PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số:272.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 6 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Warrantek Laboratory: Warrantek Joint Stock Company - Testing center Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Warrantek Organization: Warrantek Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Phạm Bích Kiểu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Anh Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Bích Kiểu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Châu Thị Hồng Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 4. Nguyễn Hữu Truyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Nguyễn Thị Kim Xuyến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 6. Lê Nhơn Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 7. Trần Thị Ngọc Yến Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 8. Nguyễn Ngọc Huỳnh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 9. Danh Kim Duy Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 10. Dương Hải Nguyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 686 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 21/11/2019 Địa chỉ/ Address: Số 44-46, đường số 8, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
17
Embed
ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm) Feedstuffs (Raw materials and finished products) Xác định
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số:272.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 6 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Warrantek
Laboratory: Warrantek Joint Stock Company - Testing center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Warrantek
Organization: Warrantek Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Phạm Bích Kiểu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Anh Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phạm Bích Kiểu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Châu Thị Hồng Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Nguyễn Hữu Truyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
5. Nguyễn Thị Kim Xuyến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
6. Lê Nhơn Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
7. Trần Thị Ngọc Yến Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
8. Nguyễn Ngọc Huỳnh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
9. Danh Kim Duy Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
10. Dương Hải Nguyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 686
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 21/11/2019
Địa chỉ/ Address: Số 44-46, đường số 8, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ,
Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward,
Cai Rang District, Can Tho City
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17
Địa điểm/Location: Số 44-46, đường số 8, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ,
Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
No 44-46 , Road No. 8, Residential Lot 586, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward,
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1. Thức ăn chăn nuôi
(nguyên liệu và thành phẩm)
Feedstuffs (Raw materials and
finished products)
Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB-03.2003
2. Xác định hàm lượng Nitơ ammonia Determination of Ammonia Nitrogen content
6 mg/100g TCVN 10494:2014
3.
Thực phẩm, thủy sản và sản phẩm
thủy sản Food, fish and
fishery products
Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB-03.2003
4.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery
products
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen content
- TCVN 3708:1990
5. Xác định hàm lượng acid Determination of Acidity
- TCVN 3702:2009
1.
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones: Orbifloxacine, Marbofloxacine. Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Fluoroquinolones: Orbifloxacine, Marbofloxacine residue. LC/MS/MS method
Orbifloxacine: 0.5 µg/kg
Marbofloxacin: 1.0 µg/kg
WRT/TM/CH/01.04
2.
Xác định dư lượng Ormetoprim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ormetoprimresidue LC/MS/MS method
1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.12
3.
Xác định dư lượng Cefotaxime Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cefotaxime residue LC/MS/MS method
5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
4.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Ampicillin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ampicillin residue. LC/MS/MS method
1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.27
5.
Xác định dư lượng Tilmicosin, Tylosin phosphate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Tilmicosin, Tylosin phosphate residue. LC/MS/MS method
5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.23
6.
Xác định dư lượng Nicarbazim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Nicarbazim residue. LC/MS/MS method
5.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.28
7. Hương liệu, phụ gia thực phẩm
dạng lỏng Liquid Flavor and
Food additives.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (Độ Brix) Determination of soluble solids content
0.3g/100g TCVN 4414:1987
8. Xác định tỷ trọng Determination of Density
- TCVN 8444-2010
9. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of Refractive index
- TCVN 8445:2010
10.
Trà và sản phẩm trà
Tea and tea products.
Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content
- TCVN 5613:2007
11. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content
0.15 % TCVN 5611:2007
12. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of HCl insoluble Ash
0.15 % TCVN 5612:2007
13. Xác định hàm lượng tro tan trong nước Determination of Water soluble Ash
0.15 % TCVN 5084:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
14. Trà và sản phẩm trà
Tea and tea products.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of Ankalinity of water soluble Ash
- TCVN 5085:1990
15. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of Water extract
- TCVN 5610:2007
16. Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Crude fiber content
0.3 % TCVN 5103:1990
17.
Cà phê Coffee
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content
- TCVN 7035:2002
18. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content
0.15 % TCVN 5253:1990
19. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of HCl insoluble ash
0.15 % TCVN 5253:1990
20. Xác định hàm lượng chất tan Determination of soluble solids content
TCVN 5252:1990
21.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Phospho tổng Determination of total Phosphorus content
0.06 % TCVN 8563:2010
22.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of Available Phosphorus content
0.15 % TCVN 8559:2010
23.
Rượu Wine
Xác định hàm lượng Sulfites (SO2) Determination of Sulfites content (SO2)
0.6 mg/100g AOAC 940.20
24. Xác định độ acid Determination of Acidity
1.65 ml NaOH
0.1N/100ml AOAC 962.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
25.
Nước mặt, nước sinh hoạt, nước
uống, nước ngầm, nước thải
Surface water, domestic water drinking water,
groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Carbondioxide (CO2) Determination of Carbondioxide (CO2) content
6.0 mg/L SMEWW 4500-CO2:2012
26. Xác định hàm lượng Orthophosphorus Determination of Orthophosphorus content
0.15 mg/L SMEWW 4500-P.B+E:2012
27. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu cơ Determination of Oganic Phosphorus content
0.15 mg/L EPA 365-3
28. Xác định hàm lượng Crom (VI) Determination of Crom (VI) content
0.015 mg/L TCVN 7939:2008
29. Xác định hàm lượng dầu khoáng Determination of mineral oil content
3 mg/L APHA 5520 F
30.
Đất, bùn Soil, sludge
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity
1.0 µS/cm TCVN 6650:2000
31. Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 5979:2007
32. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content
150 mg/kg TCVN 6656:2000
33. Xác định hàm lượng Nito tổng Determination of total Nitrogen content
0.6 g/kg TCVN 6498:1999
34. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Determination of total Phosphorus content
0.6 g/kg TCVN 4052:1985
35.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery
products
Xác định dư lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC/MS Determination of Chlorpyrifos residue GC/MS method
1.8 µg/kg WRT/TM/CH/04.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
36.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery
products
Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue. GC/MS method
0.6 µg/kg WRT/TM/CH/04.01
37. Nông sản
(rau, củ, quả, gạo) Agricultural
products (vegetables, fruit,
rice)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc lân: Disulfoton, Fenitrothion, Malathion, Parathion-methyl, Phorate, Triazophos, Fenamiphos Terbufos, Sulprofos, Propetamphos, Dichlorvos. Phương pháp GC/MS Determination of OP pesticides residue: Disulfoton, Fenitrothion, Malathion, Parathion-methyl, Phorate, Triazophos, Fenamiphos Terbufos, Sulprofos, Propetamphos, Dichlorvos GC/MS method
10.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/04.06
38.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Iprodione. Phương pháp GC/MS Determination of Iprodione pesticides residue. GC/MS method
10.0 µg/kg WRT/TM/CH/04.15
39.
Trà, nông sản sấy khô
Tea, dried Agricultural
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Buprofezin. Phương pháp GC/MS Determination of Buprofezin pesticides residue. GC/MS method
100 µg/kg WRT/TM/CH/04.14
40.
Thức uống có cồn
Alcoholic beverages
Xác định hàm lượng Methanol, Ethyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methanol, Ethyl acetate content GC/FID method
10.0 mg/L WRT/TM/CH/05.03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
41.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp LC/UV Determination of Vitamin D3 content. LC/UV method
1.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.28
42.
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp LC/UV Determination of Vitamin E content. LC/UV method
5.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.15
43.
Xác định hàm lượng phẩm màu: Amaranth, Tartrazine, Indigo carmine, Ponceau 4R, Sunset yellow, Erythrosine B. Phương pháp LC/UV Determination of food colourings: Amaranth, Tartrazine, Indigo carmine, Ponceau 4R, Sunset yellow, Erythrosine B. LC/UV method
50.0 mg/kg mỗi chất/ each
compound WRT/TM/CH/03.14
44.
Bánh, kẹo, nước giải khát, ngũ cốc
Cake, candy, beverage, cereal
Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp LC/UV Determination of Saccharin content. LC/UV method
10.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.04
45.
Sản phẩm thịt (thịt nguội, xúc xích),
sản phẩm thủy sản
(chả cá, khô cá) Meat products (ham, sausage)
Fishery products (fishcake, dried
fish)
Xác định hàm lượng Monosodium glutamate Phương pháp LC/UV Determination of Monosodium glutamate content. LC/UV method
10.0 mg/kg WRT/TM/CH/03.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
46.
Thủy sản, thức ăn chăn nuôi
(nguyên liệu và thành phẩm)
Fish, feedstuffs (Raw materials
and finished products)
Xác định hàm lượng Urea Phương pháp LC/FLD Determination of Urea content. LC/FLD method
30.0 mg/kg WRT/TM/CH/06.02
47.
Thịt và sản phẩm thịt, thủy
sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery
products, Meat and meat
products
Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Colistin residue LC/MS/MS method
0.25 mg/kg WRT/TM/CH/01.22
48.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Atropine Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Atropine residue LC/MS/MS method
1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.64
49.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cysteamin residue LC/MS/MS method
100 µg/kg WRT/TM/CH/01.52
50.
Tôm, sữa và ngũ cốc
Shrimp, milk and cereal
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue. LC/MS/MS method
0.5 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.13-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
51.
Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)
Feedstuffs (Raw materials and
finished products)
Xác định dư lượng Nicarbazim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Nicarbazim residue. LC/MS/MS method
Xác định dư lượng Leuco-malachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leuco-malachite green residue LC/MS/MS method
1.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.03-1
54.
Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Ethoxyquin residue LC/MS/MS method
10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.06-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
55.
Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)
Feedstuffs (Raw materials and
finished products
Xác định dư lượng Sulfonamides: Sulfadiazine, Sulfadimidine, Sulfdimethoxine, Sulfathiazole Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Sulfonamides residue: Sulfadiazine, Sulfadimidine, Sulfdimethoxine, Sulfathiazole LC/MS/MS method
10.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.07-1
56.
Xác định dư lượng Crystal violet : Gentian violet và Leuco crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet: Gentian Violet and Leuco crystal violet residue LC/MS/MS method
3.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.08-1
57.
Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Trimethoprim residue LC/MS/MS method
10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.12-1
58.
Xác định dư lượng Tylosin, Tylosin phosphate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Tylosin, Tylosin phosphate residue LC/MS/MS method
50.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.23-1
59.
Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Colistin residue LC/MS/MS method
1.0 mg/kg WRT/TM/CH/01.22-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
60.
Thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu và thành phẩm)
Feedstuffs (Raw materials and
finished products
Xác định hàm lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Cysteamin LC/MS/MS method
1.0 mg/kg WRT/TM/CH/01.52-1
61.
Nông sản (rau củ, quả, gạo, cám)
Agricultural products
(Vegetables, fruit, rice, bran)
Xác định dư lượng Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole LC/MS/MS method
5.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.11
62.
Xác định dư lượng 2,4 - D Phương pháp LC/MS/MS. Determination of 2,4 - D LC/MS/MS method
10.0 µg/kg WRT/TM/CH/01.65
63.
Xác định dư lượng Avermectin: Emamectin, Emamectin Benzoate Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Avermectin: Emamectin, Emamectin Benzoate residue LC/MS/MS method
5.0 µg/kg mỗi chất/each
compound WRT/TM/CH/01.25
64.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [ 2 ]
Phương pháp LC/MS/MS Determination of Pesticides residue [ 2 ] LC/MS/MS method
10.0 µg/kg mỗi chất/each
compound Xem phụ lục đính kèm/ See
enclosed appendix [2]
WRT/TM/CH/ 01.70 Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
65. Nông sản
(rau, củ, quả, gạo) Agricultural
products (vegetables, fruit,
rice)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Pyrethroid: Tefluthrin Phương pháp GC/MS Determination of Pyrethroid pesticide residues: Tefluthrin GC/MS method
40.0 µg/kg WRT/TM/CH/02.02
66.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Fipronil, Fipronil Disulfinil Phương pháp GC/MS Determination of Fipronil, Fipronil Disulfinil pesticides residue. GC/MS method
10.0 µg/kg mỗi chất/ each
compound WRT/TM/CH/04.16
67.
Nông sản (Rau củ, quả, gạo,
cám) Agricultural
products (Vegetables,
fruit, rice, bran)
Xác định dư lượng Fumonisin B1, B2 Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Fumonisin B1, B2 residue LC/MS/MS method
Ghi chú/ Note: - WRT/TM/CH/ 00.00: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- AOAC: The Association of Analytical Communities/ Association of Official Analytical Chemist
- Ref.: Reference
- WRT/TM/CH/ Phương pháp thử nội bộ/ laboratory developed method
- SMEWW: Standard Method for The examination of Water and Wastewater
- MFHPB: The Compendium of Analytical Methods, Food Directorate, Health Products and Food Branch, Health Canada.
- APHA: American Public Health Association
- EPA: U.S. Environmental Protection Agency
- BS EN: British Standard - Europäische Norm, (European Standard)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Tôm Shrimp
Phát hiện Virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Yellow-head disease virus in shrimps Realtime PCR method
LOD: 10 copies WRT/TM/MB/55
2.
Phát hiện Virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Phương pháp Realtime PCR Detection of white spot syndrome virus (WSSV) disease Realtime PCR method
LOD: 10 copies WRT/TM/MB/51
3.
Phát hiện Virus gây bệnh đục thân, đục cơ (IMNV) Phương pháp Realtime PCR
Detection of infectious myonecrosis virus Realtime PCR method
LOD: 10 copies WRT/TM/MB/57
4.
Phát hiện Vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp(AHPND/EMS) Phương pháp Realtime PCR Detection of acute hepatopancreatic necrosis disease - early mortality syndrome (EMS) Realtime PCR method
LOD: 10 copies WRT/TM/MB/52
5.
Phát hiện Virus gây bệnh còi (MBV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Monodon baculovirus (EMS) Realtime PCR method
LOD: 10 copies WRT/TM/MB/53
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 686
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
6. Thực phẩm
Food
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
LOD:
7 CFU/25 g ISO 6579-1: 2017
7. Định tính Vibrio parahaemolitycus Detection of Vibrio parahaemolitycus