Top Banner
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm Mã số thuế: 0104247876 - 006 Người nộp thuế: Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam Đơn vị tiền: Đồn STT CHỈ TIÊU Số năm nay Số năm (1) (2) (3) (4) (5) ( TÀI SẢN A 100 1,282,434,698 1,6 I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 360,863,469 1,4 II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 34,912,500 1 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 34,912,500 2 129 0 III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 476,830,000 1 1. Phải thu của khách hàng 131 476,830,000 2 2. Trả trước cho người bán 132 0 3 3. Các khoản phải thu khác 138 0 4 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 0 IV IV. Hàng tồn kho 140 279,606,479 1 1 1. Hàng tồn kho 141 279,606,479 1 2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 V 150 130,222,250 1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 130,222,250 2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 0 3 3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 0 4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 0 B B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240) 200 645,234,264 1 I I. Tài sản cố định 210 599,394,424 1 1 1. Nguyên giá 211 620,835,455 1 2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (21,441,031) (1 3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 0 II II. Bất động sản đầu tư 220 0 1 1. Nguyên giá 221 0 2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 0 III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 45,839,840 1 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231 45,839,840 2 239 0 Thuyết minh A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150) 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) V. Tài sản ngắn hạn khác ([150] = [151] + [152] + [157] + [158]) 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
22

48 01 CDKT 2014

May 07, 2023

Download

Documents

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 48 01 CDKT 2014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Niên độ tài chính nămMã số thuế: 0104247876 - 006

Người nộp thuế: Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

TÀI SẢN

A 100 1,282,434,698 1,642,352,960

I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 360,863,469 1,459,568,886II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 34,912,500 01 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 34,912,500 02 129 0 0III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 476,830,000 57,200,0001 1. Phải thu của khách hàng 131 476,830,000 57,200,0002 2. Trả trước cho người bán 132 0 03 3. Các khoản phải thu khác 138 0 04 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 0 0IV IV. Hàng tồn kho 140 279,606,479 100,584,0741 1. Hàng tồn kho 141 279,606,479 100,584,0742 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0

V 150 130,222,250 25,000,000

1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 130,222,250 25,000,000

2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 0 03 3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 0 04 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 0 0B B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240) 200 645,234,264 189,312,341I I. Tài sản cố định 210 599,394,424 178,222,2241 1. Nguyên giá 211 620,835,455 192,000,0002 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (21,441,031) (13,777,776)3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 0 0II II. Bất động sản đầu tư 220 0 01 1. Nguyên giá 221 0 02 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 0 0III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 45,839,840 01 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231 45,839,840 02 239 0 0

Thuyết minh

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150)

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*)

V. Tài sản ngắn hạn khác ([150] = [151] + [152] + [157] + [158])

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

Page 2: 48 01 CDKT 2014

IV IV. Tài sản dài hạn khác 240 0 11,090,1171 1. Phải thu dài hạn 241 0 11,090,1172 2. Tài sản dài hạn khác 248 0 03 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249 0 0

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 =100 + 200) 250 1,927,668,962 1,831,665,301NGUỒN VỐN

A A - NỢ PHẢI TRẢ ([300] = [310] + [330]) 300 115,851,379 39,000,000

I 310 115,851,379 39,000,000

1 1. Vay ngắn hạn 311 0 02 2. Phải trả cho người bán 312 33,880,000 39,000,0003 3. Người mua trả tiền trước 313 0 04 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 81,971,379 05 5. Phải trả người lao động 315 0 06 6. Chi phí phải trả 316 0 07 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 0 08 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 0 09 9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 0 010 10.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328 0 011 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 329 0 0

II 330 0 0

1 1. Vay và nợ dài hạn 331 0 02 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 332 0 03 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 334 0 04 4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 336 0 05 5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 338 0 06 6. Dự phòng phải trả dài hạn 339 0 0B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400 1,811,817,583 1,792,665,301I I. Vốn chủ sở hữu 410 1,811,817,583 1,792,665,3011 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1,800,000,000 1,800,000,0002 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 03 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 04 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 05 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 06 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 07 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 11,817,583 (7,334,699)

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+400) 440 1,927,668,962 1,831,665,301CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG

1 1- Tài sản thuê ngoài 0 02 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0

