____________________________________________________ 39251127 - 39251190 - 39251797 TỈ GIÁ T TỈ GIÁ N TỈ GIÁ T KD CHÚ Ý : BÁO GIÁ XUẤT PHIẾU THEO CỘT GIÁ TIỀN VIỆT (ĐỐI VỚI N XEM LẠI CÁC SẢN PHẨM LINH TINH Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tin Học Vinh Hiển Lộ Địa Chỉ : 172B Bùi Thị Xuân - Q.1 - Tp.HCM Địa Chỉ : 222B Cao Đạt - P.1 - Q.5 - Tp.HCM Điện Thoại: (08) 38366801 - 39238722 - 39244767 Fax: 39244757 Website : http://www.loctai.com E-mail : [email protected]
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
SAMSUNG 19" E1920NX (VINA), tem FPT 103.1 2,200,000
SAMSUNG 19" E1920 (THAI LAN ) 2,230,000
SAMSUNG 20" B2030N (VINA) 121.0 2,580,000
SAMSUNG 20" P2050N (VINA) 140.6 3,000,000
SAMSUNG 20" P2070H (VINA) 150.5 3,210,000
SAMSUNG 21.5" E2220NX (VINA) 138.8 2,960,000
SAMSUNG 21.5" P2250 (VINA) 162.2 3,460,000
SAMSUNG 23" P2370H (VINA) 203.0 4,330,000
SAMSUNG 19" EX1920X (VINA) LED - -
BENQ 17" 702AD 100.8 2,150,000
BENQ 18.5" G925HDA 96.1 2,050,000
COMPAQ 18.5" W185Q (BH 1 NĂM) 98.9 2,110,000
PHILIP PHILIP 18.5" 192E2SB2 95.6 2,040,000
call
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
CALL
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
TRANSCEND TRANSCEND 2G V30 5.5 118,000
TRANSCEND TRANSCEND 4G V30 6.1 131,000
TRANSCEND TRANSCEND 8G V30 11.8 252,000
Apacer Apacer 4GB AH321, AH323, AH326 6.4 137,000
KINGSTON KINGSTON 2G 5.7 121,000
KINGSTON KINGSTON 4G 6.1 131,000
KINGSTON KINGSTON 8G 16.8 359,000
KINGMAX Kingmax 4G PD-07 7.1 152,000
KINGMAX Kingmax 4G KD-01 7.4 158,000
KINGMAX Kingmax 8G ( UD_02 273,000
RAMOS Ramos 2gb 98,000
RAMOS Ramos 2gb móc khóa 105,000
RAMOS Ramos 4gb hộp thiếc 145,000 usb 4g adta gia 127k sl 5 giam 1k, sl > 20 giam 2k
USB Đã bao gồm vat 10%
USDTM
VNĐTM
slg 5c giảm 1k, slg > 20 giảm 2k
sl 5c giảm 2k, sl> 10c giảm 3k
hết 10 USB 4G TRANSCEND + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.500.000
10 USB 4G KINGSTON + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.500.000
10 USB 4G ADATA + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.460.000
GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT
> 10c giá 96k
slg giảm 2k
slg giảm 2k
ASUS DVD ASUS 18X E818A3 ATA 17.5 320,000
ASUS DVD ASUS 18X E818A3T SATA 15.0 320,000
ASUS DVDWR -22B2S (ata) 31.5 671,895
ASUS DVDWR -24B1ST (sata) 32.5 693,225
ASUS DVDWR -24B1ST (sata) TRAY 22.3 475,000
LG DVD LG SATA (Đen)TRAY 12.9 275,000
LG DVDRW LG SATA (Đen) 22.0 470,000
HP DVD HP SATA 12.9 275,000
HP DVD HP ATA 13.1 280,000
LITEON DVDRW LITEON SATA 21.6 460,000
SAMSUNG DVD SAMSUNG (TRAY) (ATA) 13.1 280,000
SAMSUNG DVD - RW SAMSUNG SATA TRAY (CH) 19.9 425,000
dvdrw co ata nha
Ổ QUANGĐã bao gồm vat 10%
USDTM
VNĐTM
CNO + O.5 USD
CNO + O.5 USD
CNO + O.5 USD CALL
CNO + O.5 USD bán theo tồn kho
CNO + O.5 USD
> 10c giam 10k/c
USB 3G HÀNG THƯỜNG (MOBILE, VINA, VIETTEL) 620000
717,000
SW
ITC
H
SWITCH D-LINK DES-1008D/E 8PORT 237,000
SWITCH D-LINK DES-1016D 16PORT 600,000
SWITCH D-LINK DES-1024D/E 24PORT 902,000
SWITCH D-LINK DES-1026G/E 24PORT + 2 PORT GIGA 2,016,000
SWITCH D-LINK DES-1050G 48PORT + 2 PORT GIGA 3,484,000
SWITCH D-LINK DGS-1008D/E 8PORT GIGA 1,334,000
SWITCH D-LINK DGS-121016 16PORT GIGA 2,664,000
SWITCH D-LINK DGS-121024 24PORT GIGA 3,852,000
ADSL D-LINK 1PORT 526B 319,000
ADSL D-LINK 4PORT 2542B 415,000
ADSL Router Wireless D-LINK G2640B 894,000
1,440,000
Wireless N Router - 300mbps DIR-615 970,000
650,000
THIẾT BỊ MẠNG Đã bao gồm vat 10%
VNĐTM
USB 3GDLINK
3.5G HSDPA USB ADAPTER -Card mạng không dây USB 3G HSDPA- Tốc độ dowload tối đa 3.6 Mbps, upload 384Mbps. Hổ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G)- Tần số GSM ( 850,900,1800,1900 MHz) - Tần số UMTS( 2100/1900/850 MHz) - Hỗ trợ SMS, khe cắm sim,khe cắm thẻ nhớ MicroSD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoat độngTích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu , đèn tín hiệu LED
SW
ITC
HG
IGA
PO
RT
AD
SL
RO
UTER
Wireless N Router DSL-2740B "NEW"
WIR
ELE
SS
RO
UTER
(CH
UẨ
N N
) Wireless N Router - 150mbps DIR-600 "NEW"
753,000
Wireless N Router DIR-855 "NEW" 3,802,000
Wireless N Router DIR-825 "NEW" 2,905,000
Wireless N Router Gigabit DIR-655 1,780,000
Wireless USB D-LINK 150mbps DWA-125 401,000
Wireless USB D-LINK 108mbps DWA-120 246,000
Wireless PCI D-LINK 150mbps DWA-525, CHUẨN N 362,000
Wireless 108G CardBus Adapter DWL-G650 86,000
AP
Wireless 108G Access Point DAP_1360 THAY THẾ CHO DWL-2100AP 1,117,000
LAN CARD D-LINK 1000 DGE_530T 265,000
LAN CARD D-LINK 100 DFE_528TX+ 91,000
Print Server DP-301P+ 913,000
Print Server DPR-1020 913,000
Print Server DPR-1061 (2USB , 1P) 1,241,000
KVM Switch KVM_121 2P 445,000
KVM Switch DKVM-4K 4P 743,000
SWITCH 5P 122,000
SWITCH 8P 158,000
LAN CARD 100 68,000
SWITCH TENDA 5PORT 112,000
SWITCH TENDA 8PORT 145,000
SWITCH TENDA 16PORT 535,000
THU WIRELESS 54M CỔNG USB (W541U) MINI 125,000
WIR
ELE
SS
RO
UTER
(CH
UẨ
N N
)
Wireless N Router - 150mbps DIR-412 "NEW", có khe cắm USB 3G
WIR
ELE
SS
USB
WIR
ELE
SS
PC
IN
ET
CA
RD
PR
INT
SER
VER
KV
MSW
ITC
HT
P L
INK
B
H 2
4 T
HÁ
NG
TE
ND
AB
H 1
2 T
HA
NG
THU WIRELESS 11N CỔNG USB (W311U) MINI 175,000
PHÁT WIRELESS 150M chuẩn N (W311R) 1WAN-4PROT (1 anten ) 280,000
PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (W306R) 1WAN-4PROT (2 anten ) 555,000
PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (W302R) 1WAN-4PROT (3 anten ) 695,000
2,800,000
1,900,000
956,000
599,000
GWL-518G 460,000
GSL-200 270,000
TE
ND
AB
H 1
2 T
HA
NGTHIẾT
BỊ MẠNG GOOD-M BẢO HÀNH ĐẾN 4 NĂM MỖI SẢN
PHẨM TẶNG 1
ÁO MƯA
GRP-H001NHigh Power product
Wireless Router - Access Point Mode chuẩn 802.11b/g/N tốc độ 300Mbps- 4 Cổng RJ45 10/100, 1 cổng WAN- Tăng phạm vi phủ sóng, với 2 Antenna 5dBi - Phạm vi phủ sóng: indoor 500m outdoor 1000m- Công xuất phát: 500mW- Hỗ trợ giao thức TCP/UDP/ICMPARP
GRT-915802.11N 300MbpsPhủ sóng mạnh, thiết kế đẹp và có đồng hồ báo số lượng máy kết nối, sản phẩm sử dụng công nghệ cao, vỏ đc làm bằng nhựa nguyên chất, bóng, bền, thiết kế mới cực ấn tượng, Sản phẩm đang được yêu thích nhất tại Nhật Bản.
802.3u、CSMA/CA、CSMA/CD, TCP/IP、DHCP、ICMP、NAT、PPPoELAN 4 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 ports.;WAN 1 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 port2.4GHz-2.4835GHzIndoor up to 100m , outdoor up to 300m (it is limited in an environment)11n : -70dBm@10% PER11g : -70dBm@10% PER11b: -85dBm@8% PERAntena: 2x2dBi , WPA; 64/128-bit WEP; TKIP/AES- Hỗ trợ chế độ Wireless-to-Wireless Bridgingqua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.- Phát sóng cực khỏe.- Kiểu dáng đẹp, ổn định, tiết kiệm năng lượng.Led báo số lượng máy kết nối.
GRT-203N802.11N 300Mbps
Wireless Router - Access Point Mode chuẩn 802.11N tốc độ 300Mbps- Tương thích chuẩn 11g và 11n- 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN- Indoor up to 100m , outdoor up to 300m
GRT-105NWireless Router chuẩn 802.11N tốc độ 150Mbps- Tương thích chuẩn 11g/b/n- 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN- Indoor up to 100m , outdoor up to 300m Wireless G PCI Adapter 802.11G/B 108M Wireless PCI Adapter with eXtended Range™ and Super G™, Atheros AR2414 chipset, 2.4GHz, 802.11g/b, - Hỗ trợ 1 Antenna 2dBi
ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+- 1 Cổng WAN, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB- Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall,VPN Pass-through.- Chức năng IPTV.- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp, Tiết kiệm năng lượng
GSL-400 362,000
GWL-254 841,000
GES-1008 220,000
GES-1016 560,000
GES-1024 860,000
ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+- 1 Cổng WAN, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps-Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, VPN Pass-through.- Chức năng IPTV.- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp, Tiết kiệm năng lượng
54Mbps ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router* Giải pháp tiết kiệm tất cả trong một (Modem + Wireless Router)- Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11g, tốc độ truyền 54Mbps mã hóa WEP, WAP & WAP2- Giao diện kết nối 1 Cổng WAN, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps- Hỗ trợ VLAN,DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall.Đa năng, hoạt động ổn định, bảo mật tốt, sóng khỏe. All in one! Tiết kiệm năng lượng
8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic caseỔn định, luân chuyển tốt, tiếp xúc tốt, chống hoen rỉ.Gọn nhẹ, hợp với văn phòng nhỏ,tiết kiệm, ổn định, bền, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng nhận và truyền tín hiệu cực tốt.
16-port 10/100M Switch, 16 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel caseVỏ thép , Đẹp, đèn báo tín hiệu đầy đủ, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng trung chuyển tín hiệu cực tốt.
24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel caseVỏ thép cứng, Đẹp, bền, đèn báo tín hiệu đầy đủ,chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng nhận và truyền tín hiệu cực tốt.
CHƯƠNG TRÌNH TỪ 20/11 ĐẾN HẾT 31/12/2010
526BTẶNG MOUSE A4TECH OP-720
2542B
DIR-600 TẶNG MOUSE A4TECH 18K
DIR-615
TẶNG MOUSE A4TECH G3-280DIR-655
DSL-2640b
DAP1360
TẶNG MOUSE A4TECH G3-280
USB 3GB
TẶNG MOUSE A4TECH Q3-310
DWM-152
DWM-156
DIR-457
DIR-412
call
MỰC IN CANON
MÁY IN & SCAN Đã bao gồm vat 10%
HPCANON
SAMSUNGGENIUS
EPSON
EPSON
EPSON
BROTHER
HPCANON
SAMSUNGGENIUS
Cartridge 303 (canon 2900) - LBM (no vat)
Cartridge 308 (canon 3300) - LBM (no vat)
PRINTER SAMSUNG L1640
PRINTER SAMSUNG L1640 (CTY)
PRINTER CANON LBP2900 (LBM)
PRINTER CANON LBP3050 (LBM)
PRINTER CANON LBP3050 (CTY)
PRINTER CANON LBP3250 (LBM) "NEW"
PRINTER CANON LBP3300 (LBM)
PRINTER CANON LBP3500 (LBM)
PRINTER CANON LBP4320D (LBM)
PRINTER CANON IP1980 (LBM) "phun màu 1 chức năng"
PRINTER CANON MX328 (LBM) "đa chức năng: in + fax + scan + copy"
PRINTER CANON IP3680 (LBM) "phun màu 1 chức năng"
PRINTER CANON MP145 (LBM) "đa chức năng: in + scan + copy"
SCAN CANON LIDE 200 (LBM)
PRINTER LASERJET HP 1102 (VINA) full vat
MÁY IN & SCAN Đã bao gồm vat 10%
B5
Tính Năng: 2900 _ Tốc độ in: 12 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 303 (2.500 trang, khổ A4)
B7
Tính Năng: 2900 _ Tốc độ in: 12 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 303 (2.500 trang, khổ A4)
B8
Tính Năng: 3050 _ Tốc độ in: 14 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 1200 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 312
B11
Tính Năng: 3300 _ Tốc độ in: 21 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 8Mb _ Giấy vào: khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 150 tờ khay giấy cassette DF-35P (Option) 250 tờ chức năng in 2 mặt tự động _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 308, 3.000 trang
B12
Tính Năng: 3500 _ Tốc độ in: 21 trang/phút, in khổ A3 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 8Mb _ Giấy vào: khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 150 tờ khay giấy cassette DF-35P (Option) 250 tờ chức năng in 2 mặt tự động _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 308, 3.000 trang
B14
Tính Năng: IP1980 _ Tốc độ in (A4): 21ppm (Black), 17 ppm (Color) _ In ảnh 4x6: 55 giây/trang _ Cỡ giọt mực: 2pl/5pl (C/M/Y), 30pl (Black) _ Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: PG 830, CL 831 (PG40, CL 41)
B16
Tính Năng: IP4680 _ Tốc độ in (A4): 26ppm (Black), 21 ppm (Color) _ In ảnh 4x6: 20 giây/trang _ Cỡ giọt mực: 1pl/2pl/5pl (C/M), 5pl (Dye BK/Y), 30pl (PGBK) _ Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: CLI-821BK (Dye), PGI-820BK, CLI-8 Y/M/C
B17
Tính Năng: MP145 _ Tốc độ in (A4): 20ppm (Black), 15 ppm (Color) _ Cỡ giọt mực: min 2pl _ Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi _ Độ phân giải quét: 600 x 1200 dpi _ Color: 48 bit _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: PG-830/CL-831
B18
dks:
PRINTER LASERJET HP 1005 (CONG TY)
EPSON LQ 300 + II
EPSON 2180
EPSON T11 IN PHUN
BROTHER 2140
B21
Smart: _ 24 kim, khổ hẹp _ 1 bản chính, 3 bản sao _ 300 ký tự/giây (10cpi) _ LPT1&USB
B22
Smart: _ 24 kim, khổ A3 _ 1ban3 chính, 5 bản sao _480 ký tự/giây(10cpi) _LPT1
B23
Smart: _ 22 trang đen A4/phút _ 13 trang màu A4/phút _ độ phân giải: 5760x1440dpi _ kết nối USB 2.0 _ in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời _sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước
42.2 900,000
43.6 930,000
68.4 1,460,000
70.0 1,493,100 call
123.3 2,630,000 slg 5c: 2620
96.6 2,060,000
96.0 2,047,680 call
130.8 2,790,000
170.2 3,630,000
644.6 13,750,000 Cannon 3500 (A3) gia ban la 13750k
24 pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Niken coating
AcBel I-power 660W
24 pins,7connectors,4SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Black coating
AcBel I-power 660W
24 pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Niken coating
24pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU),2x6pins(for PCI-express), activePFC,black coating
24 pins, 7connectors, 4SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating
24 pins,7connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating
24 pins, 7 connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3 ATX,1x8pins (for dual CPU),2x6pins(for PCI-express),activePFC,black coating,cable management
24 pins,7connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating
Hiệu năng 88%,5connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX, 1x4+4 pins(for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express),activePFCHiệu năng 85%,4connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x8 pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFCHiệu năng 88%,5connectors,10 SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4&8pins(for dual CPU);3x6pins(for PCI-E),activePFC
0 -
AcBel I8 - 470W 0 -
NGUỒN COOLER MASTER
fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc
24 511,920
29 618,570
27 575,910
44 938,520
54 1,151,820
67 1,429,110
74 1,578,420
82 1,749,060
101 2,154,330
201 4,287,330
105 2,239,650
142 3,028,860
165 3,519,450
98 2,090,340
AcBel R88 - 1100W
Hiệu năng 88%,5connectors,10SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4&8pins(for dual CPU);3x6pins(for PCI-E),activePFCHiệu năng 85%,5connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4 pins(for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express),activePFC
POWER CM350W - ELITE
POWER CM400W - ELITE
fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc
POWER CM 350W - V2.3 EXTREME
fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen
POWER CM 460W - V2.3 EXTREME
Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
POWER CM 500W - V2.3 EXTREME
Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
POWER CM 550W - V2.3 EXTREME
Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
POWER CM 600W - V2.3 EXTREME
Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
POWER CM 650W - V2.3 EXTREME
Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
POWER CM550W - V2.2 REAL PRO
Fan 12cm, 3 đường 12v, 6 sata, 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI +80 plus, công suất đỉnh 660w, lưới chống nhiễu, màu đen.
POWER CM 850W - V2.2 REAL PRO
Fan 135mm, 6 đường 12v, 8 sata, 6 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 4 PCI Express 6 pin, 2 PCI Express 8 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80plus, công suất đỉnh 1000w, lưới chống nhiễu, màu đen.
POWER CM 520W - V2.3 REAL M
Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC , Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus
POWER CM 620W - V2.3 REAL M
Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA , 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus
POWER CM 700W - V2.3 REAL M
Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 4 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus
POWER CM 500W - V2.3 SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W
118 2,516,940
148 3,156,840
178 3,796,740
218 4,649,940
88 1,877,040
106 2,260,980
120 2,559,600
POWER CM 600W - V2.3 SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 720W
POWER CM 700W - V2.3 SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 840W
POWER CM 850W - V2.3 SILENT PRO M
Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1020W
POWER CM 1000W - V2.3 SILENT PRO M
Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1200W
POWER CM 550W - V2.3 GX
Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu đen
POWER CM 650W - V2.3 GX
Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu đen
POWER CM 750W - V2.3 GX
Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu đen
> 10c: 17
call
call
SPEAKER
424.000
GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 350.000
GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 400.000
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,6W RMS 120.000CALL
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000CALL
621.000
700.000
650.000
SoundMax A910-2.1 345.000
345.000
400.000
352.000call
345.000
443.000
420.000
SoundMax A880-2.1 365.000
VNĐTM
SoundMax V-5/2.0 NEW
MOBILE SPEAKER AND VOICE IP , USB PORT , HEADPHONE OUTPUT .
SoundMax V-7/2.0 NEW
SoundMax V-8/2.0 NEW
SoundMax A120-2.0 NEW
SoundMax A140-2.0
SoundMax A150-2.0
SoundMax A2727-2.1 NEW
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS
SoundMax A2729-2.1 NEW
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS, KARAOKE FUNCTION
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 50W RMS
SoundMax A2112-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS
SoundMax A2100-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION
SoundMax A2300-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION
SoundMax A2700-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION
SoundMax A2210-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 50W RMS
SoundMax A2220-2.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS
SoundMax A4000-4.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL ,1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS WITH HIFI , 60W RMS
SoundMax A5000-4.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL ,1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS SURROUND WITH HIFI, 2 INPUTS WITH DIGITAL OUT , 60W RMS
SoundMax A8800-4.1
BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS WITH HIFI, 90W RMS . KARAOKE FUNCTION
SoundMax B10 – 5.1
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 70W RMS
SoundMax B30 – 5.1
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 105W RMS
SoundMax B40 – 5.1
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL,1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 115W RMS
SoundMax B50 – 5.1
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL,1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 125W RMS
SoundMax B91 – 5.1
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 225W RMS
SoundMax B92 – 5.1 NEW
FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 225W RMS
HEADPHONE
AH – 302 148.000
AH – 304 168.000
AH – 306 NEW NOISE CANCELING , SOUND ISOLATING , IN EAR DESIGN 90.000
DIGITAL SOUND , VOLUME CONTROL , QUADRATE EAR CUSHIONS .DIGITAL SOUND , VOLUME CONTROL , QUADRATE EAR CUSHIONS , HAIRED EAR PAD
MÁY FAX - MÁY IN
BROTHER
Brother 236S 86.26
Brother 878 86.26
Brother 1020e 116.50
123.30
Brother HL-2140 93.30
PANASONIC
KX-FT983 95.5
USDTM
Fax 236_ Máy fax giấy nhiệt 50m,30m_ Tự động cắt giấy_ Chức năng khóa bàn phím_ Lưu 104 số điện thoại
Fax 878_ Máy fax giấy thường A4, tốc độ 9s/trang A4_ Bộ nhớ 512 Kb (l ưu 20 trang khi hết giấy)_ 4 one-touch/ 50 speed-dial SỬ DỤNG FILM: PC 402 (145 trang A4/cuộn)
_ Fax 837MCS : Giống Fax 878 _ Chức năng ghi âm 02 chiều
Fax 1020e_ Máy fax giấy thường A4, tốc độ 9s/trang A4_ Bộ nhớ: (l ưu 25 trang khi hết giấy)_ Lưu và gởi fax cùng lúc đến 112 máy khác nhau_ Copy liên t ục 99 tờ phóng to thu nhỏ_ Khay chứa giấy 200 tờSỬ DỤNG FILM: PC 202(450trang A4/cuộn)
Brother MFC-290C
(6 in 1)
_ Fax màu/ PC fax /In màu/Photocopy màu/Scan màu /In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ_ In phun màu, tốc độ in màu: 15 trang/phút, in đen trắng: 20 trang/phút._ Độ phân giải: 1,200 x 6,000 dpi_ Tốc độ modem: 14,400bps_ Bộ nhớ: 8MB, lưu được 170 trang khi hết giấy_ Quay số nhanh 20 trạm, Khay giấy 100 tờ_ Copy phóng to thu nhỏ: 25%-400%_ Độ phân giải Scan lên đến 600 x 2400 dpi_ In ảnh, Copy trực tiếp từ thẻ nhớ: CF,SM,MS,SD,XDSỬ DỤNG: Mực LC-37( Gồm 1h mực đen và 3h màu)
Máy in Laser_ Độ phân giải 2400*600 dpi_ Tốc độ in: 20 trang/phút _ Bộ nhớ: 8M_ Kết nối cổng USB & Paralel_ Khay giấy 250 trang SỬ DỤNG: Mực TN-2130 ( 1,500 trang A4) DRUM DR 2125: 10.000 TRANG A4
v Fax giấy nhiệt,tự động phân biệt tín hiệu tel/fax
v Lưu 122 số điện thoại, , lưu 28 trang khi hết giấy
v Thời gian chuyển fax 15 giây
KX-FT983 95.5
KX-FT 987 119
KX-FP 372 130
KX-FP 701 93
KX-FP711 Panasonic KX-FP 711: (Maõ Lai) 115
truyeàn döõ lieäu 8 giaây/trang
KX-FP 206 93
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 10 địa chỉ
v Lưu được 30 số điện thoại gọi đến
v Fax giấy nhiệt, Ghi âm hai chiều (20 phút) tự động phân biệt tín hiệu tel/fax
v Lưu 122 số điện thoại,thời gian chuyển fax 15 giây
v Khay nạp bản gốc 10 tờ, lưu 28 trang khi hết giấy
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 10 địa chỉ
v Lưu được 30 số điện thoại gọi đến
v Fax giấy thường A4, Ghi âm hai chiều (20 phút).
v Lưu 110 số điện thoại,tốc độ chuyển fax 12 giây.
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Lưu 28 trang khi hết giấy
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN)
v Fax giấy thường A4. lưu 110 số điện thoại
v Thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số gọi đến
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
v Lưu 28 trang khi hết giấy và 30 số điện thoại gọi đến
v Ghi aâm lôøi nhaén kyõ thuaät soá, 2 loa ngoaøi kyõ thuaät soáv Lưu 50 số điện thoại, lưu 28 trang khi hết giấy
v Truyeàn göûi baèng boä nhôù,
v Khay nạp bản gốc 10 tôø
v Maøn hình LCD 2 doøng hieån thò teân vaø soá
v SỬ DỤNG: FILM KX-FA 52E (100 TRANG A4/CUỘN)v Fax đa chức năng giấy thường A4.lưu 28 trang
v Lưu 110 số điện thoại,thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số gọi đếnv Fax, copy, in, scan, PC Fax, kết nối máy tính
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN)
v Fax Cordless gíây thường với tay con Dect
v Ghi âm một chiều bằng IC (15 phút)
v Máy mẹ lưu 100 số điện thoại, máy con lưu 200 số điện thoại, chỉnh được 15 kiểu chuông trên máy con v Lưu 28 trang khi hết film/giấy
v Lưu 50 số gọi đến.khả năng mở rộng 6 máy con
v Copy phong to,thu nhỏ,tốc độ gởi fax 8 giây/trang
SỬ DỤNG: FILM KX-FA 54 (100 TRANG A4/CUOÄN)
Fax laser KX-FL 422
v Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
v Fax laser, lưu 122 số ĐT
v Tốc độ gởi fax 4 giây/ trang A4
v Tốc độ copy 10 ppm, copy liên tục 99 tờ
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Lưu 30 số điện thoại gọi đến
v Lưu 170 trang khi hết giấy
SỬ DỤNG : MỰC KX-FA88E : 1500 TRANG A4/hộp
v DRUM KX-FA89E: 10.000 TRANG A4/hộp
279
DRUM KX-FA84E: 10.000 TRANG A4/hộp
220
DRUM KX-FA84E: 10.000 TRANG A4/hộp
Maùy Fax KX-FL 662 265
DRUM KX-FA84: 10.000 TRANG A4/hộp
261
Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai) 295
Fax laser KX – FL 542
v Fax laser, lưu 122 số ĐT
v Tốc độ gởi fax 4 giây/ trang A4
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Lưu 30 số điện thoại gọi đến
v Lưu 170 trang khi hết giấy
SỬ DỤNG : MỰC KX-FA83E : 1200 TRANG A4/hộp
Fax laser KX – FL 612
v Fax laser, lưu 122 số ĐT
v Tốc độ gởi fax 6 giây/ trang A4
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Lưu 30 số điện thoại gọi đến
v Lưu 170 trang khi hết giấy
SỬ DỤNG : MỰC KX-FA83E : 1200 TRANG A4/hộp
Fax laser KX – FL 662
v Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Telv Khay nạp bản gốc 250 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗi, Scan 20 trang A4.
v Tốc độ truyeàn 3 :33,6 Kbps
v Tốc độ copy 14 ppm, copy liên tục 99 tờ
v Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến
v Kết nối máy tính để in, scan màu
v Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt
SỬ DỤNG: MỰC KX-FA83 : 5000 TRANG A4/hộp
Panasonic KX-MB772
v Maùy in laser cao caáp vôùi ñoä phaân giaûi in ñeán 600x600 dpi; fax cao caáp 33.6 kbps theá heä 3; scan maøu chaát löôïng cao vaø deã söû duïng vôùi khay giaáy naèm ngang; boä nhôù trong 2MB giuùp löu tröõ döõ lieäu; toác ñoä in laser cao ñeán 18 trang/phuùt; toác ñoä copy ñeán 18 baûn/phuùt; baøn queùt ñoïc taøi lieäu maøu maët phaúng tin caäy vaø chính xaùc; boä naïp taøi lieäu töï ñoäng dung löôïng 20 tôø; USB 2.0 toác ñoä cao keát noái maùy tính thaät deã daøng.v Möïc KX-FAD92 in 2000 trang
v Drum KX-FAD93 in 6000 trang
Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai
Goàm 6 tính naêng (fax, print, copy, scan, telephone, PC fax); tínhnaêng tích hôïp maïng; modern cao caáp theá heä 3:33.6 kbps; keát noái maùytính chuaån USB 2.0; khay giaáy 250 tôø; töï ñoäng scan (ADF) tôùi 20 baûn;löu 300 teân vaø soá ñieän thoaïi; phím nhôù goïi nhanh 22 soá; boä nhôù leân
295
scan vôùi ñoä phaân giaûi cao 9600x9600 dpi.
202
330
Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai
tôùi 170 trang taøi lieäu; copy leân tôùi 99 baûn, phoùng to baûn copy leân tôùi400% vaø thu nhoû 25%; tính naêng copy N in 1; chaát löôïng in laser vôùiñoä neùt 600x600 dpi; in laser, fax, copy toác ñoä cao 4 giaây/trang (toångcoäng 14 trang/1 phuùt); theå hieän aûnh, copy kyõ thuaät soá chaát löôïng cao;
v TÍCH HỢP MẠNG
Panasonic KX-MB262:
v Maùy in laser cao caáp vôùi ñoä phaân giaûi in ñeán 600x600 dpi; scan maøu chaát löôïng cao vaø deã söû duïng vôùi khay giaáy naèm ngang chöùa 250 tôø ; boä nhôù löu tröõ 32MB; toác ñoä in laser cao ñeán 18 trang/phuùt; toác ñoä copy ñeán 18 baûn/phuùt
v Möïc KX-FAD92 in 2000 tr.Drum KX-FAD93 in 6000 tr
Fax laser KX-FLB 802
v Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Telv Khay nạp bản gốc 40 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗiv Tốc độ gởi fax 3 giây/ trang A4
v Tốc độ copy 18 ppm, copy liên tục 99 tờ
v Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến
v Kết nối máy tính để in, scan màu
v Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt
1,840,000
1,840,000
2,485,000
2,630,000
1,990,000
VNĐTM
KỀM, CÁP, ĐẦU ... RJ45 TM VNĐ
KỀM BẤM MẠNGKỀM BẤM ĐẦU RJ45 (2 ĐẦU) 2.23 47,575
KỀM BẤM ĐẦU RJ45 (3 ĐẦU) 1.96 41,866
HỘP TEST CÁPHỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 2.02 43,000
HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45,CÁP USB ,CÁP MÁY IN 2.34 50,000