Top Banner
HYDRAULIC CYLINDER AMB1 Series (Standard ISO 6020-2) Pressure up to 210 bar R 2318.2019 Designed by Amech - Made in Vietnam
44

AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

Mar 08, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

HYDRAULIC CYLINDER AMB1 Series (Standard ISO 6020-2)

Pressure up to 210 bar

R 2318.2019

Designed by Amech - Made in Vietnam

Page 2: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

1

MỤC LỤC / Table of contents

Mô tả / Contents Trang / Page

Giới thiệu xi lanh thủy lực & cách đặt hàng xi lanh thủy lực AMECH 2

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/ME5 11

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/ME6 13

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MF1 15

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MF2 17

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MP1 19

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MP3 21

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MP5 23

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MS2 25

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MT1 27

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MT2 29

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MT4 31

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MX1 33

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MX2 35

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MX3 37

Xi lanh thủy lực kiểu: AMB1/MX5 39

Phụ kiện đầu và đáy xi lanh / Accessories 41

Thông tin liên hệ / Contacts 43

Page 3: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

2

XI LANH THỦY LỰC AMB1

GIỚI THIỆU CHUNG

Từ cuối thế kỉ 19 và sang thế kỉ 20, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nhiều ngành

khoa học kỹ thuật khác nhau thì việc ứng dụng Hệ Thống Truyền Động Thủy Lực - Khí Nén

cũng được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi hơn. Cụ thể là trong các ngành như: Máy công cụ

CNC, giao thông vận tải (ô tô, máy bay, tàu thủy, công nghệ vũ trụ…), máy xây dựng, máy ép

phun, máy dập, máy y khoa, dây chuyền chế biến thực phẩm, máy nâng hạ… trong đó có một

cơ cấu chấp hành vô cùng phổ biến và quan trọng đó là Xi lanh thủy lực (hydraulic cylinder).

Xi lanh thủy lực là một cơ cấu chấp hành có nhiệm vụ chuyển đổi thế năng ở dạng áp

suất dầu thủy lực thành cơ năng tạo công chuyển động thẳng hoặc xoay.

Một xi lanh thủy lực có thiết kết cơ bản thuộc dòng AMB1 của hãng AMECH (phù hợp

với tiêu chuẩn ISO 6020-2) với ứng dụng đơn giản sẽ có cấu tạo gồm có các bộ phận như hình

1 dưới đây:

Hình 1: Cấu tạo xi lanh thủy lực AMB1

01 - Đáy xi lanh.

02 - Quả piston.

03 - Gioăng piston.

04 - Cần xi lanh.

05 - Ống xi lanh.

06 – Gioăng làm kín ống.

07 - Gioăng làm kín đầu cần.

08 - Gioăng gạt bụi.

09 - Bích đầu xi lanh.

10 - Đai ốc.

11 - Thanh ren.

12 - Lỗ dầu.

Page 4: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

3

TÍNH NĂNG VÀ ĐẶC ĐIỂM CHÍNH XI LANH AMB1 SERIES

Xi lanh kết cấu bắt bulong, gia công các chi tiết trên máy CNC có độ chính xác cao, phù

hợp cho việc đóng các máy công cụ, các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Đường kính ống xi lanh ØAL1 (Piston): 40 ÷ 200 mm.

Đường kính cần xi lanh ØS2 (Piston rod): 20 ÷ 140 mm.

Hành trình xi lanh ST3 Max(Stroke length): 3000 mm.

Áp suất làm việc lớn nhất tới4 (Max working pressure): 210 Bar.

Tốc độ làm việc max5 (Speed): 0,5 m/s

1 Tiêu chuẩn ống xi lanh:

Xuất xứ: Italy.

Tiêu chuẩn sản xuất: EN 10305-1 (tương đương DIN 2391).

Sai số độ dày ống: ± 7,5%.

Dung sai đường kính trong ống: ISO H8.

Độ bóng bề mặt làm việc: Ra < 0,2 µm // Rt < 3 µm.

2 Tiêu chuẩn cần xi lanh:

Xuất xứ: Italy.

Bề dày lớp mạ Chrome: 20 ÷ 50 µm

Dung sai đường kính cần: ISO f7

Độ bóng bề mặt: Ra < 0,2 µm; Rt < 3 µm

Đạt thử nghiệm 200 giờ với nước biển.

3 Với xi lanh hành trình dài hơn cần liên hệ trực tiếp với công ty Amech để được tư vấn. Xi lanh

hành trình dài với lực đẩy lớn cần được tính toán cẩn thận để tránh tình trạng cần xi lanh bị

cong.

4 Áp suất này chỉ nên được duy trì tức thời chứ không làm việc liên tục. Áp suất làm việc liên

tục chỉ nên duy trì ở mức 160 bar.

5 Giá trị này phụ thuộc vào đường dầu kết nối xi lanh, gioăng sử dụng trong thiết kế xi lanh. Khi

cần xi lanh chạy với tốc độ cao cần được sự tư vấn của công ty Amech.

Page 5: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

4

TÍNH TOÁN VÀ CHỌN CỠ XI LANH THỦY LỰC

Tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể ta sẽ chọn các loại xi lanh có kết cấu lắp đặt và các

tính năng riêng biệt. Khi đã chọn được kiểu xi lanh ta sẽ tiến hành tính toán để chọn cỡ xi lanh

sao cho phù hợp với lực đẩy, kéo, tốc độ làm việc, áp suất max của hệ thống.

Các thông số làm việc chính:

+ Kiểu lắp chính (Type): MP5; MF3; MT4…

+ Đường kính ống (Bore): AL

+ Đường kính cần (Rod): S

+ Hành trình xi lanh (Stroke): ST

+ Áp suất làm việc lớn nhất (Max Pressure): pmax

+ Áp suất làm việc : p

+ Tốc độ đẩy (Top Speed): v m/s.

+ Nhiệt độ làm việc (Temperature): t (độ C)

Để tiến hành tính chọn xi lanh ta cần biết trước các thông số sau:

Xi lanh làm việc theo chiều đẩy hay kéo (ở đây ví dụ tính cho trường hợp

thông dụng là xi lanh tác dụng kép làm việc theo chiều đẩy).

Lực đẩy xi lanh: F (kG)

Vận tốc làm việc khi xi lanh đẩy: v (cm/ph).

Hành trình của xi lanh: ST (mm)

BƯỚC 1: Tính đường kính ống xi lanh.

Chọn sơ bộ áp suất làm việc tại đầu đẩy: p1 (kG/cm2)

Chọn sơ bộ áp suất làm việc tại đầu hồi: p2 (kG/cm2)

Khi đó đường kính ống xi lanh được xác định sơ bộ theo công thức:

).6864,0.(.2

21 pp

FAL

(cm)

Chọn đường kính ống theo tiêu chuẩn (tham khảo trong bảng ở các trang

tiếp theo)

BƯỚC 2: Tính đường kính cần xi lanh.

Đường kính cần xi lanh được xác định sơ bộ như sau:

S = (0,56 ÷ 0,7 )AL

Chọn đường kính cần theo tiêu chuẩn (tham khảo trong bảng ở các trang

tiếp theo).

Page 6: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

5

BƯỚC 3: Sau khi đã có đầy đủ các kích thước, trong trường hợp cần thiết cần tính kiểm

nghiệm lại xi lanh để đảm không bị cong cần khi xi lanh đẩy quá dài. Ở bước này chỉ có

thể dựa vào công thức thực nghiệm để tính lực đẩy giới hạn không bị cong cần như sau:

Công thức Euler (khi λ>λg): 2

2

.

..

K

ghL

IEF

(kN)

Công thức tetmajer (khi λ≤λg) :

.4

)62,0355.(. 2

dFgh (kN)

Trong đó:

E: Modul đàn hồi của vật liệu làm cần (N/mm2)

I: Mô men quán tính (mm4)

ν: Hệ số an toàn, có thể lấy = 3,5.

Lk: Chiều dài ngàm tự do (phụ thuộc vào kiểu lắp (mm) (theo hình 3)

λ : Độ mảnh. d

LK.4

λg: Hệ số phụ. e

gR

E

.8,0.

Re: Độ bền của vật liệu làm cần (N/mm2)

Hình 2. Cách xác định Lk

Nếu không đạt cần tăng kích cỡ xi lanh và tính lại!

Page 7: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

6

CÁC KIỂU LẮP / Overview types of mounting

AMB1 ME5 AMB1 ME6 AMB1 MF1

AMB1 MF2 AMB1 MP1 AMB1 MP3

AMB1 MP5 AMB1 MS2 AMB1 MT1

AMB1 MT2 AMB1 MT4 AMB1 MX1

AMB1 MX2 AMB1 MX3 AMB1 MX5

Page 8: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

7

CHỌN MÃ XI LANH ĐẶT HÀNG / Ordering code:

AMB1 / ME5 - TS - 63 / 45 - 100 G 1 1 E3 L *

(1) / (2) - (3) - (4) / (5) - (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)

(1)- Dòng xi lanh / Series

Mã / Order code Mô tả / Description

AMB1 Xi lanh một đầu cần / Single Rod Cylinders

ADB1 Xi lanh hai đầu cần / Double Rod Cylinders

ASB1 Xi lanh có lắp cảm biến hành trình / Cylinder with position measurement system

(2) - Kiểu lắp xi lanh / Types of mounting

Mã / Order code Mô tả / Description

ME5 Bích dày chữ nhật ở đầu cần / Rectangular flange at head

ME6 Bích dày chữ nhật ở đáy / Rectangular flange at base

MF1 Bích mỏng chữ nhật ở đầu cần / Rectangular front flange

MF2 Bích mỏng chữ nhật ở đáy / Rectangular rear flange

MP1 Hai tai trụ ở đáy / Clevis at base

MP3 Lỗ trụ ở đáy / Swivel eye at base

MP5 Bi cầu ở đáy / Cap Fixed Eye with Spherical Bearing

MS2 Chân đế ở hai đầu / Foot mounting

MT1 Hai chốt trụ ở đầu / Trunnion at head

MT2 Hai chốt trụ ở đáy / Trunnion at base

MT4 Hai chốt trụ ở giữa / Trunnion in center

MX1 Bulong kéo dài ở hai đầu / Extended tie rod, on both sides

MX2 Bulong kéo dài ở đáy / Extended tie rod, at base

MX3 Bulong kéo dài ở đầu / Extended tie rod, at head

MX5 Lỗ bắt ren ở đầu / Tapped hole at head

Xem thêm kích thước và hình dạng bên dưới.

(3) - Kiểu đầu cần / Piston rod end

Mã / Order code Mô tả / Description

RB Đầu lắp bi cầu / Rod Eye with Spherical Bearing

RT Đầu lắp lỗ trụ / Plain Rod Eye

RC Đầu lắp hai tai trụ / Rod Clevis

TS Đầu tiện ren / Male thread

TH Đầu ta rô ren / Female thread

Xem thêm phần phụ kiện xi lanh

Page 9: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

8

(4) - Chọn đường kính ống xi lanh AL / Piston dia

(5) - Chọn đường kính cần xi lanh S / Piston rod dia AL S A1 A2 A3 Lực tại 60 Bar Lực tại 100 Bar Lực tại 160 Bar Lực tại 200 Bar

mm mm cm² cm² cm² F1 (kN) F3 (kN) F1 (kN) F3 (kN) F1 (kN) F3 (kN) F1 (kN) F3 (kN)

32 20

8,04 3,14 4,90

4,83 2,94

8,04 4,90

12,87 7,84

16,08 9,80

25 4,91 3,13 1,88 3,13 5,01 6,27

40

20

12,57

3,14 9,42

7,54

5,65

12,57

9,42

20,11

15,08

25,13

18,85

25 4,91 7,66 4,59 7,66 12,25 15,32

30 7,07 5,50 3,30 5,50 8,80 11,00

50

25

19,63

4,91 14,73

11,78

8,84

19,63

14,73

31,42

23,56

39,27

29,45

30 7,07 12,57 7,54 12,57 20,11 25,13

35 9,62 10,01 6,01 10,01 16,02 20,03

63

30

31,17

7,07 24,10

18,70

14,46

31,17

24,10

49,88

38,57

62,34

48,21

35 9,62 21,55 12,93 21,55 34,48 43,10

40 12,57 18,61 11,16 18,61 29,77 37,21

45 15,90 15,27 9,16 15,27 24,43 30,54

80

35

50,27

9,62 40,64

30,16

24,39

50,27

40,64

80,42

65,03

100,53

81,29

45 15,90 34,36 20,62 34,36 54,98 68,72

50 19,63 30,63 18,38 30,63 49,01 61,26

100

45

78,54

15,90 62,64

47,12

37,58

78,54

62,64

125,66

100,22

157,08

125,27

60 28,27 50,27 30,16 50,27 80,42 100,53

70 38,48 40,06 24,03 40,06 64,09 80,11

125

60

122,72

28,27 94,44

73,63

56,67

122,72

94,44

196,35

151,11

245,44

188,89

70 38,48 84,23 50,54 84,23 134,77 168,47

80 50,27 72,45 43,47 72,45 115,92 144,91

90 63,62 59,10 35,46 59,10 94,56 118,20

160

70

201,06

38,48 162,58

120,64

97,55

201,06

162,58

321,70

260,12

402,12

325,15

90 63,62 137,44 82,47 137,44 219,91 274,89

120 113,10 87,96 52,78 87,96 140,74 175,93

200

90

314,16

63,62 250,54

188,50

150,33

314,16

250,54

502,65

400,87

628,32

501,08

120 113,10 201,06 120,64 201,06 321,70 402,12

140 153,94 160,22 96,13 160,22 256,35 320,44

Ghi chú:

AL: Đường kính lòng trong của ống xi lanh;

S: Đường kính cần xi lanh;

Lực đẩy F1 tương ứng với lực đẩy khi xi lanh tiến;

Lực đẩy F3 tương ứng với lực đẩy khi xi lanh lùi;

Các kích cỡ xi lanh khác cần liên hệ trực tiếp với công ty Amech.

Page 10: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

9

(6) - Hành trình xi lanh tính bằng mm / Stroke length in mm

(7) - Kiểu ren kết nối đường ống dầu / Line connection

Mã / Order code Mô tả / Description

G Ren tiêu chuẩn BSPP / Port Size BSPP

M Ren tiêu chuẩn hệ mét / Port Size Metric

R Ren tiêu chuẩn BSPT / Port Size BSPT

(8) – Vị trí đường dầu ở đầu xi lanh / Line connection/position at head

Mã / Order code Mô tả / Description

1

Nhìn theo hướng từ đầu cần xi lanh (View to piston rod)

2

3

4

(9) – Vị trí đường dầu ở đáy xi lanh / Line connection/position at base

Mã / Order code Mô tả / Description

1

Nhìn theo hướng từ đầu cần xi lanh (View to piston rod)

2

3

4

(10) - Giám chấn xi lanh / End position cushioning

Mã / Order code Mô tả / Description

(Không ghi) Không có giảm chấn / Without

E1 Giảm chấn tự điều đỉnh chỉnh ở đầu / Head sides, self-adjusting

E2 Giảm chấn tự điều đỉnh chỉnh ở đáy / Cap sides, self-adjusting

E3 Giảm chấn tự điều chỉnh ở hai đầu / Both sides, self-adjusting

E4 Giảm chấn điều chỉnh ở hai đầu / On both sides, adjustable

(11) - Gioăng xi lanh / Seal design

Mã / Order code Mô tả / Description

(không ghi) Gioăng tiêu chuẩn / Standard seal system

L Gioăng giảm ma sát / Reduced friction

S Gioăng chịu nhiệt và giảm ma sát / High temperature with reduced friction

(12) - Xả khí cho xi lanh / Air bleed

Mã / Order code Mô tả / Description

(không ghi) Không có đường xả khí / Without

A Có đường xả khí (xả air) / Air bleed

Page 11: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

10

(13) - Đường dầu rò rỉ / Leakage oil connection

Mã / Order code Mô tả / Description

(không ghi) Không có / Without

K Có đường dầu rò rỉ / Leakage oil connection

(14) - Yêu cầu cụ thể / Further details in the plain text

Ví dụ: Mã xi lanh đặt hàng AMB1/ME5/RB-63/45-100G11E3L nghĩa là “Xi lanh thủy lực có kết

cấu bắt bulong, loại một đầu cần, kiểu lắp đặt ME5, kiểu đầu cần bi cầu, đường kính ống xi lanh

là 63 mm, đường kính cần xi lanh 45 mm, hành trình xi lanh 100mm, kiểu ren kết nối đường ống

dầu là ren thẳng tiêu chuẩn BSPP, vị trí cổng kết nối dầu ở cả hai đầu là ở phía trên (vị trí 1), có

giảm chấn tự điều chỉnh ở cả hai đầu, sử dụng gioăng giảm mát sát.”

Page 12: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

11

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT RD UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 42 70 58 33 6.6 35 60 70 142 151 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 62 110 87 41 11 35 62 85 166 177 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 74 130 105 52 14 41 67 86 174 189 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 88 145 117 65 14 48 71 96 189 204 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 105 180 149 83 18 51 77 108 211 230 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

ME5

ISO 6020-2

WF

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

E

UO

TO

ØFB

(x4)

R

1

2

3

4

EE

JJ

G

KK

ØS

ØB

ØR

D

A FT

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/ME5

Page 13: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

12

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT RD UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 125 200 162 97 18 57 82 112 220 240 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 150 250 208 126 22 57 86 132 251 275 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 170 300 253 155 26 57 86 135 255 282 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 210 360 300 190 33 57 98 180 323 355 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 14: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

13

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 70 58 33 6.6 35 60 70 142 - 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 110 87 41 11 35 62 85 166 - 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 130 105 52 14 41 67 86 174 - 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 145 117 65 14 48 71 96 189 - 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 180 149 83 18 51 77 108 211 - 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

ME6

ISO 6020-2

E

UO

TO

ØFB

(x4)

R

1

2

3

4

WF

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/ME6

Page 15: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

14

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 200 162 97 18 57 82 112 220 - 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 250 208 126 22 57 86 132 251 - 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 300 253 155 26 57 86 135 255 - 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 360 300 190 33 57 98 180 323 - 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 16: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

15

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 70 58 33 6.6 35 60 70 155 164 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 12 110 87 41 11 35 62 85 179 190 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 130 105 52 14 41 67 86 190 205 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 18 145 117 65 14 48 71 96 205 220 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 180 149 83 18 51 77 108 231 250 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MF1

Not to ISO

E

UO

TO

ØFB

(x4)

R

1

2

3

4

WF

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MF1

Page 17: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

16

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT UO TO R FB WF Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 25 200 162 97 18 57 82 112 242 262 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 25 250 208 126 22 57 86 132 273 297 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 27 300 253 155 26 57 86 135 280 307 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 27 360 300 190 33 57 98 180 348 360 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 18: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

17

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT S UO TO R FB WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 10 70 58 33 6.6 25 60 70 142 - 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 12 110 87 41 11 25 62 85 166 - 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 16 130 105 52 14 25 67 86 174 - 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 18 145 117 65 14 32 71 96 189 - 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 20 180 149 83 18 31 77 108 211 - 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MF2

Not to ISO

E

UO

TO

ØFB

(x4)

R

1

2

3

4

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT S

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MF2

Page 19: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

18

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT S UO TO R FB WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 25 200 162 97 18 35 82 112 220 - 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 25 250 208 126 22 35 86 132 251 - 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 27 300 253 155 26 32 86 135 255 - 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 27 360 300 190 33 32 98 180 323 - 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 20: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

19

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT CB CW CD M MR WH Y PJ* ZJ* XC*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 16 8 12 12 15 25 60 70 142 164 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 20 10 14 14 16 25 62 85 166 188 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 30 15 20 20 25 25 67 86 174 206 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 30 15 20 20 25 32 71 96 189 221 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 40 20 28 28 34 31 77 108 211 254 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MP1

ISO 6020-2

E

1

2

3

4

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT M

MR

CD

CWCW CB

XC + ST

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MP1

Page 21: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

20

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT CB CW CD M MR WH Y PJ* ZJ* XC*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 50 25 36 36 44 35 82 112 220 276 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 60 30 45 45 53 35 86 132 251 321 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 70 35 56 59 59 32 86 135 255 336 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 80 40 70 70 76 32 98 180 323 428 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 22: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

21

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT EW CD M MR WH Y PJ* ZJ* XC*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 16 12 12 15 25 60 70 142 164 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 20 14 14 16 25 62 85 166 188 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 30 20 20 25 25 67 86 174 206 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 30 20 20 25 32 71 96 189 221 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 40 28 28 34 31 77 108 211 254 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MP3

ISO 6020-2

E

1

2

3

4

EW

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT M

MR

CD

XC + ST

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MP3

Page 23: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

22

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT EW CD M MR WH Y PJ* ZJ* XC*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 50 36 36 44 35 82 112 220 276 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 60 45 45 53 35 86 132 251 321 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 70 56 59 59 32 86 135 255 336 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 80 70 70 76 32 98 180 323 428 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 24: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

23

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT CX EX EP LT MS WH Y PJ* ZJ* XO*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 16 14 17.5 35 48 25 60 70 142 177 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 20 16 19 38 50 25 62 85 166 204 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 25 20 23 45 55 25 67 86 174 219 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 30 22 28 51 65 32 71 96 189 240 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 40 28 35 69 100 31 77 108 211 280 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MP5

ISO 6020-2

E

1

2

3

4

EP

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT

CX

XO + ST

MS

LTEX

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MP5

Page 25: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

24

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT CX EX EP LT MS WH Y PJ* ZJ* XO*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 50 35 44 88 123 35 82 112 220 308 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 60 44 50 100 140 35 86 132 251 351 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 80 55 60 141 180 32 86 135 255 396 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 100 70 70 170 250 32 98 180 323 493 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 26: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

25

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E LH SB SC SW TS US XS SS +ST

WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 22 9 12.5 10 63 84 45 86 25 60 70 142 151 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 31 11 12.5 10 83 103 45 109 25 62 85 166 177 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 37 14 19 13 102 127 54 103 25 67 86 174 189 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 44 18 26 17 124 161 65 101 32 71 96 189 204 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 57 18 26 17 149 186 68 119 31 77 108 211 230 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MS2

ISO 6020-2

E

1

2

3

4

SC

TS

US

LH

SB

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

EE

SS+ST

KK

ØS

ØB

A XS 3+0,5

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MS2

Page 27: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

26

AL Ø

S Ø

KK A B EE E LH SB SC SW TS US XS SS +ST

WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 63 26 32 22 172 216 79 112 35 82 112 220 240 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 82 26 32 22 210 254 79 145 35 86 132 251 275 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 101 33 38 29 260 318 86 134 32 86 135 255 282 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 122 39 44 35 311 381 92 186 32 98 180 323 355 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 28: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

27

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TC TD TL XG WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 44 16 12 54 25 60 70 142 151 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 63 20 16 57 25 62 85 166 177 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 76 25 20 64 25 67 86 174 189 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 89 32 25 70 32 71 96 189 204 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 114 40 32 76 31 77 108 211 230 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MT1

ISO 6020-2

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

EE

JG

XG

KK

ØS

ØB

A FT

E

TL

TD

1

2

3

4

TC TL

R3

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MT1

Page 29: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

28

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TC TD TL XG WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 127 50 40 71 35 82 112 220 240 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 165 63 50 75 35 86 132 251 275 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 203 80 63 75 32 86 135 255 282 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 241 100 80 85 32 98 180 323 355 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

Từ xi lanh có ống 100mm trở lên, kích thước FT và G sẽ được làm tiền.

Từ xi lanh có ống 160mm trở lên, phía đầu cần sẽ được khoan ta rô ren.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 30: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

29

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TC TD TL XJ

+ST WH Y

PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 44 16 12 142 25 60 70 142 151 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 63 20 16 165 25 62 85 166 177 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 76 25 20 171 25 67 86 174 189 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 89 32 25 184 32 71 96 189 204 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 50 20 114 40 32 205 31 77 108 211 235 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MT2

ISO 6020-2

E

TL

TD

1

2

3

4

TC TL

R3

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

EE

JG

XJ+ST

KK

ØS

ØB

A FT

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MT2

Page 31: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

30

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TC TD TL XJ

+ST WH Y

PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 58 22 127 50 40 214 35 82 112 220 253 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 71 22 165 63 50 247 35 86 132 251 288 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 88 25 203 80 63 250 32 86 135 255 312 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 108 25 241 100 80 314 32 98 180 323 387 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Từ kích thước ống xi lanh 100mm trở lên, đầu cuối xi lanh được khoan ta rô ren.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 32: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

31

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TM TY TD TL XI WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 55 54 16 12 90 25 60 70 142 151 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 76 76 20 16 97 25 62 85 166 177 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 89 89 25 20 107 25 67 86 174 189 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 100 95 32 25 114 32 71 96 189 204 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 127 127 40 32 127 31 77 108 211 230 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MT4

ISO 6020-2

E

TL

TD

1

2

3

4

TM TL

R3

TY

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

ZB + ST

EE

JG

XI

KK

ØS

ØB

A FT

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MT4

Page 33: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

32

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT TM TY TD TL XI WH Y PJ* ZJ* ZB*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 140 140 50 40 138 35 82 112 220 240 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 178 178 63 50 153 35 86 132 251 275 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 215 216 80 63 161 32 86 135 255 282 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 279 280 100 80 190 32 98 180 323 355 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 34: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

33

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 24 M6x1 33 25 60 70 142 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 35 M8x1 42 25 62 85 166 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 46 M12x1.25 52 25 67 86 174 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 46 M12x1.25 63 32 71 96 189 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 59 M16x1.5 83 31 77 108 211 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MX1

ISO 6020-2

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JGBB

KK

ØS

ØB

A FT BB

DD

E

TG

1

2

3

4

TG

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MX1

Page 35: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

34

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 59 M16x1.5 97 35 82 112 220 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 81 M22x1.5 126 35 86 132 251 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 92 M27x2 155 32 86 135 255 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 115 M30x2 190 32 98 180 323 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 36: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

35

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 24 M6x1 33 25 60 70 142 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 35 M8x1 42 25 62 85 166 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 46 M12x1.25 52 25 67 86 174 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 46 M12x1.25 63 32 71 96 189 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 59 M16x1.5 83 31 77 108 211 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MX2

ISO 6020-2

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JG

KK

ØS

ØB

A FT BB

DD

E

1

2

3

4

TG

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MX2

Page 37: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

36

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 59 M16x1.5 97 35 82 112 220 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 81 M22x1.5 126 35 86 132 251 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 92 M27x2 155 32 86 135 255 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 115 M30x2 190 32 98 180 323 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 38: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

37

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 40 25 10 24 M6x1 33 25 60 70 142 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 45 38 10 35 M8x1 42 25 62 85 166 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 45 38 16 46 M12x1.25 52 25 67 86 174 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 45 38 16 46 M12x1.25 63 32 71 96 189 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 50 45 20 59 M16x1.5 83 31 77 108 211 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MX3

ISO 6020-2

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JGBB

KK

ØS

ØB

A FT

DD

E

TG

1

2

3

4

TG

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MX3

Page 39: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

38

AL Ø

S Ø

KK A B EE E G J FT BB DD TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 50 45 22 59 M16x1.5 97 35 82 112 220 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 58 58 22 81 M22x1.5 126 35 86 132 251 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 58 58 25 92 M27x2 155 32 86 135 255 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 76 76 25 115 M30x2 190 32 98 180 323 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 40: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

39

Đường kính ống xi lanh AL (Piston)

32 ÷ 200 mm

Đường kính cần xi lanh S (Piston rod)

20 ÷ 140 mm

Hành trình xi lanh ST max (Stroke length)

3000 mm

Áp suất làm việc lớn nhất (Max working pressure)

160 Bar

Áp suất làm việc không liên tục (Intermittent pressure)

200 Bar

Áp suất đỉnh lớn nhất (Max peak pressure)

210 Bar

Tốc độ làm việc max2 (Speed) 0,5 m/s

AL Ø

S Ø

KK A B EE E GE J BG RT TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

32 20 M14x1.5 18 30

G1/4 45 50 25 10 M6x1 33 25 60 70 142 25 M16x1.5 22 34

40

20 M14x1.5 18 30

G3/8 64 55 38 12 M8x1 42 25 62 85 166 25 M16x1.5 22 34

30 M20x1.5 28 42

50

25 M16x1.5 22 34

G1/2 76 61 38 18 M12x1.25 52 25 67 86 174 30 M20x1.5 28 42

35 M27x2.0 36 50

63

30 M20x1.5 28 42

G1/2 90 61 38 18 M12x1.25 63 32 71 96 189 35 M27x2.0 36 50

40 M27x2.0 36 50

45 M33x2.0 45 60

80

35 M27x2.0 36 50

G3/4 115 70 45 24 M16x1.5 83 31 77 108 211 45 M33x2.0 45 60

50 M33x2.0 45 65

MX5

Not to ISO

WH

Y PJ + ST

ZJ + ST

EE

JGEBG

KK

ØS

ØB

A

RT

E

TG

1

2

3

4

TG

Kiểu xi lanh (Style): AMB1/MX5

Page 41: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

40

AL Ø

S Ø

KK A B EE E GE J BG RT TG WH Y PJ* ZJ*

+ ST

100

45 M33x2.0 45 60

G3/4 130 72 45 24 M16x1.5 97 35 82 112 220 60 M42x2.0 56 75

70 M48x2.0 63 88

125

60 M42x2.0 56 75

G1 165 80 58 27 M22x1.5 126 35 86 132 251 70 M48x2.0 63 88

80 M48x2.0 63 88

90 M64x3.0 85 108

160

70 M48x2.0 63 88

G1 205 83 58 32 M27x2 155 32 86 135 255 90 M64x3.0 85 108

120 M80x3.0 95 145

200

90 M64x3.0 85 108

G1-1/4 245 101 76 40 M30x2 190 32 98 180 323 120 M80x3.0 95 145

140 M100x3.0 112 163

Ghi chú:

Kích thước trong bản vẽ là mm.

Chiều cao E1 đối với xi lanh 32 được cộng thêm 5mm.

2 Tốc độ làm việc max phụ thuộc vào thiết kế gioăng và kích thước lỗ dầu EE, vì vậy khi

cần xi lanh chạy ở tốc độ cao ( > 0.1 m/s) cần liên hệ với công ty AMECH để được tư

vấn.

* Kích thước không theo tiêu chuẩn ISO.

Với xi lanh có kích thước khác so với bảng trên cần liên hệ trực tiếp với công ty AMECH

để được tư vấn.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về các loại xi lanh khác.

Page 42: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

41

PHỤ KIỆN ĐẦU VÀ ĐÁY XI LANH / Accessories

Đầu đẩy bi cầu / Rod Eye with Spherical Bearing : RB

Order A AX EF CH CN EN EU FU KK LF N MA Nm

P

RB020 55 19 27.5 58 20 16 13 17 M14x1.5 25 25 25 M8

RB025 62 23 32.5 68 25 20 17 17 M16x1.5 30 30 25 M8

RB030 80 29 40 85 30 22 19 19 M20x1.5 35 36 45 M10

RB040 90 37 50 105 40 28 23 23 M27x2 45 45 45 M10

RB050 105 46 62.5 130 50 35 30 30 M33x2 58 55 80 M12

RB060 134 57 80 150 60 44 38 38 M42x2 68 68 160 M16

RB080 156 64 102.5 185 80 55 47 47 M48x2 92 90 310 M20

RB100 190 86 120 240 100 70 57 57 M64x2 116 110 530 M24

Đầu đẩy lỗ trụ / Plain Rod Eye : RT

RT Order AW CA CB CD CK EM ER KK LE

RT014 18 38 20 12.5 14 20 17 M14x1.5 19

RT020 22 54 30 17.5 20 30 29 M16x1.5 32

RT020 28 60 30 20 20 30 29 M20x1.5 32

RT028 36 75 40 25 28 40 34 M27x2 39

RT036 45 99 50 35 36 50 50 M33x2 54

RT045 56 113 65 50 45 60 53 M42x2 57

RT056 63 126 90 56 56 70 59 M48x2 63

RT070 85 168 110 70 70 80 78 M64x3 83

Đầu lắp hai tai trụ / Rod Clevis : RC

RC Order AV CE CK CL CM ER KK LE

RC014 18 38 14 40 20 17 M14x1.5 19

RC020 22 54 20 60 30 29 M16x1.5 32

RC020 28 60 20 60 30 29 M20x1.5 32

RC028 36 75 28 83 40 34 M27x2 39

RC036 45 99 36 103 50 50 M33x2 54

RC045 56 113 45 123 60 53 M42x2 57

RC056 63 126 56 143 70 59 M48x2 63

RC070 85 168 70 163 80 78 M64x3 83

CK

LE

CA

AV

EM

CBCDCD

ER

CR CM

CL

KK

CK

LE

CE

AV

Page 43: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

42

Giá đỡ một lỗ trụ / Eye Bracket: EB

EB Order CK EM FL MR LE HB TG UD

EB014 14 20 29 17 19 9.0 41.7 65

EB020 20 30 48 29 32 13.5 52.3 75

EB022 20 30 48 29 32 13.5 64.3 90

EB028 28 40 59 34 39 17.5 82.7 115

EB036 36 50 79 50 54 17.5 96.9 130

EB045 45 60 87 53 57 26 125.9 165

EB056 56 70 103 59 63 30 154.9 205

EB070 70 80 132 78 82 33 190.2 240

Chốt trụ / Pivot Pin: PP

PP Order CK EL

PP014 14 45

PP020 20 66

PP020 20 87

PP028 28 107

PP036 36 129

PP045 45 149

PP056 56 169

PP070 70 240

Giá đỡ hai tai / Clevis Bracket: CB

CB Order CK CM CW FL MR HB LE RC TB UR UH

CB014 14 20 10 29 17 9 19 30 68 55 85

CB020 20 30 15 48 29 13.5 32 45 102 80 125

CB028 28 40 20 59 34 17.5 39 60 135 100 170

CB036 36 50 25 79 50 17.5 54 75 167 130 200

CB045 45 60 30 87 53 26 57 90 183 150 230

CB056 56 70 35 103 59 30 63 105 242 180 300

CB070 70 80 40 132 78 33 82 120 300 200 360

TG

UD

CK

LE

FL

EM

UD

TG

ØHB

MR

EL

EK

LE

FL

MRCK

TB

UH

CM

CW

CW

UR

HB

Ø HB

Page 44: AMECH CATALOGUE 2016 · khoa h Ñ c k û thu ± t khác nhau thì vi Ë c í ng d é ng H _ Th i ng Truy Y Q q ng Th y L c - Khí Nén FÊQJÿm ç c nghiên c í u và s ñ d é ng

AMB1® Series HYDRAULIC CYLINDER

Website : https://amech.net/ Hotline : (+84) 09 3838 8583

E-Mail : [email protected] ; [email protected] Tel : (+84) 024 3293 9250

43

Giá đỡ hai tai kiểu ISO 8133 / Mounting Bracket: MB

Order CF CG CO CP FM FO GL HB KC LG LJ LO RE SR TA UJ UK

MB014 16 14 16 40 50 18 61 11 4.3 37 38 74 70 70 55 95 80

MB020 20 16 16 50 55 20 64 14 4.3 39 40 80 85 85 58 120 90

MB025 25 20 25 60 65 22 78 16 5.4 48 49 98 100 100 70 140 110

MB030 30 22 25 70 85 24 97 18 5.4 62 63 120 115 115 90 160 135

MB040 40 28 36 80 100 24 123 22 8.4 72 73 148 135 135 120 190 170

MB050 50 35 36 100 125 35 155 30 8.4 90 92 190 170 170 145 240 215

MB060 60 44 50 120 150 35 187 39 11.4 108 110 225 200 200 185 270 260

MB080 80 55 50 160 190 35 255 45 11.4 140 142 295 240 240 260 320 340

MB100 100 70 63 200 210 35 285 48 12.4 150 152 335 300 300 300 400 400

LIÊN HỆ SẢN PHẨM XI LANH THỦY LỰC

CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA AMECH (AMECH CO.,LTD)

Add : 33 Cau Do 3, Ha Cau, Ha Dong, Ha Noi, VN

Website : https://amech.net/

E-mail : [email protected]; [email protected]

Hotline : (+84) 09 3838 8583 Tel: (+84) 024 3293 9250

Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA AMECH (AMECH CO.,LTD), mọi

quyền hạn được bảo lưu / © AMECH CO.,LTD. All Rights Reserved.

KC

FM

CF

LG

CO

TA

UK

RE

UJ

CG

CP

ØHB

FO

GL

LO