BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội..........................................2 II. Thành phố Đà Nẵng.......................................16 III. Thành phố Hồ Chí Minh..................................21 IV. Tỉnh Khánh Hòa..........................................25 V. Tỉnh Quảng Ngãi..........................................29 VI. Tỉnh Điện Biên..........................................31 VII. Thành phố Hải Phòng....................................44 VIII. Tỉnh An Giang.........................................45 IX. Tỉnh Long An............................................48 X. Thành phố Huế............................................50 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.......................51 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ........................52 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La............................55 XIV. Tỉnh Thái Bình.........................................56 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng......................57 1/83
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG
THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2
II. Thành phố Đà Nẵng...........................................................................................................16
III. Thành phố Hồ Chí Minh.................................................................................................21
IV. Tỉnh Khánh Hòa...............................................................................................................25
V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................29
VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................31
VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................44
VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................45
IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................48
X. Thành phố Huế...................................................................................................................50
XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................51
XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................52
XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................55
XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................56
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................57
1/62
I. Thành phố Hà Nội
1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
1Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)
đ/m2 150.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
2Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)
đ/m2 167.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
3Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)
đ/m2 182.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
4Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)
đ/m2 194.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
3/62
2. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 03/10/2008, đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép I Thép tròn hợp kim 1 S45C F 12 x 6m đ/kg 22.0002 S45C F14x6.05m đ/kg 21.0003 S45C F16 x 6m đ/kg 21.0004 S45C F 18 x 6m đ/kg 21.0005 S45C F 20 x 6m đ/kg 21.0006 S45C F 22 x 6m đ/kg 21.5007 S45C F 24 x 6m đ/kg 22.0008 S45C F 25 x 6m đ/kg 21.0009 S45C F 28 x 6m đ/kg 21.00010 S45C F 30 x 6m đ/kg 21.50011 S45C F 35 x 6m đ/kg 21.00012 S45C F 36 x 6m đ/kg 21.00013 S45C F 40 x 6m đ/kg 21.00014 S45C F 42 x 6m đ/kg 21.50015 S45C F 45 x 6m đ/kg 21.50016 S45C F 50 x 6.0m đ/kg 21.00017 S45C F 55 x 6m đ/kg 21.00018 S45C F 60 x 6m đ/kg 21.50019 S45C F 65 x 6m đ/kg 22.00020 S45C F 70 x 6m đ/kg 21.50021 S45C F 75 x 6m đ/kg 21.50022 S45C F 80 x 6,25m đ/kg 21.50023 S45C F 85 x 6,03m đ/kg 21.50024 S45C F 90 x 5,96m đ/kg 22.00025 S45C F 95 x 6m đ/kg 22.00026 S45C F 100 x 6m đ/kg 22.00027 S45C F 130 x 6,03m đ/kg 22.00028 S45C F 120 x 5,92m đ/kg 22.00029 S45C F110 đ/kg 22.00030 S45C F 140 x 6m đ/kg 22.50031 S45C F 150 x 6m đ/kg 22.50032 S45C F 180 đ/kg 22.70033 S45C F200 đ/kg 26.00034 S45C F230 -F300 đ/kg 28.00035 C10, C20, C30 F6 -F60 đ/kg 18.70036 SMn440(430;420;415) F60 -F320 đ/kg 19.00037 SCM440; SCM 415 F40 - F200 đ/kg 19.00038 Không mác F6 - F90 đ/kg 19.000
4/62
39 Không mác F120- F250 đ/kg 20.400II Thép góc 1 L 150 x 150 x 10 SS400 đ/kg 19.5002 L 150 x 150 x 12 SS400 đ/kg 19.5003 L 150 x 150 x 15 SS400 đ/kg 19.5004 L 175 x 175 x 12 SS400 đ/kg 23.0005 L 175 x 175 x 15 SS400 đ/kg 23.0006 L 200 x 200 x 20 SS400 đ/kg 24.0007 L 200 x 200 x 25 SS400 đ/kg 24.0008 L 200 x 200 x 15 SS400 đ/kg 23.0009 CT38 L 25 x 25 x 3 đ/kg 17.00010 CT38 L 30 x 30 x 3 đ/kg 17.00011 CT38 L 40 x 40 x 3 đ/kg 15.00012 CT38 L 40 x 40 x 4 đ/kg 15.00013 CT38 L 50 x 50 x 4 đ/kg 15.00014 CT38 L 50 x 50 x 5 đ/kg 15.00015 CT38 L 63 x 63 x 5 đ/kg 15.00016 CT38 L 63 x 63 x 6 đ/kg 15.00017 CT38 L 65 x 65 x 5 đ/kg 16.50018 CT38 L 65 x 65 x 6 đ/kg 16.50019 CT38 L 70 x 70 x 5 đ/kg 16.50020 CT38 L 70 x 70 x 6 đ/kg 16.50021 CT38 L 70 x 70 x 7 đ/kg 16.50022 CT38 L 75 x 75 x 5 đ/kg 16.50023 CT38 L 75 x 75 x 6 đ/kg 16.50024 CT38 L 75 x 75 x 7 đ/kg 16.50025 CT38 L 75 x 75 x 8 đ/kg 17.00026 CT38 L 80 x 80 x 6 đ/kg 17.00027 CT38 L 80 x 80 x 8 đ/kg 17.00028 CT38 L 90 x 90 x 6 đ/kg 17.00029 CT38 L 90 x 90 x 7 đ/kg 17.00030 CT38 L 90 x 90 x 8 đ/kg 17.00031 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.00032 L 100 x 100 x 7 SS400 đ/kg 17.00033 L 100 x 100 x 10 SS400 đ/kg 17.50034 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.50035 L 120 x 120 x 8 SS400 đ/kg 17.50036 L 120 x 120 x 10 SS400 đ/kg 17.50037 L 120 x 120 x 12 SS400 đ/kg 17.50038 L 125 x 125 x 10 SS400 đ/kg 17.50039 L 125 x 125 x 12 SS400 đ/kg 17.50040 L 130 x 130 x 9 SS400 đ/kg 17.50041 L 130 x 130 x 10 SS400 đ/kg 31.00042 L 130 x 130 x 12 SS400 đ/kg 31.00043 L130 x 130 x (9; 10;12) SS540 đ/kg 19.50044 L150; L175; L200 SS540 đ/kg 19.500
IV Thép tròn trơn 1 CT3 F 10 đ/kg 17.5002 CT3 F 12 đ/kg 17.5003 CT3 F 14 đ/kg 17.5004 CT3 F 16 đ/kg 17.5005 CT3 F 18 đ/kg 17.5006 CT3 F 20 đ/kg 17.5007 CT3 F 22 đ/kg 17.5008 CT3 F 24 đ/kg 17.5009 CT3 F 25 đ/kg 17.50010 CT3 F 28 đ/kg 17.50011 CT3 F 30 đ/kg 17.50012 CT3 F 32 đ/kg 17.50013 CT3 F 36 đ/kg 17.50014 CT3 F 40 đ/kg 17.500
3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp CầuĐịa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
6/62
Điện thoại: 04.7915104Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Kính cường lực I Kính phẳng1 Kính cường lực 4mm đ/m2 209.0002 Kính cường lực 5mm đ/m2 242.0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 297.0004 Kính cường lực 8mm đ/m2 422.4005 Kính cường lực 10mm đ/m2 517.0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 643.5007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.452.0008 Kính cường lực 19mm đ/m2 1.829.300II Kính cong1 Kính cường lực 4mm đ/m2 381.7002 Kính cường lực 5mm đ/m2 426.8003 Kính cường lực 6mm đ/m2 524.7004 Kính cường lực 8mm đ/m2 863.5005 Kính cường lực 10mm đ/m2 1.119.8006 Kính cường lực 12mm đ/m2 1.285.9007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.905.200 Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ, khoét góc.
4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTEVP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640 VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT
1 Kính 4,2mm đ/m2 1.160.0002 Kính 5mm đ/m2 1.190.0003 Kính 6mm đ/m2 1.320.0004 Kính 8mm đ/m2 1.540.0005 Kính 10mm đ/m2 1.730.0006 Kính 12mm đ/m2 2.000.0007 Kính 15mm đ/m2 3.550.0008 Kính 19mm đ/m2 4.790.000Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc
5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - ChambardĐịa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT
6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng
đ/kg 1.200
II Sắt thép
1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 17.000
7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Dây điện Goldcup I Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm1 1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 1.8402 1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 3.410
8/62
3 1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 5.4704 1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 8.7625 1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 13.1436 1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 21.8267 1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 34.3238 1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 53.7669 1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 74.40210 1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 106.07711 1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 147.59912 1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 201.420II Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm1 2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan) đ/m 4.1832 2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 5.6493 2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 7.6734 2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 12.1115 2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 19.1716 2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 27.616
III Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm1 3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 6.0522 3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 12.7473 3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 19.7584 3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 30.6975 3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 46.1096 4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 16.6637 4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 26.087
Cáp điện Goldcup
ICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột dẫn
1 1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm) đ/m 12,7692 1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 21,3423 1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm) đ/m 33,5874 1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm) đ/m 52,6155 1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53) đ/m 72,8706 1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm) đ/m 103,8937 1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14) đ/m 144,5608 1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm) đ/m 197,272
IICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 1 ruột dẫn
1 1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 251,4702 1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm) đ/m 314,3963 1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm) đ/m 388,5794 1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 418,2425 1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm) đ/m 513,9246 1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm) đ/m 625,1927 1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm) đ/m 829,0228 1 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm) đ/m 1,023,715
9/62
IIICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 2 ruột dẫn
1 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn đ/m 19,6732 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt đ/m 27,6603 2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 8,6644 2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 13,3635 2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_ đ/m 20,9456 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05) đ/m 29,8737 2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 46,7048 2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm) đ/m 73,0159 2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm) đ/m 115,062
IVCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - (3+1) ruột dẫn
1 3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC đ/m 36,3632 3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 52,6693 3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 83,5154 3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 128,2695 3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 201,5656 3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 264,6677 3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 374,2058 3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 519,4159 3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC đ/m 716,57710 3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 904,34911 3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,163,35012 3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,432,91013 3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,845,69414 3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,262,094
VCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 4 ruột dẫn đều nhau
1 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 39,7002 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 58,2093 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 91,4964 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 139,6175 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 218,2106 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 302,0767 4 x 450 - Cu/XLPE/PVC đ/m 430,3018 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 588,1289 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 810,66310 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 995,56511 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,265,66512 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,596,67913 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,072,123
VICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3 ruột dẫn
1 Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 17,6422 Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,285
10/62
3 Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,5614 Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,5625 Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,860
6Ngầm 2 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m43,249
7Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m60,342
8Ngầm 2 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m92,630
9Ngầm 2 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m138,736
10Ngầm 2 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m211,093
11Ngầm 2 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m274,659
12Ngầm 2 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m389,246
13Ngầm 2 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m534,030
14Ngầm 2 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m735,422
15Ngầm 2 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m920,862
16Ngầm 2 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,184,569
17Ngầm 2 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,490,191
18Ngầm 2 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,890,570
19Ngầm 2 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m2,295,122
VIICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn đều nhau
1 Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 33,6232 Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,6073 Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,2254 Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 101,5695 Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 149,8856 Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 231,0257 Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 314,0838 Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 452,0539 Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 618,92410 Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 839,35411 Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,051,90112 Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,315,19713 Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,639,82114 Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 2,115,399
VIII Cáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV
11/62
CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn1 Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 22,5352 Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 32,0683 Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 35,5984 Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 50,3095 Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 55,1066 Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 78,403
Cáp treo Goldcup
ICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 15,0112 6 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 17,7213 7 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,3924 9 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 24,4165 10 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 27,0116 12 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 34,5427 14 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 40,1318 16 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 43,2319 19 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 51,14310 21 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,56911 24 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 64,292
IICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,9122 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 25,1683 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 29,2724 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 38,1345 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 41,9626 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 49,5197 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,8288 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 62,0349 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 73,68910 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 81,27811 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 92,494
IIICáp treo nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 33,3062 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 39,9283 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 45,8584 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 59,8325 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 66,7496 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 78,8957 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 87,7908 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 99,8829 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 117,96710 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 130,108
ICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 18,5922 Ngầm 6 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 21,8873 Ngầm 7 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,0544 Ngầm 9 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 32,2055 Ngầm 10 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 35,1056 Ngầm 12 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 40,2287 Ngầm 14 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,3818 Ngầm 16 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 50,9949 Ngầm 19 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 59,86110 Ngầm 21 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,79211 Ngầm 24 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 74,684
IICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 24,8892 Ngầm 6 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 29,6843 Ngầm 7 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,2334 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 42,5085 Ngầm 10 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,9426 Ngầm 12 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,6447 Ngầm 14 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 64,2688 Ngầm 16 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,4569 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 84,72810 Ngầm 21 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 93,18611 Ngầm 24 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 105,975
IIICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 38,0592 Ngầm 6 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,2873 Ngầm 7 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 52,2404 Ngầm 9 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 66,9425 Ngầm 10 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,3586 Ngầm 12 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,4987 Ngầm 14 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 99,2438 Ngầm 16 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 112,3119 Ngầm 19 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 131,74510 Ngầm 21 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 144,93511 Ngầm 24 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 164,821
8. Công ty gang thép Thái NguyênĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Việt Nam Điện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.Áp dụng từ ngày 09/09/2008, Giá đã bao gồm thuế GTGT.
13/62
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép cuộn
1 Thép6, 8 - CT3 đ/kg 15.424
2 Thép D8, gai - SD295A đ/kg 15.324
II Thép tròn trơn
1 Thép10 - CT3 đ/kg 15.674
2 Thép12 - CT3 đ/kg 15.524
3 Thép14 ÷ 40 - CT3 đ/kg 15.424
III Thép cây vằn
1 Thép D10 - CT5, SD295A đ/kg 15.674
2 Thép D12 - CT5, SD295A đ/kg 15.524
3 Thép D14 ÷ D40 - CT5, SD295A đ/kg 15.424
4 Thép D10 - SD394, SD490 đ/kg 15.874
5 Thép D12 - SD394, SD490 đ/kg 15.724
6 Thép D14 ÷ D40 - SD394, SD490 đ/kg 15.624
VI Thép hình
1 Thép L63 ÷ L75 - CT3 đ/kg 15.574
2 Thép L80 ÷ L100 - CT3 đ/kg 15.574
3 Thép L120 ÷ L125 - CT3 đ/kg 15.624
4 Thép L130 - CT3 đ/kg 15.674
5 Thép C8 ÷ C10 - CT3 đ/kg 15.574
6 Thép C12 - CT3 đ/kg 15.674
7 Thép C14 ÷ C18 - CT3 đ/kg 15.724
8 Thép I10 ÷ I12 - CT3 đ/kg 15.724
9 Thép I14 ÷ I16 - CT3 đ/kg 15.824
10 Thép L63 ÷ L75 - SS540 đ/kg 15.924
11 Thép L80 ÷ L100 - SS540 đ/kg 15.924
12 Thép L120 ÷ L125 - SS540 đ/kg 16.224
13 Thép L130 - SS540 đ/kg 16.274
14/62
II. Thành phố Đà Nẵng
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QÚY II/2008(Kèm theo Công bố giá Liên Sở số 623/LSXD-TC ngày 03 tháng 07 năm 2008)
Thép các loại 1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16.500 2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17.000
Nhựa đường 1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 10.6032 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 11.9193 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (154kg/phuy) đ/kg 10.150
Xi măng 1 Xi măng Hải Vân PCB30 bao đ/tấn 970.0002 Xi măng Hải Vân PCB 30 rời đ/tấn 900.0003 Xi măng Hải Vân PCB 40 bao đ/tấn 990.0004 Xi măng Hải Vân PCB 40 rời đ/tấn 920.0005 Xi măng Hoàng Thạch Li-xăng PCB40 đ/tấn 1.070.0006 Xi măng Hoàng Thạch đ/tấn 1.145.000
15/62
7 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.085.000 8 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 30 đ/tấn 920.0009 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 40 đ/tấn 940.00010 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB30 đ/tấn 950.00011 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB40 đ/tấn 1.000.00012 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 1.010.00013 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/tấn 1.100.00014 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1.080.00
Đá 1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 185.000 2 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165.0003 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140.000 4 Đá xây đ/m3 125.000 5 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 125.000 6 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất
Dmax=25mmđ/m3 125.000
7 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5 mm
KínhI Kính liên doanh1 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trà đ/m2 95.0002 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trắng đ/m2 75.0003 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trà đ/m2 90.0004 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trắng đ/m2 70.000II Kính Thái Lan (Kính phẳng khung nhôm Việt –
Nhật)1 Kính 10 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 993.3002 Kính 08 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 877.8003 Kính 06 ly xanh lá 2250*3210 đ/m2 762.300II Kính cường lực (Kính VFG phẳng khung nhôm Việt
- Nhật1 Kính cường lực 5 ly 1830*2440 đ/m2 727.6502 Kính cường lực 8 ly 1830*2440 đ/m2 981.7503 Kính cường lực 10 ly 2140*3050 đ/m2 1.097.2504 Kính cường lực 12 ly 2140*3050 đ/m2 1.270.5001 Kính cường lực 15 ly 2140*3050 đ/m2 1.559.2502 Kính cường lực 19 ly 2140*3050 đ/m2 2.587.200
1. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng
16/62
Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.
2. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
STT
Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép I Thép cuộn tròn trơn
17/62
Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,5002 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,5003 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,5004 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,5005 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,0006 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,5007 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,5008 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000 Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)
3. Công ty TNHH Kim PhátĐịa chỉ: 333 Núi Thành - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
4. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà NẵngĐịa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1302 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1003 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080
5. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà NẵngĐịa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1602 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1303 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110
19/62
III. Thành phố Hồ Chí Minh
1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 21/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).
2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 16/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1.4602 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1.4203 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/kg 1.3804 Xi măng FICO PC 40 đ/kg 1.380
3. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh thông báo. Giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn vị tính
Đơn giá Ghi chú
I Xi măng 1 Xi măng Hà Tiên PCB40 đ/kg 1.460 29/10/2008II Thép 1 Thép xây dựng Ø 6 đ/kg 13.000 29/10/2008
4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT
Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000
5 - Đá hộc đ/m3 60.000
5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000
7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000
8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000
10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000
11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000
II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000
24/62
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000
5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000
6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000
7 - Đá hộc đ/m3 60.000
8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000
9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000
12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000
12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000
13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000
THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép lá mạ kẽm sóng vuông
1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075
3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885
4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170
II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông
1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700
3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945
III Thép lá mạ màu sóng vuông
1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810
2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250
3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945
VI Thép đen hình chữ C
1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360
2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605
3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000
4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290
V Thép đen hình chữ Z
25/62
1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735
2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585
3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805
4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410
Tổng Công ty thép Việt NamGiá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép hình
1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232
2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903
3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903
4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798
5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798
6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903
7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903
IIThép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)
1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619
2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619
3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525
4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525
5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525
6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525
7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640
8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640
III Thép vằn
1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344
2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745
3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535
4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640
5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005
6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795
7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680
8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785
9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890
26/62
10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126
11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916
12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800
13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905
14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010
27/62
V. Tỉnh Quảng Ngãi
Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 700/SXD-KHKTTD, ngày 04/09/2008.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng
1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2.500
Giá bán tại TP. Quảng Ngãi
2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1.120
3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1.150
4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1.030
5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1.090
Cát
1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50.000 Giá bán tại TP. Quảng Ngãi2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45.000
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 223/CBGVLXD/TC-XD ngày 15 tháng 10 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn vị
tínhĐơn giá Ghi chú
Đá các loại:
Mỏ đá Tây Trang-Na Ư Điện Biên của Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh
1 Đá hộc đ/m3 100.000
2 Đá ba đ/m3 119.000
3 Đá 6 x 8 đ/m3 136.000
4 Đá 4 x 6 đ/m3 150.000
5 Đá 2 x 4 đ/m3 160.000
6 Đá 1 x 2 đ/m3 166.000
7 Đá 0,5 x 1 đ/m3 146.000
8 Đá Base đ/m3 160.000
9 Đá Subase đ/m3 145.000
10 Sỏi 1x2 đ/m3 125.000
11 Cát đổ nền (bãi Pa Lếch) đ/m3 30.000
12 Cát đen đ/m3 45.000
13 Cát vàng đ/m3 55.000
14 Vôi cục đ/kg 1.450
Xi măng, ve quét tường, ngói các loại
15 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1.400
16 Xi măng Điện Biên PC 30 đ/kg 1.115
17 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3.500
18 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1.450
19 Ngói xi măng đ/viên 2.000
20 Ngói bò xi măng đ/viên 2.500
21 Ngói đất nung loại A đ/viên 1.500
22 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 2.500
23 Ve quét tường ngoại đ/kg 30.000
24 Ve quét tường nội dạng bột đ/kg 25.000
Gạch Tuynel: Công ty TNHH sản xuất vật liệu và xây dựng Điện Biên (chưa có chi phí bốc xếp)
30/62
25Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
26Gạch 2 thông tâm loại 2 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
27Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
28Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 105
đ/viên
29Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 160 x 105
đ/viên
30 Gạch lá nem đ/viên
31 Gạch đặc đ/viên
Tấm lợp:
32
Tấm lợp Fibrô xi măng Điện Biên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: Dài1.520 mm ± 10 mm; rộng 910mm ±5-10mm; dầy 5mm ± 0,3mm đến 0,5mm ).
đ/tấm 32.000
33Viên úp nóc Fibrô XM Điện Biên loại I . TCVN 4434-2000. Kích thước (1080 x 380 x 5)mm
đ/tấm 10.000
34
Tấm lợp Fibrô xi măng Thái nguyên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: 1.440 mm x 910 mm x 5mm) của Gang thép Thái Nguyên.
đ/tấm 35.000
Gỗ các loại
35 Gỗ hộp dổi đ/m36.500.000
36 Gỗ hộp nghiến đ/m37.000.000
37 Gỗ hộp lát đ/m35.800.000
38 Gỗ hộp trò chỉ đ/m36.200.000
39 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m311.000.000
40 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000
41 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m34.100.000
42 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000
43 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m35.100.000
44 Gỗ li tô nhóm 4 + 5 đ/m3 5.200.000
45 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12.000
46 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15.000
Đinh các loại
47 Đinh 3cm đ/kg 21.000
48 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20.000
31/62
49 Đinh 10 cm đ/kg 20.000
Kính các loại
50 Kính trắng trơn 3 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 60.000
51 Kính trắng trơn 5 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 65.000
52 Kính màu 5 ly liên doanh đ/m2 72.000
SƠN ALEX - DRULEX VIỆT MỸ
53 ALEX Sơn phủ trong nhà đ/kg 16.20
0
54 ALEX 3 in 1 Sơn nội thất đ/kg 20.00
0
55ALEX WONDERFULL Sơn bán bóng cao cấp
đ/kg 33.20
0
56ALEX 5 in 1 Sơn phủ trong nhà và ngoài trời
đ/kg 49.75
0
57 DRULEX Sơn phủ ngoài trời cao cấp đ/kg 63.75
0
58SUPER ALEX BÓNG Sơn phủ bóng ngoài trời
đ/kg 110.83
3
59ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT Sơn chống kiềm trong nhà
đ/kg 45.95
2
60DRULEX SEALER 5000 Sơn lót chống kiềm trong và ngoài trời
đ/kg 58.80
0
61ALEX SEALER 8000 Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím
đ/kg 67.00
0
62 ALEX SATIN Sơn bóng trong nhà cao cấp đ/kg 95.00
0
63 ALEX PREVEN Sơn chống thấm đa năng đ/kg 69.00
0
64DẦU BÓNG ASEE Bảo vệ và tạo bề mặt sơn
đ/kg 86.44
4
65 BỘT BẢ ALEX Bột bả cao cấp đ/kg 5.62
5
66 BỘT BẢ APEX Bột bả chống thấm đ/kg 7.12
5
67BỘT BẢ DRULEX Bột bả trong và ngoài trời cao cấp
1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.
Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212
Sắt thép
1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460
2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Sắt, Thép
I Sắt Tây Đô
1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750
2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900
II Sắt liên doanh Việt – Nhật
1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550
2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900
51/62
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300
11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800
III Thép gia công
1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000
2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000
3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000
4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000
VI Thép Úc
1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550
2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450
Xi măng(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
I Xi măng PCB 30
1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200
2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200
II Xi măng PCB 40
2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250
3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250
1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460
2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500
3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320
4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250
IV Xi măng Trắng
1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360
Cát(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Cát to DEMI đ/m3 70.000
2 Cát nền đ/m3 45.000
3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000
Đá(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Đá 1x2 đ/m3 273.000
2 Đá 0x4 đ/m3 229.000
3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000
4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000
5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000
6 Đá 5x7 đ/m3 209.000
52/62
7 Đá bụi đ/m3 210.000
8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000
9 Đá hộc đ/m3 256.000
10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000
11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000
12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000
13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000
Gạch
1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100
2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780
3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680
4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830
5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130
6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780
7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950
8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130
9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080
10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850
11 Gạch ống Dalu đ/viên 780
12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730
13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680
Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ
XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
1. Công ty Xi măng Nghi SơnĐịa chỉ: 23 Phan Chu Trinh, Hà NộiGiá bán tháng 09/2008 tại các cửa hàng bán lẻ, đã bao gồm thuế GTGT.
STT Địa phươngĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng PCB401 Hà Nội đ/kg 1.0602 Thanh Hóa đ/kg 9203 Đà Nẵng đ/kg 1.0904 Nha Trang đ/kg 1.2805 TP. Hồ Chí Minh đ/kg 1.3806 Cần Thơ đ/kg 1.340
2. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
3. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 23/09/2008.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép cuộn
1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 15.246
2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 15.141
3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 15.141
II Thép thanh vằn
1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 16.097
2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 15.887
3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 15.887
4. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 10/07/2008. Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm
thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Tôn
I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)
1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331
57/62
2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 29.492
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260
4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 28.887
5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336
6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 28.565
7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 27.905
8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 27.747
9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 27.270
II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)
1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775
2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 31.571
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239
4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053
5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661
6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228
7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157
8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805
9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887
IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)
1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331
2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 29.400
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260
4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336
5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 27.531
6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 27.379
7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 27.081
IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)
1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775
2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239
3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053
4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661
5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228
6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157
7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805
8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887
58/62
5. Công ty cổ phần AUSTNAMĐịa chỉ: 112 Trường Chinh, Q. Đống Đa, Hà NộiĐiện thoại: 04.8691579 Fax: 04.8691632Giá áp dụng từ ngày 02/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
6. CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN TISCOĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái NguyênĐiện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN. Áp dụng từ 06/10/2008, giá bán chưa bao
10 L63 ÷ L75, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000
11 L80 ÷ L100, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000
12 L120 ÷ L125, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.300.000
13 L130, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.350.000
7. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 25/09/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
61/62
STT
Tên vật liệuĐơn vị tính
Đơn giá Ghi chú
IỐng uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968) Dùng cho ngành nước