Phụ lục số 1 BẢNG GIÁ QUẢNG CÁO TVC TRÊN VCTV NĂM 2012 (Theo Quyết định số ./QĐ - VCTV ngày .. tháng …. năm 2012 ) KÊNH GIẢI TRÍ TỔNG HỢP - VCTV1 Đơn vị tính : 1.000 VNĐ THỜI GIAN MÃ GIỜ GIÁ QUẢNG CÁO 10 giây 15 giây 20 giây 30 giây 0h – 7h A1 2.000 2.500 3.500 4.500 7h00 – 9h00 A2 2.500 3.800 5.000 7.500 9h00 - 12h00 A3 4.500 6.700 9.000 13.000 12h00 - 16h00 A4 3.600 5.400 7.200 11.000 16h00 - 19h00 A5 4.000 6.000 8.000 12.500 19h00 - 20h00 A6 4.500 6.700 9.000 13.000 20h00 - 23h00 A7 5.500 8.500 10.500 15.000 23h00 – 24h00 A8 4.500 6.700 9.000 13.000 KÊNH THỂ THAO TV - VCTV3 Trong các Chƣơng trình thể thao không trực tiếp Đơn vị tính : 1.000 VNĐ THỜI GIAN MÃ GIỜ GIÁ QUẢNG CÁO 10 giây 15 giây 20 giây 30 giây 00h00 - 06h00 C1 2.700 3.400 4.000 5.500 06h00 - 12h00 C2 2.200 2.600 3.400 4.400 12h00 - 18h00 C3 3.300 4.000 5.000 6.600 18h00 - 24h00 C4 4.400 5.400 6.600 8.800 C5 5.500 6.600 8.400 11.000 h h: 5 pt tron cc n t 6 t 7 c nt - Chƣơng trình thể thao không trực tiếp l nữn cươn trìn tể tao được sản xuất kai tc biên tp v tực iện pt són trên kên THETHAOTV
Báo giá quảng cáo hệ thống cáp VCTV 2012 - Agency cấp 1 của hệ thống cáp VCTV 2012 Liên hệ Đoàn Thái Thiện - 0988 005 789 Mail: [email protected] Skype: doanthien YM: thiendoan
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Phụ lục số 1
BẢNG GIÁ QUẢNG CÁO TVC TRÊN VCTV NĂM 2012
(Theo Quyết định số ./QĐ - VCTV ngày .. tháng …. năm 2012 )
KÊNH GIẢI TRÍ TỔNG HỢP - VCTV1
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
0h – 7h A1 2.000 2.500 3.500 4.500
7h00 – 9h00 A2 2.500 3.800 5.000 7.500
9h00 - 12h00 A3 4.500 6.700 9.000 13.000
12h00 - 16h00 A4 3.600 5.400 7.200 11.000
16h00 - 19h00 A5 4.000 6.000 8.000 12.500
19h00 - 20h00 A6 4.500 6.700 9.000 13.000
20h00 - 23h00 A7 5.500 8.500 10.500 15.000
23h00 – 24h00 A8 4.500 6.700 9.000 13.000
KÊNH THỂ THAO TV - VCTV3
Trong các Chƣơng trình thể thao không trực tiếp
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
00h00 - 06h00 C1 2.700 3.400 4.000 5.500
06h00 - 12h00 C2 2.200 2.600 3.400 4.400
12h00 - 18h00 C3 3.300 4.000 5.000 6.600
18h00 - 24h00 C4 4.400 5.400 6.600 8.800
C5 5.500 6.600 8.400 11.000
h h : 5 p t tron c c n t 6 t 7 c n t
- Chƣơng trình thể thao không trực tiếp l n ữn c ươn trìn t ể t ao được sản xuất k ai
t c biên t p v t ực iện p t són trên kên THETHAOTV
Trong các Chƣơng trình Thể thao trực tiếp
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
00h00 - 05h00 C6 5.500 6.600 8.400 11.000
05h00 - 08h00 C7 5.000 6.000 7.000 10.000
08h00 - 14h00 C8 4.400 5.400 6.600 8.800
14h00 - 18h00 C9 3.800 4.600 5.800 7.700
18h00 - 20h00 C10 5.500 6.600 8.400 11.000
20h00 - 24h00 C11 6.600 7.400 9.000 12.000
C12 6.600 8.000 10.000 13.200
C13 7.700 9.200 11.500 15.400
C14 8.800 10.500 13.200 17.600
Ghi chú:
- C12: c c ươn trìn bản qu n tru n ìn tron nư c p t són trực ti p
- C13 ươn trìn tin t c bìn lu n t n ợp t n tin t ể t ao trực ti p
- C14 c c ươn trìn bản qu n tru n ìn nư c n o i p t són trực ti p
- Chƣơng trình thể thao trực tiếp l n ữn c ươn trìn t ể t ao được tư n t u t d n dựn
v p t són trực ti p trên kên THETHAOTV ao m c c tr n bón đ t i Việt am v trên
t i i c c c ươn trìn t ể t ao t n ợp c c iải đấu tennis billiards đua xe đi n kin t i
đấu biểu di n v c c n i dun t ể t ao k c
KÊNH VĂN NGHỆ VIỆT NAM - VCTV4
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
00h00 - 08h00 D1 1.000 1.200 1.900 2.200
08h00 – 10h00 D2 1.600 2.200 3.000 3.600
10h00 - 14h00 D3 2.200 3.200 4.500 5.200
14h00 - 17h00 D4 2.200 3.000 4.200 4.900
17h00 - 20h00 D5 2.700 3.300 4.600 5.500
20h00 – 24h00 D6 3.200 4.200 6.000 7.000
KÊNH KHOA HỌC GIÁO DỤC - VCTV6
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
00h00 - 06h00 E1 820 1.200 1.500 1.800
06h00 - 12h00 E2 1.400 2.000 2.800 3.200
12h00 - 16h00 E3 2.500 3.400 4.800 5.600
16h00 – 20h00 E4 2.200 3.000 4.200 5.000
20h00 – 24h00 E5 3.200 4.200 6.000 7.000
KÊNH HOẠT HÌNH THUYẾT MINH TIẾNG VIỆT BIBI - VCTV8
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
00h00 – 08h00 K1 2.000 2.700 3.800 4.500
08h00 – 10h00 K2 3.500 4.700 6.600 7.800
10h00 – 13h00 K3 2.700 3.600 5.200 6.000
13h00 – 16h00 K4 2.400 3.200 4.500 5.200
16h00 – 19h00 K5 3.600 4.800 6.800 8.000
K6 5.400 7.200 10.200 12.000
19h00 – 21h00 K7 4.200 5.600 8.000 9.400
21h00 – 24h00 K8 2.000 2.700 3.800 4.500
Ghi chú:
- K5 o i c ươn trìn
- K6 Tron c ươn trình.
