BỆNH VIỆN SAIGON-ITO TÂN BÌNH NỘI DUNG BẢNG GIÁ GHI CHÚ 1 Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 120,000 - Tái khám 100,000 2 Khám bệnh Giáo sư: - Khám mới 200,000 - Tái khám 200,000 3 Khám bệnh người nước ngoài - khám mới 250,000 trừ CPC và Việt kiều - Tái khám 220,000 4 Khám bệnh cấp cứu 170,000 5 Khám bệnh ngày CN, Lễ 170,000 6 Khám bệnh sau 19 giờ 170,000 7 Khám sức khỏe 120,000 8 Giấy chứng nhận thương tích 200,000 BN đã ra viện lâu 9 Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT 1 Thay băng tại khoa KB 50,000 - 70,000 2 Cắt chỉ 60,000 3 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000 Tiêm bắp 20,000 Tiêm tĩnh mạch 30,000 Tiêm gân 60,000 Tiêm khớp 110,000 Phong bế thần kinh 110,000 Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000 4 Tiêm thuốc giảm đau 1,100,000 5 Truyền dịch: Truyền dịch thường: công 110,000 Truyền dịch có pha thuốc: công 160,000 Truyền đạm: (công) - Loại 250 ml 180,000 Truyền đạm: (công) - Loại 500 ml 200,000 6 Đặt sonde dạ dày 170,000 7 Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000 - Xuất huyết tiêu hóa 400,000 8 Đặt thông tiểu 100,000 9 Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000 CẬN LÂM SÀNG 1 Điện tim 50,000 BẢNG GIÁ KHÁM - PHẪU THUẬT Áp dụng từ 01/02/2015 Page 1
24
Embed
BỆNH VIỆN SAIGON-ITO TÂN BÌNH BẢNG GIÁ KHÁM - …saigonitohospital.com/vnt_upload/File/06_2015/bg_up_web_tan_binh.pdf · 9 Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Truyền dịch thường: công 110,000 Truyền dịch có pha thuốc: công 160,000 Truyền đạm: (công) - Loại 250 ml 180,000 Truyền đạm: (công) - Loại 500 ml 200,000
3 Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000 Đặt cọc 2,000,000 - Nhỏ 100,000
4 Thuê khung Braun/ngày 60,000 5 Thuê xe lăn/ngày 70,000 Đặt cọc 2,000,0006 Lưu bệnh qua đêm 350,000 6 Lưu bệnh qua đêm 350,000
CÁC THỦ THUẬT 1 Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:
VT bình thường 70,000 VT khó 100,000
2 Truyền máu (01 đơn vị) 1,300,000 3 Khí dung (không tính thuốc) 60,0004 Hút đàm nhớt 90,0005 Đặt sonde dạ dày 150,0006 Bơm rửa dạ dày 100,000 7 Đặt sonde hậu môn 70,000 8 Thông tiểu. 100,000 9 Rửa Bàng quang 80,000
10 Thông tiểu, rửa Bàng quang 170,000 11 Thụt tháo 220,000 12 Điện tim 60,000 13 Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000 14 Đặt giảm đau ngoài màng cứng 1,100,000 15 Công bơm thuốc qua Catheter và theo dõi 350,000 16 Xuyên đinh kéo tạ 800,000
KHÁC 1 01 bình Oxy: - Lớn 150,000
- Nhỏ 100,000 2 Sử dụng Monitor:
Dưới 3 giờ 100,000 Dưới 12 giờ 170,000 24 giờ 300,000
3 Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000
Page 2
- BS đi xe tự túc 700,000 4 Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000
- GS đi xe tự túc 1,000,000 5 Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000
- Cẳng chân 900,000 6 Dịch vụ gội đầu 30,000
CÁC THỦ THUẬT TẠI KHOA GMHS1 Thay băng, cắt chỉ 90,000 2 Thay băng, cắt chỉ khó 110,000 3 Rút dẫn lưu 110,000 4 Khí dung (công) 60,000 5 Truyền máu (01 đơn vị) 1,350,000 6 Chọc động mạch lấy máu xét nghiệm 110,000 7 Thông tiểu lưu 170,000 8 Đặt sonde dạ dày 150,000 9 Đặt sonde hậu môn 70,000
10 Xét nghiệm đường huyết tại giường 50,000 11 Đo điện tim tại giường 60,000 12 Đặt Catheter giảm đau ngoài màng cứng 1,100,000 13 Đặt Catheter giảm đau ngoại vi 1,300,000 14 Đặt Catheter đo HA động mạch xâm lấn 1,300,000 15 Đặt CVP đo áp lực Tĩnh mạch Trung tâm 1,300,000 16 Đặt máy tạo nhịp tim 5,000,000 17 Đặt nội khí quản cấp cứu 650,000 18 Mở khí quản 5,500,000 19 Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 1,100,000 20 Chọc dò tuỷ sống chẩn đoán và điều trị 650,000 21 Chọc dò màng tim 4,500,000 22 Đặt dẫn lưu màng phổi 4,500,000 23 Shock điện có kết quả 2,100,000
CÁC DỊCH VỤ KHOA GMHS1 Sử dụng máy Nội soi PT CTCH 1,400,000 2 Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật 800,000
Tiêm thuốc 800,000 Chụp kiểm tra 500,000
3 Sử dụng khoan mài 2,200,000 4 Sử dụng máy Nội soi PT TMH 600,000 5 Sử dụng máy Laser PT TMH 500,000
Page 3
6 Sử dụng Máy thở tại Phòng HS: Dưới 12 giờ 450,000 Dưới 24 giờ 700,000 Các ngày tiếp theo 350,000
7 Phí điều trị hồi sức đặc biệt: 1,600,000 8 Gói vật tư tiêu hao gây mê 100,000 - 200,000
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNHCHI DƯỚI
1 Thay khớp háng toàn phần 1 bên 11,000,000 17,000,0002 Thay khớp háng toàn phần 2 bên 16,000,000 28,000,0003 Thay lại khớp háng 11,000,000 21,000,0004 Cắt bướu, thay khớp nhân tạo 16,000,000 26,000,0005 Thay khớp Bipolar 10,000,000 13,000,0006 Thay chỏm Moore 7,500,000 11,000,0007 Thay khớp gối toàn phần 1 bên 11,000,000 17,000,0008 Thay khớp gối toàn phần 2 bên 16,000,000 27,000,0009 Thay lại khớp gối 11,000,000 21,000,00010 Gãy ổ cối xương chậu 8,500,000 16,000,00011 Gãy xương cánh chậu 6,500,000 13,000,00012 Gãy xương chậu đặt khung cố định ngoài 4,500,000 11,000,00013 Gãy cổ xương đùi 45,000,000 11,000,00014 Khớp giả cổ xương đùi 8,500,000 13,000,00015 Hoại tử chỏm xương đùi: ghép xương có mạch nuôi 6,500,000 13,000,00016 Gãy liên mấu chuyển xương đùi 5,500,000 10,000,00017 Gãy Liên mấu chuyển đặt cố định ngoài 5,500,000 11,000,00018 Gãy thân xương đùi 5,500,000 11,000,00019 Khớp giả xương đùi 6,500,000 13,000,00020 Gãy hở xương đùi đặt cố định ngoài 5,500,000 11,000,00021 Gãy liên lồi cầu xương đùi 6,500,000 13,000,00022 Gãy xương bánh chè 4,200,000 8,500,00023 Gãy 2 xương cẳng chân 5,000,000 11,000,00024 Gãy hở xương cẳng chân đặt cố định ngoài 4,500,000 11,000,00025 Gãy mâm chày đơn giản 4,500,000 9,000,00026 Gãy mâm chày phức tạp 5,500,000 11,000,00027 Khớp giả mâm chày 8,500,000 13,000,00028 Gãy xương chày 4,200,000 9,000,00029 Khớp giả xương chày 5,500,000 11,000,00030 Gãy xương mác 3,200,000 7,000,000
26 Viêm bao gân 1,700,000 3,500,00027 Tái tạo dây chằng quạ đòn 6,500,000 9,000,00028 Tái tạo gân cơ nhị đầu 4,200,000 7,000,00029 Ngón tay cò súng 2,700,000 6,000,00030 Hội chứng ống cổ tay: Một tay 3,200,000 6,000,000
Hai tay 4,500,000 7,000,00031 Hội chứng Guyon: Một tay 2,700,000 4,000,000
CÁC PHẪU THUẬT KHÁC1 Phẫu thuật vi phẫu phức tạp 16,000,000 21,000,0002 Khâu vết thương có nối thần kinh mạch máu 5,000,000 11,000,0003 Khâu vết thương phần mềm phức tạp 4,500,000 11,000,0004 Khâu vết thương phần mềm đơn giản 2,700,000 4,500,000
14 Chỉnh vẹo cổ 600,000 11,000,00015 Chuyển gân 4,200,000 8,500,00016 Giải phóng gân, cơ 3,200,000 8,500,00017 Kéo dài gân gót 3,200,000 8,500,00018 Tách ngón 3,200,000 8,500,00019 Cắt ngón thừa 3,200,000 6,000,00020 Ghép da: dưới 10cm2 3,200,000 8,000,000
trên 10cm2 6,500,000 11,000,00021 Xoay vạt da 3,200,000 11,000,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
Page 8
1 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước 6,500,000 12,000,0002 Nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 6,500,000 13,000,0003 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước + chéo sau 9,500,000 16,000,0004 Nội soi đính chỗ bám dây chằng chéo 6,500,000 10,000,0005 Nội soi tháo vis dây chằng chéo 3,500,000 7,000,0006 Nội soi cắt sụn chêm 4,200,000 9,000,0007 Nội soi lấy sạn khớp 5,500,000 9,000,0008 Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm một bên 4,200,000 9,000,0009 Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm hai bên 6,500,000 11,000,00010 Nội soi giải phóng khớp gối 6,500,000 11,000,00011 Nội soi khớp vai 7,500,000 11,000,00012 Nội soi khớp vai + tạo hình sụn viền 8,500,000 13,000,00013 Nội soi khớp cổ chân 4,200,000 9,000,00014 HC Tennis Elbow 4,200,000 9,000,00015 Nội soi tái tạo gân cơ nhị đầu 4,200,000 9,000,000
* Tiền sử dụng máy Nội soi 1,400,000PHẪU THUẬT CỘT SỐNG
4 Mất vững cột sống (đặt dụng cụ):1 tầng 12,000,000 15,000,0002 tầng 15,000,000 16,000,000 3 tầng trở lên 17,000,000 18,000,000
5 Gãy cột sống 12,000,000 16,000,0006 Bơm ciment cột sống 9,000,000 16,000,0007 Lao cột sống 12,000,000 16,000,0008 Bướu cột sống 11,000,000 22,000,0009 Vẹo cột sống 11,000,000 22,000,00010 Vôi hoá dây chằng vàng cột sống 12,000,000 16,000,00011 Viêm thân sống đĩa đệm 12,000,000 16,000,000
Page 9
12 Lấy dụng cụ cột sống 8,000,000 11,000,00013 Gãy xương cùng cụt 3,500,000 6,000,000
THỦ THUẬT, TIỂU PHẪU TAI MŨI HỌNG1 Nội soi chẩn đoán 170,0002 Nội soi chăm sóc sau phẫu thuật 120,0003 Xông mũi 40,0004 Xông họng 40,0005 Rửa mũi 40,0006 Rửa tai (01 bên) 50,0007 Rửa tai (02 bên) 50,0008 Lấy dị vật mũi 210,0009 Lấy dị vật họng 210,000
10 Đốt họng hạt: 130,000 500,00011 Chích cuống mũi 130,00012 Bẻ cuống mũi 600,00013 Đốt cuống mũi dưới 550,000 1,000,00014 Đốt cuống mũi giữa 1,700,000 3,000,00015 Đốt cầm máu TMH 100,000 500,00016 Nâng xương chính mũi 800,000 2,000,00017 Khâu dái tai 1,000,000 2,500,00018 Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,000,000 4,000,00019 Laser thẩm mỹ vùng mặt 100,000 4,000,00020 Tiểu phẫu Tai mũi họng khác 500,000 5,000,000