Page 1
Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi)Fax: (028) 38 120 477Email: [email protected] : www.schneider-electric.com.vnFacebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN
Câu lạc bộ thợ điện Schneider Electric
Điểm bán hàng ủy quyền
Kết nối người sử dụng
Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB thợ điện Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric.
Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng.
Bảng giáDành cho Đại lý
Hồ Chí Minh
Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB218 Bạch Đằng, Quận Hải ChâuĐT: (0236) 387 2491Fax: (0236) 387 2504
Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town364 Cộng Hòa, Quận Tân BìnhĐT: (028) 3810 3103Fax: (028) 3812 0477
Hà Nội Đà Nẵng
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex34 Láng Hạ, Quận Ba ĐìnhĐT: (024) 3831 4037Fax: (024) 3831 4039
Schn
eide
r El
ectr
icw
ww
.sch
neid
er-e
lect
ric.c
om.v
nBản
g gi
á dà
nh c
ho Đại
lý
02.2
020
Tải ngay ứng dụng Customer Caređể được hỗ trợ 24/7 từ Schneider Electric
02.2020
schneider-electric.com.vn
Thiết bị điện dân dụng cao cấp đến từ Pháp
Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric.
Page 2
Schneider Electric là chuyên gia quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả.
Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,Le Hive, Paris, FRANCE
Hà Tôn Quế Tiên
trong suốt thời gian qua.
trong suốt thời gian qua
Schneider Electric Việt Nam & Cambodia
Page 3
18202224262728
2930
35
36
38
39
40
41
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101
Thiết bị ổn áp (AVR) & Ổ cắm chống sétPhích cắm & ổ cắm công nghiệp Series PK
33 Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước dòng S56
Cầu dao tự động Acti9 - MCB iC60H & iC60L
42
43
44
45
Cầu dao tự động Acti9 - MCB C120N &C120H
Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC100
46 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC250 EZC400/630
47 Thiết bị chống dòng rò EasyPact ELCB
48 Cầu dao tự động dạng khối MCCB EasyPact CVS100/630
49 Cầu dao tự động dạng khối ComPact NSXm 16/160A
52 CB bảo vệ động cơ loại từ và từ nhiệt - Tesys GV
53 Khởi động từ Tesys D LC1D 9-150A
54 Rờ le nhiệt Tesys D LRD
55 Khởi động từ EasyPact TVS LC1E 6-630A
56 Rờ le nhiệt Easypact TVS LRE
57 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XB7
58 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XA2
60 Rờ le trung gian 2-4 C/O, 5-3A loại RXM••LB
61 Bộ nguồn 24V DC - ABL2K
62 Bộ điều khiển & đồng hồ
1013
Page 8
Giá trên đã bao gồm VAT
Công tắc dòng AvatarOnCông tắc dòng AvatarOn
E8332L1LED_WE_G19 E8332L1LED_WG_G19 E8332L1LED_WD_G19
Bộ công tắc đôi 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60
E8333L1LED_WE_G19 E8333L1LED_WG_G19 E8333L1LED_WD_G19
Bộ công tắc ba 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60
E8331L1LED_WE_G19 E8331L1LED_WG_G19 E8331L1LED_WD_G19
Bộ công tắc đơn 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60
Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
E8331D20N_WE_G19 E8331D20N_WG_G19 E8331D20N_WD_G19
Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/60
E8332D20N_WE_G19 E8332D20N_WG_G19 E8332D20N_WD_G19
Bộ công tắc đôi 2 cực 20A 8/48
165.000209.000231.000
E8334L1LED_WE_G19 E8334L1LED_WG_G19 E8334L1LED_WD_G19
Bộ công tắc bốn 1 chiều16AX, có đèn LED 8/48
506.000649.000726.000
374.000 539.000 539.000
715.000 968.000
1.023.000
E8331BPL1_WE_G19 E8331BPL1_WG_G19 E8331BPL1_WD_G19
Nút nhấn chuông đơn 10A 10/60
231.000 286.000 330.000
E8331RD250_WE E8331RD250_WG
Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 250VA(điều chỉnh đèn LED từ 3w - 100W)
8/48
1.419.0001.639.000
242.000308.000341.000
330.000418.000473.000
E8331L2LED_WE_G19 E8331L2LED_WG_G19 E8331L2LED_WD_G19
Bộ công tắc đơn 2 chiều16AX, có đèn LED 10/60
187.000245.300275.000
E8332L2LED_WE_G19 E8332L2LED_WG_G19 E8332L2LED_WD_G19
Bộ công tắc đôi 2 chiều16AX, có đèn LED 10/60
286.000363.000407.000
E8334L2LED_WE_G19 E8334L2LED_WG_G19 E8334L2LED_WD_G19
Bộ công tắc bốn 2 chiều16AX, có đèn LED
8/48
627.000748.000 825.000
Mã_WEMàu trắng
Mã_WGMàu vàng ánh kim
Mã_WDMàu gỗ
E83426U2_WE_G19 E83426U2_WG_G19 E83426U2_WD_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/60
E8332USB_WE_G19 E8332USB_WG_G19 E8332USB_WD_G19
Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 8/48
187.000 231.000 253.000
1.276.000 1.529.000 1.848.000
E83426TS_WE_G19 E83426TS_WG_G19
Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 10/60
396.000 495.000
Ổ cắm dòng AvatarOnĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
E83426UES2_WE_G19 E83426UES2_WG_G19 E83426UES2_WD_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 10/60
308.000 374.000 440.000
E8315TS_WE_G19 E8315TS_WG_G19
Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A,có công tắc 12/72
462.000 572.000
E8333L2LED_WE_G19 E8333L2LED_WG_G19 E8333L2LED_WD_G19
Bộ công tắc ba 2 chiều16AX có đèn LED 10/60
396.000 506.000 561.000
E8331M_WE_G19E8331M_WG_G19
Bộ công tắc trung gian16AX
8/48
286.000363.000
THAM KHẢO MÀU SẮC
E8342616USB_WE_G19E8342616USB_WG_G19
Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
1.881.0002.288.000
NEW
Page 9
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng AvatarOn
E8332TV_WE_G19E8332TV_WG_G19
Bộ ổ cắm TV đôi10/60
E8331RJS4_WE_G19E8331RJS4_WG_G19E8331RJS4_WD_G19
Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/60
E8331TV_WE_G19 E8331TV_WG_G19E8331TV_WD_G19
Bộ ổ cắm TV đơn10/60
Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
E8332TDRJS5_WE_G19E8332TDRJS5_WG_G19E8332TDRJS5_WD_G19
Bộ ổ cắm điện thoại vàBộ ổ cắm mạng cat5e 10/60
308.000 374.000418.000
E8332RJS4_WE_G19E8332RJS4_WG_G19E8332RJS4_WD_G19
Bộ ổ cắm điện thoại đôi10/60
319.000 374.000429.000
363.000 440.000495.000
E8332TVRJS6_WE_G19E8332TVRJS6_WG_G19
Bộ ổ cắm TV vàBộ ổ cắm mạng cat6 10/60
528.000 649.000
429.000 517.000
198.000 242.000264.000
E8331RJS5_WE_G19E8331RJS5_WG_G19E8331RJS5_WD_G19
Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn10/60
253.000 308.000352.000
E8332RJS5_WE_G19E8332RJS5_WG_G19E8332RJS5_WD_G19
Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi10/60
407.000 495.000561.000
E8331RJS6_WE_G19E8331RJS6_WG_G19
Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/60
352.000 429.000
E8332RJS6_WE_G19E8332RJS6_WG_G19
Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 10/60
528.000 638.000
E8332TVRJS5_WE E8332TVRJS5_WG E8332TVRJS5_WD
Bộ ổ cắm TV vàBộ ổ cắm mạng cat5e 10/60
451.000 539.000616.000
E8333DMWS_WE_G19 E8333DMWS_WG_G19 E8333DMWS_WD_G19
Bộ công tắc "Không làm phiền","Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
10/60
605.000 715.000 858.000
E83T727V_WE_G19 E83T727V_WG_G19 E83T727V_WD_G19
Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20
1.837.000 2.211.000 2.618.000
E8331EKT_WE_G19 E8331EKT_WG_G19 E8331EKT_WD_G19
Bộ công tắc chìa khoá thẻ 10/60
1.221.000 1.463.000 1.760.000
E8331BPDMW_WE_G19 E8331BPDMW_WG_G19 E8331BPDMW_WD_G19
Bộ công tắc chuông "Không làm phiền","Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
10/60
671.000 803.000 946.000
Thiết bị dành cho khách sạn dòng AvatarOn
E8390FLW_WE_G19
Đèn chân tường 1/8
638.000
E83PM25_WE
Cảm biến chất lượng không khí1/5
2.145.000
Thiết bị khác dòng AvatarOn
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
E8330X_WE_G19E8330X_WG_G19E8330X_WD_G19
Mặt che trơn 12/72
121.000 154.000187.000
Phụ kiện dòng AvatarOn
A3B050_G19
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
26.400
Page 10
Công tắc dòng Vivace
KB32_1_WE_G19 KB32_1_AS_G19
Bộ công tắc đôi 1 chiều 16AX 8/80
KB33_1_WE_G19 KB33_1_AS_G19
Bộ công tắc ba 1 chiều 16AX8/80
KB31_1_WE_G19 KB31_1_AS_G19
Bộ công tắc đơn 1 chiều 16AX8/80
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
KB426US_WE_G19 KB426US_AS_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 10A 10/100
KB426US2_WE_G19 KB426US2_AS_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/100
61.60077.000
KB34S_1_WE_G19 KB34S_1_AS_G19
Bộ công tắc bốn 1 chiều 16AX5/50
308.000 385.000
110.000 132.000
132.000 165.000
KB426UEST_G19 KB426UEST_AS_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 10/100
132.000 166.100
KB426UES2_WE_G19 KB426UES2_AS_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 9/90
198.000 275.000
KB413S_G19 KB413S_AS_G19
Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A 10/100
165.000 203.500
88.000 110.000
116.600 143.000
KB31_WE_G19 KB31_AS_G19
Bộ công tắc đơn 2 chiều 16AX8/80
66.000 79.200
KB32_WE_G19 KB32_AS_G19
Bộ công tắc đôi 2 chiều 16AX8/80
107.800 132.000
KB31IA_WE_G19 KB31IA_AS_G19
Bộ công tắc trung gian 10AX 8/80
212.300275.000
KB31BPB_WE_G19 KB31BPB_AS_G19
Bộ nút nhấn chuông 10A 8/80
77.000 99.000
Ổ cắm dòng Vivace
KB33_WE_G19 KB33_AS_G19
Bộ công tắc ba 2 chiều 16AX8/80
154.000 187.000
KB34S_WE_G19 KB34S_AS_G19
Bộ công tắc bốn 2 chiều 16AX5/50
341.000 429.000
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
KB31D20NE_WE_G19 KB31D20NE_AS_G19
Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/100
165.000 209.000
KB32D20NE_WE_G19 KB32D20NE_AS_G19
Bộ công tắc đôi2 cực 20A
10/100
319.000 396.000
KB31DR45N_WE_G19 KB31DR45N_AS_G19
Bộ công tắc đơn2 cực 45A
10/100
517.000 660.000
Công tắc 2 cực dòng Vivace
KB113LS_WE_G19 KB113LS_AS_G19
Bộ ổ cắm đơn đa năng13A có công tắc 10/100
176.000 231.000
KBT413S_WE_G19 KBT413S_AS_G19
Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A 10/100
341.000440.000
10
Đế âm
A3B050_G19
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
26.400
Page 11
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng Vivace
KB32TV_G19 KB32TV_AS_G19
Bộ ổ cắm TV đôi10/100
KB31TS_WE_G19 KB31TS_AS_G19
Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/100
KB31TV_WE_G19 KB31TV_AS_G19
Bộ ổ cắm TV đơn10/100Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
KB31RD400_WE KB31RD400_AS
Dimmer điều chỉnhánh sáng đèn 400W 8/80
KB31RF250_WE KB31RF250_AS
Bộ công tắc điều chỉnhtốc độ quạt 10/100
134.200 165.000
KB32TS_G19 KB32TS_AS_G19
Bộ ổ cắm điện thoại đôi10/100
242.000 242.000 506.000
682.000
407.000 550.000
297.000 297.000
121.000 143.000
KB31RJ5E_WE_G19 KB31RJ5E_AS_G19
Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn10/100
167.200 220.000
KB32RJ5E_G19 KB32RJ5E_AS_G19
Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi8/80
396.000 396.000
KB31RJ6_WE_G19 KB31RJ6_AS_G19
Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/100
281.600281.600
KB32RJ6_G19KB32RJ6_AS_G19
Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 8/80
341.000 407.000
KB32TS_RJ5E_G19 KB32TS_RJ5E_AS_G19
Bộ ổ cắm điện thoạivà mạng cat5e 8/80
352.000 352.000
Dimmer dòng Vivace
Ổ cắm USB dòng Vivace
KB31EKT_WE KB31EKT_AS
Bộ công tắc chìa khoá thẻ 6/60
990.000 1.089.000
KBT727V_WE_G19 KBT727V_AS_G19
Bộ ổ cắm dao cạo râu 2/20
1.507.000 1.694.000
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
KB31BD_C_WE_G19 KB31BD_C_AS_G19
Bộ công tắc chuông"Không làm phiền","Xin dọn phòng" 8/80
374.000 484.000
KB32SDC_WE_G19 KB32SDC_AS_G19
Bộ công tắc "Không làm phiền","Xin dọn phòng" 8/80
330.000 418.000
Thiết bị dành cho khách sạn dòng Vivace
Mã_WEMàu trắng
Mã_ASMàu xám bạc
THAM KHẢO MÀU SẮC
Phụ kiện dòng Vivace
KB30_WE_G19 KB30_AS_G19
Mặt che trơn đơn15/150Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
66.00088.000
KB31TB_WE_G19 KB31TB_AS_G19
Mặt đấu dây 25A15/150
143.000 187.000
NEW
KB31USB_WE_G19 KB31USB_AS_G19
Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A8/80
1.023.000 1.243.000
KB32USB_WE_G19 KB32USB_AS_G19
Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A 8/80
1.617.0001.969.000
KB42616USB_WE_G19KB42616USB_AS_G19
Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
1.628.0002.024.000
11
Page 13
IMT47208IMT47209IMT47210IMT47211IMT47212IMT47213IMT47214IMT47215IMT47222IMT47223IMT47224
13
Đơn giá(VNĐ)528.000528.000715.000715.000
1.045.0001.045.0001.991.0001.991.0006.457.0007.381.000
10.637.000
1.122.0001.122.0001.320.0001.320.0001.694.0001.694.000
Page 14
14
Mã
C IP20 175 IMT47238
IP54 155 IMT47239
(IMT42739)
Đơn giá(VNĐ)
869.000
1.276.000
Page 15
15
506.000
429.000
968.000
1.529.000
847.000
627.000
561.000
517.000
396.000
Page 18
Công tắc dòng Zencelo AMặt cho dòng Zencelo A
A8402S_WE_G19 A8402S_SZ_G19
Mặt cho 2 thiết bị, size S 15/150
A8401L_WE_G19 A8401L_SZ_G19
Mặt cho 3 thiết bị, size L 15/150
A8401S_WE_G19 A8401S_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị, size S 15/150Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
8431STV_WE_G19 8431STV_BZ_G19
Ổ TV, size S 24/240
8431S_1_WE_G19 8431S_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều 16AX, size S 24/240
8431M_1_WE_G19 8431M_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều 16AX, size M 16/160
8431L_1_WE_G19 8431L_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều 16AX, size L 8/80
8431L_2_WE_G19 8431L_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều 16AX, size L 8/80
8431M_3_WE_G19 8431M_3_BZ_G19
Công tắc trung gian 16AX, size M 16/160
8431MD20_WE_G19 8431MD20_BZ_G19
Công tắc 2 cực 20A, size M(Đèn LED sáng khi công tắc bật) 16/160
8431SBP_WE_G19 8431SBP_BZ_G19
Nút nhấn chuông, size S 24/240
8431S_2_WE_G19 8431S_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều 16AX, size S 24/240
8431M_2_WE_G19 8431M_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều 16AX, size M 16/160
Giá trên đã bao gồm VAT18
37.40052.800
A84T04L_WE_G19 A84T04L_SZ_G19
Mặt cho 4 thiết bị, size S 7/70
69.30097.900
125.400 145.200
69.30089.100
91.300110.000
88.000101.200
110.000130.900
99.000112.200
132.000146.300
143.000165.000
253.000308.000
121.000132.000
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng Zencelo A
8431SRJ6V_WE_G19 8431SRJ6V_BZ_G19
Ổ data cat6, size S 18/180Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
242.000 286.000
8430SP_WE_G19 8430SP_BZ_G19
Nút che trơn, size S 45/450
9.900 12.100
37.40052.800
37.40052.800
A84T02L_WE_G19 A84T02L_SZ_G19
Mặt cho 6 thiết bị, size S 7/70
69.30097.900
A8401M_WE_G19 A8401M_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị, size M 15/150
37.40052.800
A8401SB_WE_G19 A8401SB_SZ_G19
Lõi che cầu dao an toàn15/150
16.50022.000
A8401MCB_WE_G19 A8401MCB_SZ_G19
Mặt cho MCB 1 cực 15/150
37.40052.800
A8402MCB_WE_G19 A8402MCB_SZ_G19
Mặt cho MCB 2 cực 15/150
37.40052.800
8431SRJ4_WE_G19 8431SRJ4_BZ_G19
Ổ điện thoại, size S 24/240
125.400 145.200
8430LP_WE_G19 8430LP_BZ_G19
Nút che trơn, size L 15/150
22.000 25.300
(Dùng với A8401L_WE_G19/ A8401L_SZ_G19
ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
Page 19
Phụ kiện dòng Zencelo A
3031V400FM_K_WE 3031V400FM_C15518
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 12/48
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
396.000418.000
3031V500M_K_WE 3031V500M_C15518
Công tắc điều chỉnhđộ sáng đèn 500W 12/48
330.000418.000
Thiết bị dành cho khách sạn dòng Zencelo A
Ổ cắm cho dòng Zencelo A
8430SNRD_WE_G19 8430SNRD_BZ_G19
Đèn bảo đỏ 24/240
8430SNGN_WE_G19 8430SNGN_BZ_G19
Đèn báo xanh 24/240
Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
A8431EKT_WE A8431EKT_SZ
Công tắc chìa khóa thẻ 30/240
8430SDND_WE_G19 8430SDND_BZ_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền" 24/240
8430SPCU_WE_G19 8430SPCU_BZ_G19
Đèn hiển thị "Xin dọn phòng" 24/240
8431SDND_WE_G19 8431SDND_BZ_G19
Công tắc "Không làm phiền" 24/240
8431SPCU_WE_G19 8431SPCU_BZ_G19
Công tắc "Xin dọn phòng" 24/240
A84727_WE A84727_SZ
Ổ cắm dao cạo râu 1/18
Giá trên đã bao gồm VAT 19
1.111.0001.276.000
2.277.0002.871.000
286.000352.000
286.000352.000
396.000484.000
396.000484.000
154.000176.000
154.000176.000
NEW
84426SUS_WE_G19 84426SUS_BZ_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 24/240
66.00077.000
84426MUES_WE_G19 84426MUES_BZ_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size 2S 12/120
121.000143.000
84426LUES2_WE_G19 84426LUES2_BZ_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 8/80
143.000165.000
8431USB_WE 8431USB_BZ
Ổ sạc USB 2.1A đơn, size S 12/120
374.000 429.000
NEW
8432USB_WE 8432USB_BZ
Ổ sạc USB 2.1A đôi, size 2S 6/60
517.000616.000
Mã_BZMàu đồng ánh bạc
Mã_WEMàu trắng
THAM KHẢO MÀU SẮC
ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
Page 20
Công tắc dòng ConceptMặt cho dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
3031_1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size S 12/60/600
Giá trên đã bao gồm VAT20
23.100
3031_2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size S 12/60/600
44.000
3031M1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size M 8/40/400
55.000
3031M2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size M 8/40/400
73.700
3031E1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size L 4/20/200
66.000
3031E2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size L 4/20/200
77.000
3031_1_2NM_G19
Công tắc 1 chiều 16AXcó đèn báo, size S 12/60600
118.800
3031EMD20NM_G19
Công tắc 2 cực 20Acó đèn báo, size L 4/20/200
137.500
3031EMBP2_3_G19
Nút nhấn chuông, size L 4/20/200
69.300
3030P_G19
Nút che trơn, size S 24/120/1200
8.800
A3001_G19Mặt cho 1 thiết bị, size S 20/200
17.600
A3002_G19Mặt cho 2 thiết bị, size S 20/200
17.600
A3000_G19Mặt cho 3 thiết bị, size S 20/200
17.600
A3004T2_WE_G19Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150
39.600
A3000T2_G19Mặt cho 6 thiết bị 10/100
39.600
A3030VX_G19Mặt che trơn 20/200
17.600
A3001SB_WE_G19
Lõi che cầu dao an toàn10/100
11.000
A3001MCB_WE_G19Mặt cho MCB 1 cực 15/150
19.800
A3002MCB_WE_G19Mặt cho MCB 2 cực 15/150
19.800
(Dùng với A3000_G19)
CONCEPTDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
Page 21
Phụ kiện dòng ConceptỔ cắm dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
3031V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnhtốc độ quạt 12/48
Giá trên đã bao gồm VAT
21
396.000
Thiết bị dành cho khách sạn dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
A3727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20
1.320.000
A3031EKT_WE
Công tắc thẻ 8/80
847.000
3031NDM_RD_G19
Đèn báo "Không làm phiền" 12/60
209.000
3031NPM_GN_G19
Đèn báo "Xin dọn phòng" 12/60
209.000
3039M_G19
99AC220
Công tắc nhấn "Khônglàm phiền", "Xin dọn phòng"
Chuông điện
12/60
286.000
308.000
3031V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnhđộ sáng đèn 500W 12/48
330.000
3031NRD_G19
Đèn báo đỏ 12/60/600
68.200
3031NGN_G19
Đèn báo xanh 12/60/600
68.200NEW
NEW
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A 12/60/600
37.400
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
3031TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV 12/60/600
88.000
3031RJ64M_G19
Ổ cắm điện thoại 12/60/600
79.200
3031RJ88SMA5_G19
Ổ cắm mạng cat5e 12/48/480
176.000
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A 6/30/300
68.200
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A 32/320
99.000
3031USB_WE
Ổ cắm sạc USB 2.1A đơn 48/480
352.000
3032USB_WE
Ổ cắm sạc USB 2.1A đôi 48/480
473.000
Chuông điệnvà nút nhấn
A3031WBP_GY_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
264.000
A3031WBP_WE_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
264.000
Page 22
Công tắc dòng S-FlexiMặt cho dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16AX, size S 36/360
Giá trên đã bao gồm VAT
22
16.500
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16AX, size S 36/360
44.000
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16AX, size M 20/200
33.000
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16AX, size M 20/200
45.100
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16AX, size L 36/360
39.600
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16AX, size L 36/360
49.500
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16AX, size XS 40/400
24.200
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16AX, size XS 40/400
36.300
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120
57.200
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS 55/550
12.100
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size S 10/100
16.500
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size S 10/100
16.500
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size S 10/100
16.500
FST1054H_WE_G19
Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150
39.600
FST1058H_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị, size S 10/100
39.600
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size M 10/100
16.500
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M 10/100
12.100
FG1051SB_WE_G19
Lõi che cầu dao an toàn40/400
15.400
FG1051MCB_WE_G19
Mặt cho MCB 1 cực 10/100
19.800
FG1052MCB_WE_G19
Mặt cho MCB 2 cực 10/100
19.800
(Dùng với FG1053_WE)
S-FLEXIDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
Page 23
Phụ kiện dòng S-FlexiỔ cắm dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
F50FC250M_WE
Công tắc điều chỉnh tốcquạt 250W, size M 16/160
231.000
Phích cắmĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10A 18/360
66.000
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A 10/200
81.400
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 20/200
176.000
EP15_WE_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh 20/200
209.000
F50RD400M_WE
Công tắc điều chỉnh độ sángđèn 400W, size M 16/160
198.000
F30NM2_RD_G19
Đèn báo đỏ, size S 30/300
62.700
F30426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 30/300
30.800
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
F30TVSM_WE_G19
Ổ cắm TV, size S 30/300
66.000
F30R4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size S 30/300
79.200
F30RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size S 30/300
165.000
F50TVM_WE_G19
Ổ cắm TV, size M 40/400
68.200
F50RJ4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size M 32/320
103.400
F50RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size M 24/240
191.400
F50RJ8M6_WE_G19
Ổ cắm mạng cat6, size M 24/240
220.000
F1426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size M 32/320
66.000
F1426UESM_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M 32/320
88.000
F1426UAM_WE
Ổ cắm đơn đa năng 13A, size M 32/320
88.000
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 32/320
88.000
23
CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
1.320.000
M224BĐế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
79.200
M224DBĐế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
132.000
Ổ âm sànỔ âm sàn chưa kèm thiết bị
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
1.320.000
E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
1.661.000
Page 24
Ổ cắm dòng S-ClassicMặt cho dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A 15/150
Giá trên đã bao gồm VAT24
66.000
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
30TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV 20/100/1000
77.000
DCV30MNUWT
Ổ điện thoại 20/400
121.000
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A 15/150
110.000
E426UX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16Avà 1 lỗ trống 20/200
99.000
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A và 2 lỗ trống 20/200
99.000
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 15/150
121.000
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 15/150
154.000
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16Avà 1 lỗ trống 20/200
132.000
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16Acó công tắc 20/200
198.000
31AVH_G19Mặt cho 1 thiết bị 30/300
25.300
32AVH_G19Mặt cho 2 thiết bị 30/300
25.300
33AVH_G19Mặt cho 3 thiết bị 30/300
25.300
34AVH_G19Mặt cho 4 thiết bị 30/300
44.000
35AVH_G19Mặt cho 5 thiết bị 30/300
44.000
36AVH_G19Mặt cho 6 thiết bị 30/300
44.000
31AVX_G19Mặt che trơn 30/300
44.000
31AVMCB_G19Mặt cho cầu dao an toàn 20/200
44.000
31AVMCB1_G19Mặt cho MCB 1 cực 30/300
44.000
31AVMCB2_G19Mặt cho MCB 2 cực 30/300
44.000
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC
VDIB17355UWE
