Top Banner
STT TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 1 1852220001 Hà Yến Chi 09/09/2000 K13 SPMT 2 2 1852220002 Nguyễn Chánh Cương 20/05/2000 K13 SPMT 3 3 1852220003 Đỗ Kiều Diễm 10/10/2000 K13 SPMT 4 4 1852220004 Ngô Thùy Dương 08/05/1999 K13 SPMT 5 5 1852220005 Nguyễn Văn Đức 12/11/2000 K13 SPMT 6 6 1852220006 Bạch Thị Hậu 13/12/2000 K13 SPMT 7 7 1852220007 Vũ Ngọc Thu Hiền 23/09/2000 K13 SPMT 8 8 1852220008 Lưu Thị Huyền 08/11/2000 K13 SPMT 9 9 1852220009 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K13 SPMT 10 10 1852220010 Vũ Khánh Linh 23/11/2000 K13 SPMT 11 11 1852220011 Đinh Thị Thu Linh 15/04/2000 K13 SPMT 12 12 1852220012 Đỗ Khánh Linh 02/12/1995 K13 SPMT 13 13 1852220013 Nguyễn Đức Long 25/03/2000 K13 SPMT 14 14 1852220014 Trần Văn Minh 19/09/2000 K13 SPMT 15 15 1852220015 Ngô Thúy Ngọc 09/05/1998 K13 SPMT 16 16 1852220016 Vũ Diễm Hồng Ngọc 25/11/2000 K13 SPMT 17 17 1852220017 Phạm Thị Yến Nhi 10/10/1999 K13 SPMT 18 18 1852220018 Nguyễn Phương Thảo 16/06/2000 K13 SPMT 19 19 1852220020 Nguyễn Vũ Minh Thảo 25/07/2000 K13 SPMT 20 20 1852220019 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/11/2000 K13 SPMT 21 21 1852220021 Lưu Thị Phương Thảo 29/12/2000 K13 SPMT 22 22 1852220022 Lê Phương Thủy 23/05/2000 K13 SPMT 23 23 1852220023 Nguyễn Thị Kim Tỏa 20/05/2000 K13 SPMT 24 24 1852220024 Lê Thị Trang 04/02/2000 K13 SPMT 25 25 1852220025 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K13 SPMT 26 26 1852220026 Hoàng Diệu Vân 26/06/1996 K13 SPMT 27 27 1852220027 Nguyễn Thị Tường Vi 02/09/2000 K13 SPMT 28 28 1852220028 Lê Đức Anh 21/12/1999 K13 SPMT 29 29 1852220029 Vũ Thu Uyên 11/06/2000 K13 SPMT 30 30 1852220030 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K13 SPMT 31 31 1852220031 Đỗ Vân Anh 01/10/2000 K13 SPMT 32 32 1852220032 Nguyễn Hạnh Nguyên 27/04/2000 K13 SPMT 33 33 1852220033 Trần Thị Xuân 15/03/2000 K13 SPMT DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM HỌC 2018 - 2019 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
68

tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

Feb 27, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

STT TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú

1 1 1852220001 Hà Yến Chi 09/09/2000 K13 SPMT

2 2 1852220002 Nguyễn Chánh Cương 20/05/2000 K13 SPMT

3 3 1852220003 Đỗ Kiều Diễm 10/10/2000 K13 SPMT

4 4 1852220004 Ngô Thùy Dương 08/05/1999 K13 SPMT

5 5 1852220005 Nguyễn Văn Đức 12/11/2000 K13 SPMT

6 6 1852220006 Bạch Thị Hậu 13/12/2000 K13 SPMT

7 7 1852220007 Vũ Ngọc Thu Hiền 23/09/2000 K13 SPMT

8 8 1852220008 Lưu Thị Huyền 08/11/2000 K13 SPMT

9 9 1852220009 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K13 SPMT

10 10 1852220010 Vũ Khánh Linh 23/11/2000 K13 SPMT

11 11 1852220011 Đinh Thị Thu Linh 15/04/2000 K13 SPMT

12 12 1852220012 Đỗ Khánh Linh 02/12/1995 K13 SPMT

13 13 1852220013 Nguyễn Đức Long 25/03/2000 K13 SPMT

14 14 1852220014 Trần Văn Minh 19/09/2000 K13 SPMT

15 15 1852220015 Ngô Thúy Ngọc 09/05/1998 K13 SPMT

16 16 1852220016 Vũ Diễm Hồng Ngọc 25/11/2000 K13 SPMT

17 17 1852220017 Phạm Thị Yến Nhi 10/10/1999 K13 SPMT

18 18 1852220018 Nguyễn Phương Thảo 16/06/2000 K13 SPMT

19 19 1852220020 Nguyễn Vũ Minh Thảo 25/07/2000 K13 SPMT

20 20 1852220019 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/11/2000 K13 SPMT

21 21 1852220021 Lưu Thị Phương Thảo 29/12/2000 K13 SPMT

22 22 1852220022 Lê Phương Thủy 23/05/2000 K13 SPMT

23 23 1852220023 Nguyễn Thị Kim Tỏa 20/05/2000 K13 SPMT

24 24 1852220024 Lê Thị Trang 04/02/2000 K13 SPMT

25 25 1852220025 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K13 SPMT

26 26 1852220026 Hoàng Diệu Vân 26/06/1996 K13 SPMT

27 27 1852220027 Nguyễn Thị Tường Vi 02/09/2000 K13 SPMT

28 28 1852220028 Lê Đức Anh 21/12/1999 K13 SPMT

29 29 1852220029 Vũ Thu Uyên 11/06/2000 K13 SPMT

30 30 1852220030 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K13 SPMT

31 31 1852220031 Đỗ Vân Anh 01/10/2000 K13 SPMT

32 32 1852220032 Nguyễn Hạnh Nguyên 27/04/2000 K13 SPMT

33 33 1852220033 Trần Thị Xuân 15/03/2000 K13 SPMT

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM HỌC 2018 - 2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 2: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

34 34 1852220034 Phạm Thị Huyền Trang 13/04/2000 K13 SPMT

35 35 1852220036 Lê Đức Minh 19/10/2000 K13 SPMT

36 36 1852220037 Nguyễn Trần Khánh Linh 14/10/2000 K13 SPMT

37 37 1852220038 Đặng Quang Khải 25/10/1998 K13 SPMT

38 38 1852220040 Trần Lê Nguyên 02/10/2000 K13 SPMT

39 39 1852220041 Nguyễn Khả Quân 25/03/2000 K13 SPMT

40 40 1852220042 Nguyễn Tiến Hiệp 03/10/2000 K13 SPMT

41 41 1852220043 Nguyễn Lê Quỳnh 18/06/1998 K13 SPMT

42 42 1852220044 Nguyễn Thị Huyền 11/07/2000 K13 SPMT

43 43 1852220045 Bạch Nữ Trinh 14/06/2000 K13 SPMT

44 44 1852220046 Hoàng Thu Trang 26/05/2000 K13 SPMT

45 45 1852220047 Lê Thị Hằng 29/10/1999 K13 SPMT

46 46 1852220048 Lê Thị Hà 28/02/1997 K13 SPMT

47 1 1851030005 Nguyễn Hồng Hoa 07/12/2000 K5 Hội Họa

48 2 1851030001 Võ Thu Hà 10/11/2000 K5 Hội Họa

49 3 1851030002 Bùi Hoàng Long 02/04/2000 K5 Hội Họa

50 4 1851030004 Lã Phú Minh 09/11/1999 K5 Hội Họa

51 1 1854030001 Vũ Bảo An 29/12/2000 K10A TKĐH

52 2 1854030002 Nguyễn Minh Anh 15/10/2000 K10A TKĐH

53 3 1854030003 Phùng Thị Quỳnh Anh 01/05/2000 K10A TKĐH

54 4 1854030004 Trần Thị Lan Anh 14/11/2000 K10A TKĐH

55 5 1854030005 Nguyễn Thị Chang 29/01/1999 K10A TKĐH

56 6 1854030006 Trần Mai Chi 25/12/2000 K10A TKĐH

57 7 1854030007 Chu Thi Thu Điệp 27/01/2000 K10A TKĐH

58 8 1854030008 Nguyễn Đăng Đông 20/12/2000 K10A TKĐH

59 9 1854030009 Đinh Tiến Dũng 15/03/2000 K10A TKĐH

60 10 1854030010 Trần Thị Hương Giang 19/02/2000 K10A TKĐH

61 11 1854030011 Bùi Thị Giang 26/08/2000 K10A TKĐH

62 12 1854030012 Nguyễn Thị Hà 17/06/2000 K10A TKĐH

63 13 1854030013 Ngô Thúy Hằng 24/10/2000 K10A TKĐH

64 14 1854030014 Nguyễn Thanh Hiền 07/05/2000 K10A TKĐH

65 15 1854030015 Doãn Minh Hiếu 22/11/2000 K10A TKĐH

66 16 1854030016 Lê Văn Hiếu 31/05/2000 K10A TKĐH

67 17 1854030017 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/02/2000 K10A TKĐH

68 18 1854030018 Đỗ Thu Hồng 19/07/2000 K10A TKĐH

69 19 1854030019 Nguyễn Văn Huân 25/03/1998 K10A TKĐH

70 20 1854030020 Trương Quốc Hùng 28/06/2000 K10A TKĐH

71 21 1854030021 Vũ Lan Hương 14/04/2000 K10A TKĐH

72 22 1854030022 Hoàng Lê Khanh 26/11/2000 K10A TKĐH

73 23 1854030023 Trần Hoàng Lâm 23/06/2000 K10A TKĐH

74 24 1854030024 Nguyễn Thảo Linh 11/06/2000 K10A TKĐH

Page 3: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

75 25 1854030025 Kiều Thị Thanh Loan 25/03/2000 K10A TKĐH

76 26 1854030026 Nguyễn Thị Ly 10/12/2000 K10A TKĐH

77 27 1854030027 Nguyễn Hiền Mai 09/04/2000 K10A TKĐH

78 28 1854030028 Quách Văn Mạnh 18/12/2000 K10A TKĐH

79 29 1854030029 Đặng Thị Nga 07/11/2000 K10A TKĐH

80 30 1854030030 Đỗ Thị Thanh Nga 01/02/2000 K10A TKĐH

81 31 1854030031 Tô Phạm Thanh Ngân 15/10/2000 K10A TKĐH

82 32 1854030032 Phạm Thị Ngọc 17/06/2000 K10A TKĐH

83 33 1854030033 Nguyễn Thị Nguyệt 09/03/2000 K10A TKĐH

84 34 1854030034 Mai Văn Nhân 06/09/2000 K10A TKĐH

85 35 1854030035 Hà Thị Nhung 11/11/2000 K10A TKĐH

86 36 1854030036 Vũ Quang Nhượng 31/01/2000 K10A TKĐH

87 37 1854030037 Nguyễn Thủy Phương 23/09/2000 K10A TKĐH

88 38 1854030038 Trần Minh Quang 27/08/2000 K10A TKĐH

89 39 1854030039 Nguyễn Ngọc Quý 13/06/2000 K10A TKĐH

90 40 1854030040 Đào Xuân Sơn 02/09/2000 K10A TKĐH

91 41 1854030041 Phạm Văn Tân 01/11/1999 K10A TKĐH

92 42 1854030042 Vũ Minh Thăng 20/07/2000 K10A TKĐH

93 43 1854030043 Nguyễn Thị Thu 07/01/2000 K10A TKĐH

94 44 1854030044 Nguyễn Thị Minh Thúy 04/06/2000 K10A TKĐH

95 45 1854030045 Nguyễn Thị Thủy 02/01/1999 K10A TKĐH

96 46 1854030046 Vũ Thanh Trà 17/11/2000 K10A TKĐH

97 47 1854030047 Chu Huyền Trang 30/05/2000 K10A TKĐH

98 48 1854030048 Lê Đình Tuấn 25/08/2000 K10A TKĐH

99 49 1854030049 Nguyễn Tường Vi 16/01/2000 K10A TKĐH

100 50 1854030050 Trần Thị Yến 13/02/2000 K10A TKĐH

101 1 1854030051 Mạc Thị Quỳnh Anh 30/08/2000 K10B TKĐH

102 2 1854030052 Bùi Hồng Ánh 03/02/1999 K10B TKĐH

103 3 1854030053 Trần Thị Bình 12/08/2000 K10B TKĐH

104 4 1854030054 Nguyễn Phương Chi 02/02/2000 K10B TKĐH

105 5 1854030055 Hồ Thị Ngọc Diệp 01/11/2000 K10B TKĐH

106 6 1854030056 Nguyễn Văn Dũng 06/11/1999 K10B TKĐH

107 7 1854030057 Phan Đào Thùy Dương 06/09/2000 K10B TKĐH

108 8 1854030058 Lê Đình Giang 18/09/2000 K10B TKĐH

109 9 1854030059 Bùi Thu Hà 12/12/2000 K10B TKĐH

110 10 1854030060 Vũ Ngọc Hân 04/04/2000 K10B TKĐH

111 11 1854030061 Tạ Minh Hằng 08/03/2000 K10B TKĐH

112 12 1854030062 Tô Minh Hiền 16/05/2000 K10B TKĐH

113 13 1854030063 Hồ Viết Hiếu 24/12/2000 K10B TKĐH

114 14 1854030064 Dương Thị Mỹ Hoa 22/07/2000 K10B TKĐH

115 15 1854030065 Nguyễn Văn Hoàn 17/11/2000 K10B TKĐH

Page 4: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

116 16 1854030066 Hồ Quốc Hoàng 22/04/2000 K10B TKĐH

117 17 1854030067 Hoàng Công Hưng 09/10/2000 K10B TKĐH

118 18 1854030068 Phạm Quang Huy 11/04/2000 K10B TKĐH

119 19 1854030069 Nguyễn Khánh Linh 16/07/2000 K10B TKĐH

120 20 1854030070 Lê Thị Thùy Linh 21/10/2000 K10B TKĐH

121 21 1854030072 Vũ Diệu Ly 08/04/2000 K10B TKĐH

122 22 1854030073 Hoàng Thị Ly 04/07/1999 K10B TKĐH

123 23 1854030074 Đỗ Thế Mạnh 12/10/2000 K10B TKĐH

124 24 1854030075 Nguyễn Quỳnh Nga 19/06/2000 K10B TKĐH

125 25 1854030076 Vũ Ngọc Nghĩa 02/09/1998 K10B TKĐH

126 26 1854030077 Trần Thị Bích Ngọc 12/10/2000 K10B TKĐH

127 27 1854030078 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 29/02/2000 K10B TKĐH

128 28 1854030079 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/05/2000 K10B TKĐH

129 29 1854030080 Lê Thị Huyền Phương 25/08/2000 K10B TKĐH

130 30 1854030081 Phạm Minh Quang 10/12/2000 K10B TKĐH

131 31 1854030082 Nguyễn Hùng Sơn 11/12/1997 K10B TKĐH

132 32 1854030083 Phạm Cao Thăng 19/08/2000 K10B TKĐH

133 33 1854030084 Bùi Thị Thanh 06/04/2000 K10B TKĐH

134 34 1854030085 Nguyễn Đình Thiện 12/12/1999 K10B TKĐH

135 35 1854030086 Phạm Đức Thuận 23/08/2000 K10B TKĐH

136 36 1854030087 Trần Huyền Thương 02/12/2000 K10B TKĐH

137 37 1854030088 Nguyễn Thị Thùy 05/01/2000 K10B TKĐH

138 38 1854030089 Tạ Thị Thu Thủy 02/01/2000 K10B TKĐH

139 39 1854030091 Trương Thu Trang 23/11/2000 K10B TKĐH

140 40 1854030092 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/01/2000 K10B TKĐH

141 41 1854030093 Nguyễn Công Trứ 03/08/1999 K10B TKĐH

142 42 1854030094 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/2000 K10B TKĐH

143 43 1854030095 Lê Thanh Tùng 16/11/2000 K10B TKĐH

144 44 1854030096 Đặng Thị Uyên 08/10/2000 K10B TKĐH

145 45 1854030097 Ngô Thị Vân 26/07/2000 K10B TKĐH

146 46 1854030098 Trần Đức Việt 19/11/2000 K10B TKĐH

147 47 1854030099 Phan Thị Xuân 03/10/2000 K10B TKĐH

148 48 1854030100 Nguyễn Thị Yến Yến 07/08/2000 K10B TKĐH

149 1 1854030101 Phạm Minh Anh 20/11/2000 K10C TKĐH

150 2 1854030102 Hoàng Hà Anh 15/09/2000 K10C TKĐH

151 3 1854030103 Trần Thị Ánh 06/04/2000 K10C TKĐH

152 4 1854030104 Đặng Minh Chiến 30/01/1997 K10C TKĐH

153 5 1854030105 Lưu Thị Chân Chuyên 16/08/2000 K10C TKĐH

154 6 1854030106 Trương Quốc Cường 23/08/1997 K10C TKĐH

155 7 1854030107 Nguyễn Tiến Đạt 08/08/2000 K10C TKĐH

156 8 1854030108 Phan Tuấn Duy 20/10/2000 K10C TKĐH

Page 5: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

157 9 1854030109 Chu Thị Giang 12/07/2000 K10C TKĐH

158 10 1854030110 Trần Hoàng Giang 17/06/2000 K10C TKĐH

159 11 1854030120 Phạm Ngọc Quỳnh Linh 31/08/2000 K10C TKĐH

160 12 1854030112 Phạm Thanh Hiền 06/12/2000 K10C TKĐH

161 13 1854030114 Nguyễn Minh Hiếu 08/06/2000 K10C TKĐH

162 14 1854030115 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 12/02/2000 K10C TKĐH

163 15 1854030121 Đỗ Phương Nga 24/12/2000 K10C TKĐH

164 16 1854030116 Nguyễn Xuân Hương 29/02/2000 K10C TKĐH

165 17 1854030122 Vũ Thị Kim Ngân 02/07/2000 K10C TKĐH

166 18 1854030123 Chu Bích Ngọc 30/04/2000 K10C TKĐH

167 19 1854030117 Nguyễn Thúy Hường 05/12/2000 K10C TKĐH

168 20 1854030124 Nguyễn Mai Nhật 02/06/2000 K10C TKĐH

169 21 1854030125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/09/2000 K10C TKĐH

170 22 1854030126 Trần Văn Nội 04/04/1998 K10C TKĐH

171 23 1854030127 Lê Lan Phương 25/01/1999 K10C TKĐH

172 24 1854030118 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K10C TKĐH

173 25 1854030119 Mạc Thị Lan 10/06/2000 K10C TKĐH

174 26 1854030128 Nguyễn Minh Quang 05/10/2000 K10C TKĐH

175 27 1854030129 Mai Thị Quỳnh 20/09/2000 K10C TKĐH

176 28 1854030130 Phùng Tiến Thành 03/11/2000 K10C TKĐH

177 29 1854030131 Vũ Tiến Thành 20/04/1998 K10C TKĐH

178 30 1854030132 Lê Anh Thương 07/09/2000 K10C TKĐH

179 31 1854030133 Vũ Thị Huyền Trang 09/03/2000 K10C TKĐH

180 32 1854030134 Trần Thị Huyền Trang 20/11/1999 K10C TKĐH

181 33 1854030135 Đặng Ngọc Huyền Trinh 04/08/2000 K10C TKĐH

182 34 1854030136 Trần Quang Trung 18/02/2000 K10C TKĐH

183 35 1854030137 Phạm Thị Hà Vy 27/03/2000 K10C TKĐH

184 36 1854030138 Ngô Trọng Tuấn 26/11/1997 K10C TKĐH

185 37 1854030139 Lê Thị Huyền Dịu 18/08/2000 K10C TKĐH

186 38 1854030141 Tống Nguyên Cường 04/05/2000 K10C TKĐH

187 39 1854030142 Hoàng Trường Minh 02/06/2000 K10C TKĐH

188 40 1854030143 Nguyễn Xuân Thắng 25/06/2000 K10C TKĐH

189 41 1854030144 Lý Nhật Nam 12/05/2000 K10C TKĐH

190 42 1854030145 Nguyễn Hoàng Anh 16/07/2000 K10C TKĐH

191 43 1854030146 Nguyễn Việt Anh 13/06/2000 K10C TKĐH

192 44 1854030147 Khuất Thanh Trang 07/09/2000 K10C TKĐH

193 45 1854030148 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K10C TKĐH

194 46 1854030149 Đàm Văn Hùng 09/03/1998 K10C TKĐH

195 1 1854040001 Hoàng Phương Anh 07/07/2000 K12 TKTT

196 2 1854040002 Đỗ Mai Anh 02/12/2000 K12 TKTT

197 3 1854040003 Trần Thị Cao Anh 04/04/2000 K12 TKTT

Page 6: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

198 4 1854040004 Trần Thị Phương Anh 21/05/1998 K12 TKTT

199 5 1854040005 Trần Thị Ngọc Anh 26/10/2000 K12 TKTT

200 6 1854040006 Nguyễn Hồng Anh 07/12/2000 K12 TKTT

201 7 1854040007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/2000 K12 TKTT

202 8 1854040008 Nguyễn Minh Châu 23/03/2000 K12 TKTT

203 9 1854040009 Phạm Thị Diệp 19/07/2000 K12 TKTT

204 10 1854040010 Nguyễn Ngọc Dung 24/06/2000 K12 TKTT

205 11 1854040011 Trần Minh Đức 24/06/1999 K12 TKTT

206 12 1854040012 Hướng Thị Hương Giang 27/06/2000 K12 TKTT

207 13 1854040013 Phạm Thị Hà 23/12/2000 K12 TKTT

208 14 1854040014 Lê Thị Hà 23/08/2000 K12 TKTT

209 15 1854040015 Lưu Thu Hiền 12/10/2000 K12 TKTT

210 16 1854040016 Nguyễn Thu Hiền 17/10/2000 K12 TKTT

211 17 1854040017 Lê Thị Thanh Huyền 30/01/2000 K12 TKTT

212 18 1854040018 Nguyễn Quỳnh Hương 02/10/2000 K12 TKTT

213 19 1854040019 Lương Thị Thu Hương 10/08/2000 K12 TKTT

214 20 1854040020 Ngọ Thị Hường 10/03/2000 K12 TKTT

215 21 1854040021 Đinh Thị Thùy Linh 28/03/2000 K12 TKTT

216 22 1854040022 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/12/2000 K12 TKTT

217 23 1854040023 Nguyễn Mai Linh 08/04/2000 K12 TKTT

218 24 1854040024 Ngô Thị Tú Linh 28/08/2000 K12 TKTT

219 25 1854040025 Dương Thùy Linh 09/02/2000 K12 TKTT

220 26 1854040026 Phạm Thị Luyến 13/12/2000 K12 TKTT

221 27 1854040027 Đỗ Thị Thanh Mai 02/10/2000 K12 TKTT

222 28 1854040028 Trần Thị Ngọc Mai 22/01/2000 K12 TKTT

223 29 1854040029 Phạm Thị Minh 04/11/2000 K12 TKTT

224 30 1854040030 Nguyễn Vĩnh Nam 22/09/2000 K12 TKTT

225 31 1854040032 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 04/10/1998 K12 TKTT

226 32 1854040033 Nguyễn Phùng Minh Ngọc 29/03/2000 K12 TKTT

227 33 1854040034 Hồ Thị Nhung 22/06/2000 K12 TKTT

228 34 1854040035 Lã Thị Nhung 27/11/2000 K12 TKTT

229 35 1854040036 Nguyễn Thị Phương 17/02/2000 K12 TKTT

230 36 1854040037 Trần Thị Thu Phương 28/08/2000 K12 TKTT

231 37 1854040038 Trần Thị Phương 18/11/2000 K12 TKTT

232 38 1854040039 Trần Thị Hồng Quyên 14/05/2000 K12 TKTT

233 39 1854040040 Chu Thị Quyềnh 18/04/2000 K12 TKTT

234 40 1854040041 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2000 K12 TKTT

235 41 1854040042 Đỗ Bảo Thoa 05/09/2000 K12 TKTT

236 42 1854040043 Phạm Thị Thu 27/06/2000 K12 TKTT

237 43 1854040044 Nguyễn Thị Thúy 21/05/2000 K12 TKTT

238 44 1854040045 Hoàng Nhật Lệ 30/11/2000 K12 TKTT

Page 7: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

239 45 1854040047 Lê Thị Thủy Tiên 21/07/2000 K12 TKTT

240 46 1854040048 Nguyễn Đức Toàn 07/07/2000 K12 TKTT

241 47 1854040049 Nguyễn Quỳnh Trang 29/12/2000 K12 TKTT

242 48 1854040050 Đàm Thị Thùy Trang 21/11/2000 K12 TKTT

243 49 1854040051 Trương Thị Trang 07/05/2000 K12 TKTT

244 50 1854040052 Hòa Thị Thu Trang 19/04/2000 K12 TKTT

245 51 1854040053 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K12 TKTT

246 52 1854040054 Nguyễn Thủy Trúc 23/12/2000 K12 TKTT

247 53 1854040055 Nguyễn Thị Tú 22/03/2000 K12 TKTT

248 54 1854040056 Phan Thị Tố Uyên 14/09/2000 K12 TKTT

249 55 1854040057 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/08/2000 K12 TKTT

250 56 1854040059 Hoàng Yến 08/04/2000 K12 TKTT

251 57 1854040060 Nguyễn Thị Hải Yến 24/12/2000 K12 TKTT

252 58 1854040061 Nguyễn Tiến Đạt 05/10/2000 K12 TKTT

253 59 1854040062 Quách Phương Thắm 04/01/2000 K12 TKTT

254 60 1854040063 Trần Thị Tố Uyên 04/07/2000 K12 TKTT

255 61 1854040064 Đỗ Phương Trang 17/04/2000 K12 TKTT

256 62 1854040065 Vũ Thị Ngọc Khánh 01/06/2000 K12 TKTT

257 63 1854040066 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/06/2000 K12 TKTT

258 64 1854040067 Nguyễn Thị Hằng 22/09/2000 K12 TKTT

259 65 1854040068 Nguyễn Thị Huệ 28/05/2000 K12 TKTT

260 66 1854040069 Nguyễn Thị Quê Chi 28/10/2000 K12 TKTT

261 67 1854040070 Nguyễn Minh Trường 11/10/2000 K12 TKTT

262 68 1854040071 Dương Thùy Trang 28/11/1998 K12 TKTT

263 69 1854040072 Trịnh Thị Tuyết Trinh 21/11/2000 K12 TKTT

264 70 1854040073 Phạm Tuấn Thành 01/09/1999 K12 TKTT

265 71 1854040074 Nguyễn Phương Thảo 23/09/2000 K12 TKTT

266 72 1854040075 Ngô Thu Hương 06/09/2000 K12 TKTT

267 73 1854040076 Nguyễn Thị Ngọc Lan 13/09/2000 K12 TKTT

268 74 1854040077 Nguyễn Thị Phương Anh 17/10/2000 K12 TKTT

269 75 1854040078 Trần Thị Ánh 09/12/1999 K12 TKTT

270 76 1854040079 Nguyễn Mai Hương 27/09/2000 K12 TKTT

271 77 1854040080 Ngô Ngọc Bích 28/11/2000 K12 TKTT

272 78 1854040081 Hà Thị Thương 13/12/2000 K12 TKTT

273 79 1854040082 Khuất Thanh Trang 07/09/2000 K12 TKTT

274 1 1852040001 Nguyễn Thi Huyền 14/08/2000 K2 CNM

275 2 1852040002 Phạm Thị Hương 10/05/2000 K2 CNM

276 3 1852040003 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 09/04/2000 K2 CNM

277 4 1852040004 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/09/2000 K2 CNM

278 5 1852040005 Phạm Thị Hồng 16/10/2000 K2 CNM

279 6 1852040006 Nguyễn Thị Thùy Quyên 16/04/2000 K2 CNM

Page 8: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

280 7 1852040007 Hoàng Thị Hạnh 09/08/1989 K2 CNM

281 8 1852040008 Nguyễn Ngọc Bích 05/10/2000 K2 CNM

282 1 1852210001 La Quang Anh 04/02/2000 K13A SPAN

283 2 1852210002 Phạm Thị Lan Anh 11/11/1999 K13A SPAN

284 3 1852210003 Nguyễn Hoàng Hoa Anh 08/03/1998 K13A SPAN

285 4 1852210004 Hồ Ngọc Ánh 19/10/2000 K13A SPAN

286 5 1852210005 Phan Văn Bắc 06/04/2000 K13A SPAN

287 6 1852210006 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2000 K13A SPAN

288 7 1852210007 Trần Thị Diệu 13/01/2000 K13A SPAN

289 8 1852210008 Hắc Ngọc Đức 09/05/1999 K13A SPAN

290 9 1852210009 Nguyễn Tiến Dũng 26/05/2000 K13A SPAN

291 10 1852210011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/09/2000 K13A SPAN

292 11 1852210012 Trịnh Dương Mỹ Hạnh 09/01/2000 K13A SPAN

293 12 1852210013 Phạm Minh Hiếu 19/12/2000 K13A SPAN

294 13 1852210014 Nguyễn Thị Hoa 10/11/2000 K13A SPAN

295 14 1852210015 Trần Thị Thu Hồng 04/12/2000 K13A SPAN

296 15 1852210017 Lê Huy 17/09/2000 K13A SPAN

297 16 1852210018 Trần Diệu Huyền 10/10/2000 K13A SPAN

298 17 1852210019 Nguyễn Thị Liên 11/07/2000 K13A SPAN

299 18 1852210020 Phạm Thùy Linh 16/07/2000 K13A SPAN

300 19 1852210021 Bùi Nhị Thiên Long 28/03/2000 K13A SPAN

301 20 1852210022 Nguyễn Hương Ly 27/08/2000 K13A SPAN

302 21 1852210023 Nguyễn Tiến Mạnh 21/05/1999 K13A SPAN

303 22 1852210024 Trần Công Minh 02/01/2000 K13A SPAN

304 23 1852210025 Nguyễn Thu Ngân 12/09/1999 K13A SPAN

305 24 1852210026 Trần Thị Nhàn 20/05/2000 K13A SPAN

306 25 1852210027 Đường Thị Phi Nhung 17/04/2000 K13A SPAN

307 26 1852210028 Phạm Thị Ninh 01/08/2000 K13A SPAN

308 27 1852210029 Nguyễn Văn Phúc 07/06/1998 K13A SPAN

309 28 1852210030 Lê Thảo Phương 02/11/2000 K13A SPAN

310 29 1852210031 Trần Thị Hương Quỳnh 05/10/2000 K13A SPAN

311 30 1852210032 Nguyễn Văn Tài 07/09/1999 K13A SPAN

312 31 1852210033 Đặng Thị Tâm 05/01/1997 K13A SPAN

313 32 1852210034 Hà Phương Thảo 25/12/2000 K13A SPAN

314 33 1852210035 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/07/2000 K13A SPAN

315 34 1852210036 Phạm Quang Tiến 06/05/1998 K13A SPAN

316 35 1852210037 Trần Thu Trang 21/08/2000 K13A SPAN

317 36 1852210038 Nguyễn Đức Trọng 23/10/2000 K13A SPAN

318 37 1852210039 Nguyễn Vi Trung 25/08/1998 K13A SPAN

319 38 1852210040 Phùng Thanh Tuấn 16/12/1993 K13A SPAN

320 39 1852210041 Phạm Hữu Tuyến 29/12/2000 K13A SPAN

Page 9: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

321 40 1852210042 Nguyễn Anh Văn 16/09/2000 K13A SPAN

322 41 1852210043 Trương Thọ Võ 03/02/1999 K13A SPAN

323 42 1852210044 Lê Thị Tường Vy 16/06/2000 K13A SPAN

324 1 1852210046 Trần Tuấn Anh 19/06/2000 K13B SPAN

325 2 1852210047 Nguyễn Thị Phương Anh 14/09/2000 K13B SPAN

326 3 1852210048 Nguyễn Minh Ánh 26/10/2000 K13B SPAN

327 4 1852210049 Bùi Xuấn Bắc 01/02/1999 K13B SPAN

328 5 1852210050 Trần Việt Cao 26/08/2000 K13B SPAN

329 6 1852210052 Nguyễn Hồng Đạt 04/08/1996 K13B SPAN

330 7 1852210053 Vũ Mạnh Đức 24/12/2000 K13B SPAN

331 8 1852210054 Đỗ Thị Kim Dung 02/11/2000 K13B SPAN

332 9 1852210055 Hoàng Nhật Dương 07/11/1999 K13B SPAN

333 10 1852210056 Nguyễn Ngọc Hải 02/09/1999 K13B SPAN

334 11 1852210057 Nguyễn Thị Hiệp 08/06/2000 K13B SPAN

335 12 1852210058 Nguyễn Tiến Hiếu 05/04/2000 K13B SPAN

336 13 1852210059 Trần Thị Hoài 01/04/2000 K13B SPAN

337 14 1852210060 Phạm Văn Huấn 03/05/2000 K13B SPAN

338 15 1852210061 Cung Thị Hương 22/12/2000 K13B SPAN

339 16 1852210062 Lương Quốc Huy 06/10/2000 K13B SPAN

340 17 1852210063 Nguyễn Ngọc Huyền 27/11/2000 K13B SPAN

341 18 1852210064 Tạ Thị Liên 08/12/2000 K13B SPAN

342 19 1852210065 Trịnh Khánh Linh 09/05/2000 K13B SPAN

343 20 1852210066 Nguyễn Văn Long 14/11/2000 K13B SPAN

344 21 1852210067 Nguyễn Thị Phương Mai 24/08/1997 K13B SPAN

345 22 1852210068 Nguyễn Đức Mạnh 31/07/1998 K13B SPAN

346 23 1852210069 Trần Tuấn Minh 09/08/2000 K13B SPAN

347 24 1852210070 Khuất Ngọc Mỹ 14/03/2000 K13B SPAN

348 25 1852210071 Hà Linh Nga 30/05/2000 K13B SPAN

349 26 1852210072 Lương Minh Nghĩa 20/02/1998 K13B SPAN

350 27 1852210073 Phạm Thanh Nhàn 11/10/2000 K13B SPAN

351 28 1852210074 Đặng Thị Tuyết Nhung 25/10/1999 K13B SPAN

352 29 1852210075 Lê Thế Phong 16/03/2000 K13B SPAN

353 30 1852210076 Phạm Thị Ngọc Phượng 03/08/1996 K13B SPAN

354 31 1852210077 Dương Văn Quang 02/06/2000 K13B SPAN

355 32 1852210078 Đinh Thị Quỳnh 15/02/1999 K13B SPAN

356 33 1852210079 Nguyễn Đức Tài 05/03/2000 K13B SPAN

357 34 1852210080 Hồ Thị Thảo 20/04/2000 K13B SPAN

358 35 1852210081 Đinh Thị Hà Tiên 08/11/2000 K13B SPAN

359 36 1852210082 Nguyễn Văn Toàn 05/09/2000 K13B SPAN

360 37 1852210083 Trịnh Thị Trang 29/08/2000 K13B SPAN

361 38 1852210084 Lê Thị Thu Trang 17/05/2000 K13B SPAN

Page 10: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

362 39 1852210085 Đinh Vũ Thủy Trúc 23/03/2000 K13B SPAN

363 40 1852210087 Nguyễn Thị Lan Uyên 16/09/1999 K13B SPAN

364 41 1852210088 Phạm Quốc Việt 17/10/2000 K13B SPAN

365 42 1852210089 Nguyễn Long Vũ 24/04/2000 K13B SPAN

366 43 1852210090 Nguyễn Thị Xuân 14/01/2000 K13B SPAN

367 1 1852210091 Trần Kim Anh 05/11/2000 K13C SPAN

368 2 1852210092 Lê Ngọc Ánh 08/04/2000 K13C SPAN

369 3 1852210093 Trương Ngọc Ánh 11/10/2000 K13C SPAN

370 4 1852210094 Lâm Văn Bắc 18/09/1996 K13C SPAN

371 5 1852210095 Nguyễn Thanh Bình 27/10/2000 K13C SPAN

372 6 1852210096 Nông Tiến Cường 01/11/1999 K13C SPAN

373 7 1852210098 Trần Thanh Dung 25/01/2000 K13C SPAN

374 8 1852210099 Lê Trung Dũng 12/08/2000 K13C SPAN

375 9 1852210100 Trấn Bá Duy 28/02/1994 K13C SPAN

376 10 1852210101 Đặng Thị Thanh Hải 08/12/2000 K13C SPAN

377 11 1852210102 Lưu Thị Hằng 17/10/2000 K13C SPAN

378 12 1852210103 Trần Hiếu 04/10/2000 K13C SPAN

379 13 1852210104 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 20/08/2000 K13C SPAN

380 14 1852210105 Đào Thị Hoa Hồng 18/10/2000 K13C SPAN

381 15 1852210106 Trương Thị Huệ 08/02/2000 K13C SPAN

382 16 1852210107 Bùi Thị Bích Hường 27/11/2000 K13C SPAN

383 17 1852210108 Nguyễn Đức Huy 30/04/1999 K13C SPAN

384 18 1852210109 Kiều Thị Ngọc Huyền 07/09/2000 K13C SPAN

385 19 1852210110 Trần Thị Liên 10/04/1997 K13C SPAN

386 20 1852210111 Phạm Ánh Linh 08/09/1998 K13C SPAN

387 21 1852210112 Tô Khánh Linh 20/02/2000 K13C SPAN

388 22 1852210113 Đỗ Minh Long 05/03/2000 K13C SPAN

389 23 1852210114 Lê Minh Lương 18/01/1999 K13C SPAN

390 24 1852210115 Bùi Ngọc Mai 05/09/1999 K13C SPAN

391 25 1852210116 Phạm Công Minh 25/10/1999 K13C SPAN

392 26 1852210117 Nguyễn Hải Nam 12/01/1997 K13C SPAN

393 27 1852210118 Đỗ Thị Quỳnh Nga 15/10/2000 K13C SPAN

394 28 1852210119 Nguyễn Minh Ngọc 12/10/2000 K13C SPAN

395 29 1852210120 Đinh Hồng Nhung 22/06/2000 K13C SPAN

396 30 1852210121 Tạ Văn Phương 18/11/2000 K13C SPAN

397 31 1852210122 Phạm Anh Quốc 16/02/1999 K13C SPAN

398 32 1852210123 Nguyễn Như Quỳnh 31/07/1999 K13C SPAN

399 33 1852210124 Phạm Ngọc Sơn 21/09/2000 K13C SPAN

400 34 1852210125 Nguyễn Đức Tâm 15/09/1999 K13C SPAN

401 35 1852210126 Vũ Chí Thanh 09/11/2000 K13C SPAN

402 36 1852210127 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/05/1999 K13C SPAN

Page 11: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

403 37 1852210128 Phạm Đức Thịnh 29/12/2000 K13C SPAN

404 38 1852210129 Trịnh Thủy Tiên 01/11/2000 K13C SPAN

405 39 1852210130 Nguyễn Thị Trà 11/03/2000 K13C SPAN

406 40 1852210131 Nguyễn Thị Thu Trang 14/02/2000 K13C SPAN

407 41 1852210132 Hoàng Thị Trang 07/02/1999 K13C SPAN

408 42 1852210133 Nguyễn Văn Trương 14/05/1999 K13C SPAN

409 43 1852210135 Ngô Thị Phương Uyên 14/11/2000 K13C SPAN

410 44 1852210137 Nông Nhật Vương 11/12/2000 K13C SPAN

411 45 1852210138 Phạm Kim Xuyến 28/03/2000 K13C SPAN

412 1 1852210185 Trương Văn Hảo 04/12/2000 K13D SPAN

413 2 1852210186 Nguyễn Thị Thảo Linh 30/07/2000 K13D SPAN

414 3 1852210188 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/12/1997 K13D SPAN

415 4 1852210139 Đoàn Kim Anh 03/06/1998 K13D SPAN

416 5 1852210140 Trịnh Thị Minh Anh 14/07/2000 K13D SPAN

417 6 1852210141 Trần Thị Vân Anh 08/10/2000 K13D SPAN

418 7 1852210142 Nguyễn Thị Kim Yến Anh 04/08/1999 K13D SPAN

419 8 1852210143 Nguyễn Thị Vân Anh 30/11/2000 K13D SPAN

420 9 1852210144 Nguyễn Thị Hải Anh 02/06/1995 K13D SPAN

421 10 1852210145 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/05/1999 K13D SPAN

422 11 1852210146 Ngô Thị Ngọc Ánh 14/11/2000 K13D SPAN

423 12 1852210147 Hoàng Cao Bằng 23/11/1998 K13D SPAN

424 13 1852210148 Nguyễn Diệp Bình 21/06/2000 K13D SPAN

425 14 1852210149 Nguyễn Văn Chiến 26/08/1999 K13D SPAN

426 15 1852210150 Bùi Quốc Cường 02/05/1998 K13D SPAN

427 16 1852210151 Nguyễn Thùy Dung 15/02/2000 K13D SPAN

428 17 1852210152 Trần Thị Thùy Dung 10/03/2000 K13D SPAN

429 18 1852210153 Nguyễn Thị Hà 19/07/2000 K13D SPAN

430 19 1852210154 Trịnh Thị Diễm Hằng 17/10/2000 K13D SPAN

431 20 1852210155 Nguyễn Trung Hiếu 28/12/2000 K13D SPAN

432 21 1852210156 Nguyễn Huy Hiệu 15/08/2000 K13D SPAN

433 22 1852210157 Nguyễn Thị Hồng 16/07/2000 K13D SPAN

434 23 1852210158 Nguyễn Văn Hưng 10/10/1993 K13D SPAN

435 24 1852210159 Bùi Thị Hương 08/11/1997 K13D SPAN

436 25 1852210160 Nguyễn Khánh Huyền 11/08/2000 K13D SPAN

437 26 1852210161 Nguyễn Thị Thảo Huyền 24/05/1999 K13D SPAN

438 27 1852210162 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 08/03/2000 K13D SPAN

439 28 1852210163 Phạm Hà Linh 11/07/2000 K13D SPAN

440 29 1852210164 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/12/1996 K13D SPAN

441 30 1852210165 Thân Thành Long 13/11/2000 K13D SPAN

442 31 1852210166 Lê Tiến Mạnh 09/05/2000 K13D SPAN

443 32 1852210167 Nguyễn Ngọc Minh 26/09/2000 K13D SPAN

Page 12: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

444 33 1852210168 Vũ Tất Minh 12/08/1999 K13D SPAN

445 34 1852210169 Trần Trung Nam 21/03/2000 K13D SPAN

446 35 1852210170 Lưu Thị Hồng Nhung 28/10/2000 K13D SPAN

447 36 1852210171 Lê Thị Tâm 03/02/2000 K13D SPAN

448 37 1852210172 Trần Tiến Thành 22/03/2000 K13D SPAN

449 38 1852210173 Nguyễn Lê Phương Thảo 31/07/2000 K13D SPAN

450 39 1852210174 Nguyễn Phương Thảo 07/06/2000 K13D SPAN

451 40 1852210176 Phan Minh Toàn 28/10/2000 K13D SPAN

452 41 1852210177 Nguyễn Huyền Trang 17/09/2000 K13D SPAN

453 42 1852210175 Vũ Thị Thim 10/04/2000 K13D SPAN

454 43 1852210178 Trần Thị Trang 09/11/1999 K13D SPAN

455 44 1852210179 Cao Thị Quỳnh Trang 22/11/2000 K13D SPAN

456 45 1852210181 Nguyễn Trọng Việt 16/03/2000 K13D SPAN

457 46 1852210182 Nguyễn Văn Vinh 08/05/1993 K13D SPAN

458 47 1852210183 Nguyễn Thị Linh Chi 16/02/1988 K13D SPAN

459 48 1852210184 Đào Minh Anh 05/05/1999 K13D SPAN

460 49 1852210187 Trần Quang Trải 20/09/1999 K13D SPAN

461 1 1852210301 Trần Thị Bích Thảo 26/07/2000 K5 SPANMN

462 2 1852210302 Phạm Thị Phương Thảo 27/11/2000 K5 SPANMN

463 3 1852210303 Phạm Thị Ánh Nguyệt 16/02/2000 K5 SPANMN

464 1 1852050001 Ngô Hải Anh 29/02/2000 K6A TN

465 2 1852050002 Trịnh Thị Minh Anh 14/07/2000 K6A TN

466 3 1852050003 Nguyễn Thị Phương Anh 26/10/2000 K6A TN

467 4 1852050004 Trần Thị Ngọc Anh 27/08/2000 K6A TN

468 5 1852050005 Trương Ngọc Ánh 11/10/2000 K6A TN

469 6 1852050006 Đỗ Trọng Bình 27/11/1996 K6A TN

470 7 1852050007 Nguyễn Văn Chiến 26/08/1999 K6A TN

471 8 1852050008 Lê Văn Đạt 11/01/1999 K6A TN

472 9 1852050009 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2000 K6A TN

473 10 1852050010 Quách Long Hải 17/09/2000 K6A TN

474 11 1852050011 Hoàng Xuân Hiệp 03/09/1999 K6A TN

475 12 1852050012 Trần Minh Hiếu 21/12/2000 K6A TN

476 13 1852050013 Lê Khải Hưng 02/02/1998 K6A TN

477 14 1852050014 Phạm Thị Thanh Huyền 20/08/2000 K6A TN

478 15 1852050015 Lê Hữu Kiệt 21/07/1999 K6A TN

479 16 1852050016 Lò Thị Quỳnh Lâm 26/06/2000 K6A TN

480 17 1852050017 Đoàn Thị Linh 17/12/1999 K6A TN

481 18 1852050018 Vương Thị Châu Linh 08/07/2000 K6A TN

482 19 1852050019 Bùi Nhị Thiên Long 28/03/2000 K6A TN

483 20 1852050020 Nguyễn Thị Trà My 03/02/2000 K6A TN

484 21 1852050021 Hà Linh Nga 30/05/2000 K6A TN

Page 13: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

485 22 1852050022 Nguyễn Bình Nguyên 13/06/1988 K6A TN

486 23 1852050023 Phùng Thị Hồng Nhung 28/05/2000 K6A TN

487 24 1852050024 Tạ Văn Phương 18/11/2000 K6A TN

488 25 1852050025 Nguyễn Thanh Sâm 03/10/1998 K6A TN

489 26 1852050026 Trịnh Ngọc Thanh 03/04/1996 K6A TN

490 27 1852050027 Đỗ Ngọc Thành 09/05/2000 K6A TN

491 28 1852050028 Nguyễn Thị Thanh Thùy 12/11/2000 K6A TN

492 29 1852050029 Trịnh Thủy Tiên 01/11/2000 K6A TN

493 30 1852050030 Hoàng Văn Trí 25/11/2000 K6A TN

494 31 1852050031 Nguyễn Vi Trung 25/08/1998 K6A TN

495 32 1852050032 Lê Anh Tuấn 09/10/2000 K6A TN

496 33 1852050033 Nguyễn Huy Tùng 05/01/2000 K6A TN

497 34 1852050034 Nguyễn Trọng Việt 16/03/2000 K6A TN

498 35 1852050035 Nguyễn Thị Hồng Vy 06/08/2000 K6A TN

499 1 1852050036 Trần Thị Vân Anh 08/10/2000 K6B TN

500 2 1852050037 Nguyễn Hoàng Hoa Anh 08/03/1998 K6B TN

501 3 1852050038 Nguyễn Lan Anh 21/04/2000 K6B TN

502 4 1852050039 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2000 K6B TN

503 5 1852050041 Trần Thị Nhật Ánh 06/02/1997 K6B TN

504 6 1852050042 Tạ Đức Đàm 30/03/2000 K6B TN

505 7 1852050043 Lê Minh Hải 06/06/1999 K6B TN

506 8 1852050044 Đỗ Thị Thúy Hằng 19/07/2000 K6B TN

507 9 1852050045 Cao Thị Huệ 17/09/2000 K6B TN

508 10 1852050046 Đặng Mai Hương 16/12/1994 K6B TN

509 11 1852050047 Vũ Thái Lâm 30/08/1999 K6B TN

510 12 1852050048 Phạm Ánh Linh 08/09/1998 K6B TN

511 13 1852050049 Nguyễn Đình Minh 30/08/2000 K6B TN

512 14 1852050050 Nguyễn Thị Hồng Ngát 10/04/2000 K6B TN

513 15 1852050051 Phạm Huy Phát 05/12/1997 K6B TN

514 16 1852050052 Nguyễn Văn Sơn 25/09/1997 K6B TN

515 17 1852050053 Nguyễn Văn Thuận 03/09/1999 K6B TN

516 18 1852050054 Hoàng Thị Thanh Thúy 13/01/2000 K6B TN

517 19 1852050055 Bùi Thị Huyền Trang 03/09/2000 K6B TN

518 20 1852050056 Trần Quang Trường 28/05/2000 K6B TN

519 21 1852050057 Vũ Đức Việt 27/04/1997 K6B TN

520 22 1852050058 Ân Thị Minh Hằng 13/04/2000 K6B TN

521 23 1852050060 Bùi Quốc Cường 02/05/1998 K6B TN

522 24 1852050061 Nguyễn Như Tùng 06/09/1999 K6B TN

523 1 1852080001 Vũ Tú Anh 04/02/1999 K4 PIANO

524 2 1852080003 La Quang Anh 04/02/2000 K4 PIANO

525 3 1852080004 Nguyễn Kỳ Anh 19/10/2000 K4 PIANO

Page 14: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

526 4 1852080005 Trần Chí Bảo 25/10/2000 K4 PIANO

527 5 1852080008 Lê Anh Dũng 02/11/2000 K4 PIANO

528 6 1852080009 Nguyễn Thị Hiệp 08/06/2000 K4 PIANO

529 7 1852080011 Trần Mai Hoa 04/06/2000 K4 PIANO

530 8 1852080012 Nguyễn Quang Huân 11/07/1997 K4 PIANO

531 9 1852080015 Nguyễn Văn Long 14/11/2000 K4 PIANO

532 10 1852080016 Nguyễn Vũ Cẩm Ly 22/10/1999 K4 PIANO

533 11 1852080017 Trần Hương Ly 18/01/1997 K4 PIANO

534 12 1852080018 Nguyễn Thanh Phong 05/01/1998 K4 PIANO

535 13 1852080019 Đặng Thị Tâm 05/01/1997 K4 PIANO

536 14 1852080020 Trần Tiến Thành 22/03/2000 K4 PIANO

537 15 1852080022 Vũ Thị Thu 13/11/1998 K4 PIANO

538 16 1852080023 Nguyễn Anh Tú 08/06/1995 K4 PIANO

539 17 1852080024 Mạc Thu Uyên 28/05/1997 K4 PIANO

540 18 1852080025 Vũ Thị Xuân 13/11/1998 K4 PIANO

541 19 1852080026 Đỗ Trung Dũng 20/03/1996 K4 PIANO

542 20 1852080027 Trần Quốc Chính 17/06/1996 K4 PIANO

543 21 1852080028 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/1995 K4 PIANO

544 1 1853420001 Bùi Thị Lan Anh 09/10/2000 K12 QLVH

545 2 1853420002 Nguyễn Duy Anh 16/02/2000 K12 QLVH

546 3 1853420003 Ngô Hồng Ánh 17/04/2000 K12 QLVH

547 4 1853420004 Vũ Thị Ngọc Ánh 27/09/2000 K12 QLVH

548 5 1853420005 Nguyễn Thị Chi 26/09/2000 K12 QLVH

549 6 1853420006 Đặng Ngọc Chinh 11/10/2000 K12 QLVH

550 7 1853420007 Đỗ Cao Cường 11/10/2000 K12 QLVH

551 8 1853420008 Phan Thùy Dung 26/12/2000 K12 QLVH

552 9 1853420009 Triệu Gia Đạt 25/12/2000 K12 QLVH

553 10 1853420010 Đinh Phú Hải 03/08/2000 K12 QLVH

554 11 1853420012 Mai Lê Thúy Hạnh 14/07/2000 K12 QLVH

555 12 1853420013 Vũ Thị Hảo 02/05/2000 K12 QLVH

556 13 1853420014 Vũ Thị Thúy Hiền 25/05/2000 K12 QLVH

557 14 1853420015 Bạch Ngọc Hiệp 01/10/1999 K12 QLVH

558 15 1853420016 Nguyễn Hải Hoàng 21/07/2000 K12 QLVH

559 16 1853420018 Nguyễn Mạnh Hùng 18/08/2000 K12 QLVH

560 17 1853420019 Nguyễn T.Thanh Hường 25/11/2000 K12 QLVH

561 18 1853420020 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1999 K12 QLVH

562 19 1853420021 Nguyễn Đạo Lâm 20/08/2000 K12 QLVH

563 20 1853420022 Hoàng Thị Liên 04/10/2000 K12 QLVH

564 21 1853420024 Nguyễn Yến Linh 07/01/2000 K12 QLVH

565 22 1853420025 Nguyễn Quyền Linh 09/08/2000 K12 QLVH

566 23 1853420026 Lương Thị Khánh Linh 10/08/1999 K12 QLVH

Page 15: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

567 24 1853420027 Lê Thành Long 10/08/2000 K12 QLVH

568 25 1853420028 Nguyễn Thị Luyên 29/08/2000 K12 QLVH

569 26 1853420029 Nguyễn Thảo Ly 19/05/2000 K12 QLVH

570 27 1853420030 Đỗ Ngọc Quang Minh 30/01/2000 K12 QLVH

571 28 1853420031 Nguyễn Thị Nga 28/10/2000 K12 QLVH

572 29 1853420032 Đinh Linh Nhi 30/08/2000 K12 QLVH

573 30 1853420034 Dương Minh Phương 09/07/2000 K12 QLVH

574 31 1853420035 Bùi Mạnh Quyền 25/09/2000 K12 QLVH

575 32 1853420036 Vũ Trí Thành 10/12/2000 K12 QLVH

576 33 1853420037 Trần Thị Thanh Thảo 20/10/2000 K12 QLVH

577 34 1853420038 Nguyễn Anh Thư 25/03/2000 K12 QLVH

578 35 1853420039 Nguyễn Thị Tiền 03/11/2000 K12 QLVH

579 36 1853420040 Bùi Thị Huyền Trang 02/04/1999 K12 QLVH

580 37 1853420042 Nguyễn Thị Thu Uyên 31/12/1999 K12 QLVH

581 38 1853420043 Nguyễn Minh Tây 09/06/1999 K12 QLVH

582 40 1853420045 Nguyễn Hoàng Anh 09/11/2000 K12 QLVH

583 41 1853420046 Hà Thị Phương Anh 31/01/2000 K12 QLVH

584 42 1853420047 Lý Hồng Anh 09/12/2000 K12 QLVH

585 43 1853420048 An Thị Phương Diệp 05/11/1999 K12 QLVH

586 44 1853420049 Vy Anh Đức 25/12/1999 K12 QLVH

587 45 1853420050 Vương Viết Hải 05/07/2000 K12 QLVH

588 46 1853420051 Nguyễn Mỹ Hạnh 04/07/2000 K12 QLVH

589 47 1853420052 Trần Thị Hảo 26/10/1999 K12 QLVH

590 48 1853420053 Đinh Thị Hiền 01/03/2000 K12 QLVH

591 49 1853420054 Nguyễn Phạm Lan Hương 27/05/2000 K12 QLVH

592 50 1853420055 Trần Ngọc Huyền 27/08/2000 K12 QLVH

593 51 1853420056 Vũ Hồng Sơn 21/02/1999 K12 QLVH

594 52 1853420057 Nguyễn Thị Vân Ly 16/03/2000 K12 QLVH

595 53 1853420058 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17/06/2000 K12 QLVH

596 54 1853420059 Tạ Hoàng Lan Nhi 11/12/2000 K12 QLVH

597 55 1853420060 Trần Thị Mai Nhung 06/06/2000 K12 QLVH

598 56 1853420061 Nguyễn Thu Trang 16/06/2000 K12 QLVH

599 57 1853420062 Hoàng Quốc Việt 23/02/2000 K12 QLVH

600 58 1853420063 Phạm Thị Hà Vy 08/03/1998 K12 QLVH

601 59 1853420064 Nguyễn Thu Hương 05/06/2000 K12 QLVH

602 60 1853420065 Nguyễn Thu Hường 04/12/2000 K12 QLVH

603 61 1853420066 Lê Trí Dũng 20/09/2000 K12 QLVH

604 62 1853420068 Nguyễn Văn Quyền 20/05/2000 K12 QLVH

605 63 1853420067 Lò Thị Nhi 04/10/2000 K12 QLVH

606 64 1853420069 Nguyễn Võ Thành 17/07/1999 K12 QLVH

607 65 1853420070 Nguyễn Hải Linh Chi 04/10/2000 K12 QLVH

Page 16: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

608 66 1853420071 Phạm Thuỳ Dương 26/11/2000 K12 QLVH

609 67 1853420072 Bùi Việt Long 14/06/2000 K12 QLVH

610 68 1853420073 Lê Hoàng Kim Nhân 10/06/2000 K12 QLVH

611 69 1853420074 Phạm Trường Sơn 10/06/1998 K12 QLVH

612 70 1853420075 Đỗ Thị Kiều Anh 23/02/1999 K12 QLVH

613 71 1853420076 Vũ Trung Kiên 29/09/2000 K12 QLVH

614 72 1853420077 Nguyễn Trần Mạnh Đạt 13/09/2000 K12 QLVH

615 73 1853420078 Bùi Thị Tuyết 07/02/1997 K12 QLVH

616 74 1853420079 Vũ Kỷ Nguyên 16/05/2000 K12 QLVH

617 75 1853420080 Phạm Minh Quang 25/10/1998 K12 QLVH

618 76 1853420081 Đỗ Thị Ngọc Huyền 14/05/2000 K12 QLVH

619 77 1853420082 Phạm Duy Kiên 12/11/2000 K12 QLVH

620 78 1853420083 Nguyễn Minh Giáng 29/12/2000 K12 QLVH

621 79 1853420084 Đinh Văn Cường 08/12/2000 K12 QLVH

622 80 1853420085 Bùi Khánh Linh 24/06/1999 K12 QLVH

623 81 1853420086 Khúc Thị Duyên 13/01/2000 K12 QLVH

624 82 1853420087 Phạm Thị Thanh Thảo 27/05/2000 K12 QLVH

625 83 1853420088 Nguyễn Phi Long 01/12/2000 K12 QLVH

626 84 1853420089 Phạm Đức Thắng 15/02/1999 K12 QLVH

627 85 1853420090 Lâm Trung Hiếu 20/11/2000 K12 QLVH

628 86 1853420091 Nguyễn Hoàng Nam 29/10/2000 K12 QLVH

629 87 1853420092 Đặng Thuỳ Linh 11/09/1999 K12 QLVH

630 88 1853420093 Đinh Thị Tú Anh 14/04/1999 K12 QLVH

631 89 1853420094 Trần Quang Trung 30/10/2000 K12 QLVH

632 1 1852340001 Vũ Thị Mai Anh 01/05/2000 K4 DVK ĐA

633 2 1852340002 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/04/2000 K4 DVK ĐA

634 3 1852340003 Lâm Hà Khánh Duy 02/07/2000 K4 DVK ĐA

635 4 1852340004 Nguyễn Duy Hưng 28/09/2000 K4 DVK ĐA

636 5 1852340005 Đoàn Thị Lý 21/12/2000 K4 DVK ĐA

637 6 1852340006 Hà Văn Mạnh 25/04/1999 K4 DVK ĐA

638 7 1852340007 Nguyễn Văn Nghĩa 16/02/1999 K4 DVK ĐA

639 8 1852340008 Nguyễn Thị Ngoan 16/04/1999 K4 DVK ĐA

640 9 1852340009 Hà Huy Quyền 07/07/1999 K4 DVK ĐA

641 10 1852340010 Nguyễn Ngọc Quỳnh 06/11/1996 K4 DVK ĐA

642 11 1852340011 Đào Công Sơn 16/04/2000 K4 DVK ĐA

643 12 1852340012 Nguyễn Tiến Thái 15/08/2000 K4 DVK ĐA

644 13 1852340013 Nguyễn Hữu Thìn 22/04/2000 K4 DVK ĐA

645 14 1852340014 Dương Thị Trang 24/08/1999 K4 DVK ĐA

646 15 1852340015 Nguyễn Đặng Thanh Trúc 14/09/1999 K4 DVK ĐA

647 16 1852340016 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/11/2000 K4 DVK ĐA

648 17 1852340017 Nguyễn Thị Linh 18/01/1999 K4 DVK ĐA

Page 17: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

649 18 1852340018 Bùi Thị Thanh Thùy 07/04/1997 K4 DVK ĐA

650 1 1754030029 Hoàng Bảo Ngọc 24/07/1999 K9A TKĐH HP 1.2.3

651 2 1752080034 Lê Thị Kiều Giang 01/04/1996 K3 Piano HP 1.2.3

652 3 1752210007 Nguyễn Thị Thúy Dịu 21/10/1999 K12A SPAN HP 1.2.3

653 4 1752210049 Nguyễn Thị Hồng Đào 28/12/1999 K12B SPAN HP 1.2.3

654 5 1752210064 Trần Thị Kiều Oanh 03/09/1999 K12B SPAN HP 1.2.3

655 6 1752080008 Lương Văn Chương 01/02/1999 K3 Piano HP 1.2.3

656 7 1752080017 Nguyễn Thế Hải 18/11/1999 K3 Piano HP 1.2.3

657 8 1752040013 Lê Thị Thủy 16/06/1998 K1 CNM HP 1.2.3

658 9 1552220011 Nguyễn Mạnh Dũng 09/07/1997 K10 SPMT HP 3

659 10 1753420018 Cao Duy Hưng 04/01/1999 K11 QLVH HP 1.2.3

660 11 1552210101 Trần Thanh Công 16/06/1997 K10C SPAN HP 1

661 12 1552210150 Vũ Ngọc Đoán 20/12/1994 K10D SPAN HP 1.2.3

662 13 1752340021 Lê Anh Tuấn 07/03/1998 K3 DVK-DA HP 1.2.3

663 14 1752340014 Nguyễn Thiị Phượng 28/10/1999 K3 DVK-DA HP 1.2.3

664 15 1554030218 Nguyễn Văn Nam 19/09/1997 K7D TKĐH HP 2.3

665 16 1452210040 Nguyễn Văn Thắng 26/02/1996 K9A SPAN HP 1.3

666 17 1752220101 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 23/11/1997 K12 SPMT HP 1.2.3

667 18 1654040036 Giáp Thị Son 01/05/1998 K10A TKTT HP 1.2.3

668 19 1753420004 Trần Đức Anh 05/01/1999 K11 QLVH HP 1.2.3

669 20 1652210182 Lê Thị Cẩm Tú 11/05/1998 K11C SPAN HP 1.2.3

670 21 1553420032 Lê Phương Trinh 11/05/1998 K9 QLVH HP 1.2.3

671 22 1553420037 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/07/1996 K9 QLVH HP 1.2.3

672 23 1752050038 Lê Thị Huyền Anh 10/03/1999 K5B TN HP 1.2.3

673 24 1554040143 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/10/1991 K9D TKTT

Ấn định danh sách gồm 672 sinh viên, trong đó: 245 sinh viên nam, 427 sinh viên nữ.

Page 18: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 19: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 20: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 21: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 22: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 23: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 24: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 25: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 26: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 27: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 28: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 29: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 30: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 31: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 32: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 33: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 34: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

HP 1.2

Page 35: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 36: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 37: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 38: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 39: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 40: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 41: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 42: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 43: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 44: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 45: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 46: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 47: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 48: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 49: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 50: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 51: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 52: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 53: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 54: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 55: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 56: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 57: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 58: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 59: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 60: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 61: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 62: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 63: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 64: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 65: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 66: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 67: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Page 68: tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG