Top Banner
7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 1/25  Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 600 TỪ TOEIC  Written ! "#$ %&n' Cường ------------------------------------------ Words (TỪ) Mean (NGHĨA) 1. contracts (n) hợp đồng 2. abide by=Comply with = adhere to = obey (v) T!n theo" t!n th# $. agreement(n) th%a th&n" hợp đồng '. assarance (n) đm bo" bo him *. cancellation (n) s+ h#y b% ,. determine (v) -c đ/nh 0. engagement (n) ngage in = enroll in = tae  part in = 3oin in = attend (v) 45nh h6n" đ5nh 78c (n) Tham gia (v) 9. establish (v) Th:nh l&p ;. obligate (v) b<t bc 1>. party (n) ?@n 11. speciAic (ad3) cB th" đc biDt" ri@ng biDt 12. resolve (v) gii EyFt 1$. provision (n) điG hon" s+ cng cHp 1'. attract (v) Th hIt" hHp dJn 1*. compare (v) Ko snh 1,. competition (n) cc thi" cLnh tranh 10. consme (v) Ti@ dMng" ti@ thB 19. convince (v) thyFt phBc 1;. crrently (adv) hiDn nay" hiDn tLi
25

600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

Feb 18, 2018

Download

Documents

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 1/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

600 TỪ TOEIC  Written ! "#$ %&n' Cường 

------------------------------------------

Words (TỪ) Mean (NGHĨA)1. contracts (n) hợp đồng2. abide by=Comply with =adhere to = obey (v)

T!n theo" t!n th#

$. agreement(n) th%a th&n" hợp đồng

'. assarance (n) đm bo" bo him*. cancellation (n) s+ h#y b%,. determine (v) -c đ/nh0. engagement (n)ngage in = enroll in = tae

 part in = 3oin in = attend (v)

45nh h6n" đ5nh 78c (n)Tham gia (v)

9. establish (v) Th:nh l&p;. obligate (v) b<t bc1>. party (n) ?@n11. speciAic (ad3) cB th" đc biDt" ri@ng biDt12. resolve (v) gii EyFt1$. provision (n) điG hon" s+ cng cHp1'. attract (v) Th hIt" hHp dJn

1*. compare (v) Ko snh1,. competition (n) cc thi" cLnh tranh10. consme (v) Ti@ dMng" ti@ thB19. convince (v) thyFt phBc1;. crrently (adv) hiDn nay" hiDn tLi

Page 2: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 2/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

2>. inspiration (n) cm hNng21. maret (n) th/ tr7Ong22. persasion (n) thyFt phBc2$. prodctive (ad3) PQng sHt" sn RHt

2'. satisAaction (n) s+ h:i long2*. Sarranty (n) K+ bo h:nh2,. characteristic (ad3) đc đim" đc t5nh" đc tr7ng20. conseEence (n) h& E" Ft E29. consider (v) -em Rt" c!n nh<c2;. cover (v) bo him" bao h:m" bao gồm"to:n

 b$>. eRpiration (n) K+ UFt hLn$1. AreEently (adv) th7Ong Ry@n$2. imply (v) Vm chW" ngB X$$. promise (n" v) hNa hYn$'. protect sbZone[selA Arom (v) bo vD$*. reptation (n) \anh tiFng

$,. reEire (sb) to ] (v) ^@ c_$0. a variety (n) oA 4a dLng$9. bsiness planning l&p F hoLch inh doanh$;. address (n" v) ?:i n`i" b:i din thyFt" thyFt

trnh" đ/a chW (n)?:y t%" thyFt trnh (v)

'>. demonstrate (v) chNng minh'1. develop (v) ht trin'2. evalate (v) 4nh gi'$. gather (v) tB t&p" tB hp''. oAAer (n" v) Cng cHp" đ7a ra" đG ngh/

Page 3: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 3/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

'*. primarily (adv) Ch5nh" ch# yF" Ean trng',. ris (n) r#i ro'0. strategy (n) ChiFn l7ợc" chiFn th&t'9. strong (ad3) h%e mLnh" mLnh m" i@n đ/nh"

i@n EyFt';. sbstittion (n) Thay thF*>. avoid (v) trnh*1. conAerence n) hi ngh/*2. accommodate (v) Cng cHp nfi Qn chn " l:m cho

th5ch nghi" l:m cho phM hợp" đp

Nng" chNa đ7ợc*$. arrangement (n) K+ th RFp" s<p RFp" s<p đt*'. association (n) i@n Ft" Ft hợp" hiDp hi" đo:n

th**. attend = tae part in =enroll in = participate in =

enter (v)

Tham gia" tham d+

*,. get in toch (v) gij li@n lLc" gij Ean hD v8i" tiFpRIc v8i

*0. hold (v) c_m"n<m" gij" tk chNc" tiFn h:nh*9. location (n) đ/nh v/" Rc đ/nh v/ tr5*;. overcrowded (ad3) đ6ng,>. register (n" v) 4Qng 5 (v)

Kk đQng 5" s+ đQng 5 (n),1. select (v) l+a chn,2. session (n) hi@n" hi" hp,$. compters and the internet y t5nh v: mLng internet

Page 4: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 4/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

(n),'. access (n" v) Try c&p (v)

i v:o" đ7Ong v:o" s+ try c&p"EyGn try c&p (n)

,*. allocate (v) h!n b" ph!n bk" ph!n pht" chWđ/nh" đ/nh r

,,. compatible with (ad3) T7fng th5ch v8i" t7fng hợp,0. delete (v) -`a,9. display (n" v) Tr7ng b:y (n)

Uin th/" tr7ng b:y" trnh b:y (v)

,;. dplicate (v) Kao chp" nh!n đ6i" bn sao0>. Aailre (n) h%ng h`c" thHt bLi" h6ng th:nhc6ng

01. Aigre ot (v) Tm hi" tm ra" đon ra02. ignore (v) b% Ea" ph8t lO  0$. search (n" v) K+ Tm iFm (n)

Tm iFm" điG tra" thQm d" tWmhi (v)0'. Kht down (v) 4`ng lLi" ngng lLi" t<t my0*. warning (n) cnh bo0,. technology (n) C6ng nghD00. aAAordable (ad3) đ# h nQng" gi c hợp l509. as need = necessary (adv) c_n thiFt

0;. be in charge oA (v) ch/ trch nhiDm9>. capacity (n) C6ng sHt" sNc chNa" dng t5ch"

h nQng" nQng l+c92. drable (ad3) ! bGn

Page 5: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 5/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

9$. initiative (ad3) Kng iFn" hi R78ng9$.provider (n) Ph: cng cHp9'. physiscally (adv) thc vG th!n th" t+ nhi@n" 1 cch

v&t lX

9*. recr (v) Ti din" ti hiDn" ti pht" lp đilp lLi

9,. redction (n) s+ gim" th nh%90. stoc (n" v) c phiF" ck phqn" hoZh:ng d+ trj

(n)t5ch trj" l7 trj (v)

99. AAice procedres (n) Th# tBc trong vQn phng9;. appreciation (n) s+ đnh gia cao;>. ?e made oA (v) đ7ợc l:m bng;1. ?ring in (v) Th@" m78n" tyn dBng;2. casally (adv) Tnh cO" ngJ nhi@n" th!n m&t;$. code (n) " b l&t" điG lD" Ey đ/nh;'. eRposeuto (v) đ l ra" phfi b:y ra" tr7ng b:y;*. glimpse (n" v) Thong Ea" l78t Ea;,. ot oA (adv) hFt" mHt;0. otdated (ad3) li thOi;9. practice (n) th+c h:nh" th+c tin" th`i Een;;. reinAorce (v) TQng c7Ong" c#ng c" ci thiDn1>>. verbally (adv) bng lOi n`i" bng miDng

1>1. lectronics (n) 4iDn t1>2. dis (n) 4xa1>$. networ (n) mLng l78i1>'. Aacilitate (v) :m cho d d:ng" l:m cho th&n

tiDn" tiDn lợi

Page 6: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 6/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

1>*. poplarity (n) s+ phk biFn" s+ nki tiFng1>,. process (n" v) trnh" tiFn trnh" Ey trnh"

 ph7fng php" cch thNc (n)- lX (v)

1>0. replace (v) Thay thF1>9. revoltion (n) cc cch mLng1>;. sharp (ad3) s<c" nt" th6ng minh" đt ngt11>. sill (n) x nQng" s+ ho lo" tinh vi111. soAtware (n) ph_m mGm112. Ktore Ca h:ng" ho h:ng (n)

7 trj" cHt trj (v)11$. Aorm oA Conrrespondence(n)

J Th7 t5n

11'. negotiate (v) 4:m phn" th7fng l7ợng11*. Complication (n) K+ phNc tLp" r<c ri11,. assemble (n) l<p rp" s7 t&p" th nh&p110. corier (n) Pg7Oi đ7a th7" ng chyn pht119. eRpress (ad3" v) (ad3) Phanh" chyn pht nhanh

(v) b:y t%11;. layot (n) b tr5" s<p RFp" b cBc12>. mention (v) nh<c đFn" đG c&p đFn" n`i đFn121. petition (n" v ) thWnh c_" đG ngh/" c_ Rin (n)

c_ Rin" iFn ngh/ (v)

122. prooA (n" v) ChNng minh" bng chNng" chNngc8 (n)iFm tra (v)

12$. be eligible Aor (ad3) đ# t7 cch cho" th5ch hợp cho

Page 7: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 7/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

12'. revise (v) sa đki" Rem lLi" đc lLi" dyDt lLi12*. 3ob advertising andrecriting (n)

Eng co c6ng viDc v: tyn dBn

12,. abndant (ad3) nhiG" tha thi" phong phI

120. accomplishment (n) Th:nh E" th:nh t5ch" th:nh t+"ho:n th:nh

129. candidate (n) Nng vi@n" th5 sinh d+ thi12;. come p with (v) z t7ng" pht minh1$>. commensrate S{TU RNng v8i" t7fng th5ch" t7fng RNng1$1. match (n" v) cc thi đH" đi th#" phM hợp v8i

RNng v8i (n)hợp" RNng v8i (v)1$2. proAile (n) hồ sf c nh!n1$$. EaliAication bng cHp" trnh đ chy@n m6n"

nQng l+c" h nQng1$'. recrit (n" v) Ph!n v8i m8i" th:nh vi@n m8i (n)

tyn dBng" th@ (v)1$*. sbmit (v) np" đD trnh1$,. time|consming (ad3) tn thOi gian1$0. interview (v) ph%ng vHn1$9. ability (n) h nQng" nQng l+c1$;. apply Aor (v) np đfn cho1'>. bacgrond (n) inh nghiDm" nGn tng

1'1. be ready Aor (v) s}n s:ng cho1'2. conAident (ad3) t+ tin1'$. constantly (adv) i@n tBc" li@n mi@n" biFn đki h6n

ngng

Page 8: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 8/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

1''. eRpert (n) Chy@n gia1'*. Aollow p (n) Theo sa1',. wealy (adv) ^F 8t" yF1'0. hesitant (ad3) ng_n ngLi" do d+" ng&p ngng

1'9. present (ad3" n" v) C` mt" hiDn diDn" hiDn tLi" hiDnnay (ad3)UiDn tLi" m`n E: (n)Trnh b:y" đ7a ra" b:y t% (v)

1';. hiring and training (n) Th@ v: đ:o tLo1*>. condct (v) tiFn h:nh

1*1. generate (v) tLo ra" pht ra1*2. eep p with (v) b<t /p" theo /p1*$. hire (n" v) K+ th@ m78n" tiGn tr c6ng (n)

Th@" m78n (v)1*'. mentor (n) ng7Oi c vHn1**. re3ect (n" v) 4ồ b% đi" đồ tha (n)

T chi" loLi b% (v)1*,. set p (v) C:i đt" thiFt l&p1*0. pdate (v) c&p nh&t1*9. sccess (n) Th:nh c6ng1*;. traning (n) 4:o tLo1,>. salaries and beneAits 7fng v: chF đ đi ng1,1. basis (n) PGn tng" cf bn" cf s  

1,2. be aware oA (v) ~m hi vG" c` X thNc" nh&n biFtđ7ợc

1,$. ?eneAit (n" v) TiGn l7fng" lợi 5ch" trợ cHp (n):m lợi 5ch cho (v)

Page 9: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 9/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

1,'. compensate (v) bồi th7Ong" đG bM1,*. be eligible Aor (ad3) đ# ti@ chqn" đ# t7 cch cho1,,. AleRibly (adv) inh hoLt" linh đng1,0. raise (n" v) K+ n!ng l@n" s+ tQng l@n" n!ng

l7fng (n) P!ng l@n" đ7a l@n (v)

1,9. retire (v) nghW h71,;. wage (n) tiGn c6ng" tiGn l7fng • theo giO  10>. award (n) €ii th7ng101. achievement (v) Th:nh t+" th:nh t5ch

102. contribte (v) 4`ng g`p" g`p ph_n10$. be dedicated to (v) Zdedication (n)

cng hiFn" t&n t!m

10'. loyal (ad3) Trng th:nh10*. merit (n" v) €i tr/" c6ng lao (n)

RNng đng" đng (v)10,. obviosly (adv) r:ng" hin nhi@n100. prodctive (ad3) PQng RHt" sn RHt109. promote (v) ThQng chNc" đG bLt" RIc tiFn"

Eng co10;. recognition (n) s+ c6ng nh&n" nh&n ra19>. vale (n" v) €i tr/ (n)

4nh gi" đ/nh gi" coi trng (v)

19>. bargain (v) mc c (v)191. bear (n" v) Con gH (n)

 phi ch/" ch/" ch/ đ+ng (v)192. behavior (n) U:nh vi" c7 R" thi đ

Page 10: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 10/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

19$. checot (n) Thanh ton19'. comAort (n) thoi mi19*. eRpand (v) m rng19,. eRplore (v) hm ph" ho st" thQm d

190. mandatory (ad3) b<t bc199. merchandise (n) = items=goods

U:ng h`a

19;. strictly (adv) Pghi@m ngt" nghi@m h<c1;>. trend (n) - h78ng" R thF1;1. diversiAy (v) :m cho đa dLng" nhiG v‚1;2. enterprise (n) = company inh doanh" doanh nghiDp" tk

chNc" c6ng ty1;$. essentially (adv) vG bn chHt" cf bn1;'. Anction (n) T5nh nQng" chNc nQng1;*. maintain (v) bo đm" dy tr" bo tr" bo vD1;,. obtain (v) đLt đ7ợc" lHy đ7ợc1;0. prereEisite (n) điG iDn ti@n EyFt

1;9. Eality (n) chHt l7ợng" phqm chHt" h nQng"nQng l+c

1;;. smooth (ad3) ƒm Hm" s6n s‚" tr6i chy2>>. sorce (n) ngồn" ngồn gc2>1. stationery (n) đồ dMng vQn phng2>2. ship (n" v) T: (n)

]&n chyn (v)2>$. accrately (adv) 1 cch ch5nh Rc2>'. carrier (n) ng7Oi đ7a h:ng" ng7Oi đ7a th72>*. catalog (n) Kch cc danh mBc hnh nh2>,. AlAill (v) Uo:n th:nh" thi h:nh

Page 11: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 11/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

2>0.v{ntergral (ad3) C_n thiFt" h6ng th thiF2>9. inventory (n" v) im @ h:ng h`a" h:ng tồn ho (n

im @ (v)2>;. sAAiciently (v) 1 cch đ_y đ#

21>. spply (n" v) s+ cng cHp" d+ trj (n)cng cHp (v)

211. remember (v) Ph8  212. invoice (n) U`a đfn21$. Charge (n" v) TiGn phi tr" thM lao" thM c6ng (n)

T5nh ph5" chi ph5 (v)

21'. Compile (v) soLn tho21*. Cstomer (n) hch h:ng21,. \iscont (n" v) gim gi210. AAicient (ad3) hiD E" c` nQng sHt219. estimate (n" v) bn bo gi" bn 78c t5nh (n)

78c t5nh" 78c l7ợng (v)21;. {mposeu.on (v) Vp đt" p bc22>. istae (n" v) li (n)

sai l_m" hi l_m (v)221. rder (n" v) 4fn đt h:ng (n)

4t h:ng (v)222. romptly (adv) 1 cch nhanh ch`ng" ch5nh Rc22$. ectiAy (v) sa lLi" sa đki

22'. terms (n) điG hon" điG iDn" hLn22*. ad3stment (n) 4iG chWnh22,. atomatically (adv) 1 cch t+ đng220. crcial (ad3) EyFt đ/nh" ct yF" ch# yF229. discrepancy (n) h!n biDt" hc biDt

Page 12: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 12/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

22;. \istrb (v) Hy ri" EHy r_y" l:m phiGn2$>. liability (n) Trch nhiDm php l52$1. reAlection (n) phn nh" phn chiF2$2. tedios (ad3) Chn nn" bồn chn" nhLt nho

2$$. veriAy (v) thqm tra" iFm tra" Rc minh2$'. scan (v) t" l78t2$*. sbtract (v) Tr" hH tr" loLi ra2$,. accept (v) chHp nh&n2$0. balance (n" v) ThQng bng" c!n bng" s d7 t:i

hon (n)

yFt ton (v)2$9. borrow (v) ]ay" m7ợn2$;. catiosly (adv) 1 cch th&n trng2'>. dedct (v) hH tr2'1. dividend (n) h!n chia2'2. payment (n) Thanh ton2'$. mortgage (n" v) ]ay m7ợn" c_m c" thF chHp

2''. restricted (ad3) ?/ gi8i hLn" hLn chF2'*. signatre (n) chj 52',. chec in (v) 4Qng 52'0. transaction (n) €iao d/ch2'9. Tae ot (v) It tiGn2';. acconting (n) T5nh ton" thanh ton

2*>. accmlate (v) T5ch l„y" gom g`p2*1. asset (n) T:i sn2*2. adit (n" v) im tra h:ng h`a" sk sch (n)

im ton (v)2*$. bdget (n" v) Pg!n sch" ng!n E…

Page 13: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 13/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

2*'. client (n) hch h:ng2**. debt (n) hon nợ  2*,. otstanding (ad3) nki b&t" RHt s<c" hon nợ cn tồn

tLi" ch7a gii EyFt Rong

2*0. proAitably (adv) C` lOi" c` lợi nh&n2*9. Trnover (n) \oanh th" doanh s2*;. investments (n) s+ đ_ t72,>. aggressively (adv) Ung hQng" hng hch2,1. long|term (ad3) \:i hLn2,2. attitde (n) Thi đ2,$. commit to (v) Cam Ft2,'. conservative (ad3) Th&n trng" bo th#2,*. And (n" v) E… d+ trj" tiGn vn (n)

g!y E…" t:i trợ (v)2,,. invest (v) đ_ t72,0. portAolio (n) Kch danh mBc đ_ t72,9. resorce (n) T:i sanr" t:i ngy@n" ngồn l+c

2,;. retrn (v) tr lLi" Eay tr vG20>. wisely (adv) 1 cch th6ng minh201. taRes (n) thF202. Calclation (n) K+ t5nh ton20$. deadline (n) hLn ch`t20'. †ile (n" v) T:i liD (n)

K<p RFp" s<p đt (v)20*. withhold (v) €iH" giH giFm" m lLi" gij lLi20,. Aill ot (v) Uo:n th:nh" điGn v:o200. €ive p (v) T b%" b%209. owe (v) nợ  

Page 14: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 14/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

20;. penalty (n) phLt29>. preparation (n) s+ chqn b/291. reAnd (n" v) K+ tr lLi" ho:n tiGn (n)

Tr lLi (v)

292. spose (n) vợ chồng29$.Ainancial statements ?o co t:i ch5nh29'. desire (n" n) 4ng mong 78c" mf 78c" 78c

mn29*. detail (n" v) Chi tiFt29,. Aorecast (n" v) d+ đon" d+ bo

290. level (n) mNc đ" thN hLng299. verall (ad3) Tkng th" tkng cng" tHt c" n`ichng

29;. perspective (n) ]in cnh" trin vng" l&t phicnh Ra g_n

2;>. pro3ect (n" v) d+ n2;1. realistic (ad3( th+c tF" hiDn th+c2;2. target (n" v) mBc ti@2;$. translation (n) d/ch2;'. responsibility (n) Trch nhiDm2;*. typically (adv) đin hnh" ti@ bi" đc tr7ng2;,. property and department ?Ht đng sn (t:i sn) v: CQn h"

vQn phng

2;0. ad3acent (n) Pgay cLnh" liGn G" F b@n2;9. collaboration (n) hợp tc" cng tc2;;. concentrate (v) t&p trng$>>. disrption (n) s+ gin đoLn$>1. Uamper (v) :m v78ng" g!y tr ngLi" cn tr  

Page 15: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 15/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

$>2. lobby (n) U:nh lang" snh chO  $>$. opt (v) l+a chn" chn" EyFt đ/nh$>'. ?oard meeting andcommittees

Up hi đồng ch# t/ch En tr/ v:#y ban

$>*. adhere to (v) T!n theo" t!n th#$>,. agenda (b) Ch7fng trnh ngh/ s+" thOi s+$>0. conclde (v) Ft l&n$>9. goal (n) mBc ti@$>;. lengthy (ad3) ! d:i" d:i dng$1>. matter (n) ]Hn đG$11. periodically (adv) đ/nh " th7Ong $12. priority to (v) ‡ ti@n$1$. progress (n" v) tiFn trnh" tiFn trin" E trnh$1'. waste (ad3) ng ph5$1*. Eality control im sot chHt l7ợng$1,. brand (n) Phn$10. conAorm (v) :m cho th5ch hợp" l:m cho phM

hợp$19. deAect (n) Kai s`t" nh7ợc đim" hyFt đim$1;. enhance (v) C#ng c" tQng c7Ong$2>. garment (n) Vo E_n$21. inspect (v) im tra$22. perceptive (ad3) nh&n thNc đ7ợc" cm gic

$2$. tae bac (v) lHy lLi" mang vG$2'. throw ot (v) Pm đi" vNt đi$2*. niAormly (adv) €ing nha" đồng b$2,. prodct development ht trin sn phqm$20. anRios (ad3) o l<ng" bQn hoQn

Page 16: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 16/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

$29. assme (v) Cho rng" gi s rng" tha nh&nrng

$2;. \ecade (n) 1> nQm$$>. eRamine (v) im tra" Rem Rt

$$1. eRperiment (n" v) Th5 nghiDm (n):m th5 ngyDn" tri nghiDm (v)

$$2. logical (ad3) 6 gic" hợp l5$$$. research (n" v) Pghi@n cN$$'. responsibility (n) Trch nhiDm$$*. solve (v) gii EyFt

$$,. renting and leasing Th@ v: hợp đồng cho th@$$0. apprehensive (ad3) sợ" sợ hi$$9. circmstance (n) tr7Ong hợp" tnh hng" ho:n cnh$$;. condition (n) điG iDn$'>. de to = becase oA =thans to = on accont oA

]" do bi

$'1. Alctate (v) biFn đng" biFn đki

$'2. indicate (v) Zindicator(that) (n)

chW ra rngZng7Oi chW ra rng

$'$. €et (adv) ot oA (v) hFt" mHt$''. plan (n" v) F hoLch$'*. lease (n" v) hợp đồng th@ nh: (n)

cho th@ (v)

$',. occpy (v) chiFm" gij" đ`ng$'0. option (n) l+a chn$'9.?e sb3ect (ad3) to phi ch/" ch/$';. selecting a restarant l+a chn nh: h:ng$*>. appeal (n) Th hIt" hHp dJn" l6i cn" lOi @

Page 17: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 17/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

gi" thWnh c_$*1Compromise (n" v) Th%a hiDp" d:n RFp$*2. Aamiliar (ad3)(4TTZTˆP P€‰) with

en v8i

$*$. gide (n" v) ng7Oi h78ng dJn" sch h78ng dJn(n)dJn đ7Ong" chW đ7Ong (v)

$*'. ma3ority (n) ph_n l8n" đa s$**. miR (n" v) Un hợp" ha hợp (n)

Trn lJn" pha lJn (v)

$*,. rely on = base on = relyon = depend on

d+a v:o

$*0. sggestion (n) s+ gợi X$*9. secre (ad3" v) bo m&t" bo vD" an too:n$*;. Kb3ective (ad3) Ch# Ean$,>. basic (ad3) nGn tng" cf bn" cf s  $,1. eRcite (v) 5ch đng" h:o hNng$,2. complete (v) Uo:n th:nh$,$. †lavor (n) Mi v/" h7fng v/$,'. ingredient (n) Th:nh ph_n" cH tLo "cH th:nh$,*. Šdge (v) Thqm phn" Rt R" đnh gi$,,. patron (n) hch h:ng Een$,0. predict (v) d+ đoon" d+ bo

$,9. randomly (adv) 1 cch ngJ nhi@n" tnh cO  $,;. remind (v) nh<c nh  $0>. ordering lnch đt bja tr7a$01. Commonly (adv) Th7Ong th7Ong" th6ng th7Ong$02. delivery (n) €iao h:ng" viDc giao h:ng

Page 18: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 18/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

$0$. elegance (n) l/ch s+" tao nh$0'. impress (v) Hn t7ợng" b:y t%$0*. individal (ad3) C nh!n$0,. list (n) \anh sch

$00.mltiple (ad3) nhiG" đa dLng" phong phI$09. narrow (ad3" v) hYp" eo hYp$0;. pic (sb) p lHy ci g đ`Zđ`n ai đ`$9>. settle (v) €i:n RFp" ha gii" đ/nh c7" kn

đ/nh$91. Aall (v) ng$92. Cooing as a career PghG nH Qn$9$. ~pprentice (n) Pg7Oi hc viDc" ng7Oi m8i v:o

nghG$9'. Clinary (ad3) PH n78ng" bFp nIc$9*. accstom to (v) en v8i$9,. demand (n" v) Ph c_$90. draw (v) o" l6i o" v

$99. incorporate (ad3" v) Ft hợp" hợp th:nh" sp nh&p$9;. method (n) h7fng php" cch thNc$;>. otlet (n) ch ra. li ra" th/ tr7Ong ti@ thB$;1. proAession (n) PghG nghiDp$;2. theme (n) ch# đG$;$. assist (v) U trợ  

$;'. coordinate (v) 4iG phi" s<p RFp$;*. \imension (n) 5ch th78c" chiG" c‹" hk$;,.eRact (ad3) Ch5nh Rc$;0. general (ad3) Chng chng" phk biFn" n`i chng$;9. ideally (ad3) 1 cch lX t7ng

Page 19: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 19/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

$;;. proRimity €_n g„i'>>. reglate (v) Th7Ong Ry@n'>1. stage (n" v) s!n hH" giai đoLn (n)

trnh din"s<p RFp" tk chNc (v)

'>2. roRimity (n) K+ g_n" g_n g„i'>$. plan (n" v) F hoLch'>'. Kite (n) Pfi" ch" v/ tr5" đ/a đim'>*. events (n) K+ iDn'>,. agent (n) đLi lX'>0. annoncement (n) Th6ng bo'>9. beverage (n) đồ ng'>;. blanet (n) ChQn" mGm'1>. board (v) @n t:'11. claim (v) 4i h%i" y@ c_" thWnh c_'12. delay (n" v) Tr hon'1$. depart (v) hi h:nh'1'. intinerary (n) l/ch trnh" h:nh trnh

'1*. prohibit (v) PgQn cn" ngQn cHm'1,. valid (ad3) €i tr/'10. deal with (v) gii EyFt" c7 R" th%a th&n'19. destination (n) đim đFn'1;. distingish (v) h!n biDt" hc biDt'2>. economiŒe (v) tiFt iDm'21. eEivalent (ad3) T7fng đ7fng'22. Rcrsion (n) ChyFn tham Ean" cc đi chfi'2$. eRpense (n) h5 tkn" chi ti@" chi ph5'2'. eRtend (v) m rng" o d:i'2*. sitation (n) Tnh hng

Page 20: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 20/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

'2,. prospective (ad3) T7fng lai" vG sa" trin vng'20. Kbstantially (adv) 1 cch đng '29. system (n) hD thng'2;. trains (n" v) T: (n)

4:o tLo (v)'$>. comprehensive (ad3) To:n diDn" bao h:m'$1. delRe (ad3) -a RW'$2. directory (n) \anh bL'$$. dration (n) ! bGn'$'. be entitle to ] (v) Cho EyGn l:m g'$*. Aare (n) tiGn Re" tiGn v'$,. oAAset (v) bki th7Ong" đGn bM'$0. operate (v) v&n h:nh" hoLt đng'$9. pnctally (adv) 1 cch ch5nh Rc'$;.relatively (adv) T7fng đi''>. remainder (n) ph_n cn lLi''1. remote (ad3) -a R6i" h‚o lnh

''2. advanced (ad3) Ti@n tiFn" tiFn b" cHp cao''$. chain (n) chi'''. chec in (v) 4Qng 5''*. conAirm (v) -c nh&n'',. eRpect (v) ong đợi''0. hoseeeper (n) En gia" ng7Oi coi nh:" trong nh:''9. notiAy (sb) oAZabot (v) Th6ng bo'';. Eote (n" v) bn bo gi" tr5ch dJn (n)

tr5ch dJn (v)'*>. rate (n) TW lD" gi" loLi" hLng'*1. reservation (n) s+ đt ch" đt trc

Page 21: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 21/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

'*2. service (n) d/ch vB'*$. rental (n) Cho th@" tiGn th@'*'. conAsion (n) nh_m lJn'**. contact (v) i@n lLc

'*,. disappoint (v) thHt vng'*0. {ntend toZAor (v) z đ/nh" mBc đ5ch'*9. license (n) giHy php" cHp php'*;. optional (ad3) h6ng b<t bc',>. nervos (ad3) o l<ng" bồn chồn',1. tempt (v) -Ii" RIi giBc',2. attainment (n) đLt đ7ợc" gi:nh đ7ợc" c` đ7ợc',$. combine (v) Ft hợp','. contine (v) tiFp tBc',*. description (n) 6 t',,. entertainment (n) ]i chfi" gii tr5" tiFp đi',0. inAlence (n" v) nh h7ng" tc đng',9. range Arom (n) phLm vi

',;. release (v) C6ng b" pht h:nh'0>. separately (adv) Tch ri@ng" tch biDt" ph!n biDt'01.representationsZrepresentatives (n)

đLi diDn" thay mt

'02. action (v) U:nh đng

'0$. approach (n" v) tiFp c&n'0'. adience (n) hn gi'0*. creative (ad3) Kng tLo'0,. dialoge (n) hi thoLi'00. lement (n) ^F t" ngy@n t

Page 22: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 22/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

'09. eRperience (n" b) inh nghiDm" tng tri (n)Tri Ea (v)

'0;. occr (v) Ti hiDn" ti din'9>. perAorm (v) th+c hiDn" thi h:nh" tiFn h:nh

'91. review (v) -em lLi" dyDt lLi" ph@ bnh'92. theater (n) rLp ht" nh: ht'9$. available inZAor (ad3) s}n s:ng" s}n c`'9'. category (n) loLi" h:ng'9*. divide (v) h!n chia'9,. Aavor (v) ChiF c" thi@n v/'90. preAeruto (v) Th5ch hfn'99. reason (n) 5 do'9;. relaRation (n) Th7 gin" gii tr5';>. taste (n" v) nFm" h7fng v/" mMi v/';1. rge (v) ThIc giBc" thIc đqy';2. msem (n) bo t:ng';$. acEire (v) 4Lt đ7fc" th đ7ợc" gi:nh đ7ợc"

iFm đ7ợc';'. admire (v) h!m phBc" ng7‹ng m';*. collection (n) ? s7 t&p';,. criticism (n) s+ chW tr5ch" ph@ bnh';0. Aashion (n) thOi trang" sang trng';9. leisre (b) thOi gian rnh r

';;. respond to = tal to =reply to  phn hồi" tr lOi

*>>. schedle (n" v) l/ch trnh" F hoLch*>1. signiAicant (ad3) 4ng *>2. specialiŒe in (v) Chy@n vG

Page 23: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 23/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

*>$. edia (n) TryGn th6ng*>'. ~ssignment (n) PhiDm vB" ph!n c6ng*>*. Choose (v) +a chn*>,. Constantly (adv) i@n tBc

*>0. Consititte (v) TLo th:nh" th:nh l&p" thiFt l&p*>9. \ecision (n) K+ EyFt đ/nh" gii EyFt*>;. {mpact (n) nh h7ng" tc đng*1>. {nvestigate (v) 4iG tra" nghi@n cN*11. in (n) K+ li@n Ft" Ft hợp*12. Kbcribe (v) 4t ma đ/nh *1$. Thorogh (ad3) x c:ng" tW mW*1'. annally (adv) U:ng nQm*1*. appointment (n) Cc hYn gp*1,. assess (v) 4nh gi" đ/nh gi*10. diagnose (v) Chqn đon*19. eAAective (ad3) UiD l+c" hiD E*1;. instrment (n) \Bng cB

*2>. anage (v) n lX*21. prevent (v) PgQn nga" ngQn chn" phngtrnh

*22. recommendation (n) K+ gợi X*2$. record (n" v) Uồ sợ" bi@n bn" W lBc (n)

€hi lLi (v)

*2'. reAer (v) Vm chW" n`i đFm*2*. serios (ad3) nghi@m trng*2,. ?e aware oA (ad3) ~m hi vG*20. catch p (v) ?<t /p" đki /p*29. distraction (n) Kao nhng" lng tr5" ri tr5

Page 24: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 24/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

*2;. encoragement (n) hyFn h5ch" ck v„*$>. evident (ad3) r:ng" hin nhi@n*$1. habit (n) Th`i Een" t&p En*$2. illminate (v) Kng" chiF sng" sng t%

*$$. irritate (v) :m c" b+c tNc*$'. overview (n) Chng" tkng Ean" tkng Et*$*. restore (v) hBc hồi" h6i phBc*$,. allow (sb) to ] Cho php ai đ` l:m g*$0. alternative (ad3" n) Thay thF" l+a chn*$9. aspect (n) h5a cLnh" bG ngo:i" diDn mLo*$;. concern (n" v) ?Qn hoQn" lo l<ng" li@n Ean*'>. emphasiŒe (v) PhHn mLnh*'1. incr (v) Ch/" gnh ch/*'2. policy (n) Ch5nh sch" đ7Ong li*'$. portion (n) h_n*''. regardless (ad3) ?Ht cHp" đFm RWa t8i*'*. salary (n) TiGn l7fng

*',. sit (v) 4p Nng" phM hợp*'0. admit (v) Tha nh&n" chHp nh&n*'9. athoriŒe (v) Cho php" #y EyGn*';. \esignate (v) ChW r" đ/nh r**>. escort sb to (v) U tng ai đ`**1. indentiAy (v) Ph&n ra" nh&n biFt" nh&n dLng**2. mission (n) PhiDm vB" sN mDnh**$. permit (n" v) €iHy php (n)

Cho php (v)**'. pertinent (ad3) Th5ch hợp***. procedre (n) Th# tBc" Ey trnh

Page 25: 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

7/23/2019 600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + TỪ LOẠI - Đào Mạnh Cường

http://slidepdf.com/reader/full/600-tu-vung-toeic-nghia-tu-loai-dao-manh-cuong 25/25

 Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC 

**,. statement (n) Ty@n b**0. eslt inZAorm (n) Ft E**9. harmacy (n) Pganh d7ợc**;. conslt (v) U%i X iFn" t7 vHn

*,>. Control (v) iFm tra" iFm sot" điG hin"chW hy

*,1. convenient (ad3) Th&n ti@n*,2. detect (v) \ ra" tm ra" hm ph ra" pht

hiDn ra*,$. Aactor (n) Ph!n t

*,'. interaction (n) T7fng tc" nh h7ng*,*. potential (n) C nh!n*,,. sample (n) J*,0. sense (n) €ic Ean" cm gic" X thNc*,9. volnteer (n) Tnh ngyDn vi@n*,;. monitor (n" v) 8p tr7ng" m:n hnh (n)

€im st" En lX (v)

*0>. imit (n" v) €i8i hLn