Top Banner
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG Số 2 ối các thiết bị điện, điện chiếu sáng Chuyên phân ph www.anlacphat.vn
62

BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Jan 06, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

BẢNG GIÁSẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG

Số 2

ối các thiết bị điện, điện chiếu sángChuyên phân ph

www.anlacphat.vn

Page 2: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn
Page 3: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

SẢN PHẨM LEDBóng đèn LED Bulb ............................................... 4

Bóng đèn LED Par ................................................ 7

Đèn LED Downlight ................................................ 8

Đèn/Bộ đèn LED Tube ......................................... 10

Bộ đèn M15 ...................................................... 12

Đèn LED Panel .................................................... 13

Đèn LED ốp trần ................................................. 15

Đèn LED chiếu pha/chiếu rọi ................................ 17

Đèn LED đổi mới sáng tạo .................................... 18

Đèn LED gắn tường ............................................. 20

Đèn LED chiếu sáng đường.................................. 21

Đèn LED ............................................................. 22

Đèn LED High Bay ............................................... 23

Bộ đèn LED Tube chống ẩm ............................... 24

Bộ đèn LED M16 ............................................... 24

Chiếu sáng thông minh (smartlighting) ................... 25

SẢN PHẨM HUỲNH QUANG - COMPACTBóng đèn huỳnh quang Compact UT3 ................. 27

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT4 ................. 29

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT5 ................. 30

Huỳnh quang Compact xoắn ST3/ST4 ................. 31

Huỳnh quang Compact xoắn HST4 ...................... 32

Huỳnh quang Compact xoắn HST5 ...................... 33

Huỳnh quang Compact 12VDC ........................... 34

Bóng đèn huỳnh quang T8/T10 ........................... 35

Bóng đèn huỳnh quang T8 màu .......................... 36

Bộ đèn Compact ốp trần ..................................... 37

Bộ đèn huỳnh quang .......................................... 38

Bộ đèn huỳnh quang chống ẩm .......................... 39

Bộ đèn chiếu sáng học đường ............................ 40

SẢN PHẨM THIẾT BỊ CHIẾU SÁNGĐèn bàn LED bảo vệ thị lực ................................. 42

Đèn bàn Compact bảo vệ thị lực .......................... 43

Máng đèn huỳnh quang điện tử, ĐĐT / M6 ........... 44

Máng đèn HQ âm trần M6 .................................. 45

Máng đèn huỳnh quang M8 ................................ 46

Máng đèn huỳnh quang M9/M10 ........................ 47

Choá Inox/Chao đèn doanh nghiệp ...................... 48

Balát cho đèn huỳnh quang ................................. 49

SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG CHUYÊN DỤNGNÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO

Chiếu sáng nuôi cấy mô ...................................... 51

Chiếu sáng cây thanh long ................................... 52

Chiếu sáng cây hoa cúc ..................................... 53

Chiếu sáng ngư nghiệp ....................................... 54

SẢN PHẨM PHÍCH & RUỘT PHÍCHPhích 0,5 lít, 1 lít .................................................. 55

Phích 2 lít, 2,5 lít, 3,2 lít ........................................ 56

Ruột phích .......................................................... 57

SẢN PHẨM BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT Bóng đèn sợi đốt ............................................... 58

Mục lục

Page 4: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

SẢN PHẨM LED Bóng đèn LED Bulb

LED A50N 1W

Giá bán lẻ đề xuất 29.000 Đ

Công suất (W): 1Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 45Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 50x91Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,25

LED A50N 2W

Giá bán lẻ đề xuất 41.000 Đ

Công suất (W): 2Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 110Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 50x91Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,25

Bón

g đè

n LE

D B

ulb

4 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 5: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Bóng đèn LED Bulb

LED A50N2/3W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 52.000 Đ

Công suất (W): 3Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 200Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 50x94Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,6

LED A55N3/5W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 70.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 350Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 55x108Số lượng sp/thùng: 24 Khối lượng thùng (kg): 1,8

SẢN PHẨM LED

LED A65N2/9W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 121.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 750Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 65x123Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,5

LED A60N3/7W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 101.000 Đ

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 610Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 60x114Số lượng sp/thùng: 12 Khối lượng thùng (kg): 1,4

5Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 6: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

LED A120/30W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 308.000 Đ

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 2600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 120x190Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,4

LED A100/20W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 253.000 Đ

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 1750Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 100x170Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 6,0

SẢN PHẨM LED Bóng đèn LED Bulb

LED A95N1/15W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 201.000 Đ

Công suất (W): 15Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 1400Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 95x160Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 2,5

LED A80N1/12W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 154.000 Đ

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 1200Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 80x155Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,5

6 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 7: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

LED PAR20N/3W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 49.000 Đ

Công suất (W): 3Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 210Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 72Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 65x101Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,3

LED PAR 30N/7W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 101.000 Đ

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 430Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 72Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 95x115Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,5

LED PAR30N/5W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 60.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 310Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 72Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 95x115Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,5

Bón

g đè

n LE

D P

ar

Bóng đèn LED Par SẢN PHẨM LED

7Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 8: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

D AT03L 76/3W(S)

Giá bán lẻ đề xuất 88.000 Đ

Công suất (W): 3Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 180Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 76 Kích thước (ФxH)mm: 90x80Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,0

D AT03L 90/7W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 132.000 Đ

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 460Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 95Kích thước (ФxH)mm: 115x62Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,8

Bón

g LE

D D

ownl

ight

SẢN PHẨM LED Đèn LED Downlight

D AT03L 90/3W(S)

Giá bán lẻ đề xuất 93.000 Đ

Công suất (W): 3Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 190Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 90 Kích thước (ФxH)mm: 110x80Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 4,5

D AT03L 90/5W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 106.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 280Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 90 Kích thước (ФxH)mm: 110x80Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 4,5

8 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 9: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

D AT03L 110/7W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 139.000 Đ

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 460Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 110 Kích thước (ФxH)mm: 140x80Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,5

D AT03L 110/9W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 157.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 115 Kích thước (ФxH)mm: 140x80Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,5

D AT03L 120/9W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 165.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 120 Kích thước (ФxH)mm: 145x80Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,5

D AT03L 110/5W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 110.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 300Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 110 Kích thước (ФxH)mm: 140x80Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,5

D AT02L 160/16W

Giá bán lẻ đề xuất 799.000 Đ

Công suất (W): 16Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1200Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 20000KT lỗ khoét trần (mm): 160 Kích thước (ФxH)mm: 200x100Số lượng sp/thùng: 8Khối lượng thùng (kg): 6,5

D AT02L 208/25W

Giá bán lẻ đề xuất 1.071.000 Đ

Công suất (W): 25Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1750Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 20000KT lỗ khoét trần (mm): 208 Kích thước (ФxH)mm: 240x120Số lượng sp/thùng: 8Khối lượng thùng (kg): 8,5

