Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599 20-05-15 Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm. Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi. THBH END USER 1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000 2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000 3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000 4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000 5 Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs) - Bản quyền 01 năm 650,000 6 Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc) Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 2,350,000 7 Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc) Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 3,200,000 8 Norton Internet Security 2013 - Bản quyền 01 năm call 9 Norton Internet Security 2013( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm call 10 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 230,000 1 Win Home Basic 7 64-bit English SEA 1pk DSP OEI Not to China DVD - F2C-01535 1,750,000 2 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 2,970,000 3 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 2,980,000 1 Win SL 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00201 1,740,000 2 3,030,000 1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,300,000 2 Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,670,000 3 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,070,000 Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH END USER Máy Fax giấy nhiệt 1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt 1 năm 2,510,000 2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000 Máy Fax giấy thường in Film 1 Panasonic KX-FP 701 Tặng 2 fax film KX-FA 57 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57 1 năm 2,530,000 Windows 8 Office 2013 Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng. Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 Windows 7 Bảng giá phần mềm E.mail: [email protected]Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
20-05-15
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
THBH END USER
1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000 2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000
3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000
4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000
5Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs)
- Bản quyền 01 năm 650,000
6Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android
- Bản quyền 01 năm 2,350,000
7Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android
- Bản quyền 01 năm 3,200,000
8 Norton Internet Security 2013 - Bản quyền 01 năm call 9 Norton Internet Security 2013( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm call 10 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 230,000
1 Win Home Basic 7 64-bit English SEA 1pk DSP OEI Not to China DVD - F2C-01535 1,750,000
2 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 2,970,000
3 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 2,980,000
1 Win SL 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00201 1,740,000
2 3,030,000
1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,300,000 2 Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,670,000 3 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,070,000
Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH END USER
Máy Fax giấy nhiệt
1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt
1 năm 2,510,000
2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000
Máy Fax giấy thường in Film
1Panasonic KX-FP 701 Tặng 2 fax film KX-FA 57
Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57
1 năm 2,530,000
Windows 8
Office 2013
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949
Windows 7
Bảng giá phần mềm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Panasonic KX-FP 711Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 8giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 110 số, 10 số gọi nhanh.từ chối nhận fax 10 số - Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57
1 năm 2,730,000
Máy Fax giấy thường in Laser
1 Panasonic KX-FL 422
Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser
1 năm 5,000,000
2 Panasonic KX-FL 612
Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.
1 năm 5,690,000
3 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)
1 năm 4,680,000
Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic
1 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1cuộn dài 70m, in 210 trang).
0 80,000
2 KX-FA 88C Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang. 0 140,0003 KX-FAT 410 Cartridge dùng cho máy KX-MB1500/1520/1530 0 1,350,000
4 KX-FAT 411Mực dùng cho máy KX-MB2010/2025/2030, in khoảng2000 trang.
Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT THBH END USER
Điện thoại hữu tuyến
1 Panasonic KX-TS500Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất
6 tháng 245,000
2 Panasonic KX-TS5203 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất
6 tháng 300,000
3 Panasonic KX-TS560LCD rõ ràng - Gọi lại 20 số gần nhất - Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại - Khóa bàn phím bằng mật khẩu - Giới hạn cuộc gọi
6 tháng 580,000
4 Panasonic KX-TSC11Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi liên tỉnh và quốc tế
6 tháng 502,000
5 Panasonic KX-TS840
Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.
6 tháng 625,000
Điện thoại kỹ thuật số
1 Panasonic KX-TG1311Mở rộng tối đa 6 tay con - Hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm - Hiện và lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi- Danh bạ lưu 50 tên và số
1 năm 747,000
2 Panasonic KX-TG2511
Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD - Có speakerphone trên tay con - Danh bạ lưu 50 tên và số - Chức năng khóa phím - thời gian đàm thoại 18h, thời gian chờ 170h - Mở rộng tối đa 6 tay con
1 năm 874,000
3 Panasonic KX-TGA641 Tay con mở rộng dùng cho KX-TG 6451/6461. 1 năm 810,000
Điện thoại mẹ bồng con
1 Panasonic KX-TG1102Hệ Máy Đôi: Gồm 2 Máy Con, 1 Đế Máy Mẹ và 1 Bộ Sạc - Danh Bạ Điện Thoại 50 Tên/Số - Thời Gian Đàm Thoại Đến 10 giờ , Thời Gian Nghỉ Đến 120 Giờ
1 năm 1,303,000
2 Panasonic KX-TGA6451 Điện thoại kỹ thuật số - Tay con dùng để mở rộng cho máy KX-TG 65111/6512
1 năm 1,794,000
Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT THBH END USER
1 Panasonic LB300 3.100 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 230W1 năm 14,000,000
Cường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - cổng vào HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video - đèn 230w - tuổi thọ bóng 6000h.
1 năm 21,800,000
5 Panasonic PT-VX415NZ
Cường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - và Độ phân giải tối đa 1600x1200 - tỷ lệ hình 4:3 - cổng vào 2 VGA, 1 Digital Video, 1 Composite Video, 1 Audio, WL Lan RJ45, HDMI và USB - đèn 230w - tuổi thọ bóng 5000h.
