Top Banner
820,000 1,280,000 970,000 1,360,000 1,650,000 1,790,000 2,720,000 3,550,000 4,420,000 4,720,000 5,090,000 4,890,000 5,450,000 7,250,000 5,450,000 7,790,000 2,420,000 6,690,000 6,310,000 5,595,000 9,495,000 790,000 270,000 370,000 650,000 220,000 250,000 300,000 SẢN PHẨM GIÁ VNĐ Bảo hành 1/ CPU INTEL Celeron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 - Box 3 năm Pentium E5500 - 2.8Ghz - 2MB -64 Bit - Dual core - Bus 800- SK775- Box 3 năm Celeron® Processor G530 - 2.4 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm Pentium Dual-Core G620 - 2.6 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm Pentium Dual-Core G840 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm Pentium Dual-Core G850 - 2.9 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm Core i3-2100 - 3.1GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1Ghz) - Full Box 3 năm Core i3-2130 - 3.4GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm Core i5-2320 - 3.0GHz (max 3.1Ghz) - 6MB - Dual Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm Core i5-2400 - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm Core i5-2500 - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm Xeon E3-1220 - 3.1G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU) - Full Box 3 năm Core i5-2500K - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm Core i7-2600 - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.35ghz) - Full Box 3 năm Xeon E3-1230 - 3.2G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (No GPU) - Full Box 3 năm Core i7-2600K - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm Core™ i3-540 - 3.06 GHz - 4MB - Socket 1156 - Box 3 năm Core i7 950 - 3.06 GHz - 8MB - Quad Core - SK 1366 - Box 3 năm Xeon E3-1235 - 3.2G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm Xeon E5606 - 2.13G - 8MB -Quad Core 4/4 - QPI 5.86GT/S LGA 1366 I- Full Box 3 năm Xeon E5620 - 2.4G - 12MB -Quad Core 4/8 - QPI 5.86GT/S LGA 1366 I- Full Box 3 năm FAN for Xeon E5620 - STS100A 2/ RAM DDR2 1.0GB bus 800 Dynet 3 năm DDR2 1GB Bus800 Kingston 3 năm DDR2 2.0GB bus 800 KINGMAX 3 năm DDR3 1GB Bus1333 Kingston 3 năm DDR3 2GB Bus1333 Transcend 3 năm DDR3 2GB Bus1333 KINGMAX 3 năm
9

Bang Bao Gia PTV

Aug 28, 2014

Download

Documents

Vu Phan Thanh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Bang Bao Gia PTV

820,000

1,280,000

970,000

1,360,000

1,650,000

1,790,000

2,720,000

3,550,000

4,420,000

4,720,000

5,090,000

4,890,000

5,450,000

7,250,000

5,450,000

7,790,000

2,420,000

6,690,000

6,310,000

5,595,000

9,495,000

790,000

270,000

370,000

650,000

220,000

250,000

300,000

SẢN PHẨM GIÁ VNĐ

Bảo hành

1/ CPU INTELCeleron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 - Box 3 năm

Pentium E5500 - 2.8Ghz - 2MB -64 Bit - Dual core - Bus 800- SK775- Box 3 năm

Celeron® Processor G530 - 2.4 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm

Pentium Dual-Core G620 - 2.6 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm

Pentium Dual-Core G840 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm

Pentium Dual-Core G850 - 2.9 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 3 năm

Core i3-2100 - 3.1GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1Ghz) - Full Box 3 năm

Core i3-2130 - 3.4GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm

Core i5-2320 - 3.0GHz (max 3.1Ghz) - 6MB - Dual Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm

Core i5-2400 - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm

Core i5-2500 - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 3 năm

Xeon E3-1220 - 3.1G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU) - Full Box 3 năm

Core i5-2500K - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm

Core i7-2600 - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.35ghz) - Full Box 3 năm

Xeon E3-1230 - 3.2G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (No GPU) - Full Box 3 năm

Core i7-2600K - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm

Core™ i3-540 - 3.06 GHz - 4MB - Socket 1156 - Box 3 năm

Core i7 950 - 3.06 GHz - 8MB - Quad Core - SK 1366 - Box 3 năm

Xeon E3-1235 - 3.2G (Max Turbo 3.4G) 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 3 năm

Xeon E5606 - 2.13G - 8MB -Quad Core 4/4 - QPI 5.86GT/S LGA 1366 I- Full Box 3 năm

Xeon E5620 - 2.4G - 12MB -Quad Core 4/8 - QPI 5.86GT/S LGA 1366 I- Full Box 3 năm

FAN for Xeon E5620 - STS100A

2/ RAMDDR2 1.0GB bus 800 Dynet 3 năm

DDR2 1GB Bus800 Kingston 3 năm

DDR2 2.0GB bus 800 KINGMAX 3 năm

DDR3 1GB Bus1333 Kingston 3 năm

DDR3 2GB Bus1333 Transcend 3 năm

DDR3 2GB Bus1333 KINGMAX 3 năm

Page 2: Bang Bao Gia PTV

295,000

590,000

580,000

950,000

960,000

1,190,000

1,160,000

1,290,000

2,490,000

2,590,000

1,430,000

1,560,000

1,995,000

2,090,000

2,390,000

2,420,000

DDR3 2GB Bus1333 Kingston 3 năm

DDR3 2GB Bus1333 Kingston (C9-ECC) (RAM DÀNH CHO MAIN SERVER) 3 năm

DDR3 4GB Bus1333 KINGMAX 3 năm

3/1 - MAINBOARD ASROCKAsrock G31 MVS2 - Chipset INTEL G31, FSB 1333/1066/800, Dual DDR2 * 2 800/667, max 8Gb, VGA, Sound 5.1, Lan, 4SATA II3.0Gb/s + IDE, PCI, PCIE 16x, 2USB 2.0 2 năm

3/2 - MAINBOARD FOXCONNFoxconn G41MD-V Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Pentium® D.Intel G41 chipset, FSB 1333Mhz, 2xDDR3-1333 (O.C),1xATA100, 2 x SATA 3Gb/s, 6-ch audio 5.1, Gigabit LAN, 2xPCI, 1xPCIe X16, Intel® GMA X4500 graphics, 6 x USB2.0, Matx 3 năm

Foxconn H61MXL-K Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x11* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norton Internet Security USB2.0, DMI 1.5 3 năm

3/3 - MAINBOARD INTELIntel BLKDG41WV - Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1333 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB , 3 năm

Intel BOXDG41WV - Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1333 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB. 3 năm

MAINBOARD INTEL LGA 1156 SOCKET FOR INTEL CORE i7 - CORE i5 - CORE i3Intel BOXDH57DD - Intel H57 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme 4x DDR3-1333/1066 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology Multi-VGA S/p D-sub, DVI, HDMI, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(1x), 1x PCI, 5x SATA(II) Raid ( 0, 1, 5, 10) & Matrix , 1x eSATA (II), Intel Gigabit LAN , Sound 10CH (HD) , IEEE 1394a, 14x USB S/p Dolby Control Center 3 năm

Intel BOXDP55WG - Intel P55 Express LGA 1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor xtreme 4x DDR3-1600/1333/1066 (D.C) S.p Intel Turbo Boost Technology, 14x USB 1x PCI Ex (16x) 2.0 , 1x PCI Ex(8x), 1x PCI Ex(4x), 2x PCI Ex(1x), 2x PCI 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), Gigabit LAN , Sound 10CH (HD) 2x IEEE 1934a, Intel Dolby Control Center - A media Board with a Touch of Extreme

3 năm

Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy BridgeIntel BLKDH61WWB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License * Antivirus * Antispyware * Firewall * Antispam * SMART Security 3 năm

Intel BOXDH61WWB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License * Antivirus * Antispyware * Firewall * Antispam * SMART Security 3 năm

Intel BLKDH61BEB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x) 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s), SMART Security free 3 năm

Intel BOXDH61BEB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x) 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s), SMART Security free 3 năm

Intel BOXDH67BLB3 - Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C),1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 3 năm

Intel BOXDH67CLB3 (ATX) - Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 3 năm

Page 3: Bang Bao Gia PTV

3,040,000

1,240,000

1,270,000

2,750,000

2,290,000

1,390,000

1,795,000

1,950,000

2,540,000

2,750,000

1,610,000

1,420,000

1,650,000

1,750,000

2,350,000

2,890,000

2,650,000

Intel BOXDH67GDB3 - Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C),1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, DMI, DisplayPort ( SNB) , 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s

