Top Banner
Dch vhtr: 1800-585858 (Min cước cuc gi) Fax: (028) 38 120 477 Email: [email protected] Website: www.schneider-electric.com.vn Facebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN Câu lc bthđin Schneider Electric Đim bán hàng y quyn Kết ni người sdng Dành cho người thi công đin. Hi viên tham gia CLB thđin Schneider Electric sđược tham dMIN PHÍ các khóa đào to, kim tra, cp chng ch, tư vn la chn và lp đặt sn phm, và tham quan nhà máy. Hi viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy đim thưởng khi có công trình sdng thiết bSchneider Electric. Dành cho các đại lý, tim đin. Các đại lý, tim đin tham gia chương trình sđược trang bbng hiu, ktrưng bày, bng sn phm mu cùng các vt phm qung cáo cn thiết khác nhm qung bá cho thương hiu ca đại lý và gia tăng doanh sbán hàng. Bng giá Dành cho Đại lý HChí Minh Phòng D, Lu 6, Tòa nhà ACB 218 Bch Đằng, Qun Hi Châu ĐT: (0236) 387 2491 Fax: (0236) 387 2504 Phòng 7.2, Lu 7, Tòa nhà E-Town 364 Cng Hòa, Qun Tân Bình ĐT: (028) 3810 3103 Fax: (028) 3812 0477 Hà Ni Đà Nng Lu 8, Tòa nhà Vinaconex 34 Láng H, Qun Ba Đình ĐT: (024) 3831 4037 Fax: (024) 3831 4039 Schneider Electric www.schneider-electric.com.vn Bng giá dành cho Đại lý 02.2020 Ti ngay ng dng Customer Care để được htr24/7 tSchneider Electric 02.2020 schneider-electric.com.vn Thiết bđin dân dng cao cp đến tPháp Dành cho chnhà và người sdng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sđược tư vn min phí cách thiết kế, la chn, lp đặt, sdng thiết bđin an toàn, tin nghi và hiu qu. Đặc bit khách hàng sđược tham quan phòng trưng bày gii pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home ca Schneider Electric.
63

Bảng giá - Denledngochoa.com

Apr 28, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Bảng giá - Denledngochoa.com

Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi)Fax: (028) 38 120 477Email: [email protected]: www.schneider-electric.com.vnFacebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN

Câu lạc bộ thợ điện Schneider Electric

Điểm bán hàng ủy quyền

Kết nối người sử dụng

Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB thợ điện Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric.

Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng.

Bảng giáDành cho Đại lý

Hồ Chí Minh

Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB218 Bạch Đằng, Quận Hải ChâuĐT: (0236) 387 2491Fax: (0236) 387 2504

Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town364 Cộng Hòa, Quận Tân BìnhĐT: (028) 3810 3103Fax: (028) 3812 0477

Hà Nội Đà Nẵng

Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex34 Láng Hạ, Quận Ba ĐìnhĐT: (024) 3831 4037Fax: (024) 3831 4039

Schn

eide

r El

ectr

icw

ww

.sch

neid

er-e

lect

ric.c

om.v

nBản

g gi

á dà

nh c

ho Đại

02.2

020

Tải ngay ứng dụng Customer Caređể được hỗ trợ 24/7 từ Schneider Electric

02.2020

schneider-electric.com.vn

Thiết bị điện dân dụng cao cấp đến từ Pháp

Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric.

Page 2: Bảng giá - Denledngochoa.com

Schneider Electric là chuyên gia quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả.

Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,Le Hive, Paris, FRANCE

Hà Tôn Quế Tiên

trong suốt thời gian qua.

trong suốt thời gian qua

Schneider Electric Việt Nam & Cambodia

Page 3: Bảng giá - Denledngochoa.com

18202224262728

2930

35

36

38

39

40

41

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101

Thiết bị ổn áp (AVR) & Ổ cắm chống sétPhích cắm & ổ cắm công nghiệp Series PK

33 Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước dòng S56

Cầu dao tự động Acti9 - MCB iC60H & iC60L

42

43

44

45

Cầu dao tự động Acti9 - MCB C120N &C120H

Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC100

46 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC250 EZC400/630

47 Thiết bị chống dòng rò EasyPact ELCB

48 Cầu dao tự động dạng khối MCCB EasyPact CVS100/630

49 Cầu dao tự động dạng khối ComPact NSXm 16/160A

52 CB bảo vệ động cơ loại từ và từ nhiệt - Tesys GV

53 Khởi động từ Tesys D LC1D 9-150A

54 Rờ le nhiệt Tesys D LRD

55 Khởi động từ EasyPact TVS LC1E 6-630A

56 Rờ le nhiệt Easypact TVS LRE

57 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XB7

58 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XA2

60 Rờ le trung gian 2-4 C/O, 5-3A loại RXM••LB

61 Bộ nguồn 24V DC - ABL2K

62 Bộ điều khiển & đồng hồ

1013

Page 4: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 5: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 6: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 7: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 8: Bảng giá - Denledngochoa.com

Giá trên đã bao gồm VAT

Công tắc dòng AvatarOnCông tắc dòng AvatarOn

E8332L1LED_WE_G19 E8332L1LED_WG_G19 E8332L1LED_WD_G19

Bộ công tắc đôi 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60

E8333L1LED_WE_G19 E8333L1LED_WG_G19 E8333L1LED_WD_G19

Bộ công tắc ba 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60

E8331L1LED_WE_G19 E8331L1LED_WG_G19 E8331L1LED_WD_G19

Bộ công tắc đơn 1 chiều16AX, có đèn LED 10/60

Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

E8331D20N_WE_G19 E8331D20N_WG_G19 E8331D20N_WD_G19

Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/60

E8332D20N_WE_G19 E8332D20N_WG_G19 E8332D20N_WD_G19

Bộ công tắc đôi 2 cực 20A 8/48

165.000209.000231.000

E8334L1LED_WE_G19 E8334L1LED_WG_G19 E8334L1LED_WD_G19

Bộ công tắc bốn 1 chiều16AX, có đèn LED 8/48

506.000649.000726.000

374.000 539.000 539.000

715.000 968.000

1.023.000

E8331BPL1_WE_G19 E8331BPL1_WG_G19 E8331BPL1_WD_G19

Nút nhấn chuông đơn 10A 10/60

231.000 286.000 330.000

E8331RD250_WE E8331RD250_WG

Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 250VA(điều chỉnh đèn LED từ 3w - 100W)

8/48

1.419.0001.639.000

242.000308.000341.000

330.000418.000473.000

E8331L2LED_WE_G19 E8331L2LED_WG_G19 E8331L2LED_WD_G19

Bộ công tắc đơn 2 chiều16AX, có đèn LED 10/60

187.000245.300275.000

E8332L2LED_WE_G19 E8332L2LED_WG_G19 E8332L2LED_WD_G19

Bộ công tắc đôi 2 chiều16AX, có đèn LED 10/60

286.000363.000407.000

E8334L2LED_WE_G19 E8334L2LED_WG_G19 E8334L2LED_WD_G19

Bộ công tắc bốn 2 chiều16AX, có đèn LED

8/48

627.000748.000 825.000

Mã_WEMàu trắng

Mã_WGMàu vàng ánh kim

Mã_WDMàu gỗ

E83426U2_WE_G19 E83426U2_WG_G19 E83426U2_WD_G19

Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/60

E8332USB_WE_G19 E8332USB_WG_G19 E8332USB_WD_G19

Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 8/48

187.000 231.000 253.000

1.276.000 1.529.000 1.848.000

E83426TS_WE_G19 E83426TS_WG_G19

Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 10/60

396.000 495.000

Ổ cắm dòng AvatarOnĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

E83426UES2_WE_G19 E83426UES2_WG_G19 E83426UES2_WD_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 10/60

308.000 374.000 440.000

E8315TS_WE_G19 E8315TS_WG_G19

Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A,có công tắc 12/72

462.000 572.000

E8333L2LED_WE_G19 E8333L2LED_WG_G19 E8333L2LED_WD_G19

Bộ công tắc ba 2 chiều16AX có đèn LED 10/60

396.000 506.000 561.000

E8331M_WE_G19E8331M_WG_G19

Bộ công tắc trung gian16AX

8/48

286.000363.000

THAM KHẢO MÀU SẮC

E8342616USB_WE_G19E8342616USB_WG_G19

Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48

1.881.0002.288.000

NEW

Page 9: Bảng giá - Denledngochoa.com

Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng AvatarOn

E8332TV_WE_G19E8332TV_WG_G19

Bộ ổ cắm TV đôi10/60

E8331RJS4_WE_G19E8331RJS4_WG_G19E8331RJS4_WD_G19

Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/60

E8331TV_WE_G19 E8331TV_WG_G19E8331TV_WD_G19

Bộ ổ cắm TV đơn10/60

Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

E8332TDRJS5_WE_G19E8332TDRJS5_WG_G19E8332TDRJS5_WD_G19

Bộ ổ cắm điện thoại vàBộ ổ cắm mạng cat5e 10/60

308.000 374.000418.000

E8332RJS4_WE_G19E8332RJS4_WG_G19E8332RJS4_WD_G19

Bộ ổ cắm điện thoại đôi10/60

319.000 374.000429.000

363.000 440.000495.000

E8332TVRJS6_WE_G19E8332TVRJS6_WG_G19

Bộ ổ cắm TV vàBộ ổ cắm mạng cat6 10/60

528.000 649.000

429.000 517.000

198.000 242.000264.000

E8331RJS5_WE_G19E8331RJS5_WG_G19E8331RJS5_WD_G19

Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn10/60

253.000 308.000352.000

E8332RJS5_WE_G19E8332RJS5_WG_G19E8332RJS5_WD_G19

Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi10/60

407.000 495.000561.000

E8331RJS6_WE_G19E8331RJS6_WG_G19

Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/60

352.000 429.000

E8332RJS6_WE_G19E8332RJS6_WG_G19

Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 10/60

528.000 638.000

E8332TVRJS5_WE E8332TVRJS5_WG E8332TVRJS5_WD

Bộ ổ cắm TV vàBộ ổ cắm mạng cat5e 10/60

451.000 539.000616.000

E8333DMWS_WE_G19 E8333DMWS_WG_G19 E8333DMWS_WD_G19

Bộ công tắc "Không làm phiền","Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"

10/60

605.000 715.000 858.000

E83T727V_WE_G19 E83T727V_WG_G19 E83T727V_WD_G19

Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20

1.837.000 2.211.000 2.618.000

E8331EKT_WE_G19 E8331EKT_WG_G19 E8331EKT_WD_G19

Bộ công tắc chìa khoá thẻ 10/60

1.221.000 1.463.000 1.760.000

E8331BPDMW_WE_G19 E8331BPDMW_WG_G19 E8331BPDMW_WD_G19

Bộ công tắc chuông "Không làm phiền","Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"

10/60

671.000 803.000 946.000

Thiết bị dành cho khách sạn dòng AvatarOn

E8390FLW_WE_G19

Đèn chân tường 1/8

638.000

E83PM25_WE

Cảm biến chất lượng không khí1/5

2.145.000

Thiết bị khác dòng AvatarOn

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

E8330X_WE_G19E8330X_WG_G19E8330X_WD_G19

Mặt che trơn 12/72

121.000 154.000187.000

Phụ kiện dòng AvatarOn

A3B050_G19

Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

26.400

Page 10: Bảng giá - Denledngochoa.com

Công tắc dòng Vivace

KB32_1_WE_G19 KB32_1_AS_G19

Bộ công tắc đôi 1 chiều 16AX 8/80

KB33_1_WE_G19 KB33_1_AS_G19

Bộ công tắc ba 1 chiều 16AX8/80

KB31_1_WE_G19 KB31_1_AS_G19

Bộ công tắc đơn 1 chiều 16AX8/80

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

KB426US_WE_G19 KB426US_AS_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 10A 10/100

KB426US2_WE_G19 KB426US2_AS_G19

Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/100

61.60077.000

KB34S_1_WE_G19 KB34S_1_AS_G19

Bộ công tắc bốn 1 chiều 16AX5/50

308.000 385.000

110.000 132.000

132.000 165.000

KB426UEST_G19 KB426UEST_AS_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 10/100

132.000 166.100

KB426UES2_WE_G19 KB426UES2_AS_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 9/90

198.000 275.000

KB413S_G19 KB413S_AS_G19

Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A 10/100

165.000 203.500

88.000 110.000

116.600 143.000

KB31_WE_G19 KB31_AS_G19

Bộ công tắc đơn 2 chiều 16AX8/80

66.000 79.200

KB32_WE_G19 KB32_AS_G19

Bộ công tắc đôi 2 chiều 16AX8/80

107.800 132.000

KB31IA_WE_G19 KB31IA_AS_G19

Bộ công tắc trung gian 10AX 8/80

212.300275.000

KB31BPB_WE_G19 KB31BPB_AS_G19

Bộ nút nhấn chuông 10A 8/80

77.000 99.000

Ổ cắm dòng Vivace

KB33_WE_G19 KB33_AS_G19

Bộ công tắc ba 2 chiều 16AX8/80

154.000 187.000

KB34S_WE_G19 KB34S_AS_G19

Bộ công tắc bốn 2 chiều 16AX5/50

341.000 429.000

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

KB31D20NE_WE_G19 KB31D20NE_AS_G19

Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/100

165.000 209.000

KB32D20NE_WE_G19 KB32D20NE_AS_G19

Bộ công tắc đôi2 cực 20A

10/100

319.000 396.000

KB31DR45N_WE_G19 KB31DR45N_AS_G19

Bộ công tắc đơn2 cực 45A

10/100

517.000 660.000

Công tắc 2 cực dòng Vivace

KB113LS_WE_G19 KB113LS_AS_G19

Bộ ổ cắm đơn đa năng13A có công tắc 10/100

176.000 231.000

KBT413S_WE_G19 KBT413S_AS_G19

Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A 10/100

341.000440.000

10

Đế âm

A3B050_G19

Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

26.400

Page 11: Bảng giá - Denledngochoa.com

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng Vivace

KB32TV_G19 KB32TV_AS_G19

Bộ ổ cắm TV đôi10/100

KB31TS_WE_G19 KB31TS_AS_G19

Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/100

KB31TV_WE_G19 KB31TV_AS_G19

Bộ ổ cắm TV đơn10/100Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

KB31RD400_WE KB31RD400_AS

Dimmer điều chỉnhánh sáng đèn 400W 8/80

KB31RF250_WE KB31RF250_AS

Bộ công tắc điều chỉnhtốc độ quạt 10/100

134.200 165.000

KB32TS_G19 KB32TS_AS_G19

Bộ ổ cắm điện thoại đôi10/100

242.000 242.000 506.000

682.000

407.000 550.000

297.000 297.000

121.000 143.000

KB31RJ5E_WE_G19 KB31RJ5E_AS_G19

Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn10/100

167.200 220.000

KB32RJ5E_G19 KB32RJ5E_AS_G19

Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi8/80

396.000 396.000

KB31RJ6_WE_G19 KB31RJ6_AS_G19

Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/100

281.600281.600

KB32RJ6_G19KB32RJ6_AS_G19

Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 8/80

341.000 407.000

KB32TS_RJ5E_G19 KB32TS_RJ5E_AS_G19

Bộ ổ cắm điện thoạivà mạng cat5e 8/80

352.000 352.000

Dimmer dòng Vivace

Ổ cắm USB dòng Vivace

KB31EKT_WE KB31EKT_AS

Bộ công tắc chìa khoá thẻ 6/60

990.000 1.089.000

KBT727V_WE_G19 KBT727V_AS_G19

Bộ ổ cắm dao cạo râu 2/20

1.507.000 1.694.000

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

KB31BD_C_WE_G19 KB31BD_C_AS_G19

Bộ công tắc chuông"Không làm phiền","Xin dọn phòng" 8/80

374.000 484.000

KB32SDC_WE_G19 KB32SDC_AS_G19

Bộ công tắc "Không làm phiền","Xin dọn phòng" 8/80

330.000 418.000

Thiết bị dành cho khách sạn dòng Vivace

Mã_WEMàu trắng

Mã_ASMàu xám bạc

THAM KHẢO MÀU SẮC

Phụ kiện dòng Vivace

KB30_WE_G19 KB30_AS_G19

Mặt che trơn đơn15/150Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

66.00088.000

KB31TB_WE_G19 KB31TB_AS_G19

Mặt đấu dây 25A15/150

143.000 187.000

NEW

KB31USB_WE_G19 KB31USB_AS_G19

Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A8/80

1.023.000 1.243.000

KB32USB_WE_G19 KB32USB_AS_G19

Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A 8/80

1.617.0001.969.000

KB42616USB_WE_G19KB42616USB_AS_G19

Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48

1.628.0002.024.000

11

Page 12: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 13: Bảng giá - Denledngochoa.com

IMT47208IMT47209IMT47210IMT47211IMT47212IMT47213IMT47214IMT47215IMT47222IMT47223IMT47224

13

Đơn giá(VNĐ)528.000528.000715.000715.000

1.045.0001.045.0001.991.0001.991.0006.457.0007.381.000

10.637.000

1.122.0001.122.0001.320.0001.320.0001.694.0001.694.000

Page 14: Bảng giá - Denledngochoa.com

14

C IP20 175 IMT47238

IP54 155 IMT47239

(IMT42739)

Đơn giá(VNĐ)

869.000

1.276.000

Page 15: Bảng giá - Denledngochoa.com

15

506.000

429.000

968.000

1.529.000

847.000

627.000

561.000

517.000

396.000

Page 16: Bảng giá - Denledngochoa.com

16

Page 17: Bảng giá - Denledngochoa.com

17

Page 18: Bảng giá - Denledngochoa.com

Công tắc dòng Zencelo AMặt cho dòng Zencelo A

A8402S_WE_G19 A8402S_SZ_G19

Mặt cho 2 thiết bị, size S 15/150

A8401L_WE_G19 A8401L_SZ_G19

Mặt cho 3 thiết bị, size L 15/150

A8401S_WE_G19 A8401S_SZ_G19

Mặt cho 1 thiết bị, size S 15/150Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

8431STV_WE_G19 8431STV_BZ_G19

Ổ TV, size S 24/240

8431S_1_WE_G19 8431S_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều 16AX, size S 24/240

8431M_1_WE_G19 8431M_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều 16AX, size M 16/160

8431L_1_WE_G19 8431L_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều 16AX, size L 8/80

8431L_2_WE_G19 8431L_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều 16AX, size L 8/80

8431M_3_WE_G19 8431M_3_BZ_G19

Công tắc trung gian 16AX, size M 16/160

8431MD20_WE_G19 8431MD20_BZ_G19

Công tắc 2 cực 20A, size M(Đèn LED sáng khi công tắc bật) 16/160

8431SBP_WE_G19 8431SBP_BZ_G19

Nút nhấn chuông, size S 24/240

8431S_2_WE_G19 8431S_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều 16AX, size S 24/240

8431M_2_WE_G19 8431M_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều 16AX, size M 16/160

Giá trên đã bao gồm VAT18

37.40052.800

A84T04L_WE_G19 A84T04L_SZ_G19

Mặt cho 4 thiết bị, size S 7/70

69.30097.900

125.400 145.200

69.30089.100

91.300110.000

88.000101.200

110.000130.900

99.000112.200

132.000146.300

143.000165.000

253.000308.000

121.000132.000

Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng Zencelo A

8431SRJ6V_WE_G19 8431SRJ6V_BZ_G19

Ổ data cat6, size S 18/180Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

242.000 286.000

8430SP_WE_G19 8430SP_BZ_G19

Nút che trơn, size S 45/450

9.900 12.100

37.40052.800

37.40052.800

A84T02L_WE_G19 A84T02L_SZ_G19

Mặt cho 6 thiết bị, size S 7/70

69.30097.900

A8401M_WE_G19 A8401M_SZ_G19

Mặt cho 1 thiết bị, size M 15/150

37.40052.800

A8401SB_WE_G19 A8401SB_SZ_G19

Lõi che cầu dao an toàn15/150

16.50022.000

A8401MCB_WE_G19 A8401MCB_SZ_G19

Mặt cho MCB 1 cực 15/150

37.40052.800

A8402MCB_WE_G19 A8402MCB_SZ_G19

Mặt cho MCB 2 cực 15/150

37.40052.800

8431SRJ4_WE_G19 8431SRJ4_BZ_G19

Ổ điện thoại, size S 24/240

125.400 145.200

8430LP_WE_G19 8430LP_BZ_G19

Nút che trơn, size L 15/150

22.000 25.300

(Dùng với A8401L_WE_G19/ A8401L_SZ_G19

ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM

Page 19: Bảng giá - Denledngochoa.com

Phụ kiện dòng Zencelo A

3031V400FM_K_WE 3031V400FM_C15518

Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 12/48

Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

396.000418.000

3031V500M_K_WE 3031V500M_C15518

Công tắc điều chỉnhđộ sáng đèn 500W 12/48

330.000418.000

Thiết bị dành cho khách sạn dòng Zencelo A

Ổ cắm cho dòng Zencelo A

8430SNRD_WE_G19 8430SNRD_BZ_G19

Đèn bảo đỏ 24/240

8430SNGN_WE_G19 8430SNGN_BZ_G19

Đèn báo xanh 24/240

Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

A8431EKT_WE A8431EKT_SZ

Công tắc chìa khóa thẻ 30/240

8430SDND_WE_G19 8430SDND_BZ_G19

Đèn hiện thị "Không làm phiền" 24/240

8430SPCU_WE_G19 8430SPCU_BZ_G19

Đèn hiển thị "Xin dọn phòng" 24/240

8431SDND_WE_G19 8431SDND_BZ_G19

Công tắc "Không làm phiền" 24/240

8431SPCU_WE_G19 8431SPCU_BZ_G19

Công tắc "Xin dọn phòng" 24/240

A84727_WE A84727_SZ

Ổ cắm dao cạo râu 1/18

Giá trên đã bao gồm VAT 19

1.111.0001.276.000

2.277.0002.871.000

286.000352.000

286.000352.000

396.000484.000

396.000484.000

154.000176.000

154.000176.000

NEW

84426SUS_WE_G19 84426SUS_BZ_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 24/240

66.00077.000

84426MUES_WE_G19 84426MUES_BZ_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size 2S 12/120

121.000143.000

84426LUES2_WE_G19 84426LUES2_BZ_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 8/80

143.000165.000

8431USB_WE 8431USB_BZ

Ổ sạc USB 2.1A đơn, size S 12/120

374.000 429.000

NEW

8432USB_WE 8432USB_BZ

Ổ sạc USB 2.1A đôi, size 2S 6/60

517.000616.000

Mã_BZMàu đồng ánh bạc

Mã_WEMàu trắng

THAM KHẢO MÀU SẮC

ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM

Page 20: Bảng giá - Denledngochoa.com

Công tắc dòng ConceptMặt cho dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

3031_1_2M_F_G19

Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size S 12/60/600

Giá trên đã bao gồm VAT20

23.100

3031_2_3M_F_G19

Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size S 12/60/600

44.000

3031M1_2M_F_G19

Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size M 8/40/400

55.000

3031M2_3M_F_G19

Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size M 8/40/400

73.700

3031E1_2M_F_G19

Công tắc 1 chiều 16AXcó dạ quang, size L 4/20/200

66.000

3031E2_3M_F_G19

Công tắc 2 chiều 16AXcó dạ quang, size L 4/20/200

77.000

3031_1_2NM_G19

Công tắc 1 chiều 16AXcó đèn báo, size S 12/60600

118.800

3031EMD20NM_G19

Công tắc 2 cực 20Acó đèn báo, size L 4/20/200

137.500

3031EMBP2_3_G19

Nút nhấn chuông, size L 4/20/200

69.300

3030P_G19

Nút che trơn, size S 24/120/1200

8.800

A3001_G19Mặt cho 1 thiết bị, size S 20/200

17.600

A3002_G19Mặt cho 2 thiết bị, size S 20/200

17.600

A3000_G19Mặt cho 3 thiết bị, size S 20/200

17.600

A3004T2_WE_G19Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150

39.600

A3000T2_G19Mặt cho 6 thiết bị 10/100

39.600

A3030VX_G19Mặt che trơn 20/200

17.600

A3001SB_WE_G19

Lõi che cầu dao an toàn10/100

11.000

A3001MCB_WE_G19Mặt cho MCB 1 cực 15/150

19.800

A3002MCB_WE_G19Mặt cho MCB 2 cực 15/150

19.800

(Dùng với A3000_G19)

CONCEPTDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM

Page 21: Bảng giá - Denledngochoa.com

Phụ kiện dòng ConceptỔ cắm dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

3031V400FM_K_WE

Công tắc điều chỉnhtốc độ quạt 12/48

Giá trên đã bao gồm VAT

21

396.000

Thiết bị dành cho khách sạn dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

A3727_WE

Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20

1.320.000

A3031EKT_WE

Công tắc thẻ 8/80

847.000

3031NDM_RD_G19

Đèn báo "Không làm phiền" 12/60

209.000

3031NPM_GN_G19

Đèn báo "Xin dọn phòng" 12/60

209.000

3039M_G19

99AC220

Công tắc nhấn "Khônglàm phiền", "Xin dọn phòng"

Chuông điện

12/60

286.000

308.000

3031V500M_K_WE

Công tắc điều chỉnhđộ sáng đèn 500W 12/48

330.000

3031NRD_G19

Đèn báo đỏ 12/60/600

68.200

3031NGN_G19

Đèn báo xanh 12/60/600

68.200NEW

NEW

3426USM_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu 10A 12/60/600

37.400

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng ConceptĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

3031TV75MS_G19

Ổ cắm angten TV 12/60/600

88.000

3031RJ64M_G19

Ổ cắm điện thoại 12/60/600

79.200

3031RJ88SMA5_G19

Ổ cắm mạng cat5e 12/48/480

176.000

3426UESTM_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A 6/30/300

68.200

3426UEST2M_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A 32/320

99.000

3031USB_WE

Ổ cắm sạc USB 2.1A đơn 48/480

352.000

3032USB_WE

Ổ cắm sạc USB 2.1A đôi 48/480

473.000

Chuông điệnvà nút nhấn

A3031WBP_GY_G19

Nút nhấn chuông IP44, màu xám

264.000

A3031WBP_WE_G19

Nút nhấn chuông IP44, màu trắng

264.000

Page 22: Bảng giá - Denledngochoa.com

Công tắc dòng S-FlexiMặt cho dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

F50M1_5_WE

Công tắc 1 chiều 16AX, size S 36/360

Giá trên đã bao gồm VAT

22

16.500

F50_2M1_5_WE

Công tắc 2 chiều 16AX, size S 36/360

44.000

F50M2_WE

Công tắc 1 chiều 16AX, size M 20/200

33.000

F50_2M2_WE

Công tắc 2 chiều 16AX, size M 20/200

45.100

F50M4_WE

Công tắc 1 chiều 16AX, size L 36/360

39.600

F50_2M4_WE

Công tắc 2 chiều 16AX, size L 36/360

49.500

F50M1_WE

Công tắc 1 chiều 16AX, size XS 40/400

24.200

F50_2M1_WE

Công tắc 2 chiều 16AX, size XS 40/400

36.300

F50BPM4_WE

Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120

57.200

F50XM1_WE

Nút che trơn, size XS 55/550

12.100

FG1051_WE

Mặt cho 1 thiết bị, size S 10/100

16.500

FG1052_WE

Mặt cho 2 thiết bị, size S 10/100

16.500

FG1053_WE

Mặt cho 3 thiết bị, size S 10/100

16.500

FST1054H_WE_G19

Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150

39.600

FST1058H_WE_G19

Mặt cho 6 thiết bị, size S 10/100

39.600

FG1050_WE

Mặt cho 1 thiết bị, size M 10/100

16.500

F50XM2_WE

Nút che trơn có lỗ trống, size M 10/100

12.100

FG1051SB_WE_G19

Lõi che cầu dao an toàn40/400

15.400

FG1051MCB_WE_G19

Mặt cho MCB 1 cực 10/100

19.800

FG1052MCB_WE_G19

Mặt cho MCB 2 cực 10/100

19.800

(Dùng với FG1053_WE)

S-FLEXIDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM

Page 23: Bảng giá - Denledngochoa.com

Phụ kiện dòng S-FlexiỔ cắm dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

F50FC250M_WE

Công tắc điều chỉnh tốcquạt 250W, size M 16/160

231.000

Phích cắmĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

U418T2_C5

Phích cắm 2 chấu, 10A 18/360

66.000

U418T_WE

Phích cắm 3 chấu, 16A 10/200

81.400

EP13_G19

Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 20/200

176.000

EP15_WE_G19

Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh 20/200

209.000

F50RD400M_WE

Công tắc điều chỉnh độ sángđèn 400W, size M 16/160

198.000

F30NM2_RD_G19

Đèn báo đỏ, size S 30/300

62.700

F30426USM_WE_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 30/300

30.800

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-FlexiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