Ổ cắm mạng cat5e 20/400
137.500
Page 25
Mặt che phòng thấm nướcCông tắc dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
Đóng gói
Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
223V
Mặt che phòng thấm nướccho mặt sê ri 30 6/120
Giá trên đã bao gồm VAT25
341.000
F3223HR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nướccho dòng S-Flexi (không đế)
253.000
F3223HSMR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nước chodòng S-Flexi, màu trắng (có đế)
396.000
A3223HR
Mặt che phòng thấm nước chodòng Concept (không đế)
319.000
A3223HSMR_G19
Mặt che phòng thấm nước chodòng Concept, màu trắng (có đế)
440.000
E223R_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55
440.000
ET223R_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đôi cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55
462.000
E223M_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đơn cho công tắc, loại 1 gang, IP55
440.000
E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10A 20/100/1000
22.000
Phụ kiện dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnh tốc độquạt 400W, không cóchức năng ON/OFF
286.000
Đóng gói
Thiết bị dành cho khách sạn dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)
E727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu
1.408.000
32V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnhánh sáng đèn 500W,không có chức năng ON/OFF
264.000
E32NRD_G19Đèn báo đỏ
50.600
30M_G19
Công tắc 2 chiều 20/100/1000
45.100
30MD20_WE_G19
Công tắc đơn 2 cực 20A 10/160/320
154.000
30MBP2_3J_G19
Công tắc chuông 3A,có biểu tượng chuông 20/100/1000
32/160/1600
1/20
E31KT_WE_C5
Công tắc chìa khóa thẻ 20A
495.0005/50
77.000
Mặtmặt
Mặmặ
Mặmặ
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC
Đế âm, đế nổi, hộp nổiĐơn giá (VNĐ)
157
Đế âm đơn kim loại,101x51x38mm
35.200
CK237
Hộp nổi dùng cho mặt sê-ri 3030.800
DS036_WEHộp nổi, 4"x4"x2"
44.000
DS039_WEHộp nổi, 6"x6"x3"
121.000
Page 26
Công tắc mặt kim loạiMặt cho dòng E30Đơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
ESM31_1_2AR_G19
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
Giá trên đã bao gồm VAT
26
319.000
Ổ cắm mặt kim loạiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói
ESM15_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loại 5/50
418.000
ESM25_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loại 5/50
770.000
ESM32_1_2AR_G19
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
418.000
ESM33_1_2AR_G19
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
528.000
ESM34_1_2AR_G19
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
561.000
ESM31_2_3A_G19
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
363.000
ESM32_2_3A_G19
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A,mặt kim loại 5/50
462.000
E31_WEMặt cho 1 thiết bị 20/400
44.000
Ổ cắm dòng E30Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
E15R_WE_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu Anh 10/100
154.000
E25R_WE_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu Anh 5/50
429.000
E25N_WE_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc đèn báo, kiểu Anh 5/50
506.000
E426_15_WE_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A,kiểu Anh 10/100
136.400
E15_15R_WE_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15Acó công tắc, kiểu Anh 10/100
212.300
E426_16_WE_G19Ổ cắm Schuko 16A 10/100
187.000
E32_WEMặt cho 2 thiết bị 20/400
44.000
E33_WEMặt cho 3 thiết bị 20/400
44.000
E31X_WEMặt che trơn 20/400
55.000
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM E30 & EMS
Page 27
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101
Giải pháp an toàn, tiết kiệm năng lượngcho tòa nhà thương mại, khu dân cư...
Lập trình bơm nước cho hồ bơi, tưới tiêu...
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 có thể lắp trên tườnghoặc thanh ray chuẩn DIN, cho phép bạn dễ dàng cài đặtthời gian 24 giờ, cho nhiều ứng dụng khác nhau:
Quản lý chiếu sáng khu vực lối đi và ngoài trời.Quản lý chiếu sáng theo các tình huống trong ngày.
Quản lý chiếu sáng sân vườn.
Điện áp hoạt động: 220 - 240 VACTần số hoạt động: 50 / 60 HzDòng điện định mức: 16ANhiệt độ làm việc: 0 - 45 C Cấp độ bảo vệ: IP30Tiêu chuẩn: IEC 60730 - 2 - 7Kích thước (DxRxH): 71.8x71.8x50.65mm
Pin dự trữ (tự sạc): 24HĐộ chính xác: + / - 1s / ngàyChu kỳ đếm thời gian: 24 giờThời gian cài đặt tối thiểu: 15 phút / chu kỳTương thích với tải LEDKhoảng cách 50cm không nghe âm thanh đồng hồ hoạt động
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
Quản lý chiếu sáng quảng cáo cho cửa hàng kinh doanh.
Thông số kỹ thuật - Bộ hẹn giờ công tắc thời gian CCT15101
27
Page 28
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
DCEPCURJ02BLM
DCEPCURJ03BLM
DCEPCURJ05BLM
DC6PCURJ02BLM
DC6PCURJ03BLM
DC6PCURJ05BLM
DCEKYSTUWT
DC6KYSTUWT
28
15336Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 100h
CCT15365Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 200h
3.256.000
3.921.500
5.317.400
117.700
156.200
198.000
156.200
179.300
245.300
147.400
167.200
2.849.000
CCT15101Bộ hẹn giờ analog 24h, 1 kênh, 16A, pin dự trữ 24H (pin tự sạc)
968.000NEW
Giá trên đã bao gồm VAT
Ổ cắm kéo dài 15 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây
(mm)
IMT33135IMT33136IMT33137
204420
1.01.51.5
2.134.0002.596.0002.420.000
Ổ cắm kéo dài 20 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây
(mm)
IMT33140 20 1.5 3.058.000
Ổ cắm kéo dài 25 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây
(mm)
IMT33147IMT33148
4444
1.52.5
5.797.0006.919.000
Ổ cắm kéo dài 40 mét Đơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây
(mm)
IMT33158 44 1.5 7.073.000
Thiết kế hiện đại, dễ dàng mang vác và cuộn dâyĐèn LED hiển thị nguồn điện ON/OFFAn toàn với chức năng bảo vệ quá tảiKẹp cố định phích cắm giúp chống xoắn dâyDây cáp sử dụng chất liệu HO7 RNF cao cấpTuân theo tiêu chuẩn NF EN 61242.An toàn, đáng tin cậy cho tất cả các nhu cầu sử dụng tại nhà hay công trình.
●●
●●
●●●
Tính năngThiết kế hiện đạ●
NEW
NEW
NEW
NEW
THORSMANDÒNG Ổ CẮM KÉO DÀIBỘ HẸN GIỜ
Cảm biến hồng ngoạiĐơn giá (VNĐ)
SAE_UE_MS_CSAWE
Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ1.551.000
CCT551011
Cảm biến hồng ngoại & siêu âm, 1 kênh, 2000W 4.944.500
CCT56P001
Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini 1.592.800
CCT570003
Cảm biến hồng ngoại 2 kênh 1000W, 360 độ, mini1.853.500
CCT570005
Cảm biến hồng ngoại 1 kênh 1000W, 360 độ, mini1.853.500
CCT56P004
Cảm biến hồng ngoại 1000W, 120 độ, ngoài trời2.189.000
CCT556011
Điều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011968.000
Twilight switch - Cảm biến độ sángĐơn giá (VNĐ)
CCT15285
Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tủ điện, tải 16A4.932.400
CCT15369
Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tường, tải 16A
6.395.400
MTN544829
Cảm biến độ sáng 3-2000lux gắn tường, tải 10A
3.424.300
Loại gắn thanh ray- Cảm biến rời
Gắn tường
Gắn mặt tủ
Page 29
29
LSW500-INDLSW800-INDLSW1200-INDLSW2000-IND
562.000602.000762.000
1.245.000
Ổn áp APC 500VA/250W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 800VA/400W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 1200VA/600W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 2000VA/1000W; 3 ngõ ra; điện áp 230V
THIẾT BỊ ỔN ÁP (AVR) & Ổ CẮM CHỐNG SÉT
Thiết bị ổn áp (AVR)
Biến động điện áp có thể làm đèn nhấp nháy, các thiết bị điện bị sụt nguồn. Đôi khi, biến động điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn làm các thiết bị điện hoạt động không hiệu quả hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị. Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR (ổn áp) của APC giúp bạn giải quyết các vấn đề này.
Sét và xung điện có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tử, mất dữ liệu và giảm tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét lan truyền sẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối de dọa do nhiễu loạn điện gây ra.
Công dụng:● Tự động điều chỉnh lên hoặc xuống điện áp phù hợp các thiết bị điện, điện tử● Nâng cao tuổi thọ thiết bị● Bảo vệ sốc điện
Ứng dụng:● Dân dụng: bảo vệ thiết bị điện,điện tử trong gia đình: ti vi, tủ lạnh,thiết bị giải trí, vv..● Văn phòng: máy tính, máy in,máy photocopy, máy chủ, vv..
Ổ cắm kéo dài chống sét lan truyền (surge protector)
PM1W-VN1 ổ cắm
Mã hàng & mô tả Đơn giá (VNĐ)
276.000
PM53-VN5 ổ cắm; 3 mét
760.000
PM63-VN6 ổ cắm; 3 mét
1.000.000
PM1WU2-VN1 ổ cắm; 2 cổng sạc USB 2.4A
Mã hàng & mô tả Đơn giá (VNĐ)
518.000
PM53U2-VN5 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A
1.105.000
PM63U2-VN6 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A
1.346.000
Ổ cắm đầu ra chống xung điện
Dây nguồn 3m xoay 180OC Khả năng chống xung sét1836 Joules
Tích hợp cổng sạc USB
Màng chắn ngăn ngừa trẻ em Đèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đấtỔ cắm đầu ra chống xung điện
Dây nguồn 3m xoay 180OC Khả năng chống xung sét1836 Joules
Tích hợp
Màng chắn ngăn ngừa trẻ em Đèn led h
Page 30
30
PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395
PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495
159.500293.700192.500337.700228.800346.500
408.100546.700
1.205.6002.802.800 467.500584.100
1.273.8002.894.100 499.400635.800
1.480.6002.966.700
216.700324.500246.400387.200287.100482.900
427.900603.900
1.351.9003.622.300 479.600653.400
1.504.8003.965.500 557.700711.700
1.695.1004.151.400
Cấp độ
Cấp độ
Giá trên đã bao gồm VAT
Page 31
31
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695
PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295
215.600328.900240.900348.700262.900399.300455.400591.800
1.137.4002.813.800 522.500633.600
1.292.5002.930.400 598.400674.300
1.322.2003.326.400
215.600328.900240.900348.700262.900399.300
455.400591.800
1.137.4002.813.800 522.500633.600
1.292.5002.930.400 598.400674.300
1.322.2003.326.400
Cấp độ
Cấp độ
Page 32
32
PKF16W423
PKF32W423
PKF16W434
PKF32W434
PKF16W435
PKF32W435
PKF16W723
PKF32W723
81178
81190
PKF16W734
PKF32W734
81182
81194
PKF16W735
PKF32W735
81183
81195
PKZM403
PKZM703
293.700
482.900
367.400
534.600
381.700
529.100
587.400
787.600
1.717.100
4.414.300
650.100
810.700
1.779.800
4.624.400
752.400
957.000
2.062.500
4.747.600
1.584.000
1.862.300
1.932.700
2.330.900
PKZM409
PKZM709
DÒNG
Cấp độ
Cấp độ
Page 33
33
DÒNG S56
S56P310GY_G15S56P313GY_G15S56P315GY_G15S56P315RPGY_G15S56P320GY_G15S56P332GY_G15S56P420GY_G15S56P432GY_G15S56P450GY_G15S56P520GY_G15S56P532GY_G15S56P540GY_G15
S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW263GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY
S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15S56E1GY_G15S56E2GY_G15
S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GYS56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY
S56C310GYS56C313GYS56C315GYS56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY
WHS20_GY_G19WHS35_GY_G19WHS55_GY_G19WHD20_GY_G19WHD35_GY_G19WHD55_GY_G19WHD63_GY_G19WHT20_GY_G19WHT35_GY_G19WHT55_GY_G19WHT63_GY_G19WHT80_GY_G19
792.000627.000968.000902.000
1.067.0001.122.000 1.232.0001.430.0001.430.0001.430.0002.156.0002.156.000
704.000836.000880.000
1.023.0001.023.0001.320.0001.320.000
968.0001.155.0001.474.0001.474.0001.672.0001.672.000
154.000187.000176.000330.000
682.000748.000
1.144.0001.386.0001.276.0001.419.0001.419.0001.705.0001.837.0002.222.0002.222.0002.222.000
1.353.0001.375.0002.013.0001.969.0001.793.0002.596.0002.596.0002.596.0003.124.0004.675.0004.884.0004.884.000
968.0001.034.0001.001.0001.023.0001.078.0001.386.0001.375.0001.078.0001.408.0001.617.0001.815.0002.937.000
440V
440V
Page 34
Biến hóa tủ điện, sáng tạo phong cáchTùy biến mặt tủ dễ dàng Lắp đặt linh hoạtĐẳng cấp vượi trội
Page 35
Dễ dàng lắp đặt
Miếng che trung tâm, cố định thiết bị dễ dàng
Khóa tủ tinh tế
Cửa tủ thiết kế phẳng, có thể thay đổi chiều mở cửa
Thanh nối đất có thể gắn phía trên hay gắn phía dưới
Tối ưu không gian đấu dây
Phụ kiện thanh răng lược
Tấm che ngăn xi măngvà bụi khi thi công
Miếng che có thể tháo rời khi luồn nhiều ống dây
Tủ điện kim loại Acti9
35
Page 36
36
418.000 462.000539.000770.000
1.177.0001.298.0001.518.000
407.000451.000539.000726.000
1.177.0001.331.0001.562.000
187.000330.000451.000
TỦ ĐIỆN DÂN DỤNG
A9HESN04A9HESN06A9HESN08A9HESN12A9HESN16
4681216
221x244x98257x244x98293x244x98365x244x98437x244x98
Tủ điện kim loại Acti9
660.000781.000880.000
1.166.0001.639.000
Acti9
Pragma
Pragma
Pragma
Giá trên đã bao gồm VAT
NEW
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312
EZ9E0104EZ9E0108EZ9E0112
MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T
MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T
Page 38
38
198.000198.000
231.000231.000231.000231.000231.000231.000231.000385.000385.000
418.000418.000418.000418.000418.000418.000418.000638.000638.000
594.000
891.000
891.000
Page 39
39
770.000814.000858.000
1.111.0001.188.0001.584.000
1.144.0001.309.000
649.000649.000649.000759.000759.000759.000
869.0001.496.0001.551.000
10m
EZ9R36425
EZ9R36440
EZ9R36463
EZ9R66440
EZ9R66463
Mã hàngmới
Page 40
40
157.300157.300157.300157.300157.300157.300193.600239.800239.800
187.000187.000187.000187.000187.000198.000231.000319.000319.000
517.000517.000517.000528.000550.000583.000660.000924.000946.000
781.000781.000781.000781.000781.000825.000946.000
1.331.0001.331.000
1.144.0001.144.0001.144.0001.199.0001.254.0001.331.0001.595.0002.057.0002.057.000
440.000440.000440.000440.000440.000440.000528.000737.000737.000
715.000715.000715.000715.000715.000715.000836.000
1.034.0001.034.000
1.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.540.0001.540.0001.540.000
Page 41
A9F84106
A9F84110
A9F84116
A9F84120
A9F84125
A9F84132
A9F84140
A9F84150
A9F84163
A9F84206
A9F84210
A9F84216
A9F84220
A9F84225
A9F84232
A9F84240
A9F84250
A9F84263
A9F84306
A9F84310
A9F84316
A9F84320
A9F84325
A9F84332
A9F84340
A9F84350
A9F84363
A9F84406
A9F84410
A9F84416
A9F84420
A9F84425
A9F84432
A9F84440
A9F84450
A9F84463
330.000
319.000
319.000
341.000
352.000
374.000
429.000
528.000
616.000
1.155.000
1.155.000
1.155.000
1.155.000
1.254.000
1.309.000
1.485.000
1.859.000
2.013.000
1.738.000
1.738.000
1.738.000
1.826.000
1.892.000
2.002.000
2.233.000
2.783.000
3.058.000
2.475.000
2.475.000
2.475.000
2.629.000
2.750.000
2.871.000
3.267.000
3.828.000
4.114.000
A9F94406
A9F94410
A9F94416
A9F94420
A9F94425
A9F94432
A9F94440
A9F94450
A9F94463
2.728.000
2.728.000
2.728.000
2.750.000
2.805.000
2.981.000
3.344.000
4.026.000
4.268.000
A9F94306
A9F94310
A9F94316
A9F94320
A9F94325
A9F94332
A9F94340
A9F94350
A9F94363
1.804.000
1.804.000
1.804.000
1.892.000
1.980.000
2.090.000
2.376.000
2.970.000
3.278.000
A9F94206
A9F94210
A9F94216
A9F94220
A9F94225
A9F94232
A9F94240
A9F94250
A9F94263
1.353.000
1.353.000
1.353.000
1.375.000
1.441.000
1.496.000
1.683.000
1.925.000
2.079.000
A9F94106
A9F94110
A9F94116
A9F94120
A9F94125
A9F94132
A9F94140
A9F94150
A9F94163
506.000
506.000
506.000
528.000
550.000
594.000
682.000
836.000
957.000
Page 42
A9N18356
A9N18357
A9N18358
A9N18359
1.045.000
1.122.000
1.210.000
1.287.000
A9N18445
A9N18446
A9N18447
A9N18448
1.133.000
1.210.000
1.298.000
1.386.000
A9N18456
A9N18457
A9N18458
A9N18459
2.387.000
2.475.000
2.662.000
2.860.000
A9N18467
A9N18468
A9N18469
A9N18470
3.707.000
3.828.000
4.015.000
4.081.000
A9N18478
A9N18479
A9N18480
A9N18481
4.763.000
4.818.000
4.961.000
5.269.000
A9N18360
A9N18361
A9N18362
A9N18363
2.222.000
2.354.000
2.541.000
2.728.000
A9N18364
A9N18365
A9N18367
A9N18369
3.432.000
3.542.000
3.718.000
3.817.000
A9N18371
A9N18372
A9N18374
A9N18376
4.444.000
4.455.000
4.587.000
4.873.000
Page 43
A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463
1.221.0001.287.0001.980.0002.090.0003.542.000
A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640
2.024.0002.024.0002.024.0002.024.0002.222.0002.222.0002.222.000
A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463
1.474.0001.551.0002.651.0004.367.0002.497.0004.246.000
A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491
1.628.0001.782.0001.859.0002.442.0002.970.0004.895.000
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ACTI9
12.353.000 18.293.000 22.869.000
1.815.000 1.936.000
3.025.0003.234.000
6.105.0007.326.0007.403.000
1.848.0001.980.0002.112.0002.596.0002.772.0003.300.0003.531.0004.609.000
6.589.0007.579.0009.163.000
A9L16632A9L16633A9L16634
A9L15691A9L15686
A9L15692A9L15687
A9L15693A9L15688A9L15586
A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501
A9L20600A9L40600A9L65601
43
Page 44
A9C20731
A9C20132A9C20162
781.000A9A27062 385.000
A9C30811A9C30812A9C30831
462.000715.000847.000
A9C30815 946.000
A9C32816A9C32836
1.111.000847.000
A9C33811A9C32811
1.166.000847.000
1.023.0002.464.000
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
913.000869.000
1.188.000979.000
1.430.0002.145.0005.808.000
A9C20833A9C20843A9C20863
1.078.0001.716.0002.574.000
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
1.441.0001.650.0003.454.0003.949.000
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
1.254.0001.430.0001.342.0001.903.0002.288.0002.860.0003.432.0003.223.0008.129.000
44
Page 45
45
1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.641.200
1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.778.700 1.778.700 1.778.700 1.944.800
2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.951.300 2.951.300 2.951.300 2.951.300
2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.311.100 2.311.100 2.311.100 2.311.100
EZC100B3015EZC100B3020EZC100B3025EZC100B3030EZC100B3040EZC100B3050EZC100B3060
EZC100N3015EZC100N3020EZC100N3025EZC100N3030EZC100N3040EZC100N3050EZC100N3060EZC100N3075EZC100N3080EZC100N3100
EZC100H3015EZC100H3020EZC100H3025EZC100H3030EZC100H3040EZC100H3050EZC100H3060EZC100H3075EZC100H3080EZC100H3100
EZC100F3015EZC100F3020EZC100F3025EZC100F3030EZC100F3040EZC100F3050EZC100F3060EZC100F3075EZC100F3080EZC100F3100
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC100
Page 46
EZC250F3100EZC250F3125EZC250F3150EZC250F3160EZC250F3175EZC250F3200EZC250F3225EZC250F3250
EZC250N3100EZC250N3125EZC250N3150EZC250N3160EZC250N3175EZC250N3200EZC250N3225EZC250N3250
EZC250N4063EZC250N4080EZC250N4100EZC250N4125EZC250N4150EZC250N4160EZC250N4175EZC250N4200EZC250N4225EZC250N4250
EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N
EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N
EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N
EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N
3.580.500 3.829.100 4.677.200 4.677.200 4.939.000 5.370.200 5.370.200 5.370.200
3.732.300 4.204.200 5.131.500 5.131.500 5.324.000 6.059.900 6.059.900 6.059.900
4.837.800 4.837.800 4.837.800 6.069.800 7.283.100 7.283.100 7.891.400 8.036.600 8.036.600 8.036.600
9.648.100 9.648.100
10.032.000 13.620.200 13.620.200 13.620.200
10.323.500 10.323.500 10.734.900 14.573.900 14.573.900 14.573.900
3.829.100 4.544.100 5.571.500 5.571.500 6.727.600 6.727.600 6.727.600 6.727.600
8.028.900 8.028.900 8.028.900 9.730.600 9.730.600 9.730.600
8.814.300 8.814.300 8.814.300
10.897.700 10.897.700 10.897.700
46
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC250 EZC400/630
Page 47
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
9.031.000 9.031.000 9.031.000 9.454.500
11.051.700 11.051.700 11.973.500 13.040.500 13.040.500 13.040.500
11.554.400 11.554.400 11.554.400 13.358.400 15.208.600 15.208.600 17.639.600 19.262.100 19.262.100 19.262.100
12.560.900 12.560.900 12.560.900 14.614.600 16.440.600 16.440.600 21.382.900 21.382.900 21.382.900 21.382.900
10.047.400 10.047.400 10.047.400 11.693.000 13.885.300 13.885.300 17.162.200 17.162.200 17.162.200 17.162.200
47
THIẾT BỊ CHỐNG DÒNG RÒ EASYPACT ELCB
Page 48
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
LV540315LV540316LV563315LV563316
LV540318LV540319LV563318LV563319
2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.880.900 2.880.900 3.644.300 4.633.200 5.410.900 6.068.700
3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 4.029.300 4.029.300 5.481.300 6.238.100 7.486.600 8.485.400
4.109.600 4.109.600 4.109.600 4.109.6004.109.600 4.109.600 4.385.700 4.385.700 5.765.100 6.781.500 8.509.600 9.641.500
11.943.800 13.302.300 17.476.800 18.552.600
2.960.100 2.960.1002.960.100 2.960.100 2.960.100 2.960.100 3.070.100 3.070.100 3.946.800 4.987.400 6.111.600 6.827.700
10.315.800 10.858.100 13.979.900 16.131.500
11.401.500 12.215.500 16.131.500 17.339.300
14.386.900 15.200.900 18.818.800 20.432.500
48
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS
Page 49
Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế
Space for spring effectUntightened
Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation
Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Lò xo duy trìlực siết
Compact NSXm E (16kA @ 380/415V) with TMD trip unit
16253240506380100125160
LV426100LV426101LV426102LV426103LV426104LV426105LV426106LV426107LV426108LV426109
3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.885.200 3.885.200 4.911.500 4.911.500
49
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
MCCB Compact NSXm
16253240506380100125160
LV426150LV426151LV426152LV426153LV426154LV426155LV426156LV426157LV426158LV426159
3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.630.000 3.630.000 4.590.300 4.590.300
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
3P
3P
16253240506380100125160
LV426110LV426111LV426112LV426113LV426114LV426115LV426116LV426117LV426118LV426119
5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.420.800 5.420.800 7.653.800 8.408.400
16253240506380100125160
LV426160LV426161LV426162LV426163LV426164LV426165LV426166LV426167LV426168LV426169
4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 5.065.500 5.065.500 7.153.300 7.858.400
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
4P
4P
16253240506380100125160
LV426200LV426201LV426202LV426203LV426204LV426205LV426206LV426207LV426208LV426209
3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 4.046.900 4.046.900 5.116.100 5.116.100
16253240506380100125160
LV426250LV426251LV426252LV426253LV426254LV426255LV426256LV426257LV426258LV426259
3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.781.800 3.781.800 4.781.700 4.781.700
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
3P
3P
16253240506380100125160
LV426210LV426211LV426212LV426213LV426214LV426215LV426216LV426217LV426218LV426219
5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.646.300 5.646.300 7.972.800 8.759.300
16253240506380100125160
LV426260LV426261LV426262LV426263LV426264LV426265LV426266LV426267LV426268LV426269
4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 5.276.700 5.276.700 7.451.400 8.186.200
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
4P
4P
Compact NSXm B (25kA @ 380/415V) with TMD trip unit
Page 50
Compact NSXm F (36kA @ 380/415V) with TMD trip unit
Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế
Space for spring effectUntightened
Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation
Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Lò xo duy trìlực siết
16253240506380100125160
LV426300LV426301LV426302LV426303LV426304LV426305LV426306LV426307LV426308LV426309
4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.259.200 4.259.200 5.504.400 6.990.500
50
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
MCCB Compact NSXm
16253240506380100125160
LV426350LV426351LV426352LV426353LV426354LV426355LV426356LV426357LV426358LV426359
3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.980.900 3.980.900 5.144.700 6.532.900
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
3P
3P
16253240506380100125160
LV426310LV426311LV426312LV426313LV426314LV426315LV426316LV426317LV426318LV426319
5.652.9005.652.9005.652.900 5.652.900 5.652.900 5.652.900 6.002.700 6.002.700 8.092.700 9.518.300
16253240506380100125160
LV426360LV426361LV426362LV426363LV426364LV426365LV426366LV426367LV426368LV426369
5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.610.000 5.610.000 7.563.600 8.895.700
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
4P
4P
16253240506380100125160
LV426400LV426401LV426402LV426403LV426404LV426405LV426406LV426407LV426408LV426409
4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.865.300 4.865.300 6.058.800 7.694.500
16253240506380100125160
LV426450LV426451LV426452LV426453LV426454LV426455LV426456LV426457LV426458LV426459
4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.547.400 4.547.400 5.662.800 7.190.700
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
3P
3P
16253240506380100125160
LV426410LV426411LV426412LV426413LV426414LV426415LV426416LV426417LV426418LV426419
6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.788.100 6.788.100 8.911.100
10.479.700
16253240506380100125160
LV426460LV426461LV426462LV426463LV426464LV426465LV426466LV426467LV426468LV426469
5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 6.343.700 6.343.700 8.328.100 9.794.400
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
4P
4P
Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit
Page 51
AC
DC
Voltages MX MNLV426950
LV426843LV426844LV426846LV426844
3.518.900 6.930.000 6.930.000 6.930.000
LV426803LV426804LV426806LV426815
LV426930LV426932LV426937LV426935LV426905
3.518.900 3.518.900 3.518.900 3.518.900
2.029.500 2.327.600 1.114.300 2.158.200
935.000
750.200Auxiliary contacts (changeover) Standard OF or SD
Direct rotary handleExtended rotary handleOpen door shaft operatorLateral rotary handleCB fixed handle padlock ON/OFF
110...130 V 50HZ220...240 V 50 Hz 380...415 V 50 HZ250 V DC
Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế
Space for spring effectUntightened
Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation
Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Lò xo duy trìlực siết
Compact NSXm H (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit
16253240506380100125160
Compact NSXm Auxiliaries
LV426500LV426501LV426502LV426503LV426504LV426505LV426506LV426507LV426508LV426509
5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.487.900 5.487.900 7.792.400 9.463.300
51
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
MCCB Compact NSXm
16253240506380100125160
LV426550LV426551LV426552LV426553LV426554LV426555LV426556LV426557LV426558LV426559
4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 5.129.300 5.129.300 7.283.100 8.844.000
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
3P
3P
16253240506380100125160
LV426510LV426511LV426512LV426513LV426514LV426515LV426516LV426517LV426518LV426519
7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.889.200 7.889.200
10.442.300 11.908.600
16253240506380100125160
LV426560LV426561LV426562LV426563LV426564LV426565LV426566LV426567LV426568LV426569
6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 7.373.300 7.373.300 9.759.200
11.129.800
EverLink™ connectors
Compression lug/busbar connectors
4P
4P
Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit
Compact NSXm H fixed type & Auxiliaries
Page 52
;1.5
; 4
GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32
GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32
GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32
GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32
1.210.0001.210.0001.210.0001.210.0001.210.0001.256.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.434.4001.434.4001.514.7001.514.7001.514.7001.514.7001.514.700
1.131.9001.131.9001.131.9001.131.9001.174.8001.174.8001.225.4001.225.4001.225.4001.225.4001.225.4001.337.6001.337.6001.414.6001.414.6001.414.6001.414.6001.414.600
1.413.5001.413.5001.413.5001.413.5001.470.7001.470.7001.527.9001.527.9001.527.9001.527.9001.527.9001.675.3001.675.3001.767.7001.767.7001.767.7001.767.7001.767.700
1.488.3001.488.3001.488.3001.488.3001.488.3001.546.6001.609.3001.609.3001.609.3001.609.3001.609.3001.762.2001.861.2001.861.2001.861.2001.861.2001.861.200
52
b b
bb
Page 53
5.5
5.5
5.5501.600599.500800.800
1.120.9001.397.0001.643.4002.549.8002.990.9003.693.8004.622.2005.751.9007.808.9009.859.300
848.1001.018.6001.358.5001.358.5002.372.7002.795.1004.331.8005.084.2006.279.900
9.776.80013.269.30016.761.800
908.6001.091.2001.450.9002.033.9002.539.9002.990.900
53
LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38LC1D40ALC1D50ALC1D65ALC1D80ALC1D95LC1D115LC1D150
LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38
LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38LC1D40ALC1D50ALC1D65ALC1D80ALC1D95LC1D115LC1D150
66
Page 54
D50A và
và
vàvàvà
LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35
LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365
LRD380LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369
528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000579.700606.100788.700796.400
1.832.6001.892.0001.952.5002.145.0002.074.6002.401.3002.500.300
3.243.9003.243.9004.606.8005.065.5005.206.300
54
RƠ LE
rơ le rơ le
62...80
Page 55
2.050.400 2.050.400 2.999.700 3.086.600 3.086.600 4.364.800 4.364.800 4.589.200 6.164.400 7.155.500
268.400 268.400 309.100 309.100 349.800 349.800 518.100 518.100 631.400 631.400 928.400 928.400
1.087.900 1.087.900
1.123.100 1.157.200 1.305.700 1.612.600 2.029.500 2.534.400 5.509.900
332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 363.000 671.000 671.000 671.000 671.000 671.000
1.938.200 1.919.500 1.956.900
6.041.200 8.531.600
10.246.500 16.555.000 30.325.900 43.487.400
55
LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35
LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365
LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489
LC1E0610LC1E0601LC1E0910LC1E0901LC1E1210LC1E1201LC1E1810LC1E1801LC1E2510LC1E2501LC1E3210LC1E3201LC1E3810LC1E3801
LC1E40LC1E50LC1E65LC1E80LC1E95
LC1E120LC1E160
LC1E200LC1E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630
Page 56
1.035.100
78.100 78.100 78.100 78.100
176.000 701.800 704.000 988.900988.900988.900
1.167.100
78.100 78.100
78.100 156.200
56
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ NHIỆT VÀ
GZ1E
GZ1E
GZ1E01GZ1E02GZ1E03GZ1E04GZ1E05GZ1E06GZ1E07GZ1E08GZ1E10GZ1E14GZ1E16GZ1E20GZ1E21GZ1E22GZ1E32
LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM7LAEM7LAEM8
LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22
LAETSD
844.800 844.800 844.800 844.800 899.800 899.800 899.800 899.800 899.800 970.200
1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000
CB bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GZ
Kw400/415V
Dải cài đặt dòng điệnbảo vệ nhiệt (A)
Dòng điệnbảo vệ từ (A)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
-----0.370.751.52.245.57.591115
0.1...0.160.16...0.250.25 ...0.400.40 ...0.630.63...11... 1.6 1.6...2.52.5...44...6.36 ... 109 ... 1413 ... 1817 ... 2320 ... 2524 ... 32
1.52.4581322.533.55178138170223327327416
Rơ le
Page 57
57
332.200350.900
104.500104.500104.500104.500
225.500236.500249.700
XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81
XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85
XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1
XB7ND33
XB7NG33
XB7NS9444XB7NS9445
XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP
XALE1XALE2XALE3
XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1
XB7ND21XB7ND25
XB7NG21
XB7NS8442XB7NS8445
XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP
ZBY2101
73.70073.70073.70073.700
110.000110.000110.000110.000
248.600248.600248.600248.600
140.800
245.300
191.400 191.400191.400191.400
132.000 140.800
194.700
163.900 177.100
104.500 104.500 104.500 104.500
42.900
Page 58
XA2EVB1LCXA2EVB3LCXA2EVB4LCXA2EVB5LCXA2EVB6LCXA2EVB8LC
XA2EVM1LCXA2EVM3LCXA2EVM4LCXA2EVM5LCXA2EVM6LCXA2EVM8LC
XA2EA11XA2EA21XA2EA31XA2EA51XA2EA61XA2EA42
XA2EC21XA2EC31XA2EC42XA2EC51XA2EC21
XA2EH011XA2EH021XA2EH031XA2EH042XA2EH051XA2EH061
XA2EA3311XA2EA3351XA2EA3341XA2EA4322XA2EA4342
59.40059.40059.40059.40059.40059.400
53.90053.90053.90053.90053.90053.900
50.60050.60050.60050.60050.60050.600
63.80063.80063.80063.80063.800
58.30058.30058.30058.30058.300
86.90086.90086.90086.90086.90086.900
101010101010
101010101010
101010101010
1010101010
N/ON/ON/ON/ON/ON/C
N/ON/ON/CN/ON/O
1010101010
101010101010
N/ON/ON/ON/CN/C
N/ON/ON/ON/CN/ON/O
XA2EVF1LCXA2EVF3LCXA2EVF4LCXA2EVF5LCXA2EVF6LCXA2EVF8LC
XA2EVMD1LCXA2EVMD3LCXA2EVMD4LCXA2EVMD5LCXA2EVMD6LCXA2EVMD8LC
64.90064.90064.90064.90064.90064.900
64.90064.90064.90064.90064.90064.900
101010101010
101010101010
XA2EVFD1LCXA2EVFD3LCXA2EVFD4LCXA2EVFD5LCXA2EVFD6LCXA2EVFD8LC
XA2EVQ1LCXA2EVQ3LCXA2EVQ4LCXA2EVQ5LCXA2EVQ6LCXA2EVQ8LC
64.90064.90064.90064.90064.90064.900
67.10067.10067.10067.10067.10067.100
101010101010
101010101010
58
XA2EVxx8LC
NEW
Page 59
XA2EG21XA2EG43XA2EG63XA2EG73XA2EG33XA2EG03
XA2ET42XA2ES442XA2ES542XA2ES642XA2ES422
XA2EJ21XA2EJ25XA2EJ33XA2EJ53
XA2ED21XA2ED25XA2ED33XA2ED53XA2ED41
ZA2EE101ZA2EE102
XA2EW31B1XA2EW33B1XA2EW34B1XA2EW35B1XA2EW36B1
XA2EW31M1XA2EW33M1XA2EW34M1XA2EW35M1XA2EW36M1
XA2EW31Q1XA2EW33Q1XA2EW34Q1XA2EW35Q1XA2EW36Q1
196.900232.100232.100232.100232.100232.100
201.300102.30082.500
102.300102.300
83.600110.000110.000110.000
66.00096.80096.80096.80083.600
26.40026.400
126.500126.500126.500126.500126.500
126.500126.500126.500126.500126.500
101010101010
1010101010
10101010
1010101010
1010
1010101010
1010101010
N/O2N/O2N/O2N/O2N/O2N/O
N/CN/CN/CN/CN/C
N/ON/O+N/C
2N/O2N/O
N/ON/O+N/C
2N/O2N/ON/O
N/ON/C
N/ON/ON/ON/ON/O
N/ON/ON/ON/ON/O
126.500126.500126.500126.500126.500
1010101010
N/ON/ON/ON/ON/O
2 vị trí2 vị trí2 vị trí tự nhả3 vị trí3 vị trí3 vị trí
Nhấn-kéo nhảXoay nhảXoay nhảXoay nhảXoay nhả
59
Page 60
RXM●●LB
60
RXM4LB1JD
RXM4LB1BD
RXM4LB1ED
RXM4LB1B7
RXM4LB1F7
RXM4LB1P7
114.400
107.800
107.800
107.800
114.400
107.800
RXM2LB1JD
RXM2LB1BD
RXM2LB1ED
RXM2LB1B7
RXM2LB1F7
RXM2LB1P7
103.400
96.800
96.800
96.800
103.400
96.800
RXM2LB2JD
RXM2LB2BD
RXM2LB2CD
RXM2LB2ED
RXM2LB2FD
RXM2LB2B7
RXM2LB2F7
RXM2LB2P7
122.100
105.600
122.100
122.100
122.100
105.600
122.100
105.600
RXM4LB2JD
RXM4LB2BD
RXM4LB2CD
RXM4LB2ED
RXM4LB2FD
RXM4LB2B7
RXM4LB2F7
RXM4LB2P7
133.100
126.500
133.100
133.100
137.500
126.500
137.500
126.500
RXZE1M2C
RXZE1M4C
49.500
66.000
Page 61
61
BỘ NGUỒN 24V DC - ABL2K
Thiết kế giải nhiệt tối ưuĐiện áp vào 100...240V AC, 1 phaĐiện áp ngõ ra 24V DCCông suất từ 35 đến 350WĐiện áp ngõ ra có thể chỉnh định +/- 15%Đèn LED báo nguồnChứng chỉ CE/KC/EAC
Bộ nguồn ABL2KĐiện ápngõ vào
Điện ápngõ ra
Công suất Dòngđịnh mức
Tự độngreset lỗi
Chuyển đổiđiện áp
(1 pha 47~63Hz)ABL2REM24015KABL2REM24020KABL2REM24045KABL2REM24065KABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150K
100...240 VAC 24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC
100...120 VAC200...240 VAC
35W50W100W150W200W250W350W
1.5A2.2A4.5A6.5A8.3A10.5A 14.6A
CóCóCóCóCóCóCó
Tự động Tự động Bằng tayBằng tayBằng tayBằng tayBằng tay
440.000 473.000 638.000 902.000
1.144.000 1.254.000 1.408.000
Phụ kiện Mô tả Dùng với bộ nguồn
ABL2K01
ABL2K02
ABL2K03A
ABL2K03B
Gá gắn 4 góc
Giá đỡ gắn DINrail 35mm
Giá đỡ chữ L nhỏ
Giá đỡ chữ L lớn
ABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150KTất cả bộ nguồn
ABL2REM24015KABL2REM24020KABL2REM24045KABL2REM24065KABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150K
11.000
33.000
121.000
165.000
ABL2K01
ABL2K02
ABL2K03A ABL2K03B
Page 62
Cấp
Cấp Truyền thông
Cấp
Đồng hồ dùng cho máy phát
METSEPM1130HCL05RS 0.5% Modbus RS485 3.822.500
Cấp Truyền thông
Đồng hồ đo VAF PF% Unbalance
METSEDM6000HCL10NC
METSEDM6200HCL10RS
1%
1%
-
Modbus RS485
1.974.500 2.498.100
13.380.400 16.757.400 21.979.10028.647.300
BLRCS100A120B44
BLRCS150A180B44
BLRCS200A240B44
BLRCS250A300B44
BLRCS303A364B44
BLRCH400A480B44
BLRCH500A000B44
BLRCH339A407B48
2.262.700 3.128.400 3.791.700 4.423.100 5.155.700 8.950.700
10.836.100 8.189.500
6.829.900 8.355.600 9.608.500 8.473.300
10.474.200 12.047.200
9.150.900 10.003.400 12.637.900 12.068.100 12.797.400 15.045.800
15.925.800 20.951.700 18.859.500 23.046.100 36.385.800 15.286.700
31.308.200 26.285.600 41.867.100
LVR05500A40T
LVR07500A40T
LVR14500A40T
METSEPM2110
METSEPM2120
METSEPM2130
METSEPM2210
METSEPM2220
METSEPM2230
A9MEM3100
A9MEM3150
A9MEM3165
A9MEM3300
A9MEM3350
A9MEM3365
METSEPM5310
METSEPM5320
METSEPM5330
METSEPM5340
METSEPM5560
METSEPM5350
62
Page 63
SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A30mA
MCB 2P 40A
Chống sét lan truyền2P 40kA
RCBO 2P20A 30mA
RCBO 2P20A 30mA
RCBO 2P20A 30mA
MCB 2P10A
MCB 2P6A
MCB 1P10A
MCB 1P10A
x 6Ổ cắm
x 1Máy
nước nóng4.5kW
2 HPx 1Máy
điều hòa
3 HPx 1Máy
bơm nước
7kg/390W
x1Máy giặt
x12Đèn đơn
1.2m
1100Wx1
Lò vi sóng
Khuyến cáo lựa chọn cầu dao tự động theo tiết diện dây dẫn
Tiết diệndây dẫn
Mục đích sử dụng Công suất cho phéptối đa
Lựa chọncầu dao tự động
1.5mm2
2.5mm2
4mm2
6mm2
10mm2
16mm2
25mm2
Dùng cho đèn, nguồn các loại ổ cắmthông dụng hoặc thiết bị ít hao điện,(chuông cửa, vv.,)
< 2300W
Cung cấp nguồn cho ổ cắm hoặcổ cắm chuyên dụng ( máy giặt, máynước nóng, lò sưởi điện)
Dùng cho các thiết bị như nồi cơmđiện, lò nướng, lò sưởi điện CÔNGSUẤT CAO Dùng để kết nối điện giữa thiết bịđóng ngắt và tủ điện
Dùng cho dây dẫn có chức năngbảo vệ chính: phải có cùng tiết diệnnhư dây nối giữa thiết bị đóng ngắtvà tủ điện.
10A
< 3680W 16A - 20A
< 5750W 25A
< 7360W 32A
6/9/12kvA 16 - 32 A đến 50 A
50/60 kVA 63 A