Top Banner
// Báo cáo lương 2016 ĐÀO TẠO - PHÁT TRIỂN Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
24

Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

Apr 06, 2017

Download

Education

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

ĐÀO TẠO - PHÁT TRIỂNMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016

Page 2: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

ĐÀO TẠO - PHÁT TRIỂN

5,180,979 8,084,143

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 4,416,667 7,421,154Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơiw 5,600,000 9,150,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,393,939 8,754,545Hàng tiêu dung/ FMCG 5,250,000 8,312,500Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,300,000 6,573,333

7,972,500 11,221,250

Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,500,000 8,900,000Hàng tiêu dung/ FMCG 9,000,000 12,500,000Giáo dục 6,100,000 9,400,000Điên & Điên tử 6,300,000 8,400,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,850,000 9,450,000Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,666,667 10,233,333Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 18,000,000 21,000,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,000,000 10,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,000,000 10,000,000Bảo hiểm 6,000,000 8,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 12,600,000 18,180,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,000,000 10,000,000Khoa học & Công nghê 7,000,000 12,000,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 12,600,000 13,650,000

15,862,500 25,187,500

Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 21,000,000 31,500,000Giáo dục 10,000,000 15,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 19,900,000 28,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 12,500,000 22,500,000Nhà đất/ Bất động sản 15,500,000 28,500,000

10,794,118 14,952,941

Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,080,000 14,920,000Đá quý/ Trang sức 11,000,000 13,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000Bảo hiểm 17,000,000 23,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000Viễn thông 10,500,000 16,800,000Dêt/ May mặc 12,600,000 16,800,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Quản lý

Nhân viên

Mới tốt nghiệp

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

.vn

Page 3: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

CHUYÊNNGÀNH KINH DOANH

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Quản lýQuản lý cấp cao/CEO/Chủ Tịch/Giám đốc

Nhân viên

4,456,861 6,985,322

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 3,642,857 4,857,143Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 3,000,000 5,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 4,538,462 7,000,000Điên & Điên tử 4,400,000 6,600,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,863,636 6,077,273Đá quý/ Trang sức 5,500,000 9,100,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,181,818 9,381,818Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 5,000,000 6,500,000Bán lẻ/ Hàng hóa 4,497,872 6,756,383Gỗ/ Sợi/ Giấy 4,000,000 7,000,000

Mới tốt nghiệp

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

5,199,974 8,046,513

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 7,335,625 10,579,750Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,070,588 9,470,588Hàng tiêu dung/ FMCG 5,405,172 8,286,207Điên & Điên tử 7,277,778 12,666,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,055,556 6,351,852Đá quý/ Trang sức 5,000,000 6,400,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,833,333 8,355,556Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 7,000,000 10,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 5,044,444 7,875,556Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000

8,360,561 12,491,075

Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 9,000,000 12,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,530,000 10,579,000Điên & Điên tử 10,000,000 13,500,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,500,000 10,250,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 7,000,000 10,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 5,000,000 6,500,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 21,000,000 31,500,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,625,000 11,781,250Dêt/ May mặc 6,142,857 9,714,286Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000

17,666,949 25,041,525

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 12,000,000 15,000,000Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 35,000,000 40,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 31,500,000 42,916,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 13,720,000 20,480,000Đá quý/ Trang sức 23,337,500 33,800,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 22,016,667 28,450,000Bán lẻ/ Hàng hóa 16,275,000 22,218,750Thể thao 20,000,000 40,000,000Dêt/ May mặc 10,000,000 15,000,000

30,216,667 42,241,667

Hàng tiêu dung/ FMCG 105,000,000 126,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 37,800,000 42,000,000

Page 4: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH

4,710,630 7,224,579

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,166,667Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 4,358,621 7,077,586Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 3,750,000 5,000,000Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,200,000 5,900,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,250,000 9,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,125,000 7,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,029,268 6,656,098Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,450,000 6,895,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,117,850 7,772,500Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 3,882,353 5,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 5,125,000 7,600,000Giáo dục 4,481,818 6,998,485Điên & Điên tử 3,400,000 5,600,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,883,333 7,183,333Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,000,000 8,200,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,000,000 7,000,000Nhà đất/ Bất động sản 5,166,667 7,600,000Bán lẻ/ Hàng hóa 3,975,000 6,347,500Viễn thông 6,250,000 9,083,333Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,100,000 5,920,000Du lịch/ Lữ hành 4,584,615 6,553,846

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

6,394,789 9,592,193

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,566,667 10,033,333Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,191,000 9,282,000Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 5,100,000 7,180,000Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,947,368 11,789,474Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,300,000 11,100,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,700,000 12,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,343,750 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,277,404 9,584,615Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,757,576 9,933,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,277,778 9,644,444Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,300,000 9,450,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,125,641 10,601,282Giáo dục 5,916,038 8,867,925Điên & Điên tử 6,066,667 8,933,333Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,809,836 9,772,131Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 4,500,000 5,750,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,663,000 8,506,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,839,130 9,845,652Bảo hiểm 7,800,000 12,620,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,000,000 8,000,000Nhà đất/ Bất động sản 7,518,000 11,368,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,462,687 9,202,985Khoa học & Công nghê 7,166,667 10,277,778Viễn thông 5,727,273 9,181,818Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,347,619 9,871,429Du lịch/ Lữ hành 5,482,500 8,607,000

Nhân viên

Page 5: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH

21,922,638 32,634,039

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 13,875,000 20,230,000Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 12,171,429 16,857,143Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 19,750,000 30,812,500Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 14,914,286 23,514,286Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 16,500,000 30,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 18,905,882 35,194,118Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,800,000 18,057,143Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 21,966,667 30,473,333Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,500,000 17,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 32,468,750 46,393,750Giáo dục 14,090,000 21,246,667Điên & Điên tử 20,166,667 25,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 14,145,455 20,518,182Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 18,125,000 28,250,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 22,012,000 31,928,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 26,281,250 40,375,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 35,187,037 50,367,593Bảo hiểm 21,000,000 23,100,000Nhà đất/ Bất động sản 17,400,000 27,600,000Bán lẻ/ Hàng hóa 22,722,222 34,577,778Khoa học & Công nghê 10,000,000 15,000,000Viễn thông 23,250,000 46,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 19,492,857 28,114,286Du lịch/ Lữ hành 17,562,500 27,175,000

Quản lý

10,591,485 16,049,127

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,862,963 14,001,852Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 9,666,667 13,666,667Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,800,000 13,933,333Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,500,000 22,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 10,870,833 16,625,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 11,906,250 18,862,500Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 11,600,000 16,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 12,550,000 17,880,000Giáo dục 7,847,059 12,805,882Điên & Điên tử 10,800,000 15,120,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 7,767,500 12,022,500Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,986,364 13,586,364Khách sạn/ Khu nghỉ dương 12,666,667 18,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 15,523,529 21,270,588Bảo hiểm 13,583,333 20,900,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,750,000 12,750,000Nhà đất/ Bất động sản 10,681,818 16,427,273Bán lẻ/ Hàng hóa 8,400,000 12,600,000Khoa học & Công nghê 9,000,000 15,300,000Thể thao 10,000,000 13,000,000Viễn thông 13,857,143 21,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,850,000 18,200,000Du lịch/ Lữ hành 8,714,286 13,857,143

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Page 6: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG

4,257,239 6,650,901

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 3,818,182 6,472,727Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,250,000 5,750,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 3,750,000 6,125,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 3,575,000 4,631,250Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,912,500 5,625,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,473,913 7,152,174Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,250,000 5,750,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,185,154 6,615,385Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,600,000 9,740,000Hàng tiêu dung/ FMCG 3,000,000 5,000,000Giáo dục 3,778,571 6,167,857Điên & Điên tử 3,000,000 5,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,150,000 6,625,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,714,286 5,571,429Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 4,142,857 6,157,143Quản lý / Tư vấn nhân sự 6,000,000 9,000,000Bảo hiểm 3,083,333 5,416,667Nhà đất/ Bất động sản 4,909,091 7,463,636Bán lẻ/ Hàng hóa 4,071,429 6,428,571Khoa học & Công nghê 4,250,000 5,875,000Viễn thông 5,136,000 8,520,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,181,818Du lịch/ Lữ hành 3,125,000 5,125,000

