Top Banner
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s 1 | Page FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe 1 abide by v tuân theo 2 ability n khả năng 3 abundant adj thừa mứa 4 accept v chấp nhận 5 access v truy cập 6 accommondate v cung cấp 7 accomplishment n sự hoàn thành 8 accounting n tính toán,kế toán 9 accumulate n sự tích lũy 10 accurately adv chính xác 11 accustom to v quen với 12 achievement n sự đạt được 13 acquire v đạt được 14 action n hành động 15 address n hướng đến 16 adhere to v tuân theo 17 adjacent adj kế bên 18 adjustment n sự điều chỉnh 19 admire v ngưỡng mộ 20 admit v cho phép
30

600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Jul 20, 2016

Download

Documents

Phong Tran

TOEIC for every one
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

1 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

1 abide by v tuân theo

2 ability n khả năng

3 abundant adj thừa mứa

4 accept v chấp nhận

5 access v truy cập

6 accommondate v cung cấp

7 accomplishment n sự hoàn thành

8 accounting n tính toán,kế toán

9 accumulate n sự tích lũy

10 accurately adv chính xác

11 accustom to v quen với

12 achievement n sự đạt được

13 acquire v đạt được

14 action n hành động

15 address n hướng đến

16 adhere to v tuân theo

17 adjacent adj kế bên

18 adjustment n sự điều chỉnh

19 admire v ngưỡng mộ

20 admit v cho phép

Page 2: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

2 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

21 advanced adj cao hơn

22 affordable adj có khả năng

23 agenda n lịch trình thảo luận

24 agent n đại diện của công ty

25 aggresslvely adv xoông xáo,tháo vát

26 agreement n thỏa thuận

27 allocate v phân vùng

28 allow v cho phép

29 alternative adj lựa chọn khác

30 announcement n tuyên bố công khai

31 annually adv hằng năm

32 anxious adj lo lắng

33 appeal n thu hút

34 apply v áp dụng

35 appointment n cuộc hẹn

36 appreciation n sự nâng giá trị

37 apprehensive adj lo lắng về tương lai

38 apprentice n sinh viên(ẩm thực)

39 approach v tiếp cận

40 arrangement n sự sắp xếp

Page 3: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

3 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

41 arrive v đến

42 as needed

cần

43 ascertain v để chắc chắn xem

44 aspect n khía cạnh

45 assemble v tập hợp lại

46 assess v đánh giá

47 asset n tài sản

48 assignment n công việc được phân công

49 assist v giúp đỡ

50 association n sự liên kết hiệp hội

51 assume v nắm giữ (vị trí mới)

52 assurance n đảm bảo

53 attainment n đạt được

54 attend v tham dự

55 attitude n thái độ,quan điểm

56 attract v thu hút

57 audience n khán giả

58 audit v kiểm toán

59 authorize v cho quyền

60 automatically adv tự động

Page 4: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

4 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

61 available adj có sẵn

62 avoid v tránh ra

63 aware adj nhận thức

64 background n kiến thức cơ bản

65 balance n,v cân bằng

66 bargain n,v mặc cả

67 basic adj cơ bản

68 basis n cơ bản

69 be aware of adj nhận thức

70 be in charge of v phụ trách,đứng đầu

71 be made of v được làm từ

72 be ready for v sẳn sàng cho

73 bear v chịu đựng

74 beforehand adv trước

75 behavior n hành vi

76 benefit n lợi ích

77 beverage n thức uống giải khát

78 blanket n cái chăn

79 board v lên (tàu,xe,máy bay)

80 borrow v mượn

Page 5: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

5 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

81 brand n thương hiệu

82 bring in v thuê người

83 bring together v tụ tập

84 bring up v giới thiệu

85 broaden v mở rộng

86 budget v,n ngân sách

87 build up v tăng dần theo thời gian

88 burden n trách nhiệm

89 busy adj bận rộn

90 calculation n tính toán

91 call in v gọi đến

92 cancellation n sự hủy bỏ

93 candidate n ứng viên

94 capacity n sức chứa,khả năng

95 carrier n hãng vận tải

96 casually adv không trang trọng

97 catalog n danh mục

98 catch up v bắt kịp

99 category n thể loại

100 cautiously adv thận trọng

Page 6: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

6 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

101 chain n chuỗi

102 characteristic adj đặc trưng

103 charge v tính giá

104 check in v đăng k{ tại khách sạn

105 checkout n kiểm tra

106 choose v chọn lựa

107 circumstance n tình hình

108 claim v đòi lại

109 client n khách hàng

110 code n mật mã,luật lệ

111 coincide v xảy ra đồng thời

112 collaboration n hợp tác

113 collection n bộ sưu tập

114 combine v kết hợp

115 come up with v đạt tới,bắt kịp

116 comfort v an ủi

117 commensurate adj xứng với

118 commit v cam kết

119 commonly adv thông thường

120 compare v so sánh

Page 7: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

7 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

121 compatible adj tương thích

122 compensate v đền bù

123 competition n sự cạnh tranh

124 compile v sưu tập,biên soạn

125 complete v hoàn thành

126 complication n phức tạp

127 comprehensive adj bao gồm

128 compromise n kết hợp

129 concentrate v tập trung

130 concern n lo ngại

131 condition n điều kiện

132 conducive adj góp phần,dẫn đến

133 conduct v hướng dẫn

134 condude v kết luận

135 confidence adj tự tin

136 confirm v xác nhận

137 conform v tuân theo

138 confusion n sự rắc rối

139 consequence n hậu quả

140 conservative adj thận trọng

Page 8: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

8 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

141 consider v cân nhắc

142 constantly adv liên tục

143 constantly adv tiếp tục

144 constitute v hình thành

145 consuit v thảo luận với

146 consume v tiêu dùng

147 contact v liên hệ

148 continue v tiếp tục

149 contribute v góp phần,dẫn đến

150 control v kiểm soát

151 convenient adj thuận lợi

152 convince v thuyết phục

153 coordinate v kết hợp

154 courier n người đưa thư

155 cover v bao bọc

156 creative adj sáng tạo

157 criticism n chỉ trích

158 crucial adj chủ yếu

159 culinarry adj ẩm thực

160 currently adv hiện tại

Page 9: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

9 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

161 customer n khách hàng

162 daringly adj dũng cảm

163 deadline n giới hạn

164 deal with v giả quyết

165 debt n nợ

166 decade n 10 năm,thập kỉ

167 decision n quyết định

168 dedication n sự cống hiến

169 deduct v khấu trừ

170 defect n lỗi

171 delay v trì hoãn

172 delete v xóa

173 delicately adv tế nhị

174 delivery n phân phối

175 deluxe adj xa xỉ

176 demand v cầu(nhu cầu)

177 demonstrate v chứng minh

178 depart v khởi hành

179 description n mô tả

180 designate v chỉ định cho

Page 10: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

10 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

181 desire v mong muốn

182 destination n điểm đến

183 detail n,v chi tiết

184 detect v phát hiện

185 determine v xác định

186 develop v mở rộng

187 diagnose v chuẩn đoán(bệnh)

188 dialogue n đoạn hội thoại

189 dimension n kích thước

190 directory n danh bạ

191 disappoint v thất vọng

192 discount v,n giảm giá

193 discrepancy n sự khác nhau

194 disk n ổ đĩa

195 disparate adj khác biệt

196 disperse v lan truyền

197 display v hiển thị

198 disruption n sự gián đoạn

199 disseminate v lan truyền

200 distinguish v phân biệt

Page 11: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

11 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

201 distraction n làm sao nhẵng

202 disturb v làm náo động

203 diversity n đa dạng

204 divide v phân chia

205 dividend n cổ phần

206 down payment n sự trả tiền mặt

207 draw v thu hút

208 due to prep bởi vì

209 duplicate n bản sao

210 durable adj kéo dài

211 duration n khoảng thời gian

212 economize v tiết kiệm

213 effective adj hiệu quả

214 efficient adj hiệu quả

215 elegance n sự trang nhã

216 element n nhân tố

217 eligible adj thích hợp

218 embarkation n lên tàu xe

219 emphasize v nhấn mạnh

220 encouragement n khuyến khích

Page 12: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

12 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

221 engage v tham gia vào

222 enhance v nâng cao

223 enterprise n doanh nghiệp

224 entertainment n giải trí

225 entile v cho phép

226 equivalent adj tương đương với

227 escort n người bảo vệ

228 essentially adv về bản chất

229 establish v thành lập

230 estimate n đánh giá

231 evaluate v đánh giá

232 everyday adj mỗi ngày

233 evident adj rõ ràng

234 exact adj chính xác

235 examine v kiểm tra

236 excite v kích thích

237 excursion n du lich giá rẻ

238 expand v mở rộng

239 expect v mong đợi

240 expense n chi phí

Page 13: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

13 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

241 experience n trải nghiệm

242 experiment v thí nghiệm

243 expert n chuyên gia

244 expiration n hết hạn

245 explore v thăm dò

246 expose v trưng bày

247 express adj nhanh và trực tiếp

248 express v diễn tả cảm xúc

249 extend v mở rộng

250 facilitate v làm cho thuận tiện

251 factor n nhân tố

252 fad n xu hướng

253 failure v thất bại

254 fall to v rơi vào ai(trách nhiệm)

255 familiar adj quen thuộc

256 fare n giá vé

257 fashion n thời trang

258 favor v thích nhất

259 figure out v hiểu,luận ra

260 file v đệ trình

Page 14: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

14 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

261 fill out v hoàn thành

262 flavor n hương vị

263 flexibly adj linh động

264 fluctuate v giao động

265 fold v gấp lại

266 follow up v bám sát

267 forecast v dự đoán

268 forget v quên

269 frequently adj thường xuyên

270 fulfill v làm đầy

271 function n chức năng

272 fund n quỹ

273 garment n vải áo quần

274 gather v thu nhập

275 general adj chung chung

276 generate v phát ra

277 get out of v thoát khỏi

278 get tin touch v liên lạc với ai

279 give up v từ bỏ

280 glimpse v lướt qua

Page 15: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

15 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

281 go ahead v,n tiến tới,cho phép(n)

282 goal n mục tiêu

283 guide n người hướng dẫn

284 habit n thói quen

285 hamper v cản trở

286 hesitant adj dè dặt

287 hire v thuê

288 hold v tổ chức

289 housekeeper n quản gia

290 ideally adj l{ tưởng

291 identify v phân biệt rõ

292 ignore v phớt lờ

293 illuminate v làm trắng sáng

294 impact n,v ảnh hưởng

295 imply v hàm ý

296 impose v đánh thuế

297 impress v ấn tượng

298 inconsiderately adv không lịch sự

299 incorporate v kết hợp

300 incur v hứng chịu

Page 16: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

16 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

301 in-depth adj sâu sắc

302 indicator n dấu hiệu

303 individual adj cá nhân

304 influence v ảnh hưởng

305 influx n dòng chảy vào

306 ingredient n thành phần

307 initiative n sáng kiến

308 inspect v kiểm tra kỹ lưỡng

309 inspiration n truyền cảm hứng

310 instinct n bản năng

311 instrument n thiết bị

312 integral adj phần không thể thiếu

313 intend v có { định

314 interaction n phản ứng phụ

315 inventory n hàng tồn kho

316 invest v đầu tư

317 investigate v điều tra rõ ràng

318 irritate v làm nhức nhối

319 item n món(ghi trong đơn hàng)

320 itinerary n lịch trình

Page 17: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

17 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

321 joint v nối lại

322 judge v đánh giá

323 keep up with v theo kịp

324 layout n bố cục trang giấy

325 lead time n thời gian thực hiện

326 lease n hợp đồng thuê

327 leisure n thời gian rỗi

328 lengthy adj kéo dài

329 level n mức độ

330 liability n nợ

331 license n giấy phép

332 limit n hạn chế

333 link n liên kết

334 list n danh sách

335 lobby n hành lang

336 location n vị trí

337 lock into v gắn liền với cái gì đó

338 logical adj hợp l{,logic

339 long-term adj dài kz

340 look forward to v trông chờ

Page 18: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

18 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

341 look to v trông cậy vào

342 look up to v kính trọng

343 loyal adj trung thành

344 maintain v duy trì

345 majority n nhiều

346 manage v xoay xở

347 mandatory adj có tính bắt buộc

348 market v tạo thị trường

349 match v phù hợp

350 matter n vấn đề

351 mention v đề cập

352 mentor n người kz cựu

353 merchandise n hàng hóa

354 merit n công lao

355 method n phương pháp

356 minimize v làm nhỏ đi

357 mission n nhiệm vụ

358 mistake n lỗi lầm

359 mix v trộn

360 mix-up n sự lộn xộn

Page 19: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

19 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

361 monitor v quản l{

362 mortgage n thế chấp

363 move up v thăng tiến

364 multiple adj nhiều

365 narrow v rút gọn

366 negotiate v đàm phán

367 nervously adv lo lắng

368 network n mạng lưới

369 notify v báo cáo

370 obligate v bắt buộc

371 obtain v đạt được

372 obviously adv rõ ràng

373 occupy v chiếm chổ

374 occur v xảy ra

375 offer n sư lựa chọn

376 offset v bù lại

377 on hand adj có sẵn

378 on track adj theo kế hoạch

379 open to adj đón nhận

380 operate v vận hành

Page 20: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

20 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

381 opt v lựa cọn

382 option n lựa chọn

383 optional adj lựa chọn

384 order n đơn hàng

385 out of adj đẫ hết

386 outdated adj lỗi thời

387 outlet n đại l{

388 outstanding adj chưa trả (nợ)

389 overall adj toàn bộ

390 overcrowded adj quá đông

391 overview n tóm tắt,nhìn nhanh

392 owe v nợ

393 party n bên (đối tác),tổ chức

394 patron n khách quen

395 penalty n tiền phạt

396 perceptive adj nhận thức

397 perform v diễn kịch

398 periodically adv định kz

399 permit v cho phép

400 personnel n nhóm người làm

Page 21: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

21 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

401 perspective adj triển vọng

402 persuasion n thuyết phục

403 pertinent adj tương ứng

404 petition n kiến nghị

405 physically adv luật tự nhiên

406 pick up v nhặt

407 plan v lên kế hoạch

408 policy n chính sách

409 popularity n phổ biến

410 portfolio n danh mục đầu tư

411 portion n bộ phận

412 position n vị trí

413 potential adj tiềm năng

414 pratice v luyện tập

415 preclude v ngăn cản

416 predict v dự đoán

417 prefer v thích hơn

418 preparation n chuẩn bị

419 prerequisite adj điều kiện tiên quyết

420 present v đưa ra

Page 22: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

22 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

421 prevent v ngăn chặn

422 primarily adj chủ yếu

423 priority n ưu tiên hàng đầu

424 procedure n quá trình

425 process v xử l{

426 productive adj có năng suất

427 productive adj hữu ích

428 profession n nghề nghiệp

429 profile n sơ lược về tiểu sử

430 profitably adv lợi nhuận

431 progress n bước tiến tương lai

432 prohibit v ngăn cấm

433 project n kế hoạch

434 promise n cam kết

435 promote v thúc đẩy

436 promptly adv nhanh chóng

437 proof n chứng cớ

438 prospective adj tiềm năng

439 protect v bảo vệ

440 provider n nhà cung cấp

Page 23: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

23 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

441 provision n điều khoản

442 proximity n gần

443 pull out v kéo đổ

444 punctually adv đúng giờ

445 qualification n phẩm chất,năng lực

446 quality n phẩm chất,năng lực

447 quote v tính giá

448 raise v nâng lên

449 randomly adv ngẫu nhiên

450 range n thể loại

451 rate n mức giá

452 realistic adj thực tế

453 reason n lý do

454 recognition n công nhận

455 recommendation n lời khuyên

456 reconcile v giải hòa

457 record n báo cáo

458 recruit v tuyển dụng

459 rectify v sửa sai

460 recur v trở lại

Page 24: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

24 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

461 reduction n giảm giá

462 refer v hướng dẫn tới

463 reflection n phản ánh

464 refund n sự trả lại

465 regardless adv bất chấp

466 register n báo cáo

467 register v ghi nhận

468 regularly adv định kz

469 regulate v quản l{

470 rehearse v luyện tập

471 reinforce v củng cố

472 reject v loại bỏ

473 relatively adv hầu như

474 relaxation n sự thư giản

475 release v phát hành

476 relinquish v đầu hàng,từ bỏ

477 rely v dựa vào

478 remainder n phần còn lại

479 remember v nhớ lại

480 remind v nhắc nhở

Page 25: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

25 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

481 remote adj xa xôi

482 repel v ngăn ngừa

483 replace v thay thế

484 representation n đại diện

485 reputation n danh tiếng

486 require v yêu cầu

487 research n nghiên cứu

488 reservation n sự đặt chổ

489 resolve v giải quyết vấn đề

490 resource n tài nguyên

491 respond v trả lời

492 responsibility n trách nhiệm

493 restore v khôi phục lại

494 restricted adj hạn chế

495 result n kết quả

496 retire v nghỉ hưu

497 return v trở lại

498 review n đánh giá

499 revise v sửa lại

500 revolution n cuộc cách mạng

Page 26: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

26 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

501 risk n mạo hiểm

502 run v chạy

503 salary n lương

504 sample n mẫu

505 satisfaction n làm ai hài lòng

506 scan v quét

507 schedule v lên lịch trình

508 scruitiny n kiểm tra kỹ lưỡng

509 search v tìm kiếm

510 secure v chiếm chổ

511 select v chọn

512 sell out v bán hết

513 sense n giác quan

514 separately adv phân chia

515 serious adj trầm trọng

516 service n dịch vụ

517 session n buổi họp

518 set up v cài đặt

519 settle v trả(tiền),chọn

520 sharp v làm nhọn

Page 27: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

27 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

521 ship v chuyển hàng

522 shut down v tắt máy

523 signature n chữ k{

524 significant adj quan trọng

525 site n địa điểm

526 situation n tình hình

527 skill n kỹ năng

528 smooth adj mềm mại

529 software n phần mềm

530 solve v giải quyết vấn đề

531 source n nguồn(tài liệu..)

532 specialize v chuyên gia

533 specific adj đặc biệt

534 spectrum n bao gồm

535 spouse n vợ,chồng

536 stage v tổ chức

537 statement n hóa đơn

538 stationery n đồ dùng văn phòng

539 stay on top of v bắt kịp thời đại

540 stock n cổ phiếu,kho hàng

Page 28: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

28 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

541 store n cửa hàng

542 strategy n chiến lược

543 strictly adv chặt chẽ

544 strong adj bền vững

545 subject to adj chịu sự quản l{ của

546 subjective adj chủ quan

547 submit v đệ trình

548 subscribe v đăng k{ nhận báo

549 substantially adj lớn

550 substitution n thay thế

551 subtract v trừ

552 success n thành công

553 successive adj kế tiếp

554 sufficiently adv hiệu quả

555 suggestion n đề nghị

556 suit v phù hợp

557 supervisor n người giám sát

558 supply v cung cấp

559 system n hệ thống

560 sytematically adv theo hệ thống

Page 29: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

29 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

561 take back v trả lại

562 take out v rút hết(tiền)

563 take part in v tham gia

564 target n mục tiêu

565 taste n khẩu vị

566 technically adv về mặt kỹ thuật

567 tedious adj tẻ nhạt

568 tempt v bị kích thích

569 terms n điều khoản

570 theme n giao diện

571 thorough adj toàn diện

572 thrill n gây nên sự thích thú

573 throw out v vứt bỏ

574 tier n loại

575 time-consuming adj tốn thời gian

576 training n đào tạo

577 transaction n giao dịch

578 translation n sự dịch thuật

579 trend n xu hướng

580 turnover n vòng quay hàng hóa

Page 30: 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s

30 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe

581 typically adv điển hình

582 uniformly adv giống nhau

583 update v cập nhật

584 urge v thúc giục

585 usually adv thông thường

586 valid adj hợp lệ

587 value n giá tri

588 variety n nhiều loại

589 verbally adv bằng miệng

590 verify v làm rõ

591 vested adj được trao cho

592 volunteer v tình nguyện

593 wage n lương

594 warning n cảnh báo

595 waste v lãng phí

596 weakly adv hàng tuần

597 wisely adv thông minh

598 withhold v giữ lại

599 wrinkle n vết nhăn(quần áo)

600 yield n lợi nhuận