Top Banner
Initial Environmental Examination Appendix U Part 4 Project Number: 54211-001 March 2021 Document Stage: Draft Viet Nam: Lotus Wind Power Project Prepared by ERM Vietnam for Lien Lap Wind Power Joint Stock Company, Phong Huy Wind Power Joint Stock Company, and Phong Nguyen Wind Power Joint Stock Company as a requirement of the Asian Development Bank. The initial environmental examination is a document of the borrower. The views expressed herein do not necessarily represent those of ADB's Board of Directors, Management, or staff, and may be preliminary in nature. Your attention is directed to the “Terms of Use” section of this website. In preparing any country program or strategy, financing any project, or by making any designation of or reference to a particular territory or geographic area in this document, the Asian Development Bank does not intend to make any judgments as to the legal or other status of any territory or area.
15

54211-001: Lotus Wind Power Project

Mar 19, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 54211-001: Lotus Wind Power Project

Initial Environmental Examination – Appendix U Part 4

Project Number: 54211-001 March 2021 Document Stage: Draft

Viet Nam: Lotus Wind Power Project

Prepared by ERM Vietnam for Lien Lap Wind Power Joint Stock Company, Phong Huy Wind

Power Joint Stock Company, and Phong Nguyen Wind Power Joint Stock Company as a

requirement of the Asian Development Bank.

The initial environmental examination is a document of the borrower. The views expressed herein

do not necessarily represent those of ADB's Board of Directors, Management, or staff, and may

be preliminary in nature. Your attention is directed to the “Terms of Use” section of this website.

In preparing any country program or strategy, financing any project, or by making any designation of or reference to a particular territory or geographic area in this document, the Asian Development Bank does not intend to make any judgments as to the legal or other status of any territory or area.

Page 2: 54211-001: Lotus Wind Power Project

DISPOSED AREA No. 10B·i th¶i sè 10

Page 3: 54211-001: Lotus Wind Power Project

584.80

78.69

4291.78

Trữ lượng thiết kếDesigned volume

THÔNG SỐ / PARAMETER

Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of disposed areaHệ số mái của bãi thảiThe slope

GIÁ TRỊ / VALUE

Diện tích Bãi thảiDisposed area

BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSED AREA

ĐƠN VỊ / UNIT

ha

m3

m

STTNo.

MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 10 - LIÊN LẬPLAYOUT OF DISPOSED AREA No.10 - LIEN LAP

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100 (rãnh thoát nước)Building stone with cement mortar M100 (drainage ditch)

Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY

m31

Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting areaKhối lượng đắp đá mái dày 0.5mPlanting area on the roof

m2

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNITTHÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.

2

3

4

5

1

2

3

4

m3

m3

m3

vÞ trÝ b·i th¶i sè 10LOCATION OF DISPOSED AREA No.10

TUA BIN LL10

TUA BIN LL11

TUA BIN LL09

TUA BIN LL08

TUA BIN LL12

Bãi thải 8A - LLDisposed area No.8A - LL

Bãi thải 8 - LLDisposed area No.8 - LL

Bãi thải 9 - LLDisposed area No.9 - LL

Bãi thải 10 - LLDisposed area No.10 - LL

Bãi thải 11 - LLDisposed area No.11 - LL

Bãi thải 13 - LLDisposed area No.13 - LL

Bãi thải 12 - LLDisposed area No.12 - LL

1:1.50; 1:1.75; 1:2.0

380.00

1.29

175826.40

251.86

1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 10 - LIÊN LẬP:Bãi thải 10 - Liên Lập , nằm trên tuyến đường đi tuabin LL10, cách tuabin LL10 khoảng 20 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin LL10.

2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ

- Lăng trụ đá ở dưới cao trình +338.00 được đổ bằng đá có chọn lọc với đường kính không nhỏ hơn 0.3m.

1. LAYOUT OF DISPOSED AREA No.10 - LIÊN LẬP:The disposed area No.10 located on the route to LL10 turbine, about 20 m from LL10 turbine, containing soil and rock waste from the route and LL10 turbine foundation pit.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSED AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK

- At the disposed area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and frombottom to top forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside.Arranging bulldozers to level soil and rock in the disposed area. Do not pour soil or rock into the disposed area in the form of top-down pouring.

- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5/1:1.75/1:2.0

- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%, it is necessary to keep water run down the ditch that has a slope of 0.5% and connects to the sewer oftransport road.

- After finishing the construction work, the disposed area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.- Stone prism below elevation +338.00 is poured by selective stone with a diameter of not less than 0.3m.

- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạothành mặt bằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để sanđất đá ở bãi thải. Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.

- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có các hệ số mái dốc là 1:1.5/1:1.75/1:2.0

- Để thoát nước mặt trên mặt bãi tạo dốc dồn nước mặt đến rãnh thu nước có độ dôc i=2%. Rãnh thoát nước có độ dốc i=0,5% thoát ra rãnh thu nước đường giao thông.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.

- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0.5m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.

- To ensure stability, filling soil and rock from low elevation to hight elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat so as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.

3635.08

CHỈ DẪN KỸ THUẬT

TECHNICAL REQUIREMENT

Page 4: 54211-001: Lotus Wind Power Project

Chuèi

KeoKeo

S¾n

S¾n

S¾n

S¾n

Keo

KeoKeo

Keo

Keo

S¾n

S¾nS¾n

Chuèi

Keo

Keo

Keo

LóA

Keo

S¾n

s¾n

S¾n

TB-0320

BH10

20

PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

ẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

1 838 400

546 6

00

547 1

00

1 837 900 1 837 900

s¬ ®å vÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt mÆt b»ng b·i th¶i 10- liªn lËp

tl/scale: 1/750

layout of position of borehole disposal area no.10

TB-0320

BH-1020

10 10'

Diện tích bố trí trụ turbineArea for pillar of turbine

Name of borehole (Stage 1)Depth

Name of borehole (Additional borehole)Depth

Mặt cắt địa chất giai đoạn bổ sungGeological section additional stage

Tªn hè khoan (giai đoạn 1)§é s©u

Tªn hè khoan (bæ sung)§é s©u

Page 5: 54211-001: Lotus Wind Power Project

385.00

LĂNG TRỤ ĐÁ

STONE PRISM

ĐẮP ĐÁ DÀY 50CM

ROCK FILL THICKNESS 50CM

ĐẮP ĐÁ DÀY 50CM

ROCK FILL THICKNESS 50CM

RÃNH THOÁT NƯỚC A

DRAINAGE DITCH A

1:1

351.00

338.00

1:1.75

1:1.75

1:2.0

1:1.5

PLANTING TREE

TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢI

HỐ LẮNG A

SETTLEMENT POND A

HỐ LẮNG A

SETTLEMENT POND A

HỐ LẮNG A

SETTLEMENT POND A

PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

SCOPE OF TEMPORARY LAND USING

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

mÆt b»ng b·i th¶i sè 10LAYOUT OF DISPOSED AREA No.10

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT BẰNG BÃI THẢI 10 - LIÊN LẬPDISPOSED AREA No.10

TL/Scale: 1:400

BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS

ĐƯỜNG THI CÔNG BÃI THẢI

ROAD CONSTRUCTION

B1B2B3B4B5B6B7B8B9B10B11B12B13B14B15B16B17B18

Biên

bề

mặt

Biên

mái

đắp

Surf

ace

boun

dary

Roo

f em

bank

men

t

TÊN ĐIỂMPOIN NAME

YXGHI CHÚNOTE

STT

NO.

123456789101112131415161718

B19B20B21

192021

546334.23546341.76546351.09546330.08546368.81546393.53546423.39546332.97546366.33546398.98546444.65546439.77546442.36546441.94546442.66546423.82546400.72546380.47546361.35546345.07

1838191.251838187.711838206.781838237.271838269.261838263.811838224.551838251.981838279.531838272.341838212.291838241.861838265.391838290.021838313.361838343.821838345.161838337.851838324.991838298.28

546336.28 1838272.87

Page 6: 54211-001: Lotus Wind Power Project

1.50

0.50

Đá chọn lọcSelective stone

d>=30cm

38

4.8

3

38

3.0

8

38

1.2

6

37

9.3

3

37

7.2

2

37

5.2

6

37

3.0

9

37

0.9

3

36

8.8

2

36

6.6

8

36

4.6

0

36

2.5

3

36

0.4

4

35

8.0

7

35

5.3

5

35

1.9

6

35

1.3

2

35

1.1

7

35

0.7

5

35

0.2

0

34

8.6

9

34

7.0

0

34

6.0

6

34

4.5

4

34

3.0

5

34

1.5

1

33

9.9

3

33

8.6

8

33

7.5

8

33

6.8

2

33

5.9

5

33

5.4

0

33

4.9

4

33

4.6

1

33

4.0

0

33

4.0

0

33

4.0

0

33

4.0

0

33

4.2

4

7.50

375.00

MSS: 310

335

345

355

365

Cao độ tự nhiên (m)

Khoảng cách (m)

Natural ground (m)

Distance (m)

325

340

350

360

370

375

330

320

315

380

385

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

PN-T1

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GTDisposed areaInternal road

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanhPlanting tree

Dumping rock and soil

Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.005.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

338.00

1:11:1

375.00

367.00

359.00

351.00

343.00

334.00

54.47

10.00

1.50

4.500.54

380.00i=2%381.18

0.30

1:1.5

1:1.5

1:1.75

1:2.0

1:1.5

1:1.75

2.0014.00

2.0014.00

2.0012.00

2.0012.00

2.007.50

0.501.20

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

Bóc lớp phủ thực vật 0.3mPeel off the plant mulch 0.3m thick

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuật không dệtNon-woven geotextile

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuậtNonwoven geotextile

0.25

0.25 1.50 0.25

1.25

0.25

0.40

0.25

0.40 0.40 0.40

0.10

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây

Building stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

b·i th¶i sè 10: mÆt c¾t 1-1DISPOSED AREA No.3b: section 1-1

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:250

CẤU TẠO LĂNG TRỤ ĐÁDETAIL OF STONE PRISM

A-A

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A

Page 7: 54211-001: Lotus Wind Power Project

38

4.9

8

38

4.0

2

38

1.5

3

37

9.0

2

37

6.6

6

37

4.2

2

37

0.5

7

36

8.3

1

36

6.1

3

36

3.6

8

36

1.4

3

35

8.9

2

35

6.3

7

35

3.8

4

35

1.2

4

34

8.3

6

34

5.9

9

34

6.8

7

34

7.9

9

34

8.1

6

34

7.4

4

34

6.5

7

34

4.3

9

34

3.1

2

34

3.5

0

34

3.9

0

34

4.4

4

34

4.9

6

34

5.3

7

34

5.5

2

34

5.4

7

34

5.2

3

34

4.8

1

34

4.2

7

34

3.8

3

34

3.3

8

34

2.7

6

34

2.2

0

34

3.2

6

MSS: 310

335

345

355

365

Cao độ tự nhiên (m)

Khoảng cách (m)

Natural ground (m)

Distance (m)

325

340

350

360

370

375

330

320

315

380

385

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.005.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

375.00

367.00

1:m

359.00

351.00

1:m

1:m

1:m

375.00

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

PN-T1

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GTDisposed areaInternal road

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanhPlanting tree

Dumping rock and soil

Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

7.15 58.17

1.20 0.50

7.502.00

12.992.16

12.992.16

8.95

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

14.57

1:m

i=2% 380.00381.14

345.29

0.30

Bóc lớp phủ thực vật 0.3mPeel off the plant mulch 0.3m thick

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuậtNonwoven geotextile

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuật không dệtNon-woven geotextile

0.40.4 0.4

1:10.4

1.20

1:1

0.25

0.25

Đá xâyBuilding stone

0.250.4

0.4

0.25

0.25

Đá xâyBuilding stone

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

b·i th¶i sè 10: mÆt c¾t 2-2DISPOSED AREA No.3b: section 2-2

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT 2 - 2 / SECTION 2-2TL/Scale: 1:250

CHI TIẾT RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A

CHI TIẾT RÃNH THOÁT NƯỚC BDETAIL OF DRAINAGE B

Page 8: 54211-001: Lotus Wind Power Project

1.20 5.00

1:1

Đắp đá hỗn hợpdày 40cm

CAO ĐỘ THIẾT KẾDESIGNED ELEVATION

CAO ĐỘ TỰ NHIÊNGROUND ELEVATION

ĐỘ DỐC THIẾT KẾ (%)DESIGNED GRADE (%)

KHOẢNG CÁCH LẺACC.DISTANCE

320

340

350

360

370

330

380

390

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Đường thiết kếDesign ground

Km 0+0.00 Km 0+252.72

b·i th¶i sè 10: ®­êng ®æ th¶iDISPOSED AREA No.10: DISPOSAL ROAD

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:1000

Page 9: 54211-001: Lotus Wind Power Project

DISPOSED AREA No. 11B·i th¶i sè 11

Page 10: 54211-001: Lotus Wind Power Project

LL10

LL11

LL09

LL08

LL12

Bãi thải 8 - LLDisposed area No.8 - LL

Bãi thải 10 - LLDisposed area No.10 - LL

Bãi thải 11 - LLDisposed area No.11 - LL

Bãi thải 12 - LLDisposed area No.12 - LL

Bãi thải 13 - LLDisposed area No.13 - LL

Bãi thải 8A - LLDisposed area No.8A - LL

Bãi thải 9 - LLDisposed area No.9 - LL

CHỈ DẪN KỸ THUẬT

Trữ lượng thiết kếDesigned volume

THÔNG SỐ / PARAMETER

Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of disposed areaHệ số mái của bãi thảiThe slope

GIÁ TRỊ / VALUE

Diện tích Bãi thảiDisposed area

BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSED AREA

ĐƠN VỊ / UNIT

ha

m3

m

STTNo.

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100 (rãnh thoát nước)Building stone with cement mortar M100 (drainage ditch)

Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY

m31

Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting area m2

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNITTHÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.

2

3

4

5

1

2

3

4

m3

m3

m3

vÞ trÝ b·i th¶i sè 11LOCATION OF DISPOSED AREA No.11

MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 11 - LIÊN LẬPLAYOUT OF DISPOSED AREA No.11 - LIÊN LẬP

Khối lượng đắp đá mái đắpVolume of rock fill

54 271.54

1:1.50

355.00

0.89

240.12

99.26

325.11

3015.95

5278.32

1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 11 - LIÊN LẬP:Bãi thải 11 - Liên Lập , nằm trên tuyến đường đi tuabin LL11, cách tuabin LL11 khoảng 1200 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin LL11.

2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạo

thành mặt bằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để sanđất đá ở bãi thải. Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.

- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có hệ số mái dốc là 1:1.5

- Để thoát nước mặt trên mặt bãi tạo dốc dồn nước mặt đến rãnh thu nước có độ dôc i=2%. Rãnh thoát nước có độ dốc i=0,5% thoát ra rãnh thu nước đường giao thông.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.- Lăng trụ đá ở dưới cao trình +335.00 được đổ bằng đá có chọn lọc với đường kính không nhỏ hơn 0.3m.

1. LAYOUT OF DISPOSED AREA No.11 - LIÊN LẬP:The disposed area No.11 located on the route to LL11 turbine, about 1200 m from LL11 turbine, containing soil and rock waste from the route and LL11 turbine foundation pit.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSED AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK

- At the disposed area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and frombottom to top forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside.Arranging bulldozers to level soil and rock in the disposed area. Do not pour soil or rock into the disposed area in the form of top-down pouring.

- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5

- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%, it is necessary to keep water run down the ditch that has a slope of 0.5% and connects to the sewer oftransport road.

- After finishing the construction work, the disposed area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.- Stone prism below elevation +335.00 is poured by selective stone with a diameter of not less than 0.3m.

- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0.5m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.

- To ensure stability, filling soil and rock from low elevation to hight elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat so as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.

TECHNICAL REQUIREMENT

Page 11: 54211-001: Lotus Wind Power Project

Keo

Keo

Keo

S¾nS¾n

S¾n

S¾nS¾n

Keo

Keo

S¾n

Chuèi

Chuèi

Keo

Keo

S¾n

Keo

LóAC©y bôi, t¹p

S¾n

Keo

S¾n

Tre + c©y t¹p

Tre + c©y t¹p

HOAN CONG HKTB-0420

BH11

28

PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

Keo

1 838 400

546 6

00

547 1

00

1 837 900

s¬ ®å vÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt mÆt b»ng b·i th¶i 11- liªn lËp

tl/scale: 1/750

layout of position of borehole disposal area no.11

TB-0420

BH-1120

10 10'

Diện tích bố trí trụ turbineArea for pillar of turbine

Name of borehole (Stage 1)Depth

Name of borehole (Additional borehole)Depth

Mặt cắt địa chất giai đoạn bổ sungGeological section additional stage

Tªn hè khoan (giai đoạn 1)§é s©u

Tªn hè khoan (bæ sung)§é s©u

Page 12: 54211-001: Lotus Wind Power Project

PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

SCOPE OF TEMPORARY LAND USING

LĂNG TRỤ ĐÁ

RÃNH THOÁT NƯỚC

STONE PRISM

355.00

1:1.5

349.00

343.00

335.00

1:1.5

1:1.5

1:1.5

1:1.5

1:1.5

1:1

1:1.5

1:1.5

HỐ LẮNG B

SETTLEMENT POND B

HỐ LẮNG B

SETTLEMENT POND B

i=0.5

%

HỐ LẮNG A

SETTLEMENT POND A

HỐ LẮNG A

SETTLEMENT POND A

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

mÆt b»ng b·i th¶i sè 11LAYOUT OF DISPOSED AREA No.11

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT BẰNG BÃI THẢI 11 - LIÊN LẬPLAYOUT OF DISPOSED AREA No.11

TL/Scale: 1:1000

BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS

TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢIPLANTING TREE

B1 546740.29 1838202.85

546738.68 1838177.47

546752.38 1838140.32

546739.72 1838130.05

546675.34 1838148.16

546619.43 1838142.40

546642.13 1838128.50

546650.88 1838119.87

546665.23 1838115.78

546701.80 1838110.59

546736.34 1838105.94

546756.11 1838129.34

546756.29 1838142.00

546749.69 1838165.70

B2

B3

B4

B5

B6

B7

B8

B9

B10

B11

B12

B13

B14

Page 13: 54211-001: Lotus Wind Power Project

300

345.5

4

344.3

3

343.4

5

342.8

1

340.8

9

339.0

5

338.4

6

338.7

6

339.1

0

340.4

1

341.2

0

341.4

0

341.2

1

340.6

7

339.8

1

338.9

1

337.9

6

336.2

6

334.4

5

333.0

2

331.6

1

329.6

6

327.2

1

327.6

2

330.5

4

332.8

1

334.4

0

335.9

7

337.6

1

339.2

9

341.0

1

342.8

1

344.4

3

345.6

6

310

MSS: 290

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

320

330

340

350

360

370

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT

355.00

349.00

1:M

1:M

343.00

62.26 9.06

1.20

8.60

2.27

335.001:1

1.50

1:1

8.20

2.27

10.22

1.501.74

1:M

Lăng trụ đá

Rãnh thoát nước A

Đường mặt đất tự nhiên

Natural ground

Stone prism

Drainage ditch AĐất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanhPlanting tree

Dumping rock and soil

i=2%

Disposed areaInternal road

Cao độ tự nhiên (m)

Khoảng cách (m)

Natural ground (m)

Distance (m)

Chi tiết C

Detail C

355.18

Bóc lớp phủ thực vật 0.3mPeel off the plant mulch 0.3m thick

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuật không dệtNon-woven geotextile

Đá chọn lọcd>=30cm

0.40.4 0.4

1:10.4

1.20

1:1

0.25

0.25

Đá xâyBuilding stone

0.250.4

0.4

0.25

0.25

Đá xâyBuilding stone

0.25

0.25 3.50 0.25

0.25

1.00 1.50 1.00

Đá xâyBuilding stone

Đá xâyBuilding stone

1.00 1.50 1.00

1.00

mÆt b»ng b·i th¶i sè 11LAYOUT OF DISPOSED AREA No.11

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:500

CẤU TẠO LĂNG TRỤ ĐÁDETAIL OF STONE PRISM

CHI TIẾT RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A

CHI TIẾT RÃNH THOÁT NƯỚC BDETAIL OF DRAINAGE B

B-B

CHI TIẾT HỐ LẮNG BDETAIL OF SETTLEMENT POND B

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

Đá khối

Rockfill/earthfill mixture

1.501.00 1.00

1.00

CHI TIẾT CDETAIL C

TL/Scale: 1:125

Block stone

Đắp đất đá hỗn hợp

Page 14: 54211-001: Lotus Wind Power Project

310

328.0

2

330.9

8

333.8

0

336.4

6

338.7

2

340.8

8

342.8

7

344.2

6

345.3

2

345.8

8

346.3

1

346.3

4

345.5

5

344.4

2

343.4

0

342.4

3

342.4

0

343.8

2

343.5

7

342.2

1

340.2

8

338.4

5

337.4

7

338.0

0

338.0

6

338.9

0

341.0

4

343.7

6

346.3

1

348.7

8

351.2

4

353.7

3

356.2

5

359.0

4

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT

339.44

355.00

349.00

1:M

1:M

1.20

10.23

MSS: 300

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

320

330

340

350

360

370

380

343.00

1:M

2.27

10.32

2.27

6.23

Đường mặt đất tự nhiên

Natural ground

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanhPlanting tree

Dumping rock and soil Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

Cao độ tự nhiên (m)

Khoảng cách (m)

Natural ground (m)

Distance (m)

Disposed areaInternal road

i=2%

28.18 20.96

355.41

Bóc lớp phủ thực vật 0.3mPeel off the plant mulch 0.3m thick

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp bảo vệ mái dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Vải địa kỹ thuật không dệtNon-woven geotextile

0.25

0.25 1.50 0.25

1.25

0.25

0.40

0.25

0.40 0.40 0.40

0.10

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây

Building stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

mÆt b»ng b·i th¶i sè 11LAYOUT OF DISPOSED AREA No.11

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT 2-2 / SECTION 2-2TL/Scale: 1:500

A-A

CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A

Page 15: 54211-001: Lotus Wind Power Project

1.20 5.00

1:1

Đắp đá hỗn hợpdày 40cm

320

330

340

350

310

CAO ĐỘ TỰ NHIÊNGROUND ELEVATION

ĐỘ DỐC THIẾT KẾ (%)DESIGNED GRADE (%)

KHOẢNG CÁCH LẺACC.DISTANCE

Đường thiết kếDesign ground Đường mặt đất tự nhiên

Natural ground

IB

IA2

CAO ĐỘ THIẾT KẾDESIGNED ELEVATION

Km 0+0.00 Km 0+96.97

b·i th¶i sè 11: ®­êng ®æ th¶iDISPOSED AREA No.11: DISPOSAL ROAD

lª b¸ ®øc

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nguyÔn thÕ huynh

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:750