3 năm

3/4 - MAINBOARD ASUSAsus P5G41T-M LX Anti-Surge Windows 7 Ready - Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1333 ( D.C) VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), 1x PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate 3 năm

P5G41T-M LX3Plus 100% Solid Capacitors ( japan) - Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1333/1066 ( D.C) VGA Onboard GMA 4500 , 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, 4x SATA (II) Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB, 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Asus EPU , ESP Protection , 100 % Solid Cap ( Made in Japan ) 3 năm

ASUS Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor ExtremeAsus P7H55-M/USB3 Xtreme Design Protect 3.0 - Intel H55 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme 4x DDR3-2200/2133/../1066 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology VGA S/p D-sub, HDMI, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(1x),1x PCI, Sound 8CH 2x SATA ( 6Gb/s), 6x SATA( 3Gb/s) , Gigabit LAN , 2x USB 3.0, 10x USB2.0 Express Gate, Solid Capacitors -EPU -TurboV, Anti-Surge Protection - Turbo Key

3 năm

Asus P7H55D-M PRO - Intel H55 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme 4x DDR3-2000/1600/1333 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology Multi-VGA S/p D-sub, DVI, HDMI, 1x PCIe (16x) 2.0, 1x PCIe(1x), 2x PCI, 1x ATA133,6x SATA(II) , Gigabit LAN , Sound 8CH (HD) , 12x USB Asus EPU 3 năm

ASUS Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 (Sandy Bridge)Asus P8H61-MX/SI White Box - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x),1x PCI(4x) , 10 USB (2.0) Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios ,CrashFree Bios 3

3 năm

Asus P8H61-M LE (B3) - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10USB (2.0) 100% Solid Capacitors, Protect 3.0 , EPU, GPU Boost, EFI Bios , TurboV, 3 năm

Asus P8H61-M (B3) - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, HDMI, 10xUSB 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 1x PCI S/PDIF, 100% Solid Capacitors, Protect 3.0 , EPU, GPU Boost, EFI Bios , TurboV, 3 năm

Asus P8H61 PRO <REV 3.0> PROTECT 3.0 USB (3) & SATA 6Gb/s - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU, CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II. 3 năm

Asus P8H67-V (ATX ) - ntel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 1333 / 1066 / 800MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 14*USB2.0 port + 1 x Ultra DMA 133, 4 x SATA 3Gb/s support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports , 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 / x4 mode) +1 x PCIx1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+100% High- quality Conductive Polymer Capacitors.

3 năm

4/1 - HDDSeagate 250GB SATA (6 Gb/s); 7200 rpm; 16MB Cache 1 năm

Western Digital 250GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M Blue 2 năm

Western Digital 320GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M - BLUE 2 năm

Western Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M - BLUE 2 năm

Western Digital 1TB SATA (6Gb/s) Cache 64M - GREEN 2 năm

Western Digital 2TB - SATA (6Gb/s) - Intellipower, Cache 64M - GREEN 2 năm

Western Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 32M Dual Processor - BLACK 2 năm

Page 4: Bang Bao Gia PTV

3,520,000

5,890,000

3,650,000

300,000

440,000

510,000

370,000

570,000

1,150,000

950,000

1,210,000

1,790,000

2,250,000

2,490,000

2,795,000

3,480,000

3,290,000

4,430,000

5,290,000

5,640,000

5,850,000

6,350,000

8,730,000

###

Western Digital 1TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 2 năm

Western Digital 2TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 2 năm

Western Digital 1TB SERVER RE4 Enterprise SATA - 7200rpm, Cache 64M Dual Processor , Công nghệ RAFF, StableTracMulti-axis shock sensor, Công nghệ IntelliSeek

2 năm

5 - Ổ QUANG - Ổ ĐỌC ĐĨASamSung DVD Rom 16X 1 năm

SamSung DVD RW 22X W48x/R48x/RW32x SATA 1 năm

SamSung DVD RW SH22AB - 22X W48x/R48x/RW32x SATA - BOX 1 năm

ASUS DVD-E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)16x/Read / Read CD-ROM 48x 1 năm