Mới tốt nghiệp

5,344,255 7,763,354

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 5,307,692 7,123,077Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,500,000 6,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,875,000 9,875,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 4,777,632 6,207,895Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,933,333 5,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,576,786 6,828,571Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,858,824 9,658,824Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,300,000 8,214,286Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,000,000 8,200,000Hàng tiêu dung/ FMCG 6,125,000 7,525,000Giáo dục 5,242,424 7,636,364Điên & Điên tử 4,933,333 6,666,667Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,166,667 9,555,556Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,666,667 7,200,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,574,074 7,722,222Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,335,714 10,928,571Bảo hiểm 5,588,235 8,117,647Nhà đất/ Bất động sản 6,658,333 11,216,667Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,666,667Khoa học & Công nghê 5,000,000 7,000,000Viễn thông 5,357,143 8,171,429Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,980,000 7,120,000Du lịch/ Lữ hành 4,950,000 7,400,000

Nhân viên

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Page 7: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG

19,142,647 28,083,824

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 16,500,000 23,375,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 19,250,000 25,100,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 42,000,000 63,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 12,875,000 18,850,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 10,000,000 15,000,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 58,800,000 63,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 28,380,000 42,460,000Nhà đất/ Bất động sản 13,487,500 16,312,500Bán lẻ/ Hàng hóa 20,000,000 40,000,000Viễn thông 21,000,000 42,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,675,000 17,750,000Du lịch/ Lữ hành 17,333,333 33,000,000

Quản lý

9,376,316 14,261,842

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,625,000 14,925,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,000,000 10,666,667Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 6,000,000 8,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 8,400,000 12,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,750,000 9,783,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,400,000 12,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 10,000,000 14,000,000Giáo dục 7,428,571 9,714,286Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 9,862,500 16,900,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 17,980,000 27,980,000Nhà đất/ Bất động sản 9,250,000 13,525,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 8,000,000 12,000,000

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Page 8: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

NGÂN HÀNG - DỊCH VỤ TÀI CHÍNH

5,087,500 8,229,167

Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,125,862 8,181,034Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,000,000 5,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,142,857 8,285,714Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 9,700,000

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

6,787,216 10,424,489

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 4,475,000 7,655,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,812,245 10,350,340Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 8,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,600,000 8,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,000,000 10,000,000Khoa học & Công nghê 5,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,577,778 14,600,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 11,500,000Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000

15,742,424 25,037,879

Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,190,196 22,949,020Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 16,000,000 20,000,000Giáo dục 12,000,000 18,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,757,143 44,657,143Luật/ Pháp lý 12,000,000 20,000,000Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 20,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 20,000,000Viễn thông 21,000,000 31,500,000

10,342,623 16,171,311

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 9,882,407 15,328,704Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 12,428,571 17,714,286Quản lý / Tư vấn nhân sự 26,250,000 46,200,000Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 15,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 14,000,000 24,000,000

Nhân viên

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Page 9: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Nhân viên

Mới tốt nghiệp 4,240,638 6,295,915

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 3,464,706 5,436,471Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 3,250,000 4,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,250,000 4,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,000,000 5,500,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,583,929 6,967,857Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,090,909 4,390,909Hàng tiêu dung/ FMCG 5,300,000 7,160,000Giáo dục 3,750,000 5,625,000Điên & Điên tử 3,000,000 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,857,143 8,142,857Thương mại Chung & Bán buôn 4,184,615 6,322,527Khách sạn/ Khu nghỉ dương 3,666,667 5,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 5,250,000 6,930,000Nhà máy/ Xương sản xuất 4,406,250 6,562,500Nhà đất/ Bất động sản 4,390,000 6,420,000Bán lẻ/ Hàng hóa 3,318,182 4,654,545Khoa học & Công nghê 5,000,000 10,000,000Viễn thông 5,600,000 8,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,750,000 7,250,000Du lịch/ Lữ hành 5,933,333 7,635,000

5,441,682 7,883,811

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,041,346 7,109,615Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,245,455 7,709,091Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,105,263 9,063,158Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,857,143 6,571,429Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,966,667 9,169,444Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,729,167 8,197,222Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,884,615 7,326,923Hàng tiêu dung/ FMCG 6,184,211 9,042,105Giáo dục 5,322,500 7,602,500Điên & Điên tử 5,274,286 8,240,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,110,000 8,694,000Đá quý/ Trang sức 6,000,000 8,183,333Thương mại Chung & Bán buôn 5,025,765 7,366,120Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,611,111 7,805,556Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,192,308 8,807,692Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,196,875 11,121,875Bảo hiểm 7,800,000 11,800,000Luật/ Pháp lý 4,500,000 6,500,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,310,065 7,663,226Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,090,909 9,090,909Nhà đất/ Bất động sản 6,110,345 9,165,517Bán lẻ/ Hàng hóa 5,678,947 7,856,579Khoa học & Công nghê 4,750,000 6,750,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 6,750,000 11,500,000Viễn thông 5,857,143 7,785,714Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,051,587 8,617,460Du lịch/ Lữ hành 5,795,455 8,215,152

Page 10: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

16,852,764 24,180,905

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 15,928,571 22,142,857Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 13,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 13,000,000 17,066,667Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 14,772,222 22,011,111Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,762,500 18,975,000Hàng tiêu dung/ FMCG 17,542,857 22,300,000Giáo dục 10,000,000 15,000,000Điên & Điên tử 15,666,667 24,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 12,500,000 20,000,000Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 13,920,455 20,554,545Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 18,300,000 28,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 10,666,667 16,333,333Quản lý / Tư vấn nhân sự 27,816,129 39,138,710Bảo hiểm 20,000,000 30,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 15,488,095 22,773,810Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 10,000,000 15,000,000Nhà đất/ Bất động sản 29,266,667 35,333,333Bán lẻ/ Hàng hóa 40,000,000 45,000,000Viễn thông 15,000,000 18,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,700,000 13,800,000Du lịch/ Lữ hành 18,266,667 23,833,333

9,031,225 13,151,145

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,347,727 15,188,636Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,325,000 11,600,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,900,000 20,516,667Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 11,000,000 13,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 11,861,765 19,073,529Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,033,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 9,410,000 13,760,000Hàng tiêu dung/ FMCG 9,142,857 12,857,143Giáo dục 6,837,500 9,793,750Điên & Điên tử 8,826,316 12,584,211Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 9,488,889 14,066,667Thương mại Chung & Bán buôn 8,064,744 11,489,744Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,666,667 9,666,667Khách sạn/ Khu nghỉ dương 9,425,000 12,775,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 18,728,571 25,486,429Bảo hiểm 7,000,000 9,000,000Luật/ Pháp lý 8,000,000 14,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 8,214,407 11,823,729Nhà đất/ Bất động sản 10,476,471 16,029,412Bán lẻ/ Hàng hóa 9,092,857 14,035,714Khoa học & Công nghê 8,750,000 13,750,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 9,000,000 12,400,000Viễn thông 9,000,000 16,200,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,575,000 12,100,000Du lịch/ Lữ hành 7,600,000 10,640,000

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Page 11: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

BẤT ĐỘNGSẢN

Quản lýQuản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

6,739,130 10,852,174

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,666,667 9,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 11,294,737Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 8,000,000

7,335,897 11,570,513

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,679,310 9,984,483Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,680,000 9,540,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 21,000,000 42,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 10,000,000 13,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000

20,625,000 35,000,000

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 30,000,000 50,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 17,500,000 25,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 25,000,000 45,000,000

10,500,000 16,400,000

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,714,286 17,000,000

Mới tốt nghiệp

Nhân viên

Page 12: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

QUAN HỆ CÔNG CHÚNGTRUYỀN THÔNG

5,447,619 8,104,762

Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,733,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 6,000,000 9,000,000Giáo dục 8,000,000 11,700,000Điên & Điên tử 3,000,000 5,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,914,286 7,071,429Khoa học & Công nghê 3,000,000 5,000,000

6,255,051 9,363,636

Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,333,333 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,000,000 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,416,667 9,800,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,600,000 9,200,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,000,000 12,000,000Giáo dục 5,200,000 8,590,000Điên & Điên tử 5,500,000 8,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,390,625 7,706,250Đá quý/ Trang sức 10,000,000 13,500,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,446,429 9,482,143Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,200,000 7,200,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 3,000,000 5,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,300,000 10,500,000Nhà đất/ Bất động sản 8,083,333 11,800,000Khoa học & Công nghê 8,000,000 10,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,700,000 12,350,000Viễn thông 5,500,000 8,000,000Du lịch/ Lữ hành 6,000,000 8,000,000

8,880,952 14,028,571

Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 9,000,000 11,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 11,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 10,000,000 17,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,000,000 15,000,000Giáo dục 5,500,000 8,500,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,500,000 11,075,000Nhà đất/ Bất động sản 15,750,000 24,150,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 8,000,000 12,000,000Viễn thông 10,000,000 15,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000

15,636,364 22,818,182Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 31,500,000 52,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 8,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 15,000,000 20,000,000Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 15,000,000

Mới tốt nghiệp

Nhân viên

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Page 13: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

QUẢN LÝ NHÂN SỰ

Mới tốt nghiệp

Nhân viên

Mới tốt nghiệp 4,454,878 6,671,951

Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 4,166,667 6,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 7,000,000 10,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 3,800,000 5,142,857Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,750,000 14,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 3,000,000 4,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 3,500,000 4,433,333Giáo dục 4,100,000 6,240,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,245,455 7,863,636Quản lý / Tư vấn nhân sự 2,750,000 4,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,200,000 7,890,000Nhà đất/ Bất động sản 3,500,000 5,500,000Khoa học & Công nghê 3,333,333 4,600,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 3,475,000 5,750,000Du lịch/ Lữ hành 3,666,667 5,666,667

Nhân viên 6,422,758 9,574,664

Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,750,000 8,750,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,750,000 10,375,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,500,000 10,250,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,237,500 9,825,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,617,647 8,522,059Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,287,500 6,168,750Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,333,333 9,666,667Hàng tiêu dung/ FMCG 6,346,154 8,934,615Giáo dục 5,232,143 7,696,429Điên & Điên tử 8,185,714 12,214,286Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,142,857 7,571,429Đá quý/ Trang sức 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,143,130 8,973,282Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,750,000 8,042,857Quản lý / Tư vấn nhân sự 9,571,951 14,075,610Nhà máy/ Xương sản xuất 5,984,615 8,576,923Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,650,000 10,250,000Nhà đất/ Bất động sản 7,937,500 13,531,250Khoa học & Công nghê 4,000,000 7,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,514,286 12,971,429Viễn thông 5,923,077 8,461,538Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,735,714 8,653,571Du lịch/ Lữ hành 7,233,333 11,377,778

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Page 14: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

QUẢN LÝ NHÂN SỰ

19,103,677 27,687,745

Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 31,500,000 63,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 28,050,000 40,700,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,500,000 19,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,225,000 17,880,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,000,000 15,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 24,777,778 40,277,778Giáo dục 8,666,667 13,333,333Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,833,333 11,666,667Đá quý/ Trang sức 42,000,000 63,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 12,800,000 18,318,750Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 14,833,333 22,666,667Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,585,965 40,494,737Bảo hiểm 15,000,000 18,000,000Luật/ Pháp lý 20,000,000 40,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 12,567,742 18,793,548Nhà đất/ Bất động sản 19,235,294 29,823,529Khoa học & Công nghê 15,000,000 20,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,666,667 16,000,000Viễn thông 13,000,000 17,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 10,400,000Du lịch/ Lữ hành 17,500,000 22,500,000

9,599,170 14,432,780

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 8,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 12,666,667Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 11,142,857 17,428,571Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 9,208,333 15,583,333Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 8,558,824 12,941,176Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,133,333 17,600,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,333,333 8,400,000Hàng tiêu dung/ FMCG 8,800,000 14,400,000Giáo dục 8,916,667 13,050,000Điên & Điên tử 7,250,000 12,500,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,928,571 8,542,857Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 9,110,526 13,485,965Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 11,416,667 15,966,667Quản lý / Tư vấn nhân sự 13,195,122 19,480,488Bảo hiểm 9,200,000 14,300,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,438,095 10,885,714Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 12,000,000 17,000,000Nhà đất/ Bất động sản 9,585,714 17,100,000Khoa học & Công nghê 7,000,000 10,000,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 9,160,000 13,240,000Du lịch/ Lữ hành 7,800,000 14,000,000

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Quản lý

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Page 15: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

NGHỆ THUẬT THIẾT KẾ SÁNG TẠO

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Quản lý

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

5,290,244 8,066,260

Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,333,333 13,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,666,667 8,666,667Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,492,500 6,907,500Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,558,333 7,750,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,500,000 10,000,000Giáo dục 5,363,636 8,454,545Điên & Điên tử 4,333,333 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,333,333 9,666,667Thương mại Chung & Bán buôn 5,040,909 7,713,636Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,142,857 7,428,571Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,000,000 7,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,033,333 9,950,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,500,000 8,700,000Viễn thông 6,166,667 10,666,667Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 6,333,333

Mới tốt nghiệp

6,424,818 9,755,818

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,000,000 10,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,000,000 7,333,333Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,666,667 9,022,222Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,996,629 11,075,843Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,846,154 9,430,769Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 7,280,000 11,836,667Giáo dục 5,650,000 9,022,500Điên & Điên tử 10,666,667 16,666,667Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,029,032 11,916,129Đá quý/ Trang sức 6,558,333 10,283,333Thương mại Chung & Bán buôn 6,012,568 9,055,738Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,550,000 7,750,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,200,000 9,900,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,315,068 9,210,959Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,700,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,125,000 10,541,667Khoa học & Công nghê 5,000,000 9,200,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000Viễn thông 6,750,000 10,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,384,615 8,576,923

Nhân viên

10,237,313 15,662,687

Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 12,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 9,000,000 18,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 11,993,182 18,222,727Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,666,667 10,166,667Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 10,000,000 13,000,000Giáo dục 8,000,000 15,000,000Điên & Điên tử 12,600,000 25,200,000Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,575,000 16,595,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 12,000,000 20,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,333,333 9,233,333Nhà máy/ Xương sản xuất 7,000,000 9,666,667Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000

14,000,000 23,333,333

Đá quý/ Trang sức 20,000,000 30,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 11,000,000 20,000,000

Page 16: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

QUẢN LÝ KHÁCH SẠN - DỊCH VỤ

4,852,020 7,151,515

Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,600,000 6,860,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 7,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 4,293,548 6,198,387Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 6,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,151,639 7,681,148

5,602,027 8,591,198

Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,000,000 10,000,000Giáo dục 4,500,000 5,850,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,000,000 7,000,000Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 3,500,000 7,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,656,250 7,125,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,954,275 8,597,754Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,500,000 12,500,000Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 9,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,586,000 8,720,958

7,661,616 11,671,717

Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 10,800,000 15,600,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,100,000 10,600,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,222,727 10,040,909Quản lý / Tư vấn nhân sự 10,000,000 20,000,000Du lịch/ Lữ hành 7,754,545 12,788,636

14,133,333 19,958,730

Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 22,000,000 30,925,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 9,000,000 13,200,000Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 4,000,000 8,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 15,000,000 30,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 13,923,077 19,261,538Quản lý / Tư vấn nhân sự 24,300,000 33,900,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 17,000,000Du lịch/ Lữ hành 11,468,421 15,631,579

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Nhân viên

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Page 17: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016

IT/ COM-PUTER- SOFT-WARE Nhân viên

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

6,437,008 10,836,220

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,222,222 9,888,889Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,000,000 5,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,285,714 8,071,429Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,908,743 11,730,601Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,460,000 8,720,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,000,000 12,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,066,667 8,090,476Hàng tiêu dung/ FMCG 5,500,000 6,000,000Giáo dục 4,000,000 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,333,333 12,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,000,000 10,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,000,000 12,000,000Khoa học & Công nghê 5,437,500 10,437,500Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 4,000,000 5,000,000Du lịch/ Lữ hành 3,000,000 4,440,000

9,232,080 15,353,296

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,450,000 18,375,000Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,195,833 13,693,750Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,285,714 7,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,750,000 9,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 8,405,357 13,258,929Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,952,500 11,612,500Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 9,927,804 16,474,961Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,007,143 11,450,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,050,000 17,791,667Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 9,161,628 15,591,860Hàng tiêu dung/ FMCG 7,500,000 11,650,000Giáo dục 7,113,333 10,420,000Điên & Điên tử 9,069,231 16,584,615Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,921,277 15,965,957Đá quý/ Trang sức 10,500,000 14,700,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,500,000 16,800,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 8,400,000 11,144,444Bảo hiểm 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,867,857 11,807,143Nhà đất/ Bất động sản 7,666,667 12,977,778R&D - Nghiên cứu & Phát triển 10,933,333 17,000,000Khoa học & Công nghê 8,941,667 14,929,167Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 8,688,889 16,488,889Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 13,250,000Du lịch/ Lữ hành 7,176,923 10,723,077