Đèn LED Downlight SẢN PHẨM LED

D AT04L 160/16W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 462.000 Đ

Công suất (W): 16Điện áp (V/Hz): 190÷240/50÷60Quang thông (lm): 1100Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000KT lỗ khoét trần (mm): 160 Kích thước (ФxH)mm: 200x51Số lượng sp/thùng: 8Khối lượng thùng (kg): 4,5

Giá bán lẻ đề xuất 732.000 Đ

Công suất (W): 25Điện áp (V/Hz): 190÷240/50÷60Quang thông (lm): 1900Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000KT lỗ khoét trần (mm): 200 Kích thước (ФxH)mm: 240x65Số lượng sp/thùng: 8Khối lượng thùng (kg): 6,0

D AT04L 200/25W (S)

9Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 10: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

LED TUBE T8 N01 60/10W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 124.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 850Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Đầu đèn: G13Kích thước (xH)mm: 26x603Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 2,5

LED TUBE T8 N01 120/18W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 197.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Đầu đèn: G13Kích thước (ФxH)mm: 26x1212Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 4,5

SẢN PHẨM LED Đèn / bộ đèn LED Tube

LED TUBE 01 60/12W

Giá bán lẻ đề xuất 330.000 Đ341.000 Đ

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1100Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Đầu đèn: G13 thường/G13 xoayKích thước (ФxH)mm: 26x603Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 2,8

LED TUBE T8 60/10W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 152.000 Đ162.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 850Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Đầu đèn: G13 thường/G13 xoayKích thước (ФxH)mm: 26x603Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 4,0

LED TUBE T8 120/20W (E)

Giá bán lẻ đề xuất 341.000 Đ351.000 Đ

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 100÷250/50÷60Quang thông (lm): 2200Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 30000Đầu đèn: G13 thường/G13 xoayKích thước (ФxH)mm: 26x1212Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,6

LED TUBE T8 120/18W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 220.000 Đ231.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Đầu đèn: G13 thường/G13 xoayKích thước (ФxH)mm: 26x1212Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 7,0

LED TUBE T8 TT01 120/18W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 197.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Đầu đèn: G13Kích thước (ФxH)mm: 26x1212Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,8

10 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 11: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

BD T8L M9/18Wx1(S)

Giá bán lẻ đề xuất 286.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 1238x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 6,2

BD LT01 T5/16W (liền thân)

Giá bán lẻ đề xuất 242.000 Đ

Công suất (W): 16Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1450Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 1190x21x27Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 8,2

BD T8L N01 M11/10Wx1 (S)

Giá bán lẻ đề xuất 173.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 850Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 628x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,0

BD T8L N01 M11/18Wx1 (S)

Giá bán lẻ đề xuất 253.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 1238x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,0

Đèn / bộ đèn LED Tube SẢN PHẨM LED

BD T8L M9/10WX1 (S)

Giá bán lẻ đề xuất 194.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 850Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 628x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,4

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 1198x30x38Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 5,6

BD LT01 T8/18W (liền thân)

Giá bán lẻ đề xuất 220.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 800Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 590x30x38Số lượng sp/thùng: 20Khối lượng thùng (kg): 3,3

BD LT01 T8/10W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 152.000 Đ

BD T8L M11/10Wx1 (S)

Giá bán lẻ đề xuất 187.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 850Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 628x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,4

BD T8L M11/18Wx1 (S)

Giá bán lẻ đề xuất 283.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1700Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 1238x48x68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 6,2

BD LT01 T8/18W (liền thân)

BD LT01 T5 60/8W (S)

Giá bán lẻ đề xuất 164.000 Đ

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 760Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 600x21x27Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,0

11Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 12: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

BD M15L 60x60/36W

Giá bán lẻ đề xuất 1.056.000 Đ3.142.000 Đ

(có bộ lưu điện)

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 2160Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 605x605x70Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng (kg): 6,0

BD M15L 30x120/36W

Giá bán lẻ đề xuất 1.089.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 2340Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 1200x300x65Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng (kg): 6,0

BD M15L 60x120/72W

Giá bán lẻ đề xuất 1.848.000 Đ

Công suất (W): 72Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 4320Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 1200x605x65Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng (kg): 11,2

Bộ

đèn

LED

M15

SẢN PHẨM LED Bộ đèn LED M15

12 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 13: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

SẢN PHẨM LEDĐèn LED Panel

Đèn LED panel

Giá bán lẻ đề xuất 2.030.000 Đ

D P01 30x60/28W

Công suất (W): 28Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 2000Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 300x600x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 2,5

Giá bán lẻ đề xuất 3.501.000Đ

D P01 60x60/50W

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 4400Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 600x600x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 5,0

Giá bán lẻ đề xuất 3.501.000 Đ

D P01 30x120/50W

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 4400Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 1200x300x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 5,0

Giá bán lẻ đề xuất 6.134.000 Đ

D P01 60x120/75W in mây trời

Công suất (W): 75Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 5500Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 600x1200x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 6,8

Giá bán lẻ đề xuất 4.330.000 Đ

D P01 60x120/75W

Công suất (W): 75Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 6500Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 600x1200x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 6,8

Giá bán lẻ đề xuất 2.148.000 Đ

D P01 15x120/28W

Công suất (W): 28Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1750Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 150 x1200x14Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 2,7

13Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 14: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Đèn LED PanelSẢN PHẨM LED

Giá bán lẻ đề xuất 2.035.000 Đ(cả phụ kiện)

1.903.000 Đ(không phụ kiện)

4.114.000 Đ(bao gồm phụ kiện và bộ lưu điện)

D P02 60x60/36W (S)Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 3000Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 600x600x12Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 3,5

Giá bán lẻ đề xuất 272.000 Đ

D PN03 160x160/12W (S)

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 750Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 180x180x40KT lỗ khoét trần (mm): 160x160Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 6,4

Giá bán lẻ đề xuất 2.035.000 Đ

(cả phụ kiện)1.903.000 Đ

(không phụ kiện)

D P02 30x120/36W (S)

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 3000Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 300x1200x12Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 3,5

Giá bán lẻ đề xuất 214.000 Đ

D PN03 120x120/8W (S)

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 420Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 140x140x40KT lỗ khoét trần (mm): 120x120Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,6

Giá bán lẻ đề xuất 275.000 Đ

D PT02 135/8W (S)

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 520Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 135Kích thước (ФxH)mm: 145x20Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,4

Giá bán lẻ đề xuất 330.000 Đ

D PT02 160/12W (S)

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 840Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 160Kích thước (ФxH)mm: 173x20Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,2

Giá bán lẻ đề xuất 220.000 Đ

D PT02 110/5W (S)

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 325Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000KT lỗ khoét trần (mm): 110Kích thước (ФxH)mm: 120x20Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 2,8

14 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 15: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

D LN CB01L/9W (S)

D LN 04L/7W (S)

D LN CB02L/12W(S)

D LN 03L/9W (S)

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

550.000 Đ

174.000 Đ

693.000 Đ

229.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 242Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 282x105Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 8,7

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 405Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 72Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 220x80Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 5,0

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 384Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 300x95Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 9,1

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 540Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 270x75Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,2

Đèn LED

ốp trầnSẢN PHẨM LEDĐèn LED ốp trần

15Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 16: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Đèn LED Ốp trầnSẢN PHẨM LED

D LN 05L 160/9W (S)

D LN 03L 270/14W (S)

D LN 07L 25x25/9W (S)

D LN 03L 375/18W (S)

D LN 05L 24VDC/9W (S)

D LN 05L 220/14W (S)

D LN 03L/14W (S)

D LN 06L 320/18W (S)

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

191.000 Đ

257.000 Đ

247.000 Đ

396.000 Đ

172.000 Đ

258.000 Đ

268.000 Đ

363.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 160x48Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,0

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 910Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 270x75Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,2

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 630Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 250x250x78Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,8

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1260Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 375x97Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,4

Công suất (W): 9Điện áp (VDC): 24Quang thông (lm): 630Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 160x48Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,0

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1100Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 70Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 220x48Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,5

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 880Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 375x97Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,4

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1350Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 82Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 320x80Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 6,2

16 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 17: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

D CP01L/10W

D CP02L/30W

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

539.000 Đ

924.000 Đ

D CP02L/20W

D CP02L/50W

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

748.000 Đ

1.320.000 Đ

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 1500Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 180x140x120Số lượng sp/thùng: 08Khối lượng thùng (kg): 9,2

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 3700Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 287x237x142Số lượng sp/thùng: 04Khối lượng thùng (kg): 12

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 600Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 115x85x90Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 6,3

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 2400Màu ánh sáng: trắng/vàngCấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 180x140x120Số lượng sp/thùng: 08Khối lượng thùng (kg): 9,2

D CP02L/70W D TRL 01L/8W

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất2.057.000 Đ 469.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuấtGiá bán lẻ đề xuất 880.000 Đ5.830.000 Đ

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 720Màu ánh sáng: trắng/vàngGóc chiếu: 20°, 30°, 40°Tuổi thọ (giờ): 25000Đường kính (mm): 100Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 6,5

Công suất (W): 150Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 12750Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 425x325x202Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 8,6

Công suất (W): 70Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 4900Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 287x237x152Số lượng sp/thùng: 04Khối lượng thùng (kg): 15,3

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 360Màu ánh sáng: trắng/vàngGóc chiếu: 20°, 30°, 40°Tuổi thọ (giờ): 25000Đường kính (mm): 70Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,8

SẢN PHẨM LEDĐèn LED chiếu pha, chiếu rọi

D TRL 02L/12WD CP02L/150W

17Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 18: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Đèn LED đổi mới sáng tạoSẢN PHẨM LED

Giá bán lẻ đề xuất 547.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 624.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 596.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 1.041.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 400Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 200x100x275Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 400Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 345x50x235Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 400Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 230x100x275Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 800Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 348x100x235Số lượng sp/thùng: 01

D NH.Q01L/5W

D L.Q03L/5W

D NG.Q02L/5W

D M.Q04L/10W

Đèn

LED

đổi

mới

sán

g tạ

o

Giá bán lẻ đề xuất 1.055.000 Đ

Công suất (W): 13Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 900Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 795x240x18Số lượng sp/thùng: 01

D PG01L/13W

18 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 19: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất 1.095.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 1.326.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 1.922.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 2.129.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 3.908.000 Đ

Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 800Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 348x100x235Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1400Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxH): 380x50Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 910Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 320x160x1140Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 1400Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxH): 380x2000Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 4200Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxH): 785x60Số lượng sp/thùng: 01

D V.Q05L/10W

Giá bán lẻ đề xuất 1.326.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 3.601.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 700Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxH): 240x540Số lượng sp/thùng: 01

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 2600Màu ánh sáng: trắng/trắng ấmChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxH): 558x60Số lượng sp/thùng: 01

D PN01L/9W

D K.T06L/30W

D T D380/20W

D BP01L/14W

D C D380/20W

D H.T07L/50W

SẢN PHẨM LEDĐèn LED đổi mới sáng tạo

19Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 20: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất 327.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 308.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 289.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 327.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Nhiệt độ màu (K): 3000/5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 100x100x100Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 6,4

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Nhiệt độ màu (K): 3000/5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 220x95x125Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,0

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Nhiệt độ màu (K): 3000/5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 203x103x93Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,0

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Nhiệt độ màu (K): 3000/5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 280x95x115Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,8

D GT03L V/5W

D GT05L T/5W

D GT04L HG/5W

D GT06L CD/5W

Đèn LED gắn tườngSẢN PHẨM LEDĐ

èn L

ED g

ắn tư

ờng

20 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 21: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Đèn LED chiếu sáng đường

4.004.000 ĐGiá bán lẻ đề xuất

D CSD01L/35WCông suất (W): 35Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 2000Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 70Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC): 550x240x66Số lượng sp/thùng: 01

4.950.000 ĐGiá bán lẻ đề xuất

D CSD02L/70WCông suất (W): 70Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 7000Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 40000Kích thước (DxRxC): 625x265x90Số lượng sp/thùng: 01

9.790.000 ĐGiá bán lẻ đề xuất

D CSD02L/120WCông suất (W): 120Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 12600Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 40000Kích thước (DxRxC): 725x285x90Số lượng sp/thùng: 01

Giá bán lẻ đề xuất

D CSD02L/150W

12.463.000 Đ

Công suất (W): 150Điện áp (V/Hz): 100÷277/50÷60Quang thông (lm): 17500Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Cấp bảo vệ: IP65Tuổi thọ (giờ): 40000Kích thước (DxRxC): 725x285x90Số lượng sp/thùng: 01 Giá bán lẻ đề xuất 1.562.000 Đ

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 3000Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 70Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (DxRxC)mm: 355 x 110 x 70Số lượng sp/thùng: 01

SẢN PHẨM LEDĐèn LED chiếu sáng đường

D CDS04L/30W

21Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 22: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất

LED 035 DC

D CD01 40x20/2,2W (2 mặt)

77.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 418.000 Đ

Công suất (W): 2,0Nguồn điện: 3 pin AAMàu ánh sáng: trắngThời gian chiếu sáng dự phòng (giờ): ≥ 10 Kích thước (DxRxC): 72x48x126Số lượng sp/thùng: 24

LED CS 036DC/2,5W

Giá bán lẻ đề xuất 124.000 Đ

Công suất (W): 2,5Nguồn điện: 3 pin DMàu ánh sáng: trắngThời gian chiếu sáng dự phòng (giờ): ≥ 15 Kích thước (DxRxC): 113x86x216Số lượng sp/thùng: 8

Công suất (W): 2,2Điện áp (V/Hz): 220/50Dung lượng pin (mAh): 400Thời gian chiếu sáng dự phòng (giờ): 3 Kích thước (DxRxC): 395x202x25Số lượng sp/thùng: 01

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

D MK01L/1W

D G01L/8W

D MD 01/0.6W97.000 Đ

242.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 14.000 Đ

Công suất (W): 1Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Màu ánh sáng: trắng/vàngTuổi thọ (giờ): 15000Số lượng sp/thùng: 100Khối lượng thùng (kg): 8,2

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 260Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC): 612x407x78Số lượng sp/thùng: 12

Công suất (W): 0,6Điện áp (VDC): 12Màu ánh sáng: trắngGóc mở: 120°Số lượng sp/thùng: 500

D KC01/2W

Giá bán lẻ đề xuất 434.000 Đ

Công suất (W): 2,0Điện áp (V/Hz): 220/50Dung lượng pin (mAh): 800Thời gian CS dự phòng (giờ): 3 Kích thước (DxRxC): 265x258x50Số lượng sp/thùng: 01

Đèn LEDSẢN PHẨM LED

Giá bán lẻ đề xuất

D CD01 40x20/2,2W (1 mặt)

385.000 Đ

Công suất (W): 2,2Điện áp (V/Hz): 220/50Dung lượng pin (mAh): 400Thời gian chiếu sáng dự phòng (giờ): 3 Kích thước (DxRxC): 395x202x25Số lượng sp/thùng: 01

22 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 23: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Công suất (W): 8Điện áp (V/Hz): 170÷240/50÷60Quang thông (lm): 260Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC): 612x407x78Số lượng sp/thùng: 12

Đèn LED

high Bay

SẢN PHẨM LEDĐèn LED high Bay

Giá bán lẻ đề xuất 1.320.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 2.112.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 1.562.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 3.069.000 Đ

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 2850Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 410x280

Công suất (W): 70Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 6300Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 410x360

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 4750Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 410x320

Công suất (W): 100Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 8500Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 500x375

D HB01L 410/30W

D HB01L 410/70W

D HB01L 410/50W

D HB01L 500/100W

Giá bán lẻ đề xuất 3.520.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 4.059.000 Đ

Công suất (W): 120Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 10800Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 500x375

Công suất (W): 150Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 12000Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Cosφ: > 0,9Tuổi thọ (giờ): 25000Kích thước (ФxC)mm: 500x525

D HB01L 500/120W HB01L 500/150W

23Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 24: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6000Cấp bảo vệ: IP65Kích thước (DxRxC)mm: 1260x80x93

Công suất (W): 18x2Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 3000/5000/6000Cấp bảo vệ: IP65Kích thước (DxRxC)mm: 1260x120x93

D LN CA01L/18Wx1

D LN CA01L/18Wx2

Giá bán lẻ đề xuất 660.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 990.000 Đ

Bộ đèn LED Tube chống ẩm

Bộ đèn LED M16

SẢN PHẨM LED

Giá bán lẻ đề xuất 358.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1620Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 600x75x24Số lượng sp/thùng: 08Khối lượng thùng (kg): 3,4

BD M16L 60/18W

Giá bán lẻ đề xuất 517.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 3240Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (DxRxC)mm: 1200x75x24Số lượng sp/thùng: 08Khối lượng thùng (kg): 5,8

BD M16L 120/36W

24 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 25: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất 413.000 Đ

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 170÷250/50÷60Quang thông (lm): 1100Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 220x48Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,5

D LN05L 220/14W RAD (S)

Giá bán lẻ đề xuất 2.789.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 150÷250/50÷60Quang thông (lm): 3000Nhiệt độ màu (K): 5000/6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (DxRxC)mm: 600x600x12Số lượng sp/thùng: 01Khối lượng thùng (kg): 3,5

D P02 60x60/36W DIM (S)

Giá bán lẻ đề xuất 340.000 Đ

Công suất (W): 9Điện áp (V/Hz): 220±10%/50÷60Quang thông (lm): 600Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 75Tuổi thọ (giờ): 15000Kích thước (ФxH)mm: 160x48Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,0

D LN05L 160/9W RAD (S)

Chiếu sáng thông minh (smart lighting) SẢN PHẨM LEDS

martlighting

25Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 26: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Sản phẩm

Huỳnh quangCompact

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT3 .........................................27

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT4 .........................................29

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT5 .........................................30

Huỳnh quang Compact xoắn ST3/ST4 .........................................31

Huỳnh quang Compact xoắn HST4 ..............................................32

Huỳnh quang Compact xoắn HST5 ..............................................33

Huỳnh quang Compact 12VDC ...................................................34

Bóng đèn huỳnh quang T8/T10 ...................................................35

Bóng đèn huỳnh quang T8 màu ..................................................36

Bộ đèn Compact ốp trần/gắn tường .............................................37

Bộ đèn huỳnh quang ..................................................................39

Bộ đèn huỳnh quang chống ẩm ..................................................39

Bộ đèn chiếu sáng học đường ....................................................40

26 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 27: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT3 BÓNG ĐÈN COMPACT

CFL 2UT3 5W CFL 3UT3 11W

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 35.000 Đ 39.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 300/270Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22/E14Kích thước (ФxH)mm: 38x118Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,5

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 640/600Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 44x129Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,1

CFL 3UT3 14W CFL 3UT3 20W

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 40.000 Đ 48.000 Đ

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 800/750Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 44x140Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,3

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 1200/1150Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 44x158Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,1

Bóng đèn C

ompact

27Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 28: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL 3UT3 11W H10 CFL 3UT3 14W H10

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuấtLiên hệ Liên hệ

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 605Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 10000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 44x115Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,5

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 770Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 10000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 44x132Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,6

CFL 3UT3 18W H10

Giá bán lẻ đề xuất Liên hệ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 950Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 10000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 48x140Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,3

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT3BÓNG ĐÈN COMPACT

28 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 29: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT4 BÓNG ĐÈN COMPACT

CFL 1UT4 11W CFL 2UT4 11W H8

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất 43.000 Đ

37.000 Đ

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 600/550Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: G23 (lắp cho đèn bàn)

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 650/650Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 42x158Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,3

CFL 3UT4 15W H8 CFL 3UT4 20W H8

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 48.000 Đ 54.000 Đ

Công suất (W): 15Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 900/800Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 48x150Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,8

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 1200/1150Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 48x165Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,2

CFL 3UT4 25W H8 CFL 3UT4 30W H8

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất59.000 Đ 71.000 Đ

Công suất (W): 25Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 1600Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x192Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,5

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 1900Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 54x200Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,7

29Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 30: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL 4UT5 40W H8

Giá bán lẻ đề xuất 143.000 Đ

Công suất (W): 40Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 2500/2400Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 68x225Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,8

CFL 4UT5 40W.S H8

Giá bán lẻ đề xuất 136.000 Đ

Công suất (W): 40Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 2400/2250Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 68x225Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 3,8

CFL 4UT5 50W.S H8

Giá bán lẻ đề xuất 158.000 Đ162.000 Đ

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 3200/3100Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 80x270Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,2

CFL 4UT5 50W H8

Giá bán lẻ đề xuất 170.000 Đ175.000 Đ

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 3200/3100Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 80x270Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,2

CFL 5UT5 80W

Giá bán lẻ đề xuất 262.000 Đ266.000 Đ

Công suất (W): 80Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 88x275Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 6,7

CFL 5UT5 100W

Giá bán lẻ đề xuất 289.000 Đ292.000 Đ

Công suất (W): 100Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 88x290Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,1

Bóng đèn huỳnh quang Compact UT5BÓNG ĐÈN COMPACT

30 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 31: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL ST3 14W CFL ST3 20W

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất49.000 Đ 55.000 Đ

Công suất (W): 14Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 840/770Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 48x138Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,6

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 1200/1150Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 48x146Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,8

CFL ST3 7W CFL ST3 11W

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 43.000 Đ 46.000 Đ

Công suất (W): 7Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 370/350Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 38x104Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 1,5

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 660/600Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 48x131Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,4

CFL ST4 35W

Giá bán lẻ đề xuất 114.000 Đ

Công suất (W): 35Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 2250/2100Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 59x180Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,7

Huỳnh quang Compact xoắn ST3/ST4 BÓNG ĐÈN COMPACT

31Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 32: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL HST4 30W H8

Giá bán lẻ đề xuất 92.000 Đ

Công suất (W): 30Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 2000/1840Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 58x173Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 2,0

CFL HST4 25W H8

Giá bán lẻ đề xuất 73.000 Đ

Công suất (W): 25Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700/6500Quang thông (lm): 1700/1600Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27/B22Kích thước (ФxH)mm: 58x165Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 1,7

Huỳnh quang Compact xoắn HST4BÓNG ĐÈN COMPACT

32 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 33: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL HST5 40W H8

CFL HST5 50W H8

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

138.000 Đ

170.000 Đ

Công suất (W): 40Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 2450Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 73x227Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,2

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 3100Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 8000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 73x240Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 4,4

CFL HST5 75W

CFL HST5 85W

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

224.000 Đ

198.000 Đ201.000 Đ

Công suất (W): 75Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 3500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 89x270Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 6,3

Công suất (W): 85Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 89x286Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,3

CFL HST5 105W

Giá bán lẻ đề xuất 220.000 Đ223.000 Đ

Công suất (W): 105Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27/E40Kích thước (ФxH)mm: 89x300Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 7,5

Huỳnh quang Compact xoắn HST5 BÓNG ĐÈN COMPACT

33Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 34: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL 2UDC 11W

CFL 3UT3DC 15W

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

57.000 Đ

62.000 Đ

Công suất (W): 11Điện áp (VDC): 12Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 330Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,3

Công suất (W): 15Điện áp (VDC): 12Nhiệt độ màu (K): 6500Quang thông (lm): 430Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 6000Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,3

Huỳnh quang Compact 12VDCBÓNG ĐÈN COMPACT

34 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 35: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANGBóng đèn huỳnh quang T8/T10

T8-36W GALAXY

Giá bán lẻ đề xuất 18.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,7

T8-36W NANO DELUXE

Giá bán lẻ đề xuất 24.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 3050Màu ánh sáng: trắngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 22000Đầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 5,6

T10-20W

Giá bán lẻ đề xuất 13.000 Đ

‘Công suất (W): 10Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắngĐầu đèn: G13Tuổi thọ (giờ): 20000Kích thước (ФxL)mm: 31.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 3,0

T8-18W GALAXY

Giá bán lẻ đề xuất 13.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,5

T8 -18W DELUXE H15

Giá bán lẻ đề xuất 19.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 1200Màu ánh sáng: trắngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000Đầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 3,5

T10-40W

Giá bán lẻ đề xuất 18.000 Đ

Công suất (W): 40Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 31.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 5,8

35Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 36: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG Bóng đèn huỳnh quang T8 màu

T8-36W G

T8-36W Y

T8-36W B

T8-36W R

Giá bán lẻ đề xuất 29.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 29.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 26.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 29.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: xanh láĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,7

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,7

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: xanh lamĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,7

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x1200Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 4,7

T8-18W G

T8-18W Y

T8-18W B

T8-18W R

Giá bán lẻ đề xuất 22.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 22.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 19.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 22.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: xanh láĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,5

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,5

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,5

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏĐầu đèn: G13Kích thước (ФxL)mm: 25.5x600Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,5

36 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 37: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CL - 04 15 3UT3

Giá bán lẻ đề xuất 139.000 Đ

Công suất (W): 15Điện áp (V/Hz): 220/50 Màu ánh sáng: trắng/vàngKích thước (ФxH)mm: 286x78

Bộ đèn com

pact ốp trần / gắn tườngBỘ ĐÈNBộ đèn Compact ốp trần

37Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 38: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất 121.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 148.000 Đ

BD T8 Nano M11/36Wx1

M9G 18W x 1

BD T8 Nano M12/36Wx1

M9G 36W x 1

Giá bán lẻ đề xuất 154.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 151.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 2600Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 22000Kích thước (DxRxC)mm: 1300x48x60Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,6

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Kích thước (DxRxC)mm: 628x48x60Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,0

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 2600Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 22000Kích thước (DxRxC)mm: 1270x36x50Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 3,5

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Kích thước (DxRxC)mm: 1300x48x60Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,6

ĐĐT - 18W/01 ĐĐT - 36W/01

Giá bán lẻ đề xuất 80.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 93.000 Đ

Công suất (W): 18Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Kích thước (DxRxC)mm: 690x62x46Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 2,3

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Kích thước (DxRxC)mm: 1300x62x46Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 4,5

Bộ

đèn

Huỳ

nh q

uang

Bộ đèn huỳnh quangBỘ ĐÈN

38 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 39: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Giá bán lẻ đề xuất 500.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 658.000 Đ

D LN CA/1x36W D LN CA/2x36WCông suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Cấp bảo vệ: IP65Kích thước (DxRxC)mm: 1260x80x93

Công suất (W): 36x2Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Cấp bảo vệ: IP65Kích thước (DxRxC)mm: 1260x120x93

D LN CA/2x18W

Giá bán lẻ đề xuất 514.000 Đ

Công suất (W): 18x2Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 6500Cấp bảo vệ: IP65Kích thước (DxRxC)mm: 650x120x93

BỘ ĐÈNBộ đèn huỳnh quang chống ẩm

Bộ đèn huỳnh quang chống ẩm

39Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 40: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Bộ đèn chiếu sáng học đường

FS 40/36x1 CM1*EH FS 40/36x2 CM1*EH

FS 40/36x1 CM1*EH BACS

Giá bán lẻ đề xuất 471.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 591.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 533.000 Đ

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 3100Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Kích thước (DxRxC)mm: 1234x190x128

Công suất (W): 36x2Điện áp (V/Hz): 220/50Quang thông (lm): 6200Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Kích thước (DxRxC)mm: 1234x235x128

Công suất (W): 36Điện áp (V/Hz): 220/50 Quang thông (lm): 3100Nhiệt độ màu (K): 6500Chỉ số hoàn màu: 80Kích thước (DxRxC)mm: 1234x190x128

Bộ đèn chiếu sáng học đườngBỘ ĐÈN

40 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 41: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Sản phẩm

Thiết bị chiếu sángĐèn bàn LED bảo vệ thị lực .........................................................42

Đèn bàn Compact bảo vệ thị lực ..................................................43

Máng đèn huỳnh quang điện tử, ĐĐT / M6 ...................................44

Máng đèn huỳnh quang M6 ........................................................45

Máng đèn huỳnh quang M8 ........................................................46

Máng đèn huỳnh quang M9/M10 ................................................47

Choá Inox/Chao đèn doanh nghiệp ..............................................48

Balát cho đèn huỳnh quang .........................................................49

41Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 42: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

ĐÈN BÀN BẢO VỆ THỊ LỰC Đèn bàn LED bảo vệ thị lực

RD-RL-10E.LED

Giá bán lẻ đề xuất 379.000 Đ

Công suất (W): 6Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000 Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 600

RD-RL-15.LED

Giá bán lẻ đề xuất 264.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000 Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 600

RD-RL-14.LED

Giá bán lẻ đề xuất 270.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000 Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 600

RD-RL-16.LED

RD-RL-18.LED (cảm ứng)

Giá bán lẻ đề xuất 264.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 1.639.000 Đ

Công suất (W): 5Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 5000Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 15000 Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 600

Công suất (W): 12Điện áp (V/Hz): 100÷240/50Chỉ số hoàn màu: 80Tuổi thọ (giờ): 25000Độ rọi lớn nhất: ≥ 1500 lux

Đèn

bàn

LED

42 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 43: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

RD-RL-01 RD-RL-03

Giá bán lẻ đề xuất 153.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 213.000 Đ

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

RD-RL-07

RD-RL-12

RD-RL-10

Giá bán lẻ đề xuất 186.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 153.000 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 214.000 Đ

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220V/50HzMàu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

ĐÈN BÀN BẢO VỆ THỊ LỰCĐèn bàn Compact bảo vệ thị lựcĐ

èn bàn Com

pact

RD-RL-17Công suất (W): 11Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: trắng/vàngChỉ số hoàn màu: 80Độ rọi trên mặt bàn làm việc (lux): > 500

Giá bán lẻ đề xuất 186.000 Đ

43Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 44: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

FS 20/18x2 M6 FS 20/18x3 M6

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất855.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18W x 2Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 627 x 300 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 4,3

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18W x 3Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 627 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 8,5

968.000 Đ

FS 20/18x3 M6 FS 40/36x2 M6

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 990.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18W x 3Sử dụng: Balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 627 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 10,3

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 1237 x 300 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 8,2

1.050.000 Đ

MH - 01

ĐĐT - 01 1,2m

ĐĐT - 01 0,6m

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất51.000 Đ

36.000 Đ

26.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 1250 x 50 x 35Số lượng sp/thùng: 15Khối lượng thùng (kg): 8,0

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện tửKích thước (DxRxC) mm: 1298 x 51 x 16Số lượng sp/thùng: 30Khối lượng thùng (kg): 8,1

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18W x 1Sử dụng: Balát điện tửKích thước (DxRxC) mm: 688 x 51 x 16Số lượng sp/thùng: 30Khối lượng thùng (kg): 6,2

Máng đèn huỳnh quang điện tử, ĐĐT, M6MÁNG ĐÈN

Máng đèn huỳnh quang điện tử, ĐĐT

Máng đèn HQ âm trần M6

44 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 45: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

FS 40/36x2 M6 FS 40/36x3 M6

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất974.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 1237 x 300 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 9,0

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 3Sử dụng: Balát điện tửKích thước (DxRxC) mm: 1237 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 14,6

1.359.000 Đ

FS 40/36x4 M6 FS 20/18x4 M6

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất1.793.000 Đ 1.039.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 40/36W x 4Sử dụng balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 1237 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 16,8

Lắp với bóng đèn HQ 20/18W x 4Sử dụng balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 627 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 9

FS 20/18x4 M6

Giá bán lẻ đề xuất 1.100.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 20/18W x 4Sử dụng balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 627 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 10.5

FS 40/36x3 M6

Giá bán lẻ đề xuất 1.463.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 40/36W x 3Sử dụng balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 1237 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 16,0

FS 40/36x4 M6

Giá bán lẻ đề xuất

Lắp với bóng đèn HQ 40/36W x 4Sử dụng balát điện tửKích thước (DxRxC) mm: 1237 x 605 x 96Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 15,1

1.733.000 Đ

Máng đèn huỳnh quang M6 MÁNG ĐÈN

45Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 46: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

176.000 Đ 141.000 Đ

FS 40/36x1 M8 FS 40/36x1 M8

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng balát điện tửMáng không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,4

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện từMáng: Không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 2,4

FS 40/36x1 M8 FS 40/36x1 M8

Giá bán lẻ đề xuấtGiá bán lẻ đề xuất

110.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Máng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,7

95.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Không balátMáng: Không nắpKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,3

Giá bán lẻ đề xuất 287.000 Đ

116.000 Đ

FS 40/36x2 M8 FS 40/36x2 M8

Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

226.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện tửMáng: Không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1225 x 95 x 91Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,6

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện từMáng: Không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1225 x 95 x 91Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 3,6

FS 40/36x2 M8 FS 40/36x2 M8

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất247.000 Đ 300.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 1225 x 95 x 91Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 2,2

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 95 x 91Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 4,0

FS 40/36x2 M8 FS 40/36x2 M8

Giá bán lẻ đề xuất 131.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Máng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 95 x 91Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 2,0

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Máng: Không balátMáng: Không nắpKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,6

FS 40/36x1 M8 FS 40/36x1 M8

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 159.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện tửKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 1,8

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện từKích thước (DxRxC) mm: 1225 x 51 x 89Số lượng sp/thùng: 02Khối lượng thùng (kg): 2,8

187.000 Đ

Máng đèn huỳnh quang M8MÁNG ĐÈN

46 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 47: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

MÁNG ĐÈN

FS 20/18x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất 42.000 Đ

Máng: Không balátMáng: Không nắpKích thước (DxRxC)mm: 628x48x68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 2,5

FS 20/18x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất 108.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18W x 1Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 628 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 4,5

FS 40/36x2 M9

Giá bán lẻ đề xuất 196.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 2Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 1239 x 99 x 59Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 8,7

FS 40/36x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất 59.000 Đ

Máng: Không balátMáng: Không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1239 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 5,3

FS 40/36x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất 66.000 Đ

Lắp với bóng đèn: LED Tube 1,2 mMáng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 1239 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 6,5

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện tửMáng: Không nắpKích thước (DxRxC) mm: 1239 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 7,2

FS 40/36x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất 119.000 Đ

FS 40/36x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36W x 1Sử dụng: Balát điện tử Kích thước (DxRxC) mm: 1239 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 7,7

129.000 Đ

FS 20/18x1 M9

Giá bán lẻ đề xuất

Lắp với bóng đèn: LED TUBE 0,6mMáng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 628 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 3,5

47.000 Đ

FS 40/36x2 M9

Giá bán lẻ đề xuất 73.000 Đ

Máng: Không balátMáng: Không nắp Kích thước (DxRxC) mm: 1239 x 48 x 68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 5,5

FS 40/36x2 M9

Giá bán lẻ đề xuất

Lắp với bóng đèn: 02 LED Tube 1,2 mMáng: Không balátKích thước (DxRxC) mm: 1239 x 99 x 59Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 6,7

83.000 Đ

FS 40/36x2 M9

Giá bán lẻ đề xuất 176.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36Wx2Sử dụng: Balát điện tửMáng: Không nắpKích thước (DxRxC)mm: 1239x48x68Số lượng sp/thùng: 10Khối lượng thùng (kg): 7,4

Máng đèn huỳnh quang M9/M10

47Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 48: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Chóa Inox 1,2m đơn, trần Chóa Inox 1,2m đôi, trần

Giá bán lẻ đề xuất 69.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 97.000 Đ

Lắp với Máng HQ FS 40/36Wx1 M8Kích thước (DxRxC) mm: 1192x115x30

Lắp với Máng HQ FS 40/36Wx2 M8Kích thước (DxRxC) mm: 1192x115x30

RSL-05/50W/E27

Giá bán lẻ đề xuất 308.000 Đ

Lắp với bóng đèn Compact ≤50WKích thước (DxRxC)mm: 540x330x180

Choá Inox/Chao đèn doanh nghiệpCHAO ĐÈN

C CFL 07 E27

Giá bán lẻ đề xuất 318.000 Đ

Lắp với Bóng đèn Compact ≤ 50WKích thước (ФxH) mm: 445x285

FS 40/36x1 CM3

Giá bán lẻ đề xuất 69.000 Đ

Lắp với Máng HQ FS 40/36Wx1 M8Kích thước (DxRxC) mm: 1230x154x60

FS 40/36x2 CM3

Giá bán lẻ đề xuất 71.000 Đ

Lắp với Máng HQ FS 40/36Wx2 M8Kích thước (DxRxC) mm: 1196x227x75

Cha

o đè

n do

anh

nghi

ệp

Choá Inox

Chao đèn doanh nghiệp

48 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 49: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

EBS.2 - A40/36 - FL EBS.2 - A20/18 - FL

Giá bán lẻ đề xuất 39.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 38.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,21Số lượng sp/thùng: 30Khối lượng thùng (kg): 2,7

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,17Số lượng sp/thùng: 30Khối lượng thùng (kg): 2,7

EBS.1- A40/36 - FL EBS.1- A20/18 - FL

Giá bán lẻ đề xuất 39.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 38.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,21Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 1,8

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,17Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 1,8

EBH 1x36/40 FL - SM EBH 1x18/20 FL - SM

Giá bán lẻ đề xuất 73.000 Đ Giá bán lẻ đề xuất 60.000 Đ

Lắp với bóng đèn: HQ 40/36Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,3Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,1

Lắp với bóng đèn: HQ 20/18Wx1Tổn hao công suất (W): 3÷3,5Dòng điện (A): 0,15Số lượng sp/thùng: 25Khối lượng thùng (kg): 2,1

Balát cho đèn huỳnh quang BALÁT

49Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 50: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Sản phẩm Chiếu sáng chuyên dụngNông nghiệp công nghệ cao

Chiếu sáng nuôi cấy mô ...............................................................51

Chiếu sáng cây thanh long ..........................................................52

Chiếu sáng cây hoa cúc ..............................................................53

Chiếu sáng ngư nghiệp ...............................................................54

50 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 51: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CS CHUYÊN DỤNG CHO NÔNG NGHIỆPCS nuôi cấy mô

M NN01 2x36W

Giá bán lẻ đề xuất 330.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 36W x 2Sử dụng balát điện tử EBH chuyên dụng Kích thước (DxRxC) mm: 1 255 x 250 x 75

M NN01 1x36W

Giá bán lẻ đề xuất 231.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 36W x 1Sử dụng balát điện tử EBH chuyên dụng Kích thước (DxRxC) mm: 1255 x 150 x 75

M NN01 3x36W

Giá bán lẻ đề xuất 495.000 Đ

Lắp với bóng đèn HQ 36W x 3Sử dụng balát điện tử EBH chuyên dụng Kích thước (DxRxC) mm: 1255 x 350 x 75

Chiếu sáng nuôi cấy m

ô

51Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 52: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CFL 3UT4 20W IP 65 CFL 3UT4 23W IP 65

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất 57.000 Đ 60.000 Đ

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700Quang thông (lm): 1200Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x168Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,5

Công suất (W): 23Điện áp (V/Hz): 220/50Nhiệt độ màu (K): 2700Quang thông (lm): 1400Tuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x190Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 4,1

CFL 4UT5 50W E27 - R

Giá bán lẻ đề xuất 177.000 Đ

Công suất (W): 50Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏTuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 80x270Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,2

CFL 2UT4 15W IP 65 NN1 CFL 2UT4 20W IP 65 NN1

CFL 3UT4 20W IP 65 NN1

Giá bán lẻ đề xuất Giá bán lẻ đề xuất

Giá bán lẻ đề xuất

Liên hệ Liên hệ

Liên hệ

Công suất (W): 15Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏTuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x196Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,4

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏTuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x230Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,9

Công suất (W): 20Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏTuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x168Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 3,4

CFL 3UT4 15W IP 65 NN1

Giá bán lẻ đề xuất Liên hệ

Công suất (W): 15Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: đỏTuổi thọ (giờ): 6000Đầu đèn: E27Kích thước (ФxH)mm: 52x154Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 2,8

CS CHUYÊN DỤNG CHO NÔNG NGHIỆP CS cây thanh long

52 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 53: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

CS cây hoa cúc

NN KC 50/E27

Giá bán lẻ đề xuất 129.000 Đ

Lắp với bóng đèn Compact 50WKích thước (DxRxC) mm: 357 x 305 x 123

NN KC 20/E27

Giá bán lẻ đề xuất 116.000 Đ

Lắp với bóng đèn Compact 20WKích thước (DxRxC) mm: 297 x 305 x 123

C CFL 160/HC

Giá bán lẻ đề xuất 50.000 Đ

Lắp với bóng đèn Compact 50WKích thước (ФxH) mm: 160x130

Đui đèn chống nước

Giá bán lẻ đề xuất 19.000 Đ

Lắp với các loại bóng đèn có đầu đèn E27Cấp bảo vệ: IP 54

CS CHUYÊN DỤNG CHO NÔNG NGHIỆPC

hao đèn Com

pact

53Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 54: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Sản phẩm

Phích & Ruột phíchPhích 0,5 lít, 1 lít ..........................................................................55

Phích 2 lít, 2,5 lít, 3,2 lít ................................................................56

Ruột phích ..................................................................................57

CS CHUYÊN DỤNG CHO NÔNG NGHIỆP Chiếu sáng ngư nghiệp

54 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 55: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

RD 1040 ST2

Giá bán lẻ đề xuất 153.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 12

RD 1040 TS1

Giá bán lẻ đề xuất 124.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0 Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52 Số lượng sp/thùng: 12 Khối lượng thùng (kg): 10,4

RD 1045 ST1.E

Giá bán lẻ đề xuất 246.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 8,0

RD 1055 ST1.E

Giá bán lẻ đề xuất 222.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Có phin lọc tràSố lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 13

RD 1055.TS1

Giá bán lẻ đề xuất 156.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Có phin lọc tràSố lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 13

RD 1045 TS.E

Giá bán lẻ đề xuất 159.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0 Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52 Số lượng sp/thùng: 12 Khối lượng thùng (kg): 11,5

PHÍCH ĐỰNG NƯỚC NÓNGPhích 1 lít

RD 1045 N1.E

Giá bán lẻ đề xuất 239.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 6 giờ (°C): ≥78Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,6

RD 1055 N1.E

Giá bán lẻ đề xuất 251.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 6 giờ (°C)): 75Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 5,6

RD 1038 N1

Giá bán lẻ đề xuất 103.000 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 11

RD 0538 N1

Giá bán lẻ đề xuất 75.000 Đ

Dung tích (lít): 0,5Độ giữ nhiệt sau 6 giờ (°C): 50Số lượng sp/thùng: 24Khối lượng thùng (kg): 10

55Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 56: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

PHÍCH ĐỰNG NƯỚC NÓNG Phích 2 lít, 0,5 lít, 2,5 lít, 3,2 lít

RD 2035 N1.E

Giá bán lẻ đề xuất 140.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 14,8

RD 2045 ST1.E

Giá bán lẻ đề xuất 280.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 10

RD 2035 N10.E

Giá bán lẻ đề xuất 162.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 16,5

RD 2035 N3 (899)

Giá bán lẻ đề xuất 118.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 14,8

RD 2035 S1 (Phích sắt)

Giá bán lẻ đề xuất 132.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 14

RD 2045 TS.E

Giá bán lẻ đề xuất 270.000 Đ

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 6 giờ (°C)): 78Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 8,5

RD 2545 ST1.E

Giá bán lẻ đề xuất 316.000 Đ

Dung tích (lít): 2,5Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 70Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 12

RD 3245 N1.E

Giá bán lẻ đề xuất 251.000 Đ

Dung tích (lít): 3,2Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 72Số lượng sp/thùng: 06Khối lượng thùng (kg): 11

56 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 57: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

RF - 1055

RF - 1040

RF - 2035

Giá bán lẻ đề xuất 79.200 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 52.800 Đ

Giá bán lẻ đề xuất 58.300 ĐDung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 5,5Sử dụng cho các dòng phích 1055

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 15Khối lượng thùng (kg): 6,5Sử dụng cho các dòng phích 1040

RF - 1045

Giá bán lẻ đề xuất 52.800 Đ

Dung tích (lít): 1,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 52Số lượng sp/thùng: 15Khối lượng thùng (kg): 6,7Sử dụng cho các dòng phích 1045

RF - 3245

Giá bán lẻ đề xuất 85.800 Đ

Dung tích (lít): 3,2Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 72Số lượng sp/thùng: 12Khối lượng thùng (kg): 8,8Sử dụng cho các dòng phích 3245

Dung tích (lít): 2,0Độ giữ nhiệt sau 24 giờ (°C): 68Số lượng sp/thùng: 15Khối lượng thùng (kg): 10Sử dụng cho các dòng phích 2035

Ruột phích

PHÍCH ĐỰNG NƯỚC NÓNGRuột phích

57Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm VAT2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com

Page 58: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

IL 25/40W (A50)

Giá bán lẻ đề xuất 8.800 Đ

Công suất (W): 25/40/60Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: E27Số lượng sp/thùng: 100Khối lượng thùng (kg): 3,5

IL 25/40/60W(A60)

Giá bán lẻ đề xuất 7.700 Đ

Công suất (W): 25/40/60Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: E27/B22Số lượng sp/thùng: 100Khối lượng thùng (kg): 3,5

IL 25/40/60W(M50)

Giá bán lẻ đề xuất 8.800 Đ

Công suất (W): 25/40/60Điện áp (V/Hz): 220/50Màu ánh sáng: vàngĐầu đèn: E27Số lượng sp/thùng: 100Khối lượng thùng (kg): 3,5

BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT

Bóng đèn sợi đốt

58 Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng

Page 59: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Các chứng chỉ chứng nhận và kết quả thử nghiệm

Page 60: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

Các chứng chỉ chứng nhận và kết quả thử nghiệm

Page 61: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

www.anlacphat.vn

Page 62: BẢNG GIÁ - philipslighting.com.vn · Bảng giá sản phẩm Rạng Đông 2016 5 Ghi ch: 1. Giá trên ấ bao gĐm VAT 2. Giá trên có thệ thay ấắi mà không cỉn

www.rangdongvn.com