Top Banner
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s:272.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 6 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghim: Trung tâm Kim nghim Warrantek Laboratory: Warrantek Joint Stock Company - Testing center Cơ quan chqun: Công ty Cphn Warrantek Organization: Warrantek Joint Stock Company Lĩnh vc thnghim: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative: Phm Bích Kiu Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Nguyn Anh Tú Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Phm Bích Kiu Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Châu ThHng Vân Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 4. Nguyn Hu Truyn Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 5. Nguyn ThKim Xuyến Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 6. Lê Nhơn Đức Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 7. Trn ThNgc Yến Các phép thHóa được công nhn/ Accredited Chemical tests 8. Nguyn Ngc Hunh Các phép thHóa được công nhn/ Accredited Chemical tests 9. Danh Kim Duy Các phép thHóa được công nhn/ Accredited Chemical tests 10. Dương Hi Nguyên Các phép thSinh được công nhn/ Accredited Biological tests Shiu/ Code: VILAS 686 Hiu lc công nhn/ Period of validation: 21/11/2019 Địa ch/ Address: S44-46, đường s8, KDC 586, KV Thnh Thun, Phường Phú Th, Qun Cái Răng, TP. Cn Thơ No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
17

ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

Feb 13, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số:272.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 6 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Warrantek

Laboratory: Warrantek Joint Stock Company - Testing center

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Warrantek

Organization: Warrantek Joint Stock Company

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: Phạm Bích Kiểu

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Anh Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Phạm Bích Kiểu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Châu Thị Hồng Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Nguyễn Hữu Truyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

5. Nguyễn Thị Kim Xuyến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

6. Lê Nhơn Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

7. Trần Thị Ngọc Yến Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests

8. Nguyễn Ngọc Huỳnh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests

9. Danh Kim Duy Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests

10. Dương Hải Nguyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests

Số hiệu/ Code: VILAS 686

Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 21/11/2019

Địa chỉ/ Address: Số 44-46, đường số 8, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ,

Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ

No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward,

Cai Rang District, Can Tho City

Page 2: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17

Địa điểm/Location: Số 44-46, đường số 8, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ,

Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ

No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward,

Cai Rang District, Can Tho City

Điện thoại/ Tel: 0292 3918 840 Fax: 0292 3818 847

E-mail: [email protected] Website: www.warrantek.com

Page 3: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1. Thức ăn chăn nuôi

(nguyên liệu và thành phẩm)

Feedstuffs (Raw materials and

finished products)

Xác định pH Determination of pH value

2 ~ 12 MFHPB-03.2003

2. Xác định hàm lượng Nitơ ammonia Determination of Ammonia Nitrogen content

6 mg/100g TCVN 10494:2014

3.

Thực phẩm, thủy sản và sản phẩm

thủy sản Food, fish and

fishery products

Xác định pH Determination of pH value

2 ~ 12 MFHPB-03.2003

4.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products

Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen content

- TCVN 3708:1990

5. Xác định hàm lượng acid Determination of Acidity

- TCVN 3702:2009

1.

Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones: Orbifloxacine, Marbofloxacine. Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Fluoroquinolones: Orbifloxacine, Marbofloxacine residue. LC/MS/MS method

Orbifloxacine: 0.5 µg/kg

Marbofloxacin: 1.0 µg/kg

WRT/TM/CH/01.04

2.

Xác định dư lượng Ormetoprim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ormetoprimresidue LC/MS/MS method

1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.12

3.

Xác định dư lượng Cefotaxime Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cefotaxime residue LC/MS/MS method

5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.21

Page 4: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

4.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fish and fishery products

Xác định dư lượng Ampicillin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ampicillin residue. LC/MS/MS method

1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.27

5.

Xác định dư lượng Tilmicosin, Tylosin phosphate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Tilmicosin, Tylosin phosphate residue. LC/MS/MS method

5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.23

6.

Xác định dư lượng Nicarbazim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Nicarbazim residue. LC/MS/MS method

5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.28

7. Hương liệu, phụ gia thực phẩm

dạng lỏng Liquid Flavor and

Food additives.

Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (Độ Brix) Determination of soluble solids content

0.3g/100g TCVN 4414:1987

8. Xác định tỷ trọng Determination of Density

- TCVN 8444-2010

9. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of Refractive index

- TCVN 8445:2010

10.

Trà và sản phẩm trà

Tea and tea products.

Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content

- TCVN 5613:2007

11. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content

0.15 % TCVN 5611:2007

12. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of HCl insoluble Ash

0.15 % TCVN 5612:2007

13. Xác định hàm lượng tro tan trong nước Determination of Water soluble Ash

0.15 % TCVN 5084:2007

Page 5: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

14. Trà và sản phẩm trà

Tea and tea products.

Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of Ankalinity of water soluble Ash

- TCVN 5085:1990

15. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of Water extract

- TCVN 5610:2007

16. Nông sản

Agricultural products

Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Crude fiber content

0.3 % TCVN 5103:1990

17.

Cà phê Coffee

Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content

- TCVN 7035:2002

18. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content

0.15 % TCVN 5253:1990

19. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of HCl insoluble ash

0.15 % TCVN 5253:1990

20. Xác định hàm lượng chất tan Determination of soluble solids content

TCVN 5252:1990

21.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng Phospho tổng Determination of total Phosphorus content

0.06 % TCVN 8563:2010

22.

Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of Available Phosphorus content

0.15 % TCVN 8559:2010

23.

Rượu Wine

Xác định hàm lượng Sulfites (SO2) Determination of Sulfites content (SO2)

0.6 mg/100g AOAC 940.20

24. Xác định độ acid Determination of Acidity

1.65 ml NaOH

0.1N/100ml AOAC 962.12

Page 6: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

25.

Nước mặt, nước sinh hoạt, nước

uống, nước ngầm, nước thải

Surface water, domestic water drinking water,

groundwater, wastewater

Xác định hàm lượng Carbondioxide (CO2) Determination of Carbondioxide (CO2) content

6.0 mg/L SMEWW 4500-CO2:2012

26. Xác định hàm lượng Orthophosphorus Determination of Orthophosphorus content

0.15 mg/L SMEWW 4500-P.B+E:2012

27. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu cơ Determination of Oganic Phosphorus content

0.15 mg/L EPA 365-3

28. Xác định hàm lượng Crom (VI) Determination of Crom (VI) content

0.015 mg/L TCVN 7939:2008

29. Xác định hàm lượng dầu khoáng Determination of mineral oil content

3 mg/L APHA 5520 F

30.

Đất, bùn Soil, sludge

Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity

1.0 µS/cm TCVN 6650:2000

31. Xác định pH Determination of pH value

2 ~ 12 TCVN 5979:2007

32. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content

150 mg/kg TCVN 6656:2000

33. Xác định hàm lượng Nito tổng Determination of total Nitrogen content

0.6 g/kg TCVN 6498:1999

34. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Determination of total Phosphorus content

0.6 g/kg TCVN 4052:1985

35.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products

Xác định dư lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC/MS Determination of Chlorpyrifos residue GC/MS method

1.8 µg/kg WRT/TM/CH/04.01

Page 7: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

36.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products

Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue. GC/MS method

0.6 µg/kg WRT/TM/CH/04.01

37. Nông sản

(rau, củ, quả, gạo) Agricultural

products (vegetables, fruit,

rice)

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc lân: Disulfoton, Fenitrothion, Malathion, Parathion-methyl, Phorate, Triazophos, Fenamiphos Terbufos, Sulprofos, Propetamphos, Dichlorvos. Phương pháp GC/MS Determination of OP pesticides residue: Disulfoton, Fenitrothion, Malathion, Parathion-methyl, Phorate, Triazophos, Fenamiphos Terbufos, Sulprofos, Propetamphos, Dichlorvos GC/MS method

10.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/04.06

38.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Iprodione. Phương pháp GC/MS Determination of Iprodione pesticides residue. GC/MS method

10.0 µg/kg WRT/TM/CH/04.15

39.

Trà, nông sản sấy khô

Tea, dried Agricultural

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Buprofezin. Phương pháp GC/MS Determination of Buprofezin pesticides residue. GC/MS method

100 µg/kg WRT/TM/CH/04.14

40.

Thức uống có cồn

Alcoholic beverages

Xác định hàm lượng Methanol, Ethyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methanol, Ethyl acetate content GC/FID method

10.0 mg/L WRT/TM/CH/05.03

Page 8: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

41.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp LC/UV Determination of Vitamin D3 content. LC/UV method

1.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.28

42.

Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp LC/UV Determination of Vitamin E content. LC/UV method

5.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.15

43.

Xác định hàm lượng phẩm màu: Amaranth, Tartrazine, Indigo carmine, Ponceau 4R, Sunset yellow, Erythrosine B. Phương pháp LC/UV Determination of food colourings: Amaranth, Tartrazine, Indigo carmine, Ponceau 4R, Sunset yellow, Erythrosine B. LC/UV method

50.0 mg/kg mỗi chất/ each

compound WRT/TM/CH/03.14

44.

Bánh, kẹo, nước giải khát, ngũ cốc

Cake, candy, beverage, cereal

Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp LC/UV Determination of Saccharin content. LC/UV method

10.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.04

45.

Sản phẩm thịt (thịt nguội, xúc xích),

sản phẩm thủy sản

(chả cá, khô cá) Meat products (ham, sausage)

Fishery products (fishcake, dried

fish)

Xác định hàm lượng Monosodium glutamate Phương pháp LC/UV Determination of Monosodium glutamate content. LC/UV method

10.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.08

Page 9: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

46.

Thủy sản, thức ăn chăn nuôi

(nguyên liệu và thành phẩm)

Fish, feedstuffs (Raw materials

and finished products)

Xác định hàm lượng Urea Phương pháp LC/FLD Determination of Urea content. LC/FLD method

30.0 mg/kg WRT/TM/CH/06.02

47.

Thịt và sản phẩm thịt, thủy

sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products, Meat and meat

products

Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Colistin residue LC/MS/MS method

0.25 mg/kg WRT/TM/CH/01.22

48.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định dư lượng Atropine Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Atropine residue LC/MS/MS method

1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.64

49.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định dư lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cysteamin residue LC/MS/MS method

100 µg/kg WRT/TM/CH/01.52

50.

Tôm, sữa và ngũ cốc

Shrimp, milk and cereal

Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue. LC/MS/MS method

0.5 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.13-2

Page 10: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

51.

Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)

Feedstuffs (Raw materials and

finished products)

Xác định dư lượng Nicarbazim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Nicarbazim residue. LC/MS/MS method

25.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.28-1

52.

Xác định hàm lượng Amino acid: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Glycine, Histidine, 4-Hydroxyproline, d-Hydroxylysine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Valine [ 1 ]

Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Amino acid content LC/MS/MS method Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Glycine, Histidine, 4-Hydroxyproline, d-Hydroxylysine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Valine [ 1 ]

Xem phụ lục đính kèm/ See

enclosed appendix [1]

WRT/TM/CH/01.56

53.

Xác định dư lượng Leuco-malachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leuco-malachite green residue LC/MS/MS method

1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.03-1

54.

Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ethoxyquin residue LC/MS/MS method

10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.06-1

Page 11: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

55.

Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)

Feedstuffs (Raw materials and

finished products

Xác định dư lượng Sulfonamides: Sulfadiazine, Sulfadimidine, Sulfdimethoxine, Sulfathiazole Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Sulfonamides residue: Sulfadiazine, Sulfadimidine, Sulfdimethoxine, Sulfathiazole LC/MS/MS method

10.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.07-1

56.

Xác định dư lượng Crystal violet : Gentian violet và Leuco crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet: Gentian Violet and Leuco crystal violet residue LC/MS/MS method

3.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.08-1

57.

Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Trimethoprim residue LC/MS/MS method

10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.12-1

58.

Xác định dư lượng Tylosin, Tylosin phosphate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Tylosin, Tylosin phosphate residue LC/MS/MS method

50.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.23-1

59.

Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Colistin residue LC/MS/MS method

1.0 mg/kg WRT/TM/CH/01.22-1

Page 12: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

60.

Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)

Feedstuffs (Raw materials and

finished products

Xác định hàm lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cysteamin LC/MS/MS method

1.0 mg/kg WRT/TM/CH/01.52-1

61.

Nông sản (rau củ, quả, gạo, cám)

Agricultural products

(Vegetables, fruit, rice, bran)

Xác định dư lượng Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole LC/MS/MS method

5.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.11

62.

Xác định dư lượng 2,4 - D Phương pháp LC/MS/MS. Determination of 2,4 - D LC/MS/MS method

10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.65

63.

Xác định dư lượng Avermectin: Emamectin, Emamectin Benzoate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Avermectin: Emamectin, Emamectin Benzoate residue LC/MS/MS method

5.0 µg/kg mỗi chất/each

compound WRT/TM/CH/01.25

64.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [ 2 ]

Phương pháp LC/MS/MS Determination of Pesticides residue [ 2 ] LC/MS/MS method

10.0 µg/kg mỗi chất/each

compound Xem phụ lục đính kèm/ See

enclosed appendix [2]

WRT/TM/CH/ 01.70 Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008

Page 13: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

65. Nông sản

(rau, củ, quả, gạo) Agricultural

products (vegetables, fruit,

rice)

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Pyrethroid: Tefluthrin Phương pháp GC/MS Determination of Pyrethroid pesticide residues: Tefluthrin GC/MS method

40.0 µg/kg WRT/TM/CH/02.02

66.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Fipronil, Fipronil Disulfinil Phương pháp GC/MS Determination of Fipronil, Fipronil Disulfinil pesticides residue. GC/MS method

10.0 µg/kg mỗi chất/ each

compound WRT/TM/CH/04.16

67.

Nông sản (Rau củ, quả, gạo,

cám) Agricultural

products (Vegetables,

fruit, rice, bran)

Xác định dư lượng Fumonisin B1, B2 Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Fumonisin B1, B2 residue LC/MS/MS method

Fumonisin B1: 5.0 µg/kg

Fumonisin B2: 3.0 µg/kg

WRT/TM/CH/01.73

Page 14: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17

[ 1 ] Phụ lục danh mục Amino acid /Appendix of Amino acid

STT No.

Tên hoạt chất Analyte name

LOQ, mg/kg STT No.

Tên hoạt chất Analyte name

LOQ, mg/kg

1 Alanine 0.45 11 Leucine 0.66

2 Arginine 0.87 12 Lysine 0.73

3 Aspartic acid 0.67 13 Methionine 0.75

4 Cystine 1.20 14 Phenylalanin 0.83

5 Glutamic acid 0.74 15 Proline 0.58

6 Glycine 0.38 16 Serine 0.53

7 Histidine 0.78 17 Threonine 0.60

8 4-Hydroxyproline 0.81 18 Tryptophan 1.02

9 d-Hydroxylysine 0.66 19 Valine 0.91

10 Isoleucine 0.66

[ 2 ] Phụ lục danh mục thuốc BVTV/Appendix of pesticide

STT No.

Tên hoạt chất Analyte name

TT Tên hoạt chất Analyte name

1 Aldicarb sulfoxide 26 Fluometuron 2 Aminocarb 27 Fuberidazole 3 Benalaxyl 28 Imidacloprid 4 Bitertanol 29 Iprovalicarb I 5 Butocarboxim 30 Iprovalicarb II 6 Butoxycarboxim 31 Isoproturon 7 Carbendazim 32 Linuron 8 Carbetamide 33 Mepronil 9 Carbofuran 34 Metalaxyl

10 Carboxin 35 Methiocarb 11 Chlorotoluron 36 Methomyl 12 Clothianidin 37 Monocrotophos 13 Cycluron 38 Monolinuron 14 Cymoxanil 39 Prometryn 15 Cyprodinil 40 Propamocarb 16 Diclobutrazol 41 Propoxur 17 Dicrotophos 42 Pymetrozine 18 Diethofencarb 43 Pyrimethanil 19 Dimethoate 44 Spiroxamine I 20 Dimoxystrobin 45 Spiroxamine II 21 Dinotefuran 46 Tebuthiuron 22 Dioxacarb 47 Terbumeton 23 Diuron 48 Thiabendazole 24 Etoxazole 49 Thiamethoxam 25 Fenoxycarb 50 Trichlorfon

Page 15: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17

Ghi chú/ Note: - WRT/TM/CH/ 00.00: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam

- ISO: International Organization for Standardization

- AOAC: The Association of Analytical Communities/ Association of Official Analytical Chemist

- Ref.: Reference

- WRT/TM/CH/ Phương pháp thử nội bộ/ laboratory developed method

- SMEWW: Standard Method for The examination of Water and Wastewater

- MFHPB: The Compendium of Analytical Methods, Food Directorate, Health Products and Food Branch, Health Canada.

- APHA: American Public Health Association

- EPA: U.S. Environmental Protection Agency

- BS EN: British Standard - Europäische Norm, (European Standard)

Page 16: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Tôm Shrimp

Phát hiện Virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Yellow-head disease virus in shrimps Realtime PCR method

LOD: 10 copies WRT/TM/MB/55

2.

Phát hiện Virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Phương pháp Realtime PCR Detection of white spot syndrome virus (WSSV) disease Realtime PCR method

LOD: 10 copies WRT/TM/MB/51

3.

Phát hiện Virus gây bệnh đục thân, đục cơ (IMNV) Phương pháp Realtime PCR

Detection of infectious myonecrosis virus Realtime PCR method

LOD: 10 copies WRT/TM/MB/57

4.

Phát hiện Vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp(AHPND/EMS) Phương pháp Realtime PCR Detection of acute hepatopancreatic necrosis disease - early mortality syndrome (EMS) Realtime PCR method

LOD: 10 copies WRT/TM/MB/52

5.

Phát hiện Virus gây bệnh còi (MBV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Monodon baculovirus (EMS) Realtime PCR method

LOD: 10 copies WRT/TM/MB/53

Page 17: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 686

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

6. Thực phẩm

Food

Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD:

7 CFU/25 g ISO 6579-1: 2017

7. Định tính Vibrio parahaemolitycus Detection of Vibrio parahaemolitycus

LOD:

7 CFU/25 g ISO 21872-1:2017

Ghi chú/ Note:

- PCR: Polymerase Chain Reaction