This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
820,000
1,280,000
970,000
1,360,000
1,650,000
1,790,000
2,720,000
3,550,000
4,420,000
4,720,000
5,090,000
4,890,000
5,450,000
7,250,000
5,450,000
7,790,000
2,420,000
6,690,000
6,310,000
5,595,000
9,495,000
790,000
270,000
370,000
650,000
220,000
250,000
300,000
SẢN PHẨM GIÁ VNĐ
Bảo hành
1/ CPU INTELCeleron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 - Box 3 năm
Pentium E5500 - 2.8Ghz - 2MB -64 Bit - Dual core - Bus 800- SK775- Box 3 năm
Asus P8H61 PRO <REV 3.0> PROTECT 3.0 USB (3) & SATA 6Gb/s - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU, CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II. 3 năm
Asus P8H67-V (ATX ) - ntel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 1333 / 1066 / 800MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 14*USB2.0 port + 1 x Ultra DMA 133, 4 x SATA 3Gb/s support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports , 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 / x4 mode) +1 x PCIx1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+100% High- quality Conductive Polymer Capacitors.
3 năm
4/1 - HDDSeagate 250GB SATA (6 Gb/s); 7200 rpm; 16MB Cache 1 năm
Western Digital 250GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M Blue 2 năm
Western Digital 320GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M - BLUE 2 năm
Western Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M - BLUE 2 năm
Western Digital 1TB SATA (6Gb/s) Cache 64M - GREEN 2 năm
Western Digital 2TB - SATA (6Gb/s) - Intellipower, Cache 64M - GREEN 2 năm
Western Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 32M Dual Processor - BLACK 2 năm
3,520,000
5,890,000
3,650,000
300,000
440,000
510,000
370,000
570,000
1,150,000
950,000
1,210,000
1,790,000
2,250,000
2,490,000
2,795,000
3,480,000
3,290,000
4,430,000
5,290,000
5,640,000
5,850,000
6,350,000
8,730,000
###
Western Digital 1TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 2 năm
Western Digital 2TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 2 năm
Western Digital 1TB SERVER RE4 Enterprise SATA - 7200rpm, Cache 64M Dual Processor , Công nghệ RAFF, StableTracMulti-axis shock sensor, Công nghệ IntelliSeek
2 năm
5 - Ổ QUANG - Ổ ĐỌC ĐĨASamSung DVD Rom 16X 1 năm
SamSung DVD RW 22X W48x/R48x/RW32x SATA 1 năm
SamSung DVD RW SH22AB - 22X W48x/R48x/RW32x SATA - BOX 1 năm
ASUS DVD-E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)16x/Read / Read CD-ROM 48x 1 năm
ASUS DWR -24B3ST Tray ( SATA ) Black S/p x-Multi - CRW W48x/R48x/RW32x 1 năm
ASUS SDRW 08D2S-U Black Slim ( notebook ) - CRW W24x/R24x/RW16xReading DVD {(±R) / (DL)} 8x / Writing {DVD(±R) 8x--DVD(±DL) 6x / RW {(DVD±R) / (DL) } 8x - Sp DVD RAM 5x ( Read/Write) 1 năm
ASUS PCI-Express 16x - 1024MB MEMORY Chipset NvidiaEN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP) - GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI 1 năm
ENGT430/DI/1GD3/(LP) - GF GTS430+GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 1 năm
ENGT440/DI/1GD3 - GF GTS440 + GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11 1 năm
ENGT440/DI/1GD5 - GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11 1 năm
ENGTS450/DI/1GD3 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11, 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod
1 năm
ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod
1 năm
ENGTS450 DIRECTCU/DI/1GD5 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11, 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod
1 năm
ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 - GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI ,Direct x11 -3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI
1 năm
ENGTX560 DC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
1 năm
ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
1 năm
ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
1 năm
ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
1 năm
ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 - GF GTX570Ti + GPU PhysX - DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 1 năm
ENGTX580DCII/2DIS/1536MD5 - GF GTX580 - DDR5-1536MB - 384bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / Display Port , S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
1 năm
ASUS PCI Express 16X - 512MB MEMORY Chipset ATI
1,140,000
1,390,000
2,050,000
2,650,000
2,890,000
3,210,000
3,550,000
4,350,000
5,420,000
5,420,000
7,100,000
7,740,000
9,290,000
170,000
170,000
110,000
250,000
140,000
230,000
320,000
90,000
130,000
130,000
100,000
80,000
EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) - ATI HD5450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm
ASUS PCI Express 16X - 1024MB MEMORY Chipset ATIEAH5450 SILENT/DI/1GD3 - ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm
EAH5570/DI/1GD3 - ATI RHD-5570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm
EAH6670/DI/1GD3 - ATI RHD-6670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p DVI / VGA / HDMI Port S/p Direct X11 1 năm
EAH6670/DI/1GD5 - ATI RHD-6670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 1 năm
EAH6750/DI/1GD5 - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 1 năm
EAH6770 DC/2DI/1GD5 - DIRECTCu - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2xLCD)
1 năm
EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2 - DIRECTCu - ATI RHD-6850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA / HDMI Port (1.4) / Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm
EAH5850 DIRECTCU /2DIS/1GD5 ATI - EYEFINITY - ATI RHD-5850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA/ HDMI Port / Display Port, S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm
EAH6870 DC/2DIS/1GD5 DIRECTCu - ATI RHD-6870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI/HDCP/VGA / HDMI Port (1.4)/2x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm
EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5-6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6950 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11
1 năm
EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5 - 6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6950 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11
1 năm
EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5-6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6970 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11
1 năm
7 - KEYBOARDKeyboard Mitsumi PS/2 - Tem chính hãng đen 1 năm
Keyboard SANWA V13 cổng USB 1 năm
Keyboard A4TECH KR8372S PS/2 1 năm
Keyboard A4TECH KB.28G.1 USB 1 năm
Keyboard GENIUS 110 USB 1 năm
Keyboard GENIUS NUMPAD i110 - Bàn phím số dành cho MTXT, Multi dạng mỏng, phong cách Apple , Giao tiếp USB 1 năm
Keyboard GENIUS NUMPAD PRO - Bàn phím số dành cho Laptop MTXT, 8 phím nóng hỗ trợ thuận tiện cho công việc Kế toán - kiểu dáng mỏng, Màn LCD hiển thị 12 số, dây rútGiao tiếp USB, chức năng bảo mật
1 năm
8 - MOUSEMouse A4TECH OP.720.U USB 1 năm
Mouse Mitsumi Optical - 6703 - Tem Chính hãng, đen cổng USB 1 năm
Mouse Mitsumi Optical MINI 6603 - Tem Chính hãng cổng USB 1 năm
Mouse ASUS Optical MINI - Tem Chính hãng cổng USB 1 năm
Mouse GENIUS NS120 OP PS/2 1 năm
90,000
100,000
120,000
210,000
200,000
250,000
340,000
1,890,000
2,380,000
3,180,000
1,890,000
2,150,000
2,550,000
5,670,000
2,040,000
2,470,000
3,220,000
1,990,000
Mouse GENIUS NS120 OP USB 1 năm
Mouse GENIUS NS100 OP USB 1 năm
Mouse A4TECH Q3 - 310 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 0.6m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu hồng, vàng) 1 năm
Mouse A4TECH N-600X-2 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu trắng bạc) 1 năm
Mouse A4TECH N-500F Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi
1 năm
Mouse A4TECH Wireless G280N - Chuột mini wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu xám)
1 năm
Mouse A4TECH Wireless G7.630; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng;Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; Hiểu thị mức pin; Phím cuốn 4D; có màu đen, vàng, đỏ, xám bạc
1 năm
9 - MONITORMONITOR - DELL - BENQ - PHILIPS - AOCAOC LCD Monitor 18.5 inch Wide (931SWl) : Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 10000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 200cd/m2. Góc nhìn 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu định sẵn. Vỏ nhựa đánh bóng bằng công nghệ PianoPolish 2 năm
AOC LED Monitor 18.5 inch Razor e943Fwsk, "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm New!!!Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phím điều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian 2 năm
AOC LED Monitor 20 inch Razor e2043F(k), "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm New!!!Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao50,000,000:1, cổng DVI-D. 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phímđiều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian 2 năm
BENQ LCD Monitor 18.5" Wide TFT (G925HDA) Black; Độ phân giải: 1366x768; Độ tương DCR (Dynamic Contrast Ratio)40.000:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub; Công nghệ Senseye+Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, mầu sắc được cài đặt sẵn. 2 năm
BENQ LED Monitor 18.5" GL950A18.5 Black - 5ms; 1920x1080 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Tiết kiệm 40%điện năng.
2 năm
BENQ LED Monitor 20" GL2030A Black - 5ms; 1600x900 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Công nghệ Senseye® 3 với 5 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến 12.000.000:1. Công nghệ LED giúp giảm tiêu hao điện năng tiêu thụ (Giảm đến 39.3% ở chế độ Eco); Thân thiện với môi trường. 2 năm
BENQ LED Monitor 24" Wide TFT (EW2420) - 8ms; 1920x1080 ; 3000:1 Màu đen bóng (Glosssy Black); Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D; 2 cổng HDMI 1.3, headphone jack, line in, 5 cổng USB (Hub USB: 1*upstream, 4*downstream); Công nghệ Senseye® 3 với 6 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến20.000.000:1. Tích hợp 2 loa 1.5W, có thể gắn được lên tường
2 năm
Philips LCD monitor 191E2SB (Siêu mỏng)18.5W inch/ 1366 x 768/ VGA. DVI-D/ 5ms 1 năm
DELL LCD Monitor 17 inch - E170S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 2 năm
DELL LCD Monitor 19 inch - E190S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 2 năm
MONITOR LG - ASUS - HP - SAMSUNGASUS VW190DE 19 inch: HD 1366x768 - Contrast Ratio 50000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub 2 năm
2,190,000
2,640,000
3,450,000
3,060,000
3,520,000
4,695,000
2,090,000
2,150,000
1,990,000
2,420,000
2,280,000
2,250,000
2,290,000
2,490,000
3,020,000
3,780,000
110,000
110,000
120,000
140,000
115,000
190,000
190,000
210,000
2,450,000
1,990,000
ASUS VH197T LED 19 inch HD1366x768 - Contrast Ratio 10.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub / DVI, Stereo Speaker 2 năm
ASUS VH203D : 1600x900 - Smart Contrast Ratio 10.000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub 2 năm
ASUS MS202N 20 inch: LED Full HD 1600x900 - Smart Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub /DVI (HDCP ) 2 năm
ASUS VW227D : Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), Aspect Ratio (4:3) 2 năm
ASUS VS228N LED 22 inch:Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), HDMI Audio S/pD-Sub (120) / DVI-D ( Slim ) , Smart View
2 năm
ASUS VS248H : LED Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 2(ms), HDMI Audio S/p D- Sub / DVI-D / HDMI - ( Slim ) , Smart View
2 năm
LG LCD 1742 Monitor 17inch , 1280 x 1024 ; 8000 : 1, 5ms , VGA, Công suất tiêu thụ (W): 21 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, Power
2 năm
LG LCD 1943S Monitor 19inch , 1360 x 768 , 170°(H) / 120°(V), 250cd/m2 , 30000:1, 5ms , VGA, Công suất tiêu thụ (W): 21 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, Power
2 năm
HP LED 18"5 LE1902X (LL574AA) ; 1366 x 768, Reponse Time: 5ms, Real contrast Ratio: 1000:1 , Brightness: 270cd/m2, VGA/D- SUB Resolution
2 năm
HP LED 20" X20 (WN004AA) (50.8 cm) / Thin Film Transistor with WLED backlighting / (1600 x 900) @ 60Hz (same as max and native),1000:1 / 1000000:1 (dynamic) / 250 cd/m2 / 5 ms
1 năm
SamSung LCD Monitor -TFT E1720NRX 17 inch; 1280 x 1024; 5ms; 170˚/160˚ (CR>10); DC 50000:1 (Typ. 1000:1); 250cd/m2 2 năm
SamSung LCD Monitor 18.5" Wide TFT (S19A10N) - 5 ms; 1360 x 768 ; 15000:1- NEW-Chính hãng 2 năm
SamSung LCD Monitor 18.5" Wide TFT (B1930) - 5 ms; 1360 x 768 ; 15000:1- NEW-Chính hãng 2 năm
Samsung LED 18.5" Wide (S19B310B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2 năm
Samsung LED 20" Wide (S20A350B) 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI 2 năm
Samsung LED 20" Wide (S20A550H) 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 2ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI, HDMI2 năm8
10 - USB FLASHUSB Flash 4.0GB Adata C906 / C003 1 năm
USB Flash 4.0GB Transcend - JF500 / JF330 / JF530 1 năm
USB Flash 4.0GB Kingsmax PD 07/02/03 1 năm
USB Flash 4.0GB Kingsmax UD 05/PD71 1 năm
USB Flash 4.0GB Kingston 1 năm
USB Flash 8.0GB Transcend/ Intel 1 năm
USB Flash 8.0GB Adata C906 / C003 1 năm
USB Flash 8.0GB Kingston 1 năm
11 - MÁY INHP LaserJet Pro P1102 Printer ( Up to 18/19 ppm(A4/Letter), 266 MHz, 600x600 dpi (1200 dpi effective output) , input 150sheets ,10 sheet priority tray , 2MB RAM, Printer languages : Host-based printing , USB 2.0 , 5.000 pages/month - tự động cài Driver - chế độ tiết kiệm điện 1 năm
Máy in Brother HL-2130 - Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter Tốc độ in: 20 tr/ph Độ phân giải: 2400x600 dpi (HQ1200) Bộ nhớ trong:8MB Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 1 tờ Giao tiếp: USB 2.0 Ngôn ngữ in: GDI Sử dụng hộp mực 700 trang 1 năm
2,390,000
2,790,000
3,820,000
6,665,000
160,000
320,000
70,000
120,000
290,000
250,000
320,000
490,000
510,000
450,000
510,000
795,000
1,340,000
1,535,000
1,750,000
280,000
340,000
280,000
540,000
850,000
250,000
160,000
MÁY IN LASER BROTHER HL-2240D - In đảo mặt tự động - Tốc độ in nhanh 24 trang/ phút, độ phân giải 2400x600dpi , Khay giấy trong có sức chứa đến 250 tờ, Cơ chế in hướng giấy xuyên thẳng (Straight-through Paper Path) qua khe giấy tay giúp cho bản in không bị nhăn hay vỡ nét, hộp mực in được khoảng 1.200 trang A4, Trống từ chỉ phải thay sau 12.000 trang in, Bộ nhớ 8MB, Giao tiếp USB 2.0
1 năm
Canon Laser Printer LBP 2900 (A4, 600dpi, 12ppm, 2MB) - China - chính hãng 1 năm
Canon Laser Printer LBP 3300 (A4, 600dpi, 21ppm, 8MB , kết nối USB ) Đảo mặt tự động - China - Chính hãng 1 năm
HP LaserJet Printer P2035 (A4; 30ppm; 1200dpi; 16MB) - BH tại hãng ( Có phiếu BH HP chính hãng) 3 năm