Page 18: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

IT/ COM-PUTER- SOFT-WARE

13,480,398 22,573,091

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 14,164,286 21,935,714Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 13,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,570,588 18,741,176Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,187,500 16,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 14,112,544 23,283,018Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,125,000 16,450,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,557,407 21,096,296Hàng tiêu dung/ FMCG 12,375,000 16,500,000Giáo dục 11,760,000 21,420,000Điên & Điên tử 12,687,500 24,331,250Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 14,521,429 26,842,857Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,500,000 12,000,000Bảo hiểm 10,000,000 14,666,667Nhà máy/ Xương sản xuất 12,584,615 21,000,000Nhà đất/ Bất động sản 17,333,333 33,333,333R&D - Nghiên cứu & Phát triển 21,000,000 27,300,000Khoa học & Công nghê 11,783,333 19,750,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,600,000 25,000,000Du lịch/ Lữ hành 8,333,333 12,333,333

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

21,662,500 32,928,125

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 15,200,000 28,300,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 12,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 23,689,474 35,384,211Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,000,000 18,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 31,500,000 42,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 23,666,667 33,833,333Khách sạn/ Khu nghỉ dương 8,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 30,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 25,000,000 40,000,000

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Page 19: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

KỸ THUẬT -ENGINEER-ING

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

6,218,627 9,217,647

Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,298,684 9,555,263Khách sạn/ Khu nghỉ dương 4,000,000 6,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,500,000 9,500,000Nhà đất/ Bất động sản 6,500,000 8,500,000Khoa học & Công nghê 4,400,000 5,000,000

6,843,195 9,891,493

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 7,000,000 11,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,000,000 10,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 7,200,000 9,400,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,285,714 9,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,888,987 9,977,722Điên & Điên tử 6,409,091 9,636,364Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,777,778 11,111,111Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,400,000 9,000,000Bảo hiểm 7,000,000 14,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,586,667 9,333,333Nhà đất/ Bất động sản 7,105,263 10,263,158Bán lẻ/ Hàng hóa 7,500,000 11,000,000Khoa học & Công nghê 6,285,714 10,142,857Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000Viễn thông 5,750,000 8,250,000Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,500,000 8,740,000Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000

9,443,394 14,151,943

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 9,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,666,667 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,000,000 12,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,366,388 14,041,973Điên & Điên tử 12,000,000 17,357,143Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,400,000 10,400,000Đá quý/ Trang sức 5,000,000 10,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 29,750,000 43,750,000Nhà máy/ Xương sản xuất 8,391,304 12,956,522Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 9,142,857Nhà đất/ Bất động sản 11,134,783 17,265,217Khoa học & Công nghê 7,666,667 12,333,333Viễn thông 10,000,000 12,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,833,333 12,166,667

17,214,474 26,169,737

Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 15,000,000 20,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 16,163,333 24,296,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 21,000,000 31,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 15,000,000 27,500,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 21,666,667 28,333,333Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 11,000,000 14,000,000Nhà đất/ Bất động sản 28,916,667 49,333,333Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 12,000,000 15,600,000

Nhân viên

Mới tốt nghiệp

Page 20: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

LOGIS-TICS CHUỖI CUNG ỨNG

Mới tốt nghiệp 4,874,528 7,772,830

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 4,700,000 6,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,000,000 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 4,000,000 7,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 5,375,000 7,375,000Giáo dục 3,000,000 5,000,000Điên & Điên tử 5,000,000 10,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 9,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,980,000 7,480,667Nhà máy/ Xương sản xuất 5,020,000 8,040,000Bán lẻ/ Hàng hóa 4,000,000 6,000,000Dêt/ May mặc 6,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,685,417 7,731,250Du lịch/ Lữ hành 7,000,000 14,000,000

