Top Banner
TT MÃ SN PHM THÔNG SKTHUT BH 1 ASUS TRANSFORMER TF101 (có Docking) Hñiu hành Android HoneyComb, CPU Nvidia Tegra2(2x1GB), LCD 10'' XVGA Multitouch screen,Ram 1GB DDR2, Storage 16GB, Wifi -n, BT, 2 Camera, Pin 10h, mini HDMI. Docking. 1 năm 2 ASUS TRANSFORMER TF101 (không có Docking) Hñiu hành Android HoneyComb, CPU Nvidia Tegra2(2x1GB), LCD 10'' XVGA Multitouch screen,Ram 1GB DDR2, Storage 16GB, Wifi -n, BT, 2 Camera, Pin 10h, mini HDMI. 1 năm 3 SAMSUNG GALAXY TAB 10.1 (P7500) (ĐTDĐ) Hñiu hành Android 3.1 Froyo, màn hình cm ng 10'', Full HD, Thnkfree Office(Word, Excel, PowerPoint, PDF), Xem fim 3GP, MP4, nghe nhc, Wifi N, Bluetooth. 1 năm 4 ARCHOS 101 IT - 16G (LCD 10.1'' ) Hñiu hành Android 2.2 Froyo, màn hình cm ng 10.1'' (1024x600). Lướt web 10h, Xem fim 7h, nghe nhc 36h, Wifi, Bluetooth. Xem nh (JPEG, BMP, PNG, GIF). ng dng cài sãn (Aldiko, Ebuddy, Wikipedia, Avecomics, HubKap, Deezer, Mewbox, Raging Thunderlite (game 3D), WordNewspaper, Touiteur, Fring). Chiu dày siêu mng 12mm. Cng giao tiếp USB 2.0 Host / Slave, Micro SD (SDHC), HDMI . 1 năm 5 ARCHOS 70 IT - 250G ( LCD 7'') Hñiu hành Android 2.2 Froyo, màn hình cm ng 7'' (800x480). Lướt web 10h, Xem fim 7h, nghe nhc 36h, Wifi, Bluetooth. Xem nh (JPEG, BMP, PNG, GIF). ng dng cài sãn (Aldiko, Ebuddy, Wikipedia, Avecomics, HubKap, Deezer, Mewbox, Raging Thunderlite (game 3D), WordNewspaper, Touiteur, Fring). Chiu dày siêu mng 12mm. Cng giao tiếp USB 2.0 Host / Slave, Micro SD (SDHC), HDMI . 1 năm 6 FPT Tablet FPT Tablet, 7inch, CPU Qualcomm MSM7227- (600 MHz), RAM 512 MB, bnhtrong 115 MB và htrthti ña 32 GB. Máy nh 5 Megapixel, Wi-Fi, Bluetooth, 3G (sdng băng tn 900/1800/1900/WCDMA/HSDPA 2100), hñiu hành Android 2.2 vi giao din tiếng Vit. 1 năm 7 Apple - IPAD2 16GB 2 Camera, 3G - Wifi, LCD 9.7'', W 613g, pin sdng 10hrs. 1 năm 8 Apple - IPAD2 32GB (màu trng - ñen) 2 Camera, 3G - Wifi, LCD 9.7'', W 613g, pin sdng 10hrs. 1 năm 9 Apple - IPAD2 64GB (màu trng - ñen) 2 Camera, 3G - Wifi, LCD 9.7'', W 613g, pin sdng 10hrs. 1 năm 10 Apple - IPHONE4 16G ( màu ñen) n/a 11 Apple - IPHONE4 32G ( màu trng - ñen) n/a 12 Apple - IPHONE4S 16G n/a 13 Apple - IPHONE4S 32G n/a 14 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bng da, màu ñen. Loi II n/a 15 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bng da. Hàng chính hãng n/a 16 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bng nha. Hàng chính hãng n/a 17 TÚI IPAD màu ñen , bng da. n/a 18 Miếng dán IPAD 2 n/a 19 Miếng dán IPHONE 4 n/a 20 Miếng dán GALAXY (10'') n/a TT TRN BMÁY TÍNH THÔNG SKTHUT BH 1 DESKTOP ILA ® GOOD Mainboard: FOXCONN G31MV CPU : INTEL E5700 BOX RAM : 1G/800 KINGMAX / KINGSTON HDD: 250G SEAGATE / WESTERN VGA : Onboard CASE: ILA GOOD + POWER 500W ODD : DVD SAMSUNG KEYBOARD: GENIUS MOUSE: GENIUS ANTIVIRUS: PCTOOLS OS: ILACOMPUTER ñề xut sdng HĐH Bn quyn Window 7 BHTCNSX MÁY TÍNH BẢNG 12.400.000 10.400.000 13.000.000 SAMSUNG ARCHOS FPT Tablet APPLE - IPAD - IPHONE Kios : 227 Võ Văn Tn - P 5 - Qun 3 - TP. HChí Minh. Tel: 08.3929.3733 Fax: 08.3929.3744 Hotline Kinh Doanh Phân phi: 08. 3929.3755 - 08. 3929.3766 - Hotline KThut - Sa cha - Bo trì : 08. 3929.3923 Tng ñài :08. 3929.3733(16lines) - Ext: 102,103,105,107,110,113 - Kinh Doanh Phân phi - Ext: 108 - Bo hành Hotline Kinh Doanh Dán: 08.3929.3920 - 08.3929.3921 - Hotline KThut - Sa cha - Bo trì : 08. 3929.3923 Máy Bộ ILA PRICE VND Máy BILA Lp Ráp Theo Đơn Đặt Hàng - Bo Hành Ti ILACOMPUTER (MAIN+RAM+CPU+HDD+VGA) BH 03 NĂM - (POWER+KEY+MOUSE+DVD/RW ) BH 01 NĂM DESKTOP ILA ® LUXURY "BH 03 năm" - Tng phn mm dit virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bn quyn 01 năm DESKTOP ILA ® GOOD "BH 03 năm" - Tng phn mm dit virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bn quyn 01 năm 4.740.000 150.000 50.000 150.000 ASUS 19.000.000 21.000.000 750.000 14.100.000 / 15.495.000 (V) 16.100.000 / 17.635.000(V) 17.900.000 / 19.890.000 (V) 2/12/2011 PRICE VND 850.000 180.000 15.300.000 (V) 7.100.000 7.300.000 4.890.000 16.700.000 / 17.500.000 (V) 1.550.000 CHĐẦU MI SN PHM IT Tng ñài :08. 3929.3733(16lines) - Ext: 111,112,114,115, 116 - Kinh Doanh Dán - Ext: 109 - Kthut
147
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

TT MÃ SẢN PHẨM THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1ASUS TRANSFORMER TF101 (có Docking)

Hệ ñiều hành Android HoneyComb, CPU Nvidia Tegra2(2x1GB), LCD 10'' XVGA Multitouch screen,Ram 1GB DDR2, Storage 16GB, Wifi -n, BT, 2 Camera, Pin 10h, mini HDMI. Docking.

1 năm

2ASUS TRANSFORMER TF101 (không có Docking)

Hệ ñiều hành Android HoneyComb, CPU Nvidia Tegra2(2x1GB), LCD 10'' XVGA Multitouch screen,Ram 1GB DDR2, Storage 16GB, Wifi -n, BT, 2 Camera, Pin 10h, mini HDMI.

1 năm

3SAMSUNG GALAXY TAB 10.1 (P7500) (ĐTDĐ)

Hệ ñiều hành Android 3.1 Froyo, màn hình cảm ứng 10'', Full HD, Thnkfree Office(Word, Excel, PowerPoint, PDF), Xem fim 3GP, MP4, nghe nhạc, Wifi N, Bluetooth.

1 năm

4 ARCHOS 101 IT - 16G (LCD 10.1'' )

Hệ ñiều hành Android 2.2 Froyo, màn hình cảm ứng 10.1'' (1024x600). Lướt web 10h, Xem fim 7h, nghe nhạc 36h, Wifi, Bluetooth. Xem ảnh (JPEG, BMP, PNG, GIF). Ứng dụng cài sãn (Aldiko, Ebuddy, Wikipedia, Avecomics, HubKap, Deezer, Mewbox, Raging Thunderlite (game 3D), WordNewspaper, Touiteur, Fring). Chiều dày siêu mỏng 12mm. Cổng giao tiếp USB 2.0 Host / Slave, Micro SD (SDHC), HDMI .

1 năm

5 ARCHOS 70 IT - 250G ( LCD 7'')

Hệ ñiều hành Android 2.2 Froyo, màn hình cảm ứng 7'' (800x480). Lướt web 10h, Xem fim 7h, nghe nhạc 36h, Wifi, Bluetooth. Xem ảnh (JPEG, BMP, PNG, GIF). Ứng dụng cài sãn (Aldiko, Ebuddy, Wikipedia, Avecomics, HubKap, Deezer, Mewbox, Raging Thunderlite (game 3D), WordNewspaper, Touiteur, Fring). Chiều dày siêu mỏng 12mm. Cổng giao tiếp USB 2.0 Host / Slave, Micro SD (SDHC), HDMI .

1 năm

6 FPT Tablet

FPT Tablet, 7inch, CPU Qualcomm MSM7227- (600 MHz), RAM 512 MB, bộ nhớ trong 115 MB và hỗ trợ thẻ tối ña 32 GB. Máy ảnh 5 Megapixel, Wi-Fi, Bluetooth, 3G (sử dụng băng tần 900/1800/1900/WCDMA/HSDPA 2100), hệ ñiều hành Android 2.2 với giao diện tiếng Việt.

1 năm

7 Apple - IPAD2 16GB 2 Camera, 3G - Wifi , LCD 9.7'', W 613g, pin sử dụng 10hrs. 1 năm

8 Apple - IPAD2 32GB (màu trắng - ñen) 2 Camera, 3G - Wifi , LCD 9.7'', W 613g, pin sử dụng 10hrs. 1 năm

9 Apple - IPAD2 64GB (màu trắng - ñen) 2 Camera, 3G - Wifi , LCD 9.7'', W 613g, pin sử dụng 10hrs. 1 năm

10 Apple - IPHONE4 16G ( màu ñen) n/a

11 Apple - IPHONE4 32G ( màu trắng - ñen) n/a12 Apple - IPHONE4S 16G n/a13 Apple - IPHONE4S 32G n/a14 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bằng da, màu ñen. Loại II n/a15 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bằng da. Hàng chính hãng n/a16 SMART COVER (CASE IPAD2 ) case ipad 2 , bằng nhựa. Hàng chính hãng n/a17 TÚI IPAD màu ñen , bằng da. n/a18 Miếng dán IPAD 2 n/a19 Miếng dán IPHONE 4 n/a20 Miếng dán GALAXY (10'') n/a

TT TRỌN BỘ MÁY TÍNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1 DESKTOP ILA ® GOOD

Mainboard: FOXCONN G31MV CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 1G/800 KINGMAX / KINGSTON HDD: 250G SEAGATE / WESTERNVGA : Onboard CASE: ILA GOOD + POWER 500WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: GENIUSMOUSE: GENIUSANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

MÁY TÍNH BẢNG

12.400.000

10.400.000

13.000.000

SAMSUNG

ARCHOS

FPT Tablet

APPLE - IPAD - IPHONE

Kios : 227 Võ V ăn Tần - P 5 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.3929.3733 Fax: 08.3929.3744

Hotline Kinh Doanh Phân ph ối: 08. 3929.3755 - 08. 3929.3766 - Hotline Kỹ Thuật - Sửa chữa - Bảo trì : 08. 3929.3923

Tổng ñài :08. 3929.3733(16lines) - Ext: 102,103,105,107,1 10,113 - Kinh Doanh Phân ph ối - Ext: 108 - B ảo hành

Hotline Kinh Doanh D ự án: 08.3929.3920 - 08.3929.3921 - Hotline Kỹ Thuật - Sửa chữa - Bảo trì : 08. 3929.3923

Máy Bộ ILAPRICE VND

Máy Bộ ILA L ắp Ráp Theo Đơn Đặt Hàng - B ảo Hành Tại ILACOMPUTER(MAIN+RAM+CPU+HDD+VGA) BH 03 NĂM - (POWER+KEY+MOUSE+DVD/RW ) BH 01 NĂM

DESKTOP ILA ® LUXURY "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm

DESKTOP ILA ® GOOD "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm

4.740.000

150.00050.000

150.000

ASUS

19.000.00021.000.000

750.000

14.100.000 / 15.495.000 (V)

16.100.000 / 17.635.000(V)

17.900.000 / 19.890.000 (V)

2/12/2011

PRICE VND

850.000180.000

15.300.000 (V)

7.100.000

7.300.000

4.890.000

16.700.000 / 17.500.000 (V)

1.550.000

CHỢ ĐẦU MỐI SẢN PHẨM IT

Tổng ñài :08. 3929.3733(16lines) - Ext: 111,112,114,115, 116 - Kinh Doanh D ự án - Ext: 109 - K ỹ thu ật

Page 2: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 DESKTOP ILA ® LUXURY (Case nằm)

Mainboard: INTEL G41 WVCPU : INTEL E5700 BOXRAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320GB WESTERNVGA : Onboard CASE: SD 2005 + POWER 500WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

7 DESKTOP ILA ® BETTER

Mainboard: FOXCONN G41MD CPU : INTEL E6600 BOXRAM : 2G/1333 KINGMAX/ KINGSTON HDD: 320G SEAGATE/WESTERNVGA : Onboard CASE: ILA BETTER + POWER 550WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: HPMOUSE: HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

11 DESKTOP ILA ® BEST

Mainboard: GIGA H61M - S2 B3 CPU : INTEL i3 - 2100 BOXRAM : 4G/1333 KINGMAX/ KINGSTON HDD: 500G SEAGATE/WESTERNVGA : 1G GIGA GV-N210TC-1GICASE: ILA BEST + POWER COOLER MASTER 400W ODD : DVDRW ASUS KEYBOARD: HPMOUSE: HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

1 Kaspersky Antivirus 1PC 2011 Bản quyền 1 năm n/a2 Kaspersky Antivirus 1PC 2012 Bản quyền 1 năm n/a3 Kaspersky Antivirus (3PCs) Bản quyền 1 năm n/a4 Kaspersky Internet Security 2011 1PC Bản quyền 1 năm n/a5 Kaspersky Internet Security 2012 1PC Bản quyền 1 năm n/a6 Kaspersky Internet Security 2011 3PC Bản quyền 1 năm n/a

1 PCTOOLS Spyware Antivirus 2010 (1PCs) Bản quyền 1 năm n/a2 PCTOOLS Spyware Antivirus 2010 (3PCs) Bản quyền 1 năm n/a

3 PCTOOLS Spyware Internet Security 2010 (1PCs) Bản quyền 1 năm n/a

4 PCTOOLS Spyware Internet Security 2010 (3PCs) Bản quyền 1 năm n/a

1 Norton Antivirus 1PC 2010 Bản quyền 1 năm n/a2 Norton Internet Security 1PC 2011 Bản quyền 1 năm n/a3 Norton Internet Security 3PC 2011 Bản quyền 1 năm n/a4 Norton Internet Security 5PC 2011 Bản quyền 1 năm n/a5 Norton Internet Security 10PC 2011 Bản quyền 1 năm n/a

1 Bkav Virus 1PC Bkav Pro 2011 Ok

1 eScan Home Antivirus 1PC Bản quyền 1 năm n/a2 eScan Home Internet 1PC Bản quyền 1 năm n/a

1 GJC-00116 - Win 7 Starter Win 7 Starter 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD n/a2 FQC-01166 - Win 7 Pro - 32bit Win 7 Pro 32-bit English 1pk DSP 3 OEI DVD n/a3 FQC-01197- Win 7 Pro - 64bit Win 7 Pro 64-bit English 1pk DSP 3 OEI DVD n/a4 F2C-00351 - Win 7 Home Basic 32bit Win 7 Home Basic 32-bit English SEA 1pk DSP 3 OEI DVD n/a5 F2C-00384 - Win 7 Home Basic 64bit Win 7 Home Basic 64-bit English SEA 1pk DSP 3 OEI DVD n/a6 GLC-00863 - Win 7 Ultimate 32bit Win 7 Ultimate 32-bit English 1pk DSP 3 OEI DVD n/a7 GLC-00894 - Win 7 Ultimate 64bit Win 7 Ultimate 64-bit English 1pk DSP 3 OEI DVD n/a8 GFC-01026 - Win 7 Premium 32bit Win 7 Home Premium 32-bit English SEA 1pk DSP 3 OEI DVD n/a9 GFC-01028 - Win 7 Premium 64bit Win 7 Home Premium 64-bit English SEA 1pk DSP 3 OEI DVD n/a

1079G-02543- Office Home 2010 (Product Key)

Office Home and Student 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro n/a

1179G - 02123 - Office Home 2010 ( Full box)

Office Home and Student 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro n/a

12T5D-00709 - Office Home 2010Business (Product Key)

Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro

n/a

13T5D-00396 - Office Home 2010 Business ( Full box)

Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro

n/a

14 269-14834 - Office Pro 2010 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase n/a

1 FQC-02872 - Win 7 Pro OLP Win 7 Pro SNGL OLP NL n/a2 FQC-00109 - Disk Kit Win 7 Pro WinPro 7 32bit ENG DiskKit MVL DVD n/a3 021-09707 - Office Std 2010 OLP Office Std 2010 SNGL OLP NL n/a4 021-09459 - Disk Kit Office Std 2010 Office Std 2010 32bitx64 ENG DiskKit MVL DVD n/a

250.000

500.000

1.160.000

Bkav115,000

6.100.000

9.250.000

DESKTOP ILA ® BETTER "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm

5.065.000ñ

218.000

235.000

PC Tools - Made in Singapore (Product of Synmantec)85.000

220.000

DESKTOP ILA ® BEST "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus(Made in Singapore) bản quyền 01 năm

PHẦN MỀM (hàng không chịu thuế) Kaspersky

call

136.000

2,725.000

1,451.000

1,451.000

3,450.000

3,450.000

6,570,000

MICROSOFT - OLP (OPERATING SYSTEM)3,117,000670,000

6,500,000670,000

215.000

290.000

NORTON Synmantec108.000200.000

call 420.000585.000

2,875,000

Escan140.000

235.000

MICROSOFT - OEM910.000

3,020,000 1,860.000 1,945.000 4,115,000 4,248.000 2,622.000

Page 3: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 79P-03549 - Office ProPlus 2010 OLP OfficeProPlus 2010 SNGL OLP NL n/a6 79P-03324 - Disk Kit ProPlus Std 2010 OfficeProPlus 2010 32bitx64 ENG DiskKit MVL DVD n/a7 P73-04982 - Server Std 2008 OLP Win Server Std 2008 R2 SNGL OLP NL n/a8 R18-02709 - Server CAL Win Server CAL 2008 SNGL OLP NL UsrCAL n/a9 P73-04819 - Disk Kit Server Std 2008 Win Server Std 2008R2 64Bit ENG DiskKit MVL DVD n/a

10 P72-04219 - Server Enterprise 2008 OLP Win Server Ent 2008 R2 SNGL OLP NL n/a11 P72-03868 - Disk Kit Server Ent 2008 Win Server Ent 2008R2 64Bit ENG DiskKit MVL DVD n/a

1 Tự ñiển Anh Việt - Bản quyền 1 năm Mtd - EVA 2009 (Từ ñiển Anh - Việt) (Bản quyền 01 năm) n/a2 Tự ñiển Anh Việt - Bản quyền 2 năm Mtd - EVA 2009 (Từ ñiển Anh - Việt) (Bản quyền 02 năm) n/a3 Tự ñiển Pháp Việt -Bản quyền 1 năm Mtd - EVA 2009 (Từ ñiển Pháp - Việt) (Bản quyền 01 năm) n/a

TT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THBH

1ASUS - Intel G41 P5G41T-MLX

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 (max share 1GB) - 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x Parallel. ASUS EPU, T

3 năm

2ASUS - Intel G41 P5G41T-MLX3 Plus

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 (max share 1GB) - 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x Parallel. ASUS EPU, T

3 năm

3ASUS - Intel G43P5G43T – M PRO

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 (max 1759MB) + DVI + HDMI - 1x PCIe 16x, 1x IDE, 6x SATA(II), Sound 8-CH (HD) 6jack, 1 x Optical S/PDIF, Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 12 USB 2.0, 1x PS/2 For KB/ MS,Asus EPU- 4 Engine, Asus Express Gate

3 năm

5 P7H55D - M PRO (sk 1156 ) 3 năm

6 P7H55 - M USB3 (sk 1156 )

Intel H55 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme, 4x DDR3-2200/2133/../1066 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology ,VGA S/p D-sub, HDMI, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(1x),1x PCI, Sound 8CH ,2x SATA ( 6Gb/s), 6x SATA( 3Gb/s) , Gigabit LAN , 2x USB 3.0, 10x USB2.0 , Express Gate, Solid Capacitors -EPU -TurboV, Anti-Surge Protection - Turbo Key

3 năm

7 P8H61MLE (B3) (sk 1155) Tặng keyboard 3 năm8 P8H61M (B3) (sk 1155) Tặng keyboard 3 năm9 P8H61MLE -USB3 (sk 1155) Tặng keyboard 3 năm

10 P8H61 PRO (sk 1155) Tặng keyboard 3 năm

11P8H67-V (sk 1155 )

Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost , 4x DDR3-1333/1066 (D.C) , 2x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN, VGA S/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU In Sandy Bridge CPU) S/p CrossFire @x16/x4, 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) , Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection, CrashFree BIOS, MemOK!, Precision Tweaker, TurboV, AI Suite II.

3 năm

12 P8P67LE

Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost , 4x DDR3-2400/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x SATA 6Gb/s, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 1x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a, Bluetooth ( EDR), 4x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Japan-made Solid Capacitors , 12+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II

3 năm

13 P8Q67 - M DO 3 năm

14P8P67 PRO (VGA rời)Dual Intelligent Processors 2

3 năm

15

P6X58D-EXtreme Design CPU 6-CoreUSB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect , 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) , 3x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3.0 Gb/s) , With Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed , 1x PCIe(1x), 2x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 8x USB 2.0, True 16+2 Phases power, TurboV, EPU-6, Precision Tweaker 2 , SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3+ , MemOK

3 năm

16 SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCEUSB 3.0 - SATA 6GB/s RaidCertified by Military

Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect , 6x DDR3-1866/1600/1333 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) , 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10 )2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed . 2x, eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2x PCIe(1x), 1x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power, Heatsink Coating Tech, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFETs

3 năm

MAINBOARD (M ạch chính) - Giá ñã có vat

call

1,125,000

ASUS Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5 , i7 ( Sandy Bridge )

3,779,000

2,586,000

2,367,000

1,787,000 1,968,000

3,069,000

Asus Mainboard LAG 1156 Socket for Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

1,855,000

PRICE/VNĐ

CHỢ LINH KIỆN VI TÍNH

MAINBOARD ASUS

2,397,000

1,145,000

5,423,000

ASUS Mainboard LGA1366 Socket For Intel Core i7 Pro cessor Extreme

5,466,000

2,700,000

1,633,000

499,000670,000

8,600,000

85,000240,000

39,950,000670,000

Từ ñiển Lạc Việt45,000

670,00012,300,000

Page 4: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

17

P6X58D PremiumXtreme Design CPU 6-CoreUSB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ) , Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect , 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) 3x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3.0 Gb/s) , With Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA (6Gb/s), 2x USB 3.0 + 8x USB 2.0, 2x PCI, 1x PCIe(1x), Dual Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2x IEEE 1934a, True 16+2 Extreme Phases Power, TurboV, EPU-6, Precision Tweaker 2, Stack Cool 3 , SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3, MemOK

3 năm

18 RAMPAGE III EXTREMERepublic of Gamers

Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect , 6x DDR3-2200/2133/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) , 4x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 1x SATA(3G), 1x eSATA, 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA(6G), 1x PCIe(4x),1x PCI,Sound 8CH , 9x USB(2.0), 2x USB(3.0), 2x IEEE 1934a, Gigabit Intel Lan, Bluetooth , all Japan-made Polymer Capacitors., TurboV, EPU-6, Express Gate SSD .iROG 8 + 9 Phase Digital Power, Extreme Engine Digi , Extreme Tweaker, Vol LED

3 năm

1GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - S2)

3 năm

2GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - S2PT)

Chipset G41/ICH7, FSB 1333/1066/800 MHz, 2 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 4 GB ( Thiết kế 4 pha cấp nguồn cho CPU, G41MTS2 chỉ có 3 pha ), 1 x PCI E x16, 4 x SATA2, 2 x PCI Expressx1, 1 x PCI slots, 8 USB 2.0/1.1, Micro ATX Form. Dual BIOS, Solid Capacitor for CPU VRM. Easy Energy Saver, 3 x USB Power . Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) Sound 8 channels ( 3 jacks ) - LAN Atheros 10/100/1000 Mbit

3 năm

3GIGABYTE - Intel G41(GA - G41T - D3P)

Chipset G41/ICH7, FSB 1333/1066/800 MHz, 2 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 8 GB, ( Thiết kế 4 pha cấp nguồn cho CPU, G41MT-D3 chỉ có 3 pha ), (100% Tụ Rắn Nhật Bản), 1 x PCI E x164 x SATA2, 2 x PCI Expressx1, 1 x PCI slots, 8 USB 2.0/1.1,Dual BIOS, 100% Japanese Solid Capacitors. Easy Energy Saver, Micro ATX Form. Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) Sound 8 channels ( 3 jacks ) - LAN Atheros 10/100/1000 Mbit

3 năm

4 GA- X58A- UD3R ( sk 1366 )

Intel® X58 Express Chipset /Intel® ICH10R -6 x 1.5V DDR3 DIMM sockets supporting up to 24 GB of system memory -Dual/3 channel memory architecture, DDR3 2200/1333/1066/800 MHz memory modules, 2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1/PCIEX16_2)2 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8_1/PCIEX8_2) (The PCIEX16_1, PCIEX16_2, PCIEX8_1 and PCIEX8_2 slots conform to PCI Express 2.0 standard.)2 x PCI Express x1 slots1 x PCI slot

3 năm

5 GA- X58 (G1. GUERRILLA) ( sk 1366 ) 3 năm

6 GA - H61M - S2V B3 ( sk 1155 ) 3 năm7 GA - H61M - S2P B3 ( sk 1155 ) 3 năm8 GA - H61M - USB3 B3 ( sk 1155 ) 3 năm9 GA - P61 - DS3 B3 ( sk 1155 ) 3 năm

10 GA - P61 - USB3 B3 ( sk 1155 ) 3 năm11 GA - H67M - D2 B3 (sk 1155 ) 3 năm12 GA -PH67A - D3 B3 ( sk 1155 ) 3 năm13 GA -Z68M - D2H ( sk 1155 ) 3 năm15 GA -Z68MA - D2H - B3 ( sk 1155 ) 3 năm16 GA -Z68AP - D3 ( sk 1155 ) 3 năm17 GA -Z68XP - UD3R ( sk 1155 ) 3 năm18 GA -Z68XP - UD4 ( sk 1155 ) 3 năm

1FOXCONN - Intel G41 (Ram 2)(G41MX - K )-Box

3 năm

2FOXCONN - Intel G41 (Ram 3)(G41MD - V )-Box

3 năm

3ASROCK - Intel G31(G31MV- S2)-Box (có hàng)

Intel G31/ICH7 chípet- FSB 1333-2x DDR3 1066/800 Mhz wDual Channel upto 8Gb RAM- VGA Onboard GMA x4500, 1xPCle 16x, 1x IDE, 4x SATA (II), Sound 6- CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x Pcle 1x, 1xPCl, 8xUSB 2.0, 1x Floppy.

3 năm

4ASROCK - Intel G41(G41M-VS3 )-Box (ram 3)

3 năm

1 MSI G41M - P28 3 năm2 MSI G41M - P25 3 năm3 MSI X58A - GD65 3 năm4 MSI H61M - E33 B3 (sk1155) 3 năm5 MSI H61MU - E35 B3 (sk1155) 3 năm6 MSI H67MA - E35 B3 (sk1155) 3 năm7 MSI P67A - GD55 B3 (sk1155) 3 năm

1 ECS G41T-R3 Intel G41 & ICH7 chipset – FSB 1333, 2X DDR3 800/667mhz channel up to 4G, Dual channel 1x PCI Express 16X, 2XPCI Express 1X, 1x PCI, SOUND -6channel, VGA Intel GMA X4500, LAN 10/100

3 năm

1INTEL - Intel G41(DG 41 WV)- Tray

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 8-CH, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x floppy.

3 năm

2INTEL - Intel G41DG 41 WV- Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 +DVI, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x floppy.

3 năm

2,475,000 2,725,000

930,000

3,358,000

4,513,000

MAINBOARD INTEL

1,185,000

5,777,000

3,379,000

4,499,000

883,000

975,000

1,049,000

MAINBOARD ECS

960,000

1,207,000

MAINBOARD FOXCON & ASROCK

1,060,000

1,849,000

890,000

MAINBOARD MSI

6,647,000

9,203,000

1,315,000

2,071,000

2,857,000

1,235,000

2,006,000 1,695,000

MAINBOARD GIGABYTE

1,610,000

1,710,000

8,393,000

Gigabyte Mainboard LGA 1156 Socket for Intel Core i 7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

5,668,000

2,225,000

Gigabyte Mainboard LGA 1155 Socket for Intel Core i 7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge.

3,539,000 2,289,000

1,699,000

Page 5: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 INTEL - DH55 PJ- Tray

Chipset Intel H55 EXpress s/p Core i3/i5/i7 pentium sk 1156- 2x DDR3 - 1333/1066 Mhz wDual Channel upto 8 Gb Ram- Sound 8- CH( HD)( 3jack) - Gigabit Lan - 1x PCle 16x , 2x PCIe 1x, 1x PCl, 4x Sata (II),12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/ MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D,Dsub, Display port. Nhưng chỉ sử dụng ñược với các CPU core i3 &i5 có tích hợp GPU ñồ họa.

3 năm

4INTEL - H55 DH55 PJ-Box

Chipset Intel H55 EXpress s/p Core i3/i5/i7 pentium sk 1156- 2x DDR3 - 1333/1066 Mhz wDual Channel upto 8 Gb Ram- Sound 8- CH( HD)( 3jack) - Gigabit Lan - 1x PCle 16x , 2x PCIe 1x, 1x PCl, 4x Sata (II),12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/ MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D,Dsub, Display port. Nhưng chỉ sử dụng ñược với các CPU core i3 &i5 có tích hợp GPU ñồ họa.

3 năm

5INTEL - Intel DP55WB (sk 1156) Box

Chipset Intel H57 EXpress s/p Core i3/i5/i7 sk 1156- 4x DDR3 1333/1066 Mhz WDual Channel upto 16 Gb Ram- Sound 10- CH( HD) - Gigabit Lan - 1x PCle 16x, 2x PCle 1x, 1x PCl, 5x Sata (II),raid ( 0,1,5,10), 1x eSATA, 2x IEE 1394a ports,14x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/ MS, không có IDE. Mainboard có 2 ngõ ra tín hiệu: HDMI, DVI-D, . Nhưng chỉ sử dụng ñược với các CPU core i3 &i5 có tích hợp GPU ñồ họa.

3 năm

6INTEL - Intel DP55WG ( sk 1156 ) Box

Chipset Intel P55 EXpress s/p Core i3/i5/i7 sk 1156- 4x DDR3 1333/1066 Mhz WDual Channel upto 16 Gb Ram- Sound 10- CH( HD) with Dolby Home Theater, @ port SODIF optical ( in/out) - Gigabit Lan - 1x PCle 16x, 1x PCle 8x, 1x PCle 4x,2x PCLe 1x, 2x PCl, 6x Sata (II),raid ( 0,1,5,10), 1x IEEE 1934a ports,14x USB 2.0, 2x IEE 1934a, không có cổng PS/2 và IDE.1x Back- to- bios Switch.

3 năm

7 INTEL H61WWB3 Tray 3 năm8 INTEL H61WWB3 Box 3 năm9 INTEL H61CRB3 Tray 3 năm

10 INTEL H61CRB3 Box 3 năm11 INTEL H67VR Tray 3 năm12 INTEL H67VR Box 3 năm13 INTEL H67CLB3 Tray 3 năm14 INTEL H67CLB3 Box 3 năm

1ECS - AMD 740G(A 740GM - M)

Dual channel 2xDDR2 800 , VGA AMD 740G ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000

3 năm

2ECS - AMD 785G(A 785GM - AD3)

Chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM/ AM2+ /AM3 upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR2 1066/ 800/ 667Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200

3 năm

3ECS - AMD 785G(A 785GM - M7)

Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Ati HD3200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,5,10 - 1HDMI - HT2000

3 năm

4 ECS - A880GM - M7 3 năm

5 ECS - A880GM - AD3 3 năm

6 ECS - A890GXM - A 3 năm

9GIGABYTE - AMD 760G(GA-MA78LMT-S2) AM3

chipset AMD® 760G-SB710 -s/p CPU sk AM/ AM2+/ AM3 upto 125w TDP - HT1.0 2000MT/s - 2x DDR2 1066/ 800/ 667 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD2100

3 năm

10GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-USB3) AM3

Chipset AMD® 880G-SB710 -s/p CPU sk AM3 upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866/ 1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI+HDMI (Full HD 1080p), ATI Hybrid CrossFireX- Sound 8- CH ( HD)- Gigabit Lan- 1x Pcle 16x running at x16, 1x PCle 16x running at x4,3xPCle 1x, 2x PCl- 6x Sata (II) support Raid (0,1,JBOD), 3xIEÊ 1394a,1xIDE, 1x flopp, 12 USB 2.0.1xPS/2.

3 năm

11GIGABYTE -AMD 790(MA790FXTA-UD5)AM3

Chipset AMD® 790GX-SB750 -s/p CPU sk AM3/ only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB -Sound 8- CH( HD) SPDIF optical& coaxial- Dual Gigabit Lan- 3x PCLe 16x sp 2-way & 3-way ATI CrosFirẽ, ATI Hybrid Tech, 1x PCle 1x, 3x PCl- 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Marvell Sata (III) 6 Gbpss Raid (0,1), 2x eSata(II) Raid (0,1, JBOD), 3x IEE1394a, 1xIDE, 1xfloppy, 8xUSB.

3 năm

12GIGABYTE -AMD 880(GA- 880GM -UD2H)AM3

chipset AMD® 880G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1800(O.C)/ 1666/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon

3 năm

13GIGABYTE -AMD 880(GA- 880GA -UD3H)

Chipset AMD® 880G -SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1800(O.C)/ 1866/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 + +DVI+HDMI (Full HD 1080p), ATI Hybrid CrossFireX- Sound 8- CH ( HD)- Gigabit Lan- 1x Pcle 16x running at x16, 1x PCle 16x running at x4,3xPCle 1x, 2x PCl- 6x Sata (II) support Raid (0,1,JBOD), 3xIEÊ 1394a,1xIDE, 1x flopp, 12 USB 2.0, 2x USB 3.0,1xPS/2 for KB/MS. Thiết kế 4+1 pha ñiện nguồn, Easy Energy Saver, Dual Bios 100% tụ

3 năm

15GIGABYTE -AMD 890(GA- 890GPA -UD3H) AM3

Chipset AMD® 890G -SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ / 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4290 +DVI+HDMI (Full HD 1080p), Sound 8- CH ( HD)- Gigabit Lan- 2x Pcle 16x sp ATI Hybrid CrossFireX- ATI Hybrid , 3xPCle 1x, 2x PCl- 2x Sata (II) support Raid (0,1,JBOD), 3xIEEE 1394a,1xIDE, 1x flopp, 12 USB 2.0, 2x USB 3.0,1xPS/2 for KB/MS.

3 năm

16GIGABYTE -AMD 890FX(GA- 890FXA -UD5)

Chipset AMD® 890FX -SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ / 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4290 +DVI+HDMI (Full HD 1080p), Sound 8- CH ( HD)- Gigabit Lan- 2x Pcle 16x sp ATI Hybrid CrossFireX- ATI Hybrid , 3xPCle 1x, 2x PCl- 6x Sata (II) support Raid (0,1,JBOD), 3xIEEE 1394a,1xIDE, 1x flopp, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0,1xPS/2 for KB/MS. Thiết kế 8+ 2 pha ñiện.

3 năm

1 Intel Celeron- D430 (1.8Ghz) Bus 800 - 512K Cache 3 năm725,000

1,894,000

4,410,000

CPU (BỘ VI XỬ LÝ)CPU INTEL TRAY

2,458,000

3,716,000

1,240,000

1,829,000

Intel Mainboard LGA 1155 Socket for Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

2,538,000

Intel Mainboard LGA 1156 Socket for Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

1,553,000 1,681,000

Mainboard FOR AMD

2,048,000

2,319,000

call

1,766,000

2,050,000

1,501,000

1,480,000

2,598,000

3,602,000

2,375,000

1,985,000

1,475,000

2,540,000

1,540,000

1,285,000

3,453,000

Page 6: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 Intel Celeron- E3400 (1.6Ghz) Bus 800 - 1Mb 3 năm

3 Intel Dual Core-E5700 (2.8Ghz) Bus 800 - 2Mb 3 năm

4 Intel Dual Core-E6500 (2.93Ghz) Bus 1066 - 2Mb 3 năm

5 Intel Dual Core-E6600 (3.06Ghz) Bus 1066 - 2Mb 3 năm

6 Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

7 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) Bus 1066 - 3Mb 3 năm

8 Intel Core i3- 540 (3.06Ghz) SK 1156 - 4Mb - Tích hợp GPU ñồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

3 năm

9 Intel Core i3 - 2100 (3.1GHz) SK 1155 - 3M 2 cores, 4 threads, GPU 850 / 1100MHz 3 năm

1 Intel Celeron- D430 (1.8Ghz) Bus 800 - 512K Cache - TCN Chính hiệu 3 năm

2 Intel Celeron- E3400 (3.6Ghz) Bus 800 - 1Mb - TCN Chính hiệu 3 năm

3 Intel Dual Core- E5700 (3.0Ghz) Bus 800- 2 Mb- TCN chính hiệu 3 năm

4 Intel Dual Core- E6600 (3.06Ghz) Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

5 Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

6 Intel Dual Core-E6800 (3.33Ghz) Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

7 Intel Core2 Duo- E7500 (2.93Ghz) Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

8 Intel Core2 Duo-E7600 (3.06Ghz) Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu. Tặng mouse. 3 năm

9 Intel Core i3- 540 (3.06Ghz) SK 1156 - 4Mb - TCN Chính hiệu- Tích hợp GPU ñồ họa ửs d ng cho H55/ H57 Mainboard)

3 năm

10 Intel Core i3-550 (3.06Ghz)SK 1156 - 4Mb - TCN Chính hiệu- Tích hợp GPU ñồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

3 năm

11 Intel Core i3-560 (3.33Ghz) SK 1156 - 4Mb - TCN Chính hiệu- Tích hợp GPU ñồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

3 năm

12 Intel Core i5-650 (3.2Ghz) Tặng mouseSK 1156 - 4Mb - TCN Chính hiệu- Tích hợp GPU ñồ họa (sử dụng cho

H55/ H57 Mainboard)- Intel Turbo Boost Technology upto 3.6 GHz 3 năm

13 Intel core i7- 950 (3.06 Ghz)

SK 1366 - 8Mb - TCN Chính hiệu- Tích hợp GPU ñồ họa (sử dụng cho

H55/ H57 Mainboard)- Intel Turbo Boost Technology upto

3.33 GHz

3 năm

14 Intel core i7- 960 (3.2 Ghz) Tặng mouseSK 1366 - 8Mb - TCN Chính hiệu- 45mm - 130W. Intel Turbo Boost Technology upto 3.46 GHz

3 năm

15 Intel core i7- 990X(3.3 Ghz) SK 1366 - 12Mb - TCN Chính hiệu- . Intel Turbo Boost Technology upto 3.6 GHz

3 năm

16 Pentium Dual G530 (2.4Ghz) SK 1155 - 2M 2 cores, 2 threads, 65W. (sử dụng cho h61/h65/h67) 3 năm

17 Pentium Dual G620 (2.6Ghz) Tặng mouse SK 1155 - 3M 2 cores, 2 threads, 65W. (sử dụng cho h61/h65/h67) 3 năm

18 Pentium Dual G840 (2.8Ghz) Tặng mouse SK 1155 - 3M 2 cores, 2 threads, 65W. (sử dụng cho h61/h65/h67) 3 năm

19 Core i3 - 2100 (3.1GHz) SK 1155 - 3M 2 cores, 4 threads, GPU 850 / 1100MHz 3 năm

20 Core i5 - 2400 (3.1GHz) SK 1155 - 6M 4 cores, 4 threads, GPU 850 / 1100MHz 3 năm

21 Core i5 - 2500 (3.3GHz) SK 1155 - 6M 4 cores, 4 threads, GPU 850 / 1100MHz 3 năm

22 Core i5 - 2500 K (3.3GHz) SK 1155 - 6M 4 cores, 4 threads, GPU 850 / 1100MHz 3 năm

23 Core i7 - 2600 (3.4GHz) SK 1155 - 8M 4 cores, 8 threads, GPU 850 / 1350MHz 3 năm

24 Core i7 - 2600 K (3.4GHz) SK 1155 - 8M 4 cores, 8 threads, GPU 850 / 1350MHz 3 năm

1 SEMPRON 140 ( 2.7GHz) SK AM3, 45W, Cache 1mb 3 năm

2 SEMPRON 145 (2.8GHz) SK AM3, 45W, Cache 1mb 3 năm

4 ATHLON II X2 - 250 (3.0GHz) SK AM3, 65W, Cache 2mb 3 năm

5 ATHLON II X2 - 255 (3.1GHz) SK AM3, 65W, Cache 2mb 3 năm

6 ATHLON II X2 - 260 (3.2GHz) SK AM4, 65W, Cache 2mb 3 năm

ATHLON II X2 - 270 (3.4GHz) SK AM4, 65W, Cache 2mb 3 năm

8 ATHLON II X3 - 440 (3.0GHz) SK AM3, 95W, Cache 1.5mb 3 năm

9 ATHLON II X3 - 445 (3.1GHz) SK AM3, 95W, Cache 1.5mb 3 năm

10 ATHLON II X3 - 450 (3.2GHz) SK AM3, 95W, Cache 1.5mb 3 năm

11 ATHLON II X3 - 455 (3.3GHz) SK AM3, 95W, Cache 1.5mb 3 năm

12 ATHLON II X3 - 460 (3.4GHz) SK AM3, 95W, Cache 1.5mb 3 năm

13 ATHLON II X4 - 640 (3.0GHz) SK AM3, 95W, Cache 2mb 3 năm

14 ATHLON II X4 - 840 (3.2GHz) SK AM3, 95W, Cache 2mb 3 năm

15 PHENON II X6 - 1055T (2.8GHz) Phenom™ II X6-1055T (2.8Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB 3 năm

16 PHENON II X6 - 1075T (3.0GHz) Phenom™ II X6-1075T (3.0Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB 3 năm

17 PHENON II X6 - 1090T (3.2GHz) Phenom™ II X6-1090T (3.2Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB 3 năm

18 PHENON X6 - 1100T (3.3GHz) Phenom™ II X6-1100T (3.3Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB 3 năm

1 Fan CPU - Socket 478 n/a

1,522,000

1,315,000

4,460,000

1,418,000

1,880,000

1,690,000

call

call

4,880,000

1,522,000

1,480,000

1,350,000

2,810,000

1,185,000

2,245,000

875,000

1,430,000

3,360,000

2,520,000

call

980,000

call

1,370,000

980,000

2,440,000

3,573,000

3,070,000

1,810,000

1,720,000

7,630,000

4,565,000

2.700.000

1,122,000

1,860,000

1,660,000

25,300,000

6,840,000

5,165,000

6,950,000

CPU AMD - Giá ñã VAT

7,085,000

call

CPU INTEL - BOX - Giá ñã VAT

920,000

2,280,000

3,860,000

4,150,000

4,768,000

4,325,000

FAN CPU

60,000

2,380,000

2,485,000

Page 7: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 Fan CPU - Socket 775 Lõi ñồng / lõi nhôm n/a

3 Fan CPU Cooler Master XDREAM 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 1 năm

4 Fan CPU Cooler Master HYPERT 101GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 AMD socket AM3/AM2/949/930

n/a

5 FAN CPU Cooler Master VORTEX PLUSGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366AMD socket AM3/AM2/949/930/754

1 năm

6 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX3GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156AMD socket 754/939/940/AM2/AM3

1 năm

7 FAN CPU Cooler Master HYPER 212 PLUSGiải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

8 FAN CPU Cooler Master HYPER 212 EVOGiải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

9 FAN CPU Cooler Master HYPER N520Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

10 FAN CPU Cooler Master HYPER N620Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

11 Fan CPU Cooler Master HYPER Z600Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366AMD socket 940/AM2/AM3

1 năm

12 Fan CPU Cooler Master V8Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

13 FAN CPU Cooler Master V6 GTGiải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3

1 năm

14 Keo giải nhiệt (ống chích) CPU& VGA n/a

15 Keo giải nhiệt Cooler Master CPU& VGA n/a

1 DDRAM 1Gb - Bus 400 PC3200 - TCN Chính hiệu 3 năm2 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400- TCN Chính hiệu 3 năm3 DDRAM II 2Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm4 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm5 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm6 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm7 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 (Dual ch) 2x4GB - Board Xanh 3 năm8 DDRAM III 12Gb- Bus 1333 (Triple ch) 3x4GB - Board Xanh 3 năm9 DDRAM III 2Gb - Bus 1600 TCN Chính hiệu 3 năm

10 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 TCN Chính hiệu 3 năm11 DDRAM III 4Gb - Bus 1600 (Dual Ch) 2x2GB , TCN Chính hiệu 3 năm12 DDRAM III 8Gb - Bus 1600 (Dual Ch) 2x4GB , TCN Chính hiệu 3 năm13 DDRAM III 2Gb - Bus 2000 TCN Chính hiệu , công nghệ nano 3 năm14 DDRAM III 4Gb - Bus 2000 (Dual ch) 2x2GB , TCN Chính hiệu , công nghệ nano 3 năm

1 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 RAM ECC (sử dụng cho sever) 3 năm2 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 RAM ECC (sử dụng cho sever) 3 năm3 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 RAM ECC (sử dụng cho sever) 3 năm

1 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400 - TCN Chính hiệu 3 năm2 DDRAM II 2Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm3 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm4 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 (8 chíp) TCN Chính hiệu 3 năm5 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 (16 chíp) TCN Chính hiệu 3 năm6 DDRAM III 1Gb - Bus1600 TCN Chính hiệu 3 năm7 DDRAM III 2Gb - Bus1600 TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 3 năm8 DDRAM III 4Gb - Bus1600 TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 3 năm9 DDRAM III Kit 2Gb - Bus 1600 TCN Chính hiệu (1x2GB)- HyperX (tản nhiệt) 3 năm

10 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1600 TCN Chính hiệu (2x2GB)- HyperX (tản nhiệt) 3 năm11 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 1600 TCN Chính hiệu (3x2GB)- HyperX (tản nhiệt) 3 năm12 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1800 TCN Chính hiệu (2x2GB)-HyperX (tản nhiệt) 3 năm13 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 1800 TCN Chính hiệu (3x2GB)- HyperX (tản nhiệt) 3 năm

14 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 2000 TCN Chính hiệu (3x2GB)- HyperX (tản nhiệt) 3 năm

1 DDRAM 1GB - Bus 800 DYNET TCN Chính hiệu 3 năm

2 DDRAM 2GB - Bus 800 DYNET TCN Chính hiệu 3 năm3 DDRAM 1GB - Bus 1333 DYNET TCN Chính hiệu 3 năm4 DDRAM 2GB - Bus 1333 DYNET TCN Chính hiệu 3 năm

5 DDRAM 4GB - Bus 1333 DYNET TCN Chính hiệu 3 năm

1 DDRAM 512Mb - Bus 400 PC3200 - TCN chính hiệu 3 năm2 DDRAM 1Gb - Bus 400 PC3200 - TCN chính hiệu 3 năm3 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400 - TCN chính hiệu 3 năm4 DDRAM II 2Gb - Bus 800 PC6400 - TCN chính hiệu 3 năm

5 DDRIII 2GB -Bus 1333 PC10600 - TCN chính hiệu 3 năm

1 DDRII 1GB -Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm2 DDRII 2GB -Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm

1,505,000

220,000

3,597,000

2,055,000

call

3,641,000

RAM DYNET

470,000

call

call

CALL

CALL

RAM (Bộ nhớ) - giá ñã có vat

520.000 / 525.000 cn

1,483,000

1,560,000

260.000 / 270.000 cn

RAM VISIPRO

458,000

CALL

-

255.000 / 263.000cn

RAM NCP

60.000 / 48.000

502,000

320,000

805,000

785,000

510,000

3,790,000

RAM KINGTON

500,000

275,000

RAM KING MAX REGISTER 780,000

1,025,000

1,265,000

395,000

861,000

1,145,000

1,155,000

1,730,000

420,000

500.000 235,000

475.000 / 490.000 cn

205.00 / 245.000 cn

1.135.000

90,000

183.000 / 195.000 cn276.000 / 281.000 cn

1,308,000

20,000

305,000

710,000

185,000

call305.000 / 315.000 cn557.000 / 570.000 cn

RAM KING MAX

CALL

185,000 280,000

894,000

Page 8: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 DDRIII 2GB -Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

1 DDRII 1GB -Bus 800 TCN Chính hiệu. Tản nhiệt nhôm. 3 năm2 DDRII 2GB -Bus 800 TCN Chính hiệu. Tản nhiệt nhôm. 3 năm3 DDRIII 2GB -Bus 1333 (8 chip) TCN Chính hiệu 3 năm4 DDRIII 2GB -Bus 1333 C9 TCN Chính hiệu (Gaming Memory - Tản nhiệt nhôm) 3 năm

5 DDRIII 4GB -Bus 1333 C9 TCN Chính hiệu (Gaming Memory - Tản nhiệt nhôm) 3 năm

1 KINGMAX DDRAM II 1Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm2 KINGMAX DDRAM II 2Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm5 KINGMAX DDRAM III 2Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm7 VISIPRO DDRAM II 1Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm8 VISIPRO DDRAM II 2Gb - Bus 667 TCN Chính hiệu 3 năm9 VISIPRO DDRAM II 2Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm

10 VISIPRO DDRAM III 2Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

1 Western 320Gb SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb cache - BLUE 3 năm2 Western 500Gb SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb cache - BLUE 3 năm3 Western 1Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - BLUE 3 năm4 Western 1Tb SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm5 Western 1.5 Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm6 Western 1.5 Tb SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm7 Western 2TB SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm8 Western 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm9 Western 3Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm

10 Western 3Tb SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm11 Western 500Gb SATA - 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu- 32Mb cache - 2nhân-BLACK 3 năm12 Western 1Tb SATA - 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - BLACK 3 năm13 Western 2Tb SATA3 - 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 3 năm

1 Seagate 250Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 2 năm2 Seagate 500Gb SATA 7200 rpm - Cache 16Mb - TCN Chính hiệu 2 năm3 Seagate 1Tb SATA 7200 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 2 năm4 Seagate 1.5Tb SATA 7200 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 2 năm5 Seagate 2Tb SATA 5900rpm -Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 2 năm

1 HITACHI 500GB SATA 7200 rpm - 16Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm2 HITACHI 1TB SATA 7200 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm3 HITACHI 2TB SATA3 SATA, Coolspin , 32MB 3 năm

1 Samsung 250Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 3 năm2 Samsung 320Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 3 năm3 Samsung 500Gb SATA 7200 rpm - Cache 16Mb - TCN Chính hiệu 3 năm4 Samsung 1Tb SATA 7200 rpm - Cache 16Mb - TCN Chính hiệu 3 năm5 Samsung 1.5Tb SATA 5400rpm- Cache 32Mb- TCN Chính hiệu 3 năm6 Samsung 2Tb SATA 5400rpm- Cache 32Mb- TCN Chính hiệu 3 năm

1 KINGMAX 320GB KE91 USB 2.0 , 2.5'', 5400rpm, Mã hóa 256bit, võ kim lọai chống dấu vân tay. 3 năm

2 KINGMAX 500GB KE 91 USB 2.0 , 2.5'', 5400rpm, Mã hóa 256bit, võ kim lọai chống dấu vân tay. 3 năm

3 KINGMAX 500GB KE71 USB 3.0, 2.5'', chống sốc, back up - bảo mật dữ liệu. 3 năm

4 KINGMAX 640GB KE 91 USB 2.0 , 2.5'', 5400rpm, Mã hóa 256bit, võ kim lọai chống dấu vân tay. 3 năm

5 WESTERN Passport Essential 320GB 3 năm6 WESTERN Passport Essential 500GB 3 năm

7 WESTERN Passport Essential 1TB2.5'' , Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, chuẩn Micro USB, Tự ñộng backup, Mã hóa 256 Bit.

3 năm

8 WESTERN Essential Edition 1TB 3 năm9 WESTERN Essential Edition 2TB 3 năm

10 WESTERN Essential Edition 3TB 3 năm11 WESTERN ELEMENT 320GB EXT, 2.5''. 3 năm12 WESTERN ELEMENT 500GB EXT, 2.5''. 3 năm13 WESTERN ELEMENT 1TB EXT, 2.5''. 3 năm14 WESTERN ELEMENT 1TB EXT, 3.5''. 3 năm15 WESTERN ELEMENT 1, 5TB EXT, 3.5''. 3 năm16 WESTERN ELEMENT 2TB EXT, 3.5''. 3 năm17 WESTERN ELEMENT 3TB EXT, 3.5''. 3 năm

1 SEAGETA Raptor Portable 320GB USB 2.0, 2.5" ,Plug-and-Play, USB Power, Tiết ñiệm ñiện năng 3 năm2 SEAGATE FreeAgent Go Flex 320GB USB 2.0, 2.5", Auto Backup, Mã Hóa Dữ Liệu, PC và MAC, 3 năm3 SEAGATA FreeAgent Go Drive 320GB 3 năm4 SEAGATA FreeAgent Go Drive 500GB 3 năm5 SEAGATA FreeAgent Go Drive 640GB 3 năm6 SEAGATA FreeAgent Desk 1.5 TB EXT, 3.5''. Tặng mouse genius không dây. 5 năm

1 HITACHI 500GB TOURO EXT, 2.5'' , USB 2.0, Tặng bao da. 3 năm

2 HITACHI 500GB TOURO PROEXT, 2.5'' , USB 3.0, tốc ñộ 7200rpm, có 3GB backup ñiện toán ñám mây . Tặng 1 bao da

3 năm

4,490,000

300,000 320,000

CHỢ HDD - USB

2,119,000

call

CALL

3,064,000 1,932,000 1,686,000

KINGMAX

2.5'', USB 3.0. Hệ thống quản lý thông minh - Tự ñộng bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự ñộng back up

1,750,000

SEAGATE

USB 2.0, 2.5", Mã hoá dữ liệu, Auto Back-up, Sync, Tiết kiệm ñiện 320G có 2 màu : Đen/ Bạc và 500G có 4 màu : Đen/ Bạc/Đỏ/ Xanh Dương và 640G có 3 màu: Đen/Bạc/Đỏ, 1TB Màu Đen

1,815.000

6,010,000

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI

315,000

250,000 430,000

605,000

1,620,000

1,710,000

1,700,000

call

3,480,000

3,500,000

300,000 605,000

795,000

371,000 654,000

285.000

RAM CORSAIR

WESTERN

RAM NOTEBOOK

1,101,000

Ổ CỨNG GẮN TRONG

call

call

call

2,180.000

2,020,000

2,520,000 4,450,000

2,020,000

1,800,000

2,810,000

2,270,000

3,900,000

call

3,020,000

1,750,000

2,962,000

3,060,000

1,250,000

HITACHI

2,050.000

2,178,000

4,515,000

CALL

1,315.000

SEAGATE

3,120.000

HITACHI ( Sử dụng công ngh ệ Rotation Vibration Safeguard (RVS) giúp gi ảm ồn tối ña)

2,200,000 WESTERN

2.5'', USB 2.0, 7200rpm, Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, chuẩn Micro USB, Tự ñộng backup, Mã hóa 256 Bit.

1,540,000

call2,290,000

1,860,000

SAMSUNG1,410,000

1,785,000

1,265,000

1,820,000 1,750,000

3,133,000

call

Page 9: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 HITACHI 2 TB LIFESTUDIO BASEEXT, USB 2.0, auto backup, phần mềm 3D. HỖ TRỢ COI GIAO DIỆN BẰNG HÌNH ẢNH 3D 3 năm

4 HITACHI 1 TB TOURO EXT , 3.5 '' , USB 2.0, auto backup, phần mềm 3D, 3 năm

6 HITACHI 2 TB TOURO EXT , 3.5 '' , USB 2.0, auto backup, phần mềm 3D, 3 năm7 HITACHI 3 TB TOURO EXT , 3.5 '' , USB 2.0, auto backup, phần mềm 3D, 3 năm

8 HITACHI 2 TB TOURO PROEXT, 3.5'' , USB 3.0, Tích hợp phần mềm Local backup và miễn phí 3GB

3 năm

9 HITACHI 3 TB TOURO PROEXT, 3.5'' , USB 3.0, Tích hợp phần mềm Local backup và miễn phí 3GB

3 năm

2 APACER AC 203 320GBKết nối ñến PC bằng 2 cổng USB 2.0 và ESATA, Sao lưu dự phòng dữ liệu 2 chiều Vỏ HDD bằng nhôm tản nhiệt tốt

2 năm

3 APACER AC 203 500GBNút sao lưu dữ liệu nhanh (smart copy)Kèm theo phần mềm Sao lưu Cho Windows 7, Vista ,XP , 2000

2 năm

4 APACER AC 203 640GBNút sao lưu dữ liệu nhanh (smart copy)Kèm theo phần mềm Sao lưu Cho Windows 7, Vista ,XP , 2000

2 năm

1 SAMSUNG 500GB G2 Ext, 2.5'', USB 2.0, chống sốc. TCN Chính hiệu 3 năm2 SAMSUNG 500GB S2 (USB 3.0) Ext, 2.5'', USB 3.0, chống sốc. TCN Chính hiệu 3 năm3 SAMSUNG 500GB M2 ( USB 3.0) Ext, 2.5'', USB 3.0, chống sốc. TCN Chính hiệu 3 năm4 SAMSUNG 1TB M2 ( USB 3.0) Ext, 2.5'', USB 3.0, chống sốc. TCN Chính hiệu 3 năm

37 TRANSCEND StoreJet Mobile 320GB 3 năm38 TRANSCEND StoreJet Mobile 500 GB 3 năm39 TRANSCEND StoreJet Mobile 640GB 3 năm40 TRANSCEND StoreJet Classic 320GB 3 năm41 TRANSCEND StoreJet Classic 500 GB 3 năm42 TRANSCEND StoreJet Classic 640GB 3 năm43 TRANSCEND H2 500GB 3 năm44 TRANSCEND H2 750GB 3 năm45 TRANSCEND H3 1TB 3 năm

1 ADATA 320GB - NH92 3 năm2 ADATA 320GB - SH94 3 năm3 ADATA 320GB - SH02 EXT , 2.5'' 3 năm4 ADATA 500GB - NH92 3 năm5 ADATA 500GB - SH02 EXT , 2.5'' 3 năm6 ADATA 500GB - SH94 3 năm

1 HITACHI 250GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm2 HITACHI 320GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm3 HITACHI 500GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm4 SAMSUNG 250GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm5 SAMSUNG 320GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm6 SAMSUNG 500GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm

1 HDD Box 2.5" - ( chưa VAT) Sata - External 3tháng2 HDD Box 3.5" - Mobile (chưa VAT) Sata+IDE- External 6tháng3 CD Box 5.25" - ( chưa VAT) SATA - External 6tháng

1 USB 3G 7.2 VIETTEL sử dụng mạng Viettel - có sim + tài khỏan 600.000Đ. 1 năm

2 USB 3G 7.2 + VATsử dụng ñược 3 mạng (mobil, vina, viettel) - nghe gọi trực tiếp trên máy tính. chưa bao gồm sim.

1 năm

3 D-LINK DWM-152 - 3.6 MbpsSử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone, Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự ñộng cài ñặt và hoạt ñộng.

1 năm

4 D-LINK DWM-156 - 7.2 MbpsSử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone, Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự ñộng cài ñặt và hoạt ñộng.

1 năm

1 TRANSCEND 2GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm2 TRANSCEND 4GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm3 TRANSCEND 8GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm4 TRANSCEND 16GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm

1 KINGTON 2GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm2 KINGTON 4GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm3 KINGTON 8GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm4 KINGTON 16GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm

1 KINGMAX 4GB (PD - 02 / 03) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm2 KINGMAX 4GB (UD - 02 / UI 01 ) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm3 KINGMAX 8GB ( PD 02 / PD 07/PD 03) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm4 KINGMAX 8GB ( PD 71) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm5 KINGMAX 8GB ( ED 01) USB 3.0, hàng chính hãng 1 năm6 KINGMAX 16GB ( PD 02 / PD 07 / PD 71 ) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm7 KINGMAX 16GB ( UD 05 ) USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm8 KINGMAX 16GB ( ED 01 ) USB 3.0, hàng chính hãng 1 năm9 KINGMAX 32GB USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm

10 KINGMAX 32GB (ED 01) USB 3.0, hàng chính hãng 1 năm

5 SILICON 4GB 830 101 USB 2.0, hàng chính hãng, mini. 1 năm6 SILICON 4GB 810 USB 2.0, hàng chính hãng, mini. 1 năm

Ext, 2.5'', USB 2.0, TCN Chính hiệu

1,380,000

call

2,120,000

Ext, 2.5'', USB 2.0, TCN Chính hiệu

call

2,820,000

1,680,000

call

370,000

1,820,000

1,510,000 SAMSUNG (Tặng phần mềm TrendMicro Internet Sercuity )

1.440.000

520.000

APACER

185.000194.000330.000410.000

USB 3G

188.000

550.000

119.000

USB ( Thiết bị lưu trữ)

134.000172.000

1.264.000

2,220,000

HDD NOTEBOOK

180.000390.000

1.140.000

125.000

KINGMAX

107.000

call

3,725,000 5,050,000

1,425.000

call

1,428.0001,117.000

call

1,620,000

1,870,000

2,240,000

157,000

USB (Thiết bị lưu trữ)

690.000

1.665.000

3,829,000

1,140,000

2,929,000

1,070.0001,117.000

call

1,870,000

1,530,000 TRANSCEND

428.000

108.000

5,249,000

KINGTON

610.000

call

ADATA

call

1,335.000

394.000

TRANSCEND

545,000

HDD BOX

155.000

SILICON140.000

Page 10: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 SILICON 8GB 810 USB 2.0, hàng chính hãng, mini. 1 năm8 SILICON 8GB 850 USB 2.0, hàng chính hãng, mini. 1 năm

1 ADATA 4GB C906 USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm2 ADATA 4GB T806 USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm3 ADATA 8GB C906 USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm4 ADATA 8GB C903 USB 2.0, hàng chính hãng 1 năm

1 APACER AH 130 - AH 110 4GB / 8GB / 16GB USB 2.0. Tốc ñộ ñọc ghi cao.Thiết kế mini , kiểu dáng ñộc ñáo 1 năm2 APACER AH 130 - AH 110 4GB / 8GB / 16GB USB 2.0. Tốc ñộ ñọc ghi cao.Thiết kế mini , kiểu dáng ñộc ñáo 1 năm3 APACER AH 130 - AH 110 4GB / 8GB / 16GB USB 2.0. Tốc ñộ ñọc ghi cao.Thiết kế mini , kiểu dáng ñộc ñáo 1 năm

4 APACER AH128 4GB / 8GBTốc ñộ ñọc ghi cao. Thiết kế nhỏ gọn,kiểu dáng ñộc ñáo. Đầu cắm USB ẩn. Chống thấm nước

1 năm

5 APACER AH128 4GB / 8GBTốc ñộ ñọc ghi cao. Thiết kế nhỏ gọn,kiểu dáng ñộc ñáo. Đầu cắm USB ẩn. Chống thấm nước

1 năm

29 CORSAIR 4GB USB 2.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 2 năm30 CORSAIR 8GB USB 2.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 2 năm31 CORSAIR 8GB USB 3.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 3 năm32 CORSAIR 16GB USB 3.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 3 năm33 CORSAIR 32GB USB 2.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 3 năm34 CORSAIR 64GB USB 2.0, hàng chính hãng, chống sốc, chống thấm. 3 năm

1 LACIE LamaKey V2 4GB / 8GB USB 2.0, hình chiếc chìa khóa. 3 năm

2 LACIE LamaKey V2 16GB USB 2.0, hình chiếc chìa khóa. 3 năm

3 LACIE Cookey 8GB USB 2.0, hình chiếc chìa khóa. 3 năm

4 LACIE 16GB USB XtremKey, USB 2.0. Vỏ kim loại dày 2mm, bền bỉ dưới mọi tác ñộng, ñược kiểm ñịnh và chứng nhận ñạt chuẩn Quân Đội của Hoa Kỳ

3 năm

1 15.6'' AOC E1620SWB LED 1366x768 - 8ms - 20.000.000:1 - VGA. 3 năm2 18.5'' AOC N941SW 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA. 3 năm3 18.5'' AOC E940SW LED 1366x768, 5ms, 60.000:1. 3 năm4 18.5'' AOC N950SW 1366x768, 5ms, 60.000:1. 3 năm5 18.5'' AOC E950SW LED 1366x768, 5ms, 60.000:1. 3 năm6 18.5'' AOC 943FW Tặng mouse 1366x768 - 5ms - 50.000:1 - Digital DVI - Analog D-Sub(HDCP) 3 năm7 20'' AOC 2043F Tặng mouse 1600X900 - 5ms - 50.000:1 - DVI -D. 3 năm8 20'' AOC 2051F 1600X900 - 5ms - 20.000.000:1 - DVI -D. 3 năm

1 17" SAMSUNG E1720 Vuông 1280 x 1024-5ms-DC 50,000:1-D-SUB 2 năm2 18.5" SAM SUNG E1920 1360 x 768-5ms- 50000:1-VGA 2 năm3 18.5" SAMSUNG B1930NX 1360×768-5ms-50000:1-VGA 2 năm4 18.5'' SAMSUNG S19A10N 1366X768 - 5ms - 1000:1 - D-Sub. 2 năm5 18.5" SAMSUNG S19A350N Led 2 năm6 18.5" SAMSUNG S19A350B Led 2 năm7 20" SAMSUNG B2030 1600×900 - 5ms - 50000:1 - VGA + DVI. 2 năm8 20" SAMSUNG S20A300B 1600x900 - 2ms - 1000 : 1 - DVI - VGA. 2 năm9 20" SAMSUNG S20A350B 1600x900 - 2ms - 1000 : 1 - DVI. Tặng USB 2 năm

10 21.5" SAMSUNG S22A350B 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - VGA - DVI. 2 năm11 22.5'' SAMSUNG 23A350B LED 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - VGA - DVI. Tặng USB 2 năm12 23'' SAMSUNG S23A550H LED 1920x1080 - 2ms - 50000000:1 - HDMI - D-Sub. 2 năm

1 17"LG L1742S Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 8.000:1 - VGA. 2 năm

2 18.5" LG W1943SE 1366 x 768 - 5 ms - 30000:1 - VGA. 2 năm

3 19" LG E1940S -LED 1366 x 768 - 5 ms - 10000:1 - VGA. 2 năm

4 19" LG E1960T -LED 1360 x 768-5ms- 1000:1-DVI. 2 năm

5 20" LG E2050T- LED 1600x900 - 5ms - 50000:1 - VGA + DVI. 2 năm

6 20" LG E2060T LED 1600X900 - 2ms - 5.000000:1 - DVI. 2 năm

7 20'' LG IPS206T 1600x900 - 5ms - 5000000:1 - DVI-D , VGA. 2 năm

9 21.5" LG E2260T - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5000000:1 - VGA + DVI - Full HD. 2 năm

10 22'' LG IPS226V 1920x1080 - 6ms - 5000000:1- VGA - HDMI - DVI -D. 2 năm

11 22'' LG E2290V - SN Tặng Balo + keyboard 2 năm

1 15.6" ASUS - VH162D 1366x768 - 8ms - 2000:1 - VGA. 3 năm

2 18.5'' ASUS - VH197T 1366x768 - 5ms - 10.000.000:1 - D-sub / DVI, Stereo Speaker 3 năm3 18.5'' ASUS - VW190DE 1366x768 - 5ms - 50000:1 - D-Sub 3 năm

4 20" ASUS - MS202N (LED Full HD)1600X900 - 5ms - 50.000:1 - VGA + DVI - Siêu mỏng , nút cảm ứng , chân ñế dùng giá ñỡ như khung ảnh.

3 năm

5 22'' ASUS VW227D (Full HD) 1920x1080 - 5ms - 50000:1 - Dsub. 3 năm6 22'' ASUS VS228H (LED Full HD) 1920x1080 - 5ms - 50000:1 - Dsub - HDMI - DVI-D. 3 năm7 23'' ASUS ML239H (LED Full HD) 1920x1080 - 5ms - 50000000:1 - Dsub - HDMI - DVI-D. 3 năm8 23.6'' ASUS - VG236H 1920x1080 - 2ms - 100000:1 - DVI +HDMI. 3 năm

9 24'' ASUS - VS248H (LED Full HD) 1920x1080 - 5ms - 50000000:1 - Dsub - HDMI(3.5mm Mini-Jack) - DVI-D.

3 năm

10 24'' ASUSN - ML248H (LED Full HD) 1920x1080 - 5ms - 10000000:1 - Dsub - HDMI1.3 - DVI-D(via to DVI cable) .

3 năm

11 24'' ASUS - VW248TLB (LED Full HD) 1920x1080 - HD1080P - 2ms - 50.000.000:1 - D-Sub / DVI Speaker (2W x 2 stereo) - 3xUSB (Upstream x 1- Downstream x 2 ) - XOAY ĐỨNG.

3 năm

4,706,000

CALL

LCD ASUS

2,291,000

5,091,000

5,265,000

9,410,000

2,780,000

3,600,000

4,917,000

2,950,000

call

3,509,000

2,143,000

3,750,000

1.439.000

1,520,000 LCD AOC

371,000

2,150,000

2,300,000

2,225,000

2,000,000

LCD LG

4,040,000

2,850,000

3,030,000

call

3,780,000

2,695,000

458,000

5,700,000

2,210,000

1,800,000 call

523.000 / 894.000

1,962,000

LCD SAMSUNG

4,950,000

1,831,000

1,761,000

Màn hình tinh th ể lỏng - Giá ñã vat

ADATA

260.000 165.000

460.000

370.000

220.000

CHỢ LCD

2,165,000

CORSAIR

2,435,000

2,210,000

2,570,000

250.000

2,265,000

295.000

1,840,000

2,935,000

2,150,000

2,040,000

2,115,000

250.000270.000

894,000

140.000

LACIE3,052,000

190.000

240,000

829,000

APACER

Page 11: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12 27'' ASUS - VE278Q ( LED HD) 1920x1080 - 2ms - 10.000.000:1 - Speaker (3Wx2 stereo) S/p DVI-D /HDMI / Display Port , Picture in Picture ** Full HD 1080P ,

3 năm

13 27'' ASUS - VK278Q ( LED HD)1920x1080 - 2ms - 10.000.000:1 - Speaker (3Wx2 stereo) Camera 2.0 Mega , S/p DVI-D /HDMI / Display Port , Picture in Picture ** Full HD 1080P ,

3 năm

1 15.6"ACER - P166HQL 1366X768 - 8ms - VGA . 3 năm2 17"ACER - V173DB vuông 1280X1024 - 5ms - 20000:1 - VGA . 3 năm3 18.5'' ACER 195HQV 1366x768 - 5ms - 50000:1. 3 năm4 18.5'' ACER 196HQV 1366x768 - 5ms - 50000:1. 3 năm

5 21.5"ACER -G225HQL - Wide, Gương1921 x 1080, DVI, Độ tương phản 8000000:1 thời gian ñáp ứng 2ms

3 năm

1 17"DELL- E170S - Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA. 3 năm2 19"DELL- E190S - Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA. 3 năm3 18.5'' DELL - E 1910N + VAT 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA. 2 năm4 18.5'' DELL - IN 1920N 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA. 3 năm5 18.5'' DELL - IN 1930N Led 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA. 3 năm6 20'' DELL - IN 2030M 1600X900/VGA/DVI/LED/BLACK 3 năm7 20'' DELL - P2011H wide 1600 X 900, 1.000:, 5ms, DVI Port ,2 Port USB , Xoay 180 3 năm8 21.5'' DELL - ST 2220L 1920X1080/VGA/DVI/HDMI/LED 3 năm

9 22'' DELL - P2211H wide1920 X 1080, 2000.000:1, 5ms, DVI Port ,2 Port USB , Xoay 180

3 năm

10 23" DELL- P2320L wide 1920X1080/VGA/DVI/HDMI/LED 3 năm

11 23" DELL- P2311H wide1920 X 1080 ; 2000.000:1 ; 5ms, DVI Port ,2 Port USB , Xoay 180

3 năm

12 23" DELL- U2311H wide 3 năm13 24'' DELL ST2420L 1920X1080/VGA/DVI/HDMI/LED 3 năm14 24'' DELL ST2412H 1920X1080/VGA/DVI/USB2/ 3 năm

1 17"HP - LE1711 Vuông 1280x1024 - 5ms - 1000:1 - VGA . 3 năm2 19"HP - LE1911 Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA. 3 năm3 18.5'' - S1932 1366x768, 5ms, 700:1 - VGA. 2 năm

1 15.6" PHILIPS- 166V3LSB 1366x768 - 8 ms - 10.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm2 18.5" PHILIPS- 191E2SB 1360x768 - 5 ms - 500.000:01 - VGA + DVI. CẢM Ứng 2 năm3 18.5" PHILIPS- 192EL2SB LED 1366x768 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm4 18.5" PHILIPS- 196V3LSB LED 1366x768 - 5 ms - 10.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm5 18.5" PHILIPS- 197E3LSU LED 1366x768 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm6 20" PHILIPS- 206V3LSB LED 1600x900 - 5 ms - 10.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm7 21.5" PHILIPS- 222ELSB2 LED 1920x1080 - 5 ms - 10.000.000:1 - VGA + DVI. 2 năm8 21.5" PHILIPS- 227E3LHSU LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMI. 2 năm9 21.5" PHILIPS- 228C3LHSB LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. 2 năm

10 23" PHILIPS- 228CL2SB LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. 2 năm11 23.6" PHILIPS- 247E3LHSU LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. 2 năm12 23.6" PHILIPS- 248C3LHSU LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. 2 năm13 27" PHILIPS- 273E3LHSB LED 1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. 2 năm

14 27" PHILIPS- 273G3DHSUW LED 3D1920x1080 - 5 ms - 20.000.000:1 - VGA + DVI + HDMIx2. Audio in/out. HDMI audio out.

2 năm

1 15.6" BENQ - G610HDA 1366x768 - 8ms - 10000:1 - VGA. 3 năm2 15.6" BENQ - G610HDAL LED 1366x768 - 8ms - 500:1 - D-Sub. 3 năm3 17" BENQ - G702D - Vuông 1280x1024 - 5ms - 700:1 - VGA. 3 năm4 18.5" BENQ- V925HDA 1366x768 - 5ms - 40000:1 - VGA. 3 năm5 20'' BENQ - GL2030A LED 1600x900, 5ms, 1000:1, D-sub. 3 năm6 21.5" BENQ - G2220 Led 1920x1080 - 5ms - 40000:1 - VGA + DVI - Full HD. 3 năm

1 18.5" CHIMEI 95ND 1366 x 768 - 5ms - 10000:1 - VGA + DVI. 2 năm2 18.5" CHIMEI 96VD- LED 2 năm3 18.5" CHIMEI 96VS- LED 1366 x 768 - 5ms - 10000:1 - VGA + DVI. 2 năm4 21.5" CHIMEI 22VD- LED 2 năm5 21.5" CHIMEI 22VS- LED 1920 x 1080 - 5ms - 10000:1 - VGA + DVI - FULL HD. 2 năm6 23" CHIMEI 23LH LED 1920 x 1080 - 5ms - 2.000.000:1 - HDMI - Speaker - FULL HD. 2 năm7 23" CHIMEI 24LH LED 2 năm8 23" CHIMEI 24VD LED 2 năm

1 19" VIEWSONIC - VA1938 WA LED1366x768, Độ tương phản 10.000.000:1, Góc nhìn: 1700, Độ sáng: 250cd/m2 Thời gian ñáp ứng 5ms, Công suất: 18W, DVI-D , Wide. Màu ñen bóng

3 năm

2 18.5'' VIEWSONIC VA1931WMA 1366x768, 100.000:1, 5ms, VGA, Loa ngoài, màu ñen bóng. 1 năm

3 22'' VIEWSONIC VX2237WN1680x1050, 10.000.000:1, 5ms, VGA, DVI-D, Loa ngoài, màu ñen bóng. Tặng cáp DVI-D.

3 năm

4 22'' VIEWSONIC VX2250WN1920x1080, 10.000.000:1, 5ms, VGA, DVI-D, Loa ngoài, màu ñen bóng, phím cảm ứng. Tặng cáp DVI-D.

3 năm

5 22'' VIEWSONIC VX2253MH1920x1080, 30.000.000:1, 2ms, VGA, HDMIx2, Loa ngoài, màu ñen bóng. Tặng cáp HDMI.

3 năm

6 24'' VIEWSONIC VA2448M1920x1080, 10.000.000:1, 5ms, VGA, DVI-D, Loa ngoài, màu ñen bóng. Tặng cáp DVI.

3 năm

7 24'' VIEWSONIC VX2453MH1920x1080, 30.000.000:1, 2ms, VGA, HDMIx2, Loa ngoài. Tặng cáp HDMI.

3 năm

1 Dán LCD 13'' / 14.4'' / 15.6'' / 16.4'' Dùng dán cho màn hình máy xách tay. n/a2 Dán LCD 17 '' Dùng dán cho LCD n/a3 Dán LCD 19 '' Dùng dán cho LCD n/a

1 LG - 16X - DH16NS30 - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm

3,155,000

2,165,000

2,690,000

3,424.000

1,920,000

call

4,540,000 4,180,000 4,740,000

LCD CHIMEI

3,200,000

4,130,000

call

1,920,000

call

LCD ACER

7,912,000

5,590,000

2,200,000

3,772,000 3,590.000

call

3,000.000 2,079.000

8,292,000

2,295,000

1,860,000

LCD DELL

1,950,000

2,980,000

2,210,000

1,835,000

3,600,000

1,945,000

LCD PHILIPS

7,430,000

275.000 / 291.000 cn

1,835,000 2,065,000

111,000 130,000

DVD & DVDRW (Thiết b ị ñọc & ghi ñĩa) - giá ñã vatDVD

3,060.000

4,589,000

1,810,000

1,660,000

4,895,000

4,070,000

3,500,000

LCD HP

call

GLASSFILTER

4,818,000

LCD VIEWSONIC

4,709,000

90,000

5,494,000

5,821,000

2,740,000

4,580,000

2,845,000

10,890,000

1,630,000

LCD BENQ

2,350,000

3,940,000

call

2,035,000

2,320,000 2,850,000 3,250,000 3,800,000

Page 12: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 ASUS - 18X -E616A3T - Sata Trắng/ Đen - TCN chính hiệu 1 năm3 SAMSUNG - 16X - D163- Sata Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Tray) 1 năm4 HP - Sata (RM465 ) 18X - Sata - Đen - TCN chính hiệu 1 năm5 LITE ON - 18x Sata- Box Đen - TCN chính hiệu 1 năm6 PIONEER - 18x - 230D - Sata Đen - TCN chính hiệu 1 năm

1 LITE ON - 122 - Sata Tray TCN chính hiệu 1 năm2 LITE ON - iHAS 324 - Sata TCN chính hiệu 1 năm3 LITE ON - iHAS 524 - Sata TCN chính hiệu 1 năm4 LITE ON (EXT) EXT, USB 2.0 . Slim. 1 năm

5 LG - GH 22NS - Sata (GH22NS50) tray DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu

1 năm

7 LG - GP10NP20 (EXT ) EXT, USB 2.0. Slim (Trắng / ñen ) 1 năm9 SAMSUNG - Sata- tray TCN chính hiệu 1 năm

10 SAMSUNG - SE - S084D (EXT) USB 2.0 DVD R8 W8 RW6, EXT. 1 năm12 ASUS - DWR 24B1ST - Tray TCN chính hiệu 1 năm13 ASUS SDRW 08D2S-U Black (EXT) EXT, Slim ( notebook) 1 năm14 HP - 1270I TCN chính hiệu - LightScrible 1 năm15 PIONEER X162 (EXT ) EXT , TCN chính hiệu - Box 1 năm16 TRANSCEND - TS8XDVDRW (EXT ) EXT, Slim Portable CD/DVD Writer (Black color) 1 năm17 TRANSCEND - TS8XDVDRW-K (EXT ) EXT, Slim Portable CD/DVD Writer (White color) 1 năm

1 ASUS - 512Mb (EN210 Silent / DI / 512MD3) Nvidia GeForce 210 - DDR3- 64 bit 3 năm

2 ASUS - 1GB (ENG210 Silent / DI / 1GD3/V2)GF210 + GPU PhysX - DDR2-1024MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I ( HDCP) / HDMI

3 năm

3 ASUS - 1GB (ENGT220/DI/1GD2 ) GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI

3 năm

4 ASUS - 1GB (ENGT430/DI/1GD3) GF GTS430, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11

3 năm

5 ASUS - 1GB (ENGT430 DC SL/DI/1GD3)GF GTS430+GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11

3 năm

6 ASUS - (1GB ENG T440DI/1GD3)GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11

3 năm

7 ASUS - 1GB (ENG T440DI/1GD5)GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11

3 năm

8 ASUS - 1GB (ENGTS450DI/1GD3)GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11. 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod

3 năm

9 ASUS - 1GB (ENGTS450DI/1GD5)GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11. 3D Vision Ready - Play Games with Iphone & Ipod

3 năm

10 ASUS - 1GB ( ENGTS450DC OC /DI/1GD5)GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11. 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod

3 năm

11 ASUS - 1GB (ENGTX460 DirectCUTOP/2DI/1GD5)GF GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

3 năm

12 ASUS - 1GB (ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5) GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI . Direct x11 - 3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI

3 năm

13 ASUS - 1GB (ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5)GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP. S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

3 năm

14 ASUS -1GB(ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5)GF GTX570Ti + GPU PhysX - DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP. S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

3 năm

15 ASUS - 1GB(ENGTX580DCII/2DIS/1536MD5)GF GTX580 - DDR5-1536MB - 384bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / Display Port. S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

3 năm

16 ASUS - 512MB (EAH5450 Silent/DI/512MD2) ATI Radeon HD5450 - 512MB - DDR2 - 64BIT - DVI/Dsub/HDMI. 3 năm17 ASUS - 1GB (EAH5450 Silent/DI/1GD3) ATI Radeon HD5450 - 1024MB - DDR2 - 64BIT - DVI/Dsub/HDMI. 3 năm

18 ASUS - 1GB (EAH5570 SILENT/DI/1GD2)ATI RHD-5570 - DDR2-1024MB - 128bit - S/p VGA / DVI-I / HDMI Direct X11

3 năm

19 ASUS - 1GB (EAH5570 DI/1GD3)ATI RHD-5570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

3 năm

20 ASUS - 1GB (EAH5670/DI/1GD3)ATI RHD-5670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

3 năm

1 GIGABYTE -1Gb (GV-N210TC-1GI)NVIDIA® GeForce 210- 1024MB -DDR3- 64bit - Core clock 590Mhz - Memory clock 800Mhz -Shader clock 1405Mhz- DVI-I / D-Sub/HDMI.

3 năm

2 GIGABYTE -1Gb (GV-N210D3-1GI)Geforce 210 , DDR2, 64 bit, Core clock 590Mhz, Memory clock 1200Mhz

3 năm

3 GIGABYTE -1Gb (GV-N220D2-1GE)Geforce GT220 , DDR2, 128 bit, Core clock 506Mhz, Memory clock 400Mhz

3 năm

4 GIGABYTE -1Gb (GV-N220TC-1GI)NVIDIA® GeForce GT 220- 1024MB -DDR3- 128bit - Core clock 625Mhz - Memory clock 800Mhz -Shader clock 1360Mhz-DVI/ D-Sub/HDMI.

3 năm

5 GIGABYTE -1Gb (GV-N220OC-1GI)Geforce GT220 , DDR3, 128 bit, Core clock 720Mhz, Memory clock 800Mhz

3 năm

6 GIGABYTE -1Gb (GV-N430-1GI)Geforce GT430 , DDR3, 128 bit, Core clock 700Mhz, Memory clock 1400Mhz

7 GIGABYTE -1Gb (GV-N430OC-1GL)Geforce GT430 , DDR3, 128 bit, Core clock 730Mhz, Memory clock 1800Mhz

8 GIGABYTE -1Gb (GV-N440D3-1GI)Geforce GT440 , DDR3, 128 bit, Core clock 830Mhz, Memory clock 900Mhz

3 năm

9 GIGABYTE -1Gb (GV-N450-1GI)NVIDIA® GeForce GTS450-DDR5- 128bit DVI/ D-Sub/HDMI mini/ HDCP/HDTV/2DVI

3 năm

10 GIGABYTE -1Gb (GV-N550OC-1GI)Geforce GTX550 , DDR5, 192 bit, Core clock 790Mhz, Memory clock 1050Mhz

3 năm

11 GIGABYTE -1Gb (GV-N460SE-1GI)Geforce GTX460SE , DDR5, 256 bit, Core clock 730Mhz, Memory clock 1460Mhz

3 năm

12 GIGABYTE -1Gb (GV-N460OC-1GI)GTS460- 1024MB -DDR5- 256bit, Core clock 730Mhz, Memory clock 1430Mhz

3 năm

13 GIGABYTE -1.5Gb (GV-N56GOC-1GI) Geforce GTX560, DDR5, 256 bit, Core clock 830Mhz, Memory clock 1002Mhz

3 năm

3,114,000

320,000

1,464.000

361,000

435,000

930,000

410,000

950,000

1,140,000 410,000

DVD-REWRITE (VAT)

285,000

398,000

550,000

290,000 290,000

478,000

12,200,000

2,490,000

4,480,000

3,950,000

3,030,000

5,315,000

8,110,000

CALL

958,000

2,200,000

1,175,000

1,606,000

995,000

call

1,526,000

1,908,000

1,970,000

1,175,000.0

1,822,000

884,000

1,830,000

1,048,000

VGA CARD (Card màn hình) - giá ñã vatVga ASUS

1,390,000

1,712,000

1,819,000

1,356,000

3,757,000

1,520,000 485,000

1,220,000.0

1,280,000

4,731,000

Vga Gigabyte

5,025,000

1,992,000

1,032,000

5,348,000

Page 13: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

14 GIGABYTE -1.5Gb (GV-N56GSO-1GI) Geforce GTX560, DDR5, 256 bit, Core clock 900Mhz, Memory clock 4008Mhz, mini HDMI, mini display port,.

3 năm

15 GIGABYTE -1280MB (GV-N570OC-13I) Geforce GTX570, DDR5, 320 bit, Core clock 780Mhz, Memory clock 950Mhz.

3 năm

16 GIGABYTE -1536MB (GV-N580UD-15I) Geforce GTX580, DDR5, 384 bit, Core clock 750Mhz, Memory clock 1002Mhz.

3 năm

17 GIGABYTE - 512Mb (GV-R545OC-512I)ATI Radeon HD5450- 512MB-DDR3 - 64 bit Core clock 700Mhz / Memory clock 800Mhz- DVI/ Dsub/ HDMI- support ATI, Cross FireX.

3 năm

18 GIGABYTE - 1Gb (R465OC-1GI)ATI Radeon HD4650- 1024MB-DDR2 - 128 bit Core clock 650Mhz / Memory clock 400Mhz- DVI/ Dsub/ HDMI

3 năm

19 GIGABYTE - 1GB (GV-R545SC-1GI)ATI Radeon HD5450- 512MB-DDR3 - 64 bit Core clock 700Mhz / Memory clock 800Mhz- DVI/ Dsub/ HDMI- support ATI, Cross FireX.

3 năm

20 GIGABYTE - 1Gb (GV-R557OC-1GI)ATI Radeon HD5570- 1024MB-DDR3 - 128 bit Core clock 670Mhz / Memory clock 800Mhz- DVI/ Dsub/ HDMI.

3 năm

21 GIGABYTE -1Gb (R575OC-1GI)ATI Radeon HD5750- 1024MB- DDR5 - 128 bit Core clock 740Mhz / Memory clock 1600Mhz- DVI/ Dsub/ HDMI.

3 năm

22 GIGABYTE -1Gb (R657OC-1GI)ATI Radeon HD6570- 1024MB- DDR3 - 128 bit , Core clock 670Mhz / Memory clock 1600Mhz.

3 năm

23 GIGABYTE -1Gb (R685OC-1GD) 3 năm24 GIGABYTE -1Gb (R687OC-1GD) 3 năm25 GIGABYTE -1Gb (R687SO-1GD) 3 năm26 GIGABYTE -4Gb (R699D5-4GD - B) 3 năm

1Case Emaster E5461BR / 5486BS / 5493BR / 545BR

n/a

2Case PS 1 / 2 / 3 / 4 / 5, DHL 1 / 2 / 3 / 4 / 5 REC1 / REC 2 / DA1 / DA4 / PS3

n/a

3Case JETEK 802BH (ñen) / 802BL(x.ñen) / 802R (ñỏ)

case mini có nguồn mini 200w n/a

4Case GOLDEN 5829/5825/5832/5833/5834/ 5858/ 5866/ 5877 / 5888

5 DELUX MV475 / MV872 / 871 / 873 / 829 n/a6 DELUX MF432 / MF 483 1 Qụăng , 1 quạt n/a7 DELUX MF493 / MF 495 / 869 1 Qụăng , 1 quạt n/a8 DELUX MU 408 n/a9 Case SD 8039, 8050, 8067, 8016, 8056 n/a

10 Case SD 9000 , 9013 n/a11 Case Dragon 1705C, 1706A, 1707B n/a

12 Slim METRO Cse Silm, MẶT NẠ BÓNG - 1 FAN 8CM, CÓ KHÓA - SGCC ( D: 36.5, R:10, C: 29.5) - có ngu ồn 450w micro.

n/a

13 S 500 (có nguồn 450w micro ) Case Slim, CÓ SƠN, MẶT NẠ BÓNG (D: 37, R:13.5, C: 35 CM) n/a14 S 600 (có nguồn AR 500w F12 ) Case Silm, CÓ SƠN, MẶT NẠ BÓNG (D: 41, R:10, C: 35CM ) n/a15 DHL 1/2/3/4/5 CASE LÙN, CÓ SƠN, CÓ QUẶNG HÚT ( D : 36.5, R:18.5, C:35.5) n/a16 Mini ATOM 1/2/3/4/5 CASE LÙN, CÓ QUẶNG HÚT, THÉP SGCC (D: 38, R:17, C:37 ) n/a

17 Mini VISTA 1/2/3/4/5 CASE LÙN, MẶT NẠ BÓNG, CÓ KHÓA - THÉP SGCC (D: 38, R:17, C:37 )

n/a

18 HP 1A/2ACASE LÙN , MẶT NẠ BÓNG, CÓ QUẶNG HÚT, CÓ SƠN (D38, R: 17; C: 35 )

n/a

19 HP 6A / 8A / HO CASE LÙN, CÓ SƠN, MẶT NẠ BÓNG ( D: 40, R: 18, C: 37 ) n/a20 PS 1 /2/3/4/5 MẶT BÓNG (D: 35.5, R: 17.5, C: 40.5 ) n/a21 PA 1/2/3/4/5 MẶT BÓNG, CÓ SƠN - CÓ KHÓA (D: 34.5, R: 18, C: 41.5 ) n/a22 DA 1/2/3/4 MẶT NẠ BÓNG - THÉP SGCC (D:36.5, R:17.5 , C:41.5 ) n/a23 COM 1/2/3/5 THÉP SGCC (D: 37.5, R: 18, C: 42 ) n/a24 ANZ 1/2 MẶT BÓNG, THÉP SGCC (D: 38, R: 18, C: 42 ) n/a25 AC 1/2/3/ AK 1/ AK 2 CÓ SƠN - MẶT BÓNG (D: 35.5, R: 17.5, C: 40.5 ) n/a26 A 3/4/6 CÓ 1 FAN, THÉP SGCC (D: 37.5, R: 18, C: 42 ) n/a27 YES 1/2 / SYSTEM CÓ 2 FAN 8CM - CÓ SƠN - MẶT BÓNG (D: 37, R: 17.5, C: 41 ) n/a28 C 100/200/300/400 CÓ 1 FAN 8CM - MẶT BÓNG - CÓ SƠN (D: 37.5, R: 18, C: 42 ) n/a29 HA 1 /2 CÓ 2 FAN 8CM - MẶT BÓNG - THÉP SGCC (D: 37.5, R: 18, C: 42 ) n/a30 WINDOW XP 1/2 n/a31 VN 1/2/3 QUẶNG HÚT - CÓ SƠN - MẶT NẠ BÓNG (D: 37, R: 17.5, C: 41 ) n/a32 FOX / B 102 n/a33 MAX CÓ 1 FAN 12CM - THÉP SECC (D: 44, R: 19, C: 42,) n/a34 BLUE CÓ SƠN - CÓ 1 FAN 12CM + 1 FAN 22CM (D: 45, R: 19, C: 42.5 ) n/a35 GS 99 CÓ SƠN - Ống XẢ ( D: 40, R: 18, C: 41 ) n/a36 MJ CÓ SƠN - Ống xả - MẶT NẠ 2D ( D: 39, R: 17.5, C: 41 ) n/a37 BEN 1/2/3 D: 35.5, R: 17.5, C: 40.5 - CÓ SƠN - Ống XẢ, CÓ QUẶNG n/a

38 CZ 2D: 37.5, R: 18, C:42 - Ống xả - MẶT NẠ BÓNG - THÉP SGCC, CÓ QUẶNG

n/a

39 DEL BK n/a40 TOTO 1/2/3/4 n/a41 NEC 1/2/3/4 n/a42 GO / ZEN D: 37, R: 17.5, C: 41 - Ống xả, CÓ QUẶNG. n/a43 MK 1/2/3/4/5 D:37, R:18 . C: 41 - MẶT NẠ BÓNG - THÉP SGCC, CÓ QUẶNG. n/a

44 VENTO A/B/C/F/GD: 38, R: 18, C:41 - Ống xả - CÓ KHÓA - THÉP SGCC - MẶT NẠ BÓNG

n/a

45 RADO 1/2/3/4/5 D: 39, R: 17.5, C: 41 - CÓ SƠN - Ống xả - MẶT NẠ 2D n/a46 HERO F1/2/3/4/5 D: 48, R: 18, C:41 - CÓ SƠN - Ống xả n/a47 G 1/2/3 Ống xả, mặt nạ 2D - có khóa - thép SECC. n/a48 GRAND 1/2 Ống xả, mặt nạ 2D - có khóa - thép SECC. n/a49 GALA 1/2/3/4/5 D:36.5 , R:17.5 , C:41.5 - THÉP SGCC - MẶT NẠ 2D n/a50 X 5 n/a51 X 6 n/a

52SNIPER

D:40 , R: 17.5 , C: 41 - THÉP SECC - CÓ SƠN - 2FAN12cm 1FAN14cm MẶT NẠ BÓNG

n/a

53 ROLAND n/a

54 COOLER MASTER 343 (case mini)Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 3 fan

9,592,000

CASE (không ngu ồn)

433,000

216,000

184,000

292,000

270,000

530,000

206,000

5,276,000

1,886,000

281,000

5,821,000 19,577,000

D: 37, R: 17.5, C: 41 - Ống xả - CÓ SƠN, MẶT NẠ BÓNG, CÓ QUẶNG.

D: 44, R: 19, C: 42 - CASE BÓNG, CÓ 2 FAN 12CM - THÉP SECC

260,000 270,000 270,000

508,000

270,000

4,208,000

3,096,000

1,880,000

476,000 368,000

411,000

936,000

215,000

530,000 627,000

195,000

303,000

1,242,000

5,843,000

13,211,000

1,424,000

184,000

195,000 227,000

216,000

335,000

270,000 227,000

195,000 195,000 206,000 238,000 206,000 216,000

238,000 314,000 270,000 314,000 454,000 638,000

454,000 519,000

206,000

206,000

314,000 260,000

292,000 270,000

270,000 357,000 400,000 249,000

594,000

660,000

Page 14: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

55 COOLER MASTER 360 (case nằm - silm)Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 3 fan

n/a

56 COOLER MASTER 310 / 311 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 3 fan

n/a

57 COOLER MASTER 332/ 333 / 334 - no window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 2 fan

n/a

58 COOLER MASTER 330 / 331 / 335 - windowCó 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 2 fan

n/a

59 COOLER MASTER 370 / 371 - no windowCó 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn ñược 7 fan

n/a

60 COOLER MASTER 430 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn ñược 6 fan

n/a

61 COOLER MASTER USP 100 - window Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn ñược 4 fan

n/a

62 COOLER MASTER CEN5 II - windowCó 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn ñược 5 fan

n/a

63 COOLER MASTER RC 600Có 2 quạt 12+14 cm, mở rộng ñược 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ lỗ gắn cooler for cpu

n/a

64 COOLER MASTER RC 690 II PLUSCó 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng ñược 10 fan

n/a

65 COOLER MASTER RC 690 II ADVANCECó 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng ñược 11 fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket

n/a

66 CASE COOLER MASTER RC 912 HAFCó 2 quạt 12cm, mở rộng ñược 6 fan 12cm , nguyên liệu thép cao cấp, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước

n/a

67 CASE COOLER MASTER RC 922 HAFCó 2 quạt 20cm, mở rộng ñược 3 fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , hỗ trợ lỗ gắn cooler for cpu , chức năng quản lý cable thông minh

n/a

68 CASE COOLER MASTER RC 932 HAFCó 3 quạt 23 cm, 1 quạt 14cm, nguyên liệu thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước

n/a

69 CASE COOLER MASTER RC 942 - HAF XCó 1 quạt 23 cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, nguyên liệu thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , mở rộng ñược 7 fan , hỗ trợ sata dock , vga holder

n/a

70 CASE COOLER MASTER COSMOS SCó 4 quạt 12cm, 10fan 20cm , 1 VGA Air duct, nguyên liệu nhôm 100% , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , mở rộng ñược 6 fan

n/a

71CASE COOLER MASTER (GAME CASE)CM STORM - SCOUT

Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng ñược 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách , bên hông trong suốt

n/a

72CASE COOLER MASTER (GAME CASE)CM STORM - SNIPER

Có 2 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng ñược 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, bên hông lưới

n/a

1 RACKMOUNT 2 U không nguồn 1 năm

2 RACKMOUNT 4U không nguồn 1 năm

3 K 502 không nguồn 1 năm

4 M1 không nguồn 1 năm

1 Fan Case 8cm n/a2 Fan Case 12cm, Fan màu n/a3 Fan Case Cooler Mas O4-S8S 1 năm4 Fan Case Cooler Mas 120mm Fan màu 1 năm

5 FAN XTRAFLO - FAN 12CMFan màu siêu êm - red (19dBA), kích thước 120mm, tốc ñộ ñạt 800- 2200 rpm, 34-93CFM

1 năm

6COLOR FAN 12CM - LED SILENT FAN(BLUE - GREEN - RED)

Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 120mm, tốc ñộ ñạt 2000rpm, 90CFM

1 năm

7 COLOR FAN 14 CM - BLUE LED SILENT FANFan màu siêu êm (16dBA), kích thước 140mm, tốc ñộ ñạt 1000rpm, 60.9CFM

1 năm

8 COLOR FAN 20CM - MEGAFLOW (BLUE)Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 200mm, tốc ñộ ñạt 700rpm, 110CFM

1 năm

1 SD 550W 24 pin - Fan 12cm, có 3 ñầu cable nguồn ,2 SATA 1 năm2 SD 600W 24 pin - Fan 12cm, có 4 ñầu cable nguồn ,2 SATA 1 năm3 VISION 500W 1 năm4 VISION 550W 1 năm5 SP 520W Fan 8cm 1 năm6 BM 450W Fan 8cm 20 + 4 PIN - 3 ATA - FAN 8CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm7 BM 550W Fan 12cm 20 + 4 PIN - 1 SATA - 2 ATA - FAN 8CM - 2 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm8 MU 450W Fan 8cm 20 + 4 PIN - 3 ATA - 1 SATA - FAN 8CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm9 MU 480W Fan 8cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 2 ATA - FAN 8CM - 2 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm

10 MU 500W Fan 12cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 2 ATA - FAN 12CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm11 EVIEW 500W Fan 8cm 1 năm12 ARROW 450W Fan 8cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 2 ATA - FAN 8CM - 2 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm13 ARROW 450W Fan 12cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 2 ATA - FAN 12CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm14 ARROW 500W Fan 12cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 3 ATA - FAN 12CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm15 ARROW 550W Fan 12cm 20 + 4 PIN - 2 SATA - 3 ATA - FAN 12CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN 1 năm

16 ARROW 600W Fan 12cm20 + 4 PIN - 2 SATA - 3 ATA - 2 FAN 8CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN - 1 ĐẦU 8 PIN

1 năm

17 ARROW 650W Fan 12cm 1 năm

18 ARROW 750W Fan 12cm 1 năm

19 MICRO 450W Fan 8cm 1 năm20 MICRO 500W Fan 8cm 1 năm

1POWER COOLER MASTER 350W - THERMAL

fan 8cm, (4pin ) CPU, 2 sata, 4 ata ,màu bạc 2 năm

2 POWER COOLER MASTER 350W - ELITEfan 12cm, 2 ñường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc 2 năm

3 POWER COOLER MASTER 400W - ELITE fan 12cm, 2 ñường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc

2 năm

4 POWER COOLER MASTER 460W - ELITE fan 12cm, 2 ñường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu ñen

2 năm

FAN CASE

NGUỒN MICRO - 20 + 4 PIN - 1 SATA - 2 ATA - FAN 8CM

20 + 4 PIN - 2 SATA - 3 ATA - 1 FAN 12CM - 1 Ổ CẮM NGUỒN1 ĐẦU 8 PIN + 1 ĐẦU 6 PIN - MÀU VÀNG - CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU

POWER SUPPLY (Nguồn) - Gía ñã vat

3,180,000

707,000

790,000

833,000

930,000

790,000

941,000

1,449,000

CASE SERVER call

1,265,000

1,373,000

1,330,000

2,055,000

2,250,000

2,228,000

2,488,000

4,002,000

5,007,000

2,141,000

3,915,000

2,228,000

1,125,000

205,000 195,000

22,000 95,000 97,000

162,000

184,000

162,000

195,000

303,000

205,000 292,000 190,000 205,000 184,000 184,000

call

205,000 216,000 205,000 216,000 260,000 270,000 325,000

357,000

411,000

433,000

238,000 260,000

346,000

Nguồn Cooler

487,000

594,000

Page 15: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 POWER COOLER MASTER 350W - V2.3 EXTREMEfan 12cm, 2 ñường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 ñầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu ñen

2 năm

6 POWER COOLER MASTER 460W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 ñường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 ñầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu ñen, chuẩn RoHS

2 năm

7 POWER COOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 ñường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 ñầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu ñen, chuẩn RoHS

2 năm

8 POWER COOLER MASTER 550W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 ñường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu ñen, chuẩn RoHS

2 năm

9 POWER COOLER MASTER 600W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 ñường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu ñen, chuẩn RoHS

2 năm

10 POWER COOLER MASTER 650W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 ñường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu ñen, chuẩn RoHS

2 năm

11 POWER COOLER MASTER 650W - V2.2 REAL PRO Fan 12cm, 3 ñường 12v, 6 sata, 5 ñầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80 plus, công suất ñỉnh 780w, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

12POWER COOLER MASTER 500W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 ñường 12v for OC 34A, CPU (4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 625W

5 năm

13POWER COOLER MASTER 600W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 40A, CPU(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 720W

5 năm

14POWER COOLER MASTER 700W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 50A, CPU(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 840W

5 năm

15POWER COOLER MASTER 850W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 66A, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất ñỉnh 1020W

5 năm

16POWER COOLER MASTER 1000W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 80A, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất ñỉnh 1200W

5 năm

17POWER COOLER MASTER 550W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 ñường 12v for OC 44A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

18POWER COOLER MASTER 650W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 ñường 12v for OC 52A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

19POWER COOLER MASTER 750W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 60A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất ñỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

20POWER COOLER MASTER 800W - V2.3 SILENT PRO GOLD

Fan 120mm, 4 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 65A , CPU(4+4pin), 3 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 90% , chuẩn RoHS + SLI + Crossfire+ 80plus Gold, Công suất ñỉnh 960W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

21POWER COOLER MASTER 1000W - V2.3 SILENT PRO GOLD

Fan 135mm, 4 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 82A , CPU(4+4pin), 4 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 90% , chuẩn RoHS + SLI + Crossfire+ 80plus Gold, Công suất ñỉnh 1200W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

22POWER COOLER MASTER 1200W - V2.3 SILENT PRO GOLD

Fan 135mm, 4 IDE, 9SATA, 1 ñường 12v for OC 98A , CPU(4+4pin), 4 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 90% , chuẩn RoHS + SLI + Crossfire+ 80plus Gold, Công suất ñỉnh 1440W, lưới chống nhiễu, màu ñen

5 năm

1 ACBEL 300W CE2 Fan 08cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4pins CPU, 20+4pins Main. 1 năm2 ACBEL 350W CE2 ( Fan 8cm) Fan 08cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4pins CPU, 20+4pins Main. 2 năm3 ACBEL 350W CE2 ( Fan 12cm) Fan 12cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, 20+4pins Main. 2 năm

4 ACBEL 400W CE2Fan 12cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, PCI-E( 6+2) pins,20+4pins Main.

2 năm

5 ACBEL 400W E2Fan 12cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, PCI-E( 6+2) pins,20+4pins Main.

2 năm

6 ACBEL 450W CE2Fan 12cm, 3ATA, 3SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, PCI-E( 6+2) pins,20+4pins Main.

2 năm

7 ACBEL 550W CE2 Fan 12cm, 6 SATA, 1 PCI -Ex, 8P CPU, PFC. 2 năm

8 ACBEL 470W E2 Fan 08cm, 5ATA, 2SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, 1 PCI -E, 24pins Main. 2 năm

9 ACBEL 510W E2 Fan 08cm, 5ATA, 2SATA, 1FDD, 4+4pins CPU, 1 PCI -E, 24pins Main. 2 năm

10 ACBEL - 470W - B Fan 12cm, 5ATA, 1FDD, 2SATA, 4+4pins CPU, 1 PCI -E, 24pins Main. 2 năm

11 ACBEL - 510W - B Fan 12cm, 5ATA, 1FDD, 2SATA, 4+4pins CPU, 1 PCI -E, 24pins Main. 2 năm

12 ACBEL - 560W - B Fan 12cm, 7ATA, 1FDD, 4SATA, 4+4pins CPU, 2 PCI -E, 24pins Main. Active

2 năm

13 ACBEL - 550W - 85H Hiệu năng 85% , fan 12cm, Smarfan , 24 pins, 5connectors, 6 SATA, CPU 4+4pin , 4PCI-express, Active PFC,

3 năm

14 ACBEL - 650W - 85H Hiệu năng 85% , fan 12cm, Smarfan , 24 pins, 5connectors, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC,

3 năm

15 ACBEL - 750W - 85H Hiệu năng 85% , fan 12cm, Smarfan , 24 pins, 5connectors, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC,

3 năm

16 ACBEL - 600W - R8II Fan 12cm, 3ATA, 1FDD, 6SATA, 4+4pins CPU, 4 PCI -E, 24pins Main. Active

3 năm

1,914,000

558,000

926,000

1,088,000

1,330,000

1,482,000

1,633,000

1,741,000

612,000

2,358,000

2,942,000

1,612,000

4,347,000

1,611,000

1,958,000

2,271,000

3,872,000

1,168,000

1,211,000

4,780,000

3,754,000

385,000 440,000

Nguồn AcBel

450,000

547,000

547,000

919,000

742,000

811,000

811,000

1,027,000

1,244,000

1,428,000

1,460,000

MOUSE CÁC THƯƠNG HIỆU

MOUSE

Page 16: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 MOUSE PANDA MK 205 (DO / VANG) USB - màu ñỏ, vàng - dùng cho notebook. 6 tháng2 MOUSE APPLE 1152 USB - Dùng cho notebook. 1 năm3 MOUSE APPLE 2544 USB - Dùng cho notebook. 1 năm4 MOUSE BLUTOUTH HY611 Không dây - dùng cho notebook. 1 năm5 MOUSE LENOVO 388 USB - màu ñen - dùng cho notebook. 6 tháng6 MOUSE LENOVO 7100 KD Không dây - màu ñen - dùng cho notebook. 6 tháng7 MOUSE Iizz M53 KD Không dây - dùng cho notebook. 6 tháng8 MOUSE MEJEC 203 USB USB 6 tháng9 MOUSE MEJEC 3033 USB 6 tháng

10 MOUSE PROLINK 620U / 622U USB 6 tháng11 MOUSE A4TECH ( PS2) PS/2 - Hàng chính hãng 1 năm12 MOUSE A4TECH Q3.310 USB - Hàng chính hãng 1 năm13 MOUSE A4TECH X5.70MD USB - Hàng chính hãng 1 năm14 MOUSE ACER(USB) USB - Hàng chính hãng 6 tháng15 MOUSE CLC MK 106 USB 6 tháng16 MOUSE CLC MK 368 USB 6 tháng17 MOUSE G-CUBE G4R-10RG Không dây - dùng cho notebook. 1 năm18 MOUSE G-CUBE G4T-10BL Không dây - dùng cho notebook. 1 năm19 MOUSE G-CUBE G9PS-310BK Không dây - dùng cho notebook. 1 năm20 MOUSE G-CUBE GLT-60BL Không dây - dùng cho notebook. 1 năm21 MOUSE KUMKUN BASIC ( chuột gỗ ) USB - làm bằng gỗ 6 tháng22 MOUSE HOP NHAT USB 6 tháng23 MOUSE I-PRO 66U(USB) USB 1 năm24 MOUSE LASER 1600DPI RED USB 1 năm25 MOUSE LASER WHITE USB 6 tháng26 MOUSE LEXMA M720 USB 1 năm27 MOUSE OPTICAL NOTEBOOK USB 6 tháng28 MOUSE SONY 010 USB - màu ñen. 6 tháng29 MOUSE NOTEBOOK USB 6 tháng30 MOUSE OPTICAL TOSHIBA PS/2 - USB 6 tháng31 MOUSE UNI UM3110 USB 6 tháng32 MOUSE V-TECH OPTICAL USB - Dùng cho Notebook 6 tháng33 GIGIBYTE Optical - M6150 USB - Hàng chính hãng 1 năm

1 MITSUMI Optical (6703) USB - loại lớn - Hàng chính hãng 1 năm2 MITSUMI Optical (6702) PS/2 - loại lớn - Hàng chính hãng 1 năm3 MITSUMI Optical (6603) USB - loại nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm4 MITSUMI Optical (6603 - loại 2 ) USB - loại nhỏ - rút dây 6 tháng

1 GENIUS Optical 120 (PS/2) PS/2 1 năm2 GENIUS Optical 120 ( USB) PS/2 1 năm3 GENIUS Optical 100X / 110X PS/2 - USB 1 năm4 GENIUS Optical NS 310X USB - MINI 1 năm5 GENIUS Laser Scroll Too 200 USB 1 năm6 GENIUS Optical Micro Traveler USB - Mini, Dây rút 1 năm7 GENIUS Optical Micro Traveler 300 / 330S USB - Mini 1 năm8 GENIUS Optical Navi 320 / 305 USB / Mini dây rút. 1 năm9 GENIUS Optical Navi G500 USB có ñèn LED 1 năm

10 GENIUS Wireless Traveler 6000 / 7000 - 9000Mouse quang không dây, 1200dpi, 2.4GHz, Khoảng cách hoạt ñộng 10m, Receiver hạt ñậu, hộc chứa receiver trên mouse

1 năm

11 GENIUS Wireless mini 900 Mousr quang không dây , mini. 1 năm12 GENIUS Wireless Navi 900X / 905 Mouse quang không dây, khoảng cách hoạt ñộng 10m 1 năm13 GENIUS Bluetooth Micro Traveler 900BT Mouse quang không dây giao tiếp Bluetooth 1 năm

14 GENIUS Laser NS500

Mouse Laser, giao tiếp USB, cho ñiều chỉnh 800-2000dpi, chuyển ñộng nhanh, chính xác với ñộ bền lên ñến 8 triệu lần click, thiết kế bắt mắt, mạnh mẽ. Điều chỉnh trọng lượng theo sở thích bằng cách nhét ñồng xu vào khe tích hợp

1 năm

15 GENIUS Laser NS220 Mouse laser, giao tiếp USB 1 năm16 GENIUS Laser NST220 USB, Turbo scroll, touch scroll 1 năm

17 GENIUS Laser Micro Traveler 330LS

Mouse Laser, 1600dpi, giao tiếp USB. Super mini dành cho Laptop có thể mang theo trọn chuyến hành trình, thiết kế công thái học giúp cầm vừa tay, kiểu dáng tinh tế là lựa chọn hoàn hảo cho phong cách doanh nhân của người sở hữu; hỗ trợ Win 7/ Mac OS

1 năm

18GENIUS Laser Ergo 525XTặng phần mềm Norton Symantec 60 ngày miễn phí

Mouse Laser,cho ñiều chỉnh 800-1600dpi, giao tiếp USBcông nghệ Flying Scroll cho phép duyệt Web và văn bản theo 8 hướng, 2 nút Forward / Back ñể chuyển trang, bài nhạc... hỗ trợ Win 7/Mac OS.

1 năm

19 GENIUS WirelessTraveler T925Mouse Laser không dây, scroll 8D cảm ứng, 1600dpi. Công nghệ 2.4GHz khoảng cách hoạt ñộng 10m

1 năm

20 GENIUS Wireless Micro Traveler 900LS Mouse Laser không dây, 1600dpi, mini, sử dụng 1 pin AAA 1 năm

21 GENIUS Bluetooth Traveler 915BTMouse Laser không dây giao tiếp Bluetooth, 1600dpi, 4D Scroll. Dụng cụ thuyết trình, ñiều chỉnh slide, ESC, F5, ñèn laser; hỗ trợ Mac OS

1 năm

1 LOGITECH B100 Mouse quang có dây, Cổng USB, màu ñen. 1 năm

2 LOGITECH M100 Mouse quang có dây, Cổng USB, màu ñen. 2 năm3 LOGITECH M115 Mouse quang có dây, USB, màu : ñen, tím, hồng. 2 năm4 LOGITECH M125 Mouse quang dây rút, USB, màu : bạc , xanh, trắng 2 năm

5 LOGITECH M215Mouse quang không dây, có ñèn báo năng lượng Pin, sử dụng pin AA lên ñến 6 tháng, tự ñộng ngắt nguồn, màu : ñen, xanh, ñỏ.

2 năm

6 LOGITECH M305 Mouse quang không dây 2.4Ghz lên ñến 10m, chức năng ñèn báo năng lượng Pin, Pin sử dụng 1 pin AA ñến 8 tháng, màu : ñen, bạc hồng, ñỏ, tím ,xanh.

2 năm

7 LOGITECH M310Mouse quang không dây 2.4Ghz lên ñến 10m, chức năng ñèn báo năng lượng Pin, Pin sử dụng 1 pin AA ñến 12 tháng, tự ñộng ngắt nguồn.

2 năm

8 LOGITECH M505Mouse Laser không dây 2.4Ghz lên ñến 10m. Tự ñộng cài ñặt không cần driver, Sử dụng 2 Pin AA lên ñến 15 tháng, tự ñộng ngắt nguồn. Màu: BẠC + ĐEN + ĐỎ.

2 năm

9 LOGITECH V470 Mouse Bluetooth Laser. Pham vi : 10m. Màu: TRẮNG + XANH +ĐEN 2 năm

240.000

145.000

MOUSE LOGITECH

800,000

80,000

72,000

85,000

480,000

770.000

MOUSE MITSUMI

60,000

211,000

144,000 330,000

88,000

100,000

70,000

100,000 50,000

50,000

80,000

173,000

102,000

230,000 70,000

86,000

69,000

48,000 78,000

120,000 163,000

90,000 78,000 89,000

295,000

50,000 90,000

127,000

39,000

285,000 295,000 185,000 170,000

220.000

85,000 120,000

90,000

115,000 90,000

MOUSE GENIUS

80.000 / 85.000

68,000

115,000

165.000 / 166.000115.000 / 170.000

220.000 / 300.000

290,000

570,000

360.000 / 415.000420,000

350,000

185,000 310,000

210,000

345,000

call

225.000

480.000

440.000

690.000

Page 17: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

10 LOGITECH M555BMouse Bluetooth Laser. Pham vi : 10m, Sử dụng 2 Pin AA lên ñến 16 tháng. Chức năng cố ñịnh mouse trên laptops khi di chuyển, Đèn LED báo pin.

2 năm

11 LOGITECH M705Chuột laser không dây 2.4Ghz lên ñên 10m. Sử dụng 2 pin AA lên ñến 36 tháng, Đèn báo năng lượng Pin

2 năm

12 LOGITECH M905Mouse Wireless không dây 2.4Ghz lên ñến 10m. Sử dụng 2 pin AA lên ñến 36 tháng. SỬ DỤNG ĐƯỢC TRÊN GƯƠNG. Đèn báo năng lượng Pin, tự ñông tắt nguồn.

2 năm

13 LOGITECH Marble (MOUSE FOR DESIGNERS)Mouse TrackBall có dây chuyên dùng cho thiết kế ñồ họa. Bi lăn thiết kế trơn bóng, tăng ñộ chính xác tuyệt ñối. Nút cuộn scrol. Đầy ñủ các nút dành cho thiết kế ñồ họa chuyên nghiệp.

2 năm

14LOGITECH Cordless TrackMan (MOUSE FOR DESIGNERS)

Mouse TrackBall không dây chuyên dùng cho thiết kế ñồ họa. Bi lăn thiết kế trơn bóng, tăng ñộ chính xác tuyệt ñối. Nút cuộn scrol. Đầy ñủ các nút dành cho thiết kế ñồ họa chuyên nghiệp.

2 năm

15 LOGITECH MX518Chuột chuyên dùng cho Game thủ, Đầy ñủ các nút bấm, giúp Games thủ tối khai thác tối ña kỹ năng . USB.

2 năm

16 LOGITECH G500Chuột chuyên dùng cho Game thủ, 10 nút. Đầy ñủ các nút bấm, giúp Games thủ tối khai thác tối ña kỹ năng . USB.

2 năm

17 LOGITECH G9XChuột chuyên dùng cho Game thủ, Đầy ñủ các nút bấm, giúp Games thủ tối khai thác tối ña kỹ năng . USB.

2 năm

1 Belkin F5L030qeBGP

- Chuột quang không dây, dễ dàng cài ñặt và kết nối.- Độ phân giải 1000 DPI, 2 buttons + 1 vertical scroll wheel- Thuận 2 tay. Thiết kế ñế nam châm, dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.- Tương thích với windows 98SE /2000 /XP/ Vista/7 + Mac

2 năm

2 Belkin F5L030qeFDP

- Chuột quang không dây, dễ dàng cài ñặt và kết nối.- Độ phân giải 1000 DPI, 2 buttons + 1 vertical scroll wheel- Thuận 2 tay. Thiết kế ñế nam châm, dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.- Tương thích với windows 98SE /2000 /XP/ Vista/7 + Mac

2 năm

3 Belkin F5L030qeMDD

- Chuột quang không dây, dễ dàng cài ñặt và kết nối. - Độ phân giải 1000 DPI, 2 buttons + 1 vertical scroll wheel- Thuận 2 tay. Thiết kế ñế nam châm, dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.- Tương thích với windows 98SE /2000 /XP/ Vista/7 + Mac

2 năm

4 Belkin F5L030qeICR

- Chuột quang không dây, dễ dàng cài ñặt và kết nối. - Độ phân giải 1000 DPI, 2 buttons + 1 vertical scroll wheel- Thuận 2 tay. Thiết kế ñế nam châm, dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.- Tương thích với windows 98SE /2000 /XP/ Vista/7 + Mac

2 năm

5 Belkin F5L031qe

- Chuột Laser Bluetooth không dây,kiểu dáng thông minh - Độ phân giải 1000 DPI, tốc ñộ cực nhanh và chính xác. - Thuận 2 tay. Tương thích nhiều bề mặt tiếp xúc - Tương thích :Vista/7 + Mac. Thiết kế nhỏ gọn bóng bẩy sang trọng, thanh lịch

2 năm

6 Belkin F5L031qeWHT

- Chuột Laser Bluetooth không dây,kiểu dáng thông minh- Độ phân giải 1000 DPI, tốc ñộ cực nhanh và chính xác. - Thuận 2 tay. Tương thích nhiều bề mặt tiếp xúc- Tương thích :Vista/7 + Mac. Thiết kế nhỏ gọn bóng bẩy sang trọng, thanh lịch

2 năm

1Compact Optical Mouse 500 U81

Compact Optical Mouse 500 U81Quang, USB, Win/Mac Có 5 màu Đen/ Trắng/ Đỏ/ Cam/ Xanh/ Xanh Dương

2 năm

2Wireless Mobile Mouse 3000 (Đen/Trắng)

Wireless Mobile Mouse 3000 (Đen/Trắng) 6BAQuang Phân Giải Cao, 4 Nút, Bộ thu sóng dạng nẹp, Chỉ thị trạng thái Pin, Pin trên 6 tháng

3 năm

3Wireless Mobile Mouse 4000 D5D

Wireless Mobile Mouse 4000 D5D (Đen/Trắng/Xanh/Hồng/Xanh Dương)Công nghệ Bluetrack, Bộ thu sóng nano Plug-and-Play, Không dây 2.4GHz, Pin trên 10 tháng, Windows Flip trong Win 7

3 năm

4 Wireless Mouse 5000 MGCWireless Mouse 5000 MGCCông nghệ Bluetrack, Không dây 2.4GHz, Bộ thu sóng dạng nẹp, Pin trên 8 tháng

3 năm

5 ARC Mouse ZJAARC Mouse ZJALaser, Dạng gấp khúc, Chỉ thị trạng thái Pin, Không dây 2.4GHz,Có 6 màu Đen/Trắng/Đỏ/Tím/Xanh/Xanh Dương

3 năm

6Bluetooth Notebook Mouse 5000 69R

Bluetooth Notebook Mouse 5000 69RHD Laser, Không dây Bluetooth, 4 Nút, Chỉ thị trạng thái Pin, Pin trên 3 tháng

3 năm

7Wireless Mobile Mouse 6000 MHC

Wireless Mobile Mouse 6000 MHCCông Nghệ Bluetrack, Không dây 2.4GHz, Bộ nhận sóng Nano, Pin trên 8 tháng

3 năm

8 Habu Gaming Mouse 9VVHabu Gaming Mouse 9VVLaser 2000 DPI, Thiết kế dạng Công Thái Học, Nút chuyển DPI, 2 nút lập trình

3 năm

9 SideWinder X3 Mouse UUCSideWinder X3 Mouse UUCLaser 2000 DPI, Nút chuyển DPI, 5 Nút, Macro lập trình

3 năm

10 SideWinder X5 Mouse ARBSideWinder X5 Mouse ARBLaser 2000 DPI, Nút chuyển DPI, 5 Nút, Macro lập trình, Nút cạnh thằng ñứng, Thiết kế cho tốc ñộ

3 năm

11 SideWinder X8 Mouse 3HASideWinder X8 Mouse 3HACông nghệ Bluetrack, Không dây 2.4Ghz, Chơi-và-Nạp Pin, 12 nút - 7 nút lập trình, Nút cuộn nghiêng ñược, USB tốc ñộ cao

3 năm

1 Gigabyte 6150 USB - Hàng chính hãng 1 năm2 Dell L - 100 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm

1,023,625.0

1,047,330.0

1,088,275.0

90,000

2,047,250.0

KEYBOARD

635,725.0

840,450.0

KEYBOARD CÁC THƯƠNG HIỆU

168,000

1,411,525.0

775,800.0

460.000

850.000

MOUSE BELKIN

550.000

1,088,275.0

786,575.0

1,150.000

237,050.0

MOUSE MICROSOFT

460.000

850.000

460.000

460.000

1,900.000

1,500.000

1,350.000

650.000

1,410.000

1,090.000

Page 18: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 KEYBOARD A4Tech KM 720 Ps/2 1 năm4 KEYBOARD + MOUSE GIGABYTE USB 1 năm5 KEYBOARD + MOUSE GENIUS PS/2 1 năm6 KEYBOARD + MOUSE GENIUS Hàng chính hãng 1 năm

1 Mitsumi PS/2 -Đen - Hàng chính hãng 1 năm

2 Mitsumi USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm

3 Mitsumi PS/2 - Đen - Tiếng hoa - Hàng chính hãng 1 năm

4 Mitsumi USB - Đen - Tiếng hoa - Hàng lọai II 1 năm

1 Genius KB 110 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 nămGenius KB 110 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm

2 Genius KB 220 USB - Multi mỏng - 12 phím nóng - Hàng chính hãng 1 năm3 Genius Numpad USB - Bàn phím số cho MTXT 1 năm4 Genius Numpad pro USB - Bàn phím số cho MTXT 8 phím nóng 1 năm5 Genius Slim Star 335 USB - Multimedia , 26 phím nóng, media control, Internet, game 1 năm6 Genius Luxe Mate 300 USB - Multi mỏng , 9 phím nóng 1 năm

7 Genius Ergo Media 500USB - chuyên dụng cho Game, có thể thiết lập 3 cấu hình Game và sử dụng nút Switch ñể chuyển ñổi cấu hình

1 năm

8 Genius KB G235 GamingCó 6 phím màu ñỏ là tợ thủ ñắc lực trong những trò chơi thú vị, 8 phím nóng: Multimedia, Web, outlook…, bàn phím có lỗ thoát nước ở bên dưới

1 năm

9 Combo Genius C100 PS/2- Keyboard + Mouse Optical 1 năm10 Combo Genius Slimstar 801 Keyboard + Mouse Wireless 1 năm

11 Combo Genius SlimStar 600Keyboard + Mouse Wireless, Bàn phím Multi dạng mỏng, 12 phím nóng- chuột laser, 1600dpi

1 năm

12 Combo Genius Ergo Media 823PS/2- Keyboard + Mouse Wireless, bàn phím Multi dạng mỏng, 36 phím nóng, Scroll 4D, 1600 dpi, sử dụng công nghệ 2.4 Ghz

1 năm

1 LOGITECH K100 Bàn phím có dây, PS/2, chống thấm nước. 2 năm2 LOGITECH K120 Bàn phím có dây, USB, chống thấm nước. 2 năm

1 LOGITECH Ultra FlatBàn phím có dây, chống thấm tuyệt ñối.Có thêm các phím chức năng media, Internet hotkeys.Thiết kế Slim nhỏ gọn, màu ñen.

2 năm

2 LOGITECH Liluminated Bàn phím có dây siêu mỏng cao cấp, ñèn chiếu sáng phím,USB 2 năm

3 LOGITECH Internet Pro desktop Bộ bàn phím + chuột có dây. Chống thấm. Mouse quang USB.Có thêm các phím chức năng media, internet Hotkeys

2 năm

4 LOGITECH MK100 Bộ bàn phím + chuột có dây. Chống thấm. Mouse quang USB.Có thêm các phím chức năng media, internet Hotkeys

2 năm

5 LOGITECH MK 200 Bộ bàn phím + chuột có dây. Chống thấm. Mouse quang USB.Có thêm các phím chức năng media, internet Hotkeys

2 năm

6 LOGITECH MK260Bộ bàn phím + Chuột KHÔNG DÂY, chống thấm. Mouse quang, Mini receiver 2.4Ghz. Pin sử dụng 15 tháng ñối với bàn phím, 6 tháng ñối với mouse.

3 năm

7 LOGITECH K320Bàn phím KHÔNG DÂY. Công nghệ wireless 2.4Ghz-10m.Sử dụn 2 Pin AA, sử dụng 36 tháng. Nhỏ gọn. Màu ñen.

3 năm

8 LOGITECH MK320Bộ bàn phím + Chuột KHÔNG DÂY, chống thấm, Mini receiver 2.4Ghz. Pin sử dụng 36 tháng ñối với bàn phím, 15 tháng ñối với mouse.

3 năm

9 LOGITECH K340

Bàn phím KHÔNG DÂY. Công nghệ wireless 2.4Ghz-10m.Sử dụn 2 Pin AA, sử dụng 36 tháng. Các phím gõ êm ái, nhẹ nhàng. Bàn phím thiết kế rút gọn rất dễ sử dụng, nhỏ gọn. Màu ñen.

3 năm

10 LOGITECH K350

Bàn phím KHÔNG DÂY. Công nghệ wireless 2.4Ghz-10m, Các phím gõ êm, nhẹ, rất nhiều phím chức năng phù hợp văn phòng, Games và ñồ họa, Nano receiver nhỏ gọn. Kèm theo tấm lót tay palm-rest êm ái khi sử dụng nhiều giờ.2 Pin AA, sử dụng 36 tháng.

3 năm

11 LOGITECH MK 520

Bàn phím + Chuột KHÔNG DÂY, chống thấm. Mouse LASER ñộ chính xác cao, có phím chức năng media, internet Hotkeys, Mini receiver 2.4Ghz. Pin sử dụng 15 tháng ñối với bàn phím, 6 tháng ñối với mouse.

3 năm

12 LOGITECH MK 710

Bàn phím + Chuột KHÔNG DÂY, chống thấm. Mouse LASER ñộ chính xác cao. DPI: 1600, có phím chức năng media, internet Hotkeys, Pin sử dụng 36 tháng ñối với bàn phím, 12 tháng ñối với mouse.

3 năm

13 LOGITECH MX 5500Bộ Bàn phím +Mouse KHÔNG DÂY BLUETOOTH, Chuột Laser, Pin sạc Lithium cao cấp, hoạt ñộng hầu hết bề mặt, Màn hình LCD hiển thị thông số PC,

3 năm

14 LOGITECH G100 (dùng cho game thủ)

Bàn phím chuyên dùng cho Game thủ, 12 phím G lập trình cho Game bao gồm 3 Macro mỗi phím, hỗ trợ tự tạo Macro linh hoạt, Tích hợp soundcard, cho phép cắm trực tiếp headphone và mic. Có ñèn nền, USB.

1 năm

15 LOGITECH G510 (dùng cho game thủ)

Bàn phím chuyên dùng cho Game thủ, Chơi game trong bóng tối với ñèn background,Xem phim nghe nhạc với các nút multimedia,USB, Màn hình LCD hiển thị thông tin về game,6 nút G lập trình hỗ trợ cho Game.

1 năm

16 LOGITECH G15 (dùng cho game thủ)

Bàn phím chuyên dùng cho Game thủ, Chơi game trong bóng tối với ñèn background,Xem phim nghe nhạc với các nút multimedia,USB, Màn hình LCD hiển thị thông tin về game,6 nút G lập trình hỗ trợ cho Game.

1 năm

17 LOGITECH G19 (dùng cho game thủ) Bàn phím chuyên dùng cho Game thủ hiện ñại nhất, 19 phím G lập trình cho game - Chế ñộ Game Mode. Phím phát ánh sáng , Màn hình GamePanelTM LCD màu 320 x 240 hiển thị thông tin.

1 năm

18 LOGITECH R400 (thiết bị trình chiếu)Thuyết trình ñiều khiển từ xa, Đèn Laser hỗ trợ thuyết trình MÀU XANH. Điều khiển trực tiếp âm thanh, thời gian, Bán kình hoạt ñộng 15m -> 24m. Phù hợp các phòng họp , hội nghị lớn,

2 năm

1,400.000

810.000

270.000

1,040.000

920.000

290.000

1,050.000

462.000

1,950.000

691,755

1,500.000

1,060,260

160.000

265.000

590.000

4,000.000

1,580.000

431,000

215,500

KEYBOARD LOGITECH

call

185,000

170,000

155,000

KEYBOARD MITSUMI165,000

call

140,000

KEYBOARD GENIUS

239,205.0

183,175 148,695.0 280,150.0 366,350.0

295.000 / 390.000 cn

1,890.000

2,150.000

3,860.000

520.000

135,000

120,000 77.000

120.000

258,600

Page 19: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

19 LOGITECH R800 (thiết bị trình chiếu)

Thuyết trình ñiều khiển từ xa. MÀN HÌNH LCD . BÁO RUNG THÔNG MINH, Đèn Laser hỗ trợ thuyết trình. Điều khiển trực tiếp âm thanh, thời gian thuyết trình, Bán kình hoạt ñộng 30m. Phù hợp các phòng họp , hội nghị lớn.

2 năm

1 Wired Keyboard 600 ANBWired Keyboard 600 ANBMultimedia, USB, Chống nước

3 năm

2 Bluetooth Mobile Keyboard 6000 CXDBluetooth Mobile Keyboard 6000 CXDMultimedia, Thiết kế cực mỏng cong, Number Pad di ñộng, Bluetooth cho Notebook và PC

3 năm

3 SideWinder X4 Keyboard JQDSideWinder X4 Keyboard JQDAnti-Ghosting, Đèn nền, Chuyển chế ñộ, Tự ñộng chuyển profile, Phím Macro, Nút thu Macro trong game

3 năm

4 SideWinder X6 Keyboard AGB

SideWinder X6 Keyboard AGBAnti-Ghosting, Key pad hoán chuyển ñược, Đèn nền ñiều chỉnh hai màu, Phím Macro, Chuyển chế ñộ, Điều khiển hành trình, Nút thu Macro trong game

3 năm

5 Wired Desktop 500 Keyboard & Mouse ZG7Wired Desktop 500 Keyboard & Mouse ZG7 Bàn phím Multimedia, Chống nước, Mouse Quang, USB

3 năm

6 Wireless Desktop 700 Keyboard & Mouse M7AWireless Desktop 700 Keyboard & Mouse M7ABàn phím Multimedia, Chống nước, Mouse Quang, Thời gian sử dụng pin lâu

3 năm

7Wireless Comfort Desktop 5000 Keyboard& Mouse CSD

Wireless Comfort Desktop 5000 Keyboard& Mouse CSDBàn phím Multimedia, Thiết kế Công Thái Học, Taskbar Favorite cho Win 7, Mouse Bluetrack, Không dây 2.4GHz

3 năm

1 LINKPRO 5.1 1 năm

2 CREATIVE Blaster Live 5.15.1, 16bit Recorder, 85dp SNR, EAX music tool, CMSS + C93 upmixing, 3D voice. Tương thích XP - > Vista ( có thể tải driver Win7 tại web creative support)

1 năm

3 CREATIVE Audigy Value Live 7.17.1, 24bit Recorder, 100dp SNR, CMSS 3D, Dollby digital DTS. Tương thích XP - > Vista ( có thể tải driver Win7 tại web creative support)

1 năm

4 CREATIVE Easy RecordDùng ñể thu âm thanh kts với chất lượng sound Blaster. Kết nối máy tính cổng USB, 4 cổng kết nối thiết bị ngoại vi khác nhau. Tương thích Win 7.

1 năm

5 CREATIVE SB X - Fi Xteme Audio PICE

7.1, 24bit Decodet & Recorder, 107dp SNR, X-Fi CMSS 3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc xem phim, có cổng quang . Tương thích XP - > Vista ( có thể tải driver Win7 tại web creative support)

1 năm

6 CREATIVE SB X - Fi Titanium

7.1, PCI exp 1x, 24bit Decodet & Recorder, 109dp SNR, X-Fi CMSS 3D & Crystallizer model switcher, EAX 5.0 , Creative Alchemy cho win vista, Dolby digital live, Asio 2.0 . Tương thích XP - > Vista ( có thể tải driver Win7 tại web creative support)

1 năm

1 A2250/ 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUB WOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO40W RMS.

1 năm

2 AK600/ 2.0KARAOKE SERIES, BASS, TREBLE VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 90W RMS.

1 năm

3 V5/ 2.0MOBILE SPEAKER AND VOICE IP, USB PORT, HEADPHONE, OUTPUT, KARAOKE FUNCTION.

1 năm

4 V7/ 2.0

PORTABLE SPEAKER SYSTEM, VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 6W RMS, BUILT - IN SD CARD, USB SLOT, FM FUNCTION AND RECHAGEABLE BATTERY 3.7V-450 Ma FORMAT SOUND, COMBO POWER.

1 năm

6 A120/ 2.0PORTABLE SPEAKERS SYSTEM, VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 6W RMS.

1 năm

7 A140 - A150 / 2.0 VOLUME TONE CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 10W RMS. 1 năm

8 BS10/ 2.0BOOK-SHELF SERIES, PIANO WOODEN FACE, BASS, TREBLE VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 60W RMS.

1 năm

9 BS20/ 2.0

BOOK-SHELF SERIES, PIANO WOODEN FACE, BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 50W RMS, SUPPORT USB/SD/MMC PORT. 1: SUPPORT MP3, WMA FORMAT SOUND AND CAPACITY USB/SD 16GB. 2: REMOTE CONTROL.

1 năm

10 BS30/ 2.0BOOK-SHELF SERIES, BASS, TREBLE , VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS STEREO, 80W RMS.

1 năm

11 A910 / A820 / A850 / A8402.1,BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 25W RMS.

1 năm

12 A830/ 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATE LLITE SPEAKERS STEREO, 30W RMS.

1 năm

13 A860 - A870 / 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 35W RMS.

1 năm

14 A880/ 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 25W RMS.

1 năm

15 A890/ 2.1BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 25W RMS.

1 năm

16 A2100 - A2300 / 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 60W RMS, KARAOKE FUNCTION.

1 năm

17 A2700/ 2.1VOLUME CONTROL, BASS, TREBLE, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 60W RMS, KARAOKE FUNCTION.

1 năm

18 A2727/ 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 60W RMS.

1 năm

19 A2729/ 2.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 60W RMS, KARAOKE FUNCTION.

1 năm

20 A4000/ 4.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 4 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 60W RMS.

1 năm

387,900

KEYBOARD MICROSOFT

1,690.000

720.000

1,745,550

290,925

1,885,625

520,000

SOUND CARD

1,648,575

1,196,025

call

SPEAKER (Loa)

748.000

LOA SOUNDMAX

1.740.000

678,825

2.560.000

545.000

1,295.000

713.000

769.000

180.000

430.000

845.000

741.000

127.000

665.000

488.000

783.000

425.000

413.000

510.000

783.000

1,147.000

403.000

445,000

Page 20: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

21 A5000/ 4.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 4 SATELLITE SPEAKERS STEREO,1 INPUTS WITH AUDIO 4.1 ANALOGE 60W RMS.

1 năm

22 A8800/ 4.1BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 4 SATELLITE SPEAKERS STEREO, 90W RMS, KARAOKE FUNCTION.

1 năm

23 B10/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 2 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 & AUDIO 2.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 70W RMS.

1 năm

24 B30/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 1 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 105W RMS.

1 năm

25 B-40/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 2 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 & AUDIO 2.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 115W RMS.

1 năm

26 B-50/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 2 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 & 2 AUDIO 2.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 125W RMS.

1 năm

27 B-91/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 2 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 & 3 AUDIO 2.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 225W RMS.

1 năm

28 B-92/ 5.1

VOLUME CONTROL, FRONT, REAR, CENTER, BASS, 1 SUBWOOFER, 1 CENTER, 4 SATELLITE SPEAKERS TRU-SURROUND, 2 INPUTS WITH (1 AUDIO 5.1 & 2 AUDIO 2.1 ANALOGE), REMOTE CONTROL, 225W RMS.

1 năm

1 Edifier iF 330 PlusLoa chuyên dùng cho iPod - iPhone., sạc cho iPod - iPhone khi ñang sử dụng, tổng công suất: RMS 6Watts x 2, nguồn: DC 12V hoặc 6 pin AA

1 năm

2 Edifier iF 360

Loa chuyên dùng cho iPod - iPhone., sạc cho iPod - iPhone khi ñang sử dụng., tích hợp ñầu CD, khe cắm USB, khe cắm thẻ nhớ SD., nghe ñược FM, có báo thức., có ngõ vào 3.5", tổng công suất: RMS 60Watts , nguồn: Adaptor 220V

1 năm

3 Edifier M 1250 USBLoa 2.0 - dùng cho Laptop, tổng công suất: 4Watts (RMS), tần số ñáp ứng: - L/R: 150Hz - 20kHz, ngõ vào jack 3.5", nguồn: DC 5V USB

1 năm

4 Edifier M 1350Loa 2.1, tổng công suất: 30Watts (RMS) - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 14W, ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 80mV ± 20mV, nguồn: 220V

1 năm

5 Edifier M 1360Loa 2.1, tổng công suất: 9.5Watts (RMS) - Treble: 2W x 2, Subwoofer: 4.5W. Độ nhạy: - L/R: 350mV ± 50mV, SW: 20mV ± 170mV. Nguồn: 220V.

1 năm

6 Edifier M 1335Loa 2.1, tổng công suất: 30Watts (RMS) - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 14W, ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 80mV ± 20mV, nguồn: 220V

1 năm

7 Edifier M 1380 - NewLoa 2.1, tổng công suất: 28Watts (RMS) - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 12W, ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 70mV ± 20mV, nguồn: 220V

1 năm

8 Edifier M 3100 SF

Loa 2.1, tổng công suất: 28Watts (RMS - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 12W, tần số ñáp ứng: - L/R: 140Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 125Hz, ñộ nhạy: - L/R: PC: 450mV ± 50mV, CD: 650mV ± 50mV - SW: 60mV ± 20mV, nguồn: 220V

1 năm

9 Edifier M 2300B - BlackLoa 2.1, tổng công suất: 41Watts (RMS) - Treble: 8W x 2 - Subwoofer: 25W, tần số ñáp ứng: 42Hz - 20kHz, ñộ nhạy: 450mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

10 Edifier M 3200Loa 2.1,tổng công suất: 34Watts (RMS) - Treble: 9W x 2, Subwoofer: 16W,tần số ñáp ứng: - L/R: 145Hz - 20kHz, SW: 45Hz - 140Hz,ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 60mV ± 30mV,nguồn: 220V

1 năm

11 Edifier M 3300 SFLoa 2.1,tổng công suất: 54Watts (RMS) - Treble: 12W x 2, Subwoofer: 30W,tần số ñáp ứng: - L/R: 150Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 150Hz,ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 90mV ± 10mV, nguồn: 220V

1 năm

12 Edifier M2600Loa 5.1,tổng công suất: 57Watts (RMS), tần số ñáp ứng: - L/R: 160Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 120Hz,trở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

13 Edifier M 3350Loa 5.1, tổng công suất: 45Watts (RMS) - Treble: 5W x 4, Centre: 10W - Subwoofer: 15W, ñộ nhạy: 450mV ± 50mV, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

14 Edifier M 3500Loa 5.1, tổng công suất: 64Watts (RMS) - Treble: 6W x 4, Centre: 10W - Subwoofer: 30W, ñộ nhạy: 450mV ± 50mV, trở kháng ñầu vào: 20kΩ, nguồn: 220V

1 năm

15 Edifier E 1100Plus

Loa 2.1, tổng công suất: 21Watts (RMS) - Treble: 4.5W x 2, Subwoofer: 12W, tần số ñáp ứng - L/R: 200Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 160Hz, ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 150mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

16 Edifier E 3300 Loa 2.1, tổng công suất: 50Watts (RMS) - Treble: 9W x 2, Subwoofer: 32W, tần số ñáp ứng: - L/R: 190Hz - 20kHz, SW: 30Hz - 130Hz, ñộ nhạy: - L/R: 550mV ± 50mV, SW: 200mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

17 Edifier E 3350Loa 2.1, tổng công suất: 50Watts (RMS) - Treble: 9W x 2, Subwoofer: 32W, tần số ñáp ứng: - L/R: 190Hz - 20kHz, SW: 30Hz - 130Hz, ñộ nhạy: - L/R: 550mV ± 50mV, SW: 200mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

18 Edifier C11Loa 2.1, tổng công suất: 30Watts (RMS) - Treble: 6W x 2, Subwoofer: 18W, ñộ nhạy: - L/R: 450mV ± 50mV, SW: 150mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

19 Edifier HCS2330B

Loa 2.1,tổng công suất: 53Watts (RMS) - Treble: 9W x 2, Subwoofer: 35W, tần số ñáp ứng: - L/R: 115Hz - 20kHz, SW: 38Hz - 1080Hz, ñộ nhạy: - L/R: PC: 550mV ± 50mV, AUX: 300mV ± 50mV - SW: 130mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

20 Edifier S330 - S2.1MLoa 2.1, ổng công suất: 76Watts (RMS) - Treble: 18W x 2 - Subwoofer: 40W, tần số ñáp ứng: 30Hz - 20kHz, nguồn: 220V

1 năm

21 Edifier S330D - S2.1MD Loa 2.1, tổng công suất: 76Watts (RMS) - Treble: 18W x 2 - Subwoofer: 40W, tần số ñáp ứng: 30Hz - 20kHz, nguồn: 220V, có cổng Optical

1 năm

2,435.000

1,196.000

1,546.000

2,690.000

1,885.000

1,196.000

2,117.000

1,397.000

1,665.000

1,284.000

1,015.000

1,225.000

1,270.000

1,212.000

809.000

695.000

call

214,000

4,090,000

1,243.000

790,000

840,000

5,950,000

EDIFIER

1,595,000

600,000

1,078.000

2,109.000

3,186.000

840.000

Page 21: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

22 Edifier C3

Loa 2.1, tổng công suất: 46Watts (RMS) - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 30W. Tần số ñáp ứng: - L/R: 145Hz - 20kHz, SW: 45Hz - 140Hz. Độ nhạy: - L/R: PC: 350mV ± 50mV, AUX: 250mV ± 50mV - SW: 120mV ± 20mV . Nguồn: 220V.

1 năm

23 Edifier C5Loa 2.1, tổng công suất: 53Watts (RMS) - Treble: 9W x 2, Subwoofer: 35W. Tần số ñáp ứng: - L/R: 145Hz - 20kHz, SW: 45Hz - 140Hz. Nguồn: 220V.

1 năm

24 Edifier IF600 1 năm

25 Edifier S530 - S2.1

Loa 2.1, tổng công suất: 145Watts (RMS) - Treble: 35W x 2, Subwoofer: 75W, tần số ñáp ứng: - L/R: 150Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 120Hz, ñộ nhạy: - PC: + L/R: 600mV ± 50mV, SW: 300mV ± 50mV- CD:+ L/R: 750mV ± 50mV, SW: 350mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

26 Edifier S530D - S2.1

Loa 2.1, tổng công suất: 145Watts (RMS) - Treble: 35W x 2, Subwoofer: 75W, tần số ñáp ứng: - L/R: 150Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 120Hz, ñộ nhạy: - PC: + L/R: 600mV ± 50mV, SW: 300mV ± 50mV - CD: + L/R: 750mV ± 50mV, SW: 350mV ± 50mV, nguồn: 220V. Có cổng Optical

1 năm

27 Edifier S730 - S2.1MKII

Loa 2.1, tổng công suất: 330Watts (RMS) - Treble: 75W x 2, Subwoofer: 180W, tần số ñáp ứng: - L/R: 190Hz - 20kHz, SW: 30Hz - 130Hz, ñộ nhạy: - L/R: 550mV ± 50mV, SW: 200mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

28 Edifier HCS5640Loa 5.1, tổng công suất: 70Watts (RMS), tần số ñáp ứng: - L/R: 160Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 160Hz, ñộ nhạy: 5.1Ch: 150mV ± 50mV , PC: 450mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

29 Edifier DA 5000 Pro

Loa 5.1, tổng công suất: 108Watts (RMS), tần số ñáp ứng: - L/R: 160Hz - 20kHz, SW: 20Hz - 160Hz, ñộ nhạy: 5.1Ch: + L/R: 550mV ± 50mV, SW: 200mV ± 50mVPC: + L/R: 450mV ± 50mV, SW: 150mV ± 50mVCD: + L/R: 550mV ± 50mV, SW: 200mV ± 50mV, nguồn: 220V

1 năm

30 Edifier R 1200TLoa 2.0, tổng công suất: 12Watts (RMS), công suất ñỉnh: 30Watts, ñiều chỉnh: Bass, Volume, ngõ vào: RCA, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

31 Edifier R1600PlusLoa 2.0, tổng công suất: 32Watts (RMS), ñiều chỉnh: Bass, Volume, ngõ vào: RCA, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, Độ nhạy: 450mV, nguồn: 220V

1 năm

32 Edifier R 1900IIILoa 2.0, tổng công suất: 44Watts (RMS), ñiều chỉnh: Bass, Volume, ngõ vào: RCA, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, tần số ñáp ứng: 46Hz - 20kHz, Độ nhạy: 450mV, nguồn: 220V

1 năm

33 Edifier C200Loa 2.0, tổng công suất: 50Watts (RMS), ñiều chỉnh: Bass, Volume, ngõ vào: RCA, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

34 Edifier S 2000V

Loa 2.0, tổng công suất: 96Watts (RMS), công suất ñỉnh: 120Watts, ngõ vào: RCA, trở kháng ñầu vào: 20kΩ, tần số ñáp ứng: 20Hz - 20kHz, kích thước: 176mm(W) x 331mm (H) x 302mm (D), nguồn: 220V

1 năm

35 Edifier Mp300Plus

Loa 2.1, tổng công suất: 21Watts (RMS) - Treble: 3.5W x 2, Subwoofer: 15W, tần số ñáp ứng: - L/R: 230Hz - 20kHz, SW: 45Hz - 200Hz, ñộ nhạy: tự ñộng ñiều chỉnh, Ngõ vào: 3.5"Nguồn: Adaptor 220V . Có Túi Đựng Kèm Theo

1 năm

36 Edifier MP 221For Notebook, Mp3 Player, công suất : 6W RMSDC(4xAAA)/USB power, Loa mini 1.5” (3.81 cm)Có 2 màu ñen - trắng

1 năm

37 Edifier Mp 250For Notebook, Power output : 4W RMS, Signal to Noise Ratio: ≥ 75dBA, Input sensitive: - USB: 800mV ± 50mV, AUX: 50omV ± 50mV , Dimension: 282 (W) x 145 (H) x 59(D)mm

1 năm

38 Edifier MP 230For Notebook, Mp3 Player, công suất : 6W RMAC/DC(4xAAA)/USB power, 2 LOA CON 1.8”Có 2 màu ñen - trắng

1 năm

39 Edifier X120Loa 2.1, tổng công suất: 9.5Watts (RMS) - Treble: 2W x 2, Subwoofer: 4.5W, ñộ nhạy: - L/R: 350mV ± 50mV, SW: 250mV ± 20mV, nguồn: 220V

1 năm

40 Edifier X300Loa 2.1, tổng công suất: 24Watts (RMS) - Treble: 6W x 2, Subwoofer: 12W, tần số ñáp ứng: 42Hz - 20kHzTrở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

41 Edifier X600Loa 2.1, tổng công suất: 30Watts (RMS) - Treble: 8W x 2, Subwoofer: 14W, tần số ñáp ứng: 42Hz - 20kHz, trở kháng ñầu vào: 10kΩ, nguồn: 220V

1 năm

1 BRX1221 1 năm

2 FX2020 2.0 dành cho Laptop - PC công suât th c 15 watts RMS, nút ñiều chỉnh Volume, W: 2kg

1 năm

3 FX30212.1 dành cho PC công suât thực 28 watts RMS. W: 3.2kg

1 năm

4 FX30222.0 dành cho Laptop - PC công suât th c 25 watts RMS.W : 1.27kg

1 năm

5 MX60212.1 dành cho PC công suât th c 200 watts RMS.W : 10kg

1 năm

6 VS26212.1 dành cho PC công suât th c 28 watts RMS. W : 3.85kg

1 năm

7 VS46212.1 dành cho PC công suât th c 28 watts RMS. W : 5.7kg

1 năm

8 IML227 Orbit

Dành cho Laptop, kêt nối qua USB 2.0, không cân cài ñặt, soundcard tích hợp sẳn, không cân dùng qua soundcard của laptop hay PC, dây rút gọn trong thân loa, âm thanh lan tỏa 360o. Tương ñương 1.5 Watts, ñèn led hiển thị. W : 0.22kg

1 năm

9 IMT237 Orbitdành cho ñiện thoại, MP3 Player, Laptop…ngõ cắm 3.5mm tiện dụng, dây rút gọn trong thân loa, âm thanh lan tỏa 360o, ương ñương 2.5 Watts, ñèn led hiển thị, bao da kèm theo. W : 0.22kg

1 năm

1 SBS A60 / 2.0 Loa mini, âm thanh Stereo, công suât 4W, 2W/per Channel Satellite 1 năm2 A 35 / 2.0 Loa mini, âm thanh Stereo, công suât 2W 1 năm

3 A 220 / 2.1 2 loa ve tinh & 1 loa Sub – công suât 2W /per Channel Satellite & 5W Subwoofer. Chông nhiễm tm

1 năm

4 A 320 / 2.1 2 loa ve tinh & 1 loa Sub – công suât 4W /per Channel Satellite & 8W Subwoofer - nút diêu ch]nh Volume Level & Bass Level riêng.Chông nhiem từ

1 năm

5 Inspire S 2 / 2.1 29W, Công nghe Direct Throw Sub woofer cho tiêng bass m9nh me, ân tưong nhât.

1 năm

2,382.000

2,637.000

call

560.000

680.000

900.000

5,080.000

ALTEC LANSING

570.000

1,040.000

1,193,000

1,590.000

1,459.000

800.000

2,080.000

4,680.000

800.000

3,150.000

775.000

6,970.000

4,780.000

7,000.000

2,410.000

700.000

1,970.000

335.000

6,040,000

4,480.000

1,340.000

CREATIVEcall

2,079.000

4,127.000

530.000

4,370,000

2,990,000

Page 22: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 T 3130 / 2.125W, thiêt kê IFP âm thanh vòm , núm diêu khien treble, bass, power/volume

1 năm

7 Inspire T 3200 / 2.1 29W, Núm diêu khien treble, bass,power/volumel, jack cam tai nghe. 1 năm8 A 520 / 5.1 37W, nút diêu ch]nh Volume Level & Bass Level riêng. 1 năm

9 T6160 / 5.150W, âm thanh vòm, có nút ñiều khiển treble - bass - powervolume

1 năm

10 Inspire T10 / 2.0 10W channel, công nghệ BasXport, bass, built in lỗ cắm tai nghe. 1 năm11 Gigaworks T20 / 2.0 14W, bass - treble - volume control treble. 1 năm12 Gigaworks T40 Series II / 2.0 16W, bass - treble - volume control treble. 1 năm

13 Gigaworks T3 / 2.180w, núm ñiều khiển bật tắt volumn, lo cắm tai nghe/mp3.bass riêng.

1 năm

1 B55/2.0 (new) 2.0, 2W RMS 1 năm2 MD 200 / 2.0 2.0, 4W RMS, Màu Black (Chuyên dùng cho LAPTOP) 1 năm3 MD 122 / 2.0 2.0, 5W RMS, Màu Black (Chuyên dùng cho LAPTOP) 1 năm4 M 109 / 2.1 (new) 2.1, 17W RMS, màu ñen 1 năm5 M 113 / 2.1 2.1, 20W RMS, màu ñen 1 năm6 M 119 / 2.1 2.1, 17W RMS, màu ñen 1 năm7 M 223 / 2.1 2.1, 17W RMS, màu : ñen, trắng 1 năm8 M 111 / 2.1 (new) 2.1, 20W RMS, màu : ñen 1 năm9 M 590 / 2.1 2.1, 40W RMS, màu : ñen, trắng 1 năm

10 M 280 / 2.1 2.1, 44W RMS, màu : ñen 1 năm11 M 310 / 2.1 2.1, 40W RMS, màu : ñen 1 năm12 M 290 / 2.1 2.1, 40W RMS, màu : ñen 1 năm13 M 200 / 2.1 (new) 2.1, 40W RMS, màu : ñen 1 năm14 M 590 / 4.1 2.1, 25W RMS, màu : gỗ 1 năm15 M 223 / 4.1 2.1, 25W RMS, màu : ñen 1 năm16 M 800 /2.1 2.1, 40W RMS, màu : ñen 1 năm17 M 600 / 2.1 2.1, 40W RMS, màu : ñen 1 năm18 M 900 / 2.1 2.1, 40W RMS, màu : gỗ 1 năm19 X - 2L / 2.1 2.1, 46W RMS, màu : ñen, bạc 1 năm20 M 880 / 2.1 2.1, 56W RMS, màu : gỗ 1 năm21 M 700U / 2.1 2.1, 46W RMS, màu ñen, có REMOTE, có SD card, radio FM, USB 1 năm22 FC 330 / 2.1 2.1, 54W RMS, màu : gỗ 1 năm23 FC 360 / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu : tím, bạc. 1 năm24 FC 362 / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu : ñen. 1 năm25 FC 390 / 2.1 2.1 – 46W RMS, màu : ñen. 1 năm26 FC 530 / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu gỗ, có REMOTE 1 năm27 A 6380 2.1 2.1+1 (FC-550) 54W RMS, màu : ñen - có REMOTE 1 năm28 FC 570 / 2.1 2.1 - 47W RMS, màu: ñen, bạc 1 năm29 FC 361 / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu : bạc, ñỏ. 1 năm

30 FC 530U / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu : bạc - có REMOTESD , có SD card, radio FM, USB

1 năm

31 FC 661 / 2.1 2.1+1 – 54W RMS, màu : bạc, có REMOTE 1 năm32 X - 3L / 2.1 2.1 – 98W RMS, màu : ñen 1 năm33 X 13 / 2.1 2.1 – 68W RMS, màu : ñen, có REMOTE 1 năm34 X 16 / 2.1 2.1 – 68W RMS, màu : ñen, có REMOTE 1 năm35 FC 730 / 5.1 FC- 730 U/ 5.1 - 84W RMS , màu : bạc, có REMOTE 1 năm36 FC 861 / 5.1 5.1 - 100W RMS , màu bạc, có REMOTE 1 năm

1 R-5 Speaker 2.0 system (P/N: 980-000038)

- Hệ thống loa PC 2.0 công suất thực 2 watts RMS.- Nút ñiều chỉnh âm lượng, âm Bass, nguồn On/ Off.- Ngõ ra Headphone tích hợp sẵn.- Ngõ vào âm thanh (Input) jack 3.5mm tương thích với các thiết bị phát nhạc.- Chống nhiễu màn hình máy tính.

2 năm

2 S-150 USB Speaker (P/N: 980-000028)

- Loa PC/ Laptop 2.0 system (2 loa vệ tinh ñơn).- Tích hợp sẵn soundcard không cần soundcard máy tính.- Công suất thực 1.2 watts RMS.- Nút ñiều chỉnh âm lượng, nguồn On/ Off bằng nút kỹ thuật số.- Giao tiếp với máy tính bàn/ laptop qua cổng USB 2.0 không cần cài ñặt.- Tương thích với mọi HĐH Windows và Mac OS.

1năm

3 Z103 Speaker 2.1 system (P/N: 980-000384)

- Hệ thống loa PC 2.1 công suất thực 17 Watts RMS.- Subwoofer: 8 Watts RMS - Loa vệ tinh: 4 Watts RMS x 2- Công suất cực ñại: 34 watts.- Tần số ñáp ứng: 55 Hz - 15 kHz (+/- 3dB)- Bộ ñiều khiển rời tích hợp chỉnh Volume và ngõ ra Headphone.- Bề mặt loa vệ tinh thiết kế bằng nhựa bóng, sang trọng.

2 năm

4 Z313 Speaker 2.1 system (P/N: 980-000413)

- Hệ thống loa PC 2.1 công suất thực 25 Watts RMS.- Subwoofer: 15Watts RMS - Loa vệ tinh: 5Watts RMS x 2- Công suất cực ñại: 50 watts.- Tần số ñáp ứng: 48 Hz - 20 kHz (+/- 3dB)- Bộ ñiều khiển rời tích hợp chỉnh Volume và âm Bass, ngõ ra Headphone.- Bề mặt loa vệ tinh thiết kế bằng nhựa bóng, sang trọng.

2 năm

1,239,000

2,834,000

1,365,000 1,365,000 1,470,000 1,470,000

1,670,000

2,058,000 2,205,000 2,400,000

1,638,000

1,670,000

2,110,000

1,344,000

762,000 741,000 815,000 914,000 893,000

1,082,000 1,082,000 1,155,000 1,176,000

635,000

242.000 284,000

1,555,000

call

1,195,000

551,000 635,000

LOA LOGITECH

290.000

290.000

3,675.000

call

520,000

463,000 420,000

699,000

484,000 520,000

2,500,000

183,000

570.000

900.000

1,605,000

call

MICROLAB

783,000

Page 23: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 Z323 Speaker 2.1 system (P/N: 980-000363)

- Hệ thống loa PC 2.1 công suất thực 30 Watts RMS.- Subwoofer: 18 Watts RMS - Loa vệ tinh: 6 Watts RMS x 2- Công suất cực ñại: 60 watts.- Tần số ñáp ứng: 40 Hz - 20 kHz (+/- 3dB)- Điều chỉnh Volume và âm Bass trên loa.- Tích hợp 2 ngõ vào âm thanh RC và 3.5mm tương thích với mọi thiết bị phát.- Bề mặt loa vệ tinh thiết kế bằng nhựa bóng, sang trọng.

2 năm

6 Z523 Speaker 2.1 system (P/N: 980-000328)

- Hệ thống loa PC 2.1 công suất thực 40 Watts RMS.- Subwoofer: 21 Watts RMS - Loa vệ tinh: 9.5 Watts RMS x 2- Công suất cực ñại: 80 watts.- Tần số ñáp ứng: 35 Hz - 20 kHz (+/- 3dB)- Điều chỉnh Volume và âm Bass trên loa.- Tích hợp 2 ngõ vào âm thanh RCA và 3.5mm tương thích với mọi thiết bị phát.- Bề mặt loa vệ tinh thiết kế bằng nhựa bóng, sang trọng.

2 năm

7Z506 Speaker 5.1 system (P/N: 980-000462)

- Hệ thống loa PC 5.1 công suất thực 75 Watts RMS.- Subwoofer: 27 Watts RMS - Front/ Rear: 8 Watts RMS x 4 - Center: 16 Watts RMS.- Hiệu ứng âm thanh vòm rõ rệt với công nghệ 3D Surround.- Công suất cực ñại: 150 watts.- Tần số ñáp ứng: 45 Hz - 20 kHz (+/- 3dB)- Hỗ trợ nhiều nguồn phát qua ngõ vào âm thanh (Input) RCA và 3.5mm

2 năm

8Z-5500 Digital Speaker 5.1 System(P/N:970115-0914)

- Hệ thống loa 5.1 kỹ thuật số với các chứng nhận THX®, DTS®, Dolby Digital® Pro Logic II- Công suất thực 505 Watts RMS / Công suất cực ñại 1010 Watts- Subwoofer: 118 Watts RMS - Front/ Rear: 62 Watts RMS x 4 - Center: 69 Watts RMS.- Hiệu ứng âm thanh vòm DTS®/ DTS® 96/24 và THX® Surround chuyên dành cho phim ảnh.- Tần số ñáp ứng: 33 Hz - 20 kHz (+/- 3dB)- Ngõ vào: Analog Input/ Digital Input (Coxial, Optical) tương thích thiết bị phát HD1080p.- Bộ ñiều khiển và xử lý tín hiệu trung tâm tích hợp màn hình LCD và nút kỹ thuật số.- Bộ ñiều khiển từ xa ñầy ñủ chức năng.- Thiết kế chân ñế loa vệ tinh tùy chỉnh ñể bàn hoặc treo tường.

2 năm

1 GENIUS SW355/2.1

- Loa dùng do PC, Laptop và các thiết bị phát âm thanh khác- Công suất: 10 Watts RMS - Subwoofer : 5W RMS + Satellite : 5W RMS( 2.5W x 2)- Tần số ñáp ứng: 120Hz ~ 20KHz- Sóng âm: 75 dB- Tính năng: Nút ñiều chỉnh âm lượng, Bass nằm ngay trên loa

1 năm

2 GENIUS SW-J1200/2.1

- Loa dùng do PC, Laptop và các thiết bị phát âm thanh khác- Công suất: 30 Watts RMS - Subwoofer : 20W RMS + Satellite : 10W RMS( 5W x 2)- Tần số ñáp ứng: 20 Hz~20K Hz- Sóng âm: >85 dB- Tính năng: Thiết bị ñiều khiển rời, jack cắm headphone

1 năm

3 GENIUS SW-HF1200/2.1

- Loa dùng do PC, Laptop và các thiết bị phát âm thanh khác. - Công suất: 30 Watts RMS - Subwoofer : 12W RMS + Satellite : 18W RMS( 9W x 2)- Tần số ñáp ứng: Woofer-20~220Hz + Satellite-100Hz~20KHz- Sóng âm: >60dB- Tính năng: Nút ñiều chỉnh âm lượng, Bass, Treble nằm ngay trên loa

1 năm

4 GENIUS SW-HF2000/2.1

- Loa dùng do PC, Laptop và các thiết bị phát âm thanh khác. - Công suất: 60 Watts RMS - Subwoofer : 30W RMS + Satellite : 30W RMS( 15W x 2)- Tần số ñáp ứng: Subwoofer: 22Hz~140Hz + Satellites: 120Hz~20KHz- Sóng âm: >70dB- Tính năng: Nút ñiều chỉnh âm lượng, Bass, Treble nằm ngay trên loa

1 năm

5 GENIUS SW1005/5.1

- Loa dùng do tất cả các thiết bị âm thanh - Công suất: 26 Watts RMS - Subwoofer : 11 W RMS + Satellite : 15 W RMS( 3W x 5)- Tần số ñáp ứng: 48Hz~20KHz- Sóng âm: >75dB- Tính năng: Nút ñiều chỉnh âm lượng, Bass, Treble nằm ngay trên loa

1 năm

6 GENIUS SW1010/5.1

- Loa dùng do tất cả các thiết bị âm thanh - Công suất: 18 Watts RMS - Subwoofer : 5,5 W RMS + Satellite : 12,5 W RMS( 2,5W x 5)- Tần số ñáp ứng: Subwoofer: 20Hz~20KHz + Satellites: 120Hz~20KHz- Sóng âm: >70dB- Remote control

1 năm

2,360.000

860,000

LOA GENIUSLOA GENIUS 2.1

400,000

1,265,000

1,265,000

2,400.000

LOA GENIUS 5.1

800,000

1,320.000

1,265,000

7,400.000

Page 24: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 GENIUS SW1800/5.1

- Loa dùng do tất cả các thiết bị âm thanh - Công suất: 25 Watts RMS - Subwoofer : 40W RMS + Satellite : 40W RMS( 20W x 2)- Tần số ñáp ứng: Subwoofer: 22Hz~140Hz + Satellites: 120Hz~20KHz- Sóng âm: >70dB- Tính năng: Nút ñiều chỉnh âm lượng, Bass, Treble nằm ngay trên loa

1 năm

1 LOA MAU K2 Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang 6 tháng2 LOA MD Y6 Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang 6 tháng3 LOA NOGO N920 (XANH) Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang 6 tháng4 LOA SN 301 Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang 6 tháng5 LOA VK 05 Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang 6 tháng

1SPEAKER BOOM BOOMBLACK - WHITE

Loa dành cho notebook , thiết kế thời trang , 4W , có 2 màu ñen , trắng , âm thanh sắc sảo

1 năm

1 Draytek Surge protector Chống sét chuyên dụng cho ADSL N/A2 Draytek USB ADSL - USB 1 năm3 D-Link - 526B ADSL - 1port LAN + 1port RJ45 + 1port USB - Tặng Slipter 1 năm4 Prolink- H5200 ADSL 1 port 1 năm5 D-Link - 2542B ADSL 4 ports - Tặng Slipter 3 năm6 Linkpro-A2R500P ADSL 4 ports 1 năm7 Planet- ADE-4400A ADSL 4 ports 1 năm8 Planet - ADW-4401A ADSL 4 ports + Router 1 năm9 Linksys - AG300 ADSL 4 ports 1 năm

10 Draytek Surge protector ( SP03-A) ADSL - 1 port LAN + 1port USB 1 năm11 Draytek V120 ADSL - 1 port LAN + 1port USB 1 năm

13 Draytek - V2700- ADSL2/2+ router

ADSL2/2+ router- 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port, 10/100Mbps with VLAN, Rate limit control- VPN sever with 2 VPN tunnels, Easy for Branch-to-office, Teleworker- to- Office- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP server, SysLog- Bandwidth Management & Limit Session, QoS Function- IP base & MAC address Internet Access Control, Built-in router provides internet access for layer 2 network, Firewall security with NAT, DoS, DMZ

1 năm

14 Draytek - V2700G - ADSLL2/2+ Wireles A.PChức năng giống V2700, có thêm Wireless Acces point,802.11d/g with 3dbi antenna

1 năm

15 Draytek - V2700V- ADSLL2/2+, VoIP gatewayChức năng giống V2700 có thêm ADSL 4 ports -Firewall - VoIP gateway - 2port FXS

1 năm

16Draytek - V2820- ADSLL2/2+, Router cân bằng tải, VPN server

1ports ADSL 2+, 1port WAN for 2 ADSL Router, 3port LAN1port Gigabite, VPN server, Load Balancing, Firewall security

1 năm

17 Draytek - V2820N Chức năng giống với V2820, có thêm Wireless Acces point, 802.11B/G/N/ with 3pcs antenna. WDS, Multi SSID, Wireles rate control.

1 năm

18Draytek - V2910- Firewall $VPN server&Load Balancing

ADSL 4 ports - VPN Server - Firewall - Load balancing 1 năm

19 Draytek - V2910GADSL 4 ports - VPN Server -Firewall - Load balancingWireless AP

1 năm

20 Draytek - V2910VADSL 4 ports - VPN Server -Firewall - Load balancingWireless AP - 2port FXS

1 năm

21 Draytek - V2910VGADSL 4 ports - VPN Server -Firewall - Load balancingWireless AP - VoIP gateway

1 năm

22 Draytek - V3300B+3port WAN for 3 ADSL Router, 4port LAN1port RS 232 Console, VPN server, Load Balancing

1 năm

23 Draytek - V33003port WAN for 3 ADSL Router, 4port LAN1port RS 232 Console, VPN server, Load Balancing

1 năm

24 Draytek - V2950

3port WAN for 3 ADSL Router, 4port LAN - Real-time email/Syslog alert when Attack is detected- Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II- Smart monitor: xem tất cả nội dung mail, chat, web … của từng user trên mạng !1port RS 232 Console, VPN server, Load Balancing

1 năm

1 Linksys- PAP2T 2 port VOIP 1 năm5 Dlink- DVG 1402S 3 năm6 Dlink- DPH 140S 3 năm

1 Linkpro WLG 54R 54Mbps - Router Access Point 1 năm2 Linkpro WLG 54P 54Mbps - Access Point (1 port RJ45) 1 năm3 Linkpro A2WR-430A 54Mbps - ADSL 1 năm4 Linkpro WLN 322R 108Mbps - Access Point 1 năm5 D-Link DIR - 600 150Mbps - Router ADSL Access Point chuẩn G 3 năm6 D-Link DIR - 615 Wireless Router N 3 năm7 D-Link DIR - 655 Xtreme N Gigabit Wireless Router 3 năm8 D-Link DIR - 685 Xtreme N Gigabit Wireless Router 3 năm9 D-Link DSL - 2640B (t 14/11 -> 26/11) 54Mbps - Router ADSL Access Point chuẩn G 3 năm

10 D-Link DAP - 1360 300Mbps Wireless N Access Point & Repeater 2xantenna , 1port lan 10/100

3 năm

11 D-Link DWA - 3200AP Wireless Access Point 3 năm12 D-Link DWL - 7100AP Wireless Access Point 3 năm13 Linksys WRT54GH 54Mbps - Router Access Point 1 năm14 Linksys WRH54G 54Mbps - Router Access Point 1 năm

732,700

302,000 237,050

615,000

1,755,000 3,550,000

CHỢ THIẾT BỊ MẠNG

1,073,190

3,800,000

ADSL Router Acesspoint4,266,900

THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET- VOIP

6,870,000

400,000

1,095,000

3,270,000 3,375,000

575.000 830,000

ADSL D-Link, Planet, Draytek, Linksys, Speedtouch - Giá ñã có VAT

344,800

352,000

1,265,000

687,445 724,080

3,620,400

978,370

711,150

5,950,000

2,120.000

936,000

640,000

1,185,250

1,271,450

3,800,000

100.000 830.000

3,625,000

1,610,000

3,450,000

4,450,000

2,670.000

4,450.000

221,000

COOLER MASTER

480.000

131,000

73,270

217,000

226,000

2,200.000

1,070.000

LOA MINI

Page 25: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

15 Linksys WRT54GL 54Mbps - Router Access Point 1 năm16 Linksys WRT120N 150Mbps - Router Wireless N, 4Lan, 1Wan. 1 năm

17 Linksys WRT160NLupto 270Mbps, Wireless N Router, 4p Lan, 1Wan, hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng

1 năm

18 Linksys E1000 1 năm

19Linksys E2000

Advanced Wireless-N Router, Wireless Router chuẩn A+N. Chọn lựa hoạt ñộng ở băng tầng 2.4GHz(B/G/N) hoặc 5GHz(A) ñể tránh nhiễu sóng. Tốc ñộ lên ñến 300Mbps và chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps. Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc ñịa chỉ MAC không dây,... Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn truy cập Internet theo các chính sách. Dễ dàng cấu hình và kết nối chỉ thông qua thao tác click chuột. Tích hợp phần mềm quản lý truy cập internet, Hostpot, Quản lý người dùng.

1 năm

20 Linksys E3000 ( thay thế WRT320N) Wireless - N - Router with simultaneous 2.4 and 5 GHz 1 năm21 Linksys WAP610N Wireless - N - Access Point with Dual -Band 1 năm22 Linksys WAP4410N Wireless - N - Access Point with Point with Power Over Ethernet 1 năm23 Linksys WRV210 54Mbps - Router Access Point RANGE BOOSTER 1 năm24 Linksys WAP54G 54Mbps - Access Point 1 năm25 Linksys WAG120N upto 130Mbps, Router ADSL Wireless N, 4p Lan 1 năm26 Linksys WAG160N upto 130Mbps, Router ADSL Wireless N, 4p Lan 1 năm27 Linksys WAG320N Dual- Band Wireless - N ADSL 2 + Modem Router with 1 năm

1 Prolink- ñã có VAT 10/100 Base 1 năm2 Linkpro - Đã có VAT 10/100 Base 2 năm3 TP link (TF - 3200) Đã có VAT 10/100 Base 2 năm4 D-Link DFE - 520TX 10/100 Base 3 năm5 TP link - Đã có VAT 10/100/1000 Base 2 năm6 Linkpro 10/100/1000 Base 2 năm7 D-Link 528T 10/100/1000 Base 3 năm

1 TP LINK TL_WN350 54Mbps - Chuẩn PCI 1 năm2 D-Link DWA- 525M 150Mbps - Chuẩn PCI 3 năm3 D-Link DWA-556 300Mbps - Chuẩn PCI, Xtreme N 3 năm6 D-Link DWA - 125 150Mbps - Chuẩn USB 2 năm7 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB, Rangbooster N 2 năm8 D-Link DWA - 643 300Mbps - Chuẩn PCMCIA, Xtreme N (for notebook) 2 năm9 D-Link DWA - 160 300Mbps - Chuẩn USB 2 năm

10 Linkpro WLG 54I 54Mbps - Chuẩn PCI 1 năm11 Linkpro WLG54U 54Mbps - Chuẩn USB 1 năm14 Linkpro WLN- 300I 300Mbps - Chuẩn PCI 1 năm17 Linksys WMP54G - Đã VAT Wireless - 54Mbps - Chuẩn PCI 1 năm18 Linksys WUSB54GC - Đã VAT Wireless - 54Mbps- Chuẩn USB 1 năm19 Draytek - V600 108Mbps- Chuẩn USB 1 năm20 Draytek - V560 108Mbp - Chuẩn PCMCIA (for notebook) 1 năm

1 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 3 năm2 D-Link 16 ports - DES 1016A Switch Hub 10/100 Base 3 năm3 D-Link 24 ports - DES 1024A Switch Hub 10/100 Base 3 năm4 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000 3 năm

5 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch Hub 10/100 Layer 2+1 slot module quang 100 Base- FX

3 năm

7 D-Link 8 ports - DGS 1008D/E Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm8 D-Link 16 ports - DGS - 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm9 D-Link 24 ports - DGS - 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm

10 D-Link 16 ports - DGS 1210 - 16 Switch Hub 10/100/1000 Base (sử dụng ñược cable quang) 3 năm11 D-Link 24 ports - DGS 1210 - 24E Switch Hub 10/100/1000 Base (sử dụng ñược cable quang) 3 năm12 TPLINK 5 port Switch Hub 10/100 Base 2 năm13 TPLINK 8 port Switch Hub 10/100 Base 2 năm14 TPLINK 16 port Switch Hub 10/100 Base 2 năm15 TPLINK 24 port Switch Hub 10/100 Base 2 năm16 TPLINK 48 port Switch Hub 10/100 Base 2 năm17 Linkpro 5 ports - 9305RS - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm18 Linkpro 8 ports - 9308RES - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm19 Linkpro 16 ports - SMD160 - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm20 Linkpro 24 ports - SH9324E - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm21 Linkpro 24 ports SMD2402 - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000 2 năm22 Linkpro 48 ports - SMI4804- Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base - 4ports 10/100/1000 - Web Smart 2 năm23 Linkpro 5 ports- SGD500- Đã có VAT Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm24 Linkpro 8 ports- SGD800- Đã có VAT Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm25 Linkpro 16 ports- SGD1600- Đã có VAT Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm26 Linkpro 24 ports- SGD2400- Đã có VAT Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm27 Linksys 8 ports - SD208T - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base (cisco small ) 2 năm28 Linksys 8 ports - EG008W - Đã có VAT 8port gigabit Workgroup Switch 2 năm29 Linksys 16 ports - SD216T- Đã có VAT 16port 10/100 Desktop Switch With QoS 2 năm30 Linksys 16 ports - SR216T- Đã có VAT 16port 10/100 Rackmount Switch 2 năm31 Linksys 24 ports - SR224T - Đã có VAT 24port 10/100 Rackmount Switch With QoS 2 năm32 Linksys 8 ports - SD2008T - Đã có VAT 8port 10/100/1000 Gigabit Switch 2 năm33 Linksys 16 ports - SR2016T - Đã có VAT 16port 10/100/1000 Gigabit Swith 2 năm34 Linksys 24 ports - SR2024T - Đã có VAT 24port 10/100/1000 Gigabit Swith 2 năm35 LINKSYS 24 port - SRW224G4-K9 24port 10/100 + 4 port Gigabit Swtich with Web View 1 năm36 LINKSYS 48 port - SRW248G4-K9 48port 10/100 + 4 port Gigabit Swtich with Web View 1 năm37 LINKSYS 16 port - SRW2016 -K9 16port 10/100/1000 Gigabit Swtich with Web View 1 năm38 LINKSYS 24 port - SRW2024 -K9 24port 10/100/1000 Gigabit Swtich with Web View 1 năm

-

10,180.000

4,950,000 1,710,000

1,010.000

- -

810,000

175,000

3,435,000

840,000

70,000

call

1,255,000

Lan Card For PC

call 1.708.000

2,860,000

80,000

2,475,000

- -

730,000

505.000

86,000

1,195,000

1,910,000

NETWORK WIRELESS

1,098,000

232,000

232,000

CALL

3,000,000

780.000

2,790,000

SWITCH

929,000

400,000

-

1,520,000

1,970,000

1,075,000

652,000

2,125,000

2,795,000

393,000

100,000

270.000

1,580,000

2,405,000

4,240,000

call

240,000 385.000 840,000

CALL

CALL 1.015.000

Lan Card WIRELESS

4,015,000

287,000 287,000

1,165,000

494.000

1,975,000

- -

138,000

- - - -

810,000

6,980,000 4,680.000

11,536.000 8,860.000

Page 26: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

39 LINKSYS 48 port - SRW204848port 10/100/1000 Gigabit Swtich witth 4 Combo Switch WebView.

2 năm

40 3Com 8 ports - 3CFSU08 - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm41 3Com 16 ports - 3C16792C - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base 2 năm42 3Com 16 ports - 3C16470B - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base Rackmount 2 năm43 3Com 24 ports - 3C16471B - Đã có VAT Switch Hub 10/100 Base Rackmount 2 năm

1 Linkpro 102P 2port PS2 1 năm2 Linkpro 104P 4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm3 Linkpro 124U 4port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm4 Linkpro 800P 4port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm5 D-Link KVM- 121 2port PS2 ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm6 D-Link KVM- 221 2port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm7 D-Link DKVM- 4K 4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm8 D-Link DKVM- 4U 4port USB ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse) 1 năm9 D-Link DKVM- 8E 8port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse), PSW 1 năm

10 D-Link DKVM - 440 8port Combo PC (bàn phím PS2 / USB , Mouse PS2 / USB , VGA) . Có thể nối thêm ñể ñiều khi ển ñến 4096 PC. Thiết kế chuẩn Rackmount 19''. Điều khiển từ nút bấm, hotkey, OSD.

1 năm

11 D-Link Cable DKVM- CB1 bộ cáp bàn phím PS/2, SVGA Video, Chuột PS/2, cáp dài 1.8 mét (6-feet), sử dụng cho DKVM-4K, DKVM-8E và DKVM-16.

0

1 Linkpro 160A 1port Parallel, 1port Lan 2 năm2 Linkpro 150U 1port USB, 1port Lan 2 năm3 Linkpro 360A 3port Parallel, 1port Lan 2 năm4 Linkpro 300UP 1port Parallel, 2port USB, 1port Lan 2 năm5 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port Parallel, 1port Lan 3 năm6 D-Link 1020+ - Đã có VAT 1port USB, 1port Lan 3 năm7 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1ports Parallel, 1port Lan 3 năm

1 Cable RJ45 Mét N/A2 Cable RJ45 - thường Cat 5e, Thùng (305 m) - ñi dài tối ña 100m N/A3 Cable RJ45 - chống nhiễu thường Cat 5e, Thùng (305 m) - ñi dài tối ña 100m N/A4 Cable RJ45 - Linkpro chính hãng Cat 5e, Thùng (305 m) N/A5 Cable RJ45 - Linkpro (chống nhiễu) Cat 5e, Chống nhiễu - Thùng (305 m). Hàng chính hãng N/A6 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT CAT.5e - Thùng (100 m) N/A7 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT CAT.5e - Thùng (305 m) N/A8 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT CAT.6 - Thùng (305 m) N/A9 Cable RJ45 - FTP Dintek - Taiwan - Có VAT CAT.5E bọc nhôm , chống nhiểu - Thùng (305 m) N/A

10 Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cat 5e, Thùng (305 m) n/a11 Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cat 5e, Chống nhiễu - Thùng (305 m) n/a12 Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cat 6e, Thùng (305 m) n/a13 Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cat 6e, Chống nhiểu - Thùng (305 m) n/a14 Cable RJ11 4 tim, 150m N/A15 Đầu RJ45 - AMP Thường - Hộp (100 cái) N/A16 Đầu RJ45 - AMP (bọc nhôm) Thường - Hộp (100 cái) N/A17 Đầu RJ45 - AMP chính hãng CAT 5 - Hộp (100 cái) N/A

18 Đầu RJ45 - AMP chính hãng CAT 6 - Hộp (100 cái) N/A

19 UTP RJ45 Cat 5 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái) N/A20 UTP RJ45 Cat.6 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái) N/A21 UTP RJ45 Cat.5 - Dintek - Có VAT Bọc kim loại chống nhiễu . Hộp 100cái N/A22 Đầu RJ11 Hộp (100 cái) N/A23 Kiềm RJ45 - tốt N/A24 Kiềm RJ45 & RJ11 - Dintek - Taiwan-Có VAT N/A25 Kiềm RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT N/A26 UTP Tester - China N/A

1 CISCO WS-CE500-24TT Chưa VATCatalyst Express 500, 24 Port 10/100, 2 Port 10/100/1000( NEW PRODUCT).

1 năm

2 CISCO SRW224G4 Chưa VAT Linksys 24 port 10/100+4port 1000 or 2slot SFP 1 năm

3 CISCO ESW-520-24-k9 Chưa VAT Small Business Pro ESW 520 24 10/100 + 4 GigE Ports 1 năm

4 CISCO ESW-520-48-k9 Chưa VAT Small Business Pro ESW 520 48 10/100 + 4 GigE Ports 1 năm5 CISCO ESW-540-24-K9 Chưa VAT Small Business Pro ESW 520 24 10/100/1000 + 4 GigE Ports 1 năm6 CISCO ESW-540-48-K9 Chưa VAT Small Business Pro ESW 520 48 10/100/1000 + 4 GigE Ports 1 năm

7 CISCO WS-C2960-24TC-L Chưa VAT Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image 1 năm8 CISCO WS-C2960-24TT-L Chưa VAT Catalyst 2960 24 10/100 + 2 1000BT LAN Base Image 1 năm

9 CISCO WS-C2960-48TC-L Chưa VAT Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image 1 năm

10 CISCOWS-C2960-48TT-L Chưa VAT Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image 1 năm11 CISCO WS-C2960G-24TC-L Chưa VAT Catalyst 2960 24 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image 1 năm12 CISCO WS-C2960G-48TC-L Chưa VAT Catalyst 2960 48 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image 1 năm

13 CISCO WS-C3560-24TS-S Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Standard Image 1 năm14 CISCO WS-C3560-24TS-E Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image 1 năm15 CISCO WS-C3560-48TS-S Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Standard Image 1 năm16 CISCO WS-C3560-48TS-E Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Image 1 năm17 CISCO WS-C3560-24PS-S Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image 1 năm18 CISCO WS-C3560-24PS-E Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image 1 năm19 CISCO WS-C3560-48PS-S Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm20 CISCO WS-C3560-48PS-E Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm21 CISCO WS-C3560G-24TS-S Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image 1 năm22 CISCO WS-C3560G-24TS-E Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image 1 năm23 CISCO WS-C3560G-48TS-S Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image 1 năm24 CISCO WS-C3560G-48TS-E Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image 1 năm

515,000

643,000

948,200

1,035,000

-

3,890,000

KMV Switch

- - -

950,000

3,000,000

640,000 1,980.000 2,950,000

1,185,250

2,150.000

18,317,500 29,954,500

81,890,000

40,514,000 Catalyst 3560 Series Workgroup Switches

320,000

150,850 452,550

5,172,000

280,000

215,500

378,000

2,975.000

62,495,000

2,975.000

48,487,500

33,618,000

5,068.000

-

-

-

20,322.000

476,000

- - - -

#REF!

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM1,390,000

805,000

140,000

4,020,000

880,000

Print Server

-

-

43,962,000

2,139,915 107,750

10,344,000

Catalyst Express Series and Catalyst 520 Series Product

CISCO SWITCH

33,187,000

16,809,000

Catalyst 2960 Series Workgroup Switches

9,697,500

290,925

150,850 51,720

387,900

1,767,100

73,270,000 75,425,000

103,440,000 58,616,000 89,324,750

100,099,750 130,808,500

64,434,500 129,300,000 109,905,000 183,175,000

Page 27: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

25 CISCO WS-C3560G-24PS-S Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm

26 CISCO WS-C3560G-24PS-E Chưa VAT Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm27 CISCO WS-C3560G-48PS-S Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm28 CISCO WS-C3560G-48PS-E Chưa VAT Catalyst 3560 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm

29 CISCO WS-C3750-24TS-S Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Standard Multilayer Image 1 năm30 CISCO WS-C3750-24TS-E Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Multilayer Image 1 năm31 CISCO WS-C3750-48TS-S Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Standard Multilayer Image 1 năm32 CISCO WS-C3750-48TS-E Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Multilayer Image 1 năm33 CISCO WS-C3750-24PS-S Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image 1 năm34 CISCO WS-C3750-24PS-E Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image 1 năm35 CISCO WS-C3750-48PS-S Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm36 CISCO WS-C3750-48PS-E Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm37 CISCO WS-C3750-24FS-S Chưa VAT Catalyst 3750 24 100BaseFX + 2 SFP Standard Multilayer Image 1 năm38 CISCO WS-C3750G-12S-S Chưa VAT Catalyst 3750 12 SFP Standard Multilayer Image 1 năm39 CISCO WS-C3750G-12S-E Chưa VAT Catalyst 3750 12 SFP Enhanced Multilayer Image 1 năm40 CISCO WS-C3750G-24T-S Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000T Standard Multilayer Image 1 năm41 CISCO WS-C3750G-24T-E Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000T Enhanced Multilayer Image 1 năm42 CISCO WS-C3750G-24TS-S1U Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000 + 4 SFP Std Multilayer;1RU 1 năm43 CISCO WS-C3750G-24TS-E1U Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000 + 4 SFP Enh Multilayer;1RU 1 năm44 CISCO WS-C3750G-48TS-S Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Multilayer 1 năm45 CISCO WS-C3750G-48TS-E Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Multilayer 1 năm46 CISCO WS-C3750G-16TD-S Chưa VAT Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Std Image 1 năm47 CISCO WS-C3750G-16TD-E Chưa VAT Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Enh Image1 năm

48 CISCO WS-C3750G-24PS-S Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm

49 CISCO WS-C3750G-24PS-E Chưa VAT Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm50 CISCO WS-C3750G-48PS-S Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image 1 năm51 CISCO WS-C3750G-48PS-E Chưa VAT Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image 1 năm

1 GLC-GE-100FX= Chưa VAT 100FX SFP on GE SFP ports for DSBU switches 1 năm

2 GLC-LH-SM= Chưa VAT GE SFP,LC connector LX/LH transceiver 1 năm

3 GLC-SX-MM= Chưa VAT GE SFP, LC connector SX transceiver 1 năm

4 GLC-T= Chưa VAT 1000BASE-T SFP 1 năm5 GLC-ZX-SM= Chưa VAT 1000BASE-ZX SFP 1 năm

1 CISCO 878W-G-E-K9 Chưa VAT G.SHDSL Security Router w/wireless 802.11g FCC compliant 1 năm2 CISCO 878-SEC-K9 Chưa VAT Cisco 878 Security Bundle with Plus Feature Set 1 năm

3 CISCO 878-K9 Chưa VAT G.SHDSL Security Router 1 năm

4 CISCO 877W-G-E-K9 Chưa VAT ADSL Security Router with wireless 802.11g ETSI compliant 1 năm5 CISCO 877-SEC-K9 Chưa VAT Cisco 877 Security Bundle with Advanced IP Services 1 năm

6 CISCO 877-K9 Chưa VAT ADSL Security Router 1 năm

7 CISCO 1841 Chưa VAT Modular Router w/2xFE, 2 WAN slots, 32 FL/128 DR 1 năm8 CISCO 1841-HSEC/K9 Chưa VAT 1841 Security bundle w/AIM-VPN,Adv.IP Svcs,64FL/256DR 1 năm

9 CISCO 2801 Chưa VAT 2801 w/AC PWR,2FE,4slots(2HWIC),2PVDM,2AIM,IP BASE,64F/128D1 năm10 CISCO 2801-V/K9 Chưa VAT 2801 Voice Bundle,PVDM2-8,SP Serv,64F/256D 1 năm11 CISCO 2801-AC-IP Chưa VAT 2801 Router with inline power,2FE,4slots,IP BASE,64F/128D 1 năm12 CISCO 2801-SEC/K9 Chưa VAT 2801 Security Bundle,Adv Security,64F/256D 1 năm13 CISCO 2801-HSEC/K9 Chưa VAT 2801 Security Bundle,AIM-VPN/EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D 1 năm14 CISCO 2811 Chưa VAT 2811 w/ AC PWR,2FE,4HWICs,2PVDMs,1NME,2AIMS,IP BASE,64F/256D1 năm15 CISCO 2821 Chưa VAT 2821 w/ AC PWR,2GE,4HWICs,3PVDM,1NME-X,2AIM,IP BASE,64F/256D1 năm

16 CISCO 2821-HSEC/K9 Chưa VAT 2821 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D 1 năm

17 CISCO 2811-SEC/K9 Chưa VAT 2811 Security Bundle,Adv Security,64F/256D 1 năm18 CISCO 2811-V/K9 Chưa VAT 2811 Voice Bundle,PVDM2-16,SP Serv,64F/256D 1 năm19 CISCO 2811-HSEC/K9 Chưa VAT 2811 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D 1 năm

20 WIC-2T Chưa VAT 2-Port Serial WAN Interface Card 1 năm21 WIC-1T Chưa VAT 1-Port Serial WAN Interface Card 1 năm22 CAB-V35MT Chưa VAT V.35 Cable, DTE, Male, 10 Feet 1 năm23 CAB-SS-V35MT Chưa VAT V.35 Cable, DTE Male to Smart Serial, 10 Feet 1 năm

24 HWIC-4ESW Chưa VAT Four port 10/100 Ethernet switch interface card 1 năm

25 HWIC-4T Chưa VAT 4-Port Serial HWIC 1 năm

26 HWIC-4A/S Chưa VAT 4-Port Async/Sync Serial HWIC 1 năm27 NM-16ESW Chưa VAT 1 16 port 10/100 EtherSwitch NM 1 năm

1 CISCO ASA5505-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, 3DES/AES 1 năm2 CISCO ASA5505-50-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, 3DES/AES 1 năm3 CISCO ASA5510-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5510 Appliance with SW, 3FE, 3DES/AES 1 năm

4 CISCO ASA5510-SEC-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5510 Security Plus Appliance with SW, HA, 5FE, 3DES/AES 1 năm

5 CISCO ASA5520-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES 1 năm

6 CISCO ASA5520-CSC20-K9 Chưa VAT ASA 5520 Appl w/ CSC20, SW, 500 Usr AV/Spy, 1 YR Subscript 1 năm

7 CISCO ASA5540-BUN-K9 Chưa VAT ASA 5540 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES 1 năm

1 AIR-AP1231G-A-K9 Chưa VAT 802.11g IOS AP w/Avail CBus Slot, FCC Cnfg 1 năm

2 AIR-RM21A-A-K9= Chưa VAT 802.11a Cardbus Radio Module w/IntAnt, FCC cfg 1 năm

Cisco 1800 Series Integrated Services Routers

Cisco 2800 Series Integrated Services Routers

1200 Series Access Points

68,960,000

115,292,500

52,797,500

Optional cards (WIC, HWIC, VWIC, NM... for Cisco 1800/2800 Series)

Cisco ASA 5500 Series Adaptive Security Appliances

18,317,500

Catalyst 3750 Series Workgroup Switches

161,732,750 167,012,500

86,415,500

147,940,750 146,432,250 207,849,750

62,064,000 93,096,000

108,181,000 139,213,000

74,132,000 105,056,250 130,700,750

13,684,250

Option SFPs FOR 2960 / 3560 / 3750 SERIES

124,235,750 186,299,750

93,203,750 155,267,750 108,719,750 170,783,750 216,469,750 339,520,250

10,128,500

11,960,250

59,909,000

13,361,000 Cisco 800 Series Routers

13,145,500

CISCO ROUTER

12,499,000

190,717,500 252,781,500

120,464,500

182,528,500 238,343,000 362,902,000

3,448,000

6,896,000

5,495,250

9,697,500 5,603,000

9,266,500

18,964,000 41,699,250

29,092,500 38,466,750 33,941,250 41,160,500 50,858,000 35,557,500 60,340,000

77,580,000

47,410,000 45,793,750 58,185,000

1,400,750 1,400,750

6,357,250

42,022,500

17,994,250 22,412,000

11,852,500

FIREWALL CISCO

1300 Series Bridge

287,908,000

307,195,250

14,223,000

4,741,000

CISCO AIRONET WIRELESS ACCESS-POINT & BRIDGE

Page 28: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 AIR-BR1310G-A-K9 Chưa VAT Aironet 1310 Outdoor AP/Br w/ Integrated Antenna, FCC Config 1 năm

4 AIR-BR1310G-A-K9-R Chưa VAT Aironet 1310 Outdoor AP/BR w/RP-TNC Connectors, FCC Config 1 năm

1HP ProCurve Switch 1700-8 (P/N:J9079A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 1700-8 (P/N: J9079A)- 7 port 10/100 Auto-sensing - 1 port GBIC 10/100/1000Base-T

Lifetime

2HP ProCurve Switch 1700-24 (P/N:J9080A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 1700-24 (P/N: J9080A)- 22 port 10/100 Auto-sensing - 02 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 ports or an open mini-GBIC ports- Quiet, Fanless- Web Managed

Lifetime

3HP ProCurve Switch 2510-24 (P/N:J9019B) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2510-24 (P/N: J9019B)- 24 port 10/100- 02 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 ports or an open mini-GBIC ports- Managed Switch w/ GBIC uplink- Quiet, Fanless- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

4HP ProCurve Switch 2510-48 (P/N:J9020A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2510-48 (P/N: J9020A)- 48 port 10/100- 02 RJ-45 10/100/1000 ports - 02 open mini-GBIC ports- Managed Switch w/ GBIC uplink- Quiet, Fanless- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

5HP ProCurve Switch 2610-24 (P/N:J9085A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2610-24 (P/N: J9085A)- 24 port 10/100 - 01 RJ-45 serial console port- 02 port RJ-45 10/100/1000 ports - 02 GBIC (SFP) slots- Managed Switch w/ GBIC uplink- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

6HP ProCurve Switch 2610-48 (P/N:J9088A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2610-48 (P/N: J9088A)- 48 port 10/100 - 01 RJ-45 serial console port- 02 port RJ-45 10/100/1000 ports - 02 GBIC (SFP) slots- Managed Switch w/ GBIC uplink- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

7 HP ProCurve 1410-8G Switch (J9559A) Chưa VATHP ProCurve 1410-8G Switch (J9559A)- 8 port 10/100/1000- Small form factor & Fanless

Lifetime

8HP ProCurve Switch 1410-16G (J9560A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 1410-16G (J9560A)- 16 ports 10/100/1000 RJ-45 - Small form factor & Fanless

Lifetime

9HP ProCurve Switch 1410-24G (J9561A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 1410-24G (J9561A)- 22 port 10/100/1000- 02 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 port or an open mini-GBIC ports

Lifetime

10 HP ProCurve 1810G-8 Switch (J9449A) Chưa VAT

HP ProCurve 1810G-8 Switch (J9449A)- 8 port 10/100/1000- Small form factor & Fanless- VLAN support & tagging- Web Managed

Lifetime

11HP ProCurve Switch 1810G-24 (J9450A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 1810G-24 (J9450A)- 22 port 10/100/1000- 02 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 port or an open mini-GBIC ports- VLAN support & tagging- Web Managed Switch

Lifetime

12HP ProCurve Switch 2510G-24 (J9279A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2510G-24 (P/N: J9279A)- 20 port 10/100/1000- 4 of the built in 10/100/1000 ports are members of a dual-personality pair for either 10/100/1000 or SFP connectivity- Protected ports functionality- Managed Switch- - VLAN support & tagging

Lifetime

13HP ProCurve Switch 2510G-48 (J9280A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2510G-48 (P/N: J9280A)- 44 port 10/100/1000- 4 of the built in 10/100/1000 ports are members of a dual-personality pair for either 10/100/1000 or SFP connectivity- Protected ports functionality- Managed Switch- VLAN support & tagging

Lifetime

14HP ProCurve Switch 2810-24G (J9021A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2810-24G(P/N: J9021A)- 20 port 10/100/1000- 04 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 port or an open mini-GBIC ports- Access Security, Advanced monitoring, QoS- Layer 2 switching(VLAN support and tagging)- Quiet, Fanless- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

20,472,500

2,478,250

HP PROCURVE SWITCH W/ ALL GBIC PORTS

3,124,750

9,158,750

4,202,250

10,710,350

18,856,250

32,217,250

30,493,250

6,572,750

20,472,500

14,977,250

22,519,750

THIẾT BỊ MẠNG HP PROCURVE

6,098,650

HP PROCURVE SWITCH W/ 02 GBIC PORTS or SLOTS

HP PROCURVE STANDARD SWITCH

8,404,500

16,054,750

Page 29: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

15HP ProCurve Switch 2810-48G (J9022A) Chưa VAT

HP ProCurve Switch 2810-48G(P/N: J9022A)- 44 port 10/100/1000- 04 dual-personality ports - used as ethernet RJ-45 10/100/1000 port or an open mini-GBIC ports- Access Security, Advanced monitoring, QoS- Layer 2 switching (VLAN support and tagging)- Quiet, Fanless- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

16HP ProCurve 2910al-24G Switch (J9145A) Chưa VAT

HP ProCurve 2910al-24G Switch (J9145A)- 20 auto-sensing 10/100/1000 ports- 4 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port or as a mini-GBIC slot(for use with mini-GBIC transceivers)- 1 RJ-45 serial console port- Supports a maximum of 4 10-GbE ports,with optional module- Managed Switch w/ GBIC uplink- Quiet, Fanless- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

17 Switch 2610-24-PWR (P/N: J9087A) Chưa VAT

Switch 2610-24/12PWR (P/N: J9086A)- 24 port 10/100 - 01 RJ-45 serial console port- 02 port RJ-45 10/100/1000 ports - 02 GBIC (SFP) slots- Managed Switch w/ GBIC uplink- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

18 Switch 2610-24-PWR (P/N: J9087A) Chưa VAT

Switch 2610-24-PWR (P/N: J9087A)- 24 port 10/100 - 01 RJ-45 serial console port- 02 port RJ-45 10/100/1000 ports - 02 GBIC (SFP) slots- Managed Switch w/ GBIC uplink- Stackable up to 16 Switches

Lifetime

19HP ProCurve AP 10ag WW (P/N: J9141A) Chưa VAT

HP ProCurve AP 10ag WW (P/N: J9141A)- Dual Radio (802.11a/b/g)- 1 RJ-45 Auto-sensing 10/100 port- Duplex half or full

Lifetime

20HP Procurve 100-FX SC Transceiver (P/N: J4853A)

Chưa VAT Lifetime

21HP ProCurve 100-FX SFP-LC Transceiver (J9054B)

Chưa VAT Lifetime

22HP Procurve Gigabit-SX-LC mini GBIC (P/N: J4858C)

Chưa VAT Lifetime

23HP Procurve Gigabit-LX-LC mini GBIC (P/N:J4859C)

Chưa VAT Lifetime

1 Quickcam C120 (P/N: 960-000543)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 1.3 MP, hình ảnh sắc nét.- Cuộc gọi video chất lượng SVGA (600 x 800) 30 fps.- Các hiệu ứng lồng ghép Video vui nhộn.- Tương thích Windows XP/ Vista/ Windows 7

2 năm

2 Quickcam C200

Độ phân giải ảnh 640x480Số ñiểm ảnh 1.3 triệuTốc ñộ khung 30fpsKết nối • USB2.0Tính năng • Chat Voice • Chụp ảnh • Tích hợp micro

2 năm

3 Quickcam C210 (P/N: 960-000619)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 1.3 MP, hình ảnh sắc nét.- Tích hợp Micro, Cuộc gọi video chất lượng SVGA (600 x 800) 30 fps- Tính năng lọc tạp âm khi ñàm thoại video.- Tương thích Windows XP/ Vista/ Windows 7- Thiết kế ñẹp với hoa văn lạ mắt

2 năm

4 Quickcam C250 (P/N: 960-000510)

- Chụp hình 1.3 Megapixel, Cuộc gọi Video SVGA (600 x 800) 30 fps- Tích hợp Micro, công nghệ RightSound, lọc tạp âm khi sử dụng Micro.- Các hiệu ứng lồng ghép Video vui nhộn.- Tương thích Windows XP/ Vista/ Windows 7

2 năm

5 Quickcam C270 (P/N: 960-000627)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 3.0 Megapixel- Cuộc gọi Video HD 720p (1280 x 720) 30 fps- Tích hợp Micro, công nghệ RightSound, lọc tạp âm khi sử dụng Micro.- Các hiệu ứng lồng ghép Video vui nhộn.- Tương thích Windows XP/ Vista/ Windows 7

2 năm

6 Quickcam C510 (P/N: 960-000595)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 8.0 Megapixels- Cuộc gọi Video HD 720p (1280 x 720) 30 fps với tính năng lọc tạp âm (Noise Canceling)- Công nghệ RightLightTM 2 cho hình ảnh luôn sáng rõ trong ñiều kiện thiếu sáng.- Tích hợp Micro công nghệ RightSound cho âm thanh trung thực nhất.- Windows Vista/ Windows 7 mới nhất (32bit & 64bit)

2 năm

HP PROCURVE SWITCH Modules

5,926,250

6,357,250

52,258,750

4,350.000

HP PROCURVE WIRELESS ACCESS POINT

7,327,000

51,030,400

23,058,500

29,523,500

5,387,500

HP PROCURVE PoE SWITCH

16,270,250

Webcam Logitech

Webcam / Pc Camera

750,000

350,000

600,000

800,000

1,180,000

Page 30: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 Quickcam C905 (P/N: 960-000533)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 8 MP chuyên dụng cho Notebook.- Cuộc gọi video chất lượng HD 710p, wide screen 16x9, 2MP- Tính năng lọc tạp âm khi ñàm thoại video- Ống kính máy ảnh Carl Zeiss® nổi tiếng hàng ñầu của Đức với Công nghệ RightLight.- Chức năng Autofocus và Micro công nghệ RightSound- Windows Vista/ Windows 7 mới nhất (32bit & 64bit).

2 năm

8 Quickcam C910 (P/N: 960-000599)

- Webcam cao cấp nhất. Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 10 Megapixels- Cuộc gọi Video Fluid HD 720p (1280 x 720) 30 fps với chức năng Autofocus.- Quay video chuẩn Full HD 1080p widescreen.- Ống kính máy ảnh Carl Zeiss® nổi tiếng hàng ñầu của Đức v

2 năm

9 Quickcam Pro9000 (P/N: 960-000550)

- Độ phân giải chụp ảnh nội suy lên ñến 8 MP chuyên dụng cho Notebook.- Cuộc gọi video chất lượng cao HD 960 x 720 cho hình ảnh mượt mà.- Tính năng lọc tạp âm khi ñàm thoại video- Ống kính máy ảnh Carl Zeiss® nổi tiếng hàng ñầu của Đức với Công nghệ với Công nghệ RightLightTM 2- Tích hợp 2 Micro công nghệ RightSound cho âm thanh trung thực nhất khi ñàm thoại.- Windows Vista/ Windows 7 mới nhất (32bit & 64bit).

2 năm

10 Quickcam For Notebook (P/N: 960-000072)

- Quay phim 640 x 480 , chụp hình 1.3 Megapixel- Tích hợp Microphone âm thanh rõ ràng.- Điều chỉnh tiêu cự nhưng vẫn giữ ñược ñộ sắc nét của hình ảnh.- Nút chụp hình tích hợp trên webcam, thanh kẹp tối ña 20mm, lọc âm thanh.- Hiệu chỉnh ánh sáng, công nghệ RightSound™

2 năm

11Quickcam Vision Pro for Mac (P/N: 960-000341)

- ống kính Carl Zeiss® và tự ñộng lấy nét cho hình ảnh sắc nét và mịn dù chụp cận cảnh.- Độ phân giải cao 1600 x 1200 pixels.- cảm biến ảnh thực 2-megapixel sẽ cho hình ảnh thực.- RightLight™ 2, Tích hợp micro và công nghệ RightSound™.- Kèm theo phần mềm Skype™, Windows Live™ Messenger, Yahoo!® Messenger, AOL® Instant Messenger (AIM®), và các phần mềm nhắn tin thông dụng khác

2 năm

12 Quickcam Sphere AF (P/N: 960-000148)

- Webcam dùng cho PC phân giải cao, chụp hình lên ñến 8.0 megapixel.- Cuộc gọi video chất lượng cao HD 960 x 720 cho hình ảnh mượt mà.- Ống kính Carl Zeiss cực nét, microphone tích hợp.- Chức năng tự ñộng xoay theo chuyển ñộng người sử dụng.- Phần mềm Video calling, zoom digital.- Đế ñể bàn tặng kèm - Hỗ trợ Vista

2 năm

1 LifeCam VX-800 Webcam JSDLifeCam VX-800 Webcam JSD640x480, Có Micrphone, Cáp USB 1.8 mét, Nẹp Đa Dụng, Plug-and-Play

2 năm

2 LifeCam VX-2000 Webcam YFCLifeCam VX-2000 Webcam YFC640x480, Có Microphone, Kỹ xảo video, Thiết kế cho Windows Live Messenger

3 năm

3 LifeCam VX-5000 Webcam (Xanh /Đỏ) RKALifeCam VX-5000 Webcam (Xanh /Đỏ) RKA640x480, World Class VGA, Rỏ nét khi ánh sáng yếu, Có Microphone, Kỹ xảo video, Đế gắn uyển chuyển

3 năm

4 LifeCam VX-7000 Webcam CEALifeCam VX-7000 Webcam CEA2 Mega pixel, Đế Gắn Đa Dụng, Có Microphone, Âm thanh cực rỏ, Thấu kính thuỷ tinh

3 năm

5 LifeCam Show Webcam RLA

LifeCam Show Webcam RLA2 Mega pixel, Thiết kế cực mỏng, Thấu kính phân giải cao hàng ñầu thế giới, Tự ñộng Focus, Có kỹ xảo video, Microphone loại tiếng ồn

3 năm

6 LifeCam Cinema Webcam H5D

LifeCam Cinema Webcam H5D720p HD WideScreen, Tự ñộng Focus, Thấu kính thuỷ tinh chính xác cao, Công Nghệ ClearFrame, Microphone Số, Thân bằng Nhôm

3 năm

3 Colorvis 2.0 USB N/A

4 Colorvis 2005 (Có ñèn) USB không sử dụng ñĩa diver N/A

8 KINGMASTER 1009 USB N/A

9 KINGMASTER 1068 USB N/A

9 Creative Line!Cam SyncCảm biến VGA, Video 640x480 pixel, pho to 800x600 pixel, USB 2.0, 30 pfs, tương thích Window 7, Mac OS 10.5

6 tháng

10 Creative Line!Cam Chat IMCảm biến VGA, Video và pho to 600x800 pixexl USB 2.0, 30 pfs, căn chỉnh ánh sáng và ñộ nét tự ñộng. Tích hợp sẵn Micro, không cần cài driver

6 tháng

11 Creative Line!Cam Notebook UltraCảm biến VGA, Video 600x800 pixexl, Pho to 1.3 mega pixel, USB 1.1& 2.0, 15 pfs, built in micro

6 tháng

12 Creative Line!Cam SocializeCảm biến VGA, Video 600x800 pixexl, Pho to 1.3 mega pixel, 30 pfs, nút chụp hình. Tương thích Mac OS 10.5 USB 2.0

6 tháng

13 Creative Line!Cam Socialize HD Cảm biến HD VGA, Video 1280x720 pixel, Pho to 5 megapixel, 30 fps, nút chụp hình, micro built loại ồn. Tương thích Mac OS 10.5, Windows 7, USB 2.0

6 tháng

1,032.000

540.000

420,225

Webcam Colorvis

1,142,150

1,788,650

1,982,600

1,864,075

1,900,000

Webcam Microsoft

2,955,000

2,730,000

187.000

646,500

187.000

386.000

125.000

156.000

Webcam Creative

755.000

1,305.000

760,000

1,940,000

2,700,000

Page 31: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

14 Creative Camera VADO HD 8GB

Quay phim với chất lượng HD 1280x720,kết nối với TV qua cổng HDMI 1080i, digital zoom 2x, pin sạc Lithium-ion sử dụng 2h, màn hình rộng 2 inches, cổng kết nối USB 2.0, bộ nhớ trong 8GB. Phụ tùng gồm bao silicon, Cable HDMI, cable USB

6 tháng

1 LOGITECH CLEARCHAT STEREO

Kết nối trực tiếp qua Jack 3.5, sử dụng bở SoundCard riêng thích hợp trên HeadPhone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. Vành lót tai lớn, êm, ñễ chịu

2 năm

2 LOGITECH CLEARCHAT PREMIUM PC

Kết nối trực tiếp qua USB máy tính, sử dụng bở SoundCard riêng thích hợp trên HeadPhone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. Vành lót tai lớn, êm, ñễ chịu

2 năm

3 LOGITECH CLEARCHAT STYLE

Tai nghe có dây tích hợp Microphone, KIỂU ĐEO NGƯỢC. Jack 3.5. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. ĐỔI VỎ MÀU TAI NGHE. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi

2 năm

4 LOGITECH H165

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3. Jack 3.5mm dễ dàng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.. Micro nằm ngay trên dây.Hộp ñựng kèm theo khi tiện lợi khi bạn muốn mang ñi xa

2 năm

5 LOGITECH H330

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3. Kết nối USB, dễ dàng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo. Tích hợp SoundCard. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng

2 năm

6LOGITECH Comfort USB ( DÀNH CHO GAME THỦ )

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3.Kết nối Cổng USB, dễ dàng sử dụng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng

2 năm

7LOGITECH G 330 ( DÀNH CHO GAME THỦ )

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Có Card Sound USB ñi kèm nhằm tối ưu chất lượng âm thanh mà không phụ thuộccardsound hoặc sử dụng trong trường hợp máy tính không có card sound. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âmlượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

8 LOGITECH H 530

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Thay thế Clearchat Pro USB. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âmtầnsiêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

9 LOGITECH H 555

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Thay thế Clearchat Premium. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

10LOGITECH G35 ( DÀNH CHO GAME THỦ VÀ DJ )

Tai nghe DÀNH CHO GAME THỦ VÀ DJ. Jack 3.5mm dễ dàng sử dụng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng .

2 năm

1 HEADPHONE Somic 440 / 301 NA

2 HEADPHONE Somic 991 NA

4 HEADPHONE Somic 838 NA

5 HEADPHONE Somic 305 / 908 NA

1 Ovann 5001 Trắng viền ñỏ, quàng sau ñầu NA

2 Ovann T680 Đen NA

3 Ovann 750 NA

1 HY 300 NA

2 HY 303 NA

3 HY 113/331 NA

1 Genius HS - 02C/ HS 200C NA

2 Genius HS - 02S NA

3 Genius HS - 02N Quàng sau ñầu, microphone, 20Hz ~ 20Kz NA

4 Genius HS - 03N Microphine xoay, volume control, có thể gấp gọn NA

5 Genius HS - 04A Volume control, dải băng chụo quâ ñầu có ñệm mềm NA

6 Genius HS - 04SU Stereo audio, Micro chống ồn, có thể bật/tắt. Đệm êm tai NA

7 Genius HS - 05A Stereo audio, Full size, Micro cao su dễ ñiều chỉnh, dây xoắn tròn NA

8 Genius HS - 03UMicro + Volume control, có thể ñộ rung. Micro chống ồn. Đệm tai êm. Cổng USB, s/p Win Vista

NA

1 Creative Earphone EP50111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

2 Creative Earphone EP220111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

3 Creative Earphone EP510111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

4 Creative Earphone EP550111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

122,000

142,000

252,000

Headphone Ovann

62,000

263,000

92,000

95,000

335.000

60,000

330.000

1,000.000

100,000

218,000

1,050.000

81,890

Headphone Huyndai

90,000

1,090.000

Headphone Somic 58,185

Headphone Creative Earphone

330,000

238,000

362,000

250.000

Headphone Logitech

Headphone

3,900.000

555.000

120,000

260,000

100,000

770.000

85,000

585,000

56,030

3,000.000

73,270

Headphone Genius

Page 32: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 Creative Earphone EP630106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

6 Creative Earphone EP630i106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

7 Creative HE 100121 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.3 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

8 Creative HS 150115 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.8 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

9 Creative HS 350102 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.0 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

10 Creative HS 390108 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

11 Creative HS 400110 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP, game

NA

13 Creative Headphone HQ140110 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

14 Creative Headphone HQ1400115 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

1 Micro Philips SHM-1000 NA

2 HEADPHONE Philips SHS-1900 Có Micro NA

3 HEADPHONE Philips SHS-3100U // SHM-2000 NA

4 HEADPHONE Philips SHM-2100U Có Micro NA

5 HEADPHONE Philips SHM-3200 NA

6 HEADPHONE Philips SHS-3300 Có Micro NA

7 HEADPHONE Philips SHM-3400 Có Micro NA

8 HEADPHONE Philips SHM-3600 Có Micro NA

9 HEADPHONE Philips SHM-6103 Có Micro NA

10 HEADPHONE Philips SHM-6600 Có Micro NA

11 HEADPHONE Philips SHM-7110 Có Micro NA12 HEADPHONE Philips SHM-7410 Có Micro NA

13 HEADPHONE Philips SHM-7500 Có Micro NA

1 Cable dữ liệu n/a

2 Fan CPU soket 775 n/a

3 Cable VGA 1.5m / 3m / 5m n/a

4 Cable VGA 10m / 15m / 20m n/a5 Cable VGA 25m / 30m n/a

6 Cable VGA Multi LCD n/a

7 Cable LPT 1.5m / 3m / 5m n/a

8 Cable VGA nối dài 1.5m n/a9 Cable nguồn sata n/a

10 Cable USB in 1.5m / 3m / 5m n/a11 Cable HDMI 1m8 n/a

12 Cable USB Link 1m5 n/a

13 Cable USB -> COM n/a

14 Cable USB -> IDE n/a

15 Cable USB -> SATA + IDE n/a16 Cable USB - > PS/2 USB - > 2 cổng PS/2 n/a17 Card Test Mainboard n/a18 Thiết BỊ Test Cable n/a19 Bộ chùi LCD gồm 4 món n/a

20 Dán bàn phím 14'' n/a

21 Cable ñiện thọai (4tim) n/a

22 Kiềm bấm mạng (loại thường) Dùng ñể bấm ñầu RJ45 & RJ11. n/a23 Kiềm bấm mạng (loại tốt) Dùng ñể bấm ñầu RJ45 & RJ11. n/a24 Card IDE -> SATA ( PD620 / DT8008 ) chuyển từ IDE -> SATA cho HDDD n/a25 Kiềm bấm mạng DINTEK - chính hãng Dùng ñể bấm ñầu RJ45 & RJ11. n/a

26 Kiềm bấm mạng AMP - chính hãng Dùng ñể bấm ñầu RJ45. n/a27 Nhấn cable AMP Dùng ñể nhấn ñầu RJ45 n/a28 Mouse pad vải n/a29 Mouse pad quang

30 Bán bàn phím Dùng cho máy 14'' - 15'' n/a

31 Fan Case Tải nhiệt cho case, 8cm. n/a

32 Fan Case Tải nhiệt cho case, 8cm. n/a

33 Túi chống sốc 14'' n/a

34 Túi Dell 14'' / 15'' Dùng cho Laptop 14'' / 15'' n/a

35 Đầu nối RJ45 Dùng nối 2 ñầu cabld RJ45 , 1 - >1. n/a

36 Pin Cmos n/a

37 TV Box Dùng cho LCD n/a

1 OKI ML 791 A3 - 24pins - Parrallel port 1 năm

2 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 1 năm

3 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port 1 năm

1 EPSON LQ 300+II A4 - 24pins - 300 ký tự/giây(10cpi), Parrallel & USB 1 năm

2 EPSON LQ 300+II ( cty ) A4 - 24pins - 300 ký tự/giây(10cpi), Parrallel & USB 1 năm

3 EPSON LX 300+II A4 -9pins-Parrallel port 1 năm

4 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel+ USB port - Draft Mode 440 cps 1 năm

241,000

172,400

150,850 323,250

80.000 / 90.000

64,650

-

1,200,000

Chợ Printer - Scanner

252,000

258.000

2,499,800 129,300

190.000

340.000

340.000

1.4 / 1.8 / 2.5

238.000

400.000

75,425

400.000

340.000

1 / 2.1 / 2.55,388

1.7 / 3 / 3.5

6,465

5 / 7 / 8

3.530.000

LINH TINH

100.000

32,325

60.000

665,000

Headphone Philips (TP)

129,300

155,160

258.000

300.000

330,000

440,000

540,000

30,170

183,175

540,000

247,825

10 / 12

258.000

280.000

238.000

942,000

PRINTER OKI ML - IN KIM Hàng chính hãng

6,465 10,775

18,318

15,085

17,240

8,620

387,900

15,085

8.500.000

3.660.000 / 3.705.000 CN

3.920.000

75,000 115,000

25,860

21,550

CALL

13.390.000

PRINTER EPSON - IN KIM Hàng chính hãng 4,547,050

3.990.000

Page 33: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 EPSON LQ 680 1 năm

6 EPSON LQ 2090 A3 - 24pins - Parrallel + USB port 1 năm

7 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port 1 năm

8 EPSON LQ 6200A4, 1200dpi, 20 trang A4/phút, 8MB, khay giấy tuỳ chọn 500tờ, tuỳ chọn Duplex ,Parallel & USB1.1

1 năm

1 EPSON Stylus T-30 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 20 ppm - 4 color - USB port 1 năm

2 EPSON T13 A4, 5760x1440dpi, 13/25 ppm, USB, 4 color. 1 năm

3 EPSON Photo T60 A4, 5760x1440dpi, In phun ñen và màu 1 năm

4 EPSON Stylus-TX720W Wifi (Scan, Copy) A4 - 5760x1440dpi - 40ppm. In qua mạng wifi. In trực tiếp trên ñĩa. 1 năm

5EPSON R230X ( chưa bao gồm mực) Bộ mực in liên t ục ( giá : 500.000)

A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port 1 năm

1 CANON Pixma IP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi -21/17 ppm- 4 color- USB port 1 năm

2 CANON Pixma IP 3680 A4 - 9600 x 2400 dpi - 26 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm

3 CANON Pixma MP 276 (Scan, copy) A4 - 4800 x 1200 dpi -22/17 ppm- 4 color- USB port 1 năm

4 CANON Pixma iP 100 (máy in di ñộng)A4 - 9600 x 2400 dpi - 20 / 14 ppm ( ñen) - 4 color - Hồng ngoại, Blutooth, Hỗ trợ PicBridge.In trực tiếp từ máy ảnh, ñiện thoại

1 năm

1 HP Officejet K7000 A4- 1200 dpi-35/34 ppm- 4 color- USB port.In 2 mặt, in qua mạngv<Mực HP 920: C4902AA, C4906AA,C4907/08/09AA

1 năm

2 HP Officejet Pro K8600 A3-24/21 ppm- 4 color- USB port. Mực HP 18: C4936/37/39/38A or HP 88XL:C9396/91/92/93A

1 năm

3 HP DeskJet K209G In phun , A4 - 4800 x 1200dpi, Up to 29ppm (black) & 23ppm (color), sử dụng mực: CD887/888A.

1 năm

4 HP DeskJet K109 A4- 4800 dpi-30/22ppm- 4 color- USB port.Mực CD 887,888A 1 năm

5 HP DeskJet 1050 A4- 4800 dpi- 16/12ppm- 4 color- USB port . (2 hộp mực ) 1 năm

6 EPSON Stylus - TX111 - ( Scan, copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 30 / 15 ppm - 4 color - USB port 1 năm

7 EPSON Stylus - TX210 - ( Scan, copy)A4 - 5760 x 1440 dpi - 32 / 15 ppm - 4 color - USB port - In tràn lề - LCD 1.5'In trực tiếp từ thẻ nhớ

1 năm

8 EPSON Stylus - TX300F - ( Scan, copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 31 / 15 ppm - 4 color - USB port 1 năm

9 EPSON - R230 A4 - 5760 x 1440 dpi - 128KB - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm

10 EPSON Stylus - TX700W Wifi - ( Scan, copy)A4 - 5760 x 1440 dpi - 40 / 40 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ thẻ nhớ - LCD 2.5', kết nối qua mạng, wifi

1 năm

1 HP Laser 1102 Thẻ cào 400.000 A4 - 600 dpi - 8MB - tốc ñộ in 18 ppm - USB port 1 năm

2 HP Laser 1102W A4 - 600 x 600 dpi - 8MB - 18 port- USB port. Wireless 802.11b/g 1 năm

3 HP Laser 5200A4&A3- 1200x1200dpi- 48Mb- 35ppm A4- 18ppm A3- IEEE- 1284 parallel&USB port. Mực Q7543A ( 65.000 trang/ tháng)

1 năm

4 HP Laser 5200L A3-600x600 dpi- 25ppm-32 Mb-parallel&USB port. Mực Q7516A ( 50.000 trang/ tháng)

3 năm

5 HP Laser 5200L hàng ctyA3-600x600 dpi- 25ppm-32 Mb-parallel&USB port. Mực Q7516A ( 50.000 trang/ tháng)

3 năm

6 HP Laser 1212NF (copy - scanner - fax) A4 & A5 - 600x600dpi - 18ppm - 64mb - Parellel & USB port. 1 năm

7HP Laser 1212NF (copy - scanner - fax) HÀNG CTY

A4 & A5 - 600x600dpi - 18ppm - 64mb - Parellel & USB port. 1 năm

8 HP Laser P2035 Tặng thẻ 300.000A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm-16MB - USB port& Lan 10/100- In mạng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ thâng)

3 năm

9 HP Laser P2035 Hàng ctyA4 - 600 x 600 dpi - 30ppm-16MB - USB port& Lan 10/100- In mạng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ thâng)

1 năm

10 HP Laser P2035N A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm-16MB - USB port& Lan 10/100- In mạng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ tháng)

1 năm

11 HP Laser P2035N Hàng ctyA4 - 600 x 600 dpi - 30ppm-16MB - USB port& Lan 10/100- In mạng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ tháng)

1 năm

12 HP Laser P2055D A4- 1200x12000 dpi- 64 Mb- 33ppm-USB- In 2 mặt tự ñộng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ tháng)

1 năm

13 HP Laser P2055D hàng ctyA4- 1200x12000 dpi- 64 Mb- 33ppm-USB- In 2 mặt tự ñộng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ tháng)

1 năm

14 HP Laser P2055DNA4 - 1200dpi, 128MB, 33ppm, USB. In 2 mặt tự ñộng. In qua mạng. Sử dụng mực CE505A.

1 năm

15 HP Laser P2055DN hàng ctyA4 - 1200dpi, 128MB, 33ppm, USB. In 2 mặt tự ñộng. In qua mạng. Sử dụng mực CE505A.

1 năm

16 HP Laser M1536DNF (Copy, scanner, fax) A4 - 1200x1200dpi, 128MB, 26ppm, USB. Sử dụng mực CE278A. 1 năm

17HP Laser M1536DNF (Copy, scanner, fax) hàng cty

A4 - 1200x1200dpi, 128MB, 26ppm, USB. Sử dụng mực CE278A. 1 năm

18 HP Laser P1606DN A4- 1200x12000 dpi- 64 Mb- 33ppm-USB- In 2 mặt tự ñộng- In mạng. Mực CE505A ( 2.300 trang/ tháng)

1 năm

19 HP CP2025DN (Laser màu )A4 - 600xx600dpi, 384mb max, 21ppm(color &black), USB & Lan 10/100. In qua mạng. Sử dụng mực : CC530A/31/32/33A.

1 năm

1 năm

1 Brother DCP - 145C

Đa chức năng (Flatbed) In màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ USB • In trắng ñen 27 trang/phút, in màu 22 trang/phút Photo màu 5 trang/ phút • Độ phân giải 1200 x 6000dpi Độ phân giải scan 600 x 2400dpi • Bộ nhớ 32MB • In tràn khổ giấy A4 Khay giấy 100 tờ • In/scan trực tiếp từ USB disk

1 năm

2 Brother DCP - 385C

Đa chức năng (Flatbed) In màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ • In trắng ñen 30 trang/phút, in màu 25 trang/phút Photo trắng ñen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút Độ phân giải 1200 x 6000dpi • Độ phân giải scan 600 x 2400dpi Màn hình màu LCD 3.3 inch • Bộ nhớ 32MB • Khay giấy 100 tờ In/scan trực tiếp từ thẻ nhớ/ USB disk

1 năm

3 Brother MFC - 260C

Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính • Tốc ñộ Modem 14.4Kbps • In trắng ñen 27 trang/phút, in màu 22 trang/phút • Photo trắng ñen 20 trang/phút, photo màu 18 trang/phút • Độ phân giải 1200 x 6000dpi • Độ phân giải scan 600 x 2400dpi • Bộ nhớ 16MB • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 100 tờ • Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp BictBridge • Tự ñộng nạp bản gốc 10 trang (ADF)

1 năm

4.850.000

PRINTER HP - IN PHUN Hàng chính hãng

3,922,100

14,955,700

720.000

6.900.000

1.350.000

4.600.000

2.555.000

4.140.000

PRINTER HP - IN LAZER Hàng chính hãng

3.518.000

1.360.000

2.540.000

1.230.000

6.070.000

1.877.000

2.220.000

2.778.000

6.200.000

24.100.000

2,797,190

5.000.000

call

11.000.000

4,650,000

8.460.000

6.000.000

18.850.000

18.240.000

8.460.000

4.840.000

PRINTER BROTHER - IN PHUN Hàng chính hãng

5.380.000

7.400.000

9.150.000

12.870.000

5,830,000

3,620,000

18.660.000

1,894,245

8.895.000

5.900.000

PRINTER EPSON - IN PHUN Hàng chính hãng

1,670,125

PRINTER CANON PIXMA - IN PHUN Hàng chính hãng

1.775.000

4,978,050

call

2,499,800

Page 34: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4 Brother MFC - 290C

Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính • Tốc ñộ Modem 14.4Kbps • In trắng ñen 30 trang/phút, in màu 25 trang/phút • Photo trắng ñen 20 trang/phút, photo màu 18 trang/phút • Độ phân giải 1200 x 6000dpi • Độ phân giải scan 1200 x 2400dpi • Bộ nhớ 32MB • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 100 tờ • Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp BictBridge • Tự ñộng nạp bản gốc 15 trang (ADF) New!

1 năm

1 CANON LBP - 2900 A4 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB port 1 năm

2 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự ñộng 1 năm

3 CANON LBP - 6000 ( thay thế 3050 ) A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm

4 CANON LBP - 6000( cty ) A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm

5 CANON LBP - 3500 A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port 1 năm

6 CANON LBP - 5050 (Laser màu ) A4 - 9600x600dpi, 32mb, tốc ñộ in 12ppm, USB 1 năm

7 CANON LBP - 5050N (Laser màu ) A4 - 9600x600dpi, 32mb, tốc ñộ in 12ppm, USB. In qua m ạng 1 năm

8 CANON MF - 4412 (In, scan, copy) A4 - 1200x600dpi - 64MB - In - scan - copy, 25ppm, USB. 1 năm

9CANON MF - D520 (In, scan, copy) (thay thế 4320D)

A4 - 600x600dpi - 64MB - In - scan - copy, 25ppm, USB. In ñảo mặt tự ñộng.

1 năm

10 CANON MF- 4550D (in, copier, canner, fax) A4 - 600 x 600 dpi - 64Mb - In ñảo mặt tự ñộng, copy, fax, scan màu. Sử dụng mực : EP328.

1 năm

1 SAMSUNG ML 1671A4 , In Laser, 1200x600dpi, 17ppm, 8M. Sử dụng mực MLT-D1043s (1.500 trang)

1 năm

2 SAMSUNG ML 3201 1 năm

3 SAMSUNG ML SCX4623F A4, In Laser, Copy, Scan, Fax, 1200x1200dpi, 22ppm, 64M. 1 năm

4 SAMSUNG ML 4623FN 1 năm

5 SAMSUNG ML 325 A4, In Laser màu, 2400x600dpi, 32M, Đen : 16ppm - Màu :4ppm, 1 năm

1 DELL 1130

A4 - 150MHz, Bộ nhớ : 8MB, Độ phân giải : 600x600dpi upto 1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 18 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Khay ñựng giấy : 250 tờ, Hộp mực : 1500 trang, Hộp mực thay thế : upto 2500 trang

1 năm

2 DELL 1130N

A4 - 360MHz, Bộ nhớ : 8MB, Độ phân giải : 600x600dpi upto 1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 24 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, ethernet Khay ñựng giấy : 250 tờ, Hộp mực : 1500 trang, Hộp mực thay thế : upto 2500 trang

1 năm

3 DELL 2230D

A4 -4000MHz, Bộ nhớ : 32MB upto 160MB, Độ phân giải : 600x600dpi upto 1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 33 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Parallel, Khay ñựng giấy : 250 tờ upto 501 tờ, Hộp mực : 1000 trang, Hộp mực thay thế : upto 3500 trang

1 năm

4 DELL 2330DA4 -4000MHz, Bộ nhớ : 32MB, Độ phân giải :1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 33 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Parallel, Khay ñựng giấy : 50 tờ, Hộp mực : 1000 trang, Hộp mực thay thế : upto 6000 trang

1 năm

5 DELL 2330DN

A4 -4000MHz, Bộ nhớ : 64MB upto 288MB, Độ phân giải :1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 33 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Parallel, Ethernet, Khay ñựng giấy : 50 tờ, Hộp mực : 1000 trang, Hộp mực thay thế : upto 6000 trang

1 năm

6 DELL 3330DN

A4, Bộ nhớ : 32MB upto 288MB, Độ phân giải :1200x1200dpi, Tốc ñộ in : 33 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Parallel, Ethernet, Khay ñựng giấy : 250 tờ, Hộp mực : 1000 trang, Hộp mực thay thế : upto 6000 trang, Chức năng in 2 mặt

1 năm

7 DELL 5230N

A4, Bộ nhớ :128MB upto 640MB, Độ phân giải :1200x1200dpi upto 2400dpi, Tốc ñộ in :43 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Ethernet, 1 font USB port, Khay ñựng giấy : 350 tờ upto 4000 tờ, Hộp mực :7000 trang, Hộp mực thay thế : upto 25000 trang

1 năm

8 DELL 5230DN

A4, Bộ nhớ :128MB upto 640MB, Độ phân giải :1200x1200dpi upto 2400dpi, Tốc ñộ in: 43 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Ethernet, 1 font USB port, Khay ñựng giấy : 350 tờ upto 4000 tờ, Hộp mực :7000 trang, Hộp mực thay thế : upto 25000 trang, In ñảo mặt tự ñộng, Có thể nâng cấp Internet Wireless Adapter

1 năm

1 DELL 1230 A4, Bộ nhớ: 32MB, Độ phân giải :600x2400dpi upto 2400dpi, Tốc ñộ in: 17 trang / phút, Kết nối : USB 2.0, Khay ñựng giấy : 150 tờ, Tốc ñộ in màu: 4 tờ/ phút

1 năm

2 DELL 1320CN (in qua mạng)A4, Bộ nhớ 32 MB, Độ phân giải: 600x2400dpi, Kết nối: USB2.0,Tốc ñộ in ñen trắng: 17tờ/phút, Khay ñựng giấy: 150tờ, Tốc ñộ in màu: 4tờ/phút, Bộ vi xử lý: 375MHz

1 năm

1 DELL 1133

A4, Bộ nhớ : 64MB, Độ phân giải: 600x600dpi upto 1200x1200dpi, Tốc ñộ in: 22 trang / phút, Tốc ñộ copy: 22 trang/ phút, Kết nối : USB 2.0, Chiều sâu bit màu scan : 16 bit, Khay ñựng giấy: 250 tờ, Hộp mực :1500 trang, Hộp mực thay thế : upto 2500 trang

1 năm

2 DELL 1135N

A4, Bộ nhớ: 128MB upto 667MB, Độ phân giải: 600x600dpi upto 1200x1200dpi, Tốc ñộ in: 22 trang / phút, Tốc ñộ copy: 22 trang/ phút,Tốc ñộ fax : 3s/trang, Kết nối : USB 2.0, Chiều sâu bit màu scan : 16 bit, Khay ñựng giấy: 250 tờ, Hộp mực :1500 trang, Hộp mực thay thế : upto 2500 trang

1 năm

1 PANASONIC KX-MB1900Máy in lazer ña chức năng: Print, Copy, Scan, 24 trang/phút, khay ñựng giấy 250 tờ, bộ nhớ 32MB, có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%. Sử dụng mực : KX-FAT411, Drum KX-FAD 412

24 tháng

2 PANASONIC KX-MB2010

Máy in lazer ña chức năng: Print, Copy, Scan, 24 trang/phút, khay ñựng giấy 250 tờ, 32MB, có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%, khay nạp văn bản tự ñộng 20 tờ, sử dụng mực: KX-FAT411, Drum KX-FAD 412

24 tháng

3 PANASONIC KX-MB 772In Laser, Copy, Fax, PC Fax, Printer, Scanner. Độ phân giải in : 600 x 600dpi. Bộ nhớ lưu trữ 2MB. Tốc ñộ in : 18 trang /phút. Tốc ñộ copy : 18 bản/phút

24 tháng

4 PANASONIC KX-MB 2025Fax Laser ña chức năng. Copy, Fax, PC Fax, Printer, Scanner. Tốc ñộ in Copy : 24 trang/phút. Bộ nhớ 32MB. Chức năng phóng to : 400%, thu nhỏ : 25%. Copy nhanh chứng minh thư

24 tháng

PRINTER SAMSUNG Hàng chính hãng

4.550.000

6,620,000

PRINTER DELL - LASER MÀU ĐA CHỨC NĂNG CÓ FAX Hàng chính hãng

CALL

PRINTER PANASONIC Hàng chính hãng

5,330,000

3,980,000

3,970,000

5,264,000

5,475,000

PRINTER DELL - IN LASER COLOR Hàng chính hãng

5.380.000

PRINTER CANON - IN LASER Hàng chính hãng

14,108,000

1,760,000

13.690.000

2,045,000

2,971,745

2,660,000

PRINTER DELL - IN LASER Hàng chính hãng

25,381,000

6,230,000

4.345.000

1.480.000

4.950.000

8.200.000

7,280,000

2970.000

3,630,000

6,637,000

2,980,000

21,101,000

4,350,000

5.090.000

5.670.000

6.000.000

4.630.000

Page 35: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 PANASONIC Laser KX-FLB 802

Fax laser ña chức năng 6 trong 1 (Copy, fax, PC fax, Printer,Coulour, Scanner, Stoter(Sắp xếp copy theo trình tự), màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi ñi, ñến hai hệ FSK & DTMF, lưu ñược 300 tên & số ñiện thoại, 12 số gọi nhanh, có S

24 tháng

6 PANASONIC KX-MB 882

Copy, Fax, PC fax, Printer, Scanner.Card mạng tích hợp sẵn. Ðộ phân giải in:600x 600 dpi. Tốc ñộ in: 21 trang / phút. Bộ nhớ lưu trữ 32MB. Chức năng phóng to 400%,thu nhỏ 25%. Copy nhanh chứng minh thư, poster…

24 tháng

7 PANASONIC KX-MB 2030In Laser, Copy, Fax, PC Fax, Printer, Scanner, Network. Tốc ñộ in : 24 trang/phút. Bộ nhớ 32MB. Độ phân giải in : 600 x 600dpi. Copy nhanh chứng minh thư.

24 tháng

1 BROTHER HL 2130 A4 - B5 - A5 - A6, Tốc ñộ in 20 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 8MB . Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy 250 trang

3 năm

2 BROTHER HL-2250DNA4 - B5 - A5 - A6, Tốc ñộ in 26 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 32MB . Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy 250 trang. In 2 mặt.

3 năm

3 BROTHER HL-2240D Tốc ñộ in 24 trang/ phút • Chức năng in hai mặt tự ñộng với tốc ñộ in hai mặt 5 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 8MB • Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy 250 trang

1 năm

4 BROTHER HL-2270DWTốc ñộ in 22 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600dpi, bộ nhớ 32MB, giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy 250 trang, chức năng in hai mặt tự ñộng, tích hợp Wireless

3 năm

5 BROTHER HL 5340D

Tốc ñộ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) ñộ phân giải thực 1200 x 1200dpi • Bộ nhớ 16MB upto 528MB • Chức năng in 2 mặt tự ñộng • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel • Khay giấy ña năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ

3 năm

6 BROTHER HL-5350DN

Tốc ñộ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200 x 1200dpi • Bộ nhớ 32MB up to 544MB • Chức năng in hai mặt tự ñộng • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel & Có sẵn card mạng• Khay giấy ña năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ

3 năm

7BOROTHER HL-3040CN ( In Laser màu )

Tốc ñộ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 32MB up to 576MB • Giao tiếp USB 2.0 & Có sẵn card mạng • Khay giấy chuẩn 250 tờ

3 năm

8BOROTHER HL-3070CW ( In Laser màu )

Tốc ñộ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 64MB up to 576MB • Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy chuẩn 250 tờ • Tích hợp wireless

3 năm

9BROTHER MFC-7340 (Đa chức năng có fax)

Đa chức năng (flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan • Tốc ñộ Modem 14.4Kbps • Tốc ñộ in/ copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Nhận và lưu ñược 400 trang khi ñã hết giấy • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Scan màu 9600 x 9600dpi, 24 bit màu • Khay giấy 250 tờ • Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm • Hỗ trợ ñến 8 phím tắt • Tự ñộng nạp bản gốc 35 trang (ADF) • Gửi và nhận Fax qua PC

1 năm

10BOROTHER MFC - 7360 (Đa chức năng có fax)

2400x600dpi, 16MB , in + sao chụp : 24trang/ 1 phút. In - Fax - Fax PC - Sao Chụp - quét màu.

1 năm

11BROTHER DCP 7030 (Đa chức năng không fax)

In – Sao chụp – Quét màu, 2400x600dpi (tăng cường). Tốc ñộ in/sao chụp: 22 tr/ph. Sao chụp: 25% - 400%, 16MB, USB 2.0. Sử dụng hộp mực 2.600 trang.

12BROTHER DCP 7060 (Đa chức năng không fax)

Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/ Scan phẳng • Tốc ñộ in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 250 tờ. In 2 mặt.

1 năm

13BROTHER DCP 8880 DN (Đa chức năng không fax)

Đa chức năng, Fax – PC fax – In mạng – Sao chụp – Quét màu/Quét mạng.Tốc ñộ modem: 33,6 Kbps, bộ nhớ fax: 500 trang khi hết giấy. Tự ñộng nạp bản gốc 50 trang. Quay số nhanh: 320 số . Tốc ñộ in/sao chụp: 28 tr/ph.Độ phân giải in: 1200x1200dpi. In 2 mặt tự ñộng. Độ phân giải quét: 600x2400 dpi (48-bit). Bộ nhớ trong: 32MB (mở rộng tối ña: 544MB). Giao tiếp: USB 2.0, parallel và ethernet. Sử dụng hộp mực 3.500 hoặc 7.000 trang.

1 năm

15BROTHER DCP 9120CN (Đa chức năng không fax)

Đa chức năng. In mạng – Sao chụp – Quét mạng màu - Fax – PC fax – Internet Fax. Công nghệ: Electrophotographic LED (Single Pass), tốc ñộ modem: 33,6 Kbps, bộ nhớ fax: 500 trang khi hết giấy, tự ñộng nạp bản gốc 35 trang, quay số nhanh: 200 số , tốc ñộ in/sao chụp: 16 tr/ph A4, ñộ phân giải in: 2400x600 dpi. Sao chụp: 25% - 400%, ñộ phân giải quét: 1200x2400 dpi , bộ nhớ trong: 64MB (mở rộng tối ña: 576MB), khay giấy 250 tờ và khay ña năng 1 tờ. Giao tiếp: USB 2.0 và ethernet. Super G3 ( gởi fax trong 2 giây). Sử dụng 4 hộp mực màu 2.200 (ñen)/1.400 (màu)

1 năm

16BROTHER DCP 9320CW (Đa chức năng không fax)

Đa chức năng. In mạng – Sao chụp – Quét mạng màu - Fax – PC fax – Internet Fax. Công nghệ: Electrophotographic LED (Single Pass), tốc ñộ modem: 33,6 Kbp, bộ nhớ fax: 500 trang khi hết giấy, tự ñộng nạp bản gốc 35 trang. Quay số nhanh: 200 số , tốc ñộ in/sao chụp: 16 tr/ph A4, ñộ phân giải in: 2400x600 dpi, sao chụp: 25% - 400%, ñộ phân giải quét: 1200x2400 dpi , bộ nhớ trong: 64MB (mở rộng tối ña: 576MB), khay giấy 250 tờ và khay ña năng 1 tờ, giao tiếp: USB 2.0, ethernet và Wireless LAN. Super G3 ( gởi fax trong 2 giây). Sử dụng 4 hộp mực màu 2.200 (ñen)/1.400 (màu)

1 năm

17BROTHER DCP 9840CW (Đa chức năng không fax)

Đa chức năng. Fax màu – PC fax – In mạng có và không dây – Sao chụp – Quét màu/Quét mạng/Quét vào USB – In ảnh trực tiếp từ máy ảnh và USB, tốc ñộ modem: 33,6 Kbps, bộ nhớ fax: 400 trang khi hết giấy, tự ñộng nạp bản gốc 50 trang, quay số nhanh: 320 số , tốc ñộ in/sao chụp: 20 tr/ph, ñộ phân giải in: 600x600 dpi (chất lượng 2400), sao chụp: 25% - 400%, ñộ phân giải quét: 1200x2400 dpi (48-bit), bộ nhớ trong: 128MB (mở rộng tối ña: 640MB), khay giấy 250 tờ và khay ña năng 50 tờ, giao tiếp: USB 2.0, PictBridge, ethernet và wireless 802.11b/gSử dụng 4 hộp mực màu 2.500 (ñen)/1.500 (màu) hoặc 5.000 (ñen)/4.000 (màu) trang

18 BOROTHER DCP- J315W

In mạng và không dây – Sao chụp – Quét – In ảnh trực tiếp từ máy ảnh, thẻ nhớ và USB. Tốc ñộ in: 35 tr/ph (trắng ñen), 28 tr/ph (màu).1200x6000 dpi. 32MB. Khay giấy 100 tờ. In tràn lề khổ A4, letter, A6, 4R. Giao tiếp: USB 2.0, USB Direct print và PictBridge, Media Cards. Sử dụng mực: LC-39BK/C/N/Y - 4 hộp mực.

1 năm

8.290.000

6.970.000

6.950.000

3.630.000

1.790.000

3.630.000

6.795.000

call 7.249.000

call 5.800.000

4.790.000

2.570.000

5.240.000

PRINTER BROTHER - IN LAZER ĐA CHỨC NĂNG Hàng chính hãng

5.350.000

PRINTER BROTHER - IN PHUN Hàng chính hãng

2.637.000

3.090.000

2.390.000

PRINTER BROTHER - IN LAZER / IN LAZER MÀU Hàng chính hãng

11.930.000

13.836.000

20.650.000

PRINTER BROTHER - IN LAZER MÀU ĐA CHỨC NĂNG Hàng chính hãng

12.850.000

Page 36: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

19BOROTHER DCP- J265W (Đa chức năng không fax)

In mạng và không dây – Sao chụp – Quét – Fax màu– In ảnh trực tiếp từ máy ảnh, thẻ nhớ và USB, tốc ñộ in: 33tr/ph (trắng ñen), 27tr/ph (màu)ñộ phân giải in: 1200x6000 dpi, ñộ phân giải sao chụp: 1200x1200 dpi, sao chụp: 25% - 400%, ñộ phân giải quét: 1200x2400 dpi, bộ nhớ trong: 32MB, tốc ñộ modem: 14,4 Kbps, ñộ nhớ fax: 170 trang khi hết giấy, khay giấy 100 tờ. In tràn lề khổ A4, letter, A6, 4R. Giao tiếp: USB 2.0, PictBridge, Media Card và Wireless. Sử dụng mực: LC-39BK/C/M/Y 4 hộp mực màu riêng biệt

20MFC-6490CW (Đa chức năng có fax)

Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & máy KTS Tốc ñộ Modem 33.6Kbps Supper G3 • Bộ nhớ 64MB .Màn hình màu LCD 3.3” • In trắng ñen 35trang/phút, in màu 28 trang/phút • Photo trắng ñen 23 trang/phút, photo màu 20 trang/phút • Độ phân giải 1200 x 6000dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400dpi • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 150 tờ • Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ • Nhận & lưu ñược 400 trang khi ñã hết giấy • Có sẵn card mạng Wireless 802.11 b/g • Tự ñộng nạp bản gốc 50 trang (ADF)

1 năm

1 Canon Slide 110 A4-48 Bit- 2400x4800 dpi-USB 2.0 1 năm

2 Canon Slide 210A4-48 Bit- 2400x4800 dpi-USB 2.0, Phím chức năng copy, scan

1 năm

3 HP 2410 A4- 48 Bit- 1200 dpi 1 năm

4 HP G3110 Photo A4- 48 Bit- 4800 dpi-Scan film 1 năm

5 HP G4010 Photo A4- 96 Bit- 4800 dpi-Scan film 1 năm

6 HP G4050 Photo A4- 96 Bit- 4800 dpi-Scan film 1 năm

7 HP 5590 Digital Flatbed A4- 48Bit- 2400dpi-Scan 2 mặt, Load tự ñộng 1 năm

8 HP 3000 A4- 48Bit - 4800dpi. 1 năm

9 Epson V33 A4,48bit,4800x9.600 dpi, usb 1 năm

10 Epson V300 A4,48bit,4800x9.600 dpi, usb, Scan Film 1 năm

11 Epson V330 A4, 4800x9600dpi, 48 bit, quét film âm & dương , USB2.0. 1 năm

12 Epson V4990 Photo A4- 48 Bit- 4800x9600 dpi-Scan film- USB 2.0&1394 1 năm13 Epson 4490 Photo A4- 48 Bit- 4800x9600 dpi-Scan film- USB 2.0 1 năm

1 HP LaserJet 1000, 1010, 1012, 1015, 1020, 1050, 1022, 1200, 1220, 1300, 1320, 1320N, 3015, 3020, 3030

n/a

2 Canon LBP 1210/3200/3210 Series n/a3 HP LaserJet 5L/6L, 1100, 3200, LBP 800, 810,1120 n/a4 HP LaserJet 5000/5100 n/a

1 BROTHER 878 Fax giấy thường, tốc ñộ modem: 9.6Kbps, tự ñộng nạp bản gốc 10 trang, quay số nhanh: 112 số, bộ nhớ: 25 trang khi hết giấy, sao chụp: 50% - 150%, sử dụng ribbon 144 trang. Handset

1 năm

2 BROTHER 235S Fax giấy nhiệt, tốc ñộ modem 9,6Kbps, tự ñộng nạp bản gốc 10 trang, quay số nhanh: 64 số, chế ñộ tắt chuông ban ñêm: có, sử dụng cuộn giấy 50m. Handset.

1 năm

3 BROTHER 1020eFax giấy thường, tốc ñộ modem 14.4kbpi Bộ nhớ 512 KB Nhận và lưu ñược 25 trang khi hết giấy Quay số nhanh 112 số Coppy 50% - 150% Tự ñộng nạp bản gốc 20 trang Khay giấy 200 trang

1 năm

4 BROTHER 837MCS

Fax giấy thường, tốc ñộ modem: 14.4Kbps, tự ñộng nạp bản gốc 10 trang, khay giấy: 30 trang, quay số nhanh: 104 số, ghi âm: 15 phút, 2 chiều, tự ñộng trả lời ñiện thoại, speaker phone, bộ nhớ: 25 trang khi hết giấy, sao chụp: 50% - 150%, sử dụng ribbon 144 trang, Handset.

1 năm

5 BROTHER 2820

Fax giấy thường - inLaser, tốc ñộ modem: 14.4Kbps, tự ñộng nạp bản gốc 20 trang, khay giấy: 250 trang , quay số nhanh: 220 số , bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (8MB), chức năng in: có, 14 tr/ph, 1200x600 dpi, tương thích Windows & Mac, PC fax, sao chụp: 50% - 200%, sử dụng hộp mực 2.500 trang. Handset.

1 năm

1 PANASONIC KX-FP 206 Dòng hiển thị tên và số, lưu ñược 50 số ñiện thoại, gửi bằng bộ nhớ 25 trang, sử dụng film mực

12 tháng

2 PANASONIC KX-FP 701

Có 110 bộ nhớ Fax liên tục 10 bảng, lưu ñược 28 trang văn bản khi hết mực, có nút Nagavitor ñể dò tìm nhanh, có cổng ñể kết nối máy ghi âm. Từ chối fax ko mong muốn (10 số), sử dụng film mực

12 tháng

3PANASONIC KX-FT 983

Có 100 bộ nhớ. Hiển thị số gọi ñi, ñến (FSK & DTMF). Tự ñộng cắt giấy. Lưu 28 trang khi hết giấy. Sử dụng giấy nhiệt dài 30m. Bàn phím vuông

12 tháng

4 PANASONIC KX-FT 987Có 100 bộ nhớ. Hiển thị số gọi ñi, ñến (FSK & DTMF). Tự ñộng cắt giấy. Lưu 28 trang khi hết giấy. Sử dụng giấy nhiệt dài 30m. Ghi âm 2 chiều

12 tháng

5 PANASONIC KX-FP 711Có 110 bộ nhớ, fax liên tục 10 bản, lưu ñược 25 trang văn bản khi hết mực. Từ chối Fax không mong muốn (10 số). Tốc ñộ Fax 8 giây/trang. Sử dụng film mực.

12 tháng

1,880,000

2.622.000

call

1.890.000

9,800,000

5.820.000

SCANER EPSON Hàng chính hãng

1.630.000

10.100.000

4.680.000 / 4.740.000 cn

2.420.000

1.980.000

MÁY FAX

BAO LỤA

2.665.000

call

180.000

SCANNER HP

2.817.000

7.266.000

call

BROTHER

3.140.000

180.000

SCANNER CANON Hàng chính hã ng 1.220.000 / 1.270.000 cn

7.700.000

SCANNER - Đã có VAT

2.040.000

PANASONIC

1.960.000

2.050.000

2.435.000

2.240.000

2.095.000

160.000

320.000

Page 37: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 PANASONIC KX-FP 218

Ghi âm lời nhắn kỹ thuật số, 2 loa ngoaøi kỹ thuật số, Lưu 50 số ñiện thoại, lưu 28 trang khi hết giấy, Truyền gửi bằng bộ nhớ, Khay nạp bản gốc 10 tờ, Màn hình LCd 2 dòng hiển thị tên và số. SỬ DỤNG: FILM KX-FA 52E (100 TRANG A4/CUỘN)

12 tháng

7 PANASONIC KX-FP 372Có 100 bộ nhớ. Hiển thị số gọi ñi, ñến (FSK & DTMF). Lưu 28 trang khi hết giấy. Sử dụng film mực KX-FA 57. Speaker phone. Ghi âm

12 tháng

8 PANASONIC KX-FM 387PC Fax. Có 110 bộ nhớ. hiển thị số gọi ñi, ñến (FSK & DTMF). Lưu 28 trang khi hết giấy. Sử dụng film mực KX-FA 57. Speaker Phone. Ghi

12 tháng

9 PANASONIC KX-FL422Fax Laser, màn hinh LCD 2 dòng, hiển thị số gọi ñi, lưu ñược 100 tên & số ñiện thọa, 22 số gọi nhanh, lưu 10 số gọi ñi & 30 số nhận gần nhất. Tốc ñộ Fax : 6giây/trang

12 tháng

11 PANASONIC KX-FL 612Có 122 bộ nhớ số ñiện thoại và tên người.Dung lượng bộ nhớ lưu ñược 170 trang văn bản khi hết giấy/mực.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.

12 tháng

12 PANASONIC KX-FL 662

Fax laser, lưu 122 số ĐT, Tốc ñộ gởi fax 6 giây/ trang A4, Hiển thị số gọi ñến, gởi 01 nội dung ñến 20 ñịa chỉ, Lưu 30 số ñiện thoại gọi ñến, Lưu 170 trang khi hết giấySỬ DỤNG : MỰC KX-FA83E : 1200 TRANG A4/hộp DRUM KX-FA84E: 10.000 TRANG A4/hộp

12 tháng

13 PANASONIC KX-FL 672

Gồm 6 tính năng (fax, print, copy, scan, telephone, PC fax), tích hợp mạng, modern cao cấp thế hệ 3:33.6 kbps, Khay giấy 250 tờ tự ñộng scan (ADF) tới 20 bản, lưu 300 tên và số ñt phím nhớ gọi nhanh 22 số, nhớ lên tới 170 trang tài liệu copy lên tới 99 bản, Tính năng copy N in 1; chất lượng in laser với ñộ nét 600x600 . In laser, fax, copy tốc ñộ cao 4 giây/trang (14 trang/1 phút).Thể hiện ảnh, copy kỹ thuật số chất lượng cao; scan với ñộ phân giải cao 9600x9600 dpi.

12 tháng

1 SHARP GQ- 56/ UX73

Fax giấy nhiệt ,chuyển giấy tự ñộngDung lượng bộ nhớ 448kb, lưu 17 trang khi hết giấyLưu 40 số ñiện thoạiKhay nạp tài liệu 5 trangChức năng lọai bỏ những bản fax không mong muốn

2 năm

2 SHARP FO-1550

Máy Fax giấy thường in film, có Speakphone, khóa bàn phím, danh bạ lưu 220 tên và số, số nhớ gọi nhanh one touch 20 số, speed dials 200 số. Khay chứa giấy gửi Fax 200 trang, tốc ñộ truyền 6s/trang, coppy 99 trang, sử dụng Film KX-FA 134

2 năm

3 SHARP UX-P710 (NEW)

Fax giấy thường A4 kiểu dáng nhỏ gọn tuyệt ñẹpBộ nhớ 40 trang, nạp văn bản tự ñộng, màn hình LCD 16 sốThời gian chuyển fax 9 giây/ trang. Kích thuớcc: 10 x 25x 40SỬ DỤNG: FILM UX 71CR (30m x 1c), 72 CR (30m x 2c)

2 năm

4 SHARP UX-A760 (NEW)

Fax giấy thường A4 kiểu dáng nhỏ gọn tuyệt ñẹpBộ nhớ 40 trang, nạp văn bản tự ñộng, màn hình LCD 16 sốLưu ñược 15p tin nhắn bằng giọng nóiThời gian chuyển fax 9 giây/ trang. Kích thuớcc: 10 x 25x 40

2 năm

1 KX-FA 52 Fax KX-FP 208, FP 218 N/A2 KX-FA 54 Fax KX-FP141, FC 241, FC 238 (1 cuộn dài 35m, in 105 trang) N/A3 KX-FA 136 Fax KX-FP 302, FM 131, FP 105, 1110 (30 trang) N/A

4 KX-FA 57Fax KX-FP342, 701, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang)

N/A

5 KX- FTA 88 Fax KX-FL 402 (in 2000 trang) N/A6 KX- FA 83 Fax KX-FL512, FL612, FL542, FL652 (in 2000 - 2500 trang) N/A7 KX- FAD 92 Fax KX-MB 772, MB 262 (in 2000 trang) N/A8 KX- FA 85 Fax KX-FLM 852, FL 802, FL 812 (in 1600 - 5000 trang) N/A9 KX- FA 76 Fax KX-FL502, FLB 752, FLB 756 (in 600 - 2000 trang) N/A

10 KX- FAT411 Fax KX-MB 2025, 2030,2010 (in 2000 trang) N/A

1 KX-FA 89 Fax KX-FL402 (in 5000 - 10.000 trang) N/A2 KX-FA 86 Fax KX-FLM 852, FL 802, FL 812 (in 5.000 - 10.000 trang) N/A3 KX-FA 84 Fax KX-FLM 612, FL 542, FL 512 (in 5.000 - 10.000 trang) N/A4 KX-FAD 93 Fax KX-MB772, MB262 (in 6.000 trang) N/A5 KX-FAT 412 Fax KX-MB 2025, 2030, 2010 (in 6000 trang) N/A

1 FO-6CR UX - P710, UX-A760 N/A

2 FO-9CR Fax UX-P400 N/A

3 FO-3CR (Hộp 2 cuộn) Fax FO-A660 N/A

4 FO- 134 Fax FO 1550 N/A

5 FO-29DC Fax FO 3150 N/A

6 Drum FO-29DR Fax FO 3150 N/A

7 AM-30DC Fax AM-400 N/A

8 Drum AM-90DR Fax AM-400 N/A

1 Mực H35 (80g) Dùng nạp mực cho máy HP / CANON N/A

1.450.000

590.000

B. MỰC

1.470.000

C. DRUM

380.000

1.490.000

70.000

35.000

MỰC MÁY FAX SHARP

1.450.000

120.000

1.100.000

1.450.000

4.750.000

1.450.000

1.450.000

2.090.000

MỰC MÁY FAX PANASONIC

105.000

80.000

90.000

590.000

440.000

700.000

Chợ Mực In

4.250.000

2,198,100

2,930,800

MỰC NẠP

SHARP

2.855.000

A. FILM MỰC

5.840.000

300.000

140.000

120.000

210.000

6.050.000

1,831,750

3,361,800

2.800.000

3.590.000

Page 38: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 Mực B2025 (100g) Dùng nạp mực cho máy BROTHER / XEROX N/A

3 Mực S1610 (140g)Dùng nạp mực cho máy SAMSUNG / XEROX/ EPSON / LEXMARK

N/A

4 Mực HP / CANON (140g) Dùng nạp mực cho máy HP / CANON N/A

1 HP Q2612A (12A) HP1010 / 1020 / 3015 / 3020 / 3030 / 3050 / 3052 / 3055 / M1005 / M1319MFP (2000pages)

N/A

2 HP Q2612AD (12AD)HP1010 / 1020 / 3015 / 3020 / 3030 / 3050 / 3052 / 3055 / M1005 / M1319MFP (2000pages) Dual pack : Q2612A x 2

N/A

3 HP C5949A (49A) 1160, 1320 printer series, 3390, 3392 (2500 pages) N/A

4 HP CE78A (78A) Mực Laser HP P1506, P1606DN (2100 pages) N/A

5 HP CE505A (505A) P2035 / 2055 series (2.300 pages) N/A

6 HP C7115A (15A) 1000/ 1200/ 1220 printer series, 3330, 3300, 3380 All-in-One ( 2500 pgs )

N/A

7 HP Q2613A (13A) 1300 printer series (2500p) N/A

8 HP Q4129X (29X) 5000 / 5100 printer series (10.000p) N/A

9 HP CB435A (435A) P1005 / P1006 (1.500p) N/A

10 HP CB436A (436A) P1505 / M1522 printer series / M1120 series printer (2.000p) N/A

11 HP Q7553A (53A) P2015 / P2014 printer series (3.000p) N/A

12 HP Q5942A (42A) 4250 / 4350 / 5020 printer series (10.000 pages) N/A

13 HP Q5945A (45A) 4345MFP printer series (18.000 pages) N/A

14 HP Q5950A (50A) CLJ 4700 - màu ñen N/A

15 HP Q5951A (51A) CLJ 4700 - màu xanh N/A

16 HP Q5952A (52A) CLJ 4700 - màu vàng N/A

17 HP Q5953A (53A) CLJ 4700 - màu ñỏ N/A

18 HP CE285A (85A) P1102 / P1102W / M1212 / M1132 ( 1.600 pages) N/A

19 HP CE255A (255A) P3015 printer series (6.000 pages) N/A

20 HP Q2624A (24A) 1150 (2.500 pages) N/A

21 HP Q1338A (38A) 4200 printer series (12.000 pages) N/A

22 HP Q1339A (39A) 4300 printer series N/A

23 HP C3903F (03F) 5P, 5MP, 6P, 6MP (4.000 pages) N/A

24 HP C3906F (06F) 5L , 6L, 3100 All in one series (2.500 pages) N/A

25 HP C4096A (96A) 2100 / 2200 printer series ( 5000 pages ) N/A

26 HP Q2610A (10A) 2300 pinter series N/A

27 HP Q6511A (11A) 2400 , 2420 printer series N/A

28 HP C8061 A (61A) 4100 , 4100MFP printer series (6.000 pages) N/A

29 HP CC364A (64A) P4010, P4015, P4515 (10.000 pages) N/A

30 HP Q7551A (51A) P3005 printer series (6.000 pages) N/A

31 HP Q 7570A (70A) 5025 , 5035MFP printer series (15.000pages) N/A

32 HP Q7516A (16A) 5200 printer series (12.000 pages) N/A

33 HP C3909 (09A) 8.000 printer series N/A

34 CANON EP22 // EP26 810, 1120 // CANON 3000, 3200, 3200i N/A

35 CANON 303 3300 N/A

36 CANON 308 3000, 2900 N/A

37 CANON FX9 4122, 4000, 4100, 4320D, 4350D, 4600 N/A

38 CANON 309 3500 N/A

39 CANON EP312 (35A) 3050 N/A

40 CANON EP25 1210 N/A

41 CANON 316BK 5050 N/A

42 CANON 316C / M / Y 5050 N/A

43 SAMSUNG ML - 1710D3 / SEE ML-1710 , 1720, 1740, 1750, 1510 N/A

44 SAMSUNG ML - 1610D2 / SEE ML-1610 N/A

45 SAMSUNG ML - 2010D3 / SEE ML-2010 N/A

46 SAMSUNG ML - 2150D8 / SEE ML - 2150 N/A

47 SAMSUNG ML - 2250D5 / SEE ML - 2250, ML - 2251N N/A

48 SAMSUNG ML - D3050A / SEE ML - 3050, 3051N, 3051ND N/A

49 SAMSUNG ML - D2850A / SEE ML - 2850 , 2851ND N/A

50 SAMSUNG ML - D3470A / SEE ML - 3740D , 3471ND N/A

51 SAMSUNG ML - D1630A / SEE ML - 1630, SCX-4500 N/A

52 SAMSUNG ML - D108S / SEE ML - 1640, 2240 N/A

53 SAMSUNG MLT - D105L / SEE ML - 1915, 4623F, 2525, 2580N, SF-650P, SCX-4600 N/A

54 SAMSUNG MLT - D1043 / SEE ML - 1666 N/A

55 SAMSUNG SCX - 4216D3 / SEE SCX - 4216F (3.000 pages) N/A

56 SAMSUNG SCX - 4521D3 / SEE SCX - 4521F (3.000 pages) N/A

57 SAMSUNG SCX - D4200A / SEE SCX - 4200 (4.000 pages) N/A

58 SAMSUNG MLT - D109S / SEE SCX - 4300 (3.000 pages) N/A

59 SAMSUNG MLT - D209S / SEE SCX - 4824FN (2.000 pages) N/A

60 SAMSUNG CLP-500D5C/M/Y/SEE Cyan/Magenta/Yellow Toner for CLP-500 N/A

61 SAMSUNG CLP-500D7K/SEE Black Toner for CLP-500 N/A

62 SAMSUNG CLP-510D5C/M/Y/SEE Cyan/Magenta/Yellow Toner for CLP-510/510N N/A

63 SAMSUNG CLP-510D3K/SEE Black Toner for CLP-510/510N N/A

64 SAMSUNG CLT-C/M/Y409S/SEE Cyan/Magenta/Yellow Toner for CLP-315 N/A

65 SAMSUNG CLT-K409S/SEE Black Toner for CLP-315 N/A

66 SAMSUNG CLP-C/M/Y350A/SEE Cyan/Magenta/Yellow Toner for CLP-350N N/A

40.000

45.000

2,486,870

1,469,710

1,325,325

MỰC IN CHÍNH HÃNGMỰC IN LASER

1,400,750

3,221,725

1,978,290

1,340,410

1,219,730

1,734,775

1,228,350

50.000

1,405,060

1,456,780

1,594,700

3,060,100

4,719,450

3,189,400

4,525,500

4,525,500

4,525,500

1,314,550

3,092,425

1,469,710

3,139,835

4,266,900

1,172,320

1,120,600

2,062,335

2,478,250

2,553,675

2,051,560

3,329,475

2,654,960

3,566,525

3,732,460

4,064,330

1,165,855

1,174,475

1,293,000

1,260,675

3,689,360

1,605,475

1,605,475

1,355,495

1,512,810

1,519,275

1,152,925

1,454,625

2,995,450

1,928,725

2,251,975

1,152,925

1,799,425

1,368,425

1,152,925

1,540,825

1,325,325

1,799,425

1,648,575

1,433,075

786,575

1,605,475

1,325,325

1,411,525

2,036,475

1,002,075

1,066,725

Page 39: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

67 SAMSUNG CLP-K350A/SEE Black Toner for CLP-350N N/A

68 SAMSUNG CLT-C/M/Y407S/SEE Cyan/Magenta/Yellow Toner for CLP-325 N/A

69 SAMSUNG CLT-K407S/SEE Black Toner for CLP-325 N/A

70 EPSON LQ 300+ II sử dụng cho máy in epson LQ 300+ II N/A

1 HP 51645AA

710c,720c,820cxi,830c,850c,870cxi,880c,890c,895cxi,930c/932c,950c,960c,970cxi,990cxi,1000cxi,1120c,1125c,1180c,1220c,1280,1600c,1600cm,6122,9300 OFFICEJETG55,G85,G95,K60,K80,r45,r65,t45,t65 OFFICEJET PRO 1150c,1170c,1175c PHOTOSMARTP1000,P1100,P1215,P1218

N/A

2 HP C6578DA

DESKJET 920c, 930c, 948c, 950c, 960c, 970cxi ,990cxi, 1180c, 1220c, 1280, 3820, 6122, 9300 OFFICEJET5110,G55,G85,G95,K60,K80,v40 PSC 750, 950 PHOTOSMART P1000, P1100, P1215,P1218

N/A

3 HP C6615DA DESKJET 810c, 840c,845c,920c,948c,3820 OFFICEJET v40,5110, PSC 500,750,950

N/A

4 HP C1823DA DESKJET710c,720c,810c,815c,830c,880c,890c,895cxi,1120c,1125c OFFICEJET r45, r65, t45, t65 OFFICEJET PRO 1170c,1175c ; HP COLOUR COPIER 170

N/A

5 HP C6625AA DESKJET 840c,845c N/A

6 HP C8727AADESKJET 3320,3325,3420,3535,3550,3650,3744,3745,3845 OFFICEJET 4355,5610 PSC 1110,1210,1315

N/A

7 HP C8728AADESKJET 3320,3325,3420,3535,3550,3650,3744,3745,3845 OFFICEJET 4110,4255 PSC 1110, 1210,1315

N/A

8 HP C6656AA

DESKJET 5160,5550,5600,5650,5652,9650,9680, 450 Mobile Printer, OFFICEJET 4110,4255,5510,6110 PSC 1110,1210,1315,1350,2110,2210,2310 PHOTOSMART 130,145,245,7150,7260,7268,7450,7550,7660,7760,7960,2410,2510

N/A

9 HP C6657AA

DESKJET 5160,5550,5600,5650,5652,9650,9680, 450 Mobile Printer, OFFICEJET 4110,4255,5510,6110 PSC 1110,1210,1315,1350,2110,2210,2310 PHOTOSMART 130,145,245,7150,7260,7268,7450,7550,7660,7760,7960,2410,2510

N/A

10 HP C6658AA

DESKJET 5160,5550,5650,5652,9650,9680, 450 Mobile Printer, OFFICEJET 4110,4255,5510,5610,6110 PSC 1110,1210,1315,1350,2110,2210,2310 PHOTOSMART 130,145,245,7150,7260,7268,7450,7550,7660,7760,7960,2410,2510

N/A

11 HP C8765WA DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860,460 Mobile Printer, OFFICEJET 6210,7210,7410 PSC 1510,1610, 2355 PHOTOSMART 7830,8150,8450,8750,2610,2710,B8330

N/A

12 HP C8766WA

DESKJET 5740,6540,6840,6940,9800,9860,460 Mobile Printer, OFFICEJET 6300,6210,K7100,7210,7410 PSC 1510,1610, 2355PHOTOSMART325,335,375,385,425,475,D5160,7830,8150,8450,8750,2610,2710,PHOTOSMART PRO B8330, C3180,C4180,2575,8030,8150

N/A

13 HP C8767WA

DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860 OFFICEJET 6300, 7210,7410 PHOTOSMART 8030,8150,8450,8750,2575,2610,2710 PHOTOSMART PRO B8330 , K7100

N/A

14 HP C9363WA

DESKJET 5740,6540,6940,6840,9800,9860,460 Mobile Printer, OFFICEJET 6210,7210,7410 PSC 1610,2355PHOTOSMART325,335,375,385,425,475,8030,8150,8450,8750,PHOTOSMART PRO B8330 , k7100

N/A

15 HP CC653A DESKJET J4580, J4660, 4500 new N/A

16 HP CC656A DESKJET J4580, J4660, 4500 new N/A

17 HP C9351AADESKJETD1360,D2360,2460,3920,3900,3940,F370,F380,F2120, F2180, D1460, D1560 OFFICEJET 4355, PSC 1402,1408,1410, F2235

N/A

18 HP C9352AA DESKJET D1360,D2360,2460,3920,3900,3940,F370,F380, F2120,F2180, D1460, D1560 OFFICEJET 4355,5610, PSC 1402,1408,1410, F2235

N/A

19 HP CB335WADESKJET D4260 , D4280 , C4480; PHOTOSMART 5360, C4580, C4599, C4880, C4400, C4200

N/A

20 HP CB337WA DESKJET D4260 , D4280 , C4480 ; PHOTOSMART 5360, C4580, C4599, C4880, C4400,C4200

N/A

21 HP C9362WA DESKJET 5400 series ( 5440;5420v; 5442;5443;5432 ) , OFFICEJET 6310, PSC 1510, PHOTOSMART 7830, C3180

N/A

22 HP C9361WA DESKJET D4160,5400 deries ( 5440;5420v;5442;5443;5432 ), OFFICEJET 6310, PSC 1510, PHOTOSMART 7830, C3180,C4180

N/A

23 HP C9364WA DESKJET D4160, PHOTOSMART D5160,8030,2575, C4180, OFFICEJET 6310, K7100

N/A

24 HP C9391A OFFICEJET PRO K550, K550dtn ; K8600 N/A

25 HP C9392A OFFICEJET PRO K550, K550dtn ; K8600 N/A

26 HP C9393A OFFICEJET PRO K550, K550dtn ; K8600 N/A

27 HP C9396A OFFICEJET PRO K550, K550dtn (58.5 ml) ; K8600 N/A

28 HP 51640A DESKJET 1200c, 1200c/ps ; DSJ 200 Series ; 430c ;450c ; 1600c ; 1600cm

N/A

29 HP 51644C DESKJET 1200c, 1200c/ps ; DSJ 200 Series ; 430c ;450c ; 1600c ; 1600cm

N/A

30 HP 51644M DESKJET 1200c, 1200c/ps ; DSJ 200 Series ; 430c ;450c; 1600c ; 1600cm

N/A

31 HP 51644Y DESKJET 1200c, 1200c/ps ; DSJ 200 Series ; 430c ;450c; 1600c ; 1600cm

N/A

650,810

555,990

437,465

450,395

398,675

758,560

650,810

1,260,675

894,325

980,525

75,425

650,810

721,925

622,795

MỰC IN PHUN

681,627

508,580

431,000

698,220

312,475

711,150

640,035

721,925

721,925

721,925

508,580

368.000

484,875

330,793

379,280

318,940

322.000

426,690

366,350

508,580

508,580

Page 40: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

32 HP C4810A

OFFICEJET 9110,9120,9130 , OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100 Series,2230,2280 Series, 2300 Series, 2600,2800 Series, COLOR INKJET cp1700 Series , DSJ 499

N/A

33 HP C4811A

OFFICEJET 9110,9120,9130 , OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100 Series,2230,2280 Series, 2300 Series, 2600,2800 Series, COLOR INKJET cp1700 Series , DSJ 500

N/A

34 HP C4812A

OFFICEJET 9110,9120,9130 , OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100 Series,2230,2280 Series, 2300 Series, 2600,2800 Series, COLOR INKJET cp1700 Series , DSJ 501

N/A

35 HP C4813A

OFFICEJET 9110,9120,9130 , OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100 Series,2230,2280 Series, 2300 Series, 2600,2800 Series, COLOR INKJET cp1700 Series , DSJ 502

N/A

36 HP C4844A

OFFICEJET 9100, 9110,9120,9130, OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET1000,1100,1200,2000,2230,2280,2300,2500,2600,2800,3000, COLOR INKJET cp1700 ; 500, 800

N/A

37 HP C4913ADESIGNJET 10ps,20ps,50ps,120,500,800,COPIER cc800ps, 880ps,815mfp

N/A

38 HP CH565A Black Ink DSJ 510 N/A

39 HP C4911A DSJ 10ps,20ps,50ps, 120/500/ 510/800 series,880ps,815mfp ( 69 ml )

N/A

40 HP C4912AHP 82 Magenta ink for DSJ 10ps,20ps,50ps,120/500/ 510/800 series,880ps ( 69 ml )

N/A

41 HP C4913AHP 82 Yellow ink for DSJ 10ps,20ps,50ps,120/500/ 510/800 series,880ps ( 69 ml )

N/A

42 HP C4836A

OFFICEJET 9100, 9110,9120,9130, OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100,1100D,1200,2000,2230,2280,2300,2600,2800, COLOR INKJET cp1700

N/A

43 HP C4837A

OFFICEJET 9100, 9110,9120,9130, OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100,1100D,1200,2000,2230,2280,2300,2600,2800, COLOR INKJET cp1700

N/A

44 HP C4838A

OFFICEJET 9100, 9110,9120,9130, OFFICEJET PRO K850, BUSINESS INKJET 1000,1100,1100D,1200,2000,2230,2280,2300,2600,2800, COLOR INKJET cp1700

N/A

45 HP C4936A OFFICEJET PRO K5300 , K5400DN , L7380 ,L7580 N/A

46 HP C4937A OFFICEJET PRO K5300 , K5400DN , L7380 ,L7580 N/A

47 HP C4938A OFFICEJET PRO K5300 , K5400DN , L7380 ,L7580 N/A

48 HP C4939A OFFICEJET PRO K5300 , K5400DN , L7380 ,L7580 N/A

49 HP CB316WA DESKJET D5460, PHOTOSMARK C6380 ( 250 trang ) N/A

50 HP CB318WA DESKJET D5460, PHOTOSMARK C6380 ( 300 trang ) N/A

51 HP CB319WA DESKJET D5460, PHOTOSMARK C6380 ( 300 trang ) N/A

52 HP CB320WA DESKJET D5460, PHOTOSMARK C6380 ( 300 trang ) N/A

53 HP CD971AA OFFICEJET PRO 6000, 6500, 7000 series N/A

54 HP CD972AA OFFICEJET PRO 6000, 6500, 7000 series N/A

55 HP CD973AA OFFICEJET PRO 6000, 6500, 7000 series N/A

56 HP CD974AA OFFICEJET PRO 6000, 6500, 7000 series N/A

57 HP CD975AA OFFICEJET PRO 6000, 6500, 7000 series N/A

58 HP CC640WDESKJET D2560 , F 2480 new , D2500 series; PHOTOSMARK C4780, C4680

N/A

59 HP CC643WDESKJET D2560 , F 2480 new , D2500 series; PHOTOSMARK C4780, C4680

N/A

60 HP CH651A DESKJET D1000, D200, D1050, D2050 new ( 190 page ) N/A

61 HP CH652A DESKJET D1000, D200, D1050, D2050 new ( 165 page ) N/A

62 HP CD940AA Cartridge China Twin Pack N/A

63 HP CD941AA Cartridge China Combo Pack N/A

64 HP SA247AA China Combo Pack N/A

65 HP C4902AA Officejet Ink Cartridge. OJ Pro 8000 ; 8500 series Printer N/A

66 HP C4906AA Officejet Ink Cartridge. OJ Pro 8000 ; 8500 series Printer N/A

67 HP C4907AA (m.xanh) Officejet Ink Cartridge. OJ Pro 8000 ; 8500 series Printer N/A

68 HP C4908AA (m.hồng) Officejet Ink Cartridge. OJ Pro 8000 series Printer N/A

69 HP C4909A Officejet Ink Cartridge. OJ Pro 8000 series Printer N/A

70 HP CC660AHP Inkcartridge black for Officejet J 3680, Officejet J5508, Officejet J3508, Officejet J3625, Officejet J5520, 3600 Series, Officejet J3608 (view more HP Ink cartridges) – 600 trang

N/A

71 HP CD887A DESKJET F735, D730 / K209 (600 pages) - N/A

72 HP CD888A DESKJET F735, D730 / K209 (250 pages) N/A

73 HP C8721WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 , C6100, C7280 ( 660 pages )

N/A

74 HP C8771WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 ,C6100,C7280 ( 400 pages )

N/A

711,150

711,150

325,405

226,275

711,150

711,150

687,445

769,335

887,860

793,040

793,040

793,040

687,445

687,445

687,445

420,225

325,405

325,405

946,045

530,130

228,430

228,430

228,430

437,465

318,940

318,940

318,940

599,090

374,970

400,830

290,925

362,040

874,930

946,045

575,385

204,725

204,725

424,535

717,615

495,650

495,650

508,580

241,360

Page 41: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

75 HP C8772WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 ,C6100,C7280 ( 370 pages )

N/A

76 HP C8773WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 ,C6100,C7280 ( 500 pages )

N/A

77 HP C8774WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 ,C6100,C7280 ( 240 pages )

N/A

78 HP C8775WAPHOTOSMART 3110 , D6160 , D7160 , D7360 , 8230 , C5180 , C6180 ,C7180 ,C6100,C7280 ( 240 pages )

N/A

79 HP CB314 Deskjet 900 ( 450 trang ) N/A

80 HP CB315 Deskjet 900 ( 250 trang ) N/A

81 HP CC620AA C6656A ( hộp ñôi ) N/A

82 HP CC621AA C8727A ( hộp ñôi ) N/A

83 HP CC625A CC625A( Mực cặp 51645A ñôi : N/A

84 HP CC626A CC626A( Mực cặp C6615D ñôi : N/A

85 HP CC627AA C9351A ( hộp ñôi ) N/A

86 HP CC629AA HP 56 + 57 Combo Pack : C6656AA + C6657AA N/A

HP CC630AA HP 21 + 22 Combo Pack : C9351AA + C9352AA

1 INKMAX 06F (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 5L/6L/3100 N/A

2 INKMAX 35A (Trang in: 1.500 trang) HP LaserJet 1005/1006 N/A

3 INKMAX 36A (Trang in: 1.500 trang) HP LaserJet 1505/1522/M1319 N/A

4 INKMAX 15A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 1000/1200/1220/3300/3380 N/A

5 INKMAX 12A (Trang in: 2.500 trang)HP LaserJet 1010/1015/1018/1020/3015/3020/3030/3035/3050/3052/3055

N/A

6 INKMAX 92A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 1100/1100A, 3200 N/A

7 INKMAX 24A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 1150 N/A

8 INKMAX 49A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 1160/1320 N/A

9 INKMAX 13A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet 1300 N/A

10 INKMAX 53A (Trang in: 3.000 trang) HP LaserJet P2014/ P2015/P2015d/P2015n N/A

11 INKMAX 10A (Trang in: 6.000 trang) HP LaserJet 2300 N/A

12 INKMAX 11A (Trang in: 6.000 trang) HP LaserJet 2400/ 2410/2420/2430 N/A

13 INKMAX 51A (Trang in: 6.000 trang) HP LaserJet P3005/P3005D/P3005N N/A

14 INKMAX 27A (Trang in: 6.000 trang) HP LaserJet 4000/4050 N/A

15 INKMAX 61A (Trang in: 6.000 trang) HP LaserJet 4100/4100N/4100TN N/A

16 INKMAX 29X (Trang in: 10.000 trang) HP LaserJet 5000/5000N/5100 N/A

17 INKMAX 16A (Trang in: 12.000 trang) HP LaserJet 5200/5200TN/5200DTN N/A

18 INKMAX 05A (Trang in: 2.500 trang) HP LaserJet P2035/2055 N/A

19 INKMAX 78A (Trang in: 2.100 trang) HP LaserJet P1560 / P1566 / P1600 / P1606 NEW N/A

20 INKMAX 85A (Trang in: 1.600 trang) HP LaserJet P1102/1212NF/ M1130 / M1210 N/A

21 INKMAX 70A (Trang in: 15.000 trang) HP LaserJet MFP 5025/5035 NEW N/A

1 INKMAX 6000B (Trang in: 2.500 trang) N/A

2 INKMAX 6001C (Trang in: 2.000 trang) N/A

3 INKMAX 6002Y (Trang in: 2.000 trang) N/A

4 INKMAX 6003M (Trang in: 2.000 trang) N/A

5 INKMAX 540B (Trang in: 2.200 trang) N/A

6 INKMAX 541C (Trang in: 1.400 trang) N/A

7 INKMAX 542Y (Trang in: 1.400 trang) N/A

8 INKMAX 543M (Trang in: 1.400 trang) N/A

1 INKMAX 92A (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP 800/810,1120 (EP22) N/A

2 INKMAX 15A (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP 1210 (EP 25) N/A

3 INKMAX EP26 (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP 3200 (EP 26) N/A

4 INKMAX EP65 (Trang in: 10.000 trang) Canon LBP 2000 (EP 65) N/A

5 INKMAX 12A (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP 2900/3000 (CRG 303) N/A

6 INKMAX 49A (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP 3300 (CRG 308) N/A

7 INKMAX 16A (Trang in: 12.000 trang) Canon LBP 3500 (CRG 309) N/A

8 INKMAX 35A (Trang in: 1.500 trang) Canon LBP 3050/3100(CRG 312) N/A

9 INKMAX 36A (Trang in: 1.500 trang) Canon LBP 3115/3250(CRG 313) N/A

10 INKMAX FX3 (Trang in: 2.500 trang) Canon LBP L220/240/250/280/300/350/360 N/A

11 INKMAX FX9 (Trang in: 2.500 trang)Canon LBP L100/L75IC/L140/ L120/ MF4122/ MF4150/ MF4680/MF4110/MF4100/MF4120/MF4122/MF4150/ MF4320/ MF4350 NEW

N/A

1 INKMAX 1710 (Trang in: 3.000 trang) Samsung ML-1520/1710/1740/1750, SCX-4100/4216F N/A

2 INKMAX 3110 (Trang in: 2.500 trang) Samsung ML-1210 N/A

3 INKMAX 1610 (Trang in: 2.500 trang) Samsung ML-1610/2010, SCX-4521F N/A

4 INKMAX 1640 (Trang in: 2.500 trang) Samsung ML-1640/2240(không chíp) N/A

5 INKMAX 4300 (Trang in: 3.000 trang) Samsung SCX-4300 NEW N/A

6 INKMAX 4200 (Trang in: 3.000 trang) Samsung SCX-4200 N/A

1 INKMAX 3110 (Trang in: 3.000 trang) Fuji Xerox Phraser 3110/3210 N/A

2 INKMAX PE220 (Trang in: 2.500 trang) Fuji Xerox Phraser PE220 N/A

3 INKMAX 3200 (Trang in: 2.500 trang) Fuji Xerox phraser 3200 N/A

4 INKMAX 1710 (Trang in: 3.000 trang) Fuji Xerox Phraser 3115/3120/3121/3130 N/A

MỰC IN THAY THẾ INKMAX

MỰC IN HP - CANON LASER COLOR

Hp Laser Color LJ 1600/2600/2605Canon LBP 5000(Black/Cyan/Yellow/Magenta)

MỰC IN XEROX LASER

Hp Laser Color CP 1215/1515/1518 Canon LPB 5050/CM1312(Black/Cyan/Yellow/Magenta)

590,470

592,625

MỰC IN HP LASER

Mực in thay thế Inkmax chất lượng tương ñương mực chính hãng giá giá cả cạnh tranh

241,360

241,360

241,360

241,360

170,245

674,515

1,040,865

215,500

743,475

862,000

579,695

954,665

978,370

1,948,120

890,015

657,275

571,075

601,245

549,525

601,245

601,245

635,725

767,180

1,213,265

1,217,575

1,215,420

1,109,825

1,107,670

1,497,725

1,920,105

601,245

887,860

814,590

2,213,185

1,004,230

1,045,175

1,045,175

1,045,175

1,025,780

719,770

719,770

MỰC IN SAMSUNG LASER

1,051,640

1,051,640

1,051,640

549,525

MỰC IN CANON LASER

571,075

614,175

601,245

1,948,120

592,625

657,275

655,120

719,770

698,220

698,220

805,970

805,970

719,770

805,970

805,970

719,770

Page 42: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 INKMAX 1610 (Trang in: 2.500 trang) Fuji Xerox 3124/3125 N/A

1 INKMAX E230 (Trang in: 3.000 trang) Lexmark Optra E230/E232/E330/E340 N/A

2 INKMAX E240 (Trang in: 3.000 trang) Lexmark Optra E240 N/A

3 INKMAX E120 (Trang in: 2.500 trang) Lexmark Optra E120/E120N N/A

4 INKMAX 1710 (Trang in: 3.000 trang) Lexmark X215 N/A

1 Mực INKMAX IM - 12 (140g)Mực INKMAX IM - 12 (140g): nạp cho hộp mực máy in Laser HP- Canon

N/A

2 Mực INKMAX IM - 12 (160g)Mực INKMAX IM - 12 (160g): nạp cho hộp mực máy in Laser HP - Canon

N/A

3 Mực INKMAX IM - 35 (80g)Mực INKMAX IM - 35 (80g): nạp cho hộp mực máy in Laser HP 35A,36A,85A,78A - Canon LBP CRG 312,313

N/A

4 Mực INKMAX IM - 26 (85g)Mực INKMAX IM - 26 (85g): nạp cho hộp mực máy in Laser Samsung - Xerox - Lexmark

N/A

5 Mực INKMAX IM - 57 (130g)Mực INKMAX IM - 57 (130g): nạp cho hộp mực máy in Laser Epson

N/A

6 Mực IKNMAX IM - 72 (100g)Mực IKNMAX IM - 72 (100g): nạp cho hộp mực máy in Laser Brother - Xerox 203

N/A

7 Mực IKNMAX IM - 76/83 (100g)Mực IKNMAX IM - 76/83 (100g): nạp cho hộp mực máy fax laser Pana KX-FL502, KX-FLB752 & KX-FLB756,FL512, FL612, FL542

N/A

8 Mực IKNMAX IM - 85/88 (100g)Mực IKNMAX IM - 85/88 (100g): nạp cho hộp mực máy fax laser Pana Fax KX-FLM 852,FL 801, FL802,FL 803, FL812, FLB882,FL402

N/A

9 Mực nước ñenMực nước ñen: Nạp cho hộp mực máy in phun HP, Canon, Lexmark (Xilanh 20ml/màu)

N/A

10 Mực nước MàuMực nước Màu: Nạp cho hộp mực máy in phun HP, Canon, Lexmark (Xilanh 20ml/màu)

N/A

1 Mực nạp SCC 2600 Mực nạp SCC 2600 (Black/Cyan/Yellow/Magenta): nạp cho hộp mực máy in HP Color 1600, 2600, 2605 Series - Canon Color LBP 5000 Series

N/A

2 Mực nạp SCC 1215Mực nạp SCC 1215 (Black/Cyan/Yellow/Magenta): nạp cho hộp mực máy in HP Color 1215, 1500, 2500, 2550, 2800, 2820, 2840 - Canon Color LBP 2410

N/A

1 Drum INKMAX 92A (OEM) Drum INKMAX 92A (OEM): for Cartrigdge 06F, 92A, EP-22 , FX-3 N/A

2 Drum INKMAX 15A (OEM)Drum INKMAX 15A (OEM): for Cartridge 15A, 13A, 24A, EP-25, EP-26, FX-8

N/A

3 Drum INKMAX 12A (OEM) Drum INKMAX 12A (OEM): for Cartridge 12A, EP-303, FX9 N/A

4 Drum INKMAX 49A (OEM) Drum INKMAX 49A (OEM): for Cartridge 49A, EP-308, 53A N/A

5 Drum INKMAX 35A (OEM) Drum INKMAX 35A (OEM): for Cartridge 35A, 36A, 78A, 85A N/A

6 Drum INKMAX 05A (OEM) Drum INKMAX 05A (OEM): for Cartridge 05A N/A

7 Drum INKMAX 96A (OEM) Drum INKMAX 96A (OEM): for Cartridge 96A N/A

8 Drum INKMAX 10A (OEM) Drum INKMAX 10A (OEM): for Cartridge 10A N/A

9 Drum INKMAX 51A (OEM) Drum INKMAX 51A (OEM): for Cartridge 51A, 11A N/A

10 Drum INKMAX 27A (OEM) Drum INKMAX 27A (OEM): for Cartridge 27A N/A

11 Drum INKMAX 61A (OEM) Drum INKMAX 61A (OEM): for Cartridge 61A N/A

12 Drum INKMAX 82X (OEM) Drum INKMAX 82X (OEM): for Cartridge 82X N/A

13 Drum INKMAX 38A (OEM) Drum INKMAX 38A (OEM): for Cartridge 38A, 42A, 39A N/A

14 Drum INKMAX 29X (OEM) Drum INKMAX 29X (OEM): for Cartridge 29X N/A

15 Drum INKMAX 16A (OEM)Drum INKMAX 16A (OEM): for Cartridge 16A, EP-309, EP-509, 70A

N/A

16 Drum INKMAX 55A (OEM) Drum INKMAX 55A (OEM): for Cartridge 55A N/A

17 Drum INKMAX 09A (OEM) Drum INKMAX 09A (OEM): for Cartridge 09A N/A

18 Drum INKMAX EP65 (OEM) Drum INKMAX EP65 (OEM): for Cartridge EP-65 N/A

19 Drum INKMAX 64A (OEM) Drum INKMAX 64A (OEM): for Cartridge 64A N/A

1 Drum INKMAX 2600 (OEM)Drum INKMAX 2600 (OEM): for Cartidge Color Q6000, 6001, 6002, 6003

N/A

2 Drum INKMAX 4600 (OEM) Drum INKMAX 4600 (OEM): for Cartridge Color 4600, 4650 N/A

3 Drum INKMAX 5500 (OEM) Drum INKMAX 5500 (OEM): for Cartridge Color 5500, 5550 N/A

4 Drum INKMAX 1215 (OEM)Drum INKMAX 1215 (OEM): for Cartridge Color CP 540, 541, 542, 542

N/A

1 Drum INKMAX 1210 (OEM)Drum INKMAX 1210(OEM ): for Samsung ML-210, 250, 1210,1250 - Xerox Phaser 3110, 3113, 3210

N/A

2 Drum INKMAX 1710 (OEM)Drum INKMAX 1710(OEM): for Samsung ML-1710, SCX 1720, 1740, 1510, 1515, 1520, 4100,4116, 4216, 4200, 4300 - Xerox Phaser 3114, 3115, 3116, 3120, 3121, PE16

N/A

3 Drum INKMAX 1610 (OEM)Drum INKMAX 1610 (OEM): for Samsung ML-1610, 2010, 1640, 2240, SCX-4321, 4521F, 4725, 2015 - Xerox 3117, 3122, 3124, 3125, 3200MFP, PE220

N/A

4 Drum INKMAX 2250 (OEM)Drum INKMAX 2250 (OEM) for Samsung ML-2250, 2251, 2252, SCX- 4520, 4720

N/A

5 Drum INKMAX 2850 (OEM) Drum INKMAX 2850 (OEM) for Samsung ML-2850, 4824 N/A

6 Drum INKMAX ML 2250 (OEM)Drum INKMAX ML 2250 (OEM): for Xerox 3150, WorkCentre PE 120

N/A

DRUM

MỰC IN LEXMARK LASER

MỰC NẠP INKMAX

DRUM SỬ DỤNG CHO HỘP MỰC SAMSUNG - XEROX

MỰC NẠP ĐEN

306,010

MỰC NẠP LASER MÀU

698,220

719,770

829,675

696,065

719,770

66,805

71,115

71,115

109,905

140,075

191,795

75,425

92,665

92,665

92,665

92,665

64,650

64,650

306,010

92,665

92,665

92,665

LINH KIỆN HỘP MỰC INKMAX

SỬ DỤNG CHO HỘP MỰC HP - CANON

92,665

506,425

198,260

191,795

191,795

191,795

191,795

249,980

191,795

221,965

221,965

234,895

232,740

249,980

217,655

198,260

316,785

DRUM SỬ DỤNG CHO HỘP MỰC LASER MÀU

133,610

133,610

133,610

217,655

228,430

221,965

Page 43: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 Drum INKMAX 203A (OEM) Drum INKMAX 203A (OEM): for Xerox 203A, 204A N/A

8 Drum INKMAX E310 (OEM) Drum INKMAX E310 (OEM): for Xerox P8E, P8EX N/A

1 Drum INKMAX 6200 (OEM) Drum INKMAX 6200 (OEM): for Epson: 5700, 5800, 6200, 5900 N/A

2 Drum INKMAX 2500 (OEM) Drum INKMAX 2500 (OEM): for Epson: NL2500, 9100 N/A

3 Drum INKMAX 8400 (OEM)Drum INKMAX 8400 (OEM): for Epson:LP 8300, 8400, 8600, N1610, N2010

N/A

4 Drum INKMAX 8500 (OEM)Drum INKMAX 8500 (OEM): for Epson: LP 8000, 8500, 9000 Series

N/A

5 Drum INKMAX 8700 (OEM) Drum INKMAX 8700 (OEM): for Epson: LP 8700, 8900, N2120 N/A

1 Drum INKMAX ML 1210 (OEM) Drum INKMAX ML 1210 (OEM): for Lexmark E210 N/A

2 Drum INKMAX ML 1710 (OEM) Drum INKMAX ML 1710 (OEM): for Lexmark X215 N/A

3 Drum INKMAX E310 (OEM) Drum INKMAX E310 (OEM): for Lexmark E310, E312 N/A

4 Drum INKMAX E120 (OEM) Drum INKMAX E120 (OEM): for Lexmark E120, E120N N/A

5 Drum INKMAX E220 (OEM) Drum INKMAX E220 (OEM): for Lexmark E220, E320, E321, E323 N/A

6 Drum INKMAX E230 (OEM)Drum INKMAX E230 (OEM): for Lexmark E230, E240, E232, E234X340, X342

N/A

7 Drum INKMAX T400 (OEM) Drum INKMAX T400 (OEM): for Lexmark T420, T430, X422 N/A

1 Drum INKMAX 203A (OEM - DR350)Drum INKMAX 203A (OEM - DR350): for Brother 2030, 2040, 2050, 2070 - Fax 2820, 2920, DP 203, 204 - HL 2140, 2150, 2170, MFC 7320, 7340, 7345

N/A

2 Drum INKMAX 520 (OEM)Drum INKMAX 520 (OEM) for Brother: 520, 3100, 5240, 5250, 5280,5340, 8460, 8860

N/A

3 Drum INKMAX HL 510V (OEM)Drum INKMAX HL 510V (OEM) for Brother HL 5140, 5150, 5170, MFC 8220, 8440, 8640

N/A

4 Drum INKMAX HL 200X (OEM) Drum INKMAX HL 200X (OEM) for Brother HL 720, 730, 760 N/A

1 Trục lăn 92ATrục lăn 92A : for Cartridge HP 06F, 12A, 13A, 15A, 92A, 53A, 24A, 49A - Canon EP 26

N/A

2 Trục lăn 29X Trục lăn 29X: for Cartridge 29X, 16A,70A N/A

3 Trục lăn 10A Trục lăn 10A: for Cartridge 10A, 11A, 51A, 27A, 61A, 96A N/A

4 Trục lăn 35A Trục lăn 35A: for Cartridge 35A, 36A, 78A, 85A N/A

5 Trục lăn 1610Trục lăn 1610: for Cartridge Samsung ML-1610, 2010, SCX 4521 - Xeroc 3117, 3124, 3125, 3200MFP

N/A

6 Trục lăn 1210 Trục lăn 1210: for Cartridge Samsung ML-1210 - Xeroc 3110 N/A

7 Trục lăn 1710Trục lăn 1710: for Cartridge Samsung ML-1710, 1510, SCX 4100 - Xeroc 3115

N/A

8 Trục lăn E120 Trục lăn E120: for kit Drum lexmark E120, E120N N/A

9 Trục lăn E230 Trục lăn E230: for kit Drum lexmark E230, E240, E234 N/A

1 Trục từ 92A Trục từ 92A: for Cartridge HP 92A, 15A,13A, 24A N/A

2 Trục từ 35A Trục từ 35A: for Cartridge HP 35A, 36A, 78A, 85A N/A

3 Trục từ 11A Trục từ 11A: for Cartridge 11A, 51A N/A

4 Trục từ 49A Trục từ 49A: for Cartridge HP 49A, 53A N/A

5 Trục từ 12A Trục từ 12A: for Cartridge HP 12A N/A

6 Trục từ 05A Trục từ 05A: for Cartridge HP 05A N/A

7 Trục từ 29X Trục từ 29X: for Cartridge HP 29X N/A

8 Trục từ 16A Trục từ 16A: for Cartridge HP 16A, 70A N/A

9 Trục từ 1610Trục từ 1610: for cartridge Samsung ML-1610, 1615, 2010, 2015, 2570, 2571, 4321,4521F, 1640, 2240 - Xerox 3117, 312, 3124, 3125, 3200MFP, PE220

N/A

10 Trục từ 1710Trục từ 1710: for Cartridge Samsung ML-1710, 1510 - SCX 4100 - Xeroc 3115

N/A

1 Film fax 57EFilm fax 57E: for máy fax Panasonic 342, 361, 331, 351, 228, 341, 362, 332, 352, 338, 343, 363, 333, 353, 421. Dài 70m, ~220 trang

N/A

2 Film fax 55EFilm fax 55E: for máy fax Panasonic KX-FP151, 81, 82, 88, 85, 195 Dài 50m, ~ 150 trang

N/A

3 Film fax 54EFilm fax 54E: for máy fax Panasonic KX- FP141, FP145, FC241, FC238 Dài 30m ~ 100 trang

N/A

4 Film fax 52EFilm fax 52E: for máy fax Panasonic 206, 218 - Dài 30m ~100trang

N/A

5 Film fax 136AFilm fax 136A: for máy fax Panasonic 302, 101, 200, 258, 111, 101, 102, 210, 260, 121, 1015, 105, 220, 270, 128, 1016, 106, 230, 278, 131, 1110, 108, 250, 280, 135. Dài 100m, ~330 trang

N/A

1 Gạt lớn 92AGạt lớn 92A: for Cartridge HP 06F, 92A, 15A, 13A, 24A, 49A, 53A, EP-22, EP-25, EP-26, EP-308, FX-9, FX3

N/A

2 Gạt lớn 12A Gạt lớn 12A: for Cartridge HP 12A, EP-303, FX9 N/A

3 Gạt lớn 35A Gạt lớn 35A: for Cartridge HP 35A, 36A, 85A, 78A N/A

4 Gạt lớn 05A Gạt lớn 05A: for Cartridge 05A N/A

5 Gạt lớn 10A Gạt lớn 10A: for Cartridge HP 10A, 11A, 51A, 96A, 27A,55A N/A

6 Gạt lớn 38A Gạt lớn 38A: for Cartridge HP 38A, 39A, 42A N/A

7 Gạt lớn 61A Gạt lớn 61A: for Cartridge HP 61A/64A N/A

8 Gạt lớn 82X Gạt lớn 82X: for Cartridge Hp 82X N/A

9 Gạt lớn EP65 Gạt lớn EP65: for Cartridge EP 65, IR 1600 N/A

10 Gạt lớn 09A Gạt lớn 09A: for Cartridge HP 09A N/A

206,880

351,265

86,200

71,115

351,265

234,895

321,095

71,115

183,175

133,610

84,045

321,095

198,260

DRUM SỬ DỤNG CHO KIT DRUM EPSON

DRUM SỬ DỤNG CHO KIT DRUM LEXMARK

DRUM SỬ DỤNG CHO KIT DRUM BROTHER

DRUM SẠC (TRỤC LĂN)

TRỤC TỪ

206,880

234,895

206,880

135,765

321,095

321,095

321,095

340,490

135,765

321,095

206,880

206,880

122,835

146,540

122,835

221,965

73,270

92,665

120,680

64,650

71,115

120,680

183,175

232,740

140,075

140,075

86,200

FILM FAX

96,975

96,975

96,975

129,300

47,410

47,410

51,720

GẠT GẠT LỚN HP - CANON

71,115

71,115

71,115

79,735

79,735

Page 44: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

11 Gạt lớn 29X Gạt lớn 29X: for Cartridge HP 29X, 16A, 70A, EP-509 N/A

1 Gạt nhỏ 92A Gạt nhỏ 92A: for Cartridge HP 06F, 92A, EP-22, FX-3 N/A

2 Gạt nhỏ 15AGạt nhỏ 15A: for Cartridge HP 15A, 13A, 24A, EP-25, EP-26, FX-8

N/A

3 Gạt nhỏ 12AGạt nhỏ 12A: for Cartridge HP 12A, 49A, 53A, 05A, EP-303, EP-308, FX9

N/A

4 Gạt nhỏ 35A Gạt nhỏ 35A: for Cartridge HP 35A, 36A, 85A, 78A N/A

5 Gạt nhỏ 10A Gạt nhỏ 10A: for Cartridge HP 10A N/A

6 Gạt nhỏ 11A Gạt nhỏ 11A: for Cartridge HP 11A, 51A,55A N/A

7 Gạt nhỏ 96A Gạt nhỏ 96A: for Cartridge HP 96A, 61A, 27A N/A

8 Gạt nhỏ 38A Gạt nhỏ 38A: for Cartridge HP 38A, 39A, 42A N/A

9 Gạt nhỏ 64A Gạt nhỏ 64A: for Cartridge HP 64A N/A

10 Gạt nhỏ EP65 Gạt nhỏ EP65: for Cartridge EP65, IR1600 N/A

11 Gạt nhỏ 09A Gạt nhỏ 09A: for Cartridge HP 09A, 82X N/A

12 Gạt nhỏ 29X Gạt nhỏ 29X: for Cartridge HP 29X N/A

13 Gạt nhỏ 16A Gạt nhỏ 16A: for Cartridge HP 16A, 70A, EP-509 N/A

1 Gạt lớn 1610Gạt lớn 1610: for Cartridge Samsung 1610,1615,2010,2015,2570,2571,4321,4521F,1640,2240- Xerox 3117,3122,3124,3125,3200MFP,PE220

N/A

2 Gạt nhỏ 1610Gạt nhỏ 1610: for Cartridge Samsung 1610,1615,2010,2015,2570,2571,4321,4521F,1640,2240 - Xerox 3117,312,3124,3125,3200MFP,PE220

N/A

3 Gạt lớn 1710Gạt lớn 1710: for Cartridge Samsung 1710,1720,1740,1750,4200,4300 - Xerox 3115,3116,3120,3130

N/A

4 Gạt nhỏ 1710Gạt nhỏ 1710: for Cartridge Samsung 1710,1720,1740,1750,4200,4300 - Xerox 3115,3116,3120,3130

N/A

5 Gạt nhỏ 1210 Gạt nhỏ 1210: for Cartridge Samsung 1210 - Xerox 3110 N/A

6 Gạt lớn 1210 Gạt lớn 1210: for Cartridge Samsung 1210 - Xerox 3110 N/A

1 Gạt lớn E120 Gạt lớn E120: for Kit Drum lexmark E120,E120N N/A

2 Gạt nhỏ E120 Gạt nhỏ E120: for Cartridge lexmark E120,E230,E120N N/A

3 Gạt lớn E230 Gạt lớn E230: for Kit Drum lexmark E230/E232/E240 N/A

4 Gạt lớn 1210 Gạt lớn 1210: for Kit Drum Lexmark E210 N/A

5 Gạt nhỏ 1210 Gạt nhỏ 1210: for Cartridge Lexmark E210 N/A

6 Gạt lớn 2500 Gạt lớn 2500: for Kit Drum Epson 2500 N/A

7 Gạt nhỏ 2500 Gạt nhỏ 2500: for Cartridge Epson 2500 N/A

1 Bao lụa AX Bao lụa AX: HP LaserJet 5L, 6L, 3100, 3150 - Canon LBP AX N/A

2 Bao lụa 1100Bao lụa 1100: HP LaserJet 1100, 3200, 3220 - Canon LBP 800, 810, 1110, 1120

N/A

3 Bao lụa 1200

Bao lụa 1200: HP LaserJet 1000, 1005, 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 1150, 1160, 1200, 1220, 1300, 1320, 3015, 3020, 3030, 3035, 3050, 3052, 3055, 3300, 3310, 3320, 3330, 3380, 3390, 3392 - Canon LBP 1210, 2900, 3000, 3110, 3200, 3210, 3300,

N/A

4 Bao lụa 2100 Bao lụa 2100: HP LaserJet 2100,4000 N/A

5 Bao lụa 2200 Bao lụa 2200: HP LaserJet 2200,2300,2400,2420 N/A

6 Bao lụa 4200 Bao lụa 4200: HP LaserJet 4200 N/A

7 Bao lụa 4100 Bao lụa 4100: HP LaserJet 4100 N/A

8 Bao lụa 4300 Bao lụa 4300: HP LaserJet 4250i/4300/4350 N/A

9 Bao lụa 3600 Bao lụa 3600: HP LaserJet 3600(OEM) N/A

10 Bao lụa 3600 Bao lụa 3600: HP LaserJet 2600(OEM) N/A

11 Bao lụa 5000Bao lụa 5000: HP LaserJet 5000 Series, 5100 Series, 5200 Series, 5025, 5035 - Canon LBP 840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810

N/A

1 Rullo AX Rullo AX: HP LaserJet 5L, 6L, 3100, 3150 - Canon LBP AX (Red) N/A

2 Rullo 1100Rullo 1100: HP LaserJet 1100, 3200, 3220 - Canon LBP 800, 810, 1110, 1120 (Red)

N/A

3 Rullo 1200Rullo 1200: HP LaserJet 1000, 1005, 1200,1150, 1220,1300, 3300, 3310, 3320, 3330, 3380 - Canon LBP 1210, 3110, 3200, 3210 (Black)

N/A

4 Rullo 1010Rullo 1010: HP LaserJet 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 3015, 3020, 3030, 3035, 3050, 3052, 3055 - Canon LBP 2900, 3000 (Red)

N/A

5 Rullo 2200 Rullo 2200: HP LaserJet 2200 N/A

6 Rullo 2300 Rullo 2300: HP LaserJet 2300 N/A

7 Rullo 2400 Rullo 2400: HP LaserJet 2400 N/A

8 Rullo 1160Rullo 1160: HP LaserJet 1160, 1320, 3390, 3392 - Canon LBP 3300 (Black)

N/A

9 Rullo 1005Rullo 1005: HP LaserJet 1005, 1006,1505, 1522, M1319,P1560, P1566, P1600, P1606, P1102, 1212NF, M1130, M1210 - Canon LBP 3050, 3100

N/A

10 Rullo 3005 Rullo 3005: HP LaserJet P3005 Series N/A

11 Rullo 2035 Rullo 2035: HP LaserJet 2035, 2055 N/A

12 Rullo 4000 Rullo 4000: HP LaserJet 4000/4050 N/A

13 Rullo 4200 Rullo 4200: HP LaserJet 4200 N/A

GẠT NHỎ HP - CANON

140,075

90,510

176,710

BAO LỤA

94,820

286,615

RULLO ÉP

GẠT LEXMART - EPSON

GẠT SAMSUNG- XEROX

129,300

LINH KIỆN MÁY IN

68,960

90,510

94,820

112,060

1,614,095

211,190

790,885

94,820

140,075

73,270

211,190

211,190

211,190

530,130

88,355

79,735

79,735

47,410

47,410

47,410

51,720

71,115

71,115

71,115

71,115

127,145

127,145

77,580

79,735

79,735

68,960

68,960

68,960

269,375

176,710

176,710

176,710

448,240

387,900

286,615

286,615

286,615

306,010

193,950

204,725

Page 45: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

14 Rullo 4300 Rullo 4300: HP LaserJet 4300, 4250, 4350(OEM) N/A

15 Rullo 5000Rullo 5000: HP LaserJet 5000 Series, 5100 Series- Canon LBP 840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810 (Red)

N/A

16 Rullo 5200 Rullo 5200: HP LaserJet 5200 Series - Canon LBP 3500 (Red) N/A

1 Thanh nhiệt AX Thanh nhiệt AX: HP LaserJet 5L, 6L, 3100, 3150 - Canon LBP AX N/A

2 Thanh nhiệt 1100Thanh nhiệt 1100: HP LaserJet 1100, 3200, 3220- Canon LBP 800, 810, 1110, 1120

N/A

3 Thanh nhiệt 1200Thanh nhiệt 1200: HP LaserJet 1000, 1005, 1200, 1220, 3300, 3310, 3320, 3330, 3380 - Canon LBP 1210, 3110, 3200, 3210

N/A

4 Thanh nhiệt 1300 Thanh nhiệt 1300: HP LaserJet 1300/1150 N/A

5 Thanh nhiệt 1010Thanh nhiệt 1010: HP LaserJet 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 3015, 3020, 3030, 3035, 3050, 3052, 3055 - Canon LBP 2900, 3000

N/A

6 Thanh nhiệt 1160Thanh nhiệt 1160: HP LaserJet 1160, 1320, 3390, 3392 - Canon LBP 3300

N/A

7 Thanh nhiệt 4250 Thanh nhiệt 4250: HP LaserJet 4250, 4300, 4350 N/A

8 Thanh nhiệt 5000 Thanh nhiệt 5000: HP LaserJet 5000/5100 Series N/A

9 Thanh nhiệt 5200 Thanh nhiệt 5200: HP LaserJet 5200 Series N/A

1 Chip HP 2600 Chip HP 2600: for Cartridge HP 2600/2600N/2605/3600(C/M/Y/B) N/A

2 Chip HP 1500Chip HP 1500: for Cartridge HP 1500/2500/2550/2820/2840 Canon 5200(C/M/Y/B)

N/A

3 Chip HP1215 Chip HP1215: for Cartridge HP 1215/1515/1518/1312 (C/M/Y/B) N/A

4 Chip HP 05A Chip HP 05A: for Cartridge HP 05A N/A

5 Chip HP 85A Chip HP 85A: for Cartridge HP 85A N/A

6 Chip HP 78A Chip HP 78A: for Cartridge HP 78A N/A

7 Chip HP 64A Chip HP 64A: for Cartridge HP 64A N/A

8 Chip HP 70A Chip HP 70A: for Cartridge HP 70A N/A

9 Chip HP 53A Chip HP 53A: for Cartridge HP 53A N/A

10 Chip HP 10A Chip HP 10A: for Cartridge HP 10A/11A/38A/42X/39 N/A11 Chip HP 51A Chip HP 51A: for Cartridge HP51A N/A12 Chip HP 16A Chip HP 16A: for Cartridge HP 16A N/A13 Chip Epson 6200 Chip Epson 6200: for Cartridge Epson 6200 N/A14 Chip Epson 2500 Chip Epson 2500: for Cartridge Epson 2020/2500 N/A15 Chip Samsung SCX 4200 Chip Samsung SCX 4200: for Cartridge Samsung SCX 4200 N/A16 Chip Samsung SCX 4725 Chip Samsung SCX 4725: for Cartridge Samsung SCX 4725 N/A17 Chip Samsung SCX 4300 Chip Samsung SCX 4300: for Cartridge Samsung SCX 4300 N/A18 Chip Samsung SCX 565 Chip Samsung SCX 565: for Cartridge Samsung SCX 565 N/A19 Chip Lexmark E230 Chip Lexmark E230: for Cartridge Lexmark E230/E232 N/A20 Chip Lexmark E120 Chip Lexmark E120: for Cartridge Lexmark E120 N/A21 Chip Lexmark E240 Chip Lexmark E240: for Cartridge Lexmark E240 N/A22 Chip Xerox PE220 Chip Xerox PE220: for Cartridge Xerox PE220 N/A23 Chip Xerox 3200MFP Chip Xerox 3200MFP: for Cartridge Xerox 3200 N/A24 Chip Xerox 3435 Chip Xerox 3435: for Cartridge Xerox 3435 N/A

1VIEWSONIC DLP PJD 5122TẶNG TÚI

• Độ sáng: 2.700 ANSI lumens• Độ phân giải: SVGA (800 x 600), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 2000:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.3kg, Made in China.

2 năm

2VIEWSONIC DLP PJD 6211TẶNG TÚI

• Độ sáng: 2.300 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 2000:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.6kg, Made in China.

2 năm

3VIEWSONIC DLP PJD 5351TẶNG TÚI

• Độ sáng: 2.500 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 2400:1• Cự ly chiếu gần : 3,5m chiếu ñược 200” Tuổi thọ ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.8kg,Made in China.

2 năm

4VIEWSONIC DLP PJD 6381TẶNG TÚI

• Độ sáng: 2.500 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 3100 :1• Cự ly chiếu ngắn : 1,2m cho màn hình 100”• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.8kg,Made in China.

2 năm

5VIEWSONIC DLP PJD 6221TẶNG TÚI

• Độ sáng: 2.700 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 3100 :1• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.8kg,Made in China.

2 năm

6VIEWSONIC DLP PJD 6241TẶNG TÚI

• Độ sáng: 3.300 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 3100 :1• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.8kg,Made in China.

2 năm

CHỢ PROJECTOR

16,658,150

18,640,750

13,200,000

16,482,000

18,830,000

Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng ñèn 6 tháng hay 1000 giờ (Tùy ñiều kiện nào ñến trước)VIEWSONIC

114,215

CHIP

122,835

933,115

394,365

448,240

178,865

178,865

178,865

THANH NHIỆT

165,935

178,865

191,795

165,935

191,795

459,015

398,675

482,720

122,835

114,215

122,835

114,215

165,935 165,935

86,200

122,835 122,835 122,835 165,935 329,715 165,935 165,935 269,375 211,190 165,935 165,935 364,195 165,935

10,620,000

Page 46: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7VIEWSONIC DLP PJD 6251TẶNG TÚI

• Độ sáng: 3.700 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 3100 :1• Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ• Trọng lượng: 2.8kg,Made in China.

2 năm

8VIEWSONIC DLP PJD7382TẶNG TÚI

• Độ sáng: 3.000 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA•Cự ly chiếu gần: 3,5 m chiếu ñược màn hình 200”.Tuổi thọ bóng ñèn: 4000 giờ.Trọng lượng: 5.5kg

2 năm

1EPSON EB-S7

Cường ñộ sáng : 2.300 Ansi Lumen- Độ phân giải thực : SVGA (800 x 600)- Độ tương phản : 2000:1- Độ phóng to hình ảnh : 30" - 350"- Trọng lượng : 2.3Kg

2 năm

2EPSON EB-X7

Cường ñộ sáng : 2.200 Ansi Lumen- Độ phân giải thực : XGA (1024 x 768)- Độ tương phản : 2000:1- Độ phóng to hình ảnh : 30" - 300"- Trọng lượng : 2.3Kg

2 năm

3 EPSON EB-X6

Cường ñộ sáng : 2.000 Ansi Lumen- Độ phân giải thực :W XGA (1280 x 800)- Độ tương phản : 2000:1- Độ phóng to hình ảnh : 30" - 300", 3LCD, HDMI- Trọng lượng : 2.8Kg

2 năm

4 EPSON EMP - 765

Cường ñộ sáng : 2.500 Ansi Lumen- Độ phân giải thực : SVGA (1024x768)- Độ tương phản : 400:1- Độ phóng to hình ảnh : 30" - 300"- Bòng ñèn : UHE 170W- Trọng lượng : 1.8Kg- Wireless LAN, PC Less- Tính năng ñặc biệt : * Công nghệ 3 LCD cho hình ảnh trung thực * Khởi ñộ nhanh, chức năng tắt máy ngay, 3 chế ñộ password

2 năm

5 EPSON EMP - 1715

Cường ñộ sáng : 2.700 Ansi Lumen- Độ phân giải thực : SVGA (1024 x 768)- Độ tương phản : 400:1- Độ phóng to hình ảnh : 30" - 300"- Bòng ñèn : UHE 170W- Trọng lượng : 1.7Kg- Wireless Lan, PC Less- Tính năng ñặc biệt : * Công nghệ 3 LCD cho hình ảnh trung thực * Khởi ñộ nhanh, chức năng tắt máy ngay, 3 chế ñộ password

2 năm

1PANASONICPT-LB1EA

• Độ sáng: 2.200 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 500:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 5000 giờ,Trọng lượng: 2.3kg• Điều khiển máy qua mạng LAN,• Made in China.

1 năm

2PANASONICPT-LB2EA

• Độ sáng: 2.600 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”, Độ tương phản: 500:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 5000 giờ,Trọng lượng: 2.3kg• Điều khiển máy qua mạng LAN• Made in China.

1 năm

3PANASONICPT-LB78EA

• Độ sáng: 3.000 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33”- 300”,Độ tương phản: 500:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 3000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4• Trọng lượng: 3kg.Made in Japan

1 năm

4PANASONICPT-LB90EA

• Độ sáng: 3.500 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33”- 300”,Độ tương phản: 500:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 3000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4• Trọng lượng: 3kg.Made in Japan.

1 năm

5PANASONICPT-LB90NTEA

• Độ sáng: 3.500 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33”- 300”,Độ tương phản: 500:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 3000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4• Trình chiếu không dây: IEE802.11b/g, Mạng nội bộ RJ45• Trọng lượng: 3kg.Made in Japan.

1 năm

6PANASONICPT-AE4000E

• Độ sáng: 1.600 ANSI lumens• Độ phân giải: FULL HD (1920 x 1080)• Phóng to màn ảnh: 33” – 300”. Độ tương phản: 100000:1• Trình chiếu qua HDMI, Tuổi thọ bóng ñèn: 3000 giờ• Trọng lượng: 7kg. Made in Japan.

1 năm

7PANASONICPT-D6000ES DLP

• Độ sáng: 6.500 ANSI lumens• Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 33” – 600”. Độ tương phản: 2000:1• Tuổi thọ bóng ñèn: 3000 giờ, Trọng lượng: 16kg.• Trình chiếu mạng 10/100,Made in Japan,

1 năm

20,310,000

15,220,000

EPSON Bảo hành 2 năm. Riêng bóng ñèn hình bảo hành 1000 giờ hoặc 8 tháng ( Tùy theo ñiều kiện nào ñến trước)

15,884.00

19,770,000

115,860,000

12,850,000

21,398.00

24,329.00

Bảo hành máy 12 tháng, bảo hành bóng ñèn 3 tháng hay 1000 giờ (Tùy ñiều kiện nào ñến trước)

28,580,000

64,440,000

26,450,000

20,010,000

ACER Bảo hành 2 năm. Riêng bóng ñèn hình bảo hành 1000 giờ hoặc 1 năm ( Tùy theo ñiều kiện nào ñến trước)

19,013.00

25,336.00

PANASONIC

Page 47: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 ACER X1110A

Công nghệ : DLP - Công nghệ ColorBoost II +Độ chiếu sáng : 2500 ANSI lumensChế ñộ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMDĐộ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : 4500 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1:1.1Loại bóng ñèn : 190W UHP, Tuổi thọ bóng ñèn : 6000 giờ.Loa: 2 wattTrong lượng : 2.6 Kg Made in : China – Taiwan

2 năm

3 ACER X1261P

Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens Độ phân giải : XGA (1,024 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p(1,920 x 1,080) Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : 3700 : 1 – Zoom kỹ thuật số : 2XChế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 180W P - VIP, Tuổi thọ bóng ñèn : 4000 giờTrọng lượng : 2.2 Kg – Tắt máy và mang ñi ngay (Instant pack)Made in : China - Taiwan

2 năm

4ACER P3251(SIÊU NHỎ)

Độ chiếu sáng : 2100 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 2XĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 29dBAĐộ tương phản : 3700 : 1 - Chế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 165W P - VIP, Tuổi thọ bóng ñèn : 5000 giờRemote có ñiều khiển chuột từ xa, có laser pointer, chức năng lật trang màn hình - Công nghệ ColorBoost – Trọng lượng : 1.2 Kg Made in : China - Taiwan

2 năm

5 ACER P1201B

Công nghệ DLP / 0.55" DarkChipTM 3 DMD.Độ sáng : 2700 ANSI Lumens.Độ phân giải : XGA (1024x768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080)Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9.Độ tương phản : 3700:1Màu sắc : 1.07 tỷ màu.Loại bóng ñèn : Osram 180 W , tuổi thọ bóng ñèn : 6000 giờ.Trọng lượng : 2.45kg, kích thước : 269 x 206 x 84 mm.Điều khiển từ xa với bút chỉ Laser và chức năng lật trang. Chức năng (Install Pack : tắt máy mang ñi ngay)Tích hợp loa 2W. Cổng ñiều khiển : USB, RS232Made in : China.

2 năm

6 ACER P1206

Độ chiếu sáng : 3500 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 2XĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 31dBAĐộ tương phản : 3700:1 - Chế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 230W - UHP, Tuổi thọ bóng ñèn : 4000 giờRemote có ñiều khiển chuột từ xa, có laser pointer, chức năng lật trang màn hình - Công nghệ ColorBoost – Trọng lượng : 2.5 KgMade in : China - Taiwan

2 năm

7 ACER X1213

Công nghệ : DLP, Color Boost II+ TechnologyCông nghệ chiếu hình ảnh 3 chiều DLP 3D readyĐộ chiếu sáng : 3200 ANSI lumensChế ñộ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM DMDĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 28dBAĐộ tương phản : 4500 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X - Phóng hình /tiêu cự : chỉnh bằng tayMàu sắc : 1.07 Tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1:1.1Ống kính máy chiếu : F = 2.56 ~ 2.8, f = 21.00mm ~ 23.00mmLoại bóng ñèn : 230W P - VIP, Tuổi thọ bóng ñèn : 4000 giờCó loa gắn trong với công suất 2 W - Tắt máy và mang ñi ngay (Instant pack)Lượng ñiện tiêu thụ : 280W - Trình chiếu ñược trên nền bảng ñen (Blackboard mode)Trong lượng : 2.6 KgMade in : China - Taiwan

2 năm

8ACER H53603D

Độ chiếu sáng : 2500 ANSI lumensĐộ phân giải : Native 720p (1,280 x 720), Maximum UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080) Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 27dBAĐộ tương phản : 3200 : 1 – Zoom kỹ thuật số : 2XChế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 200W P - VIP, Tuổi thọ bóng ñèn : 4000 giờTrọng lượng : 2.2 Kg – Tắt máy và mang ñi ngay (Instant pack)Made in : China - Taiwan

2 năm

24,150,000

18,320,000

20,630,000

12,180,000

16,560,000

21,840,000

21,840,000

Page 48: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

10ACER S5201(SIÊU GẦN)

Công nghệ DLP / 0.55" DarkChipTM 3 DMD.Độ sáng : 3000 ANSI Lumens.Độ phân giải : XGA (1024x768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080)Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9.Độ tương phản : 4500:1Màu sắc : 1.07 tỷ màu.Loại bóng ñèn : Philips 230 W, tuổi thọ bóng ñèn : 5000 giờ.Tích hợp loa 10W.Điều khiển từ xa với bút chỉ Laser và chức năng lật trangTrọng lượng : 3.5kg, kích thước : 290 x 254 x 99 mm (11.4" x 10" x 3.9")mm. Chức năng (Install Pack : tắt máy mang ñi ngay)Made in : China-Taiwan

2 năm

11 ACER P5290 NEW

Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 2XĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 30dBAĐộ tương phản : 3700:1 - Chế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 280W - UHP, Tuổi thọ bóng ñèn : 3000 giờTương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3DRemote có ñiều khiển chuột từ xa, có laser pointer, chức năng lật trang màn hình - Công nghệ ColorBoost – Trọng lượng : 4.1 KgMade in : China - Taiwan

2 năm

12ACER P7200i ( WIRELESS )

Độ chiếu sáng : 4100 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 2XĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 27dBAĐộ tương phản : 3200:1 - Chế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 280W – P-VIP, Tuổi thọ bóng ñèn : 2500 giờRemote có ñiều khiển chuột từ xa, có laser pointer, chức năng lật trang màn hình - Công nghệ ColorBoost – Trọng lượng : 6.8 KgMade in : China/Taiwan

2 năm

13 ACER P7290

Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 8XĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), WSXGA+ (1680 x 1050) - Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 29dBAĐộ tương phản : 3000:1 - Chế ñộ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng ñèn : 350W P - VIP, Tuổi thọ: 3000 giờRemote ñiều khiển chuột từ xa, có laser pointer, chức năng lật trang màn hìnhTrọng lượng : 5.4 Kg - Công nghệ ColorBoostMade in : China - Taiwan

2 năm

14 BÓNG ĐÈN THAY THẾ ACER BẢO HÀNH 03 THÁNG 3 tháng

1SONY VPL – EX100TẶNG TÚI

• Độ sáng : 2300 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 2200:1• Menu Tiếng Việt,.Off and Go,Monitor Output, D.Zoom 4X, Auto Input• Trọng lượng : 3.3kg, Tuổi thọ bóng ñèn 5000 giờ,• Made in China,

2 năm

2SONY VPL- EX120TẶNG TÚI

• Độ sáng : 2600 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 2500:1• Menu Tiếng Việt,.Off and Go,Monitor Output, D.Zoom 4X, Auto Input• Trọng lượng : 3.3kg, Tuổi thọ bóng ñèn 5000 giờ,• Made in China,

2 năm

3SONY VPL- EX145TẶNG TÚI

• Độ sáng : 3100 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 4000:1• Menu Tiếng Việt,.Off and Go,Monitor Output, D.Zoom 4X, Auto Input• Trọng lượng : 3.3kg, Tuổi thọ bóng ñèn 5000 giờ, Mạng LAN RJ45• Made in China,

2 năm

4SONY VPL- EX175TẶNG TÚI

• Độ sáng : 3600 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 4000:1• Menu Tiếng Việt,.Off and Go,Monitor Output, D.Zoom 4X, Auto Input• Trọng lượng : 3.3kg, Tuổi thọ bóng ñèn 5000 giờ, Mạng LAN RJ45• Made in China,

2 năm

5 SONY VPL- DX11

• Độ sáng : 3000 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 650:1• Auto Setup , Lens Shutter, D.Zoom 4X, Auto INPUT• Trọng lượng : 2.1kg, Tuổi thọ bóng ñèn 3000 giờ,• Made in China,

2 năm

SONY Bảo hành 2 năm. Riêng bóng ñèn hình bảo hành 3 tháng hoặc 500 giờ ( Tùy theo ñiều kiện nào ñến trước)

28,720,000

Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng ñèn 3 tháng hay 1000 giờ (Tùy ñiều kiện nào ñến trước)

24,930,000

20,430,000

7,350,000

15,695,000

36,030,000

36,030,000

27,780,000

24,150,000

12,970,000

Page 49: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 SONY VPL- DX15

• Độ sáng : 3000 ANSI Lumens• Độ phân giải : XGA 1024 x 768 nén SXGA• Độ phóng màn hình : 40”-300”, Độ tương phản: 650:1 • Trình chiếu bằng USB (Chiếu file PDF, WMA và Office)• Trình chiếu không dây : IEE802.11b/g, Mạng LAN RJ45 • Tuổi thọ bóng ñèn 3000 giờ Trọng lượng : 2.1kg,• Auto Setup , Lens Shutter, D.Zoom 4X, Auto INPUT• Made in China,

2 năm

7 SONY VPL- FX30

• Độ sáng: 4.200 ANSI lumens• Độ phân gairi: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 40” – 600”, Độ tương phản: 2500:1• Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng ñèn: 5000 giờ• Trọng lượng:7.5kg. Made in China.

2 năm

8 SONY VPL- FX35

• Độ sáng: 5.000 ANSI lumens• Độ phân gairi: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 40” – 600”, Độ tương phản: 2500:1• Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng ñèn: 5000 giờ• Trọng lượng:7.5kg. Made in China.

2 năm

9 SONY VPL- FX500L

• Độ sáng: 7.000 ANSI lumens• Độ phân gairi: XGA (1024 x 768), nén SXGA• Phóng to màn ảnh: 40” – 600”, Độ tương phản: 2500:1• Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng ñèn: 8000 giờ• Trọng lượng: 20.5kg. Made in China.

2 năm

1 DELL 1210S

Cường ñộ chiếu sáng 2500 Ansi LumensĐộ phân giải: 800x600 (SVGA)Độ tương phản : 2200 :1Bóng ñèn 185W Tuổi thọ bóng ñèn 4000 giờChế ñộ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xácChức năng tắt máy nhanhĐiều chỉnh góc nghiêng / chỉnh vuông hình ±300Kích thước phóng to màn hình 23-303”Công suất 210WNguồn 100-240V AC, 50/60HzKích thước 286mm x 90mm x 192mm

2 năm

2 DELL 1410X

Cường ñộ chiếu sáng 2700 Ansi LumensĐộ phân giải 1024 x 768 (XGA)Độ tương phản : 2200 :1Bóng ñèn 200W Tuổi thọ bóng ñèn 4000 giờChế ñộ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xácChức năng tắt máy nhanhĐiều chỉnh góc nghiêng / chỉnh vuông hình ±300Kích thước phóng to màn hình 23-303”Công suất 230WNguồn 100-240V AC, 50/60HzKích thước 286mm x 90mm x 192mmTrọng lượng 2.4kg

2 năm

3 DELL 1510X

Cường ñộ chiếu sáng 3000 Ansi LumensĐộ phân giải 1024 x 768 (XGA)Độ tương phản : 2100 :1Bóng ñèn 225W, Tuổi thọ bóng ñèn 4000 giờChế ñộ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xácTương thích công nghệ 3DCổng kết nối HDMI, RJ45Điều chỉnh góc nghiêng / chỉnh vuông hình ±300Kích thước phóng to màn hình 23-303”Công suất loa: 8WNguồn 100-240V AC, 50/60HzKích thước 296.5mm x 87.9mm x 202mmTrọng lượng 2.3kg

2 năm

4 DELL 1610X (HD)

Cường ñộ chiếu sáng 3500 Ansi LumensĐộ phân giải 11280 x 800 (WXGA)Độ tương phản: 2100:1Tỷ lệ hình: 16:10 (720p HD)Bóng ñèn 225W, Tuổi thọ bóng ñèn 4000 giờChế ñộ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xácTương thích công nghệ 3DCổng kết nối HDMI, RJ45 PortĐiều chỉnh góc nghiêng / chỉnh vuông hình ±300Kích thước phóng to màn hình 23-303”Công suất loa: 8WNguồn 100-240V AC, 50/60HzKích thước 296.5mm x 87.9mm x 202mmTrọng lượng 2.3kg

2 năm

DELL Bảo hành 2 năm. Riêng bóng ñèn hình bảo hành 3 tháng hoặc 500 giờ ( Tùy theo ñiều kiện nào ñến trước)

149,005,000

57,335,000

17,347,750

20,903,500

27,799,500

71,545,000

12,628,300

32,135,000

Page 50: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 DELL M210X

Cường ñộ chiếu sáng 2000 Ansi LumensĐộ phân giải: 1024 x 768 (XGA)Độ tương phản : 2100 :1Bóng ñèn 165W, Tuổi thọ bóng ñèn 5000 giờChế ñộ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xácCổng kết nối : HDMIĐiều chỉnh góc nghiêng / chỉnh vuông hình ±300Kích thước phóng to màn hình 23-303”Công suất 210WNguồn 100-240V AC, 50/60HzKích thước 205mm x 75.9mm x 155mmTrọng lượng 1.18kg

2 năm

6 DELL S300Wi

Máy chiếu tương tác thông minh hiệu Dell model 300Wi (All in One)Độ sáng 2200 Ansi LumenCông nghệ Texas Intruments (USA) DLPSử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hìnhKết nối không dây (Wireless)Chiếu trực tiếp từ USB (không cần mang theo máy tính)Kết nối mạng LAN, Trình chiếu 3DChiếu khoảng cách gần: 1m chiếu ñược 100”Độ tương phản cao: 2400:1Độ phân giải cao: WXGA (1280 x 800) sắc nétTuổi thọ bóng ñèn cao: 5.000 giờ, Bóng ñèn: OSRAM 190W (giá thay thế 220$)Công suất loa lớn: 8W

2 năm

897.000 TRIPOD 70" x 70" ( 1.75m x 1.75m) 1 năm1.947.000 TRIPOD 84" x 84" ( 2.13m x 2.13m) 1 năm2.210.000 TRIPOD 96" x 96" ( 2.44m x 2.44m) 1 năm

985.000 TRIPOD 70" x 70" ( 1.78m x 1.78m) 1 năm1.838.000 TRIPOD 84" x 63" ( 2.2m x 1.6m) 1 năm1.903.000 TRIPOD 84" x 84" ( 2.2m x 2.2m) 1 năm2.166.000 TRIPOD 96" x 96" ( 2.44m x 2.44m) 1 năm

792.000 WALL 70" x 70" ( 1.75m x 1.75m) 1 năm1.553.000 WALL 84" x 84" ( 2.13m x2.13m) 1 năm1.947.000 WALL TOPLITE 96" x 96" ( 2.44m x 2.44m) 1 năm

875.000 WALL 70" x 70" ( 1.78m x 1.78m) 1 năm1.728.000 WALL 84" x 84" ( 2.13m x 2.13m) 1 năm2.122.000 WALL 96" x 96" ( 2.44m x 2.44m) 1 năm3.435.000 WALL 120" x 90" ( 3m x 2.25m) 1 năm3.085.000 70" x 70" (1.8m x1.8m) 1 năm3.566.000 84" x 64" (2.13m x1.62m) 1 năm3.807.000 84" x 84" ( 2.2m x 2.2m) 1 năm4.266.000 96" x 72"(2.44 x1.83m) 1 năm

WALL DALITE (60’’ x 60’’) 1:1 , Kích thước 1.52x1.52m 1 nămWALL DALITE (70’’ x 70’’) 1:1, Kích thước 1.78x1.78m 1 nămWALL DALITE (84” x 63”) 4:3, Kích thước 2.13x1.60m 1 nămWALL DALITE (84” x 84”) 1:1, Kích thước 2.13x2.13m 1 nămWALL DALITE (96” x 72”) 4:3 , Kích thước 2.44x1.83m 1 nămWALL DALITE (96” x 96”) 1:1, Kích thước 2.44x2.44m 1 nămWALL DALITE (120” x 96”) 4:3 , Kích thước 3.05x2.25m 1 nămTRIPOD DALITE (60’’ x 60’’) 1:1 , Kích thước 1.52x1.52m 1 nămTRIPOD DALITE (70’’ x 70’’) 1:1 , Kích thước 1.78x1.78m 1 nămTRIPOD DALITE (84” x 63”) 4:3 , Kích thước 2.13x1.60m 1 nămTRIPOD DALITE (84” x 84”) 1:1 , Kích thước 2.13x2.13m 1 nămTRIPOD DALITE (96” x 72”) 4:3 , Kích thước 2.44x1.83m 1 nămTRIPOD DALITE (96” x 96”) 1:1 , Kích thước 2.44x2.44m 1 nămELECTRIC DALITE (70’’ x 70’’) 1:1, Kích thước 1.78x1.78m 1 nămELECTRIC DALITE (84” x 63”) 4:3, Kích thước 2.13x1.60m 1 nămELECTRIC DALITE (84” x 84”) 1:1 , Kích thước 2.13x2.13m 1 nămELECTRIC DALITE (96” x 72”) 4:3 , Kích thước 2.44x1.83m 1 nămELECTRIC DALITE (96” x 96”) 1:1 , Kích thước 2.44x2.44m 1 nămELECTRIC DALITE (120” x 90”) 4:3, Kích thước 3.05x2.29m 1 nămELECTRIC DALITE (120” x 120”) 1:1, Kích thước 3.05x3.05m 1 nămELECTRIC DALITE (144” x 108”) 4:3, Kích thước 3.60x2.75m 1 nămELECTRIC DALITE (144” x 144”) 1:1, Kích thước 3.60x3.60m 1 nămELECTRIC DALITE (160” x 120”) 4:3, Kích thước 4.07x3.05m 1 năm

ELECTRIC DALITE (160” x 160”) 1:1, Kích thước 4.07x4.07m 1 năm

ELECTRIC DALITE (198” x 150”) 4:3, Kích thước 5.02x3.80m 1 năm

ELECTRIC DALITE (240” x 180”) 4:3, Kích thước 6.10x4.57m 1 năm

1 GENIUS Media Pointer E540Không dây OPTICAL, sử dụng Projector, máy tính. Quản trị thời gian.

1 năm

2 Bút thuyết trình Laser AB6113 in 1: Lưu trữ Data 4GB, Mouse wireless 2.4Ghz, bút Laser, phạm vi 20m

1 năm

3 Bút thuyết trình Laser AB6123 in 1: Reader Micro SD, Mouse wireless 2.4Ghz, bút Laser, phạm vi 20m

1 năm

4 LEXMA MP8 Cordless Presenter, Phạm vi 21m, sử dụng 2 pin AA 1 năm5 Targus Presenter AMP17AP Thiết bị ñiều khiển máy chiếu 1 năm

6 VSON- 898Vson Presenter, phạm vi 10m, sử dụng pin AAA, chức năng Mouse

1 năm

7 VSON- 910Vson Presenter, phạm vi 10m, sử dụng pin AAA, chức năng Multimedia

1 năm

7Màn chiếu ba chânTRIPOD DALITE

22,261,150

4

5

Màn chiếu treo tườngWALL DALITE

Màn chiếu treo tườngAPOLLO

1,810,200

Màn chiếu treo tườngTOPLITE

1,961,050

37,475,450

862,000 926,650

PRESENTER (THIẾT BỊ TRÌNH CHIẾU)

8

3,663,500

2,155,000 2,262,750

3,900,550

Màn chiếu diệnELECTRIC DALITE

4,374,650 4,633,250 6,896,000

1,724,000

MÀN CHIẾU

1

2

Màn chiếu ñứngTOPLITE

6

2,241,200

Màn chiếu ñứngAPOLLO

3

Màn chiếu treo tườngAPOLLO

1,939,500 1,982,600

3,189,400

3,555,750 926,650 991,300

7,714,900 10,128,500 12,024,900 12,024,900

769.000

985.000

769.000

1.173.000

656.000

463.000

696.000

20,386,300

38,402,100

45,578,250

Page 51: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

TT TRỌN BỘ MÁY TÍNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1 DESKTOP ILA ® GOOD

Mainboard: FOXCONN G31MV CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 1G/800 KINGMAX / KINGSTON HDD: 250G SEAGATE / WESTERNVGA : Onboard CASE: ILA GOOD + POWER 500WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: GENIUSMOUSE: GENIUSANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

3 DESKTOP ILA ® LUXURY (Case nằm)

Mainboard: INTEL G41 WVCPU : INTEL E5700 BOXRAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320GB WESTERNVGA : Onboard CASE: SD 2005 + POWER 500WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

7 DESKTOP ILA ® BETTER

Mainboard: FOXCONN G41MD CPU : INTEL E6600 BOXRAM : 2G/1333 KINGMAX/ KINGSTON HDD: 320G SEAGATE/WESTERNVGA : Onboard CASE: ILA BETTER + POWER 550WODD : DVD SAMSUNGKEYBOARD: HPMOUSE: HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

BHTCNSX

11 DESKTOP ILA ® BEST

Mainboard: GIGA H61M - S2 B3 CPU : INTEL i3 - 2100 BOXRAM : 4G/1333 KINGMAX/ KINGSTON HDD: 500G SEAGATE/WESTERNVGA : 1G GIGA GV-N210TC-1GICASE: ILA BEST + POWER COOLER MASTER 400W ODD : DVDRW ASUS KEYBOARD: HPMOUSE: HPANTIVIRUS: PCTOOLS

BHTCNSX

1 DESKTOP ILA® POPULAR FG41-5700

Mainboard: FOXCONN G41CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 1G/800 KINGMAX HDD: 250G SEAGATEVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : OptionKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

2 DESKTOP ILA® POPULAR FG42-5700

Mainboard: FOXCONN G41CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320G WesternVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : DVD SAMSUNG 16X - D163- SataKEYBOARD + MOUSE HP KZ25AAANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

9.250.000

DESKTOP ILA ® BEST "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus(Made in Singapore) bản quyền 01 năm

DESKTOP ILA ® BETTER "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm

6.100.000

DESKTOP ILA - BH 03 nămBH 03 NĂM TOÀN BỘ PHẦN CỨNG (MAIN+RAM+CPU+HDD+VGA+POWER+KEY+MOUSE+DVD/RW)

DESKTOP ILA® POPULAR BH 03 năm GIÁ BAO GỒM VAT 10%.

5.680.000

5.150.000

5.065.000ñ

DESKTOP ILA ® LUXURY "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm

4.740.000

DESKTOP ILA ® GOOD "BH 03 năm" - Tặng phần mềm diệt virus PCTOOLS Antivirus (Made in Singapore) Bản quyền 01 năm(MAIN+RAM+CPU+HDD+VGA) BH 03 NĂM - (POWER+KEY+MOUSE+DVD/RW ) BH 01 NĂM

Máy Bộ ILA L ắp Ráp Theo Đơn Đặt Hàng - B ảo Hành Tại ILACOMPUTER

Chợ DesktopPRICE/VND

MÁY BỘ THƯƠNG HIỆU VIỆT (ILA, ELEAD, CMS)

Page 52: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 DESKTOP ILA® POPULAR AS41-5700

Mainboard: Asus G41CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 1G/800 KINGMAXHDD: 250G SEAGATE VGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : OptionKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

4 DESKTOP ILA® POPULAR G620

Mainboard: ASUS P8H61MLECPU : INTEL Pentium Dual G620 (2.6Ghz)RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320G WESTERNVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : DVD Asus 18XKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

5 DESKTOP ILA® POPULAR G840

Mainboard: ASUS P8H61MLECPU : INTEL Pentium Dual G840 (2.8Ghz)RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320G WESTERNVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : DVD Asus 18X -E616A3T - SataKEYBOARD + MOUSE HP KZ25AAANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

6 DESKTOP ILA® POPULAR GI41-5700

Mainboard: Giga G41CPU : INTEL E5700 BOXRAM : 1GB/1333 KINGMAXHDD: 250G SEAGATEVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : OptionKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

7 DESKTOP ILA® POPULAR GI42-7500

Mainboard: Giga G41CPU : INTEL Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz)RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320GB WESTERNVGA : Onboard CASE: POWER 500WODD : DVD SAMSUNG 16XKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

7 DESKTOP ILA® ADVANCE H552-560

Mainboard: Asus P7H55D - M PROCPU : INTEL Core i3-560RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320G WESTERNVGA : Asus 1GB GeForce 210 + GPU PhysX - DDR2-1024MB- 64bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW Asus 24B1ST - TrayKEYBOARD + MOUSE HP KZ25AAANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

8 DESKTOP ILA® ADVANCE H614-2120

Mainboard: Asus P8H61MLE CPU : INTEL Core i3 - 2120 (3.3GHz)RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 500G WESTERNVGA : Asus 1GB GeForce 210 + GPU PhysX - DDR2-1024MB- 64bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW AsusKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

11 DESKTOP ILA® ADVANCE Wi32-2120

Mainboard: GIGA - H61M - S2V B3CPU : INTEL Core i3-2120RAM : 2GB/1333 KINGMAXHDD: 320G WESTERNVGA : GIGABYTE -1GB GeForce 210- 1024MB -DDR3- 64bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW AsusKEYBOARD + MOUSE HPANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

9.166.000

9.100.000

6.855.000

10.111.000

DESKTOP ILA® ADVANCE BH 03 năm GIÁ BAO GỒM VAT 10%.

5.290.000

5.375.000

6.660.000

7.380.000

Page 53: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12 DESKTOP ILA® ADVANCE Si34-2120

Mainboard: GIGA - H61M - S2V B3CPU : INTEL Core i3-2120RAM : 4GB/1333 KINGMAXHDD: 500G SEAGATEVGA : GIGABYTE -1GB GeForce 210- 1024MB -DDR3- 64bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW AsusKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

9 DESKTOP ILA® GAMER P754-650

Mainboard: Asus P7H55 - M USB3CPU : INTEL Core i5-650RAM : 4GB/1333 KINGMAXHDD: 500G WESTERNVGA : Asus 1GB GeForce GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW Asus 24B1ST - TrayKEYBOARD + MOUSE HP KZ25AAANTIVIRUS: PCTOOLSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

10 DESKTOP ILA® GAMER P754-950

Mainboard: Asus P7H55 - M USB3CPU : INTEL Core i7-950RAM : 4GB/1333 KINGMAXHDD: 500G SEAGATEVGA : Asus 1GB GeForce GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bitCASE: COOLER MASTER 310 + POWER COOLER MASTER 600WODD : DVD RW AsusKEYBOARD: GENIUSMOUSE: GENIUSOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

13 DESKTOP ILA® GAMER Si5-2400

Mainboard: GIGA - H61M - USB3 B3CPU : INTEL Core i5-2400RAM : 4GB/1333 KINGMAXHDD: 500G WESTERNVGA : GIGABYTE -1GB GeForce GT 220- 1024MB -DDR2- 128bitCASE: POWER 550WODD : DVD RW AsusKEYBOARD + MOUSE HPOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

14 DESKTOP ILA® GAMER Si7-2600

Mainboard: GIGA P61 - USB3 B3CPU : INTEL Core i7 - 2600 (3.4GHz)RAM : 4GB/1333 KINGMAXHDD: 500G SEAGATEVGA : GIGABYTE -1GB ATI Radeon HD5750- 1024MB- DDR5 - 128 bitCASE: COOLER MASTER 310 + POWER COOLER MASTER 600WODD : DVD RW AsusKEYBOARD: GENIUSMOUSE: GENIUS OpticalOS: ILACOMPUTER ñề xuất sử dụng HĐH Bản quyền Window 7

3 năm

1FPT Elead A113Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B199. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel NM10 Express chipset - Intel® Atom™ processor D525 (1.80 GHz, 1M Cache) - Ram 1GB DDR3 bus 1333 - HDD 250GB SATA2 - DVDROM - Sound Tích hợp 2+2 kênh âm thanh - VGA tích hợp Intel® Graphics Media Accelerator 3150.GA - tích hơp 10/100 Mbits/sec

2 năm

2FPT Elead M521Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Chipset Intel G41 - CPU Intel PentiumDual Core E5800 (3.20Ghz/1066/2MB) - Ram 1GB DDR2 bus 800 - HDD 320GB SATA2 - DVDROM - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Tích hợp Intel GMA X4500 - tích hơp 10/100 Mbits/sec LAN - Free Dos + Màn hình 18.5" Ele

2 năm

3FPT Elead M522Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Chipset G41 - CPU Intel Dual Core E5800 (3.2Ghz/800/2M/775 ) - Ram 1GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDRW - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Tích hợp Intel GMA X4500 - tích hơp 10/100 LAN - Màn hình 18.5" Elead

2 năm

4FPT Elead M523Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2012

Main H61 Express chipset - Intel® Pentium® Processor G620(2.60GHz/3MB Cache/2C/2T) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDROM - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Intel® HD Graphic, VGA, DVI - tích hơp 10/100 Mbits/sec LAN - Free Dos + Màn hình

2 năm

5FPT Elead M537Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Chipset Intel G41 - CPU Intel PentiumIntel Pentium Dual Core E6700 (3.20Ghz/1066/2MB) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDROM - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Tích hợp Intel GMA X4500 - tích hơp 10/100 Mbits/sec LAN - Free Dos + Màn hình 18.5"

2 năm

call

7.170.000

7.230.000

18.090.000

12.955.000

12.080.000

call

5.810.000

DESKTOP FPT ELEAD - BH 02 năm

9.556.000

19.755.000

DESKTOP ILA® GAMER BH 03 năm GIÁ BAO GỒM VAT 10%.

Page 54: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6FPT Elead M538Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2012

Main H61 Express chipset - Intel® Pentium® Processor G840(2.80GHz/3MB Cache/2C/2T) - Ram 1GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDROM - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Intel® HD Graphic, VGA, DVI - tích hơp 10/100 Mbits/sec LAN - Free Dos + Màn hình

2 năm

7FPT Elead M659Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Chipset Intel G41 - CPU Intel PentiumDual Core E6700 (3.20Ghz/1066/2MB) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDRW - sound Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Tích hợp Intel GMA X4500 - tích hơp 10/100 LAN - Card Reader 16 in 1 - Windows® 7 Starte + Màn hình 18.5"

2 năm

8FPT Elead M669Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B319. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2012

Main H61 Express chipset - Intel® Pentium® Processor G840(2.80GHz/3MB Cache/2C/2T) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 320GB SATA2 - DVDRW - Tích hợp 6 kênh âm thanh - VGA Tích hợp Intel GMA X4500 - tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16 in 1 - Fre + Màn hình 18.5"

2 năm

9FPT Elead S878Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B670. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel H67 - Intel® Core™ i3-2100 Processor (3.10 GHz/3MB/2C/4T)- Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound VIA® VT1705 6-channel audio CODEC - VGA Card Intel® HD Graphics - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16 in 1 + Màn hình 18.5"

2 năm

10

FPT Elead S888 S.F.F Slim Chassic(E53573-i3210)Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B670. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel H67 - Intel® Core™ i3-2100 Processor (3.10 GHz/3MB/2C/4T)- Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound VIA® VT1705 6-channel audio CODEC - VGA Card Intel® HD Graphics - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16 in 1 + Màn hình 18.5"

2 năm

11

FPT Elead S888 S.F.F Slim Chassic (E53573-i5240)Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B670. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel H67 - Intel® Core™ i5-2400 Processor (3.10 GHz/6MB/4C/4T)- Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound VIA® VT1705 6-channel audio CODEC - VGA Card Intel® HD Graphics - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16 in 1 + Màn hình 18.5"

2 năm

12FPT Elead E946Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B670. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel H67 - Intel® Core™ i5-2400 Processor (3.10 GHz/6MB/4C/4T) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound VIA® VT1705 6-channel audio CODEC - VGA Card Intel® HD Graphics - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16 in 1

2 năm

13FPT Elead E955Tặng ñiện thoại di ñộng FPT B670. Từ ngày 15/08/2011ñến hết ngày 30/09/2011

Main Intel P55 - CPU Intel® Core™ i5 760 Processor (8M Smart Cache, 2.80 Turbo up 3.33GHz) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound 5.1 High Definition - VGA Card Nvidia NGT430C-1GQR-F - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16

2 năm

11 FPT Elead E966

Main Intel P55 - CPU Intel® Core™ i5-2400 Processor (3.10 GHz/6MB/4C/4T) - Ram 2GB DDR3 bus 1333 - HDD 500GB SATA2 - DVDRW - sound 5.1 High Definition - VGA Card Nvidia NGT430C-1GQR-F - Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN - Card Reader 16

2 năm

1iMac 21.5"/ 3.06/ 2X2GB /500GB/ 4670/ SD-ITPMC508ZP/A

CPU: Intel Core i3 (3.06GHz/ 6MB L2 Cache/ 1066MHz FSB)RAM: 4GB DDR3 1066 MhzHDD: 500GB (5400 rpm)ODD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RWGraphics: ATI Radeon HD 4670 with 256MBMonitor: 21.5 inchOS: Mac OSX 10.6 Snow Leopard

1 năm

2iMac 27"/ 3.20/ 2X2GB/ 1TB/ 5670/ SD-ITPMC510ZP/A

Bộ xử lý 3.20GHz Intel Core i3 Cache 4MB level L3 cache Frontside Bus 1333 MHZ. Bộ nhớ chính (RAM) + 4GB (2 thanh 2GB 1333MHZ DDR3 SDRAM) + Có thể nâng cấp lên 16GB Ổ cứng (HDD) 1000GB Serial ATA 7200 vòng/phút. Ổ quang (Optical Drive) Slot-loading 8x SuperDrive with 4x double-layer burning (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) Màn hình + 27 inch Led. Độ phân giải 2560 x 1440 pixel Video + iSight Camera

1 năm

3iMac 27"/ 2.8QC/ 2X2GB/ 1TB/ 5750/ SD-ITPMC511ZP/A

Bộ xử lý INTEL CORE I5 2.8 GHZ ( QUAD-CORE ) HYPER-THREADING TECHNOLOGY, INTEL TURBO BOOST TECHNOLOGY 1333 MHZ. Bộ nhớ chính (RAM) + 4GB (2 thanh 2GB 1333MHZ DDR3 SDRAM) + Có thể nâng cấp lên 16GB Ổ cứng (HDD) 1000GB Serial ATA 7200 vòng/phút. Ổ quang (Optical Drive) Slot-loading 8x SuperDrive with 4x double-layer burning (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) Màn hình + 27 inch Led. Độ phân giải 2560 x 1440 pixel Video + iSight Camera

1 năm

DESKTOP iMac - All-in-one (Giá chưa bao gồm VAT)

42,022,500

11.410.000

12.760.000

11.650.000

7.460.000

9.670.000

MÁY BỘ THƯƠNG HIỆU QUỐC TẾ (iMac, ACER, DELL, HP, LENOVO, MSI)

11.330.000

35,773,000

27,153,000

8.060.000

8.460.000

8.800.000

Page 55: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4iMac 21.5"/ 2.5Ghz/ 2X2GB /500GB/ 6750M/ Quad Core i5MC309ZP/A

Màn hình 21.5" widescreen LED-backlit 1920x1080 glossyĐồ Họa AMD Radeon HD 6750M graphics processor with 512MB of GDDR5 memoryỔ Cứng 500GB serial ATA 7200 rpmBộ nhớ RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1333MHz DDR3Bộ vi xử lý 2.5GHz quad-core Intel Core i5 with 6MB on-chip shared L3 cacheỔ quang 8X SuperDrive® (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Wireless AirPort Extreme® 802.11n and Bluetooth 2.1+EDRCamera FaceTime HD camera, Trackpad,keyboard&mouse Apple Wireless Keyboard and Magic MouseCổng giao tiếp Ethernet; 4 cổng USB 2.0; 1 cổng FireWire® 800 (FireWire 400 compatible); Cổng Thunderbolt); Khe cắm SD; audio in; audio outHệ ñiều hành Mac OS Snow Leopard 10.6

1 năm

5iMac 21.5"/ 2.7Ghz/ 2X2GB /1TB/ 6770M/ Quad Core i5MC812ZP/A

Màn hình 21.5" widescreen LED-backlit 1920x1080 glossyĐồ Họa AMD Radeon HD 6770M graphics processor with 512MB of GDDR5 memoryỔ Cứng 1TB (7200 rpm) hard driveBộ nhớ RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1333MHz DDR3 SDRAM; four SO-DIMM slots support up to 16GBBộ vi xử lý 2.7GHz quad-core Intel Core i5 with 6MB on-chip shared L3 cacheỔ quang 8X SuperDrive® (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Wireless AirPort Extreme® 802.11n and Bluetooth 2.1+EDRCamera Video camera Facetime HDTrackpad,keyboard&mouse Apple Wireless Keyboard and Magic MouseCổng giao tiếp Ethernet; 4 cổng USB 2.0; 1 cổng FireWire® 800 (FireWire 400 compatible); Cổng Thunderbolt; Khe cắm SD; audio in; audio outHệ ñiều hành Mac OS Snow Leopard 10.6

1 năm

6iMac 27"/ 2.7Ghz/ 2X2GB /1TB/ 6770M/ Quad Core i5MC813ZP/A

Màn hình 27" widescreen LED-backlit 2560 by 1440 glossyĐồ Họa AMD Radeon HD 6770M graphics processor with 512MB of GDDR5 memoryỔ Cứng 1TB (7200 rpm) hard driveBộ nhớ RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1333MHz DDR3 SDRAM; four SO-DIMM slots support up to 16GBBộ vi xử lý 2.7GHz quad-core Intel Core i5 with 6MB on-chip shared L3 cacheỔ quang 8X SuperDrive® (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Wireless AirPort Extreme® 802.11n and Bluetooth 2.1+EDRCamera Facetime H cameraTrackpad,keyboard&mouse Apple Wireless Keyboard and Magic MouseCổng giao tiếp Ethernet; 4 cổng USB 2.0; 1 cổng FireWire® 800 (FireWire 400 compatible); Cổng Thunderbolt; Khe cắm SD; audio in; audio outHệ ñiều hành Mac OS Snow Leopard 10.6

1 năm

7iMac 27"/ 3.1Ghz/ 2X2GB /1TB/ 6970M/ Quad Core i5MC814ZP/A

Màn hình 27" widescreen LED-backlit 2560 by 1440 glossyĐồ Họa AMD Radeon HD 6970M graphics processor with 1GB of GDDR5 memoryỔ Cứng 1TB (7200 rpm) hard driveBộ nhớ RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1333MHz DDR3 SDRAM; four SO-DIMM slots support up to 16GBBộ vi xử lý 3.1GHz quad-core Intel Core i5 with 6MB on-chip shared L3 cacheỔ quang 8X SuperDrive® (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Wireless AirPort Extreme® 802.11n and Bluetooth 2.1+EDRCamera Facetime H cameraTrackpad,keyboard&mouse Apple Wireless Keyboard and Magic MouseCổng giao tiếp Ethernet; 4 cổng USB 2.0; 1 cổng FireWire® 800 (FireWire 400 compatible); Cổng Thunderbolt; Khe cắm SD; audio in; audio outHệ ñiều hành Mac OS Snow Leopard 10.6

1 năm

1 ACER Veriton X275 (Case nhỏ)

Intel® Pentium® Dual core E5800 (2*3.0 Mhz/2Mb cache/800FBS)Intel G41 Express Chipset/ 1GB DDR3 / HDD 320 Gb SATA / Intel GMA X4500 / DVD Rw / Embedded 5.1 channel Audio/LAN: 10/100 / 1000 Gigabit Ethernet/Optical Mouse & USB Keyboard/ Power supply 220W /Free Dos

1 năm

2 ACER VERITON X480-2 (Case nhỏ)

Intel® Pentium® Dual core E5500( 2.8 GHz/ 2Mb Cache/800MHz FSB)/ Intel G43 Express Chipset / 1GB DDRIII 1066/ HDD 320GB Serial SATA /DVD Rw/ Intel® Graphics Media Accelerator X4500/Network Gigabit 10/1000 / Power Supply 220W/ USB Optical mouse + keyboard/OS Free Dos

1 năm

3 ACER VM275 (Case ñứng)CPU Intel Dual Core E5800 (3.2GHz 2M cache, Bus 800) Chipset Intel® G41 , 1 GB DDR3 1066MHz , HDD 320 GB Serial ATA, 7200rpm , DVD RW , Peripherals USB Optical mouse + keyboard

1 năm

6 ACER VERITON M480

Intel® Core 2 Duo E7400 ( 2.8 GHz/ 3MB L2 Cache/1066MHz FSB) Intel® G43 Chipset Express/ 4Gb (2* 2GB) DDRIII Bus 1333 /HDD 160 Gb SATA / Intel® GMA X4500/ DVD ROOM/ Embedded 5.1 channel Audio/ 10/100 / 1000 Gigabit Ethernet/ Optical Mouse USB Keyboard.

1 năm

call

7.700.000

DESKTOP DELL - Hàng Chính Hãng DELL VIỆT NAM - BH 01 năm (Giá ñã có VAT)

6.450.000

35,773,000

41,591,500

48,056,500

DESKTOP ACER - Hàng Chính Hãng ACER VIỆT NAM - BH 01 năm (Giá ñã có VAT)

5,850,000

29,308,000

Page 56: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 DELL VOSTRO 230MT-E5800

Chipset Intel G41 Express Dual-Core E5800 (3.2 GHz, 2MB L2 cache, 800MHz FSB)1GB DDRIII-1333320GB SATAIntel® GMA X4500HD (share) DVD ROM / Surround 5.1 Gigabit / FreeDOS / 290W Keyboard & MouseCase Minitower Made in Malaysia

1 năm

2 DELL VOSTRO 230MT-E7500

Chipset Intel G41 Express Core 2 Duo E7500 (2.93 GHz, 2MB L2 cache, 1066MHz FSB)2GB DDR3-1066320GB SATAIntel® GMA X4500HD (share) DVD Rom / Surround 5.1 Gigabit / FreeDOS / 290W Keyboard & MouseMade in Malaysia

1 năm

3DELL Vostro 460MT( Core i3-2100, 2GB, 320GB, DVD RW )

Core™ i3-2100 (2*3.10GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)Intel H67 Chipset2GB DDR3 / 320GB SATAIntel® HD Graphics 2000 850MHz-1.1Ghz(on i3 share) 8*USB2.0 (4*Front), HDMI, eSATA1*PCI-Ex 16X, 3*PCI-Ex 1XDVD±RW / Surround 7.1 / Gigabit FreeDos / 350WMade in China

1 năm

4DELL Vostro 460MT( Core i3-2120, 2GB, 500GB, DVD RW )

Core™ i3-2120 (2*3.30GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)Intel H67 Chipset 2GB DDR3 / 500GB SATA Intel® HD Graphics 2000 850MHz-1.1Ghz(on i3 share)8*USB2.0 (4*Front), HDMI, eSATA 1*PCI-Ex 16X, 3*PCI-Ex 1XDVD±RW / Surround 7.1 / Gigabit FreeDos / 350WMade in China

1 năm

5DELL Vostro 460MT( Core i5-2400, 4GB, 500GB, VGA 1GB, DVD RW )

Core™ i5-2400 (4*3.10GHz Turbo Boost 3.4GHz, 4Threads, 6MB L3 cache)Intel H67 Chipset 4GB DDR3 / 500GB SATA 1GB DDR3 ATI® Mobility™ Radeon® HD 5450V (Dedicated)8*USB2.0 (4*Front) HDMI, eSATA 1*PCI-Ex 16X, 3*PCI-Ex 1XDVD±RW / Surround 7.1 / Gigabit FreeDos / 350WMade in China

1 năm

6DELL INSPIRON 580MT(3J94H1)

Chipset Intel H57 Intel Core i3-550 (3.2 GHz, 4Threads, 4MB L3 cache)4GB DDR3-1066500GB SATAVGA 512MB DDR3 NVIDIA GeForce G310 upto 2235MBDVD RW / Reader 19.1/ Surround 7.1Gigabit / 290W Win 7 Home Premium 64-bitKeyboard & MouseMade in Malaysia

1 năm

7DELL INSPIRON 580MT(3J94H2)

Chipset Intel H57 Intel Core i3-550 (3.2 GHz, 4Threads, 4MB L3 cache)2GB DDR3-1066500GB SATAIntel® HD upto 763MBDVD RW / Reader 19.1/ Surround 7.1Gigabit / 290W Win 7 Home Premium 64-bitKeyboard & MouseMade in Malaysia

1 năm

8DELL INSPIRON 620MT (GW54K1-BLACK)( Core i3-2100, 2GB, 500GB, DVD RW )

Core™ i3-2100 (2*3.10GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)Intel H61 Chipset2GB DDR3 / 500GB SATAIntel® HD Graphics 2000 785MHz-1.1Ghz(on i3 share) 8*USB2.0 (4*Front), HDMI, eSATA1 x VGA ; 1 x HDMI ; 3 x PCI-Ex 1X ; 1 x PCI-Ex 16X ; 2 x 5.25" ; 3 x 3.5" ; 4 x SATA DVD±RW / Conexant HD Audio (5.1 channel) / Gigabit FreeDos / 300WMade in China

1 năm

9DELL OPTIPLEX 380 ( DUAL CORE E 5700 – 3.0 GHZ )

PC - DELL OPTIPLEX 380 ( DUAL CORE E 5700 – 3.0 GHZ ) CPU Intel Dual Core E 5700 – 3.0 GHZ , Mainboard ( VGA ,Sound & Lan on board ) PCI Ex , DDRAM III -1GB , HDD 320 GB - 7200 Sata , DVD RW Sata , Case Tower – 305W , Keyboard Dell, Mouse Dell Optical,

3 năm

call

call

6,750,000

8,800,000

8,290,000

13,050,000

10,850,000

6,640,000

9,500,000

Page 57: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

10DELL OPTIPLEX 380 DVD ROM( CORE 2 DUO E 7500 – 2,93 GHZ )

PC - DELL OPTIPLEX 380 ( CORE 2 DUO E 7500 – 2,93 GHZ ) CPU Intel Core 2 Duo E7500 – 2,93 GHZ , Mainboard ( VGA, Sound & Lan on board ) PCI Ex , DDRAM III -2GB ,HDD 320 GB -7200 Sata ,DVD Rom ,Case Tower - 305W , Keyboard Dell, Mouse Dell Optical

3 năm

11 DELL OPTIPLEX 390MT

Core i3-2100 (3.10GHz,3MB)Intel H61 Express Chipset1GB DDR3 1333MHz500GB SATA 7200rpmDVD ReWrite / Intel HD Graphics 2000NIC 10/100/1000FreeDosUSB Keyboard & Optical MouseMade in Malaysia

3 năm

12 DELL OPTIPLEX 780MT NEW

Intel Core 2 Duo E7500(2.93GHz/1066FSB/3M L2 cache)Integrated Intel® Q45 Express Chipset w/ICH10DO1GB (1x1GB) DDR3 1333MHz SDRAM250GB 7200 RPM 3.5" SATA16X Max DVD-ROM DriveIntel® GMA X4500HD (share)Nic 10/100/1000 FreeDosUSB Keyboard & Optical MouseMade in Malaysia

3 năm

13 DELL OPTIPLEX 780 Minitower

Core2Duo E7500(2.93GHz/1066FSB/3M L2 cache)Intel Q45 Chipset 2GB (1x2GB) DDR3 - 1333MHz 500GB HDD 7200RPM 3.5" SATA Intel® GMA X4500HD (share)16X Max DVD + /- RW; 1 Parallel Port; 1 Serial PortUSB Optical Mouse & Keyboard (English)Win 7 Pro 32bit (English)Made in Malaysia

11DELL OPTIPLEX 990DT( Core i3-2100, 2GB, 250GB, DVD ROM )(Đặt hàng trước từ 4-6 tuần)

Processor: Intel Core i3-2100 Processor (3.10GHz,3MB)Chipset : Intel Q67 Express ChipsetMemory: 2GB DDR3 1333MHz(2GBx1)Hard Drive : 250GB SATA 7200rpmRemovable Media: 16XDVD-ROMGraphics: Intel(R) HD Graphics 2000Audio High Definition audio Communi

3 năm

12DELL OPTIPLEX 990DT( Core i3-2500, 2GB, 250GB, DVD ROM )(Đặt hàng trước từ 4-6 tuần)

Processor: Intel Core i3-2500 Processor (3.30GHz,3MB)Chipset : Intel Q67 Express ChipsetMemory: 2GB DDR3 1333MHz(2GBx1)Hard Drive : 250GB SATA 7200rpmRemovable Media: 16XDVD-ROMGraphics: Intel(R) HD Graphics 2000Audio High Definition audio Communi

3 năm

13DELL OPTIPLEX (TM) 790DT Base(Đặt hàng trước từ 4-6 tuần)

Intel(R) Core(TM) i7-2600 Processor (3.40GHz,8MB)Intel(R) Q65 Express ChipsetIntegrated Realtek ALC269Q High Definition Audio CodecIntegrated Intel(R) 82579LM Gigabit1 Ethernet LAN 10/100/100016GB (4x4GB) NECC DDR3 1333MHz SDRAM Memory500GB 7200 RPM 3.5" SATA Hard DriveOptiPlex(TM) DT Chassis Performance Heatsink (95watts)DisplayPort-DVI adapterDVI-VGA adapter16X DVD+/-RW 1GB AMD RADEON HD 6450 1 DP & 1 DVI, Low ProfileDell(TM) MS111 USB Optical MouseDell(TM) KB212-B USB Entry Business Keyboard (English)Genuine Windows(R) 7 Professional SP1 64bit (English)DELL ST2420L 24"W HD Monitor with WLEDWarranty: 03 Years

3 năm

14DELL ALIENWARE Aurora (H10)(Đặt hàng trước từ 4-6 tuần)

Processor: Intel Core i5-750(2.66GHz,1333MHz,8MB)Chipset : Intel X58 Express or P55 ExpressMemory: 4GB DDR3 1333MHz(2x2GB)Hard Drive : 1TB SATA 7200rpmRemovable Media: 16XDVD+/-RWGraphics: 1GB ATI HD5670Monitor: Alienware OptX AW2210 21.5" Full HD

3 năm

1HP Pro 2000MT Dual-Core E6700 3.2Ghz/1GB/320GB/DVD/DOS(LE049PA)

Dual-Core E6700 Processor (3.2GHz/2MB/1066MHz)Chipset Intel G41 Express 1GB (DDR3-1333) / 320GB SATA-7200rpm DVD ROM SATA / VGA(shared) up to 512MbNIC 10/100/100 / 22-in-1 Card readerFreeDos USB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

45,925,000

9,200,000

8,400,000

11,700,000

17,479,000

8,300,000

15,895,000

PC HP - Business PCDESKTOP HP - Hàng Chính Hãng HP VIỆT NAM - BH 01 năm (Giá ñã có VAT)

40,590,000

7,110,000

Page 58: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2HP Pro 2000MT Core2 E7500 2.93Ghz/1GB/320GB/DVD/Novell(VK189AV )

Intel Core2Duo E7500 ( 2.93GHz/3M/1066MHz )Chipset Intel G41 Express 1GB (DDR3-1333) / 320GB SATA-7200rpm DVD ROM SATA / VGA(shared) up to 512MbNIC 10/100/100 / 22-in-1 Card readerNovell SLED 11 USB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

3HP Pro 3000 SFF (VK191AV)Dual-Core E5800 3.20Ghz/1GB/320GB/DVD/DOS

Dual-Core E5800 (3.20 GHz, 2 MB L2 cache, 800 MHz FSB) Intel® G45S Express Chipset 1GB DDR3-1333Mhz/ 320GB SATA-7200rpmDVDROM SATA/ Integrated Intel Graphics Media Accelerator X4500HD NIC 10/100/1000Mbps Free DosUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

4HP Pro 3000 SFF (VK191AV)Core 2 Duo E7500 2.93Ghz/2GB/500GB/DVD/DOS

Core 2 Duo E7500 2.93GHz/3MChipset Intel G41 Express 2GB (DDR3-1333) / 500GB SATA-7200rpm DVD ROM SATA / VGA(shared) up to 512MbNIC 10/100/100 / 22-in-1 Card readerFreeDos USB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

5HP Pro 4000 SFF (LE278PA)Dual-Core E5800 3.20Ghz/1GB/500GB/DVD/DOS

Dual-Core E5800 (3.20 GHz, 2 MB L2 cache, 800 MHz FSB) Intel® B43 Express Chipset 1GB DDR3-1333Mhz/ 500GB SATA-7200rpmDVDROM SATA/ Integrated Intel Graphics Media Accelerator 4500 Integrated Intel 82567V Gigabit Ethernet Free DosUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

6Pro 3130 MT Core™ i3 550/1GB/320GB/DVD/Freedos(LE215PA)

Intel® Core™ i3 550 (3.2 GHz, 4 MB cache)Chipset Intel H57 Express1GB (DDR3-1333) / 320GB SATA-7200rpm DVD SATA / VGA(shared) up to 1024MbNIC 10/100/100022-in-1 Media card ReaderFreedosUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

7Pro 3130 MT Core™ i3 550/2GB/500GB/DVD/Windows 7 Pro(LE216PA)

Intel® Core™ i3 550 (3.2 GHz, 4 MB cache)Chipset Intel H57 Express2GB (DDR3-1333) / 500GB SATA-7200rpm DVD SATA / VGA(shared) up to 1024MbNIC 10/100/100022-in-1 Media card ReaderWindows 7 Pro 32bitUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

8Pro 3330 MT Core™ i3 2100/2GB/500GB/DVD/Linux(QT035AV)

Intel® Core™ 2100 (3.1Hz, 3 MB cache)Chipset Intel H612GB DDR3-1333 / 500GB SATA 7200rpmDVD SATA / VGA(shared) up to 512MbNIC 10/100/100015-in-1 Media card ReaderLinuxUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

9Pro 3330 MT Core™ i3 2100/2GB/500GB/DVD/Win7pro(QT035AV)

Intel® Core™ 2100 (3.1Hz, 3 MB cache)Chipset Intel H612GB DDR3-1333 / 500GB SATA 7200rpmDVD SATA / VGA(shared) up to 512MbNIC 10/100/100015-in-1 Media card ReaderWindows 7 Pro 32bitUSB Keyboard & Optical Mouse Made in Singapore

1 năm

10HP Compaq 8000 Elite SFF(AU247AV)Small Form Factor

Core 2 Duo E8400(3.0Ghz/1333/6M)Intel Q45 Express chipset2GB PC3-10600 (DDR3-1333) 320GB Sata 3.0Gb/s 7200rpmVGA 256MB shareDVDROM / NO FDDNIC 10/100/1000Win 7 Pro USB Standard Keyboard, USB Optical MouseMade in:Singapore

3 năm

11

HP Compaq 8200 Elite SFF(QA252PA)

SMALL FORM FACTORY

Intel Core i3-2100(3.1GHz/3MB Cache) Intel Q67 Express Chipset2GB (DDR3-1333)500GB Sata 3.0Gb/s 7200rpmVGA 678MB shareDVDROM / No FDDNIC 10/100/1000Windows 7 ProUSB Standard Keyboard, USB Optical MouseMade in:Singapore

3 năm

9,750,000

12,380,000

12,620,000

15,020,000

14,300,000

8,550,000

6,750,000

9,390,000

8,550,000

6,510,000

Page 59: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12

HP Compaq 8200 Elite SFF(QA253PA)

SMALL FORM FACTORY

Intel Core i5 2400 (3.1GHz , 6M Cache) Intel Q67 Express Chipset2GB (DDR3-1333)500GB Sata 3.0Gb/s 7200rpmVGA 678MB shareDVDROM / No FDDNIC 10/100/1000Windows 7 ProUSB Standard Keyboard, USB Optical MouseMade in:Singapore

3 năm

13HP TouchSmart 610-1178d Business PC(WM114PA-R6A)

BASE UNIT : HP TS610 Inglewood LG 2C11 PCMOTHERBOARD : Inglewood (BU)CHASSIS : M6 3D (BU)Card Reader : HP 6-in-1 USB Media Card Reader INTEGRATED DISPLAY : LCD, 23" 16:9 1920x1080 (1080p) BV, TS, Glare, non-ZBD POWER SUPPLY : 230W 19.5V/11.8A 3 Pin Right Angle EPS 2 ING PSU PROCESSOR : Intel Core i5-2400 Sandy Bridge 3.1GHz (3.4GHz Turbo Boost), 4 x 256KB L2 Cache, 6MB L3 Cache, 95WSYSTEM MEMORY : 4GB PC3-10600 (DDR3-1333) SODIMM Memory (1x4GB)HARD DRIVE : 1TB 7200RPM SATA-3G 1st Hard DriveOPTICAL DEVICE : HP Slim Slot Load Lightscribe SuperMulti DriveTV TUNER : HP TV Tuner (EMEA-APJ) Mini PCIe CardREMOTE CONTROL : HP Textured ID MCE -P Remote Control LAN : HP Wireless Wlan 802.11b/g/n Mini Card (2x2) with BT ComboBLUETOOTH : N/AMODEM : N/AGRAPHICS CARD : ATI MXM30 Viper 2GB bit graphics Card KEYBOARD + Mouse : HP Wireless Keyboard ECO w/Beats Key OPERATING SYSTEM : Microsoft Windows® 7 Home Premium Edition 64-bit ADD-ON SELECTION : 4x USB2.0, no USB3.0, 1x PAL TVTuner Rear IO Inglewood [M6]TECHNICAL AV : Energy Star 5.0 Label

3 năm

1COMPAQ PRESARIO CQ3611L (QP203AA)

Intel Pentium E5800 (3.2GHz/2MB/800MHz)Intel G41 Express chipset1GB DDR3 PC3-10600MB500GB SATA 7200rpmDVD-ROM SATA driveGMA X4500 HDHigh Definition 5.1 audio Ethernet 10/100BTFreeDOSUSB Keyboard & Optical MouseUSB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket

1 năm

2Compad Presario CQ3612L(QP204AA)

Intel G840 (2.8Ghz/ Cache 3M/2T/2C)Intel H61 chipset2GB DDR3 PC3-10600MB500GB SATA 7200rpmDVD+/-RW SMD LSIntegrated videoHigh Definition 5.1 audio Ethernet 10/100BTFreeDOSUSB Keyboard & Optical MouseUSB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket

1 năm

3Compad Presario CQ3614L(QP205AA)

Intel Core i3-2100 (3.1GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W)Intel H61 chipset2GB DDR3 PC3-10600MB500GB SATA 7200rpmDVD+/-RW SMD LSIntegrated videoHigh Definition 5.1 audio Ethernet 10/100BTFreeDOSUSB Keyboard & Optical MouseUSB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket

1 năm

16,460,000

33,540,000

7,950,000

6,990,000

10,110,000

PC HP - Consumer PC

Page 60: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4PC HP Pavilion P6-2010L(QU204AA)

Processor: Intel Pentium G620(2.6GHz/3MB)Chipset : H61Memory: 2GB DDR3 PC3-10600MBHard Drive: 500GB SATA 7200rpmRemovable Media: DVD -RWGraphics: Intel Graphics Media Accelerator HD IntegratedAudio: Integrated Realtek ALC656 Audio Communication: Ethernet 10/100/1000OS: FreeDOSKey + Mouse: USB Keyboard & Optical MouseConnectors : USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 6-in-1 Card ReaderExpansion slots: 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, 1 PCI Express Mini Card x1

1 năm

5PC HP Pavilion P6-2014L(QU203AA)

Processor: Intel Core i3-2120(3.3GHz/3MB)Chipset : Intel H61Memory: 2GB DDR3 Hard Drive : 500GB SATA 7200rpmRemovable Media: DVD RWGraphics: Intel Graphics Media Accelerator HD IntegratedAudio: Integrated Realtek ALC656 Audio Communication: Ethernet 10/100/1000 Mb/sOS: FreeDOSKey + Mouse: USB Keyboard & Optical MouseConnectors: USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 6-in-1 Card ReaderExpansion slots: 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket

1 năm

6PC HP Pavilion P6619L(BU074AA)

Intel® Core™ i3-550 (4M Cache, 3.20 GHz) Chipset Intel H57 Express 2GB DDR3-1333 [Maximum 4 x 4 GB (64-bit OS)]500GB Sata 3.0Gb/s 7200rpmDVD-RW DL; Nic 10/100/100; 15-in-1 card reader; Wireless LAN 802.11 b/g/n PCI Express x16(1); PCI Express x1(2); PCI Express x1 minicard socket(1) VGA (1); DVI (1); USB (8); LAN (1) Graphics Intel® GMA HD UMA; Audio ALC 888S chipset Wireless keyboard & mouseFreeDOS Power 250W Made in China

1 năm

7PC HP Pavilion P6620L(BU073AA)

Intel® Core™ i3-560 (3.33Ghz,4M Cache)Chipset Intel H57 Express 2048 MB DDR3-1333 [Maximum allowed 4 x 4 GB (64-bit OS)]500 GB Sata 3.0Gb/s 7200rpmDVD-RW DL; Nic 10/100/1000Wireless Wireless LAN 802.11 b/g/n Graphics ATI Radeon HD 4550 512MB; Audio ALC 888S chipset PCI Express x16 (1); PCI Express x1 (2); PCI Express x1 minicard socket (1); 15-in-1 card reader (1); Media Card Reader 15-in-1Wireless keyboard & mouseFreeDOS; Power 250W Made in China

1 năm

8PC HP Pavilion 7000-1019L(QP202AA)

Processor: Intel Core i3-2100 (3.1GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W)Chipset : Intel H61Memory: 2GB DDR3-1333 Hard Drive : 1TB SATA 7200rpmRemovable Media: DVD+/-RW Super Multi Double LayersGraphics: Intel HD GraphicsAudio: High Definition 5.1 audio Communication: Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/nOS: FreeDosKey + Mouse: Wireless Keyboard & Optical MouseConnectors : USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI, 15-in-1 Card ReaderExpansion slots: 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket

9PC HP Pavilion 7000-1020L (QP103AA)

Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65WIntel H61 chipset3GB DDR3 PC3-10600MB1TB SATA 7200rpmDVD+/-RW SMD LSATI Radeon HD 6450 512MB DDR3 FH PCIex16High Definition 7.1 audio Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/nFreeDosWireless keyboard & mouseUSB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 15-in-1 Card Reader1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1

1 năm

10,230,000

12,050,000

6,990,000

12,620,000

13,540,000

13,200,000

Page 61: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

10HP All-in-one 200-5416L(QP201AA)

Processor: Intel® Core™ i3-550 Processor (4M Cache, 3.20 GHz)Chipset : Intel G45SMemory: 3GB DDR3 PC3-10600MBHard Drive : 1TB SATA 7200rpmRemovable Media: DVD+/-RW Super Multi Double LayersGraphics: Integrated videoAudio: Realtek ALC269 Integrated High Definition audio Communication: Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/nOS: FreeDOSUSB keyboard & mouseConnectors : USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card ReaderMonitor: 21.5 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + WebcamExpansion slots: 2 x PCI Express x1 mini card socket

1 năm

6PC HP Pavilion 7000-1020L (QP103AA)

Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65WIntel H61 chipset3GB DDR3 PC3-10600MB1TB SATA 7200rpmDVD+/-RW SMD LSATI Radeon HD 6450 512MB DDR3 FH PCIex16High Definition 7.1 audio Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/nFreeDosWireless keyboard & mouseUSB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 15-in-1 Card Reader1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1

1 năm

10HP All-in-one 200-5416L(QP201AA)

Processor: Intel® Core™ i3-550 Processor (4M Cache, 3.20 GHz)Chipset : Intel G45SMemory: 3GB DDR3 PC3-10600MBHard Drive : 1TB SATA 7200rpmRemovable Media: DVD+/-RW Super Multi Double LayersGraphics: Integrated videoAudio: Realtek ALC269 Integrated High Definition audio Communication: Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/nOS: FreeDOSUSB keyboard & mouseConnectors : USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card ReaderMonitor: 21.5 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + WebcamExpansion slots: 2 x PCI Express x1 mini card socket

1 năm

7HP All-in-one 200-5016d(BK292AA)

21.5" , Full HD, built-in webcamIntel Core 2 Duo E7500 (2.93GHz/3M/1066 MHz)Intel G45S Chipset2GB DDR2 (SO DIMMs)320GB SATA 7200rpmDVD+/-RW Super Multi Double LayersGMA X4500 HD GraphicsIntegrated High Definition audio , 2w speakerIntegrated 10/100 /1000Base-T, Wifi 802.11 b/g/nUSB 2.0 (rear: 5 + Front: 2), 1 LAN, 6-in-1 Card Reader2 PCI Express x1 (mini card socket)Microsoft Windows 7 Home Basic (32-bit) Wireless Keyboard & Optical Mouse

1 năm

8HP All-in-one 200-5216L(BU110A)

21.5" , Full HD, built-in webcamDual Core E6700 (3.2GHz/2MB/1066MHz)Intel G45S Chipset2GB DDR2 (SO DIMMs)320GB SATA 7200rpmDVD+/-RW Super Multi Double LayersGMA X4500 HD GraphicsIntegrated High Definition audio , 2w speakerIntegrated 10/100 /1000Base-TUSB 2.0 (rear: 5 + Front: 2), 1 LAN, 6-in-1 Card Reader2 PCI Express x1 (mini card socket)Free DosKeyboard & Optical Mouse USB

1 năm

12

HP Z200 Workstation (Core i3-540 3.06Ghz/2GB(2x1GB)/500GB/DVDRW/Windows 7 Professional 32-Bit)(VA206AV)

HP Z200 320W 89% Efficient ChassisIntel Core i3-540 3.06 4MB/1333 DC CPUHP 2GB (2x1GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 500GB SATA 7200 1st HDDHP Integrated GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Standard KeyboardHP USB Optical Scroll MouseMS Windows 7 Professional 32-Bit OSHP Z200 Localization KitHP 3-3-3 WarrantyWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

call

17,550,000

17,660,000

call

13,540,000

PC HP - WORKSTATION

17,660,000

Page 62: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

13

HP Z200 Workstation (Core i3-550 3.2Ghz/2GB(2x1GB)/500GB/DVDRW/Windows 7 Professional 32-Bit)(VA206AV)

HP Z200 320W 89% Efficient ChassisIntel Core i3-550 3.2 4MB/1333 DC CPUHP 2GB (2x1GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 500GB SATA 7200 1st HDDHP Integrated GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Standard KeyboardHP USB Optical Scroll MouseMS Windows 7 Professional 32-Bit OSHP Z200 Localization KitHP 3-3-3 WarrantyWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

14HP Z200 Workstation (Core i3-560 3.33Ghz/2GB(2x1GB)/500GB/DVDRW - Linux)(VA206AV)

HP Z200 320W 89% Efficient ChassisIntel Core i3-560 3.33 4MB/1333 DC CPUHP 2GB (2x1GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 500GB SATA 7200 1st HDDHP Integrated GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Standard KeyboardHP USB Optical Scroll MouseHP Linux Installer KitHP Z200 Localization KitHP 3-3-3 Warranty

3 năm

15

HP Z200 Workstation (Intel Xeon X3430 2.40 GHZ / 4GB (2x2GB) / 500GB / DVD-RW / Windows 7 Professional 64-Bit)(VA206AV)

HP Z200 320W 89% Efficient ChassisIntel Xeon X3430 2.40 8MB/1333 QC CPUHP 4GB (2x2GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 500GB SATA 7200 1st HDDNVIDIA Quadro FX580 512MB GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Optical Scroll MouseHP USB Standard KeyboardMS Windows 7 Professional 64-bit OSHP Z200 Localization KitHP 3-3-3 WarrantyWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

16

HP Z200 Workstation (Intel Xeon X3450 2.66 GHZ / 4GB (2x2GB) / 1000GB / FX580 / DVD-RW / Windows 7 Professional 64-Bit)(VA206AV)

HP Z200 320W 89% Efficient ChassisIntel Xeon X3450 2.66 8MB/1333 QC CPUHP 4GB (2x2GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 1000GB SATA 7200 1st HDDNVIDIA Quadro FX580 512MB GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Optical Scroll MouseHP USB Standard KeyboardMS Windows 7 Professional 64-bit OSHP Z200 Localization KitHP 3-3-3 WarrantyWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

17

HP Z400 Workstation (Intel Xeon W3550 3.06 GHZ / 4GB (2x2GB) / 1000GB / DVD-RW / Windows 7 Professional 64-Bit)(VS933AV)

HP Z400 6-DIMM 475W 85% Eff. ChassisIntel Xeon W3550 3.06 8MB/1066 QC CPUHP 4GB (2x2GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 1000GB SATA 7200 1st HDDHP No Floppy Disk OptionHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveNVIDIA Quadro 600 1.0GB GraphicsHP USB Standard KeyboardHP USB Optical 3-Button MouseMS Windows 7 Professional 64-bit OSHP High Perf Heatsink Thermal KitHP Air Cooling SolutionHP Z400 Localization KitWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

18

HP Z400 Workstation (Intel Xeon W3505 2.53 GHZ / 2GB) / 500GB / DVD-RW / Windows 7 Professional 32-Bit)(VS933AV)

HP Z400 6-DIMM 475W 85% Eff. ChassisIntel Xeon W3505 2.53 4MB/1066 DC CPUHP 2GB (2x1GB) DDR3-1333 ECC RAMHP 500GB SATA 7200 1st HDDHP No Floppy Disk OptionHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveNVIDIA Quadro NVS 295 256MB GraphicsHP USB Standard KeyboardHP USB Optical 3-Button MouseMS Windows 7 Professional 32-Bit OSHP High Perf Heatsink Thermal KitHP Air Cooling SolutionHP Z400 Localization KitWindows 7 OS WW Recovery Media

3 năm

19

HP Z600 Workstation (E5640 2.66Ghz/6GB(3X2GB)/320GB/DVDRW/VGA 256MB/Windows Vista Business 64-Bit)(WD059AV)

Intel Xeon E5640 2.66 12MB/1066 4C CPU-1HP 6GB (3x2GB) DDR3-1333 ECC 1-CPU RAMHP 320GB SATA 7200 1st HDDHP No Floppy Disk OptionNVIDIA Quadro FX380 256MB GraphicsHP 16X DVD+-RW SuperMulti SATA 1st DriveHP USB Standard KeyboardHP USB Optical 3-Button MouseMicrosoft Windows Vista Business 64 OSHP Z600 650W 85% Efficient ChassisHP Z600 Localization KitCreative X-Fi Titanium PCIe Audio CardBroadcom 5761 Gigabit PCIe NICWindows Vista OS 64 Bit Recovery Media

3 năm

30,490,000

35,550,000

DESKTOP LENOVO - Hàng Chính Hãng - BH 01 năm (Giá ñã có VAT)

58,180,000

30,030,000

21,650,000

32,790,000

16,500,000

Page 63: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1LENOVO ThinkCentre A70(7099F6A)

Dual-Core E5500(2.8GHz/800MHz/2MB) 1GB - DRR3-1066Mhz320GB (7200RPM) SATAIntel GMA X4500, DVD RWNic 10/100, Card ReaderDOS

1 năm

2LENOVO ThinkCentre M70e(0829CTO)

Intel Core 2 Duo E7500(2.93GHz/1066Mhz/3MB), 2GB, 320GB HDD, no diskette drive, PCI/PCIe Tower (4x3), Intel Graphics Media Accelerator 4500, DVD Recordable, Intel Gigabit Ethernet, Dos_0821RZ4; LNV Monitor IdeaCentre 18.5" W LCD_18003391 ( ñen bóng )

1 năm

3LENOVO ThinkCentre M58p(7484PF6)

Intel Core 2 Duo E8400(3GHz/1333MHz/6MB), 2GB, 320GB HDD, no diskette drive, PCI/PCIe Tower (4x5), Intel Graphics Media Accelerator 4500, DVD Recordable, Intel Gigabit Ethernet, Windows 7 Pro32_7484PF6 . LNV Monitor IdeaCentre 18.5" W LCD_18003391 ( ñen bóng )

1 năm

4LENOVO IdeaPad H310(57-129287) NEW

Dual-Core E5800(3.2GHz/2MB/800MHz)1GB - DRR3-1066Mhz500GB (7200RPM) SATAIntel GMA X4500, DVD ROMNic 10/100, Card ReaderDOS

1 năm

5LENOVO IdeaPad H310(57-129285) NEW

Dual-Core E5800(3.2GHz/2MB/800MHz)2GB - DRR3-1066Mhz500GB (7200RPM) SATAIntel GMA X4500, DVD RWNic 10/100, Card ReaderDOS

1 năm

6LENOVO IdeaPad H410(57-126972) NEW

Dual-Core E5800(3.2GHz/2MB/800MHz)2GB - DRR3-1066Mhz500GB (7200RPM) SATAIntel GMA X4500, DVD ROMNic 10/100, Card ReaderDOS

1 năm

7LENOVO IdeaCentre H320(57-126040) NEW

Intel Core i3-550 (3.2GHz/2.5GT/s /4MB), 2GB, 500GB HDD, DVDRW, ATI Radeon HD5450 512MB, LAN, No Modem, Card Reader, No Camera, No WIFI, PCDOS, Wired Keyboard / Mouse

1 năm

1 WIND Top AE1920

Atom D525 1.8GHz (Duo Core2)Ram 2GB DDR3HDD 320G (SATA)Display 18.5'', Intel® GMA3150 256 MB, LCD chuẩn HD 16:9Wireless/ WC/DVD Multi/4 USB Mic-in / Headphone out, DOSMouse + Key MSI

1 năm

2 WIND Top AE2020-Black- Multi touch

Dual Core T4500 2.3GhzRam 2GB DDR3 ( 2G*1)HDD 320G (SATA)Display 20'',NVIDIA® ION™ Graphics Processors 256MBWireless/WC/DVD Multi/1 Mic-in /1 Headphone out /1 HDMI/DOSMouse + Key MSI

1 năm

3 WIND Top AE2070 white Multi touch

Intel Core i3-2100, 3.10 Ghz,3MB Smart cache2GB DDR3 1066 MhzHDD 500GB"Display 20"" WXGA, Intel HD Graphics 2048MB"Wireless, WC, DVD Multi,1 Mic-in ,1 Headphone out,1 HDMI out,USB (2.0x4) (3.0x2). DOS

1 năm

4 WIND Top AE2210 Multi touch

Intel Core i3-2100, 3.10 Ghz,3MB Smart cache2GB DDR3 1066 MhzHDD 1TB"Display 21.5"" WXGA, Intel HD Graphics 2048MB"Wireless, WC, DVD Multi,1 Mic-in ,1 Headphone out,1 HDMI out,USB (2.0x4) (3.0x2). DOS

1 năm

5 WIND Top AE2220-White -Multi touch

Intel® Core™2 Duo Processor T6600 Ram 4G ( 2G*2) HDD 640GB (SATA)"Display 21.5'',NVIDIA® ION™ Graphics Processors 256MB / Remote control / Tích hợp speaker 5.1"Wireless/WC/DVD Multi//1 Mic-in /1 Headphone out /1 HDMI/ DOSMouse + Key MSI wireless

1 năm

6 WIND Top AE2280-Black-Multi touch

Intel Core i5-540, 3.06 GhzRam 4G ( 2G*2) HDD 640GB (SATA)Display 21.5''(1920*1080), ATI HD5430 DDR3 512MBWireless/WC/DVD Multi//1 Mic-in /1 Headphone out /1 HDMI/ DOSMouse + Key MSI wireless

1 năm

18,400,000

12,200,000

6,420,000

19,550,000

16,250,000

14,250,000

12,420,000

5,870,000

6,750,000

DESKTOP MSI ALL IN ONE - Hàng Chính Hãng - BH 01 năm (Giá ñã có VAT)

call

call

25,850,000

5,980,000

Page 64: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 WIND Top AE2420- White-Multi touch

Intel I5 650 , 3.2 GhzRam 4G ( 2G*2) HDD 1TBDisplay 23.6''(1920*1080), ATI HD5730 DDR3 1GBWireless/WC/DVD Multi//1 Mic-in /1 Headphone out /1 HDMI/ DOSMouse + Key MSI wireless

1 năm

8WIND Top AE24203D-Black-Multi touch

Intel Core i5-650, 3.20 GhzRam 4GBHDD 1 TB"Display 23.6"" WXGA, ATI Mobility Radeon™ HD 5730 1GBup to 2747MB""CD game 3D PRINCE OF PERSIA Kết hợp chương trình ROXIO BD 3D + Kính 3D cổng USB, chuyển các phim 2D thành 3D (Divx, Mpeg, Plu-ray file)"1 Mic-in ,1 Headphone out,1 HDMI out,1 SPDIF,1 eSata,4 USB 2.0, 2 USB 3.0, 1 Vga out, Win7 Home Premium 64BitMouse + Key MSI wireless

1 năm

STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1 7328-C2A

IBM Server System Tower 5U X3200M3 2.4Ghz/2x1Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 2x1Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/4) s/p max 32Gb- Storage : No Sata2/SAS 3.5" (0/4) s/p 4 Hot-swap Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM BR10i raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 1x,2xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 401W fixed power supply (1/1)

3 năm

3 7379-42A

IBM Server System Tower 5U X3500M3 2.4Ghz/4Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset S5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5620 2.4Ghz/1333Mhz 12Mb L3 8 threads (1/2)- Memory : 4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS 2.5" (0/8) s/p 8 Hot-swap Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM M1015 raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 6xPCI Ex*,1xPCI 32bit/33Mhz- PSU : 920W Host-swap power supply (1/2)- No Keyboard, No Mouse, No Monitor

3 năm

4 7380-42A

IBM Server System Tower 5U X3500M3 2.4Ghz/4Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset S5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5620 2.4Ghz/1333Mhz 12Mb L3 8 threads (1/2)- Memory : 4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS 2.5" (0/8) s/p 8 Hot-swap Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM M1015 raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 6xPCI Ex*,1xPCI 32bit/33Mhz- PSU : 920W Host-swap power supply (1/2)- No Keyboard, No Mouse, No Monitor

3 năm

5 7945-A2A

IBM Server System Rackmount 2U X3650M3 2.13Ghz/4Gb- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS/SSD 2.5'' (0/16) s/p 16 Hot-swap Sata2/SAS/SSD HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM BR10i raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : Optional- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 675W Host-swap power supply (1/2)- No Keyboard, No Mouse, No Monitor

3 năm

43,559,000

54,640,000

47,866,000

38,000,000

Server IBM X3400M3 (Tower 5U)

PRICE

26,280,000

Server IBM X3500M3 (Tower 5U)

Server IBM X3200M3 (Tower 5U)

Server IBM X3650M3 (Rackmount 2U)

CHỢ SERVER

31,850,000

SERVER IBM

Page 65: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 7945-B2A

IBM Server System Rackmount 2U X3650M3 2.26Ghz/4Gb- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5507 2.26Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS/SSD 2.5'' (0/16) s/p 16 Hot-swap Sata2/SAS/SSD HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM M1015 raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : Optional- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 675W Host-swap power supply (1/2)- No Keyboard, No Mouse, No Monitor

3 năm

7 7945-D2A

IBM Server System Rackmount 2U X3650M3 2.4Ghz/4Gb- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5620 2.4Ghz/5.86GT/s 12Mb L3 8 threads (1/2)- Memory : 4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS/SSD 2.5'' (0/16) s/p 16 Hot-swap Sata2/SAS/SSD HDD- Raid Controller : 0,1,10 IBM M1015 raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : Optional- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 675W Host-swap power supply (1/2)- No Keyboard, No Mouse, No Monitor

3 năm

7945-G2A

IBM Server System Rackmount 2U X3650M3 2.66Ghz/1x4Gb- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5640 2.66Ghz/5.86GT/s 12Mb L3 12 threads (1/2)- Memory : 1x4Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (1/16) s/p max 192Gb- Storage : No Sata2/SAS/SSD 2.5'' (0/16) s/p 16 Hot-swap Sata2/SAS/SSD HDD- Raid Controller : 0,1,5,10,50 IBM M1014 raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : Optional- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 675W Host-swap power supply (1/2)

1 46M1078Intel Xeon Quad-Core E5504 2.0Ghz/4.86GT/s 4M L3 4 threads socket 1366 (use for X3400M2/X3500M2/X3650M2)

1 năm

2 46M1081Intel Xeon Quad-Core E5520 2.26Ghz/5.86GT/s 8M L3 8 threads socket 1366 (use for X3400M2/X3500M2/X3650M2)

1 năm

3 46M1083Intel Xeon Quad-Core E5530 2.4Ghz/5.86GT/s 8M L3 8 threads socket 1366 (use for X3400M2/X3500M2/X3650M2)

1 năm

4 46M1085Intel Xeon Quad-Core X5550 2.66Ghz/6.4GT/s 8M L3 8 threads socket 1366 (use for X3400M2/X3500M2/X3650M2)

1 năm

5 46M1087Intel Xeon Quad-Core X5570 2.93Ghz/6.4GT/s 8M L3 8 threads socket 1366 (use for X3400M2/X3500M2/X3650M2)

1 năm

1 46M0829 ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller 1 năm2 46M0930 IBM ServeRAID M5000 Series Advance Feature Key 1 năm

3 46M0832ServeRAID M1000 Series Advanced Feature Key (RAID 5, 50; SED support)

1 năm

4 46M0917IBM ServeRAID-M5000 Series Battery Assembly (RAID 5, 50; SED support)

1 năm

1 44T14812GB (1x2GB, Dual Rank x8) PC3-10600 CL9 ECC DDR3-1333 LP RDIMM

1 năm

2 44T1482IBM 2GB (1x2GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz

1 năm

3 44T1483IBM 4GB (1x4GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz

1 năm

4 49Y14354GB (1x4GB, 2Rx4, 1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM

1 năm

5 49Y14368GB (1x8GB, 2Rx4, 1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM

1 năm

2 39M4526 IBM Hot-Swap SATA 250GB 3.5" 7200RPM 1 năm3 39M4530 IBM Hot-Swap SATA 500GB 3.5" 7200RPM 1 năm4 40K1044 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 1 năm5 43X0802 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 1 năm6 42D0519 IBM 450GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 1 năm

8 42D0632 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 1 năm9 42D0677 IBM 146GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 1 năm

10 42D0637 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 1 năm11 42D0752 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K NL SATA HDD 1 năm

call

55,880,000

call

Server IBM Hard Drive

Server IBM Memory

7,219,250 7,197,700

3,340,250 4,741,000

Memory for x3200M3

Memory for x3400 M2/x3500 M2/x3650 M2

2,866,150

HDD for x3200M3

Server IBM Raid Card

75,360,000

4,008,300

2,866,150

4,676,350

5,516,800

10,171,600

call

Memory for x3500 M3/x3650 M3

6,120,200 5,322,850

call

Server IBM Processor

call

OPTION FOR SERVER IBM

4,784,100

50,980,000

12,175,750 4,784,100

HDD for x3400M3, x3500 M2/3, x3650 M2/3

5,279,750 8,253,650

13,533,400

Page 66: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12 42D0707 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD 1 năm

1 40K9201 IBM 3 Button Optical Wheel Mouse - Black - USB 1 năm2 40K9584 Preferred Pro USB Keyboard (Business Black) 1 năm3 39Y6126 PRO/1000 PT Dual Port Server Adapter 1 năm4 46D2516 IBM Hot Swap SAS/SATA 4 Pac HDD Kit for IBM System 1 năm5 46M0901 IBM UltraSlim Enhanced SATA 1 năm6 46M0902 IBM UltraSlim Enhanced SATA Multi-Burner 1 năm

1 612275-371

HP ProLiant Micro N36L NHP ServerProcessor(s): AMD Athlon™ II NEO N36L processor (1.3 GHz, 15W, 2MB)Cache Memory: 2x 1MB Level 2Memory: 2GB (2 x 1GB) PC3-10600E DDR3 UB ECCNetwork Controller: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet Server AdapterHard Drive: 160GB Non-hot-plug LFF SATAStorage Controller: Embedded SATA Controller with Embedded RAID (0,1)Internal Storage: Non-Hot Plug SATA 4.0TB (4 x 1TB) MaximumOptical Drive: HP Half-Height SATA DVD-RWPower Supply: 200W Non-Hot PlugForm Factor: Ultra Micro Tower

1 năm

2 506667-371

HP Server System Tower 4U Proliant ML110 G6 2.4Ghz/2x1Gb/250G/DVD- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 2x1Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (2/4) s/p max 16G- Storage : 1x250Gb Sata2/SAS 3.5" (1/4) s/p 4 fixed Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,10 HP Embedded raid- Ethernet :1 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 300W fixed power supply (1/1)

3 năm

3 466133-371

HP Server System Tower 5U Proliant ML330T06 G6 2.13Ghz/2x2Gb/250Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/1333Mhz 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 2x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (2/18) s/p max 192G- Storage : 1x250G Sata2 3.5" (1/8) s/p 8 fixed Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,5, 10, 50 Smart Array P410/256M raid- Ethernet :Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 460W fixed power supply (1/1)

3 năm

4 504056-371

HP Server System Tower 5U Proliant ML330T06 G6 2.13Ghz/2x2Gb/250Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 5520 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/1333Mhz 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 2x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm (2/18) s/p max 192G- Storage : 1x250G Sata2 3.5" (1/8) s/p 8 fixed Sata2/SAS HDD- Raid Controller : 0,1,5, 10, 50 Smart Array P410/256M raid- Ethernet :Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 4xPCI Ex*- PSU : 460W fixed power supply (1/1)

3 năm

Server IBM Accessories8,404,500

33,800,000

11,720,000

17,810,000

43,380,000

HP Proliant ML350 G6

Server HP Proliant ML110 G6

2,068,800 2,111,900 2,672,200

Server HP Proliant ML150 G6

SERVER HPHP ProLiant Micro N36L NHP Server

377,125 377,125

3,986,750

HP Proliant ML330 G6

Page 67: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 594689-371

HP Server System Tower 5U Proliant ML350G6 E5620 2.4GHz/6GBProcessor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo (1/1/2/2)Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) L3 cacheMemory: 6GB (3 x 2GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Embedded NC326i PCI Express Dual Port Gigabit Server AdapterStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB ControllerHard Drive: None ship standardInternal Storage: (8) SFF SAS/SATA HDD Bays; upgradeable to (16)Optical Drive: SATA DVD ROMPCI-Express Slots: Six expansion slots (six PCI-Express Gen2)Power Supplies: (1) 460 Watt Hot-Plug (Redundancy enabled) power supplyFans: 3 fans ship standardForm Factor: Tower (5U)

3 năm

487791-371

HP Server System 4U Rack Proliant ML370 G6 E5540 2.53G/6GBProcessor(s): "(1) Intel® Xeon® Processor E5540 (2.53 GHz, 8MB L3 cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)"Cache Memory: 8MB (1 x 8MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600 (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: HP NC375i Integrated Quad Port Multifunction Gigabit Server AdapterStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB ControllerPCI-Express Slots 10 slots - (9) available PCI-e Gen2 slotsHard Drive: None ship standardInternal Storage: (8) SFF SAS/SATA HD Bays (Standard); Up to (24) SFF SAS/SATA Optical Drive: SATA DVD ROMPower Supply: (1) 750W Redundant Hot Plug Power SupplyForm Factor: 4U RackAvailability: (3) Hot Plug FansWarranty 3 year

3 năm

487794-371

HP Server System 4U Rack Proliant DL370 G6 E5530 2.4G/6GBProcessor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5530 (2.40 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)Cache Memory: 8MB (1 x 8MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600 (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: HP NC375i Integrated Quad Port Multifunction Gigabit Server AdapterStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB ControllerPCI-Express Slots 10 slots - (9) available PCI-e Gen2 slotsHard Drive: None ship standardInternal Storage: (8) SFF SAS/SATA HD Bays (Standard); Up to (24) SFF SAS/SATA Optical Drive: SATA DVD ROMPower Supply: (1) 750W Redundant Hot Plug Power SupplyForm Factor: 4U RackAvailability: (3) Hot Plug FansWarranty 3 year

3 năm

494329-B21

HP Server System 2U Rack Proliant DL380G6 E5504 2G/2GBProcessor(s): HP E5504 G6 FIO Kit (2.00 GHz, 4MB L3 Cache, 80W, DDR3-800)Cache Memory: 4MB L3 CacheMemory: 2 GB (1 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD ROMPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

HP Proliant ML370 G6

HP Proliant DL370 G6

HP Proliant DL380 G6

52,475,000

74,200,000

71,850,000

50,650,000

Page 68: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

491325-371

HP Server System 2U Rack Proliant DL380G6 E5520 2.26G/6GBProcessor(s): "(1) Intel® Xeon® Processor E5520 (2.26 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)"Cache Memory: 8MB (1 x 8MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

491332-371

HP Server System 2U Rack Proliant DL380G6 E5540 2.53G/6GBProcessor(s): "(1) Intel® Xeon® Processor E5540 (2.53 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)"Cache Memory: 8MB (1 x 8MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

494329-B21

HP Server System 2U Rack Proliant DL380G6 X5550 2.66G/4GBProcessor(s): Intel® Xeon® Processor X5550 (2.66 GHz, 8MB L3 Cache, 95W, DDR3-1333, HT, Turbo 2/2/3/3), FIOCache Memory: 8MB (1 x 8MB) Level 3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 750W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

579243-371

DL360 G7 E5506 2.13G/4GB - Processor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5506 (2.13 GHz, 4MB L3 Cache, 80 Watts, DDR3-800)- Cache Memory: 4MB (1 x 4MB) Level 3 cache- Memory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs- Network Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server Adapter (4 x 1Gb Ports)- Storage Controller: HP Smart Array P410i/Zero Memory Controller- PCI-Express Slots PCI-e Gen2 (1 FH/FL, 1 HH/HL) PCI-X support optional in the FH/FL slot- Hard Drive: None ship standard- Internal Storage: 4 SFF SAS/SATA HDD Bays (with optional 4SFF HDD upgrade)- Optical Drive: HP DL360 SL 12.7mm SATA DVD- Power Supply: One 460W Hot Plug Power Supply- Form Factor: 1U Rack form factor (1.75"), less than 28 inches (70.5 cm) deep- Availability: 3 total 3 fan modules in 1

3 năm49,155,000

54,750,000

HP Proliant DL380 G7

80,950,000

68,450,000

HP Proliant DL360 G7

Page 69: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8 583968-B21

HP Server System Rackmount 2U Proliant HP DL380G7 E5506 2.13G/4GBProcessor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5506 (2.13 GHz, 4MB L3 Cache, 80W, DDR3-800Cache Memory: 4MB (1 x 4MB) Level 3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/Zero Memory ControllerHard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

9 589152-371

HP Server System Rackmount 2U Proliant DL380G7 E5620 2.4G/6GBProcessor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

10 583967-371

HP Server System Rackmount 2U Proliant DL380G7 E5640 2.66/6GBProcessor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5640 (2.66 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2)Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cacheMemory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMsNetwork Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server AdaptersStorage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: None ship standardInternal Storage: Standard: 8 SFF SAS/SATA HDD Bays Optional: 16 SFF SAS/SATA HDD BaysOptical Drive: DVD RomPower Supply: (1) 460W Hot Plug Power SupplyForm Factor: Rack (2U)Availability: 4 fansWarranty 3 year

3 năm

1 450259-B21 HP Ram 1Gb PC2-6400 800Mhz Ecc Udimm (use for ML110G5) 1 năm

2 450260-B21 HP Ram 2Gb PC2-6400 800Mhz Ecc Udimm (use for ML110G5) 1 năm

3 397411-B21HP Ram 2Gb(2x1Gb) PC2-5300 667Mhz Ecc FBDimm (use for ML150/ML350/ML370/DL360/DL380/DL580 serial G5)

1 năm

4 397413-B21HP Ram 4Gb(2x2Gb) PC2-5300 667Mhz Ecc FBDimm (use for ML/150/ML350/ML370/DL360/DL380/DL580 serial G5)

1 năm

5 397415-B21HP Ram 8Gb(2x4Gb) PC2-5300 667Mhz Ecc FBDimm (use for ML150/ML350/ML370/DL360/DL380/DL580 serial G5)

1 năm

6 500656-B21HP Ram 2Gb (2Rx8-1.5V) PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm CL9 Low Profile Dual Rank (use for serial G6/G7)

1 năm

7 500658-B21HP Ram 4Gb (2Rx4-1.5V) PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm CL9 Low Profile Dual Rank (use for serial G6/G7)

1 năm

8 500662-B21HP Ram 8Gb (2Rx4-1.5V) PC3-10600 1333Mhz Ecc Rdimm CL9 Low Profile Dual Rank (use for serial G6/G7)

1 năm

1 458926-B21 HP HDD 250Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm Enterprise 1 năm2 458928-B21 HP HDD 500Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm Enterprise 1 năm3 454146-B21 HP HDD 1Tb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm LFF Enterprise 1 năm4 375870-B21 HP HDD 72Gb SAS 3.5" 3Gbs 15krpm 1 năm5 375872-B21 HP HDD 146Gb SAS 3.5" 3Gbs 15krpm 1 năm6 384854-B21 HP HDD 146Gb SAS 3.5" 3Gbs 15krpm Dual Ports 1 năm7 431944-B21 HP HDD 300Gb SAS2 3.5" 6Gbs 15krpm 1 năm8 507610-B21 HP HDD 500Gb Sata2 2.5" 3Gbs 7,2krpm SFF Slim 1 năm9 507750-B21 HP HDD 500Gb SAS2 2.5" 6Gbs 7,2krpm SFF Slim 1 năm

10 507125-B21 HP HDD 146Gb SAS2 2.5" 6Gbs 10krpm SFF Slim 1 năm11 507127-B21 HP HDD 300Gb SAS2 2.5" 6Gbs 10krpm SFF Slim 1 năm

1 412648-B21 HP Adapter NC360T PRO/1000 PT Dual 2 Ports Server 1 nămServer HP Accessories

Call

55,900,000

Call

CallCall

Call

Call

Server HP Memory

Call

Call

85,650,000

Call

OPTION FOR SERVER HP

Call

Call

Call

Call

Call

Call

Server HP Hard Drive

Call

63,860,000

Call

Call

Call

Call

Page 70: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 435508-B21 HP Adapter NC364T PRO/1000 PT Quad 4 Ports Server 1 năm3 481041-B21 HP DVD UltraSlim Sata2 1 năm4 481043-B21 HP DVDRW UltraSlim Sata2 1 năm5 494322-B21 HP Riser card system DL385G5 PCI-X 1 năm

1ST440i-X3430

HOT

INTEL Server System Tower 4U 2.4Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/4) s/p max 32Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,5,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 350W fixed power supply (1/1)

3 năm

2ST440i-E5506

HOT

INTEL System Tower 4U 2.13Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 5500 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/8) s/p max 64Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 500W fixed power supply (1/1)

3 năm

3 SR122i-X3430

INTEL Server System Rackmount 1U 2.4Ghz/2Gb/500Gb- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/4) s/p max 32Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 3 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,5,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 300W fixed power supply (1/1)

3 năm

4 SR122-E5506

INTELServer System Rackmount 1U 2.13Ghz/2Gb/500Gb- Mainboard : Intel chipset 5500 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/8) s/p max 64Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 3 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 300W fixed power supply (1/1)

3 năm

5 SR222i-X3430

INTEL Server System Rackmount 2U 2.4Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/4) s/p max 32Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,5,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2 5.25"

3 năm

Call

Call

Server INTEL Rackmount 2U serial SR222i

Call

Server INTEL Tower serial ST440

15,408,250

Call

SERVER INTEL

Server INTEL Rackmount 1U serial SR122i

20,623,350

17,778,750

22,519,750

16,959,850

Page 71: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 SR222i-E5506

INTEL Server System Rackmount 2U 2.13Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 5500 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/8) s/p max 64Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 fixed Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2 5.25"- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 500W fixed power supply (1/1)

3 năm

7 RS256L-X3430

INTEL Server System Rackmount 2U 2.4Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads (1/1)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/4) s/p max 32Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 hot-swap Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,5,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2 5.25"- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 400W fixed power supply (1/1)

3 năm

8 RS256L-E5506

INTEL Server System Rackmount 2U 2.13Ghz/2Gb/500Gb/DVD- Mainboard : Intel chipset 5500 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4Mb L3 4 threads (1/2)- Memory : 1x2Gb PC3-10600 1333Mhz Ecc Udimm (1/8) s/p max 64Gb- Storage : 1x500Gb Sata2 3.5" (1/6) s/p 6 hot-swap Sata2 HDD- Raid Controller : 0,1,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Optical drive : DVD Sata2 5.25"- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ- PSU : 500W fixed power supply (1/1)

3 năm

1 S3420GPLC

Intel Mainboard chipset 3420 socket 1156- Processor : Intel Xeon Quad-Core serial X3400 (X3430,X3440...)- Memory : DDR3 1066Mhz/1333Mhz Ecc Udimm/RDdimm s/p max 48Gb 6 slots- Storage : HDD Sata2 3Gbs s/p max 9Tb 6 ports- Raid Controller : 0,1,5,10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ

3 năm

2 S5500BCR

Intel Mainboard chipset 5500 socket 1366- Processor : Intel Xeon Quad-Core serial 5500,5600 (E5506,E5620...)- Memory : DDR3 1066Mhz/1333Mhz Ecc Udimm/RDdimm s/p max 64Gb 8 slots- Storage : HDD Sata2 3Gbs s/p max 9Tb 6 ports- Raid Controller : 0,1, 10 Intel matrix raid- Ethernet : Dual 2 Gigabit ports- Graphic : VGA onboard- Expansion slots : 2xPCI Ex* 8x,1xPCI Ex* 4x,1xPCI 32bit/33MHZ

3 năm

1 X3430Intel Xeon Quad-Core X3430 2.4Ghz/1333Mhz 8Mb L3 4 threads socket 1156

3 năm

2 X3440Intel Xeon Quad-Core X3440 2.53Ghz/1333Mhz 8Mb L3 8 threads socket 1156

3 năm

3 HS1156PF Heatsink Intel for chassis 1U socket 1156 with fan 3 năm

4 E5506Intel Xeon Quad-Core E5506 2.13Ghz/4.86GT/s 4M L3 4 threads socket 1366

3 năm

5 E5520Intel Xeon Quad-Core E5520 2.26Ghz/5.86GT/s 8M L3 8 threads socket 1367

3 năm

6 E5620Intel Xeon Quad-Core E5620 2.4Ghz/5.86GT/s 12M L3 8 threads socket 1368

3 năm

7 ST100P Heatsink Intel for chassis 1U socket 1366 no fan 3 năm

8 ST100A Heatsink Intel for chassis 2U up to Tower socket 13666 with fan 3 năm

1 SASMF8IIntel raid levels 0, 1, 5, and 10 with LSISAS1068E8 x SAS or SATA 3 GB/s internal, PCI Express* x4Low profile, MD2 (6.6" x 2.536")

3 năm

call

Server Intel Mainboard

8,426,050

call

call

call

call

4,741,000

26,075,500

Server Intel Raid Card

Server Intel Xeon Processor

call

20,623,350

22,519,750

Server INTEL Rackmount 2U serial SR256L

call

call

call

Page 72: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 SRCSASLS4I

Intel raid levels 0, 1, 5, 6 and RAID span 10, 50, 60 with LSI Logic* 1078 SAS ROC with IBM PowerPC* 440 core, dual- independent DMA controllers 4x SAS or SATA 3 GB/s internal, PCI Express* x8Low profile, MD2 (6.6" x 2.536"), Embedded 128 MB

3 năm

1 KVR800D2E5/2GI Kingston Ram PC2-6400 2Gb/800Mhz Ecc Udimm Intel Certified 3 năm

2 KVR1333D3E9S/2GIKingston Ram PC3-10600 2Gb/1333Mhz Ecc Udimm Intel Certified

3 năm

3 KVR1066D3D8R7S/2GIKingston Ram PC3-8400 2Gb/1066Mhz Ecc Register Rdimm Intel Certified

3 năm

4 KVR1333D3D4R9S/4GIKingston Ram PC3-10600 4Gb/1333Mhz Ecc Register Rdimm Intel Certified

3 năm

1 ST3250318AS Seagate HDD 250Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm 3 năm2 ST3500418AS Seagate HDD 500Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm 3 năm3 ST31000528AS Seagate HDD 1Tb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm 3 năm4 WD5001AALS WD HDD 500Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm Dual Processor 3 năm5 WD6401AALS WD HDD 640Gb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm Dual Processor 3 năm6 WD1001FALS WD HDD 1Tb Sata2 3.5" 3Gbs 7,2krpm Dual Processor 3 năm7 ST31000640SS Seagate HDD 1Tb SAS 3.5" 3Gbs 7,2krpm 3 năm8 ST3146855SS Seagate HDD 146Gb SAS 3.5" 3Gbs 15krpm 3 năm9 ST3300657SS Seagate HDD 300Gb SAS2 3.5" 6Gbs 15krpm 3 năm

1 P73-04712Windows Svr Std 2008 32bit/x64bit English 1PK DSP OEM CD 1-4CPU 5Clt

N/A

2 T72-02453 Windows Small Bus Svr Std 2008 32bit/x64bit English 1pk DSP OEI DVD 1-4 Cpu 5 clt

N/A

3 P72-03737Windows Svr Enterprise 2008 W/SP2 32bit/x64bit English 1pk DSP OEI CD 1-8CPU 25Clt

N/A

4 LWA-01161 WinWebSvr 2008R2 SNGL OLP NL N/A5 P73-04982 WinSvrStd 2008R2 SNGL OLP NL N/A6 P72-04219 WinSvrEnt 2008R2 SNGL OLP NL N/A7 P71-06369 WinSvrDataCtr 2008R2 SNGL OLP NL 1Proc N/A8 R18-02729 WinSvrCAL 2008 SNGL OLP NL DvcCAL N/A9 R18-02709 WinSvrCAL 2008 SNGL OLP NL UsrCAL N/A

10 6VC-01161 WinRmtDsktpSrvcsCAL 2008 SNGL OLP NL DvcCAL N/A11 6VC-01164 WinRmtDsktpSrvcsCAL 2008 SNGL OLP NL UsrCAL N/A12 T98-02210 WinRghtsMgmtSrvcsCAL 2008 SNGL OLP NL DvcCAL N/A13 T98-02338 WinRghtsMgmtSrvcsCAL 2008 SNGL OLP NL UsrCAL N/A

14 228-09421 SQLSvrStd 2008R2 SNGL OLP NL N/A

15 228-09470 SQLSvrStd 2008R2 SNGL OLP NL 1Proc N/A16 C9C-00260 SQLSvrforSB 2008 SNGL OLP NL N/A17 810-08562 SQLSvrEnt 2008R2 SNGL OLP NL N/A18 810-08529 SQLSvrEnt 2008R2 SNGL OLP NL 1Proc N/A19 359-05353 SQLCAL 2008R2 SNGL OLP NL DvcCAL N/A20 359-05356 SQLCAL 2008R2 SNGL OLP NL UsrCAL N/A21 DAC-00524 SQLSvrforSBCAL 2008 SNGL OLP NL DvcCAL N/A22 DAC-00527 SQLSvrforSBCAL 2008 SNGL OLP NL UsrCAL N/A

STT MODEL UPS SANTAK THỜI GIAN LƯU ĐIỆN BH

1 TG-500 (300W) 6 p ( 50% ) 3 năm2 TG-1000 (600W) 7 p ( 50% ) 3 năm

3 Blazer 600-E (360W) 20p ( 1 máy ) 3 năm4 Blazer 800-E (480W) 28p ( 1 máy ) 3 năm5 Blazer 1000-E (600W) 18p ( 2 máy ) 3 năm6 Blazer 1400-EH (840W) 25p ( 2 máy ) 3 năm7 Blazer 2000-EH (1200W) 25p ( 2 máy ) 3 năm

8 Blazer 600VA (360W) 20p ( 1 máy ) 3 năm9 Blazer 800VA (480W) 30p ( 1 máy ) 3 năm

10 Blazer 1000VA (600W) 23p ( 2 máy ) 3 năm11 Blazer 1400VA (840W) 25p ( 2 máy ) 3 năm12 Blazer 2000VA (1080W) 25p ( 2 máy ) 3 năm

13 C1K (0.7KW) 14p ( 50% ) 3 năm14 C2K (1.4KW) 21p ( 50% ) 3 năm15 C3K (2.1KW) 17p ( 50% ) 3 năm16 C6K (4.2KW) 20p ( 50% ) 3 năm17 C10K (7KW) 13p ( 50% ) 3 năm

Microsft Window Server OLP Open License

168,521,000 539,396,500

call

call

call

1. Giá trên chưa bao gồm VAT 10%

Microsft Window Server OEM

call

call

call

CALLCALL

1 PHASE CASTLE TRUE ON-LINE (INTERNAL BATTERY) "NEW" (1 pha vào 1 pha ra)

20,450,000CALLCALL

4,135,000

14,120,0006,420,000

3.110.0003,750,000

2. Giao hàng miễn phí trong phạm vi nội thành TPHCM

NEW LINE - INTERACTIVE (ADVANCED OFF-LINE) BLAZER "E" SERIES (1 pha vào 1 pha ra)

STANDARD OFF-LINE TG SERIES (1 pha vào 1 pha ra)

5. Ila Computer® Việt Nam ñề xuất sử dụng hệ ñiều hành Window® và các phần mềm có bản quyền

4. Bảo hành tại công ty theo ñúng tiêu chuẩn từ nhà sản xuất trong thời gian bảo hành kể từ ngày bàn giao thiết bị

PRICE/VNĐ

2,085,000

3,340,250

1,620,000CALL

2,801,500

Ghi chú:

call

UPS SANTAK Thời Gian Bảo Hành : 3 Năm trên toàn quốc

CHỢ UPS

14,438,500

17,563,250

61,525,250

14,438,500

775,800

17,671,000

Server Kingston Memory

15,408,250

CALLNEW LINE - INTERACTIVE (ADVANCED OFF-LINE) BLAZER SERIES (1 pha vào 1 pha ra)

call

3. Hàng hóa bảo ñảm chính hãng mới 100% có chứng nhận xuất xứ nguồn gốc và chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn

749,000

call

call

5,000,0001 PHASE CASTLE TRUE ON-LINE (INTERNAL BATTERY) (1 pha vào 1 pha ra)

4.355.000

call

Server Hard Drive

8,189,000

603,400

46,440,250 47,410,000

SOFTWARE MICROSOFT - Hàng không chịu thuế

call

call

call

603,400 1,788,650

775,800

2,801,500

1,788,650

3,340,250

140,721,500

Microsft SQL Server OLP Open License

Page 73: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

18 C1KE (0.8KW) 11p ( 50% ) 3 năm19 C2KE (1.6KW) 11p ( 50% ) 3 năm20 C3KE (2.4KW) 11p ( 50% ) 3 năm21 C6KE (4.2KW) 20p ( 50% ) 3 năm22 C10KE (7KW) 13p ( 50% ) 3 năm

28 C1K RM (0.7 KW) 14p ( 50% ) 3 năm29 C2K RM (1.4 KW) 21p ( 50% ) 3 năm30 C3K RM (2.1 KW) 17p ( 50% ) 3 năm31 C6K RM (4.2 KW) 20p ( 50% ) 3 năm

32 C1K RS (0.7 KW) 14p ( 50% ) 3 năm33 C2K RS (1.4 KW) 21p ( 50% ) 3 năm34 C3K RS (2.1 KW) 17p ( 50% ) 3 năm35 C6K RS (4.2 KW) 20p ( 50% ) 3 năm

36 C1KS (1KVA/0.7KW) 1 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 nămC1KS +DCX-A04 + 3 (12V24Ah) 44 phút 3 nămC1KS +2 DCX-A04 + 6 (12V24Ah) 1 giờ 30 phút 3 nămC1KS +3 DCX-A04 + 9 (12V24Ah) 2 giờ 30 phút 3 nămC1KS + DCX-A04 + 3 (12V38Ah) 1 giờ 3 nămC1KS + 2 DCX-A04 + 6 (12V38Ah) 2 giờ 3 nămC1KS + 3 DCX-A04 + 9 (12V38Ah) 3 giờ 36 phút 3 nămC1KS +DCX-A04 + 3 (12V65Ah) 2 giờ 3 nămC1KS +2 DCX-A04 + 6 (12V65Ah) 4 giờ 3 nămC1KS +3 DCX-A04 + 9 (12V65Ah) 8 giờ 3 nămC1KS + DCX-A04 + 3 (12V100Ah) 4 giờ 3 nămC1KS + 2 DCX-A04 + 6 (12V100Ah) 8 giờ 3 năm

37 C2KS (2KVA/1.4KW) 1 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 nămC2KS + DCX-A04 + 8 (12V24Ah) 55 phút 3 nămC2KS + 2 DCX-A04 + 16 (12V24Ah) 2 giờ 3 nămC2KS + 3 DCX-A04 + 24 (12V24Ah) 3 giờ 3 nămC2KS + DCX-A04 + 8 (12V38Ah) 1 giờ 42 phút 3 nămC2KS +2 DCX-A04 + 16 (12V38Ah) 3 giờ 5 phút 3 nămC2KS + 3 DCX-A04 + 24 (12V38Ah) 4 giờ 42 phút 3 nămC2KS + DCX-A08 + 8 (12V65Ah) 2 giờ 54 phút 3 nămC2KS +2 DCX-A08 + 16 (12V65Ah) 7 giờ 5 phút 3 nămC2KS + 3 DCX-A08 + 24 (12V65Ah) 9 giờ 30 phút 3 nămC2KS + DCX-A08 + 8 (12V100Ah) 3 giờ 18 phút 3 nămC2KS +2 DCX-A08 + 16 (12V100Ah) 9 giờ 54 phút 3 năm

38 C3KS (3KVA/2.1KW) 1 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 nămC3KS + DCX-A04 + 8 (12V24Ah) 25 phút 3 nămC3KS + 2 DCX-A04 + 16 (12V24Ah) 1 giờ 3 nămC3KS + 3 DCX-A04 + 24 (12V24Ah) 1 giờ 42 phút 3 nămC3KS + DCX-A04 + 8 (12V38Ah) 45 phút 3 nămC3KS + 2 DCX-A04 + 16 (12V38Ah) 2 giờ 3 nămC3KS + 3 DCX-A04 + 24 (12V38Ah) 3 giờ 5 phút 3 nămC3KS + DCX-A08 + 8 (12V65Ah) 1 giờ 36 phút 3 nămC3KS + 2 DCX-A08 + 16 (12V65Ah) 4 giờ 3 nămC3KS + 3 DCX-A08 + 24 (12V65Ah) 6 giờ 5 phút 3 nămC3KS + DCX-A08 + 8 (12V100Ah) 2 giờ 30 phút 3 nămC3KS + 2 DCX-A08 + 16 (12V100Ah) 5 giờ 54 phút 3 nămC3KS + 3 DCX-A08 + 24 (12V100Ah) 9 giờ 48 phút 3 năm

39 C6KS_N+X (6KVA/4.2KW) 1 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 nămC6KS + DCX-A08 + 20 (12V24Ah) 51 phút 3 nămC6KS + 2 DCX-A08 + 40 (12V24Ah) 1 giờ 24 phút 3 nămC6KS +3 DCX-A08 + 60 (12V24Ah) 2 giờ 12 phút 3 nămC6KS + DCX-A12 + 20 (12V38Ah) 1 giờ 40 phút 3 nămC6KS + 2 DCX-A12 + 40 (12V38Ah) 3 giờ 3 nămC6KS +DCX-A20 + 20 (12V65Ah) 2 giờ 35 phút 3 nămC6KS +2 DCX-A20 + 40 (12V65Ah) 4 giờ 40 phút 3 nămC6KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V100Ah) 7 giờ 23 phút 3 năm

40 C10KS_N+X (10KVA/7KW) 1 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 nămC10KS + DCX-A08 + 20 (12V24Ah) 24 phút 3 nămC10KS + 2 DCX-A08 + 40 (12V24Ah) 40 phút 3 nămC10KS + 3 DCX-A08 + 60 (12V24Ah) 1 giờ 5 phút 3 nămC10KS + DCX-A12 + 20 (12V38Ah) 44 phút 3 nămC10KS + 2 DCX-A12 + 40 (12V38Ah) 1 giờ 5 phút 3 nămC10KS + DCX-A20 + 20 (12V65Ah) 1 giờ 30 phút 3 nămC10KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V65Ah) 2 giờ 50 phút 3 nămC10KS + DCX-A20 + 20 (12V100Ah) 2 giờ 23 phút 3 nămC10KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V100Ah) 4 giờ 5 phút 3 năm

41 3C10KS_N+X (10KVA/7KW) 3 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 năm3C10KS + DCX-A08 + 20 (12V24Ah) 24 phút 3 năm3C10KS + 2 DCX-A08 + 40 (12V24Ah) 40 phút 3 năm3C10KS +3 DCX-A08 + 60 (12V24Ah) 1 giờ 5 phút 3 năm3C10KS + DCX-A12 + 20 (12V38Ah) 44 phút 3 năm3C10KS + 2 DCX-A12 + 40 (12V38Ah) 1 giờ 5 phút 3 năm3C10KS + DCX-A20 + 20 (12V65Ah) 1 giờ 30 phút 3 năm3C10KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V65Ah) 2 giờ 50 phút 3 năm3C10KS + DCX-A20 + 20 (12V100Ah) 2 giờ 23 phút 3 năm3C10KS +2 DCX-A20 + 40 (12V100Ah) 4 giờ 5 phút 3 năm

42 3C15KS_N+X (15KVA/10.5KW) 3 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 năm3C15KS + DCX-A08 + 20 (12V24Ah) 14 phút 3 năm3C15KS +2 DCX-A08 + 40 (12V24Ah) 38 phút 3 năm3C15KS +3 DCX-A08 + 60 (12V24Ah) 55 phút 3 năm

112,666,000

36,423,000

40,842,000

106,417,000152,538,000

72,945,000131,915,000

78,779,000

196,619,000

93,561,000143,845,000194,128,000

43,378,000

214,938,000141,300,000

168,028,000

67,561,000117,845,000

218,211,000

117,116,000

330,877,000

190,755,000155,255,000267,132,000

222,999,000

354,959,000

226,626,000

129,533,000

191,026,000302,903,000

366,648,000122,376,000

272,926,000222,743,000

179,438,000291,215,000

152,988,000229,899,000179,716,000

77,292,000

211,310,000

172,559,000

50,795,00081,680,000

137,749,000

19,910,00042,257,000

66,030,000

158,372,000

64,605,00086,953,000

112,251,000

21,120,00035,783,00050,446,00026,193,000

75,846,000

60,196,000

14,075,000

45,650,00020,650,000

15,950,00022,860,00046,210,000

RACK MOUNT 19" TRUE ON-LINE SERIES (BATTERY INCLUDED) (1 pha vào 1 pha ra) - Tủ ngang

7,989,000RACK MOUNT 19" TRUE ON-LINE SERIES (BATTERY INCLUDED) (1 pha vào 1 pha ra) - tủ ngang

62,350,00040,480,00020,450,00013,600,000

55,490,000

7,450,00017,770,000

6,457,000

45,930,00065,665,00030,974,000

17,918,000

1 PHASE CASTLE TRUE ON-LINE-EXTERNAL BATTERY

106,832,000

81,119,00044,961,000

58,771,000

29,380,000

7,330,000

Page 74: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3C15KS + DCX-A12 + 20 (12V38Ah) 22 phút 3 năm3C15KS +2 DCX-A12 + 40 (12V38Ah) 1 giờ 3 năm3C15KS + DCX-A20 + 20 (12V65Ah) 42 phút 3 năm3C15KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V65Ah) 1 giờ 8 phút 3 năm3C15KS +DCX-A20 + 20 (12V100Ah) 53 phút 3 năm3C15KS +2 DCX-A20 + 40 (12V100Ah) 2 giờ 21 phút 3 năm

43 3C20KS_N+X (20KVA/14KW) 3 pha vào 1 pha ra Không kèm Acqui 3 năm3C20KS + DCX-A08 + 20 (12V24Ah) 9 phút 3 năm3C20KS + 2 DCX-A08 + 40 (12V24Ah) 26 phút 3 năm3C20KS + 3 DCX-A08 + 60 (12V24Ah) 42 phút 3 năm3C20KS + DCX-A12 + 20 (12V38Ah) 13 phút 3 năm3C20KS + 2 DCX-A12 + 40 (12V38Ah) 43 phút 3 năm3C20KS + DCX-A20 + 20 (12V65Ah) 24 phút 3 năm3C20KS + 2 DCX-A20 + 40 (12V65Ah) 1 giờ 25 phút 3 năm3C20KS +DCX-A20 + 20 (12V100Ah) 53 phút 3 năm3C20KS +2 DCX-A20 + 40 (12V100Ah) 2 giờ 21 phút 3 năm

44 3C3-EX 20KS (20KVA/16KW) 3 pha vào 3 pha ra Không kèm Acqui 3 năm3C3 + DCX-A16 + 32 (12V24Ah) 15 phút 3 năm3C3 + 2 DCX-A16 + 64 (12V24Ah) 43 phút 3 năm3C3 + DCX-A16 + 32 (12V38Ah) 27 phút 3 năm3C3 + 2 DCX-A16 + 64 (12V38Ah) 59 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V65Ah) 43 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V65Ah) 2 giờ 11 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V100Ah) 1 giờ 22 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V100Ah) 3 giờ 4 phút 3 năm

45 3C3-EX 30KS (30KVA/24KW) 3 pha vào 3 pha ra Không kèm Acqui 3 năm3C3 +DCX-A16 + 32 (12V24Ah) 8 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 64 (12V24Ah) 25 phút 3 năm3C3 +DCX-A16 + 32 (12V38Ah) 14 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 64 (12V38Ah) 39 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V65Ah) 26 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V65Ah) 1 giờ 14 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V100Ah) 44 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V100Ah) 2 giờ 4 phút 3 năm

46 3C3-EX 40KS (40KVA/32KW) 3 pha vào 3 pha ra Giá UPS không kèm Acqui 3 năm3C3 +DCX-A16 + 32 (12V24Ah) 4 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 64 (12V24Ah) 16 phút 3 năm3C3 +DCX-A16 + 32 (12V38Ah) 8 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 64 (12V38Ah) 27 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V65Ah) 15 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V65Ah) 43 phút 3 năm3C3 +2 DCX-A16 + 32 (12V100Ah) 32 phút 3 năm3C3 +4 DCX-A16 + 64 (12V100Ah) 1 giờ 23 phút 3 năm

1 PANASONIC 12V-24Ah 3 năm2 PANASONIC 12V-38Ah 3 năm3 PANASONIC 12V-65Ah 3 năm4 PANASONIC 12V-100Ah 3 năm5 PANASONIC 12V-120Ah 3 năm

1 DCX A042 DCX A083 DCX A124 DCX A16 Black5 DCX A20

1 FOR RMT C1KR2 FOR RMT C2KR/C3KR/C6KR

1 Battery Pack BT07201C For C6KR/C6KRE 12V7Ah2 WEBPOWER CARD WEB / SNMP AGENT (Tất cả online , trừ C1KE, C2KE, C3KE )3 WEBPOWER CARD WEB / SNMP AGENT - mini ( C1KE , C2KE , C3KE )4 EMD Environmental Monitoring Device5 GSM MODEM SMS to mobile phone ( Blazer và Online series)6 WINPOWER CMC CARD REMOTE / CENTRAL MONITORING7 WINPOWER CMC CARD - mini REMOTE / CENTRAL MONITORING 8 RS232/485 ADAPTER FOR CMC CARD9 AS400 CARD FOR DRY-CONTACT INTERFACE

10 AS400 CARD - mini FOR DRY-CONTACT INTERFACE11 CABLE INPUT (OUTPUT) 6K-10K 01 Pha, 2 DÂY + DÂY TIẾP ĐẤT (giá 01 mét)12 CABLE INPUT (OUTPUT) >10K 03 Pha, 4 DÂY + DÂY TIẾP ĐẤT (giá 01 mét)13 PARALLEL CABLE 5M Dùng Kết Nối Song Song - model series 3C3-EX14 PARALLEL CABLE 10M Dùng Kết Nối Song Song - model series 3C3-EX15 Breaker (Aptomat) INPUT 6K-10K - 01 Pha ( ñơn giá cho 1 bộ CB hoặc IN / hoặc OUT )16 Breaker (Aptomat) INPUT 10K-15K - 03 Pha ( ñơn giá cho 1 bộ CB hoặc IN / hoặc OUT )17 Breaker (Aptomat) INPUT 20K-40K 03 Pha (ñơn giá cho 1 Breaker INPUT)18 Breaker (Aptomat) OUTPUT 6K-15K - 01 Pha (ñơn giá cho 1 Breaker INPUT)19 Breaker (Aptomat) OUTPUT 20K - 01 Pha (ñơn giá cho 1 Breaker OUTPUT)

20 Breaker (Aptomat) OUTPUT 20K-40K 03 Pha (ñơn giá cho 1 Breaker INPUT)

21 Breaker (Aptomat) for Battery bank 03 Cực (giá cho 1 Breaker dùng cho UPS 3C3EX)

22 Hộp bảo vệ Breaker DC Hộp bảo vệ Breaker dùng cho tủ DCX-A1623 Kệ trượt dùng cho tủ DCX-A16B Kệ trượt di ñộng có bánh xe

266,125,000

234,153,000

159,145,000209,329,000

196,014,000269,653,000

259,512,000

195,747,000

306,422,000270,922,000382,699,000

232,784,000

345,929,000

409,774,000

394,315,000

430,788,000

462,915,000

164,621,000

361,106,000

634,603,000

379,792,000

399,662,000

247,400,000

532,611,000

330,180,000

413,200,000

309,696,000

348,766,000

302,795,000

398,380,000281,550,000

446,544,000

6,738,000

OPTIONAL ACCESSORIES

Rail Kit

8,849,000

4,367,000

BATTERY (ẮC QUY)

13,270,000

2,277,000

13,107,000

6,629,0005,035,000

5,030,000CABINET (CHƯA BAO GỒM ACQUY)

7,728,000

1,571,000

1,516,000

1,441,000

1,571,000

1,591,000

1,155,000

1,221,000

2,016,000

1,455,000

260,000

278,526,000

312,376,000429,506,000

665,729,000

4,119,000450,000

699,138,000

563,737,000

346,185,000

597,146,000

1,320,000

1,571,000

4,544,00017,498,000

660,000

6,008,000

350,000

4,229,000

464,197,000

3,344,000

311,935,000229,256,000

Page 75: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

STT MODEL UPS APC DESCRIPTIONS BH

1 APC Back-UPS RS 500 (BR500CI-AS)

APC Back-UPS RS 500, without auto shutdown software- APC Back-UPS RS, 300 Watts / 500 VA,Input 230V / Output 230V - Typical Backup Time at Full Load 3 minutes (300 Watts)

3 năm

2APC Back-UPS RS 650VA (BR650CI-AS)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Back-UPS RS 650VA, without auto-shutdown software- APC Back-UPS RS, 390 Watts / 650 VA,Input 230V / Output 230V - Typical Backup Time at Full Load 2 minutes (390 Watts)

3 năm

3APC Back-UPS RS 1100VA (BR1100CI-AS)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Back-UPS RS 1100VA, without auto shutdown software- APC Back-UPS RS, 660 Watts / 1100 VA,Input 230V / Output 230V- Typical Backup Time at Full Load 2.9 minutes (660 Watts)

3 năm

4APC Smart-UPS 1000VA (SUA1000I)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial 230V- APC Smart-UPS, 1000VA/670W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB- Typical Backup Time at Full Load 6.1 minutes (670 Watts)

2 năm

5APC Smart-UPS 1500VA (SUA1500I)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V- APC Smart-UPS, 1500VA/980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB- Typical Backup Time at Full Load 6.7 minutes (980 Watts)

2 năm

6APC Smart-UPS 2200VA (SUA2200I)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial 230V- APC Smart-UPS, 2200VA/1980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot- Typical Backup Time at Full Load 6.7 minutes (1980 Watts)

2 năm

7APC Smart-UPS 3000VA (SUA3000I)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial 230V- APC Smart-UPS, 3000VA/2700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot- Typical Backup Time at Full Load 5.5 minutes (2700 Watts)

2 năm

8APC Smart-UPS RM 1000VA (SUA1000RMI2U)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial RM 2U 230V- APC Smart-UPS, 1000VA/670W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB, Rack Height 2U- Typical Backup Time at Full Load 9.1 minutes (670 Watts)

2 năm

9APC Smart-UPS RM 1500VA (SUA1500RMI2U)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V- APC Smart-UPS, 1500VA/980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB, Rack Height 2U- Typical Backup Time at Full Load 7.4 minutes (980 Watts)

2 năm

10APC Smart-UPS RM 2200VA (SUA2200RMI2U)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial RM 2U 230V- APC Smart-UPS, 2200VA/1980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot, Rack Height 2U- Typical Backup Time at Full Load 5.2 minutes (1980 Watts)

2 năm

11APC Smart-UPS RM 3000VA (SUA3000RMI2U)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial RM 2U 230V- APC Smart-UPS, 3000VA/2700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot, Rack Height 2U- Typical Backup Time at Full Load 3.0 minutes (2700 Watts)

2 năm

12APC Smart-UPS RM 5000VA (SUA5000RMI5U)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS 5000VA 230V Rackmount/Tower- APC Smart-UPS, 4000 Watts / 5000 VA,Input 230V / Output 230V, Rack Height 5 U- Typical Backup Time at Full Load 9.4 minutes (4000 Watts)

2 năm

13APC Smart-UPS RT 1000VA (SURT1000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 1000VA 230V- APC Smart-UPS RT, 1000VA/700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 2 U- Typical Backup Time at Full Load 10.2 minutes (700 Watts)

2 năm

14APC Smart-UPS RT 2000VA (SURTD2000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 2000VA 230VAPC Smart-UPS On-Line, 1400 Watts / 2000 VA,Input 230V / Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 2 U

2 năm

15APC Smart-UPS RT 3000VA (SURTD3000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 3000VA 230V- APC Smart-UPS RT, 3000VA/2100W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 3 U

2 năm

16APC Smart-UPS RT 5000VA (SURTD5000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 5000VA 230V- APC Smart-UPS RT, 5000VA/3500W, Input 230V/Output 230V,

2 năm

17APC Smart-UPS RT 6000VA (SURT6000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 6000VA 230V- APC Smart-UPS RT, 6000VA/4200W, Input 230V/Output 230V,

2 năm

18APC Smart-UPS RT 8000VA (SURT8000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 8000VA 230VAPC Smart-UPS On-Line, 6400 Watts / 8000 VA,Input 230V / Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, RJ-45 10/100 Base-T, Smart-Slot, Extended runtime model, Rack Height 6 U

2 năm

19APC Smart-UPS RT 10000VA (SURT10000XLI)Đặt hàng trước từ 4 - 6 tuần

APC Smart-UPS RT 10000VA 230V- APC Smart-UPS RT, 10000VA/8000W, Input 230V/Output

2 năm

20 SURT48XLBP APC Smart-UPS RT 48V Battery PackModel Support :

2 năm

21 SURT192XLBPAPC Smart-UPS RT 192V Battery PackModel Support :

2 năm

22 SURTRK APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit 2 năm

23 SURTRK2 APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RT 3/5/8/10kVA 2 năm

19,840,000

DÒNG APC BACK-UPS (CHO MÁY DESKTOP) - BẢO HÀNH 3 NĂM

UPS APC

DÒNG APC SMART-UPS LOẠI TOWER (CHO SERVER) - BẢO HÀNH 2 NĂM

call

call

7,003,000

PRICE/VNĐ

11,999,000

8,235,000

13,990,000

DÒNG APC SMART-UPS LOẠI RACKMOUNT (CHO SERVER) - BẢO HÀNH 2 NĂM

8,040,000

41,090,000

3,326,000

3,326,000

call

67,220,000

19,130,000

OPTION FOR SMART-UPS RT

call

call

call

580,000

39,010,000

call

call

19,730,000

DÒNG APC SMART-UPS RT ON-LINE - BẢO HÀNH 2 NĂM ( for servers, voice / data networks, medical labs, and light industrial applications )

14,670,000

Page 76: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 AR3100NETSHELTER SX 42U 600MM WIDE X 1070MM DEEP ENCLOSURE WITH SIDES BLACK

OK

2 AR3150NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black

call

3 AR8122BLK Fixed Shelf - 250lbs/114kg, Black call

4 AR8123BLK Sliding Shelf - 100lbs/45kg Black call

5 AP9559 Rack PDU,Basic, 1U, 16A,208&230V, (10)C13 & (2)C19 call

6 AP9568 BASIC RACK PDU, 0U, 10A,230V, (14) IEC 320 C13 call

7 AP9565 Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208/230V, (12)C13 call

8 AP7552Rack PDU,Basic, Zero U, 16A, 230V, (20) C13 & (4) C19; IEC C20

call

9 AP7553 Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19 call

10 AP7852RackPDU, Metered, ZeroU, 16A, 230V, (20)C13 & (4)C19; IEC C20

call

11 AP8853 Rack PDU 2G, Metered, ZeroU, 32A, 230V, (36) C13 & (6) C19 call

12 AP9870 Pwr Cord, 10A, 100-230V, C13 to C14 call

13 AP9877 Pwr Cord, 16A, 100-230V, C19 to C20 call

14 AP9878 Power Cord, C19 to C14, 2.0m call

15 AP9630UPS Network Management Card 2 (Card Quản trị shurdown nhiều Server)

call

16 AP9631 UPS Network Management Card 2 with Environmental Monitoring call

17 AP7723 Rack ATS, 20A/208V, 16A/230V, C20 IN, (8)C13(1) C19 OUT call

18 PNET1GBAPC ProtectNet standalone surge protector for 10/100/1000 Base-T Ethernet lines

call

19 PNETR6REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, CAT 6 NETWORK SURGE PROTECTION MODULE

call

20 PRM2419" CHASSIS, 1U, 24 CHANNELS, FOR REPLACEABLE DATA LINE SURGE PROTECTION

call

21 PTEL2 APC PROTECTNET TELECOM 2 LINE call

22 PTEL2RREPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, 2 LINE TELCO SURGE PROTECTION MODULE

call

23 PDIGTRREPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, T1/ CSU/ DSU/ ISDN, SURGE PROTECTION MODULE

call

STT MODEL UPS SUNPAC DESCRIPTIONS BH

1 SUNPAC SP650LX (650VA/360W)SUNPAC Digital smart series w/ Noise Filter, AVR, Three-way Universial outlets. Green Fucntion built-in, 3 LEDS indicators.

3 năm

2 SUNPAC PRO2100 (1000VA/600W)SUNPAC Digital smart series w/ Noise Filter, AVR, Software, Three-way Universial outlets. Green Fucntion built-in, 3 LEDS

3 năm

3 SUNPAC 1400VA (1400VA/840W) 3 năm

4 SUNPAC PRO2150 (1500VA) 3 năm

5 SUNPAC 700EHR, 12VDC (700VA/420W)Thời gian lưu ñiện 5-8 giờ ( 1PC Monitor LCD 15") with battery 90Ah

3 năm

6 SUNPAC 1200EHR, 24VDC (1200VA/720W) 3 năm

7 SUNPAC 1600EHR, 36VDC (1600VA/960W) 3 năm

8 SUNPAC 2000EHR, 48VDC (2000VA/1200W) 3 năm

8 SUNPAC KR-1000B (1KVA/0.7KW) 3 năm

9 SUNPAC KR-2000B (2KVA/1.4KW) 3 năm

10 SUNPAC KR-3000B (3KVA/2.4KW) 3 năm

11 SUNPAC YDC 9101S (1KVA/0.7KW) 3 năm

12 SUNPAC YDC 9102S (2KVA/1.4KW) 3 năm

13 SUNPAC YDC 9103S (3KVA/2.1KW) 3 năm

14 SUNPAC HP910CS (1KVA/700W) 3 năm

15 SUNPAC HP920CS (2KVA/1400W) 3 năm

16 SUNPAC HP930CS (3KVA/2.2KW) 3 năm

17 SUNPAC HP960CS (6KVA/4.2KW) 3 năm

18 SUNPAC HP9100CS (10KVA/7.0KW) 3 năm

17 SUNPAC YDC 9101H (1KVA/700W) 3 năm

18 SUNPAC YDC 9103H (3KVA/2100W) 3 năm

26 SUNPAC HP910CH (1KVA/0.7KW) 3 năm

416,000

763,000

6,537,000

7,692,000

2,510,000

3,620,000

2,972,000

11,440,000

ONLINE: Standard backup time without ISOLATED Transformers (1phase in/ 1phase out)

4,820,000

4,242,000

630,000

5,250,000

SUNPAC Digital smart series w/ Noise Filter, AVR, Software, Three-way Universial outlets. Green Fucntion built-in, 3 LEDS indicators

Thời Gian Bảo Hành : 36 tháng cho tất cả các Model UPS Sunpac

PRICE/VNĐ

2,810,000

14,149,000

SUNPAC Digital series with Noise Filter, AVR, RJ-11/12, LCD, RS-232, 03xIEC outlets + 01 universial socket, Battery voltage 12VDC/ 24VDC/ 36VDC/ 48VDC set accordingly 700/ 1200/ 1600/ 2000. Support charge battery up to 200Ah. Without battery5,720,000

YDC series high frequency Online UPS: Standard backup time without ISOLATED Transformers (1phase in/ 1phase out)

HP series high frequency Online UPS : LONG BACKUP without ISOLATED Transformers (1P in/ 1P out).

11,230,000

4,825,000

YDC series high frequency Online UPS: LONG BACKUP without ISOLATED Transformers (1P in/ 1P out).

10,020,000

Online, sinwave, USB port, software. Without battery. LONG backup time free set. Backup upto 10 hours or more based on battery capacity

5,035,000

HP series high frequency Online UPS: Standard backup time without ISOLATED Transformers (1phase in/ 1phase out)

11,650,000

Online, sinwave, USB port, software. With battery36VDC/96VDC/96VDC/240VDC/240VDC

48,795,000

Online, sinwave, USB port, software. With battery. 50% load >= 5 minutes 12VDC/48VDC/72VDC11,020,000

5,090,000

5,300,000

26,334,000

Rack Accessories

650,000

4,011,000

3,200,000

6,652,000

7,000,000

16,670,000

763,000

Digital Smart/ Line Interactive (Standard backup time)

763,000

630,000

4,355,000

25,910,000

830,000

33,050,000

13,750,000

4,615,000

UPS SUNPAC

Digital Smart/ Line Interactive (Long Backup Time) Backup upto 10 hours or more based on battery capacity

880,000

763,000

1,919,000

3,200,000

Online, sinwave, USB port, software. Without battery. LONG

4,242,000

Online, sinwave, RS-232, software. With battery. Backup time : 10 minutes

Page 77: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

27 SUNPAC HP930CH (3KVA/2.2KW) 3 năm

28 SUNPAC HP960CH (6KVA/4.2KW) 3 năm 29 SUNPAC HP9100CH (10KVA/7.0KW) 3 năm

31 SUNPAC FR-UK1105L (5KVA/4.0KW) 3 năm

32 SUNPAC FR-UK1106L (6KVA/4.8KW) 3 năm

33 SUNPAC FR-UK1108L (8KVA/6.4KW) 3 năm

34 SUNPAC FR-UK1110 (10KVA/8.0KW) 3 năm

TT PHỤ KIỆN LAPTOP PRICE VND THÔNG SỐ KỸ THUẬT Stock

1 KINGMAX DDRAM II 1Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm

2KINGMAX DDRAM II 2Gb - Bus 800 (bán hàng co trong kho)

TCN Chính hiệu 3 năm

3 KINGMAX DDRAM II 2Gb - Bus 1066 TCN Chính hiệu 3 năm

4 KINGMAX DDRAM II 4Gb - Bus 1066 TCN Chính hiệu 3 năm

5 KINGMAX DDRAM III 1Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

6 KINGMAX DDRAM III 2Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

7 KINGMAX DDRAM III 4Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

8 VISIPRO DDRAM II 1Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm

9 VISIPRO DDRAM II 2Gb - Bus 667 TCN Chính hiệu 3 năm

10 VISIPRO DDRAM II 2Gb - Bus 800 TCN Chính hiệu 3 năm

11 VISIPRO DDRAM III 2Gb - Bus 1333 TCN Chính hiệu 3 năm

1 HITACHI 250GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm2 HITACHI 320GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm3 HITACHI 500GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm4 SAMSUNG 250GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm5 SAMSUNG 320GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm6 SAMSUNG 500GB SATA 5400 rpm - 32Mb cache - TCN Chính hiệu 3 năm

1 DVD-COMBO ATA 6 tháng2 DVD-RW ATA DÙNG CHO NHIỀU DÒNG MÁY 6 tháng3 DVD-RW SATA DÙNG CHO DÒNG MÁY SATA 6 tháng4 DVD RW(nuốt) ATA DÙNG CHO LENOVO Y400,410.. 6 tháng5 DVD RW(nuốt) SATA DÙNG CHO LENOVO SATA Y430 6 tháng7 DVD RW (slim) ATA DÙNG CHO DÒNG MAY MỎNG 6 tháng8 DVD RW (slim) SATA DÙNG CHO DÒNG MAY MỎNG 6 tháng9 DVD-RW(IBM) T60 DÙNG CHO LENOVO T60,61 6 tháng

10 DVD-COMBO(IBM) T40 DÙNG CHO IBM T4X 6 tháng11 DVD-RW(IBM) T41 DÙNG CHO IBM T4X 6 tháng12 DVD-RW (nuốt-SLIM) SATA DELL 1537… 6 tháng13 DVD-RW (nuốt - SLIM) ATA DÙNG CHO APPLE,DELL 1330.. 6 tháng14 DVD RW DÙNG CHO DELL D620,820… 6 tháng15 DVD RW BLU-RAY DVD RW BLU-RAY 6 tháng16 DVD RW IBM T400 DVD RW IBM T400 6 tháng17 DVD RW DELL E6400 DVD RW DELL E6400 6 tháng18 BOX CD IBM(ATA/SATA) BOX CD IBM USB GAN NGOAI 6 tháng19 BOX HDD IBM BOX IBM USB GAN THAY O CD 6 tháng

1 ACER-63D1ACER: TravelMate C300,C300Xci,C301,C301Xmi,C301XMib,C302,C302Xmi

6 tháng

2 ACER-43D1 ACER-43D1 6 tháng3 ACER-50L8 ACER 50L8 6 tháng4 ACER-50L6 ACER 50L6 6 tháng

5 ACER-ANJ1 Aspire 3620 3624 5540 5560,TM 2420 3240 3280,2400 series,3200 series,4620z

6 tháng

6 ACER-AS07A41 Acer Aspire 4310 Series,4520 Series,4710 Series, 4920 Series 6 tháng7 ACER-5100 TM 2300,4000,4100,4500,4600,5100,5600Series 6 tháng8 ACER-TM3200 ACER-TM3200… 6 tháng9 ACER-TM3000 ACER-TM3000… 6 tháng

10 ACER-4000 Aspire1680,3000, 7100,9400,2300, 1410, 1640, 1650, 1680, 1690, 3000series6 tháng11 ACER-ONE ACER ONE 3CELL 6 tháng

ACER-ONE ACER ONE 6CELL 6 thángACER-5720 ACER 5720,5920…. 6 tháng

12 ACER-NC4000 ACER NC4000,NC4010… 6 tháng

13 ACER-50L6C40 Acer Aspire 5500/5600/3600/3680/5570/3210/3220/3274 Series 6 tháng

14 ACER-3810 ACER-3810/4810 6 tháng15 ACER-4741 ACER-4741 (OGIRINAL) 6 tháng16 EMACHINE D525 EMACHINE D525 6 tháng

1 ASUS 32-A8 ASUS 32-A8 6 tháng2 ASUS U1FH ASUS U1FH 6 tháng

193,950

1,012,850

203.000

call

306.000

call1,050.000

648.000

295.000

307.000

RAM LAPTOP- Hàng chính hãng - BH 36 THÁNG

605,000

UPS SUNPAC series high frequency Online UPS : LONG BACKUP without ISOLATED Transformers (1P in/ 1P out).

32,830,000

63,575,000

34,615,000 Isolated Transformers built-in for Input/ Output, LONG backup time free set - Battery voltage 192VDC, without batteryBackup upto 10 hours or more based on battery capacity

565.000

43,750,000

PIN LAPTOP BH 06 THÁNG (Giá chưa bao gồm VAT)

1,788,650 1,012,850

603,400

PIN LAPTOP ACER (Giá chưa bao gồm VAT)

581,850

1,120,600

366,350

711,150

711,150 711,150

1,788,650 1,077,500

1,012,850

862,000

1,077,500

1,077,500

862,000 862,000

560,300 711,150

668,050 603,400

603,400

862,000 1,077,500

862,000

1,360.000

795,000

646,500

47,110,000

Chợ linh kiện laptop: Ram,Hdd, Pin , Adapter, LCD, Key,...

795,000

580,000

1,290.000

HDD NOTEBOOK

582.000

CD - DVD - DVDRW FOR LAPTOP - BH 06 THÁNG (Giá chưa bao gồm VAT)

990.000

28,650,000

Online, sinwave, USB port, software. Without battery. LONG backup time free set. Backup upto 10 hours or more based on battery capacity

10,490,000

603,400 581,850 603,400

689,600

603,400

603,400

775,800 1,314,550

646,500 732,700

PIN LAPTOP ASUS (Giá chưa bao gồm VAT)

Page 78: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 ASUS A32-F5 ASUS A32-F5 6 tháng4 ASUS A32-F82 ASUS A32-F82 6 tháng5 ASUS A32-M9 ASUS A32-M9 6 tháng6 ASUS EEE P109 ASUS EEE P109 6 tháng7 ASUS EEE P107 ASUS EEE P107 6 tháng

1 DE-D400 Latitude D400, Series 6 tháng2 DE-CPI C500,C540,C640,C840,510,600,800… 6 tháng

3 DE-D600Latitude D500 and D600 Series Dell 500M 510M 600M D500 D505 D600 6Y270

6 tháng

4 DE-D800 Latitude D800Series,Inspiron 8500m,8600m, 8601 Series 6 tháng

5 DE-700MH Inspiron 700m Series(H) 8 cell 6 tháng6 DE-X300H Dell: Inspiron 300M Series Latitude X300 Series 6 tháng7 DE-5000 DELL Inspiron 5000 Inspiron 5000 series Inspiron 5000e 6 tháng8 DE-1100H Inspiron 1100,1150,5100,5150,5160 Latitude 100L Series, 6 tháng9 DE-D810 DELL Latitude D810,precision M70 6 tháng

10 DE-9300HInspiron 6000,6400,9200,9300,9400, XPS M170,M1710,E1505,E1705,XPS Gen 2

6 tháng

11 DE-6400 Dell Inspiron 6400,Inspiron E1505,Inspiron E1501,Latitude 131L 6 tháng

12 DEll-6400HINSPIRON 6000,E1505 XPS M1710, 9200 XPS M170 Dell:Precision M90

6 tháng

13 DEll-D410 Dell:C125 Latitude D410 Series 6 tháng

14 DEll-2200 DELL Inspiron 1000, Inspiron 1200, Inspiron 2200, Latitude 110L 6 tháng

15 DEll-1300 Dell Inspiron B120, Inspiron B130 .Inspiron 1300 Series LATITUDE 120L

6 tháng

16 DEll-640M Inspiron 630m,640M,1405 6 tháng1 DEll-D820 DELL D820 D830 6 tháng2 DEll-9100 Inspiron 9100 Inspiron XPS 6 tháng3 DEll-1520 Inspiron: 1520, 1521, 1720, 1721. Vostro: 1500, 1700. 6 tháng4 DELL 1530 DELL 1530 6 tháng5 DELL 1530H DELL 1530 (9CELL) 6 tháng6 DEll-D620 DELL D620 series 6 tháng7 DEll-D620H DELL D620 series (9CELL) 6 tháng8 DEll-2600 Inspiron 2600,2650 Series 6 tháng9 DELL-M1210 M1210 6 tháng

10 DEll-1400 Inspiron: 1420,Vostro: 1400 6 tháng11 DEll-1400H Inspiron: 1420,Vostro: 1400 (9CELL) 6 tháng12 DE-1330 1330 6 tháng13 DE-1525 Dell Inspiron 1525,1526,1545 6 tháng14 DE-1525H Dell Inspiron 1525,1526,1545 (9cell) 6 tháng15 DE-D420 DELL 420,430 6 tháng16 DELL-1310 PIN DELL VOSTRO 1310-1510 6 tháng17 DELL-E6400 PIN DELL E6400 6 tháng18 DELL-1535 PIN DELL 1535,1537.. 6 tháng19 DELL MINI 910 DELL MINI 910 6 tháng20 DELL-1730 DELL 1730 6 tháng21 DELL-X300 6 tháng22 DELL-A840 DELL A840,A860,1410.. 6 tháng23 DELL-E5400H DELL E5400 9CELL 6 tháng

1 HP-4809ANX9000 Series,OmniBook XE4100,Pavilion ZE4000, ZE4200 Series

6 tháng

2 HP-R3000HHP PP2200 ,PP2210, Business 9100,9110,ZV ZX series,Compaq R3000 series

6 tháng

3 HP-DV1000 DV1000/ZE2000/DV4000,DV5000,M2000… 6 tháng4 HP-DV1000H DV1000/ZE2000/DV4000,DV5000,M2000…(12cell) 6 tháng

5 HP-2082Pavilion zt3000, zt3010US, zt3001US,nx7000,nx7010 ,NX1000,Presario x1000

6 tháng

6 HP-DV8000 HP ZD8000 series,DV8000 6 tháng

7 HP-NC6100 Business Notebook NC6100 series,NC6200 series,NX6100 series NX6310 series

6 tháng

8 HP-NC8230 Compaq/HP NX7400 NX8200 NX8230 NX8240 NX8220 6 tháng

9 HP-NC6000C6000 SeriesNC8000 Series,NW8000 Series,NX5000 Series,HV1000 Series

6 tháng

10 HP-DV2000 PIN HP Pavilion V3000 DV2000 DV6100 DV6200 ( 12CELL ) 6 tháng

11 HP-DV2000dv2000&dv6000 Series,Compaq V3000&V6000 Series,C700,F500..

6 tháng

12 HP-510HHP Business Notebook 500 series,HP Business Notebook 510 series

6 tháng

13 HP-DV9000 DV9000 series 6 tháng14 HP-DV7 DV7 6 tháng

15 HP-TX1000TX1000,TX1100 Series,RQ204AA,HP TX1000, TX1100, TX1200 AND TX1300 SERIES

6 tháng

16 HP-6520 HPdv2500z, Pavilion dx6500,Compaq 6820s, Compaq 6520s, Compaq 6720s

6 tháng

17 HP 520 HP 500,520 6 tháng18 HP-B120H HP CQ20 6 tháng19 HP B1900 HP B1900 6 tháng20 HP B1900H HP B1900H 6 tháng21 HP DV5-DV4 DV4,DV5T,QC40,QC45... 6 tháng22 HP DV5-DV4(12cell) DV4,DV5T,QC40,QC45…12cell original 6 tháng23 HP-CQ20 HP CQ20,OB84… 6 tháng24 HP-DV3000 HP DV3000 6 tháng25 HP-DV2 HP DV2 6 tháng26 HP-DV3 HP DV3 6 tháng

732,700

PIN LAPTOP DELL (Giá chưa bao gồm VAT)

581,850

581,850

581,850

646,500 689,600

581,850

581,850

646,500 689,600 603,400 603,400

603,400

581,850

603,400

603,400

581,850

689,600 689,600 689,600 689,600

603,400 581,850

603,400

818,900 603,400 603,400

1,034,400 818,900

603,400 603,400

840,450

818,900 603,400 818,900 581,850 581,850 603,400 818,900 603,400 603,400

PIN LAPTOP HP (Giá chưa bao gồm VAT)

991,300

603,400 840,450

1,228,350

711,150

711,150

603,400

603,400

603,400

711,150

711,150

581,850

711,150

581,850

991,300

603,400

711,150

711,150 711,150

603,400 711,150 603,400 711,150 603,400 991,300 711,150 603,400 646,500 646,500

Page 79: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

27 HP-NC4000 HP-NC4000 6 tháng28 HP-NC4200 HP-NC4200,4400 6 tháng29 HP-N610C HP-N610C 6 tháng30 HP-N400C HP N400C 6 tháng31 HP-B2000 HP B2000 6 tháng32 HP-2133 HP 2133 MINI 6 tháng33 HP-6720 HP 6720 6 tháng34 HP-4410 HP PRO 4410 , OB90 6 tháng35 HP-6530B HP 6530B 6 tháng36 HP-2299 HP 2299 6 tháng

1 IB-T30 T30 Series 6 tháng2 IB-T40 R50, T40 Series T41,T42,T43, 6 tháng3 IB-X41TH IBM Thinkpad X41T Series 8 cell 6 tháng4 IB-X60H ThinkPad X60,X60sSeries 8 cell 6 tháng5 IB-X60TH ThinkPad X60T,X60TSeries (cam ung xoay0 6 tháng6 IB-X41 IBM Thinkpad X41 Series 4CELL 6 tháng7 IB-X41H IBM Thinkpad X41 Series 8CELL 6 tháng8 IB-R30 R30,31 Series 6 tháng9 IB-R40 R32,R40 Series 6 tháng

10 IB-T60 T60 Series 6 tháng11 IB-T60H T60 Series 9CELL 6 tháng

12 IB-Z60TIBM T60, X60, R60, Z60 Series ,LENOVO Series: Z60m, Z60t, 3000, C100, N100, V100

6 tháng

13 IB-T20 T20,T21,T22,T23,T Series 6 tháng14 IB-R40E R40E Series 6 tháng15 IB-X60 ThinkPad X60,X60sSeries 6 tháng16 IB-T61H IBM T61,R61,T400( 9cell) 6 tháng17 IB-T61 IBM T61,R61,T400 (6cell) 6 tháng18 IB-X30 IBM X30,X31 6 tháng19 IB-X300 IBM X300 6 tháng

1 LE-Y400 Y400,F40,F41 6 tháng2 LE-E255 E255/120/260/Y330 SERIES 6 tháng3 LE-Y430 PIN LENOVO 3000 Y430 SERIES (5200mA) 6 tháng4 LE-G430 PIN LENOVO 3000 G430 SERIES (5200mA) (Original) 6 tháng5 LE-G410 LENOVO G400,G410,C460 6 tháng6 LE-V21 V21/V22 SERIES 6 tháng7 LE-N100 Lenovo 3000 N100 6 tháng8 LE-N200 Lenovo 3000 N200 ,N440 6 tháng9 LE-Y510 LENOVO Y510,Y550,Y710… 6 tháng

10 LE-Y450 LENOVO Y450 6 tháng11 LE-V100 Lenovo 3000 V100,V200,N220.. 6 tháng12 LE-S10 LENOVO S9-S10 MINI 6 tháng13 LE-G230 LENOVO-G230 (ogirinal) 6 tháng14 LE-X200T LENOVO X200 XOAY 6 tháng15 SQU-409 LENOVO SQU409 6 tháng

1 TO-3634U PIN Toshiba Satellite M300-U400-(PA3634) 6 tháng

2 T0-3399UToshiba Satellite M40, M45 ,M50,M55,Tecra A3,A4,A5,S2 Series,A80 Series

6 tháng

3 T0-3534UToshiba Satellite M200, M205, A200, A205 A300 M300,U305 Series

6 tháng

4 T0-3465UTOSHIBA Satellite Pro M70-134,Satellite A80,A85,M45,M55,M70 Series

6 tháng

5 TO-3384U Toshiba Satellite A70 ,A75,P30,P35 Series 6 tháng

6 TO-3356UTECRA A2/M2/M2V/M3 Series,Satellite A50/A55Qosmio F25/F25-AV205

6 tháng

7 TO-3285U Tecra A1 Series Tecra A10 Series Tecra A15 Series 6 tháng8 TO-3383U Toshiba Satellite A70 ,A75,P30,P35 Series 6 tháng9 TO-3384U TOSHIBA-3384U 6 tháng

10 TO-3593U Toshiba u305,u300… 6 tháng11 TO-3191U TO-3191u 6 tháng12 TO-3591U TOSHIBA L45 6 tháng13 TO-3395 TOSHIBA 3395 6 tháng14 TO-3331 TOSHIBA 3331 6 tháng1 TO-3420U Toshiba Satellite L10-L20-L30.. Series 6 tháng

1 SONY-BPS2SRX55C,SRX55TC,CI,SR17(K),SR33,SR5K,SR7K,SR,SRX87,VX7,PCG-VX88

6 tháng

2 SONY-BPL2(9cell)SRX55C,SRX55TC,CI,SR17(K),SR33,SR5K,SR7K,SR,SRX87,VX7,PCG-VX89

6 tháng

3 SONY-BPS2 PIN SONY VAIO VGP-BPS2, BPS2A, BPS2B (Original) 6 tháng4 SONY-BP2NX VAIO VGN-S, SZ, N, AR, FE, FJ, FS Series 6 tháng5 SONY-BP2V VAIO PCG-V505/B/A,PCG-V505R/PB,PCG-Z1RGP/Z1RMP 6 tháng6 SONY-BPS3 SONY-BPS3 6 tháng7 SONY-BPS4 SONY-BPS4 (Original) 6 tháng8 SONY-BPS5 SONY BPS5-SONY TX 6 tháng9 SONY-BPS8 SONY BPS8-SONY FZ.. 6 tháng

10 SONY-BPS9 SONY-BPS9(black & white) 6 tháng11 SONY-BPS13 SONY NS225J-NS220, NW… 6 tháng12 SONY-BPS22 SONY BPS22-SONY BA…(Original) 6 tháng

1 Apple 1175 Apple 1175 6 tháng2 Apple 1078 Apple 1078(G4) 6 tháng3 Apple 1045 Apple 1045(G4) zin 6 tháng4 Apple 1189 Apple 1198 6 tháng

668,050

969,750

PIN LAPTOP SONY (Giá chưa bao gồm VAT)

624,950

PIN LAPTOP APPLE (Giá chưa bao gồm VAT)

1,163,700

call797,350

969,750

1,012,850

797,350 1,206,800

862,000 905,100

818,900

PIN LAPTOP LENOVO (Giá chưa bao gồm VAT)

603,400 711,150

603,400 603,400 711,150 603,400

603,400 775,800

603,400 646,500 603,400 603,400

581,850 581,850 711,150

PIN LAPTOP IBM (Giá chưa bao gồm VAT)

711,150 711,150 560,300 711,150 581,850 581,850

603,400

603,400

603,400 581,850 560,300 775,800 603,400 603,400 603,400

689,600

603,400 PIN LAPTOP TOSHIBA (Giá chưa bao gồm VAT)

603,400 603,400 624,950

1,055,950 603,400 603,400 603,400

862,000 862,000 603,400 581,850

1,012,850 689,600

603,400

603,400

603,400

603,400

689,600

603,400

603,400 689,600 689,600

969,750 1,594,700

603,400 603,400 689,600 689,600 603,400 689,600

Page 80: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 Apple 1185 Apple 1185 6 tháng

1 GATEWAY M680 GATEWAY M680 6 tháng2 GATEWAY W350 GATEWAY W350 6 tháng3 GATEWAY SQU-508 GATEWAY SQU 508 6 tháng4 SAMSUNG-Q35 SAMSUNG-Q35 6 tháng5 SAMSUNG-R65 SAMSUNG-R65 6 tháng

1 Lọai thường Dùng cho nhiều dòng máy + sạc xe hơi 6 tháng

2 Cooler Master SNA95 (BH 2N)Cổng USB => Sạc Laptop, MobilePhone, SmartPhone, MP3, MP4, IPOD, GPS

6 tháng

1 ADAPTER 20V-4.5A 6 tháng2 ADAPTER 16V-4.5A 6 tháng

1 Acer 19V - 3.42A Acer 19V - 3.42A 6 tháng2 Acer 19V - 4.74A Acer 19V - 4.74A 6 tháng3 Acer 19V - 1.58A (Mini 8.9"..) Acer 19V - 1.58A (Mini 8.9"..) 6 tháng4 Acer 19V - 3.42A (Zin) Acer 19V - 3.42A (Zin) 6 tháng5 Acer 19V - 4.74A (Zin) Acer 19V - 4.74A (Zin) 6 tháng

1 Asus 19V - 3.42A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 Asus 19V - 3.42A (Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 Asus 19V - 4.74A (Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 Asus 12V - 3A (Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

2 Dell 20V-4.5A zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 Dell 19.5V-4.62A OEM Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 Dell 19.5V-7.7A(zin-slim) NEW-zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng5 Dell 19.5V-4.62A(zin-slim) NEW-zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng6 Dell 19.5V-3.34A(zin-slim) NEW-zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng7 Dell 19.5V-6.7A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng8 Dell 19.5V-7.7A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng9 Dell 19.5V-4.62A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

10 Dell 19.5V-3.34A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 HP 18.5V-3.5A. Đầu nhọn Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 HP 18.5V-3.5A . Đầu kim Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 HP 19v-6.5a( Zin) . Đầu kim Hàng xịn, mới 100% 6 tháng5 HP 19V-4.74A( Zin). Đầu nhọn Đầu nhọn DV2000, DV6000 6 tháng6 HP 19V-4.74A(3mm)(Zin) Đầu kim Hàng xịn, mới 100% 6 tháng7 HP 19V-4.74A(3mm)(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng8 HP 18.5V-6.5A(Zin) Đầu USB Hàng xịn, mới 100% 6 tháng9 HP 18.5V-3.5A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

10 HP 18.5V-3.5A(Zin) - Đầu kim Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 Lenovo 20V 2A (Mini) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 IBM 20V-3.25A Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 IBM 20V-4.5A Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 IBM 16V-4.5A Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 TOSHIBA 15V-5A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 TOSHIBA 19V-3.42A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 TOSHIBA 15V-5A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 TOSHIBA 19V-3.95A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng5 TOSHIBA 19V-3.42A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng6 TOSHIBA 19V-4.74A(zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

3 SONY 19.5V- 4.1A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 SONY 19.5V - 3.9A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng5 SONY 19.5 - 4.7A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng6 SONY 19.5V - 6.2A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng7 SONY 12V - 3A (Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 APPLE 45W(ARI) Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 APPLE 60W Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 APPLE 85w Pro Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 APPLE G4 Zin Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 SAMSUNG 19V-4.7A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 SAMSUNG 19V-3.16A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 SAMSUNG 19V-4.7A(Zin) Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 GATEWAY 19V-4.7A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 GATEWAY 19V-3.42A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 GATEWAY 19V-3.16A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 GATEWAY 19V-3.68A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng5 GATEWAY 19V-7.9A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 FUJISU 19V-3.16A ZIN Hàng xịn, mới 100% 6 tháng2 FUJISU 19V-4.22A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng3 FUJISU 16V-3.36 Hàng xịn, mới 100% 6 tháng4 FUJISU 20V-5A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

948,200

689,600 689,600

PIN LAPTOP GATEWAY-SAMSUNG (Giá chưa bao gồm VAT)

ADAPTER ACER (Giá chưa bao gồm VAT)

ADAPTER DELL (Giá chưa bao gồm VAT)

ADAPTER LAPTOP - BH 06 THÁNG (Giá chưa bao gồm VAT)ADAPTER ĐA NĂNG (Giá chưa bao gồm VAT)

1,163,700

323,250

204,725 215,500 301,700

Adapter Pass A

Adapter Pass B

452,550 474,100

732,700

ADAPTER ASUS (Giá chưa bao gồm VAT)

409,450

689,600

344,800

732,700

301,700 344,800

204,725 280,150 323,250 301,700

323,250 237,050

call452,550

ADAPTER HP (Giá chưa bao gồm VAT)

344,800

581,850 366,350 323,250

204,725 204,725 517,200

323,250

344,800 366,350 603,400 301,700

344,800

204,725 204,725 323,250

ADAPTER TOSHIBA (Giá chưa bao gồm VAT)

323,250

301,700

344,800 366,350 409,450

ADAPTER IBM - LENOVO (Giá chưa bao gồm VAT)

ADAPTER SONY (Giá chưa bao gồm VAT)

323,250 301,700 344,800

ADAPTER SAMSUNG (Giá chưa bao gồm VAT)

797,350 991,300

ADAPTER APPLE (Giá chưa bao gồm VAT)

517,200

301,700

1,012,850

323,250 474,100

237,050 377,125 366,350

323,250

344,800 ADAPTER GATEWAY (Giá chưa bao gồm VAT)

301,700 323,250

474,100

344,800 517,200

323,250 366,350

ADAPTER FUJISU (Giá chưa bao gồm VAT)

Page 81: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 FUJISU 20V-7A Hàng xịn, mới 100% 6 tháng

1 LCD LCD 7"W LED ASUS 3 tháng2 LCD 8"W LED SONY 3 tháng3 LCD 8.9"W 3 tháng4 LCD 10.1"W LED 3 tháng5 LCD 10.1"W LED SLIM 3 tháng6 LCD 10.2"W LED 3 tháng7 LCD 10.6"W SONY… 3 tháng8 LCD 11.6"W LED ACER 3 tháng9 LCD 11.6"W LED SLIM 3 tháng

10 LCD 12.1" VUONG 3 tháng11 LCD 12.1"W LED DV2,G230 3 tháng12 LCD 12.1"W LED ASUS 3 tháng13 LCD 12.1"W LED HP NC2400 3 tháng14 LCD 12"1 W 3 tháng15 LCD 13.3W LED DELL V13 3 tháng16 LCD 13.3W LED ACER 3810 3 tháng17 LCD 13.3W LED DELL 1330,1340 3 tháng18 LCD 13.3W LED DV3 3 tháng19 LCD 13.3 LED SONY SZ 3 tháng20 LCD 13.3 LED SONY SR 3 tháng21 LCD 13”3 VUONG 3 tháng22 LCD 13.3"w (30pin) 3 tháng23 LCD 13"3 W(20pin) 3 tháng24 LCD 13.4W LED DV3T 3 tháng25 LCD 13.4 LED slim DELL 3 tháng26 LCD 14.0"W 3 tháng27 LCD 14.0W LED 3 tháng28 LCD 14.0W LED SLIM SONY 3 tháng29 LCD 14.0W LED SLIM ACER 4810 3 tháng30 LCD 14".1 VUONG 3 tháng31 LCD 14".1W,G 3 tháng32 LCD 14.1W LED (DELL E6400) 3 tháng33 LCD 14.1W LED CAP DEP 3 tháng34 LCD 14.1W LED ASUS 3 tháng35 LCD 14.1W LED (IBM T400) 3 tháng36 LCD 15.0"VUONG 3 tháng37 LCD 15”.4W,G 3 tháng38 LCD 15”.4W LED CAP DEP 3 tháng39 LCD 15.6"W 3 tháng40 LCD 15.6"W LED 3 tháng41 LCD 16.4"w 3 tháng42 LCD 16.0"w 3 tháng43 LCD 16.0"w LED 3 tháng44 LCD 17”W 3 tháng45 LCD 17.3”W LED 3 tháng

1 TRAVELMATE 290 291 292 2350 4050 3 tháng2 ACER 2300 3 tháng3 ACER 2200 3 tháng4 ACER 4320 3 tháng5 ASPIRE 3680 3681 3683 3 tháng6 ACER 5570 3 tháng7 ACER 5738Z 15.6" NEW 3 tháng8 EMACHINE D520/D720 3 tháng9 ACER 4736Z NEW 3 tháng

10 ACER-532-MINI NEW 3 tháng11 ACER 6291,6391..(12.1") 3 tháng

12Acer Travelmate 4310, 4510, 4710, 4320, 4520, 4720, 4920

3 tháng

13 ACER ONE (trang,den) 3 tháng14 ACER TMATE 4310 4510 4710,4920 (trang,den) 3 tháng15 ACER 1830 3 tháng16 ACER 17" 3 tháng17 EMACHINE D525/D720 3 tháng18 EMACHINE E625/E725 3 tháng

1 ASUS W3000 3 tháng2 ASUS-M69 3 tháng3 ASUS-E6300-Trang 3 tháng4 ASUS-F119 3 tháng5 ASUS A3V 3 tháng6 ASUS M2400 3 tháng7 ASUS-P701-TRANG 3 tháng8 ASUS-P701-DEN 3 tháng9 ASUS A7 3 tháng

10 ASUS A3G 3 tháng11 ASUS Z96 3 tháng12 ASUS EEE 10.2" BLACK 3 tháng13 ASUS-F800/X80S 3 tháng14 ASUS Z94 3 tháng15 ASUSS EEE 10.2"W WHITE 3 tháng16 ASUSS EEE WHITE 7" 3 tháng

1,810,200 2,176,550 2,176,550 1,810,200

2,478,250

4,202,250 1,099,050 1,465,400 1,788,650 1,573,150

2,262,750

KEYBOARD LAPTOP ASUS (Giá chưa bao gồm VAT)

474,100

1,831,750

LCD LAPTOP (Giá chưa bao gồm VAT)

2,219,650 2,219,650 2,219,650 1,810,200 2,262,750

call

2,478,250 8,404,500

10,667,250 1,810,200 2,047,250 2,047,250 2,478,250 4,633,250

3,017,000 3,017,000

2,176,550 2,176,550 2,478,250 2,478,250 1,745,550 2,047,250 2,478,250

2,478,250 2,909,250 1,745,550 1,745,550 2,176,550 1,917,950 2,047,250

409,450

3,232,500 2,370,500 2,909,250

366,350 KEYBOARD LAPTOP ACER (Giá chưa bao gồm VAT)KEYBOARD LAPTOP - BH 03 THÁNG (Giá chưa bao gồm VAT)

387,900 474,100 387,900 409,450

387,900 387,900 387,900 387,900

474,100

366,350

387,900

387,900

366,350 387,900 409,450 387,900 431,000

387,900

387,900 387,900

387,900 387,900 387,900 387,900 387,900 387,900

387,900 387,900

387,900 387,900

387,900 387,900

Page 82: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

17 ASUS EEE BLACK 7" 3 tháng18 ASUS EEE 1005AH 3 tháng19 ASUS K40 CAP CONG 3 tháng20 ASUS F3H 3 tháng

1 DELL 1420/ 1520 XPS/ M1330/ N1530 3 tháng

2DELL 6400/ 630M/ 640M/ E1405/ E1505/ E1705/1501

3 tháng

3 DELL 700M 3 tháng4 DELL 9300(D610) D6000 3 tháng5 DELL B120/ B130/ 1300 3 tháng6 DELL 1410(black) 3 tháng7 DELL D600 3 tháng8 DELL D820/ D620 3 tháng9 DELL 1400 3 tháng

10 DELL M1210 3 tháng11 DELL MINI 3 tháng12 DELL D420 3 tháng13 DELL 5100/1100 3 tháng14 DELL 1440 3 tháng15 DELL 1310/1510 3 tháng16 DELL-1200-Cap chu L Dai 3 tháng17 DELL-B-1200/2200 3 tháng18 DELL 1720/1730 3 tháng19 DELL 1535/1536/1537 3 tháng20 DELL 1735 3 tháng21 DELL E6400, E4300 3 tháng

22DELL Vostro A840 A860 1014 1018 1088, Inspiron 1410, model PP38L

3 tháng

23 DELL 1464 3 tháng24 DELL 15R/5010 3 tháng25 DELL 14R/4010 3 tháng26 DELL 1564 3 tháng

1 Compaq 2100 - 2500-ZE4000 NX9000 3 tháng2 HP 520 3 tháng3 HP 6520 3 tháng4 HP 6530 3 tháng5 HP DV2000-v3000 3 tháng6 HP DV1000 3 tháng7 HP DV6000 3 tháng8 HP DV8000 3 tháng9 Compaq V6000 3 tháng

10 Compaq C700 3 tháng11 Compaq B1200 3 tháng12 Compaq CQ20 3 tháng13 Compaq CQ42 3 tháng14 Compaq CQ40, CQ45 CQ50 3 tháng15 Compaq CQ60 3 tháng16 Compaq CQ70 3 tháng17 HP DV7 3 tháng18 HP 4410S 3 tháng19 HP 1005 MINI 3 tháng20 HP 2133 MINI 3 tháng21 HPDV2 3 tháng22 HP DV3T 3 tháng23 HP DV3Z 3 tháng24 HP DV4T ( TRANG,DEN,BAC,DONG) 3 tháng25 HP DV5T (DEN,BAC,DONG) 3 tháng26 Compaq M2000 V5000 C500 3 tháng27 HP TX TAPLET PC 3 tháng28 HP DV9000 3 tháng29 HP Nc8220, Nc8230, Nc8240 3 tháng30 HP Nc 6110,6120,,Nx 6120,6130 3 tháng31 HP 6910B/NC6400 3 tháng32 COMPAQ N610C 3 tháng33 HP NC 6000, NX5000 3 tháng34 HP V4000 Dv4100 Dv4300 3 tháng35 HP Pavilion ZV5000 5100 5200, R3000t, R3200 3 tháng36 HP TX1000/2000 (BAC DEN) 3 tháng37 HP 6536B 3 tháng38 HP CQ71/G71 3 tháng39 HP CQ62/G62 3 tháng40 HP Q61 3 tháng41 HP PRO 4410S 3 tháng

1 IBM X40 - x41 3 tháng2 IBM T60/T61/Z60T/Z61 3 tháng3 IBM X60/X61 3 tháng4 IBM X20/21/23 3 tháng5 IBM T40/R50E 3 tháng6 LENOVO E390/ E420 3 tháng7 LENOVO S10 MINI 3 tháng8 LENOVO 3000/ N220/ N100/ F41,G410,Y410... 3 tháng9 LENOVO Y400 3 tháng

10 LENOVO Z460 3 tháng

431,000

366,350 366,350

366,350

KEYBOARD LAPTOP HP (Giá chưa bao gồm VAT)

KEYBOARD LAPTOP IBM - LENOVO (Giá chưa bao gồm VAT)

431,000

call

KEYBOARD LAPTOP DELL (Giá chưa bao gồm VAT)

387,900 387,900

call

387,900 387,900

366,350

366,350

366,350 366,350 366,350

366,350 387,900

366,350 366,350 387,900 366,350 366,350 431,000 366,350 431,000 387,900

366,350

366,350 409,450 366,350 366,350 366,350

387,900

387,900

431,000 387,900 431,000

366,350 366,350 366,350 366,350 366,350 366,350

409,450 387,900

366,350 409,450 409,450 409,450 366,350 387,900 387,900 387,900 387,900 387,900 366,350 366,350 366,350 366,350

call

387,900 409,450 387,900 387,900 366,350 387,900 366,350

409,450 409,450 409,450 431,000

797,350 797,350

797,350

366,350 366,350 431,000

366,350

387,900 366,350

Page 83: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

11 LENOVO G460 3 tháng12 LENOVO Y450 ( den,trang ) 3 tháng

1A10 A15 A20 1400 2400 A25 A50 A55 M30 M35 A1 A1…

3 tháng

2 L40/L45 3 tháng3 L10,L25,L30 L100… 3 tháng4 R100 12" 3 tháng5 A200/L300 BAC 3 tháng6 L300 (DEN BONG) 3 tháng7 L300 DEN 3 tháng8 M800 (trang den) 13" 3 tháng9 M100,S2…(12.1") 3 tháng

10 P205 (bac,den) 17" 3 tháng11 L640 3 tháng12 M65 17" P105 3 tháng13 TOSHIBA DYNABOOK 12" 3 tháng

1 VAIO VGN CR series 3 tháng2 SONY VGN-N….. 3 tháng3 SONY SZ….. call 3 tháng4 VAIO VGN FZ series 3 tháng5 SONY EB 3 tháng6 VAIO VGN FE series 3 tháng7 VAIO VGN NR series 3 tháng8 VAIO VGN C series 3 tháng9 VAIO VGN FW 3 tháng

10 VAIO VGN S call 3 tháng11 VAIO VGN Z1 call 3 tháng13 VAIO PCG FX120 140 150 170 190 210 215….. 3 tháng14 SONY K series call 3 tháng15 FS call 3 tháng17 CW 3 tháng18 SR 3 tháng

1 Rechargeable Battery - 13" MacBook (Black) N/A2 Rechargeable Battery (aluminum) 13" N/A3 Rechargeable Battery (aluminum) 15" N/A4 Macbook Air SuperDrive N/A5 USB Ethernet Adapter N/A6 Apple Mini Display port to DVI Adapter N/A7 Apple Mini display port to VGA adapter N/A8 Apple Mini display port to HDMI N/A9 Apple Mini DVI to Video Adapter N/A

10 Apple Mini DVI to VGA Adapter N/A11 Apple Micro DVI to VGA Adapter N/A12 Apple DVI to VGA display adapter N/A13 Apple Macgic Trackpad N/A14 Apple Macgic Mouse N/A15 Apple Wired Mighty Mouse N/A16 Apple Wireless Keyboard N/A17 Apple Keyboard with Numeric Keypad N/A18 Apple AirPort Express (802.11n) N/A19 Apple AirPort Extreme Card N/A20 Apple AirPort Extreme Base Station N/A21 COMPOSITE AV CABLE N/A22 COMPONENT AV CABLE N/A23 UNIVERSAL DOCK N/A24 iPod USB Adapter N/A25 Apple USB Power Adapter N/A26 Apple Moshi fire wire 800 to 400 N/A27 Apple earphone withi remote and mic N/A28 In-Ear Headphones with Remote and Mic N/A29 iPad Dock Connector to VGA Adapter N/A

30Griffin PowerJolt Micro for iPad - 10 watt car charger for iPad, iPhone and iPod

N/A

31Griffin PowerJolt SE for iPad - Car charger for iPad, iPhone and iPod

N/A

32 Griffin Power for iPod, iPhone - Car charger N/A

1 MBP13CF Macbook pro 13.3" Carbon Fibre White / Black NA2 MBP15CF Macbook pro 15.4" Carbon Fibre White / Black NA3 MBP17CF Macbook pro 17" Carbon Fibre White / Black NA4 MBAIRCF Macbook Air 13" Carbon Fibre White / Black NA

5 GMBP13CF Macbook pro 13.3" Carbon Fibre White / Black NA6 GMBP15CF Macbook pro 15.4" Carbon Fibre White / Black NA7 GMBP17CF Macbook pro 17" Carbon Fibre White / Black NA8 GMBAIRCF Macbook Air 13" Carbon Fibre White / Black NA

9 Macbook pro 13.3" NA10 Macbook pro 15.4" NA11 Macbook pro 17" NA

My WristGuard - Carbon Fibre WHITE and BLACK (Miếng dán kế bên chuột)

Phụ kiện laptop: Sản phẩm trang trí - vệ sinh và bảo vệ laptop,...ñế tản

MySkin

KEYBOARD LAPTOP SONY (Giá chưa bao gồm VAT)

387,900

KEYBOARD LAPTOP TOSHIBA (Giá chưa bao gồm VAT)

905,100

387,900 431,000 366,350 366,350

431,000

969,750

366,350 366,350 409,450

366,350 366,350

344,800

409,450 409,450 409,450

560,300

969,750

624,950 560,300 581,850

538,750

1,012,850 991,300 991,300

603,400

581,850 581,850

3,663,500 3,782,025 3,782,025

Apple Accessories

2,338,175

1,131,375 1,012,850

991,300 754,250 754,250 775,800 775,800

1,842,525 1,842,525

624,950

1,249,900 1,961,050 1,605,475 2,596,775

1,060,260

1,605,475 4,493,175 1,012,850

700,375

549,525

668,050

894,325 420,225 657,275 775,800

1,961,050 1,961,050

1,060,260

732,700

700,375 700,375 786,575

My Colour Series - Carbon Fibre WHITE and Carbon Fibre BLACK (Miếng dán lưng máy)

549,525

1,077,500 1,120,600 1,497,725

My PrivacyScreen 3M (Miếng dán bảo vệ màn hình- Chống nhìn trộm)

Page 84: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12 Macbook Air 13" NA

13 Macbook pro 13.3" NA14 Macbook pro 15.4" NA15 Macbook pro 17" NA16 Macbook Air 13" NA

17 Macbook pro 13.3" NA18 Macbook pro 15.4" NA19 Macbook pro 17" NA20 Macbook Air 13" NA

21 Matt Screen Protector (Anti-Glare) NA22 Mirror Screen Protector NA23 Privacy Screen Protector NA

24 Matt Screen Protector (Anti-Glare) NA25 Mirror Screen Protector NA26 Privacy Screen Protector NA

1 Sạc DTDD và Laptop - TC004 Sử dụng cho các loại DTDD, MP3, MP4 . NA2 Sạc DTDD và Laptop - TC14B Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA3 Sạc DTDD và Laptop - TC023 Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA

1 Skin 200 - Hình xe mô tôDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

2 Skin 212 - Hình xe hơiDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

3 Skin 220 - Hình xe hơiDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

4 Skin 234 - Hình sư tửDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

5 Skin 250 - Hình Manchester UnitedDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

6 Skin 421 - Hình gấuDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

7 Skin 772 - Hình mặt trờiDán bảo vệ và trang trí vỏ Laptop 15" trở xuống, chất liệu Lamina bóc dán dễ dàng

NA

1 Miếng dán bảo vệ màn hình - CO20 LCD Protecive Skin for Notebook 15" NA

2 Miếng dán chống nhìn trộm - CO43PMiếng dán chống nhìn trộm từ phía sau, 2 phía dành cho LCD laptop và Destop 17"

NA

3 Miếng dán chống nhìn trộm - CO43LMiếng dán chống nhìn trộm từ phía sau, 2 phía dành cho LCD laptop và Destop 15.4"

NA

1 Máy hút bụi - L26 Máy hút bụi làm sạch Laptop và các thiết bị tin học, cổng USB NA

2 Máy hút bụi USB - L00Máy hút bụi, làm sạch Laptop và các TB tin học, cổng USB. Loại lớn

NA

3 Bộ vệ sinh màn hình - LCD21 NA4 Bộ vệ sinh màn hình - LCD01 NA5 Chổi quét máy vi tính NA6 Bộ ñồ nghề sửa máy tính 4 ngăn NA7 Bộ ñồ nghề sửa máy tính loại B lớn Có ñồng hồ NA

1 Keo vệ sinh - CBY01 NA2 Keo vệ sinh - CBY01h NA3 Keo vệ sinh - CBB02 NA

1 Bàn xếp - CPT01A Black / Silver Kệ có quạt giải nhiệt, Kệ Latop 20cm, có ñèn Led, Dễ xếp gọn NA

2 Bàn xếp - CPT10 Black / SilverKệ có 2 quạt giải nhiệt, bàn di chuột, Mặt bàn có thể dựng Nghiêng cho dễ sử dụng. Dễ xếp gọn (mặt Black / Silver bàn gấp lại 1/2).

NA

1 K6 Nhựa trong suốt , 3 Fan, sử dụng cho laptop 14"/15" NA2 N15/ BB08 2Fan, 3Fan NA3 20839 / 2718 2Fan, 3Fan NA4 HVC 198 Màu ñen , 1Fan lớn NA

5 CRF - 103Màu ñen , màu bạc, 1Fan lớn, sử dụng cho mọi Laptop, Netbook. Công nghệ nhôm lạnh Hàn Quốc

NA

6 CRF - 104 Màu bạc, 1Fan lớn, sử dụng cho Laptop từ 7" ñến 10.2" NA

1 CP 131/LSY202 Sử dụng cho Netbook, mini Laptop 1 năm2 CP 06 Màu ñen, 12-15", 3Fan,USB 1 năm3 CP01/DX504 Màu ñen, 14-15", Nhôm, 2Fan, 2USB 1 năm4 CP45/DX900 Màu ñen, 14-15", 1Fan lớn 1 năm5 CP04/DX704 Màu ñen, 14-15", Nhôm, 3Fan, USB 1 năm6 CP166/YL638 Màu ñen, 14-15", Nhựa ABS, Midium Fan, 2000rpm max 1 năm7 CP129/YL869 Màu ñen, 12-14", Nhựa ABS, 2Fan , USB, 2000rpm max 1 năm8 CP180/YL638 Màu ñen, 12-14", Nhựa ABS, 2Fan , USB, 2000rpm max 1 năm

9 CP140/YL638 Màu ñen, 12-17", Nhôm, 1Fan80mm. Màu , USB, 2000rpm max 1 năm

1 TS17 Sử dụng cho laptop 16"/17" NA2 TS15 Sử dụng cho laptop 15.1"/15.4" NA3 TS14 Sử dụng cho laptop 14" NA

280,000

60,000

635,000

50,000

70,000

550,000

TÚI CHỐNG SỐC

50,000

55,000Miếng dán trang trí và bảo vệ LCD laptop

50,000

My iPadScreen (Miếng dán bảo vệ màn hình Ipad)

NEW: Sạc DTDD và laptop bằng Năng Lượng Mặt Trời 420,000

2,500,0001,900,000

Lap top skin ( sản phẩm trang trí và bảo vệ vỏ laptop)

65,000

55,000

120,000

120,000Bàn xếp thông minh cho laptop (có quạt giải nhiệt, ñèn, có bàn di chuột…)

550,000

50,000

50,000

50,000

366,350

330,000

FAN LAPTOP (Đế tản nhiệt)

120,000

75,000

30,000

My iPhoneScreen (Miếng dán bảo vệ màn hình Iphone)293,080 293,080 420,225

30,000

55,000

366,350

Thiết bị vệ sinh laptop - keyboard

225,000

65,00055,000

78,000

FAN FLEX MADE IN KOREA

20,000

50,000

Sản phẩm vệ sinh DTDD - Máy tính - MP3…không dùng nước

240,000

120,000

200,000FAN COOLER MASTER (CM - BH 1N)

130,000

120,000

176,000

Cyber Clean - Keo vệ sinh dùng cho máy tính và các TB ñiện tử, máy văn phòng, TB viễn thông, .

120,000

380,000

195,000

80,00090,000

1,077,500

646,500 700,375 786,575

My ScreenProtector (Miếng dán bảo vệ màn hình)

646,500

463,325 506,425 553,835

My KeyGuard (Miếng bảo vệ bàn phím)

463,325

581,850

Page 85: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4 TS13 Sử dụng cho laptop 13.3" NA5 BSG15N (Đặt hàng trước 30 ngày) Sử dụng cho laptop 14"/15" NA6 BSG15H (Đặt hàng trước 30 ngày) Sử dụng cho laptop 14"/15", loại nắp mở có hoa văn. NA

7 BSG10H (Đặt hàng trước 30 ngày)Sử dụng cho iPad, laptop 10" hay nhỏ hơn, loại nắp mở có hoa văn.

NA

1 Túi HP, DELL, LENOVO 14" NA2 Túi HP, DELL, LENOVO 15" NA3 Túi ACER, ASUS 14" NA4 Túi ACER, ASUS 15" NA5 Túi SONY 14" NA6 Túi SONY 15" NA

1 Bàn phím iPad IKB02

Bàn phím iPad với vỏ máy ñi kèm. Đầy ñủ tính năng phím nóng như: Điều chỉnh ñộ sáng tối LCD/Volume control/Searching…Bàn phím màu trắng với cáp nối ñi kèm, vỏ/túi máy màu ñen.

NA

2 Bàn phím iPad không dây (Bluetooth) BK09Bàn phím màu trắng, kiểu dáng ñẹp, chất liệu nhôm, ñầy ñủ tính năng kỹ thuật, dùng 2 pin AA

NA

5 Đế sạc iPad IPA46 Vừa sạc iPad vừa làm việc NA6 Tay ñỡ iPad IPA HOLD Tay ñỡ iPad dùng trên xe hơi (phía trước, gắn lên kính) NA8 Tay ñỡ iPad IPA36A Tay ñỡ iPad dùng trên bàn làm việc. NA9 Vỏ (cặp) cho iPad C01 call 150,000 Cho iPad vào ñể sử dụng như một cặp mini NA

10 Bút cảm ứngBút cảm ứng cho iPad/iPhone và các loại màn hình cảm ứng khác. Có thể vẽ, viết hay TOUCH lên các màn hình cảm ứng

NA

2 Tay ñỡ iPhone IPH A87Tay ñỡ iPhone dùng trên xe hơi gắn iPhone, BlackBerry và các thiết bị GPRS khác

NA

3 Tay ñỡ iPhone IPH79Tay ñỡ iPhone, BlackBerry, PDA dùng trên bàn làm việc. Chất liệu nhôm trắng sang trọng

NA

5 Bộ sạc xe hơi IPH71 3 in1: Bộ sạc xe hơi, ñiện nguồn cho iPhone, iPad NA7 Cáp USB cho iPhone/iPad IPA71 Kết nối iPhone/iPad với các thiết bị như máy tính…qua cổng USB NA

1 1Gb (Transcend, Tray) 5n2 2Gb (Transcend, Tray) 5n3 4Gb (Transcend, Tray Class 6) 5n4 8Gb (Transcend, Tray Class 6) 5n5 2Gb Transcend 5n1 4Gb Transcend Class 4 5n2 8Gb Transcend Class 4 5n3 16Gb Transcend, Class 4 5n4 8Gb Transcend Class 10 5n

16Gb Transcend Class 1032Gb Transcend, Class 10

5 2GB SANDISK 5n6 4GB SANDISK Class 4 5n7 8GB SANDISK Class 4 5n8 2GB KINGSTON 5n9 4GB KINGSTON Class 4 5n

10 8GB KINGSTON Class 4 5n11 16GB KINGSTON Class 4 5n12 32GB KINGSTON Class 10 5n

13 8GB SCANDISK EXTREME HD VIDEO 200X (30MB/s) FULL HD VIDEO 5n14 16GB SCANDISK EXTREME HD VIDEO 200X (30MB/s) FULL HD VIDEO 5n15 32GB SCANDISK EXTREME HD VIDEO 200X (30MB/s) FULL HD VIDEO 5n13 16GB SANDISK EXTREME PRO 300X (45MB/s) FULL HD VIDEO 5n14 32GB SANDISK EXTREME PRO 300X (45MB/s) FULL HD VIDEO 5n15 64GB SANDISK EXTREME PRO 300X (45MB/s) FULL HD VIDEO 5n

13 CF 2Gb Transcend 133X 5n14 CF 4Gb Transcend 133X 5n15 CF 8Gb Transcend 133X 5n16 CF 16Gb Transcend 133X 5n

17 CF 4GB SanDisk Ultra 30MB/s 5n18 CF 8GB SanDisk Ultra 30MB/s 5n19 CF 16GB SanDisk Ultra 30MB/s 5n20 CF 8GB SanDisk Extreme 60MB/s 5n21 CF 16GB SanDisk Extreme 60MB/s 5n22 CF 32GB SanDisk Extreme 60MB/s 5n23 CF 16GB SanDisk Extreme Pro 90MB/s 5n24 CF 32GB SanDisk Extreme Pro 90MB/s 5n25 CF 64GB SanDisk Extreme Pro 90MB/s 5n

26 2Gb Kingston 5n27 4Gb Kingston Class 4 5n28 8Gb Kingston Class 4 5n29 16Gb Kingston Class 4 5n30 2Gb Transcend Class 2 5n31 4Gb Transcend Class 2 5n

290,000165,000

125,000

350,000200,000

130,000

120,000

2,310,000

3,650,000

290,000

765,000

115,000

1,240,000

310,000

Chợ Accessorises: Phụ kiện iPad, Thẻ nhớ, Loa mini, Tai nghe, Máy nghe nhạc, Máy

120,000

145,000

1,150,000555,000

155,000285,000

1,160,000

iPhone Accessories

800,000

130,000

125,000

120,000

130,000

1,150,000

160,000

160,000

578,000

1,903,000

685,000

460,000

iPad Accessories

155,000

TÚI LAPTOP

50,000

265,000

120,000

3,938,000CF Card (Compact Flash)

4,260,000

160.000

7,680,00014,500,000

Micro SDHC ( Dùng cho Phần lớn các loại Điện thoại di ñộng Nokia, Samsung, Motorola…. MP3, MP4…. )

210,000

380,000

100,000

SDHC Cao cấp

125,000

635,000

160,000

605,000295,000

115,000

305,000

120,000

SD / SDHC Card ( Dùng cho Máy ảnh Kỹ thuật số Canon, Nikon, Kodak, MP3, MP4…. )

2,060,000

115.000

160,000

630,000

MEMORY CARD - Thẻ nhớ 79,000

CF Card Cao cấp

1,100,000

120,000

1,180,000

435,000

979,000

280,000

Page 86: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

32 8Gb Transcend Class 2 5n33 16Gb Transcend Class 2 5n34 2Gb Scandisk Class 2 5n35 4Gb Scandisk Class 2 5n36 8Gb Scandisk Class 2 5n37 16Gb Scandisk Class 2 5n38 32Gb Scandisk Class 4 5n

40 DV 1Gb Kingmax Box 1n

41 MSD 2G Sony 1n42 MSD 4G Mark 2 Sony 1n43 MSD 4G HG Sony 1n44 MSD 8G Mark 2 Sony 1n45 MSD 8G HG Sony 1n46 MSD 16G Mark 2 Sony 1n47 MSD 16G HG Sony 1n48 SanDisk 2GB (chính hãng) 1n49 SanDisk 4GB (chính hãng) 1n50 SanDisk 8GB (chính hãng) 1n

51 M2 4G SONY ( tặng kèm Reader chính hãng)52 M2 2G Sandisk 1n

53 XD 1G Olympus Box XD Picture Card Olympus – Japan 1n53 XD 2G Olympus Box XD Picture Card Olympus – Japan 1n

1 RED BRIDGE 539 3 tháng2 Nhựa trong 3 tháng3 Multi-Card Reader-SDHC 3 tháng4 Multi IN ALL SDHC 3 tháng5 Caro (Rất ñẹp, All in one) 3 tháng6 SSK III (Hàng chính hãng) 3 tháng7 READER P8 (Transcend) 3 tháng8 READER INTERNAL 3 tháng9 READER TF 3 tháng

10 Adapter Mini SD 3 tháng11 Adapter+box TF 3 tháng

1 CR024D Card Reader all in one SD/MMC/RS-MMC/TF/MICRO-SD/MINI-SD2 CR038D All in one Reader SD/MINI-SD/T-FLASH/MMC RS-MMC/MSPRO/MS DUO/M2/XD/CF3 CR039B Micro SDT / T-Flash Card Reader4 CR098B USB 2.0 High Speed All in 1 Card Reader / Writer5 CR169 Card Reader all in one Direct slot: CF, MS Pro Duo, M2, Mini SD, T-Flash

1 G - BLUE Q65 (NEW) 1 năm2 G - BLUE Q7 / Q8 (NEW) 1 năm3 G - BLUE X6/X7 (HIFI) 1 năm4 G - BLUE N97 (HIFI) 1 năm5 G - BLUE T5 / T6 / BKC08(HIFI) 1 năm6 G - BLUE H1 / T7 / X5 (HIFI) 1 năm7 G - BLUE N900 (HIFI) 1 năm9 G - BLUE V900/C7 (HIFI) 1 năm

10 G - BLUE N8 (HIFI) 1 năm11 G - BLUE N6 / N7 / H6 (HIFI) 1 năm12 G - BLUE A8 (HIFI) 1 năm

13 BLUEDIO N65 / N76 / N9 1 năm14 BLUEDIO T9 / J9 / H320 1 năm15 BLUEDIO 5210 / 5220 / 5230 / 5250 / 5260 1 năm16 BLUEDIO 5270 / 5280 1 năm17 BLUEDIO D12 1 năm19 BLUEDIO E9 / AV890 / Z1 (HIFI) 1 năm22 AV960 / I4 (Bluedio – hifi, NEW) 1 năm23 AV900 (Bluedio – hifi, NEW) 1 năm25 AVX6 (Bluedio – hifi, NEW) 1 năm26 BLUEDIO T20 / BL30 - NEW 1 năm27 BLUEDIO BH-DB1 1 năm

28 JAWBONE ICON (The Thinker) 1 năm29 JAWBONE ICON (The Catch) 1 năm30 JABRA STONE 1 năm31 JABRA STONE 2 1 năm

1 SU – 02 / 05 / 14 / 15 / 16 / 17 3 tháng2 SU – 45 / 46 / 47 (FM) (MỚI) 3 tháng3 SU – 38 / 39 / MD – V10 (FM) 3 tháng4 S – 01 3 tháng5 Loa Philips SA - 77 3 tháng6 Loa Philips SA - 18 3 tháng7 Loa Philips SA - 7 (2 cái) 3 tháng8 Loa Philips SA - 9 (2 cái) 3 tháng

195,000

165,000

10,000

2 dòng Loa SA - 7, SA - 9 là Loa chuyên dụng của Laptop, âm thanh hay, sử dụng nguồn qua cổng USB.

315,000

XD Card ( Dùng cho Máy ảnh Kỹ thuật số Olympus, Fuji... )

190,000

1,900,000

260,000

Speaker Mini ( Dùng cho Game và DTDD)145,000

225,000

265,000

Card Reader All in 1

250,000

395,000210,000

145,000

240,000

245,000

1,800,000

150,000

190,000

1,900,000

JAWBONE ICON - Tai nghe cao cấp USA – BH 1 năm

2,550,000

120,000255,000

235,000

130,000130,000

130,000

260,000

198,000

250,000

150,000

255,000

200,000

490,000

Tai nghe Bluteooth

130,000

5,000

50,000

65,000100,000

G - BLUE CHÍNH HÃNG BH 1 năm

240,000

95,000

195,000

330,000

628,000

MSM Card = M2 Card (Memory Stick Micro Card dùng cho 1 số Điện thoại di ñộng Sony)

635,000

125,000

23,000

500,000

23,000

15,000

45,000

5,000

70,000

50,000

104,000

MSD Card ( Memory Stick Pro Duo dùng cho Điện thoại di ñộng Sony, Game Sony, Máy chụp hình, Quay phim Sony…. )180,000

145,000

295,000

105,000

260,000

MMC MOBILE (DV) CARD 1,500,000

480,000

Card Reader

190,000

342,000555,000

305,000

185,000

182,000

116,000165,000

Card Reader / Tai nghe Bluetooth / Speaker

BLUEDIO CHÍNH HÃNG BH 1 năm135,000

23,000

Mini SD Card

Page 87: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 LOGITECH CLEARCHAT STEREO

Kết nối trực tiếp qua Jack 3.5, sử dụng bở SoundCard riêng thích hợp trên HeadPhone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. Vành lót tai lớn, êm, ñễ chịu

2 năm

2 LOGITECH CLEARCHAT PREMIUM PC

Kết nối trực tiếp qua USB máy tính, sử dụng bở SoundCard riêng thích hợp trên HeadPhone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. Vành lót tai lớn, êm, ñễ chịu

2 năm

3 LOGITECH CLEARCHAT STYLE

Tai nghe có dây tích hợp Microphone, KIỂU ĐEO NGƯỢC. Jack 3.5. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay 160 ñộ cho phù hợp người dùng. Công nghệ lọc tiếng ồn. ĐỔI VỎ MÀU TAI NGHE. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi

2 năm

4 LOGITECH H165

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3. Jack 3.5mm dễ dàng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.. Micro nằm ngay trên dây.Hộp ñựng kèm theo khi tiện lợi khi bạn muốn mang ñi xa

2 năm

5 LOGITECH H330

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3. Kết nối USB, dễ dàng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo. Tích hợp SoundCard. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng

2 năm

6LOGITECH Comfort USB ( DÀNH CHO GAME THỦ )

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3.Kết nối Cổng USB, dễ dàng sử dụng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng

2 năm

7LOGITECH G 330 ( DÀNH CHO GAME THỦ )

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Có Card Sound USB ñi kèm nhằm tối ưu chất lượng âm thanh mà không phụ thuộc cardsound hoặc sử dụng trong trường hợp máy tính không có card sound. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âmlượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

8 LOGITECH H 530

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Thay thế Clearchat Pro USB. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

9 LOGITECH H 550

Tai nghe có dây tích hợp Microphone. Thay thế Clearchat Premium. Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ. Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng. Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ ñiều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi .

2 năm

10LOGITECH G35 ( DÀNH CHO GAME THỦ VÀ DJ )

Tai nghe DÀNH CHO GAME THỦ VÀ DJ. Jack 3.5mm dễ dàng sử dụng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống ñộng và trong trẻo.. Cần Micro ñiều chỉnh ñiều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng .

2 năm

1 HEADPHONE Somic 440 NA2 HEADPHONE Somic 838 NA4 HEADPHONE Somic 305 NA5 HEADPHONE Somic 908 NA

1 Ovann 5001 Trắng viền ñỏ, quàng sau ñầu NA2 Ovann T680 Đen NA3 Ovann 750 NA

1 HY 300 NA2 HY 303 NA3 HY 113/331 NA

1 Genius HS - 02C/ HS 200C NA2 Genius HS - 02S NA3 Genius HS - 02N Quàng sau ñầu, microphone, 20Hz ~ 20Kz NA4 Genius HS - 03N Microphine xoay, volume control, có thể gấp gọn NA5 Genius HS - 04A Volume control, dải băng chụo quâ ñầu có ñệm mềm NA6 Genius HS - 04SU Stereo audio, Micro chống ồn, có thể bật/tắt. Đệm êm tai NA7 Genius HS - 05A Stereo audio, Full size, Micro cao su dễ ñiều chỉnh, dây xoắn tròn NA

8 Genius HS - 03UMicro + Volume control, có thể ñộ rung. Micro chống ồn. Đệm tai êm. Cổng USB, s/p Win Vista

NA

1 Creative Earphone EP50111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

2 Creative Earphone EP220111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

3 Creative Earphone EP510111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

4 Creative Earphone EP550111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

5 Creative Earphone EP630106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

1,290.000

260,000

55,00057,000

362,000

142,000

90,000

942,000

585,000

Headphone Logitech

370.000

290.000

275.000

Headphone Somic

120,000

122,000

60,000

Headphone Genius 100,000

85,000

92,000

Headphone Huyndai 62,000

100,000

218,000238,000

80,000

330,000

80,000

95,000

3,000.000

350.000

1,140.000

1,240.000

830.000

Headphone Creative Earphone

252,000

Headphone Ovann

580.000

Page 88: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

6 Creative Earphone EP630i106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

7 Creative HE 100121 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.3 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

8 Creative HS 150115 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.8 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

9 Creative HS 350102 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.0 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

10 Creative HS 390108 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

11 Creative HS 400110 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP, game

NA

13 Creative Headphone HQ140110 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

14 Creative Headphone HQ1400115 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

1 Creative Earphone EP50111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

2 Creative Earphone EP220111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Rade-earth driver, stereo audio

NA

3 Creative Earphone EP510111dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

4 Creative Earphone EP550111dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

5 Creative Earphone EP630106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

6 Creative Earphone EP630i106 dB, 6 Hz - 23kHz, 16, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

7 Creative HE 100121 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.3 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

8 Creative HS 150115 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 1.8 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

9 Creative HS 350102 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.0 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

10 Creative HS 390108 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

NA

11 Creative HS 400110 dB, 20 Hz - 20kHz, 32, 2.5 m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP, game

NA

12 Creative Headphone HQ140110 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

13 Creative Headphone HQ1400115 dB, 20 Hz - 20kHz, 24, 1.2 m cable, Neodymium driver, stereo audio

NA

1 Micro Philips SHM-1000 NA2 HEADPHONE Philips SHS-1900 Có Micro NA3 HEADPHONE Philips SHS-3100U // SHM-2000 NA4 HEADPHONE Philips SHM-2100U Có Micro NA5 HEADPHONE Philips SHM-3200 NA6 HEADPHONE Philips SHS-3300 Có Micro NA7 HEADPHONE Philips SHM-3400 Có Micro NA8 HEADPHONE Philips SHM-3600 Có Micro NA9 HEADPHONE Philips SHM-6103 Có Micro NA

10 HEADPHONE Philips SHM-6600 Có Micro NA11 HEADPHONE Philips SHM-7110 Có Micro NA12 HEADPHONE Philips SHM-7410 Có Micro NA13 HEADPHONE Philips SHM-7500 Có Micro NA

1 iPod Shuffle 2GB "New"Silver, Black, Green, Blue, Pink, 500songs, 12h batterry, USB 2.0

1 năm

2 iPod Shuffle 2GB "New" Silver, Black, Green, Blue, Pink , 500songs, 12h batterry, USB 2.0 1 năm3 iPod Nano 8GB "New" Silver, Blue, Pink, Graphite, Green, Orange , 2000 songs, 24h pin, USB 2.0, 1 năm4 iPod Nano 16GB "new" Orange, Green, Silver, Graphite, Blue, Pink, 4000 songs, 24h pin, USB 2.0, 1 năm

5 iPod Touch 8GB Black "New", 1750 songs, 22 hrs playback, 120 grs, 8.89 cm widescreen & multi-touch. Wifi 802.11b/g, Apple ear-phone. Dock , USB 2.0

1 năm

6 iPod Touch 32GB Black "New", 7000 songs, 22 hrs playback, 120 grs, 8.89 cm widescreen & multi-touch. Wifi 802.11b/g, Apple ear-phone. Dock, USB 2.0

1 năm

7 iPod Touch 64GB Black "New", 14000 songs, 22 hrs playback, 120 grs, 8.89 cm widescreen & multi-touch. Wifi 802.11b/g, Apple ear-phone. Dock, USB 2.0

1 năm

8 iPod 160GB Classic Black/ Silver ,up to 40.000 songs 200hrs of Video, 25,000 iPod-viewable photos APPLE earphone, USB2.0, Dock.

1 năm

1 NWZ - S543

• Màn hình LCD 2.4inch QVGA.• Tích hợp loa stereo ngoài.• Công nghệ âm thanh trong trẻo.• Pin phát ñược 42 giờ nhạc.• Chức năng thâu âm và thâu ñài FM.• Chức năng hẹn giờ và báo thức.• Tìm kiếm thông minh, dễ dàng sử dụng.( 1 màu: Đen)

1 năm

241,000

1,200,000

665,000

1,200,000

942,000

330,000

Headphone Creative Earphone

252,000

665,000

540,000

440,000

540,000

252,000

540,000

330,000

241,000

120,000

362,000

8,835,500

400.000

400.000

340.000

4,331,550

5,193,550

6,680,500

call

440,000

330,000

Máy nghe nhạc: MP3 - MP4 - MP5 - Máy ghi âm

540,000

190.000

252,000

Headphone Philips (TP)

238.000

340.000

238.000258.000

300.000340.000

258.000

280.000

258.000

5,624,550

MP3 SONY WALKMAN

MÁY NGHE NHẠC iPOD (Giá chưa VAT)

1,379,200 3,555,750

1,185,250

Page 89: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 NWZ–S544

• Công nghệ âm thanh Clear Audio.• Loa ngoài stereo, màn hình lớn 2.4inch• 5 band equalizer• 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe ñài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu.• Cài ñặt giờ tắt và báo thức.• Hỗ trợ nhiều ñịnh dạng.• Tìm kiếm thông minh, dễ dàng sử dụng.( 4 màu: Đen,Xanh,Hồng,Đỏ )

1 năm

3 NWZ–S754

• Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling.• Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu nhôm sang trọng• Pin sử dụng lên ñến 50 giờ.• Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™.• Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer( 3 màu: Đen,Bạc,Hồng )

1 năm

4 NWZ–E453

• Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling.• Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu nhôm sang trọng• Pin sử dụng lên ñến 50 giờ.• Màn hình LCD 2.0” QVGA.• Chức năng năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke.• Chức năng mở rộng tương tác với thiết kế ñộc ñáo.( 5 màu: Đen,Xanh,Hồng, Đỏ,Vàng )

1 năm

5 NWZ–E454

• Công nghệ phân chia bài hát• Âm thanh trung thực mạnh mẽ Virtual- phone(VPT).• Pin sử dụng lên ñến 50 giờ.• Màn hình LCD 2.0” QVGA.• Chức năng năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke.• Mở rộng tương tác với thiết kế ñộc ñáo.( 2 màu: Đen, Đỏ)

1 năm

6 NWZ–W252

• Bộ nhớ 2GB.• Máy MP3 không dây, thiết kế ñộc ñáo cho thân máy ngay trên tai nghe.• Máy nghe nhạc ñầu tiên không thấm nước và có thể rửa ñược (chứng chỉ IPX5)• Công nghệ tai nghe EX13.5mm cho âm Bass siê• Công nghệ lựa chọn bài hát bằng âm thanh ñộc ñáo (ZAPPIN)• Công nghệ sạc cực nhanh: sạc 3 phút, nghe 1.5 giờ.• Phù hợp và tiện dụng trong khi di chuyển, tập thể thao và ñi du lịch( 4 màu: Đen, Đỏ, Hồng, Vàng)

1 năm

7 NWZ–B152F

• Bộ nhớ 2GB.• Nghe nhạc, ghi âm, nghe ñài FM, lưu trữ dữ liệu.• Pin sạc cực nhanh, phát lâu: 3 phút sạc, nghe 90 phút. Thời lượng pin 16 giờ.• Bắt ñài FM: Có• Nút tăng cường âm Bass trực tiếp.• Điện năng nguồn phát tối ña : 10+10mW• Đèn LED nhấp nháy theo ñiệu nhạc.( 4 màu: Đen, Đỏ, Hồng, Xanh)

1 năm

8 NWZ–B153F

• Bộ nhớ 4GB.• Nghe nhạc, ghi âm, nghe ñài FM, lưu trữ dữ liệu.• Pin sạc cực nhanh, phát lâu: 3 phút sạc, nghe 90 phút. Thời lượng pin 16 giờ.• Bắt ñài FM: Có• Nút tăng cường âm Bass trực tiếp.• Điện năng nguồn phát tối ña : 10+10mW• Đèn LED nhấp nháy theo ñiệu nhạc.( 4 màu: Đen, Đỏ, Hồng, Xanh)

1 năm

1 MP3 2GOOD X63 - 2GThiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma, ghi âm … Kiều dáng ñộc ñáo, mản hình Oled. - New

1 năm

2 MP3 2GOOD X8 - 2G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma, ghi âm, FM - New2 tai nghe. Màn hình OledCó 2 màu: Trắng, Đen

1 năm

3 MP3 ENJOY V2 – 4G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ WmaBộ nhớ thẻ TF. Xanh, Đen, Hồng...

1 năm

4 MP3 SONY S1 - 2GThiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ WmaKiều dáng ñộc ñáo, mản hình Oled. - New

1 năm

5 MP3 JVJ ZING 2G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma …Kiểu dáng thời trang Có 2 màu: Trắng, Đen

1 năm

6 MP3 JVJ JONE 2GThiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma …Kiểu dáng thời trang , nhỏ gọn .

1 năm

7 MP3 JVJ NICE 2G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma/ Wav…Ghi âm/ Play TEXT/ Loa Ngoài - Pin sạc Chức năng học ngoại ngữ: Repeat A-B – NEWCó 3 màu: Hồng, Đen, Trắng

1 năm

390,000

420,000

MÁY NGHE NHẠC MP3 - Giá chưa VAT

call

405,000

415,000

call

call

350,000

call

call

call

390,000

3,465,000

500,000

Page 90: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8 MP3 JVJ APOLLO 2G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma/ Wav…Ghi âm/ Play TEXT/ Loa Ngoài - Pin sạc Chức năng học ngoại ngữ: Repeat A-B – NEWCó 3 màu: Đỏ, Đen, Bạc, Xanh

1 năm

9 MP3 JVJ X6 - 2G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma/ Wav… Mặt trước phủ lớp MICA trong suốtOLED light/ Ghi âm/ Play TEXT/ Pin sạc / LYRICChức năng học ngoại ngữ : Repeat A-B – NEWNghe nhạc ~ 50h

1 năm

10 MP3 JVJ X10 - 4G

Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma/ Wav… Mặt trước phủ lớp MICA trong suốtOLED light/ Ghi âm/ Play TEXT/ Pin sạc / LYRICChức năng học ngoại ngữ : Repeat A-B - NEWNghe nhạc ~ 50h

1 năm

6 Creative Zen Style 300 4GBLoa ngoài stereo. Ghi âm, FM, báo thức, ñồng hồ, ngày giờ, USB 2.0Pin Li-on sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h.

1 năm

7 Creative Zen Style 300 8GBLoa ngoài stereo. Ghi âm, FM, báo thức, ñồng hồ, ngày giờ, USB 2.0Pin Li-on sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h.

1 năm

8 Creative Zen X-FI Style 8GB

Thiết kế mỏng, màn hình lớn và sáng. Màn hình TFT 2.4" 16.7 triệu màu, khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC. Ghi âm, FM 32 kênh, báo thức, ñồng hồ, ngày giờ, sắp xếp lịch làm việc. Pin Li-on sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợnhiều ñịnh dạng nhạc, hình ảnh, software ñính kèm ñể chuyển ñổi ñịnh dạng phím tương thích với máy

1 năm

9 Creative Zen X-FI Style 16GB

Thiết kế mỏng, màn hình lớn và sáng. Màn hình TFT 2.4" 16.7 triệu màu, khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC. Ghi âm, FM 32 kênh, báo thức, ñồng hồ, ngày giờ, sắp xếp lịch làm việc. Pin Li-on sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợnhiều ñịnh dạng nhạc, hình ảnh, software ñính kèm ñể chuyển ñổi ñịnh dạng phím tương thích với máy

1 năm

10 MP4 Creative Zen X-FI2 8GB

Tích hợp công nghệ X-Fi: X-Fi Crystalizer - tái tạo âm thanh chi tiết như âm thanh gốc và X-Fi CMSS-3D - giả lập âm thanh vòm, kèm tai nghe EP 830 siêu chống ồn. Màn hình TFT 2.5" 16.7 triệu màu, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC.Ghi âm, báo thức, FM, ñồng hồ, ngày giờ. Pin Li-on sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 36h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều ñịnh dạng nhạc, hình ảnh, software ñính kèm ñể chuyển ñổi ñịnh dạng phím tương thích với máy

1 năm

1 MP5 JVJ F3B 4GB

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 2.5''Video: RMVB, AVI, 3GP, WMV, VOB, FLV, MP4 / Music: WAV, MP3, WMA, FLAC, AAC Hỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạcKhe cắm TF mở rộng NEW!!!

1 năm

2 MP5 JVJ F3i 8GB

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 2.5''Video: RMVB, AVI, 3GP, WMV, VOB, FLV, MP4 / Music: WAV, MP3, WMA, FLAC, AAC Hỗ trợ: Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạcKhe cắm TF mở rộng NEW!!!

1 năm

3 MP5 JVJ F7 - 2G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.0''Video: AVI , MP4 , RM , RMVB , FLV , DAT , 3GP , WMV , VOB Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 2GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB- NEW!!!

1 năm

4 MP5 JVJ F7 - 4G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.0''Video: AVI , MP4 , RM , RMVB , FLV , DAT , 3GP , WMV , VOB Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB- NEW!!!

1 năm

5 MP5 JVJ F10 – 2G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.0''Video: AVI , MP4 , RM , RMVB , FLV , DAT , 3GP , WMV , VOB Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 2GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB- NEW!!

1 năm

6 MP5 JVJ F10 – 4G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.0''Video: AVI , MP4 , RM , RMVB , FLV , DAT , 3GP , WMV , VOB Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB- NEW!!

1 năm

7 MP5 JVJ F18+ - 8G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 4.2''Video: AVI , MP4 , RM , RMVB , FLV , DAT , 3GP , WMV , VOB /Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4Gb/8GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB - NEW!!!

1 năm1,640,000

1,050,000

3,146,300

1,270,000

910,000

950,000

1,010,000

1,200,000

1,993,375

2,909,250

4,202,250

3,566,525

830,000

MÁY XEM PHIM CAO CẤP MP5 JVJ - Giá chưa VAT

600,000

530,000

MÁY XEM PHIM MP4 CREATIVE - Giá ñã VAT

Page 91: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8 MP5 JVJ F35i - 4G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.5Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 2GB - NEW!!!

1 năm

9 MP5 JVJ F35i - 8G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.5Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 8Gb Hỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 2GB - NEW!!!

1 năm

10 MP5 JVJ G5 - 2G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.5"- CAMERA 2.0MPX (1600X1200) Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 2GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 2GB - NEW!!!

1 năm

11 MP5 JVJ G5 - 4G

Màn hình lớn - sáng rõ - LCD 3.5"- CAMERA 2.0MPX (1600X1200) Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4Gb Hỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa Ngoài / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 2GB - NEW!!!

1 năm

12 MP5 JVJ G10- 4G

Màn hình lớn - sáng rõ LCD 4.5" - CAMERA 2.0MPX (1600X1200) Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 4GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa ngoài / TV Out / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB - NEW!!!

1 năm

13 MP5 JVJ G10- 8G

Màn hình lớn - sáng rõ LCD 4.5" - CAMERA 2.0MPX (1600X1200) Video: RM , RMVB, AVI , DAT , WMV , VOB , MP4 , FLV Music: WAV, MP3, APE, FLAC, WMA, AACBộ nhớ trong: 8GbHỗ trợ: FM / Ghi âm / Games / Loa ngoài / TV Out / Pin sạc / Khe cắm TF mở rộng hỗ trợ ñến 4GB - NEW!!!

1 năm

1SONY ICD-PX820

- Bộ nhớ trong 2GB, ghi âm hơn 534 giờ (LP mode).- 4 chế ñộ ghi âm SHQ, HQ, SP, LP.- Kết nối USB với tốc ñộ truyền dữ liệu cao,- Tính năng ghi âm theo giọng nói – VOR.- Tuổi thọ pin: 22 giờ ghi hoặc 11 giờ phát (LP mode).- Phụ kiện tặng kèm : 1 phần mềm kết nối máy tính, 2 pin Alkaline AAA, 1 cáp USB, 1 tai nghe stereo, 1 bao ñựng máy.

1 năm

2SONY ICD-BX800

- Bộ nhớ trong 2GB, ghi âm hơn 534 giờ (LP mode).- 4 chế ñộ ghi âm SHQ, HQ, SP, LP.- Tự ñộng ghi âm theo giọng nói – VOR.- Tuổi thọ pin: 22 giờ ghi hoặc 11 giờ phát (LP mode).- Phụ kiện tặng kèm: 2 pin Alkaline AAA, 1 tai nghe stereo, 1 bao ñựng máy.

1 năm

3SONY ICD-UX512New

- Bộ nhớ trong 2GB, ghi âm hơn 535 giờ (LP mode), lưu khoảng 501 bài hát (128kbps).- 5 chế ñộ ghi âm ST, STSP, STLP, SP, LP.- Micro ghi âm với ñộ nhạy cao cài ñặt trong máy.- Ba chế ñộ ghi âm chọn sẵn.- Phụ kiện tặng kèm: 1 pin sạc NiMHAAA, 1 tai nghe stereo, 1 cáp USB, 1 hộp ñựng pin, 1 phần mềm Sound Organizer, 1 bao ñựng máy.

1 năm

4

SONY ICD-UX513New

- Bộ nhớ trong 4GB, ghi âm hơn 1072 giờ (LP mode), lưu khoảng 1005 bài hát (128kbps).- 5 chế ñộ ghi âm ST, STSP, STLP, SP, LP.- Micro ghi âm với ñộ nhạy cao cài ñặt trong máy.- Ba chế ñộ ghi âm chọn sẵn.- Phụ kiện tặng kèm: 1 pin sạc NiMHAAA, 1 tai nghe stereo, 1 cáp USB, 1 hộp ñựng pin, 1 phần mềm Sound Organizer, 1 bao ñựng máy, 1 Telephone recording microphone.

1 năm

5 JVJ DVR 500 – 4G

Ghi âm chất luợng cao: Giọng nói Ghi âm với 2 chuẩn (HP/ LP)Nghe Mp3/WavChức năng học ngoại ngữ : Repeat A-B Loa ngoài / Pin Sạc – NEWVỏ kim loạiThiết kế nhỏ gọn - thời trang

1 năm

6 JVJ DVR 920 – 2GGhi âm chất luợng cao 2 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) Ghi âm với 2 chuẩn (HQ/ SP)Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA -

1 năm

7 JVJ DVR 950 – 2G

Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.A.S (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 2 chuẩn (HQ/ SP)Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA -

1 năm

1,300,000

1,400,000

MÁY GHI ÂM JVJ - Giá chưa VAT

1,550,000

800,000

2,190,000

2,090,000

1,700,000

1,400,000

MÁY GHI ÂM

3,490,000

1,270,000

1,590,000

1,660,000

MÁY GHI ÂM SONY - Giá ñã có VAT

700,000

Page 92: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8 JVJ DVR JVJ 940T – 2G

Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)Nghe Mp3/Wav… Hỗ trợ thẻ nhớ TFFM/ loa ngoài / Pin Sạc - NEW

1 năm

9 JVJ DVR-952 – 4G

Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)Nghe Mp3/Wav… FM/ loa ngoài / Pin Sạc - NEW

1 năm

10 JVJ DVR-955 – 2G

Hàng cao cấpGhi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)Nghe Mp3/Wav… FM / Loa ngoài / Pin AAA

1 năm

11 JVJ DVR-955 – 4G

Hàng cao cấpGhi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)Nghe Mp3/Wav… FM / Loa ngoài / Pin AAA

1 năm

12 CENIX A200 – 4G

Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)Nghe Mp3/Wav… FM / Loa ngoài / Pin AAA - New

1 năm

13 CENIX N305 – 2G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP / STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav…* FM / loa ngoài / Pin AAA - NEW

1 năm

14 CENIX W600 – 2G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP / STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA* Chức năng Hỗ trợ người khiếm thính.

1 năm

15 CENIX W700T - 2G* Ghi âm chất luợng cao 2 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP / STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA

1 năm

16 CENIX W800 - 2G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP / STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc

1 năm

17 DVR SAFA R500C – 2G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in)/ V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc* Xoá file trực tiếp

1 năm

18 DVR SAFA R500C – 4G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in)/ V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc* Xoá file trực tiếp

1 năm

19 DVR SAFA R400C – 512MB

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc* Xoá file trực tiếp

1 năm

20 DVR SAFA R400C – 1GB

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc* Xoá file trực tiếp

1 năm

21 DVR SAFA R400C – 2GB

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin sạc* Xoá file trực tiếp

1 năm

22 DVR SAFA R700C – 1G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA* Hỗ trợ thẻ nhớ TF * Xoá file trực tiếp

1 năm

23 DVR SAFA R700C – 2G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA* Hỗ trợ thẻ nhớ TF * Xoá file trực tiếp

1 năm

1,200,000

1,400,000

1,450,000

1,350,000

1,440,000

1,560,000

MÁY GHI ÂM CENIX - Giá chưa VAT

1,400,000

1,350,000

1,500,000

1,350,000

MÁY GHI ÂM SAFA - Giá chưa VAT

1,620,000

1,200,000

1,020,000

1,400,000

1,650,000

1,450,000

Page 93: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

24 DVR SAFA R700C – 4G

* Ghi âm chất luợng cao 3 chế ñộ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng ñộng mới ghi âm)* Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)* Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA* Hỗ trợ thẻ nhớ TF * Xoá file trực tiếp

1 năm

1 Data Switch 2.1/ 4.1 02 Data Switch 2.1/ 4.1 USB 03 Data Vga 2.1/4.1 2 CPU ---> 1 Monitor, 4 CPU ---> 1 Monitor 0

1 Multi Vga 1.4/ 1.8 1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor 02 Multi Vga 1.4/ 1.8 ( LCD) 1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor 0

1 Card ATA ------> SATA 02 Card PCI ------> COM9 03 Card PCI ------> COM25 04 Card PCI ------> SATA 05 Card PCI ------> Parallel 06 Card PCI ------> USB 2.0 07 Card PCI - Ex 1x-----> USB 3.0 3 năm8 Card PCI ------> 1394 0

STT MODEL THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1DSC – W510(3 màu: Đen,Bạc, Hồng)

• Độ phân giải 12.1 MP.• Phóng ñại quang học 4x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 8X.• Màn hình LCD 2.7 inch (230,000 ñiểm ảnh). Ống kính Sony.• Chụp tốc ñộ cao 1/1600 giây. Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama. Nhận diện khuôn mặt di chuyển. Nhận diện khung cảnh thông minh. Hiệu chỉnh trên máy – Nút Smile shutter. iAuto: Tự ñộng thông minh. Chức năng khác: Chụp cận cảnh 4cm.• Nhạy sáng ISO 3200.• Nhận diện khung cảnh thảnh thông minh 8 chế ñộ: (Twilight/Twilight portrait/Landscape/ Soft Snap/Snow/High Sensitivity/ Gourmet/Pet)• Pin Infor LITHIUM NP-BN1. Giao diện tiếng Việt.

2 năm

2DSC–W530(4 màu: Đen,Bạc, Xanh, Hồng)

• Độ phân giải 14.1 MP.• Phóng ñại quang học 4x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 8X.• Màn hình LCD 2.7 inch (230,000 ñiểm ảnh). • Ống kính Carl Zeiss.• Chụp tốc ñộ cao 1/1600 giây.• Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.• Nhận diện khuôn mặt di chuyển. Nhận diện khung cảnh thông minh. Hiệu chỉnh trên máy – Nút Smile shutter.• iAuto: Tự ñộng thông minh.• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 4cm. Nhạy sáng ISO 3200. • Nhận diện khung cảnh thảnh thông minh 8 chế ñộ: (Twilight/Twilight portrait/Landscape/ Soft Snap/Snow/High Sensitivity/ Gourmet/Pet)• Pin Infor LITHIUM NP-BN1. Giao diện tiếng Việt.

2 năm

3DSC–W570(3 màu: Đen, Bạc, Đồng)

• Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.• Zoom 5x/KTS 10X.• F2.6-6.3 25-125mm. Chụp cận cảnh 5cm. Ống kính CARL ZEISS.• Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”• Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.• Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.• Chụp tốc ñộ cao 1/1600 giây. Chống rung quang học.• Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)• Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy. Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).• SCN 12 chế ñộ(Làm mịn da, FireWorks, High Sensitivity/Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/Softsnap/Snow/Beach/Underwater/Gourmet/Pet).• Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế ñộ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).• LCD 2.7” (230,000 ñiểm ảnh)• Bộ nhớ trong. Quay phim HD720. Tương thích Party Shot.• Hiệu chỉnh trên máy(Red-eye Correction/Trimming, Unsharp, Masking). Cổng USB+A/V Out. Pin Infor LITHIUM NP-BN1.

2 năm

60.000/70.000

3,240,000

189,640

78.000/98.000

2,790,000

99,130 204,725

4,140,000

70.000/90.000

Data Switch

1,650,000

CHỢ CAMERA

16,577

PRICE/VNĐ

Card

Multi Vga

MÁY ẢNH SONY CYBER-SHOT

107,750

215,500 161,625 103,440 948,200 129,300

Page 94: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4DSC–W350(2 màu: Đen,Bạc)

• Độ phân giải 14.1 MP;• Phóng ñại quang học 4x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 8X; Wide 26• Màn hình LCD 2.7 inch (230,000 ñiểm ảnh). Ống kính Carl Zeiss • BIONZ, Ngõ ra HD (HDMI/Component), DRO Off/Standard/Plus• Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama• Quay phim HD 720p• Chống rung quang học. iAuto: Tự ñộng thông minh• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 4cm; Nút nhận diện nụ cười.• Nhạy sáng ISO 3200 • Nhận diện khung cảnh thảnh thông minh 8 chế ñộ: (Twilight + Tripod, Twilight/ Twilight portrait/Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape, Macro)• Khác: Hình chiếu HD Slide Show (Mono); Hiệu chỉnh trên máy (Red-eye Correction/ Trimming/ Unsharp marking); • Pin Infor LITHIUM NP-BN1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

5DSC–W370(2 màu: Đen,Bạc)

• Độ phân giải 14.1 MP;• Phóng ñại quang học 7x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 14X• Màn hình LCD 3.0 inch (230,000 ñiểm ảnh). Ống kính Sony • BIONZ, Ngõ ra HD (HDMI/Component), DRO Off/Standard/Plus• Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama• Quay phim HD 720p. Chống rung quang học. iAuto: Tự ñộng thông minh• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 5cm; Nút nhận diện nụ cười. Nhạy sáng ISO 3200 • Nhận diện khung cảnh thảnh thông minh 8 chế ñộ: (Twilight + Tripod, Twilight/ Twilight portrait/Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape, Macro)• Khác: Hình chiếu HD Slide Show (Mono); Hiệu chỉnh trên máy (Red-eye Correction/ Trimming/ Unsharp marking); • Pin Infor LITHIUM NP-BK1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

6DSC–WX5(2 màu: Đen,Bạc)

• Độ phân giải 12.2 MP;• Phóng ñại quang học 5x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 10X; Wide 24• Màn hình LCD 2.8 inch (460,000 ñiểm ảnh) • Ống kính G; Cảm biến Exmor R CMOS 1/2.3”• Chụp ảnh 3D – 3D Sweep Panorama• Làm mờ phông nền khi chụp chân dung (Portrait Background Defocus). Flash tự nhiên (Natural Flash); Dò lấy nét ( Tracking Focus). BIONZ, Ngõ ra MiniHDMI Mini HDMI, Multi USB +A/V Out• Quay phim Full HD1920 x 1080p. Chống rung quang học. iAuto: Tự ñộng thông minh• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 5cm; Nhạy sáng ISO 3200 • Nhận diện khung cảnh thảnh thông minh 8 chế ñộ: (Twilight + Tripod, Twilight/ Twilight portrait/Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape, Macro)• Khác: Hình chiếu HD Slide Show (Mono); Hiệu chỉnh trên máy (Red-eye Correction/ Trimming/ Unsharp marking); • Pin Infor LITHIUM NP-BN1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

7DSC-T99( 3 màu: Đen,Bạc,Hồng )

• Độ phân giải 14.1 MP;• Ống kính Carl Zeiss, góc rộng WIDE 25mm, Cảm biến CCD 1/2.3” • Chụp quét toàn cảnh thông minh (Intelligent Sweep Panorama)• Màn hình cảm ứng LCD 3.0 inch• Phóng ñại quang học 4x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 8X• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 5cm; Tính hiệu ñầu ra HD Output ready; DRO off/standard/plus; Công nghệ Nhận Diện Khuôn Mặt (người lớn & trẻ em); Chụp tốc ñộ cao; Chống rung quang học ; Nhạy sáng ISO 3200• SCN 13 chế ñộ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softnap/ Snow/ Beach/ Fire Works/ Hi-Speed shutter/ Underwater/Gourmet/Pet/ Soft Skin)• Quay phim HD 720p• Nhận diện khung cảnh thông minh 9 chế ñộ (Twilight/ Twilight portrait/ Twilight+ Tripod/ Backlight/ Backlight Portrait, Portrait,

2 năm

5,420,000

6,140,000

4,200,000

6,590,000

Page 95: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8DSC-TX5( 3 màu: Đen,Bạc,Hồng )

• Độ phân giải 10.1 MP; Chống thấm nước 3m; Chống sốc 1.5m; Chịu nhiêt -10 ñộ, chống bụi• Ống kính Carl Zeiss, góc rộng WIDE 25mm. Cảm biến CMOS Exmor . Bộ vi xử lý BIONZ;• Chụp quét toàn cảnh thông minh (Intelligent Sweep Panorama)• Màn hình cảm ứng LCD 3.0 inch • Phóng ñại quang học 4x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 8X; Zoom quang học khi ñang quay phim.• Tự ñộng thông minh (iA); Nút Nhận Diện Nụ cười Smile Shutter thiết kế trên thân máy• Chụp ảnh tốc ñộ 1/1600 giây• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 5cm; Tính hiệu ñầu ra HD Output ready; DRO off/standard/plus; Công nghệ Nhận Diện Khuôn Mặt (người lớn & trẻ em); Chụp tốc ñộ cao; Chống rung quang học ; Nhạy sáng ISO 3200• SCN 11 chế ñộ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/ Beach/ Fire Works, Underwater/Gourmet/ Pet)• Quay phim HD 720p• Nhận diện khung cảnh thông minh 8 chế ñộ (Twilight/ Twilight Portrait/ Twilight + Tripod, Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro) • Đầu ra: Cổng Multi-USB loại 2b: USB/AV Out (SD/HD (1080i) Component); DC-in; • Pin Infor LITHIUM NP-BN1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

9DSC-H55(1 màu: Đen)

• Độ phân giải 14.1 MP;• Phóng ñại quang học 10x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 20X; Zoom quang học khi ñang quay phim.• Màn hình LCD 3.0 inch (230,000 ñiểm ảnh) • Ống kính G lens, góc rộng WIDE 25mm. Cảm biến CMOS Exmor. Bộ vi xử lý BIONZ;• Chụp quét toàn cảnh ( Sweep Panorama). Tự ñộng thông minh (iA); Nhận diện khuôn mặt di chuyển. Nút Nhận Diện Nụ cười Smile Shutter thiết kế trên thân máy• Chụp ảnh tốc ñộ 1/1600 giây• Nhạy sáng ISO 3200• SCN 11 chế ñộ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/ Beach/ Fire Works, Underwater/Gourmet/ Pet)• Quay phim ñộ nét cao: HD 1080 x720• Nhận diện khung cảnh thông minh 8 chế ñộ (Twilight/ Twilight Portrait/ Twilight + Tripod, Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro) • Đầu ra: Cổng Multi-USB loại 2b: USB/AV Out (SD/HD (1080i) Component); DC-in; • Pin Infor LITHIUM NP-BG1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

10DSC-HX5V(1 màu: Đen)

• Độ phân giải 10.1 MP; GPS: hệ thống ñịnh vị toàn cầu• Phóng ñại quang học 10x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 20X; Zoom quang học khi ñang quay phim.• Màn hình LCD 3.0 inch (230,000 ñiểm ảnh) • Ống kính G lens, góc rộng WIDE 25mm. Cảm biến CMOS Exmor. Bộ vi xử lý BIONZ;• Chụp quét toàn cảnh thông minh (Intelligent Sweep Panorama)• Nút Nhận Diện Nụ cười Smile Shutter thiết kế trên thân máy• Chụp ảnh tốc ñộ 1/1600 giây• Nhạy sáng ISO 3200• SCN 11 chế ñộ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/ Beach/ Fire Works, Underwater/Gourmet/ Pet)• Quay phim ñộ nét cao: Full HD 1920 x 1080• Nhận diện khung cảnh thông minh 8 chế ñộ (Twilight/ Twilight Portrait/ Twilight + Tripod, Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro) • Đầu ra: Cổng Multi-USB loại 2b: USB/AV Out (SD/HD (1080i) Component); DC-in; • Pin Infor LITHIUM NP-BG1. Giao diện tiếng Việt

2 năm

12DSC-HX1(1 màu: Đen)

• Độ phân giải 9.1 MP;• Phóng ñại quang học 20x/ Phóng ñại Kỹ thuật số 40X; Zoom quang học khi ñang quay phim.• Màn hình LCD 3.0 inch (230,000 ñiểm ảnh). Ống kính G lens, góc rộng WIDE 28mm. Cảm biến CMOS Exmor • Bộ vi xử lý BIONZ;• Nút Nhận Diện Nụ cười Smile Shutter thiết kế trên thân máy• Chụp ảnh tốc ñộ 1/4000 giây• Chức năng khác: Chụp cận cảnh 2cm; Tính hiệu ñầu ra HD Output ready; DRO off/standard/plus; Công nghệ Nhận Diện Khuôn Mặt (người lớn & trẻ em); Chụp tốc ñộ cao; Chống rung; Nhạy sáng ISO 3200 (Auto /100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200); • Menu: Auto/P Auto / Easy /S/A/M/ / Anti Motion Blur/ Hand-held Twilight/ SCN / Movie; Nhận diện khung cảnh thông minh (Off/Auto/Advanced); Smile Shutter Mode; Lọc màu: Color filter (Off/Red/Green/Blue/Warm/Cool) // NE:+-1 step; • Kính ngắm 201,000 ñiểm ảnh; Quay phim ñộ nét cao: HD1080p • Khác: hình chiếu HD Slide Show với nhạc (Stereo) / Lọc khuôn mặt (All people/Children/Infants/Smile); Hiệu chỉnh trên máy (Soft focus/ Fish eye / Cross Filter/ Partial Color/ Retro/ Radiation/ Red-eye Correction/ Trimming/ Unsharp marking, Smile) • Đầu ra: Cổng Multi-USB loại 2b: USB/AV Out (SD/HD (1080i) Component); DC-in;

2 năm

7,040,000

8,591,000

MÁY QUAY PHIM SONY

9,490,000

MÁY QUAY Ổ CỨNG

10,490,000

Page 96: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1HDR-XR150E "NEW"* Tặng chânVCT-R100

- Máy quay ổ ñĩa cứng ñộ nét cao 1920x1080 - Dung lượng ổ ñĩa cứng 120GB (50giờ ghi hình liên tục – HDLP)- Độ phân giải ảnh tĩnh 3.1 Megapixels- Bộ cảm biến 1/4 ‘Exmor R’ CMOS tăng ñộ nhạy sáng lấy nét gấp 02 lần khi quay trong môi trường thiếu sáng - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom quang học 25x/ KTS 300x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Dual Rec (trong khi quay, chụp ñược ảnh tĩnh 2.7 Megapixels)- Auto Slow Shutter – Smooth slow rec – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối mini HDMI, A/V, S-Video, USB 2.0

2 năm

2HDR-XR350E "NEW"* Tặng chânVCT-R100

- Máy quay ổ ñĩa cứng ñộ nét cao 1920x1080- Dung lượng ổ ñĩa cứng 160GB (67.5 giờ ghi hình liên tục – HDLP)- Độ phân giải ảnh tĩnh 7.1 Megapixels- Bộ cảm biến 1/4 ‘Exmor R’ CMOS tăng ñộ nhạy sáng lấy nét gấp 02 lần khi quay trong môi trường thiếu sáng - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính góc rộng 29.8mm Sony G (30mm) - Zoom 12x/ 160x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Dual Rec ( trong khi quay, chụp ñược ảnh tĩnh 5.3 Megapixels)- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Flash – Auto Slow Shutter – Smooth slow rec – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối mini HDMI, A/V, S-Video, USB 2.0 – Đế gắn phụ kiện

2 năm

3HDR-XR550E "NEW"* Tặng chânVCT-R100

- Máy quay ổ ñĩa cứng ñộ nét cao 1920x1080- Dung lượng ổ ñĩa cứng 240GB (101 giờ ghi hình liên tục – HDLP)- Độ phân giải ảnh tĩnh 12.0 Megapixels- Bộ cảm biến 1/2.88 ‘Exmor R’ CMOS tăng ñộ nhạy sáng lấy nét gấp 02 lần khi quay trong môi trường thiếu sáng - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính góc rộng 29.8mm Sony G (37mm) - Zoom 10x/ 120x- Màn hình cảm ứng 3.5inch Xtra Fine LCD TruBlack, 921.600 ñiểm ảnh- Dual Rec ( trong khi quay, chụp ñược ảnh tĩnh 8.3 Megapixels)- Highlight Playback xem lại phim ngay với các hiệu ứng chuyển cảnh và nhạc nền mà không cần hiệu chỉnh (phim HD)- Chức năng Goft shot ( ở chế ñộ HD)- Dễ dàng chia sẻ và sao lưu với ñầu ghi ñĩa DVDirect Express và chức năng copy trực tiếp Direct Copy- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Viewfinder – Flash – Super Nightshot – Auto Slow Shutter – Smooth slow rec – Âm thanh 5.1CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối mini HDMI, A/V, S-Video, USB 2.0 – Đế gắn phụ kiện- Tự ñộng mở/ ñóng nắp ống kính

2 năm

4DCR-SR67E "NEW"* Tặng chân VCT-R100

Quay phim SD lên ổ ñĩa cứng 80GB, thẻ nhớ MS Duo- Độ phân giải 800.000 ñiểm ảnh- Bộ cảm biến 1/8” CCD- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom 60x/ 2000x- Màn hình cảm ứng 2.7 inch, 123.000 ñiểm ảnh- Micro Zoom thu âm thanh ñồng bộ - 5.1 kênh DolbyDigital - Khởi ñộng nhanh (Quick start-up) bằng cách mở màn hình LCD- Hệ thống chống rung hình ảnh - Easy Handycam- Film Roll Index – Face Index – Date Index – Help Function- Nút Rec/ Stop/ Zoom trên khung màn hình LCD - Tạo ñĩa DVD bằng một nút nhấn với ñầu ghi ñĩa trực tiếp cực nhanh VRD-P1- Hiệu chỉnh phim ảnh với phần mềm Picture Motion Browser (thêm nhạc, hiệu ứng âm thanh, chú thích)- Khe cắm thẻ nhớ MS Duo- Cổng kết nối A/V , USB 2.0

2 năm

26,591,000

10,840,000

18,990,000

14,990,000

Page 97: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5DCR-SR68E "NEW"* Tặng chânVCT-R100

- Máy quay ổ ñĩa cứng ñộ nét tiêu chuẩn- Dung lượng ổ ñĩa cứng 80GB (61 giờ ghi hình liên tục – SDLP)- Độ phân giải ảnh tĩnh 800.000 ñiểm ảnh- Bộ cảm biến 1/8” CCD - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom quang học 60x/ KTS 2000x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Steadyshot - hệ thống giảm rung ảnh - Face Detection nhận diện ñến 8 khuôn mặt và cân chỉnh ñộ phơi sáng- Đèn chiếu sáng LED Video gắn trong máy - Dễ dàng chia sẻ và sao lưu với ñầu ghi ñĩa DVDirect Express và chức năng copy trực tiếp Direct Copy- Giao diện màn hình cảm ứng thân thiện dễ sử dụng với My Menu- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Auto Slow Shutter – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối A/V, USB 2.0

2 năm

6DCR-SR88E "NEW"* Tặng chânVCT-R101

- Máy quay ổ ñĩa cứng ñộ nét tiêu chuẩn- Dung lượng ổ ñĩa cứng 120GB (91 giờ ghi hình liên tục – SDLP)- Độ phân giải ảnh tĩnh 800.000 ñiểm ảnh- Bộ cảm biến 1/8” CCD - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom quang học 60x/ KTS 2000x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Steadyshot - hệ thống giảm rung ảnh - Face Detection nhận diện ñến 8 khuôn mặt và cân chỉnh ñộ phơi sáng- Đèn chiếu sáng LED Video gắn trong máy - Dễ dàng chia sẻ và sao lưu với ñầu ghi ñĩa DVDirect Express và chức năng copy trực tiếp Direct Copy- Giao diện màn hình cảm ứng thân thiện dễ sử dụng với My Menu- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Auto Slow Shutter – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối A/V, USB 2.0

2 năm

7DCR-SX44E "NEW"* Tặng Thẻ MS-MT8G

- Máy quay thẻ nhớ ñộ nét tiêu chuẩn nhỏ gọn- Bộ nhớ trong 4GB- Độ phân giải ảnh tĩnh 800.000 ñiểm ảnh- Bộ cảm biến 1/8” CCD - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar - Zoom quang học 60x/ KTS 2000x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Steadyshot - hệ thống giảm rung ảnh - Giao diện màn hình cảm ứng thân thiện dễ sử dụng với My Menu- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Auto Slow Shutter – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối A/V, USB 2.0 - Ba màu thời trang: Đỏ - Xanh – Bạc

2 năm

8DCR-SX83E "NEW"* Tặng Thẻ MS-MT8G

- Máy quay thẻ nhớ ñộ nét tiêu chuẩn nhỏ gọn- Bộ nhớ trong 16GB- Độ phân giải ảnh tĩnh 3.1 Megapixels- Bộ cảm biến 1/4 Exmor R CMOS tăng ñộ nhạy sáng lấy nét gấp 02 lần khi quay trong môi trường thiếu sáng - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom quang học 25x/ KTS 300x- Màn hình cảm ứng 2.7inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Dual Rec (trong khi quay, chụp ñược ảnh tĩnh 2.7 Megapixels)- Dễ dàng chia sẻ và sao lưu với ñầu ghi ñĩa DVDirect Express và chức năng copy trực tiếp Direct Copy- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Auto Slow Shutter – Âm thanh Stereo 2.0CH- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối A/V, USB 2.0

2 năm

8,490,000

9,390,000

MÁY QUAY THẺ NHỚ

9,940,000

7,140,000

Page 98: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

9HDR-CX150E "NEW"* Tặng Thẻ MS-MT8G

- Máy quay thẻ nhớ ñộ nét cao 1920x1080 nhỏ gọn, tiện lợi- Bộ nhớ trong 16GB- Độ phân giải ảnh tĩnh 3.1 Megapixels- Bộ cảm biến 1/4 Exmor R CMOS tăng ñộ nhạy sáng lấy nét gấp 02 lần khi quay trong môi trường thiếu sáng - Bộ xử lý ảnh BIONZ- Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar (30mm) - Zoom quang học 25x/ KTS 300x- Màn hình cảm ứng 2.7 inch Clear Photo LCD, 230.400 ñiểm ảnh- Dual Rec (trong khi quay, chụp ñược ảnh tĩnh 2.7 Megapixels)- Dễ dàng chia sẻ và sao lưu với ñầu ghi ñĩa DVDirect Express và chức năng copy trực tiếp Direct Copy- Auto slow shutter – Âm thanh Stereo 2.0CH- Phần mềm PMB quản lý, xem lại và chia sẻ- Khe cắm thẻ nhớ tương thích với Memory Stick Duo và SD Memory Card- Cổng kết nối mini HDMI, A/V, S-Video, USB 2.0- 02 màu thời trang: Đỏ - Đen

2 năm

1 POWERSHOT A800Chế ñộ tự ñộng thông minhTính năng làm mờ hậu cảnh

Độ phân giải 10.0 MegapixelTiêu cự 27-122 mmHệ thống zoom quang 3.3x, zoom KTS 3.3xBộ xử lý ảnh DIGIC IIIMàn hình LCD 2.5 inchTốc ñộ ISO 1600Quay phim cóThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, xám, ñỏ - Pin AA - (china)Kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2 mmTrọng lượng 186g

2 năm

2

POWERSHOT A1200Có khung ngắm32 Chế ñộ chụpTính năng làm mờ hậu cảnh

Độ phân giải 12.1 MegapixelTiêu cự 28-112 mmHệ thống zoom quang 4x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 2.7 inchTốc ñộ ISO 1600Quay phim HD 1080 x 720, hiệu ứng thu nhỏThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Đen, Bạc - Pin AA - (china)Kích thước 97.5 x 62.5 x 30.7 mmTrọng lượng 185g

2 năm

3

POWERSHOT A2200Máy ảnh mỏng nhất trong dòng Aseries32 Chế ñộ chụpTính năng làm mờ hậu cảnh

Độ phân giải 14.1 MegapixelTiêu cự 28-122 mmHệ thống zoom quang 4.3x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 2.5 inchTốc ñộ ISO 1600Quay phim HD 1080 x 720, hiệu ứng thu nhỏThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Xanh, Bạc, Đen, Đỏ - (china)Kích thước 93.2x57.2x23.6Trọng lượng 135g

2 năm

4 POWERSHOT A3200 ISGóc rộng 28mm, Zoom 5x32 Chế ñộ chụp

Độ phân giải 14.1 MegapixelTiêu cự 28-140mmHệ thống zoom quang 5x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 2.7 inchTốc ñộ ISO 1600Quay phim HD 1080 x 720, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, Xanh, Cam, Hồng - (Malaysia)Kích thước 95.1x56.7x24.3 mmTrọng lượng 149g

2 năm

5

POWER SHOT A3300ISĐộ phân giải ñến 16 mpxGóc rộng 28mm, Zoom 5x32 Chế ñộ chụp

Độ phân giải 16.0 MegapixelTiêu cự 28-140mmHệ thống zoom quang 5x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inchTốc ñộ ISO 1600Quay phim HD 1080 x 720, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, Xanh, ñỏ, Hồng, ñen - (Malaysia)Kích thước 95.1x56.7x23.9 mmTrọng lượng 149g

2 năm

6

POWER SHOT SX 230 HSTính năng ñịnh vị GPSGóc rộng 28mm, Siêu Zoom 14xTự ñộng biên tập phim ngắn

Độ phân giải 12.1 Megapixel ( HS System )Tiêu cự 28-392 mmHệ thống zoom quang 14x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3 inchTốc ñộ ISO 3200Quay phim Full HD 1920 x 1080, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Đen, ñỏ, xanh dương - (japan)Kích thước 105.7x61.6x33.2 mmTrọng lượng 223g

2 năm

MÁY ẢNH CANONMÁY ẢNH SỐ NHỎ GỌN POWERSHOT

4,100,000

3,250,000

2,050,000

4,750,000

2,700,000

10,400,000

13,190,000

Page 99: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7 POWER SHOT S95Độ mở ống kính ñến 2.0Chống rung chất lượng cao

Độ phân giải 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 28-105mmHệ thống zoom quang 3.8x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3 inchTốc ñộ ISO 3200Thẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCKích thước 99.8 X 58.4 x 29.5mmTrọng lượng 193g

2 năm

8

POWER SHOT SX 30 ISỐng kính gốc rộng 24mmZoom quang học 35xChống rung chất lượng cao

Độ phân giải 14.1 MegapixelTiêu cự 24-840mmHệ thống zoom quang 35x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 2.7 inch, xoay 270 ñộTốc ñộ ISO 1600Thẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCKích thước 122.9 x 92.4 x 107.74mmTrọng lượng 601g

2 năm

9 POWER SHOT G12Chống rung chất lượng caoLấy nét thông minh

Độ phân giải 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 28-140mmHệ thống zoom quang học 5x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 2.8 inchTốc ñộ ISO 3200Thẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCKích thước 112.1 x 76.2 x 48.3mmTrọng lượng 410g

2 năm

10 IXUS 115HS32 chế ñộ chụpTự ñộng biên tập Video

Độ phân giải 12.1 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 28-112mmHệ thống zoom quang 4x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inchTốc ñộ ISO 3200Quay phim Full HD 1920 x 1080, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, xanh, hồng, cam, xám -(china)Kích thước 93.1 x 55.9 x 19.9 mmTrọng lượng 140g

2 năm

11 IXUS 200 ISMàn hình cảm ứngQuay phim HDMI

Độ phân giải 12.1 MegapixelTiêu cự 24-120mmHệ thống zoom quang 5x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inch cảm ứngTốc ñộ ISO 1600Thẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, nâu ñồng, tím, xanh dươngKích thước 99.9 x 53.4 x 22.9mmTrọng lượng 130g

2 năm

12

IXUS 220 HSSiêu mỏng chỉ 19,5mmGóc rộng ñến 24mm, Zoom 5x Tự ñộng biên tập Video

Độ phân giải 12.1 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 24-120mmHệ thống zoom zoom quang 5x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.5 inch cảm ứngTốc ñộ ISO ISO 3200Quay phim Full HD 1920 x 1080, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc Bạc, ñen, ñỏ - (japan)Kích thước 92.2 x 55.9 x 19.5 mmTrọng lượng 141g

2 năm

13

IXUS 310HSLCD rộng ñến 3.2", cảm ứngĐộ mỡ ống kính lên tớ F/2.0Chạm tay lấy nét

Độ phân giải 12.1 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 24 - 105mmHệ thống zoom zoom quang 4.4x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.2 inch , màn hình cảm ứngTốc ñộ ISO ISO 3200Quay phim Full HD 1920 x 1080, chống rungThẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc nâu, bạc , hồng - (japan)Kích thước 100.6 x 55.4 x 25.0 mmTrọng lượng 185g

2 năm

14 IXUS 1000HSZoom quang học 10xQuay phim Full HD

Độ phân giải 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM )Tiêu cự 36 - 360mmHệ thống zoom zoom quang 10x, zoom KTS 4xBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inchTốc ñộ ISO ISO 3200Thẻ nhớ SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MCMàu sắc nâu, bạc , hồngKích thước 101.3 x 58.5 x 22.3mmTrọng lượng 190g

2 năm

14,250,000

12,300,000

11,000,000

10,000,000

5,000,000

7,350,000

6,900,000

MÁY ẢNH SỐ CHUYÊN NGHIỆP EOS

MÁY ẢNH SỐ NHỎ GỌN IXUS

9,500,000

Page 100: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

15EOS 1100D (EF S18-55IS)Quay Phim HD Bốn màu sắc ñặc biệt Đen, Đỏ,hồng, Nâu

Độ phân giải 12.1 Megapixel Cảm biến hình ảnh CMOS Chụp liên tục 3.2 ảnh/giây Tốc ñộ màn trập 1/4000 giây Bộ xử lý ảnh DIGIC IV 13,550,000 15,900,000Màn hình LCD 2.7 inchTốc ñộ ISO6400 Điểm lấy nét 9 ñiểmThẻ nhớ SD/picture style Kích thước 128.8 x 97.5 x 75.3 mm Trọng lượng 530g

2 năm

16 EOS 550DQuay phim Full HD 1920X1080

Độ phân giải 18.0 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOSChụp liên tục 3.7 ảnh/giâyTốc ñộ màn trập 1/4000 giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inchTốc ñộ ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 9 ñiểmThẻ nhớ SD/picture styleKích thước 128.8 x 97.5 x 75.3 mmTrọng lượng 530g

2 năm

17

EOS 600D (EF S18-55IS)Xử lý file ngay trên máyQuay phim Full HDChế ñộ tự ñộng thông minh

Độ phân giải 18.0 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOSChụp liên tục 3.7 ảnh/giâyTốc ñộ màn trập 1/4000 giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inch ( Xoay 540 Độ )Tốc ñộ ISO ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 9 ñiểmThẻ nhớ SD/picture styleKích thước 128.8 x 97.5 x 75.3 mmTrọng lượng 530g

2 năm

18 EOS 60DXử lý file ngay trên máyQuay phim Full HD

Độ phân giải 18.0 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOSChụp liên tục 5.3 ảnh/giâyTốc ñộ màn trập 1/8000 giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inch ( Xoay 540 Độ )Tốc ñộ ISO ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 9 ñiểmThẻ nhớ SDHC /picture styleKích thước 144.5 x 105.8 x 78.6mmTrọng lượng 755g

2 năm

19 EOS 7D (body)Bộ xử lý Dual DIGIC IVhệ thống lấy nét phân vùng

Độ phân giải 18.0 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOSChụp liên tục 5.3 ảnh/giâyTốc ñộ màn trập 1/8000 giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inch ( Xoay 540 Độ )Tốc ñộ ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 19 ñiểmThẻ nhớ SDHC /picture styleKích thước 144.5 x 105.8 x 78.6mmTrọng lượng 755g

2 năm

20EOS 5D MARK II(body)Full FrameQuay phim Full HD

Độ phân giải 21.1 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOS (sensor 36 x 24mm )Chụp liên tục 3.9 ảnh/giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3.0 inchTốc ñộ ISO ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 9 ñiểmThẻ nhớ CFI/II, tương thích với UDMAKích thước 152 x 114 x 75 mmTrọng lượng 810g

2 năm

21 EOS 1D MARK IV (body)Quay phim Full HD1920X1080

Độ phân giải 17.0 MegapixelCảm biến hình ảnh CMOS (sensor 28,1 x 18,7 mm )Tốc ñộ chụp liên tục 10 ảnh/giâyBộ xử lý ảnh DIGIC IVMàn hình LCD 3 inchTốc ñộ ISO 6400( mở rộng ñến 12.800)Điểm lấy nét 45 ñiểmThẻ nhớ CFI/II, SDKích thước 156 x 157 x 80 mmTrọng lượng 1180g

2 năm

1 FS 305Tặng thẻ nhớ SD 16GBMPEG 2

Phương tiện lưu trữ chip nhớ trong/thẻ nhớ ngoài SDBộ cảm biến CCD 1/6'Độ phân giải 800.000 MegapixelBộ xử lý DIGIC DV IIHệ thống zoom quang 37x / zoom cải tiến 41xMàn hình 2.7 inchChuẩn âm thanh Dolby Digital 2 kênhThẻ nhớ SD/ SDHCKích thước 55 x 59 x 121 mmTrọng lượng 225g

2 năm

15,550,000

MÁY QUAY KỸ THUẬT SỐ CANON

5,400,000

24,000,000

25,000,000

17,500,000

34,000,000

56,000,000

98,000,000

Page 101: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 FS 36Tặng thẻ nhớ SD 16GBMPEG 2

Phương tiện lưu trữ chip nhớ trong/thẻ nhớ ngoài SDBộ nhớ trong 8GBBộ cảm biến CCD 1/6'Độ phân giải 800.000 MegapixelBộ xử lý DIGIC DV IIHệ thống zoom quang 37x / zoom cải tiến 41xMàn hình 2.7 inchChuẩn âm thanh Dolby Digital 2 kênhThẻ nhớ SD/ SDHCKích thước 55 x 59 x 121 mmTrọng lượng 225g

2 năm

3 HF R16AVCHD/ HD 1920x1080

Phương tiện lưu trữ chip nhớ trong/thẻ nhớ ngoài SDBộ nhớ trong 8GBBộ cảm biến CMOS 1/5.5"Độ phân giải 2.39 MegapixelBộ xử lý DIGIC DV IIIHệ thống zoom quang 20x / zoom cải tiến 300xMàn hình 2.7 inchChuẩn âm thanh Dolby Digital 2 kênhThẻ nhớ SD/ SDHCKích thước 60 x 64 x 124 mmTrọng lượng 270g

2 năm

4 HF R18AVCHD/ HD 1920x1080

Phương tiện lưu trữ chip nhớ trong/thẻ nhớ ngoài SDBộ nhớ trong 32GBBộ cảm biến CMOS 1/5.5"Độ phân giải 2.39 MegapixelBộ xử lý DIGIC DV IIIHệ thống zoom quang 20x / zoom cải tiến 300xMàn hình 2.7 inchChuẩn âm thanh Dolby Digital 2 kênhThẻ nhớ SD/ SDHCKích thước 60 x 64 x 124 mmTrọng lượng 270g

2 năm

5 HF M300AVCHD/ HD 1920x1081

Phương tiện lưu trữ chip nhớ trong/thẻ nhớ ngoài SDBộ nhớ trong 32GBBộ cảm biến CMOS 1/5.5"Độ phân giải 2.39 MegapixelBộ xử lý DIGIC DV IIIHệ thống zoom quang 20x / zoom cải tiến 300xMàn hình 2.7 inchChuẩn âm thanh Dolby Digital 2 kênhThẻ nhớ SD/ SDHCKích thước 60 x 64 x 124 mmTrọng lượng 270g

2 năm

TT ĐIỆN THOẠI CHÍNH HÃNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1NOKIA 1280ORCHID - Xanh - Nâu - Đen.

Danh bạ ñiện thoại 500 số, FM, Thời gian chờ 500h Màn hình Mono, GSM 900/1800, 81.9g, Tiếng Việt, Đèn pin.

1 năm

2NOKIA 1280 Vỏ GỗGỗ Mun - Gỗ Cẩm Lai - Gỗ Mun Sọc

Danh bạ ñiện thoại 500 số, FM, Thời gian chờ 500h Màn hình Mono, GSM 900/1800, 81.9g, Tiếng Việt, Đèn pin.

3NOKIA 1616Đen - Xám - Xanh

Chuông âm 32 sắc Midi, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 sốMàn hình TFT, 65K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 500h, thoại 8h30'. GMS 900/1800, trọng lượng 78.5g, Tiếng Việt, Đèn pin

1 năm

4NOKIA 1800Đen - Blue - Grey - Red

Chuông 32 âm sắc Midi, FM, Danh bạ ñiện thoại 1000 sốMàn hình TFT, 65K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 400h, thoại 7h. GMS 900/1800, trọng lượng 74g, Tiếng Việt

1 năm

5NOKIA 2690 Tặng thẻ nhớ 1GbHồng - Trắng Bạc - Graphite - Blue

Chuông 64 âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS. Danh bạ ñiện thoại 2000 số. Camera, màn hình TFT, 262K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 500h, thoại 4h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 80.7g, Tiếng Việt

1 năm

6NOKIA 2700 Tặng thẻ nhớ 1GbĐen - Bạc

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 2Gb. Danh bạ ñiện thoại 1000 số. Camera 2.0, màn hình TFT, 262K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 350h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 88g, Tiếng Việt

1 năm

7NOKIA 2730 Tặng thẻ nhớ 1GbĐen - Maganta

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 2Gb. Danh bạ ñiện thoại 1000 số. Camera 2.0, màn hình TFT 262K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 300h, thoại 6h. GMS 850/900/1800/1900, 3G, trọng lượng 85g, Tiếng Việt

1 năm

8 NOKIA 5030

Chuông 32 âm sắc Midi, FM. Danh bạ ñiện thoại 500 số. Camera, màn hình TFT 262K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 250h, thoại 10h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 82g, Tiếng Việt

1 năm

9NOKIA 5130 Tặng thẻ nhớ 1GbĐen

Chuông 64 âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 2Gb. Camera 2.0, màn hình TFT, 262K màu,1.8 inches. Thời gian chờ 300h, thoại 6h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 88g, Tiếng Việt

1 năm

10NOKIA 5230 Tặng thẻ nhớ 2GbĐỏ Trắng - Trắng Hồng - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, 3G, bộ nhớ trong 70Mb. Camera 2.0, màn hình cảm ứng 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 432h, thoại 7h. GMS 850/900/1800/1900, 3G, trọng lượng 115g, Tiếng Việt, HĐH S60.

1 năm

11NOKIA 5233Đen Đen - Trắng Trắng - Trắng Đỏ

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 70Mb. Camera 2.0, màn hình cảm ứng 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 400h, thoại 7h. GMS 850/900/1800/1900, 3G , trọng lượng 115g, Tiếng Việt, HĐH S60. V5

1 năm

20,450,000

PRICE VNĐ

13,100,000

17,000,000

Chợ Mobile: Nokia, Samsung, Lg, Acer…

7,900,000

2,890,000

1,850,000

1,530,000

550,000

3,489,000

NOKIA - Hàng Chính hãng

1,290,000

609,000

415,000

990,000

799,000

1,800,000

Page 102: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12NOKIA 5250Grey - Blue - red

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 50Mb. Camera 2.0, màn hình cảm ứng 16 triệu màu, 2.8 inches. Thời gian chờ 450h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 107g, Tiếng Việt. V5

1 năm

13NOKIA 5530 Tặng thẻ nhớ 2GbĐen Đỏ - Trắng Xanh

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Blutooth, GPRS, Wifi, khe cắm thẻ nhớ, bộ nhớ trong 70Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 336h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 107g, Tiếng Việt, HĐH S60. V5

1 năm

14NOKIA 6120C + Thẻ nhớ 512MĐen - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 2Gb, bộ nhớ trong 50Mb. Camera 2.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2 inches. Thời gian chờ 250h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 89g, Tiếng Việt, HĐH S60. V3

1 năm

15NOKIA 6303i Tặng thẻ nhớ 2GbKHAKI GOLD - Black - Steel - White Sliver

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 50Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 500h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 96g, Tiếng Việt.

1 năm

16NOKIA 6600 FOLD Đen Tặng thẻ nhớ 512

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 4Gb, bộ nhớ trong 20Mb. Camera 2.0, màn hình OLED 16 triệu màu, 1.3 inches. Thời gian chờ 300h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 110g, Tiếng Việt.

1 năm

17NOKIA 6600 SLIDEĐen - Bạc Tặng thẻ nhớ 1G

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 20Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 300h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 96g, Tiếng Việt.

1 năm

18NOKIA 6700c Tặng thẻ nhớ 1GbĐen - Chrome - Stell

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 170Mb. Camera 5.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 300h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 116g, Tiếng Việt.

1 năm

19NOKIA 7230 Tặng thẻ nhớ 2GbXanh - Hồng - Graphite

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 45Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 262K màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 400h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 100g, Tiếng Việt.

1 năm

20NOKIA C1 (2 Sim)Xanh - Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, Danh bạ ñiện thoại 500 số. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, Thời gian chờ 1152h. GSM 850/900/1800/1900, 73g, Tiếng việt, Đèn pin.

1 năm

21NOKIA C1 - 01 + Thẻ nhớ 1GbBlue - Red - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 64Mb, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32Gb. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, Thời gian chờ 504h. GSM 850/900/1800/1900, 78.8g, Tiếng việt.

1 năm

22NOKIA C1 - 02 Tặng thẻ nhớ 2GbBlue - Red - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 64Mb, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32Gb. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, Thời gian chờ 504h. GSM 850/900/1800/1900, 78g, Tiếng việt.

1 năm

23NOKIA C1 - 02 Tặng thẻ nhớ 2GbBlue - Black - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, FM, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 64Mb. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32Gb. Thời gian chờ 504h. GSM 900/1800, 78, Tiếng việt.

2 năm

24NOKIA C2 + Thẻ nhớ 1GbBlack - Silver - White - Red

Chuông ña âm sắc, MP3, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 64Mb. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32Gb, Thời gian chờ 504h. GSM 900/1800, 78.8g, Tiếng việt..

1 năm

25NOKIA C2 - 01 + Thẻ nhớ 2GbBlack - Silver - White

Chuông ña âm sắc, MP3, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 64Mb. Màn hình TFT, 65K màu, 1.8 inches, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32Gb, Thời gian chờ 504h. GSM 900/1800, 78.8g, Tiếng việt..

1 năm

26NOKIA C2 - 03 + Thẻ nhớ 2GbBlack - White

2 sim 2 sóng, chuông ña âm, MP3, Danh bạ ñiện thoại 1000 số, bộ nhớ máy 10Mb. Màn hình TFT cảm ứng ñiện trở , 65K màu , 2.6 inches, khe cắm thẻ nhớ lên ñến 32GB, chụp hình 2.0, thời gian chờ 504h._GSM 900/1800,78.8g. Tiếng Việt

27NOKIA C3 Tặng thẻ nhớ 1GbPink - Grey - Gold - White

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 50Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.0 inches. Thời gian chờ 500h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 114g, Tiếng Việt.

1 năm

28NOKIA C3_01 Tặng thẻ nhớ 2GbXanh - Bạc

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ32Gb, bộ nhớ trong 30Mb. Camera 5.0, màn hình cảm ứng ñiện trở TFT 262k màu. Thời gian chờ 440h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 100g, Tiếng Việt.

1 năm

29NOKIA C5 + Thẻ nhớ 2GbTrắng - Xám

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 50Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 650h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 90g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

30NOKIA C5_03 + Thẻ nhớ 2GbTrắng - Xám

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 40Mb. Màn hình cảm ứng TFT 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 600h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 93g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

31NOKIA C6 Tặng thẻ nhớ 2GbĐen - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 256Mb. Camera 5.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 400h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 150g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

32NOKIA C6_01 + Thẻ nhớ 4GbĐen - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 32Gb, bộ nhớ trong 340Mb, 256MB Ram, 1GB Rom, ARM 11 680MHz Camera , màn hình cảm ứng Amoled 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 408h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 131g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

945,000

1,125,000

560,000

4,180,000

6,150,000

5,530,000

3,360,000

1,825,000

2,149,000

1,450,000

2,375,000

1,490,000

4,159,000

2,660,000

2,895,000

3,049,000

4,845,000

3,700,000

2,499,000

4,120,000

2,690,000

Page 103: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

33NOKIA C7 Black - Brown - Metal

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 32Gb, bộ nhớ trong 8Gb. Camera 8.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 550h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 130g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

34NOKIA E5 Tặng thẻ nhớ 2GbĐen - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 60Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 700h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 98g, Tiếng Việt. HĐH S60

1 năm

35NOKIA E63 + Thẻ nhớ 1GbTrắng - Đen - Xanh

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 110Mb. Camera 2.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 400h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 126g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

36NOKIA E66 Tặng thẻ nhớ 2GbBạc - Trắng - Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 110Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 250h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 121g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

37NOKIA E71 + Thẻ nhớ 2GbBạc - Trắng - Đen - Đỏ - Nâu

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 8Gb, bộ nhớ trong 110Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 410h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 121g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

38NOKIA E72 + Thẻ nhớ 4GNâu - Violet - Đen - Xám - Trắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 256Mb. Camera 5.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 500h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 128g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

39NOKIA E75 + Thẻ nhớ 4GTrắng Bạc - Đỏ

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 87Mb. Camera 3.2, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 250h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 139g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

40NOKIA E7 White- silver - Gray

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 87Mb. Camera 3.2, màn hình cảm ứngAMOLED, 16 triệu màu, 4 inches. Thời gian chờ 250h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 176g, Tiếng Việt. HĐH S60.V3

1 năm

41NOKIA N86 - 8MPTrắng

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, khe cắm thẻ nhớ 16Gb, bộ nhớ trong 8Gb. Camera 8.0, màn hình TFT 16 triệu màu, 2.6 inches. Thời gian chờ 300h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 149g, Tiếng Việt. HĐH S60.V5

1 năm

42NOKIA N97- MINITrắng Navi - Đen Cherry

Chuông ña âm sắc Midi, FM, Ghi âm, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, bộ nhớ trong 8Gb. Camera 5.0, màn hình TFT 16 triệu màu 3.5 inches. Thời gian chờ 430h. GMS 850/900/1800/1900, trọng lượng 150g, Tiếng Việt. HĐH S60.V5

1 năm

43NOKIA N97- 32GBĐen - Trắng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, 3G, Wifi, GPRS, Bộ nhớ trong 32G. Camera 5.0, Màn hình TFT, 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 400h, GSM 850/900/1800/1900, 138g, Tiếng việt, HĐH S60.

1 năm

44NOKIA N8Dark Grey - Silver White

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, 3G, Wifi, GPRS, Bộ nhớ trong 16G. Camera 12.0, Màn hình cảm ứng ñiện dung AMILED, 16 triệu màu, 3.5 inches. GSM 850/900/1800/1900, 135g, Tiếng việt, HĐH Symbian ^3 OS. Thẻ nhớ ngoài 32G

1 năm

45NOKIA X1_1Đỏ - Xanh

Chuông ña âm sắc, MP3, Bộ nhớ trong 64MB.Khe cắm thẻ nhớ 32G Màn hình TFT,65K màu, 1.8 inches. Thời gian chờ 504h, GMS 850/900/1800/1900, 78g.

1 năm

46NOKIA X2 Tặng thẻ nhớ 2GbĐen Đỏ - Trắng Xanh

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Bộ nhớ trong 45MB. Camera 5.0, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 600h, GMS 850/900/1800/1900, 81g.

1 năm

47NOKIA X2 - 01 Tặng thẻ nhớ 2GbAzure - Grey - Lilac - Red

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Bộ nhớ trong 55MB. Camera Vga, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 480h, GMS 850/900/1800/1900, 107.5g.

1 năm

48NOKIA X3 Tặng thẻ nhớ 2GbĐen Bạc - Đen Đỏ - Đen Xanh

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPGS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Bộ nhớ trong 45MB. Camera 3.2, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 400h, GMS 850/900/1800/1900, 130g, Tiếng việt.

1 năm

49NOKIA X3 - 02 Tặng thẻ nhớ 2GbWhite - Metal - Lilac - Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, Wifi, 3G, Bộ nhớ trong 50MB. Camera 5.0, Màn hình chạm bấm TFT, 262K màu, 2.2". Thời gian chờ 400h, GSM 850/900/1800/1900, 78g.

1 năm

50NOKIA X6 (8GB)Azure

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Wifi, 3G, Bộ nhớ trong 8G. Camera 5.0, Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 400h, GSM 850/900/1800/1900, 122g, HĐH S60.v5.

1 năm

51NOKIA X6 (16GB)Azure

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Wifi, 3G, Bộ nhớ trong 8G. Camera 5.0, Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 400h, GSM 850/900/1800/1900, 122g, HĐH S60.v5.

1 năm

52NOKIA X7 Tặng thẻ nhớ 8GBAzure

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Wifi, 3G, Bộ nhớ trong 8G. Camera 5.0, Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 400h, GSM 850/900/1800/1900, 122g, HĐH Symbian anna

1 năm

1SAMSUNG 1081TBlack

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800, 94g.

1 năm

5,060,000

6,150,000

8,100,000

6,620,000

1,700,000

5,800,000

9,299,000

6,100,000

4,230,000

SAMSUNG - Hàng Chính hãng

2,190,000

940,000

2,500,000

3,400,000

8,990,000

5,400,000

3,699,000

7,550,000

7,100,000

11,290,000

7,499,000

279,000

Page 104: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2SAMSUNG 1050Black

Chuông ña âm sắc, MP3, trò chơi, ñồng hồ, tin nhắn, báo thức, loa ngoài. Màn hình màu 1.8". Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h, GSM 900/1800, 67.3g

1 năm

3SAMSUNG B3210Chic White - Chrome Yellow

Chuông ña âm sắc Midi, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 40MB Chụp hình 2.0, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 400h. GSM 850/900/1800/1900, 94g,Tiếng việt

1 năm

4SAMSUNG B3310Titan Grey - Switch Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 40MB. Chụp hình 2.0, Màn hình TFT, 262K màu, 2.0 inches. Thời gian chờ 400h. GSM 850/900/1800/1900, 112g.

1 năm

5SAMSUNG B5310Ruby Red - Ceramic White

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS,Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 100MB Chụp hình 3.2, Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu, 2.8", Thời gian chờ 150h. GSM 850/900/1800/1900, 135g,Tiếng việt

1 năm

6SAMSUNG C3200Deep Black-Dark Brown- Black Orange

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Bộ nhớ trong 40MB Chụp hình 2.0, Màn hình TFT, 262K màu, 2.0 inches. Thời gian chờ 500h. GSM850/900/1800/1900, 73g, Tiếng việt.

1 năm

7SAMSUNG C3053Candy Pink - Snow White - Black - Purple

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ ñiện thoại 500 số, Chụp hình, Màn hình TFT, 65K màu, 2.0", bộ nhớ trong 20MB. Thời gian chờ 400h.GSM 850/900/1800/1900, 86g, tiếng việt

1 năm

8SAMSUNG C3303K +tặng thẻ nhớ 1GbDeep Black - Brown - Pink - Chic White

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 30MB. Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 650h.GSM 900/1800/1900, 80g, tiếng việt

1 năm

9SAMSUNG C3222 + thẻ nhớ 2GbNoble_Black - Metallic Silver - Pure White

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 30MB. Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4 inches. Thời gian chờ 500h.GSM 900/1800/1900, 95g, tiếng việt

1 năm

10SAMSUNG C3510Black

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 30MB. Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262K màu, 2.8 inches. Thời gian chờ 700h.GSM 850/900/1800/1900, 92g, tiếng việt

1 năm

11SAMSUNG S3850 +2gbBlack - YELLOW - White

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 25MB. Chụp hình2.0, Màn hình TFT, 262K màu, 3.2 inches. Thời gian chờ 650h.GSM 900/1800/1900, 120g, tiếng việt

1 năm

12SAMSUNG C5212Noble Black - Ruby Red - Shadow Blue

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Blutooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 4G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 60MB. Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 250h. GSM 850/900/1800/1900, 110g, tiếng việt

1 năm

13SAMSUNG E2222 tặng thẻ 1GBDeep Black (2sim)

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Bluetooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 43MB. Chụp hình 1.3, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 490h. GSM 850/900/1800/1900,110g, Tiếng Việt

1 năm

14SAMSUNG E2652 + thẻ 2GbChamp Duos Deep Black (2sim)

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Bluetooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 50MB. Chụp hình 1.3, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 2.2 inches. Thời gian chờ 250h. GSM 850/900/1800/1900,110g, Tiếng Việt

1 năm

15SAMSUNG E2510Black Gold - Garnet Red

Chuông 40 âm sắc, MP3, FM, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 2G, Danh bạ ñt 500 số, Màn hình TFT, 65K màu. Thời gian chờ 250h, Bộ nhớ trong 15MB, GSM 900/1800, 81g, Tiếng việt. GSM 850/ 900/ 1800/ 1900.

1 năm

16SAMSUNG E2550Black - Pink

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, Bluetooth, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số. Bộ nhớ trong 23MB. Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262k Màu, 2.0 inches. Thời gian chờ 530h. GSM 900/1800/1900, 86g, Tiếng Việt

1 năm

17SAMSUNG I5700Black Gold - Garnet Red - Metalic Black - White

Chuông 64 âm sắc, MP3, Blutooth, GPRS, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 32G, Chụp hình 3.2, Màn hình AMOLED, 16 triệu màu, 3.2". Thời gian chờ 650h. Bộ nhớ trong 180MB, GSM 850/900/1800/1900, 124g, HĐH Android 1.5

1 năm

18SAMSUNG M5650Noir Black - Neon Blue

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, GPRS, BT, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ ñt 1000 số, Màn hình cảm ứng TFT, 65K màu, 2.8". Chụp hình 3.2. Thời gian chờ 300h, Bộ nhớ trong 50MB, GSM 850/900/1800/1900, 98g, Tiếng việt.

1 năm

19SAMSUNG S3353 + thẻ 2GbWhite - Black

Chuông âm sắc, MP3, Blutooth, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 8G Danh bạ ñt 1000 số, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 2.4". Thời gian chờ 500h. Bộ nhớ trong 60MB, GSM 900/1800/1900

1 năm

20SAMSUNG S3600ITitanium Silver - Luxury Gold - Black - Pink

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ 2G, Danh bạ ñt 1000 số, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2". Thời gian chờ 350h, Chụp hình 1.3, Bộ nhớ trong 30MB, GSM 850/1800/1900.

1 năm

21SAMSUNG S3653W +thẻ nhớ 2GBĐen - Trắng - Vàng - Cam - Hồng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ ñt 1000 số, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 2.8". Chụp hình 2.0. Thời gian chờ 730h, Bộ nhớ trong 50MB, GSM 850/900/1800/1900, 90g, Tiếng việt.

1 năm

22SAMSUNG S3653 + thẻ nhớ 2GbChrome Yellow - Romantic Pink - Festival Ograne

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT,GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Danh bạ ñt 1000 số, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 2.8". Chụp hình 2.0. Thời gian chờ 730h, GSM 850/900/1800/1900, 92g, Tiếng việt.

1 năm

23SAMSUNG S5150Chie White - Noble Black - Metalia Sliver

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Danh bạ 1000 số Màn hình TFT, 65K màu, 2.2 inches,Chụp hình 3.2. Thời gian chờ 500h. GSM 900/1800/1900

1 năm

24 SAMSUNG S5233S

Chuông ña âm sắc, FM, MP3, BT, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8G, Màn hình cảm ứng TFT, 262K màu, 3.0". Chụp hình 3.0. Thời gian chờ 700h, Bộ nhớ trong 100MB, GSM 850/900/1800/1900, 94g, Tiếng việt.

1 năm

5,990,000

1,270,000

1,390,000

2,310,000

2,300,000

2,025,000

4,359,000

2,350,000

349,000

2,900,000

1,450,000

2,150,000

1,670,000

1,350,000

2,590,000

2,960,000

2,590,000

1,760,000

1,290,000

3,780,000

2,390,000

1,290,000

3,790,000

Page 105: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

25SAMSUNG S5350 Metalic Black

Chuông 64 âm sắc, MP3, BT, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 1000 số, Bộ nhớ trong 1G. Màn hình TFT, 262K màu, 2.2". Chụp hình 3.2. Thời gian chờ 450h, GSM 850/900/1800/1900, 99g.

1 năm

26SAMSUNG S5550Onyx Black - Elegent Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 1000 số, Bộ nhớ trong 110M. Màn hình AMOLED, 256K màu, 2.2". Chụp hình 5.0. Thời gian chờ 620h, GSM 850/900/1800/1900, 99g.

1 năm

27SAMSUNG S5560 Tặng thẻ 2GBPearl White- Black Gold- Chic White- Noble Black

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 2000 số, Bộ nhớ trong 50M. Màn hình cảm ứng, 262K màu, 3.0". Chụp hình 5.0. Thời gian chờ 620h, GSM 850/900/1800/1900, 95g.

1 năm

28SAMSUNG S5753 + thẻ nhớ 4G Black - White

Chuông 64 âm sắc, MP3, BT, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 1000 số, Bộ nhớ trong 100M. Màn hình cảm ứng, 262K màu, 2.4". Chụp hình 3.2. Thời gian chờ 350h, GSM 850/900/1800/1900, 100g, Tiếng việt.

1 năm

29SAMSUNG S7070CPearl White - Lavender Violet

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 1000 số, Bộ nhớ trong 40M. Màn hình cảm ứng, 16 triệu màu, 3.0". Chụp hình 3.2. Thời gian chờ 800h, GSM 850/900/1800/1900, 94g.

1 năm

30SAMSUNG Galaxy Mini S5570Greyr + Thẻ nhớ 2G

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, 2.1, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 160MB, Micro USB, Màn hình cảm ứng ñiện dụng, 16 triệu màu, 3.14". Chụp hình 3.0MP, Thời gian chờ 670h, HSDPA 900/1900/2100, 106.6g, Bộ vi xử lý 600MHz

1 năm

31SAMSUNG Galaxy Fit S5670Đen - Trắng + Thẻ nhớ 2G

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, 2.1, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 160MB, Micro USB, Màn hình cảm ứng ñiện dụng, 16 triệu màu, 3.14". Chụp hình 3.0MP, Thời gian chờ 670h, HSDPA 900/1900/2100, 106.6g, Bộ vi xử lý 600MHz

1 năm

32SAMSUNG Galaxy Fit S5660Silver + Thẻ nhớ 2G

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, 2.1, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 158MB, Micro USB, Màn hình cảm ứng ñiện dụng, 16 triệu màu, 3.14". Chụp hình 3.0MP, Thời gian chờ 650h, HSDPA 900/1900/2100, 79g, Bộ vi xử lý 800MHz, HĐH Android 2.2 Froyo

1 năm

33SAMSUNG Galaxy Ace S5830Black + Thẻ nhớ 4G

Chuông ña âm sắc, MP3, BT 2.1, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 16Gb, Micro USB . Màn hình cảm ứng ñiện dung, 16 triệu màu, 3.5". Chụp hình 5.0MP. Thời gian chờ 650h, HSDPA 900/1900/2100, 113g, Bộ vi xử lý 800MHz. HĐH Android 2.2 Froyo.

1 năm

34SAMSUNG S7233 + thẻ nhớ 4GBlack - White

Chuông 64 âm sắc, MP3, BT, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 16G, GPRS, Danh bạ ñt 1000 số, Bộ nhớ trong 90M. Màn hình cảm ứng, 262K màu, 3.2", Chụp hình 5.0. Thời gian chờ 450h, GSM 850/900/1800/1900, 114g, Tiếng việt.

1 năm

35SAMSUNG S8530 Tặng thẻ nhớ 8GbGray - Black

Chuông ña âm sắc, MP3, BT, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 2G. Màn hình cảm ứng Super AMOLED, 16 triệu màu, 3.7". Chụp hình 5.0. Thời gian chờ 800h, GSM 850/900/1800/1900, HĐH Bada.

1 năm

36SAMSUNG GALAXY S_IITặng thẻ truy cập Data Mobile 6 tháng + phần mềm Vn DT ss Galaxy S

Màn hình 4.3", MP3, BT , Wifi , GPRS, GPS, Bộ nhớ trong 16Gb, Hộ trợ Micro HD 32Gb, USB 2.0 .Màn hình cảm ứng ñiện Dung .Camera 8.0. Themes, HDH Andrsid 2.3

1 năm

37SAMSUNG GALAXY SL I9003 16GMidnight Black + thẻ 4Gb

Chuông ña âm sắc, MP3, BT 3.0, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 16Gb, USB 2.0. Màn hình cảm ứng ñiện dung, 16 triệu màu, 4.0". Chụp hình 5.0MP. Thời gian chờ 900h, HSDPA 900/1900/2100, 131g, Bộ xử lý 1GHz Cortex A8, Power VR SGX530, TI OMAP 3630 chipset, HĐH Android 2.2 Froyo. Xem Video Full HD, kết nối TV.

1 năm

38SAMSUNG GALAXY TAB P1000Tặng quà trị giá 2.000.000 + thẻ data 3G

Chuông ña âm sắc, MP3, BT 3.0, Wifi, 3G, Khe cắm thẻ nhớ 32G, GPRS, Bộ nhớ trong 16Gb, USB 2.0. Màn hình cảm ứng ñiện dung, 16 triệu màu, 7.0". Chụp hình 3.2MP. Thời gian chờ 900h, HSDPA 900/1900/2100, 385g, HĐH Android 2.2 Froyo. Xem Video Full HD, kết nối TV.

1 năm

39SAMSUNG GALAXY TAB 10.1 WifiSiêu mỏng

Máy siêu mỏng, màn hình 10.1", MP3, BT 3.0, Wifi, GPRS, GPS, HD Video, office, PDF, Map, Bộ nhớ trong 16Gb, USB 2.0, M2n hình cảm ứng ñiện dung.Camera.Themes, Pin 7.000mA, Dual Core 1GBx2, HDH Android 3.0

1 năm

1LG A180 Đen

Chuông 32 âm sắc, midi, MP3, FM, Ghi âm. Danh bạ ñiện thoại 1000 số, Màn hình TFTm 65k màu, 1,8 inches. Thời gian chờ 400h, ñàm thoại 7h, GSM 900/1800, 74g, Tiếng Việt

1 năm

2LG BL20 Tặng thẻ 1GBĐen - Trắng

Chuông 64 âm sắc, MP3, Blutooth, FM, 3G, Wifi, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 16G, Bộ nhớ trong 60M. Chụp hình 5.0, Màn hình TFT, 262k màu,2.4, Thời gian chờ 450h.GSM 850/900/1800/1900,115g,Tiếng việt

1 năm

3LG A155 ( 02 SIM 02 SÓNG )Xám vàng

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, FM, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 2GB. Bộ nhớ trong 1MB, Màn hình TFT, 256k 2.0", Thời gian chờ 200h, GMS 850/900/1800/1900, 84g.

1 năm

4LG A165 ( 02 SIM 02 SÓNG )Đen bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, FM,GPRS, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 2GB. Bộ nhớ trong 4MB, Chụp hình VGA, Màn hình TFT, 262k 2.0", Thời gian chờ 200h, GMS 850/900/1800/1900, 81g.

1 năm

5LG C100Đỏ - Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, FM,GPRS, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 4GB. Bộ nhớ trong 8MB. Chụp hình, Màn hình TFT, 262k màu, Thời gian chờ 800h, GMS 850/900/1800/1900, 94g.

1 năm

6LG C305 Tặng thẻ 2GBĐỏ Đen - Đen Vàng

MP3, Blutooth, FM, Wifi, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 4GB. Bộ nhớ trong 15MB. Chụp hình 2.0, Màn hình TFT 2.4", 262k màu, Thời gian chờ 250h, GMS 850/900/1800/1900, 89.5g.

1 năm

1,160,000

1,060,000

4,299,000

10,390,000

1,880,000

3,460,000

4,370,000

4,670,000

12,999,000

4,280,000

LG - Hàng Chính hãng

5,218,000

10,960,000

492,000

6,450,000

1,210,000

5,390,000

8,800,000

10,600,000

4,950,000

3,650,000

2,890,000

Page 106: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

7LG C310 +Tặng 2GBĐen Vàng

MP3, Blutooth, FM, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 8GB. Bộ nhớ trong 40MB. Chụp hình 2.0, Màn hình TFT 2.4", 262k màu, Thời gian chờ 400h, GMS 850/900/1800/1900, 115g.

1 năm

8LG C320i Tặng thẻ 2GBBạc

MP3, Blutooth, FM, Wifi, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 32GB. Bộ nhớ trong 130MB. Chụp hình 2.0, Màn hình TFT 2.4", 262k màu, Thời gian chờ 350h, GMS 850/900/1800/1900, 106g.

1 năm

9LG S310 Bạc

MP3, Blutooth, FM,GPRS, Danh bạ 1000 số.Khe cắm thẻ nhớ 4GB. Bộ nhớ trong 8MB. Chụp hình, Màn hình TFT, 262k màu, Thời gian chờ 800h, GMS 850/900/1800/1900, 91g.

1 năm

10LG S365 Black

2 sim 2 sóng, MP3, BT,FM,GPRS,3G, Danh bạ 1000 số. Khe cắm thẻ nhớ 4GB. Bộ nhớ trong 8MB.Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, Thời gian chờ 800h, GMS 850/900/1800/1900, 91g

1 năm

11LG GB165Đen

Chuông 64 âm sắc, FM, GPRS, Danh bạ 500 số, bộ nhớ torng 2MB. Màn hình TFT, 65k màu, Thời gian chờ 750h. 1.5". Tiếng việt.

1 năm

12LG GD350Đen - Hồng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Danh bạ 1000, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, Chụp hình 2.0. Tiếng Anh_ GSM 850/900/1800/1900, 94g. Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 2.0 inches, Thời gian chờ 150h.

1 năm

13LG GD580Hồng - Aqua Blue - Titan GR

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT,GPRS.Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, 3G, Chụp hình, Bộ nhớ trong 60Mb. Màn hình TFT, 262k màu, 2.8 inches, Thời gian chờ 250h. GSM 850/900/1800/1900, 103g. Tiếng Việt. Nắp gập

1 năm

14LG GM200 Tặng thẻ 1GBBạc

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 2GB, Chụp hình 2.0, Bộ nhớ trong 15MB. Màn hình TFT, 262k màu, 2.0 inches, Thời gian chờ 450h. GMS 900/1800/1900, 85g. Tiếng Anh, Tiếng việt

1 năm

15LG GM360i Tặng thẻ 2GBĐen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Wifi, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 2GB, Chụp hình 2.0, Bộ nhớ trong 60MB. Màn hình TFT, 262k màu, 3.0 inches, Thời gian chờ 300h. GMS 900/1800/1900, 87g. Tiếng Anh, Tiếng việt

1 năm

16LG GM730 Tặng thẻ 1GB Đen

Chuông 72 âm sắc, MP3, FM, BT,GPRS, wifi, 3G, Ứng dụng văn phòng, Danh bạ không giới hạn Khe cắm thẻ nhớ 16GB, Chụp hình 5.0, Hệ ñiều hành Win 6.1. GSM 850/900/1800/1900. Màn hình cảm ứng TFT, 65k màu, 2.0 inches, Thời gian chờ 400h.

1 năm

17LG GS190 Tặng thẻ 1GB Đen

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT,GPRS, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, Chụp hình, Bộ nhớ trong 12MB. Màn hình TFT, 262k màu, 1.8 inches, Thời gian chờ 650h. GSM 900/1800, 86g. Tiếng Việt

1 năm

18LG GS290 Đen - Bạc - Hồng - Trắng

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 16GB, Chụp hình 2.0, Bộ nhớ trong 30MB. Màn hình TFT, 262k màu, 3.2 inches, Thời gian chờ 390h. GSM 850/900/1800/1900, 89g. Tiếng Việt.

1 năm

19LG GS500BLACK

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, 3G, Chụp hình 3.2, Bộ nhớ trong 30MB. Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 3.0 inches, Thời gian chờ 400h. GSM 850/900/1800/1900, 92.5g. Tiếng Việt.

1 năm

20LG GT350i Tặng thẻ 2GB Blue

MP3, FM, BT, wifi, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, Bộ nhớ trong 40MB, ứng dụng văn phòng, Chụp hình 2.0. Màn hình cảm ứng ñiện trở 262k màu trượt, bàn phím qwety, GSM 850/900/1800/1900

1 năm

21LG GT540 + Thẻ 2GBĐen

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Danh bạ không giới hạn, Khe cắm thẻ nhớ 32GB, 3G, wifi, chụp hình 3.2, Bộ nhớ trong 128MB. Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 3.0 inches, Thời gian chờ 500h, GSM 850/900/1800/1900, 115.5g. Tiếng Anh, Hệ ñiều hành 1.6 Andrad

1 năm

22LG GU285 Tặng thẻ 1GBĐen - Bạc - Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, 3G, Chụp hình 1.3MP, bộ nhớ trong 60MB_GSM 850/900/1800/1900, 105g. Màn hình TFT, 262k màu, 2.0 inches, Thời gian chờ 383h.

1 năm

23LG GW620 Tặng thẻ 1GBĐen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ, 3G, wifi, Chụp hình 5.0mp _GSM 850/900/1800/1900, 139g, HĐH: Android. Màn hình cảm ứng, 262k màu, 3.0inches, Thời gian chờ 600h.

1 năm

24LG KM335 Tặng thẻ 1GBGold

MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ 8GB, Chụp hình 3.2. Màn hình TFT, 256k màu, 2.0 inches, TG chờ 400h. GSM 850/900/1800/1900, 84g.

1 năm

25LG KS360 Tặng thẻ 1GBĐỏ - Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ, Chụp hình 2.0. Màn hình cảm ứng TFT, 256k màu, 2.4 inches, Thời gian chờ 450h. GSM 850/900/1800/1900, 108g.

1 năm

26LG P350 Black - Hñh AndroidThẻ nhớ2Gb

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Wifi, khe cắm thẻ nhớ 32GB. Chụp hình 3.0, màn hình cảm ứng ñiện dụng, 262k màu, 2.8". Thời gian chờ 700h. GSM 850/900/1800/1900, 129g, HĐH Android

1 năm

27LG P500 Tặng thẻ 8GBBlack - HĐH Android

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 32GB, Chụp hình 3.0, Màn hình cảm ứng ñiện dung, 262k màu, 2.8". Thời gian chờ 450h. _GSM 850/900/1800/1900, 77g, HĐH Android.

1 năm

28LG P525 - 2 Sim 2 SóngĐỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Wifi, Khe cắm thẻ nhớ 4GB, Chụp hình 2.0, Màn hình cảm ứng ñiện dung, 262k màu, 3.2". Thời gian chờ 700h. _GSM 850/900/1800/1900, 129g.

1 năm

29LG T300Black - Titan - Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ 4GB, Chụp hình 1.3, Màn hình cảm ứng, 262k màu, 2.4 inches, Thời gian chờ 500h. _GSM 850/900/1800/1900, 77g.

1 năm

30LG T310iBlack - Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, Khe cắm thẻ nhớ 4GB, Chụp hình 2.0, Màn hình 262k màu, 2.8 inches, Thời gian chờ 500h. _GSM 850/900/1800/1900, 85g.

1 năm

2,180,000

1,660,000

1,380,000

4,900,000

1,850,000

2,950,000

1,490,000

4,690,000

3,440,000

590,000

4,060,000

1,190,000

2,710,000

1,690,000

1,690,000

1,785,000

3,020,000

2,990,000

5,490,000

2,190,000

1,490,000

3,020,000

1,930,000

2,210,000

Page 107: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

31LG T500Black

Chuông 64 âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, Khe cắm thẻ nhớ 8gb .Danh bạ 1000 số, Bộ nhớ trong 30MB, Chụp hình 1.3, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4". Thời gian chờ 650h. GSM 900/1800/1900, 80g, Tiếng Việt.

32LG X330 BlackBlack - Pink

Chuông ña âm sắc, MP3, Bluetooth, FM, GPRS, Danh bạ 1000 số, Khe cắm thẻ nhớ 2GB. Bộ nhớ trong 4MB. Chụp hình VGA, Màn hình TFT, 262k 2.0", Thời gian chờ 200h, GSM 850/900/1800/1900, 81g

1 năm

1DELL MINI 3IW Black red +Tặng ĐT Sfone S211C

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, GPRS, Wifi, thẻ nhớ, Chụp hình 3.0, Màn hình cảm ứng ñiện dung TFT 3.5", HĐH Android. GSM 850/900/1800/1900

12 tháng

2DELL STREAK (M01M)Black

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, GPRS, Wifi, thẻ nhớ, Chụp hình 5.0, Màn hình cảm ứng ñiệ dung TFT, HĐH Android 1.6. GSM 850/900/1800/1900, 220g CPU: 1GHz, ram: 512MB, bộ nhớ trong 2GB

12 tháng

1Smart F3188 + Sim vinaphonePink - Black - White

Chuông ña âm sắc, MP3, Blutooth, GPRS, thẻ nhớ 32GB, Chụp hình 3.2, Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, Thời gian chờ 450h. GSM 850/900/1800/1900, HĐH Brew Mobil. CPU: 300MHz, ram: 256MB, bộ nhớ trong: 256MB

12 tháng

2Wildfire A3333 + Sim vinaphoneWhite

Chuông ña âm sắc, MP3, Wifi, Blutooth, GPRS, thẻ nhớ, 3G, Chụp hình 5.0, Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 3.2" , Thời gian chờ 372h, GSM 850/900/1800/1900, HĐH Android 2.1, CPU: 528MHz, ram: 384MB, bộ nhớ trong: 512MB

12 tháng

3Aria A6380 Black

Chuông ña âm sắc, MP3, Wifi, Blutooth, GPRS, thẻ nhớ, 3G, Chụp hình, Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 3.2" , Thời gian chờ 372h, GSM 850/900/1800/1900, HĐH Android 2.1, CPU: 600MHz, ram: 512MB, bộ nhớ trong: 512MB

12 tháng

5Desire Z A7272 Tungsten

Chuông ña âm sắc, MP3, Wifi, Blutooth, GPRS, thẻ nhớ, Chụp hình 5.0, Màn hình AMOLED, 16 triệu màu, 3.7", Thời gian chờ 450h, GMS 850/900/1800/1900,HĐH Android 2.2, CPU: 800MHz, ram: 512MB, bộ nhớ trong: 1.5GB.

12 tháng

1ACER Be Touch E120 Đen

MP3, FM, Blutooth, GPRS, Wifi, 3G, Chụp hình 3.2 . Màn hình cảm ứng, 64k màu, 2.8 inches, 105g, thẻ nhớ 32GB, HĐH Android 1.6. CPU: 416MHz, ram: 256MB, bộ nhớ trong: 512MB

1 năm

2ACER SMART E140 + thẻ 2GbĐen, Trắng

MP3, Blutooth, GPRS, Wifi, Chụp hình 3.2 . Màn hìnhTFT, 64k màu, 2.6 inches, 109g, HĐH Android 1.6. CPU: 416MHz, ram: 256MB, bộ nhớ trong: 512MB

1 năm

3Liquid S100 Đen, Trắng, Đỏ

MP3,Blutooth, GPRS, Wifi._Chụp hình, Màn hình cảm ứng TFT, 262k màu, 3.2 inches,Thời gian chờ 400h. HĐH Android. CPU: 768MHz, ram: 512MB, bộ nhớ trong: 512MB

1 năm

4ACER Liquid Ferrari S100EF + Thẻ nhớ 8GĐỏ + BHV

MP3, FM, Blutooth, GPRS, Ghi âm, Wifi, 3G, Chụp hình 5.0, Màn hình cảm ứng TFT, 256k màu, 3.5", Thời gian chờ 400h, 135g, HĐH Android 2.1 Cpu : 768MHz, ram: 512MB, bộ nhớ trong: 512MB

1 năm

1Q-mobile Q128Black(B-G-C)- Red(R-D-C)- Silver(S-G-G)

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.5 inches, Thời gian chờ 250h._GSM 900/1800, 69g, Tiếng việt.

1 năm

2Q-mobile Q133Coffee Đen - Đỏ Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.5 inches, Thời gian chờ 400h. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

3Q-mobile Q134Coffee Đen - Đỏ Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.5 inches, Thời gian chờ 400h. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

4Q-mobile Q213 Tặng áo mưaĐen- Đen Đỏ - Đen Vàng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.5 inches, Thời gian chờ 400h. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

5Q-mobile Q131Đen - Vàng, Cam, Đỏ -Trắng - Vàng, Cam

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.8 inches, Thời gian chờ 180h. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

6Q-mobile Q24i Đen Vàng - Đen Bạc - Đen Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 Màn hình TFT 65K màu,1.8", Thời gian chờ 200h, khe cắm thẻ nhớ, GSM 900/1800, 105g

1 năm

7Q-mobile Q25i Đen - Bạc - Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Chụp hình, Màn hình TFT, 65K màu,1.8" Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

8Q-mobile Q26iBlack - Gold Champage

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Chụp hình, Màn hình TFT, 65K màu,1.8", Thời gian chờ 250h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800, 105g, Tiếng việt

1 năm

9Q-mobile Q215Đen Vàng - Đen - Đen Đỏ - Đen Bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT 65K màu,1.8", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ, 110g, Tiếng việt

1 năm

10Q-mobile Q215i Silver Black - Coffee Đen - Đỏ Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Bluetooth, GPRS, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Màn hình TFT, 65K màu,1.8", Thời gian chờ 200h, khe cắm thẻ nhớ GMS 900/1800/1900, 110g, tiếng việt

1 năm

11Q-mobile Q228 Đen Xanh - Đen Đỏ - Đỏ Bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, GPRS, Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Màn hình TFT, 65K màu, 2.2 inches, Thời gian chờ 150h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 102g, Tiếng việt

1 năm

12Q-mobile Q266Black - Dark Gun - Đen Xanh - Đen Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, GPRS._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Màn hình TFT, 65K màu, 2.2", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 110g, Tiếng việt.

1 năm

13Q-mobile Q267Đen bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, GPRS._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Màn hình TFT, 65K màu, 2.0", Thời gian chờ 240h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 110g, Tiếng việt.

1 năm

690,000

660,000

699,000

call

call

11,399,000

7,607,000

640,000

620,000

790,000

1,799,000

3,923,000

HTC - Hàng chính hãng

ACER - Hàng Chính hãng

11,990,000

4,230,000

890,000

1,550,000

8,895,000

880,000

6,291,000

990,000

790,000

589,000

550,000

DELL - Hàng chính hãng

4,700,000

Q-MOBILE - Hàng Chính hãng

640,000

Page 108: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

14Q-mobile Q460Đen - Bạc - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Màn hình TFT, 65K màu, 2.2", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, trọng lượng 107g, Tiếng việt.

1 năm

15Q-mobile Q660Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, 3G. Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Màn hình TFT, 65K màu, 2.4", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ. Camera 2.0mp. GSM 900/1800/1900, trọng lượng 110g, Tiếng việt

1 năm

16Q-mobile QUY + THẺ NHỚ 2GBĐen

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS, 3G. Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Màn hình TFT, 65K màu, 2.4", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ. Camera 2.0mp. GSM 900/1800/1900, trọng lượng 120g, Tiếng việt

1 năm

17Q-mobile F73Đen Đỏ - Đen Bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Màn hình TFT, 262K màu, 2.4", Thời gian chờ 250h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 125g, Tiếng việt.

1 năm

18Q-mobile F363 + tặng áo mưaĐen - Đỏ - Hồng - Trắng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS. Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 250h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, trọng lượng 105g, Tiếng việt.

1 năm

19Q-mobile F368+ tặng áo mưaĐen - Champagne - Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, BT, GPRS._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 250h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, trọng lượng 105g, Tiếng việt.

1 năm

20Q-mobile F500 + tặng áo mưaHồng - Trắng - Vàng

Chuông ña âm sắc, MP3, FM, Ghi âm_Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 250h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 105g, Tiếng việt.

1 năm

21Q-mobile F680Đen - Xám

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, Ghi âm_Danh bạ ñiện thoại 1000 số, sim 1+2 _Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 130h, khe cắm thẻ nhớ. GSM 900/1800/1900, 105g, Tiếng việt.

1 năm

22Q-mobile ME113Hồng - Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 _Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.0", Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 100g, Tiếng việt. Yahoo facebook

1 năm

23Q-mobile M12Đen bạc- hồng trắng- ñỏ ñen- vàng ñen

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM. Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2 . Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 200h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 86g, Tiếng việt

1 năm

24Q-mobile M20Brown Silver - Black Silver - Red Silver

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM. Danh bạ ñiện thoại 1000 số, sim 1+2 . Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4", Thời gian chờ 200h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 86g, Tiếng việt

1 năm

25Q-mobile M22Đen - Đen Coffee - Đỏ - Trắng

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 180h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, trọng lượng 109g, Tiếng việt.

1 năm

26Q-mobile M22i Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 160h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, trọng lượng 109g, Tiếng việt

1 năm

27Q-mobile M45Đen - Trắng - Bạc - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM. Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 160h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 112g, Tiếng việt.

1 năm

28Q-mobile M46Trắng - Hồng - Vàng

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 160h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, trọng lượng 109g, Tiếng việt.

1 năm

29Q-mobile M55Đen - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 220h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, trọng lượng 75g, Wifi, Tiếng việt

1 năm

30Q-mobile M56Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM, Wifi. Danh bạ ĐT 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 220h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 95g, Wifi, Tiếng việt.

1 năm

31Q-mobile M73Đen Bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM. Danh bạ ĐT 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 220h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 95g, Wifi, Tiếng việt.

1 năm

32Q-mobile M75Đen Bạc

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM, 3G. Danh bạ ĐT 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 220h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 95g, Wifi, Tiếng việt.

1 năm

33Q-mobile KIM Black - Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 400h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 100g, Tiếng việt

1 năm

34Q-mobile Nàng Grey

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 850/900/1800/1900, 112g, Tiếng việt

1 năm

35Q-mobile P5Grey

Chuông ña âm MP3, GPRS, BT, Wifi, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình cảm ứng, 3.2", Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 850/900/1800/1900, 102g, Tiếng việt

1 năm

920,000

1,110,000

1,250,000

2,160,000

1,550,000

1,980,000

999,000

1,480,000

1,760,000

1,300,000

960,000

1,360,000

1,950,000

1,640,000

1,105,000

1,210,000

1,360,000

599,000

1,150,000

1,130,000

1,360,000

1,330,000

Page 109: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

36Q-mobile SunGrey

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2. Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 850/900/1800/1900, 112g, Tiếng việt

1 năm

37Q-mobile SheTrắng + Hồng

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM._Danh bạ ñiện thoại 500 số, sim 1+2, Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.2", Thời gian chờ 120h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 850/900/1800/1900, 112g, Tiếng việt

1 năm

38Q-mobile X1Đen

Chuông ña âm sắc, MP3, GPRS, BT, FM. Danh bạ ñiện thoại 1000 số, sim 1+2, Chụp hình, Màn hình TFT, 262K màu, 2.4", Thời gian chờ 450h, khe cắm thẻ nhớ. GMS 900/1800/1900, 178g, Tiếng việt

1 năm

2Mobistar @68 Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

3Mobistar @83 Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

4Mobistar @85 Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

5Mobistar @95 Đen - Đỏ

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

1KTouch C201 Đen

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

2KTouch 610I Đen

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1801

1 năm

3KTouch H234 Black - white - Orange

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1802

1 năm

4KTouch H330 Black

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1803

1 năm

5KTouch h677 Black - Red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1804

1 năm

6KTouch H688 Đỏ - Trắng

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

7KTouch H699 Đỏ - Trắng

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

8KTouch H999 Đen

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

9KTouch T33 Bạc - Vàng

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

10KTouch T101 Black - 3 Sim 3 sóng

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

11KTouch T102 3 Sim Black Red - grey white

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1801

1 năm

12KTouch S880Black - Red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1802

1 năm

13KTouch V388 Đen

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

1Mobell M110 Black grey - Black red - Black yellow

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

2 Mobell M100 RedChuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1801

1 năm

3Mobell M115 Red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

4Mobell M116 Black

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

5Mobell M200 Black Blue - black yellow

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

6Mobell M228 Black Blue - black yellow

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

7Mobell M238 Black - Black red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

670,000

1,140,000

650,000

700,000

1,090,000

700,000

640,000

590,000

Mobell - Hàng Chính hãng Bảo hành 12 tháng

480,000

365,000

950,000

540,000

1,590,000

1,040,000

800,000

670,000

1,400,000

890,000

999,000

790,000

KTouch - Hàng Chính hãng Bảo hành 12 tháng

1,990,000

480,000

720,000

950,000

750,000

700,000

Mobistar - Hàng Chính hãng Bảo hành 12 tháng

1,720,000

Page 110: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

8Mobell M229 Black blue - Black Yellow

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1801

1 năm

9Mobell M239 Black - Black Red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1801

1 năm

10Mobell M430 3 sim- 2 sóng Black red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

11Mobell M440 Black red

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

12Mobell M530 Black red_ Black Gold

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

13Mobell M520i Black red_ Black Gold

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

14Mobell M610 white

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

15Mobell M730 white

Chuông ña âm sắc, Trò chơi, Đồng hồ, Tin nhắn, Báo thức, Loa ngoài. Danh bạ 500 số, thời gian chờ 200h. GSM 900/1800

1 năm

1 · 6M / 6C 3 tháng2 · 6X / 6P 3 tháng3 · 4C / 5C / 5B / 5CA 3 tháng4 · 4CT /4B /4S /5M /5U /6Q 3 tháng5 · 5F /5BT /5CT /6MT /6F /4U 3 tháng

· BR50 NA2 · BX40/BX50/BC60/BC50 NA3 · BQ50 / BT50 NA

1 · E250 NA2 · F480 / F490 / S3600 / D880 NA

1 · BST33 / 36/ 37 NA2 · BST 38/ 39 NA3 · BST 40 / 41 NA

1 Sạc DTDD và Laptop - TC004 Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA2 Sạc DTDD và Laptop - TC14B Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA3 Sạc DTDD và Laptop - TC023 Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA4 Sạc DTDD và Laptop - TC102 Tặng thêm 1 laptop skin và 1 miếng bảo vệ bàn phím NA

1 Nokia ñầu lớn NA2 Nokia ñầu nhỏ NA

NA

1 Pin MP AA 2700 mAh NA2 Sạc MP-805:Sạc Pin AA/AAA NA

STT MODEL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG BH

1 Panasonic KX-TS 500• Có 3 cấp ñiều chỉnh tăng giảm chuông và âm lượng• Có 5 màu ñể lựa chọn: trắng, ñen, ñỏ, xanh ,xám

1 năm

2 Panasonic KX-TS520

• 3 số gọi nhanh (bằng một phím bấm); 3 mức âm lượng chuông; • bàn phím to dễ sử dụng, thao tác ñơn giản; • kiểu dáng thiết kế ñộc ñáo mới lạ; chế ñộ Tone/Pulse; • Đèn báo cuộc gọi ñến.

1 năm

3 Panasonic KX-TS560

• Màn hình LCD hiển thị r rng v dễ ñọc; • hiển thị số gọi ñến (50 số), 20 số gọi ñi; danh bạ 50 tên và số ñiện thoại; bàn phím to dễ sử dụng, thao tác ñơn giản; • kiểu dáng thiết kế ñộc ñáo mới lạ; phím navigator dễ sử dụng; • chế ñộ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu

1 năm

4 Panasonic KX-TS580

• Màn hình LCD hiển thị r rng v dễ ñọc; hiển thị số gọi ñến (50 số), 20 số gọi ñi; danh bạ 50 tên và số ñiện thoại; • speakerphone 2 chiều; bàn phím to dễ sử dụng, thao tác ñơn giản; • kiểu dáng thiết kế ñộc ñáo mới lạ; phím navigator dễ sử dụng; chế ñộ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu

1 năm

1,090,000

960,000

900,000

680,000

920,000

SONY:

NOKIA:

70,000

85,00085,000

PRICEĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN PANASONIC

2,750,000

MOTOROLA:

SAMSUNG:

65,000

775,800

Sạc ĐTDĐ (zin)

30,00035,00035,000

85,000

65,00065,000

Pin / Sạc Máy ảnh Kỹ thuật số

Chợ Điện Thoại Bàn - Tổng Đài Điện Thoại

85,000

70,000

790,000

Pin / Sạc ĐTDĐ

670,000

NEW: Sạc DTDD và Laptop bằng Năng Lượng Mặt Trời 360,000

1,900,0002,500,000

SAMSUNG/MOTOROLA/SONY ERICSSON

70,000

NOKIA:Pin ĐTDĐ (zin)

65,000

65,00065,000

80,00060,000

Sạc Pin ĐTDĐ

695,000

237,050

334,025

560,300

Page 111: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 Panasonic KX-TS 880

• Màn hình LCD hiển thị số gọi ñến,• - Danh bạ 50 số, nhớ 20 số gọi ñi• - 20 phím gọi bằng 1 phím bấm, 10 phím quay số nhanh,• - Có Speaker phone. Chức năng tự ñộng gọi lại,• - Chế ñộ câm tiến, có nhạc chợ,• - Có ñèn báo chuông. • Có khe cắm tai nghe

1 năm

6 Panasonic KX-TSC11

• Có 50 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi ñi, ñến• Lưu 50 số gọi ñến và 10 số vừa gọi ñi• Có 3 cấp ñiều chỉnh tăng giảm chuông và âm lượng• Khóa cuộc gọi liên tỉnh và quốc tế

1 năm

7 Panasonic KX-T 2371

• Có 13 bộ nhớ• Có 3 cấp ñiều chỉnh tăng giảm chuông và âm lượng• Cổng data port dùng ñể bắt song song với một máy khác hoặc dùng ñể kết nối với máy ghi âm

1 năm

8 Panasonic KX-T 2373

• Có 30 bộ nhớ,khóa bàn phím, Sp-phone• Chức năng giữ cuộc gọi có nhạc nền• Cổng data port dùng ñể bắt song song với một máy khác hoặc dùng ñể kết nối với máy ghi âm

1 năm

9 Panasonic KX-T 2375• Chức năng giống KX-T 2373 nhưng có thêm màn hình hiển thị số gọi ñi

1 năm

10 Panasonnic KX-T 2378

• Điện thoại 2 line, có 28 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi ñi, • có Sp-phone, có khoá bàn phím, chức năng giữ cuộc gọi có nhạc nền, có cổng data port dùng ñể bắt song song với một máy khác hoặc dùng ñể kết nối với máy ghi âm, có ổ cắm tai nghe, ñàm thoại hội nghị 3 bên với 2 line ngoài, • màn hình LCD hiển thị 16 ký tự, có ñồng hồ, ñèn báo cuộc gọi, tự ñộng gọi lại.

1 năm

1 Panasonic KX-TG1311

• Mở rộng tối ña 6 tay con (dùng tay con (KX-TGA828); hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm; hiện và lưu 50 số hoặc tên gọi ñến, 10 số gọi ñi; danh bạ lưu 50 tên và số; ñàm thoại hội nghị giữa các tay con; màn hình cĩ ñèn chiếu sáng màu cam; thời gian chờ tới 150 giờ, thời gian ñàm thoại liên tục 17 giờ.

1 năm

2 Panasonic KX-TG1312 • Bộ dect 2 tay con giống KX-TG1311 1 năm

3 KX-TG 1100

• Có 1 bàn phím, 20 bộ nhớ,có màn hình hiển thị số gọi ñi, ñến• Cự ly 40-50m. Lưu 50 số gọi ñến, khóa cuộc gọi liên tỉnh• Màn hình có ñèn, ñàm thoại tay 3, cài giờ báo thức• Tay con liên lạc với nhau, khả năng mở rộng 5 tay con

1 năm

4 KX-TG 1102

• Có 1 máy mẹ giống TCD 1100 và 1 máy con, có 20 bộ nhớ• Có màn hình hiển thị số gọi ñi, ñến (hệ FSK & DTMF)• Lưu 50 số gọi ñến, khóa cuộc gọi liên tỉnh, ñàm thoại tay 3• Khả năng mở rộng 4 tay con, cự ly 40-50 m• Tay con liên lạc với nhau, chỉnh ñược 6 kiểu chuông

1 năm

5 Panasonic KX-TG2511

• Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD• - Có speakerphone trên tay con• - Danh bạ lưu 50 tên và số• - Chức năng khóa phím• - Thời gian thọai 18 giờ, thời gian chờ lên tới 170 giờ• - Mở rộng 6 tay con

1 năm

6 Panasonic KX-TG2512

• Bộ Điện thọai Dect thế hệ ECO 2 tay con, màn hình LCD• - Có speakerphone trên tay con• - Danh bạ lưu 50 tên và số• - Chức năng khóa phím• - Thời gian thọai 18 giờ, thời gian chờ lên tới 170 giờ• - Mở rộng 6 tay con

1 năm

7 Panasonic KX-TG2521

• Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD• - Có speakerphone trên tay con• - Danh bạ lưu 50 tên và số• - Chức năng khóa phím• - Thời gian thọai 18 giờ, thời gian chờ lên tới 170 giờ• - Mở rộng 6 tay con• - Có tính năng ghi âm lời nhắn

1 năm

8Panasonic KX-TG6511 (1 tay con): "New"

• Điện thọai Dect thế hệ ECO, tiết kiệm ñến 90% năng lượng.• - Màn hình LCD 1.8 inch, hiển thị ngày giờ• - Có speakerphone trên tay con• - Danh bạ lưu 100 tên và số• - Hiện thị 50 số gọi ñến. Gọi lại 10 số gần nhất• - Chức năng khóa phím. Chức năng báo thức.• - 21 nhạc chuông & 14 ngôn ngữ• - Thời gian thọai 18 giờ, thời gian chờ lên tới 170 giờ• - Mở rộng 6 tay con. Thiết kế chóng trượt ở lưng máy

1 năm

9Panasonic KX-TG6512 (2 tay con):"New"

• Điện thọai Dect thế hệ ECO, tiết kiệm ñến 90% năng lượng.• - Màn hình LCD 1.8 inch, hiển thị ngày giờ• - Có speakerphone trên tay con• - Danh bạ lưu 100 tên và số. Hiện thị 50 số gọi ñến.• - Gọi lại 10 số gần nhất. Chức năng khóa phím• - Chức năng báo thức. 21 nhạc chuông & 14 ngôn ngữ• - Thời gian thọai 18 giờ, thời gian chờ lên tới 170 giờ• - Mở rộng 6 tay con. Thiết kế chóng trượt ở lưng máy

1 năm

10 KX-TG 6411

• Bàn phím và màn hình phát sáng màu cam• Có màn hình lớn hiển thị số gọi ñi, ñến (hệ FSK & DTMF)• Lưu 100 tên và số ñt, ñèn báo chuông reo• Loa ngoài, nhạc chuông ña âm• Mở rộng 6 tay con, cự ly 40-50m• Sử dụng tay con KX-TGA641

1 năm

11 KX-TG 6412 • Tính năng giống 6411 nhưng có 2 tay con 1 năm

ĐIỆN THOẠI KỸ THUẬT SỐ DECTPHONE PANASONIC

840,450

905,100

474,100

1,336,100

398,675

603,400

732,700

1,163,700

689,600

1,174,475

775,800

1,336,100

969,750

948,200

1,465,400

969,750

1,551,600

Page 112: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

12 KX- TG 7331

• Có 2 bàn phím, có speakerphone trên cả máy mẹ và máy con• Bàn phím có dạ quang, màn hính hiển thị 3 dòng• Có thể tìm số dt trong danh bạ khi dang thực hiện cuộc gọi• Chế ñộ cấm ñổ chuông ban ñêm, lưu 200 số vào danh bạ• Phím Navigator dễ dàng truy cập các chức năng• Mở rộng 5 tay con, cự ly 40-50 m,chỉnh 15 kiểu chuông ña âm

1 năm

13 KX- TG 7341• Có 2 bàn phím, có speakerphone trên cả máy mẹ và máy con• Bàn phím có dạ quang, màn hính hiển thị 3 dòng

1 năm

14Panasonic KX- TG 6451

• Cự ly khoảng 40 - 60 m.• Mở rộng tối ña 6 tay con KX-TGA 641• Điện thoại dectphone cúp ñiện máy chủ vẫn gọiññược.• Quay số nhanh tới 5 số. Danh bạ lưu 100 tên và số.• Chuông có tín hiệu ñèn trên máy con• Nhạc chuông ñañâm sắc :10 kiểu/5 tone trên máy con• Loa ngoài trên máy con và máy chủ.

1 năm

15Panasonic KX- TG 6461

• Mở rộng tối ña 6 tay con KX-TGA 641• Điện thoại dectphone cúp ñiện máy chủ vẫn gọiññược.• Quay số nhanh tới 5 số. Danh bạ lưu 100 tên và số.• Chuông có tín hiệu ñèn trên máy con• Nhạc chuông ñañâm sắc :10 kiểu/5 tone trên máy con• Loa ngoài trên máy con và máy chủ.• Ghi âm lời nhắn khi vắng nhà

1 năm

16 Panasonic KX-TG8411

• Màn hình LCD hiển thị màu• - Menu dạng icon, 3 kiểu hình nền ñể lựa chọn• - Đèn bàn phím màu xanh nước biển• - Mở rộng tối ña tới 6 tay con• - Speaker Phone 2 chiều• - Hạn chế cuộc gọi, chặn cuộc gọi• - Hiện và lưu 50 số gọi ñế

1 năm

17 Panasonic KX-TG8280

• -Điện thoại kỹ thuật số, 2 line, hiển thị số gọi ñến 2 hệ (SFK & DTMF)• - Đàm thoại tay ba. Ghi âm 40 phút• - Màn hình màu rộng, dễ ñọc (4000 màu)• - Có ñèn báo cuộc gọi ñến• - Bàn phím có ñèn• - Có Speaker Phone trên cả máy mẹ

1 năm

18 Tay con KX-TG 641 • Tay con dùng ñể mở rộng cho máy KX TG 6451, 6461 1 năm19 Tay con KX-TCA 151 • Tay con dùng ñể mở rộng cho máy KX-TCD 530 1 năm

20 Tay con KX-TCA 121 • Tay con dùng ñể mở rộng cho máy KX-TCD 210, 220, 230, 240 1 năm

21 Tay con KX-TGA721 • Tay con dùng ñể mở rộng cho máy KX-TG7200/7202 1 năm

22 Tay con KX-TGA820 • Tay con dùng ñể mở rộng cho máy KX-TG8200 1 năm

1 KTeL 238

• Màu ñỏ, xanh dương, ñen.• Máy treo tường.• Mạch siêu chống ẩm (phù hợp cho môi trường sử dụng ẩm ướt).• Bàn phím silicon siêu bền.• Gọi lại số cuối (Redial).• Chỉnh chuông lớn/ nhỏ.• Tạm ngắt phát (Mute).

1 năm

2 KTeL 117

• Màu Xanh dương, Đỏ, Trắng, Rêu, Đen• Gọi lại số cuối• Tạm ngắt mạch• Tạm ngắt phát• Điều chỉnh chuông lớn, nhỏ• Đèn báo máy ñang sử dụng (in-use).

1 năm

3 KTeL 286

• Màu Đỏ, Xanh dương, Đen.• Gọi lại số cuối (Redial).• Ngắt mạch nhanh (Flash).• Tạm ngắt phát (Mute).• Điều chỉnh chuông lớn nhỏ.• Đèn in-use.• Phím tắt '171'.

1 năm

4 KTeL 686

• Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xanh dương.• Màn hình hiển thị ngày tháng, ñồng hồ, số gọi tới, số gọi ñi (không cần pin).• Bộ nhớ 80 cuộc gọi tới, 30 cuộc gọi ñi (mã vùng, số ñiện thoại, thời gian).• Xóa, gọi lại số gọi ñi, gọi tới. Nhấn xem số cần gọi trước khi mở máy gọi ñi.• Đàm thoại hai chiều không nhấc tay nghe (IC chuyên dụng của Motorola).• 3 bộ nhớ báo thức.• Bộ nhớ số IP (như 171,...)• Chức năng máy tính ñiện tử .• Khóa gọi ñường dài, ĐTDĐ.• Gọi lại tự ñộng (số máy bận).• Đèn chuông/Đèn in-use.• Đèn báo cuộc gọi lỡ.

1 năm

ĐIỆN THOẠI BÀN KTEL

174,000

883,550

851,225

1,336,100

1,917,950

2,262,750

2,392,050

1,637,800

16,356,450

840,450 1,616,250

1,314,550

210,000

174,000

125,000

Page 113: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

5 KTEL 504

· Hiển thị số ñiện thoại gọi ñến.· Lưu 10 số gọi ñi, 30 số gọi ñến.· 8 kiểu chuông.· Máy tính ñiện tử· Chống câu trộm ñường dây· Nhấn xem trước số cần gọi· Gọi không nhấc tay nghe (Handfree)· Khóa gọi di ñộng, gọi ñường dài, hay khoá tất cả bàn phím (chỉ nghe).· Đèn in-use, ñèn màn hình· Phím tắt '171'.

1 năm

6 KTeL 645

• Màu Xám, Xanh dương, Đỏ.• Màn hình lớn gấp ñôi-số to, rõ hiện lịch, ñồng hồ, số gọi tới, gọi ñi (không pin).• Bộ nhớ 30 cuộc gọi tới, 10 cuộc gọi ñi (mã vùng, số ñiện thoại, thời gian).• Xóa, gọi lại số gọi ñi, gọi tới. Nhấn xem số cần gọi trước khi mở máy gọi ñi.• Đàm thoại không nhấc tay nghe (HF).• Trực tiếp tính toán trên màn hình lớn khi ñang ñàm thoại (chức năng máy tính).• Khóa gọi ñường dài, ĐTDĐ.• Đèn in-use.• Phím tắt '171'.

1 năm

7 KTeL 902

• Màu Bạc, Xanh dương, Đỏ.• Màn hình màu, lớn - số lớn, rõ, có ñèn hiện lịch, ñồng hồ, số gọi tới, gọi ñi.• Chức năng hộp thư thoại: thông báo số ñiện thoại cần liên lạc khi bạn vắng nhà.• Đọc số gọi tới, số gọi ñi.• Bộ nhớ 42 cuộc gọi tới, 13 cuộc gọi ñi.• 10 Bộ nhớ gọi tắt số ñiện thoại (0-9).• Gọi không nhấc tay nghe (Handfree).• 6 kiểu chuông Hi-Fi (bài hát nổi tiếng thế giới), 3 kiểu chuông phổ biến.• 4 kiểu âm bàn phím.• 3 bộ nhớ báo thức.• Nhạc ñợi.• Tự ñộng gọi lại số máy bận.• Khóa số '0' ñầu, khóa toàn bàn phím.• Chống câu trộm ñường dây.• Cài ñặt 'miễn làm phiền'.• Vô-lum chuông, vô-lum HF.

1 năm

8 KTeL 930S

· Màu Xanh dương, ñỏ, ñen.· Chức năng nhắn tin chuẩn ETSI.· Đăng ký 'Hiện số gọi tới' tại Bưu ñiện ñể NHẮN TIN MIỄN PHÍ TỚI TẤT CẢ THUÊ BAO VNPT (Vinaphone, MobiFone, ĐT cố ñịnh của Bưu ñiện).· Lưu 125 tin gởi ñi, 125 tin nhận ñược.· Hỗ trợ tin nhắn dài (640 ký tự).· Truy xuất tin cũ khi hộp thư ñã ñầy.· 9 hộp thư cá nhân, 1 hộp thư chung.· Danh bạ 100 tên - số ñiện thoại.· Màn hình matrix dot siêu rõ, có ñèn, hiện ngày tháng năm, ñồng hồ, số gọi tới, gọi ñi.· Lưu 100 cuộc gọi tới, 100 cuộc gọi ñi, 100 cuộc gọi lỡ.· 12 bộ nhớ gọi tắt số ñiện thoại.· 8 kiểu chuông Hi-fi (gồm các bài hát nổi tiếng), vô-lum chuông.· Đọc số gọi tới (tiếng Anh).· Khóa gọi ñi (nhiều kiểu như ý muốn).· Báo thức; cài ñặt âm bàn phím.· Lập trình ñơn giản, dễ sử dụng, thao tác tương tự ĐTDĐ.

1 năm

9 KTeL 932S

· Màu Đen, Xanh dương, Đỏ.· Chức năng nhắn tin chuẩn ETSI.· Đăng ký 'Hiện số gọi tới' tại Bưu ñiện ñể NHẮN TIN MIỄN PHÍ TỚI TẤT CẢ THUÊ BAO VNPT (Vinaphone, MobiFone, ĐT cố ñịnh của Bưu ñiện).· Lưu 125 tin gởi ñi, 125 tin nhận ñược.· Hỗ trợ tin nhắn dài (640 ký tự) .· Truy xuất tin cũ khi hộp thư ñã ñầy.· 9 hộp thư cá nhân, 1 hộp thư chung.· Danh bạ 100 tên - số ñiện thoại.· Màn hình matrix dot siêu rõ, có ñèn, hiện ngày tháng năm, ñồng hồ, số gọi tới, gọi ñi.· Lưu 100 cuộc gọi tới, 100 cuộc gọi ñi, 100 cuộc gọi lỡ.· 12 bộ nhớ gọi tắt số ñiện thoại.· 8 kiểu chuông Hi-fi , vô-lum chuông.· Đọc số gọi tới (tiếng Anh).· Báo thức; cài ñặt âm bàn phím.· Đèn báo có tin nhắn mới, có cuộc gọi tới chưa xem.· Lập trình ñơn giản, dễ sử dụng, thao tác tương tự ĐTDĐ.

1 năm

1 Gigaset AS180: "New" call

• '- Màn hình LCD màu hổ phách.• - Danh bạ 40 tên và số. Nhớ 25 số gọi nhỡ.• - 10 nhạc chuông. 28 Ngôn ngữ lựa chọn.• - Chế ñộ câm tiếng. Báo thức.• - Hiển thị ngày giờ và báo thức.• - Thời gian thoại 25 giờ, thời gian chờ lên tới 210 giờ.• - Khả năng mở rộng ñến 4 tay con.

1 năm

235,000

210,000

235,000

235,000

ĐIỆN THOẠI BÀN SIEMENS

225,000

Page 114: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2 Gigaset AS180 Duo:(1 mẹ, 1 con) "New" call

• '- Màn hình LCD màu hổ phách.• - Danh bạ 40 tên và số.• - Nhớ 25 số gọi nhỡ.• - 10 nhạc chuông. 28 Ngôn ngữ lựa chọn.• - Chế ñộ câm tiếng. Báo thức.• - Hiển thị ngày giờ và báo thức.• - Thời gian thoại 25 giờ, thời gian chờ lên tới 210 giờ.• - Khả năng mở rộng ñến 4 tay con.

1 năm

3 Gigaset AL280: "New" call

• Màn hình LCD màu hổ phách.• - Speakerphone. Danh bạ 40 tên và số.• - Nhớ 25 số gọi nhỡ. 10 nhạc chuông.• - 28 Ngôn ngữ lựa chọn.• - Chế ñộ câm tiếng. Báo thức.• - Hiển thị ngày giờ và báo thức.• - Thời gian thoại 25 giờ, thời gian chờ lên tới 210 giờ.• - Khả năng mở rộng ñến 4 tay con.

1 năm

4 Gigaset AL280 Duo: (1 mẹ, 1 con) "New" call

• Màn hình LCD màu hổ phách.• - Speakerphone.• - Danh bạ 40 tên và số. Nhớ 25 số gọi nhỡ.• - 10 nhạc chuông.• 28 Ngôn ngữ lựa chọn.• - Chế ñộ câm tiếng. Báo thức.• - Hiển thị ngày giờ và báo thức.• - Thời gian thoại 25 giờ, thời gian chờ lên tới 210 giờ.• - Khả năng mở rộng ñến 4 tay con.

1 năm

5 Gigaset A490: "New" call

• Màn hình LCD màu cam.• - Speakerphone.• - Danh bạ 80 tên và số. 10 nhạc chuông.• - Chế ñộ câm tiếng. • Báo thức.• - Hiển thị ngày tháng và thời gian gọi.• - Thời gian thoại 12 giờ, thời gian chờ lên tới 117 giờ.• - Eco Dect - tiết kiệm năng lượng.• - Khả năng mở rộng ñến 4 tay con.

1 năm

6 Gigaset C590: "New" call

• Màn hình LCD 8 dòng màu cam, hiển thị t/gian khi chờ.• - Speakerphone.• - Danh bạ 150 tên và số. Lưu 20 số gọi ñi.• - Chức năng ẩn số ñiện thoãi.• - Khe cắm tai nghe• - Chức năng SMS lên tới 612 ký tự.• - Chức năng Bab phone• - Thời gian thoại 12 giờ, thời gian chờ lên tới 180 giờ.• - Eco Dect - tiết kiệm năng lượng.• - Khả năng mở rộng ñến 6 tay con.

1 năm

1 KX-TES 824Khung chính :3 trung kế , 8 máy nhánh .Nâng cấp tối ña : 8 trung kế và 24 máy nhánh.Chức năng Disa ( 1 line).

1 năm

2 KX-TA 308 Khung chính :3 trung kế , 8 máy nhánh ( Không nâng cấp) 1 năm

3Khung tổng ñài KX-TDA 100

Khung chính tổng ñài lớn , 5 khe, Nâng cấp tối ña 16 CO & 64 EXTS

1 năm

4Khung tổng ñài KX-TDA 200

Khung chính tổng ñài lớn Nâng cấp tối ña 32 CO & 128 EXTS

1 năm

5 KX-TE 82474 Card 8 máy nhánh nâng cấp cho tổng ñài :KX-TES 824 1 năm

6 KX-TE 82480Card 2 trung kế & 8 máy nhánh nâng cấp cho tổng ñài : KX-TES 824

1 năm

7 KX- TE 82483Card 3 trung kế và 8 máy nhánh nâng cấp cho tổng ñài KX-TES 824

1 năm

8 KX-TE 82491 Card Disa dùng cho tổng ñài KX-TES 824 . 1 năm9 KX-TE 82492 Card ghi âm dùng cho tổng ñài KX-TES 824 1 năm

10 KX-TE 82493 Card Caller ID hiển thị số gọi ñến 1 năm11 KX-TDA 0108 Card nguồn dùng cho khung tổng ñài KX-TDA 100 1 năm12 KX-TDA 0104 Card nguồn dùng cho khung tổng ñài KX-TDA 100/ 200 1 năm13 KX-TDA 0180 Card 8 trung kế dùng cho khung: KX-TDA 100/200 1 năm14 KX-TDA 0181 Card 16 trung kế dùng cho khung: KX-TDA 100/200 1 năm15 KX-TDA 0173 Card 8 máy nhánh dùng cho: KX-TDA 100/ 200 1 năm16 KX-TDA 0174 Card 16 máy nhánh dùng cho: KX-TDA 100/ 200 1 năm17 KX-TDA 0170 Card 8 máy nhánh hỗn hợp dùng cho: KX-TDA 100/ 200 1 năm18 KX-TDA 0191 Card Disa dùng cho TDA 100, 200 1 năm19 KX-TDA 0190 Card hỗ trợ Disa dùng cho: KX-TDA 100/ 200 1 năm

20 KX-TDA 0189Card dùng cho tổng ñài KX-TDA 100, 200, gắn trên card trung kế tổng ñài. Tính năng: hiện số gọi ñến trên máy ĐT số (8 cổng), có ñảo cực

1 năm

21 KX-TDA 0193Card dùng cho tổng ñài KX-TDA 100, KX-TDA 200, 600 gắn trên card trung kế tổng ñài. Tính năng: hiện số gọi ñến trên máy ĐT số (8 cổng).

1 năm

22 KX-T 7730 Bàn lập trình 12 trung kế 1 năm23 KX-DT390 Bàn giám sát 60 máy nhánh 1 năm24 KX-DT333 Bàn lập trình 24 trung kế 1 năm25 Phần mềm tính cước Dùng cho tổng ñài KX TA-308, KX TES-824 N/A26 Bộ nguồn dự phòng Gồm UPS và Acqui. Dùng cho tổng ñài KX TES-824/ TDA 100 1 năm27 Hộp tập ñiểm Dùng cho tổng ñai KX TES-824 1 năm

3,232,500

CÁC LOẠI CARD DÙNG CHO TỔNG ĐÀI PANASONIC

1,896,400

2,650,650

2,866,150

13,339,450

1,551,600

797,350 2.500.000/3.100.000

TỔNG ĐÀI SIEMEN- Bảo hành 15 tháng

BÀN LẬP TRÌNH VÀ BÀN GIÁM SÁT TỔNG ĐÀI PANASONIC

4,697,900

3,879,000

7,865,750

TỔNG ĐÀI PANASONIC (Malaysia-Japan)

3,879,000 4,633,250

1,379,200

3,814,350 6,874,450

5,796,950

5,646,100 2,176,550

4,590,150 7,391,650 3,340,250

7,477,850

3,792,800

1,142,150 2,607,550 2,629,100

Page 115: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

1 HIPATH 1120

Khung chính :2 trung kế , 8 máy nhánh .Nâng cấp tối ña : 6 trung kế và 16 máy nhánh.Tích hợp sẵn Disa và hiển thị số gọi ñến cho tất cả trung kếChuyển fax tự ñôngCó 2 khe gắn card mở rộngSử dụng card EB 2/4

15 tháng

2 Card EB 2/4 Card 2 trung kế, 4 máy nhánh, dùng cho tồng ñài 1120 15 tháng

3 Cáp EB 2/4Cáp kết nối giữa card EB2/4 và tổng ñài HiPath 1120, khi nâng cấp lên 4-12, hoặc 6-16.

15 tháng

4 HIPATH 1150

Khung chính :2 trung kế , 10 máy nhánh .Nâng cấp tối ña : 16 trung kế và 50 máy nhánh.Tích hợp sẵn Disa và hiển thị số gọi ñến cho 8 trung kếChuyển fax tự ñôngCó 4 khe gắn card mở rộngSử dụng card EB 2/6, 2/10, 0/12, 4/00, 8/00

15 tháng

5 HIPATH 1190

Khung chính,nâng cấp tối ña : 32 trung kế và 140 máy nhánh.Tích hợp sẵn Disa và hiển thị số gọi ñến cho 8 trung kếChuyển fax tự ñôngCó 10 khe gắn card mở rộngSử dụng card EB 2/6, 2/10, 0/12, 4/00, 8/00

15 tháng

6 Card EB 2/6 Card 2 trung kế, 6 máy nhánh, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng7 Card EB 2/10 Card 2 trung kế, 10 máy nhánh, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng8 Card EB 0/12 Card 12 máy nhánh, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng9 Card EB 0/10 Card 10 máy nhánh, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng

10 Card EB 4/00 Card 4 trung kế, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng11 Card EB 8/00 Card 8 trung kế, dùng cho tồng ñài 1150, 1190 15 tháng12 Profiset 3030 Bàn lập trình tổng ñài 15 tháng

1 FX-106 Tổng ñài 1 trung kế, 6 máy nhánh 18 tháng2 FX-208PC Tổng ñài 2 trung kế, 8 máy nhánh 18 tháng3 FX-312PC Tổng ñài 3 trung kế, 12 máy nhánh 18 tháng4 FX-416PC Tổng ñài 4 trung kế, 16 máy nhánh 18 tháng5 FX-424PC Tổng ñài 4 trung kế, 24 máy nhánh 18 tháng6 FX-432PC Tổng ñài 4 trung kế, 32 máy nhánh 18 tháng7 FX-832PC Tổng ñài 8 trung kế, 32 máy nhánh 18 tháng8 FX-840PC Tổng ñài 8 trung kế, 40 máy nhánh 18 tháng9 FX-848PC Tổng ñài 8 trung kế, 48 máy nhánh 18 tháng

10 FX-856PC Tổng ñài 8 trung kế, 56 máy nhánh 18 tháng11 FX-864PC Tổng ñài 8 trung kế, 64 máy nhánh 18 tháng

12 Card Disa ADSUNDùng cho các loại tổng ñài FX208PC ñến FX864PC, ñể thu vàphát lời chào, lời hướng dẫn gọi trực tiếp ñến từng máy nhánh,thời gian ghi âm 20 giây

18 tháng

13 Phần mềmPhần mềm tính cước ñiện thoại cuộc gọi ñi dùng cho các loạitổng ñài ñể tính cước ñt trên từng máy nhánh và cho từng ngườidùng (50 account codes)

18 tháng

14 Hộp hiển thịHộp hiển thị số ñt nội bộ dành cho line trực tổng ñài dùng chocác loại tổng ñài từ 3 trung kế 12 line nhánh trở lên

18 tháng

15 GX832PC dung lượng 4 trung kế 16 line nhánh

Tổng ñài 4 trung kế, 16 máy nhánh. Công suất thoại 100%, chophép nâng cấp tối ña 8 trung kế 32 line nhánh. Disa tích hợpsẵn, lập trình bằng máy vi tính hoặc ñiện thoại bàn, kết nối trựctiếp với máy in

18 tháng

16 Card nâng cấp 8 máy nhánh Dùng cho tổng ñài GX 832, giúp mở rộng 8 line nhánh 18 tháng17 Card nâng cấp 4 trung kế Dùng cho tổng ñài GX 832, giúp mở rộng 4 trung kế 18 tháng

18 Bàn giám sátGiám sát tất cả trung kế và máy nhánh. Có màn hình LCD giúphiển thị số ñiện thạo gọi ñến và thời gian, giúp chuyển cuộc gọinhanh và thuận tiện

18 tháng

STT HÌNH ẢNH TƯỢNG TRƯNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1 HENRY HL-2010 UV

MÁY ĐẾM TIỀN HENRY HL-2010 UV* Đếm hoàn toàn tự ñộng, tự dừng khi ñếm hết tiền * Đồng hồ hiển thị 2 mặt số lớn & 1 mặt số kéo dài* Phát hiện tiền giả bằng tia cực tím* Đếm theo mẻ, cộng dồn theo ý thích. * Đếm ñược tất cả các loại tiền giấy & Polymer* Máy ñếm êm và cực kỳ chính xác* Màn hình Oled rất sáng: 2 màn hình chính & 1 màn hình phụ gắn ngoài* Kiểu dáng rất ñẹp và trang nhãLiên Doanh Đức + Trung Quốc

1 năm

2 HENRY HL-2100 UV

MÁY ĐẾM TIỀN HENRY HL-2100 UV* Đếm hoàn toàn tự ñộng, tự dừng khi ñếm hết tiền * Đồng hồ hiển thị 1 mặt số lớn & 1 mặt số kéo dài* Phát hiện tiền giả bằng tia cực tím* Đếm theo mẻ, cộng dồn theo yêu cầu.* Đếm ñược tất cả các loại tiền giấy & Polymer* Máy ñếm êm và cực kỳ chính xác* Kiểu dáng rất ñẹp Liên Doanh Đức + Trung Quốc

1 năm

1,600,000

5,495,250

2,693,750

10,559,500

20,688,000

1,896,400

538,750

CHỢ MÁY ĐẾM TIỀN

1,720,000

3,520,0005,050,000

TỔNG ĐÀI ADSUN- Bảo hành 18 tháng

2,068,800 3,081,650 2,952,350

1,702,450 3,404,900 1,874,850

2,720,000

1,100,000

1,910,000

4,170,000

PRICE/VNĐ

1,070,000

MÁY ĐẾM TIỀN HENRY

1.915.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

2.025.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

9,900,000

6,150,0007,200,000

480,000

TỔNG ĐÀI ADSUN- model mới

12,090,00014,500,00016,150,000

430,000

330,000

Page 116: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

3 HENRY HL-2800 UV

MÁY ĐẾM TIỀN HL-2800 UV* Đếm hoàn toàn tự ñộng, tự dừng khi ñếm hết tiền * Đồng hồ hiển thị mặt số lớn & 1 mặt số kéo dài* Phát hiện tiền giả bằng tia cực tím* Đếm theo mẻ, cộng dồn theo ý muốn.* Đếm ñược tất cả các loại tiền giấy & Polymer* Mặt ñồng hồ có thể xoay ñược* Máy ñếm êm và cực kỳ chính xácLiên Doanh Đức + Trung Quốc

1 năm

4 HENRY HL-2020 UV

MÁY ĐẾM TIỀN HL-2020 UV* Đếm hoàn toàn tự ñộng, tự dừng khi ñếm hết tiền * Đồng hồ hiển thị 1 mặt số lớn & 1 mặt số kéo dài* Phát hiện tiền giả bằng tia cực tím* Đếm theo mẻ, cộng dồn theo ý thích. * Đếm ñược tất cả các loại tiền giấy & Polymer* Máy ñếm êm và cực kỳ chính xác* Màn hình Oled rất sáng: 1 màn hình chính & 1 màn hình phụ gắn ngoài* Kiểu dáng rất ñẹp chuyên dùng cho Ngân HàngLiên Doanh Đức + Trung Quốc

1 năm

5 HENRY HL-V20

MÁY ĐẾM TIỀN HENRY V20* Phát hiện ñược 6 loại ngoại tệ giả thông dụng : USD, EUR, JPY, HKD, GBP & CAD * Hiển thị mệnh giá khi ñếm & soi tiền* Đếm và soi từng tờ nhanh & chính xác* Tính tổng số tiền sau khi ñếm* Thông tin tiền giả ñược lưu trữ trong bộ nhớ* Máy phân biệt ñược 6 loại tiền khác nhau* Tốc ñộ ñếm êm và cực kỳ chính xác* Thiết kế nhỏ gọn & trang nhãLiên Doanh Đức + Trung QuốcMáy kiểm tra ngoại tệ giả

1 năm

STT HÌNH ẢNH TƯỢNG TRƯNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1TIMMY B-CC5

Made in Nhật + Hong Kong

MÁY HỦY GIẤY TIMMY B-CC5Lưỡi cắt làm bằng thép ñặc biệt Cắt ñược giấy, kim ghim, kim kẹpTự ñộng tắt mở khi huỷ, chế ñộ trả ngược khi kẹt giấy , Máy hủy rất êm áiKiểu hủy vụnThể tích : 350 x 260 x480Kích thước huỷ: 2 x 6 mmCông suất huỷ: 4 ñến 5 tờ/ lần, ñịnh lượng 70Cửa nhận giấy: 220mmDung lượng khay chứa:15LTrọng lượng: 12kgDễ di chuyển với bánh xe ở ñế chânKhay chứa giấy hủy rời: Tiện nghiĐiện thế : 220v/ 50Hz/ 120w.

1 năm

2TIMMY B-CC12

Made in Nhật + Hong Kong

MÁY HỦY GIẤY TIMMY B-CC12Lưỡi cắt làm bằng thép ñặc biệt Cắt ñược giấy, kim ghim, kim kẹp, Thẻ NhựaTự ñộng tắt mở khi huỷ, Máy hủy rất êm áiChế ñộ trả ngược khi kẹt giấy Kiểu huỷ: VụnThể tích : 370 x 340 x 590Kích thước huỷ: 2 x 16 mmCông suất huỷ: 10 ñến 12 tờ lần, ñịnh lượng 70gDung lượng khay chứa: 20LTrọng lượng: 14.5 kgKhay chứa giấy hủy rời: Tiện nghiDễ di chuyển với bánh xe ở ñế chân

1 năm

3TIMMY B-CC15

Made in Nhật + Hong Kong

MÁY HỦY GIẤY TIMMY B-CC15Lưỡi cắt làm bằng thép ñặc biệt Cắt ñược giấy, kim ghim, kim kẹp, Thẻ Nhựa, CDTự ñộng tắt mở khi huỷ, Máy hủy rất êm Chế ñộ trả ngược khi kẹt giấy Kiểu huỷ: VụnThể tích : 400x290x640Kích thước huỷ: 3 x 25 mmCửa nhận giấy 220mCông suất huỷ: 13 ñến 15 tờ lần, ñịnh lượng 70gDung lượng khay chứa: 25LTrọng lượng: 17.5 kgKhay chứa giấy hủy rời: Tiện nghiDễ di chuyển với bánh xe ở ñế chân

1 năm

3.103.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

2.179.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

2.872.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

CHỢ MÁY HUỶ GIẤY

2.135.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

MÁY HUỶ GIẤY TIMMY - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 05 NămPRICE/VNĐ

1.750.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

4.720.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

Page 117: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

4TIMMY B-S16T

Made in Nhật + Hong Kong

MÁY HỦY GIẤY TIMMY B-S16TLưỡi cắt làm bằng thép ñặc biệt Cắt giấy, kim ghim, kim kẹp, CD & thẻ PVCTự ñộng tắt mở khi huỷ, Máy hủy rất êm Chế ñộ trả ngược khi kẹt giấy Kiểu huỷ: Sợi dài hình xoắn ốcThể tích : 370 x 340 x 590Kích thước huỷ: 3.8 mmCông suất huỷ: 14 ñến 16 tờ/ lần, ñịnh lượng 70Cửa nhận giấy: 220mmTốc ñộ cắt : 5-7giây/ tờDung lượng khay chứa: 20LTrọng lượng: 14.5 kgKhay chứa giấy hủy rời: Tiện nghiDễ di chuyển với bánh xe ở ñế chân

1 năm

5 I-SHRED X1

MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN• Kiểu hủy: Hủy Vụn• Công suất hủy: 5 – 6 tờ (70gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 3 x 16 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 220 mm• Thể tích thùng chứa: 16 lít• Kích cỡ máy: 330(W) x 195(D) x 495(H) (mm)• Trọng lượng: 7.5 Kg• Xuất xứ: Nhật

1 năm

6 I-SHRED X3

MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG BAN• Kiểu hủy: Hủy vụn• Công suất hủy: 8 - 10 tờ (70gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 3 x 15 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 220 mm• Thể tích thùng chứa: 23 lít• Kích cỡ máy: 370(W) x 235(D) x 545(H) (mm)• Trọng lượng: 12 Kg• Xuất xứ: Nhật

1 năm

7 ASMIX SC6502CD

MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG BAN• Kiểu hủy: Hủy vụn• Công suất hủy: 10 - 12 tờ (70gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 4 x 30 (mm) (Giấy)• Độ rộng miệng hủy: 218 mm• Thể tích thùng chứa: 16.2 lít• Kích cỡ máy: 467(W) x 372(D) x 738(H) (mm)• Trọng lượng: 15 Kg• Xuất xứ: Nhật BảnCHỨC NĂNG HỦY CDs/ DVDs/ Credit Cards• Kiểu hủy: Hủy sợi• Kích cỡ hủy: 8 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 120 mm

1 năm

8 ASMIX SC7520CD

MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG BAN• Kiểu hủy: Hủy vụn• Công suất hủy: 22 - 24 tờ (70gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 3 x 25 (mm) (Giấy)• Độ rộng miệng hủy: 220 mm• Thể tích thùng chứa: 28.5 lít• Kích cỡ máy: 580(W) x 420(D) x 779(H) (mm)• Trọng lượng: 29.5 Kg• Xuất xứ: Nhật BảnCHỨC NĂNG HỦY CDs/ DVDs/ Credit Cards/ FD• Kiểu hủy: Hủy sợi• Kích cỡ hủy: 8 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 120 mm

1 năm

9 GBC-Alpha Confetti

MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN• Kiểu hủy: Hủy vụn• Công suất hủy: 5 - 6 tờ (70gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 4 x 38 (mm)• Tốc ñộ hủy: 2.6 m/ phút• Tự ñộng trả ngược giấy: • Thể tích thùng chứa: 15 lít• Kích cỡ máy: 360 x 324 x 165 (mm)• Trọng lượng: 3.2 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit• Xuất xứ: Mỹ

1 năm

10 GBC-Silencio V30WS

MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN• Kiểu hủy: Hủy sợi• Kích cỡ hủy (mm): 6• Công suất hủy: 5 - 6 (70gsm/A4)• Tốc ñộ hủy (m/ phút): 1• Tự ñộng trả ngược giấy: • Thể tích thùng chứa: 18 lít• Trọng lượng (Kg): 3.9• Kích cỡ (mm): 378 x 340 x 224• Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm• Xuất xứ: Mỹ

1 năm

3.000.000

Tặng1 hộp bút bi cao cấp

MÁY HUỶ GIẤY GBC - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 05 Năm

MÁY HUỶ GIẤY I-SHRED - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 07 Năm

2,586,000

4,072,950

6,141,750

MÁY HUỶ GIẤY ASMIX - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 07 Năm

8,189,000

1,508,500

1,831,750

Page 118: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

11 GBC-Silencio V35WS

MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN• Kiểu hủy: Hủy vụn• Kích cỡ hủy (mm): 4 x 45• Công suất hủy: 5 (70gsm/A4)• Tốc ñộ hủy (m/ phút): 1• Tự ñộng trả ngược giấy: • Thể tích thùng chứa: 18 lít• Trọng lượng (Kg): 3.7• Kích cỡ (mm): 378 x 340 x 224• Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm• Xuất xứ: Mỹ

1 năm

12 GBC-Mercury RSS1830

MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG THỜI TRANG• Kiểu hủy: Hủy sợi• Kích cỡ hủy (mm): 4• Công suất hủy: 18 (70gsm/A4)• Tốc ñộ hủy (m/ phút): 3.5• Tự ñộng trả ngược giấy: • Thể tích thùng chứa: 30 lít• Trọng lượng (Kg): 18.1• Kích cỡ (mm): 584 x 270 x 535• Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, CD• Xuất xứ: Mỹ

1 năm

13 GBC-31CDX

MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG – HỦY CD• Kiểu hủy: Hủy vụn• Kích cỡ hủy: 4 x 40 mm (giấy), 8 mm (FD, CD)• Công suất hủy: 18 tờ (80gsm/A4), 1 cái (CD, Credit)• Tốc ñộ hủy (m/ phút): 2.0• Tự ñộng trả ngược giấy: • Thể tích thùng chứa: 4 lít (CD), 31 lít (giấy)• Trọng lượng (Kg): 22• Kích cỡ (mm): 680 x 390 x 325• Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, CDs/ VCDs, FD• Xuất xứ: Mỹ

1 năm

14 Dino-Star

Kiểu hủy: Hủy sợi• Công suất hủy: 5 tờ (70gsm)• Kích cỡ hủy: 3 (mm)• Thể tích thùng chứa: 15 lít• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 363 x 213 x 387 (mm)• Trọng lượng: 4.7 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp• Xuất xứ: Đức

1 năm

15 Dino-SuperStar

Kiểu hủy: Hủy vụn, chống ồn• Công suất hủy: 5 – 6 tờ (70gsm)• Kích cỡ hủy: 3 x 15 (mm)• Thể tích thùng chứa: 15 lít• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 350 x 240 x 460 (mm)• Trọng lượng: 8.5 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ • Xuất xứ: Đức

1 năm

16 Dino-C22

Kiểu hủy: Hủy vụn, chống ồn• Công suất hủy: 6 – 8 tờ (70gsm)• Kích cỡ hủy: 2 x 12 (mm)• Thể tích thùng chứa: 20 lít• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 356 x 266 x 562 (mm)• Trọng lượng: 13 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ• Xuất xứ: Đức

1 năm

17 Dino-C-Deluxe

MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG/BAN• Kiểu hủy: Hủy vụn, chống ồn• Công suất hủy: 7 – 8 tờ (70gsm)• Kích cỡ hủy: 2 x 9 (mm)• Thể tích thùng chứa: 20 lít• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 354 x 257 x 575 (mm)• Trọng lượng: 13 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit• Xuất xứ: Đức

1 năm

18 Dino-Plus

MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG• Kiểu hủy: Hủy vụn, chống ồn• Công suất hủy: 12 – 15 tờ (70gsm)/ 1 CD• Kích cỡ hủy: 3 x 20 (mm)• Thể tích thùng chứa: 27 lít• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 410 x 318 x 620 (mm)• Trọng lượng: 18 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, hủy CD• Xuất xứ: Đức

1 năm5,926,250

7,176,150

7,391,650

4,310,000

4,417,750

2,155,000

2,262,750

MÁY HUỶ GIẤY DINO - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 05 Năm

3,297,150

Page 119: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

19 Dino-C24

MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG• Kiểu hủy: Hủy vụn, chống ồn• Công suất hủy: 10 tờ (70gsm)/ 1 CD/ 1 FA• Kích cỡ hủy: 2 x 9 (mm)• Thể tích thùng chứa: 30 lít (Giấy)/ 9 lít (CD)• Tự ñộng trả ngược giấy: • Kích cỡ máy: 390 x 360 x 595 (mm)• Trọng lượng: 20.5 Kg• Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, hủy CD• Xuất xứ: Đúc

1 năm

20 EBA-1120S

• Kiểu hủy: Hủy sợi, bán tự ñộng• Công suất hủy: 9 – 11 tờ (80gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 4 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 220 mm• Khả năng hủy: Hủy giấy, thẻ Credit• Thể tích thùng chứa: 20 lít• Kích cỡ máy: 345 x 215 x 452 (mm)• Trọng lượng: 6.0 Kg• Xuất xứ: Đức

1 năm

21 EBA-1424S

MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG• Kiểu hủy: Hủy sợi• Công suất hủy: 19 – 21 tờ (80gsm/A4)• Kích cỡ hủy: 4 (mm)• Độ rộng miệng hủy: 240 mm• Khả năng hủy: Hủy giấy, thẻ Credit, CD• Thể tích thùng chứa: 40 lít• Kích cỡ máy: 395 x 295 x 630 (mm)• Trọng lượng: 21.0 Kg• Xuất xứ: Đức

1 năm

STT HÌNH ẢNH TƯỢNG TRƯNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1 GBC CLA 402

- Khổ A4, 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 -125 micron, 310mm/phút,- Chống nhăn , gấp nếp- Trọng lượng: 1.1kg- Xuất xứ: Trung Quốc

1 năm

2 GBC CLA 302

- Khổ A3, 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 -125 micron, 260mm/phút,- Chống nhăn , gấp nếp- Trọng lượng: 1.5kg- Xuất xứ: Trung Quốc

1 năm

3 GBC Heatseal 212

- Khổ A4, 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 -125 micron, 320mm/phút,- Chống nhăn , gấp nếp, ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Trọng lượng: 3.1kg- Xuất xứ: USA

1 năm

4 GBC Heatseal 312

- Khổ A3, 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 -125 micron, 320mm/phút,- Chống nhăn , gấp nếp, ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Trọng lượng: 3.9kg- Xuất xứ: USA

1 năm

5 GBC Heatseal 425

- 4 rulo. Có ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Khổ A3 , 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 - 250 micron, 400mm/phút, - Chống nhăn , gấp nếp, ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Trọng lượng: 5.5kg- Xuất xứ: USA

1 năm

6 GBC Heatseal 535

- 4 rulo. Có ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Khổ A3 , 230V/50HZ- Dùng nhựa ép 75 - 125 micron, 660mm/phút, - Chống nhăn , gấp nếp, ñiều chỉnh nhiệt ñộ- Trọng lượng: 9.9kg- Xuất xứ: USA

1 năm

STT HÌNH ẢNH TƯỢNG TRƯNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH

1

RONALD JACK S-200

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công bằng thẻ cảm ứng RONALD JACK S -200- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng.- Công suất chứa thẻ : 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 50.000 lần chấm thẻ- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS232/485, TCP/IP- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công. - Kiểu dáng trang nhã & sang trọng, có chuông báo giờ- Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giay&/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

PRICE/VNĐ

PRICE/VNĐ

MÁY HUỶ GIẤY EBA - Bảo Hành Máy 01 Năm, Dao Cắt 05 Năm

MÁY ÉP CÁ NHÂN

CHỢ MÁY CHẤM CÔNGMÁY CHẤM CÔNG BẰNG THẺ CẢM ỨNG

3.680.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

MÁY ÉP PLASTIC GBC

7,003,750

5,710,750

13,361,000

3,555,750

14,007,500

1,271,450

1,508,500

3,448,000

4,310,000

MÁY ÉP VĂN PHÒNG

Page 120: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

2

RONALD JACK S-300

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công bằng thẻ cảm ứngRONALD JACK S -300- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng.- Công suất chứa thẻ 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng lưu trữ trong máy 50.000 lần chấm thẻ- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IP- Chuông báo giờ tự ñộng- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công. - Kiểu dáng trang nhã & sang trọng- Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giay&/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

3

RONALD JACK K-300

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp MITA 2010

Máy chấm công bằng thẻ cảm ứngRONALD JACK K -300- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng.- Công suất chứa 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng lưu trữ trong máy 50.000 lần chấm thẻ- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IP- Chuông báo giờ vào, ra, giờ vào, giờ tăng ca….- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công. - Kiểu dáng trang nhã & sang trọng- Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

4

RONALD JACK K-300 MIFARE

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt Chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công bằng thẻ cảm ứngRONALD JACK K -300 MIFARE- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng.- Công suất chứa 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng lưu trữ trong máy 50.000 lần chấm thẻ- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IP- Chuông báo giờ vào, ra, giờ vào, giờ tăng ca….- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

5

RONALD JACK S400

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp MITA 2010

Máy chấm công thẻ cảm ứngRONALD JACK S400- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng.- Công suất chứa thẻ : 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 50.000 lần chấm thẻ- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS232/485, TCP/IP- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công. - Kiểu dáng trang nhã & sang trọng, có chuông báo giờ- Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giay&/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

6

RONALD JACK SC-103

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp MITA 2010

Máy chấm công kiểm soát cửa bằng thẻRONALD JACK SC-103- Chấm công & kiểm soát ra vào bằng thẻ cảm ứng .- Quản lý ñến 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel của Mỹ- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giây&/1lần chấm công- Dung lượng bộ nhớ 50.000 In/Out (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp hệ thống ñóng & mở cửa Access Control- Lấy dữ liệu trực tiếp từ USB hoặc từ máy tính. - Tích hợp âm thanh khi chấm công- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kiểu dáng trang nhã, nhỏ gọn- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

4.373.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

3.796.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

3.796.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

3.911.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

3.911.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

Page 121: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

RONALD JACK SC-403Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp MITA 2010

Made in Malaysia

Bảo Hành 01 Năm

Máy chấm công thẻ cảm ứngRONALD JACK SC-403- Chấm công & kiểm soát ra vào bằng thẻ cảm ứng .- Quản lý ñến 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel của Mỹ- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giây&/1lần chấm công- Dung lượng bộ nhớ 50.000 In/Out. (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp hệ thống ñóng & mở cửa Access Control- Lấy dữ liệu trực tiếp từ USB hoặc từ máy tính. - Tích hợp âm thanh khi chấm công- Có Password bảo vệ máy,chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kiểu dáng trang nhã, nhỏ gọn- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

7

MITA 9000C

Made in Thailand

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt Chuyên nghiệp MITA 2010

Máy chấm công bằng thẻ cảm ứngMITA 9000C- Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng màn hình màu.- Công suất chứa 30.000 thẻ cảm ứng- Sử dụng CHIP xử lý Intel cực nhanh của Mỹ- Dung lượng lưu trữ trong máy 50.000 lần chấm thẻ- Model mới nhất năm 2011, chấm công rất nhanh- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Có Password bảo vệ máy, chế ñộ hẹn giờ tắt máy, stand by- Kết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IP- Chuông báo giờ vào, ra, giờ vào, giờ tăng ca….- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công. - Kích thước : 190 x 136 x 36 mm- Tốc ñộ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công.- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

1 năm

8 Ronald Jack SR 20E

Ronald Jack SR 20EĐầu ñọc phụ bằng thẻ cảm ứng: Dùng cho hệ thống kiểm soát cửa ra vào 5000 AID, SC-403, SC-103, F4- Vista…Sử dụng cho hầu hết các loại thẻ cảm ứngThời gian nhận thẻ rất nhanh

9 Bộ Cấp nguồn liên tụcPin lưu ñiện chuyên dùng cho các máy chấm côngThời gian tích ñiện từ 2 ñến 4 giờUPS mini 5V, UPS mini 12V

10Thẻ cảm ứng Mango 1.8mm

Thẻ cảm ứng Mango 1.8mmThẻ trắng, Độ dầy 1.8 mm , có in mã số IDDễ sử dụng, có thể dán nhiều chất liệu khác lên thẻKích thước thẻ : 1.8 x 54 x 85.6 mmTần số 125 KHz, ñộ dầy = 1.8 mmHoạt ñộng trong môi trường : -10 ñến 50 ñộ C

11Thẻ cảm ứng Mango 0.8mm

Thẻ cảm ứng Mango 0.8mmThẻ Trắng, ñộ dày 0.8 mm, có in mã số IDDễ sử dụng, có thể dán & in trên máy in thẻ nhựaKích thước thẻ : 0.8 x 54 x 85.6 mmTần số 125 KHz, ñộ dầy = 0.8 mmHoạt ñộng trong môi trường : -10 ñến 50 ñộ C

12Thẻ Nhân Viên có Chip cảm ứng

Thẻ Nhân Viên có Chip cảm ứngThẻ chấm công cảm ứng có in hình nhân viênDùng với máy chấm công bằng thẻ cảm ứngKích thước thẻ : 0.8 x 54 x 85.6 mmTần số 125 KHz, ñộ dầy = 0.8 mmĐộ bền rất cao

13 Bộ chuyển ñổi tín hiệu

Bộ chuyển ñổi tín hiệuRS 232/485 dùng ñể khuyếch ñại tín hiệu cho khoảng cách ở rất xa máy vi tính.Kết nối từ máy chấm công ñến máy tính qua cổng Com >15m : dùng Converter RS232/485Kết nối từ máy chấm công ñến máy tính qua công mạng TCP/IP >80m : dùng Hud hoặc Switch

14

RONALD JACK 3979 C

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công vân tay RONALD JACK 3979 C - Màn hình màu tuyệt ñẹp. Model mới nhất năm 2011. - Công suất chứa 3000 dấu vân tay + 3000 Password- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ cực nhanh- Đầu ñọc chống trầy xước, chống mài mòn mới nhất 2011- Kết nối với chuông ngoài báo giờ vào, giờ ra- Lấy dữ liệu qua Internet thông qua Webserver- Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 100.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

316.000

631.000

11.000

21.500

4.420.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

MÁY CHẤM CÔNG VÂN TAY

3.911.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

11.000

4.373.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

631.000

Page 122: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

15

RONALD JACK 8000 C

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công vân tay + thẻ cảm ứngRONALD JACK 8000 C - Màn hình màu tuyệt ñẹp. Model mới nhất năm 2011. - Công suất chứa 3000 dấu vân tay + 3000 thẻ + 3000 Password- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ cực nhanh- Đầu ñọc chống trầy xước, chống mài mòn mới nhất 2011- Kết nối với chuông ngoài báo giờ vào, giờ ra- Lấy dữ liệu qua Internet thông qua Webserver- Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 100.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Lấy dữ liệu nhanh qua cổng USB thật tiện lợi- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

16

RONALD JACK 4000TID-C

Made in Malaysia

Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công Vân Tay màn hình màuRONALD JACK 4000TID-C- Chấm công bằng dấu vân tay với màn hình màu tuyệt ñẹp.- Quản lý ñến 4.000 dấu vân tay& 4000 Thẻ cảm ứng + Password- Một người có thể ñăng ký 10 dấu vân tay & password- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy, chống mài mòn .- Dung lượng nhớ 100.000 IN/OUT (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp âm thanh. Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca….- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP + USB- Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca, có 15 kiểu chuông- Hiển thị tên người chấm công lên máy.- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện . - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

17

RONALD JACK 3000 TID

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp MITA 2010

Máy chấm công Vân tay + Thẻ cảm ứng RONALD JACK - 3000 TID- Chấm công bằng dấu vân tay & thẻ cảm ứng.- Quản lý ñến 4.000 dấu vân tay & Thẻ cảm ứng - Đầu ñọc vân tay theo máy chống trầy xước,chống mài mòn- Một người có thể ñăng ký 10 dấu vân tay & thẻ & password- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ- Dung lượng nhớ 80.000 IN/OUT (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp âm thanh. Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca….- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca….- Hiển thị tên người chấm công lên máy.- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện . - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

18

HITECH X999

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công vân tay + Thẻ cảm ứngHITECH X999 ( Đời mới )- Màn hình màu tuyệt ñẹp. Tích hợp nhiều dấu vân tay. - Công suất chứa 3000 dấu vân tay & 3000 Thẻ + Password- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Đầu ñọc chống trầy xước, chống mài mòn- Kết nối với chuông ngoài báo giờ vào, giờ ra- Lấy dữ liệu qua Internet thông qua Webserver- Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 100.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP, USB- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

RONALD JACK U-160Made in Malaysia

Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp

Máy chấm công vân tay + thẻ cảm ứng RONALD JACK U-160- Tích hợp nhiều dấu vân tay & thẻ cảm ứng - Công suất chứa 2.200 dấu vân tay & Thẻ cảm ứng &Password - Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Đầu ñọc chống trầy xước, chống mài mòn- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 80.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP, USB flash disk.- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

RONALD JACK U-160CMade in Malaysia

Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệp

Máy chấm công vân tay + thẻ cảm ứng RONALD JACK U-160C- Màn hình màu . Tích hợp nhiều dấu vân tay & thẻ cảm ứng - Công suất chứa 3.000 dấu vân tay & Thẻ cảm ứng &Password - Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Đầu ñọc chống trầy xước, chống mài mòn- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 100.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP, USB flash disk.- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

4.630.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

4.100.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

4.420.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

4.630.000Tặng 1 mắt ñọc

4.420.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

4.630.000Tặng 1 mắt ñọc

Page 123: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

19

RONALD JACK 5000 AID

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công & kiểm soát cửa bằng vân tay + thẻ cảm ứngRONALD JACK – 5000 AID ( ñời mới ) - Chấm công bằng dấu vân tay & thẻ cảm ứng.- Quản lý ñến 4.000 dấu vân tay & Thẻ cảm ứng & Password- Tích hợp hệ thống ñóng & mở cửa : Access Control- Dung lượng bộ nhớ trong máy 100.000 chấm công- 5000 Aid ñời mới kết hợp ñầu ñọc phụ bằng vân tay SR-100- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Đầu ñọc vân tay theo máy chống trầy xước,chống mài mòn- Bộ nhớ ñược lưu trữ suốt thời gian ñiện bị mất- Chức năng chuông báo giờ vào, ra, tăng ca… , SMS- Một người có thể ñăng ký từ 1 ñến 10 dấu vân tay, 1 password, 1 thẻ cảm ứng. Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công- Lăng kính thế hệ mới chống trầy- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ- Kết nối với máy tính qua cổng RS -232/485, TCP/IP, USB flash disk. Webserver kết nối Internet- Lấy dữ liệu qua USB hoặc từ máy vi tính- Tốc ñộ xử lý rất nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

20 Ronald Jack SR 20E

Ronald Jack SR 20EĐầu ñọc phụ bằng thẻ cảm ứng: Dùng cho hệ thống kiểm soát cửa ra vào 5000 AID, SC-403, SC-103, F4- Vista…Sử dụng cho hầu hết các loại thẻ cảm ứngThời gian nhận thẻ rất nhanh

21 Đầu ñọc phụ bằng vân tay SR-100Đầu ñọc phụ dành cho máy chấm công bằng dấu vân tay ROANLD JACK 5000A Pro, 5000AID ( Đời mới ), F8…Tích hợp thẻ cảm ứng ( chọn thêm ) +10 USD

22

RONALD JACK 5000A Pro

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt Chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công Vân tay RONALD JACK 5000A Pro - Chấm công bằng dấu vân tay - Quản lý ñến 4000 dấu vân tay & ñều khiển cửa.- Tích hợp hệ thống ñóng mở cửa Access Control- Dung lượng bộ nhớ trong máy 100.000 chấm công-Tích hợp ñầu ñọc phụ bằng vân tay - Bộ nhớ ñược lưu trữ suốt thời gian ñiện bị mất- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ. - Đầu ñọc vân tay theo máy chống trầy xước,chống mài mòn- Một người có thể ñăng ký từ 1 ñến 10 dấu vân tay, 1 password- Kiểu dáng Pro & chắc chắn- Kết nối với máy tính qua cổng TCP/IP hoặc RS232 và RS485- Tốc ñộ xử lý rất nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

23

RONALD JACK F-8

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt Chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công Vân tay + cảm ứng RONALD JACK F-8 - Chấm công bằng dấu vân tay & thẻ cảm ứng- Quản lý ñến 1.500 / 2800 dấu vân tay & thẻ cảm ứng.- Tích hợp hệ thống ñóng mở cửa Access Control- Dung lượng bộ nhớ trong máy 50.000 chấm công-Tích hợp ñầu ñọc phụ bằng vân tay + thẻ- Bộ nhớ ñược lưu trữ suốt thời gian ñiện bị mất- Sử dụng Chip xử lý Intel của My. - Một người có thể ñăng ký từ 1 ñến 10 dấu vân tay, 1 password- Sử dụng Sensor thế hệ mới.- Kiểu dáng Pro & chắc chắn- Kết nối với máy tính qua cổng TCP/IP hoặc RS232 và RS485- Tốc ñộ xử lý rất nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

24

RONALD JACK F - 708

Made in Malaysia

Tặng phần mềm Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công & kiểm soát cửa bằng vân tay RONALD JACK – F-708 - Chấm công bằng dấu vân tay - Quản lý ñến 500 dấu vân tay - Tích hợp hệ thống ñóng mở cửa Access Control- Một người có thể ñăng ký 10 dấu vân tay- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ- Dung lượng nhớ 30.000 IN/OUT (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp âm thanh. Password bảo vệ máy- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Chuẩn: Wire Doorbell, Wiegand out- Vỏ bằng nhôm chắc chắn & trang nhã- Hiển thị tên người sử dụng.- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện . - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

25

RONALD JACK F4-VISTA

Made in Malaysia

Tặng kèm phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công & kiểm soát cửa bằng vân tay RONALD JACK F4-VISTA- Chấm công bằng dấu vân tay - Quản lý ñến 1500/2800 dấu vân tay & thẻ cảm ứng- Tích hợp hệ thống ñóng mở cửa Access Control- Một người có thể ñăng ký 10 dấu vân tay- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ- Dung lượng nhớ 50.000 IN/OUT ( khi không kết nối máy tính)- Tích hợp âm thanh. Password bảo vệ máy- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP, USB- Chuẩn: Wire Doorbell, Wiegand out- Hiển thị tên người sử dụng.- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện . - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

5.785.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

1.685.000

5.050.000

Tặng 1 mắt ñọc

4.735.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

631.000

6.205.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

5.050.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

Page 124: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

26

IFACE 302

Made in Malaysia

Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công Khuôn mặt & Vân tayIFACE 302- Chấm công bằng dấu vân tay .- Quản lý ñến 3.000 dấu vân tay & 700 khuôn mặt- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy .- Dung lượng nhớ 100.000 IN/OUT (khi không kết nối máy tính)- Tích hợp âm thanh. Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca….- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP, USB- Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca- Hiển thị tên người chấm công lên máy.- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp ñiện . - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.

1 năm

27

RONALD JACK T6

Made in Malaysia

Tặng phần mềm Tiếng Việt chuyên nghiệpMITA 2010

Máy chấm công vân tay + thẻ cảm ứngRONALD JACK T6- Tích hợp nhiều dấu vân tay. - Công suất chứa 2.800 dấu vân tay & Password - Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ - Tốc ñộ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 80.000 lần chấm công- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt- Password bảo vệ máy, hẹn giờ tắt, mở máy, chuông báo giờ- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất ñiện.- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công.

1 năm

28RONALD JACK RJ-2200A và RJ-2200NNhật + Đài Loan

Máy chấm công thẻ giấyRONALD JACK RJ-2200A+ RJ-2200NTính năng: Máy In kim, ñầu in rất bền In ñược 2 màu (ñỏ & ñen) Khi cúp ñiện, máy vẫn hoạt ñộng (Pin sạc ) Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu 8 năm Có chuông nhạc bên trong máy & kết nối với chuông ngoài nhà xưởng In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng dịch cột vào, ra. Tự ñộng cuốn thẻ in và ñẩy thẻ lên. Phân biệt ñược ngày hiện tại khi in Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Cài ñược nhiều chương trình làm việc khác nhau Kích thước:190(W) x 240(H) x 125(D).Nặng 3 kg Hàng liên doanh Nhật + Đài Loan chất lượng cao Thích hợp cho 100-350 nhân viên

1 năm

29UMEI NE-5000Made in Malaysia

Máy chấm công thẻ giấyUMEI NE-5000 Máy in kim, In hai màu mực. Đầu in bền & in nhanh Pin dự phòng khi cúp ñiện Pin bộ nhớ lưu dữ liệu 8 năm In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng cuốn thẻ và ñẩy thẻ lên Tự ñộng dịch cột vào, ra Chế ñộ in Tuần, 2 tuần , ba tuần, 1 tháng Chuông nhạc trong thân máy và kết nối chuông ngoài Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Cài ñược 48 chương trình làm việc khác nhau. Thích hợp cho 100-350 nhân viên.

1 năm

31UMEI RJ-2200N và UMEI RJ-2300AMade in Malaysia

Máy chấm công thẻ giấyUMEI RJ-2300N + RJ-2300A Tính năng: Máy in kim, In hai màu mực Pin dự phòng khi cúp ñiện ( Pin sạc ) Pin bộ nhớ lưu dữ liệu 8 năm In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng cuốn thẻ và ñẩy thẻ lên Tự ñộng dịch cột vào, ra Chế ñộ in Tuần, 2 tuần , ba tuần, 1 tháng Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Chuông nhạc trong máy và kết nối chuông ngoài Cài ñược 48 chương trình làm việc khác nhau. Thích hợp cho 100-350 nhân viên.

1 năm

32UMEI NE-6000 và UMEI CD-9820Made in Malaysia

Máy chấm công thẻ giấyUMEI NE-6000 - CD-9820 Tính năng: Máy in kim, In hai màu mực In rất nhanh Pin dự phòng khi cúp ñiện ( Pin lưu ñiện ) Pin bộ nhớ lưu dữ liệu 8 năm In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng cuốn thẻ và ñẩy thẻ lên Tự ñộng dịch cột vào, ra Phân biệt ñược ngày hiện tại khi in Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Chế ñộ in Tuần, 2 tuần , ba tuần, 1 tháng Chuông nhạc trong máy và kết nối chuông ngoài Cài ñược 48 chương trình làm việc khác nhau. Thích hợp cho 100-350 nhân viên.

1 năm

3.270.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

3.160.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

3.160.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

3.370.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

5.260.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

9.290.000

Tặng 1 UPS lưu ñiện trong 4 giờ

+ 1 mắt ñọc

MÁY CHẤM CÔNG THẺ GIẤY

Page 125: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

33SEIKO QR-350Nhật Bản + Thái Lan

Máy chấm công thẻ giấySEIKO QR-350Tính năng: Máy In kim 4 cột, ñầu in rất bền. Tự ñộng cuốn thẻ vào & ñẩy thẻ ra Phân biệt ñược ngày khi in. In một màu và ñánh dấu (*) ñể báo ñi trễ, về sớm. Đồng hồ hiển thị dạng LCD lớn nền vàng Tự ñộng nhảy Ngày, giờ, phút chính xác. Cài ñược 48 chương trình khác nhau In ñược 6 ngôn ngữ với 6 kiểu in khác nhau Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Kích thước160x205x128 mm .Nặng 1.9 kg Hàng chất lượng cao từ Nhật Bản Phù hợp với các nhà hàng, khách sạn, quán bar, xí nghiệp có qui mô vừa & nhỏ ( Từ 20 ñến 100 Nhân Viên )

1 năm

3.485.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

Page 126: Bang Gia Tong Hop Cho B 2

34SEIKO QR-6560Nhật Bản + Thái Lan

Máy chấm công thẻ giấySEIKO QR-6560Tính năng: Máy in kim, tuổi thọ ñầu in cao In hai màu mực.In rất nhanh Pin dự phòng khi cúp ñiện ( Pin lưu ñiện ) Pin bộ nhớ lưu dữ liệu 8 năm In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng cuốn thẻ và ñẩy thẻ lên Tự ñộng dịch cột vào, ra Phân biệt ñược ngày hiện tại khi in

1 năm

35TIMMY MD-80BNHẬT + HONG KONG

Máy chấm công thẻ giấyTIMMY MD-80BTính năng: Máy In kim, ñầu in rất bền, in ñược 2 màu (ñỏ & ñen) Khi cúp ñiện, máy vẫn hoạt ñộng (Pin sạc ) Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu 8 năm Chuông nhạc trong máy và kết nối chuông ngoài In ñược 6 cột ( 3 ca làm việc ) Tự ñộng dịch cột vào, ra. Tự ñộng cuốn thẻ in và ñẩy thẻ lên. Phân biệt ñược ngày hiện tại khi in

1 năm

36TIMMY T-200ANHẬT + HONG KONG

Máy chấm công thẻ giấyTIMMY T-200ATính năng: In búa, in ñược 02 màu rất nét ( ñỏ & ñen ) Pin lưu trữ ñiện hoạt ñộng trong 24 giờ ( Pin sạc). Tự ñộng chuyển cột vào ra theo lịch làm việc Có còi báo giờ vào, ra ( 24 lần/ngày ). Kết nối với chuông reng ở xưởng In ñược 6 cột (Tương ñương 3 ca). Đồng hồ hiển thị dạng kim và LC D Tốc ñộ in rất nhanh, tiết kiệm thời gian Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Cài ñược nhiều chương trình làm việc khác nhau Công suất lớn phù hợp cho các nhà máy lớn Thiết kế rất ñẹp & trang nhã Thích hợp cho 100 -700 nhân viên.

1 năm

37RONALD JACK RJ-880NHẬT + ĐÀI LOAN

Máy chấm công thẻ giấyRONALD JACK RJ-880Tính năng: In búa, in ñược 02 màu rất nét. Pin lưu trữ ñiện hoạt ñộng trong 24 giờ ( Pin sạc). Nguồn pin bảo vệ bộ nhớ, dữ liệu 8 năm. Có chuông báo giờ vào, ra ( 42 lần/ngày ). Cài ñược nhiều chương trình làm việc khác nhau Có chuông báo & kết nối với chuông reng ở xưởng In ñược 6 cột (Tương ñương 3 ca). Tự ñộng cập nhật Năm, tháng, ngày, giờ Đồng hồ hiển thị dạng kim và LC D Tốc ñộ in rất nhanh, tiết kiệm thời gian Đồng hồ kim lớn & LCD nhỏ Ruy băng chính hãng ñi kèm theo máy Thích hợp cho 100-600 nhân viên.

1 năm

38Ruy băng máy chấm công chính hãng( Tùy theo model )

39 Thẻ giấy chấm công

40Giá ñể thẻ chấm côngdầy 50s

LƯU Ý:

Phần mềm chính hãng dùng cho máy chấm công kết nối vi tính.- Tổng hợp một cách chính xác, hiệu qủa số giờ làm việc theo qui ñịnh, và số giờ làm thêm của nhân viên theo từng thời ñiểm tuần, nửa tháng, tháng tùy vào chính sách trả lương của mỗi công ty.In các báo cáo.- Báo cáo chi tiết từng giờ vào giờ ra của từng nhân viên => Dễ dàng quan sát giờ làm việc của nhân viên.- Báo cáo những nhân viên vào trễ, tra sớm => Thuận lợi cho việc ñánh giá xếp, loại nhân viên.- Báo cáo rõ ràng tổng giờ làm việc theo qui ñịnh, tổng giờ tăng ca - Dễ dàng cài ñặt thông số tự ñộng khấu trừ thời gian ăn trưa, thời gian giải lao.- Hệ thống tự làm tròn theo thông số => Thuận tiên cho việc kéo thẻ sớm hoặc kéo thẻ trễ so với thời gian làm việc theo qui ñịnh.- Báo cáo dễ dàng chuyển ñổi qua EXCEL ñể thuận tiện trong việc tính lương. - Hệ thống làm tròn theo thông số và các chức năng khác phù hợp với mô hình hoạt ñộng của từng công ty……Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng & có thể viết thêm theo yêu cầu của khách hàngPhần mềm giao diện bằng Tiếng Việt, có sách hướng dẫn chi tiết kèm hình ảnh minh hoạ bằng tiếng việt.

4.630.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

2.640.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

4.535.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

200.000

Phần mềm MITA 2010 dùng cho máy chấm công kết nối vi tính.- Tổng hợp một cách chính xác, hiệu qủa số giờ làm việc theo qui ñịnh, và số giờ làm thêm của nhân viên theo từng thời ñiểm tuần, nửa tháng, tháng tùy vào chính sách trả lương của mỗi công ty.In các báo cáo.- Báo cáo chi tiết từng giờ vào giờ ra của từng nhân viên => Dễ dàng quan sát giờ làm việc của nhân viên.- Báo cáo những viên vào trễ, tra sớm => Thuận lợi cho việc ñánh giá xếp, loại nhân viên.- Báo cáo rõ ràng tổng giờ làm việc theo qui ñịnh, tổng giờ tăng ca - Dễ dàng cài ñặt thông số tự ñộng khấu trừ thời gian ăn trưa, thời gian giải lao.- Hệ thống tự làm tròn theo thông số => Thuận tiên cho việc kéo thẻ sớm hoặc kéo thẻ trễ so với thời gian làm việc theo qui ñịnh.- Báo cáo dễ dàng chuyển ñổi qua EXCEL ñể thuận tiện trong việc tính lương. - Hệ thống làm tròn theo thông số và các chức năng khác phù hợp với mô hình hoạt ñộng của từng công ty……Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng & có thể viết thêm theo yêu cầu của khách hàngPhần mềm giao diện bằng Tiếng Việt, có sách hướng dẫn chi tiết kèm hình ảnh minh hoạ bằng tiếng việt.

5.365.000

Tặng 200 thẻ + 1 giá ñể thẻ

Hàng chính hãng & mới 100% .

Bảo hành 01 năm tại nơi sử dụng.

300 ñ

175.000Đ

Giá trên ñã bao gồm thuế VAT 10%

Page 127: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 128: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 129: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 130: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 131: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 132: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 133: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 134: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 135: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 136: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 137: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 138: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 139: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 140: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 141: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 142: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 143: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 144: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 145: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 146: Bang Gia Tong Hop Cho B 2
Page 147: Bang Gia Tong Hop Cho B 2