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" -
1 năm 13,700,000
9 Bút trình chiếu Logitech R400Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m
1 năm 750,000
10 Bút trình chiếu Logitech R800Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiện thị pin,đồng hồ
1 năm 1,450,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 810,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,270,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,450,00096"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 1,530,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,837,000120"x96"(3.05mx2.25m) 1 năm 2,870,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,888,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,690,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,112,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,422,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,505,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,182,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,060,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 3,340,000120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 4,000,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 8,515,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 8,515,000160"x160"(4.07mx4.07m) 1 năm 14,175,000198"x150"(5.02mx3.80m) 1 năm 31,055,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 35,545,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 700,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,280,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,615,000
THBH END USER
LCD 15.6"1 ACER - P166HQL 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,565,000
LCD 17"1 ACER - V176LB Vuông 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,290,0002 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000
LCD 18.5"&19"1 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000
2 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,020,000
3 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,910,000
4 SAMSUNG -S19C170B viền nhám 1366 x 768 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub, DVI 2 năm 1,985,0005 SAMSUNG -S19D300N 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,110,0006 SAMSUNG -S19D300N - BH LP 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,915,0007 SAMSUNG -S19E310 2,000,000
11 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
12 Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo
13 Màn chiếu điện Dalite
14 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 3
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,080,000
9 DELL 19" - E1913S - Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 2 năm 2,750,000
10 HP 19" - V193 1366 X 768 - 5ms - 5,000.000:1 -D-Sub 2 năm 1,985,00011 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,00012 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,00013 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,810,000
LCD 19.5"& 20"
1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,210,000
2 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000
3 DELL - E2014H 1600 x 900 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,480,000
4 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000
5 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000
6 HP - 20WD 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,010,000
7 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,000
2 x DRR3 1066/1333 MHz Max 16GB - Support Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D - Realtek ALC887 2/4/5.1 (3Jack) - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 4x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0
3 năm 1,159,000
8MSI - Intel H81(H81M-P33) - SK 1150
2x DDR3 1066/1333/1600 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 2x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0
3 năm 1,660,000
9MSI - Intel B85(B85M-E45) - SK 1150
4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0
3 năm 1,653,000
10MSI - Intel H97(H97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu
DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs, Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel High Definition Audio - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - Supports 2-Way AMD CrossFire™ Technology* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x M.2 port , 6x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0
3 năm 2,995,000
11MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu
4x DDR3 3300(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x4/x16 , 2x PCIex x1 , 3x PCI , 1 x M.2 port ( Upto 10Gb/s ) , 6 x SATA 6Gb/s ( Suport RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0
3 năm 4,299,000
12BIOSTAR - Intel H61H61MGV3 - Tụ rắn
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - VIA VT1705CF 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0
3 năm 920,000
13BIOSTAR - Intel H61H61S3 - Tụ rắn + HiFi
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111F - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 2x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0
3 năm 1,050,000
14BIOSTAR - Intel H81H81MHV3 - Tụ rắn
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,250,000
15BIOSTAR - Intel H81H81S2 - Tụ rắn + HiFi
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC892 8-Channel Blu-ray Audio - 1x PCIe x16 , 5x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,450,000
Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )
1ASUS - Intel H61H61M-K
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0
3 năm 1,188,000
2ASUS - Intel H61 H61 PLUS ( FORM ATX / Sử dụng VGA rời)
2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard COM/LPT - Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channel - 1x PCIe x16, 2x PCIe x1 , 3x PCI - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0
3 năm 1,425,000
Asus Mainboard LGA1150 Socket For Intel 4th i7+i5
1ASUS - Intel H81H81 MK - BOX
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0 - 2x USB 3.0
3 năm 1,200,000
Mainboard ASUS
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2ASUS - Intel H81H81 MP
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 3 x SATA 3Gb/s - 4 x USB 3.0 , 6x USB 2.0
3 năm 1,200,000
3ASUS - Intel H81H81 ME
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
3 năm 1,265,000
4ASUS - Intel H81H81M-D
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/LPT - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,330,000
5ASUS - Intel H81H81 MA
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 2 x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
3 năm 1,548,000
6ASUS - Intel H81H81MV PLUS
3 năm 1,468,000
7ASUS - Intel H81H81 PLUS
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 ,3 x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,657,000
8ASUS - Intel B85B85 M-G
4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
3 năm 1,700,000
9ASUS - Intel B85B85M GAMER
4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - SupremeFX 8-Channel, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
3 năm 1,820,000
10ASUS - Intel B85B85M E
4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887-VD 8, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe x1, 1 x PCIe 2.0 x16 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 8x USB 2.0 , 4x USB 3.0
3 năm 1,766,000
11ASUS - Intel B85B85 PLUS
4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channe - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 2 x PCIe 2.0 x1 , 3 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
3 năm 2,180,000
12ASUS - Intel B85B85 PRO GAMER
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - SupremeFX 8-Channel CODEC Audio HD - 1x Intel® I217V Gigabit LAN - Support AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
3 năm 2,299,000
13ASUS - Intel B85VANGUAR B85
4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort - Lan Intel® I217V 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 1 x PCIe 2.0 x1 , 1 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0
3 năm 2,420,000
14ASUS - Intel H97H97 PLUS
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-channel CODEC Audio - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 2x PCI - 1 x M.2 Socket 3, 6 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 2,878,000
15ASUS - Intel H97H97 PRO GAMER
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ -1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x SATA Express , 1 x M.2 Socket 3, 4 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 3,314,000
16ASUS - Intel Z87Z87 A
4x DDR3 24..(OC)/22../23../18../16../1333. Max 32Gb ,Onboard DisplayPort/HDMI/DVI/D-Sub - Lan 1Gb - Sound 8CH s/p DTS and BD - 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) , 1x PCIe (x16/x1/x2), 2x PCIe(x1), 2x PCI, 6x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10) , Upto 6x USB 3.0 , 8x USB 2.0
3 năm 4,061,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 7
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
17ASUS - Intel Z87Z87 GYPHON
4x DDR3 24..(OC)/22../23../18../16../1333. Max 32Gb ,Onboard DisplayPort/HDMI/DVI - Lan 1Gb - Sound 8CH s/p DTS and BD - 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) , 1x PCIe (x16/x1/x2), 1x PCIe(x1), 6x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10) , Upto 6x USB 3.0 , 8x USB 2.0
3 năm 2,820,000
18ASUS - Intel Z97Z97 K
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/\./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 ,2x PCI - 1 x M.2 Socket 3 , 6 x Cổng SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) , 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 3,448,000
19ASUS - Intel Z97Z97 PRO GAMER
5 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/\./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Audio SupremeFX 8D,Quad-GPU SLI, Quad-GPU CrossFireX,2 x PCIe 3.0/2.0 x16,1 x PCIe 2.0 x16,2 x PCIe x1 ,2 x PCI, 6 x USB 3.0, 8 x USB 2.0
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 8
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3
ASUS - Intel X99RAMPAGE V EXTREMEKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram )
8 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3300(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 , 4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x16/x16, x16/x8/x8 or x16/x8/x8/x8 mode with 40-LANE CPU; x16, x16/x8, x8/x8/x8 mode with 28-LANE CPU) *2, 8 x SATA 6Gb/s, Raid 0, 1, 5, 10, Lan Intel® I218V ,1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode) *3 ,1 x PCIe 2.0 x1 *3, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth V4.0, ROG SupremeFX 8, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0, SLI or CrossFireX.