ASUS DWR -24B3ST Tray ( SATA ) Black S/p x-Multi - CRW W48x/R48x/RW32x 1 năm

ASUS SDRW 08D2S-U Black Slim ( notebook ) - CRW W24x/R24x/RW16xReading DVD {(±R) / (DL)} 8x / Writing {DVD(±R) 8x--DVD(±DL) 6x / RW {(DVD±R) / (DL) } 8x - Sp DVD RAM 5x ( Read/Write) 1 năm

6 - CARD MÀN HÌNHASUS PCI-Express 16x - 512MB MEMORY Chipset NvidiaEN210/G/DI/512MD3(LP) - GF210 + GPU PhysX - DDR2-512MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I ( HDCP) / HDMI 1 năm

ASUS PCI-Express 16x - 1024MB MEMORY Chipset NvidiaEN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP) - GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI 1 năm

ENGT430/DI/1GD3/(LP) - GF GTS430+GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 1 năm

ENGT440/DI/1GD3 - GF GTS440 + GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11 1 năm

ENGT440/DI/1GD5 - GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11 1 năm

ENGTS450/DI/1GD3 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11, 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod

1 năm

ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod

1 năm

ENGTS450 DIRECTCU/DI/1GD5 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11, 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod

1 năm

ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 - GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI ,Direct x11 -3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI

1 năm

ENGTX560 DC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

1 năm

ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

1 năm

ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

1 năm

ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

1 năm

ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 - GF GTX570Ti + GPU PhysX - DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 1 năm

ENGTX580DCII/2DIS/1536MD5 - GF GTX580 - DDR5-1536MB - 384bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / Display Port , S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

1 năm

ASUS PCI Express 16X - 512MB MEMORY Chipset ATI

Page 5: Bang Bao Gia PTV

1,140,000

1,390,000

2,050,000

2,650,000

2,890,000

3,210,000

3,550,000

4,350,000

5,420,000

5,420,000

7,100,000

7,740,000

9,290,000

170,000

170,000

110,000

250,000

140,000

230,000

320,000

90,000

130,000

130,000

100,000

80,000

EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) - ATI HD5450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm

ASUS PCI Express 16X - 1024MB MEMORY Chipset ATIEAH5450 SILENT/DI/1GD3 - ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm

EAH5570/DI/1GD3 - ATI RHD-5570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 1 năm

EAH6670/DI/1GD3 - ATI RHD-6670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p DVI / VGA / HDMI Port S/p Direct X11 1 năm

EAH6670/DI/1GD5 - ATI RHD-6670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 1 năm

EAH6750/DI/1GD5 - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 1 năm

EAH6770 DC/2DI/1GD5 - DIRECTCu - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2xLCD)

1 năm

EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2 - DIRECTCu - ATI RHD-6850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA / HDMI Port (1.4) / Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm

EAH5850 DIRECTCU /2DIS/1GD5 ATI - EYEFINITY - ATI RHD-5850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA/ HDMI Port / Display Port, S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm

EAH6870 DC/2DIS/1GD5 DIRECTCu - ATI RHD-6870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI/HDCP/VGA / HDMI Port (1.4)/2x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 1 năm

EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5-6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6950 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

1 năm

EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5 - 6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6950 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) ,S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

1 năm

EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5-6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6970 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

1 năm

7 - KEYBOARDKeyboard Mitsumi PS/2 - Tem chính hãng đen 1 năm

Keyboard SANWA V13 cổng USB 1 năm

Keyboard A4TECH KR8372S PS/2 1 năm

Keyboard A4TECH KB.28G.1 USB 1 năm

Keyboard GENIUS 110 USB 1 năm

Keyboard GENIUS NUMPAD i110 - Bàn phím số dành cho MTXT, Multi dạng mỏng, phong cách Apple , Giao tiếp USB 1 năm

Keyboard GENIUS NUMPAD PRO - Bàn phím số dành cho Laptop MTXT, 8 phím nóng hỗ trợ thuận tiện cho công việc Kế toán - kiểu dáng mỏng, Màn LCD hiển thị 12 số, dây rútGiao tiếp USB, chức năng bảo mật

1 năm

8 - MOUSEMouse A4TECH OP.720.U USB 1 năm

Mouse Mitsumi Optical - 6703 - Tem Chính hãng, đen cổng USB 1 năm

Mouse Mitsumi Optical MINI 6603 - Tem Chính hãng cổng USB 1 năm

Mouse ASUS Optical MINI - Tem Chính hãng cổng USB 1 năm

Mouse GENIUS NS120 OP PS/2 1 năm

Page 6: Bang Bao Gia PTV

90,000

100,000

120,000

210,000

200,000

250,000

340,000

1,890,000

2,380,000

3,180,000

1,890,000

2,150,000

2,550,000

5,670,000

2,040,000

2,470,000

3,220,000

1,990,000

Mouse GENIUS NS120 OP USB 1 năm

Mouse GENIUS NS100 OP USB 1 năm

Mouse A4TECH Q3 - 310 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 0.6m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu hồng, vàng) 1 năm

Mouse A4TECH N-600X-2 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu trắng bạc) 1 năm

Mouse A4TECH N-500F Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi

1 năm

Mouse A4TECH Wireless G280N - Chuột mini wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu xám)

1 năm

Mouse A4TECH Wireless G7.630; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng;Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; Hiểu thị mức pin; Phím cuốn 4D; có màu đen, vàng, đỏ, xám bạc

1 năm

9 - MONITORMONITOR - DELL - BENQ - PHILIPS - AOCAOC LCD Monitor 18.5 inch Wide (931SWl) : Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 10000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 200cd/m2. Góc nhìn 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu định sẵn. Vỏ nhựa đánh bóng bằng công nghệ PianoPolish 2 năm

AOC LED Monitor 18.5 inch Razor e943Fwsk, "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm New!!!Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phím điều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian 2 năm

AOC LED Monitor 20 inch Razor e2043F(k), "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm New!!!Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao50,000,000:1, cổng DVI-D. 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phímđiều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian 2 năm

BENQ LCD Monitor 18.5" Wide TFT (G925HDA) Black; Độ phân giải: 1366x768; Độ tương DCR (Dynamic Contrast Ratio)40.000:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub; Công nghệ Senseye+Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, mầu sắc được cài đặt sẵn. 2 năm

BENQ LED Monitor 18.5" GL950A18.5 Black - 5ms; 1920x1080 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Tiết kiệm 40%điện năng.

2 năm

BENQ LED Monitor 20" GL2030A Black - 5ms; 1600x900 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Công nghệ Senseye® 3 với 5 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến 12.000.000:1. Công nghệ LED giúp giảm tiêu hao điện năng tiêu thụ (Giảm đến 39.3% ở chế độ Eco); Thân thiện với môi trường. 2 năm

BENQ LED Monitor 24" Wide TFT (EW2420) - 8ms; 1920x1080 ; 3000:1 Màu đen bóng (Glosssy Black); Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D; 2 cổng HDMI 1.3, headphone jack, line in, 5 cổng USB (Hub USB: 1*upstream, 4*downstream); Công nghệ Senseye® 3 với 6 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến20.000.000:1. Tích hợp 2 loa 1.5W, có thể gắn được lên tường

2 năm

Philips LCD monitor 191E2SB (Siêu mỏng)18.5W inch/ 1366 x 768/ VGA. DVI-D/ 5ms 1 năm

DELL LCD Monitor 17 inch - E170S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 2 năm

DELL LCD Monitor 19 inch - E190S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 2 năm

MONITOR LG - ASUS - HP - SAMSUNGASUS VW190DE 19 inch: HD 1366x768 - Contrast Ratio 50000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub 2 năm

Page 7: Bang Bao Gia PTV

2,190,000

2,640,000

3,450,000

3,060,000

3,520,000

4,695,000

2,090,000

2,150,000

1,990,000

2,420,000

2,280,000

2,250,000

2,290,000

2,490,000

3,020,000

3,780,000

110,000

110,000

120,000

140,000

115,000

190,000

190,000

210,000

2,450,000

1,990,000

ASUS VH197T LED 19 inch HD1366x768 - Contrast Ratio 10.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub / DVI, Stereo Speaker 2 năm

ASUS VH203D : 1600x900 - Smart Contrast Ratio 10.000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub 2 năm

ASUS MS202N 20 inch: LED Full HD 1600x900 - Smart Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub /DVI (HDCP ) 2 năm

ASUS VW227D : Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), Aspect Ratio (4:3) 2 năm

ASUS VS228N LED 22 inch:Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), HDMI Audio S/pD-Sub (120) / DVI-D ( Slim ) , Smart View

2 năm

ASUS VS248H : LED Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 2(ms), HDMI Audio S/p D- Sub / DVI-D / HDMI - ( Slim ) , Smart View

2 năm

LG LCD 1742 Monitor 17inch , 1280 x 1024 ; 8000 : 1, 5ms , VGA, Công suất tiêu thụ (W): 21 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, Power

2 năm

LG LCD 1943S Monitor 19inch , 1360 x 768 , 170°(H) / 120°(V), 250cd/m2 , 30000:1, 5ms , VGA, Công suất tiêu thụ (W): 21 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, Power

2 năm

HP LED 18"5 LE1902X (LL574AA) ; 1366 x 768, Reponse Time: 5ms, Real contrast Ratio: 1000:1 , Brightness: 270cd/m2, VGA/D- SUB Resolution

2 năm

HP LED 20" X20 (WN004AA) (50.8 cm) / Thin Film Transistor with WLED backlighting / (1600 x 900) @ 60Hz (same as max and native),1000:1 / 1000000:1 (dynamic) / 250 cd/m2 / 5 ms

1 năm

SamSung LCD Monitor -TFT E1720NRX 17 inch; 1280 x 1024; 5ms; 170˚/160˚ (CR>10); DC 50000:1 (Typ. 1000:1); 250cd/m2 2 năm

SamSung LCD Monitor 18.5" Wide TFT (S19A10N) - 5 ms; 1360 x 768 ; 15000:1- NEW-Chính hãng 2 năm

SamSung LCD Monitor 18.5" Wide TFT (B1930) - 5 ms; 1360 x 768 ; 15000:1- NEW-Chính hãng 2 năm

Samsung LED 18.5" Wide (S19B310B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2 năm

Samsung LED 20" Wide (S20A350B) 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI 2 năm

Samsung LED 20" Wide (S20A550H) 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 2ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI, HDMI2 năm8

10 - USB FLASHUSB Flash 4.0GB Adata C906 / C003 1 năm

USB Flash 4.0GB Transcend - JF500 / JF330 / JF530 1 năm

USB Flash 4.0GB Kingsmax PD 07/02/03 1 năm

USB Flash 4.0GB Kingsmax UD 05/PD71 1 năm

USB Flash 4.0GB Kingston 1 năm

USB Flash 8.0GB Transcend/ Intel 1 năm

USB Flash 8.0GB Adata C906 / C003 1 năm

USB Flash 8.0GB Kingston 1 năm

11 - MÁY INHP LaserJet Pro P1102 Printer ( Up to 18/19 ppm(A4/Letter), 266 MHz, 600x600 dpi (1200 dpi effective output) , input 150sheets ,10 sheet priority tray , 2MB RAM, Printer languages : Host-based printing , USB 2.0 , 5.000 pages/month - tự động cài Driver - chế độ tiết kiệm điện 1 năm

Máy in Brother HL-2130 - Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter Tốc độ in: 20 tr/ph Độ phân giải: 2400x600 dpi (HQ1200) Bộ nhớ trong:8MB Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 1 tờ Giao tiếp: USB 2.0 Ngôn ngữ in: GDI Sử dụng hộp mực 700 trang 1 năm

Page 8: Bang Bao Gia PTV

2,390,000

2,790,000

3,820,000

6,665,000

160,000

320,000

70,000

120,000

290,000

250,000

320,000

490,000

510,000

450,000

510,000

795,000

1,340,000

1,535,000

1,750,000

280,000

340,000

280,000

540,000

850,000

250,000

160,000

MÁY IN LASER BROTHER HL-2240D - In đảo mặt tự động - Tốc độ in nhanh 24 trang/ phút, độ phân giải 2400x600dpi , Khay giấy trong có sức chứa đến 250 tờ, Cơ chế in hướng giấy xuyên thẳng (Straight-through Paper Path) qua khe giấy tay giúp cho bản in không bị nhăn hay vỡ nét, hộp mực in được khoảng 1.200 trang A4, Trống từ chỉ phải thay sau 12.000 trang in, Bộ nhớ 8MB, Giao tiếp USB 2.0

1 năm

Canon Laser Printer LBP 2900 (A4, 600dpi, 12ppm, 2MB) - China - chính hãng 1 năm

Canon Laser Printer LBP 3300 (A4, 600dpi, 21ppm, 8MB , kết nối USB ) Đảo mặt tự động - China - Chính hãng 1 năm

HP LaserJet Printer P2035 (A4; 30ppm; 1200dpi; 16MB) - BH tại hãng ( Có phiếu BH HP chính hãng) 3 năm

12 - CARD ÂM THANH (*)Sound 4.1 creative Vibra 128 PCI 1/2 năm

Sound 5.1 creative Vibra 128 PCI 1/2 năm

13 - CARD LAN 10/100 MbpsTP Link TF3200: PCI Card, 32bit, Cổng kết nối: 1ports - RJ45, 10/100Mbps 1 năm

LinkPro USB LAN CARD NIC PCI 10/100 BaseT (Dùng cắm cổng USB) 1 năm

CARD LAN 10/100/1000 MbpsDLINK DGE530T 10/100/1000Mbps 1 năm

CARD mạng không dây dành cho NOTEBOOK & DESKTOPTPLINK TL-WN721N - Card Wireless USB, chuẩn N 150Mbps , 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b Atheros chipset, Hỗ trợ kết nối PSP X- Link

1 năm

TPLINK TL-WN751N - Card Wireless PCI, chuẩn N 150Mbps , 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b Atheros chipset, Hỗ trợ kết nối PSP X- Link, Có 1 ăngten 2dBi Detachable.

1 năm

DLINK DWA-525 - Cạc mạng không dây PCI chuẩn N tốc độ150Mbps. Support 802.11g\b, Support 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode, USB cable & Cradle Provided

1 năm

DLINK DWA-125 - USB không dây chuẩn N tốc độ150Mbps. Support 802.11g\b, Support 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode, USB cable & Cradle Provided

1 năm

14 - CASE + NGUỒNCase ATX Patriot PQ 3,4.... ( USB, Nguồn 650W BM - 24 pin -Fan 12 cm) 1 năm

Case ATX Patriot BEN 1,2.... ( USB, Nguồn 650W BM - 24 pin -Fan 12 cm) 1 năm

POWER COOLER MASTER 460W - ELITE - fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc 1 năm

POWER COOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

1 năm

POWER COOLER MASTER 550W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

1 năm

POWER COOLER MASTER 600W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

1 năm

POWER 500W SF power supply - 20/24 pins ARROW (4 đầu IDE, fan 8 cm) 1 năm

POWER 500W BF power supply - 20/24 pins ARROW (4 đầu IDE, fan 12 cm) 1 năm

POWER 650W BM power supply - 20/24 pins PA (4 đầu IDE, fan 12 cm) 1 năm

POWER 650W Arrow - 20/24 pins BIGFAN ARROW (2 SATA, 6 đầu IDE + 1 fan 12cm) 1 năm

15 - LOA MÁY TÍNHLOA ASUS Uboomq, RMS: 2.4 Watt

A4TECH AS-6 / 2.0 tần suất đáp ứng 80Hz-20KHz 06 tháng

SOUNDMAX A120/ 2.0 (Màu đen, Hồng, Trắng) 06 tháng

Page 9: Bang Bao Gia PTV

220,000

395,000

890,000

350,000

450,000

540,000

450,000

450,000

460,000

470,000

450,000

740,000

770,000

630,000

SOUNDMAX A140/ 2.0 06 tháng

SOUNDMAX V7/ 2.0 (USB) 06 tháng

SOUNDMAX BS 20 / 2.0 06 tháng

SOUNDMAX C11/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A820/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A830/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A840/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A850/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A880/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A890/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A910/ 2.1 06 tháng

SOUNDMAX A4000/4.1 06 tháng

SOUNDMAX A5000/4.1 06 tháng

SOUNDMAX A2250/2.1 06 tháng