F30TVSM_WE_G19

Ổ cắm TV, size S 30/300

66.000

F30R4M_WE_G19

Ổ điện thoại, size S 30/300

79.200

F30RJ5EM_WE_G19

Ổ cắm mạng cat5e, size S 30/300

165.000

F50TVM_WE_G19

Ổ cắm TV, size M 40/400

68.200

F50RJ4M_WE_G19

Ổ điện thoại, size M 32/320

103.400

F50RJ5EM_WE_G19

Ổ cắm mạng cat5e, size M 24/240

191.400

F50RJ8M6_WE_G19

Ổ cắm mạng cat6, size M 24/240

220.000

F1426USM_WE_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size M 32/320

66.000

F1426UESM_WE_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M 32/320

88.000

F1426UAM_WE

Ổ cắm đơn đa năng 13A, size M 32/320

88.000

F1426UEST2M_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 32/320

88.000

23

CON224_ABE_G5

Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc

1.320.000

M224BĐế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm

79.200

M224DBĐế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm

132.000

Ổ âm sànỔ âm sàn chưa kèm thiết bị

E224F_ABE

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc

1.320.000

E224F_BAS

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng

1.661.000

Page 24: Bảng giá - Denledngochoa.com

Ổ cắm dòng S-ClassicMặt cho dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

E426UST_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A 15/150

Giá trên đã bao gồm VAT24

66.000

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

30TV75MS_G19

Ổ cắm angten TV 20/100/1000

77.000

DCV30MNUWT

Ổ điện thoại 20/400

121.000

E426UST2CB_G19

Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A 15/150

110.000

E426UX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16Avà 1 lỗ trống 20/200

99.000

E426UXX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A và 2 lỗ trống 20/200

99.000

E426UEST_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 15/150

121.000

E426UEST2_T_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 15/150

154.000

E426UEX_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16Avà 1 lỗ trống 20/200

132.000

E25UES_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16Acó công tắc 20/200

198.000

31AVH_G19Mặt cho 1 thiết bị 30/300

25.300

32AVH_G19Mặt cho 2 thiết bị 30/300

25.300

33AVH_G19Mặt cho 3 thiết bị 30/300

25.300

34AVH_G19Mặt cho 4 thiết bị 30/300

44.000

35AVH_G19Mặt cho 5 thiết bị 30/300

44.000

36AVH_G19Mặt cho 6 thiết bị 30/300

44.000

31AVX_G19Mặt che trơn 30/300

44.000

31AVMCB_G19Mặt cho cầu dao an toàn 20/200

44.000

31AVMCB1_G19Mặt cho MCB 1 cực 30/300

44.000

31AVMCB2_G19Mặt cho MCB 2 cực 30/300

44.000

DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC

VDIB17355UWE

Ổ cắm mạng cat5e 20/400

137.500

Page 25: Bảng giá - Denledngochoa.com

Mặt che phòng thấm nướcCông tắc dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

Đóng gói

Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

223V

Mặt che phòng thấm nướccho mặt sê ri 30 6/120

Giá trên đã bao gồm VAT25

341.000

F3223HR_WE_G19

Mặt che phòng thấm nướccho dòng S-Flexi (không đế)

253.000

F3223HSMR_WE_G19

Mặt che phòng thấm nước chodòng S-Flexi, màu trắng (có đế)

396.000

A3223HR

Mặt che phòng thấm nước chodòng Concept (không đế)

319.000

A3223HSMR_G19

Mặt che phòng thấm nước chodòng Concept, màu trắng (có đế)

440.000

E223R_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55

440.000

ET223R_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đôi cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55

462.000

E223M_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nướcmặt đơn cho công tắc, loại 1 gang, IP55

440.000

E30_1M_D_G19

Công tắc 1 chiều 10A 20/100/1000

22.000

Phụ kiện dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)

32V400FM_K_WE

Công tắc điều chỉnh tốc độquạt 400W, không cóchức năng ON/OFF

286.000

Đóng gói

Thiết bị dành cho khách sạn dòng S-ClassicĐơn giá (VNĐ)

E727_WE

Bộ ổ cắm dao cạo râu

1.408.000

32V500M_K_WE

Công tắc điều chỉnhánh sáng đèn 500W,không có chức năng ON/OFF

264.000

E32NRD_G19Đèn báo đỏ

50.600

30M_G19

Công tắc 2 chiều 20/100/1000

45.100

30MD20_WE_G19

Công tắc đơn 2 cực 20A 10/160/320

154.000

30MBP2_3J_G19

Công tắc chuông 3A,có biểu tượng chuông 20/100/1000

32/160/1600

1/20

E31KT_WE_C5

Công tắc chìa khóa thẻ 20A

495.0005/50

77.000

Mặtmặt

Mặmặ

Mặmặ

DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC

Đế âm, đế nổi, hộp nổiĐơn giá (VNĐ)

157

Đế âm đơn kim loại,101x51x38mm

35.200

CK237

Hộp nổi dùng cho mặt sê-ri 3030.800

DS036_WEHộp nổi, 4"x4"x2"

44.000

DS039_WEHộp nổi, 6"x6"x3"

121.000

Page 26: Bảng giá - Denledngochoa.com

Công tắc mặt kim loạiMặt cho dòng E30Đơn giá (VNĐ)Đóng gói Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

ESM31_1_2AR_G19

Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

Giá trên đã bao gồm VAT

26

319.000

Ổ cắm mặt kim loạiĐơn giá (VNĐ)Đóng gói

ESM15_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loại 5/50

418.000

ESM25_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loại 5/50

770.000

ESM32_1_2AR_G19

Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

418.000

ESM33_1_2AR_G19

Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

528.000

ESM34_1_2AR_G19

Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

561.000

ESM31_2_3A_G19

Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

363.000

ESM32_2_3A_G19

Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A,mặt kim loại 5/50

462.000

E31_WEMặt cho 1 thiết bị 20/400

44.000

Ổ cắm dòng E30Đơn giá (VNĐ)Đóng gói

E15R_WE_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu Anh 10/100

154.000

E25R_WE_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu Anh 5/50

429.000

E25N_WE_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc đèn báo, kiểu Anh 5/50

506.000

E426_15_WE_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A,kiểu Anh 10/100

136.400

E15_15R_WE_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15Acó công tắc, kiểu Anh 10/100

212.300

E426_16_WE_G19Ổ cắm Schuko 16A 10/100

187.000

E32_WEMặt cho 2 thiết bị 20/400

44.000

E33_WEMặt cho 3 thiết bị 20/400

44.000

E31X_WEMặt che trơn 20/400

55.000

DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM E30 & EMS

Page 27: Bảng giá - Denledngochoa.com

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101

Giải pháp an toàn, tiết kiệm năng lượngcho tòa nhà thương mại, khu dân cư...

Lập trình bơm nước cho hồ bơi, tưới tiêu...

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 có thể lắp trên tườnghoặc thanh ray chuẩn DIN, cho phép bạn dễ dàng cài đặtthời gian 24 giờ, cho nhiều ứng dụng khác nhau:

Quản lý chiếu sáng khu vực lối đi và ngoài trời.Quản lý chiếu sáng theo các tình huống trong ngày.

Quản lý chiếu sáng sân vườn.

Điện áp hoạt động: 220 - 240 VACTần số hoạt động: 50 / 60 HzDòng điện định mức: 16ANhiệt độ làm việc: 0 - 45 C Cấp độ bảo vệ: IP30Tiêu chuẩn: IEC 60730 - 2 - 7Kích thước (DxRxH): 71.8x71.8x50.65mm

Pin dự trữ (tự sạc): 24HĐộ chính xác: + / - 1s / ngàyChu kỳ đếm thời gian: 24 giờThời gian cài đặt tối thiểu: 15 phút / chu kỳTương thích với tải LEDKhoảng cách 50cm không nghe âm thanh đồng hồ hoạt động

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

Quản lý chiếu sáng quảng cáo cho cửa hàng kinh doanh.

Thông số kỹ thuật - Bộ hẹn giờ công tắc thời gian CCT15101

27

Page 28: Bảng giá - Denledngochoa.com

DCECAUTP4P3X

DC6CAUTP4P3X

DCEPCURJ02BLM

DCEPCURJ03BLM

DCEPCURJ05BLM

DC6PCURJ02BLM

DC6PCURJ03BLM

DC6PCURJ05BLM

DCEKYSTUWT

DC6KYSTUWT

28

15336Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 100h

CCT15365Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 200h

3.256.000

3.921.500

5.317.400

117.700

156.200

198.000

156.200

179.300

245.300

147.400

167.200

2.849.000

CCT15101Bộ hẹn giờ analog 24h, 1 kênh, 16A, pin dự trữ 24H (pin tự sạc)

968.000NEW

Giá trên đã bao gồm VAT

Ổ cắm kéo dài 15 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây

(mm)

IMT33135IMT33136IMT33137

204420

1.01.51.5

2.134.0002.596.0002.420.000

Ổ cắm kéo dài 20 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây

(mm)

IMT33140 20 1.5 3.058.000

Ổ cắm kéo dài 25 métĐơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây

(mm)

IMT33147IMT33148

4444

1.52.5

5.797.0006.919.000

Ổ cắm kéo dài 40 mét Đơn giá (VNĐ)Mã hàng IP Tiết diện dây

(mm)

IMT33158 44 1.5 7.073.000

Thiết kế hiện đại, dễ dàng mang vác và cuộn dâyĐèn LED hiển thị nguồn điện ON/OFFAn toàn với chức năng bảo vệ quá tảiKẹp cố định phích cắm giúp chống xoắn dâyDây cáp sử dụng chất liệu HO7 RNF cao cấpTuân theo tiêu chuẩn NF EN 61242.An toàn, đáng tin cậy cho tất cả các nhu cầu sử dụng tại nhà hay công trình.

●●

●●

●●●

Tính năngThiết kế hiện đạ●

NEW

NEW

NEW

NEW

THORSMANDÒNG Ổ CẮM KÉO DÀIBỘ HẸN GIỜ

Cảm biến hồng ngoạiĐơn giá (VNĐ)

SAE_UE_MS_CSAWE

Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ1.551.000

CCT551011

Cảm biến hồng ngoại & siêu âm, 1 kênh, 2000W 4.944.500

CCT56P001

Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini 1.592.800

CCT570003

Cảm biến hồng ngoại 2 kênh 1000W, 360 độ, mini1.853.500

CCT570005

Cảm biến hồng ngoại 1 kênh 1000W, 360 độ, mini1.853.500

CCT56P004

Cảm biến hồng ngoại 1000W, 120 độ, ngoài trời2.189.000

CCT556011

Điều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011968.000

Twilight switch - Cảm biến độ sángĐơn giá (VNĐ)

CCT15285

Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tủ điện, tải 16A4.932.400

CCT15369

Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tường, tải 16A

6.395.400

MTN544829

Cảm biến độ sáng 3-2000lux gắn tường, tải 10A

3.424.300

Loại gắn thanh ray- Cảm biến rời

Gắn tường

Gắn mặt tủ

Page 29: Bảng giá - Denledngochoa.com

29

LSW500-INDLSW800-INDLSW1200-INDLSW2000-IND

562.000602.000762.000

1.245.000

Ổn áp APC 500VA/250W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 800VA/400W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 1200VA/600W; 3 ngõ ra; điện áp 230V Ổn áp APC 2000VA/1000W; 3 ngõ ra; điện áp 230V

THIẾT BỊ ỔN ÁP (AVR) & Ổ CẮM CHỐNG SÉT

Thiết bị ổn áp (AVR)

Biến động điện áp có thể làm đèn nhấp nháy, các thiết bị điện bị sụt nguồn. Đôi khi, biến động điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn làm các thiết bị điện hoạt động không hiệu quả hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị. Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR (ổn áp) của APC giúp bạn giải quyết các vấn đề này.

Sét và xung điện có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tử, mất dữ liệu và giảm tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét lan truyền sẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối de dọa do nhiễu loạn điện gây ra.

Công dụng:● Tự động điều chỉnh lên hoặc xuống điện áp phù hợp các thiết bị điện, điện tử● Nâng cao tuổi thọ thiết bị● Bảo vệ sốc điện

Ứng dụng:● Dân dụng: bảo vệ thiết bị điện,điện tử trong gia đình: ti vi, tủ lạnh,thiết bị giải trí, vv..● Văn phòng: máy tính, máy in,máy photocopy, máy chủ, vv..

Ổ cắm kéo dài chống sét lan truyền (surge protector)

PM1W-VN1 ổ cắm

Mã hàng & mô tả Đơn giá (VNĐ)

276.000

PM53-VN5 ổ cắm; 3 mét

760.000

PM63-VN6 ổ cắm; 3 mét

1.000.000

PM1WU2-VN1 ổ cắm; 2 cổng sạc USB 2.4A

Mã hàng & mô tả Đơn giá (VNĐ)

518.000

PM53U2-VN5 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A

1.105.000

PM63U2-VN6 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A

1.346.000

Ổ cắm đầu ra chống xung điện

Dây nguồn 3m xoay 180OC Khả năng chống xung sét1836 Joules

Tích hợp cổng sạc USB

Màng chắn ngăn ngừa trẻ em Đèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đấtỔ cắm đầu ra chống xung điện

Dây nguồn 3m xoay 180OC Khả năng chống xung sét1836 Joules

Tích hợp

Màng chắn ngăn ngừa trẻ em Đèn led h

Page 30: Bảng giá - Denledngochoa.com

30

PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395

PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495

159.500293.700192.500337.700228.800346.500

408.100546.700

1.205.6002.802.800 467.500584.100

1.273.8002.894.100 499.400635.800

1.480.6002.966.700

216.700324.500246.400387.200287.100482.900

427.900603.900

1.351.9003.622.300 479.600653.400

1.504.8003.965.500 557.700711.700

1.695.1004.151.400

Cấp độ

Cấp độ

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 31: Bảng giá - Denledngochoa.com

31

PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695

PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295

215.600328.900240.900348.700262.900399.300455.400591.800

1.137.4002.813.800 522.500633.600

1.292.5002.930.400 598.400674.300

1.322.2003.326.400

215.600328.900240.900348.700262.900399.300

455.400591.800

1.137.4002.813.800 522.500633.600

1.292.5002.930.400 598.400674.300

1.322.2003.326.400

Cấp độ

Cấp độ

Page 32: Bảng giá - Denledngochoa.com

32

PKF16W423

PKF32W423

PKF16W434

PKF32W434

PKF16W435

PKF32W435

PKF16W723

PKF32W723

81178

81190

PKF16W734

PKF32W734

81182

81194

PKF16W735

PKF32W735

81183

81195

PKZM403

PKZM703

293.700

482.900

367.400

534.600

381.700

529.100

587.400

787.600

1.717.100

4.414.300

650.100

810.700

1.779.800

4.624.400

752.400

957.000

2.062.500

4.747.600

1.584.000

1.862.300

1.932.700

2.330.900

PKZM409

PKZM709

DÒNG

Cấp độ

Cấp độ

Page 33: Bảng giá - Denledngochoa.com

33

DÒNG S56

S56P310GY_G15S56P313GY_G15S56P315GY_G15S56P315RPGY_G15S56P320GY_G15S56P332GY_G15S56P420GY_G15S56P432GY_G15S56P450GY_G15S56P520GY_G15S56P532GY_G15S56P540GY_G15

S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW263GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY

S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15S56E1GY_G15S56E2GY_G15

S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GYS56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY

S56C310GYS56C313GYS56C315GYS56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY

WHS20_GY_G19WHS35_GY_G19WHS55_GY_G19WHD20_GY_G19WHD35_GY_G19WHD55_GY_G19WHD63_GY_G19WHT20_GY_G19WHT35_GY_G19WHT55_GY_G19WHT63_GY_G19WHT80_GY_G19

792.000627.000968.000902.000

1.067.0001.122.000 1.232.0001.430.0001.430.0001.430.0002.156.0002.156.000

704.000836.000880.000

1.023.0001.023.0001.320.0001.320.000

968.0001.155.0001.474.0001.474.0001.672.0001.672.000

154.000187.000176.000330.000

682.000748.000

1.144.0001.386.0001.276.0001.419.0001.419.0001.705.0001.837.0002.222.0002.222.0002.222.000

1.353.0001.375.0002.013.0001.969.0001.793.0002.596.0002.596.0002.596.0003.124.0004.675.0004.884.0004.884.000

968.0001.034.0001.001.0001.023.0001.078.0001.386.0001.375.0001.078.0001.408.0001.617.0001.815.0002.937.000

440V

440V

Page 34: Bảng giá - Denledngochoa.com

Biến hóa tủ điện, sáng tạo phong cáchTùy biến mặt tủ dễ dàng Lắp đặt linh hoạtĐẳng cấp vượi trội

Page 35: Bảng giá - Denledngochoa.com

Dễ dàng lắp đặt

Miếng che trung tâm, cố định thiết bị dễ dàng

Khóa tủ tinh tế

Cửa tủ thiết kế phẳng, có thể thay đổi chiều mở cửa

Thanh nối đất có thể gắn phía trên hay gắn phía dưới

Tối ưu không gian đấu dây

Phụ kiện thanh răng lược

Tấm che ngăn xi măngvà bụi khi thi công

Miếng che có thể tháo rời khi luồn nhiều ống dây

Tủ điện kim loại Acti9

35

Page 36: Bảng giá - Denledngochoa.com

36

418.000 462.000539.000770.000

1.177.0001.298.0001.518.000

407.000451.000539.000726.000

1.177.0001.331.0001.562.000

187.000330.000451.000

TỦ ĐIỆN DÂN DỤNG

A9HESN04A9HESN06A9HESN08A9HESN12A9HESN16

4681216

221x244x98257x244x98293x244x98365x244x98437x244x98

Tủ điện kim loại Acti9

660.000781.000880.000

1.166.0001.639.000

Acti9

Pragma

Pragma

Pragma

Giá trên đã bao gồm VAT

NEW

MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312

MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312

EZ9E0104EZ9E0108EZ9E0112

MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T

MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T

Page 37: Bảng giá - Denledngochoa.com
Page 38: Bảng giá - Denledngochoa.com

38

198.000198.000

231.000231.000231.000231.000231.000231.000231.000385.000385.000

418.000418.000418.000418.000418.000418.000418.000638.000638.000

594.000

891.000

891.000

Page 39: Bảng giá - Denledngochoa.com

39

770.000814.000858.000

1.111.0001.188.0001.584.000

1.144.0001.309.000

649.000649.000649.000759.000759.000759.000

869.0001.496.0001.551.000

10m

EZ9R36425

EZ9R36440

EZ9R36463

EZ9R66440

EZ9R66463

Mã hàngmới

Page 40: Bảng giá - Denledngochoa.com

40

157.300157.300157.300157.300157.300157.300193.600239.800239.800

187.000187.000187.000187.000187.000198.000231.000319.000319.000

517.000517.000517.000528.000550.000583.000660.000924.000946.000

781.000781.000781.000781.000781.000825.000946.000

1.331.0001.331.000

1.144.0001.144.0001.144.0001.199.0001.254.0001.331.0001.595.0002.057.0002.057.000

440.000440.000440.000440.000440.000440.000528.000737.000737.000

715.000715.000715.000715.000715.000715.000836.000

1.034.0001.034.000

1.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.111.0001.540.0001.540.0001.540.000

Page 41: Bảng giá - Denledngochoa.com

A9F84106

A9F84110

A9F84116

A9F84120

A9F84125

A9F84132

A9F84140

A9F84150

A9F84163

A9F84206

A9F84210

A9F84216

A9F84220

A9F84225

A9F84232

A9F84240

A9F84250

A9F84263

A9F84306

A9F84310

A9F84316

A9F84320

A9F84325

A9F84332

A9F84340

A9F84350

A9F84363

A9F84406

A9F84410

A9F84416

A9F84420

A9F84425

A9F84432

A9F84440

A9F84450

A9F84463

330.000

319.000

319.000

341.000

352.000

374.000

429.000

528.000

616.000

1.155.000

1.155.000

1.155.000

1.155.000

1.254.000

1.309.000

1.485.000

1.859.000

2.013.000

1.738.000

1.738.000

1.738.000

1.826.000

1.892.000

2.002.000

2.233.000

2.783.000

3.058.000

2.475.000

2.475.000

2.475.000

2.629.000

2.750.000

2.871.000

3.267.000

3.828.000

4.114.000

A9F94406

A9F94410

A9F94416

A9F94420

A9F94425

A9F94432

A9F94440

A9F94450

A9F94463

2.728.000

2.728.000

2.728.000

2.750.000

2.805.000

2.981.000

3.344.000

4.026.000

4.268.000

A9F94306

A9F94310

A9F94316

A9F94320

A9F94325

A9F94332

A9F94340

A9F94350

A9F94363

1.804.000

1.804.000

1.804.000

1.892.000

1.980.000

2.090.000

2.376.000

2.970.000

3.278.000

A9F94206

A9F94210

A9F94216

A9F94220

A9F94225

A9F94232

A9F94240

A9F94250

A9F94263

1.353.000

1.353.000

1.353.000

1.375.000

1.441.000

1.496.000

1.683.000

1.925.000

2.079.000

A9F94106

A9F94110

A9F94116

A9F94120

A9F94125

A9F94132

A9F94140

A9F94150

A9F94163

506.000

506.000

506.000

528.000

550.000

594.000

682.000

836.000

957.000

Page 42: Bảng giá - Denledngochoa.com

A9N18356

A9N18357

A9N18358

A9N18359

1.045.000

1.122.000

1.210.000

1.287.000

A9N18445

A9N18446

A9N18447

A9N18448

1.133.000

1.210.000

1.298.000

1.386.000

A9N18456

A9N18457

A9N18458

A9N18459

2.387.000

2.475.000

2.662.000

2.860.000

A9N18467

A9N18468

A9N18469

A9N18470

3.707.000

3.828.000

4.015.000

4.081.000

A9N18478

A9N18479

A9N18480

A9N18481

4.763.000

4.818.000

4.961.000

5.269.000

A9N18360

A9N18361

A9N18362

A9N18363

2.222.000

2.354.000

2.541.000

2.728.000

A9N18364

A9N18365

A9N18367

A9N18369

3.432.000

3.542.000

3.718.000

3.817.000

A9N18371

A9N18372

A9N18374

A9N18376

4.444.000

4.455.000

4.587.000

4.873.000

Page 43: Bảng giá - Denledngochoa.com

A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463

1.221.0001.287.0001.980.0002.090.0003.542.000

A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640

2.024.0002.024.0002.024.0002.024.0002.222.0002.222.0002.222.000

A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463

1.474.0001.551.0002.651.0004.367.0002.497.0004.246.000

A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491

1.628.0001.782.0001.859.0002.442.0002.970.0004.895.000

THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ACTI9

12.353.000 18.293.000 22.869.000

1.815.000 1.936.000

3.025.0003.234.000

6.105.0007.326.0007.403.000

1.848.0001.980.0002.112.0002.596.0002.772.0003.300.0003.531.0004.609.000

6.589.0007.579.0009.163.000

A9L16632A9L16633A9L16634

A9L15691A9L15686

A9L15692A9L15687

A9L15693A9L15688A9L15586

A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501

A9L20600A9L40600A9L65601

43

Page 44: Bảng giá - Denledngochoa.com

A9C20731

A9C20132A9C20162

781.000A9A27062 385.000

A9C30811A9C30812A9C30831

462.000715.000847.000

A9C30815 946.000

A9C32816A9C32836

1.111.000847.000

A9C33811A9C32811

1.166.000847.000

1.023.0002.464.000

A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882

913.000869.000

1.188.000979.000

1.430.0002.145.0005.808.000

A9C20833A9C20843A9C20863

1.078.0001.716.0002.574.000

A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167

1.441.0001.650.0003.454.0003.949.000

A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884

1.254.0001.430.0001.342.0001.903.0002.288.0002.860.0003.432.0003.223.0008.129.000

44

Page 45: Bảng giá - Denledngochoa.com

45

1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.543.300 1.641.200

1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.608.200 1.778.700 1.778.700 1.778.700 1.944.800

2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.684.000 2.951.300 2.951.300 2.951.300 2.951.300

2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.114.200 2.311.100 2.311.100 2.311.100 2.311.100

EZC100B3015EZC100B3020EZC100B3025EZC100B3030EZC100B3040EZC100B3050EZC100B3060

EZC100N3015EZC100N3020EZC100N3025EZC100N3030EZC100N3040EZC100N3050EZC100N3060EZC100N3075EZC100N3080EZC100N3100

EZC100H3015EZC100H3020EZC100H3025EZC100H3030EZC100H3040EZC100H3050EZC100H3060EZC100H3075EZC100H3080EZC100H3100

EZC100F3015EZC100F3020EZC100F3025EZC100F3030EZC100F3040EZC100F3050EZC100F3060EZC100F3075EZC100F3080EZC100F3100

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC100

Page 46: Bảng giá - Denledngochoa.com

EZC250F3100EZC250F3125EZC250F3150EZC250F3160EZC250F3175EZC250F3200EZC250F3225EZC250F3250

EZC250N3100EZC250N3125EZC250N3150EZC250N3160EZC250N3175EZC250N3200EZC250N3225EZC250N3250

EZC250N4063EZC250N4080EZC250N4100EZC250N4125EZC250N4150EZC250N4160EZC250N4175EZC250N4200EZC250N4225EZC250N4250

EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N

EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N

EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250

EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N

EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N

3.580.500 3.829.100 4.677.200 4.677.200 4.939.000 5.370.200 5.370.200 5.370.200

3.732.300 4.204.200 5.131.500 5.131.500 5.324.000 6.059.900 6.059.900 6.059.900

4.837.800 4.837.800 4.837.800 6.069.800 7.283.100 7.283.100 7.891.400 8.036.600 8.036.600 8.036.600

9.648.100 9.648.100

10.032.000 13.620.200 13.620.200 13.620.200

10.323.500 10.323.500 10.734.900 14.573.900 14.573.900 14.573.900

3.829.100 4.544.100 5.571.500 5.571.500 6.727.600 6.727.600 6.727.600 6.727.600

8.028.900 8.028.900 8.028.900 9.730.600 9.730.600 9.730.600

8.814.300 8.814.300 8.814.300

10.897.700 10.897.700 10.897.700

46

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC250 EZC400/630

Page 47: Bảng giá - Denledngochoa.com

EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250

EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250

EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250

EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250

9.031.000 9.031.000 9.031.000 9.454.500

11.051.700 11.051.700 11.973.500 13.040.500 13.040.500 13.040.500

11.554.400 11.554.400 11.554.400 13.358.400 15.208.600 15.208.600 17.639.600 19.262.100 19.262.100 19.262.100

12.560.900 12.560.900 12.560.900 14.614.600 16.440.600 16.440.600 21.382.900 21.382.900 21.382.900 21.382.900

10.047.400 10.047.400 10.047.400 11.693.000 13.885.300 13.885.300 17.162.200 17.162.200 17.162.200 17.162.200

47

THIẾT BỊ CHỐNG DÒNG RÒ EASYPACT ELCB

Page 48: Bảng giá - Denledngochoa.com

LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303

LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313

LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309

LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306

LV540315LV540316LV563315LV563316

LV540318LV540319LV563318LV563319

2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.851.200 2.880.900 2.880.900 3.644.300 4.633.200 5.410.900 6.068.700

3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 3.809.300 4.029.300 4.029.300 5.481.300 6.238.100 7.486.600 8.485.400

4.109.600 4.109.600 4.109.600 4.109.6004.109.600 4.109.600 4.385.700 4.385.700 5.765.100 6.781.500 8.509.600 9.641.500

11.943.800 13.302.300 17.476.800 18.552.600

2.960.100 2.960.1002.960.100 2.960.100 2.960.100 2.960.100 3.070.100 3.070.100 3.946.800 4.987.400 6.111.600 6.827.700

10.315.800 10.858.100 13.979.900 16.131.500

11.401.500 12.215.500 16.131.500 17.339.300

14.386.900 15.200.900 18.818.800 20.432.500

48

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS

Page 49: Bảng giá - Denledngochoa.com

Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effectUntightened

Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation

Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian

Lò xo duy trìlực siết

Compact NSXm E (16kA @ 380/415V) with TMD trip unit

16253240506380100125160

LV426100LV426101LV426102LV426103LV426104LV426105LV426106LV426107LV426108LV426109

3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.885.200 3.885.200 4.911.500 4.911.500

49

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm

MCCB Compact NSXm

16253240506380100125160

LV426150LV426151LV426152LV426153LV426154LV426155LV426156LV426157LV426158LV426159

3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.630.000 3.630.000 4.590.300 4.590.300

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

3P

3P

16253240506380100125160

LV426110LV426111LV426112LV426113LV426114LV426115LV426116LV426117LV426118LV426119

5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.420.800 5.420.800 7.653.800 8.408.400

16253240506380100125160

LV426160LV426161LV426162LV426163LV426164LV426165LV426166LV426167LV426168LV426169

4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 5.065.500 5.065.500 7.153.300 7.858.400