KÊNH THÔNG TIN KINH TẾ - TÀI CHÍNH INFO TV- VCTV9
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
MÃ
GIỜ CHƢƠNG TRÌNH
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
0h00 – 6h00 I1 Tron v n o i c ươn trìn 1.800 2.400 3.000 4.000
06h00 – 08h30 I2 Tron v n o i c ươn trìn 3.600 4.800 6.000 8.000
08h30 – 12h30
I3 S n c n k o n (Trực ti p) 5.400 7.200 9.000 12.000
I4 Tron v n o i c ươn trìn 3.600 4.800 6.000 8.000
12h30 – 15h00 I5 Tron v n o i c ươn trìn 2.700 3.600 4.500 6.000
15h00 – 17h00 I6 Tron v n o i c ươn trình 1.800 2.400 3.000 4.000
17h00 – 19h00 I7 Tron v n o i c ươn trìn 3.600 4.800 6.000 8.000
19h00 – 21h00 I8 Tron v n o i c ươn trìn 3.600 4.800 6.000 8.000
21h00 – 24h00 I9 Tron v n o i c ươn trìn 2.700 3.600 4.500 6.000
I10
Trong cụm Bản tin, c c T p
c í tru n ìn và các chuyên
mục cuối tuần (trực ti p v
p t l i)
5.400 7.200 9.000 12.000
Ghi chú:
- Các Bản tin: Café sáng, Trư c gi mở cửa, Bản tin Thị Trư n Info, Bản tin Vàng và
Ti n tệ, Cụm các bản tin, Bản tin Kinh t , Bản tin Xuất nh p khẩu, Bản tin ch n
khoán v v…
- Các T p chí truy n hình: T p chí đầu tư, T p chí Bất đ n sản, Kinh t tài chính cuối
tuần, Báo chí Kinh t quốc t , v v…
- c c u ên mục cuối tuần Giải trí doan n ân To đ m Dự báo, v v…
STT Hình thức Giá Quảng cáo
1 Pop-up tĩn 05 iâ ằn 5% ( ăm p ần trăm) i c a TV 30 iâ cùn mã
i
2 Pop-up đ n 05 iâ ằn 5% ( Năm p ần trăm) i c a TV 30 iâ cùn mã
i
KÊNH SỨC KHOẺ VÀ CUỘC SỐNG O2TV - VCTV10
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
THỜI GIAN MÃ GIỜ
GIÁ QUẢNG CÁO
10 giây 15 giây 20 giây 30 giây
0h00 - 06h00 Q1 1.700 2.200 3.200 3.800
06h00 - 08h00 Q2 2.700 3.600 5.000 6.000
08h00 - 11h00 Q3 1.500 2.000 2.800 3.200
11h00 - 14h00 Q4 2.000 2.600 3.800 4.400
14h00 - 18h00 Q5 1.500 2.000 2.800 3.200
18h00 - 19h45 Q6 2.700 3.600 5.000 6.000
19h45 - 21h00 Q7 4.500 6.000 8.500 10.000
21h00 - 22h00 Q8 3.600 4.800 6.800 8.000
22h00 -24h00 Q9 3.000 4.000 5.600 6.600
KÊNH BÁN HÀNG QUA TRUYỀN HÌNH TV SHOPPING -VCTV11
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
STT Thời lƣợng
(phút)
Phí phát sóng 3 lần/ngày
Số lƣợng sản phẩm giới
thiệu (Tối đa)
I. Áp dụng cho khách hàng quảng cáo, bán hàng qua kênh VCTV11
1 10’ 2.500 5
2 7’ 2.000 3
3 5’ 1.900 2
4 3’ 1.700 1
u c n i t ì c n t êm 5 c i p í p t són
II. Áp dụng cho khách hàng chỉ quảng cáo, không bán hàng qua kênh VCTV11
1 10’ 3.000 5
2 7’ 2.600 3
3 5’ 2.300 2
4 3’ 2.000 1
u c n i t ì c n t êm 0 c i p í p t són
III. Áp dụng giá TVC
Thời gian Mã giờ
Giá quảng cáo
15 giây 20 giây 30 giây
1 00h00 – 09h00 M1 900 1.000 1.400
2 09h00 – 11h00 M2 3.500 4.400 5.500
3 11h00 – 13h00 M3 2.000 2.800 3.600
4 13h00 – 15h00 M4 2.200 3.000 4.000
5 15h00 – 18h00 M5 2.800 4.000 4.400
6 18h00 – 19h00 M6 1.000 1.700 2.200
7 19h00 – 22h00 M7 4.000 5.000 6.000
8 22h00 -24h00 M8 3.500 4.400 5.500
KÊNH PHONG CÁCH SỐNG STYLE TV - VCTV12
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
STT Mã giờ Khung giờ Thời điểm quảng cáo Giá quảng cáo TVC