Page 1
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1 2001170114 NGUYỄN TÚ NGUYÊN 29/09/1999 Lớp 08DHTH3 3,325,800
2 3001160095 NGUYỄN QUỐC HÙNG 07/09/1997 Lớp 16CDTH2 4,086,000
3 2001140006 Trần Ngọc Anh 28/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
4 2001140038 Nguyễn Vũ Đức 28/3/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
5 2001140045 Phạm Minh Dũng 20/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
6 2001140066 Nguyễn Văn Hiếu 05/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
7 2001140096 Phạm Nguyễn Như Huỳnh 22/07/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
8 2001140126 Nguyễn Lương Ngọc Long 20/04/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
9 2001140127 Vũ Hoàng Long 11/10/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
10 2001140141 Lưu Hoài Nam 16/11/1994 Lớp 05DHTH1 1,760,000
11 2001140169 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
12 2001140176 Thạch Mu Ni 01/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
13 2001140179 Đoàn Tấn Phát 21/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
14 2001140185 Nguyễn Minh Phú 07/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
15 2001140201 Đinh Duy Quang 08/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
16 2001140202 Đặng ái Quốc 22/8/1996 Lớp 05DHTH1 2,248,000
17 2001140203 Phạm Kim Quốc 19/12/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
18 2001140213 Nguyễn Quang Sang 16/05/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
19 2001140219 Ngô Tấn Tài 01/06/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
20 2001140220 Trần Đức Tài 28/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
21 2001140261 Vũ Thị Thúy 29/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
22 2001140283 Lữ Thị Cẩm Tú 10/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
23 2001140285 Nguyễn Quang Tú 27/07/1996 Lớp 05DHTH1 2,110,000
24 2001140372 Lê Quốc Hậu 02/04/1996 Lớp 05DHTH2 2,068,000
25 2001140081 Nguyễn Thị Diễm Hồng 14/03/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
26 2001140455 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
27 2001140130 Trần Chí Luân 08-02-1995 Lớp 05DHTH2 2,110,000
28 2001140139 Trần Kiều My 29/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
29 2001140476 Dương Thị Tố Như 27/12/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP
HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HK1 (2017 - 2018)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THỰC PHẨM TP.HCM
Page 2
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
30 2001140315 Nguyễn Đình Phúc 04/04/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
31 2001140443 Trần Ngọc Sơn 10/10/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
32 2001140509 Ngô Gia Thiên 17/11/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
33 2001140274 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/06/1996 Lớp 05DHTH2 2,110,000
34 2001140501 Phạm Đăng Thiên Duy 16/03/1996 Lớp 05DHTH3 2,132,000
35 2001140069 Nguyễn Trần Trung Hiếu 7/1/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
36 2001140559 Nguyễn Trung Hiếu 10/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
37 2001140331 Nguyễn Trần Diệu Như 08/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,824,000
38 2001140200 Võ Trần Trung Quân 03/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
39 2001140256 Nguyễn Gia Thuận 21/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
40 2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 21/04/1996 Lớp 05DHTH3 2,068,000
41 2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo 11/10/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
42 2001140511 Nguyễn Hữu Đạt 16/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,036,000
43 2001140456 Quách Đình 04/12/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000
44 2001140556 Lê Trung Đô 08/07/1995 Lớp 05DHTH4 1,760,000
45 2001140458 Trương Hùng Dũ 10/07/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
46 2001140352 Võ Thị Kim Ngân 27/04/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
47 2001140336 Nguyễn Vủ Phương 21/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,248,000
48 2001140399 Nguyễn Văn Quy 20/12/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
49 2001140384 Nguyễn Minh Thông 13/2/1996 Lớp 05DHTH4 2,142,000
50 2001140413 Trần Ngọc Thuận 29/03/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
51 2001140575 Huỳnh Văn Tới 20/11/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000
52 2001140375 Phạm Ngọc Thùy Trang 30/01/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
53 2001140478 Trần Thị Trang 28/05/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
54 2001140493 Phạm Như Trực 05/02/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
55 2001140544 Lương Tiên Trung 28/12/1994 Lớp 05DHTH4 2,842,000
56 2001140306 Lê Vương Vũ 08/06/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
57 2001140369 Nguyễn Văn Vũ 8/5/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
58 2001150019 Lê Việt Hào 17/12/1997 Lớp 06DHTH1 3,090,000
59 2001150222 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 01/10/1996 Lớp 06DHTH1 3,090,000
60 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú 20/08/1991 Lớp 06DHTH3 3,090,000
61 2001150125 Võ Tuấn Thiện 11/02/1997 Lớp 06DHTH3 2,920,000
62 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 12/02/1997 Lớp 06DHTH3 3,090,000
63 2001150129 Trần Tuấn Nhanh 4/9/1997 Lớp 06DHTH4 3,090,000
64 2001150018 Đinh Mai Phương Linh 26/11/1997 Lớp 06DHTH5 3,870,000
Page 3
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
65 2001150229 Trần Đức Phương 31/03/1996 Lớp 06DHTH5 3,090,000
66 2001150164 Thạch Minh Tâm 27/03/96 Lớp 06DHTH5 3,430,000
67 2001150293 Vũ Thiện Tâm 13/03/1997 Lớp 06DHTH5 3,090,000
68 2001150032 Phạm Hoàng Tiên 19/03/1997 Lớp 06DHTH5 2,750,000
69 2001160185 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 09/07/1998 Lớp 07DHTH1 2,826,000
70 2001160264 LÂM THIÊN LẬP 02/12/1998 Lớp 07DHTH1 3,360,000
71 2001160222 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 22/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
72 2001160227 LÊ TRỌNG HIẾU 28/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,538,000
73 2001160421 PHÙNG THẾ HOAN 08/04/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000
74 2001160343 KIỀU HỮU THÀNH 23/06/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000
75 2001160367 PHẠM VĂN TOAN 19/03/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
76 2001160623 LÊ THỊ THUỲ NHUNG 03/10/1997 Lớp 07DHTH3 2,826,000
77 2001160384 ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT 21/06/1998 Lớp 07DHTH3 2,826,000
78 2001160221 ĐINH THÚY HIỀN 29/06/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
79 2001160259 NGUYỄN NGỌC TUẤN KHÔI 31/10/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
80 2001160263 NGUYỄN NGỌC LÂM 06/03/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
81 2001160277 HOÀNG THỊ BẠCH MAI 19/08/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
82 2001160173 NGUYỄN THẾ BẢO 01/11/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000
83 2001160059 NGUYỄN TRUNG LỘC 03/05/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000
84 2001160411 NGUYỄN ĐỨC TÀI 10/10/1998 Lớp 07DHTH5 3,716,000
85 2001160337 ĐINH VĂN TÂM 16/01/1998 Lớp 07DHTH5 2,826,000
86 2001160339 LÊ HUỲNH THẠCH 01/04/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
87 2033170117 LÊ AN HUY 24/06/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200
88 2033170005 NGUYỄN TẤN KIỆT 04/10/1999 Lớp 08DHBM2 2,217,200
89 2033172013 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200
90 2001170230 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 17/01/1999 Lớp 08DHTH1 1,683,200
91 2001170836 PHẠM VĂN LÊ BẢO 23/04/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
92 2001170321 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 23/07/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
93 2001170129 TRƯƠNG QUỐC PHONG 06/11/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
94 2001170144 NGUYỄN HỮU QUỐC 02/09/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
95 2001170159 NGUYỄN TẤN 28/03/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
96 2001170164 TRƯƠNG QUỐC THÁI 24/10/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
97 2001170072 NGUYỄN QUANG HUY 11/01/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
98 2001170139HUỲNH THANH VÕ
HOÀNGQUÂN 30/10/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
99 2001170171 PHẠM THỊ THANH THANH 13/11/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
Page 4
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
100 2001170440 VÕ HOÀNG THUẬN 24/04/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
101 2001170218 THÂN ANH TUẤN 26/04/1998 Lớp 08DHTH3 1,683,200
102 2001170091 TRẦN QUANG LỘC 25/02/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
103 2001170103 LÊ HỒNG MINH 26/03/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
104 2001170149 NGUYỄN CHÍ SANH 07/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
105 2001170192 NGUYỄN LÊ TÍN 19/06/1995 Lớp 08DHTH4 1,683,200
106 2001170204 NGÔ KHÁNH TRÌNH 31/03/1999 Lớp 08DHTH4 2,217,200
107 2001170211 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 17/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
108 2001170216 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 18/06/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
109 2001170009 TRẦN THANH CẢNH 06/04/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
110 2001170031 VŨ DUY DƯƠNG 21/11/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
111 2001170054 ĐINH HOÀNG HIẾU 10/01/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
112 2001170061 NGUYỄN NHƯ HOÀNG 11/06/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
113 2001170058 NÔNG NGỌC HOÀNG 20/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
114 2001170064 THÁI KIM HÙNG 26/04/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200
115 2001170073 NGUYỄN QUANG HUY 28/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
116 2001170081 LÊ QUỐC KHÁNH 25/01/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200
117 3001150030 Nguyễn Minh Kha 13/03/1997 Lớp 15CDTH1 2,160,000
118 3001150027 Nguyễn Minh Thiện 19/07/1997 Lớp 15CDTH1 2,976,000
119 3001150040 Trương Thị Như Hảo 03/02/1997 Lớp 15CDTH2 2,416,000
120 3001160119 PHẠM HỒNG SƠN 12/03/1998 Lớp 16CDTH1 2,724,000
121 3001170098 NGUYỄN NGỌC THẮNG 27/11/1999 Lớp 17CDTH1 1,646,000
122 2003140029 Nguyễn Anh Khoa 19/10/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000
123 2003140048 Lương Văn Quí 23/08/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000
124 2003140263 Phạm Văn Quân 06/08/94 Lớp 05DHCK2 2,385,000
125 2003140212 Huỳnh Văn Cảnh 02/03/1994 Lớp 05DHCK3 1,749,000
126 2003140120 Nguyễn Đăng Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHCK4 1,590,000
127 2003140367 Lê Hoàng Tiến 30/07/1996 Lớp 05DHCK4 1,749,000
128 2003140008 Phan Hải Đăng 14/10/1995 Lớp 05DHCK1 954,000
129 2003140009 Nguyễn Phong Danh 14/12/1996 Lớp 05DHCK1 954,000
130 2003140035 Nguyễn Anh Minh 19/05/1996 Lớp 05DHCK1 880,000
131 2003140043 Nguyễn Thanh Nhã 19/02/1996 Lớp 05DHCK1 1,166,000
132 2003140053 Đặng Nguyễn Duy Tâm 23/04/1996 Lớp 05DHCK1 848,000
133 2003140314 Nguyễn Tấn Can 05/09/1996 Lớp 05DHCK2 954,000
134 2003140119 Mai Việt Huy 26/04/1996 Lớp 05DHCK2 1,272,000
Page 5
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
135 2003140160 Lê Võ Minh Kế 06/12/1996 Lớp 05DHCK2 1,696,000
136 2003140106 Bùi Hoàng Long 29/06/1996 Lớp 05DHCK3 848,000
137 2003140333 Danh Nguyên 16-04-1996 Lớp 05DHCK3 1,166,000
138 2003140256 Nguyễn Hồng Quân 21/12/1996 Lớp 05DHCK3 848,000
139 2003140239 Phan Hữu Toàn 30/10/1996 Lớp 05DHCK3 1,272,000
140 2003140372 Ung Trí Đặng 31/07/1992 Lớp 05DHCK4 954,000
141 2003140352 Bùi Tuấn Điệp 17/08/1995 Lớp 05DHCK4 954,000
142 2003140184 Huỳnh Quốc Huy 01/08/1996 Lớp 05DHCK4 954,000
143 2003140399 Chiếng Minh Phú 17/05/95 Lớp 05DHCK4 954,000
144 2003140362 Nguyễn Đình Thân 10/11/1995 Lớp 05DHCK4 954,000
145 2003150192 Từ Bảo Duy 05/02/1995 Lớp 06DHCK2 5,520,000
146 2003150062 Nguyễn Minh Phúc 24/02/1996 Lớp 06DHCK2 3,770,000
147 2003150123 Trần Ngọc Nhân 12/09/1997 Lớp 06DHCK3 3,260,000
148 2025160007 PHẠM TẤN CƯỜNG 12/11/1998 Lớp 07DHCDT1 2,774,000
149 2025160076 HUỲNH TƯỜNG DUY 22/03/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000
150 2025160026 NGUYỄN MINH KHÔI 25/09/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000
151 2025160169 TRẦN VŨ KIỆT 20/06/1998 Lớp 07DHCDT2 4,020,000
152 2025160104 BÙI NGỌC MINH 28/02/1998 Lớp 07DHCDT2 3,664,000
153 2003160155 VŨ SƠN HƯNG 19/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
154 2003160171 ĐẶNG DUY KHƯƠNG 13/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
155 2003160186 ĐỖ HOÀNG MINH 23/03/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
156 2003160167 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/05/1998 Lớp 07DHCK2 3,204,000
157 2003160214 LÊ THANH PHÁT 24/03/1998 Lớp 07DHCK3 3,204,000
158 2025170020 LÊ DUY ANH ĐỨC 24/01/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
159 2025170040 NHAN TẤN HƯNG 04/09/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
160 2025170045 TRẦN QUANG KHẢI 09/08/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
161 2025170068 LÊ HIẾU NHÂN 10/10/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
162 2025170408 HOÀNG VIỆT HUY TÍN 02/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
163 2025170111 PHAN CHÍ TRUNG 03/09/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
164 2025170277 NGUYỄN QUỐC TUẤN 31/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
165 2025170281 NGUYỄN QUỐC VINH 22/11/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
166 2025170009 LÊ KHẮC BÌNH 09/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
167 2025170013 TRẦN MẠNH CƯỜNG 03/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
168 2025175002 Trương Xuân Danh 08/03/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
169 2025170019 NGUYỄN VĂN DUẪN 26/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
Page 6
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
170 2025170029 NGUYỄN HỮU HẢI 17/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
171 2025170034 NGUYỄN HỮU NHẬT HIẾU 01/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
172 2025170037 NGUYỄN HUY HOÀNG 25/04/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
173 2025170081 TRẦN ĐỨC QUANG 23/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
174 2025170088 NGUYỄN MINH TÂM 14/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
175 2025170098 NGUYỄN VĂN THỊNH 01/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
176 2025170118 ĐỖ VĂN TUYÊN 11/01/1997 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
177 2025170120 TRẦN ĐÔNG UYÊN 17/12/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
178 2003170218 HUỲNH HỔ 10/07/1998 Lớp 08DHCK1 1,487,200
179 2003170416 PHAN XUÂN QUẾ 15/08/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
180 2003170111NGUYỄN HUỲNH
THANHTÂN 22/01/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
181 2003170251 TRẦN NGỌC THỌ 31/10/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
182 2003170148 DƯƠNG HUY TRƯỜNG 25/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
183 2003170154 HOÀNG XUÂN TÚ 09/04/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
184 2003170267 ĐẶNG THANH TÙNG 11/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
185 2003170114 DƯƠNG DANH THÁI 10/02/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
186 2003170254 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/12/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200
187 2003170135 NGUYỄN QUỐC TÍNH 13/07/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
188 2003170256 NGUYỄN MINH TRÍ 29/03/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200
189 2003170414 HUỲNH QUỐC VIỆT 15/09/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
190 2003170003 HỒ TUẤN ANH 28/09/1998 Lớp 08DHCK3 1,487,200
191 2003170007 PHẠM TIẾN BẢO 02/04/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
192 2003170012 NGUYỄN THANH CAO 03/11/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
193 2003170025 NGUYỄN VĂN ĐỨC 07/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
194 2003170028 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/03/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
195 2003170034 NGUYỄN MINH DỸ 18/10/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
196 2003170055 HUỲNH TẤN QUANG HUY 09/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
197 2003170057 NGUYỄN VŨ HUY 29/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
198 2003170059 NGUYỄN TRẦN GIA KHA 27/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
199 2003170063 CHÂU VĂN NHẬT KHANH 11/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
200 2003170069 PHẠM DÂN KIỆT 19/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
201 2003170079 LÝ HOÀNG MINH 18/07/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
202 2003170086 ĐẶNG HOÀNG NHÂN 13/01/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
203 3003150007 Lâm Văn Sang 10/8/1997 Lớp 15CDCK 2,888,000
204 3003150038 Mai Xuân Thưởng 14/09/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000
Page 7
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
205 3003150014 Nguyễn Văn Trung 10/04/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000
206 3003150001 Lê Văn Tuấn 28/09/1997 Lớp 15CDCK 3,568,000
207 2002140004 Nguyễn Hoàng Anh 31/03/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
208 2002140326 Trà Hoài Hưng 19/08/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
209 2002140325 Nguyễn Văn Lìl 25/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
210 2002140072 Đặng Phúc Lợi 04/03/1995 Lớp 05DHDT1 1,400,000
211 2002140095 Phùng Đức Hoàng Nguyên 30/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,612,000
212 2002140099 Lưu Huỳnh Phúc 9/3/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
213 2002140288 Lê Văn Sáng 5/7/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
214 2002140198 Nguyễn Thiện Tuấn 20/10/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
215 2002140028 Ngô Công Danh 10/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000
216 2002140258 Võ Chí Điền 02/03/1995 Lớp 05DHDT2 1,718,000
217 2002140040 Ngô Minh Đức 05/09/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000
218 2002140271 Võ Hồng Dũng 23/07/1995 Lớp 05DHDT2 1,400,000
219 2002140056 Lê Đình Hòa 7/1/1995 Lớp 05DHDT2 1,962,000
220 2002140057 Vương Sỹ Hoàng 20/4/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000
221 2002140059 Đoàn Quốc Hội 23/05/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
222 2002140061 Đoàn Quang Hùng 25/07/1995 Lớp 05DHDT2 2,736,000
223 2002140192 Huỳnh Kim Huyền 2/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,686,000
224 2002140075 Trần Sỹ Đạt Long 23/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000
225 2002140355 Võ Văn Lưỡng 14/01/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
226 2002140084 Nguyễn Nhật Nam 20/06/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
227 2002140236 Lê Tấn Quan 07/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
228 2002140117 Trần Văn Riêm 15/03/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000
229 2002140314 Lê Quang Sơn 22/01/1996 Lớp 05DHDT2 2,100,000
230 2002140129 Lê Phát Tài 01/02/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000
231 2002140131 Huỳnh Thanh Tâm 28/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
232 2002140130 Lưu Thành Tâm 28/04/1996 Lớp 05DHDT2 2,354,000
233 2002140315 Lê Nhật Tân 01/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
234 2002140149 Nguyễn Minh Thiện 17/10/1996 Lớp 05DHDT2 2,566,000
235 2002140329 Nguyễn Ngọc Trung 07/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
236 2002140254 Phạm Đức Hoàng 18/8/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
237 2002140419 Nguyễn Thị Lụa 08/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
238 2002140327 Huỳnh Bá Mẫn 19/12/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
239 2002140144 Nguyễn Quan Thanh 01/11/1992 Lớp 05DHDT3 1,548,000
Page 8
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
240 2002140303 Nguyễn Văn Toàn 10/02/1991 Lớp 05DHDT3 1,548,000
241 2002140175 Phạm Anh Tuấn 29/04/1996 Lớp 05DHDT3 1,548,000
242 2002140220 Dương Quang Bình 19/05/1996 Lớp 05DHDT4 1,814,000
243 2002140294 Nguyễn Chung 10/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
244 2002140242 Nguyễn Huy Công 03/08/1994 Lớp 05DHDT4 1,538,000
245 2002140034 Mạc Văn Định 23/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
246 2002140277 Hồ Thanh Sang 2/11/1996 Lớp 05DHDT4 1,782,000
247 2002140348 Nguyễn Chánh Tín 30/09/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
248 2002140005 Hoàng Hồ Đông Âu 03/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,506,000
249 2002140011 Nguyễn Quốc Bảo 25/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
250 2002140014 Trần Thanh Bình 29/2/1996 Lớp 05DHDT5 1,898,000
251 2002140370 Nguyễn Tăng Đại 24/09/1995 Lớp 05DHDT5 1,824,000
252 2002140031 Trần Quốc Đạt 23/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
253 2002140443 Nguyễn Thanh Duy 02/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000
254 2002140337 Nguyễn Phi Hà 14/11/1994 Lớp 05DHDT5 1,824,000
255 2002140423 Văn Quý Hậu 05/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,686,000
256 2002140422 Lê Công Lực 20/01/1996 Lớp 05DHDT5 1,612,000
257 2002140391 Cao Thị Thu Sang 23/05/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000
258 2002140281 Trần Minh Tâm 26/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,750,000
259 2002140434 Phan Thanh Tấn 20/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
260 2002140390 Phạm Văn Tín 15/02/1995 Lớp 05DHDT5 1,612,000
261 2002140376 Trần Hoàng Trung 10/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
262 2002140408 Lê Khắc Tú 13/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
263 2002140407 Nguyễn Công Tuấn 25/12/1995 Lớp 05DHDT5 1,400,000
264 2002150008 Ngô Trần Quốc Bảo 18/08/1997 Lớp 06DHDT2 6,570,000
265 2002150073 Nguyễn Hoàng Việt 8/4/1995 Lớp 06DHDT2 3,750,000
266 2002150144 Nguyễn Thanh Bình 25/09/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000
267 2002150132 Võ Minh Quang 13/07/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000
268 2002150041 Lê Đình Hoàng 29/09/1997 Lớp 06DHDT4 4,600,000
269 2002150025 Nguyễn Hữu Kha 15/07/1996 Lớp 06DHDT4 4,260,000
270 2002150085 Nguyễn Tuấn Khải 19/06/1997 Lớp 06DHDT4 3,530,000
271 2002150075 Phan Công Thái 16/04/1997 Lớp 06DHDT4 4,090,000
272 2002160169 PHÙNG QUANG CHÁNH 21/07/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000
273 2002160270 NGÔ QUANG NHẤT 12/09/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000
274 2002160242 NGUYỄN ANH LÊ 25/03/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
Page 9
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
275 2002160251 NGUYỄN VĂN LUÂN 27/08/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
276 2002160625 NGÔ THANH NHÂN 09/11/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
277 2002160210 TRƯƠNG THÀNH HIẾU 26/02/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000
278 2002160225 NGUYỄN THANH HUY 15/04/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000
279 2002160350 HOÀNG TRUNG 01/01/1998 Lớp 07DHDT4 3,130,000
280 2002170315 TRẦN HOÀNG VINH 28/08/1999 Lớp 08DHDT2 1,764,000
281 2032176207 NGUYỄN HOÀI NGUYÊN 25/02/1999 Lớp 08DHTDH1 1,487,200
282 2032170056 NGUYỄN NGỌC HỒNG ĐỨC 22/11/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
283 2032170004 ĐOÀN QUANG DƯƠNG 20/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
284 2032170006 LÂM GIA HÀO 28/04/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
285 2032170070 NGUYỄN TIẾN PHÁT 04/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
286 2032178767 LÊ VINH QUÝ 01/06/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
287 2032170204 HUỲNH TẤN SANG 30/09/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
288 2032170028 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 01/12/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
289 2032170201 NGUYỄN THẾ TUẤN 28/03/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
290 2032170040 CAO QUANG VINH 13/05/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
291 3002150012 Trương Trọng Anh 23/07/1994 Lớp 15CDDT 3,368,000
292 3002150020 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 31/01/1997 Lớp 15CDDT 3,368,000
293 3024178003 NGUYỄN ANH TUẤN 17/12/1999 Lớp 17CDDT 1,166,000
294 3303150005 Lý Hồng Sơn 06/08/96 08CDNDC 1,800,000
295 3302151026 Lê Hữu Thi 20/05/97 08CDNDC 1,800,000
296 3302151027 Đặng Hùng Vương 13/07/96 08CDNDC 1,800,000
297 3302151062 Trần Văn Trung 03/09/97 08CDNDC 1,800,000
298 3302151019 Lê Thanh Tùng 22/10/97 08CDNDC 1,800,000
299 3302151029 Trương Hồng Lực 03/02/97 08CDNDC 1,800,000
300 3302151030 Tăng Minh Cường 16/02/97 08CDNDC 1,800,000
301 3302151040 Trần Duy Khương 30/10/97 08CDNDC 1,800,000
302 3302151048 Hoàng Bá Tâm 14/10/97 08CDNDC 1,800,000
303 3302151014 Đặng Văn Lợi 16/02/97 08CDNDC 1,800,000
304 3303150003 Phan Hoàng Trọng Nghĩa 08/10/97 08CDNDC 1,800,000
305 3303150002 Phạm Ngọc Triều 11/02/97 08CDNDC 1,800,000
306 2028160271 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 26/03/1998 07DHDD2 2,492,000
307 2028170063 NGUYỄN VÂN NHI 30/04/1999 08DHDD1 1,568,000
308 2028170105 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG 18/06/1999 08DHDD1 1,568,000
309 2028170003 TRẦN THỊ THUÝ AN 12/05/1999 08DHDD2 1,568,000
Page 10
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
310 3311150002 Phan Anh Tú 28/10/97 08CDNNA1 1,800,000
311 3311150003 Hoàng Văn Đạt 20/01/96 08CDNNA1 1,800,000
312 3311150004 Thái Nguyễn Hoàng Tín 19/06/96 08CDNNA1 1,800,000
313 3311150005 Hà Thị Khánh Ngọc 12/12/97 08CDNNA1 1,800,000
314 3311150006 Đặng Quỳnh Như 04/09/96 08CDNNA1 1,800,000
315 3311150008 Ngô Thị Hải Yến 18/03/97 08CDNNA1 1,800,000
316 3311150009 Lương Xuân Đào 12/01/97 08CDNNA1 1,800,000
317 3311150010 Trần Xuân Thịnh 23/09/95 08CDNNA1 1,800,000
318 3311150011 Nguyễn Thanh Bình 16/10/97 08CDNNA1 1,800,000
319 2024160119 ĐỖ NHẬT ANH 25/01/1998 07DHHD1 3,560,000
320 2024160123 HOÀNG THỊ CÚC 29/09/1998 07DHHD1 3,026,000
321 2024160143 PHAN THỊ Y LIL 17/09/1998 07DHHD1 3,026,000
322 2024160145 VŨ THỊ DIỆU LINH 22/01/1998 07DHHD1 3,026,000
323 2024160090 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 20/10/1998 07DHHD1 3,026,000
324 2024160314 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/07/1998 07DHHD2 3,026,000
325 2024160254 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 07DHHD2 3,026,000
326 2024170220 VÕ THỊ CẨM DUNG 13/11/1999 08DHHD1 1,683,200
327 2024170505 ĐOÀN NGỌC TRÀ MY 24/07/1999 08DHHD1 1,683,200
328 2024170276 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN 24/09/1999 08DHHD1 1,683,200
329 2024170296 NGUYỄN THANH HÀ PHÚC 12/04/1999 08DHHD1 1,683,200
330 2024170115 VÕ THỊ HUYỀN THÚY 27/07/1999 08DHHD1 1,683,200
331 2024170126 ĐẦU THỊ BẢO TRÂN 20/03/1999 08DHHD1 1,683,200
332 2024170132 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 18/09/1999 08DHHD1 1,683,200
333 2024170138 DIỆP THANH TUYỀN 05/09/1999 08DHHD1 2,217,200
334 2024170139 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 01/05/1999 08DHHD1 1,683,200
335 2024170202 HUỲNH PHI ANH 26/04/1998 08DHHD2 1,683,200
336 2024170254 NGUYỄN THỊ TƯỜNG LINH 29/07/1999 08DHHD2 1,683,200
337 2024170255 TRƯƠNG THỊ TRÚC LOAN 13/01/1999 08DHHD2 1,683,200
338 2024170133 ĐỖ VĂN TRUNG 18/09/1999 08DHHD2 1,683,200
339 2024170134 ĐẶNG QUỐC TRUYỀN 16/10/1999 08DHHD2 1,683,200
340 2024170147 LÊ THỊ HỒNG YẾN 10/01/1999 08DHHD2 1,683,200
341 2024170004 DƯƠNG THỊ KIM ANH 14/02/1999 08DHHD3 2,217,200
342 2024170013 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 19/01/1999 08DHHD3 2,217,200
343 2024170018 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 26/12/1999 08DHHD3 1,683,200
344 2024170034 HUỲNH HỮU HẠNG 02/08/1999 08DHHD3 1,683,200
Page 11
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
345 2024170046 TRẦN QUỐC HUY 18/07/1999 08DHHD3 1,683,200
346 2024170058 LÊ THỊ MAI LOAN 20/08/1999 08DHHD3 1,683,200
347 2024170068 NGUYỄN NHẬT MINH 02/11/1999 08DHHD3 1,683,200
348 2024170067 NGUYỄN TUYẾT MINH 12/06/1999 08DHHD3 1,683,200
349 2024170071 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 15/02/1999 08DHHD3 2,217,200
350 2024170073 PHAN THỊ THANH NGÂN 10/01/1999 08DHHD3 1,683,200
351 2024170083 HỒ THỊ YẾN NHI 04/04/1999 08DHHD3 1,683,200
352 2024170085 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/1999 08DHHD3 1,683,200
353 2024170086NGUYỄN HOÀNG
HỒNGNHUNG 22/06/1999 08DHHD3 1,683,200
354 2024170087 LÊ HOÀNG PHI 28/12/1999 08DHHD3 1,683,200
355 2024170110 HUỲNH ANH THƯ 17/06/1999 08DHHD3 1,683,200
356 2024170117 VI THỊ THU THỦY 02/09/1998 08DHHD3 1,683,200
357 2030170130 PHẠM QUỐC HÙNG 07/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
358 2030170133 NGUYỄN MINH HUY 15/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
359 2030170169 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 19/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
360 2030170187 ĐẶNG NGỌC THÁI SANG 21/11/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
361 2030170190 NGUYỄN LÊ MINH TÀI 14/06/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
362 2030170419 TRẦN THỊ KIM THANH 28/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
363 2030170197 NGUYỄN THỊ THẢO 08/02/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
364 2030170208 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 24/09/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
365 2030170067 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI 05/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
366 2030170006 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 23/04/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
367 2030170122 NGÔ THỊ CẨM HẰNG 26/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
368 2030170020 LÊ THỊ NGỌC LỆ 17/07/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
369 2030170034 TRẦN KHÔI NGUYÊN 25/09/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
370 2030170050 LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 27/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
371 2030170051 ĐỖ THỊ THẮNG 02/06/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
372 2030170052 PHẠM THỊ THANH 08/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
373 2030170054 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ 01/02/1998 08DHQTDVNH2 1,879,200
374 2030170063 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
375 2030170064 NGUYỄN TUẤN TÚ 28/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
376 3014150073 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/01/1997 15CDHD 2,732,000
377 3014150074 Nguyễn Trần Minh Như 14/12/1997 15CDHD 2,732,000
378 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/08/1997 15CDHD 2,732,000
379 3014150070 Phạm Thị Hải Yến 23/11/1997 15CDHD 2,732,000
Page 12
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
380 3014160020 PHÙNG DUY NIÊN 17/07/1997 16CDHD 3,534,000
381 3014160056 TRẦN THỊ MAI THẢO 17/09/1998 16CDHD 2,030,000
382 3314151028 Nguyễn Thị Trúc Ngọc 30/10/97 08CDNDVNH 1,800,000
383 3314151024 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/12/96 08CDNDVNH 1,800,000
384 3314151023 Lại Khánh Cẩm Quyên 26/05/96 08CDNDVNH 1,800,000
385 3313150008 Trần Thị Thanh Thúy 07/04/97 08CDNDVNH 1,800,000
386 3314151026 Bùi Triệu Hồng Vĩ 06/08/97 08CDNDVNH 1,800,000
387 3314151018 Trần Minh Tâm 16/12/97 08CDNDVNH 1,800,000
388 3314153001 Nguyễn Hữu Đức / 08CDNDVNH 1,800,000
389 3314151044 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/06/97 08CDNDVNH 1,800,000
390 3314151041 Lê Minh Anh Thư 10/02/97 08CDNDVNH 1,800,000
391 3314151014 Ngô Phạm Thu Uyên 09/10/97 08CDNDVNH 1,800,000
392 3016150071 Lương Thị Nhung 10/10/1997 Lớp 15CDVL 3,248,000
393 3016150007 Tiết Thị Mai Trinh 21/08/97 Lớp 15CDVL 2,840,000
394 2004170139 LÊ CÔNG HÀ QUÍ 03/12/1995 Lớp 08DHHH1 2,818,800
395 2004170206 LÊ THANH TÙNG 05/03/1999 Lớp 08DHHH2 2,818,800
396 2004170066 TRỊNH DIỆU LINH 28/09/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
397 2004170089 VĂN BỘI NGHI 15/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
398 2004170352 TRẦN TRUNG NGHĨA 02/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
399 2004170104 NGUYỄN MINH NHẬT 09/04/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
400 2004170114 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 25/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
401 2004170131 TRẦN VŨ MINH PHÚC 05/11/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
402 2004170153 LÊ QUỐC THÁI 20/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
403 2004170197NGUYỄN TRẦN
THANHTRÚC 03/07/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
404 2004170200 PHẠM QUỐC TRUNG 27/06/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
405 2004170059 VŨ THỊ HƯƠNG LAN 30/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
406 2004170220 Bùi Thị Thảo Nguyên 11/11/1999 Lớp 08DHHH2 2,413,200
407 2004170133 PHẠM HỒNG PHÚC 01/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
408 2004170146 TRẦN THANH SANG 18/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
409 2004170161 HỒ THỊ THU THẢO 13/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
410 2004170162 NGUYỄN THỊ THẢO 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
411 2004170384 BÙI THỊ ANH THƯ 10/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
412 2004170389 CHUNG PHƯƠNG THY 27/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
413 2004170185 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 16/07/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
414 2004170407 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
Page 13
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
415 2004170214 LÊ THỊ TƯỜNG VY 23/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
416 2004170005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
417 2004170019 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
418 2004170021 NGUYỄN HUỲNH KIM ĐẠT 01/12/1997 Lớp 08DHHH3 1,879,200
419 2004170022 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 13/03/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
420 2004170024 CHÂU THỊ THUỲ DƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
421 2004170117 ĐỖ KIM NHUNG 19/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
422 2004170165 VÕ THỊ BÉ THẢO 10/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
423 2004170183 TRẦN NGỌC TÍNH 30/09/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
424 2004160244 NGUYỄN THỊ HUỆ CHI 17/11/1998 Lớp 07DHHH1 4,851,000
425 2004160343 AN PHAN NGỌC QUỲNH 19/10/1998 Lớp 07DHHH1 4,050,000
426 2004160288 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG LAN 02/03/1998 Lớp 07DHHH4 4,050,000
427 2004160257 TRẦN CAO HỮU DUYÊN 16/08/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
428 2004160412 NGUYỄN ĐĂNG THÙY KHANG 14/10/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
429 2004160341 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/11/1998 Lớp 07DHHH1 3,360,000
430 2004160345 LÊ THỊ YẾN SANG 17/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,878,000
431 2004160346 HUỲNH CAO SƠN 18/05/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
432 2004160352 NGÔ THỊ KIM THANH 07/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,700,000
433 2004160292 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/01/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000
434 2004160348 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 02/05/1998 Lớp 07DHHH2 3,234,000
435 2004160347 PHAN THỊ THẢO SƯƠNG 03/10/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000
436 2004160375 HUỲNH NGỌC TRÂM 07/11/1998 Lớp 07DHHH2 3,412,000
437 2004160332 TRẦN THỊ PHƯƠNG 20/07/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
438 2004160340 LÊ PHÚ QUÍ 03/10/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
439 2004160350 PHẠM QUỐC THÁI 26/12/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000
440 2004160154 LÂM QUỐC THẮNG 08/09/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
441 2004160192 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 31/10/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000
442 2004160383 NGÔ ANH TUẤN 17/04/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
443 2004160279 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 25/12/1997 Lớp 07DHHH4 2,700,000
444 2004160303 LÊ THỊ TRÀ MY 25/09/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000
445 2004160119 NGUYỄN YẾN NHI 24/07/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000
446 2004160387 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 20/11/1996 Lớp 07DHHH4 2,700,000
447 2204172022 TRẦN THỊ THU CHUNG 10/09/1995 Lớp 07DHLHH1 2,140,000
448 2204172029 MAI VĂN ĐĂNG KHOA 28/09/1992 Lớp 07DHLHH1 2,140,000
449 2004140450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/05/1996 Lớp 05DHHH4 3,150,000
Page 14
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
450 2004140196 Vũ Văn Phú 17/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,640,000
451 2004140013 Lê Hoàng Xuân Bình 24/2/1996 Lớp 05DHHH4 2,943,000
452 2004140374 Nguyễn Thị Hương Giang 02/02/1994 Lớp 05DHHH4 2,784,000
453 2004140301 Đinh Thị Huyền Trang 16/11/1995 Lớp 05DHHH5 3,006,000
454 2004140470 Trần Lê Anh Khoa 23/04/1995 Lớp 05DHHH4 2,673,000
455 2004140461 Trương Như Hà 13/06/1996 Lớp 05DHHH4 2,991,000
456 2004140377 Bùi Minh Nguyệt 15/05/1996 Lớp 05DHHH4 2,673,000
457 2004140007 Trần Vũ Thảo Anh 09/11/1996 Lớp 05DHHH3 2,433,000
458 2004140573 Trần Thị Thu Cẩm 16/06/1996 Lớp 05DHHH5 2,577,000
459 2004140129 Nguyễn Mỹ Linh 19/05/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
460 2004140465 Huỳnh Tiến Đạt 22/06/1995 Lớp 05DHHH5 2,248,000
461 2004140441 Lê Phạm Phương Thi 15/08/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
462 2004140503 Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 31/7/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
463 2004140216 Đỗ Thị Quý 22/03/1995 Lớp 05DHHH4 1,782,000
464 2004140359 Nguyễn Thị Diễm Thu 21/01/1996 Lớp 05DHHH4 1,750,000
465 2004140086 Võ Thị Hoa 15/07/1995 Lớp 05DHHH5 1,792,000
466 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
467 2004140347 Phùng Đỗ Minh Phương 10/12/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
468 2004140220 Phùng Quách Như Quỳnh 05/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
469 2004140045 Trần Nguyễn Phúc Duy 15/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
470 2004140452 Trần Đăng Khoa 19/12/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
471 2004140269 Phạm Đặng Phương Thi 26/05/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
472 2004140068 Nguyễn Thị Bảo Hân 22/06/1996 Lớp 05DHHH5 1,898,000
473 2004140496 Phạm Văn Đạt 28/02/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
474 2004140289 Nguyễn Thị Thu Thuyết 20/11/1996 Lớp 05DHHH1 1,728,000
475 2004140413 Nguyễn Minh Hậu 25/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,450,000
476 2004140482 Lê Nguyễn Cẩm Tú 02/03/1996 Lớp 05DHHH4 2,100,000
477 2004140410 Phạm Như Hằng 29/02/1996 Lớp 05DHHH5 1,686,000
478 2004140046 Võ Khánh Duy 3/10/1996 Lớp 05DHHH5 1,824,000
479 2004140074 Đỗ Thị Nhân Hậu 26/04/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
480 2004140066 Lý Mỹ Hân 03/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
481 2004140468 Nguyễn Thị Ngọc Lan 03/08/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
482 2004140565 Phạm Thị Mỹ Nhi 26/08/1995 Lớp 05DHHH4 2,625,000
483 2004140140 Nguyễn Minh Luân 14/11/1996 Lớp 05DHHH4 3,309,000
484 2004150208 Trần Nhân Hậu 21/08/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000
Page 15
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
485 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 21/02/1997 Lớp 06DHHH5 4,995,000
486 2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 11/10/1997 Lớp 06DHHH5 5,430,000
487 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 13/10/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000
488 2004150198 Phạm Đăng Khoa 11/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000
489 2004150258 Trương Thị Tường Vân 25/09/1997 Lớp 06DHHH4 3,210,000
490 2004150013 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 30/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
491 2004150294 Bùi Thị Hằng 21/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
492 2004150263 Lê Thanh Tài 11/11/1997 Lớp 06DHHH3 2,990,000
493 2004150278 Phan Thị Phương Thảo 1/7/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
494 2004150246 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/01/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
495 2004150114 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/12/1997 Lớp 06DHHH3 2,940,000
496 2004150209 Nguyễn Thị Quế Hương 21/4/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
497 2004150206 Lê Thị Thanh Thúy 12/09/1996 Lớp 06DHHH4 3,790,000
498 2004150121 Tô Trà Phương Dung 30/04/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
499 2004150039 Phạm Lê Huỳnh Nhân 22/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000
500 2004150078 Phan Thị Kim Liên 24/09/1997 Lớp 06DHHH5 3,670,000
501 2004150124 Nguyễn Thị Cẩm Nhàng 11/09/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000
502 2004150199 Huỳnh Văn Phát 18/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
503 2004150279 Khấu Hoàng Mân 18/01/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000
504 2004150267 Nguyễn Thị Thiên Phúc 23/08/1997 Lớp 06DHHH5 3,620,000
505 2004150130 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 15/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
506 2004150265 Nguyễn Thị Hoài Thương 15/07/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
507 2027160061 PHÙNG HUYỀN TRÂM 20/12/1998 07DHCM1 4,384,000
508 2027160126 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 29/05/1998 07DHCM1 3,850,000
509 2027160179 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 12/02/1998 07DHCM1 3,494,000
510 2027160188 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN 08/12/1998 07DHCM1 4,028,000
511 2027160151 LÊ CA LEL 10/01/1997 07DHCM1 4,384,000
512 2027160163 ĐỖ CAO THẢO MY 05/10/1998 07DHCM1 5,586,000
513 2027160068 LÊ NGỌC MINH THÙY 17/11/1998 07DHCM2 5,775,000
514 2027160025 LÊ THỊ THẢO KHUYÊN 09/03/1997 07DHCM2 3,494,000
515 2027160124 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1998 07DHCM2 4,384,000
516 2027160157 ĐÀO THỊ LUYẾN 20/05/1998 07DHCM2 4,028,000
517 2027160260 NGUYỄN THỊ TRÀ 28/11/1998 07DHCM3 4,206,000
518 2027160201 LÊ THỊ NHƯ THUỶ 23/02/1998 07DHCM3 3,494,000
519 2027160204 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 07/10/1998 07DHCM3 4,206,000
Page 16
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
520 2027160250 LÝ THỊ NGỌC THỂ 13/09/1998 07DHCM3 4,206,000
521 2027160146 ĐẶNG HOÀI KHANG 18/12/1998 07DHCM3 3,494,000
522 2027170206 LÊ THỊ MỸ CHI 24/02/1999 08DHCM1 1,879,200
523 2027170229 NGUYỄN XUÂN HƯNG 25/07/1999 08DHCM1 1,879,200
524 2027170211 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU 13/05/1999 08DHCM1 1,879,200
525 2027170426 TRẦN MINH NGUYỆT 14/02/1999 08DHCM1 1,879,200
526 2027170411 LÊ HỒNG NHƯ 15/01/1999 08DHCM1 1,879,200
527 2027170449 TẠ THỊ MỸ LỆ 07/01/1999 08DHCM1 1,879,200
528 2027170238 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 22/01/1999 08DHCM2 1,879,200
529 2027170308 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 18/03/1997 08DHCM2 1,879,200
530 2027170279 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 16/05/1999 08DHCM2 1,879,200
531 2027170277 HUỲNH Y PHỤNG 16/03/1999 08DHCM2 1,879,200
532 2027170049 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 08/09/1999 08DHCM3 1,879,200
533 2027170008 NGUYỄN DIỄN CHINH 10/07/1999 08DHCM3 1,879,200
534 2027170009 ĐINH THỤY TÂM ĐAN 15/05/1999 08DHCM3 2,413,200
535 2027170069 NGUYỄN ĐÀO KIM QUYÊN 13/04/1999 08DHCM3 2,413,200
536 2027170086 LÊ THỊ CẨM THU 04/02/1999 08DHCM3 1,879,200
537 2027170002 PHẠM THÙY AN 18/05/1999 08DHCM3 2,413,200
538 2027170028 VÕ THỊ HIỀN 25/07/1999 08DHCM3 1,879,200
539 2027170053 NGUYỄN THỊ LY LY 28/06/1999 08DHCM3 1,879,200
540 2027170059 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT 24/11/1999 08DHCM3 1,879,200
541 3010150061 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/01/1997 15CDCM 4,542,000
542 3010150028 Mai Thị Kim Chi 1/1/1997 15CDCM 2,620,000
543 3010150019 Phan Thị Phương Chinh 30/08/1997 15CDCM 2,676,000
544 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Như 06/08/1997 15CDCM 2,268,000
545 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 22/05/1997 15CDCM 2,756,000
546 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15/07/1997 15CDCM 3,028,000
547 3012150023 Mã Thị Vân 15/04/1996 15CDGD 2,960,000
548 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 10/11/1996 15CDGD 2,688,000
549 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/06/1997 15CDGD 3,368,000
550 3012150046 Trần Thị An Hạ 13/06/1997 15CDGD 2,688,000
551 3012150073 Nguyễn Thị Thùy Loan 07/02/1997 15CDGD 2,960,000
552 3012150042 Hồ Hồng Hạnh 15/08/1997 15CDGD 3,136,000
553 3010160113 LÊ THỊ TRÚC LINH 21/06/1998 16CDCM 3,034,000
554 3010160115 HỒ THỊ TRÚC LY 09/05/1998 16CDCM 3,460,000
Page 17
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
555 3012160073 CHÂU THỊ THÚY VY 23/04/1998 16CDGD 2,766,000
556 3012160059 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 17/01/1998 16CDGD 2,766,000
557 3012160052 NGUYỄN NGỌC HUY 17/09/1997 16CDGD 3,050,000
558 3012160003 ĐỖ THỊ TRƯỜNG AN 21/11/1998 16CDGD 2,766,000
559 3012160068 TRẦN THỊ THƠM 06/11/1998 16CDGD 2,482,000
560 3012160031 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 05/06/1998 16CDGD 2,482,000
561 2009140494 Nguyễn Hoàng Hà 08/09/1996 05DHMT3 1,410,000
562 2009140359 Nguyễn Lê Thị Kim Trang 28/10/1995 Lớp 05DHMT3 2,433,000
563 2009140086 Đặng Thị Mỹ Linh 14/05/1995 Lớp 05DHMT1 2,115,000
564 2009140129 Trương Thị Cẩm Nhung 15/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
565 2009140102 Trương Thị Diễm My 09/08/1996 Lớp 05DHMT1 2,115,000
566 2009140372 Võ Thị Cẩm Thu 19/11/1995 Lớp 05DHMT3 1,410,000
567 2009140112 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 28/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
568 2009140053 Đỗ Thị Như Hảo 05/01/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
569 2009140003 Lê Hà Trâm Anh 08/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
570 2009140208 Võ Ngọc Diễm Thúy 25/11/1996 Lớp 05DHMT3 2,216,000
571 2009140266 Huỳnh Khánh Minh Tâm 12/02/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000
572 2009140089 Lê Thị Kim Linh 22/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
573 2009140259 Võ Thị Kim Xuyến 26/09/1996 Lớp 05DHMT3 2,433,000
574 2009140478 Phạm Minh Khoa 21/01/1994 Lớp 05DHMT3 1,410,000
575 2009140179 Võ Thị Sơn Thảo 18/02/1995 Lớp 05DHMT1 1,410,000
576 2009140214 Lê Thị Hoàng Thủy 24/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
577 2009140082 Lê Nhật Lệ 01/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
578 2009140516 Đỗ Trần Mỹ Duyên 16/12/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
579 2009140358 Phạm Thị Huyền 01/08/1995 Lớp 05DHMT3 2,115,000
580 2009140361 Hồ Thanh Hiếu 03/05/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
581 2009140252 Nguyễn Thị Thúy Vinh 08/06/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
582 2009140377 Nguyễn Lê Vũ Hạ 22/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
583 2009140070 Lê Thị Huyền 10/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
584 2009140081 Dương Thị Thúy Kiều 13/11/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
585 2009140093 Lê Thị Phương Mai 30/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,622,000
586 2009140124 Đào Văn Nhớ 20/08/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
587 2009140175 Nguyễn Quyết Thắng 27/08/1995 Lớp 05DHMT2 1,410,000
588 2009140272 Lý Thanh Phong 24/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000
589 2009140090 Đỗ Thị Xuân Loan 20/12/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
Page 18
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
590 2009140106 Nguyễn Hằng Nga 16/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
591 2009140125 Huỳnh Như 04/09/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
592 2009140242 Trần Thái Thu Uyên 22/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
593 2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào 21/02/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
594 2009140470 Võ Thị Lệ Linh 18/12/1996 Lớp 05DHMT2 1,622,000
595 2009140343 Nguyễn Văn Lâm 18/06/1995 Lớp 05DHMT2 1,622,000
596 2009140224 Cao Thị Thiên Trang 27/08/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
597 2009140321 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
598 2009140196 Trần Ngọc Anh Thư 30/10/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
599 2009140201 Trần Ngọc Thuận 06/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
600 2009150174 Huỳnh Quốc Huy 2/3/1997 Lớp 06DHMT2 2,990,000
601 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 03/03/1997 Lớp 06DHMT1 3,210,000
602 2009150052 Nguyễn Mai Phương 24/12/1997 Lớp 06DHMT1 2,990,000
603 2009150170 Ngô Thị Tuyết Thu 02/03/1997 Lớp 06DHMT1 4,060,000
604 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Như Sương 18/12/1997 Lớp 06DHMT1 4,010,000
605 2009150073 Trần ái Linh 16/01/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000
606 2009150148 Phạm Thị Kim Anh 02/12/1997 Lớp 06DHMT1 6,090,000
607 2009150113 Trịnh Hoàng Thùy Duyên 26/02/1997 Lớp 06DHMT1 3,330,000
608 2009150025 Nguyễn Thanh Phương 11/07/1997 Lớp 06DHMT2 3,500,000
609 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/02/1997 Lớp 06DHMT2 3,160,000
610 2009150115 Bùi Thiên Đăng 08/01/1997 Lớp 06DHMT1 3,890,000
611 2009150126 Nguyễn Phạm Phước Vinh 7/2/1997 Lớp 06DHMT1 3,670,000
612 2009150062 Lê Thị Thảo Vi 24/09/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000
613 2009150102 Lâm Quang Khoa 21/08/1997 Lớp 06DHMT3 3,380,000
614 2009160402 TRẦN NGỌC DUYÊN 15/01/1998 Lớp 07DHMT2 3,842,000
615 2009160090 BÙI THỊ THU THẢO 05/03/1998 Lớp 07DHMT2 3,664,000
616 2009160024 ĐẶNG THỊ TUÝÊT HẠNH 06/02/1998 Lớp 07DHMT1 2,774,000
617 2009160194 PHAN THỊ KIỀU OANH 04/10/1998 Lớp 07DHMT2 2,952,000
618 2009160219 HUỲNH THỊ DIỆU TRINH 09/06/1998 Lớp 07DHMT2 4,020,000
619 2009160073 PHẠM HUỲNH NHƯ 08/08/1998 Lớp 07DHMT2 2,774,000
620 2009160210 TRỊNH THỊ ANH THƯ 10/04/1998 Lớp 07DHMT1 3,842,000
621 2029170011 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
622 2029170041 TÔN NỮ NHẬT PHƯƠNG 07/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
623 2029170062 TRẦN THỊ THÚY VI 09/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
624 2029170064 LÊ PHẠM PHÚ VINH 05/09/1999 Lớp 08DHAV2 2,352,000
Page 19
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
625 2029170148 NGUYỄN THỊ THANH MAI 09/03/1998 Lớp 08DHAV3 2,352,000
626 2029170326 HÀ BẢO NHI 10/08/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000
627 2029176030 PHẠM NGỌC VY 30/07/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000
628 3022160063 VÕ LÊ HOÀNG AN 05/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
629 3022160079 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 13/05/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
630 3022160080 TRẦN THANH THẢO 06/08/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
631 3022160201 NGUYỄN KIỀU TIÊN 15/06/1990 Lớp 16CDAV1 2,414,000
632 3022160085 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/11/1995 Lớp 16CDAV1 2,414,000
633 3022160048 LÊ THỊ THANH TUYỀN 20/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
634 3022160309 NGUYỄN ĐOÀN THU HIỀN 13/02/1998 Lớp 16CDAV2 2,130,000
635 3022160072 NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 15/07/1996 Lớp 16CDAV2 2,414,000
636 3022170086 NGUYỄN XUÂN CẢNH 12/09/1991 Lớp 17CDAV 1,420,000
637 3022177013 NGUYỄN MINH HƯNG 10/11/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
638 3022170089 NGUYỄN NGỌC LOAN 03/02/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
639 3022173012 HUỲNH TÂM HOÀI NHÂN 04/12/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
640 3022170084 TRƯƠNG HỒNG PHƯƠNG 04/09/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
641 3022177010 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 25/12/1999 Lớp 17CDAV 656,800
642 3022178005 NGUYỄN THANH TÙNG 09/01/1999 Lớp 17CDAV 656,800
643 2013140222 Dương Thị Thảo 30/08/1996 Lớp 05DHQT4 2,481,000
644 2013140176 Hoàng Thị Kim Oanh 24/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
645 2013140363 Lê Trần Nhật Tiến 24/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
646 2013140036 Trần Thị Dung 19/02/1995 Lớp 05DHQT4 1,866,000
647 2013140035 Trần Thị Thùy Dung 25/05/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
648 2013140187 Huỳnh Trần Ngân Phương 05/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
649 2013140241 Nguyễn Thị Thùy 15/05/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
650 2013140074 Nguyễn Phước Hậu 23/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
651 2013140158 Lê Thành Nhân 29/01/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
652 2013140358 Tô Thị Thanh Thanh 02/9/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000
653 2013140238 Đoàn Trần Anh Thư 16/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
654 2013140229 Cao Thị Minh Thiện 26/06/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000
655 2013140084 Trương Thị Ngọc Hoàng 16/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
656 2013140437 Nguyễn Thị Diễm Mi 6/8/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
657 2013140153 Trần Bảo Ngọc 06/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
658 2013140512 Nguyễn Thị Lịch 04/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
659 2013140127 Nguyễn Hồng Khải Miên 07/03/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
Page 20
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
660 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch Vân 23/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
661 2013140342 Ngô Đức Minh 23/06/1990 Lớp 05DHQT2 1,654,000
662 2013140425 Đỗ Thị Truyền 04/04/1996 Lớp 05DHQT1 1,930,000
663 2013140108 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 15/7/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
664 2013140174 Triệu Kiều Oanh 10/04/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
665 2013140445 Lê Thị Thảo Xương 16/07/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
666 2013140242 Lê Thị Mỹ Thùy 29/08/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
667 2013140008 Vương Tú Anh 24/06/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
668 2013140522 Nguyễn Thị Thương 02/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
669 2013140133 Nguyễn Lâm Tuyết My 05/05/1996 Lớp 05DHQT2 1,930,000
670 2013140393 Nguyễn Phương Trinh 18/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
671 2013140450 Phan Thị Ngân Hằng 15/09/1996 Lớp 05DHQT3 2,184,000
672 2013140175 Lê Nữ Kiều Oanh 20/11/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000
673 2013140367 Lê Thị Thanh Thúy 08/12/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
674 2013140272 Huỳnh Thị Thu Trinh 07/11/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
675 2013140062 Phạm Diệp Xuân Hà 28/02/1994 Lớp 05DHQT3 1,654,000
676 2013140496 Phạm Thị Thùy Hương 12/01/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
677 2013140054 Lê Thị Thanh Giàu 09/12/1996 Lớp 05DHQT2 1,654,000
678 2013140168 Lê Thị Quỳnh Như 20/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
679 2013140444 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,654,000
680 2013140180 Cao Thị Linh Phi 25/09/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
681 2013140028 Phạm Thị Xuân Đào 29/11/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
682 2013140502 Trần Thị Phượng 22/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
683 2013140014 Nguyễn Ngọc Châu 06/06/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
684 2013140056 Vũ Thị Thu Hà 25/12/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
685 2013140375 Phạm Thị Hải Yến 04/03/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
686 2013140313 Dương Kim Yến 19/09/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000
687 2013140438 Hồ Hải Nghi 18/08/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
688 2013140206 Lê Đình Thúy Sang 26/09/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
689 2013140236 Phan Thị Minh Thư 12/06/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
690 2013140105 Nguyễn Thị Kim Lang 05/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
691 2013140117 Nguyễn Mai Phương Linh 20/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
692 2013140194 Huỳnh Thị Như Phượng 23/03/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
693 2013140351 Đoàn Thị Thu Vân 16/03/1996 Lớp 05DHQT1 2,248,000
694 2013140488 Lê Thị Kim ánh 05/11/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
Page 21
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
695 2013150234 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 04/01/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000
696 2013150015 Nguyễn Gia Khương 26/06/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000
697 2013150112 Đặng Trần Bảo Trân 27/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
698 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/02/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000
699 2013150107 Phạm Thị Thảo 22/03/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000
700 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 27/05/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
701 2013150120 Dương Thị Mỹ Hạnh 18/10/1996 Lớp 06DHQT3 4,350,000
702 2013150157 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 13/11/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
703 2013150001 Nguyễn Thị Hồng Loan 07/08/1997 Lớp 06DHQT3 3,840,000
704 2013150184 Đoàn Ngọc Phương Linh 30/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
705 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 22/07/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000
706 2013150146 Âu Dương Ngọc Trâm 23/10/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000
707 2013150074 Nguyễn Thị Kim Vi 16/02/1997 Lớp 06DHQT1 3,500,000
708 2013150245 Lê Thị Như Yến 16/11/1997 Lớp 06DHQT1 3,160,000
709 2013150278 Nguyễn Đức Anh 06/04/1997 Lớp 06DHQT2 3,670,000
710 2013150099 Phạm Thị Huyền 11/09/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
711 2013150124 Nguyễn Thị Kim Huệ 14/09/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000
712 2013150166 Nguyễn Thị Diễm Mi 02/10/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000
713 2013150106 Nguyễn Duy Thiện 26/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000
714 2013150307 Ngô Thi Linh Liên 03/02/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
715 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/01/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000
716 2013150246 Nguyễn Khánh Vân 23/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,500,000
717 2013160450 NGUYỄN THỊ THU SEN 31/10/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
718 2013160222 HUỲNH AN TÂM 03/12/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
719 2013160362 ĐẶNG THỊ CẨM 28/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
720 2013160480 VÕ THỊ NGỌC TRINH 26/02/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
721 2013160171 TRẦN PHƯƠNG NHI 18/05/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
722 2013160379 NGUYỄN THỊ HẬU 19/12/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
723 2013160287 NGUYỄN THỊ TRANG 25/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
724 2013160115 LÂM TUYẾT MAI 21/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
725 2013160027 TRƯƠNG THỊ TRÚC DIÊN 21/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
726 2013160431 TĂNG THỊ MINH NGUYỆT 13/06/1998 Lớp 07DHQT2 3,560,000
727 2013160523 NGUYỄN PHƯƠNG THUẬN 15/08/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
728 2013160214 ĐỖ THỊ QUỲNH 09/02/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
729 2013160374 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 04/08/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
Page 22
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
730 2013160424 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 16/09/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
731 2013160473 ĐINH THỊ QUẾ TRĂM 16/12/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
732 2013160393 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 07/08/1997 Lớp 07DHQT2 3,026,000
733 2013160800 PHAN THỊ BẢO HÂN 24/10/1998 Lớp 07DHQT2 3,204,000
734 2013160377 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 23/08/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
735 2013160368 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
736 2013160423 NGUYỄN THỊ THANH NGA 11/09/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
737 2013160062 LÊ THỊ NHƯ HẢO 26/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
738 2013160467 LÊ TRẦN THANH THỦY 25/07/1998 Lớp 07DHQT4 3,026,000
739 2013160321 TRẦN PHƯƠNG TRÚC UYÊN 01/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
740 2013160316 VÕ THỊ THANH TUYỀN 18/11/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
741 2013160246 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 10/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
742 2013160410 TẠ THỊ BÍCH LOAN 09/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
743 2013160716 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 29/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
744 2013160510 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
745 2013160509 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 24/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
746 2013160476 ĐOÀN THÙY TRANG 11/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
747 2013160483 PHẠM THỊ BÍCH TUYÊN 02/10/1998 Lớp 07DHQT3 3,026,000
748 2013160081 NGUYỄN THỊ NHẬT HƯỜNG 24/07/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
749 2013170808 HẠ THỊ PHƯƠNG THANH 26/06/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
750 2013170212 TRƯƠNG ĐỖ TƯỜNG VY 27/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
751 2013170183 NGUYỄN TRẦN TRÂN 23/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
752 2013170002 LÊ THỊ NGỌC ẨN 01/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
753 2013170352 THÁI XUÂN HẬU 29/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
754 2013170023 NGUYỄN TẤN ĐẠT 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
755 2013170157 TRẦN THỊ KIM THOA 07/09/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
756 2013170115 NGUYỄN THỊ HẢI NHI 10/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
757 2013170060 NGỤY THỊ HỒNG HUỆ 06/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
758 2013170218 LÊ THỊ MAI XUÂN 26/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
759 2013170396 TRẦN HUỲNH LONG 13/03/1996 Lớp 08DHQT2 1,879,200
760 2013170045 NGUYỄN THỊ HẰNG 21/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
761 2013170186 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 04/10/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
762 2013170834 VÕ TRỌNG KHẮC 29/09/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
763 2013170079 LÊ THỊ MỸ LINH 09/06/1999 Lớp 08DHQT1 2,413,200
764 2013170048 NGUYỄN NHƯ HẢO 20/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
Page 23
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
765 2013170050 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 01/12/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
766 2013170470 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 01/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
767 2013170373 NGUYỄN TRẦN NHƯ HUỲNH 28/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
768 2013170064 PHẠM THỊ XUÂN HƯỜNG 09/03/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
769 2013170039 DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ 26/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
770 2013170197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 26/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
771 2013170067 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 04/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
772 2013170164 LÊ MINH THƯ 17/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
773 2013170189 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
774 2013170493 HUỲNH THỊ THANH THẢO 03/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
775 2013170054 TÔ MẪN HOA 20/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
776 2013170101 VŨ THỊ NGÂN 26/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
777 2013170032 NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN 06/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
778 2013170127 LỮ THY HOÀNG PHÚC 13/01/1999 Lớp 08DHQT5 2,413,200
779 2013170482 PHẠM THỊ TÂM 18/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
780 2013170038 ĐỖ QUỲNH GIAO 17/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
781 2013170102 PHẠM THU NGÂN 06/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
782 2013170826 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 08/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
783 2013170056 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 11/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
784 2013170302 TRẦN THỊ THÚY AN 13/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
785 2013170318 LÊ THÀNH CÔNG 04/04/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
786 2013170420 NGUYỄN HOÀNG THÚY NGÂN 13/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
787 2013170191 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 08/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
788 2013170550 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/03/1998 Lớp 08DHQT1 1,879,200
789 2013170159 NGUYỄN THỊ VIẾT THƯ 06/04/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
790 2013170179 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 17/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
791 2013170057 LƯU THỊ NHƯ HỒNG 25/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
792 2013170071 NGUYỄN THỊ DIỄM KHƯƠNG 15/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
793 2013170329 HỒ THỊ MỸ ĐƯỢC 02/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
794 2013170085 NGUYỄN THỊ THANH LUYẾN 07/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
795 2013170481 NGÔ THANH SƠN 23/11/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
796 2013170035 ĐINH THỊ BẢO GẤM 29/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
797 2013170055 NGUYỄN TẤN HÒA 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
798 2013170816 LÊ THỊ TUYẾT MAI 23/06/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
799 2013170040 PHẠM THỊ XUÂN HÀ 04/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
Page 24
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
800 2013170068 BÙI THỊ MỸ HUYỀN 16/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
801 2013170505 TRẦN LÊ NGỌC THƠM 16/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
802 2013170360 ĐOÀN THỊ MỸ HOA 20/03/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
803 2013170156 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/09/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
804 3013150062 Vũ Thị Phương Dung 22/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
805 3013150036 Trương Kim Anh 17/02/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
806 3013150005 Lê Phương Hiền 23/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
807 3013150095 Nguyễn Thị Thu Nhàn 21/05/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
808 3013150007 Lưu Thị Huyền Trân 19/01/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
809 3013150051 Huỳnh Thị ánh Linh 11/04/1997 Lớp 15CDQT 2,936,000
810 3013150086 Phạm Hoàng Sơn 04/07/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000
811 3013150047 Nguyễn ái Liên 17/06/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000
812 3013160435 NGUYỄN VĂN KHANH 20/01/1998 Lớp 16CDQT2 2,414,000
813 3013177007 MAI KHÁNH HUYỀN 26/01/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
814 3013170148 VƯƠNG HOÀNG LONG 06/01/1991 Lớp 17CDQT1 1,362,000
815 3013178025 NGUYỄN THÚY ANH 05/04/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
816 3013170264 TRẦN ĐẠI PHÚ 03/11/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
817 3013177017 BÙI DIỄM HƯƠNG 18/09/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
818 3013178020 TRẦN THỊ MINH TUYỀN 04/09/1999 Lớp 17CDQT3 1,362,000
819 3013170003 BÙI NGUYỄN BĂNG CHÂU 09/11/1997 Lớp 17CDQT1 1,362,000
820 3313151012 Trần Thị Hải Yến 03/06/97 08CDNQT 1,800,000
821 3313153018 Nguyễn Thị Bình / 08CDNQT 1,800,000
822 3313153020 Ngô Thị Ngọc Duyên 22/02/97 08CDNQT 1,800,000
823 3313153027 Trần Thị Thùy Nhung 18/07/97 08CDNQT 1,800,000
824 3313150004 Mai Thị Thu Trang 03/10/96 08CDNQT 1,800,000
825 3313150009 Lê Văn Trọng 09/01/94 08CDNQT 1,800,000
826 3313151008 Phan Thị Mai 21/06/97 08CDNQT 1,800,000
827 3313153033 Châu Thị Hoàng Yến 10/10/97 08CDNQT 1,800,000
828 2008140022 Đỗ Thị Ngọc Châu 10/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
829 2008140027 Võ Văn Chung 09/03/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
830 2008140073 Phan Thị Mỹ Hạnh 1-2-1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
831 2008140089 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 15/02/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
832 2008140110 Đỗ Hữu Huy 12/02/1995 Lớp 05DHSH1 1,516,000
833 2008140121 Trần Anh Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
834 2008140133 Trần Thế Lâm 21/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
Page 25
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
835 2008140137 Đậu Thị Mỹ Lệ 03/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
836 2008140175 Đinh Thị Kim Ngân 16/04/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
837 2008140181 Trương Minh Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
838 2008140195 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/08/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
839 2008140255 Lê Thị ái Tâm 06/06/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000
840 2008140338 Nguyễn Ngọc Kim Trinh 02/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
841 2008140391 Lâm Ngọc Yến 27/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000
842 2008140001 Nguyễn Thị An 11/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
843 2008140006 Phạm Quỳnh Anh 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
844 2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm 29/06/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000
845 2008140051 Nguyễn Huỳnh Khánh Duy 21/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
846 2008140058 Nguyễn Mỹ Duyên 19/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
847 2008140077 Bùi Thị Kim Hào 12/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
848 2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa 31/07/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000
849 2008140139 Trần Thị Bích Liễu 02/12/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000
850 2008140156 Nguyễn Thị Ly 31/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000
851 2008140194 Trần Thanh Nguyên 25/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
852 2008140205 Lê Thị Xuân Nhi 18/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
853 2008140228 Trang Thị Ngọc Phương 30/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
854 2008140278 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/12/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
855 2008140286 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thơ 20/11/1995 Lớp 05DHSH2 2,386,000
856 2008140293 Lê Anh Thư 07/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
857 2008140309 Nguyễn Thị Thùy 1/8/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
858 2008140322 Lâm Huyền Trân 07/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
859 2008140334 Lê Hữu Triết 27/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
860 2008140340 Trần Diễm Trinh 15/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
861 2008140342 Nguyễn Thành Trọng 11/11/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
862 2008140435 Nguyễn Ngọc Hoàng Vân 17/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,824,000
863 2008140368 Phạm Quỳnh Vân 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
864 2008140388 Bùi Thị Như ý 23/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
865 2008140042 Lại Thị Ngọc Diễm 12/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
866 2008140083 Vũ Thị Xuân Hiền 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
867 2008140093 Trần Mỹ Hoàng 24/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
868 2008140100 Lê Thị Ngọc Huệ 25/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
869 2008140402 Nguyễn Thị Phương Linh 04/05/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
Page 26
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
870 2008140451 Lương Duy Minh 06/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
871 2008140164 Lê Trần Mười 07/04/1994 Lớp 05DHSH3 1,516,000
872 2008140422 Phan Thị Kim Ngân 03/10/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
873 2008140192 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
874 2008140198 Nguyễn Hữu Minh Nhật 03/07/1996 Lớp 05DHSH3 2,274,000
875 2008140214 Ngô Thị Cẫm Nhung 12/01/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
876 2008140229 Hồ Mỹ Phương 04/04/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
877 2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 19/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
878 2008140282 Đỗ Thị Anh Thi 01/03/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
879 2008140314 Nguyễn Cao Thủy Tiên 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,940,000
880 2008140328 Đặng Thị Huyền Trang 16/02/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000
881 2008140331 Nguyễn Lê Phương Trang 04/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000
882 2008150159 Nguyễn Thị Kiều Hoa 07/10/1997 Lớp 06DHSH1 3,430,000
883 2008150034 Trần Thị Thanh Tâm 06/09/1996 Lớp 06DHSH1 3,430,000
884 2008150138 Đào Thanh Huy 19/04/1997 Lớp 06DHSH2 5,655,000
885 2008150202 Huỳnh Tuấn Linh 16/09/1997 Lớp 06DHSH2 2,850,000
886 2008150214 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 24/10/1997 Lớp 06DHSH2 3,040,000
887 2008150006 Nguyễn Bích Ngọc 09/11/1997 Lớp 06DHSH2 3,430,000
888 2008150153 Trương Thị Nhung 20/03/1997 Lớp 06DHSH2 3,160,000
889 2008150135 Lê Trần Hoài Thương 07/10/1996 Lớp 06DHSH2 3,990,000
890 2008150080 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/02/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000
891 2008150049 Võ Yến Nhi 28/10/1997 Lớp 06DHSH3 3,360,000
892 2008150197 Nguyễn Hoàng Trúc 06/11/1997 Lớp 06DHSH3 2,650,000
893 2008150225 Nguyễn Thúy Vi 06/01/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000
894 2008150208 Phan Hoàng Minh Châu 16/08/1997 Lớp 06DHSH4 4,230,000
895 2008150026 Hồ Mạnh Duy 27/10/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000
896 2008150238 Tô Ngọc Ngân 12.11.1997 Lớp 06DHSH4 2,750,000
897 2008150148 Nguyễn Thị ái Nhi 02/06/1997 Lớp 06DHSH4 2,800,000
898 2008150110 Nguyễn Thị Ngọc Thì 06/03/1997 Lớp 06DHSH4 3,310,000
899 2008150053 Trần Văn Thoán 06/02/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000
900 2008150123 Đặng Thanh Tiệp 17/12/1997 Lớp 06DHSH4 3,650,000
901 2008150184 Trần Thị Yến 13/09/1996 Lớp 06DHSH4 2,820,000
902 2008160060 HOÀNG MỸ LỆ 21/05/1998 Lớp 07DHSH1 3,538,000
903 2008160086 NGUYỄN THÁI THANH NGÂN 02/12/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
904 2008160104 PHẠM THỊ KIỀU OANH 28/03/1998 Lớp 07DHSH1 2,952,000
Page 27
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
905 2008160109 NGUYỄN THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 27/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
906 2008160122 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 21/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
907 2008160161 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU VŨ 22/02/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
908 2008160032 TRƯƠNG MINH HIẾU 14/02/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000
909 2008160044 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000
910 2008160061 LÊ THỊ MỸ LỆ 08/09/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000
911 2008160065 HỒ THỊ LOAN 05/08/1998 Lớp 07DHSH2 3,308,000
912 2008160107 PHẠM THỊ KIM PHÚC 20/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000
913 2008160140 VŨ THỊ THANH TRẦM 16/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,826,000
914 2008160165 NHÂM HOÀNG YẾN 28/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,722,000
915 2008170108 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000
916 2008170119 PHẠM TÙNG SƠN 05/01/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000
917 2008170002 HỨA TRUNG AN 04/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
918 2008170038 HỒ THỊ MỸ HẠNH 10/06/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
919 2008170036 VÕ THẢO HẠNH 21/07/1999 Lớp 08DHSH3 4,329,000
920 2008170041 NGUYỄN NGỌC MINH HIỀN 16/05/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
921 2008170052 TẠ THỊ TRÚC HUYỀN 21/03/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
922 2008170057 HUỲNH NGỌC KHIÊM 01/08/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
923 2008170073 TRẦN THỊ LÂM LINH 25/02/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
924 2008170079NGUYỄN HOÀNG
QUỲNHMY 21/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
925 2007140121 Nguyễn Thị Việt Mỹ 14/04/1996 05DHKT1 3,357,000
926 2007140377 Võ Thị Hồng Huệ 09/04/1996 05DHKT1 1,920,000
927 2007140335 Nguyễn Anh Thư 30/03/1995 05DHKT3 1,920,000
928 2007140387 Trần Thùy Dung 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000
929 2007140354 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 02/09/1996 05DHKT4 1,920,000
930 2007140300 Hồ Thị ánh Nguyệt 10/02/1995 05DHKT3 1,920,000
931 2007140101 Đinh Thị Thùy Linh 15/09/1996 05DHKT4 1,920,000
932 2007140333 Bùi Thị Thu Dung 10/06/1996 05DHKT4 1,920,000
933 2007140146 Châu Quỳnh Như 23/01/1996 05DHKT3 1,920,000
934 2007140407 Nguyễn Thanh Tuyền 07/02/1996 05DHKT3 1,920,000
935 2023140036 Nguyễn Cao Ngọc Phi 27/02/1996 05DHNH1 2,120,000
936 2007140397 Phan Thiên Hồng Phúc 10/04/1996 05DHKT3 1,920,000
937 2007140307 Lê Thị Thanh Trinh 29/05/1996 05DHKT3 1,920,000
938 2007140068 Nguyễn Thị Hương 06/08/1996 05DHKT1 1,920,000
939 2023140188 Lê Trần Thy ánh 29/01/1995 05DHNH1 1,866,000
Page 28
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
940 2007140011 Nguyễn Thị Sơn Ca 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000
941 2007140144 Hứa Đông Nhi 21/12/1996 05DHKT3 1,920,000
942 2007140093 Nguyễn Thị Lan Linh 27/10/1996 05DHKT4 2,238,000
943 2007140297 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/1996 05DHKT3 1,920,000
944 2007140116 Đồng Thị Mơ 09/05/1995 05DHKT1 1,920,000
945 2007140379 Phạm Thị Hồng Linh 02/09/1995 05DHKT1 1,920,000
946 2007140176 Chế Hoàng Trúc Phương 20/12/1996 05DHKT4 1,920,000
947 2007140056 Đào Thị Mỹ Lệ Hoa 09/06/1996 05DHKT1 1,920,000
948 2007140408 Lê Phương Thảo 02/06/1996 05DHKT3 1,920,000
949 2007140337 Nguyễn Thị Trang 21/1/1996 05DHKT3 1,920,000
950 2007140319 Trương Thị Bích Liễu 15/02/1996 05DHKT4 1,920,000
951 2007140013 Mai Linh Chi 28/05/1996 05DHKT1 1,920,000
952 2007140375 Phạm Thị Hà 16/03/1996 05DHKT1 1,920,000
953 2007140249 Trần Thị Trang 10/02/1996 05DHKT3 1,920,000
954 2007140361 Dư Thị Linh Chi 22/10/1993 05DHKT4 1,920,000
955 2007140089 Trương Thị Nhật Lệ 07/07/1996 05DHKT1 1,920,000
956 2007140067 Phạm Thị Lan Hương 03/08/1996 05DHKT4 1,920,000
957 2007140082 Nguyễn Thị Ngọc Khoa 29/11/1996 05DHKT4 2,238,000
958 2007140046 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 12/05/1996 05DHKT1 1,920,000
959 2023140212 Tống Thùy Trang 28/12/1996 05DHNH3 3,180,000
960 2007140156 Võ Thị Tuyết Nhung 14/01/1996 05DHKT4 1,920,000
961 2023140364 Lâm Thu Ngọc 27/10/1996 05DHNH2 2,120,000
962 2007140072 Chiến Thị Thanh Hương 23/1/1996 05DHKT4 1,920,000
963 2007140042 Nguyễn Thị Hằng 01/08/1996 05DHKT1 1,920,000
964 2023140280 Phạm Vũ Minh Huy 14/04/1996 05DHNH2 2,120,000
965 2023140229 Nguyễn Thanh Duy 02/02/1996 05DHNH2 1,802,000
966 2007140147 Đỗ Thị Huỳnh Như 30/09/1996 05DHKT3 1,920,000
967 2007140279 Phạm Thị Hải Yến 23/04/1996 05DHKT3 1,920,000
968 2007140039 Thái Long Hải 03/02/1996 05DHKT4 1,920,000
969 2007140031 Đào Thị Thùy Dương 10/05/1996 05DHKT1 2,238,000
970 2007140169 Châu Thị Tuyết Phương 25/10/1996 05DHKT4 1,920,000
971 2007140219 Biện Thiên Thư 04/08/1996 05DHKT4 1,920,000
972 2007140053 Phan Thị Hiền 23/10/1995 05DHKT1 2,880,000
973 2007140284 Huỳnh Yuka 22/05/1996 05DHKT3 1,920,000
974 2007140196 Đinh Thị Thao 18/05/1995 05DHKT4 2,238,000
Page 29
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
975 2023140175 Lê Thị Thanh Trúc 27/06/1996 05DHNH3 1,802,000
976 2007140234 Nguyễn Thị Kim Thủy 25/03/1996 05DHKT3 1,920,000
977 2007140343 Lâm Thị Xuân Hân 09/05/1996 05DHKT4 1,920,000
978 2007140179 Lê Thị Phượng 13/12/1996 05DHKT4 1,920,000
979 2007140172 Huỳnh Thị Thu Phương 23/06/1996 05DHKT4 1,920,000
980 2007140041 Lâm Ngọc Hân 14/10/1995 05DHKT1 1,920,000
981 2007140183 Đinh Ngọc Quốc 24/01/1993 05DHKT4 1,920,000
982 2007140290 Trương Thị Thêm 10/01/1995 05DHKT4 1,920,000
983 2007140289 Phạm Thị Vĩnh Lợi 02/10/1996 05DHKT1 1,920,000
984 2007140063 Trần Phương Hồng 28/05/1995 05DHKT1 1,920,000
985 2007140385 Bùi Quỳnh Như 16/01/1996 05DHKT3 1,920,000
986 2007140080 Trần Thị Kim Kha 20/02/1996 05DHKT1 2,238,000
987 2007140364 Trần Thị Anh Đào 18/12/1996 05DHKT4 1,920,000
988 2007140008 Lê Thị Ngọc ánh 2- 12 1996 05DHKT4 1,920,000
989 2007140148 Trần Thị Thảo Như 27/07/1996 05DHKT3 1,920,000
990 2007140257 Lê Thị Hướng Trinh 11/06/1996 05DHKT3 1,920,000
991 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/05/1997 06DHKT2 2,820,000
992 2023150113 Vũ Thị Thùy Duyên 11/08/1997 06DHNH1 3,330,000
993 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung 17/04/1997 06DHNH1 3,330,000
994 2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng 05/05/1997 06DHNH1 3,330,000
995 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 15/10/1997 06DHKT1 3,160,000
996 2007150052 Lưu Tiểu Phụng 30/10/1997 06DHKT3 3,160,000
997 2007150228 Nguyễn Thị Hoài Phương 26/01/1997 06DHKT2 2,820,000
998 2007150161 Tiêu Bích Linh 21/06/1997 06DHKT2 3,160,000
999 2007150142 Huỳnh Thị Kim Xuyến 13/07/1997 06DHKT3 3,160,000
1000 2023150117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/10/1997 06DHNH2 3,330,000
1001 2007150043 Tô Hiếu Thảo 24/03/1997 06DHKT3 2,820,000
1002 2023150051 Phạm Thị Dung 22/05/1997 06DHNH1 3,330,000
1003 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân 1/12/1997 06DHNH1 3,330,000
1004 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng 08/02/1997 06DHKT1 2,820,000
1005 2023150007 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 18/07/1997 06DHNH1 3,330,000
1006 2007150208 Hồ Nguyễn Quỳnh Như 20/01/1997 06DHKT3 2,820,000
1007 2007150188 Nguyễn Thị Thu 14/10/1997 06DHKT3 2,820,000
1008 2023150095 Trần Kim Phát 06/12/1993 06DHNH2 3,330,000
1009 2023150033 Đỗ Hoàng Tuấn 05/02/1997 06DHNH1 3,330,000
Page 30
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1010 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân 08/12/1997 06DHNH1 3,330,000
1011 2023150083 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 27/09/1997 06DHNH2 3,330,000
1012 2007150068 Võ Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 06DHKT3 2,820,000
1013 2023150044 Nguyễn Thị Bích Diễm 17/09/1997 06DHNH2 3,330,000
1014 2007150159 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/02/1997 06DHKT2 3,160,000
1015 2007150077 Trần Tiểu Thanh 03/09/1997 06DHKT3 2,820,000
1016 2023150106 Trần Thị Hồng Thúy 28/12/1996 06DHNH2 2,820,000
1017 2007150087 Huỳnh Diễm Trang 30/11/1997 06DHKT3 2,820,000
1018 2007150163 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26/10/1996 06DHKT3 3,160,000
1019 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân 03/07/1997 06DHKT2 3,160,000
1020 2007150158 Nguyễn Thị Trúc 02/05/1996 06DHKT3 3,670,000
1021 2007150252 Hoàng Thị Hoa 23/07/1997 06DHKT1 3,160,000
1022 2007150201 Nguyễn Thị Lý 20/12/1997 06DHKT1 3,160,000
1023 2007150197 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/08/1997 06DHKT3 3,160,000
1024 2007160053 TRẦN LƯU HỒNG HÂN 20/11/1998 07DHKT4 3,738,000
1025 2007160121 LÊ THỊ NGA 20/12/1998 07DHKT3 2,492,000
1026 2007160058 LÊ THỊ HIỀN 06/10/1997 07DHKT2 3,560,000
1027 2007160228 TRẦN THỊ THU 18/03/1998 07DHKT4 2,492,000
1028 2007160465 LƯU THỊ HỒNG THI 09/07/1998 07DHKT5 2,492,000
1029 2007160428 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/10/1998 07DHKT1 2,492,000
1030 2007160413 TRẦN THỊ SAO MAI 23/05/1998 07DHKT1 4,539,000
1031 2007160365 LÊ THỊ HẢO 01/04/1998 07DHKT1 3,026,000
1032 2007160180 LÊ THỊ PHƯƠNG 23/03/1997 07DHKT2 3,026,000
1033 2007160419 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 02/11/1998 07DHKT2 2,492,000
1034 2007160388 VÕ ANH KIỆT 06/05/1998 07DHKT2 2,492,000
1035 2007160710 NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA 28/02/1998 07DHKT5 2,492,000
1036 2007160123 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG NGA 02/10/1998 07DHKT3 3,738,000
1037 2007160083 PHAN THỊ LAM KIỀU 23/03/1998 07DHKT3 2,492,000
1038 2007160440 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 03/02/1998 07DHKT3 2,492,000
1039 2007160124 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 01/01/1998 07DHKT3 2,492,000
1040 2007160407 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1041 2007160136 PHAN THỊ THU NGÂN 28/07/1998 07DHKT4 2,848,000
1042 2007160340 LÊ THỊ HỒNG ANH 14/12/1998 07DHKT3 2,492,000
1043 2007160551 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH 07/10/1998 07DHKT5 2,492,000
1044 2023160236 DƯƠNG THỊ HỒNG THUY 02/05/1998 07DHNH1 3,204,000
Page 31
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1045 2007160347 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 28/09/1998 07DHKT3 2,492,000
1046 2007160363 VÕ THỊ MỸ HÂN 23/10/1998 07DHKT3 3,382,000
1047 2007160378 LÊ THỊ THU HƯƠNG 11/04/1998 07DHKT1 2,492,000
1048 2007160016 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 28/05/1998 07DHKT3 2,492,000
1049 2007160370 LÂM PHƯƠNG HIẾU 15/09/1998 07DHKT4 2,492,000
1050 2007160132 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998 07DHKT1 3,026,000
1051 2007160484 CAO THỊ THÙY TRANG 13/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1052 2007160398 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 03/02/1998 07DHKT1 2,492,000
1053 2007160359 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 19/03/1998 07DHKT2 2,492,000
1054 2007160169 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/1998 07DHKT1 3,382,000
1055 2007160362 TÔN NỮ GIA HÂN 14/10/1998 07DHKT2 2,492,000
1056 2007160476 BÙI THỊ CẨM TIÊN 19/01/1998 07DHKT3 2,670,000
1057 2007160462 HUỲNH NGUYỄN THỊ THẢO 11/10/1998 07DHKT3 2,492,000
1058 2023160194 LÊ THỊ LONG 03/07/1998 07DHNH1 2,492,000
1059 2007160302 VÕ SƠN TUYỀN 04/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1060 2007160626 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 25/09/1998 07DHKT5 2,492,000
1061 2007160089 PHƯƠNG TRÚC LÀNH 12/11/1998 07DHKT4 2,492,000
1062 2007160464 LÊ THỊ ÁI THI 31/12/1998 07DHKT4 2,492,000
1063 2007160201 NGUYỄN THỊ THU THANH 19/09/1998 07DHKT1 3,382,000
1064 2007160139 BẠCH LÊ YẾN NGHI 11/08/1998 07DHKT2 2,492,000
1065 2007160368 HOÀNG THỊ THU HIỀN 16/04/1998 07DHKT1 2,492,000
1066 2007160374 HOÀNG THỊ KIM HỒNG 19/09/1998 07DHKT1 3,560,000
1067 2007160400 VŨ KHÁNH LINH 17/08/1998 07DHKT2 2,492,000
1068 2023160061 MAI THỊ NGỌC NGÂN 09/11/1995 07DHNH1 3,560,000
1069 2007160354 TỪ MỸ DUNG 30/07/1998 07DHKT1 2,492,000
1070 2007160219 ĐẶNG MINH THI 20/04/1998 07DHKT4 3,026,000
1071 2007160435 NGUYỄN THỊ NHI 23/03/1998 07DHKT5 2,492,000
1072 2023160197ĐẶNG NGUYỄN
THANHMAI 15/04/1998 07DHNH1 2,492,000
1073 2007160349 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 12/03/1998 07DHKT2 2,492,000
1074 2007160076 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 18/04/1998 07DHKT4 2,492,000
1075 2007160380 PHẠM NGỌC HUYỀN 18/09/1998 07DHKT3 2,492,000
1076 2007160487 PHẠM THỊ BÉ TRINH 12/04/1998 07DHKT5 3,026,000
1077 2007170166 NGUYỄN THỊ THÊM 23/01/1999 08DHKT4 1,568,000
1078 2007170015NGUYỄN THỤY
PHƯƠNGANH 24/11/1999 08DHKT5 1,568,000
1079 2007170253 TRẦN THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT5 1,568,000
Page 32
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1080 2007170173 HUỲNH THỊ ANH THƯ 17/10/1999 08DHKT1 1,568,000
1081 2007170488 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT2 1,568,000
1082 2007170072 DƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 24/08/1999 08DHKT1 1,568,000
1083 2007170223 TRẦN HUỲNH TÚ 09/07/1999 08DHKT2 1,568,000
1084 2023170051 PHAN THỊ MỸ LINH 16/02/1999 08DHNH2 1,568,000
1085 2007170810 PHẠM THỊ THÚY 14/04/1999 08DHKT1 1,568,000
1086 2023170062 MAI HOÀNG QUÝ NGÂN 23/06/1999 08DHNH1 1,568,000
1087 2023170054 LÊ THỊ LOAN 24/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1088 2007170037 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH DUY 02/03/1999 08DHKT1 1,568,000
1089 2007170091 VÕ THỊ MỸ LINH 09/10/1999 08DHKT3 1,568,000
1090 2007170092 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH 20/11/1999 08DHKT4 1,568,000
1091 2007170082 NGUYỄN THỊ LAM 25/06/1999 08DHKT3 1,568,000
1092 2007170163 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/11/1999 08DHKT2 1,568,000
1093 2023170028 PHAN THỊ BÍCH HÀ 15/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1094 2007170022 PHẠM THỊ HỒNG CÚC 11/03/1999 08DHKT5 1,568,000
1095 2007170249 LƯU NGỌC XUÂN 23/02/1999 08DHKT2 1,568,000
1096 2007170435 TRẦN ANH THƯ 27/06/1999 08DHKT4 1,568,000
1097 2023170061 ĐINH DIỄM MY 21/07/1999 08DHNH1 1,568,000
1098 2023170040 NGUYỄN HỒNG HOÀNG 11/05/1999 08DHNH2 1,568,000
1099 2007170050 PHAN THỊ THU HẠNH 28/03/1999 08DHKT4 1,568,000
1100 2023170036 BÙI THỊ THU HIỀN 15/11/1999 08DHNH1 1,568,000
1101 2007170214 LA THỤC TRINH 01/08/1999 08DHKT3 1,568,000
1102 2007175897 ĐINH THỊ CẨM LY 05/11/1999 08DHKT4 1,568,000
1103 2023170004 NGUYỄN LÊ VÂN ANH 01/12/1999 08DHNH2 1,568,000
1104 2007170191 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999 08DHKT1 1,568,000
1105 2007170048 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 20/10/1999 08DHKT3 1,568,000
1106 2007170013 NGUYỄN THỊ TỐ ANH 29/06/1999 08DHKT5 1,568,000
1107 2023170128 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 15/09/1999 08DHNH2 1,568,000
1108 2007170228 NGUYỄN THANH TUYỀN 09/09/1999 08DHKT1 1,568,000
1109 2007170118 VI TIỂU NGỌC 30/08/1999 08DHKT4 1,568,000
1110 2023170096 TRỊNH THỊ THANH THẢO 29/08/1998 08DHNH1 1,568,000
1111 2007170075 PHAN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 01/01/1999 08DHKT4 1,568,000
1112 2007170161 THÁI THỊ THẢO 28/04/1999 08DHKT4 1,568,000
1113 2023170006 ĐỖ THỊ KIM ANH 02/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1114 2007170355 NGÔ THỊ TỐ HUỲNH 01/06/1999 08DHKT2 1,568,000
Page 33
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1115 2007170059 TRẦN THỊ THU HOÀI 20/04/1999 08DHKT4 1,568,000
1116 2023170057 TÔ THỊ PHƯƠNG MAI 06/10/1999 08DHNH1 1,568,000
1117 2023170108 TRẦN THỊ THANH THÙY 23/08/1999 08DHNH1 1,568,000
1118 2023170126 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/01/1999 08DHNH1 1,568,000
1119 2023170073 LÊ THI YẾN NHI 13/10/1999 08DHNH2 1,568,000
1120 3007150054 Đặng Hồ Diễm Trinh 25/05/1996 15CDKT 3,232,000
1121 3007150037 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/3/1997 15CDKT 3,232,000
1122 3007150020 Nguyễn Thị Mai Trinh 20/05/96 15CDKT 3,232,000
1123 3007150063 Trần Thị Hằng Ni 14/12/1997 15CDKT 3,776,000
1124 3007150001 Phạm Thị Thanh Thư 27/11/1997 15CDKT 3,776,000
1125 3007160482 TRẦN TRỊNH KIM VÂN 20/06/1997 16CDKT3 2,272,000
1126 3007160430 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/11/1997 16CDKT2 2,272,000
1127 2006160305NGUYỄN PHAN
THANHHUYỀN 31/08/1998 16CDKT1 2,272,000
1128 3007160109 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 20/09/1998 16CDKT1 2,272,000
1129 3007160164 NGUYỄN THỊ MỶ TRINH 22/02/1998 16CDKT3 2,272,000
1130 3007171266 THÁI THỊ HUYỀN LINH 08/02/1999 17CDKT1 1,704,000
1131 3007170027 HUỲNH THỊ KIM NHUNG 25/12/1999 17CDKT2 1,704,000
1132 3007178008 PHẠM TUYẾT TRINH 04/04/1999 17CDKT1 778,400
1133 3007170115 VÕ THỊ THANH NGÂN 25/01/1999 17CDKT1 778,400
1134 3007178026 LÊ THỊ NGỌC TRONG 09/01/1998 17CDKT2 1,704,000
1135 3007178011 LÊ NGUYỄN THÙY DUYÊN 01/11/1999 17CDKT1 778,400
1136 3007170097 VÕ THỊ TRÀ NY 27/02/1999 17CDKT2 778,400
1137 3307151035 Ngô Thị Mỹ Liêm 25/10/97 08CDNKT1 1,800,000
1138 3307151031 Thái Ngọc Trân 08/02/97 08CDNKT1 1,800,000
1139 3307151032 Hầu Thế Sơn 16/05/93 08CDNKT1 1,800,000
1140 3307150005 Nguyễn Hoàng Minh 19/11/91 08CDNKT1 1,800,000
1141 3307156039 Nguyễn Ngọc Thảo 01/08/97 08CDNKT2 1,800,000
1142 3307150006 Ngô Thị Ngọc Trâm 08/09/96 08CDNKT1 1,800,000
1143 3307151023 Lê Ngọc Khánh Phương 27/01/97 08CDNKT1 1,800,000
1144 3307156042 Trần Thị Ngọc Thảo 16/06/95 08CDNKT2 1,800,000
1145 3307156051 Võ Thị Kim Tuyền 14/06/97 08CDNKT2 1,800,000
1146 3307151001 Nguyễn Thị Phương 28/03/96 08CDNKT1 1,800,000
1147 3307151015 Lê Thị Hà 08/07/97 08CDNKT1 1,800,000
1148 3307156031 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/11/97 08CDNKT2 1,800,000
1149 3307156043 Nguyễn Trương Kim Thiên 30/07/97 08CDNKT2 1,800,000
Page 34
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1150 3307151017 Đỗ Thị Dung 13/07/97 08CDNKT1 1,800,000
1151 3307151018 Trần Hạnh Thảo Nhiên 04/01/97 08CDNKT1 1,800,000
1152 2005140464 Phạm Thị Tố Quyên 16/12/1996 05DHTP3 2,640,000
1153 2005140804 Hoàng Thị Thúy 07/04/1995 05DHTP4 1,760,000
1154 2022140169 Nguyễn Thị Phương Trang 14/08/1996 05DHDB2 1,898,000
1155 2022140028 Nguyễn Thị Bé Duyên 26/11/1996 05DHDB1 2,688,000
1156 2022140012 Nguyễn Thị Minh Châu 26/06/1996 05DHDB1 1,792,000
1157 2022140114 Lương Trí Phong 16/03/1995 05DHDB1 2,004,000
1158 2005140363 Lê Thanh Nhân 03/07/1996 05DHTP3 2,184,000
1159 2022140343 Hồ Thị Hằng Nga 30/09/1996 05DHDB2 1,792,000
1160 2022140067 Nguyễn Thị Kiều Liên 23/02/1996 05DHDB2 1,792,000
1161 2005140119 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/12/1996 05DHTP5 1,866,000
1162 2005140121 Nguyễn Thị Hà 20/10/1996 05DHTP5 1,866,000
1163 2005140529 Trần Thị Thu Thảo 23/04/1996 05DHTP6 1,654,000
1164 2022140341 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/03/1995 05DHDB2 1,792,000
1165 2022140137 Dương Thị Hồng Thắm 28/11/1996 05DHDB1 1,792,000
1166 2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh Như 20/04/1996 05DHTP2 1,654,000
1167 2005140446 Trần Thị Thúy Phượng 28/01/1996 05DHTP3 1,972,000
1168 2022140330 Trần Thị Kim Anh 08/05/1996 05DHDB2 1,792,000
1169 2022140128 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/08/1996 05DHDB1 2,004,000
1170 2022140082 Phạm Thị Diễm My 29/07/1996 05DHDB1 1,792,000
1171 2022140339 Nguyễn Thị Khánh Tiên 28/08/1995 05DHDB2 1,792,000
1172 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/08/1996 05DHTP6 1,654,000
1173 2005140503 Trương Đức Thắng 20/11/1996 05DHTP1 1,760,000
1174 2005140272 Nguyễn Thị Liên 24/03/1996 05DHTP3 2,078,000
1175 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 20/10/1996 05DHTP5 2,184,000
1176 2022140061 Phạm Thị Kiều 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1177 2005140362 Bùi Thanh Nhã 04/11/1996 05DHTP3 1,654,000
1178 2005140330 Đỗ Thị Minh Ngân 26/08/1996 05DHTP1 2,184,000
1179 2005140461 Lê Thị Hạnh Quyên 12/01/1996 05DHTP1 1,760,000
1180 2022140064 Nguyễn Thị Lanh 06/01/1995 05DHDB1 2,004,000
1181 2022140103 Lê Ngọc Quỳnh Nhi 24/12/1996 05DHDB1 1,792,000
1182 2022140151 Phạm Thị Bích Thuận 01/12/1996 05DHDB2 1,792,000
1183 2005140118 K' Giăng 30/6/1996 05DHTP5 1,972,000
1184 2005140214 Trần Phước Huy 25/9/1996 05DHTP5 2,184,000
Page 35
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1185 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 20/05/96 05DHTP5 1,654,000
1186 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/1996 05DHTP5 1,760,000
1187 2022140006 Nguyễn Hồng Anh 20/12/1996 05DHDB1 1,654,000
1188 2005140032 Trương Nguyễn Trọng Cầu 05/05/1996 05DHTP3 1,654,000
1189 2005140348 Phạm Thị Anh Ngọc 14/11/1996 05DHTP3 1,654,000
1190 2022140008 Phạm Hoàng Anh 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1191 2022140100 Trần Lê Thị Thanh Nhàn 12/11 05DHDB1 1,792,000
1192 2022140163 Trần Thị Vân Trâm 16/07/1996 05DHDB2 1,792,000
1193 2005140197 Ngô Mạnh Hùng 09/07/1996 05DHTP4 1,760,000
1194 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 16/08/1996 05DHTP5 1,760,000
1195 2022140069 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 05DHDB1 2,004,000
1196 2022140035 Nguyễn Bích Hà 12/07/1996 05DHDB1 2,004,000
1197 2005140700 Huỳnh Công Tuấn 01/06/1996 05DHTP4 1,760,000
1198 2005140525 Trần Thị Thạch Thảo 31/10/1996 05DHTP6 1,654,000
1199 2022140065 Vỏ Thị Kim Lê 25/11/1996 05DHDB1 2,004,000
1200 2005140497 Nguyễn Thị Thắm 20/02/1996 05DHTP1 1,760,000
1201 2005140030 Phạm Thị Bình 04/05/1996 05DHTP4 1,760,000
1202 2022140141 Hồ Liên Thành 15/09/96 05DHDB1 1,792,000
1203 2022140162 Nguyễn Thị Phương Trâm 05/12/1996 05DHDB2 1,686,000
1204 2005140112 Phạm Hương Giang 04/02/1996 05DHTP5 1,972,000
1205 2005140563 Mai Thị Hoài Thu 25/07/1996 05DHTP1 1,866,000
1206 2005140110 Nguyễn Thị Giang 25/11/1996 05DHTP4 1,972,000
1207 2005140652 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/05/1996 05DHTP1 1,760,000
1208 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy 20/11/1996 05DHTP6 1,972,000
1209 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm 18/06/1995 05DHTP5 1,760,000
1210 2022140110 Nguyễn Thị Kim Nhung 26/04/1996 05DHDB1 1,792,000
1211 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 08/11/1996 05DHTP5 1,972,000
1212 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm 27/05/1996 05DHTP5 1,654,000
1213 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/06/1996 05DHTP5 1,760,000
1214 2005140070 Nguyễn Thị Phương Diệu 25/10/1996 05DHTP3 1,760,000
1215 2022140080 Vy Thị Minh 26/06/1996 05DHDB1 2,004,000
1216 2022140134 Cao Thị Thảo Sương 02/10/1996 05DHDB1 2,110,000
1217 2005140495 Nguyễn Hồng Thắm 23/06/1996 05DHTP3 1,972,000
1218 2005140226 Phạm Thị Huyền 04/03/1996 05DHTP5 1,760,000
1219 2005140396 Lê Thị Thu Nở 13/01/1995 05DHTP4 1,760,000
Page 36
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1220 2005140558 Trần Thị Kim Thoa 16/02/1996 05DHTP4 1,760,000
1221 2005140395 Đỗ Thị Ninh 06/12/1996 05DHTP3 1,972,000
1222 2005140682 Đinh Thị Thanh Trúc 20/04/1996 05DHTP1 1,866,000
1223 2005140133 Lê Thị Ngọc Hân 02/10/1996 05DHTP5 1,654,000
1224 2005140723 Trần Quách Hà Vi 01/05/1996 05DHTP6 1,760,000
1225 2022140052 Nguyễn Thị Thu Hương 12/06/1996 05DHDB1 1,792,000
1226 2022140333 Đặng Thị Anh Tâm 17/03/1996 05DHDB2 1,792,000
1227 2005140600 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/07/1996 05DHTP1 1,972,000
1228 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 18/3/1996 05DHTP5 1,654,000
1229 2005140372 Trương Thị Yến Nhi 30/07/1996 05DHTP3 1,760,000
1230 2005140207 Đặng Thị Hương 17/6/1996 05DHTP2 1,760,000
1231 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1996 05DHTP4 1,654,000
1232 2005140082 Hoàng Thị Kim Dung 28/04/1996 05DHTP5 2,078,000
1233 2005140508 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 05/06/1996 05DHTP1 1,866,000
1234 2005140687 Phù Thanh Trường 06/11/1996 05DHTP1 1,866,000
1235 2022140050 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/09/1996 05DHDB1 2,004,000
1236 2022140120 Võ Nguyễn Hoài Phương 10/05/1996 05DHDB1 2,216,000
1237 2005140602 Phạm Thu Thủy 11/10/1996 05DHTP1 1,972,000
1238 2005140380 Trương Ngọc Tú Như 11/10/1996 05DHTP2 2,184,000
1239 2005140274 Nguyễn Đặng Hoài Linh 11/10/1996 05DHTP5 1,760,000
1240 2022140331 Phạm Văn Luân 12/10/1995 05DHDB2 2,004,000
1241 2005140523 Nguyễn Thị Bích Thạnh 15/02/1996 05DHTP1 1,654,000
1242 2005140130 Trần Thị Kim Hân 09/10/1996 05DHTP2 2,078,000
1243 2005140735 Vũ Ái Vy 27/06/1996 05DHTP4 1,654,000
1244 2005140062 Phan Thị Diễm 22/01/1996 05DHTP3 1,972,000
1245 2005140795 Cao Thị Luyên 20/07/1996 05DHTP4 1,972,000
1246 2022130181 Lại Thị Hiệp 05/03/1994 05DHDB1 1,792,000
1247 2022140180 Nông Thị Út 03/08/1995 05DHDB2 2,004,000
1248 2005140055 Nguyễn Tấn Đạt 18/09/1996 05DHTP2 1,972,000
1249 2022140145 Phan Thị Thanh Thảo 15/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1250 2022140074 Vũ Thị Phương Mai 22/4/1996 05DHDB2 1,686,000
1251 2005140219 Đinh Thị Huyền 12/02/1996 05DHTP2 1,972,000
1252 2005140165 Nguyễn Thị Hiệp 06/06/1996 05DHTP5 2,184,000
1253 2005140100 Dương Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 05DHTP2 1,866,000
1254 2005140164 Phan Chánh Hiệp 23/08/1996 05DHTP5 1,972,000
Page 37
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1255 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/01/1997 06DHTP4 3,380,000
1256 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/12/1997 06DHTP4 5,325,000
1257 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 06DHTP2 3,550,000
1258 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc Linh 24-11-97 06DHTP6 3,330,000
1259 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 06DHTP2 5,580,000
1260 2005150164 Lê Thị Thanh Thủy 19/07/1997 06DHTP5 5,070,000
1261 2022150211 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 06DHDB3 4,230,000
1262 2022150210 Lưu Thời An 01/01/1997 06DHTP2 4,635,000
1263 2005150337 Nguyễn Thiên Luân 01/01/1997 06DHTP2 3,550,000
1264 2005150231 Ngô Thị Trúc Linh 09/10/1997 06DHTP2 5,580,000
1265 2005150124 Lê Thị Kim Ngân 02/10/1997 06DHTP2 3,260,000
1266 2005150192 Cung Văn Thưởng 26/5/1996 06DHTP4 3,430,000
1267 2005150109 Huỳnh Minh Chí 16/09/1996 06DHTP4 5,145,000
1268 2005150296 Nguyễn Khánh Linh 26/04/1997 06DHTP6 5,325,000
1269 2005150130 Đặng Huệ Chi 30/06/1997 06DHTP4 3,550,000
1270 2008150165 Phan Thị Thu Sương 23/10/1997 06DHTP2 2,870,000
1271 2005150367 Võ Thị Kim Ngân 10/01/1997 06DHTP2 4,060,000
1272 2005150241 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/06/1997 06DHTP2 3,550,000
1273 2005150371 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/1997 06DHTP5 3,380,000
1274 2005150167 Nguyễn Thị Ly 05/02/1997 06DHTP6 3,550,000
1275 2005150359 Võ Duy Khánh 28/7/1997 06DHTP3 3,210,000
1276 2005150336 Phan Thị Mộng Thu 12/05/1997 06DHTP3 3,430,000
1277 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 05/10/1997 06DHTP6 3,550,000
1278 2005150084 Đỗ Hồng Phương Thảo 30/03/1997 06DHTP1 3,550,000
1279 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh 20/7/1997 06DHTP4 3,380,000
1280 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân 24/10/1997 06DHTP4 3,550,000
1281 2005150069 Vương Khánh Linh 09/02/1997 06DHTP6 3,550,000
1282 2005150364 Nguyễn Huyền Nguyệt Trân 28/03/1997 06DHTP6 3,380,000
1283 2005150197 Bùi Minh Nhật Uyên 15/09/1997 06DHTP3 3,260,000
1284 2005150049 Hồng Phan Phương Uyên 18/06/1997 06DHTP4 3,550,000
1285 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1996 06DHTP5 3,720,000
1286 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên 07/08/1996 06DHTP3 3,430,000
1287 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan 31/08/1997 06DHTP5 3,720,000
1288 2005150214 Trương Thị Thúy 04/05/1997 06DHTP5 3,550,000
1289 2005150381 Trần Thị Ánh Nguyệt 19/05/1997 06DHTP2 3,550,000
Page 38
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1290 2005150373 Nguyễn Thành Phúc 11/06/1997 06DHTP6 3,550,000
1291 2005150304 Nguyễn Thị Trúc Quyên 12/03/1997 06DHTP2 3,210,000
1292 2005150398 Giang Lan Anh 27/10/1997 06DHTP6 3,550,000
1293 2005159960 Hồ Thị Phượng Loan 11/04/1996 06DHTP1 3,210,000
1294 2005150230 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/11/1997 06DHTP4 3,210,000
1295 2005150222 Trương Thị Kim Chi 15/08/1997 06DHTP4 3,160,000
1296 2005150366 Nguyễn Thị Ái Quyên 20/10/1997 06DHTP4 3,380,000
1297 2005150262 Võ Thụy Quỳnh Trân 02/02/1997 06DHTP5 2,700,000
1298 2022150025 Thái Thị Cẩm Hằng 25/12/1997 06DHDB3 3,380,000
1299 2005150298 Ngô Thị Tố Hà 22/05/1997 06DHTP1 4,060,000
1300 2005150202 Lê Thị Bích Tuyền 07/11/1997 06DHTP5 3,550,000
1301 2005150045 Nguyễn Thị Bích Kiều 16/11/1997 06DHTP6 4,060,000
1302 2005150260 Nguyễn Thị Bích Tâm 11/06/1997 06DHTP3 3,500,000
1303 2005150009 Đặng Thị Tố Quyên 09/01/1997 06DHTP5 3,720,000
1304 2005150172 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/05/1997 06DHTP3 3,720,000
1305 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi 02/01/1997 06DHDB3 3,430,000
1306 2005160229 Nguyễn Thị Minh Thư 06/01/1998 07DHTP1 4,083,000
1307 2005160118 Cao Kinh Luân 25/12/1998 07DHTP4 3,204,000
1308 2005160069 Trương Phúc Hiếu 29/01/1997 07DHTP3 3,204,000
1309 2005160153 Nguyễn Long Nhật 23/08/1998 07DHTP4 4,083,000
1310 2005160073 Võ Thị Tuyết Hoa 08/03/1998 07DHTP4 2,848,000
1311 2005160014 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/11/1998 07DHTP4 3,549,000
1312 2022160020 Phạm Hoàng Duyên 20/10/1998 07DHDB2 2,544,000
1313 2005160123 Huỳnh Kim Minh 04/02/1998 07DHTP2 2,722,000
1314 2005160197 Nguyễn Thị Tài 19/01/1998 07DHTP3 2,722,000
1315 2005160112 Huỳnh Thị Ngọc Linh 25/11/1998 07DHTP4 2,848,000
1316 2005160011 Hồ Thị Lan Anh 26/12/1998 07DHTP1 3,078,000
1317 2022160026 Dương Thị Mỹ Hạnh 22/11/1998 07DHDB1 2,188,000
1318 2005160314 Hoàng Thị Thùy Trang 30/06/1998 07DHTP3 2,492,000
1319 2022160027 Võ Bích Hạnh 14/07/1998 07DHDB1 3,256,000
1320 2005160126 Nguyễn Thị Diễm My 19/06/1998 07DHTP3 2,492,000
1321 2005160165 Nguyễn Thị Mai Như 28/03/1998 07DHTP4 2,136,000
1322 2005160122 Mạch Gia Mẫn 09/09/1998 07DHTP3 2,492,000
1323 2005160304 Phạm Thị Kim Yến 24/01/1998 07DHTP1 2,722,000
1324 2005160020 Huỳnh Thị Thúy Diễm 07/02/1998 07DHTP2 2,492,000
Page 39
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1325 2005160214 Huỳnh Tấn Thành 26/01/1998 07DHTP3 2,848,000
1326 2005160237 Ngô Thanh Thủy 18/11/1998 07DHTP3 2,722,000
1327 2005160179 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/08/1998 07DHTP4 2,492,000
1328 2005160101 Phạm Thị Kim Khánh 29/09/1998 07DHTP1 2,952,000
1329 2005160186 Hoàng Thị Phượng 01/06/1997 07DHTP3 2,366,000
1330 2022160024 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/06/1998 07DHDB1 2,188,000
1331 2005160142 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 04/03/1998 07DHTP4 2,492,000
1332 2005160016 Phạm Sĩ Đan 30/10/1998 07DHTP3 2,492,000
1333 2022160134 Nguyễn Trần Nhật Uyên 29/03/1998 07DHDB1 2,544,000
1334 2005160038 Trần Thị Châu Giang 01/01/1998 07DHTP1 2,492,000
1335 2005160088 Võ Thị Thu Hương 20/07/1998 07DHTP1 2,136,000
1336 2005160250 Phạm Thị Hiền Trâm 24/09/1997 07DHTP1 2,366,000
1337 2005160210 Cù Thị Thanh 09/09/1998 07DHTP2 2,848,000
1338 2022160033 Ngô Thị Hoa 22/10/1998 07DHDB2 2,188,000
1339 2005160288 Lương Ngọc Thùy Vân 27/11/1998 07DHTP3 2,492,000
1340 2005160089 Lê Thị Hường 17/07/1998 07DHTP4 2,848,000
1341 2022160021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/11/1998 07DHDB2 2,544,000
1342 2022160093 Trần Thị Tuyết Phượng 17/03/1998 07DHDB2 2,900,000
1343 2005160309 Nguyễn Tấn Thịnh 09/10/1998 07DHTP4 2,492,000
1344 2005160220 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 28/10/1998 07DHTP4 2,492,000
1345 2022160002 Trần Vân Anh 17/05/1998 07DHDB2 2,544,000
1346 2022160045 Lê Thị Xuân Kiều 08/04/1998 07DHDB2 2,544,000
1347 2022160010 Huỳnh Thị Kim Chi 20/11/1998 07DHDB2 2,544,000
1348 2005160184 Nguyễn Thị Phượng 09/03/1998 07DHTP2 2,492,000
1349 2005160144 Nguyễn Bảo Ngọc 07/02/1998 07DHTP3 2,492,000
1350 2005160313 Đặng Thị Thùy Linh 08/03/1998 07DHTP4 2,492,000
1351 2005160315 Nguyễn Thị Phụng Tiên 12/11/1998 07DHTP2 2,492,000
1352 2005160232 Nguyễn Hoài Thương 12/05/1998 07DHTP1 2,900,000
1353 2005160185 Bế Thị Phượng 07/04/1998 07DHTP2 2,136,000
1354 2005160207 Bùi Thị Thắm 22/03/1998 07DHTP3 2,492,000
1355 2005160191 Nguyễn Thảo Quyên 08/12/1998 07DHTP4 2,492,000
1356 2022170402 Hàn Duy Khang 23/01/1999 08DHDB2 2,102,000
1357 2005170212 Võ Ngọc Tường Vi 22/04/1999 08DHTP1 2,102,000
1358 2005170047 Nguyễn Gia Hân 21/07/1999 08DHTP7 2,102,000
1359 2022170078 Từ Minh Thiên Phát 24/11/1999 08DHDB3 2,102,000
Page 40
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1360 2005170137 Đinh Gia Phúc 23/04/1999 08DHTP1 1,568,000
1361 2005170429 Trần Thị Ngọc Linh 12/01/1998 08DHTP3 784,000
1362 2005170178 Cao Thị Mỹ Thuận 04/01/1999 08DHTP3 1,568,000
1363 2005170220 Nguyễn Ngọc Yến 22/07/1999 08DHTP2 1,568,000
1364 2005170160 Võ Huy Tâm 19/01/1999 08DHTP3 2,102,000
1365 2022170103 Nguyễn Thùy Trang 07/03/1999 08DHDB2 2,102,000
1366 2022170024 Phạm Huyền Thảo Duyên 12/09/1999 08DHDB3 1,568,000
1367 2005170216 Phạm Trọng Vinh 17/10/1999 08DHTP6 1,568,000
1368 2005170085 Ngô Thị Thúy Loan 23/12/1999 08DHTP5 1,568,000
1369 2005170106 Lê Thị Hồng Ngọc 27/09/1999 08DHTP6 1,568,000
1370 2022170207 Nguyễn Hoàng Dân 16/09/1999 08DHDB2 1,568,000
1371 2005170078 Phan Thị Mỹ Liên 18/07/1999 08DHTP2 1,568,000
1372 2022170006 Phí Nguyễn Phương Bắc 15/12/1999 08DHDB3 1,568,000
1373 2005170096 Đinh Thị Ngọc Ngân 09/01/1999 08DHTP2 1,568,000
1374 2005170091 Vũ Quang Minh 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000
1375 2022170223 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1999 08DHDB2 1,568,000
1376 2022170014 Võ Thị Ý Diễm 20/02/1999 08DHDB3 2,102,000
1377 2005170093 Hồ Tiểu My 11/12/1999 08DHTP2 1,568,000
1378 2005170015 Võ Khánh Bình 19/09/1999 08DHTP7 1,568,000
1379 2005170097 Lê Thị Thuý Ngân 30/06/1999 08DHTP7 1,568,000
1380 2005170071 Nguyễn Trí Khôi 24/04/1999 08DHTP7 2,102,000
1381 2005170121 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25/09/1999 08DHTP6 1,568,000
1382 2022170031 Đinh Thị Thúy Hằng 25/09/1999 08DHDB3 1,568,000
1383 2005170112 Trần Hiếu Nhân 16/05/1999 08DHTP2 1,568,000
1384 2005170363 Lê Thị Thu Hiền 07/03/1999 08DHTP4 1,568,000
1385 2005170043 Nguyễn Nhật Hạ 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000
1386 2022170232 Kiều Thị Minh Khánh 13/05/1999 08DHDB1 1,568,000
1387 2022170023 Trần Thị Duyên 28/03/1999 08DHDB3 1,568,000
1388 2005176911 Phòng Lai Khiết Minh 21/09/1999 08DHTP4 1,568,000
1389 2005170111 Nguyễn Hoàng Nhân 23/09/1999 08DHTP2 1,568,000
1390 2022170106 Lưu Thị Minh Tú 28/06/1999 08DHDB2 1,568,000
1391 2005170301 Lê Thị Ngọc Ái 24/03/1999 08DHTP3 1,568,000
1392 2022170081 Võ Thị Kim Phụng 01/07/1999 08DHDB1 1,568,000
1393 2022170083 Nguyễn Huỳnh Xuân Phương 27/09/1999 08DHDB1 1,568,000
1394 2022170095 Đặng Thị Anh Thư 07/05/1999 08DHDB2 1,568,000
Page 41
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1395 2005170126 Đỗ Thị Nhung 02/08/1999 08DHTP6 1,568,000
1396 2005170057 Trịnh Lê Gia Hoà 09/10/1999 08DHTP7 1,568,000
1397 2022170008 Trần Quang Chiến 08/01/1998 08DHDB3 1,568,000
1398 2005170347 Lê Thị Thu Hà 19/11/1999 08DHTP2 1,568,000
1399 2005170176 Lê Phạm Minh Thư 18/09/1998 08DHTP5 1,568,000
1400 2005178745 Nguyễn Thị Huyền 06/04/1999 08DHTP6 1,568,000
1401 2022170058 Nguyễn Văn Linh 05/08/1999 08DHDB3 1,568,000
1402 2005170219 Đặng Thị Yên 09/05/1999 08DHTP1 1,568,000
1403 2005170051 Lã Thị Mỹ Hạnh 21/10/1999 08DHTP7 1,568,000
1404 2005170141 Nguyễn Linh Phương 01/11/1999 08DHTP1 1,568,000
1405 2005170638 Võ Thị Xuyến 10/10/1999 08DHTP1 1,568,000
1406 2005170632 Võ Thị Tường Vy 30/04/1999 08DHTP3 1,568,000
1407 2022170068 Nguyễn Thị Diểm My 20/06/1999 08DHDB3 1,568,000
1408 2022170409 Lê Thị Thúy Huỳnh 07/09/1999 08DHDB1 1,568,000
1409 2005170138 Nguyễn Thị Phương 07/01/1999 08DHTP1 1,568,000
1410 2005170211 Đoàn Thị Bích Vân 11/06/1999 08DHTP1 1,568,000
1411 2005170157 Nguyễn Thị Kiều Sương 20/04/1999 08DHTP2 1,568,000
1412 2005170153 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/10/1999 08DHTP3 1,568,000
1413 2005170045 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 02/03/1999 08DHTP7 1,568,000
1414 2022170079 Lưu Hồng Phong 14/10/1999 08DHDB3 2,102,000
1415 2005170966 Cao Thị Hạnh 30/10/1999 08DHTP3 1,568,000
1416 3005150063 Võ Ngọc Hòa 25/04/1997 15CDTP 2,568,000
1417 3005150014 Văn Thị Bảo Trang 12/06/1997 15CDTP 2,840,000
1418 3005150053 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/7/1997 15CDTP 2,160,000
1419 3005150021 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/05/1997 15CDTP 2,568,000
1420 3005150055 Nguyễn Trần Bội Hân 29/12/1996 15CDTP 2,432,000
1421 3005150012 Vũ Thị Hoài 18/08/1997 15CDTP 2,160,000
1422 3005150005 Huỳnh Thị Thanh Tường 06/09/1997 15CDTP 2,160,000
1423 3005150060 Trần Quốc Khánh 26/07/1997 15CDTP 2,840,000
1424 3005160081 Lâm Thị Ngọc Lan 20/07/1998 16CDTP4 3,008,000
1425 3005160430 Nguyễn Thị Thanh Hảo 20/04/1998 16CDTP4 2,866,000
1426 3005160418 Nguyễn Trần Hải Đăng 07/09/1993 16CDTP4 2,214,000
1427 3005160249 Phạm Thị Phương Uyên 31/01/1998 16CDTP5 3,008,000
1428 3005160126 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/04/1998 16CDTP2 3,008,000
1429 3005160017 Nguyễn Thị Dân 13/02/1998 16CDTP2 3,008,000
Page 42
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1430 3005170313 Huỳnh Thị Mỹ Như 22/07/1997 17CDTP1 937,600
1431 3005178008 Nguyễn Thị Thùy Ân 11/06/1999 17CDTP1 937,600
1432 3005178020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/01/1999 17CDTP4 1,504,000
1433 3005170279 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/02/1999 17CDTP2 1,504,000
1434 3005170022 Lê Thị Bích Tuyền 25/06/1998 17CDTP6 1,504,000
1435 3305158161 Nguyễn Thị Lam 16/11/97 08CDNKN2 1,800,000
1436 3305158171 Nguyễn Hửu Nhân 09/11/97 08CDNKN2 1,800,000
1437 3305158185 Phạm Ngọc Quỳnh 09/09/97 08CDNKN2 1,800,000
1438 3305151043 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/97 08CDNKN1 1,800,000
1439 3305158194 Nguyễn Thiên Thơ 05/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1440 3305151012 Nguyễn Châu Huy 29/10/97 08CDNKN1 1,800,000
1441 3305151018 Võ Thị Ngọc Kiều Oanh 19/03/97 08CDNKN1 1,800,000
1442 3305151042 Lại Thị Huệ 30/12/97 08CDNKN1 1,800,000
1443 3305151050 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 28/08/95 08CDNKN1 1,800,000
1444 3305158151 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/04/97 08CDNKN2 1,800,000
1445 3305158162 Võ Thị Lên 21/05/97 08CDNKN2 1,800,000
1446 3305158184 Trần Thị Phương Quyên 11/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1447 3305158189 Nguyễn Thị Băng Tâm 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000
1448 3305150011 Nguyễn Dương Thúy Quỳnh 02/12/96 08CDNKN1 1,800,000
1449 3305151021 Phạm Thị Hồng Thắm 05/11/97 08CDNKN1 1,800,000
1450 3305151036 Nguyễn Thị á Tiên 23/05/97 08CDNKN1 1,800,000
1451 3305158141 Nguyễn Huỳnh Thúy Anh 04/08/97 08CDNKN2 1,800,000
1452 3305158165 Vỏ Văn Linh 27/06/97 08CDNKN2 1,800,000
1453 3305158181 Võ Tấn Phúc 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000
1454 3305158195 Cao Thị Kim Thoa 11/03/97 08CDNKN2 1,800,000
1455 3305158196 Nguyễn Cẩm Thu 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000
1456 3305158204 Lê Phan Thanh Thủy 18/02/96 08CDNKN2 1,800,000
1457 3305158210 Trần Ngọc Kim Trân 08/12/97 08CDNKN2 1,800,000
1458 3305150019 Nguyễn Tiến Đạt 17/12/96 08CDNKN1 1,800,000
1459 3305151030 Phan Thị Hồng Vân 15/12/97 08CDNKN1 1,800,000
1460 3305151031 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 22/07/97 08CDNKN1 1,800,000
1461 3305151079 Nguyễn Thị Kim Son 26/09/97 08CDNKN1 1,800,000
1462 3305158164 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 01/12/96 08CDNKN2 1,800,000
1463 3305158174 Phạm Thị Yến Nhi 24/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1464 3305158179 Trương Trường Phát 04/03/97 08CDNKN2 1,800,000
Page 43
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1465 3305158193 Lê Hữu Vy Thảo 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000
1466 3305150002 Võ Thị Thanh Thế 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000
1467 3305150025 Âu Kim Anh 23/11/93 08CDNKN1 1,800,000
1468 3305151033 Phạm Thị Thúy Phượng 21/06/97 08CDNKN1 1,800,000
1469 3305151038 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/07/97 08CDNKN1 1,800,000
1470 3305151056 Nguyễn Thị Kim Huyền 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000
1471 3305151072 Lương Tạ Phương Ngân 10/11/97 08CDNKN1 1,800,000
1472 2006140118 Nguyễn Hoàng Huân 08/02/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000
1473 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 03/04/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000
1474 2006140154 Thái Thị Mộng Liễu 02/01/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000
1475 2006140244 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 14/06/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000
1476 2006140170 Nguyễn Duy Lợi 15/01/1995 Lớp 05DHTS3 2,943,000
1477 2006140167 Trần Kim Loan 26/03/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1478 2006140153 Nguyễn Thanh Liến 14/09/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000
1479 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 27/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1480 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 25/06/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1481 2006140076 Phan Thị Thanh Hằng 01/05/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1482 2006140230 Nguyễn Thị Hồng Nhi 20/01/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1483 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1484 2006140310 Đỗ Thị Thu Thảo 13/10/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1485 2006140365 Phạm Thị Thu Trang 15/01/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1486 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em 10/2/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1487 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000
1488 2006140113 Phan Thị Hoài 10/01/1995 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1489 2006140359 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 04/08/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1490 2006140131 Bùi Thị Thanh Huyền 24/11/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1491 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 18/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1492 2006140059 Nguyễn Phạm Thị Mỹ Duyên 30/11/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1493 2006140271 Nguyễn Thị Quế 05/02/1996 Lớp 05DHTS3 1,750,000
1494 2006140157 Trần Tâm Linh 05-08-1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1495 2006140213 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1496 2006140129 Huỳnh Long Huy 28/12/1996 Lớp 05DHTS1 1,750,000
1497 2006140441 Trần Nguyễn ánh Tuyết 25/08/1995 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1498 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 19/9/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1499 2006140179 Lê Thị Ngọc Mãi 10/09/1995 Lớp 05DHTS2 2,280,000
Page 44
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1500 2006140114 Hàng Đặng Huy Hoàng 28/03/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1501 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06/10/1997 Lớp 06DHTS2 3,620,000
1502 2006150076 Phan Thị Trang 14/01/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000
1503 2006150074 Trần Thị Như ý 17/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,400,000
1504 2006150070 Lê Thị Thùy Trang 06/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000
1505 2006150192 Nguyễn Thị Thu Sương 03/11/1997 Lớp 06DHTS3 2,940,000
1506 2006150129 Nguyễn Phương Duy 25/04/1997 Lớp 06DHTS1 2,600,000
1507 2006150006 Nguyễn Minh Hiếu 03/02/1997 Lớp 06DHTS1 2,720,000
1508 2006150087 Đào Duy Tỷ 12/09/1997 Lớp 06DHTS3 2,720,000
1509 2006160003 TẠ NGUYỆT ANH 22/08/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000
1510 2006160166 PHẠM PHÚ KHANG 26/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,952,000
1511 2006160108 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 22/08/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000
1512 2006160213 NGUYỄN CẨM THU 14/03/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000
1513 2006160224 PHAN THỊ MINH TRÚC 01/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000
1514 2006160155 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 29/04/1998 Lớp 07DHTS2 3,130,000
3,406,168,200
Thành tiền: Ba tỷ bốn trăm lẻ sáu triệu một trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm đồng./.
Trưởng phòng CTCT-HSSVLập bảng Hiệu Trưởng
Tổng cộng: