BIỂU 01/CH: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 THỊ XÃ PHƯỚC LONG - TỈNH BÌNH PHƯỚC Phường Thác Mơ Phường Long Thủy Phường Sơn Giang Phường Long Phước Phường Phước Bình Xã Long Giang Xã Phước Tín (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(22) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) Tổng diện tích tự nhiên 11.938,43 100,00 2.106,51 418,95 1.653,29 1.247,61 1.300,67 2.184,90 3.026,49 1 Đất nông nghiệp NNP 8.229,21 68,93 259,48 212,02 1.548,83 918,45 1.118,89 2.086,97 2.084,58 1.1 Đất trồng lúa LUA 68,60 0,57 1,48 44,62 8,77 13,71 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 58,34 0,49 44,62 13,71 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 41,82 0,35 4,60 4,94 6,35 6,99 13,50 5,43 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 6.877,11 57,60 227,62 203,34 462,36 918,45 1.102,11 2.059,12 1.904,12 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 1.233,78 10,33 27,26 1.031,50 175,03 1.6 Đất rừng sản xuất RSX 1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 7,90 0,07 2,25 4,00 1,02 0,63 1.8 Đất làm muối LMU 1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 2 Đất phi nông nghiệp PNN 3.709,22 31,07 1.847,03 206,93 104,47 329,16 181,77 97,94 941,92 2.1 Đất quốc phòng CQP 11,98 0,10 11,40 0,58 2.2 Đất an ninh CAN 2,76 0,02 0,02 2,73 0,01 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 2.4 Đất khu chế xuất SKT 2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 2.6 Đất thương mại, dịch vụ TMD 4,71 0,04 0,13 1,02 0,07 1,28 2,10 0,09 2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 76,95 0,64 10,95 2,47 11,09 14,75 27,15 7,13 3,41 2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 2.9 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã DHT 2.740,88 22,96 1.648,74 59,05 44,11 78,34 33,84 26,51 850,27 2.9.1 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH 2,70 0,02 0,34 1,49 0,45 0,42 2.9.2 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT 3,63 0,03 0,05 3,17 0,07 0,05 0,22 0,08 2.9.3 Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 22,73 0,19 2,91 3,99 2,31 6,42 1,29 1,22 4,60 2.9.4 Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT 4,91 0,04 2,42 0,87 0,34 1,28 2.9.5 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DXH 2.9.6 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ DKH Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp xã (ha) Tổng diện tích (ha) Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Cơ cấu (%) Số TT
13
Embed
BIỂU 01/CH: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 THỊ XÃ … · BIỂU 01/CH: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 THỊ XÃ PHƯỚC ...
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
2.9.1 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH 2,70 0,02 0,34 1,49 0,45 0,42
2.9.2 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT 3,63 0,03 0,05 3,17 0,07 0,05 0,22 0,08
2.9.3 Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 22,73 0,19 2,91 3,99 2,31 6,42 1,29 1,22 4,60
2.9.4 Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT 4,91 0,04 2,42 0,87 0,34 1,28
2.9.5 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DXH
2.9.6 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ DKH
Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp xã (ha)Tổng
diện tích
(ha)
Chỉ tiêu sử dụng đất MãCơ cấu
(%)
Số
TT
Phường
Thác Mơ
Phường
Long Thủy
Phường
Sơn Giang
Phường
Long Phước
Phường
Phước Bình
Xã
Long Giang
Xã
Phước Tín
Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp xã (ha)Tổng
diện tích
(ha)
Chỉ tiêu sử dụng đất MãCơ cấu
(%)
Số
TT
2.9.7 Đất giao thông DGT 309,00 2,59 59,45 44,01 39,04 71,53 32,08 25,06 37,83
2.9.8 Đất thủy lợi DTL 1,34 0,01 1,34
2.9.9 Đất công trình năng lượng DNL 2.395,30 20,06 1.585,10 3,72 0,02 806,47
2.9.10 Đất công trình bưu chính viễn thông DBV 0,46 0,004 0,10 0,26 0,04 0,05 0,01
2.9.11 Đất chợ DCH 0,79 0,01 0,79
2.10 Đất có di tích lịch sử - văn hóa DDT 2,00 0,02 1,09 0,91
2.11 Đất danh lam thắng cảnh DDL
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 2,08 0,02 2,08
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 84,71 0,71 19,45 65,26
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 339,67 2,85 40,90 66,76 26,95 131,08 73,97
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 77,44 0,65 0,56 4,64 0,96 69,77 0,68 0,51 0,33
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 3,43 0,03 2,63 0,80
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 17,58 0,15 0,39 1,07 2,98 4,73 3,69 1,06 3,66
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa
tángNTD 29,01 0,24 0,39 6,54 6,31 2,37 5,80 7,60
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 6,27 0,05 6,27
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 2,13 0,02 0,54 0,16 0,09 0,19 0,18 0,62 0,34
2.22 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV 3,15 0,03 0,42 2,51 0,22
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 0,19 0,00 0,178 0,01
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 257,62 2,16 123,54 55,02 9,79 6,82 17,01 35,95 9,49
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 44,01 0,37 7,78 15,45 20,78
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 2,66 0,02 0,12 0,19 0,90 1,45
3 Đất chưa sử dụng CSD
4 Đất khu công nghệ cao* KCN
5 Đất khu kinh tế* KKT
6 Đất đô thị* KDT 6.727,03 56,35 2.106,51 418,95 1.653,29 1.247,61 1.300,67
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
(1) (2) (3) (5) (6) (7)=(6)-(5)(8)=(6)/(5)*100
Tổng diện tích tự nhiên 11.883,93 11.938,44 54,51 100,46
1 Đất nông nghiệp NNP 8.464,07 8.229,21 -234,86 97,23
1.1 Đất trồng lúa LUA 129,77 68,60 -61,17 52,86
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 76,73 58,34 -18,39 76,03
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 1,00 41,82 40,82 4.182,00
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 7.102,97 6.877,11 -225,86 96,82
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 1.219,46 1.233,78 14,32 101,17
1.6 Đất rừng sản xuất RSX
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 10,87 7,90 -2,97 72,68
1.8 Đất làm muối LMU - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 3.419,86 3.709,23 289,37 108,46
2.1 Đất quốc phòng CQP 47,61 11,98 -35,63 25,172.2 Đất an ninh CAN 3,47 2,76 -0,71 79,582.3 Đất khu công nghiệp SKK 20,00 -20,00 2.4 Đất khu chế xuất SKT2.5 Đất cụm công nghiệp SKN2.6 Đất thương mại, dịch vụ TMD 4,71 4,712.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 46,98 76,95 29,97 163,792.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT 2.495,41 2.740,87 245,46 109,84
Trong đó:2.9.1 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH 8,00 2,70 -5,30 33,75
2.9.2 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT 6,16 3,63 -2,53 58,93
2.9.3 Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 24,95 22,73 -2,22 91,12
2.9.4 Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT 26,85 4,91 -21,94 18,30
2.9.5 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DXH2.9.6 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ DKH2.9.7 Đất giao thông DGT 382,34 309,00 -73,34 80,822.9.8 Đất thủy lợi DTL 1,30 1,34 0,04 103,322.9.9 Đất công trình năng lượng DNL 2.042,99 2.395,30 352,31 117,242.9.10 Đất công trình bưu chính viễn thông DBV 0,53 0,46 -0,07 86,792.9.11 Đất chợ DCH 2,29 0,79 -1,50 34,50
2.10 Đất có di tích lịch sử - văn hóa DDT 6,02 2,00 -4,02 33,22
2.11 Đất danh lam thắng cảnh DDL
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 13,28 2,08 -11,20 15,66
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 93,53 84,71 -8,82 90,57
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 363,16 339,67 -23,49 93,53
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 24,12 77,44 53,32 321,06
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 3,43 3,43
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 15,24 17,58 2,34 115,35
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
NTD 37,24 29,01 -8,23 77,90
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 6,27 6,27
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 2,13 2,13
2.22 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV 3,15 3,15
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 0,19 0,19 -0,01 97,37
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 214,15 257,62 43,47 120,30
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 35,69 44,01 8,32 123,31
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,77 2,66 -1,11 70,56
3 Đất chưa sử dụng CSD
4 Đất khu công nghệ cao* KCN
5 Đất khu kinh t ế* KKT
6 Đất đô thị* KDT 6.609,37 6.727,03 117,66 101,78
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
Tỷ lệ (%)
BIỂU 02/CH: KẾT QUẢ THỰC HIỆN QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 (ĐẾN NĂM 2015) THỊ XÃ PHƯỚC LONG - TỈNH BÌNH PHƯỚC
Số TT
Chỉ tiêu Mã
Kết quả thực hiện (Theo hướng dẫn của Bộ TN&MT)
So sánhQuy hoạch năm 2020 (kế hoạch 2011-2015)
(ha) Tăng (+),giảm (-) (ha)
Diện tích thực hiện năm 2015 (ha)
BIỂU 03/CH: ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020
Diện tích cuối kỳ năm 2020 11.938,43 7.425,65 81,55 58,17 41,82 6.244,97 290,35 759,07 7,90 4.512,78 75,00 5,80 50,00 126,19 115,00 3.037,35 27,00 7,99 30,16