3 năm 11,375,000
Gigabyte Mainboard LGA1155 & 1150 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge END USER
1GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2 (V3.0))
2x DDR3 1333/1066 Max 16GB - D-Sub - Realtek ALC887 codec - Realtek GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1 x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1 - 4 x SATA 3Gb/s - Upto 8 USB 2.0
3 năm 1,299,000
2GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-S2PV)
2 x DDR3 1333/1066 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub,DVI-D,1xPCI-E x16 ,1 x PCI-E x1,2 x PCI , Sound 7.1 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0, 4 x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 KB/M ,Touch BIOS™ ,DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology)
3 năm 1,415,000
5GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M DS2) Socket 1150
2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® ALC887 codec - Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,475,000
6GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M S2PV) Socket 1150
2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/DVI-D/COM - Realtek® ALC887 codec 2/4/5.1/7.1-channel - Realtek® GbE LAN chip - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 2x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0
1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan)TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics
3 năm 9,365,000
2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics
3 năm 14,075,000
3 Intel Core i7- 5960X (Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics
3 năm 24,799,000
1 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W
3 năm 4,750,000
2 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W
3 năm 5,800,000
3 Xeon E3-1241V3 ( 3.5Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W
3 năm 6,510,000
4 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W
3 năm 6,700,000
5 Xeon E3-1230V2 ( 3.3Ghz) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 22nm - 69W
3 năm 5,396,000
MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM1- Đã có VAT THBH END USER
1ASUS - AMD A55 (A55BM-A /USB3) FM2+
Socket FM 2+ - 2x DDR3 2400(OC)/2133/1866/1600/1333 Max 32GB - Onboard D-Sub/HDMI/DVI(Amd Radeon HD8 HD7 Series) - 5.1 Realtek ALC887-VD Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI 2.0 / 1 x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 2 x USB 3.0 / 6 x
2 năm 1,510,000
2ASUS - AMD A58 (A58M-K) FM2+
Socket FM 2+ - 2x DDR3 2400(OC)/2133/1866/1600/1333 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI(Amd Radeon HD8 HD7 Series) - 5.1 Realtek ALC887-VD Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI 2.0 / 1 x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 8 x USB 2.0
2 năm 1,300,000
3ASUS - AMD 970(M5A97LE R2.0) AM3+
Socket AM 3+ - 4x DDR3 2133(OC)/1866/1600/1333/1066 Max 32GB - 5.1 Realtek ALC887 Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x1 / 2 x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 2 x
Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.
8 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,360,000
9 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,556,000
10 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,606,000
11 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,365,000
12 FX 8370 3 năm 4,895,000
FAN CPU, HDD - Fan CM giá đã VAT THBH END USER
1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,0002 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000
3 Fan CPU Zalman 10X OptimaHỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2
1 năm 550,000
4 Fan CPU Cooler Master XDream 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 1 năm 190,0005 Fan CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000
6 Fan CPU Cooler Master T2 MiniGiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775
1 năm 255,000
7 Fan CPU Cooler Master Hyper TX3 EVOGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366
1 năm 530,000
Mainboard MSI
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 11
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 Fan CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
1 năm 870,000
9 Fan CPU Cooler Master D92 1 năm 980,00010 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 15,000
RAM PC - Đã có VAT THBH END USER
1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 244,8002 DDRAM III 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,0003 DDRAM III 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,0004 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000
1 DDRAM III 2GB - Bus 1333/1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 400,000
2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 390,000
3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 436,000
4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 458,000
5DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston Tặng thẻ cào
TCN Chính hiệu 3 năm 393,000
6 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 426,000
7 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 426,000
8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 465,000
9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 720,000
10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 725,000
11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 647,000
12DDRAM III 4GB - Bus 1600 - CrucialBallistix (chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 714,000
13DDRAM III 4GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào
TCN Chính hiệu 3 năm 754,000
14DDRAM III 4GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào
TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 860,000
15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 828,000
16DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - tản nhiệt 3 năm 894,000
18 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 835,000
19 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 788,000
20 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 820,00021 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 979,200
22DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 1,100,000
23 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 1,445,00024 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 1,470,000
25DDRAM III 8GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào
TCN Chính hiệu 3 năm 1,480,000
26DDRAM III 8GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào
TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,606,000
27 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,678,000
28DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt 3 năm 1,744,000
29 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,490,000
30 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,799,00031 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,887,000
RAM DDR2
RAM ĐƠN DDR3
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 12
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
32DDRAM III 8GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 2,045,100
33DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt 3 năm 1,897,000
34 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu , có tản nhiệt 3 năm 2,171,000
1DDRAM III Kit4GB - Bus 1600- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 981,000
2DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,875,000
3DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,918,000
4DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill TridentX
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 3,750,000
5DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill Ripjaw
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 4,033,000
6DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CrucialBallistix( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 2,835,600
7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,968,600
8DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair( Dominator Platium chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,998,800
9DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 4,085,100
1DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston Tặng thẻ cào
TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS
3 năm 1,892,100
2DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ
TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 6,091,000
3DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 5,020,000
4DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ
TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 5,130,000
5DDRAM4 Kit32GB - Bus 2800- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 500.000đ
TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 10,290,000
THBH END USER
1 Western 250GB SATA3 - GREEN (BH LP) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 999,000
2 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,023,000
3 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000
4 Western 500GB SATA3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,135,000
5Western 1TB SATA 3 - BLUE Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000
6Western 1TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,330,000
7Western 2TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,920,000
8Western 3TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,585,000
9Western 4TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,690,000
10Western 6TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,657,000
11Western 1TB SATA3 - RED Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,613,000
12 Western 2TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,315,000
13 Western 3TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,910,000
14 Western 4TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,200,000
RAM ĐÔI DDR3
RAM Server & DDR4
HDD - Đã có VAT
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 13
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
15 Western 6TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,800,000
16 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,528,000
17Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,800,000
18Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,330,000
19Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,180,000
20Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,647,000
21 Seagate 250GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8MB cache 1 năm 1,010,000
22 Seagate 500GB SATA3 (BH LP) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,070,000
23 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,085,000
24 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000
25 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,000
26 Seagate 3TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,575,000
27 Seagate 4TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,740,000
28 Toshiba 4TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,722,000
1 Western 500GB AV (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,370,000
2Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,000
3Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar
IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000
4 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,000
5 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,460,000
6 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,050,000
7 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,530,000
8 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,300,000
9 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,000,000
10 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,550,000
11 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000
12 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,500,000
13 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,380,000
14 Seagate 1TB ST1000VX001 5901 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,450,000
15 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,080,000
16 Seagate 3TB ST3000VX002 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,930,000
17 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,940,000
THBH END USER
1 Liteon 120Gb MU (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 430/120 MB/S , IOPS 4K 110K/100K 1 năm 1,490,000
2 Liteon 128Gb Zeta (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/290 MB/S , IOPS : 67.5K/37.5K 1 năm Call
3 Liteon 256Gb Zeta (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/150 MB/S , IOPS : 82.5K/72.5K 1 năm Call
22 ASUS - 2GB (R9270X-DC2T-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1120 MHz / Base Clock : 1050 MHz - MC 1400MHz - DVI-I/DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm 5,559,000
23 ASUS - 2GB (STRIX 9285-DC2OC-2GD5)
AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port , DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct X 12 & Open GL 4.4
34 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000
35 A4Tech V-Track N370FXUSB -nút điều chỉ độ phân giải .Phần mềm Screen Capture, TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuộn 4 chiều.Công nghệ V-Track
1 năm 165,000
36 A4Tech Wireless G3-280A2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver
1 năm 200,000
37 A4Tech Wireless G7-300D2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt
1 năm 378,000
38 A4Tech Wireless G7-310N2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt
50 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000
51 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000
52 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 800,000
53 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000
54 COOLER MASTER 335U - windowCó 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt
1 năm 960,000
55 COOLER MASTER 370/371Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan
1 năm 830,000
56 COOLER MASTER 372Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
1 năm 850,000
57 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000
58 COOLER MASTER K281Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
1 năm 980,000
59 COOLER MASTER K282 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
1 năm 1,210,000
60 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 980,000
61 COOLER MASTER N200 ( case mini)Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 960,000
62 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,020,000
63 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,140,000
64 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,490,000
65 COOLER MASTER N600 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,020,000
66 COOLER MASTER FORCE 500Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
1 năm 930,000
67 COOLER MASTER 430 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan
1 năm 990,000
68 COOLER MASTER 380 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan
1 năm 1,020,000
69 COOLER MASTER 311 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan
1 năm 995,000
70 COOLER MASTER 431 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 1,110,000
71 COOLER MASTER Silencio 450 Có 1 quạt 12cm, hỗ trợ gắn được 2 Fan, USB3.0 tốc độ cao và đầu đọc thẻ SD,hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 1,240,000
72COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red)
1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn
1 năm 1,320,000
73 COOLER MASTER CEN 6Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 1,560,000
74 COOLER MASTER RC 690 III - windowCó 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 2,140,000
75 COOLER MASTER Silencio 352Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn
1 năm 1,420,000
76 COOLER MASTER HAF XBNguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển
1 năm 2,300,000
77 COOLER MASTER 922 HAF - REDCó 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,800,000
78 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000
79 COOLER MASTER STRYKERCó 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước
1 năm 3,665,000
80 COOLER MASTER COSMOS IINguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD
1 năm 7,840,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 22
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
81 COOLER MASTER STORM - SCOUTGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách
1 năm 2,250,000
82 COOLER MASTER STORM - ENFORCERGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
1 năm 2,250,000
83 COOLER MASTER STORM - TROOPERGAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan
1 năm 3,740,000
NGUỒN - Đã có VAT THBH END USER
1 325W - Hunkey - CP-325HP Fan 12 cm - 24Pin, Output Max Power: 325W - P-PFC 2 năm 375,000
2 350W - Hunkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 470,000
3 300W - Antec - BP300S Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 1 năm 450,000
4 Nguồn 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 580,000
5 Nguồn 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 720,000
6 Nguồn 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 2x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 780,000
7 Nguồn 550W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 2x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 900,000
8 Nguồn 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,300,000
9 Nguồn 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,350,000
10 Nguồn 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,350,000
11 Nguồn 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,550,000
12 Nguồn 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,750,000
13 Nguồn 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,680,000
14 Nguồn 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,100,000
15 Nguồn 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,400,000
16 Nguồn 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,550,000
17 Nguồn 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 3,750,000
18 Nguồn 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 4,750,000
19 Nguồn 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 5,700,000
20 Nguồn 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 435,000
21 Nguồn 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 465,000
22 Nguồn 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 590,000
53 Nguồn 850W Cooler Master SILENT PRO M2Fan 135mm, 9 Sata,1x 12V,CPU(4+4), PCI-E 6+2 Pin x 6, Active PFC, hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus, công suất đỉnh 1020W
3 năm 3,400,000
54 Nguồn 1000W Cooler Master SILENT PRO M2Fan 135mm, 9 Sata, 1x 12V,CPU(4+4),6x PCI-E 6+2 Pin,2 xPCI-e Y , Active PFC, hiệu suất trên 85%, SLI + 80plus, công suất đỉnh 1200W
3 năm 4,090,000
55 Nguồn 650W Cooler Master V650SFan 12mm, 1x 12V,CPU(4+4) , 8x Sata, 6x IDE , 2x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus
3 năm 2,180,000
56 Nguồn 750W Cooler Master V750SFan 12mm, 1x 12V,CPU(4+4) , 8x Sata, 6x IDE , 4x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus
3 năm 2,700,000
57 Nguồn 850W Cooler Master V850Fan 135mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm 4,000,000
58 Nguồn 1000W Cooler Master V1000Fan 135mm, 2 x 12v (4+ 4 pin), 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm 4,700,000
59 Nguồn 1200W Cooler Master V1200Fan 135cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%,SLI + 80plus
3 năm 6,330,000
60 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 330,000
61 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 415,000
62 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 213,000
63 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 178,000
64 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 220,000
65 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000
66 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000
67 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000
68 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000
69 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000
70 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000
71 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000
72 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 415,000
71 230W Jetek - D650 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 187,000
72 230W Jetek - D650T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 197,000
73 230W Jetek - Y500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 195,000
74 230W Jetek - Y500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 215,000
75 250W Jetek - S500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 217,000
76 250W Jetek - S500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 233,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 24
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
77 280W Jetek - G280 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 285,000
78 280W Jetek - Q300 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 253,000
79 320W Jetek - G320 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 343,000
80 400W Jetek - G400 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 393,000
FAN CASE THBH END USER
1 Fan Case 8cm 0 13,0002 Fan Case 12cm 0 25,0003 Fan Case 12cm, Fan màu 0 42,0004 Fan Case HiGame 12cm 0 100,0005 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000
SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, ManhatTan - Đã có VAT)THBH END USER
45 RAPOO Bluetooth A3160Hỗ trợ Micro Voice BT 4.0 - pin 2100 mAh - kích thước 63 x 80 mm
1 năm 805,000
46 RAPOO Bluetooth A3020Kết nối xa 10m qua BT 4.0 - Sạc 3 tiếng - Xử dụng liên tục 10 tiếng - Kết nối sạc qua cổng microUSB -kích thước : 168x49x32 mm
1 năm 850,000
HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech- Đã có VAT) THBH END USER
1 INTEX - StarPower Color IT-HS206 Chất lượng âm thanh vượt trội Jack cắm 3.5mm mạ vàng Tai nghe kèm microphone Âm bass sống động Không bảo hành Intex Starpower IT-HS206 – Tai nghe chụp tai
1 năm 400,000
2 TT esports - SHOCK Black , White , Orange , Green , Blue , Red 1 năm 1,250,000
3 TT esports - CRONOS CRO008ECBL Black 1 năm 1,800,000
4 Ovan X1 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 102,000
5 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 143,000
6 Somic 440 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,000
7 V2k 868 (loại 1) Kiểu tai trâu 0 120,000
8 V2k (loại 2) Kiểu tai trâu 0 70,000
9 Genius HS-200C 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5m 6 tháng 85,000
10 Genius HS-05A 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai , có micro, dây 1.5m6 tháng 289,000
11 A4Tech T120 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu , có thế gấp lại dễ dàng mang đi , dây 1.5m6 tháng 215,000
12 A4Tech HS2697dB -20Hz -20KHz - 32Ω - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nằm trên dây, khử tiếng ồn
6 tháng 155,000
13 A4Tech HS28Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe
6 tháng 185,000
14 A4Tech HS50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại 6 tháng 215,000
15 Logitech H110 20 Hz – 20,000 Hz - kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.8m 6 tháng 200,000
16 Logitech H15020Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung quanh
18 Logitech H555 20 Hz – 20,000 Hz, 1.8-m, USB, có micro 6 tháng 1,130,000
19 Logitech H600 WirelessTai nghe không dây khoảng cách 6->8m - sử dụng pin sạc - Micro lọc tạp âm, chỉnh âm lượng trên tai nghe - có thể gập lại gọn gàng mang đi xa
17 CANON LBP - 6200D A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port - In 2 mặt tự động
1 năm 4,500,000
18 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động
1 năm 4,650,000
19 CANON LBP - 8780Xtốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng
1 năm 29,610,000
20 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm
1 năm 4,120,000
21 CANON MF - 4750 (Scan, Copy ,Fax)Upto 25 / 26ppm / Up to 15 / 16ppm - 1200x600dpi - 128MB - USB 2.0
1 năm 5,890,000
22 CANON MF - 4870DN (Scan, Copy ,Fax)
In, copy Laser, scan, Fax, khổ A4, độ phân giải 1.200x600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 128Mb. Tốc độ in : 25ppm, in 2 mặt tự động (15ppm), in mạng, mực cartridge 328
1 năm 8,640,000
23 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,180,000
24 HP Laser 1102WA4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g
1 năm 2,750,000
25 HP Laser M125A ( Scan, copy)A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - Scan 1200dpi - USB port
1 năm 3,200,000
26 HP Laser M201NPS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - Lan 10/100
1 năm 4,640,000
27 HP Laser M201DW ( thay thế 1606DN)PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - WF 802.11 b/g/n - Lan 10/100 - in 2 mặt
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 28
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
33 HP Laser M712N ( thay thế 5200N)
A3 PAPER, UP TO: 100,000 Pages - 40 PPM, 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, USB 2.0; CRTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)
1 năm 33,301,000
34 HP Laser 127FN (Scan, Copy, Fax) A4 - 1200 x 1200 dpi - 32Mb - 20ppm - USB -HP CE 283A 1 năm 4,990,000
35PANASONIC KX-MB 2120 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt
In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy
1 năm 5,670,000
36PANASONIC KX-MB 2130 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa
In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy
1 năm 6,319,000
37PANASONIC KX-MB 2170 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa, Wifi
In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser - Lan - Wifi - in trực tiếp từ ĐT. Không có mực kèm theo máy
1 năm 7,218,000
Color Laser (in Laser màu)
1 Canon 7100CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 14ppm / Colour: 14ppm - 64MB - USB 2.0
1 năm 9,000,000
2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,950,000
3 HP CP 1025 A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,490,000
4 HP M176NUp to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A
1 năm 6,812,000
5 HP M177FW
Black: Up to 17ppm, 99 copies, Scan 7.5ipm( b&w) & 5.5 ipm( color), Flatbed scan, Scan resolution: 1200 dpi, USB 2.0 port, built - Fast Ethernet 10/100 Base , Wireless 802.11b/g/n - Memmory: 128 MB, User Cartridge: CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A
1 năm 7,772,000
6 HP M251NWA4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n
1 năm 8,900,000
7 HP M451DNA4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n
1 năm 15,750,000
SCANNER - Đã có VAT THBH END USER
1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.1 1 năm 1,290,000
2 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit - 2400 x 19280dpi - USB 2.0 1 năm 2,100,000
3 HP 200 A4 - 48 Bit - upto 2400 dpi - USB 2.0 1 năm 1,470,000
4 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,520,000
5 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 4,750,000
6 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,059,000
7 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 10,039,000
8 HP 3000S2 A4 - 48 Bit - 600 x 600 dpi - USB 2.0 - Up to 20 ppm/40 ipm (300 dpi colour, grey, black & white)
1 năm 9,990,000
9 Epson V39 A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0 1 năm 2,140,000
10 Epson V370 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0 1 năm 2,993,000
USB DRIVE - Đã có VAT THBH END USER
1 Sandisk 8GB Z51 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 95,000
2 Apacer 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000
2 Lexar 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000
3 Kingmax 8GB PD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 105,000
4 Kingmax 8GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 105,000
5 Kingmax 8GB PD06/UD05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000
6 Kingmax 8GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
7 Kingmax 16GB PD 03/07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 175,000
8 Kingmax 16GB UD 05/ PD 06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 180,000
9 Kingmax 16GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 195,000
10 Kingmax 32GB PD03/ PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 330,000
11 Kingmax 32GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 350,000
12 Transcend JF300 / JF500 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 99,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 29
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
13 Transcend JF300/ JF500 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 145,000
14 Transcend JF350/ JF500 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm call
15 Kingston 8GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 108,000
16 Kingston 8GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 98,000
17 Kingston 16GB NY15 (Con dê) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 190,000
18 Kingston 16GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 182,000
19 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 194,000
20 Kingston 16GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 228,000
21 Kingston 32GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 385,000
22 Kingston 32GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 375,000
23 Kingston 64GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 745,000
UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình THBH END USER
1 FSP 600VA 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,000
2 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 948,000
3 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,099,000
4 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 111 năm 4,990,000
5 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 20PC load 18'min - USB + PJ11 1 năm 3,300,000
6 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 20PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,524,000
7 Ares 2000VA - AR220NH2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg
1 năm 4,620,000
8 Ares 2000VA - AR220N2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg
1 năm 4,990,000
9 Ares 3000VA - AR230NH3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 23kg
1 năm 6,811,000
10 Ares 3000VA - AR230N3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 18kg
1 năm 6,811,000
11 Ares 1KVA - Online - AR901 II H1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 5,636,000
12 Ares 2KVA - Online - AR902 II H2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 11,040,000
13 Ares 3KVA - Online - AR903 II H3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 14,388,000
14 Ares 6KVA - Online - AR906 II H6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 34,188,000
15 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 54,000,000
16 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 6,574,000
17 Ares 2KVA - Online - AR902 II2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 12,408,000
18 Ares 3KVA - Online - AR903 II3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 16,566,000
19 Ares 6KVA - Online - AR906 II6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 38,148,000
20 Ares 10KVA - Online - AR9010 II10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 57,600,000
21 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 8,640,000
22 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 13,187,000
23 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 17,388,000
24 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 41,785,000
25 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát
1 năm 63,360,000
26 Ares 10KVA - Online - AR881010KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát (130kg)
1 năm 74,580,000
27 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 30
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
28 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,495,000
29 Santak 1000VA BLAZER - E 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 2pc 1 năm 3,955,000
30 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống
1 năm 5,380,000
31 Santak C1KVA-Online 1KVA Dành cho server 1 năm 7,997,000
32 Santak C2KVA-Online 2KVA Dành cho server 1 năm 17,398,000
33 Santak C3KVA-Online 3KVA Dành cho server 1 năm 24,500,000
34 Santak C2KVA -E Online 2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 16,512,000
35 Santak C3KVA -E Online 3 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 23,875,000
MODEM - ADSL - Đã có VAT THBH END USER
1 D-Link - 526B/E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,000
2 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 400,000
3 TPlink - 8817 ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 240,0004 TPlink - 8840T ADSL 4 port LAN 1 năm 325,000
Lan Card for PC - Đã có VAT THBH END USER
1 TPlink TF3200 10/100 Base 1 năm 72,000
2 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 219,000
3 TPlink TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 199,000
4 D-Link 520TX+ 10/100 Base 1 năm 122,000
5 D-Link 528T 10/100/1000 Base 1 năm 345,000
6 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 390,000
7 Boot room Gcafe ROM gắn card Lan 1 tháng 70,000
8 Intel (1Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 950,000
9 Intel (2Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,735,000
10 Linkpro 6800EK 10/100 Base 1 năm 95,000
Lan Card Wireless - Đã có VAT THBH END USER
1 D-Link DWA - 525 150Mbps - Chuẩn PCI 1 năm 320,000
2 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 590,000
3 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 175,000
4 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 1 năm 400,000
5 D-Link DWA - 160300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz/ 5Ghz
1 năm 1,450,000
6 D-Link DWA - 171433Mbps - Chuẩn Wireless AC sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz
33 TP-Link 5210G54Mbps - AP/Client/WDS Bridge/Repeater - 1X RJ45 - cấp nguồn qua đường dây mạng (POE)
1 năm 1,010,000
34 Linksys WRT54GL54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas
1 năm 1,190,000
35 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng.
1 năm 2,150,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 33
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
36 Linksys WRT1900ACup to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x
1 năm 6,390,000
37 Linksys WAP300NUp to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - Ethernet Ports 1 x 10/100 - 2 External R-SMA
1 năm 1,380,000
38 Linksys WAG320NAll-in-one ADSL2+ modem, router, wireless access point, and 4-port switch (Gigabit) - USB - 3 internal
1 năm 2,808,000
39 Linksys E900 300Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 intennal
1 năm 785,000
40 Linksys E1200 150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal
1 năm 930,000
41 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas
1 năm 1,380,000
42 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal .
1 năm 1,750,000
43 Linksys EA2700 300Mbps - Wireless N Router 4 port Lan 10/100/1000 , 1 Wan.
1 năm 2,100,000
44 Linksys EA4500up to 450 + 450Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 6 internal
1 năm 2,800,000
45 Linksys EA6200 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) -1x Gigabit WAN 4x Gigabit LAN , 1x USB 3.0 - 4*antenna Internal .
1 năm 2,980,000
46 Linksys EA6700Wireless N Router - 2.4 & 5 GHz - Native IPv6 and 6rd support - 6 Internal - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - 2 x USB
1 năm 4,570,000
47 Linksys EA6900 - Tặng Mouse NS6000up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0/USB2.0 - Internal and External
1 năm 4,850,000
48 Linksys X1000 up to 300 Mbps - Wireless N Router , 1x DSL ,3 x LAN,1 x WAN ,2 internal
1 năm 1,470,000
49 Linksys X3500 - Tặng Mouse NS6000Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - 1xDSL - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - USB 3.0
1 năm 3,480,000
50 Asus - RT N10+ 1 năm 350,000
51 Asus - RT N12HP300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna
1 năm 1,540,000
52 Asus - RT N14UHP300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna
1 năm 1,990,000
USB 3G - Đã có VAT THBH END USER
1DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G
1 năm 549,000
3G Wireless Router
1 D-Link DWR - 116up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x Antennas - Supports 4G LTE/EV-DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs
1 năm 910,000
2D-Link DWR - 730Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000
Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD
1 năm 1,850,000
3 TP-Link TL - MR3220Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna
1 năm 575,000
4 TP-Link TL - MR3420Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi
1 năm 644,000
Mini Pocket 3G Wireless Router ( tương thích với các USB 3G )
1 TP-Link TL - MR30202.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G
1 năm 505,000
2 TP-Link TL - MR3040 - Pin2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh
23 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 440,000
24 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0
25 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 160,000
26 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 370,000
27 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,100,000
28 UTP Tester (RJ45) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 85,000
29 UTP Tester (RJ45 & RJ11, 1394...) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 150,000
THẺ NHỚ THBH END USER
SD Card, CF Card - Dùng cho Camera, máy chụp hình (chưa VAT)1 SDHC 4Gb – Transcend Class4 6 tháng 101,2002 Class4 6 tháng 112,2003 Class10 6 tháng 140,8004 Class4 6 tháng 209,0005 Class10 6 tháng 214,5006 Class4 6 tháng 341,0007 Class10 6 tháng 370,700
SDHC 16Gb – Transcend
SDHC 8Gb – Transcend
SDHC 32Gb – Transcend
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 35
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 SDHC 4Gb – Kingston Class4 6 tháng 90,2009 Class4 6 tháng 104,50010 Class10 6 tháng 125,40011 SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 171,60012 SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 321,20013 Class4 6 tháng 93,50014 Class10 Ultra 6 tháng 110,00015 SDHC 16Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 159,50016 SDHC 32Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 286,000
17 SDHC 64Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 594,000
18 SDHC 4Gb - Kingmax (có VAT) Class10 6 tháng 119,90019 Class 4 6 tháng 121,00020 Class10 6 tháng 143,00021 Class 6 6 tháng 407,00022 Class10 6 tháng 418,00023 SDXC 64Gb - Kingmax (có VAT) Class6 6 tháng 1,430,000
Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại (chưa VAT)1 Micro SDHC 8Gb - Lexar Class10 6 tháng 95,000
4 Class4 6 tháng 96,8005 Class10 6 tháng 117,7006 Class4 6 tháng 99,0007 Class10 6 tháng 124,3008 Class6 6 tháng 187,0009 Class10 6 tháng 192,50010 Class6 6 tháng 346,50011 Class10 6 tháng 348,70012 Class4 6 tháng 81,40013 Class10 6 tháng 121,000
14 Class4 6 tháng 165,000
15 Class10 6 tháng 167,200
16 Micro SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 308,000
17 Micro SDHC 64Gb – Kingston Class10 6 tháng 588,500
18 Micro SDHC 4Gb – Transcend Class4 6 tháng 77,000
19 Class4 6 tháng 89,100
20 Class10 6 tháng 145,200
21 Class4 6 tháng 156,200
22 Class10 6 tháng 187,000
23 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 311,30024 Class4 6 tháng 78,100
25 Class10 6 tháng 110,000
26 Class4 6 tháng 115,500
27 Class10 6 tháng 156,200
28 Class4 6 tháng 214,500
29 Class10 6 tháng 282,700
30 Micro SDHC 64G - SanDisk Class10 6 tháng 555,500
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable\. THBH END USER
6 Card Reader Siyotream T68 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 30,000
7 Card Reader Siyotream 631 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 55,000
8 Card Reader SSK 0712 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 115,000
Micro SDHC 32G - SanDisk
Micro SDHC 16G - SanDisk
Micro SDHC 8G - SanDisk
Micro SDHC 8Gb – Transcend
Micro SDHC 16Gb – Kingston
SDHC 8Gb – SanDisk
Micro SDHC 8Gb – Kingston
SDHC 8Gb - Kingmax (có VAT)
Micro SDHC 8Gb - Kingmax (có VAT)
Micro SDHC 32Gb - Kingmax (có VAT)
SDHC 32Gb - Kingmax (có VAT)
SDHC 8Gb – Kingston
Micro SDHC 4Gb - Kingmax (có VAT)
Micro SDHC 16Gb - Kingmax (có VAT)
Micro SDHC 16Gb – Transcend
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 36
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 73,000
10 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 85,000
11 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 100,000
12 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 185,00013 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 250,00014 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 1 tháng 75,00015 Hub USB 4port SSK012 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 61,000
16 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,000
17 Cable nguồn 0 5,000
18 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,000
19 Cable Vga 1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 26,000
20 Cable Vga 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 27,000
21 Cable Vga 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 40,000
22 Cable Vga 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 47,000
23 Cable Vga 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 78,000
24 Cable Vga 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 128,000
25 Cable Vga 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 150,000
26 Cable Vga 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 178,000
27 Cable Vga-----> HDMI 1.5m 0 385,000
28 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 16,000
29 Cable printer USB 1.5m 0 17,000
30 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,000
31 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 48,00032 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 110,00033 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 53,00034 Cable USB------> COM9 (loại tốt) Chuyển đầu USB-----> COM9 0 113,00035 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 200,00036 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 83,00037 Cable DVI 1m Cáp DVI nối dài 1 m 0 40,00038 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 70,00039 Cable HDD Ext 3.0 040 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 45,00041 Cable HDMI 1.8m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 110,00042 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 53,00043 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 120,00044 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 66,00045 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 180,00046 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 125,00047 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 383,00048 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 620,00049 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 773,00050 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,200,00051 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 170,00052 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 95,00053 Card PCI ------> 1394 Card chuyển PCI sang 1394 1 tháng 150,00054 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 70,00055 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,00056 Đầu chuyển USB ------> 1394 Chuyển đầu USB ----> 1394 0 25,00057 Boot color 100 đầu/bịch 0 45,00058 Boot room ROM gắn card Lan 0 45,00059 Pin Cmos 0 8,00060 Bộ vệ sinh máy tính 0 19,00061 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 0 644,000
62 Card test mainboard 0 75,000
63 Đĩa CD ROM Maxcell/ Kachi - 50 Đĩa 0 200,00064 Đĩa CD ROM Spark - 100 Đĩa 0 240,00065 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 480,00066 Mouse Pad Quang 0 6,00067 Mouse Pad Quang 88 có hình 0 20,00068 Mouse Pad Quang Razer R5 0 22,000
69 TV Box LCD External 1 tháng 365,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 37
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH END USER
1 Canon EP22Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages)