Page 1
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã Đông
Quan
Xã Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã
Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã Mẫu
Sơn
Xã Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
Tổng diện tích tự nhiên 98.642,92 1.776,69 1.146,09 9.869,11 972,22 7.358,52 2.109,90 9.103,98 3.055,80 2.734,86 7.445,39 5.655,36 5.226,03 6.181,61 6.465,72 4.877,08 4.730,88 4.879,11 2.485,81 5.323,00 4.619,32 2.626,44
1 Đất nông nghiệp NNP 88.364,13 1.450,70 737,06 8.129,23 834,64 6.654,01 1.823,61 8.805,53 2.776,14 2.082,70 7.008,48 5.550,29 4.787,25 5.989,43 5.411,81 4.628,67 4.303,96 3.758,28 1.994,13 4.863,28 4.391,51 2.383,42
1.1 Đất trồng lúa LUA 6.024,52 139,89 148,37 176,87 180,19 651,14 225,92 248,28 245,89 429,30 322,60 62,27 314,83 249,80 410,41 220,76 407,81 64,84 707,30 419,01 127,96 271,08
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.354,46 72,59 91,82 31,24 84,79 333,35 137,27 64,03 201,27 202,55 85,90 12,31 287,39 95,82 210,84 110,56 320,23 - 422,17 392,63 47,67 150,03
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.747,21 166,46 89,93 189,26 134,91 447,35 200,03 226,56 210,82 213,95 214,98 97,77 570,89 87,00 156,73 87,21 671,91 5,37 355,65 231,21 234,01 155,21
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.694,85 46,70 54,58 37,29 53,08 86,02 77,12 61,56 68,43 124,73 164,81 207,27 45,38 16,01 93,65 51,27 166,01 4,00 179,03 54,84 49,94 53,13
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 9.792,50 0,00 0,00 1.229,89 0,00 0,00 0,00 3.044,30 0,00 0,00 157,27 1.623,72 402,75 531,53 377,84 598,49 0,00 766,10 0,00 44,46 1.016,15 0,00
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 2.219,00 - - - - - 0,00 - - - - 2.219,00 0,00 0,00 - 0,00 - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 63.596,61 1.086,45 425,41 6.493,88 454,85 5.433,50 1.307,25 5.221,98 2.241,21 1.297,20 6.133,09 1.338,56 3.443,97 5.095,01 4.355,33 3.664,38 3.027,41 2.915,68 718,39 4.091,97 2.958,99 1.892,10
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 289,11 11,20 18,76 2,04 11,61 35,80 13,29 2,85 9,79 17,40 15,73 1,70 9,43 10,08 17,85 6,56 30,82 2,29 33,76 21,79 4,46 11,90
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 0,33 - 0,01 - - 0,20 - - - 0,12 - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 8.804,73 296,88 397,04 1.695,22 125,99 586,35 261,37 200,27 200,70 597,40 306,19 85,22 208,98 159,83 920,18 180,62 342,61 1.120,83 425,06 335,56 146,28 212,15
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.722,81 8,69 - 1.535,04 - 48,49 42,65 - - 18,56 - 0,90 - 8,43 - 1,07 - 0,00 10,48 24,34 - 24,16
2.2 Đất an ninh CAN 5,97 5,11 0,09 - - - - - - - - 0,18 - - - - - - - - - 0,59
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 11,28 - - - - 11,28 - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 18,27 0,67 0,33 - 0,80 1,07 0,07 - - - - 11,47 - - - - 0,15 - - - - 3,71
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 35,09 2,48 2,80 0,03 1,28 1,33 1,91 - 0,60 - - 0,69 0,71 0,55 0,56 0,27 0,01 - 2,77 - - 19,10
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 239,47 - 10,25 - - - - - - - - 0,35 - - 228,87 - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xãDHT 2.676,53 76,70 99,12 110,65 37,26 195,60 78,99 79,32 61,62 270,64 103,10 43,46 121,69 46,19 152,16 70,84 162,31 533,24 171,90 129,07 54,59 78,08
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 12,51 - - - - - 10,73 - - - - 1,78 - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 0,11 0,06 - - - - - - - 0,05 - - - - - - - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 495,12 0,14 120,40 - - 66,62 0,83 - - - - - - - 295,69 2,44 - - 9,00 - - -
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 933,47 - - 19,97 43,18 94,29 93,78 53,53 49,40 66,03 40,40 9,27 61,36 37,07 39,05 27,92 91,68 5,46 88,04 45,68 21,17 46,19
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 171,53 96,54 74,99 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 12,11 2,88 0,58 0,25 0,30 1,19 0,26 0,30 0,56 0,13 0,32 0,62 0,46 0,08 0,25 0,24 1,48 0,22 0,18 0,33 0,13 1,35
2.16Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệpDTS 2,73 0,59 1,68 - - 0,04 0,08 - - - 0,03 0,13 - - 0,12 - - - - 0,06 - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,38 0,88 - - - - - - - - - - - - - - - - 0,50 - - -
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa tángNTD 105,89 14,71 2,96 - 5,40 1,72 1,53 0,01 5,91 14,41 0,38 - 1,57 15,99 6,03 0,06 7,32 12,41 11,86 2,44 0,70 0,48
2.20Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ
gốmSKX 9,56 - 2,49 - 0,09 2,36 - - 2,05 - - - - - - - 1,56 - 0,74 - - 0,27
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV 0,12 0,12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,65 2,16 0,15 - 1,59 0,50 0,70 - 3,76 3,10 0,05 0,23 0,21 - 0,17 0,89 2,66 0,04 5,63 0,26 0,01 1,54
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 1.362,17 75,10 81,15 29,28 35,83 135,39 24,95 67,11 76,80 70,31 86,09 14,39 22,95 51,52 67,03 76,89 75,43 43,55 99,30 133,36 69,68 26,06
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 964,68 10,05 0,05 - 0,26 26,47 4,89 - - 154,17 75,82 1,75 0,01 - 130,25 - 0,01 525,91 24,66 0,02 - 10,36
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 - - - - - - - - - - - 0,02 - - - - - - - - 0,26
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.474,06 29,11 11,99 44,66 11,59 118,16 24,92 98,18 78,96 54,76 130,72 19,85 229,80 32,35 133,73 67,79 84,31 0,00 66,62 124,16 81,53 30,87
4 Đất khu công nghệ cao KCN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
5 Đất khu kinh tế KKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
6 Đất đô thị KDT 2.922,78 1.776,69 1.146,09 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Đơn vị tính: Ha
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020
BIỂU 01/CH
TT Chỉ tiêu sử dụng đất MãTổng diện
tích
Phân theo đơn vị hành chính
Page 2
Tăng, giảm
(ha)Tỷ lệ (%)
Tổng diện tích tự nhiên 98.642,68 98.642,92 0,24 100,00
1 Đất nông nghiệp NNP 87.030,05 88.364,13 1.334,08 101,53
1.1 Đất trồng lúa LUA 5.802,36 6.024,52 222,16 103,83
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.296,75 3.354,46 57,71 101,75
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.537,79 4.747,21 209,42 104,62
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.642,45 1.694,85 52,40 103,19
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 15.107,32 9.792,50 -5.314,82 64,82
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 4.163,86 2.219,00 -1.944,86 53,29
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 55.490,01 63.596,61 8.106,60 114,61
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 274,73 289,11 14,38 105,23
1.8 Đất làm muối LMU - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 11,53 0,33 -11,20 2,86
2 Đất phi nông nghiệp PNN 10.227,70 8.804,73 -1.422,97 86,09
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.984,30 1.722,81 -261,49 86,82
2.2 Đất an ninh CAN 5,59 5,97 0,38 106,80
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 150,00 11,28 -138,72 7,52
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 240,27 18,27 -222,00 7,60
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 50,45 35,09 -15,36 69,55
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 680,33 239,47 -440,86 35,20
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh,
cấp huyện, cấp xãDHT 3.158,08 2.676,53 -481,55 84,75
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 129,27 12,51 -116,76 9,68
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 29,22 0,11 -29,11 0,38
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 523,60 495,12 -28,48 94,56
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 980,57 933,47 -47,10 95,20
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 202,20 171,53 -30,67 84,83
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 15,77 12,11 -3,66 76,79
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 6,29 2,73 -3,56 43,40
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,39 1,38 -0,01 99,28
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ,
nhà hỏa tángNTD 119,47 105,89 -13,58 88,63
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 190,27 9,56 -180,71 5,02
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 13,87 - -13,87 0,00
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV 7,38 0,12 -7,26 1,63
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,54 23,65 0,11 100,47
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 1.472,60 1.362,17 -110,43 92,50
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 242,96 964,68 721,72 397,05
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 0,28 - -
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.384,93 1.474,06 89,13 106,44
BIỂU 02/CH
Diện tích thực
hiện đến
31/12/2020 (ha)
So sánh
KẾT QUẢ THỰC HIỆN ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
TT Chỉ tiêu Mã
Diện tích theo
ĐCQHSDĐ 2020
được duyệt (ha)
Kết quả thực hiện
Page 3
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã Đông
Quan
Xã Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã Mẫu
Sơn
Xã Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
Tổng diện tích tự nhiên 98.642,92 1.776,69 1.146,09 9.869,11 972,22 7.358,52 2.109,90 9.103,98 3.055,80 2.734,86 7.445,39 5.655,36 5.226,03 6.181,61 6.465,72 4.877,08 4.730,88 4.879,11 2.485,81 5.323,00 4.619,32 2.626,44
1 Đất nông nghiệp NNP 85.379,75 1.329,02 619,46 8.098,58 799,80 6.103,66 1.692,32 8.784,86 2.601,21 1.965,50 6.987,02 5.460,52 4.764,01 5.961,43 4.685,05 4.554,51 4.193,23 3.581,67 1.759,38 4.815,81 4.406,28 2.216,55
1.1 Đất trồng lúa LUA 5.562,62 119,46 128,89 166,68 169,13 585,06 209,81 246,27 212,46 407,54 318,31 60,43 309,68 248,27 284,27 211,41 393,61 60,28 653,98 413,88 123,91 239,35
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.078,39 63,75 79,87 21,95 80,54 305,22 129,95 63,40 182,00 189,66 84,27 11,81 283,25 92,50 126,34 102,08 306,60 - 391,47 387,29 46,82 129,68
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 6.556,13 235,27 170,66 216,89 133,36 469,80 201,76 239,95 240,93 295,45 337,78 462,51 775,51 327,10 85,35 70,56 738,71 161,12 407,12 394,65 387,59 204,06
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 3.453,27 180,20 151,58 61,64 104,49 102,39 197,68 89,24 140,24 224,97 262,21 229,37 44,47 165,09 64,72 46,62 407,78 94,68 297,44 400,02 92,00 96,50
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 9.302,30 0,00 0,00 1.216,96 0,00 0,00 0,00 3.034,70 0,00 0,00 157,27 1.198,55 406,99 531,40 377,04 596,69 0,00 766,10 0,00 0,45 1.016,15 0,00
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 2.219,00 - - - - - - - - - - 2.219,00 0,00 0,00 - 0,00 - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 58.015,95 784,69 154,60 6.434,35 371,47 4.912,82 1.070,63 5.172,09 1.998,35 1.020,07 5.895,87 1.289,03 3.217,91 4.680,31 3.865,78 3.623,08 2.623,75 2.497,27 368,26 3.585,46 2.783,07 1667,09
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 259,74 9,40 13,72 2,06 10,95 33,39 12,44 2,61 9,23 17,35 15,58 1,63 9,45 9,26 7,88 6,15 29,38 2,22 32,58 21,35 3,56 9,55
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 10,73 - 0,01 - 10,40 0,20 - - - 0,12 - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 11.981,93 423,65 516,67 1.725,89 162,24 1.160,11 405,86 221,41 398,57 723,13 328,04 174,99 239,10 188,71 1.663,56 255,40 465,40 1.297,44 687,32 385,54 175,73 383,05
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.896,41 8,69 3,00 1.538,05 2,00 102,99 61,04 5,15 1,72 24,56 - 4,89 - 17,66 2,00 7,66 3,55 - 23,48 26,84 - 63,13
2.2 Đất an ninh CAN 14,80 5,15 0,21 0,10 0,11 0,12 6,18 0,25 0,10 0,23 - 0,10 0,20 0,20 0,08 0,10 0,44 0,10 0,20 0,12 0,10 0,71
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 268,63 - 27,76 - - 240,76 - - - - 0,11 - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 277,74 14,04 6,05 - 1,40 1,07 8,40 - - 14,34 - 6,17 - 3,00 15,15 7,50 1,87 150,00 1,48 17,62 - 29,65
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 41,24 3,10 1,37 0,03 4,13 0,74 3,35 - 4,23 0,04 - 0,67 0,71 0,62 0,56 0,02 0,01 - 2,82 0,53 0,15 18,16
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 417,83 - 7,61 - - 12,14 - - - - - - - - 398,08 - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp
tỉnh, cấp huyện, cấp xãDHT 3.113,75 103,46 126,28 125,39 43,45 199,11 104,75 83,48 95,62 308,91 116,83 42,70 126,03 53,44 279,12 88,94 174,40 533,50 210,66 146,86 64,12 86,58
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 145,35 - - - - - 11,67 - 37,63 - - 96,05 - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 30,58 - - - - - - - - 0,27 - - - - - 20,78 - 9,50 - 0,03 - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 1.259,16 14,05 120,40 1,00 - 250,48 0,83 0,20 - - - - - 1,50 710,60 2,44 7,00 - 147,46 - - 3,20
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 1.395,03 - 0,00 31,70 55,97 187,03 120,98 57,84 74,42 71,90 48,42 8,47 80,87 43,03 67,98 45,38 148,64 22,70 113,32 50,06 40,84 125,48
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 252,25 132,46 119,79 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 11,71 2,87 0,45 0,25 0,23 1,59 0,26 0,20 0,27 0,13 0,31 0,01 0,93 0,25 0,28 0,24 1,27 0,20 0,18 0,33 0,13 1,33
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 4,88 0,52 1,63 - - 0,04 0,08 - - - 0,03 0,13 - - 0,12 - - - 0,05 2,28 - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,38 0,88 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 - - - - - - - - - - - 0,50 - - -
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ,
nhà hỏa tángNTD 208,14 34,86 1,77 0,00 7,16 1,61 4,53 7,18 4,42 26,99 0,38 0,00 7,17 17,49 8,31 4,56 29,39 12,41 23,05 7,68 0,70 8,48
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 321,67 24,39 18,72 - 10,15 0,64 47,95 - 101,06 52,41 - - - - - - 20,60 - 39,07 - - 6,68
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV 7,38 0,12 0,34 - - - 5,32 - - - - - - - - - - - - - - 1,60
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,43 2,14 0,15 0,09 1,55 0,50 0,70 - 3,64 2,87 0,05 0,23 0,21 - 0,17 0,89 2,79 0,04 5,60 0,26 0,01 1,54
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 1.329,97 70,76 81,09 29,28 35,83 134,82 24,93 67,11 75,46 66,31 86,09 14,11 22,95 51,52 50,87 76,89 75,43 43,08 94,84 132,91 69,68 26,01
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 960,32 6,16 0,05 - 0,26 26,47 4,89 0,00 0,00 154,17 75,82 1,46 0,01 0,00 130,24 0,00 0,01 525,91 24,61 0,02 - 10,24
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 - - - - - - - - - - - 0,02 - - - - - - - - 0,26
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.281,24 24,02 9,96 44,64 10,18 94,75 11,72 97,71 56,02 46,23 130,33 19,85 222,92 31,47 117,11 67,17 72,25 0,00 39,11 121,65 37,31 26,84
4 Đất khu công nghệ cao KCN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
5 Đất khu kinh tế KKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
6 Đất đô thị KDT 2.922,78 1.776,69 1.146,09 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
BIỂU 03/CH
QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2030
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
Đơn vị tính: Ha
TT Chỉ tiêu MãTổng diện
tích
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Page 4
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã Đông
Quan
Xã Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã Mẫu
Sơn
Xã Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
1Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi
nông nghiệpNNP/PNN 3.033,31 121,76 117,60 30,65 36,18 550,35 131,29 20,67 174,93 117,20 21,46 89,77 27,48 28,20 726,76 74,16 110,73 176,61 234,75 47,47 28,23 166,94
1.1 Đất trồng lúa LUA/PNN 467,51 17,82 18,55 9,40 8,90 67,33 16,11 2,01 33,43 21,76 4,29 1,84 4,98 3,91 126,14 9,35 16,31 6,21 57,32 6,90 3,99 30,90
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC/PNN 274,49 7,97 11,71 9,29 4,17 27,91 7,32 0,63 19,27 12,89 1,63 0,50 3,97 3,32 84,50 8,48 13,63 - 30,70 5,34 0,85 20,35
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK/PNN 430,24 21,30 24,21 1,44 10,79 50,72 19,99 1,78 30,89 11,07 2,44 2,95 8,87 2,31 90,39 16,65 38,86 5,10 47,53 4,02 14,73 24,20
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN/PNN 200,14 8,44 8,61 1,30 3,09 27,02 9,29 1,01 8,19 18,67 3,22 11,09 2,31 0,71 44,97 4,65 15,24 0,64 19,69 0,88 3,89 7,17
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH/PNN 63,18 - - 4,25 - - - 1,00 - - - 54,85 - 0,13 0,80 1,80 - - - 0,35 - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX/PNN 1.843,49 72,77 61,36 14,24 12,80 402,87 84,98 14,63 101,86 65,65 11,36 18,97 11,27 20,41 454,50 41,30 38,88 164,59 109,03 34,88 4,82 102,32
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS/PNN 28,76 1,43 4,87 0,02 0,60 2,41 0,92 0,24 0,56 0,05 0,15 0,07 0,05 0,73 9,97 0,41 1,44 0,07 1,18 0,44 0,80 2,35
1.8 Đất làm muối LMU/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội
bộ đất nông nghiệp
Trong đó:
4.221,18 230,09 209,75 54,36 70,58 117,81 154,13 43,86 141,00 211,48 225,86 400,88 214,96 394,99 35,05 - 364,78 253,91 241,10 515,29 214,10 127,20
2.1Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu
nămLUA/CLN 1,23 0,39 0,30 0,35 - - - - - - - - 0,10 - - - - 0,09 - - - -
2.2 Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng LUA/LNP - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.3Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng
thuỷ sảnLUA/NTS 0,11 - - 0,04 - - - - - - - - 0,07 - - - - - - - - -
2.4 Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối LUA/LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang
đất nuôi trồng thủy sảnHNK/NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang
đất làm muốiHNK/LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản
xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản,
đất làm muối và đất nông nghiệp khác
RPH/NKR(a) 364,34 - - 8,68 - - - 5,58 - - - 306,42 - - - - - - - 43,66 - -
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản
xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản,
đất làm muối và đất nông nghiệp khác
RDD/NKR(a) - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất
nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất
làm muối và đất nông nghiệp khác
RSX/NKR(a) 3.855,50 229,70 209,45 45,29 70,58 117,81 154,13 38,28 141,00 211,48 225,86 94,46 214,79 394,99 35,05 - 364,78 253,82 241,10 471,63 214,10 127,20
3Đất phi nông nghiệp không phải đất ở
chuyển sang đất ởPKO/OCT 11,81 5,81 5,37 - - - 0,09 - 0,04 - - - - - - 0,01 0,14 - 0,33 - - 0,02
BIỂU 04/CH
DIỆN TÍCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT TRONG KỲ QUY HOẠCH PHÂN BỔ ĐẾN TỪNG ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ ĐẾN NĂM 2030
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
Đơn vị tính: Ha
TT Chỉ tiêu MãTổng diện
tích
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Page 5
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã
Đông
Quan
Xã
Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã
Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã
Mẫu
Sơn
Xã
Minh
Hiệp
Xã
Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã
Xuân
Dương
Xã
Yên
Khoái
1 Đất nông nghiệp NNP 47,84 0,05 - - 0,28 - - - - - - - 4,24 0,20 - - - - - - 43,00 0,07
1.1 Đất trồng lúa LUA - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 4,24 - - - - - - - - - - - 4,24 - - - - - - - - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 43,32 0,05 - - - - - - - - - - - 0,20 - - - - - - 43,00 0,07
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 0,28 - - - 0,28 - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 144,98 5,04 2,03 0,02 1,13 23,41 13,20 0,47 22,94 8,53 0,39 - 2,64 0,68 16,62 0,62 12,06 - 27,51 2,51 1,22 3,96
2.1 Đất quốc phòng CQP 1,66 - - - - - - 0,15 - 1,45 - - - - - - - - - - - 0,06
2.2 Đất an ninh CAN 0,29 0,04 - - - - - 0,25 - - - - - - - - - - - - - -
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 20,28 - 0,67 - - 19,61 - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 2,40 - - - - - - - - 0,17 - - - - - - - - 0,14 2,01 - 0,08
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 0,14 - 0,10 - 0,04 - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 1,52 - 0,17 - - - - - - - - - - - 1,35 - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện,
cấp xãDHT 17,10 0,36 0,02 - 0,14 0,15 5,42 - 1,02 1,18 0,39 - 0,01 0,60 4,51 0,23 - - 1,48 0,42 0,42 0,75
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 0,30 - - - - - - - 0,30 - - - - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 0,39 - - - - - - - - - - - - - - 0,39 - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 14,96 - - - - 2,20 - - - - - - - - 10,54 - - - 2,21 - - 0,01
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 12,80 - - 0,02 0,13 1,45 1,64 0,07 1,61 0,40 - - 2,63 0,04 0,22 - 0,11 - 0,54 0,08 0,80 3,06
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 1,26 0,19 1,07 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 0,04 - - - - - - - - - - - - 0,04 - - - - - - - -
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON - - - 0,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 71,83 4,45 - - 0,82 - 6,14 - 20,01 5,33 - - - - - - 11,94 - 23,14 - - -
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 0,01 - - - - - - - - - - - - - - - 0,01 - - - - -
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
BIỂU 05/CH
DIỆN TÍCH ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG ĐƯA VÀO SỬ DỤNG TRONG KỲ QUY HOẠCH PHÂN BỔ ĐẾN TỪNG ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ ĐẾN NĂM 2030
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
Đơn vị tính: Ha
TT Chỉ tiêu MãTổng
diện tích
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Page 6
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã Đông
Quan
Xã Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã Mẫu
Sơn
Xã Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
Tổng diện tích tự nhiên 98.642,92 1.776,69 1.146,09 9.869,11 972,22 7.358,52 2.109,90 9.103,98 3.055,80 2.734,86 7.445,39 5.655,36 5.226,03 6.181,61 6.465,72 4.877,08 4.730,88 4.879,11 2.485,81 5.323,00 4.619,32 2.626,44
1 Đất nông nghiệp NNP 87.809,18 1.395,71 727,95 8.120,62 830,21 6.451,64 1.810,32 8.804,80 2.725,83 2.068,12 6.996,80 5.465,60 4.786,60 5.987,16 5.391,10 4.628,23 4.293,68 3.758,00 1.968,95 4.854,15 4.387,02 2.356,69
1.1 Đất trồng lúa LUA 5.940,34 124,53 147,01 176,66 179,64 624,52 224,86 248,16 232,10 424,53 321,62 60,50 314,69 248,93 403,75 220,65 405,64 64,84 703,02 417,86 127,27 269,56
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.299,71 64,87 90,69 31,03 84,39 312,82 136,26 63,96 198,35 198,22 85,28 11,88 287,25 94,96 204,88 110,45 318,08 - 418,66 391,48 47,49 148,71
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.666,96 145,40 87,42 188,90 133,56 426,15 204,45 226,33 200,03 210,22 214,10 95,22 570,46 86,23 151,38 87,04 667,76 5,37 352,35 230,66 232,19 151,74
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.653,30 40,81 50,84 37,28 52,30 82,08 76,82 61,26 65,51 122,61 164,40 197,88 45,35 15,82 88,60 51,12 164,44 3,96 175,54 54,75 49,23 52,70
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 9.737,67 0,00 0,00 1.229,89 0,00 0,00 0,00 3.044,30 0,00 0,00 157,27 1.568,94 402,75 531,53 377,84 598,49 0,00 766,10 0,00 44,41 1.016,15 0,00
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 2.219,00 - - - - - - - - - - 2.219,00 0,00 0,00 - 0,00 - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 63.307,92 1.074,48 424,40 6.485,87 453,16 5.283,72 1.290,93 5.221,92 2.218,91 1.293,29 6.123,76 1.322,37 3.443,94 5.094,89 4.353,32 3.664,37 3.025,22 2.915,44 704,35 4.084,73 2.957,92 1870,93
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 283,66 10,49 18,27 2,02 11,55 34,97 13,26 2,83 9,28 17,35 15,65 1,69 9,41 9,76 16,21 6,56 30,62 2,29 33,69 21,74 4,26 11,76
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 0,33 - 0,01 - - 0,20 - - - 0,12 - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 9.366,89 352,02 406,25 1.703,83 130,42 791,54 274,66 201,02 251,42 612,04 317,87 169,91 209,63 162,14 940,98 181,06 353,00 1.121,11 453,12 344,75 151,06 239,06
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.784,26 8,69 - 1.535,04 - 87,99 46,04 - - 18,56 - 0,61 - 8,43 - 1,07 - - 10,48 24,34 - 43,01
2.2 Đất an ninh CAN 10,09 5,11 0,09 - - - 4,30 - - - - - - - - - - - - - - 0,59
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 61,28 - - - - 61,28 - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 20,47 4,22 0,29 - 1,40 1,07 0,07 - - 0,23 - 6,17 - - - - 0,15 - - - - 6,87
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 39,21 2,37 3,09 0,03 2,33 1,33 2,11 - 3,14 - - 0,67 0,71 0,55 0,56 0,26 0,01 - 2,82 0,13 - 19,10
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 247,87 - - - - - - - - - - - - - 247,87 - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp
tỉnh, cấp huyện, cấp xãDHT 2.767,82 102,51 114,43 119,26 37,61 191,87 78,92 79,47 70,80 281,13 113,47 41,95 121,95 46,39 150,94 70,89 164,80 533,26 179,40 134,52 54,59 79,66
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 145,35 - - - - - 11,67 - 37,63 - - 96,05 - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 0,11 0,06 - - - - - - - 0,05 - - - - - - - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 607,74 0,14 120,40 - - 179,04 0,83 - - - - - - - 295,69 2,44 - - 9,00 - - 0,20
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 975,16 - 0,00 19,97 45,62 101,29 94,99 54,13 51,77 67,45 41,72 8,52 61,75 39,18 40,13 28,32 99,68 5,72 93,68 45,92 25,95 49,37
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 197,15 118,24 78,91 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 14,61 6,14 0,57 0,25 0,29 1,19 0,20 0,30 0,57 0,13 0,31 0,01 0,46 0,08 0,25 0,24 1,41 0,22 0,18 0,33 0,13 1,35
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 2,73 0,59 1,68 - - 0,04 0,08 - - - 0,03 0,13 - - 0,12 - - - - 0,06 - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,38 0,88 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 - - - - - - - - - - - 0,50 - - -
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ,
nhà hỏa tángNTD 124,92 14,27 2,96 0,00 5,40 1,72 1,53 0,01 5,80 16,41 0,38 0,00 1,57 15,99 7,97 0,06 7,29 12,41 24,16 5,81 0,70 0,48
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 18,63 2,48 2,49 - 0,09 2,36 3,40 - 2,05 0,57 - - - - - - 1,56 - 3,36 - - 0,27
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV 0,12 0,12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,43 2,13 0,15 - 1,59 0,50 0,70 - 3,64 3,03 0,05 0,23 0,21 - 0,17 0,89 2,66 0,04 5,63 0,26 0,01 1,54
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 1.359,90 74,02 81,14 29,28 35,83 135,39 24,93 67,11 76,02 70,31 86,09 14,11 22,95 51,52 67,03 76,89 75,43 43,55 99,25 133,36 69,68 26,01
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 964,38 10,05 0,05 - 0,26 26,47 4,89 0,00 0,00 154,17 75,82 1,46 0,01 0,00 130,25 0,00 0,01 525,91 24,66 0,02 - 10,35
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 - - - - - - - - - - - 0,02 - - - - - - - - 0,26
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.466,85 28,96 11,89 44,66 11,59 115,34 24,92 98,16 78,55 54,70 130,72 19,85 229,80 32,31 133,64 67,79 84,20 0,00 63,74 124,10 81,24 30,69
4 Đất khu công nghệ cao KCN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
5 Đất khu kinh tế KKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
6 Đất đô thị KDT 2.922,78 1.776,69 1.146,09 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Đơn vị tính: Ha
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021
BIỂU 06/CH
TT Chỉ tiêu MãTổng diện
tích
Page 7
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã
Đồng
Bục
Xã Đông
Quan
Xã Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã
Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã Mẫu
Sơn
Xã Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
1Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông
nghiệpNNP/PNN 554,98 55,02 9,11 8,61 4,43 202,37 13,29 0,73 50,31 14,58 11,68 84,69 0,65 2,27 20,71 0,44 10,28 0,28 25,18 9,13 4,49 26,73
1.1 Đất trồng lúa LUA/PNN 82,09 13,27 1,36 0,21 0,55 26,62 1,06 0,12 13,79 4,77 0,98 1,77 0,14 0,87 6,66 0,11 2,17 0,00 4,28 1,15 0,69 1,52
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC/PNN 54,49 7,46 1,13 0,21 0,40 20,53 1,01 0,07 2,92 4,33 0,62 0,43 0,14 0,86 5,96 0,11 2,15 - 3,51 1,15 0,18 1,32
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK/PNN 89,66 23,72 3,43 0,36 1,35 21,20 1,41 0,23 10,79 3,73 0,88 2,55 0,43 0,77 5,35 0,17 4,15 0,00 3,30 0,55 1,82 3,47
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN/PNN 41,55 5,89 3,74 0,01 0,78 3,94 0,30 0,30 2,92 2,12 0,41 9,39 0,03 0,19 5,05 0,15 1,57 0,04 3,49 0,09 0,71 0,43
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH/PNN 54,83 - - - - - - - - - - 54,78 - - - - - - - 0,05 - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX/PNN 281,39 11,43 0,09 8,01 1,69 149,78 10,48 0,06 22,30 3,91 9,33 16,19 0,03 0,12 2,01 0,01 2,19 0,24 14,04 7,24 1,07 21,17
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS/PNN 5,46 0,71 0,49 0,02 0,06 0,83 0,04 0,02 0,51 0,05 0,08 0,01 0,02 0,32 1,64 - 0,20 - 0,07 0,05 0,20 0,14
1.8 Đất làm muối LMU/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH/PNN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ
đất nông nghiệp
Trong đó:
7,30 0,54 0,92 - - - 5,84 - - - - - - - - - - - - - - -
2.1Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu
nămLUA/CLN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.2 Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng LUA/LNP - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.3Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ
sảnLUA/NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối LUA/LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất
nuôi trồng thủy sảnHNK/NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất
làm muốiHNK/LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất
nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm
muối và đất nông nghiệp khác
RPH/NKR(a) - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất
nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm
muối và đất nông nghiệp khác
RDD/NKR(a) - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất
nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm
muối và đất nông nghiệp khác
RSX/NKR(a) 7,30 0,54 0,92 - - - 5,84 - - - - - - - - - - - - - - -
3Đất phi nông nghiệp không phải đất ở
chuyển sang đất ởPKO/OCT 3,86 1,51 1,93 - - - 0,09 - - - - - - - - 0,01 0,11 - 0,05 - - 0,16
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Đơn vị tính: Ha
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021
BIỂU 07/CH
TT Chỉ tiêu MãTổng diện
tích
Page 8
Thị trấn
Lộc
Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã
Đồng
Bục
Xã
Đông
Quan
Xã
Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã
Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã
Mẫu
Sơn
Xã
Minh
Hiệp
Xã Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã
Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã
Xuân
Dương
Xã Yên
Khoái
1 Đất nông nghiệp NNP 512,17 55,02 9,11 8,61 1,82 200,61 12,15 0,15 43,62 12,59 10,36 84,69 0,24 0,19 18,13 0,05 2,50 0,02 19,83 8,71 0,00 23,77
1.1 Đất trồng lúa LUA 68,44 13,27 1,36 0,21 0,07 26,00 0,37 0,01 10,91 3,89 0,34 1,77 0,02 0,02 5,67 0,02 0,01 - 3,07 1,07 - 0,36
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 44,44 7,46 1,13 0,21 - 20,03 0,37 0,01 0,33 3,89 0,34 0,43 0,02 0,02 5,67 0,02 0,01 - 3,07 1,07 - 0,36
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 75,35 23,72 3,43 0,36 0,42 20,86 1,26 0,08 8,88 3,58 0,62 2,55 0,14 0,08 4,28 0,01 0,34 - 2,08 0,38 - 2,28
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 32,17 5,89 3,74 0,01 0,02 3,31 0,16 0,02 1,48 1,69 0,04 9,39 0,03 0,04 4,86 0,01 0,02 - 1,34 0,05 - 0,07
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 54,83 - - - - - - - - - - 54,78 - - - - - - - 0,05 - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 277,64 11,43 0,09 8,01 1,28 149,74 10,36 0,02 22,10 3,43 9,33 16,19 0,03 0,04 2,01 0,01 2,11 0,02 13,33 7,11 - 21
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 3,74 0,71 0,49 0,02 0,03 0,70 - 0,02 0,25 - 0,03 0,01 0,02 0,01 1,31 - 0,02 - 0,01 0,05 - 0,06
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 46,52 6,86 11,78 - 0,19 8,01 0,20 - 4,53 0,37 0,01 11,19 0,02 0,01 2,95 - - - 0,07 0,05 - 0,28
2.1 Đất quốc phòng CQP 0,29 - - - - - - - - - - 0,29 - - - - - - - - - -
2.2 Đất an ninh CAN 0,18 - - - - - - - - - - 0,18 - - - - - - - - - -
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 5,52 0,02 0,04 - - - - - - - - 5,30 - - - - - - - - - 0,16
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 1,00 0,11 0,87 - - - - - - - - 0,02 - - - - - - - - - -
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 10,60 - 10,25 - - - - - - - - 0,35 - - - - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện,
cấp xãDHT 16,99 3,11 - - 0,01 7,71 0,10 - 1,51 - - 3,12 - - 1,37 - - - 0,02 0,01 - 0,03
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 0,24 - - - - 0,24 - - - - - - - - - - - - - - - -
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 4,81 - - - 0,17 0,06 0,02 - 1,89 0,30 - 0,75 0,02 0,01 1,52 - - - - 0,04 - 0,03
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 2,67 2,07 0,60 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 0,82 - 0,01 - 0,01 - 0,06 - 0,12 - 0,01 0,61 - - - - - - - - - -
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD 0,61 0,44 - - - - - - 0,11 - - - - - 0,06 - - - - - - -
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 0,22 0,03 - - - - - - 0,12 0,07 - - - - - - - - - - - -
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 2,27 1,08 0,01 - - - 0,02 - 0,78 - - 0,28 - - - - - - 0,05 - - 0,05
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 0,30 - - - - - - - - - - 0,29 - - - - - - - - - 0,01
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Đơn vị tính: Ha
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2021
BIỂU 08/CH
TT CHỈ TIÊU Mã Tổng
diện tích
Page 9
Thị trấn
Lộc Bình
Thị trấn
Na
Dương
Xã Ái
Quốc
Xã Đồng
Bục
Xã
Đông
Quan
Xã
Hữu
Khánh
Xã Hữu
Lân
Xã
Khánh
Xuân
Xã
Khuất
Xá
Xã Lợi
Bác
Xã
Mẫu
Sơn
Xã
Minh
Hiệp
Xã
Nam
Quan
Xã Sàn
Viên
Xã Tam
Gia
Xã
Thống
Nhất
Xã Tĩnh
Bắc
Xã Tú
Đoạn
Xã Tú
Mịch
Xã
Xuân
Dương
Xã
Yên
Khoái
1 Đất nông nghiệp NNP - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.1 Đất trồng lúa LUA - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN 7,21 0,15 0,10 - - 2,82 - 0,02 0,41 0,06 - - - 0,04 0,09 - 0,11 - 2,88 0,06 0,29 0,18
2.1 Đất quốc phòng CQP - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.2 Đất an ninh CAN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 0,86 - - - - 0,86 - - - - - - - - - - - - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 0,08 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,08
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 0,10 - 0,10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 0,07 - - - - - - - - - - - - - 0,07 - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện,
cấp xãDHT 0,19 0,15 - - - - - - - - - - - - - - - - 0,02 0,02 - -
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 0,30 - - - - - - - 0,30 - - - - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 1,97 - - - - 1,96 - - - - - - - - - - - - - - - 0,01
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 0,96 - - - - - - 0,02 0,11 - - - - 0,04 0,02 - 0,11 - 0,24 0,04 0,29 0,09
2.14 Đất ở tại đô thị ODT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON - - - 0,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 2,68 - - - - - - - - 0,06 - - - - - - - - 2,62 - - -
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân theo đơn vị hành chính Phân theo đơn vị hành chính
Đơn vị tính: Ha
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2021
BIỂU 09/CH
TT Chỉ tiêu MãTổng
diện tích
Page 10
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện
tích (ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện
tích (ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Tổng diện tích 3.078,39 100,00 3.453,27 100,00 1.290,69 100,00 670,00 100,00 58.015,95 100,00 268,63 100,00 - -
1 Đất nông nghiệp NNP - - - - 0,00 - - - - - - - - - - - - -
1.1 Đất trồng lúa LUA - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.078,39 100,00 - - - - - - - - - - - - - - - -
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN - - 3.453,27 100,00 - - - - - - - - - - - - - -
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH - - - - 9.302,30 100,00 - - - - - - - - - - - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD - - - - - - 2.219,00 100,00 - - - - - - - - - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX - - - - - - - - 58.015,95 100,00 - - - - - - - -
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Đất phi nông nghiệp PNN - - - - - - - - - - - - 272,34 100,00 - - - -
2.1 Đất quốc phòng CQP - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.2 Đất an ninh CAN - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN - - - - - - - - - - 268,63 100,00 - - - - -
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD - - - - - - - - - - - - 20,09 7,38 - - - -
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.9Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp
xãDHT - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.14 Đất ở tại đô thị ODT - - - - - - - - - - - - 252,25 92,62 - - - -
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.22 Đất khu vui chơi giải trí công cộng DKV - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK - - - - - - - - - - - - - - - - - -
3 Đất chưa sử dụng CSD - - - - - - - - - - - - - - - - - -
BIỂU 11/CH
STT Chỉ tiêu Mã
Khu vực chuyên
trồng lúa nước
Khu vực chuyên
trồng cây công nghiệp
lâu năm
Khu vực rừng sản
xuất
Khu vực công
nghiệp, cụm công
nghiệp
Khu đô thị - thương
mại, dịch vụ Khu du lịch
Khu ở, làng nghề,
sản xuất phi nông
nghiệp nông thôn
DIỆN TÍCH, CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT CÁC KHU CHỨC NĂNG
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
Khu vực rừng
phòng hộ
Khu vực rừng đặc
dụng
Page 11
NNP LUA LUC HNK CLN RPH RDD RSX NTS LMU NKH PNN CQP CAN SKK SKT SKN TMD SKC SKS DHT DDL DDT DRA ONT ODT TSC DTS DNG TON NTD SKX DSH DKV TIN SON MNC PNK CSDCộng
giảm
Biến động
tăng giảm
Diện tích
cuối kỳ
năm 2030
Tổng diện tích đất tự nhiên 98.642,92 85.379,75 5.562,62 3.078,39 6.556,13 3.453,27 9.302,30 2.219,00 58.015,95 259,74 - 10,73 11.981,93 1.896,41 14,80 - - 268,63 277,74 41,24 417,83 3.113,75 145,35 30,58 1.259,16 1.395,03 252,25 11,71 4,88 - 1,38 208,14 321,67 - 7,38 23,43 1.329,97 960,32 0,28 1.281,24 3.227,22 0,00 98.642,92
1 Đất nông nghiệp NNP 88.364,13 85.330,82 5.562,62 3.078,39 6.556,10 3.453,27 9.298,06 2.219,00 57.972,63 259,74 - 9,39 3.033,31 172,07 7,53 - - 210,24 250,10 11,10 165,04 452,38 118,16 29,68 712,42 472,20 79,15 1,42 2,23 - - 107,18 236,36 - 5,66 0,39 - - - - 3.033,31 -2.984,38 85.379,75
1.1 Đất trồng lúa LUA 6.024,52 5.557,01 5.546,08 3.078,39 7,70 1,23 - - - 0,11 - 1,89 467,51 0,40 0,59 - - 29,12 11,51 2,08 64,99 60,42 12,19 0,57 118,11 124,23 19,65 0,00 0,62 - - - 20,03 - 3,00 - - - - - 478,44 -461,90 5.562,62
Trong đó: Đất chuyên trồng
lúa nước LUC 3.354,46 3.079,97 3.078,39 3.078,39 1,17 0,34 - - - 0,07 - - 274,49 0,40 0,39 - - 17,92 8,75 0,50 52,77 32,71 0,80 0,57 58,83 83,01 9,05 0,00 0,62 - - - 8,17 - - - - - - - 276,07 -276,07 3.078,39
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.747,21 4.316,97 - - 4.301,90 3,52 - - 4,93 - - 6,62 430,24 2,58 0,44 - - 13,28 12,93 3,35 43,21 71,12 9,57 2,78 88,14 119,36 24,89 0,23 0,12 - - 3,86 31,33 - 2,66 0,39 - - - - 445,31 1.808,92 6.556,13
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.694,85 1.494,71 - - - 1.491,46 - - 3,16 - - 0,09 200,14 2,62 0,03 - - 17,49 4,06 3,35 27,03 39,10 9,77 0,52 14,70 55,09 8,96 0,00 - - - - 17,42 - - - - - - - 203,39 1.758,42 3.453,27
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 9.792,50 9.729,32 - - 310,20 54,14 9.288,12 - 76,86 - - - 63,18 3,01 - - - - - - - 1,59 54,78 1,80 1,00 - - - - - - 1,00 - - - - - - - - 504,38 -490,20 9.302,30
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 2.219,00 2.219,00 - - - - - 2.219,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.219,00
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 63.596,61 61.753,12 16,54 - 1.935,90 1.902,59 9,94 - 57.887,68 0,07 - 0,40 1.843,49 163,46 6,47 - - 147,92 221,36 2,16 25,35 277,49 31,77 24,01 484,28 164,85 21,97 1,19 1,49 - - 102,31 ###### - - - - - - - 5.708,93 -5.580,66 58.015,95
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 289,11 260,35 - - 0,40 0,33 - - - 259,56 - 0,06 28,76 - - - - 2,43 0,24 0,16 4,46 2,66 0,08 - 6,20 8,67 3,68 - - - - 0,01 0,17 - - - - - - - 29,55 -29,37 259,74
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 0,33 0,33 - - - - - - - - - 0,33 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10,40 10,73
2 Đất phi nông nghiệp PNN 8.804,73 1,09 - - 0,03 - - - - - - 1,06 8.803,64 1.722,68 6,98 - - 38,11 25,24 30,00 251,27 2.644,27 26,89 0,51 531,78 910,03 171,84 10,25 2,65 - 1,38 100,96 13,48 - 1,72 23,03 1.329,97 960,32 0,28 - 1,09 3.177,20 11.981,93
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.722,81 - - - - - - - - - - - 1.722,81 1.722,52 - - - - - - - - 0,29 - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,29 173,60 1.896,41
2.2 Đất an ninh CAN 5,97 - - - - - - - - - - - 5,97 - 5,79 - - - - - - - 0,18 - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,18 8,83 14,80
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 11,28 - - - - - - - - - - - 11,28 - - - - 11,28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 257,35 268,63
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 18,27 - - - - - - - - - - - 18,27 - - - - - 12,86 - - 0,11 5,30 - - - - - - - - - - - - - - - - - 5,41 259,47 277,74
2.7Đất cơ sở sản xuất phi nông
nghiệpSKC 35,09 0,03 - - 0,03 - - - - - - - 35,06 - 0,10 - - 1,87 - 28,88 - 0,25 - - - 0,03 2,33 - - - - - - - 1,60 - - - - - 6,21 6,15 41,24
2.8Đất sử dụng cho hoạt động
khoáng sảnSKS 239,47 - - - - - - - - - - - 239,47 - - - - - - - 229,43 9,69 0,35 - - - - - - - - - - - - - - - - - 10,04 178,36 417,83
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp
quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện,
cấp xã
DHT 2.676,53 1,00 - - - - - - - - - 1,00 2.675,53 0,08 0,72 - - 13,41 1,97 1,07 12,71 2.606,90 4,10 - 25,31 0,38 4,27 0,30 - - - - 4,26 - - 0,05 - - - - 69,63 437,22 3.113,75
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 12,51 - - - - - - - - - - - 12,51 - - - - - - - - - 12,51 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 132,84 145,35
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 0,11 - - - - - - - - - - - 0,11 - - - - - - - - 0,06 - 0,05 - - - - - - - - - - - - - - - - 0,06 30,47 30,58
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 495,12 - - - - - - - - - - - 495,12 - - - - - - - - - - - 495,12 - - - - - - - - - - - - - - - 0,00 764,04 1.259,16
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 933,47 0,06 - - - - - - - - - 0,06 933,41 0,06 0,16 - - 5,06 2,36 - 5,01 3,98 2,10 0,30 3,96 909,40 - - 0,04 - - - 0,98 - - - - - - - 24,07 461,56 1.395,03
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 171,53 - - - - - - - - - - - 171,53 - - - - 2,15 3,19 - - 5,48 - - - - 160,66 - - - - - 0,05 - - - - - - - 10,87 80,72 252,25
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 12,11 - - - - - - - - - - - 12,11 - 0,21 - - - - - - 1,16 0,61 - - 0,18 - 9,95 - - - - - - - - - - - - 2,16 -0,40 11,71
2.16Đất xây dựng trụ sở của tổ
chức sự nghiệpDTS 2,73 - - - - - - - - - - - 2,73 - - - - - - - - 0,06 - - - - 0,06 - 2,61 - - - - - - - - - - - 0,12 2,15 4,88
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - 0,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,38 - - - - - - - - - - - 1,38 - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,38 - - - - - - - - - - - 1,38
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa
địa, nhà tang lễ, nhà hỏa tángNTD 105,89 - - - - - - - - - - - 105,89 - - - - 0,09 - - 0,66 0,99 0,07 - 0,07 - 0,63 - - - - 100,96 2,42 - - - - - - - 4,93 102,25 208,14
2.20Đất sản xuất vật liệu xây
dựng, làm đồ gốmSKX 9,56 - - - - - - - - - - - 9,56 - - - - 3,98 - - - - - - - 0,04 - - - - - - 5,54 - - - - - - - 4,02 312,11 321,67
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,00 - - - - - - - - -
2.22Đất khu vui chơi giải trí công
cộngDKV 0,12 - - - - - - - - - - - 0,12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,12 - - - - - - 7,26 7,38
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,65 - - - - - - - - - - - 23,65 - - - - - - - - 0,22 0,06 0,16 - - - - - - - - 0,23 - - 22,98 - - - - 0,67 -0,22 23,43
2.24Đất sông, ngòi, kênh, rạch,
suốiSON 1.362,17 - - - - - - - - - - - 1.362,17 0,02 - - - 0,27 2,95 - 3,46 15,36 1,03 - 7,31 - 1,80 - - - - - - - - - 1.329,97 - - - 32,20 -32,20 1.329,97
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 964,68 - - - - - - - - - - - 964,68 - - - - - 1,91 0,05 - 0,01 0,29 - 0,01 - 2,09 - - - - - - - - - - 960,32 - - 4,36 -4,36 960,32
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 - - - - - - - - - - - 0,28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,28 - - - 0,28
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.474,06 47,84 - - - - 4,24 - 43,32 - - 0,28 144,98 1,66 0,29 - - 20,28 2,40 0,14 1,52 17,10 0,30 0,39 14,96 12,80 1,26 0,04 - - - - 71,83 - - 0,01 - - - 1.281,24 192,82 -192,82 1.281,24
3.227,22 48,93 16,54 - 2.254,23 1.961,81 14,18 - 128,27 0,18 - 10,40 3.178,29 173,89 9,01 - - 257,35 264,88 12,36 188,40 506,85 132,84 30,53 764,04 485,63 91,59 1,76 2,27 - - 107,18 316,13 - 7,26 0,45 - - - - 3.227,22
85.379,75 5.562,62 3.078,39 6.556,13 3.453,27 9.302,30 2.219,00 58.015,95 259,74 - 10,73 11.981,93 1.896,41 14,80 - - 268,63 277,74 41,24 417,83 3.113,75 145,35 30,58 1.259,16 1.395,03 252,25 11,71 4,88 - 1,38 208,14 321,67 - 7,38 23,43 1.329,97 960,32 0,28 1.281,24
MÃDiện tích
năm 2020
Chu chuyển các loại đất đến năm 2030
Cộng tăng
Diện tích cuối kỳ, năm 2030
BIỂU 12/CH
CHU CHUYỂN ĐẤT ĐAI TRONG QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2030
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
Đơn vị tính: Ha
TT CHỈ TIÊU
Page 12
NNP LUA LUC HNK CLN RPH RDD RSX NTS LMU NKH PNN CQP CAN SKK SKT SKN TMD SKC SKS DHT DDL DDT DRA ONT ODT TSC DTS DNG TON NTD SKX DSH DKV TIN SON MNC PNK CSDCộng
giảm
Biến
động
tăng
giảm
Diện tích
cuối kỳ
năm 2021
Tổng diện tích đất tự nhiên 98.642,92 87.809,18 5.940,34 3.299,71 4.666,96 1.653,30 9.737,67 2.219,00 63.307,92 283,66 - 0,33 9.366,89 1.784,26 10,09 - - 61,28 20,47 39,21 247,87 2.767,82 145,35 0,11 607,74 975,16 197,15 14,61 2,73 - 1,38 124,92 18,63 - 0,12 23,43 1.359,90 964,38 0,28 1.466,85 562,22 0,00 98.642,92
1 Đất nông nghiệp NNP 88.364,13 87.809,15 5.940,34 3.299,71 4.666,93 1.653,30 9.737,67 2.219,00 63.307,92 283,66 - 0,33 554,98 61,63 4,30 - - 46,84 6,29 3,91 15,98 95,21 118,16 - 105,19 45,12 24,85 1,44 - - - 19,67 6,39 - - - - - - - 554,98 -554,95 87.809,18
1.1 Đất trồng lúa LUA 6.024,52 5.942,43 5.940,34 3.299,71 2,09 - - - - - - - 82,09 0,40 0,12 - - 9,38 0,91 0,73 5,67 17,89 12,19 - 14,56 14,16 5,84 0,24 - - - - - - - - - - - - 84,18 -84,18 5.940,34
Trong đó: Đất chuyên trồng
lúa nước LUC 3.354,46 3.299,97 3.299,71 3.299,71 0,26 - - - - - - - 54,49 0,40 0,12 - - 4,31 0,59 0,56 5,67 13,96 0,80 - 14,56 10,05 3,47 0,00 - - - - - - - - - - - - 54,75 -54,75 3.299,71
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.747,21 4.657,55 - - 4.657,55 - - - - - - - 89,66 1,99 - - - 4,92 3,19 1,08 4,21 24,41 9,57 - 12,64 14,44 11,80 0,90 - - - - 0,51 - - - - - - - 89,66 -80,25 4.666,96
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.694,85 1.653,30 - - - 1.653,30 - - - - - - 41,55 1,12 - - - 0,96 0,59 0,93 4,83 10,02 9,77 - 0,65 8,80 3,58 0,30 - - - - - - - - - - - - 41,55 -41,55 1.653,30
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 9.792,50 9.737,67 - - - - 9.737,67 - - - - - 54,83 - - - - - - - - 0,05 54,78 - - - - - - - - - - - - - - - - - 54,83 -54,83 9.737,67
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 2.219,00 2.219,00 - - - - - 2.219,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.219,00
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 63.596,61 63.315,22 - - 7,29 - - - 63.307,92 0,01 - - 281,39 58,12 4,18 - - 31,28 1,55 1,01 - 41,60 31,77 - 76,96 6,21 3,16 - - - - 19,67 5,88 - - - - - - - 288,69 -288,69 63.307,92
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 289,11 283,65 - - - - - - - 283,65 - - 5,46 - - - - 0,30 0,05 0,16 1,27 1,24 0,08 - 0,38 1,51 0,47 - - - - - - - - - - - - - 5,46 -5,45 283,66
1.8 Đất làm muối LMU - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 0,33 0,33 - - - - - - - - - 0,33 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,33
2 Đất phi nông nghiệp PNN 8.804,73 0,03 - - 0,03 - - - - - - - 8.804,70 1.722,63 5,79 - - 13,58 14,10 35,20 231,82 2.672,42 26,89 0,11 500,58 929,08 172,30 13,17 2,73 - 1,38 105,25 9,56 - 0,12 23,43 1.359,90 964,38 0,28 - 0,03 562,16 9.366,89
2.1 Đất quốc phòng CQP 1.722,81 - - - - - - - - - - - 1.722,81 1.722,52 - - - - - - - - 0,29 - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,29 61,45 1.784,26
2.2 Đất an ninh CAN 5,97 - - - - - - - - - - - 5,97 - 5,79 - - - - - - - 0,18 - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,18 4,12 10,09
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 11,28 - - - - - - - - - - - 11,28 - - - - 11,28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 50,00 61,28
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 18,27 - - - - - - - - - - - 18,27 - - - - - 12,75 - - 0,06 5,30 - - 0,16 - - - - - - - - - - - - - - 5,52 2,20 20,47
2.7Đất cơ sở sản xuất phi nông
nghiệpSKC 35,09 0,03 - - 0,03 - - - - - - - 35,06 - - - - - - 34,08 - 0,02 - - - 0,01 0,95 - - - - - - - - - - - - - 1,01 4,12 39,21
2.8Đất sử dụng cho hoạt động
khoáng sảnSKS 239,47 - - - - - - - - - - - 239,47 - - - - - - - 228,87 9,69 0,35 - - - 0,56 - - - - - - - - - - - - - 10,60 8,40 247,87
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp
quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện,
cấp xã
DHT 2.676,53 - - - - - - - - - - - 2.676,53 0,07 - - - 2,06 0,18 1,07 1,37 2.658,35 4,10 - 5,65 0,09 1,64 1,95 - - - - - - - - - - - - 18,18 91,29 2.767,82
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL 12,51 - - - - - - - - - - - 12,51 - - - - - - - - - 12,51 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 132,84 145,35
2.11 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 0,11 - - - - - - - - - - - 0,11 - - - - - - - - - - 0,11 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,11
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 495,12 - - - - - - - - - - - 495,12 - - - - 0,24 - - - - - - 494,88 - - - - - - - - - - - - - - - 0,24 112,62 607,74
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 933,47 - - - - - - - - - - - 933,47 0,02 - - - - 0,03 - 1,52 1,10 2,10 - 0,04 928,66 - - - - - - - - - - - - - - 4,81 41,69 975,16
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 171,53 - - - - - - - - - - - 171,53 - - - - - 1,09 - - 1,58 - - - - 168,86 - - - - - - - - - - - - - 2,67 25,62 197,15
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 12,11 - - - - - - - - - - - 12,11 - - - - - - - - 0,15 0,61 - - 0,13 - 11,22 - - - - - - - - - - - - 0,89 2,50 14,61
2.16Đất xây dựng trụ sở của tổ
chức sự nghiệpDTS 2,73 - - - - - - - - - - - 2,73 - - - - - - - - - - - - - - - 2,73 - - - - - - - - - - - - - 2,73
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - - - - - - - - - - - - 0,00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 1,38 - - - - - - - - - - - 1,38 - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,38 - - - - - - - - - - - 1,38
2.19Đất làm nghĩa trang, nghĩa
địa, nhà tang lễ, nhà hỏa tángNTD 105,89 - - - - - - - - - - - 105,89 - - - - - - - 0,06 0,48 0,07 - - 0,03 - - - - - 105,25 - - - - - - - - 0,64 19,03 124,92
2.20Đất sản xuất vật liệu xây
dựng, làm đồ gốmSKX 9,56 - - - - - - - - - - - 9,56 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 9,56 - - - - - - - - 9,07 18,63
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,00 - - - - - - - - -
2.22Đất khu vui chơi giải trí công
cộngDKV 0,12 - - - - - - - - - - - 0,12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,12 - - - - - - - 0,12
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 23,65 - - - - - - - - - - - 23,65 - - - - - - - - 0,16 0,06 - - - - - - - - - - - - 23,43 - - - - 0,22 -0,22 23,43
2.24Đất sông, ngòi, kênh, rạch,
suốiSON 1.362,17 - - - - - - - - - - - 1.362,17 0,02 - - - - 0,05 0,05 - 0,83 1,03 - - - 0,29 - - - - - - - - - 1.359,90 - - - 2,27 -2,27 1.359,90
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 964,68 - - - - - - - - - - - 964,68 - - - - - - - - - 0,29 - 0,01 - - - - - - - - - - - - 964,38 - - 0,30 -0,30 964,38
2.26 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0,28 - - - - - - - - - - - 0,28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0,28 - - - 0,28
3 Đất chưa sử dụng CSD 1.474,06 - - - - - - - - - - - 7,21 - - - - 0,86 0,08 0,10 0,07 0,19 0,30 - 1,97 0,96 - - - - - - 2,68 - - - - - - 1.466,85 7,21 -7,21 1.466,85
562,22 0,03 - - 9,41 - - - - 0,01 - - 562,19 61,74 4,30 - - 50,00 7,72 5,13 19,00 109,47 132,84 - 112,86 46,50 28,29 3,39 - - - 19,67 9,07 - - - - - - - 562,22
87.809,18 5.940,34 3.299,71 4.666,96 1.653,30 9.737,67 2.219,00 63.307,92 283,66 - 0,33 9.366,89 1.784,26 10,09 - - 61,28 20,47 39,21 247,87 2.767,82 145,35 0,11 607,74 975,16 197,15 14,61 2,73 - 1,38 124,92 18,63 0,00 0,12 23,43 1.359,90 964,38 0,28 1.466,85
Chu chuyển các loại đất đến năm 2021
Đơn vị tính: Ha
BIỂU 13/CH
Cộng tăng
Diện tích cuối kỳ, năm 2021
CHU CHUYỂN ĐẤT ĐAI TRONG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021
HUYỆN LỘC BÌNH - TỈNH LẠNG SƠN
TT CHỈ TIÊU MÃDiện tích
năm 2020