5,835,094 8,760,329

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 5,875,000 8,416,667Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,000,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 5,000,000 6,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,750,000 8,875,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,760,000 12,120,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 7,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,500,000 9,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,416,667 10,466,667Giáo dục 5,000,000 7,000,000Điên & Điên tử 6,430,000 9,590,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,000,000 8,000,000Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động 5,000,000 7,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,600,000 8,300,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,732,883 8,462,613Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,642,858 10,114,286Nhà máy/ Xương sản xuất 5,563,158 8,172,807Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 12,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,363,158 9,136,842Khoa học & Công nghê 5,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 7,000,000Viễn thông 7,500,000 10,750,000Dêt/ May mặc 5,120,000 7,930,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,832,372 8,937,179

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Nhân viên

Mới tốt nghiệp

Page 21: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

LOGIS-TICS CHUỖI CUNG ỨNG

Mức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

8,538,000 12,468,000

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 9,850,000 15,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,000,000 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 7,000,000 12,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 14,666,667 21,700,000Điên & Điên tử 5,250,000 7,950,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,375,000 10,750,000Thương mại Chung & Bán buôn 9,066,667 13,453,333Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000Bảo hiểm 8,000,000 12,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,160,000 10,230,000Mining 7,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 12,500,000 17,250,000Bán lẻ/ Hàng hóa 9,000,000 11,000,000Viễn thông 10,000,000 15,000,000Dêt/ May mặc 9,142,857 12,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,617,073 12,791,463

15,624,561 22,966,667

Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 15,000,000 30,000,000Điên & Điên tử 23,500,000 31,250,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 31,500,000 57,750,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,400,000 15,460,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 20,357,143 29,042,857Bán lẻ/ Hàng hóa 17,875,000 22,500,000Viễn thông 10,000,000 20,000,000Dêt/ May mặc 16,800,000 21,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,490,476 20,819,048

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Page 22: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Y TẾ -DƯỢC

5,597,561 8,695,122

Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 5,500,000 8,333,333Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,166,667 10,333,333Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,375,000 8,150,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Khoa học & Công nghê 5,000,000 10,000,000

6,531,515 9,642,424

Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,899,167 9,975,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,333,333 10,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,428,571 9,571,429Thương mại Chung & Bán buôn 6,870,968 10,516,129Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,250,000 10,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,098,214 8,910,714Nhà máy/ Xương sản xuất 5,250,000 7,500,000

25,127,778 35,650,000

Thương mại Chung & Bán buôn 12,500,000 22,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 17,833,333 27,500,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 36,912,500 48,337,500

10,096,154 15,538,462Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 11,136,364 16,272,727Giáo dục 4,000,000 6,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 11,750,000 16,750,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 8,900,000 15,200,000

Nhân viên

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Quản lý

Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên

Mức lương trung bình tại các thành phố lơn ơ Viêt Nam 2016

Page 23: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

// Báo cáo lương 2016

Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016

Nhân viên

Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình

Mức lươngTrung bình

cao nhất

Quản lý

LUẬT -DỊCH VỤ LUẬT

4,076,000 6,068,000

Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 8,400,000 16,800,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,500,000 6,500,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 6,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,142,857 5,871,429Luật/ Pháp lý 3,227,273 4,981,818Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000

6,291,525 9,672,881

Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,666,667 9,333,333Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,388,889 10,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,000,000 5,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,440,000 13,820,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,412,500 9,575,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,200,000 8,300,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,000,000 8,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 4,000,000 5,000,000Điên & Điên tử 5,325,000 7,875,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,000,000 12,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,818,182 7,618,182Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,200,000 12,720,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,333,333 8,000,000Bảo hiểm 8,000,000 15,000,000Luật/ Pháp lý 6,036,667 9,526,667Nhà máy/ Xương sản xuất 5,714,286 8,500,000Mining 7,000,000 10,000,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 6,727,273 10,181,818Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 15,000,000Viễn thông 8,800,000 13,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 8,500,000

18,625,000 29,833,333

Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 21,000,000 42,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 20,000,000 30,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 21,000,000 42,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 18,833,333 25,000,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 24,750,000Bán lẻ/ Hàng hóa 25,000,000 40,000,000

Page 24: Báo cáo khảo sát lương 2016 job street

3/21/2017

1

091.262.1133

[email protected]

Đàm Thế Ngọc

https://www.facebook.com/damthengoc

Website: https://damthengoc.com/ .

Mr. Đàm Thế Ngọc

SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ

ĐÃ HỢP TÁC VỚI