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

4P

4P

16253240506380100125160

LV426200LV426201LV426202LV426203LV426204LV426205LV426206LV426207LV426208LV426209

3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 4.046.900 4.046.900 5.116.100 5.116.100

16253240506380100125160

LV426250LV426251LV426252LV426253LV426254LV426255LV426256LV426257LV426258LV426259

3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.781.800 3.781.800 4.781.700 4.781.700

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

3P

3P

16253240506380100125160

LV426210LV426211LV426212LV426213LV426214LV426215LV426216LV426217LV426218LV426219

5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.646.300 5.646.300 7.972.800 8.759.300

16253240506380100125160

LV426260LV426261LV426262LV426263LV426264LV426265LV426266LV426267LV426268LV426269

4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 5.276.700 5.276.700 7.451.400 8.186.200

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

4P

4P

Compact NSXm B (25kA @ 380/415V) with TMD trip unit

Page 50: Bảng giá - Denledngochoa.com

Compact NSXm F (36kA @ 380/415V) with TMD trip unit

Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effectUntightened

Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation

Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian

Lò xo duy trìlực siết

16253240506380100125160

LV426300LV426301LV426302LV426303LV426304LV426305LV426306LV426307LV426308LV426309

4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.259.200 4.259.200 5.504.400 6.990.500

50

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm

MCCB Compact NSXm

16253240506380100125160

LV426350LV426351LV426352LV426353LV426354LV426355LV426356LV426357LV426358LV426359

3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.980.900 3.980.900 5.144.700 6.532.900

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

3P

3P

16253240506380100125160

LV426310LV426311LV426312LV426313LV426314LV426315LV426316LV426317LV426318LV426319

5.652.9005.652.9005.652.900 5.652.900 5.652.900 5.652.900 6.002.700 6.002.700 8.092.700 9.518.300

16253240506380100125160

LV426360LV426361LV426362LV426363LV426364LV426365LV426366LV426367LV426368LV426369

5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.610.000 5.610.000 7.563.600 8.895.700

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

4P

4P

16253240506380100125160

LV426400LV426401LV426402LV426403LV426404LV426405LV426406LV426407LV426408LV426409

4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.865.300 4.865.300 6.058.800 7.694.500

16253240506380100125160

LV426450LV426451LV426452LV426453LV426454LV426455LV426456LV426457LV426458LV426459

4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.547.400 4.547.400 5.662.800 7.190.700

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

3P

3P

16253240506380100125160

LV426410LV426411LV426412LV426413LV426414LV426415LV426416LV426417LV426418LV426419

6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.788.100 6.788.100 8.911.100

10.479.700

16253240506380100125160

LV426460LV426461LV426462LV426463LV426464LV426465LV426466LV426467LV426468LV426469

5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 6.343.700 6.343.700 8.328.100 9.794.400

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

4P

4P

Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit

Page 51: Bảng giá - Denledngochoa.com

AC

DC

Voltages MX MNLV426950

LV426843LV426844LV426846LV426844

3.518.900 6.930.000 6.930.000 6.930.000

LV426803LV426804LV426806LV426815

LV426930LV426932LV426937LV426935LV426905

3.518.900 3.518.900 3.518.900 3.518.900

2.029.500 2.327.600 1.114.300 2.158.200

935.000

750.200Auxiliary contacts (changeover) Standard OF or SD

Direct rotary handleExtended rotary handleOpen door shaft operatorLateral rotary handleCB fixed handle padlock ON/OFF

110...130 V 50HZ220...240 V 50 Hz 380...415 V 50 HZ250 V DC

Đầu nối dạng EverLinkPhụ kiện dạng lò xo có thể trực quanLắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effectUntightened

Siết chặt Hiệu ứngCreep-compensation

Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian

Lò xo duy trìlực siết

Compact NSXm H (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit

16253240506380100125160

Compact NSXm Auxiliaries

LV426500LV426501LV426502LV426503LV426504LV426505LV426506LV426507LV426508LV426509

5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.487.900 5.487.900 7.792.400 9.463.300

51

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm

MCCB Compact NSXm

16253240506380100125160

LV426550LV426551LV426552LV426553LV426554LV426555LV426556LV426557LV426558LV426559

4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 5.129.300 5.129.300 7.283.100 8.844.000

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

3P

3P

16253240506380100125160

LV426510LV426511LV426512LV426513LV426514LV426515LV426516LV426517LV426518LV426519

7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.889.200 7.889.200

10.442.300 11.908.600

16253240506380100125160

LV426560LV426561LV426562LV426563LV426564LV426565LV426566LV426567LV426568LV426569

6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 7.373.300 7.373.300 9.759.200

11.129.800

EverLink™ connectors

Compression lug/busbar connectors

4P

4P

Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit

Compact NSXm H fixed type & Auxiliaries

Page 52: Bảng giá - Denledngochoa.com

;1.5

; 4

GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32

GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32

GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32

GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32

1.210.0001.210.0001.210.0001.210.0001.210.0001.256.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.311.2001.434.4001.434.4001.514.7001.514.7001.514.7001.514.7001.514.700

1.131.9001.131.9001.131.9001.131.9001.174.8001.174.8001.225.4001.225.4001.225.4001.225.4001.225.4001.337.6001.337.6001.414.6001.414.6001.414.6001.414.6001.414.600

1.413.5001.413.5001.413.5001.413.5001.470.7001.470.7001.527.9001.527.9001.527.9001.527.9001.527.9001.675.3001.675.3001.767.7001.767.7001.767.7001.767.7001.767.700

1.488.3001.488.3001.488.3001.488.3001.488.3001.546.6001.609.3001.609.3001.609.3001.609.3001.609.3001.762.2001.861.2001.861.2001.861.2001.861.2001.861.200

52

b b

bb

Page 53: Bảng giá - Denledngochoa.com

5.5

5.5

5.5501.600599.500800.800

1.120.9001.397.0001.643.4002.549.8002.990.9003.693.8004.622.2005.751.9007.808.9009.859.300

848.1001.018.6001.358.5001.358.5002.372.7002.795.1004.331.8005.084.2006.279.900

9.776.80013.269.30016.761.800

908.6001.091.2001.450.9002.033.9002.539.9002.990.900

53

LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38LC1D40ALC1D50ALC1D65ALC1D80ALC1D95LC1D115LC1D150

LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38

LC1D09LC1D12LC1D18LC1D25LC1D32LC1D38LC1D40ALC1D50ALC1D65ALC1D80ALC1D95LC1D115LC1D150

66

Page 54: Bảng giá - Denledngochoa.com

D50A và

vàvàvà

LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35

LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365

LRD380LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369

528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000528.000579.700606.100788.700796.400

1.832.6001.892.0001.952.5002.145.0002.074.6002.401.3002.500.300

3.243.9003.243.9004.606.8005.065.5005.206.300

54

RƠ LE

rơ le rơ le

62...80

Page 55: Bảng giá - Denledngochoa.com

2.050.400 2.050.400 2.999.700 3.086.600 3.086.600 4.364.800 4.364.800 4.589.200 6.164.400 7.155.500

268.400 268.400 309.100 309.100 349.800 349.800 518.100 518.100 631.400 631.400 928.400 928.400

1.087.900 1.087.900

1.123.100 1.157.200 1.305.700 1.612.600 2.029.500 2.534.400 5.509.900

332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 332.200 363.000 671.000 671.000 671.000 671.000 671.000

1.938.200 1.919.500 1.956.900

6.041.200 8.531.600

10.246.500 16.555.000 30.325.900 43.487.400

55

LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35

LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365

LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489

LC1E0610LC1E0601LC1E0910LC1E0901LC1E1210LC1E1201LC1E1810LC1E1801LC1E2510LC1E2501LC1E3210LC1E3201LC1E3810LC1E3801

LC1E40LC1E50LC1E65LC1E80LC1E95

LC1E120LC1E160

LC1E200LC1E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630

Page 56: Bảng giá - Denledngochoa.com

1.035.100

78.100 78.100 78.100 78.100

176.000 701.800 704.000 988.900988.900988.900

1.167.100

78.100 78.100

78.100 156.200

56

CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ NHIỆT VÀ

GZ1E

GZ1E

GZ1E01GZ1E02GZ1E03GZ1E04GZ1E05GZ1E06GZ1E07GZ1E08GZ1E10GZ1E14GZ1E16GZ1E20GZ1E21GZ1E22GZ1E32

LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM7LAEM7LAEM8

LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22

LAETSD

844.800 844.800 844.800 844.800 899.800 899.800 899.800 899.800 899.800 970.200

1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000

CB bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GZ

Kw400/415V

Dải cài đặt dòng điệnbảo vệ nhiệt (A)

Dòng điệnbảo vệ từ (A)

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

-----0.370.751.52.245.57.591115

0.1...0.160.16...0.250.25 ...0.400.40 ...0.630.63...11... 1.6 1.6...2.52.5...44...6.36 ... 109 ... 1413 ... 1817 ... 2320 ... 2524 ... 32

1.52.4581322.533.55178138170223327327416

Rơ le

Page 57: Bảng giá - Denledngochoa.com

57

332.200350.900

104.500104.500104.500104.500

225.500236.500249.700

XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81

XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85

XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1

XB7ND33

XB7NG33

XB7NS9444XB7NS9445

XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP

XALE1XALE2XALE3

XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1

XB7ND21XB7ND25

XB7NG21

XB7NS8442XB7NS8445

XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP

ZBY2101

73.70073.70073.70073.700

110.000110.000110.000110.000

248.600248.600248.600248.600

140.800

245.300

191.400 191.400191.400191.400

132.000 140.800

194.700

163.900 177.100

104.500 104.500 104.500 104.500

42.900

Page 58: Bảng giá - Denledngochoa.com

XA2EVB1LCXA2EVB3LCXA2EVB4LCXA2EVB5LCXA2EVB6LCXA2EVB8LC

XA2EVM1LCXA2EVM3LCXA2EVM4LCXA2EVM5LCXA2EVM6LCXA2EVM8LC

XA2EA11XA2EA21XA2EA31XA2EA51XA2EA61XA2EA42

XA2EC21XA2EC31XA2EC42XA2EC51XA2EC21

XA2EH011XA2EH021XA2EH031XA2EH042XA2EH051XA2EH061

XA2EA3311XA2EA3351XA2EA3341XA2EA4322XA2EA4342

59.40059.40059.40059.40059.40059.400

53.90053.90053.90053.90053.90053.900

50.60050.60050.60050.60050.60050.600

63.80063.80063.80063.80063.800

58.30058.30058.30058.30058.300

86.90086.90086.90086.90086.90086.900

101010101010

101010101010

101010101010

1010101010

N/ON/ON/ON/ON/ON/C

N/ON/ON/CN/ON/O

1010101010

101010101010

N/ON/ON/ON/CN/C

N/ON/ON/ON/CN/ON/O

XA2EVF1LCXA2EVF3LCXA2EVF4LCXA2EVF5LCXA2EVF6LCXA2EVF8LC

XA2EVMD1LCXA2EVMD3LCXA2EVMD4LCXA2EVMD5LCXA2EVMD6LCXA2EVMD8LC

64.90064.90064.90064.90064.90064.900

64.90064.90064.90064.90064.90064.900

101010101010

101010101010

XA2EVFD1LCXA2EVFD3LCXA2EVFD4LCXA2EVFD5LCXA2EVFD6LCXA2EVFD8LC

XA2EVQ1LCXA2EVQ3LCXA2EVQ4LCXA2EVQ5LCXA2EVQ6LCXA2EVQ8LC

64.90064.90064.90064.90064.90064.900

67.10067.10067.10067.10067.10067.100

101010101010

101010101010

58

XA2EVxx8LC

NEW

Page 59: Bảng giá - Denledngochoa.com

XA2EG21XA2EG43XA2EG63XA2EG73XA2EG33XA2EG03

XA2ET42XA2ES442XA2ES542XA2ES642XA2ES422

XA2EJ21XA2EJ25XA2EJ33XA2EJ53

XA2ED21XA2ED25XA2ED33XA2ED53XA2ED41

ZA2EE101ZA2EE102

XA2EW31B1XA2EW33B1XA2EW34B1XA2EW35B1XA2EW36B1

XA2EW31M1XA2EW33M1XA2EW34M1XA2EW35M1XA2EW36M1

XA2EW31Q1XA2EW33Q1XA2EW34Q1XA2EW35Q1XA2EW36Q1

196.900232.100232.100232.100232.100232.100

201.300102.30082.500

102.300102.300

83.600110.000110.000110.000

66.00096.80096.80096.80083.600

26.40026.400

126.500126.500126.500126.500126.500

126.500126.500126.500126.500126.500

101010101010

1010101010

10101010

1010101010

1010

1010101010

1010101010

N/O2N/O2N/O2N/O2N/O2N/O

N/CN/CN/CN/CN/C

N/ON/O+N/C

2N/O2N/O

N/ON/O+N/C

2N/O2N/ON/O

N/ON/C

N/ON/ON/ON/ON/O

N/ON/ON/ON/ON/O

126.500126.500126.500126.500126.500

1010101010

N/ON/ON/ON/ON/O

2 vị trí2 vị trí2 vị trí tự nhả3 vị trí3 vị trí3 vị trí

Nhấn-kéo nhảXoay nhảXoay nhảXoay nhảXoay nhả

59

Page 60: Bảng giá - Denledngochoa.com

RXM●●LB

60

RXM4LB1JD

RXM4LB1BD

RXM4LB1ED

RXM4LB1B7

RXM4LB1F7

RXM4LB1P7

114.400

107.800

107.800

107.800

114.400

107.800

RXM2LB1JD

RXM2LB1BD

RXM2LB1ED

RXM2LB1B7

RXM2LB1F7

RXM2LB1P7

103.400

96.800

96.800

96.800

103.400

96.800

RXM2LB2JD

RXM2LB2BD

RXM2LB2CD

RXM2LB2ED

RXM2LB2FD

RXM2LB2B7

RXM2LB2F7

RXM2LB2P7

122.100

105.600

122.100

122.100

122.100

105.600

122.100

105.600

RXM4LB2JD

RXM4LB2BD

RXM4LB2CD

RXM4LB2ED

RXM4LB2FD

RXM4LB2B7

RXM4LB2F7

RXM4LB2P7

133.100

126.500

133.100

133.100

137.500

126.500

137.500

126.500

RXZE1M2C

RXZE1M4C

49.500

66.000

Page 61: Bảng giá - Denledngochoa.com

61

BỘ NGUỒN 24V DC - ABL2K

Thiết kế giải nhiệt tối ưuĐiện áp vào 100...240V AC, 1 phaĐiện áp ngõ ra 24V DCCông suất từ 35 đến 350WĐiện áp ngõ ra có thể chỉnh định +/- 15%Đèn LED báo nguồnChứng chỉ CE/KC/EAC

Bộ nguồn ABL2KĐiện ápngõ vào

Điện ápngõ ra

Công suất Dòngđịnh mức

Tự độngreset lỗi

Chuyển đổiđiện áp

(1 pha 47~63Hz)ABL2REM24015KABL2REM24020KABL2REM24045KABL2REM24065KABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150K

100...240 VAC 24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC24 VDC

100...120 VAC200...240 VAC

35W50W100W150W200W250W350W

1.5A2.2A4.5A6.5A8.3A10.5A 14.6A

CóCóCóCóCóCóCó

Tự động Tự động Bằng tayBằng tayBằng tayBằng tayBằng tay

440.000 473.000 638.000 902.000

1.144.000 1.254.000 1.408.000

Phụ kiện Mô tả Dùng với bộ nguồn

ABL2K01

ABL2K02

ABL2K03A

ABL2K03B

Gá gắn 4 góc

Giá đỡ gắn DINrail 35mm

Giá đỡ chữ L nhỏ

Giá đỡ chữ L lớn

ABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150KTất cả bộ nguồn

ABL2REM24015KABL2REM24020KABL2REM24045KABL2REM24065KABL2REM24085KABL2REM24100KABL2REM24150K

11.000

33.000

121.000

165.000

ABL2K01

ABL2K02

ABL2K03A ABL2K03B

Page 62: Bảng giá - Denledngochoa.com

Cấp

Cấp Truyền thông

Cấp

Đồng hồ dùng cho máy phát

METSEPM1130HCL05RS 0.5% Modbus RS485 3.822.500

Cấp Truyền thông

Đồng hồ đo VAF PF% Unbalance

METSEDM6000HCL10NC

METSEDM6200HCL10RS

1%

1%

-

Modbus RS485

1.974.500 2.498.100

13.380.400 16.757.400 21.979.10028.647.300

BLRCS100A120B44

BLRCS150A180B44

BLRCS200A240B44

BLRCS250A300B44

BLRCS303A364B44

BLRCH400A480B44

BLRCH500A000B44

BLRCH339A407B48

2.262.700 3.128.400 3.791.700 4.423.100 5.155.700 8.950.700

10.836.100 8.189.500

6.829.900 8.355.600 9.608.500 8.473.300

10.474.200 12.047.200

9.150.900 10.003.400 12.637.900 12.068.100 12.797.400 15.045.800

15.925.800 20.951.700 18.859.500 23.046.100 36.385.800 15.286.700

31.308.200 26.285.600 41.867.100

LVR05500A40T

LVR07500A40T

LVR14500A40T

METSEPM2110

METSEPM2120

METSEPM2130

METSEPM2210

METSEPM2220

METSEPM2230

A9MEM3100

A9MEM3150

A9MEM3165

A9MEM3300

A9MEM3350

A9MEM3365

METSEPM5310

METSEPM5320

METSEPM5330

METSEPM5340

METSEPM5560

METSEPM5350

62

Page 63: Bảng giá - Denledngochoa.com

SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN

MCB 2P 63A

RCCB 2P 63A30mA

MCB 2P 40A

Chống sét lan truyền2P 40kA

RCBO 2P20A 30mA

RCBO 2P20A 30mA

RCBO 2P20A 30mA

MCB 2P10A

MCB 2P6A

MCB 1P10A

MCB 1P10A

x 6Ổ cắm

x 1Máy

nước nóng4.5kW

2 HPx 1Máy

điều hòa

3 HPx 1Máy

bơm nước

7kg/390W

x1Máy giặt

x12Đèn đơn

1.2m

1100Wx1

Lò vi sóng

Khuyến cáo lựa chọn cầu dao tự động theo tiết diện dây dẫn

Tiết diệndây dẫn

Mục đích sử dụng Công suất cho phéptối đa

Lựa chọncầu dao tự động

1.5mm2

2.5mm2

4mm2

6mm2

10mm2

16mm2

25mm2

Dùng cho đèn, nguồn các loại ổ cắmthông dụng hoặc thiết bị ít hao điện,(chuông cửa, vv.,)

< 2300W

Cung cấp nguồn cho ổ cắm hoặcổ cắm chuyên dụng ( máy giặt, máynước nóng, lò sưởi điện)

Dùng cho các thiết bị như nồi cơmđiện, lò nướng, lò sưởi điện CÔNGSUẤT CAO Dùng để kết nối điện giữa thiết bịđóng ngắt và tủ điện

Dùng cho dây dẫn có chức năngbảo vệ chính: phải có cùng tiết diệnnhư dây nối giữa thiết bị đóng ngắtvà tủ điện.

10A

< 3680W 16A - 20A

< 5750W 25A

< 7360W 32A

6/9/12kvA 16 - 32 A đến 50 A

50/60 kVA 63 A