I. Nợ ngắn hạn ([310] = [311] + [312] + [313] + [314] + [315] + [316] + [318] + [323] + [327] + [328]+ [329])

II. Nợ dài hạn ([330] = [331] + [332] +[334] + [336] + [338] + [339])

Page 3: 48 01 CDKT 2014

3 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 04 4- Nợ khó đòi đã xử lý 0 05 5- Ngoại tệ các loại 0.00 0.00

Người ký:

Ngày ký: 31/03/2014

Page 4: 48 01 CDKT 2014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

Số năm trước

(6)

1,642,352,960

1,459,568,886000

57,200,00057,200,000

000

100,584,074100,584,074

0

25,000,000

25,000,000

000

189,312,341178,222,224192,000,000(13,777,776)

0000000

Page 5: 48 01 CDKT 2014

11,090,11711,090,117

00

1,831,665,301

39,000,000

39,000,000

039,000,000

000000000

0

000000

1,792,665,3011,792,665,3011,800,000,000

00000

(7,334,699)1,831,665,301

00

Page 6: 48 01 CDKT 2014

00

0.00

31/03/2014

Page 7: 48 01 CDKT 2014

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Niên độ tài chính Mã số thuế: 0104247876 - 006Người nộp thuế: Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

Stt Chỉ tiêu Mã Số năm nay

(1) (2) (3) (4) (5)1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 1,366,560,0002 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 40,800,000

3 10 1,325,760,000

4 Giá vốn hàng bán 11 1,022,930,645

5 20 302,829,355

6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 67,4027 Chi phí tài chính 22 15,094,200

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 08 Chi phí quản lý kinh doanh 24 271,639,983

9 30 16,162,574

10 Thu nhập khác 31 150,000,00011 Chi phí khác 32 142,222,22212 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 7,777,77813 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 23,940,35214 Chi phí thuế TNDN 51 3,321,121

15 60 20,619,231

Người ký:

Ngày ký: 31/03/2014

Thuyết minh

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24)

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51)

Page 8: 48 01 CDKT 2014

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

0104247876 - 006Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

Số năm trước

(6)00

0

0

0

0000

0

00000

0

31/03/2014

Page 9: 48 01 CDKT 2014

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Niên độ tài chính năm 2014Mã số thuế: 0104247876 - 006

Người nộp thuế: Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1 01 1,875,306,000 02 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (2,390,492,999) 03 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (174,040,732) 0

4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 0 0

5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (259,545,088) 06 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 334,917,402 07 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07 (494,850,000) 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (1,108,705,417) 0II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1 21 0 0

2 22 0 0

3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 0 04 24 0 05 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0 06 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 0 07 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 0 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 0 0III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1 31 0 0

2 32 0 0

3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 0 04 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 0 05 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0 06 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 0 0Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50 (1,108,705,417) 0Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 1,459,568,886 0Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0

Thuyết minh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Page 10: 48 01 CDKT 2014

70 350,863,469 0

Người ký:

Ngày ký:

Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61)

Page 11: 48 01 CDKT 2014

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

Số năm trước

(6)

000

0

0000

0

0

000000

0

0

00000000

Page 12: 48 01 CDKT 2014

0

Page 13: 48 01 CDKT 2014

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Niên độ tài chính năm 2014Mã số thuế: 0104247876 - 006

Người nộp thuế: Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

STT Tên tài khoản Số hiệu Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm

Nợ Có Nợ Có

1 Tiền mặt 111 686,810,886 0 161,148,000 842,353,9112 Tiền Việt Nam 1111 686,810,886 0 161,148,000 842,353,9113 Ngoại tệ 1112 0 0 0 04 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1113 0 0 0 05 Tiền gửi Ngân hàng 112 772,758,000 0 2,059,075,402 2,476,574,9086 Tiền Việt Nam 1121 772,758,000 0 2,059,075,402 2,476,574,9087 Ngoại tệ 1122 0 0 0 08 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1123 0 0 0 09 Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0 0 010 Phải thu của khách hàng 131 57,200,000 0 1,658,668,000 1,239,038,00011 Thuế GTGT được khấu trừ 133 25,000,000 0 175,799,672 70,577,42212 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 1331 25,000,000 0 175,799,672 70,577,42213 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 0 0 0 014 Phải thu khác 138 0 0 0 015 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 0 0 0 016 Phải thu khác 1388 0 0 0 017 Tạm ứng 141 0 0 5,000,000 5,000,00018 Chi phí trả trước ngắn hạn 142 0 0 66,550,000 31,637,50019 Nguyên liệu, vật liệu 152 0 0 37,864,000 14,718,07020 Công cụ, dụng cụ 153 0 0 0 0

Page 14: 48 01 CDKT 2014

21 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 0 0 45,886,460 45,886,46022 Thành phẩm 155 0 0 19,386,019 7,625,32023 Hàng hoá 156 100,584,074 0 1,188,821,956 1,044,706,18024 Hàng gửi đi bán 157 0 0 0 025 Các khoản dự phòng 159 0 0 0 026 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1591 0 0 0 027 Dự phòng phải thu khó đòi 1592 0 0 0 028 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593 0 0 0 0

29 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 171 0 0 0 0

30 Tài sản cố định 211 192,000,000 0 588,835,455 160,000,000

31 TSCĐ hữu hình 2111 192,000,000 0 588,835,455 160,000,00032 TSCĐ thuê tài chính 2112 0 0 0 033 TSCĐ vô hình 2113 0 0 0 034 Hao mòn TSCĐ 214 0 13,777,776 17,777,778 25,441,03335 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 0 13,777,776 17,777,778 25,441,03336 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 0 0 0 037 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 0 0 0 038 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 0 0 0 039 Bất động sản đầu tư 217 0 0 0 040 Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 041 Vốn góp liên doanh 2212 0 0 0 042 Đầu tư vào công ty liên kết 2213 0 0 0 043 Đầu tư tài chính dài hạn khác 2218 0 0 0 044 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229 0 0 0 045 Xây dựng cơ bản dở dang 241 0 0 0 046 Mua sắm TSCĐ 2411 0 0 0 047 Xây dựng cơ bản dở dang 2412 0 0 0 048 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 0 0 0 049 Chi phí trả trước dài hạn 242 11,090,117 0 38,419,048 3,669,325

Page 15: 48 01 CDKT 2014

50 Ký quỹ, ký cược dài hạn 244 0 0 0 051 Vay ngắn hạn 311 0 0 0 052 Nợ dài hạn đến hạn trả 315 0 0 0 053 Phải trả cho người bán 331 0 39,000,000 1,758,951,260 1,753,831,26054 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 0 0 333,992,510 415,963,88955 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 0 0 333,992,510 415,963,88956 Thuế GTGT đầu ra 33311 0 0 333,992,510 415,963,88957 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 0 0 0 058 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 0 0 0 059 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 0 0 0 060 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 0 0 0 061 Thuế thu nhập cá nhân 3335 0 0 0 062 Thuế tài nguyên 3336 0 0 0 063 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 0 0 0 064 Các loại thuế khác 3338 0 0 0 065 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 0 0 0 066 Phải trả người lao động 334 0 0 184,777,963 184,777,96367 Chi phí phải trả 335 0 0 0 068 Phải trả, phải nộp khác 338 0 0 32,662,500 32,662,50069 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 0 0 0 070 Kinh phí công đoàn 3382 0 0 0 071 Bảo hiểm xã hội 3383 0 0 32,662,500 32,662,50072 Bảo hiểm y tế 3384 0 0 0 073 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3386 0 0 0 074 Doanh thu chưa thực hiện 3387 0 0 0 075 Phải trả, phải nộp khác 3388 0 0 0 076 Bảo hiểm thất nghiệp 3389 0 0 0 077 Vay, nợ dài hạn 341 0 0 0 078 Vay dài hạn 3411 0 0 0 0

Page 16: 48 01 CDKT 2014

79 Nợ dài hạn 3412 0 0 0 080 Trái phiếu phát hành 3413 0 0 0 081 Mệnh giá trái phiếu 34131 0 0 0 082 Chiết khấu trái phiếu 34132 0 0 0 083 Phụ trội trái phiếu 34133 0 0 0 084 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 3414 0 0 0 085 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 351 0 0 0 086 Dự phòng phải trả 352 0 0 0 087 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353 0 0 0 088 Quỹ khen thưởng 3531 0 0 0 089 Quỹ phúc lợi 3532 0 0 0 090 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 0 0 0 091 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 0 0 0 092 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 0 0 0 093 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 0 0 0 0

94 3562 0 0 0 0

95 Nguồn vốn kinh doanh 411 0 1,800,000,000 0 096 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 0 1,800,000,000 0 097 Thặng dư vốn cổ phần 4112 0 0 0 098 Vốn khác 4118 0 0 0 099 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 0 0 0 0100 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0 0 0101 Cổ phiếu quỹ 419 0 0 0 0102 Lợi nhuận chưa phân phối 421 7,334,699 0 103,719,607 122,871,889103 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 0 0 0 0104 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212 7,334,699 0 103,719,607 122,871,889105 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 0 0 1,366,560,000 1,366,560,000106 Doanh thu bán hàng hoá 5111 0 0 1,366,560,000 1,366,560,000107 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 0 0 0 0

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

Page 17: 48 01 CDKT 2014

108 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 0 0 0 0109 Doanh thu khác 5118 0 0 0 0110 Doanh thu hoạt động tài chính 515 0 0 67,402 67,402111 Các khoản giảm trừ doanh thu 521 0 0 40,800,000 40,800,000112 Chiết khấu thương mại 5211 0 0 0 0113 Hàng bán bị trả lại 5212 0 0 40,800,000 40,800,000114 Giảm giá hàng bán 5213 0 0 0 0115 Mua hàng 611 0 0 0 0116 Giá thành sản xuất 631 0 0 0 0117 Giá vốn hàng bán 632 0 0 1,022,930,645 1,022,930,645118 Chi phí tài chính 635 0 0 15,094,200 15,094,200119 Chi phí quản lý kinh doanh 642 0 0 271,639,983 271,639,983120 Chi phí bán hàng 6421 0 0 0 0121 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 0 0 271,639,983 271,639,983122 Thu nhập khác 711 0 0 150,000,000 150,000,000123 Chi phí khác 811 0 0 142,222,222 142,222,222124 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 0 0 4,788,070 4,788,070125 Xác định kết quả kinh doanh 911 0 0 1,572,212,310 1,572,212,310126 Tổng cộng 1,852,777,776 1,852,777,776 13,063,650,462 13,063,650,462127 Tài sản thuê ngoài 1 0 0 0 0128 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 2 0 0 0 0129 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 3 0 0 0 0

130 Nợ khó đòi đã xử lý 4 0 0 0 0

131 Ngoại tệ các loại 7 0.00 0.00 0.00 0.000

Page 18: 48 01 CDKT 2014

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Công ty CP cơ điện lạnh Việt Nam

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm

Có Nợ Có

842,353,911 5,604,975 0842,353,911 5,604,975 0

0 0 00 0 0

2,476,574,908 355,258,494 02,476,574,908 355,258,494 0

0 0 00 0 00 0 0

1,239,038,000 476,830,000 070,577,422 130,222,250 070,577,422 130,222,250 0

0 0 00 0 00 0 00 0 0

5,000,000 0 031,637,500 34,912,500 014,718,070 23,145,930 0

0 0 0

Page 19: 48 01 CDKT 2014

45,886,460 0 07,625,320 11,760,699 0

1,044,706,180 244,699,850 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

0 0 0

160,000,000 620,835,455 0

160,000,000 620,835,455 00 0 00 0 0

25,441,033 0 21,441,03125,441,033 0 21,441,031

0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

3,669,325 45,839,840 0

Page 20: 48 01 CDKT 2014

0 0 00 0 00 0 0

1,753,831,260 0 33,880,000415,963,889 0 81,971,379415,963,889 0 81,971,379415,963,889 0 81,971,379

0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

184,777,963 0 00 0 0

32,662,500 0 00 0 00 0 0

32,662,500 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

Page 21: 48 01 CDKT 2014

0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

0 0 0

0 0 1,800,000,0000 0 1,800,000,0000 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

122,871,889 0 11,817,5830 0 0

122,871,889 0 11,817,5831,366,560,000 0 01,366,560,000 0 0

0 0 0

Page 22: 48 01 CDKT 2014

0 0 00 0 0

67,402 0 040,800,000 0 0

0 0 040,800,000 0 0

0 0 00 0 00 0 0

1,022,930,645 0 015,094,200 0 0

271,639,983 0 00 0 0

271,639,983 0 0150,000,000 0 0142,222,222 0 04,788,070 0 0

1,572,212,310 0 013,063,650,462 1,949,109,993 1,949,109,993

0 0 00 0 00 0 0

0 0 0

0.00 0.00 0.00

Người ký:

Ngày ký: