MỤC LỤC Tên thiết bị Trang Tên thiết bị Mục lục 1 MONITOR LCD Tin khuyến mại 2 DVD ROM - DVD REWRITER MÁY TÍNH SUNPOWER 2 WEBCAM MÁY TÍNH ĐỂ BÀN 3 MEDIA PLAYERS PHẦN MỀM MICROSOFT 4 THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ XEM TV B MÁY TÍNH BẢNG + PHỤ KiỆN 5 CẠC ÂM THANH/ KỸ XẢO 7 LOA NGHE NHẠC – SPEAKER RAM FOR LAPTOP 19 TAI NGHE – HEADPHONE HARD DRIVE FOR LAPTOP 20 MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI IN PHỤ KIỆN LAPTOP 20 THIẾT BỊ MẠNG 23 BỘ LƯU ĐIỆN – UPS Bộ Main + CPU + VGA ATOM 34 BỘ KÍCH ĐIỆN BỘ VI XỬ LÝ 34 PHỤ KIỆN – ACCESSORIES 34 GAME PAD BỘ NHỚ TRONG cho PC 36 MÁY VĂN IN Ổ ĐĨA CỨNG + PHỤ KiỆN 38 PRINT SERVER 40 MÁY QUÉT ẢNH CẠC ĐỒ HỌA 42 MÁY FAX VỎ MÁY TÍNH – CASE 48 HỘP MỰC MÁY IN / MÁY FAX CÔNG TY MÁY www.hanoicomputer. MÁY TÍNH XÁCH TAY – LAPTOP BO MẠCH CHỦ - MAINBOARD FAN FOR CPU - Quạt tản nhiệt MÁY NGHE NHẠC-XEM PHIM + THẺ NHỚ
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
MỤC LỤC
Tên thiết bị Trang Tên thiết bị
Mục lục 1 MONITOR LCD
Tin khuyến mại 2 DVD ROM - DVD REWRITER
MÁY TÍNH SUNPOWER 2 WEBCAM
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN 3 MEDIA PLAYERS
PHẦN MỀM MICROSOFT 4 THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ XEM TV BẰNG MÁY TÍNH
MÁY TÍNH BẢNG + PHỤ KiỆN 5 CẠC ÂM THANH/ KỸ XẢO
7 LOA NGHE NHẠC – SPEAKER
RAM FOR LAPTOP 19 TAI NGHE – HEADPHONE
HARD DRIVE FOR LAPTOP 20 MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET)
Tất cả các linh kiện máy tính bán ra từ Công ty Máy tính Hà Nội đều là hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện và được bảo hành theo chế độ của nhà sản xuất
Trụ sở: 131 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội; Tel: 04. 36280886. Fax: 04. 38693859 Chi nhánh: 43 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội; Tel: 04. 35380088. Fax: 04. 35380099 Website: www.hanoicomputer.vn; Email: [email protected]
Chương trình "“ĐIỀU KỲ DIỆU MỖI NGÀY – BẠN TRẺ & MÁY TÍNH”" 1. Sản phẩm khuyến mại: máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay với bộ xử lý Intel®Pentium® hoặc Intel®CoreTM i3/5/7 thế hệ thứ 2 và thế hệ thứ 3.2. Thời gian khuyến mại: từ ngày 10/05/2012 đến 30/06/20123. Phạm vi khuyến mại: toàn quốc.4. Hình thức khuyến mại: cào và quay số trúng thưởngĐể biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn
Chương trình "Be Amazing của Intel" Từ ngày 10/5/2012: Tặng phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel cho khách hàng mua máy laptop/desktop có sử dụng chip Intel.Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn
Chương trình khuyến mại "KHỞI ĐỘNG CÙNG COOLER MASTER" Khi mua Laptop bất kỳ từ nay cho đến 30/06/2012 Tặng ngay thẻ (THEK141) Thẻ Quà Tặng Tiền Mặt 50.000vnd khi mua đế tản nhiệt laptop Cooler Master (Hết hạn 31/12/2012).Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn
Chương trình khuyến mại "Đổi dây lấy không dây" của D-LinkThời gian: 20/A6503 đến 20/06/2012 hoặc đăng ký hết số lượng 20,000 cái Để tham gia chương trình khách hàng đơn giản kết nối với trang adsl.viscom.vnnhập thông tin khách hàng, sản phẩm đổi & địa điểm đổi… Sau khi đăng ký khách hàng sẽ có một mã số đổi sản phẩm, khách hàng sẽ dùng mã đổi sản phẩm này đến đại lý đã đăng ký để đổi lấy sản phẩm DSL-2640B (ADSL Wireless Router)- Người tiêu dùng được mua giá khuyến mãi là 530,000 VND nếu đang dùng sản phẩm ADSL Router, Modem bất kỳ của D-Link. (Giảm khoảng 41% so với giá thị trường)- Người tiêu dùng được mua giá khuyến mãi là 590,000 VND nếu đang dùng sản phẩm ADSL Router, Modem của các thương hiệu bất kỳ khác. (Giảm khoảng 34% so với giá thị trường) Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại "Vui hè sôi động cùng sản phẩm IT samsung" Thời gian : 05/06/2012 – 05/07/2012Các khách hàng khi mua sản phẩm màn hình máy tính Samsung (từ 18.5” trở xuống), sẽ nhận được 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100.000 VNĐ.Các khách hàng khi mua sản phẩm máy in Samsung, sẽ nhận được 1 máy tính Casio FX-500MS – trị giá 243.000 vnđ.Các khách hàng khi mua sản phẩm màn hình máy tính (từ 20” trở lên) và máy tính xách tay (notebook) nhãn hiệu Samsung sẽ nhận được 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520.000 vnđ (nhận tại hãng)Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại "Vui hè cùng HP, mỗi ngày trúng ngay Sirius" Thời gian : từ 01.06.2012 đến 11.07.2012. Khách hàng mua Máy tính xách tay HP Pavilion g4/g6-2xxxTU/TX sẽ được tham gia bốc thăm trúng thưởng xe máy Yamaha mỗi ngày và nhận ngay 50,000 VND vào tài khoản khi sms vào tổng đài bốc thăm trúng thưởngĐể biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại Sony VaiOThời gian: bắt đầu từ ngày 23.02.2012 đến khi hết quàNgười tiêu dùng mua 01 máy tính xách tay VAIO sẽ được tặng 01 đĩa CD “Phần mềm Microsoft tiện ích” bao gồm 03 phần mềm (SOMI004):- Phần mềm Microsoft Security Essentials- Phần mềm Windows Live Essentials- Phần mềm Internet Explorer 9Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình Bảo hành vàng đồng hành cùng doanh nghiệp1/ Thời gian áp dụng: Từ ngày 25/7/20112/ Sản phẩm áp dụng: Máy tính nguyên chiếc (laptop, máy tính lắp ráp, máy đồng bộ)3/ Đối tượng áp dụng: Khách hàng dùng cuối là các doanh nghiệp, tổ chức4/ Nội dung: Khách hàng là các doanh nghiệp, tổ chức (không áp dụng cho khách hàng cá nhân) khi mua máy tính nguyên chiếc (bao gồm: laptop, máy tính lắp ráp, máy đồng bộ) tại Công Ty Máy Tính Hà Nội được tặng 1 THẺ BẢO HÀNH VÀNG (bảo hành tại nơi sử dụng) cho mỗi sản phẩm.Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình
Lưu ý: Giá cả luôn cạnh tranh nhất Hà nội
1
Khách hàng không tự ý can thiệp vào BIOS vì có thể bị từ chối bảo hành
Giao máy tận nơi trong Hà Nội (bán kính 20KM tính từ Công ty)
Cung cấp các loại máy Laptop, máy Server, máy Photocopy, máy chiếu, máy tính Thương hiệu Việt Nam
BÁO GIÁ MÁY TÍNH SUNPOWER Máy tính thương hiệu Việt nam
Công nghệ tiên tiến- Dịch vụ hậu mãi đặc biệtBảo hành 3 năm cho toàn bộ máy
Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng Windows bản quyền
Code Products
MÁY BỘ
MÁY TÍNH THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM SUNPOWER
SUNM016
SUNM014
SUNM015
SUNM017
Chính sách hỗ trợ khách hàng: Miễn phí bảo trì, kiểm tra và xử lý sự cố máy tính của khách vào các ngày trong tuần.Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật: Hotline 0988.745.057
Quí khách vui lòng lấy Hóa đơn Tài chính ngay sau khi nhận hàng.Khách hàng có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng và giá cao hơn hình thức thanh toán bằng tiền mặt.
CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾNMáy tính Thương hiệu SunPower được tích hợp các công nghệ tiên tiến và được kiểm duyệt qua những quy trình kỹ thuật khắt khe nhất. Tất cả các máy tính SunPower đều được chạy thử và kiểm tra kỹ càng trước khi bán ra. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua máy tính SunPower vì máy tính SunPower có đặc điểm nổi trội hơn các dòng máy tính lắp ráp cùng loại và một chế độ hậu mãi hết sức đặc biệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI* Chất lượng bảo đảm (được test kỹ trước khi xuất xưởng)* Hình thức mẫu mã đẹp* Không mất thời gian chờ lắp máy* Tính tương thích cao, dễ dàng nâng cấp* Đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2000
DỊCH VỤ HẬU MÃI ĐẶC BIỆT* Bảo hành ba năm cho toàn bộ máy* Đổi ngay máy mới trong vòng 01 tháng đầu* Đổi ngay linh kiện mới trong 02 tháng tiếp theo* Đổi ngay linh kiện khác có cấu hình tương đương hoặc cao hơn trong suốt quá trình còn lại* Bảo hành tại nơi sử dụng trong 1 năm đầu (Bán kính 20km tính từ Công ty)
SunPower SUNM016Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Dual Core E6600 3.06G/ RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNM014Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Pentium Dual-Core E5700 3.0G / RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 320GB / DVD ROM 16X/ Nguồn 320W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNM015Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Pentium Dual-Core E5700 3.0G / RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 500GB / DVD Rewrite 22X/ Nguồn 320W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNM017Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Dual Core G620 2.6G / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVD Rom 16X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
SUNH005
SUNH006
SUNH007
SUNP003
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN (Chưa có màn hình/ Đã bao gồm VAT)
HNCF008
HNCF003
HNCF001
HNCF002
HNCF004
HNCF005
HNCF006
HNCF007
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD MSI
HNCM001
HNCM002
HNCG008
HNCG001
SunPower SUNH005Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Core i3 2100 (3.1Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNH006Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Core i5 2310 (2.9Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNH007Mainboard H67 Chipset Intel / CPU Intel Core i5 2400 (3.1Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB / DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
SunPower SUNP003Mainboard P67 Chipset Intel / CPU Intel Core i7 - 2600 - Box -Socket 1155/ RAM 8GB DDR3 (2*4G) bus 1600/ HDD 2TB / VGA rời Geforce 430 - 1GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 550W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS(Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF008: ATX, H61, Intel G530 2.4G, RAM 2GB/1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.150.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF003: ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.450.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF001: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.950.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF002: ATX, Intel Dual-Core E6600 3.06G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.120.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF004: ATX, Intel DC G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.850.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF005: ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF006: ATX, Intel Core i5 2400 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCF007: ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.200.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCM001: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.450.000Đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCM002: ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.170.000Đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD GIGABYTE
Máy tính HNCG008: ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.800.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG001: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.090.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
HNCG002
HNCG003
HNCG004
HNCG005
HNCG006
HNCG007
HNCA001
HNCA002
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASROCK
HNCR001
HNCR002
HNCR004
HNCR003
CẤU HÌNH GAME NET
MTGN001
MTGN002
MTGN003
MTGN004
Máy tính HNCG002: ATX, Intel Dual-Core G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.250.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG003: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG004: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG005: ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG006: ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCG007: ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.550.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASUS
Máy tính HNCA001: Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá còn 4.950.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCA002: Intel Dual-Core G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.050.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCR001: ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCR002: ATX, Intel DC G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.750.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCR004: ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.350.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy tính HNCR003: ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.050.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN001: Mainboard MSI H61M-P31 (Gen3), Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, Kingston 2.0Gb DDR3 Bus 1333 (PC 10.66Gb/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GINguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN002: Mainboard ASROCK H61-HVGS, Intel® Core™ Pentium G620 2.4GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA HIS HD 5570 iceQ (DirectX 11 Full HD 1080p), Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN003: Mainboard Asus P8H61-MX/SI, CPU Intel Pentium Dual Core G840 /2.8GHz/3MB/1155, RAM Gskill NS 2GB DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10600CL9S-2GBNS), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA MSI N430GT-MD2GD3, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN004 : Mainboard Gigabyte GA H61M-DS2, CPU Intel Pentium Dual Core G840 /2.8GHz/3MB/1155, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
MTGN005
MTGN006
MTGN007
CẤU HÌNH GAME PRO
MTGP001
MTGP002
MTGP003
MTGP004
MTGP005
MTGP006
Máy Bộ ALL IN ONE ROSA
PCRS001
PCRS002
PCRS003
PCRS004
Case + Main nhỏ gọn cho văn phòng và giải trí tại gia
Máy GAME NET MTGN005: Mainboard Gigabyte GA-G41MT-S2, Intel® Pentium® E5700 3.00 GHz / 2MB / 800Mhz / Socket 775, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec) , Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN006: Mainboard ASROCK H61-HVGS, Intel® Core™ Celeron G530 2.4GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, kingston 2.0Gb DDR3 Bus 1333 (PC 10.66Gb/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', MSI R4670-MD1G/D3 PCI EXP, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME NET MTGN007: Mainboard MSI H61M-P31 (Gen3) Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX Blu 2GB DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9AD3B1/2G), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA HIS 6670 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/VGA, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP001: Mainboard ASROCK Z77 PRO4, Intel® Core™ i5 - 2500 3.30 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA MSI R6870 Hawk0-1GI, Nguồn Seasonic M12 600 - 600W - Active PFC, 80PLUS®, Case NZXT Source 220 đen (MidTower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP002: MAINBOARD ASROCK X79 Extreme4, Intel® Core™ i7 - 3820 3.60 GHz / 10MB / 5.0 GT/s DMI / Socket 2011 (No Fan),Tản nhiệt CPU Corsair CAF-A70, RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), Corsair 60GB SSD Force 3 SATA3 6Gb/s Đọc 550MB/s, Ghi 490MB/s (CSSD-F60GB3-BK) 2.5', HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16MVGA MSI N570GTX Twin Frozr III/ Power Edition, Nguồn Seasonic X760 Gold - 760W - Active PFC, 80PLUS® GOLD, Case Cooler Master HAF 942 (Window - Full Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP003: Mainboard MSI X79 Big Bang-XPower II, Intel® Core™ i7 - 3960X Extreme Edition 3.30 GHz / 15MB / 6 Cores, 12 Threads / Socket 2011 (No Fan), Tản nhiệt CPU Noctua NH-D14, 4* RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), 2*Corsair 240GB SSD Force 3 SATA3 6Gb/s Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s (CSSDF240GB3BK) 2.5', HDD WD Caviar Green 3TB 3.5" SATA 3/64MB, VGA HIS 7970 Fan 3GB GDDR5 PCI-E DVI HDMI 2xMini DP, Nguồn Seasonic P1000 Platinum - 1000W - Active PFC, 80PLUS® PLATINUM, Case Thermaltake Lever 10 GT (Full Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP004: Mainboard ASUS P8Z68-V LX, Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA HIS 6790 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E HDMI/2xDVI/2xMini DP, Nguồn Seasonic S12II 500 - 500W Active PFC, 80PLUS®, Case IKONIK EN5 (Có side Mica - Mid Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP005: Mainboard Asrock H61iCafe, Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA HIS 6770 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E DP/2xDVI/HDM, Nguồn Seasonic S12II 430 - 430W - Active PFC, 80PLUS®, Case IKONIK EN5 (Có side Mica - Mid Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Máy GAME PRO MTGP006: Mainboard MSI H61M-P31 (Gen3), Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155,RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital Caviar Blue 250GB/7200 Sata3 16MVGA HIS 6670 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/VGA, Nguồn Cooler Master Elite 400W, Case Vicom MK8-S , DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
AIO-PC Rosa G42343W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E3400 2.6G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /Key+Mouse/120W/18.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
AIO-PC Rosa G42573W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /Key+Mouse/120W/18.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
AIO-PC Rosa G42573RB (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /DVDRw /WL / Key+Mouse /120W 8.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
AIO-PC Rosa H62215W (Case All in one) Chipset Intel H61, Intel Core i3 2100 3.1G, RAM 2Gb, HDD 500G /Key+Mouse/120W/ 18.5" /Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
PCHT001
PCHT002
MÁY BỘ HP
PCHP119
PCHP122
PCHP109
PCHP110
PCHP115
PCHP120
PCHP111
PCHP130
PCHP124
PCHP128
Máy bộ HTPC Main Shuttle SG41J4 Barebone System + Nguồn 250W: Intel G41 Express + ICH7, Sound card IDT 92HD89C 5.1HD AudioGMA X4500, Nguồn 250W
Máy bộ HTPC Main Shuttle SH67H3 Barebone System + Nguồn 300W:Bo mạch chủ Intel H67, VGA Intergrated in CPU, Sound card Realtek ALC888 7.1HD Audio
HP Pavilion P2-1121L QF198AA Pentium Dual Core G630T 2.30 GHz 3M Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated video, 500 GB SATA, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0, 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SuperMulti (DVR RW), 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2111L QF140AA Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 500 GB SATA, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SuperMulti (DVR RW), 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại 500.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2010L QU204AAPentium Dual Core G620 2.60 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard,HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2018L QU366AAPentium Dual Core G840 2.80 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator,500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT. PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2019L QU450AAPentium Dual Core G840 2.80 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT. PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại tặng 500k đã trừ vào giá + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2115L QF141AAIntel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 500 GB SATA, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, thernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0, 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion P6-2014L QU203AACore i3-2120 3.30GHz, 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
HP Pavilion P6-2141L (QF142AA) Intel Core™ i5-2320 3.00 GHz, 6M Cache, Intel H61 Express, RAM 4GB DDR3 PC3-10600MB, AMD Radeon HD 6450 1GB DDR3, HDD 1TB SATA 7200rpm, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse, Free Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199K khi mua phần mềm diệt virus +phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion 7000-1020LIntel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 3GB DDR3 PC3-10600MB, ATI Radeon HD 6450 512MB DDR3 FH PCIex16, 1TB SATA, Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 15-in-1 Card Reader High Definition 7.1 audio, DVD+/-RW SMD LS, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse , Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pro 4000SFF Dual-Core E6600Small Form Factor ( Slim), Intel Pentium E6600 (3.06GHz/2MB/1066MHz), Intel® Q43 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, GMA 4500 integrated, HDD 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 1 PCI Express x16 , 1 PCI Express , 2 PCI, 6 USB 2.0 , 1 DVI-D, 1 Serial , 1 RJ-45, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
PCHP088
PCHP125
PCHP126
PCHP107
PCHP123
PCHP131
PCHP132
PCHP127
PCHP118
MÁY BỘ DELL
PCDE048
PCDE049
PCDE050
HP Pro 2000 Business LE049PA: Intel Pentium E6700 (3.2GHz/ 2MB/ 1066MHz, Chipset Intel G41 Express, ram 1GB DDR3 PC3-10600MB, hdd 320GB SATA 7200rpm, DVD-ROM SATA drive, intel GMA X4500, Lan 10/100/1000, 22-in-1 card reade, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pro 3330 (A3K68PA) Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M (Cache), Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VGA, 15-in-1 Card Reader , Realtek ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pro 3330 (A3L21PA) Intel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VGA, 15-in-1 Card Reader , Realtek ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199K khi mua phần mềm diệt virus + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pro 3330 Microtower QT035AV Intel Core i3 2100 3.1G, RAM 2Gb, HDD 500G, DVD, Card Reader, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
HP Omni 120-1018L All-in-One) Intel® Pentium® Dual Core Processor G840 2.8GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 1TB SATA, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Omni 220-1128L (All-in-One) QF061AIntel Core i3 2120 3.3Ghz/3MB, Intel H61 Express, 4GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated Video, 1TB SATA 7200rpm, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 21.5 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Omni 120-1185L (All in one) QF118AAIntel® Pentium® Dual Core Processor G850 2.9GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated Video, 1TB SATA 7200rpm, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 500k + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Compaq 8200 Elite (QJ648PA)Intel Core i5-2400 (3.1GHz/ Cache 6M), Intel® Q67 Express chipset, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 2 PCI Express x16, 1 PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek ALC662 HD audio, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Win 7 Pro. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Elite 8200 XL510AVIntel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel® Q67 Express chipset, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 2 PCI Express x16, 1 PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek ALC662 HD audio, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Win 7 Pro. Khuyến mại Phiếu Giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Optiplex 780DT E7500Intel Core 2 Duo E7500 (2.93GHz,1066MHz FSB,3MB L2 Cache), Intel G41 chipset, 1GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, 250 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVD, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Optiplex 390DT i3 2120 ĐenIntel Core i3 2120 (3.3GHz 6M Cache), 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Optiplex 390MT i5Mini Tower, Intel(R) Core i5-2400 (3.1Ghz, 6MB L2 Cache, Intel H61 chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) HD 2000, 500 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, ,DVDRW, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
PCDE036
PCDE047
PCDE044
PCDE040
PCDE045
PCDE041
PCDE035
PCDE046
PCDE038
PCDE052
PCDE039
PCDE031
MÁY BỘ LENOVO
Dell Optiplex 390DT 210-36317Intel Core i5-2400(3.10GHz,6MB), 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA, 500 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB2.0 (2*Front) ,Sound 5.1, DVD-RW 16x, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 620MT /G630Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, Card Reader 8 in 1 Intergrated, DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical USD, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 620MT GW54K7Intel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 ,r.p.m, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 620MT GW54K4/ ĐenIntel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, VGA ATI HD6450 1GB, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec), Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm virus 12 Tháng (SOTT001) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 620MT GW54K8Intel(R) Core(TM) Processor i5-2320 (4 x 3.0GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 620MT GW54K6/ ĐenIntel(R) Core(TM) Processor i5-2320 (3.0GHz, 3MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, VGA ATI HD6450 1GB, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec), Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), Integrated 5.1 high definition audio, HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm virus 12 Tháng (SOTT001) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 230MT (210-31403)Intel Core 2 Duo E7500 (2.93GHz,1066MHz FSB,3MB L2 Cache), Intel G41 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500GB, DVDRW, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại 500.000 đ ( đã trừ vào giá ) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 260MT /G630Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical USD, Linux . Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 260MTIntel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA 3G, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 260MTIntel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel H61, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Nvidia Geforce GT530M 1G, HDD 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, 300W, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 260MTIntel® Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® GeForce® GT 530, 500 GB SATA, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 260MTIntel® Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® GeForce® GT 530, 500 GB SATA, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
PCLE071
PCLE070
PCLE072
PCLE078
PCLE069
PCLE075
PCLE073
PCLE079
PCLE080
PCLE077
MÁY BỘ ASUS
PCAS001
PCAS002
Lenovo IdeaCentre H410 (5730-0944) Intel® Pentium® Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 800MHz 2MB ), Intel G41 Express, RAM 1GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, HDD 500 GB SATA 3G, Integrated 10/100, 6-in-1 Card Reader, DVDRW, Lenovo keyboard, Lenovo mouse optical, Free Dos, . Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaCentre H410 57-300946Intel® Pentium® Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 800MHz 2MB ), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaCentre H310 57-300911 SLIMIntel Pentium Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 800MHz 2MB ), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo Thinkcentre A70 (7099-R9A) G41/E5700 3.0G/1G/500G/DVD/K+M/Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo ThinkCentre A70 (7099-W3A)Intel® Pentium® Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 1066MHz 2MB ) Intel G41 Express, 2GB DDR3, HDD 500G, DVDRw, K+M, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo ThinkCentre A70 (7099 - T3A)Intel® Pentium® Dual-Core E7500 Processor (2.93GHz 1066MHz 3MB ), Intel G41 Express, 2GB DDR3, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Realtek RTL8111DL 10/100/1000, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, DVD Recordable, 180w, Lenovo USB keyboard, Lenovo USB mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo ThinkCentre Edge 71 1577C5AIntel Core i3-2100(3.1GHz/3MB), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel HD Graphics, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo H520S 5730-5101Intel® Pentium® Dual-Core G630 2.7Ghz, Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA, 7-in-1 Card Reader , 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, Lenovo mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo H520S 5730-6496Intel® Core i3 2120 3.3Ghz, Intel G41 Express, RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA, Integrated 10/100/1000Mbps, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, Lenovo mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo All In One C225 (57-302550)AMD E450 1.65 HD6320, RAM 2GB DDR3, INTEGRATED GRAPHIC, HDD 500 GB SATA, Integrated 10/100, Webcam 0.3M, Ổ quang Rambo, Card Reader 6 in 1, 18.5” LCD, Lenovo USB keyboard, Lenovo USB mouse optical, DOS. Khuyến mại Chuột không dây Microsoft (MEMI060)
Asus CM6731-VN001DPentium Dual Core G630T, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Integrated Intel GMA, HDD 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 300w, Keyboard, Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus CM6731-VN002DIntel® Core™ i3 2120M, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Integrated Intel GMA, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, DVDRW, 300w, ASUS Keyboard, Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
PCAS003
MÁY BỘ ACER
PCAC014
PCAC017
PCAC009
PCAC010
PCAC016
PHẦN MỀM MICROSOFT
Windows 7SOWI071 Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD (GJC-00116)
SOWI072 Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD (F2C-00351)
SOWI073 Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01166)
SOWI070 Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01197)
SOWI076 Win Pro 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04696)
SOWI003
SOWI082 Win Pro 7 SP1 64-Bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04725)
SOWI083
Microsoft Office
SOOF005 Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro -T5D-00709
SOOF009 Office Home and Student 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -79G-02123
SOOF006 Office Home and Business 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -T5D-00396
SOOF012 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase 269-14834 (OEM- không có bộ cài đi kèm)
SOOF013 Office Pro 2010 32-bit/x64 English Intl DVD 269-14670 ( bản Full pack - có cả bộ cài)
Phần mềm diệt Virus
SOBK001
SOKA036 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm)
SOKA035 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 (3PC 1Năm)
SOKA037 Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (3PC 1Năm)
SOKA038 Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm)
SOPA002 Panda Antivirus PAV 12 tháng
Asus CM6830-VN002DIntel i3-2120 (3.30GHz/3MB/2C/4T), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, ATI Radeon 6470M 1GB/DDR3, HDD 500GB 3.5" 7200 RPM SATA 6Gb/s, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, 2 USB 3.0 ports + 8 USB2.0 ports , 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader , 1 DVI , 1 HDMI , 8-channel HD Audio CODEC w S/PDIF, DVDRW, 300w, ASUS Keyboard, Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Veriton X480G Small FormIntel Pentium Dual-Core E6700( 3.20GHz, 1066Mhz), Intel G43 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ACER VERITON X2610G/ G630 Small FormIntel® Pentium® G630 2.7GHz (3M Cache,1333MHz), Intel H61 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, Gigabit LAN, USB 2.0 ports, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Veriton X275 Small Form E6700Intel Pentium Dual-Core E6700( 3.20GHz, 1066Mhz), RAM 2GB DDR3 1333MHz, HDD 320 GB, Integrated Intel(R) GMA 4500, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, 220w, key, mose, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Veriton M2610G Micro tower Intel Core i3 2100 (3.1GHz - 3M cache - 1333MHz), RAM 2GB DDR3 1333MHz, HDD 320 GB, DVDRW, Integrated Intel(R) GMA 4500, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos Khuyến mại ram 2G Kingston (RAKT091) phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer AS-X1920 DT.SJHSV.001 Small FormIntel Pentium Dual-Core E6800( 3.33GHz ,2MB cache), Intel G41 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, gigabit LAN, 1 x VGA ; 2 x SATA ; 1 x PCI-Ex 16X ;USB 2.0 ports, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Win ULT 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (GLC-01878)
Win Starter 7 SP1 32-bit English SEA 1pk DSP OUI DVD (GJC-00579)
Phần mềm diệt virus BKAV Pro Intersnet security. Khuyến mại giá chỉ còn 125.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
1
SOPA001 Panda Internet Security PIS 12tháng (1User)
SOMC001 McAfee Antivirus Plus 2010-1PC
SONT017 Norton Antivirus 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV
SONT018 Norton Internet Security 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV
SOCM001 CMC Internet Security 06 tháng
SOCM003 CMC Internet Security 12 tháng
SOCM004 CMC Internet Security 24 tháng
SOCM005 CMC Internet Security 12 tháng (1keys for 3PC)
SOTT004
SOTT005 TITANIUM Internet Security 2012 BOX (1PC 1Năm)
SOTT006 TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (1PC 1Năm)
SOTT007 TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (3PC 1Năm)
Phần mềm khác
SOPD001 Bộ phầ mềm Parallels Desktop 7 for Mac
DIAC001 Đĩa cài đặt Vietkey
SOLV001 Từ điển Lạc Việt bản quyền 2009 dùng 1 năm
SOVI003 Phần mềm dẫn đường Vietmap S17 Symbian S60 5th
SOGA001 Đĩa Game-trò chơi 7554 chiến tranh Việt Nam
SOGA002 Đĩa Game-trò chơi 7554 chiến tranh Việt Nam+ Kèm Artwork
MÁY TÍNH BẢNG
MTBP021
MTBP013
MTBP009
MTBP014
MTBP008
MTBP007
TITANIUM Internet Security 2012 - CD Wallet (Tray) (1PC 1Năm)
MÁY TÍNH BẢNG APPLE(GÍA CHƯA BAO GỒM VAT)
Apple Ipad2 16G WI - FI / Trắng: Bộ vi xử lý 1GHz dual-core Apple A5 custom-designed, Ổ cứng 16GB, Màn hình 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1 + EDR technology, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray (GSM model only), Pin lithium-polymer p to 9- 10 hours battery. (giá đã bao gồm VAT). Khuyến mại 1 triệu ( đã trừ vào giá )
Apple iPad2 32GB Wi-Fi + 3G/ màu đen: Bộ vi xử lý 1GHz dual-core Apple A5 custom-designed, high-performance, low-power system-on-a-chipỔ cứng 32GB, Màn hình 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS, Giao tiếp không dây Wi-Fi , 802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1 + EDR technology, Cổng giao tiếp •30-pin dock connector port •3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray (GSM model only), Pin Built-in 25-watt Up to 10 hours, Cân nặng 613g,Hệ điều hành PC with USB 2.0 port,Windows 7; Windows Vista; or Windows XP Home or Professional with Service Pack 3 or later,(giá chưa bao gồm VAT) Khuyến mại 500.000 đ TM ( đã trừ vào giá )
Apple iPad2 16GB Wi-Fi + 3G: iPad mới của apple mỏng 0.5 inches, sử dụng chip 1GHz A4. Dung lượng bộ nhớ 16GB Thời gian sử dụng liên tục: 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. độ phân giải 1024 x 768 px. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G. Chuẩn không dây: Wi-Fi (802.11b/g) + 3G. Giắc cắm tai nghe 3.5mm thông dụng. Mac OS X v10.5.8 or later, iTunes 9.0 or later, Ứng dụng: Calendar, Notes, Maps, Contacs, Ma Giá chưa bao gồm VAT
Apple iPad 2 16GB/Wifi + 3G/9.7"/ Trắng: iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, Sử dụng chip 1GHz A5. Dung lượng bộ nhớ 16GB Thời gian sử dụng liên tục: 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G. Chuẩn không dây: Wi-Fi (802.11b/g/n) + 3G. Giắc cắm tai nghe 3.5mm thông dụng Giá chưa bao gồm VAT
Apple iPad2 32GB Wi-Fi + 3G: iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, màn hình đa điểm Glossy 9.7 inch với độ phân giải 1024 x 768 pixel, chip xử lý dual-core A5 1GHz của chính Apple sản xuất cho tốc độ nhanh và tốn ít pin hơn, 2 camera phía trước và sau cho phép ipad mới thực hiện các cuộc gọi face time và quay phim được. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G, giắc cắm tai nghe 3.5mm, loa ngoài thông dụng và bộ nhớ trong 32GB.(giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad2 64GB Wi-Fi + 3G Trắng: iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, màn hình đa điểm Glossy 9.7 inch với độ phân giải 1024 x 768 pixel, chip xử lý dual-core A5 1GHz của chính Apple sản xuất cho tốc độ nhanh và tốn ít pin hơn, 2 camera phía trước và sau cho phép ipad mới thực hiện các cuộc gọi face time và quay phim được. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G, giắc cắm tai nghe 3.5mm, loa ngoài thông dụng và bộ nhớ trong 64GB. (giá chưa bao gồm VAT)
1
MTBP015
MTBP016
MTBP017
MTBP018
MTBP019
MTBP020
MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG
MTBS003
MTBS004
MTBS005
MTBS006
MTBS007
MÁY TÍNH BẢNG ASUS
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 16GB/ Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijackBuilt-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5.1. (giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 16GB/ Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijackBuilt-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5.1. (giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 32GB/Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32GB, Màn hình Retina display, - 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5. (giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 32GB/Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5 . (giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 64GB/Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64GB, Màn hình Retina display, - 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5.1. (giá chưa bao gồm VAT)
Apple iPad Gen3 - 4G LTE 64GB/Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64GB, Màn hình Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple iOS 5.1. (giá chưa bao gồm VAT)
Samsung Galaxy Tab2 10,1 inch (P7500): Hệ điều hành Android mới nhất Honeycomb 3.1 với giao diện TouchWiz 4.0. Bộ vi xử lý lõi kép tốc độ 1GHz chip Nvidia Tegra. Bộ nhớ RAM 1GB. Dung lượng bộ nhớ trong 16GB. Màn hình 10.1 inch – độ phân giải 1280x800 WXGA TFT LCD, 149 piexl per inch (ppi),4-way rotation.Camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel và phía sau độ phân giải 3 Megapixel quay Video HD(720p).Hỗ trợ mạng 3G HSPA +21 850/900/ 1900 /2100 EDGE/GPRS 850/900/1900/2100. Wifi 802.11a/b/g/h, Dual-band support (2,4GHz,5GHz). Bluetooth 3.0. Wifi Direct. Pin: 7000mAh (xem video hơn 9h, nghe nhạc lên tới 72h). Trọng lượng: 565g. Kích thước: 256,7 x 175,3 x 8,6 mm. Khuyến mại 2 triệu (đã trừ vào giá) + phần mềm Việt (SOVI001)
Samsung Galaxy Tab 7 Plus (GT-P6200)/Trắng: Bộ vi xử lý lõi kép 1.2 Ghz, Bộ nhớ RAM 1GB. Dung lượng bộ nhớ trong 16GB.Tốc độ kết nối Internet siêu tốc và nền tảng AndroidTM HoneyComb 3.2 mới nhất cùng giao diện TouchWiz của Samsung, kết nối 802.11 b/g/a/n and HT40, WiFi Direct, WiFi Ch. Bonding, Băng tần 3G 900 / 1900 / 2100 MHz HSDPA Cat 14, HSUPA Cat6. Màn hình PLS TFT LCD, 1024 x 600 (WSVGA) Resolution, Màn hình cảm ứng điện dung . Kích thước 7in, VGA / 720p, có chức năng gọi thoại . Camera chính 3M / Camera phụ 2M. Dung lượng pin 4000 mAhKhuyến mại Bao da trị giá 500.000 đ (BAOD088)+ phần mềm Việt ( SOVI001)
Samsung Galaxy Tab 7 Plus (GT-P6200)/ Xám: Bộ vi xử lý lõi kép 1.2 Ghz, Bộ nhớ RAM 1GB. Dung lượng bộ nhớ trong 16GB.Tốc độ kết nối Internet siêu tốc và nền tảng AndroidTM HoneyComb 3.2 mới nhất cùng giao diện TouchWiz của Samsung, kết nối 802.11 b/g/a/n and HT40, WiFi Direct, WiFi Ch. Bonding, Băng tần 3G 900 / 1900 / 2100 MHz HSDPA Cat 14, HSUPA Cat6. Màn hình PLS TFT LCD, 1024 x 600 (WSVGA) Resolution, Màn hình cảm ứng điện dung . Kích thước 7in, VGA / 720p, có chức năng gọi thoại . Camera chính 3M / Camera phụ 2M. Dung lượng pin 4000 mAh Khuyến mại Balo Samsung trị giá 300K (BALO033)+ phần mềm Việt (SOVI001)
Samsung Galaxy Tab 8.9 (GT-P7300FKAXEV)/ Trắng: Nền tảng Android 3.1 (Honeycomb). Màn hình chuẩn HD sắc nét hơn, duyệt web nhanh hơn có hỗ trợ flash, vận hành đa nhiệm mạnh mẽ hơn, và đặc biệt hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao hơn với chuẩn HSPA+. Tốc Độ Xung CPU 1 GHz. Kích Thước Màn Hình 8.9". Màn Hình Sâu 16M màu độ phân giải 1280 x 800 WXGA làm tăng mật độ điểm ảnh lên đến 169ppi (pixel per inch). Bộ Nhớ Nand 16GB. Kết nối WIFI 802.11 a/b/g/n, Hỗ Trợ Trình Duyệt Internet, Có đầu ra TV-out. Màn Hình Cảm Ứng (Điện dung có tính năng Chống Mờ). Camera 2Megapixel. Khuyến mại Balo Samsung trị giá 300K (BALO033)+ phần mềm Việt SOVI001
Samsung Galaxy Tab 7.7 (GT-P6800) Vỏ kim loại – Màu Bạc: Bộ vi xử lý 1.4GHz Dual-core Processor. Bộ nhớ 1GB (RAM). Dung lượng bộ nhớ trong 16GB. Màn hình 7.7" SUPER AMOLED Plus* 1280 x 800 WXGA. Webcam Back camera : HD(720p) Video recording, 3MPauto-focus camera with LED flash, Front camera : 2MP camera. Hỗ trợ mạng HSPA +21 850/900/1900/2100, EDGE/GPRS 850/900/1800/1900, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band support (2.4GHz, 5GHz), 802.11n Wi-Fi Channel Bonding, Wi-Fi Direct™, Allshare, Bluetooth v3.0, USB 2.0 Host. Bluetooth 3.0, Wifi Direct. Pin Built-in 5,100mAh battery. Cân nặng 340g. Hệ điều hành Honeycomb, Android™'s latest for tablets4.0. Khuyến mại Bao da trị giá 500.000 đ (BAOD088)+ phần mềm Việt SOVI001
1
MTBA002
MTBA003
MÁY TÍNH BẢNG ACER
MTBC003
MTBC007
MTBC008
PHỤ KIỆN MÁY TÍNH BẢNG
DANM003 Tấm dán màn hình Rinco cho ipad
DANM024 Tấm dán màn hình ipad2 ánh kim cương
DANM027 Tấm dán màn hình ipad2 chống vân tay
DANM039 Tấm dán màn hình Ipad 2 Trong
DANM035 Tấm dán màn hình chống vân tay iPhone 4G
DANM036 Tấm dán màn hình chống vân tay iPhone 3G
DANM037 Tấm dán hai mặt iPhone 4G
BAOD032
BAOD033 Bao ipad2 Icarer
BAOD034 Bao da ipad2 hai lớp
BAOD056 Bao da ipad2 Ferrari đỏ
BAOD057 Bao da ipad2 Ferrari đen
BAOD058 Bao da ipad2 đeo
BAOD080 Bao da Ipad 2 INCASE
BAOD081 Bao da Ipad 2 Quả táo
BAOD082 Bao Ipad 2 Nillkin vải thô
BAOD083 Bao da Ipad 2 iLuv
BAOD084 Bao da Ipad 2 Evouni
BAOD035
BAOD036 Bao da ipad2 Moshi
BAOD038 Bao ipad2 Studio
BAOD040 Bao ipad2 Voocra vải bò
BAOD042 Bao ipad2 Slim Jacke
BAOD043 Bao ipad2 da rắn en
BAOD044 Bao ipad2 borofone
BAOD045 Bao ipad2 JS
BAOD046 Bao ipad2 Gucci / LV
BAOD047 Bao ipad2 Hoco dầy
BAOD048 Bao ipad2 Hoco mỏng
BAOD065 Bao ipad 2 Viva
Asus EeePAD Slider SL101-1B043A: NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), RAM 1GB DDR3, Dung lượng tối đa 8Gb, 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Screen*2, 10 finger multi-touch support Scratch resistant glass, IPS Panel, 178° wide view angle, VGA AMD Radeon HD6250 948MB, 1.2 M Pixel Front Camera, 1 x USB 2.0; 1 x Mini HDMI;1 x Audio Jack Headphone/Mic-In);1 x Card Reader : Micro SD, Pin 8h, 0.96kg, Docking, Android 3.1. Khuyến mại túi chống sốc + 500k (đã trừ vào giá)
Asus EeePAD TRANSFORMER 3G TF101G-1B045A: Bộ vi xử lý NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), Bộ nhớ Ram 1GB, Bộ nhớ ROM 16G EMMC. Bảo mật None. Màn hình 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Touch Screen. Webcam 1.2 M Pixel Front Camera. Giao tiếp không dây WLAN 802.11 b/g/n, Bluetooth V2.1+EDR, 3G. Cổng giao tiếp 1 x USB 2.0; 1 x HDMI;1 x Audio Jack Headphone/Mic-In);1 x Card Reader : Micro SD. Pin 9.5 hours(PAD); 24.4Wh Li-polymer Battery, Cân nặng 0.96kg, Hệ điều hành Android 3.0. Khuyến mại túi chống sốc
Acer Iconia Tab A500 (XE.H6LAN.006): NVidia Tegra 250 Dual-Core (2*1.00GHz, 1MB L2 cache), RAM 1GB, dung lương tối đa 8GB, Màn hình LCD cảm ứng đa điểm: 10.1" WXGA (1280 x 800), 2 camera: Camera chính 5MP, camera phụ 2MP, Quay phim HD 720P at 30fps, Wifi 802.11bgn,Bluetooth , A-GPS, 730g, Android 3.2. Khuyến mại Bàn phím Bluetooth trị giá 1.5 triệu + Ba lô Acer thời trang (BALO047) + 1 triệu tiền mặt (đã trừ vào giá) + Thẻ mua xăng Flexicard PG Bank trị giá 250.000 đ
Acer Iconia W500 C62G03iss LE.RK602.068, Đen: AMD Dual-Core Processor C-60 (2 x 1.0GHz, 1066MHz), A60M, 2GB DDR3 ,1333Mhz, AMD Radeon HD6250, 32GB SSD, 2 in 1 (Secure Digital(SD) Card, MultiMediaCard(MMC)), 10.1" HD 1280 x 800 resolution, high-brightness (350-nit) multi-touch screen (Cảm ứng điện dung), Dual Acer Crystal Eye webcam 1.3 MP Front & Rear, Realtek High Definition Audio, 10/100Mbps, Wifi 802.11bgn, Bluetooth 3.0 + HS , A-GPS, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Sim Slot, 3 cell (3260 mAh), 0.97kg, Windows 7 Home Premium (32bit). Khuyến mại tặng 2.9tr (đã trừ vào giá) + túi bảo vệ cao cấp (TUID024)
Acer Iconia W501-C62G3iss (LE.L0602.115) AMD Dual-Core Processor C-60 (2 x 1.0GHz, 1066MHz), Chipset A60M, Bộ nhớ Ram 2GB DDR3 ,1333Mhz, AMD Radeon HD6290, Bộ nhớ ROM 32GB SSD, 2 in 1 (Secure Digital(SD) Card, MultiMediaCard(MMC)), 10.1" HD 1280 x 800 resolution, webcam 1.3 MP,10/100Mbps, 3G Module Sony Ericsson F3307-900MHz, Wifi, 802.11bgn, Bluetooth 3.0 + HS, A-GPS, 3 cell, 0.97kg. Windows 7 Home Premium (32bit). DOCKING. Khuyến mại túi bảo vệ cao cấp (TUID024)
PHỤ KIỆN IPAD(Giá chưa bao gồm VAT)
Bao ipad2 Voorca da rắn
Bao da vân ipad2 Bohobo
1
BAOD066 Bao ipad 2 Tucano
BAOD067 Bao ipad 2 có pin sạc
BAOD068 Bao ipad 2 Nillkin
TUID094 Túi ipad Moshi
TUID095 Túi ipad da rắn
TUID096 Túi ipad Bohobo
TUID097 Túi chống sốc ipad
TUID098 Túi xách ipad
TUID099 Túi xách ipad vải bò
BAOD004 Bao da Ipad Macally
BAOD030 Bao da ipad2 Slim
BAOD023 Bao da ipad2 YooBao
BAOD029 Bao da + Bluetooth Keyboard for ipad
BAOD028 Bao da Smart Cover ipad2
CAPD066 Cặp Ipad có Quai đeo
CAPD067 Cặp Da Ipad 98655-128
CAPD070 Cặp Da Ipad 1318-3
OPDT002 Ốp ipad2 Silicon
OPDT003 Ốp ipad2 nhựa
OPDT004 Ốp ipad2 lưới
GIAC079 HDMI connection KIT 51 for ipad
CABL089 Cable ipad to AV
CABL085 Cable nguồn ipad2
GIAC077
GIAC078 Conection Kits 5.1 Cho Ipad
SACD083 Sạc dùng trên ôtô cho Ipad
DOCK006 Dock ipad2
KBLT007 Keyboard + Dock Bluetooth for ipad2
TNIP004 Tai nghe Iphone Monster LadyGaGa
TNIP005 Tai nghe Iphone/Ipad Monster có mic Studio
TNLT002
DANM017 Tấm chống xước màn hình Iphone (đã bao gồm công dán)
DANM014 Skin hình điện thoại Iphone 4/ Iphone 3
DANM015 Skin da điện thoại Iphone 4
DANM016 Skin VIP điện thoại Iphone 4
BAOD049 Bao iphone4 gấp hoco
BAOD050 Bao iphone4 gấp Borofone
BAOD051 Bao iphone4 đút More
CAPD071 Cặp CB0106-12
CAPD072
OPDT006 Ốp iphone4 Hoco
OPDT007 Ốp iphone4 Borofone
SACD081 Adapter SIM
KIMB006 Kìm cắt SIM
KBLT005 Keyboard Bluetooth BK301B Wireless
CABL091 Cable sạc, ra AV cho IPOD, IPHONE
CHAN004 Chân giá đỡ kèm sạc đặt trên ô tô cho IPAD
CABL092 Cable ra TiVi cho IPAD, IPHONE, IPAD
CABL093 Cable USB kết nối kèm sạc cho IPAD, IPHONE
CHAN003 Chân giá đỡ IPAD, GALAXY, XOOM, LEPAD
BAOD064 Bao nhôm bọc Ipad2
PHỤ KIỆN GALAXY TAB
DANM038 Tấm dán màn hình chống vân tay Leafon for Galaxy Tab P7510 10.1''
DANM025 Tấm dán màn hình Galaxy Tab P1000 trong
DANM040 Tấm dán màn hình Galaxy Tab 8.9''
Giắc chuyển USB To LAN 7832 Glan Cho Ipad
Tai Nghe Bluetooth Wireless Lion
Cặp CB0106-15
1
DANM026 Tấm dán màn hình Galaxy Tab P1000 chống vân tay
DANM028 Tấm dán màn hình Galaxy Tab2 P7500 trong
DANM029 Tấm dán màn hình Galaxy Tab2 P7500 chống vân tay
KBLT004 Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K10AWE For Galaxy Tab P1000/P1010
KBLT009 Keyboard + Dock Bluetooth for Galaxy Tab P7500
KBLT008 Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K14AWEGSTD For Galaxy Tab2 P7500
KBLT010 Case with Bluetooth keyboard (BO16446) for Galaxy Tab P7500 10.1''
CABH079 Cable HDMI For Galaxy Tab2 P7500
CABL086 Cable nguồn Galaxy Tab P1000
CABH080 Cable hdmi box 3m ZHQ
TBXH001 Bộ thiết bị gắn xe hơi cho Galaxy Tab P1000
BAOD055 Bao da dạng ốp lưng C980C cho Galaxy Tab P1000
TUID117 Túi Rock
BAOD085 Bao Da Galaxy Tab 360b bé 8.9"
BAOD074 Bao da Galaxy Tab 10.1'' Icarer
BAOD075 Bao da Galaxy Tab 10.1'' Book Cover
BAOD076 Bao da Galaxy Tab 10.1'' HOCO
BAOD077
BAOD078 Bao da Galaxy Tab 8.9'' Book Cover
BAOD079
BAOD059 Bao da Galaxy Tab P7500 mỏng
BAOD060 Bao da Galaxy Tab P7500 dầy
BAOD061 Bao da Galaxy Tab2 P7500 Limited Edition
BAOD063 Bao da Galaxy Tab 360 độ 10.1"
BAOD026 Bao da Galaxy Tab các màu
BAOD054 Bao da Book Cover For Galaxy Tab2 P7500
BAOD070 Bao da I-Smart for Galaxy Tab P7500 10.1''
BAOD071 Bao da Leafon for Galaxy Tab P7510 10.1''
BAOD072 Bao da Top Luxury cài for Galaxy Tab P7500 10.1''
BAOD073 Bao da Top Luxury da lộn for Galaxy Tab P7500 10.1''
GIAC083 Bộ kết nối cổng USB-USB Kit For Galaxy Tab2 P7500
OPDT008 Ốp Galaxy Tab-Nhựa
OPDT005 Ốp Galaxy Tab P1000
TNSA001 Tai nghe Bluetooth Samsung HM3100
APPLE MACBOOK (Giá chưa bao gồm VAT)
LTAP009
Bao da Galaxy Tab 10.1'' iLuv
Bao da Galaxy Tab 8.9'' Howa
MÁY TÍNH XÁCH TAY - LAPTOP Hàng chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện.
(Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)
Apple MacBook Pro (MC375ZP/A): Intel Core 2 Duo (3MB cache, 1066MHz frontside bus) RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3. HDD: 320GB SATA. 8X Super Drive DL(DVD±RW DL) Graphics: NVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB, 13.3" LED-backlit glossy widescreen display, Built-in 10-hour battery, Mac OS X Snow Leopard Network: SD card slot - Wireless - Bluetooth. Weight 2.4kg. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) +phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
TUID089 Túi Tucano all in one vải dọc 13’’ (BMTIP13)
TUID041 Túi Tucano for MacBook 13,3’
Apple Macbook Pro (MC372ZP/A): Intel Core i5 2.53G. RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM, HDD 500GB SATA Drive ODD: 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) Graphics: Intel HD Graphics + NVIDIA GeForce GT 330M Display: 15.4 inch Battery: Built-in 9-hour battery OS: Mac OS X Snow Leopard Network: Wireless 802.11a/g/n - Bluetooth, Weight 2.5kg. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple Macbook Pro MC700ZP/A vỏ bạc: Core i5 (2*2.3GHz). RAM 4GB. HDD 320GB SATA. Graphics Intel HD Graphics 3000. Display: 13.3" TFT Display. DVD+/-RW. Battery Built-in 7-hour battery. Mac OS X Snow Leopard. Wireless 802.11a/g/n - Bluetooth. Camera. Cardreader. Weight 2.04kg . Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple Macbook Pro MD313ZP/A: Intel Core i5 (2*2.4GHz), RAM 4GB DDR3,1333Mhz, HDD 500GB, DVD+/-RW, 13.3" TFT Display - Intel HD Graphics 3000, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth 2.1 + EDR, FireWire 800, Built-in 7-hour battery, 2.04Kg, OSX Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple MacBook Air MC968ZP/A: Intel Core i5 1.6GHz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, 64GB SSD flash storage, Intel HD Graphics 300011.6" LED-backlit , support for millions of colors, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth, Built-in 7-hour battery, 1.08Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple MacBook MC969ZP/A: Core i5 1.6GHz, 4GB DDR3 , 1333Mhz, 128GB SSD flash storage, 11,6 inch- Intel HD Graphics 3000 processor with 256MB, Webcam, Wi-Fi IEEE 802.11n,Bluetooth 4.0 + EDR, Built-in 5-hour battery, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel , giá chưa bao gồm VAT10%
Apple MacBook Air MC965ZP/A: Intel Core i5 1.7GHz, 3MB, RAM 4GB DDR3 , 1333Mhz, 128GB SSD flash storage, 13.3" LED-backlit- Intel HD Graphics 3000, Wi-Fi IEEE 802.11n,Bluetooth 4.0, 1.35Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple MacBook Air MC966ZP/A: Intel Core i5 1.7GHz, RAM 4GB DDR3, 256GB SSD flash storage, 1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, 13.3" LED-backlit, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth, Built-in 7-hour battery, 1.35Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple Macbook Pro MD318ZP/A/ Màu bạc: Intel Core i7 2.2GHz quad-core (6Mb Cache), 4GB DDR3,1333Mhz, AMD Radeon HD 6750M with 512MB GDDR5, 500GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 15.4 inch - backlit glossy widescreen - 1400x900 pixels, iSight cameraWi-F (IEEE 802.11n ) IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector), Cổng MagSafe power, Cổng Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổng Audio in/out , Khe SDXC card , Ổ khóa Kensington, Built-in 7-hour battery, 2.4Kg, OSX Lion. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple Macbook Pro MD314ZP/A/ Màu bac: Intel Core i7 2.8GHz (3Mb cache), 4GB DDR3,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000 processor with 384MB, 750GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display, 1280-by-800 resolution, iSight camera, Wi-Fi (IEEE 802.11n ) ; IEEE 802.11a/b/g ; Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector), "Cổng MagSafe power, Cổng Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổng Audio in/out, Khe SDXC card ,Ổ khóa Kensington", Built-in 7-hour battery, 2.04Kg, OSX Lion. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Apple Macbook Pro MD322ZP/A/ Màu bạc: Intel Core i7 2.4GHz quad-core (6Mb Cache), 4GB DDR3,1333Mhz, AMD Radeon HD 6770M graphics processor with1GB, 750GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display, 1440-by-900 resolutioniSight camera, Wi-Fi (IEEE 802.11n ) ; IEEE 802.11a/b/g ; Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector), "Cổng MagSafe power, Cổng Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổng Audio in/out, Khe SDXC card ,Ổ khóa Kensington", Built-in 7-hour battery, 2.54Kg, OSX Lion. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Mini DisplayPort to VGA Adapter: Giắc chuyển đổi từ cổng Mini DisplayPort của Macbook, Macbook Pro, Mac Mini... cho phép kết nối đến Máy chiếu, LCD analog... có cổng VGAMonoprice Mini DisplayPort to HDMI Adapter for Macbook: Bộ chuyển đổi từ cổng DisplayPort sang cổng HDMI. Với bộ chuyển đổi này bạn đã có thể trình diễn phim HD từ máy Mac của bạn ra màn hình tivi lớn.
1
TUID046 Túi Tucano da dọc for MacBook 13,3’
TUID047 Túi Tucano for MacBook 15’
TUID043 Túi Tucano for MacBook 15,5’
BALO022 Balo Tucano vải 13’’ (WO-MB113)
BALO023 Balo Tucano vải 15’’ (WOBK-MB15)
BALO024 Balo Tucano vải 15’’ (BZCK)
BALO025 Balo Tucano vải 17’’ (BEWOBK17)
BALO034 Balo Apple
LAPTOP ACER
PHID007
NBAC009
NBAC010
NBAC011
NBAC012
LTAC178
LTAC183
LTAC161
LTAC180
LTAC160
LTAC170
LTAC174
LTAC175
Dịch vụ bảo hành mở rộng máy tính xách tay ACER thêm 12 tháng
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Ckk (LU.SFS0C.022)/Đen: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ giảm giá (THEK141)
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Crr (LU.SG40C.006)/ Đỏ: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ giảm giá (THEK141)
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Cbb (LU.SFV0C.001)/Xanh: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc 10"
Netbook Acer Aspire One AOD270-26Cw (LU.SGN0C.004)/ Màu Trắng: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc 10” (TUID015)
Acer Aspire AS4349 B812G32Mikk (LX.RR60C.044): Intel Dual Core B815 (1.6GHz / 2MB Cache), Intel® HM65, 2GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 320GBSata, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED (1366x768), 1.3M HD Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit Wireless-N 802.11b/g/n, 6 cells, 2.2kg, Linux. Khuyến mại túi xách + 01 bộ Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire 4749z - B962G50Mnkk NX.RR5SV.001/ Đen: Intel® Pentium® Dual-Core™ B960 2.2Ghz, Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD WLED, Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n, 3* USB 2.0, 6 cells, 2.3Kgs, Linux. Khuyến mại quyền mua túi xách Acer với giá 80K (CAPD061) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4749Z-B962G32Mnkk (LX.RR50C.019)/ Đen (Vân sần chống bám dính): Intel Pentium B960 (2.2GHz), Intel® HM65, 2GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 320GB Sata, DVD±RW, 14.0" HD WLED (1366x768), Webcam, Wireless-N 802.11b/g/n, 6 cells, 2.2kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4739-382G50Mnkk NX.RP0SV.001/ Màu đen: Intel Core i3-380M 2*2.53GHz, Intel® HM56 Express Chipset, 2GB 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB SATA, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio V2, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 3.0 + EDR, 6 cell, 2.2 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + 01 bộ Phần mềm Virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire 4752- 2331G32Mnkk ( LX.RTH0C.010)/ Đen: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz, Intel® HM65 Express Chipset, 1 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 320GB Serial ATA, DVD±RW, card reader, 14" HD WLED Backlit (1366x768), Webcam, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth, 1*USB 3.0, 1*Mini D-Sub 15 pin ,2 x USB 2.0, 4cell, 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2331G50Mnkk (LX.RTH0C.017) i3 2330M /Đen Bóng: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 1 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW,Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1*USB 3.0, 1*Mini D-Sub 15 pin ,2x USB 2.0, 6 cell, 2.2kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G50Mnkk LX.RTH0C.039/Đen bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G50Mncc NX.RTKSV.003 / Nâu Bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAC181
LTAC182
LTAC176
LTAC177
LTAC159
LTAC184
LTAC185
LTAC156
LTAC152
LTAC186
LTAC179
LTAC168
Acer Aspire AS4752-2352G50Mnbb LX.RTJ0C.034/Xanh: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-32352G50Mnuu NX.RTLSV.001 /Tím: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G64Mnkk LX.RTH0C.020/ Đen Bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 640GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G64Mncc LX.RTK0C.020/Nâu bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 640GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire 4752 2432G32Mncc(LX.RTK0C.027) Nâu: Intel Core i5-2430M 2*2.4GHz (i5 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), RAM 2 GB 1333MHz, 14.0" LED Backlit (1366x768), HDD 320GB Serial ATA, intel HD Graphics, DVD±RW, Multi in One card reader, Wireless + Bluetooth, 2.25 kg, Linux Khuyến mại túi xách + Ram 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2432G64Mncc LX.RTK0C.025 Nâu: Intel Core i5-2430M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, HDD 640GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD LED backlit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại ram 2G + Quyền mua túi xách Acer (CAPD061) với 90K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2432G75Mnkk LX.RTH0C.035 Đen: Intel Core i5-2430M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD , HDD 750GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD LED backlit, Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 1*USB 3.0, 2* USB 2.0, 6 cells, 2.4Kgs, dos. Khuyến mại RAM 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách (CAPD061)+ thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire 4755G-2332G50Mnks (LX.RNH0C.015)/ Vỏ đen: Intel® Core i3-2330M (2 x 2.2GHz, 3M Smart Cache), RAM 2GB DDR3 1333Mhz, HDD 500G SATA, 8X DVD-Super Multi, 14.0" LED Backlit , 1366 x 768 - GeForce® GT 540M 1GB VRAM, Intel HD Graphics 813MB (VGA đồ họa kép), 802.11a/b/g/N CERTIFIEDTM, Bluetooth, 6 cells, 2.6kg, Linpus. Khuyến mại Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4830-2332G75Mnbb LX.RK70C.020/Xanh- Vỏ nhôm: Intel® Core i3-2330M (2*2.2GHz, 3M Smart Cache) (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express, 2GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 750GB HDD Sata (7200rpm), DVD-Super Multi DL, Card Reader, 14.0" HD LED LCD (Tỉ lệ 16: 9), Acer Crystal Eye webcam - chuẩn HD, Dolby® Advanced Audio® v4, Nic Gigabit, Bluetooth® 2.1+EDR , , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0 , HDMI, 6-cell (++8 hours) , 2.17Kg (thiết kế siêu mỏng), Linux. Khuyến mại ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4830-2452G50Mnbb LX.RK70C.031 Xanh/ Vỏ nhôm, pin lên đến 8h: Intel® Core i5-2450M (2*2.5GHz, 3MB Cache), Intel® HM65 Express, RAM 2GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-Super Multi DL, Card Reader, 14.0" HD LED LCD, 1.3MPDolby® Advanced Audio® v4, Bluetooth® 2.1+EDR , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, 6-cell (++8 hours), 2.17Kg (thiết kế siêu mỏng), Linux. Khuyến mại túi xách Acer + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Acer AS5755G-2352G75Mnks LX.RVB0C.012/ Màu đen: Intel® Core i3-2350M (2 x 2.3GHz, 3M Smart Cache), Intel® HM56, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® GT 630M 2GB, 750G SATA, 8X DVD-Super Multi, Multi in One Card Reader, 15.6" LED Backlit, Dolby® Advanced Audio, 802.11a/b/g/N CERTIFIEDTM, Bluetooth® 3.0+EDR, 6 cells, 2.6 kg, Linnux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer AS5755G-2452G75Mnks LX.RVB0C.011)/ Vỏ đen: Intel Core i5 2450M 2.5Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i5, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, Hdd 750GB, ,DVD±RW, Card Reader, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1 x USB 3.0 ,2x USB 2.0, 1 x HDMI, 6 cell, 2.6 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAC169
LTAC155
LTAC167
LTAC189
LTAC190
LTAC187
LTAC188
LAPTOP GATEWAY
NBGA010
NBGA013
NBGA014
NBGA015
LTGA007
LTGA010
LTGA009
Acer Timeline AS5830G-2452G64Mnbb LX.RMY0C.040/ Vỏ nhôm Xanh-pin lên đến 8h: Intel Core i 5 2450M 2.5Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i5, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT540M 2GB VRAM, HDD 640GB, DVD±RW, Card Reader, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1 x USB 3.0 ,2x USB 2.0, 1 x HDMI, 6 cell, 2.5 kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + ram 2G + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire Ultrabook S3-951-2464G34iss (LX.RSF02.080): Intel® Core i5-2467M (2*1.6.GHz), RAM 4GB DDR3, 1333MHz, HDD 320GB, 13.3" LED - Active Matrix TFT Colour LCD- VGA Intel® HD Graphics, Bluetooth, 3-cell, 1.3kg, Windows 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại mouse quang không dây Logitech (MELO057) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS5755G-2672G75Mnks (LX.RVC0C.004)/Đen: Intel Core i7 2670QM 4x 2.2Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i7, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, 750GB Serial ATA, DVD±RW, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), Dolby Advance Audio V2, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell, Linux, 2.6 kg. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire V5-471G-32364G50Mabb Xanh /Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i3-2367M (2*1.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 4GB DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.1Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061)+ Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire V5-471G- 52464G50Mass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i5-2467M (2*1.6GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 4GB DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell. Khuyến mại Balo Acer + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire V3-471G-53212G50Makk / Đen: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 2GB DDR3, NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire V3-471G-53212G50Madd / Vàng: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 2GB DDR3, NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.4Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061)+ Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Netbook Gateway LT4006v-262G32nww (NU.WZVSV.001)/ Màu Trắng: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Netbook Gateway LT4006v- 262G32nkk (LU.WZM0C.001)/ Màu Đen: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Netbook Gateway LT4006v- 262G32nuk (LU.WZU0C.001)/ Màu Tím: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Gateway NV47H12v-2331G50Mnkk.013/ Màu đen: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset1 GB 1333MHz DDR3,Intel HD Graphics, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), Webcam, Dolby Advance Audio V2, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 3.0 + EDR, 6 cell, 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Gateway NV57H07V -2352G64Mnc2s/ Màu nâu: Intel Core i3-2350M (2.6GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 15,6” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + phiếu giảm giá 150K khi nâng cấp thêm RAM 2G + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Gateway NV57H08V-2352G64Mnc2s/ Màu xanh: Intel Core i3-2350M (2.6GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 15,6” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + phiếu giảm giá 150K khi nâng cấp thêm RAM 2G + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTGA008
LAPTOP DELL
LTDE357
LTDE358
LTDE355
LTDE356
LTDE292
LTDE339
LTDE354
LTDE359
LTDE344
LTDE342
LTDE345
LTDE340
Gateway NV47H16v-2352G64Mnkk.014/ Màu đen: Intel Core i3-2350M (2.3GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 14” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + 01 bộ phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 14 N4050 –U561100 Đen : Intel® Duo Core™ B815 1.6GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ LED backlit, Webcam, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 14 N4050 –U561100 Đỏ: Intel® Duo Core™ B815 1.6GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ LED backlit, Webcam, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14 N4050 I40325D-2350 Đen : Intel®Core™ i3-2350M 2* 2.30GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 7450 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Dell Insprion14 N4050 -KXJXJ9 Đen: Intel®Core™ i3-2350M 2* 2.30GHz /3MB cache, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, SRS Premium Sound, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11b/g/n, Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 14-N4110 (HI32310L): Intel® Core™ i3-2310M (2* 2.1 / 4 Threads,3MB Cache), RAM 4GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 500GB, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife, ATI HD 6630 DDR3-1024MB S/p HDMI HDMI, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, Windows 7 Home. Khuyến mại túi xách + Pin sạc đa năng trị giá 750K (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4050 210-36504 Đen: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.5GHz, Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách Dell + Pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14Z V560122 Vỏ nhôm / Đen xám: Intel Core™ i5-2450M (2* 2.5G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound , Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0, HDMI. 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 15 N5050 639DG71 Đen: intel core i5 -2450 Processor ( 2x 2.5GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, 15.6” HD WLED, SRS Premium Sound, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HSUSB 2.0 , USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata, 6Cell, 2.5Kg, linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 15R N5110 2X3RT12/Màu đen (Có bàn phím số): Intel Core i3 -2350 Processor ( 2x2.3GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM57, 2GB DDR3,1333Mhz, Nvidia Geforce GT525M 1GB, 320GB HDD SATA, DVD-RW, Card Reader, 15.6" Widescreen HD WLED Glossy Display with TrueLife (1366x768), Integrated Camera 1.3 M HD (1280 x 720), SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Intel(R) Centrino(R) Wireless-N 802.11 b/g/n ,Bluetooth 3.0, 6 Cell, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 15R N5110 T560234/Màu đen: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.0GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6'' HD LED, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Insprion 15R N5110 U561125 Đen - Chiclet Keyboar: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.10GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM654GB DDR3 - 1333Mhz , Nvidia GT-525M DDR3-1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6'' HD LED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 3 xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata, 6Cell, 2.7Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 15R N5110 2X3RT9/Màu đen: Intel®Core™ i7-2670QM 4* 2.20GHz Up to 3.5GHz,4 Threads / 6MB Cache, Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Nvidia GT-525M DDR3-1GB, 500GB HDD SATA, DVD±RW, CR 8 in 1, 15.6'' HD LED , 1366 x 768, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 2xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata2.0, 6Cell, 2.7Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Logitech ko dây (MELO047) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTDE346
LTDE350
LTDE295
LTDE260
LTDE317
LTDE335
LTDE318
LTDE320
LTDE322
LTDE334
LTDE323
LTDE360
LTDE363
LTDE326
Dell Insprision14R N4050 KXJXJ7 Đen: Intel core i3 -2350 Processor ( 2x 2.3GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz , Intel HD Graphics, 320GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD LED, 1.0 M HD, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth , 6Cell, 2.4Kg, Dos. Bảo hành 12T tại nơi sử dụng. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14 N4050 KXJXJ10 Đen: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 7450 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n, Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại Pin sạc đa năng 10w (PINA073) + túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4110 T561257 Đen: Intel® Core™ i3-2330M (2* 2.2/ 4 Threads,3MB Cache), Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 2 xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4110 U560741VN 210-35131/Màu đen: Intel®Core™ i5-2430M 2* 2.40GHz Up to 2.90GHz, 4 Threads / 3MB Cache, Intel HM65, RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz 500GB HDD, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife®-VGA Inel HD Graphics, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + loa Boom boom Slim (SPBB002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4050 U560509VN 210-36504/ Màu đen: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD3000 , 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam,SRS Premium Sound,Gigabit Lan,Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4050 KXJXJ6/ Màu đen: Intel core i3 -2330 Processor ( 2x 2.2GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader 5 in1, 14 HD WLED(1366 x 768), Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.2Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 14R N4110 210-35131/ đen Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.0GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Inel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit LanDell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 15R N5110 200-91543/ đen: Intel core i3 -2330 Processor ( 2.2GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader 5 in1, 15.6 HD WLED(1366 x 768), Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 15R N5110 200-91543/ đen: Intel core i3 -2350 Processor ( 2.3GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6 HD WLED(1366 x 768), Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron 15R N5110 2X3RT8/ đen: Intel Core i3 -2330 Processor ( 2x2.2GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM57, 4GB DDR3,1333Mhz, Nvidia Geforce GT525M 1GB, 500GB HDD, DVD-RW, Card Reader, 15.6" Widescreen HD WLED Glossy Display with TrueLife (1366x768), Integrated Camera 1.3 M HD (1280 x 720), SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Intel(R) Centrino(R) Wireless-N 802.11 b/g/n ,Bluetooth 3.0, 6 Cell, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron N411z 210-37340/ Vỏ nhôm đen: Intel® Core™ i3-2350M (2* 2.3Ghz / 4 Threads,3MB Cache), Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Reader 8 in 1, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.2Kg, Unbuntu. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Inspiron N411z 210-37340 Vỏ nhôm / Đỏ: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-RW, card Reader, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0,HDMI.6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + pin sac đa năng 10w trị giá 750K (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 1440 T521471/ Xám: Intel Core™ i3-380M (2.53GHz, 3M cache), RAM 2GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' WLED Anti- Glare, 1.0M, SRS Premium Sound, 10/100TX, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0, HDMI, 2 x USB 2.0, 6Cell, 2.3Kg. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 1450 HV1I32350L/ Vỏ xám: Intel Core i3-2350M (2* 2.3 Threads,3MB), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 6470 DDR3- 1Gb ,S/p HDMI, 320GB HDD SATA, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 1 x USB 3.0 ; 1 x HDMI ,2 x USB 2.0, 6Cell, 2.3Kg, Free Dos Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTDE327
LTDE332
LTDE331
LTDE312
LTDE274
LTDE281
LTDE361
LTDE347
LTDE348
LTDE313
LTDE362
LTDE314
LTDE308
LTDE368
LTDE351
Dell Vostro 1450 HV1I32350L / Vỏ Xám: Intel Core i3-2350M (2* 2.3 Threads,3MB), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 6470 DDR3- 1GB ,S/p HDMI, 500GB HDDSATA, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 1 x USB 3.0 ; 1 x HDMI ,2 x USB 2.0, 6Cell, 2.3Kg, Free Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Dell Vostro V1450 (V14525D -2450M) Vỏ xám:Intel Core i5-2450M Processor (2 x 2.5GHz), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Ati Radeon 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, HDMI, 6Cell, 2.19Kg, Dos, Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V1450 (V14545D -2450M) Vỏ xám: Intel Core i5-2450M Processor (2 x 2.5GHz), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Ati Radeon 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11 b/g/n, Bluetooth V3.0+HS, HDMI, 6Cell, 2.19Kg, Dos, Khuyến mại túi xách + thẻ Vina 100K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 1450 210-36623/ Xám: Intel Core i3-2350M (2* 2.3 Threads,3MB), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel Graphics HD, 500GB HDDDVD±RW, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Integrated 2.0MP FHD camera, Realtek High Definition Audio, Gigabit Lan, WebcamWireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.19Kg, Free Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 1450 294DG3: Intel®Core™ i5-2430M 2* 2.40GHz Up to 2.90GHz, 4 Threads / 3MB Cache, Intel HM65, RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz 500GB HDD, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife®-VGA Inel HD Graphics, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 8GB thời trang (USKT037) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V3350 (210-35329)/Bạc: Intel Core i3-2330M (2* 2.2 Threads,3MB), RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 320GB, DVD±RW, 13.3'' HD LED Anti- Glare (1366 x 768)-VGA Intel Graphics HD, FingerPrint , 802.11 b/g/n, Bluetooth, 4cell, 2.04kg, Unbutu. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 3450 215R114 Vỏ nhôm khối/ Bạc: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, Intel GMAHD, 500GB HDD Sata, DVD-RW , Card Reader, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0 HDMI. 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 3450 V34345D Vỏ nhôm khối / Bạc: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng(PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)Dell Vostro 3450 V34345D Vỏ nhôm khối / Đồng: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng(PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)Dell Vostro 3450 210-35331/ Bạc: Intel Core™ i5-2450M (2* 2.50GHz Up to 3.0GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, 8 in 1, Webcam, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth, 6Cell, 2.3Kg, Unbuntu. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 1 triệu
Dell Vostro 3450 210-35331 Vỏ nhôm khối nhận dạng vân tay / Đỏ: Intel Core™ i5-2450M (2* 2.50GHz Up to 3.0GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM67, RAM 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.3Kg. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 1 triệu
Dell Vostro 3550 210-35333/ Bạc: Intel Core i3-2350M Processor (2 x 2.3GHz), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI Radeon 6630 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, Finger Print, Webcam, 15.6’’ HD LED, Realtek High Definition Audio, Gigabit Lan, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 3550 T562118 /Bạc: Intel Core i3-2330M Processor (2 x 2.2GHz), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel Graphics HD, 320GB HDD, DVD±RW, Finger Print, 15.6’’ HD LED. Realtek High Definition Audio, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 800k
Dell Vostro 3550 (T562119)/ Đỏ: Intel Core i3-2330M Processor (2 x 2.4GHz), RAM 4GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 500GB, DVD±RW, 15.6’’ HD LED - Intel Graphics HD, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6cell, 2,5kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 3550 867MF7- Bạc Vỏ nhôm khối, nhận dạng vân tay: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333MhzATI HD 6630 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6'' HD LED Anti- Glare, IntegratedCamera 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
1
LTDE353
LTDE329
LTDE343
LTDE289
LTDE315
LTDE338
LTDE352
LTDE365
LTDE366
LTDE367
LTDE364
LAPTOP TOSHIBA
LTTO110
Dell Vostro 3550 867MF7/Đồng, nhôm khối, nhận dạng vân tay: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333MhzATI HD 6630 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6'' HD LED Anti- Glare, IntegratedCamera 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V131 MR5ND3 /Màu bạc: Intel core i3 -2350 Processor ( 2.3GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 1333, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, 13.3'' HD LED 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 2 x USB 2.0,1x USB 3.0, HDMI,e-Sata Port, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V131 MR5ND3 /Màu đỏ: Intel core i3 -2350 Processor ( 2.3GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 1333Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, 13.3'' HD LED 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD , SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 2 x USB 2.0,1x USB 3.0, HDMI,e-Sata Port, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V131 (210-36922) Bạc: Intel Core i5 -2430 Processor ( 2.4GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), RAM 2GB DDR3, 1333Mhz, HDD 500GB, 13.3'' HD LED , 1366x768, Wireless N-103+B3820 ,Bluetooth, 6cell, 1.59kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V131 210-36922/ Bac: Intel Core i5 -2450 Processor ( 2.5GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, Card Reader 8 in 1, FingerPrint (nhận dạng vân tay), 13.3'' HD LED , 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro V131 210-36922/ Màu đỏ:Intel Core i5 -2450 Processor ( 2.5GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, Card Reader 8 in 1, nhận dạng vân tay, 13.3'' HD LED , 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Wireless N-1030 ,Bluetooth, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg , Dos. Khuyến mại túi xách Dell + pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell XPS 13 Ultralbook- BẠC, VỎ NHÔM, SIÊU MỎNG: Intel® Core™ i5 -2467M (1.6GHz, 3M), Intel® QS67 Express Chipset, 4GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, SATA3 256GB SSD, 13.3" WLED HD, 1.3MP, Intel Advance- N6230 802.11a/g/N, Bluetooth™ 3.0, 1 x Headphone-out jack, 1 x USB 3.0 port(s), 1 x USB 2.0 port(s), 1 x Mini VGA, 47 Whrs Polymer Battery, 316mm x 205mm x 6-18mm, 1.36kg, Win 7 Home Premium. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng 10w trị giá 750K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 i5/Thế hệ 3(Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache)Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 i5/ Thế hệ 3 (Ivy Bridge) / Đỏ: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache)Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560306 i5/ Thế hệ 3 (Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache), Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3, 500GB SATA HDD, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, Dos . Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron 15R 5520 - 9770H1 / CPU I7 Thế hệ 3(Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i7-3612QM (4* 2.1G Turbo Boost 3.1Ghz 8 Threads, 6MB L3 Cache), Intel HM77, RAM 6GB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3 & Intel HD 4000 (128bits switchable), HDD 1TB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam, Wave Max Audio 3, 10/100TX, 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, 4 x USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.65Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C640-1081U (PSC2UL-017006) Đen: Intel Pentium Dual-Core B960 (2.2Ghz), Intel HM65, 2GB DDR3, Intel(R) HD Graphics, 320GB, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9, SmartAudio HD, 802.11 b/g/n, Bluetooth 3.0 + HS, 2 Port x USB 2.0 , 1 Port USB 3.0, 6Cell, 2.1 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus + USB 8GB Kingston (USKT037) + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTTO122
LTTO115
LTTO137
LTTO138
LTTO139
LTTO083
LTTO118
LTTO119
LTTO123
LTTO124
LTTO126
LTTO127
LTTO128
Toshiba Satellite C640-1082U (PSC02L-01D00E) /Màu Đen: Intel Core i3-380M(2.53Ghz), Intel HM Serie, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel(R) HD Graphics, 500GB SATA, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9, Conexant SmartAudio HD, 10/100Mbps, Atheros 802.11(b/g/n)HB95, 2x USB 2.0 , 1x HDMI, , 6Cell , 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite Pro C640-1067U ( PSC2VL-003003): Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB SATA, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9 - Intel(R) HD Graphics, webcam, Bluetooth V3.0, Card Reader, 6cell, 2,36kg, Dos. Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C840-1003B (PSC6CL-009002) Đen bóng, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 23kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C840-1003R (PSC6CL-00C002) Đỏ, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mạitúi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C850-1000 (PSC74L-003002) Đen, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 15.6” HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 2.5kg, Dos,. Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L645-1176X Gray: Intel Core i3-380M (2*2.53GHz, 4Threads, 3MB L3 cache) Intel HM55 Chipset, Ram 2 Gb DDR3, ổ cứng 500Gb,card đồ họa 512MB DDR3ATI Radeon HD 5470, màn hình 14.0 HD WLED ClearSuperView 2*USB2.0, HDMI 1*eSATA/USB, ổ đĩa quang DVD±RW, 4in1 Card, WebCam, Dolby Audio, card mạng 10/100TX, Wifi 802.11 bgn, Bluetooth, hệ điều hành FreeDos, pin 6 cell, khôi lượng 2.1 kg. Khuyến mại túi xách + Mouse quang Pala-Chan (METO006) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L735-1096UR (PSK0AL-00J002)/ Vỏ đỏ: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB, DVDRW, 13.3" LED Backlight , (16:9),1366 x 768, Intel HD Graphics up to 729MB, Bluetooth 3.0, 802.11 b/g/n, 6cell, 2.05kg, Dos. Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L735-1095UW (PSK0AL-00H002)/ Vỏ trắng ngọc: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB, DVDRW, 13.3" LED Backlight , (16:9),1366 x 768, Intel HD Graphics up to 729MB, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 6cell, 2.05kg, Dos . Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1192UW PSK10L-01U001 /Màu trắng (Luxe Pearl White) - TouchPad đa chạm: Intel Core i5-2450M (2 x 2.50GHz)Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel® HD Graphics, up to 805 MB, 640GB SATA, DVDRW, 14.0" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, 1.3Mp with SmartFace Technology, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/nUSB/e-SATA combo port /1 x HDMI , 2 x USB 2.0, 1x USB 3.0, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + mouse quang sành điệu (LTTO006) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1192UR PSK10L-01R001 /Màu đỏ: Intel Core i5-2450M (2 x 2.50GHz), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel® HD Graphics, up to 805 MB, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth, 802.11 b/g/n, 6Cell, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1200UW (PSK10L-01N001) / Trắng ngọc: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1200UR (PSK10L-01M001) /Màu Đỏ: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1207X (PSK14L-01H002) /Màu xám: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, VGA nVIDIA N12P-LP 1GB , 640GB SATA, DVDRW, Card Reader , 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 01 bộ phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTTO130
LTTO135
LTTO134
LTTO141
LTTO142
LTTO140
LTTO143
LTTO144
LTTO145
LTTO133
LTTO125
Toshiba Satellite L755-1026U PSK1YL-020001/ màu xám: Bộ vi xử lý Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cacheChipset Intel HM65, Bộ nhớ trong 2GB DDR3, 1333MHz, VGA Intel HD Graphics 3000, Ổ cứng 640GB SATA, Ổ quang DVDRW, Card Reader 4-in-1, Màn hình 15.6" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, Webcam 1.3MP with SmartFace Technology, Audio Conexant SmartAudio HD, Giao tiếp mạng Gigabit, Giao tiếp không dây Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, Cổng giao tiếp 2 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 (Sleep-and-Charge) ; 1 x HDMI, Pin 6Cell, 2.6Kg, Hệ điều hành Dos. Khuyến mại túi xách+ Mouse quang (METO006) + RAM 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L755-1024U PSK1YL-01X001/ màu xám: Intel Core i5-2450M 2*2.5GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader 4-in-1, 15.6" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight, 1.3MP with SmartFace Technology, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 2 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 (Sleep-and-Charge) ; 1 x HDMI, 6Cell, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L740-1222U PSK6XL-00D001/ màu đen: Intel Core i3-380 2*2.53GHz / 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA, DVDRW, 5 in 1 Card Reader, 14.0" WXGA HD (16:9),1366 x 768, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 3 x USB 2.0 ; 1 x HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L840-1008XW PSK8NL-009004 Trắng: Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 1G, 640GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, 14.0 HD 200 CSV LD, WC 1.0M HD, 802.11b/g/N , 6 cells, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần bật máy, 2.3kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm h + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)ọc tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Toshiba Satellite L840-1008X PSK8NL-001004 Đen: Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 1Gm, HDD 640GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, 802.11b/g/N, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần bật máy, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L850-1002X (PSKAEL-004001) Đen: Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 2G, 640GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần bật máy, 15.6” HD 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.5kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite M840- 1005G PSK9SL-001001 Vàng Đồng, siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite M840- 1005P PSK9SL-002001 Hồng, siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite M840- 1005Q PSK9SL-003001 Xanh, Siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Ultrabook U840 -1000U (PSU4RL-00900E)/Màu bạc: Intel® Core™ i5-2467M Processor (with Turbo Boost Technology up to 2.3GHz, 1.6Hz, 3M Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, 1333Mhz, Intel® HD Graphics, up to 805MB total available graphicsmemory (with 2GB DDR3 1333MHz SDRAM), 16GB SSD (Solid State Drive) + 500GB, Card Reader 3-in-1, 14.0" WXGA HD LED Backlight TFT display (16:9), resolution 1,366 x 768, Built-in HD Web Camera, Atheros 802.11(b/g/n)WB195+BT V3.0+HS, 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 (Sleep&Charge) , HDMI, 6-Cell Lithium Ion, 1.7kg, Genuine Windows® 7 Premium. Khuyến mại túi xách + Moue Logitech ko dây (MELO057)+ + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Potege Z830-2005U PT224L-009025 /Màu bạc:Intel® Core™ i5-2467M Processor (with Turbo Boost Technology up to 2.3GHz, 1.6Hz, 3M Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 6GB DDR3, 1333Mhz, Intel® HD Graphics, up to 805MB total available graphics memory (with 2GB DDR3 1333MHz SDRAM), 128GB SSD (Solid State Drive), Card Reader 5-in-1, Finger print, 13.3" WXGA HD LED Backlight TFT display (16:9), Camera, 16-bit , Integrated 802.11bgn, Bluetooth, 8-Cell Lithium Ion, 1.12kg, Genuine Windows® 7 Professional. Khuyến mại Phiếu giảm giá 200k khi mua túi xách + mouse Microsoft ko dây (MEMI027) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
NBLE104
NBLE105
NBLE106
NBLE107
NBLE108
LTLE164
LTLE165
LTLE166
LTLE175
LTLE154
LTLE176
LTLE177
LTLE172
LAPTOP LENOVOCông nghệ mới cho dòng Lenovo G470:
- Công nghệ nhận dạng khuôn mặt VeriFace 4.0- Công nghệ phục hồi hệ thống qua 1 phím bấm OneKey Rescue System 7.0
- Công nghệ quản lý Network Lenovo Ready Comm5.0- Công nghệ quản lý và tối ưu thời lượng pin Energy Management 6.0
- Công nghệ chia sẻ file trực tiếp (không cần kết nối wifi) Lenovo DirectShare 1.0
Netbook Lenovo S100 59-316730 Đen: Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, 0.3 Mega pixels, TouchPad , wireless, 6 cells, Dos. Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Netbook Lenovo S100 59-316747 Đỏ: Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, 0.3 Mega pixels, TouchPad , wireless, 6 cells, Dos Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Netbook Lenovo S100 59-316729 Xanh: Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, 0.3 Mega pixels, TouchPad , wireless, 6 cells, Dos Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Netbook Lenovo IdeaPad S110 5932-3483: IMF Flower ( Họa tiết hoa văn đặc biệt), ntel Atom N2600 (1.6GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB HDD, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, Webcam, Gigabit, Intel WiFi 802.1.1 b/g/n, Multi touch enable touchpad, 6 cells, Dos. Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Lenovo IdeaPad Z370 59-321665 Đen, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel. Giá đã trừ 700k + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaPad Z370 59-321666 Hồng, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel. Giá đã trừ 700k + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaPad Z370 59-321667 Xanh, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Lenovo IdeaPad Z470 (5931-1009)/Đen: Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Lenovo IdeaPad Z470 5931-4125/ Hồng: Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Lenovo IdeaPad Z470 5931-7154 i3 2330M/Xanh: Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, 750GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Lenovo Ideapad Z470 5932-4266/ Đen: Intel® Core™ i3 Processor,2350M(2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Lenovo IdeaPad U300S (5930-7527) Vỏ nhôm khối - Màu bạc:Core i5 Processor I5-2467M(1.6GHz upto 2.3GHz/1066MHz/3MBL3Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics, 128GB SSD ( ổ cứng thể rắn ,chống va đập), 13.3" HD (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n , Bluetooth, 4 cells, 1.32kgs, Win7 Home Premium 64bit. Khuyến mại túi xách + USB 3G trị giá 780.000 đ + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTLE173
LTLE174
LTLE167
LTLE136
LTLE169
LTLE168
LTLE137
LTLE147
LTLE148
LTLE163
LTLE171
LTLE159
LTLE156
LTLE157
LAPTOP HP - COMPAQ
Lenovo 3000 G470 (5933-1873)/ Đen: Intel Pentium B940 (2.0GHz/1333Mhz/2MB), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, 802.11b/g/N, 3 USB 2.0 , 1 VGA, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo 3000 G470 (5933-1874)/ Đỏ: Intel Pentium B940 (2.0GHz/1333Mhz/2MB), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, 802.11b/g/N, 3 USB 2.0 , 1 VGA, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo G470 5930-8978: Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD Graphics, 750GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, 802.11b/g/N, 1 HDMI, 3 USB 2.0, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo 3000 G470 (5931-0999): Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB, DVD Super Multi, 14" Wide LED, ATI HD 6370M 1G, 802.11b/g/N. Bluetooth, HDMI, USB 2.0, 6cell, 2,2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo G470 5931-6938: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 5-in-1 card reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Standard Spkr, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, 2 USB 2.0 ,1 USB 3.0, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo G470 5931-6908: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3, ATI Radeon HD 6370M 1G (SW), 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 5-in-1 card reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Standard Spkr, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, 2 USB 2.0 ,1 USB 3.0, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo B470 (5931-2634): Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB, DVD Super Multi, 14” Glossy HD LED, Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11b/g/N. camera, Bluetooth, HDMI, USB 2.0, 6cell, 2,2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo B470 5931-2016: Intel Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB (Serial ATA), DVD-RW Super Multi, 14 Glossy HD LED- Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11abg/N, Bluetooth, Webcam, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo V470c 5931-4949: Intel core i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB (Serial ATA), DVD Super Multi Super Multi, 14 Glossy HD LED- Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11abg/N, Bluetooth, Webcam, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo 3000 G570 (59-321315): Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), 2GB DDR3, 500GB, DVD SuperMulti, 15.6 WXGA LED, ATI Radeon HD 6370M 1G (SW), LAN, Lenovo b/g/n, BT, 0.3MP Camera, Standard Spkr, Veriface (Face Recognition Technology), One Key Rescue System, 5-in-1 card reader, HDMI, 6 cell, Dos. Khuyến mại Mouse Microsoft Wiireless (MEMI058,059) + Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo Thinkpad Edge E420 -1141RA2/ Đen: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 4-in-1 card reader, 14.1 inch WXGA LED, webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n, Bluetooth, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 500k
Lenovo ThinkPad X220 - 4290CTO: Intel Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Integrated Intel HD, 320GB (Serial ATA), Finger Print, 12.1" LED HD, 802.11b/g/N, WC, Bluetooth, 6 cells, 1.5Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141)+ phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo ThinkPad T420 4180CTO: Intel Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVDR/W Finger Print, 14" HD LED, 802.11b/g/N, Bluetooth, USB/HDMI, 6 cells, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 16GB (USKT020 ) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo ThinkPad T420 – 4180CTO: Intel Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Nvidia Geforce 1GB, 500GB (Serial ATA), DVDR/W Finger Print, 14" HD LED, 802.11b/g/N, Bluetooth, USB/HDMI, 6 cells, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 16GB (USKT020 ) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTHP207
LTHP194
LTHP213
LTHP214
LTHP215
LTHP197
LTHP173
LTHP186
LTHP193
LTHP220
LTHP221
LTHP222
LTHP223
HP Compaq Presario CQ43-400TU (A3W08PA): Pentium B960 (2.2GHz/1333MHz/2M L3 Cache), 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD±RW, Card Reader, 14.0 WLED, 0.3 MegaPixels, 802.11bgn, BLUETOOTH, 6 cells, 2.2kg, Dos. Khuyến mại Mouse Microsoft Wiireless (MEMI058,059) + Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP H430 LX037PA#UUF Sandy Bridge: Intel® Core i3-2330M (2.20-GHz, 3-MB L2 cache)/ Mobile Intel® HM65 chipset/ 2GB DDR3/ Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable/ 320GB (Serial ATA)/ DVDRW LightScribe/ 14'' LED-backlit HD BrightView, Card Reader, webcam, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, Bluetooth, 2.92Kg, 6 cells, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP H430 A2N25PA/ Màu xám: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics, HDD 320GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14'' LED-backlit HD BrightView, Webcam, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) +700k đã trừ vào giá
HP H430 A6C22PA/ Màu xám: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14'' LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 700k đã trừ vào giá + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP H431 LW974PA/ Màu xám: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz, 3-MB L2 cache), obile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, VGA ATI Radeon 7450M 1GB, HDD 750GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14'' LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 200k nâng cấp Ram + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP H630 A2N28PA: Intel® Core i3-2330M (2.20-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3,Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 320GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, 15'.6' LED-backlit HD BrightView, Webcam, 802.11abg/N, Bluetooth 3.0, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại Balo + mouse quang thời trang + thẻ Vina 100K + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion G4-1003TU LK441PA Sandy Bridge: Intel® Core i5-2410M ((2*2.30GHz Turbo Boost 2.90GHz 4Threads,3MB L3 cache), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD –VGA Intel® HD Graphics 3000, Card Reader, Camera, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion G4-1213TX QG371PA / Xám: Intel® Core i3-2350M (2.30-GHz, 3-MB L2 cache), ram 2GB DDR3, hdd 500GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD, ATI Radion 6470 1G, Card Reader, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ Mouse Microsoft wireless(MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion G4 - 1212TX (QG370PA)/ Xám: Intel® Core i5-2430M (2.4GHz, 3-MB L2 cache), ram 2GB DDR3, hdd 640GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD ATI Radion 6470 1G, Card Reader, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion G4 2002TU (B3J15PA)/đen: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G4 2009TU (B3J76PA)/đỏ: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G4 2010TU (B3J77PA)/Xanh: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Atec Lansing, Gigabit, 802.11abg/N, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G4 2015TX (B3J16PA) /đen: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1600Mhz, AMD Radeon HD 7670M 1GB, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Altec Lansing, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
1
LTHP224
LTHP225
LTHP226
LTHP212
LTHP191
LTHP211
LTHP209
LTHP202
LTHP206
LTHP200
LTHP216
LTHP217
LTHP218
HP PavilionG4 2007TU (B3J56PA)/đen: Intel Core i5-2450M 2.5GHz - 3M, Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Altec Lansing, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G4 2023TX (B3J75PA)/đen: Intel Core i5-2450M 2.5GHz - 3M, Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, AMD Radeon HD 7670M 1GB, HDD 750GB ,Serial ATA, DVDRW , Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Altec Lansing, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, TouchPad, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Probook 4430S LX015PA/ Màu bạc – Vỏ nhôm khối cao cấp: Intel® Core i3-2350M (2.30-GHz, 3-MB L2 cache), Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, Finger Print, 14" LED-backlit HD anti-glare, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.14Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4430s QG684PA#UUF / Đen: Intel Core i5-2430M(2.4GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 640GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, Fingerprint reader, 14.0 inch LED blacklit HD, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 1 USB3.0, 2 USB2.0, HDMI, 6 cell, 2.14Kg, Dos Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4430S LV709PA/ Bạc: Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3 1333mhz, Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 500GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, 14" LED-backlit HD anti-glare, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Free Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4430s QJ670AV/ Vỏ nhôm: Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 14" LED-backlit HD anti-glare, Webcam, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Win7 Home Basic. Khuyến mại túi xách + 700k đã trừ vào giá + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4431S LX025PA#UUF: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz Turbo up to 3.1GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3, Radeon™ HD 7470M switchable graphics with 1GB GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 14" LED-backlit HD anti-glare, webcam 720p HD, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB3.0, 4 USB2.0, HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4530s A6C16PA#UUF: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz Turbo up to 3.1GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3, Radeon™ HD 7470M switchable graphics with 1GB GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 15.6" LED-backlit HD anti-glare, Webcam 720p HD, HDMI, 6 cell, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Probook 4730s A3N39#UUF/ Vỏ nhôm: Intel® Core i7-2670QM(2.2GHz Turbo up to 3.1GHz, 6MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 8GB DDR3, AMD Radeon HD 6490M 1 GB dedicated GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Card Reader, Fingerprint reader, 17.3" LED-backlit HD anti-glare, 720p HD webcam, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 4 USB2.0, HDMI, 8 cell, 2.92Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
HP Pavilion G6-2002TU (B3J66PA) /Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G6-2014TU (B4P44PA)/Xanh- có phím số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
HP Pavilion G6-2037TX (B4P45PA)Màu Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, ATI HD7670 DDR3 1GB // Intel HD3000 (Đồ họa kép), HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
1
LTHP219
LAPTOP SONY
NBSO168
NBSO170
NBSO169
NBSO171
LTSO213
LTSO242
LTSO243
LTSO238
LTSO239
LTSO240
HP Pavilion G6-2015TU (B4P46PA)/Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Win 7 Home Basic 64bits. Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07) + 700k đã trừ vào giá
Sony Vaio YB35AG/B/ Đen: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)
Sony Vaio YB35AG/S /Bạc: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)
Sony Vaio YB35AG/P / Hồng: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)
Sony Vaio YB35AG/L / Xanh: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)
Sony Vaio VPC EL25EG/B: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight- AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 2,7kg, Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại túi xách + Voucher Office 500K + Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + phiếu bốc thăm THEK147
Sony Vaio VPC EH35EG/B /Đen: Intel® Core™ i3-2350M (2.30GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 2GB DDR3, 512MB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 320GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, Pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EH35EG/W/ Trắng: Intel® Core™ i3-2350M (2.30GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 2GB DDR3, 512MB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 320GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, Pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG36EG/B/ Đen: Intel® Core™ i3-2350M (2.3GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0,USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG36EG/W/ Trắng: Intel® Core™ i3-2350M (2.3GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0,USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EH38FG/B/ Đen: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
1
LTSO241
LTSO234
LTSO235
LTSO236
LTSO237
LTSO221
LTSO222
LTSO229
LTSO233
NBSA042
Sony Vaio VPC EH38FG/W/ Trắng: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG38FG/B/ Đen: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG38FG/L/Xanh: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG38FG/P /Hồng: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC EG38FG/W /Trắng: Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3,1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC SB35FG/B E1 /Đen: Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC SB35FG/S E1/Bạc: Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony Vaio VPC SB35FG/w/Trắng: Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Sony VPC F237HG/BI (màn hình hỗ trợ 3D + kính 3D): Intel® Core™ i7-2860QM Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.60 GHz, RAM 8GB DDR3, HDD 640GB (Serial ATA, 5400rpm), Bluray Disc Drive with DVD SuperMulti, 16" Wide (Full HD 1920 x 1080), VAIO display premium, 3D supported, LED backlight-VGA 1GB DDR3 SDRAM NVIDIA GeForce GT540M GPU, Webcam, Intergrated Wireless LAN IEEE 802.11/b/g/n, Bluetooth 3.0, Genuine Windows® 7 Ultimate with Service Pack 1 64-bit. Khuyến mại túi xách + phiếu mua hàng 1 triệu + Thẻ mua phụ kiện 200K + phiếu bốc thăm THEK147 (cơ hội trúng máy chụp hình...) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + voucher Office trị giá 500k
LAPTOP SAMSUNG Hãy lựa chọn Laptop Samsung để cùng vươn tới đỉnh cao của công nghệ!
Netbook Samsung NC213 A01VN - Vỏ đen: Intel® Atom™ N570 (1.66GHz, 1MB L2 cache, 2 Threads), Intel® NM10 Express Chipset, 2GB RAMIntel GMA3150, 320GB (Serial ATA), 4 in 1 Card, 10.1" WSVGA (1024 x 600), Non-Gloss, LED Back Light, Wirelless 802.11bgn, 3*USB 2.0, 1*Mini D-Sub, 6 Cells Long batery life (10-hours)/ 6600mAH (Sạc pin năng lượng mặt trời ), 1.13Kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc + Loa Soundmax V7 SPSM073
1
NBSA043
NBSA044
LTSA044
LTSA077
LTSA070
LTSA071
LTSA075
LTSA063
LTSA068
LTSA076
LTSA067
LTSA066
LTSA083
Netbook Samsung NC108-P03VN/Đen: Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel Chipset NM10, 2GB RAM, Intel® GMA 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti-Reflective, Webcam, 802.11 bg/n 1 x 1 (up to 150Mbps), 3 x USB 2.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015)
Netbook Samsung NC108-P04VN/Đỏ: Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel Chipset NM10, 2GB RAM, Intel® GMA 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti-Reflective, Webcam, 802.11 bg/n 1 x 1 (up to 150Mbps), 3 x USB 2.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015)
Samsung RC408 NP -RC408 - S05VN/ Bạc: Intel Core i3-380M(2*2.53G/ 3MB Cache) / 2GB DDR3 / 320GB HDD/ Bluetooth V2.1/ VGA Nvidia 315M 1GB / 14" HD LED LCD wide 16:9/ HDMI / DVD-RW/ LAN / Weight 2.2Kg/ Wireless 802.11a/b/g/n - Pin 6 cells, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 300E4Z A03VN/ màu Tital: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 500GB SATA, DVD RW, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit LanWireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 3 x USB 2.0,HDMI, 6Cell, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung NP300E4Z S02VN /Vỏ Tital- Siêu mỏng nhẹ- Pin 7.5h: Intel® Core i3-2330M (2 x 2.2GHz, 3M Smart Cache), RAM 2GB DDR3 1333Mhz, HDD 500G SATA, 8X DVD-Super Multi, 14.0" LED Backlit , 1366 x 768 - Geforce GT520MX 512MB, 802.11a/b/g/N CERTIFIEDTM, Bluetooth, 6 cells, 2.6kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung NP300E5Z (A02VN) /Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB SATA, 15.6" LED HD (1366x768)Gloss Super Bright LED 220Nit - Intel HD Graphics, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth, 6cell, 2.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)+ ram 2gb + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 300V4Z- A03VN/ Đen-Vỏ nhôm: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 640GB SATA, DVD Super Multi Dual Layer, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell, 4400mAh, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 300V4Z A04VN/ Bạc-Vỏ nhôm: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), intel HM65, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 640GB SATA, DVD Super Multi Dual Layer, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell, 4400mAh/ , 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 300V4Z S02VN/ Đen/ Siêu mỏng nhẹ - Pin 7.5h: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), RAM 4GB DDR3, 1333MHz, HDD 640GB SATA, DVD RW, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit –VGA Nvidia GeForce 1GB (VGA đồ họa kép- tiết kiệm điện 60%), Card Reader, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2,2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 300V4Z S05VN/ Đen: Intel® Core™ i5 Processor 2450M (2.50GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Nvidia GeForce 1GB(VGA đồ họa kép- tiết kiệm điện 60%), 1TB SATA, DVD RW, Card Reader 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 4400mAh/ 7.5h liên tục, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y A06VN/Màu Hồng-Pin 10h liên tục- Siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), 4GB DDR3, 1333MHz, 500GB SATA, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 1.4kg, Dos . Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y A04VN/ Đen: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), 4GB DDR3, 1333MHz, 500GB SATA, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 1.4kg, Dos . Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y -A0AVN /Đen, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTSA084
LTSA085
LTSA081
LTSA082
LTSA079
LTSA080
LTSA047
LAPTOP ASUS
NBAS067
NBAS063
NBAS064
NBAS065
NBAS068
NBAS069
NBAS070
Samsung 350U2Y - A08VN /Bạc, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y - A0BVN/ Hồng, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ : Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y -A0DVN/B599 Đen, vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ : Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 750GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell -6300mAH(upto 7h), 1.4 kg (Siêu mỏng nhẹ), Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y - A0EVN /Bạc, vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ : Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 750GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell -6300mAH(upto 7h), 1.4 kg (Siêu mỏng nhẹ), Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung Ultrabook 530U3B A02VN/ Màu bạc: Intel® Core™ i5 Processor 2467M (1.6 GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB 1333MHZ, Intel HD Graphics 3000, 500GB SATA / 16GB SSD, Card Reader 4-in-1, 13.3" SuperBright 300nit LED Anti Reflective HD, 1.3M HD Cam/1.5w x2, 802.11 bg/n / Bluetooth V3.0 High Speed, 6 Cell Lithium-ion (6.5h), 1.45kg, Win7 Home Premium 64bit. Khuyến mại thẻ điện thoại 1triệu + túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + phần mềm diệt virus + thẻ (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào (THEK144)
Samsung Ultrabook 530U4B S01VN/ Màu bạc: Intel® Core™ i5 Processor 2467M (1.6 GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB 1333MHZ, AMD Radeon™ HD7550M / 1GB DDR3, 500GB SATA / 16GB SSD, DVD Super Multi Dual Layer, Card Reader 4-in-1, 14" SuperBright 300nit LED Anti Reflective HD1.3M HD Cam/1.5w x2, Gigabit Lan, 802.11 bg/n / Bluetooth V3.0 High Speed, VGA,HDMI ,2x USB3.0 + 1x USB2.0, 6 Cell Lithium-ion (6.5h)1.84kg, Win7 Home Premium 64bit. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ điện thoại 1 triệu + Phiếu giảm giá 400k + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung Series 9 - NP900X3A - Laptop siêu di động - Mỏng, nhẹ nhất thế giới: Intel Core i5-2537M 2*1.4GHz (TurboBoost to 2.3GHz, 17Watt, i5 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 4GB DDR3, 128GB SSD, 13.3" LED LCD- VGA Intel HD Graphics, Camera, Wireless 802.11a/b/g/n, Bluetooth, Windows7 Home Premium. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus EEEPC X101CH RED018W/Đỏ:Intel ATOM N2600 1.6GHz, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics, HDD 320GB (Serial ATA), Card Reader, 10.1" WSVGA(1024x600) Glare, Webcam, 10/100Mbps, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 3 cells.1.25Kgs. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EeePC X101CH BLK032W/ Đen:Intel Atom N2600 1.6Ghz, SO-DIMM 2GB, HDD 320GB, Card Reader , Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11n, 3 cells (thời lượng đến 4 tiếng), Meego. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EEEPC X101CH WHI017W/ Trắng:Intel Atom N2600 1.6Ghz, SO-DIMM 2GB, HDD 320GB, Card Reader , Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11n, 3 cells (thời lượng đến 4 tiếng), Meego. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EeePC 1025C BRN011W/Nâu chìm: Intel Atom N2800 1.86Ghz, SO-DIMM 2GB, integrated graphics, 320GB, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EEEPC 1025C WHI007W/ Trắng: Intel Atom N2800 1.86Ghz, Intel HM, 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EEEPC 1025C RED004W /Đỏ: Intel Atom N2800 1.86Ghz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Asus EEEPC 1025C BLK006W /Đen: Intel Atom N2800 1.86Ghz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
1
LTAS285
LTAS277
LTAS261
LTAS212
LTAS302
LTAS303
LTAS304
LTAS305
LTAS298
LTAS297
LTAS300
LTAS299
LTAS281
LTAS272
AsusX44H-VX136/ Đen: Intel B815-1.6GHz, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD, HDD 320GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 2 USB 2.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.44kg, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus X44H-VX191/Nâu bóng: Intel B960 ( 2.2GHz/2MB cache ), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, 320GB (SATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s), 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus X44H VX196/ Đen: Intel Core i3-2330 (2.2GHz/3MB), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 320GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), 0.3 MegaPixels, 802.11a/g/N chuẩn N, HDMI, USB 2.0 port(s), 6 cells, 2.44kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus X44HY-VX041/Đen bóng: Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, RAM 2GB DDR3, HDD 320GB, DVD SuperMulti Drive, 14” HD Color Shine (LED backlight)-VGA ATI Radeon 5470 1G, TouchPad, 802.11a/g/n chuẩn N, 6cell, 2.14kg, Dos. Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E VX1035/Đen: Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
Asus K43E VX1036/Nâu: Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
Asus K43E VX1038/Trắng: Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
Asus K43E VX1037 Đỏ: Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
Asus K43E-VX363/Vàng: Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache). Mobile Intel® HM65 Express Chipset. RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E-VX919/ Xanh: Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 200.000 đ khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX647/Đỏ: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX431/Trắng: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA) HDD, DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E-VX727 - ĐỎ: Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, Intel HD Graphics, HDD 320GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 200k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E-VX918 (K43E-3DVX)/ Nâu bóng: Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos, Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAS292
LTAS269
LTAS271
LTAS288
LTAS291
LTAS294
LTAS295
LTAS237
LTAS250
LTAS290
LTAS258
LTAS259
Asus K43E-VX818/ Nâu chìm: Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E-VX817/Nâu bóng: Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E-VX820/Trắng: Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E - VX650/ Nâu bóng: Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43E -VX651/ Đỏ: Intel Core i5 i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics , HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SJ-VX723/ Nâu bóng: Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, HDD 640GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n , 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse quang Asus(MEAS015) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SJ-VX540/ Nâu chìm: Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, HDD 640GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n , 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse quang Asus(MEAS015) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SJ-VX826(K43SJ-3CVX) /Nâu bóng: Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, 0.3 Mega pixel, TouchPad, 802.11b/g/n + Bluetooth, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX221(K43SD-3GVX)/Trắng: Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz /3MB, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight)0.3 Mega pixel, Loa AltecLancing, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô cao cấp ( Balo046 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX559/ Trắng ngọc: Intel Core i3 i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô cao cấp + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX386 (K43SD-3DVX) /Nâu chìm: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX387 (K43SD-3FVX) /Đỏ: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAS260
LTAS278
LTAS293
LTAS267
LTAS270
LTAS276
LTAS263
LTAS265
LTAS266
LTAS275
LTAS301
LTAS240
Asus K43SD-VX388 (K43SD-3GVX)/Trắng: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX385 /Nâu bóng: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz / 3Mb cache, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive , Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LEDbacklight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 1 USB 3.0 port(s) , 2 USB 2.0 port(s) ,1 HDMI , 1 Lan port(s), 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SD-VX185/ Nâu chìm: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K43SM-VX100/Đen: Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 , 1333mhz, VGA Nvidia GT630 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus X44HR-VX068/Nâu chìm: Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, VGA AMD HD7470 1GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E SX1771/Nâu bóng: Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI , 6 cells, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại Ba Lô thời trang cao cấp (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E-SX1734(K53SD-3DSX)/Nâu chìm: Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E-SX1772 (K53SD-3CSX)/Nâu bóng: Intel Core i5-2450M 2 x 2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD , 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E-SX1735 (K53SD-3DSX)/Nâu chìm: Intel Core i5-2450M (2x2.5GHz / 3Mb), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E SX1260/Nâu bóng: Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n, bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại Balo (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53E SX1261/Nâu chìm : Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 1333Mhz,Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n, Bluetooth V3.0, 6 cells, 2.6Kg, Dos, Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SC-SX748 Nâu bóng: Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD LED backlight, 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth, 6cell, 2,62kg, Dos. Khuyến mại túi xách + chuột quang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAS280
LTAS283
LTAS284
LTAS274
LTAS273
LTAS256
LTAS257
LTAS296
LTAS223
LTAS248
LTAS249
LTAS226
Asus K53SD-SX1031/Nâu bóng: Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz),Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,SplendidWebcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô cao cấp + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD-SX807/ Nâu chìm: Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại Ba Lô thời trang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD-SX809/ Nâu bóng: Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại Ba Lô thời trang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD SX271/Nâu chìm: Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, VGA Nvidia Geforce GT610 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + RAM 2GB (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD SX767/Nâu bóng: Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, VGA Nvidia Geforce GT610 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + RAM 2GB (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD-SX141/ Nâu chìm: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 RAM, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth® , 1 x USB 3.0 port(s), 2 x USB 2.0 port(s) ,1 x HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199 k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K53SD-SX139 (K53SD-3CSX)/Nâu bóng: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive,Card Reader, 15.6" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells, 2.62Kgs, Dos Khuyến mại phiếu giảm giá 199 k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus K55VM-SX032/ Nâu chìm: Intel Core i7 i7-3610 (4 core)-2.3GHz - Ivy Bridge (New), Intel HM65 Chipset, RAM 4GB DDR3, 1333Mhz NVIDIA® GeForce® 630M with 2GB DDR3(128 bits), HDD 750GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, BLUETOOTH, 6 cells, 2.62Kgs, Dos Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 2 triệu
Asus U46E-WX052 (U46E-1AWX) Vỏ nhôm: Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz /3MB, RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14.0" 16:9 HD (1366x768) Color-Shine- Intel® GMA HD, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 10 tiếng, 2.1kg, Dos. Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus U44SG-WO039 (U44SG-1AWO) Vỏ hợp kim, Đen: Intel Core i3 i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 1GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), Card Reader, 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED back light, Webcam, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 8-10 tiếng, 2.1Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus U44SG-WO040 (U44SG-1AWO) Vỏ hợp kim, Đen: Intel Core i5 i5-2450M (2 core)-2.6GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 1GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), Card Reader , 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED back light, Webcam, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 8-10 tiếng, 2.1Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Asus ZENBOOK (Ultrabook) UX21E-KX004X UX21E-1AKX : Intel® Core™ i5 2467M (1.6GHz, 3M), RAM 4GB DDR3, SATA3 128GB SSD, 11.6" 16:9 HD (1366x768) LED Backlight- Integrated Intel HD 3000, 802.11a/g/n chuẩn N, BLUETOOTH, 6cell, 1.1kg. Dos. Khuyến mại túi xách Asus + phiếu mua hàng trị giá 1 triệu + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
LTAS221
BỘ NHỚ TRONG CHO MÁY XÁCH TAY - RAM FOR LAPTOP
RAVT002
RALT055 RAM DDRam III 1GB Bus 1066 For Laptop
RAHY061 RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1066 (PC3-8500) For Laptop
RAHY018 RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAAP060 RAM Apacer 1GB DDR3 Bus 1066 For Laptop
RAAD198 RAM ADATA 2GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAST054 RAM Strontium 2GB DDR2 Bus 800 For Laptop
RAST017 RAM Strontium 2GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAKT067 RAM Kingston 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAKM016 RAM Kingmax 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAKM050 RAM Kingmax 2.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RAKM068 RAM Kingmax 4.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop
RACO220 RAM Corsair 4GB DDR3/1333 CMSO4GX3M1A1333C9 For Laptop
RAGS224 RAM Gskill 4GB DDR3 Bus 1333 F3-10666CL9S-4GBSQ For Laptop
Ổ CỨNG DÙNG CHO MÁY LAPTOP - HARD DRIVE FOR LAPTOP
HDHI045
HDHI051 HDD Hitachi 320GB/7200 Sata For Laptop
HDHI046
HDWD006
HDTO014 HDD Toshiba 320GB/5400 Sata For Laptop
HDTO015 HDD Toshiba 500GB/5400 Sata For Laptop
HDFU052 HDD Fujitsu 160GB/5400 Sata
PHỤ KIỆN LAPTOP (Giá chưa bao gồm VAT)Bàn phím Phụ Cho Laptop
KBIB003 Bàn phím IBM for Laptop
KBLT003 Bàn phím dẻo KT-Link KTL-022P for Laptop
KBLT002 Bàn phím dẻo KT-Link KTL-021P mini for laptop
Tấm Dán LapTop
DANM001 Tấm dán gương màn hình
DANM021 Dán trang trí điện thoại hạt cườm (nhỏ)
DANM022 Dán trang trí điện thoại hạt cườm (to)
DANM023 Họa tiết dán trang trí laptop
DANM008 Tấm dán điện thoại trong (đã bao gồm công dán)
DANM032 Tấm dán Laptop vân Cacbon (đã bao gồm công dán)
DANM005 Tấm dán laptop Hình (đã bao gồm công dán)
DANM006 Tấm dán laptop trong (đã bao gồm công dán)
DANM007 Tấm dán laptop vân da (đã bao gồm công dán)
DANM033 Tấm dán gương galaxy 10.1 inch
DANM034 Tấm dán gương màn hình 17"
DANM009 Tấm chống xước màn hình laptop 14'/15'/17' (đã bao gồm công dán)
Asus ZENBOOK (Ultrabook) UX31E-RY009V UX31E-1ARY: Intel® Core™ i5 -2557M (1.7GHz, 3M), RAM 4GB DDR3, HDD SATA3 128GB SSD, 13.3" 16:9 HD+ (1600x900) LED Backlight- Intel HD 3000, 802.11b/g/N , Built-in Bluetooth™ V4.0, Win 7 Home Premium. Khuyến mại túi xách Asus + phiếu mua hàng trị giá 1 triệu + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
RAM Veritech 2.0GB DDR3 Bus 1333 for Laptop. Khuyến mại giá chỉ còn 260.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
HDD Hitachi 320GB 5400rpm SATA 8MB Cache for Laptop (2.5")
HDD Hitachi 500GB/5400 Sata 8M For Laptop. Khuyến mại HDD Box (HDBO050) áp dụng đến khi hết quà
HDD Western Digital 250GB 5400 rpm SATA (8M Cache) for Laptop (2.5") (Blue)
1
DANM010 Tấm chống xước màn hình máy ảnh (đã bao gồm công dán)
DANM019 Tấm dán laptop siêu trong
DANM020 Tấm dán màn hình điện thoại
DANM018 Tấm dán điện thoại hình
DANM012 Tấm dán trang trí laptop
DANM002 Tấm dán gương màn hình Laptop 15"
Loa Cho LapTopSPLT002 Speaker for Laptop - My Pet/Little Bear
SPLT005 Speaker for Laptop 306
SPLT006 Speaker for Laptop 258
SPCA027 Speaker CaMac 696 dành cho Laptop 2.0 USB
Bàn Kê LapTopBANM002 Bàn gỗ gấp màu dùng cho máy Laptop
BANM001 Bàn gỗ gấp D1 dùng cho máy Laptop
BANM017
BANM018 Bàn Laptop Gỗ tre
BANM019
BANM022 Bàn laptop gỗ sồi tự nhiên
BANM025
BANM026
BANM012 Bàn nhựa 9018
BANM021
BANM011
BANM010 Bàn gỗ có quạt Multi Function laptop SP-B013+ 2 fan
BANM004 Bàn Nhôm gấp siêu nhẹ dùng cho máy Laptop
BANM006 Bàn nhôm xoay có quạt tản nhiệt dùng cho máy Laptop
BANM020 Bàn Laptop Nhựa vân đá +1 Quạt
Đế Tản Nhiệt LapTopDELM041 Đế làm mát Antec Laptop cooler
DELM042 Đế làm mát Antec Laptop cooler 200
DELM043
DELM063 Đế làm mát chân gấp tròn
DELM031
DELM033 Đế làm mát sắt Mini
DELM064 Đế làm mát Laptop Notepal Thermal Master C1
DELM071
DELM147
DELM017 Đế làm mát Laptop Cooler Master NOTEPAL U1(12"-14") R9-NBC-8PAK-GP
DELM016 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal X-LITE1/X-LITE LED (12"-14")
DELM018 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U2 (14"-17")
DELM034 Đế làm mát Laptop Cooler Master NOTEPAL (for Laptop 14"/15") Black
SACD116 Adapter Huntkey 5V2.1A USB dành cho điện thoại di động/Ipod/Iphone/Ipad Có kèm cáp (Apple MFI Cable)
SACD117 Adapter Huntkey trên oto 5V2.1Adành cho điện thoại di động/Ipod/Iphone/Ipad Có kèm cáp
SACD118 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho HP
SACD119 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho Lenovo
SACD120 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho Dell
SACD121 Adapter Pin di động đa năng cho điện thoại Choiix POWER PORT 5.5 Whr - 1500mAh
SACD122 Adapter Pin di động đa năng cho điện thoại Choiix POWER PORT 10Whr - 2700mAh
SACD057 Adapter Lenovo 20V-4.5A-90W (Chân Kim)
SACD058 Adapter Toshiba 19V-3.42A-65W
SACD054 Adapter Toshiba 19V-4.74A
SACD059 Adapter HP 18.5V-3.5A-65W (Đầu Đạn)
SACD085 Adapter HP 18.5V-3.5A-65W (Chân Vàng)
SACD061 Adapter Acer 19V-3.42A-65W
SACD062 Adapter IBM 16V-4.5A-72W
SACD063 Adapter Asus 19V-3.42A 70W
SACD043 Adapter Cooler Master NA90
SACD088 Sạc đa năng Cooler Master SNA95
SACD123 Sạc đa năng Cooler Master USNA95
SACD108 Adapter Acbel AD012 - 65W- Slim - Toshiba
SACD109 Adapter Acbel AD012 - 65W- Slim - Asus
SACD110 Adapter Acbel AD012 - 65W- Slim - SAMSUNG
SACD093 Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Dell
SACD094 Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Acer
SACD095 Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy HP Chân Kim
Adapter Huntkey EnergyStar Slim P23-65197205R 65W( 8 đầu cắm)
1
SACD096 Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Sony
SACD097 Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy IBM Lenovo Chân Kim
SACD098 Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho MáyAsus
SACD099 Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho MáySamsung
SACD100 Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho Máy Toshiba
SACD101 Adapter Acbel AD7044-90W Cho Máy IBM Lenovo Chân Kim
SACD102 Adapter Acbel AD7044-90W Cho MáySamsung
SACD103 Adapter Acbel AD9009-90W Small Cho Máy HP
BO MẠCH CHỦ - MAINBOARD
BO MẠCH CHỦ ASROCK - MAINBOARD ASROCK
MBAR052
MBAR073
MBAR030
MBAR058
MBAR051
MBAR031
MBAR034
ASROCK G41M-VS3: G41 chipset - LGA 775 for Intel® Core™ 2 Extreme / Core™ 2 Quad / Core™ 2 Duo / Pentium® Dual Core / Celeron® Dual Core / Celeron - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333(OC)/1066/800, max 8GB) - Intel® Graphics Media Accelerator X4500, DirectX 10, Max. shared memory 1759MB, Supports D-Sub with max. resolution up to 2048x1536 @ 75Hz - 5.1 CH HD Audio - Atheros® PCIEx1 LAN AR8132L (10/100 Ethernet) - 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI slot, 1 x VGA Port, 4 x USB 2.0 Ports - mATX
ASROCK H61M-HVGS: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports D-Sub with max. resolution up to 2048x1536 @ 75Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E 10/100/1000 - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x HDMI Port, 6 x USB 2.0 - mATX
ASROCK H61M/U3S3: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK H61-DEL: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E Gigabit LAN - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 5 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x HDMI Port, 6 x USB 2.0 - ATX
ASROCK H61iCAFE: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
ASROCK H67M: H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid CapacitorASROCK H67DE3: H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - ATX, All Solid Capacitor
1
MBAR033
MBAR039
MBAR068
MBAR069
MBAR060
MBAR070
MBAR047
MBAR048
MBAR042
ASROCK H67M-GE/HT: H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x DisplayPort, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK H67M/ITX-HT: H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x Mini-PCI Express expansion slot: For WiFi modul, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 2 x Antenna Ports, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - mini-ITX, All Solid Capacitor
ASROCK B75M: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (3 + 1Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK B75 PRO3: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK H77M: H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK H77 PRO4/MVP: H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
ASROCK P67 PRO3 SE: P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2 @ x16 mode; PCIE4 @ x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, Supports ATI™ Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ - 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
ASROCK P67 FATAL1TY PERFORMANCE: P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2 @ x16 mode; PCIE4 @ x4 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 3 x PCI slots - 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 1 x eSATA3, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 5 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made in Japan
ASROCK P67 EXTREME6: P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V16 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN), Supports Dual LAN with Teaming function - 3 x PCI Express 2.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 6 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394 Port, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
1
MBAR041
MBAR049
MBAR050
MBAR043
MBAR071
MBAR072
MBAR061
MBAR062
ASROCK Z68 PRO3: Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
ASROCK Z68 PRO3 GEN3: Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Supports THX TruStudio™)- Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE3 @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
ASROCK Z68 EXTREME3 GEN3: Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports VI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DisplayPort with max. resolution up to 2560x1600 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Supports THX TruStudio™) - Realtek RTL8111E Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
ASROCK Z68 EXTREME4 GEN3: Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DisplayPort with max. resolution up to 2560x1600 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x16 slot, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x DisplayPort, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394 Port, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
ASROCK Z75 PRO3: Z75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
ASROCK Z77 PRO3: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
ASROCK Z77 PRO4: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
ASROCK Z77 EXTREME4: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE3) or dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
1
MBAR063
MBAR064
MBAR065
MBAR054
MBAR055
MBAR066
MBAR067
MBAR056
MBAR057
ASROCK FATAL1TY Z77 PERFORMANCE: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit AN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE2) / 8 (PCIE3) or dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
ASROCK Z77 EXTREME6: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x mini-PCI Express slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D- Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 1 x Optical SPDIF, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
ASROCK FATAL1TY Z77 PROFESSIONAL: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 16 + 8 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781, dual LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 6 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 5 x USB 2.0, 6 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
ASROCK X79 EXTREME3: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (5 + 1 Power Phase Design), 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 3 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x Clear CMOS Switch with, LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
ASROCK X79 EXTREME4: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
ASROCK FATAL1TY X79 PROFESSIONAL: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
ASROCK X79 EXTREME6/GB: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
ASROCK X79 EXTREME7: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
ASROCK X79 EXTREME9: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (16 + 2 PowerPhase Design) - 8 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Creative Sound Core3D 7.1 CH, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 5 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 8 x SATA3 6.0 Gb/s, 6 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
BO MẠCH CHỦ MSI - MAINBOARD MSI (Đổi mới ngay trong vòng 03T đầu tiên)
MSI G41M-P28: Intel® G41/ICH7 chipset support FSB 1333/1066/800 (Core 2 Quad, 45nm support),Full Support Dual Chanel 2*DD3-1066/1333MHz (upto 4GB), VGA Onboard Upto 256MB (GMA-4500), 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời , 1x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x PCI , 1 khe IDE 66/100, 4x SATAII tốc độ lên tới 3Gb/s , Cổng GIGAbitLan 100/1000 của Realtek 8111C mới nhất , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 hỗ trợ Vista, 1 x SPDIF-out , 8 cổng Hi-Speed USB2.0 support tốc độ lên tới 480Mb/s , Form M-ATX ,BIOS Plug & Play để dễ tương thích với mọi thiết bị cắm ngoài của bạn
MSI H61M-P31 (Gen3): Intel Chipset H61 (B3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB, support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATAII 3Gb/s,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX
MSI H61M-E23: ntel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play để dễ tương thích với mọi thiết bị cắm ngoài của bạn. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI H61M-E33: Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI H61MU-E35: Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI H67MA-E35: Intel® H67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 1 x IEEE1394 port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI H67MA-E45: Intel® H67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333 - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 1 x IEEE1394 port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI PH67A-C43: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333MHz - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 3x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack), Form ATX , BIOS Plug & Play Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
1
MBMS124
MBMS093
MBMS096
MBMS088
MBMS101
MBMS106
MBMS100
MBMS107
MBMS111
MBMS108
MBMS109
MBMS105
MSI B75MA-P45: Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1, 1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack, 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, Full 100% Solid Cap, full choke, New design phase., OC Genie II, ClickBIOS Concept: UEFI BIOS, Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI P67A-G45: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI P67A-C45: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack(Realtek® ALC892)), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI P67A-GD65: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 4x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI P67A-GD80: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, PCI-Ex16 3X PCI-E Gen Gen2 (1x16, 1x8, 1x1) 1, RAID 0/1/5/10 LAN 10/100/1000*1 , 4x PCI, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form ATX , BIOS Plug & Play Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI P67 Big Bang-Marshal: - Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, PCI-Ex16 8PCI Express gen2 x16 slots, 4x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 , Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 2 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 8 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)),LAN 10/100/1000*2 Form ATX , BIOS Plug & Pla Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z68MA-ED55: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, Onboard 01x DVI Port, 01x HDMI Port, 01xVGA port, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack(Realtek® ALC892)), Form ATX. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z68A-G43: Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s,RAID 0/1/5/10 , Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 2 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z68A-G45 (G3): Intel Chipset Z68 (Gen 3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 12 Ports, Form ATX
MSI Z68A-GD55: Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s,RAID 0/1/5/10 ,LAN 10/100/1000*1, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892) 6+Coaxial / Optical SPDIF), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z68A-GD65: Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)6+Coaxial / Optical SPDIF), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z68A-GD80: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB,Onboard 01x DVI Port, 01x HDMI Port, ,PCI-Ex16 3X PCI-E Gen Gen2 (1x16, 1x8, 1x1) 1, RAID 0/1/5/10 LAN 10/100/1000*1 , 4x PCI, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form ATX Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
1
MBMS123
MBMS119
MBMS120
MBMS121
MBMS122
MBMS114
MBMS115
MBMS116
MBMS117
MBMS118
BO MẠCH CHỦ Jetway - MAINBOARD Jetway
MSI H77MA-G43 (G3): Intel Chipset H77 (G3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600, Max 32GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 1x PCI-Express Gen 3.0 x16, 1x PCI-E 2.0 x16 run at x4, 1x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 up to 3 port, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF Out Form ATX , Full Solid Cap, Full Mosfet Heatsik, OC Genie II, ClickBIOS: UEFI BIOS, OS Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z77MA-G45 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3) Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX, Full Solid Cap, 3 Heatsink, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z77A-G45 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 2x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX , Full Solid Cap, Full Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update 5/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z77A-GD55 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports Form ATX, Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II, Easy Buttons, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI Z77A-GD65 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI- Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC898 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8, x4), 4x PCI-Express 2.0 x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX, Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, HeatPipe, V-Check Point, OC Genie II, Easy Buttons, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
MSI X79MA-GD45: Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB, - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16), 2x PCI-Express x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF out, Form M-ATX, - Military Class III: Dr-Mos, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Genie II, Active Phase Swiching, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support, 2 Heatsink, V-Check Point, Support Dual VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI
MSI X79A-GD65: Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX , Military Class III: Dr-Mos, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Genie II, Active Phase Swiching, Easy Buttons, D-Led, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support, 2 Big Heatsink, Long HeatPipe, V-Check Point, Support Multi VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI
MSI X79A-GD65 (8D): Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX
MSI X79A-GD65(8D) Frio Adv: Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run ,at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX
MSI X79 Big Bang-XPower II: Intel Chipset X79,Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 , 066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Dual Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports 7x Gen3 (16, 8, 8, 8), Gen2 (1, 1, 1), 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX
1
MBJW004
MBJW005
BO MẠCH CHỦ INTEL - MAINBOARD INTEL
MBIN086
MBIN087
MBIN088
MBIN089
MBIN090
MBIN091
MBIN092
MBIN093
MBIN094
MBIN095
MBIN097
MBIN098
MBIN099
MBIN100
MBIN101
MBIN102
JETWAY N68M: NVIDIA® nForce 7025-630a(MCP68S) chipset, Support Athlon II Series & Phenom II Series AM3 CPU,Support HTT 1000MHz, Integrated GeForce™6200 Graphics, Supports Dual Channel DDR3 1333/1066, Support 4 Serial ATA2 Devices with RAID function, Support 10/100M LAN, Integrated 6-Channel Audio CODEC, Support NVIDIA Pure Video technology, 3+1 Phase CPU Power Support, Micro ATX Form Factor180x230 mm,
JETWAY MA3-79GEXTLC-LF (m-ATX) HT 3.0, 2 DDR2 + 2 DDR3 Supports Socket 940 AM2 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD790GX / AMD SB750, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA2 Raid, 1 eSATA, 10 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD3300 (DDR3 128MB SIDE PORT MEMORY), D-Sub/ DVI/ HDMI Output, All Solid Capacitor
FOXCONN G41MD-V: Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Dual-Core processors, Celeron®, Socket LGA775, supports Intel® 45nm Multi-Core processors / Chipset Intel® G41 + ICH7 / 1333/1066/800/533 MHz FSB / Dual channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max 8GB / Integrated VGA / 1 x PS/2 keyboard port, 1 x PS/2 mouse port, 1 x VGA port, 1 x Serial port, 1 x Audio jack supports 3 jacks, 4 x USB 2.0 ports, 1 x RJ45 LAN port
FOXCONN G41MXE-V: Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Pentium® Dual-Core processors, Socket T (LGA775) .Supports Intel® 45nm Multi-Core processors .1333/1066/800 MHz (FSB) . Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz,2 DIMMs, Max 8GB. 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI . 2*SATAII ,1*ATA100. 5.1 channel by Realtek IC. Gigabit LAN by Realtek IC. 8 USB 2.0 ports
FOXCONN G41MXE-V (T): Intel Core2 Quad, Core2 Duo, Pentium Dual-Core processors, Socket T (LGA775) Supports Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Dual channel DDR3 1333(oc)/ 1066/ 800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI 2*SATAII ,1*ATA100, 5.1 channel by Realtek IC Gigabit LAN by Realtek IC, 8 USB 2.0 ports
FOXCONN H55MXV: Intel® Core™ i7, Core™ i5, Core™ i3processors, Socket LGA1156 ,Supports Intel® 45nm Hi-K CPU ,Dual channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max. 8GB ,1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x1, 2* PCI ,6* SATA II ,5.1 channel HDA ,Gigabit LAN ,12 USB 2.0 ports
FOXCON NH55MXV-LE:Chipset INTEL H55 (core i3, i5, i7),Socket LGA1156, Supports Intel® 45nm Hi-K CPU, DDR3*2 1333/ 1066 Max. 8GB, VGA/ DVI-D, Sound 6ch, Lan Gigabit, 2PCI, PCIE 16x, USB 2.0 .6* SATA II .5.1 channel HDA
FOXCONN H61MXV: Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1 4* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norton Internet Security USB2.0, DMI 1.5
FOXCONN H61MXV- K: Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1 4* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norton Internet Security USB2.0, DMI 1.5
FOXCONN H61MXE-K (tray): Intel® Sandybridge processors ; CPU onboard, Intel® H61 Chipset, Dual channel DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, max. 8GB, 5.1 channel HDA, 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1, 4x SATA2 connectors, 1 x HDMI, 1x PS2 KB/MS port. 1x DVI-D port, 1x VGA port, 1x Serial port, 1x RJ45 Lan port, 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0, uATX form factor 9.6 inch x 7.8 inch
FOXCONN H67MP-V: Intel® H67 Chipset,Intel®sandybridge processors Supports Intel 32nm Hi-K CPU ,Dual channel DDR3 1333/1066 x 4 DIMMs, Max.32GB,Integrated Intel® GMA HD graphics engine,2* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1,4* SATA II + 2* SATA III / RAID 0, 1,0, 1.5;5.1 channel HDA ,Gigabit Lan
EVGA P55V : Intel SK 1156, Intel core i3, i5, i7. Memory: 4 x 240-pin DIMM SK-Dual Channel DDR3- Max 16GB DDR3 1333MHz. Exp Slot: 2 x PCIe x8, 1 x PCIe x4, 1 x 32-bit PCI, PCI 2.1. Storage I/O: 0 x UltraDMA133, 6 x Serial ATA 300MB/sec. Int Peripherals: 8 Channel High Definition 1 x10/100/1000. Multi I/O: 1 x PS2 Keyboard, 14 x USB2.0 ports
EVGA P55 Micro: Based on Intel P55 chipset, Supports Intel Socket 1156 Processors. Memory: 4 x 240-pin DIMM sockets Dual Channel DDR3 Maximum of 16GB of DDR3 2000MHz+ Expansion Slot 2 x PCIe x8, 1 x PCIe x1, 1 x 32-bit PCI, support for PCI 2.1, Storage I/O, 0 x UltraDMA133, 6 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
EVGA P55 Classifile 200: Based on Intel P55 chipset, Supports Intel Socket 1156 Processors.Memory: 4 x 240-pin DIMM sockets Dual Channel DDR3 Maximum of 16GB of DDR3 2600MHz+.Expansion Slot 5 x PCIe x16/x8, 1 x PCIe x4, 1 x PCIe x1, 0 x 32-bit PCI, support for PCI 2.1. Storage I/O 0 x UltraDMA133 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
EVGA X58 Classifile 4 WAY SLI: Based on Intel X58/ICH10R chipset, Supports Intel Core i7 Processors. Memory: 6 x 240-pin DIMM sockets, Triple Channel DDR3 Maximum of 24GB of DDR3 1600MHz+, Expanion Slot 7 x PCIe x16/x8, 0 x 32-bit PCI, support for PCI ,Storage I/O 1 x UltraDMA133. 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
1
MBEV009
MBEV010
BO MẠCH CHỦ ASUS - MAINBOARD ASUS
MBAS213
MBAS256
MBAS230
MBAS247
MBAS244
MBAS233
MBAS236
MBAS232
MBAS268
EVGA X58 SLI 3: CPU Support Intel Socket 1366, Chipset Intel X58, Memory Support Dual or Triple Channel DDR3, SLI Support 2-way & 3-way, SATA Header 8. SATA Type 3G/6G. USB Ports 12, PCIE Slot 1 x PCIe x16, 2 x PCIe x8, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, Integrated LAN 1 x 10/100/1000
EVGA SR2 :Supports Intel® Xeon® Dual QPI Socket 1366 ProcessorsIntel® 5520 Chipset12 DIMM Triple-Channel DDR3 1333MHz+ (up to 48GB)Enthusiast Layout Supporting 2-way SLI, 3-way SLI, 4-way SLI or CrossFireX2 SATA III 6.0GB/s Ports, 6 SATA II 3.0GB/s Ports, 2 E-SATA Ports2 Gigabit Ethernet Ports (10/100/1000)8 Channel High Definition Audio2 USB 3.0/2.0 Ports, 10 USB 2.0 Ports (6 I/0, 4 Internal)
ASUS P5G41T-M LX Intel® G41/ ICH7 Bus 1333/1066/800 MHz(Prescott), Intel LGA 775, Dual channel 2 x240-pin DIMM, Max. 8 GB, DDR3 1333(O.C.)/1066/800, Integrated Intel GMA X4500 graphic, maximum shared memory 1G, D-Sub outport, Supports RGB with max. resolution 2048 x 1536 (@75Hz), 1 x PCIe x16 slots, 1 x PCIe x1, 2 x PCI, Southbridge: 4 xSATA 3 Gb/s ports,1 xUltraDMA 100/66/33, 8-channel HD audio , Optical S/PDIF-out ports, Gigabit LANx1ports / 8xUSB2.0, 1 x COM port . M-ATX
Asus P8H61-MX/SI: Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI 2.0 x4. m-ATX
ASUS P8H61-M LE Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU.
ASUS P8H61-M LX Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX.
ASUS P8H61-M LX PLUS Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX
ASUS P8H61-M LE/USB3 Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 02*USB3.0 + 08*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU + 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors.
ASUS P8H61-I Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI/HDMI outports: (Supports HDMI with Max. Resolution 1920 x 1200 @60Hz / Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 2*USB3.0 + 8*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16. Mini-ITX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + EPU + MINI-ITX
ASUS P8H61-V Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D/ HDMI outports: (Supports HDMI™ Technology with max. resolution up to 1920 x 1200 @60Hz, DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: ATX with 3 PCI slots+Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors
ASUS P8H67-M LE Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D/HDMI outports: (DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), Supports HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 02*USB3.0 ports + 12*USB2.0 port, 2 x SATA 6.0 Gb/s ports + 4 x SATA 3Gb/s support RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x4 + 2 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: USB3.0+True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + EZ Mode - Flexible & Easy BIOS Interface.
1
MBAS222
MBAS223
MBAS302
MBAS297
MBAS296
MBAS290
MBAS291
ASUS P8H67-M LX Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D outports: (DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 14*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports ,1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x4 + 2 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + EZ Mode - Flexible & Easy BIOS Interface.
ASUS P8H67-V Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 1333 / 1066 / 800MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port + 1 x Ultra DMA 133, 4 x SATA 3Gb/s + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10, 2 x PCIe 2.0 x16 (01 at x16 mode / 01 at x4 mode compatible with PCIe x1, x2 and x4 devices) + 2 x PCIx1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + ATX formfactor ( 2PCIe x 16+ 2PCIe x 1 + 3PCI)+100% High-quality Conductive Polymer Capacitors.
ASUS P8B75-M: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports Intel® HD Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 2 x PCIe 2.0 x4, 2 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1. Audio:
ASUS P8B75-M LE: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1024MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retaskingUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX.
ASUS P8B75-V: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports Intel® HD Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
ASUS P8H77-M LE: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 4, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + 100% High-quality Conductive Polymer Capacitors + DIGI+ VRM + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
ASUS P8H77-M: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Raid 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking. Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + 100% High-quality Conductive, Polymer Capacitors + DIGI+ VRM + LucidLogix® Virtu MVP. Industry leading 4 + 1 + 1 Phase Power Design. Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
1
MBAS289
MBAS292
MBAS284
MBAS298
MBAS245
MBAS254
ASUS P8H77-M PRO: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 1 x eSATA 6Gb/s port(s), red and 1 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio, layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX.
ASUS P8H77-V LE: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60H), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODECSupports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
ASUS P8H77-V: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX
ASUS P8H77-I: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports support RAID 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking-Optical S/PDIF out, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: Mini-ITX.
ASUS MAXIMUS IV EXTREME Intel P67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 - + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (single @x16, dual @x8, triple @x8, x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67(B3) Express Chipset with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1,5,10 plus Marvell® 9182 controller with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gigabit LAN . ATX. Điểm nhấn: REPUBLIC OF GAMER FEATURES ( ROG Connect + ROG iDirect + ROG OC Kit) + True SATA 6.0Gb/s Support+ USB3.0+Bluetooth (ASUS BT GO)+ASUS Dual Intelligent Processors II (ASUS EPU+TPU)+ Digital 8+3 Phase Power Design+Anti-Surge+ASUS Q-Design+ USB3.0 BOX+ DUAL GIGABIT LAN + Kaspersky® Anti-Virus 1-year license + 3DMark Vantage Software
ASUS P8Z68-V LX Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 1 x PCIe 2.0 x16 (blue); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) ; 2 x PCIe x1; 3 x PCI . Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Supports LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Support Intel® Smart Response Technology on 2nd generation Intel® Core™ processor family. ATX
1
MBAS278
MBAS283
MBAS266
MBAS267
MBAS257
MBAS293
MBAS294
ASUS P8Z68-V/GEN3 Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Intel® 82579 Gigabit LAN - Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY) + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port(s). BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO!
ASUS P8Z68-V PRO/GEN3 Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Supports LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + Intel® 82579 Gigabit LAN - Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY) + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) navy blue, JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port(s), BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! Utility. ATX. IEEE1394 port x 2.
ASUS MAXIMUS IV GENE-Z/GEN3: Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333MHz. integrated VGA On CPU max. share 1748MB, HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x 4 . Supports NVIDIA® SLI™ Technology and Supports AMD® CrossFireX™ Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . SupremeFX X-Fi 2 built-in 8-Channel High Definition Audio CODEC - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking + Intel Gigabit LAN + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; JMicron® JMB362 controller : 2 x eSATA 3Gb/s port(s), red. m-ATX
ASUS P8Z68 DELUXE/GEN3: Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + DUAL Gigabit LAN + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) navy blue, JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port (Red) + 1 x Power eSATA 3Gb/s port (Green). BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! IEEE1394 port x 2.
ASUS MAXIMUS IV EXTREME Z Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 - + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (single @x16, dual @x8, triple @x8, x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67(B3) Express Chipset with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1,5,10 plus Marvell® 9182 controller with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gigabit LAN . ATX
ASUS P8Z77-M: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1,1 x PCI Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX.Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + + Supports Hard Drives over 2.2TB + DIGI+ VRM - Digital power control with Industry leading 4 + 1 Phase Power Design + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start TechnologyASUS P8Z77-M PRO: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1. Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + + Supports Hard Drives over 2.2TB + DIGI+ VRM - Industry leading Digital 8 Phase Power Design (6 -phase for CPU, 2 -phase for iGPU) + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
1
MBAS285
MBAS286
MBAS287
MBAS299
MBAS295
ASUS P8Z77-V LX: Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
ASUS P8Z77-V: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI. Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.ASUS P8Z77-V PRO: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel , USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.ASUS MAXIMUS V GEN: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/1600/1333 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DisplayPort outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® SLI™ Technology, Supports AMD CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8, red),1 x PCIe 2.0 x4 (black), 1 x mini-PCIe 2.0 x1, Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 6Gb/s port(s), red +2 x SATA 3Gb/s port(s), black+1 x eSATA 3Gb/s port(s), red+1 x mini-SATA 3Gb/s port(s), black Support Raid 0, 1, 5, 10, Supports Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology, Intel® Smart Connect Technology, + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) red, LAN: Intel® , 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio: SupremeFX III built-in 8-Channel High Definition Audio CODEC, SupremeFX Shielding™ Technology, 1500 uF Audio Power, Capacitor, Gold-plated jacks, X-Fi® Xtreme Fidelity™ , EAX® Advanced™ HD 5.0, THX® TruStudio PRO™, Creative ALchemy, Blu-ray, audio layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX.ASUS SABERTOOTH Z77: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 3 x PCI Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), gray + 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX. Điểm nhấn: TUF ENGINE! Power Design: 8 +4 +2 Digital Phase Power Design + TUF Components (Choke, Cap. & MOSFET; certified by military-standard) + ASUS DIGI+ Power Control Utility.True SATA 6.0Gb/s support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + ATX formfactor ( 3PCIe x 16 + 3PCI) + SupportsHard Drives over 2.2TB + 100% High-quality Conductive Polymer Capacitors + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.
1
MBAS288
MBAS300
MBAS279
MBAS301
MBAS280
MBAS281
BO MẠCH CHỦ GIGABYTE - MAINBOARD GIGABYTE
MBGI235
MBGI247
ASUS P8Z77-V DELUXE: ASUS P8Z77-V DELUXE: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 4 x PCIe 2.0 x1. Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue support RAID 0, 1. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x e-SATA 6Gb/s port(s), red, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) +Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s). Dual Gigabit LAN controllers, 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller andPhysical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n. BLUETOOTH: Bluetooth V4.0; Bluetooth V3.0+HS. Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer. Content Protection, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX. 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer. Content Protection, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX.32GB DDR3. (O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound,DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX
ASUS P9X79: Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Integrated HD Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 1 x Power eSATA 6Gb/s port(s) + 1 x eSATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s). IEEE1394a x 1.
ASUS P9X79 PRO Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR, ASUS BT GO! Utility. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)
ASUS SARBERTOOTH X79: Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s)
ASUS P9X79 DELUXE Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Dual Gigabit LAN controllers- 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Wireless Data Network: Wi-Fi 802.11 b/g/n. Bluetooth: Bluetooth V3.0+HS, ASUS BT GO! Utility. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)
ASUS RAMPAGE IV EXTREME Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology, Supports AMD 4-Way CrossFireX Technology. Expanssion slots: 4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode, gray), 1 x PCIe 2.0 x1 . Realtek® ALC898 7.1-Channel High Definition Audio CODEC + Realtek8111E Gigabit LAN. STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red; 2 x SATA 6Gb/s port(s), red. LAN: Intel®, 1 x Gigabit LAN Controller(s). Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)
GIGABYTE™ GA G41MT-S2 -Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM + SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (OC) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 2*PCI-E x1 + 1*PCI + Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X
GIGABYTE™ GA G41MT-S2P - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16)
1
MBGI274
MBGI077
MBGI258
MBGI049
MBGI213
MBGI268
MBGI302
MBGI303
MBGI304
MBGI255
MBGI257
MBGI275
MBGI259
GIGABYTE™ GA G41MT-S2PT - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16)
GIGABYTE™ GA G41MT-D3 - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM + SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (OC) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 1*PCI-E x1 + 2*PCI + Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full speed x16).Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: DualBIOS™, Easy Energy Saver, USB Power 3x, Gigabyte the best software, Windows® 7 ready.
GIGABYTE™ GA G41MT-D3P - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16) Ultra Cool - with UD2
GIGABYTE™ GA EG41MFT-US2H - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB/HDMI / DVI port) + SOUND 8-CHANNEL with S/PDIF In/Out & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. 4*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI). Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0, full support) + 2*Cổng kết nối Camera kỹ thuật số IEEE.1394a HDMI/ DVI interface for Full HD 1080 Blu-ray playback with HDCP I Ultra Cool
GIGABYTE™ GA EP41T-UD3L - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - SOUND Realtek ALC888 Home theater quality 8-channel with S/PDIF In/Out & LAN Gigabit 1000Mbps. 4*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0, full support) Gigabyte Ultra Durable 3 Classic (CPU VRM)
GIGABYTE™ GA P41T-D3P - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ + SOUND 8-CHANNEL with S/PDIF Out & LAN Realtek Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE + 8*USB 2.0 + 3*PCI-E x1 + 3*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16) Ultra Cool - with UD2 - Siêu bền, siêu mát với Ultra Durable 2 I DualBIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection l On/Off Charge Technology l Next Generation 4 Phase CPU Power Design - Thiết kế 4 phase điện cấp thế hệ mới l Easy Energy Saver công nghệ tiết kiệm điện năng cao cấp - upto 70%) I 100% solid capacitor for CPU VRM l ErP Lot 6 support
GIGABYTE™ GA H61M-DS2 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16
GIGABYTE™ GA H61M-S2PV - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + DVI-D port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 1 x parallel port cổng LPT + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16
GIGABYTE™ GA H61MA-D3V: Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + DVI-D port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 2*USB3.0 + 8*USB2.0 port + 2*SATA 6Gbps support RAID 0,1 + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (VGA cắm ngoài), Ultra Durable 4 Classic: Chống ẩm | Chống phóng tĩnh điện | An toàn với Dual BIOS | Khả năng chịu nhiệt cao, Super Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology) và 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, Super Savings with Lower RDS(on), MOSFETs | Lower CPU Zone Temperature | High Power-Efficiency, On/Off Charge Technology The best recharging capability to iPad, iPhone and iPod, Supports 3rd generation PCI-Express interface , Industry's Leading All Solid Capacitor Design. Cùng các công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: ErP Lot 6, USB3.0, SATA 3, 3x USB Power Boost, Ultra Durable™ 4 Classic
GIGABYTE™ GA H61M-USB3-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 6-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 1*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1600 O.C 2*DIMM upto 16GB RAM + VGA Graphic khe PCI-E 2.0 x16
GIGABYTE™ GA P61-USB3-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 6-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI slot + 2*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe VGA Graphic PCI-E 2.0 x16 (full support)
GIGABYTE™ GA H61M-S2P-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with D-SUB port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 2*PCI + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x)
GIGABYTE™ GA H61M-S2V-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x)
1
MBGI269
MBGI244
MBGI276
MBGI283
MBGI262
MBGI284
MBGI307
MBGI308
MBGI309
MBGI310
GIGABYTE™ GA H61M-S2-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with D-SUB port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x).
GIGABYTE™ GA H67M-D2-B3 - Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, GIGABYTE Smart 6, Hotkey OC, Turbo XHD, DualBIOS™ 3TB + HDD, DES2, 3x USB Power Boost, ErP Lot 6, On/Off Charge Support, 100% Hardware VRM 12,...
GIGABYTE™ GA PH67A-D3-B3 - Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
GIGABYTE™ GA H67MA-D2H-B3 - Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / HDMI / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + 1x eSATA + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 2*DIMM upto 16GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
GIGABYTE™ GA H67MA-USB3-B3 - Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D port / HDMI + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 12*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, GIGABYTE Smart 6, DualBIOS™ 3TB + HDD, 3x USB Power Boost, ErP Lot 6, On/Off Charge Support, 100% Hardware VRD 12,...Thiết kế 4 phase điện cấp thế hệ mới | Siêu bền, siêu mát với Ultra Durable 2
GIGABYTE™ GA H67MA-UD2H-B3 - Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / HDMI / DVI-D / Display port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 3x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + 1x eSATA w/ RAID 0,1,5, 10 + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
GIGABYTE™ GA B75M-D3V - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCIE x1 + 1*PCI + 1*LPT + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Có khe PCI-E 3.0 x16. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA B75M-D3H - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA P75-D3 - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 4*PCI + 1*LPT + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Designed for PCI Express Gen.3 Support- chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA B75-D3V - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
1
MBGI311
MBGI312
MBGI261
MBGI264
MBGI282
MBGI265
MBGI267
MBGI287
MBGI263
MBGI277
MBGI279
MBGI266
GIGABYTE™ GA H77M-D3H - Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA H77-DS3H - Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA Z68X-UD4-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL chuẩn Dolby Home Theater và đầu ra S/PDIF. LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 + 2*PCI slot + 14*USB2.0 port + 4*USB3.0 port + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 4*SATA3 6Gb/s connectors + 2*eSATA 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2133 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA SL
GIGABYTE™ GA Z68P-DS3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 2*PCI-E x1 slot + 12*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID+ RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX.
GIGABYTE™ GA Z68AP-D3-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB 3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133
GIGABYTE™ GA Z68MA-D2H-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 1*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI.
GIGABYTE™ GA Z68A-D3-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
GIGABYTE Z68A-D3H-B3 : Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SL
GIGABYTE™ GA Z68X-UD3-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G- tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SL
GIGABYTE™ GA Z68AP-D3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB 3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX.
GIGABYTE™ GA Z68XP-UD3R - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI
GIGABYTE™ GA Z68X-UD3R-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI
1
MBGI281
MBGI286
MBGI313
MBGI314
MBGI306
MBGI315
MBGI316
MBGI317
GIGABYTE™ GA Z68XP-UD4 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1+ 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI.
GIGABYTE™ GA Z68X-UD7-B3 - Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL chuẩn Dolby Home Theater và đầu ra S/PDIF. LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 + 2*PCI slot + 8*USB2.0 port + 10*USB3.0 port + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 4*SATA3 6Gb/s connectors + 2*eSATA 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2133 4*DIMM upto 32GB RAM + Triple VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 x16 + 2 khe PCI-E 2.0 x8 hỗ trợ AMD 3-way CrossFireX & NVIDIA 3-way SL
GIGABYTE™ GA Z77M-D3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI Express Gen.3, chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA Z77-DS3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA Z77X-D3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8). Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA Z77X-UD3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8). GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA Z77X-UD5H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +5*SATA3 6Gb/s + 1*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power Design UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
GIGABYTE™ GA G1.Sniper M3 - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core CPUs - tích hợp SOUND Creative Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Intel 82579V) + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port +2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s (with 1*eSATA3 6Gb/s) connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. 1 khe PCI-E 3.0 x16 + 1 khe PCI-E 3.0 x8 + 1 khe PCI-E x4 hỗ trợ AMD 2 Way CrossFireX & NVIDIA 2 Way SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power Design, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
1
MBGI318
MBGI319
MBGI320
MBGI321
BO MẠCH CHỦ SỬ DỤNG CPU AMD - MAINBOARD FOR CPU AMD - SOCKET AM2/AM3
MBBI020
MBBI026
MBEC050
MBEC016
MBEC048
GIGABYTE™ GA G1.Sniper 3 - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core CPUs- tích hợp SOUND Creative Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Bigfoot E2201 + Intel 82579V) + 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +4*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 2*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. 2 khe PCI-E 3.0 x16+ 2 khe PCI-E 3.0 x8 hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA 3 Way SLI. Wifi + BT4.0 PCIe card (GC-WB300D), GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory
GIGABYTE™ GA X79-UD3 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF Out + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 4 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology
GIGABYTE™ GA X79-UD5 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF Out + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Quad Channel DDR3 8*DIMM upto 64GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, GIGABYTE Bluetooth 4.0 and WiFi Card: Trao đổi dữ liệu không dây siêu tốc với card Blueatooth 4.0 và WiFi đi kèm Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, Ép xung dễ dàng với OC-DualBIOS, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology
GIGABYTE™ GA G1.Assassin 2 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ SOUND Creative CA20K2 8-CHANNEL support X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + LAN Gigabit Bigfoot Killer E2100 tốc độ 1000Mbps (Chip LAN chuyên phục vụ gamer) + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 2*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Super Sight: 3-Way CrossFireX/SLI support | PCI Express Gen. 3 Support, Super Shield: 'Locked and Loaded' Heatpipe Design | 5 Smart Fan Connectors, Super Hearing: Built-in Front Audio Headphone Amplifier – Tích hợp sẵn bộ khuêch đại âm thanh phía trước cho Headphone | Nichicon High-end Audio Capacitors – Hệ thống xử lí âm thanh được trang bị tụ điện cao cấp của Nichicon, Super Speed: Onboard Bigfoot Networks Killer E2100 Gaming Networking Platform - GIGABYTE Bluetooth 4.0 and WiFi Card: Trao đổi dữ liệu không dây siêu tốc với card Blueatooth 4.0 và WiFi đi kèm, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, Ép xung dễ dàng với OC-DualBIOS, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology
Biostar A880G+: Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor, Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 4 SATA 3Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB
Biostar TA870U3+: Supported Socket AM3 processors AMD Phenom II / Athlon II processor, Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), AMD 140W processor support, AMD 870 Chipset, 4 DIMM supported DDR3-1600(OC)/1333/1066, Supported SATA 6Gb/s 2X speed than current SATA 3G, Supported USB 3.0, BIOSTAR G.P.U ( Green Power Utility ) for green power saving your desktop, AMD OverDrive™ with ACC feature (Advanced Clock Calibration) supported
ECS A55F-M3: AMD A55 FCH Chipset , Socket FM1 for AMD A series/ E Series/Althon Quard-core/Althon Dual-core/Sempron Dual-core processors RAM: Dual-channel DDR3 1333/1600/1866, 2 x 240-pin DDR3 DIMM socket support up to 32GB per one DIMM support 16GBM, Sound: SOUND VIA® VT1705 6-channel audio CODEC, Tích hợp 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x1 slot, 1 x PCI slot, 4 x Serial ATA 3.0Gb, 8*USB 2.0,RAID0, RAID1, RAID10, Form micro ATX, LAN Realtek 8111E Gigabit LAN
ECS A880GM-M7: AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb,1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm
ECS A880GM-A3 (USB 3.0): Chipset: AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core Triple-Core processor (Socket AM3) Support 125W Phenom™ II X6 processors Bus: công nghệ FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, RAM: 4XDual-channel DDR3 1600(OC)/1333/1066 up to 16GB, Graphic: VGA On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon HD4250 graphics ) ntegrated DirectX10.1 graphics processor, LAN Gigabit,1xeSata, 5Xsata, 12 x USB 2.0, 2X USB 3.0, DVI port, RAID0, RAID1, RAID10,Form ATX,1XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3x PCI, Sound:SOUND Realtek ALC 8-channeL
1
MBEC047
MBEC049
MBAR026
MBAR040
MBAS269
MBAS270
MBAS218
MBAS261
MBAS242
MBAS262
MBAS210
ECS A890GMX-A: Socket AM3 AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP , FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface , 4x DDR3 1066/1333/1600(OC)/1800(OC) upto 32Gb, 3 X PCI Express 16X , 2 x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC 892- 8 channel HD, VGA ATI Radeon HD4290, AMD Sideport Memory DR3-1333 (64Mx16=128MB) ,DUAL LAN Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s, 1x IDE,12 x USB,1x HDMI port/DVI/Display port ,RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, ATX
ECS A890GXM-A: AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 4x DDR3 1333/1066 upto 32Gb, 3XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 1
Asrock 880GM-LE: Phenom II X6 6-Core CPU Ready Supports AMD OverDrive™ with ACC feature (Advanced Clock Calibration) Supports Dual Channel DDR3 1800(OC) Integrated AMD Radeon HD 4250 graphics, DX10.1 class iGPU, Shader Model 4.1, Max. shared memory 512MB Dual VGA Output options: DVI-D and D-Sub ports by independent display controllers Supports ASRock Instant Boot, Instant Flash, OC Tuner, IES, OC DNA ErP/EuP Ready
Asrock 880GMH-LE/USB3: Phenom II X6 6-Core CPU Ready. ASRock DuraCap (2.5 x longer life time), 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors. Supports ASRock Turbo UCC. Supports ASRock UCC - Unlock CPU Core. Integrated AMD Radeon HD 4250 graphics, DX10.1 Class iGPU, Shader Model 4.1. Multi VGA Output options: D-Sub, DVI-D and HDMI. 1 x USB 3.0 port. Supports ASRock Instant Boot, Instant Flash, OC Tuner, IES, OC DNA. ErP/EuP Ready. Free Software: CyberLink DVD Suite - OEM and Trial; Creative Sound Blaster X-Fi MB - Trial
ASUS M4A88TD-M/USB3 (880G): AMD 880G/SB850, AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series Processors, 4 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1 , 1 x PCI, AMD SB850 controller : 6 x SATA 6Gb/s port(s), blue Support Raid 0, 1, 5, 10, VIA VT6415 controller : 1 x UltraDMA 133/100/66 for up to 2 PATA devices , navy blue, Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s), featuring AI NET2
ASUS M4A88TD-M EVO/USB3 (880G): AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;Socket AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/ Sempron™ 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066, Integrated VGA Onboard Max. share 1G, Sideport 128MB DDR3 1333, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D and RGB ports; Hybrid CrossFireX support/ 1x PCIe(2.0) x16, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, SB850 Chipset: 5 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) + 1 * eSATA , 1 xUltraDMA 133 , Gigabit LAN, 8-ch AudioHD (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports, DTS Surround Sensation UltraPC), 12 x USB2.0, 2 x USB3.0, 2 x 1394a ports. ATX. Điểm nhấn: TRUE USB 3.0 + 6xSATA 6GB/s Raid + HDMI/ DVI/ VGA + Core Unlocker + 100% Solid Capacitors + ASUS Anti-Surge + GPU Boost + Turbo Key II, Turbo V Evo
1
MBAS238
MBAS263
MBAS264
MBAS265
MBAS271
MBAS272
MBAS273
MBAS274
MBAS275
MBAS276
MBAS277
ASUS M4A88TD-V EVO/USB3 (880G): AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport 3.0;Socket AM3 Phenom II/Athlon II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066
ASUS M4A89TD PRO/USB3 (890FX): AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series Processors, AMD 890FX/SB850, 4 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/1600/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, AMD SB850 controller : 6 x SATA 6Gb/s port(s), white, Support Raid 0, 1, 5, 10, Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s), featuring AI NET2, ATX Form Factor
ASUS CROSSHAIR IV FORMULA (890FX): AMD Phenom II X6, AMD 890FX / SB850, Dual DDR3 2000(O.C.), ROG Connect - Plug and Overclock, Tweak it the hardcore way, Turbo Unlocker - On Demand Real Time CPU Boost, Core Unlocker - Intelligently Unlocks True Core Performance
ASUS CROSSHAIR IV EXTREME (890FX): AMD Socket AM3 ;Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors, AMD 140W CPU Support, AMD Cool 'n' Quiet™ Technology/ Chipset: AMD 890FX/SB850 / Memory: 4 x DIMM, Max. 16 GB, DDR3 2133(O.C.)/2000(O.C.)/1600/1333/1066 /
Asus F1A55-M LX PLUS: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory Dual Channel; ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Support : RGB port ,max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Protect 3.0; 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; UEFI BIOS-EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX Support!
Asus F1A55-M LE: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge
Asus F1A75-M LE: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode, Al Suite II, USB 3.0 & SATA 6Gb/s, Multi-GPU CrossFireX Support
Asus F1A75-M: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; TurboV; AI Suite II
Asus F1A75: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-GPU Support: AMD CrossFireX™ Technology; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 4 at mid-board); Key features: Protect 3.0; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK! ; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II
Asus F1A75-V: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Multi-GPU CrossFireX!; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II
Asus F1A75-M PRO: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 8 at mid-board) 2 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue); Key features: Dual Intelligent Processors 2 with DIGI+ VRM; UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Quad USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; Multi-GPU CrossFireX Support!
1
MBMS097
MBMS102
MBMS103
MBMS075
MBMS112
MBGI290
MBGI291
MBGI292
MBGI293
MBGI294
MBGI297
MBGI298
MSI 880GMS-E35: AMD® 880G+SB850 - Socket AM3 - Hyper Transport 3.0 (2.6 Ghz) ,Full Support Dual Chanel 2*DDR3-800/1066/1333MHz (upto 16GB), VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 upto 512MB có cổng HDMI và cả DVI-D,Side Port Memory DDR3 DRAM 1Gbit, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời , 1x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 1x PCI , 6x SATA 3.0 tốc độ lên tới 6Gb/s , RAID0/1/0+1/JBOD ,Cổng GIGAbitLan 100/1000 của Realtek RTL8111E, Sound 8 Chanel Realtek® ALC887 hỗ trợ Vista, 6 cổng Hi-Speed USB2.0 support tốc độ lên tới 480Mb/s , Form M-ATX, BIOS Plug & Play
MSI E350IA-E45: Chipset AMD Hudson M1. Giao tiếp: Đồ họa tích hợp, Âm thanh số. Kết nối : 1 , 6 cổng, Cổng HDMI, Bộ xử lý : AMD. Tiện ích ép xung : có. Tiện ích tiết kiệm điện : có. RAMTối đa: 8 GB. RAM:DDR3. Cổng SATA-3 : 4. Cổng USB 3.0 :2. RAM.Bus :1066 MHz
MSI E350IS-E45: AMD Zacate-FT1 APU, Chipset AMD® Hudson M1 Chipset , Supports two unbuffered DIMM of 1.5 Volt DDR3 800/1066/1333* (OC) DRAM, 8GB Max, Chipset integrated by Realtek® ALC887, Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111E
MSI A75A-G55( AMD): Support AMD A75 Chipset, Support AMD Llano APU Socket FM1, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max, Support AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI, GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E, Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports, 2x PCI-Express x16 (x16 x4), 1x PCI-Express x1, 1x PCI, 6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10, 2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports. Form M-ATX
GIGABYTE™ GA-880GM-D2H AMD 880G / SB710 chipset, - Socket AM3 and AM3+ CPU Ready Support CPU AMD mới nhất ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1666(O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 10x USB 2.0 port ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support ATI Hybrid CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 2*PCI. Với các công nghệ độc quyền cao cấp của GIGABYTE: Turbo 3D Technology, On/Off Charge, USB Power 3x, GIGABYTE Best Features: Solid Capacitor for CPU VRM ~ EC AOD-ACC Support ~ Supports next generation AMD AM3 and AM3+ CPU ~ Gigabyte Smart ~ Safe ~ Windows® 7 WHQL Certified ~ EuP Lot 6 support
GIGABYTE™ GA-880GM-USB3L AMD 880G / SB710 chipset - Socket AM3 and AM3+ CPU Ready Support CPU AMD mới nhất ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1666(O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 8x USB 2.0 port + 2*USB 3.0 ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support ATI Hybrid CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 2*PCI. Với các công nghệ độc quyền cao cấp của GIGABYTE: Turbo 3D Technology, On/Off Charge, USB Power 3x, GIGABYTE Best Features: Solid Capacitor for CPU VRM ~ EC AOD-ACC Support ~ Supports next generation AMD AM3 and AM3+ CPU ~ Gigabyte Smart ~ Safe ~ Windows® 7 WHQL Certified ~ EuP Lot 6 support
GIGABYTE GA-880GM-UD2H: AMD 880G / SB710 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ I ,VGA/ HDMI, Sound, Lan, DDR3*4 1800 (OC)/1666/1333/1066 MHz, max 16Gb, 12 USB 2.0, e-Sata, IEE1394, PCIE 16x
GIGABYTE™ GA-880GM-USB3: AMD 880G / SB710 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ II , VGA,Sound,Lan,16GB DDR3*4 1800 (OC)/1666/1333/1066 MHz,max 16Gb, 12 USB 2.0, 3 USB 3.0, IEE1394,PCIE 16x
GIGABYTE™ GA-880GA-UD3H AMD 880G / SB850 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ II ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + Audio 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card R
GIGABYTE™ GA-A55M-S2V (Socket FM1) AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series processors~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 8x USB 2.0 port ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support AMD Dual Graphics technology + 2* PCI-E x1 + 1*PCI
GIGABYTE™ GA-A75M-S2V (Socket FM1): AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series processors~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6*SATA 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + Upto 6xUSB 2.0 port and 4xUSB 3.0 ~ 2 Khe PCI-Express 2.0 (x16, x4) support AMD Dual Graphics technology and AMD CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 1*PCI
RAM Gskill RIPJAWS-X 16GB (4*4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL9Q-16GBZL)
RAM Gskill RIPJAWS-X 32GB (4*8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL10Q-32GBZL)
RAM Patriot 1GB DDR3 Bus 1333 PSD31G133381
RAM Patriot 2GB DDR3 Bus 1333 PSD32G133381
RAM Patriot 2GB DDR3 Bus 1333 PSD32G133381H
RAM Patriot Bộ kit III PSD Series 4GB/1333 (2*2GB) PSD34G1333KH
RAM Patriot Bộ kit III Viper Xtreme Performance Series 4GB/1600 (2*2GB) PXD34G1600LLK
RAM Patriot Bộ kit III Viper Xtreme Performance Series 4GB/1866 (2*2GB) PXD34G1866ELK
RAM Patriot Bộ kit III Viper Xtreme Performance Series 8GB/1866 (2*4GB) PXD38G1866ELK
RAM Patriot Bộ kit III Viper II Sector 5 Series 4GB/1600 (2*2GB) PVV34G1600LLKB
RAM Patriot Bộ kit III Viper Xtreme Sector 5 Series 4GB/1600 (2*2GB) PX534G1600LLK
RAM Patriot Bộ kit III Viper Xtreme Sector 5 Series 4GB/2000 (2*2GB) PX534G2000ELK
RAM Patriot Bộ kit III GAMER 2 Division 2 Series 8GB/1600 (2*4GB) PGD38G1600ELK
SSD OCZ Agility 3 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 475MB/s) Khuyến mại Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 3.5'' to 2.5'' Hard Drive Adapter (HDBO042) trị giá 150.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Agility 3 90GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) Khuyến mại Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 3.5'' to 2.5'' Hard Drive Adapter (HDBO042) trị giá 150.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Agility 3 120GB SATA3 6Gb/s 2.5"(Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) Khuyến mại Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 3.5'' to 2.5'' Hard Drive Adapter (HDBO042) trị giá 150.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Agility 3 240GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) Khuyến mại Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 3.5'' to 2.5'' Hard Drive Adapter (HDBO042) trị giá 150.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Synapse Cache 64GB SATA3 6Gb/s 3 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 490MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm, giá trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 3 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 500MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 3 240GB SATA3 6Gb/s 3 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 4 64GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 460MB/s, Ghi 220MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 4 128GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 420MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 4 256GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 465MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
SSD OCZ Vertek 4 512GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 475MB/s) Khuyến mại tặng thẻ giảm giá, trị giá 100.000 VNĐ (áp dụng đến 30.06)
HDD ADATA NH92 250GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng nhất thế giới và chống sốc (Blue)
HDD ADATA NH92 320GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng nhất thế giới và chống sốc (Sliver)
HDD Adata CH94 500GB 2.5" Sata Ext đen. Khuyến mại giá chỉ còn 1.760.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
HDD ADATA SH93 750GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, chống sốc và đặc biệt chống nước(Đen)
HDD ADATA SH93 750GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, chống sốc và đặc biệt chống nước(Vàng)
HDD ADATA CH94 1TB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng và nhỏ gọn, chống sốc (Black)
Docking NEXSTAR VANTEC DUAL BAY D200SU: Tháo rời ổ cứng mà không cần sử dụng các công cụ, dễ sử dụng một cách nhanh chóng.Hỗ trợ cho đĩa cứng SATA 2.5/3.5 inch, công suất tối đa đến 4TB.Thông qua USB / eSATA giao diện có thể dễ dàng kết nối với bất kỳ thiết bị lưu trữ.Giao diện cổng usb 2.0 và Esata. Dual 5V/12V 2A. Thuận tiện lưu trữ sao chép dữ liệu
Docking Vantec D150 (Esata& USB):Tháo rời ổ cứng mà không cần sử dụng các công cụ, dễ sử dụng một cách nhanh chóng.Hỗ trợ cho đĩa cứng SATA 2.5/3.5 inch, công suất tối đa đến 2TB.Thông qua USB / eSATA giao diện có thể dễ dàng kết nối với bất kỳ thiết bị lưu trữ.Giao diện cổng usb 2.0 và Esata.Thuận tiện lưu trữ sao chép dữ liệu
Cắm nóng HDD ( ISWAP)
Docking MAIWO K304 Cắm 2 ổ Cứng, Giao Tiếp USB2.0-USB3.0
Docking ORICO 6618SUS3 2.5”&3.5”SATA HDD docking station USB 2.0
Docking databus ( Esata& USB )
Docking ACASIS BA-07 USB 3.0
HDD Box 3.5" ACASIS BA-09 USB 2.0
HDD Box Enclosure 3.5" Sata 393 U3 IS 3.0
HDD Box 3.5" ACASIS BA-09 USB 3.0 + Esata
Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 4 in 3 HDD cage, lắp khoang 5,25'' trên Case
HDD Box 3.5" Sata 325IS U2
HDD Box 2.5'' Và 3.5" Sata ACASIS BA-11
HDD Box Samsung 2.5" Sata USB For Laptop
1
HDBO013 HDD Box SSK 3.5"
HDBO014 HDD Box Enclosure 3.5" Combo (Sata & Ide)
HDBO009 HDD Box for Laptop SATA (USB 2.0)
HDBO011 HDD Box for Laptop SSK SATA (USB 2.0)
HDBO010 HDD Box Transcend 2.5 TS0GSJ25S-S USB Sata for Laptop Silver
HDBO020 HDD Box Transcend 2.5 TS0GSJ25R-S USB Sata for Laptop Red
HDBO023 HDD Box 2.5" Esata , USB
HDBO024 HDD Box SSK 3.5" Combo
HDBO025 HDD Box Orico 7612US/SUS 3.5" Sata
HDBO019 Hộp đựng HDD
BAOD025 Bao đựng ổ cứng gắn ngoài
Ổ CỨNG DI ĐỘNG - USB FLASH DRIVEUSIN001
USKT020
USKT013
USKT017 Handy Kingston 8GB
USTR006
USTR009 Transcend 8.0GB USB 2.0 Flash Drive
USTR010 Transcend 16GB USB 2.0 Flash Drive
USTR012 Transcend 8GB 530 (Blue) TS8GJF530
USKM038 KingMax 4.0GB USB 2.0 PD07
USKM039 Kingmax 4GB USB PD07
USKM022 KingMax 4.0GB USB 2.0 KD01
USKM027 Kingmax 4.0GB USB 2.0 Flash Drive UD01
USKM028 Kingmax 8.0GB USB 2.0 Flash Drive UD01
USKM030 Kingmax 4.0GB USB 2.0 U-Drive
USAD005 Adata 4GB C802
USAD011 Adata 4GB C003 2.0
USAD013 Adata 16GB C003 2.0
USAD014 Adata 4GB C008 2.0
USAD021 Adata 4GB Hình con thú T809
USSI002 Siliconpower 4GB Touch 810
USSI009 Siliconpower 4GB Touch 830
USSI006 Siliconpower 8GB Touch 830
USSI008 Siliconpower 4GB Touch 851
USSI010 Siliconpower 8GB Touch 810 Red/Blue
USSI012
USSI013 Siliconpower 8GB Touch 851
USAP004 Apacer 4GB AH325
USAP010
USAP006 Apacer 8GB AH128
USAP009 Apacer 8GB AH522
USAP011 USB APACER™ STENO AH128 4 GB
USTO004 Toshiba 4.0GB USB 2.0.
Handy Intel Corei5 8GB Flash Card Full Visual
Kingston 16GB. Khuyến mại giá chỉ còn 275.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Kingston 4.0GB USB 2.0 Flash Drive. Khuyến mại giá chỉ còn 85.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Transcend 4.0GB USB 2.0 Flash Drive
Siliconpower 8GB Ultima II I-Series. Khuyến mại giá chỉ còn 115.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Apacer 4GB AH326
1
USSO008 Sony 4G USM4GN/CT
USJV009 JVJ 2GB Love
USJV010 JVJ 4GB Love
USJV008 JVJ 4GB K3: Hi Speed, chống thấm nước, chống va đập, chia ổ, tạo password, bảo vệ dữ liệu
MÁY NGHE NHẠC-XEM PHIM MP3 MP4 MP5 - MÁY GHI ÂM DVR
MPWA027
MPWA024
MPWA025
MPWA026
MPWA028
MPWA009
MPWA010
MPWA012
MPWA011
MPWA016
MPWA017
MPWA018
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-B162F/RCE màu đỏ: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™.
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-B162F/BCE màu đen: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-B162F/LCE màu xanh: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-B162F/PCE màu hồng: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-B162F/PCE màu hồng: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/BM E (màu đen): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/L M E(màu Xanh): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/N M E (màu Đồng): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/PM E (màu Hồng): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc Walkman MP3 NWZ-W252/BM E đen:Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy Walkman® MP3
Máy nghe nhạc Walkman MP3 NWZ-W252/GM E xanh :Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy Walkman® MP3
Máy nghe nhạc Walkman MP3 NWZ-W252/PM E hồng:Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy Walkman® MP3
1
MPWA019
MPWA013
MPWA014
MPWA021
MPWA022
MPWA015
MPWA020
MPWA023
GHIA019
GHIA020
GHIA015
GHIA016
MPJV029
MPJV030
MPJV031
MPJV024
MPJV025
MPJV026
MPJV027
MPJV028
Máy nghe nhạc Walkman MP3 NWZ-W252/WM E trắng :Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy Walkman® MP3
Máy nghe nhạc Walkman MP3 8GB NWZ-E454/BM E : Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc Walkman MP4 Video 8GB NWZ-E454/RM E đỏ :Máy nghe nhạc Walkman MP3 Video dòng E dung lượng 8GB (màu Đỏ)Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT).Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0" QVGA.Công nghệ âm thanh trong trẻo.Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke.Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-S544/RC E Đỏ: 8GB; Công nghệ âm thanh Clear Audio; Loa ngoài stereo, màn hình lớn 2.4inch; 5 band equalizer; 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe đài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu; Cài đặt giờ tắt và báo thức; Hỗ trợ nhiều định dạng; Tìm kiếm thông minh, dễ dàng sử dụng
Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-S544/PC E Hồng: 8GB; Công nghệ âm thanh Clear Audio; Loa ngoài stereo, màn hình lớn 2.4inch; 5 band equalizer; 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe đài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu; Cài đặt giờ tắt và báo thức; Hỗ trợ nhiều định dạng; Tìm kiếm thông minh, dễ dàng sử dụng
Máy nghe nhạc Walkman 8Gb MP4 NWZ-S754/BM E Đen: Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
Máy nghe nhạc Walkman 8Gb MP4 NWZ-S754/PI ME Hồng: Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
Máy nghe nhạc Walkman 8Gb MP4 NWZ-S754/W ME Trắng: Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
Máy ghi âm kỹ thuật số SONY 4GB ICD-UX523F/B CE đen: Micro thiết kế mới cho chất lượng ghi âm rõ ràng, đầy đủ,Khe cắm thể nhớ mở rộng: MicroSD/ SDHC (max 32GB,Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ,Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự động ghi âm kỹ thuật số. Khuyến mại 100k tiền mặt
Máy ghi âm kỹ thuật số SONY 4GB ICD-UX523F/S CE Bạc: Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ), Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự động ghi âm kỹ thuật số, Đánh dấu đoạn ghi âm, Phát Radio FM/ ghi âm, Giảm nhiễu thông minh, Micro thiết kế mới cho chất lượng ghi âm rõ ràng, đầy đủ, Khe cắm thể nhớ mở rộng: MicroSD/ SDHC (max 32GB), Kết nối máy tính. Khuyến mại 100k tiền mặt
Máy ghi âm kỹ thuật số Sony 2GB ICD-BX112/C E: Bộ nhớ: 2G/ Loại pin: Pin Alkaline AAA x 2/ Kich thước: 37.5 x 114.0 x 20.9mm/ Chế độ ghi âm: 4 chế độ : SHQ, HQ, SP, LP/Thời gian ghi âm lên đến 534 giờ/ Chế độ tự động ghi khi có âm thanh/ Chức năng lập lại/ Điều chỉnh kỹ thuật số/ Chức năng biên soạn như cắt/ chèn/ ghi chồng/ Chức năng loại bỏ tiếng ồn. Khuyến mại 100k tiền mặt
Máy ghi âm kỹ thuật số Sony 2GB ICD-PX312/C E: Bộ nhớ: 2G/ Pin Alkaline AAA x 2/ Chế độ ghi âm: 4 chế độ SHQ, HQ, SP, LP/ Ghi âm với định dạng MP3 lên đến 536 giờ/ Khe cấm mở rộng cho thẻ micro SD/ M2/ Đánh dấu đoạn ghi âm/ Loại bỏ tiếng ồn thông minh/ Tự động ghi âm khi có âm thanh/ Chức năng biên soạn như cắt/ chèn/ ghi chồng
Máy nghe nhạc JVJ 2GB Nice MP3 LCD: Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ cao, ghi âm FM
Máy nghe nhạc JVJ 2GB X2 MP3 LCD: Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ cao, ghi âm FM
Máy nghe nhạc JVJ 4GB M2 MP4 LCD :LCD 1.8” colors. MPEG-4 (AVI) video , Mp3/ WAV/ WMA... Equalizer hỗ trợ sẵn: Classic, Rock, Pop, Jazz, , Normal. Xem ảnh JPG, Play text, hiển thị lời bài hát. FM radio, FM record. Multiple task (đọc E-book), 3D EQ surround effect..
Máy nghe nhạc 2GB Apollo MP3 JVJ LCD: Digital audio player support MP3, EQ modes: Pop, Rock, Jazz, Class, Soft, Normal, ... Play modes: Normal, repeat all, repeat 1, repeat folder, ... ID3 function,support Synchronal lyric display. Digital Voice (built in MIC), wav/ACT format.
Máy nghe nhạc 2GB MP3 JVJ X6: Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function
Máy nghe nhạc 4GB MP3 JVJ X6: Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function
Máy nghe nhạc 4GB MP3 JVJ X10: Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... , Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format), ID3 function
Máy nghe nhạc 8GB Mp5 JVJ F35I: LCD 3.0" TFT color display (65K), Audio player support MP3/Wav, 3D surround, EQ Select: Classic, POP, Rock, Jazz, Bass, Dance, Opera …, Play Mode: Normal, Repeat Once, All Repeat, Order, Shuffle,Suppor
1
MPIN001
THẺ NHỚ MEST033
MEST034
MEST035 Thẻ nhớ Strontium 16GB Micro SDHC
MEST036 Thẻ nhớ Strontium 4GB SDHC
MEST037
MEST038 Thẻ nhớ Strontium 16GB SDHC
MEST039 Thẻ nhớ Strontium 16GB Micro SDHC - Class 10
MEST030 Thẻ nhớ Sony 2G SD
MEST031 Thẻ nhớ Transcend 2GB SD
MEST008 Thẻ nhớ Sony 4G Pro-Duo Memory Stick
MEST018 Thẻ nhớ Kingston SDHC 4GB
MEST019 Thẻ nhớ Transend SDHC 4GB
MEST027 Transcend Micro SDHC 4GB
MEST028
MEST023 Transcend SD 4GB
MEST025 Transend 8GB SDHC
ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚCARE010 Card Reader SSK 010
CARE014 Card Reader thời trang ngộ nghĩnh
CARE001 Card Reader USB Mini for T-fash, Micro SD, Micro MMC
VGA MSI N430GT-MD2GD3: GeForce GT 430 - 2024Mb DDR3 128 bits (Core/Mem clock 700MHz /1000 Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA® 3-way SLI™
VGA MSI N440GT-MD512D5: GeForce GT 440 - 512Mb DDR5 128 bits (Core/Mem clock 810MHz /3200 Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA® 3-way SLI™
VGA MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC: GeForce GTS 450 - 1024Mb DDR5128 bits (Core/Mem clock 850MHz /3600Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA 3-way SLI
VGA MSI N550GTX-Ti Cyclone II 1GD5/OC: GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4300Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
VGA MSI N560GTX Twin Frozr II/OC: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
VGA MSI N560GTX-Ti Twin Frozr II OC: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
VGA MSI N560GTX-Ti Hawk: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
1
VGMS099
VGMS081
VGMS109
VGMS117
VGMS115
VGMS110
VGMS111
VGMS083
VGMS089
VGMS093
VGMS106
VGMS107
VGMS116
VGMS084
VGMS096
VGA MSI N570GTX Twin Frozr III/ Power Edition: GeForce GTX 570 - 1280 MB GDDR5 320 bits, Core/Mem clock 732MHz / 3800Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Big Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI N580GTX Twin Frozr II/OC: GeForce GTX 580 - 1536 MB GDDR5 384 bits (Core/Mem clock 800MHz / 4096Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
VGA MSI N580GTX Lightning Xtreme Edition: GeForce GTX 580 - 3072MB GDDR5 384 bits / Core/Mem clock 832MHz / 4200Mhz / Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 / Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI N670GTX-PM2D2GD5/OC: GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock965 (Boost Clock: 1045)MHz / 6008 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI N680GTX-PM2D2GD5: GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock1006 (Boost Clock: 1058)MHz / 6008 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R5450-MD1GD3H/LP: ATI Radeon HD 5450 Chipset - 1GB GDDR3 64its / Core/Mem clock 650/1066Mhz / Dual-link DVI-I x 1 - Dsub x 1, HDMI x1 MSI Afterburner OverClock Tool - PCI-E 2.0
VGA MSI R6450-MD1GD3H/LP: ATI Radeon HD 6450 - 1024 GDDR3 64bits / Core/Mem clock 625MHz / 1333 Mhz / Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 / MSI Afterburner OverClock Tool - PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX
VGA MSI R4670-MD1G/D3: ATI - Radeon HD 4670 / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 750 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1746 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): RoHS compliant, HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, -, Crossfire, PureVideo HD
VGA MSI R6670-MD1GD5: ATI Radeon HD 6670 - 1024 GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4000Mhz) - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ /
VGA MSI R6770-MD1GD5: ATI Radeon HD 6770 - 1024MB GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4400Mhz) - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ /
VGA MSI R7750-PMD1GD5/OC: AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 830MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7770-2PMD1GD5/OC: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 1020MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7770 Power Edition 1GD5/OC: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits, Core/Mem clock 1100MHz / 4500Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R6850 Cyclone 1GD5 Power Edition/OC: AMD Radeon HD 6850 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 860MHz / 4400Mhz) DisplayPort x 1 - Dual DVI-I x 1 - Signal DVI-D x1 - HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 /02 HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX
VGA MSI R6870 Hawk: AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 930MHz / 4200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
1
VGMS092
VGMS098
VGMS112
VGMS113
VGMS104
VGMS105
VGMS114
CẠC ĐỒ HỌA SAPPHIRE
VGSP001
VGSP002
VGSP003
VGSP004
VGSP005
VGSP006
VGSP007
VGSP008
VGA MSI R6950 Twin Frozr III-PE/OC 2GB: AMD Radeon HD 6950 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 850MHz / 5200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
VGA MSI R6970 Lightning: AMD Radeon HD 6970 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 940MHz / 5500Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
VGA MSI R7850 Twin Frozr 2GD5: AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 860MHz / 4800Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7870 Twin Frozr 2GD5: AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 1000MHz / 4800Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7950-2PMD3GD5/OC: AMD Radeon HD7950 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 830MHz / 5000Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7970-2PMD3GD5: AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 925MHz / 5500Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA MSI R7970 Lightning: AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits / Core/Mem clock 1070MHz / 5600Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
VGA SAPPHIRE ATI HD5450 1024MB GDDR3: Mã: SA-5450-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD5450, Xung nhân: 650Mhz, Xung bộ nhớ: 1334Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 64 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI Avivo HD, TI PowerPlay, ATI CrossFireX
VGA SAPPHIRE ATI HD6570 1024MB GDDR3: Mã: SA-6570-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD6570, Xung nhân: 650Mhz, Xung bộ nhớ: 1800Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI Avivo HD, ATI PowerPlay
VGA SAPPHIRE ATI HD7750 1024MB GDDR5: Mã: SA-7750-1GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7750, Xung nhân: 800Mhz, Xung bộ nhớ: 4500Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, DP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3
VGA SAPPHIRE ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7770, Xung nhân: 1000Mhz, Xung bộ nhớ: 4500Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
VGA SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7770, Xung nhân: 1100Mhz, Xung bộ nhớ: 5200Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
VGA SAPPHIRE ATI HD7850 2048MB GDDR5: Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7850, Xung nhân: 860Mhz, Xung bộ nhớ: 4800Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
VGA SAPPHIRE ATI HD7870 GHZ EDITION 2048MB GDDR5: Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7850, Xung nhân: 860Mhz, Xung bộ nhớ: 4800Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
VGA SAPPHIRE ATI HD7950 OC 3072MB GDDR5: Mã: SA-7950-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7950, Xung nhân: 950Mhz, Xung bộ nhớ: 5000Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
1
VGSP009
CẠC ĐỒ HỌA XFX
VGXF001
VGXF002
CẠC ĐỒ HỌA ASUS CHUẨN PCI
VGAS255
VGAS243
VGAS270
VGAS244
VGAS256
VGAS240
VGAS245
VGAS225
VGAS259
VGAS260
VGA SAPPHIRE ATI HD7970 OC 3072MB GDDR5: Mã: SA-7970-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7970, Xung nhân: 950/1000Mhz, Xung bộ nhớ: 5700/5800Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
VGA XFX Radeon HD 6770 850M 1GB: 850 MHz GPU Core Clock. 4800 Mhz Memory Speed. 1 GB GDDR5 High Speed Memory. AMD HD3D Technology. PCI-E 2.1 Bus Support .Microsoft DirectX® 11 Support. AMD Eyefinity Multi-Display Technology up to 4 displays. AMD CrossFireX™ multi-GPU Support
VGA XFX Radeon HD 6950 830M 2GB DDR5 (HD.695X.CDDC): GPU ATI Radeon HD6950, Dung lượng bộ nhớ 2GB GDDR5, Băng thông 256-bitXung nhân (MHz), 800, Xung bộ nhớ (MHz) 5000, Nguồn phụ 1 x 6 Pin, Độ phân giải tối đa 2560 x 1600, Quạt 2 quạt làm mát siêu tốt, Kích thước 25,9 x 11,12 x 3,81 cm, Cổng giao tiếp HDMI, DVI VGA (D-sub)
VGA ASUS EN210 /DI/512MD3: nVIDIA GeForce GT 210, PCI Express, Bộ nhớ VGA 512MB GDDR3, Băng thông 64 Bit, Core clock 589mhz, Memory clock 800 Mhz, Tản nhiệt và quạt làm mát siêu tốt, HDMI Output, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điểm nhấn: Dual Dual-link DVI Support + Technology GeForce CUDA™ Technology, Display Output 3x 2560x1600
VGA ASUS EN210 SILENT /DI/1GD3 (64bits): GPU nVIDIA GeForce 210, Engine Clock 589Mhz, Memory Clock 1200Mhz( 600Mhz DDR3), D-Sub Max Resolution: 2560x1600 ,DVI, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDMI Output, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điểm nhấn: Dual Dual-link DVI Support + Technology GeForce CUDA™ Technology + NVIDIA PhysX™ + Native HDMI on board: Full HD 1080p entertainment.
VGA ASUS ENGT430 /DI/1GD3/MG(LP)(64bits): GPU nVIDIA GeForce GT430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1200 Mhz( 600MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.
VGA ASUS ENGT430 /DI/1GD3(LP)(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTX430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Perfect for home theater PC with low profile design and Full HD Blu-ray 3D support+unique Dust-Proof fan+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready+Fuse Protection Technology+ Low Profile ---> Phù hợp cho các máy mini-HTPC
VGA ASUS ENGT430 DC SL /DI/1GD3 (128bits): GPU nVIDIA GeForce GT430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready+Fuse Protection Technology. Lưu ý: DC có nghĩa là Direct CU; SL DC có nghĩa là SILENT
VGA ASUS ENGT440 /DI/1GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTX440, PCI Express 2.1, Bộ nhớ VGA 1GB GDDR3, Băng thông 128 Bit, Core clock 810 MHz, Memory clock 1800 MHz ( 900 MHz DDR3 ), Cổng giao tiếp D-Sub Output : Yes x 1 DVI Output : Yes x 1 (DVI-I)HDMI Output : Yes x 1, HDCP Support : Yes, Quạt tản nhiệt, Hỗ trợ Super Alloy Power, Kích thước 7.6 " x 5.12 " Inch
VGA ASUS ENGT440 /DI/1GD5(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTX440, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 822Mhz, Shader Clock 1644MHz, Memory Clock 3200 Mhz( 800MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: •Factory overclocked to perform at 822MHz, higher than stock performance •ASUS Super Alloy Power delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35 cooler operation •Dust-proof fan and ℃GPU Guard ensures durability
VGA ASUS ENGTS450 /DI/1GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS 450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 594Mhz, Shader Clock 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready + AIWI software turns your iPhone &iPod touch into a game joystick to control exciting PC
ASUS ENGTS450 DC SL /DI/1GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 594Mhz, Shader Clock 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: ASUS Exclusive DirectCU Thermal Solution+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready.
ASUS ENGTS450 /DI/1GD5(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Memory Clock 3608 Mhz( 902 MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Engine overclocked to 810MHz + Higher overclocking capability with POSCAP and 4-phase power + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance + GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready + + AIWI software turns your iPhone &iPod touch into a game joystick to control exciting PC games
1
VGAS214
VGAS261
VGAS272
VGAS247
VGAS248
VGAS239
VGAS249
VGAS213
VGAS215
VGAS229
VGA ASUS ENGTS450 DirectCU OC /DI/1GD5 (128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS 450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 850Mhz, Shader Clock 1700MHz, Memory Clock 3800 Mhz( 950 MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Engine overclocked to 850MHz + Higher overclocking capability with POSCAP and 4-phase power + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance. ASUS Exclusive DirectCU Thermal Solution: Two 8mm flattened copper heat-pipes to contact GPU directly for up to 20% COOLER than generic GeForce GTX450+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready
ASUS ENGT520 SL /DI/1GD3/V2(LP)(64bits): GPU nVIDIA GeForce GT520, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Memory Clock 1333 MHz (667 MHz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + GeForce CUDA™ + NVIDIA PhysX™ + NVIDIA® PureVideo® HD + 0dB Silent Cooling (SL=SILENT).
ASUS ENGT630-2GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GT630, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620 MHz, Memory Clock 1820 MHz (910 MHz DDR3), CUDA core:96 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology.
VGA ASUS ENGTX550 Ti DC/DI/1GD5(192bits): GPU nVIDIA GeForce GTX550 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 910Mhz, Shader Clock 1820 MHz, Memory Clock 4104 MHz (1026 MHz GDDR5), CUDA core:192 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 910MHz, •20%* cooler with exclusive DirectCU thermal solution; •Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance.
VGA ASUS ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5(192bits): GPU nVIDIA GeForce GTX550 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 975Mhz, Shader Clock 1950MHz, Memory Clock 4104 MHz (1026 MHz GDDR5), CUDA core:192 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 975MHz, 20%* cooler with exclusive DirectCU thermal solution; Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance.
VGA ASUS ENGTX560 DC /2DI/1GD5(256bits) GPU nVIDIA GeForce GTX560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620MHz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:336 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance + DirectCU 20% cooler, Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
VGA ASUS ENGTX560 DCII OC /2DI/1GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX560, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 850Mhz, Shader Clock 1700MHz, Memory Clock 4200 MHz (1050 MHz DDR5), CUDA core:336 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
VGA ASUS ENGTX560 Ti DCII /2DI/1GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX 560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 830Mhz, Shader Clock 1660MHz, Memory Clock 4000 MHz (1000 MHz DDR5), CUDA core:384 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
VGA ASUS ENGTX560 Ti DCII TOP /2DI/1GD5(256bits) GPU nVIDIA GeForce GTX 560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 900Mhz, Shader Clock 1800MHz, Memory Clock 4200 MHz (1050 MHz DDR5), CUDA core:384 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
VGA ASUS ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5(320bits): GPU nVIDIA GeForce GTX570, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 742Mhz, Shader Clock 1464MHz, Memory Clock 3800 MHz (950 MHz DDR5), CUDA core:480 , D-Subx1/ DVI-Ix2 /HDMIx1/Display Portx1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design, Factory overclocked to perform at 742MHz, 10MHz higher than stock performance ;ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™
1
VGAS219
VGAS250
VGAS266
VGAS241
VGAS218
VGAS238
VGAS252
VGAS262
VGAS222
VGAS263
VGAS258
VGA ASUS ENGTX580 DCII /2DIS/1536MD5(384bits): GPU nVIDIA GeForce GTX580, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 782Mhz, Shader Clock 1564MHz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:512 ,D-Sub x 1 (via DVI to D-Sub adaptor x 1), 2xDVI-I+1xHDMI, Display Port x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™
VGA ASUS MATRIX GTX580 P/2DIS/1536MD5(384bits): GPU nVIDIA GeForce GTX580, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 816Mhz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:512, D-Sub x 1 (via DVI to D-Sub adaptor x 1), 2xDVI-I+1xHDMI, Display Port x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : Overclocking hardware tools, TweakIt and ProbeIt are directly embedded onto the graphics card firmware, while a Safe Mode button offers an easy reset option worry-free hardware overclocking+19-phase Super Alloy Power technology provides more headroom for overclocking with a 15% performance boost, reduced running temperatures and prolonged product lifespan + Award-winning DirectCU II thermal technology with sound-dampened dual fans provides 600% greater airflow and 20% cooler performance than the reference design.
VGA ASUS GTX680-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Clock 1058 MHz, Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn :GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface; Dynamically maximizes clock speeds based on workload of the game to push performance to new levels with NVIDIA GPU Boost technology; Seamlessly adjust vertical sync to your current frame rates for a stutter-free gaming experience with NVIDIA Adaptive Vertical Sync; Transform hundreds of PC games into full stereoscopic 3D with NVIDIA 3D Vision on a single GPU; PCIE 3.0 ; Microsoft® DirectX® 11 Support; NVIDIA® 3D Vision™ Surround Ready; 28nm GPU.
VGA ASUS EAH5450 SILENT/DI/512MD3(LP) (64bits): GPU AMDRadeon HD 5450 , Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 1400MHz ( 700 MHz DDR3 ), D-Sub, DVI-I /HDMI Output, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft DirectX11 and Shader Model 5.0, OpenGL®3.2, Full HD 1080P support
VGA ASUS EAH5450 SILENT/DI/1GD3 (64bits) GPU ATI Radeon HD 5450, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 900 MHz ( 450 MHz DDR3 ), D-Sub, DVI-I /HDMI Output, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft DirectX11 and Shader Model 5.0, OpenGL®3.2, Full HD 1080P support , Điểm nhấn: DirectX® 11 Support, ASUS SmartDoctor, Unified Video Decoder2 (UVD2) for Blu-ray™ and HD DVD + Full HD 1080p
VGA ASUS EAH6570 /DI/1GD3(LP) (128bits) GPU AMD RADEON HD 6570, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Suppor
VGA ASUS EAH6670 /DI/1GD3(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Suppor
ASUS EAH6670 DC SL /DI/1GD3(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+AMD HD3D™ Technology+Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+•Effective and quiet DirectCU Silent 0dB thermal design.
VGA ASUS EAH6670 /DIS/1GD5(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 810 Mhz, Memory Clock 4GHz ( 1GHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x1, 01 x HDMI port, 01x Regular Display Port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+ATI Eyefinity Technology for 3-monitor output!+Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+Dust-proof fan design dissipates heat efficiently and extends card lifespan by 25% longer.
ASUS EAH6750 /DI/1GD5(128bits): GPU AMD RADEON HD 6750, Engine Clock 700 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB x1, DVI output x 1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+ Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation + Dust-proof Fan efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25% + AMD HD3D™ Technology.
VGA ASUS EAH6770 /DI/1GD5(128bits) GPU AMD RADEON HD 6770, Engine Clock 850 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB x1, DVI output x 2 (01 via HDMI to DVI adaptor), 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+Dust-proof fan design dissipates heat efficiently and extends card Lifespan by 25% longer
1
VGAS273
VGAS271
VGAS230
VGAS235
VGAS264
VGAS221
VGAS267
VGAS268
VGAS265
VGAS257
VGAS269
CẠC ĐỒ HỌA GIGABYTE CHUẨN PCI Express 16X
VGGI185
VGA ASUS HD7750-1GD5-V2(128bits): GPU AMD RADEON HD 7750, Engine Clock 820 MHz, Memory Clock 4600 MHz ( 1150 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port x 1 (Regular DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Supper Alloy Power+Dust-proof Fan
VGA ASUS HD7770-DC-1GD5-V2(128bits): GPU AMD RADEON HD 7770, Engine Clock1020 MHz, Memory Clock 4600 MHz ( 1150 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU cooling
VGA ASUS EAH6850 DC/2DIS/1GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 6850, Engine Clock 790 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000 MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 01xDisplay Port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support
VGA ASUS EAH6870 DC /2DI2S/1GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 6870, Engine Clock 915 Mhz, Memory Clock 4200MHz ( 1050 MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support
ASUS EAH6950 DCII /2DI4S/1GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 6950, Engine Clock 810 MHz, Memory Clock 5000 MHz ( 1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+Expand visual horizon across six displays with AMD Eyefinity technology +Dual-link DVI Support+Exclusive Voltage Tweak Technology to increase up to 50 % performance!+Stereoscopic 3D gaming and movie-watching experience with AMD HD3D support+•Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design + Factory overclocked to perform at 810MHz, 10MHz higher than stock performance
VGA ASUS EAH6950 DCII /2DI4S/2GD5(256bits) GPU AMD RADEON HD 6950, Engine Clock 810 MHz, Memory Clock 5000 MHz ( 1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Suppor
VGA ASUS HD7850-DC2-2GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 7850, Engine Clock 870 MHz, Memory Clock 4840 MHz (1210 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, Software CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling
VGA ASUS HD7870-DC2-2GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 7870, Engine Clock 1010 MHz, Memory Clock 4840 MHz (1210 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, Software CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling+1010MHz Clock
VGA ASUS HD7950-DC2T-3GD5(384bits): GPU AMD RADEON HD 7950, Engine Clock 900 MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x 2 (one of them via MiniDP to DVI adaptor), 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 3GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU cooling+900MHz Overclock
VGA ASUS HD7970-3GD5(384bits): GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 925 MHz, Memory Clock 5500 MHz (1375 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x3, 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 3GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak
VGA ASUS HD7970-DC2T-3GD5(384bits): GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 1000 MHz, Memory Clock 5600 MHz (1400 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x 2, 01 x HDMI port via DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, AMD CrossFire X multi GPU Support
VGA GIGABYTE™ GV N210TC-1GI - Geforce G210 GPU - Turbo cache upto 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 64bit (16 stream processor) ~ hỗ trợ đường ra DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1600MHz / Core Clock = 590MHz / Shaders Clock = 1405 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + TurboCache + CUDA + GigaThread™ Technology + Windows 7
1
VGGI216
VGGI238
VGGI218
VGGI226
VGGI202
VGGI225
VGGI230
VGGI190
VGGI205
VGGI213
VGGI203
VGGI204
VGGI227
VGA GIGABYTE™ GV N210D3-1GI - nVIDIA Geforce 210 GPU - PCI-E 2.0 ~ Integrated with industry's best 1GB DDR3 memory and 64-bit memory interface / đường ra Dual-link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1200MHz / Core Clock = 590MHz / Shaders Clock = 1405 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + TurboCache + CUDA + GigaThread™ Technology + Windows 7 supported
VGA GIGABYTE™ GV N220-1GI - Geforce GT 220 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1600MHz / Core Clock = 625MHz / Shaders Clock = 1566 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology + GigaThread™ Technology . Hệ thống làm mát bởi FAN slot cỡ lớn 80mm, phục vụ cho các Game thủ và Overclocker
VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI - nVIDIA Geforce GT 430 GPU - PCI-E 2.0 - 1GB DDR3 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I / D-sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 700MHz; Mem Clock 1600MHz; Shader Clock 1400MHz) + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX + CUDA Technology. VGA được thiết kế công nghệ FAN làm mát lớn 80cm + sử dụng tụ điện nhôm siêu bền GIGABYTE UD2
VGA GIGABYTE™ GV N430OC-1GI - Geforce GT 430 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128 bits (96 Stream processor) ~ (Core Clock 730MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1460MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + PhysX & CUDA Technology. Sử dụng cổng HDMI mạ vàng giúp chống nhiễu, công nghệ Ultra Durable 2 kết hợp với quạt làm mát cỡ lớn 80mm tăng hiệu quả tản nhiệt
VGA GIGABYTE™ GV N430OC-1GL - Geforce GT 430 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I / D-sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 730MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1460MHz) + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ hai quạt làm mát toàn bộ VGA
GIGABYTE™ GV N450D3-1GI - Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection (Core Clock 783MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1566MHz) Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology Hệ thống làm mát bởi quạt lớn và công nghệ Ultra Durable 2 siêu bền
VGA GIGABYTE™ GV N440TC-1GI - Geforce GT 440 GPU – Turbo cache to 1GB GDDR5 (512MB GDDR5 onboard) ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đườngRa Dual link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 830MHz; Mem Clock 3200MHz; Shader Clock 1660MHz) Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology. Hệ thống làm mát bởi quạt lớn 80mm và công nghệ Ultra Durable 2 siêu bền.
VGA GIGABYTE™ GV N440D3-1GI - Geforce GT 440 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bits (96 Stream processor) ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Trang bị quạt làm mát kích thước lớn 80mm tăng hiệu quả tản nhiệt đồng thời đây cũng là phiên bản O.C (Overclock) cho phép ép xung cao.
VGA GIGABYTE™ GV N460OC-1GI - Geforce GTX 460 GPU - 1024MB GDDR5 ~ 256bits (336 Stream processor) ~ (Core Clock 715MHz; Mem Clock 3600MHz; Shader Clock 1430MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual Dual-Link DVI-I / HDMI, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + 3D Vision Surround + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + Shader Model 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + Công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền, siêu mát với PCB 2oz đồng + Đặc điểm nổi trội VGA sử dụng giải pháp tản nhiệt WINDFORCE 2X hoàn toàn mới cho nhiệt độ mát hơn 11% so với tản nhiệt mặc định, nâng cao hơn nữa độ ổn định cũng như khả năng ép xung.
VGA GIGABYTE™ GV N520OC-1GI - Geforce GT 520 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bits (48 Stream processor) ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ hỗ trợ đường ra D-sub / Dual link DVI-I / HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Phiên bản ép xung có hiệu năng cao, phù hợp với các hệ thống trình chiếu phim HD
VGA GIGABYTE™ GV N450-1GI - Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection (Core Clock 810MHz; Mem Clock 3608MHz; Shader Clock 1620MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology I Hệ thống làm mát bởi quạt lớn và công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền.
VGA GIGABYTE™ GV N450OC-1GI - Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / D-sub (by adapter) / miniHDMI with HDCP protection (Core Clock 830MHz; Mem Clock 3608MHz; Shader Clock 1660MHz) support NVIDIA SLI Technology + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ WINDFORCE 2X Cooling Design làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA
VGA GIGABYTE™ GV N450OC2-1GI - Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual Dual link DVI-I / D-sub (by adapter) / miniHDMI with HDCP protection (Core Clock 930MHz; Mem Clock 4000MHz; Shader Clock 1860MHz) support NVIDIA SLI Technology + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ WINDFORCE 2X Cooling Design làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA
1
VGGI228
VGGI192
VGGI221
VGGI233
VGGI187
VGGI193
VGGI206
VGGI207
VGGI229
VGGI176
VGGI215
VGGI186
VGA GIGABYTE™ GV N460OC-768I - Geforce GTX 460 GPU - 768MB GDDR5 ~ 192bits (336 Stream processor) ~ (Core Clock 715MHz; Mem Clock 3600MHz; Shader Clock 1430MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual-Link DVI-I*2 / mini HDMI, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + 3D Vision Surround + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + Shader Model 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + Công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền, siêu mát với PCB 2oz đồng + Đặc điểm nổi trội VGA sử dụng giải pháp tản nhiệt WINDFORCE 2X hoàn toàn mới cho nhiệt độ mát hơn 11% so với tản nhiệt mặc định, nâng cao hơn nữa độ ổn định cũng như khả năng ép xung.
VGA GIGABYTE™ GV N550OC-1GI - Geforce GTX 550 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 192bits (192 Stream processor) ~ (Core Clock 970MHz; Mem Clock 4200MHz; Shader Clock 1940MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Thiết kế tản nhiệt với quạt kích thước lớn, đường kính 10cm và công nghệ Ultra Durable VGA đảm bảo nhiệt độ luôn mát mẻ trong quá trình hoạt động.
VGA GIGABYTE™ GV N56GOC-1GI (TOP VGA) - Geforce GTX 560 GPU - PCI-E 2.0 - 1GB GDDR5 memory and 256-bit memory interface ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ Support NVIDIA 3D VisionTM and SLI technologies + Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility.Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ tụ điện nhôm siêu bền, đáp ứng cho OCer và Gamer
VGA GIGABYTE™ GV N56GSO-1GI (TOP VGA) - Geforce GTX 560 GPU - PCI-E 2.0 - Integrated with industry's best 1GB GDDR5 memory and 256-bit memory interface ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection ~ (Core Clock 900MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1800MHz) ~ Support NVIDIA 3D VisionTM and SLI technologies + Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA Plus, đi kèm phần mềm Oc Guru đáp ứng nhu cầu cả dân ép xung và các Gamer
VGA GIGABYTE™ GV N560OC-1GI (TOP VGA) - Geforce GTX 560 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bits (384 Stream processor) ~ (Core Clock 900MHz; Mem Clock 4000MHz; Shader Clock 1800MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA, đáp ứng nhu cầu cả dân ép xung và các Gamer
VGA GIGABYTE™ GV N560SO-1GI-950 (SUPER OVERCLOCK) - Geforce GTX 560 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bits (384 Stream processor) ~ (Core Clock 950MHz; Mem Clock 4580MHz; Shader Clock 1900MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA Plus, đi kèm phần mềm Oc Guru đáp ứng nhu cầu cả dân ép xung và các Gamer
VGA GIGABYTE™ GV N570OC-13I (TOP VGA) - Geforce GTX 570 GPU - 1280MB GDDR5 ~ 320bits (480 Stream processor) ~ (Core Clock 780MHz; Mem Clock 3800MHz; Shader Clock 1560MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA, đảm bảo nhiệt độ tốt nhất với tiếng ồn thấp nhất.
VGA GIGABYTE™ GV N580UD-15I (TOP VGA) - Geforce GTX 580 GPU - 1536MB GDDR5 ~ 384bits (512 Stream processor) ~ (Core Clock 795MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1590MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA, đảm bảo nhiệt độ tốt nhất với độ ồn thấp nhất.
VGA GIGABYTE™ GV N590D5-3GD-B - Geforce GTX 590 GPU – 3072 MB GDDR5 ~ 768bits (1024 CUDA Cores) ~ (Core Clock 607MHz; Mem Clock 3414MHz; Shader Clock 1215MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*3 / mini Display Port, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + NVIDIA 3D Vision Suround & Quad SLI, Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm, GTX 590 là phiên bản mạnh nhất của NVIDIA hỗ trợ cực tốt ép xung, game và xem phim độ phân giải cao với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 768 bit.
VGA GIGABYTE™ GV R545SC-1GI - ATI Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 650MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology .
VGA GIGABYTE™ GV R545D3-1GI - AMD Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 650MHz ; Memory Clock 1333MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology Screen Cooling ~ MS DirectX 11 + OpenGL 3.2 + Shader Model 5.0 VGA sử dụng công nghệ tụ điện nhôm siêu bền GIGABYTE UD2.
VGA GIGABYTE™ GV R567ZL-1GI - ATI Radeon HD 5670 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (400 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 790MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 3.1 + Shader Model 5.0. | Tản nhiệt Zalman siêu mát.
1
VGGI210
VGGI211
VGGI222
VGGI220
VGGI223
VGGI224
VGGI217
VGGI194
VGGI198
VGGI199
VGGI195
VGGI200
VGA GIGABYTE™ GV R557OC-1GI - ATI Radeon HD 5570 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit (400 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 670MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 3.2 + Shader Model 5.0. ATI Radeon HD 5570 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR3 và 128-bit
VGA GIGABYTE™ GV R567D3-1GI - AMD Radeon HD 5670 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit (400 Stream Processing Units)~ (Core Clock 775MHz; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI. Support AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo™ HD. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 | SX trên dây chuyền công nghệ 40nm ATI Radeon HD 5670 phục vụ Giải trí số, Gamer, fan cỡ lớn 80mm cùng công nghệ Ultra Durable 2 siêu bền siêu mát. Sử dụng cổng HDMI mạ vàng giúp chỗng nhiễu.
VGA GIGABYTE™ GV R645OC-1GI - AMD Radeon HD 6450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit ~ (Core Clock 675MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI CrossFire™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Trang bị cổng HDMI mạ vàng đảm bảo chất lượng tín hiệu đầu ra, siêu bền, siêu mát với công nghệ Ultra Durable 2.
VGA GIGABYTE™ GV R657OC-1GI - AMD Radeon HD 6570 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit ~ (Core Clock 670MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6570 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với 128-bit memory
VGA GIGABYTE™ GV R675OC-1GI - AMD Radeon HD 6750 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 740MHz ; Memory Clock 4800MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / DVI-D / D-Sub / HDMI. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD EyeSpeed ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD. Tương thích hoàn toàn+B1592 với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Fan cỡ lớn 80mm siêu mát với công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6750 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 128-bit
VGA GIGABYTE™ GV R677D5-1GD – AMD Radeon HD 6770 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 775MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / HDMI / DisplayPort. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD ~ AMD EyeSpeed. Đặc biệt trang bị Ultra Durable VGA siêu bền với Fan cỡ lớn 100mm siêu mát. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window 7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0.
VGA GIGABYTE™ GV R677UD-1GD – AMD Radeon HD 6770 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 850MHz ; Memory Clock 4800MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / HDMI / DisplayPort. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD ~ AMD EyeSpeed. Đặc biệt trang bị Ultra Durable VGA siêu bền với Fan cỡ lớn 80mm siêu mát. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window 7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. GV-R677UD-1GD phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 128-bit
VGA GIGABYTE™ GV R685OC-1GD - AMD Radeon HD 6850 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (960 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 820MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / DVI-D / HDMI / DisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm với giải pháp tản nhiệt độc quyền GIGABYTE WINDFORCE 2X Cooling Design cùng công nghệ Ultra Durable VGA đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu Overclock và game.
VGA GIGABYTE™ GV R685D5-1GD - AMD Radeon HD 6850 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (960 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 775MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dua-link DVI-I / DVI-D / D-Sub (by Adapter) / HDMI / DisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm với giải pháp tản nhiệt độc quyền GIGABYTE WINDFORCE 2X Cooling Design đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu Overclock và game.
VGA GIGABYTE™ GV R687D5-1GD-B - AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 900MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dua-link DVI-I / DVI-D / D-Sub (by Adapter) / HDMI / miniDisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6870 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory
VGA GIGABYTE™ GV R687SO-1GD (SUPER OVERCLOCK) - AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 950MHz ; Memory Clock 4400MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I /DVI-D / HDMI/ mini Displayport*2. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Radeon HD 6870 Super Overclock đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh, 256-bit memory và được ép xung sẵn lên mức 950MHz. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ UD VGA+
VGA GIGABYTE™ GV R687OC-1GD - AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 915MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I /DVI-D / D-sub (By adapter)/ HDMI/ mini Displayport. Support ATI CrossFireX™ + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Radeon HD 6870 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA.
1
VGGI214
VGGI231
VGGI196
CẠC ĐỒ HỌA EVGA
VGEV002
VGEV019
VGEV013
CARD ĐỒ HỌA QUADRO
VGLE001
VGLE002
VGLE003
CARD ĐỒ HỌA AFOX
VGAF001
VỎ MÁY TÍNH - CASE (chưa có nguồn)CSOM001 Case Omega PL11BS
CSOM002 Case Omega PL11BR
CSIN003 Case Inwin EA003
CSVI053 Case Vicom MK7-A
CSVI017 Case Vicom 818BS
CSVI051 Case Vicom 928BR
CSVI034 Case Vicom 901BG
CSVI037 Case Vicom 901BR
VGA GIGABYTE™ GV R695OC 1GD - AMD Radeon HD 6950 GPU - 1GB GDDR5 (OC ~ phục vụ Over clocking) ~ 256bits (Core clock 870MHz; Memory clock 5000MHz) ~ chuẩn PCI-Express 2.1 ~ support CrossFireX™ , Avivo™HD, Eyefinity and EyeSpeed Technology / Dual-link DVI-I / DVI-D / HDMI / DisplayPort ~ Support DirectX 11 + OpenGL 4.1 (Catalyst™ Control Center HD gaming experience best MS-Window). Trang bị công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền và tản nhiệt cao cấp Windforce 3x
VGA GIGABYTE™ GV R697OC-2GD - AMD Radeon HD 6970 GPU - 2GB GDDR5~ 256bit (1536 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 900MHz ; Memory Clock 5500MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường RaDual-link DVI-I /DVI-D / HDMI/ Displayport. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0
VGA GIGABYTE™ GV R699D5-4GD-B (Hard-Core Gaming Series) - AMD Radeon HD 6990 GPU - 4GB GDDR5 ~ 256bit (3072 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 830MHz ; Memory Clock 5000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / 4*miniDisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI EyeSpeed ~ ATI Avivo™ HD. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm cùng với 4GB bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory, sản phẩm hiện là VGA mạnh nhất hành tinh với khả năng đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng cao cấp nhất.
VGA EVGA NVIDIA GeForce G 210 (512-P3-1215-LR): 512MB DDR3 Memory - Best for Game. PCI-E 2.0 16x, 64 Bit. 589Mhz GPU Clock Speed. 1580Mhz Memory Clock Speed. DVI-I, VGA, HDMI. DirectX 10/OpenGL 3.1 Support, NVIDIA CUDA Support, NVIDIA PhysX Ready
VGA EVGA GeForce 8400 GS 1GB GDR3 (01G.P3.1302.LR): 1024 MB, 64 bit DDR3 / 520 MHz GPU / 1238MHz Shader Clock / 9.6 GB/s Memory Bandwidth / I*nterface: PCI-E 2.0 16x / DVI-I, HDMI, VGA / Resolution & Refresh: 120Hz Max Refresh Rate / 2048x1536 Max Analog / 1920x1200 Max Digital
VGA Evga GTS450 1GB GDDR5 128BIT (01G-P3-1450-KR): tản nhiệt chiếm 2 khe PCI; sử dụng GPU GTS 450 với 192 nhân CUDA, bộ nhớ đồ họa 1GB GDDR5 với giao tiếp nhớ 128bit. Card có các ngõ xuất tín hiệu gồm dual DVI và HDMI; hỗ trợ DirectX 11, OpenGL 4.x, CUDA, PhysX, 3D Vision Surround, SLI. Model GeForce GTS 450 FPB có mức xung GPU 822MHz, tần số đổ bóng 1645MHz, xung nhớ 3608MHz
VGA Leadtek Quadro FX380 LP 512MB DDR3 64bit PCI-E:GPU CUDA Cores 16, GPU Memory : 512 MB DDR3, 64-bit, Bandwidth 12.8 GB/sec. Display Support: Dual Link DVI-I, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600. Feature Support: Shader Model 4.1, OpenGL 3.2, Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 16x. Thermal and Power Specs : EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 28W
VGA Leadtek Quadro FX580 512MB GDDR3 128bit PCI-E:GPU: CUDA Cores 32.GPU Memory: 512 MB DDR3, 128-bit, Bandwidth 25.6 GB/sec. Display Support : Dual Link DVI-I, # of Digital Outputs 3 ( 2 out of 3 active at a time ), of Analog Outputs, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 4.1, OpenGL 3.2, Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 16x. Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 40W
VGA Leadtek Quadro FX1800 768MB GDDR3 192bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 64. GPU Memory : 768 MB DDR3, 192-bit, Bandwidth 38.4 GB/sec. Display Support : Dual Link DVI-I, # of Digital Outputs 3 ( 2 out of 3 active at a time ), of Analog Outputs, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 4.0, OpenGL 3.0, Microsoft DirectX 10, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 32x. Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 59W
Samsung 17" E1720NRX (Vuông) LCD: Độ phân giải: 1280 x1024, 16,7 triệu mầu, Độ sáng: 250cd/m2;Độ tương phản: 50000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms; Giao diện : Analog RGB ; Separate H/V, Composite. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5” 1920NX (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điển hình), Độ Phân Giải Màn Hình1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, 3.45 kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
1
MOSA058
MOSA072
MOSA074
MOSA085
MOSA075
MOSA086
MOSA079
MOSA080
MOSA081
MOSA082
MOSA063
MOSA071
MOSA073
MOSA088
MOSA083
MOSA069
MOSA070
MOSA076
MOSA084
MOSA078
MOSA077
Samsung 18.5" B1930N (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điển hình), Độ Phân Giải Màn Hình1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5" S19A350N LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 5 000 000 : 1,Độ Phân Giải Màn Hình1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5" S19A10N: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 700:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 45°(H)/50°(V),Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5"S19A100 LED. Độ phân giải 1366 x 768, Độ sáng 250 nit, Độ tương phản 5000 : 1, Thời gian đáp ứng 5 ms, Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k(áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5" S19A350B LED: Độ phân giải 1360 x 768, Độ sáng 250 cd/㎡, Độ tương phản D C 15000 : 1 (Typ. 1000 : 1), Thời gian đáp ứng5ms, Góc nhìn (Ngang / Dọc) 170˚ / 160˚ (CR > 10), Hổ trợ màu 16.5 M, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)Samsung 18.5"S19B150B LED: Độ phân giải 1366 x 768, Cường độ sáng 200cd/m², Độ tương phản DCR Mega ∞ (tĩnh 1.000:1) Màu sắc Đen, Độ Nghiêng +20°~-5°, Tín hiệu đầu vào D-Sub * 1ea, Góc nhìn dọc, ngang 170°(H)/160°(V), Khả năng hiển thị màu 16.7M, Công nghệ Splendid Video Intelligence, HD-Ready, Wide Screen 18.5(16:9), Trọng lượng 2.5 kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5"S19B150N LED: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5"S19B300B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Mức Tiêu Thụ² Điện, Trọng Lượng 3.7Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5"S19B310B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Trọng Lượng 3.4Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 18.5"S19B350B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub,Trọng Lượng 3.7Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 20" B2030 (Wide) LCD: Độ phân giải 1600x900. Độ sáng 250 cd/㎡. Độ tương phản DC 50000:1(Typ. 1000:1). Thời gian đáp ứng 5ms. Góc nhìn 170˚/160˚. Hổ trợ màu 16.7M. D-SUB. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 20" S20A350B LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D, VGA. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 20" S20A300B LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DCR Mega ∞ (Static 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07)
Samsung 20” S20B370B LED: Độ phân giải Wide 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Cổng kết nối D-sub , DVI, Kiểu màn hình Wide. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k ( áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 21.5"S22B370B LED. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 21.5" S22A350B LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DCR Mega ∞ (Static 1000:1) Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 23" S23A550H LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 5000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, HDMI. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 23" S23A350B LED: Độ sáng (Typical) 250cd/m², Độ tương phản (Typical), DCR Mega ∞ (Static 1000 : 1), Độ phân giải 1920 x 1080, Thời gian đáp ứng (Typical) 5ms, Góc nhìn (Horizontal/Vertical) 170° / 160°, Hỗ trợ màu 16.7M, Tín hiệu Video DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 23"S23B370B LED. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 23"S23A750D LED: Độ sáng (Typical)250cd/m² (Điển hình), Độ tương phản 5.000.000:1, Độ phân giải 1920 x 1080, Thời gian đáp ứng (Typical) 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), DVI, D-sub, HDM, USB, 40W,4.5Kg. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Samsung 27" S27A950D 3D LED: Kích thước, 27".Độ Phân Giải Màn Hình 1920 x 1080 .Thời Gian Đáp Ứng: 2ms (G2G) .Hỗ Trợ Màu Hiển Thị: 16.7 Triệu. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
1
MOHP030
MOHP034
MOHP038
MOHP045
MOHP046
MOHP042
MOHP039
MOHP036
MOHP037
MOHP044
MOHP047
MOHP029
MOHP043
MOBE012
MOBE016
MOBE022
MOBE027
MOBE023
MOBE019
MOBE024
MOBE013
MOBE025
MOBE020
MOBE026
MOLG025
MOLG032
HP 17" LE1711 (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, DVI-D
HP 18.5" LE1851W (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768 Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
HP 18.5" S1932 (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 270 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 700:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub
HP 18.5" LE1902X LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768 5ms,16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
HP 18.5"LV1911 LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768 5ms,16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
HP 19" LE1901WL Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:01:00, Độ Phân Giải Màn Hình1440 x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
HP 20" S2021Q (XJ314AA ) LCD Wide: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub
HP 20" S2032 XJ310AA LCD Wide: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub
HP 20" X20 LED ( WN004AA) : Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,2 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA , DVI-D
HP 20" X20 LED (2011X): Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
HP 20"LV2011 (A3R82A8) wide LED: Resolution 1600 x 900, Display pixel 0.2768 mm, Brightness (typical) 200 cd/m², Contrast ratio (typical) 600:1 static; 3000000:1 dynamic, Viewing angle 90° horizontal; 50° vertical, Response time (typical) 5 ms on/off, Input signal 1 VGA, Bezel color Black
HP 23" X23 LED (WN005AA) Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1290x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-sub
HP 23"2311F Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1 (typical) 3,000,000:1 (Dynamic), Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng, 5ms, Hỗ trợ màu 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI, Công nghệ LED, Full HD, Thiết kế siêu mỏng.
BenQ 17" G702AD (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, DVI
BenQ 18.5" G925HDA (Wide) LCD: Độ phân giải: 1366x768; Độ tương phản động DCR (Dynamic Contrast Ratio) 40.000:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub. Công nghệ Senseye+Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, mầu sắc được cài đặt sẵn
BenQ 18.5" GL950A LED: Độ sáng màn hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ lệ tương phản động MEGA 50.000:1, Độ phân giải màn hình 1366x768, Thời gian đáp ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub
BenQ 18.5"G950A Wide LCD: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 1000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, Trọng Lượng 2.8 kg
BenQ 20'' GL2030A (Wide) LED: Màu đen bóng (Glossy Black); Độ phân giải: 1600 x 900; Độ tương phản (Contrast Ratio) 1000:1; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D
BenQ 21.5" G2220HD (Wide) LCD : thời gian đáp ứng 5ms, độ phân giải 1920x1080 , độ sáng 300cd/m2, độ tương phản 1000:1, kết nối DVI-D
BenQ 21.5 "GL2250 Wide Full HD LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI-D, Mức Tiêu Thụ² Điện 24W, Trọng Lượng 3.7Kg
BenQ 21.5'' V2220 (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, DVI-D, DHCP
BenQ 21.5'' RL2240H LED Backlight Gaming:
BenQ 24'' EW2420 (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.000.000:1. Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 8ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/180°, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI-D; 2 cổng HDMI 1.3, headphone jack, line in, 5 cổng USB (Hub USB: 1*upstream, 4*downstream
BenQ 24'' XL2420T 3D-Ready LED Gaming :
LG 17" L1742S (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 8000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
LG 18.5" W1943S/SE (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 30.000:, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
1
MOLG042
MOLG046
MOLG044
MOLG045
MOLG047
MOLG048
MOAC028
MOAC023
MOAC024
MOAC026
MOAC006
MOAC027
MOAC025
MOAO024
MOAO042
MOAO011
MOAO012
MOAO045
MOAO046
MOAO013
MOAO016
MOAO040
MOAO014
MOAO003
MOAS027
MOAS035
MOAS037
LG 18.5" E1940S (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 1.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub
LG 18.5"E1951S LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào VGA, Trọng Lượng 3.4Kg
LG 20" E2050T (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-Sub DVI-D VGA
LG 20" E2060T (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Tín hiệu đầu vào D-Sub DVI-D VGA
LG 20"E2051T LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D
LG 21.5"E2251T LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D
Acer 18.5"V193HQV Ab Wide LCD. Khuyến mại giá chỉ còn 1.840.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Acer 18.5" H193HQV (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình00 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 10000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA/DVI
Acer 18.5" G195 HQV (Wide) LCD - Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 5000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Acer 18.5" S191HQL LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000: 1,Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768, Thời Gian Đáp ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Acer 18.5" X193HQabd/HQvbd LCD: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Góc nhìn 160°/160°, Tín hiệu đầu vào Analog D-sub, DVI /HDCP
Acer 20" G205HV (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1,600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Acer 21.5" G225HQL (Wide) LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100M: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1,600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDCP
AOC 15.6'' 1619SW (Wide) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào Analog RGB, D-sub
AOC 15.6'' 1620SW (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 5.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub, Analog RGB
AOC 18.5" N941Sw (Wide) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào Analog RGB, D-sub
AOC 18.5" E943FW Razor LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 50.000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI-D, D-sub, DHCP
AOC 18.5"N950SW LCD: Độ Sáng Màn Hình 200cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 60.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), 3,5 kg, Tín hiệu đầu vào Analog RGB, D-sub
AOC 18.5" E960SW LED
AOC 20" E2043F Razor LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI-D, D-sub, DHCP
AOC 21.5" E2237FWH (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào HDMI, DVI-D, VGA
AOC 22" E2236Vw (Wide) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào Analog RGB, D-sub, DVI-D, DHCP
AOC 22" 2219P2 (Wide) LCD: Màn hình 22'', wide (16:10). Độ phân giải 1680x1050. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản cực cao 10.000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp DVI-D và D-Sub. Các tính năng đặc biệt DDC, DCR, Eco Mode, Menu 8 thứ tiếng, Tích hợp loa.và khả năng treo trên tường
AOC 23.6" 2434PW, (Wide) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào HDMI, DHCP, D-sub
ASUS 18.5" VH197D BK/5MS/AP LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-SubASUS 18.5" VH197T (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-Sub
ASUS 20"VH203D LCD: Độ Sáng Màn Hình 300cd (Max), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn (CR 10): 160 ° (H) / 160 ° (V), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Mức Tiêu Thụ² Điện < 40W
1
MOAS032
MOAS025
MOAS033
MOAS026
MOAS028
MOAS022
MOAS029
MOAS034
MOAS024
MOAS030
MOAS031
MODE016
MODE023
MODE039
MODE040
MODE046
MODE036
MODE037
MODE038
MODE024
MODE018
MODE045
MODE044
MODE034
MODE032
ASUS 20" VE208T With LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1,Độ Phân Giải Màn Hình1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
ASUS 21.5" ML229H (BK/6MS/AP) LCD : Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 50.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920 x 1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA+HDMI
ASUS 21.5" VE228T (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920X1080Thời Gian Đáp Ứng 2ms. Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
ASUS 23" ML238H BK/2MS/AP (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-Sub/ DVI-D (via HDMI-to-DVI cable)
ASUS 23'' VS238H BK/5MS/AP (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 50.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-Sub/ DVI-D
ASUS 23" VH232H (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 20.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI-D, D-Sub, HDMI
ASUS 23.6" VE247H (BK/5MS/AP) (Wide) LED:Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-Sub/ DVI-D
ASUS 24" VE248H (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920X1080Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
ASUS 24" ML248H (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 10,000,000 :1 ( động), Độ Phân Giải Màn Hình1920X1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10)
ASUS 25" VE258Q (BK/2MS/AP) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°Tín hiệu đầu vào DVI-D/D-Sub/HDMI/Display Port
ASUS 27" VK278Q (BK/2MS/AP) LCD) Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°Tín hiệu đầu vào, DVI-D/D-Sub/HDMI/Display Port
Dell 17" E1709W LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 600:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1440x900, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 150°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA
Dell 17" E170S LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (typicall), Tỉ Lệ Tương Phản Động 800:1 (typical), Độ Phân Giải Màn Hình 1280 x 1024 at 60 Hz, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16.7 million colors, Góc nhìn 178º vertical / 178º horizontal, Tín hiệu đầu vào Video Graphics Array (VGA), Digital Video Interface (DVI-D) with HDCPDell 18.5" IN1930 Wide With LED: Độ phân giải 1366x768 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc nhìn 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA. Khuyến mại giá chỉ còn 2.140.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Dell 20" IN2030M Wide With LED: Độ phân giải 1600 x 1200 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc nhìn 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA, DVI (HDCP)
Dell 23"S2330MX UltraSlim LCD: Độ Sáng Màn Hình: 250 cd/m²/ Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh: 1000:1/ Độ Phân Giải Màn Hình: 1920x1080/ Thời Gian Đáp Ứng: 2ms/ Hỗ trợ màu: 16,7 triệu màu/ Góc nhìn: 170/160 / Tín hiệu đầu vào: VGA, DVI
Dell 20" E2011H Wide With LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:1, Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu, Góc nhìn 170/160, Kết nối Vga, DVI
Dell 21.5" E2211H Wide With LED: Độ phân giải 1920 x 1080 (16:9), Độ tương phản 1000: 1 (Typical), Ánh sáng 250 cd/m2 (Typical), Đáp ứng 5ms (Typical), Góc nhìn Ngang: 170o - Dọc: 160o (Typical), Số màu 16.7 triệu màu, Kết nối Vga, DVI
Dell 23" E2311H Wide With LED: Độ phân giải 1920 x 1080 / 60 Hz, Thời gian đáp ứng 5ms, Độ tương phản 1000 : 1, Góc nhìn 170/160, Số màu hiển thị 16,7 triệu màu, Độ sáng 250 cd / m², Giao tiếp VGA, DVI
Dell 21.5" U2211H UltraSharp Panel IPS/LCD: Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 178°(H) / 178°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.247mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000 / Thời gian đáp ứng: 8ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, USB, VGA, HDCP
Dell 23" U2311H UltraSharp Panel IPS: Wide Screen (16:9). Kích thước điểm ảnh 0.265 mm. Cường độ sáng 300 cd/m2. Độ tương phản 10,000:1. Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) (178° / 178°) (typical). Độ phân giải 1920 x 1080 at 60 Hz. Thời gian đáp ứng 8ms . Khả năng hiển thị màu 16.7 triệu.
Dell 21.5" U2212HM UltraSharp Panel IPS/LED: Optimal Resolution: Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, Preset Display Area ( H x V) 476.57mm x 268.76mm 18.76" x 10.58", Contrast Ratio:1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio: 2 Million:1 (Max), Brightness: 250 cd/m2 (typical), Response Time:8ms (gray to gray), Viewing Angle (178° vertical / 178° horizontal)
Dell 23" U2312HM UltraSharp Panel IPS/LED: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (typical), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio: 2 Million:1 (Max), Độ Phân Giải Màn Hình Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16.7 million colors.Khuyến mại giá chỉ còn 4.140.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Dell 24" U2412M UltraSharp Panel IPS: góc nhìn 178/178 và đèn nền LEDđộ phân giải 1920 x 1200 pixel, độ tương phản động 2.000.000:1 (độ tương phản tĩnh 1.000:1), kèm theo thời gian đáp ứng nhanh 8 ms (công nghệ GTG) và độ sáng 300 cd/m2. các kết nối : D-Sub, DVI, 4 cổng USB, DisplayPor
Dell 24'' U2410 UltraSharp Panel IPS-H/LCD : Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 at 60 Hz/ Góc nhìn: (178 vertical / 178 horizontal)/ Kích thước điểm ảnh: 0.27mm/ Khả năng hiển thị màu: 1.07 billion / Độ sáng màn hình: 400cd/m2 / Độ tương phản: 1000 to 1 (typical)
1
MODE033
MODE035
MODE041
MODE042
MODE043
MOVI016
MOVI024
MOVI025
MOVI023
MOVI026
MOVI022
MOVI027
MOVI028
MOVI029
MOVI030
MOLE044 Lenovo 18.5"D186wA LCD
DVSA007
DVSA009
DVSA006
DVAS009
DVAS012
DVAS015 DVD Asus 08B1-U USB 2.0 Ext
DVHP004
DVHP007
DVPI003
DVLI003 DVD Liteon IHDS118
DVHP011 DVD HP 465i 18X/48X Sata Đen Tray
Dell 27'' U2711 UltraSharp Panel IPS-H/LCD: Độ phân giải tối đa: 2560x1440 / Góc nhìn: (178 vertical / 178 horizontal)/ Kích thước điểm ảnh: 0.233mm/ Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 350cd/m2 / Độ tương phản: 1,000 :1 (estimated) / Thời gian đáp ứng: 6ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA, DVI-D (HDCP), HDMI
Dell 30" U3011 Ultrasharp Panel IPS-H: Độ Sáng Màn Hình 370 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 2560 x 1600, Thời Gian Đáp Ứng 7 ms. Hỗ trợ màu 1.07 billion colors. Góc nhìn 178/178
Dell 21.5" AW2210 AlienWare OptX Full HD: Độ phân giải 1920 x 1080, Độ sáng 300cd/m2, Độ tương phản 80.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc nhìn 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA, HDMI (2), DVI-D (1)
Dell 23" AW2310 3D AlienWare OptX Full HD: Kích thước màn hình: 23inch, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080, Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) , Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình: 400cd/m2, Độ tương phản: 80000, Thời gian đáp ứng: 3ms, Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, USB, Audio, HDMI
Dell 23" AW2310 3D AlienWare OptX Full HD With GeForce 3D Vision Kit: Độ phân giải tối đa 1920 x 1080, Góc nhìn 170°(H) / 160°(V), Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình 400cd/m2, Độ tương phản 80000:1, Thời gian đáp ứng 3ms
Viewsonic 18.5" VA1931WMA With LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 100.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
Viewsonic 18.5" VA1938WA With LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Viewsonic 18.5" VA1938W With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
Viewsonic 19" VX1951M LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1440x90Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA +DVI
Viewsonic 20" VA2038WM With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
Viewsonic 21.5"VX2253MH (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 176°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, HDMI
Viewsonic 21.5" VA2238WM With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
Viewsonic 21.5" VX2239WM : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1,Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI
Viewsonic 23" VP2365WB: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 14ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 178°/178°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + 2 x USB 2.0 ports
Viewsonic 23.6" VG2428WM: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + 2 x USB 2.0 ports
Ổ ĐỌC ĐĨA DVD - DVD ROMỔ quang Samsung chính hãng: Đổi ngay sản phẩm mới trong suốt thời gian bảo hành
Ổ quang duy nhất đổi CD-ROM hỏng sang DVD-ROM mới & Combo hỏng sang DVD-RW mới
DVD Rom Samsung 16X SH-D163C/BSBE SATA (Tray)
DVD Rom Samsung SH-118AB/BSBE Sata đen (T)
DVD Rom Samsung 16X SH-D163C/RSBP SATA Black (Box)
DVD Asus 18X E818A4 Ata Black Box
DVD Rom ASUS 18x- E818AT SATA (Mầu đen - Box)
DVD HP 16X Sata black (T)
DVD HP 465i 18X/48X Sata Box Black
DVDRom Pioneer 230DW 18X (BOX) – SATA
1
DWSA011
DWSA034
DWSA012
DWSA013
DWSA035 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSBSA USB Ext đen Box
DWSA036 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSRSA USB Ext đỏ Box
DWSA037 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSWSA USB Ext Trắng Box
DWAS020
DWAS003
DWPI003
DWPI005 DVDRW Pioneer A18LBK 22X (BOX) – SATA
DWHP007 DVDRw HP 24X 1260i Sata Box Black
DWDE002 DVDRw Dell GP60N USB Ext
WEBCAMWCLT026 Webcam Cá Heo
WCLT039 Webcam đồng hồ
WCLT012 Webcame hoạt hình
WCLL030 Webcam Leolink co Mic
WCLT021 Webcam Robot
WCLT022 Webcam cao có Mic
WCLO035 Webcam Logitech HD C270 + Mono Headset - FE
WCLO036 Webcam Logitech C170 - AP
WCLO037 Webcam Logitech C210 - AP
WCSD036 Webcam SDU
WCAF024
WCAF037 Webcam X A4tech - PK760E USB
WCAF038
WCLT040 Webcam 3 In 1 (Webcam+ Quạt+Đèn)
WCLT041 Webcam Nhựa
WCLT042
WCLT043 Webcam Nhựa Kẹp Đen
WCLT044 Webcam Súng
WCLT045
WCLC031 LifeCam NX-3000(MIC-NX3000)
WCLC032 LifeCam NX-6000(MIC-NX6000)
WCLC033 LifeCam VX-7000 New!(MIC-VX7000)
WCMI039 LifeCam Microsoft VX-200 (YFC-00006)
WCMI040 LifeCam Microsoft VX-700 (AMC-00022)
WCIN037 Webcam Intel Corei5 Mini-stand
MEDIA PLAYERS
Ổ GHI ĐĨA DVD - DVD REWRITERỔ quang Samsung chính hãng: Đổi ngay sản phẩm mới trong suốt thời gian bảo hành
Ổ quang duy nhất đổi CD-ROM hỏng sang DVD-ROM mới & Combo hỏng sang DVD-RW mới
DVD Rewrite Samsung 22X SH-222AB/BSBE SATA Black -Chuẩn ghi (+/-)(Tray)
DVD Rewrite Samsung 22X SH-222AB/RSBS SATA Black -Chuẩn ghi (+/-)(Box)
DVD Rewrite Samsung 22X SH-222A/RSBF IDE đen Box
DVD Rewrite Samsung 22X SH-222A/BSBE (IDE) Black -Chuẩn ghi (+/-) (Tray)
DVDRw Asus 24B3ST Sata (T)
DVD Rewrite Asus SDRW-08D2S-U Ext USB
DVDRw Pioneer S18LBK 22X Sata
Webcam A4Tech PK-720G USB 640*480. Khuyến mại giá chỉ còn 375.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Webcam A4tech PK-635E USB. Khuyến mại giá chỉ còn 260.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Webcam Metal
Webcam Mặt Cười/Tai Thú Có Mic
1
DAUH017
DAUH009
DAUH010
DAUH011
DAUH013
DAUH014
DAUH015
DAUH016 Đầu HD Huyndai P500K
CONV004 Media Converter D-Link DMC-300SC
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ XEM TV BẰNG MÁY TÍNH
TVBO007
TVBO020 TV Box Gadmei 2810 (CRT & LCD)
TVBO021 TV Box Gadmei 2830 chuẩn full HD (CRT & LCD)
Máy xem phim HD COEX DVD-M053: Đầu đọc đĩa DVD-M053 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Sao chép đĩa DVD chỉ bằng một nút bấm; Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080; Âm thanh DTS, Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tương thích chuẩn USB 2.0, có khe đọc thẻ nhớ; Kết nối qua mạng LAN, WIFI; Chức năng Radio Internet; Tải trực tiếp qua Bit-Torrent, Samba
Máy xem phim HD COEX DVD-M054: Đầu đọc đĩa DVD-M054 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Hai bộ dò kênh kỹ thuật số có thể vừa xem, vừa ghi cùng lúc; Ghi lại các chương trình Tivi kỹ thuật số; Sao chép đĩa DVD chỉ bằng một nút bấm; Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080; Âm thanh DTS, Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tương thích chuẩn USB 2.0, có khe đọc thẻ nhớ; Kết nối qua mạng LAN, WIFI; Chức năng Radio Internet; Tải trực tiếp qua Bit-Torrent, Samba; Tính năng NAS
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron (Truyền hình KTS)IAMM NTR82:- Phát hình chuẩn Full HD ( 1080P ) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR82WT: Phát hình chuẩn Full HD (1080P) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề Việt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR83WT: (Truyền hình KTS)IAMM NTR82 - Phát hình chuẩn Full HD 1920x1080 (H.264, mkv, iso) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet - Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Huyndai R600K: Thiết bị giải trí đa phương tiện chuẩn nét cao Full HD ( 1080P ), Tích hợp truyền hình số. Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080 (H.264, mkv, iso..., Âm thanh MP3/OGG/Flac/Dolby/DTS/WMA/WAV
PC TV BOX Buster 2118/ Gamei 2188/ 3188/ 9820
Speaker Vicom WL-10K(09) 2.1: 2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:10W+5W*2, S/N Ratio: ≥70dB , THD: ≤0.5%, Response frequency: 20HZ-20KHZ
Speaker Vicom WL-20M 2.1: 2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:10W+5W*2, S/N Ratio: ≥70dB, THD: ≤0.5% , Response frequency: 20HZ-20KHZ, Driver: 4"+ 2.75" X 2, With Bass,Volume Control
Speaker Vicom WL-20S 2.1: 2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:15W+5W*2, S/N Ratio: ≥75dB , THD: ≤0.5% , Response frequency: 40HZ-20KHZ, With Bass,tremble,Volume Control by finger running adjusting
SPFE011 Speaker Fenda F312: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 14,5 W (4W * 2 6,5 W), 4''''2,5, ứng tần số: 35Hz-21KHz
SPFE019
SPFE009 Speaker Fenda A310: Hệ thống âm thanh 2.1, bass, điều khiển âm lượng, 41W (15W 13 W * 2), 6,5''+3' ', ứng tần số: 50Hz-20KHz
SPFE033
SPFE012 Speaker Fenda A320: Hệ thống âm thanh 2.1, Bass, điều khiển âm lượng, (36.5W) 13.5W 11,5 W * 2, "3 6,5 ''2, ứng tần số: 50Hz-20KHz
SPFE021
SPFE016
SPFE022
SPFE024
SPFE023
SPFE017
SPFE026
Speaker Sound Max A4000 /4.1. Khuyến mại giá chỉ còn 660.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Speaker Fenda A 110: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 20Hz ~ 120Hz, Công suất (RMS): 18W, Vệ tinh: 5W x 2, bwoofer: 8W
Speaker Fenda A111: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng bass, treble, kiểm soát Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD TV, PC, MP3, etc, Tần số đáp ứng 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS) 35W, Vệ tinh 11W x 2, Subwoofer: 13W
Speaker Fenda A321U: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc., Tần số đáp ứng: 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS): 35W, Vệ tinh: 11W x 2, Subwoofer: 13W
Speaker Fenda D-1061A: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * 5,18 Hz ~ 20KHz, 54W (19W 7 W * 5)
Speaker Fenda F1100U: Hệ thống 4.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa.Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc., 4 ", (4w * 4 + 12W )
Speaker Fenda F3000U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * Frequency response: 24Hz~22KHz, 79W (29W ,10 W * 5)
Speaker Fenda F700U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * Frequency response: 24Hz~22KHz, 80W (25W,11 W * 5)
Speaker Fenda V520: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (2W x 2 ), 2 ", ứng tần số: 30Hz-20KHz
Speaker Fenda V560: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,5 W ), 2 ", ứng tần số: 30Hz-20KHz
1
SPFE025 Speaker Fenda V620: Hệ thống âm thanh 2.0, cho máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz
SPFE018
SPFE020 Speaker Fenda F332: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Easy connection to DVD, TV, PC, MP3, etc, Công suất (RMS): 34 W
SPFE008
SPFE028
SPFE006 Speaker Fenda A520: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát.Tần số đáp ứng: 20Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS): 16W * 2 20 W,
SPFE029
SPFE030 Speaker Fenda C80: System audio 2.1, Bass,volume control, (36W) 18W+9W*2, 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz-20KHz
SPFE031 Speaker Fenda Mv630: System audio 2.1, Bass,volume control, (60W) , 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz-20KHz
SPFE015 Speaker Fenda F6000: Hệ thống 5.1, mạnh mẽ bass, 123W (13W * 4 14 W + 57W), 8''* +3' "0.5", tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz
SPFE032
SPFE002
TAI NGHE - HEADPHONETNTS006 Tai ngheTonsion T2
TNAL001 Tai nghe Alienware TactX
TNAS002 Tai nghe Asus Wireless USB With Microphone HS-1000W
TNEZ001
TNEZ002 Tai nghe Enzatec HS105BK - Black
TNEZ003 Tai nghe Enzatec EP203BL Blue
TNEZ004 Tai nghe Enzatec EP203GR Green
TNEZ005 Tai nghe Enzatec HS702BK đen
TNEZ006 Tai nghe Enzatec EP203OROrange
TNEZ007 Tai nghe Enzatec EP203RE Red
TNEZ008 Tai nghe Enzatec HS102WHWhite
TNEZ009 Tai nghe Enzatec HS102BL Blue
TNEZ010 Tai nghe Enzatec HS102BK Black
TNEZ011 Tai nghe Enzatec HS102RE Red
TNBB001 Tai nghe Búp bê
TNHE001 Tai nghe Hello Kitty
TNRD001 Tai nghe RD IN20RD/ZHP006
TNSU001 Tai nghe Super Bass
TNMO004 Tai nghe Moon Jewel
TNLT001 Tai nghe (thời trang ngộ nghĩnh)
TNPH003 Tai nghe Philips
TNSO001 Tai nghe máy MP3 Sony/ Samsung
TNIE001 Tai nghe In Ear
TNCR001 Tai nghe Creative
TNHU002 Tai nghe Huntkey EH185
TNSH004 Tai nghe Shike 745
TNSH011 Tai nghe Shike SK929
TNIP006 Tai nghe IPod iphone stereo headset 5
TNIP001 Tai nghe Ipod ZV-981
TNCO008 Tai nghe Colorvis M-A8
TNCO009 Tai nghe Colorvis W102
TNPH004 Tai nghe Phillip SHG2000
TNPH005 Tai nghe Phillip SHM3300U
Speaker Fenda V630: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz
Speaker Fenda A311: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 130Hz, Công suất (RMS): 39W, Vệ tinh: 13W x 2, bubwoofer: 13W
Speaker Fenda C-10B: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Công suất (RMS) : 7W x 2 + 10W, Loa: 2.5 " đơn vị đầy đủ, 5 " woofer, trực tiếp đọc đĩa, USB chức năng phát lại
Speaker Fenda A521: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc, Tần số đáp ứng: 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS):52W
Speaker Fenda V330: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,5 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz
Speaker Fenda F-203: G Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 11W (2W * 2 7 W),''4''2,5, ứng tần số: 35Hz-21KHz
Tai nghe Enzatec HS501BK headset Black
1
TNPH006 Tai nghe Phillip SHE1360
TNPH007 Tai nghe Phillip SHE2660
TNPH008 Tai nghe Phillip SBCHL140
TNPH009 Tai nghe Phillip SHP1900
TNMI001 Tai nghe Microlab K 260
TNMI002 Tai nghe Microlab K 270
TNMI003 Tai nghe Microlab K 280
TNSA005 Tai nghe Salar V80
TNSA006 Tai nghe Salar C3
TNSA007 Tai nghe Salar C2
TNPA001 Tai nghe Panasonic RP-HV094GU-K (màu đen)
TNPA002 Tai nghe Panasonic RP-HV21GU-K/W/A (màu đen/trắng/xanh)
TNPA004 Tai nghe Panasonic RP-HJE120GU-K/S (đen/bạc)
TNPA005 Tai nghe Panasonic RP-HJE180E-A/K/P/R/V/W (xanh/đen/hồng/đỏ/tím/trắng)
TNSM001 Tai nghe SOUND MAX AH302
TNSM003 Tai nghe SOUND MAX AH304
TNSM002 Tai nghe SOUND MAX AH306
TNHA001 Tai nghe Havit HV-ST029
TNHA002 Tai nghe Havit HV-ST025M
TNHA003 Tai nghe Havit HV-ST060
TNHA004 Tai nghe Havit HV-ST049
TNHA005 Tai nghe Havit HV-ST125
TNHA006 Tai nghe Havit HV-L670
TNHA007 Tai nghe Havit HV-ST021M
TNOD004
TNOD002 Tai nghe Odyssey OD – 212
TNOD003 Tai nghe Odyssey OD – 312
TNOD005 Tai nghe Odyssey OD – 512
TNOD006 Tai nghe Odyssey OD – 118
TNOD007 Tai nghe Odyssey OD – 612
BAOD027 Bao đựng Tai Nghe Sennheiser PX
TNSE017
TNSE015 Tai nghe Sennheiser PX200
TNSE005 Tai nghe Sennheiser HD 201
TNSE007 Tai nghe Sennheiser HD 218
TNSE018 Tai nghe Sennheiser HD 418
TNSE019 Tai nghe Sennheiser MX 271
TNSE010 Tai nghe Sennheiser MX 80
TNSE014 Tai nghe Sennheiser PX30 II East
TNSE020 Tai nghe Sennheiser HD 215 II EAST
TNSE013 Tai nghe Sennheiser MX170 Eas
TNSE021 Tai nghe Sennheiser PX 90
TNSE022 Tai nghe Sennheiser HD 220 Adidas
TNSE023 Tai nghe Sennheiser PC 2 CHAT
TNSE024 Tai nghe Sennheiser X2
TNSE025 Tai nghe Sennheiser PC 11
TNSE026 Tai nghe Sennheiser HD 518 EAST
TNSE011 Tai nghe Sennheiser MXL560
TNSE016 Tai nghe Sennheiser MX660
TNSE001 Tai nghe Sennheiser CX 200
TNSE012 Tai nghe Sennheiser MX270
TNRA002 Tai nghe Razer Orca
TNRA003 Tai nghe Razer Piranha
TNRA004 Tai nghe Razer Carcharias
TNRA005 Tai nghe Razer Moray Black
TNTH001 Tai nghe Thermaltake Ttesports ISURUS Gaming Headset (HT-ISU005EBWH)
TNTH002 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK BLACK Gaming Headset (HT-SHK002ECBL)
Tai nghe Odyssey OD – 112. Khuyến mại giá chỉ còn 55.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Tai nghe Sennheiser HD 202 II
1
TNTH003 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK WHITE Gaming Headset (HT-SHK002ECWH)
TNTH004 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK ONE Gaming Headset (HT-SHO001EC)
TNTH005 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset RED (HT-SKS004ECRE)
TNTH006 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset BLACK (HT-SKS004ECBL)
TNTH007 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset WHITE (HT-SKS004ECWH)
TNTH008 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN HD Gaming Headset (HT-SKH006ECWH)
TNGE015 Tai nghe Genius HS-03N
TNGE030 Tai nghe Genius HS-200C
TNGE025 Tai nghe Genius HS-02C
TNGE022 Tai nghe Genius HS-02S
TNGE023 Tai nghe Genius HS-02N
TNGE020
TNGE026 Tai nghe Genius HS-05A
TNGE027 Tai nghe Genius HS-300i
TNGE028 Tai nghe Genius HS-200A
TNGE018 Tai nghe Genius HP-04 Live
TNGE021 Tai nghe Genius HS-03U
TNGE016 Tai nghe Genius HS-04su
TNGE031 Tai nghe Genius HS-300A
TNSC003 Tai nghe Somic Mini2
TNSC004 Tai nghe Somic ST1608
TNSC005 Tai nghe Somic DT308
TNSC006 Tai nghe Somic ST1607
TNSC007 Tai nghe Somic EV63
TNSC008 Tai nghe Somic DT2112
TNSC009 Tai nghe Somic EV50
TNSC010 Tai nghe Somic EP10
TNSC011 Tai nghe Somic SM010
TNAF008 Tai nghe A4tech HS-5P
TNAF009 Tai nghe A4tech HS-26
TNAF003 Tai nghe A4tech - HS28 stereo Black (Có đệm tai tháo rời)
TNAF004 Tai nghe A4tech - HS50 stereo Black (tai nghe chữ nhật)
TNAF005 Tai nghe A4tech - HS800
TNFO006 Tai nghe Heaset Stereo folding A4tech L600
TNAF007 Tai nghe Heaset Stereo A4tech HS19
TNKA007 Tai nghe Kanen MC702
TNKA001 Tai nghe Kanen KM320
TNKA017 Tai nghe Kanen KM330
TNKA016 Tai nghe Kanen KM360
TNKA010 Tai nghe Kanen KM500
TNKA008 Tai nghe Kanen KM610
TNKA019 Tai nghe Kanen KM680
TNKA011 Tai nghe Kanen KM860
TNKA026 Tai nghe Kanen KM803
TNKA025 Tai nghe Kanen KM200
TNKA014 Tai nghe Kanen KM508
TNKA013 Tai nghe Kanen KM510
TNKA018 Tai nghe Kanen KM520
TNKA003 Tai nghe Kanen KM530
TNKA009 Tai nghe Kanen KM690
TNKA020 Tai nghe Kanen KM740
TNKA021 Tai nghe Kanen KM760
TNKA027 Tai nghe Kanen KM820
TNKA028 Tai nghe Kanen KM880
TNKA031 Tai nghe Kanen KM938
TNKA029 Tai nghe Kanen KM-80
TNKA030 Tai nghe Kanen IP910
Tai nghe Genius HS-04A. Khuyến mại giá chỉ còn 200.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
1
TNLO007 Tai nghe Logitech Clear Chat Stereo
TNLO011 Tai nghe Logitech Clear Chat Style
TNLO013 Tai nghe Logitech H150
TNLO014 Tai nghe Logitech H250
TNLO015 Tai nghe Logitech Metro.Fi 200v
TNSO026 Tai nghe Sony MDR-ZX100/BQE Đen
TNSO027 Tai nghe Sony MDR-ZX100/WQE Trắng
TNSO028 Tai nghe Sony MDR-ZX100/RQE đỏ
TNSO029 Tai nghe Sony MDR-110LP đen
TNSO030 Tai nghe Sony MDR-210LP đen
TNSO031 Tai nghe Sony MDR-310LP đen
TNSO032 Tai nghe Sony MDR-E9LP/WC E Trắng
TNSO033 Tai nghe Sony MDR-E9LP/RC E đỏ
TNSO034 Tai nghe Sony MDR-E9LP/LC E Xanh Lam
TNSO035 Tai nghe Sony MDR-E9LP/DC E Cam
TNSO036 Tai nghe Sony MDR-E9LP/VC E Tím
TNSO037 Tai nghe Sony MDR-E9LP/YC E Vàng
TNSO038 Tai nghe Sony MDR-E9LP/GC E Xanh lá cây
TNSO039 Tai nghe Sony MDR-E9LP/HC E Xám
TNSO040 Tai nghe Sony MDR-E10LP/K Hồng
TNSO041 Tai nghe Sony MDR-E10LP/L Xanh Lam
TNSO042 Tai nghe Sony MDR-E10LP/Y Vàng
TNSO043 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/B -92376910 đen
TNSO044 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/H -92431213 Xám
TNSO045 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/LI Xanh Lam
TNSO046 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/PI Hồng
TNSO047 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/V Tím
TNSO048 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/W -92431211 Trắng
TNSO049 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/Y Vàng
TNST017 Tai nghe SteelSeries 3H
TNST018
MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET)
Modem USB kết nối internet qua sim điện thoại
SIMV007 Sim Viettel 3G Tài khoản 100.000vnd
SIMV010 Sim Viettel 3G
MDVT006
MDVT001
MDVT003
MDDL016
MDDL017
MDDL018 Modem D-Link DSL-526B ADSL2/2+ 1 Port Ethernet Router, 1 Port WAN, 1 port RJ45 10/100Mbps, 1 port USB
Modem Viettel USB 3G E173EU 7.2M Khuyến mại sim tài khoản 1.5G/1 tháng x 12 tháng
Modem 3G D-link DWM-152 3.5G HSDPA USB:Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm. Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps. Hỗ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G). Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz. Tần số UMTS/HSDPA : 2100/1900/850 MHz. Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone
Modem D-link 3G DWM-156 HSUPA 7.2M: 3.75G HSDPA USB Modem. Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Sản phẩm tương thích với cả 3 nhà cung cấp 3G: Mobifone, Viettel, Vinaphone. USB 3G rất tiện dụng cho những người thường xuyên đi công tác, di chuyển nhiều trên đường
RTLS023 Router Linksys E2500-AP Advanced Dual-Band N
MDDL003
MDDR010
MDDR022 Modem Draytek V120
MDDR007 Modem Draytek V2910
MDDR017 Modem Draytek Vigor 2700G ADSL2/2
MDDR008 Modem Draytek Vigor 2910G
Modem D-Link Mobile 3.5G DIR-412 HSDPA Wireless Router: Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G Router. Kết nối không dây chuẩn 802.11n (Single stream) tốc độ 150Mbps. Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE. Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, WPS (PBC, PIN)
Modem Huawei 3G E1750 USB Stick: Tốc độ 7.2Mbps (DL), 2.0 - 5.76 Mbps (UL). Hỗ trợ mạng HSDPA / HSUPA / WCDMA / UMTS / 3G / EDGE / GPRS. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows (2000, XP, Vista, 7) 32 bits, 64 bits and Mac OS Maximum Speed. Hỗ trợ tất cả các nhà mạng: VinaPhone 3G, MobiFone 3G, Viettel 3G, Viettel D-Com 3G, Khuyến mại sim 3G
Modem Huawei USB 3G E172: Tốc độ DL/UL: 7.2/5.76 Mbps * ZeroCD Autorun * Tính năng mở rộng: gọi điện, nhắn tin * Hệ điều hành : Microsoft Windows Vista, XP, 7
Modem Huawei 3G E173 HSPA USB 7.2M: 850/900/1800/1900 MHz and 850/1900/2100 MHz tốc độ tối đa : 7.2 Mbps Download / 5.76 Mbps Upload. Khe cắm thẻ nhớ (microSD),Window 7, XP, Vista, Mac OSX, Linux .Hoạt động tốt trên mạng di động Mobiphone, Viettel, Vinaphone
Modem USB 3G Huawei E169: Hỗ trợ: HSDPA, HSUPA, WCDMA, UMTS, 3G, EDGE, GPRS, Support OS: Windows (2000, XP, Vista, 7) 32 bits, 64 bits and Mac OS. Maximum Speed: Download Max: 7.2 Mbps - Upload Max: 384 Kbps
Router TENDA 3G611R+: 1T1R 11n 3G Router, 1 x 3dBi Detachable Antenna,DC 9V1A, 4LAN, 1WAN Port,1 USB port,support 802.11n, compliant with WCDMA,CDMA2000 and TD-SCDMA 3G Modem
Router TENDA 3G622R+: 2T2R 11n 3G Router, 2 x 3dBi Detachable Antenna,DC 9V1A, 4LAN, 1WAN Port,1 USB port,support 802.11n, compliant with WCDMA,CDMA2000 and TD-SCDMA 3G Modem
Modem TPLink TD-8817 ADSL2+ Router with 1 port RJ45 (Fast Ethernet) & 1 USB port với các chức năng DHCP server, NAT, DMZ Host, VPN-Pass through ... Speed download/upload upto 24Mbps/1Mbps
Modem TPlink 4P ADSL2/2+ TD-8840T+Splitter: ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet. DHCP server + NAT+ DMZ Host + Firewall... Download upto 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Tặng 1 spliter original. chống sét 4000V + support IPTV
Router TPlink TL-WR740N Wireless Lite N: 150M Wireless N Router, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, 4 10/100 LAN, 1 10/100 WAN, SPI firewall, autorun utility, Ăng-ten liền. Khuyến mại giá chỉ còn 380.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Modem D-Link DSL-2542B ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router, 1 Port WAN, 4 port RJ45 10/100Mbps
MDTP010 TP link 1P ADSL2+ TD-W8101G 54Mb Wireless +Splitter
MDTP011
MDTP012
MDDL007
RTDL033
RTDL034
RTDL015
RTLS020
RTLS024
RTLS025 Router Linksys E3200 Wireless-N 4P LAN
RTPL002 Router Planet Wrt-416 Wireless G
RTLS022
MDLS003
MDLS008
Router Draytek Vigor 2910G Wireless
Modem Planet ADSL2 + ADN4000 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relayNetwork Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS. Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b. Tốc độ wireless 11n: lên đến 300Mbp
Modem Planet ADSL2 + ADW4410 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS. Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11b, IEEE 802.11g WLAN.Tốc độ wireless Lên đến 54 Mbps
Modem Planet ADSL2 + ADN4100 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, ec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS, Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b. Tốc độ wireless 11n: lên đến 150Mbp
TP LINK WR340G Wireless G Router : 54M Wireless Router 2.4GHz, 802.11g/b, Built-in 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, Ăng-ten 3dBi cố định, công suất phát sóng cực đại lên tới 19dBm
TPlink 4P TD-W8951ND Wireless+Splitter: 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời
TPlink 4P TD-W8950ND Wireless+Splitter: 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời
D-Link DSL-2640T/2640B ADSL2+ 4-Port Ethernet & Wireless G Router, 802.11g wireless LAN, 1 Port WAN, 4 Ports RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
Router Dlink DIR605L Cloud Wireless N: Tốc độ tối đa 300Mps, Tốc độ truyền dữ liệu 2.4Ghz to 2.4385Ghz, Chuẩn mạng IEEE 802.11n – up to 300, Mbps1, Bảo mật Wi-fi protected Access ( WPA/WPA2) WPS, Điện áp vào 5V DC, Nhiệt độ vận hành 32 to 104˚F(0 to 40˚C
Router Dlink Home Plug AV DHP-1320 Wireless: LAN 10/100 Mbz, Tốc độ 300Mbps, Chuẩn mạng 802.11 N, Chức năng WPS, Công nghệ Green, Hỗ trợ hóa WEP/WPA/WPA2/VAT/PPTP, Điện nguồn vào 100 - 240VAC / 50- 60Hz
D-Link DSL-G804V ADSL2/2+ 4 Ports Ethernet, Wireless G & VPN Router, 802.11g wireless LAN, 1 Port WAN, 4 port RJ45 10/100Mbps
Linksys E1000 Wireless-N 4P LAN: Linksys Wireless-N Router 4 Port LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ chuẩn 802.11a, 802.11b, 802.11g và mới nhất hiện nay là 802.11n, làm giảm các điểm chết và tăng tốc độ lên 35% so với công nghệ không dây chuẩn-G. Được tích hợp công nghệ mã hoá cải tiến WPA2 với kỹ thuật mã hoá 256-bit
Router Linksys E1200 Wireless-N 4P LAN: Linksys Wireless-N Router 4 Port LAN 10/100Mbps, Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2, Tích hợp 4 cổng Ethernet LAN 100Mbps. Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa, VLAN
Router Linksys E3000 Wireless-N 4P LAN: Chuẩn mạng A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz, Tốc độ 600Mbps, Số cổng LAN, 4 cổng LAN 0/100/1000 Mbps, Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây
Linksys WAG120N ADSL2/2+ Wireless N Home router + 04 LAN 10/100 + DHCP Server + NAT + Firewall
Linksys (WAG160N) Wireless-N ADSL2+ Gateway: được tích hợp 3 trong 1: Access point tốc độ cao lên tới 300Mbps, 4 cổng LAN 10/1000 cho phép chia sẻ dữ liệu cho PC hoặc các thiết bị mạng wire khác, ADSL2+ cho phép kết nối internet tốc độ download lên tới 24Mbps
1
MDLS009
MDDR023
MDDR019
MDDR015
MDDR026
MDTE001
MDTE002
THIẾT BỊ MẠNG
Wireless (Thiết bị mạng không dây)
Thiết bị mạng cổng USB
CADL032 Card Mạng Dlink DWA525 Wireless
CADL018 Card M¹ng Dlink DWA125 Wireless USB 150Mbps
CATP038 Card Mạng TPlink TL-WN821N USB Wireless 300M
Linksys 4P ADSL2 AG300: 4 Ports LAN RJ45 10/100Mbps, Hỗ trợ 4 cổng chuyển mạch LAN 10/100 Auto MDI/MDI-X và 1 cổng ADSL, Hỗ trợ chuẩn kết nối RFC1483, PPPoE và PPPoA. 9V/0.85A
Draytek V2104: DSL/ Cable Routers (Modem sử dụng đường truyển cable Quang). 1 cổng WAN kết nối tới RJ45 FiberNet (Qua converter). 4 cổng LAN 10/100Mbps ; điều khiển giới hạn băng thông. Giao thức WAN : PPPoE, DHCP, PPTP, Static IP. NAT : Multi – NAT, DMZ, VPN Passthrough. Cung cấp địa chỉ IP: DHCP server/ relay/ Dynamic DNS. Tường lửa bảo mật với các tính năng như NAT, DoS & DDoS, DMZ, Lọc theo gói tin, Multi Subnets.
Draytek (V2910V) Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server, 2 WAN port, ADSL router, Leased Line, Load balancing & Backup link, 4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Rate Limit control, VPN sever with 32VPN/IPsec tunnels, Bandwith management and QoS Funtion
Modem Draytek ADSL2/2+ V2820 Wireless: 1 cổng ADSL 2/2+ & 1 cổng WAN, Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, 32 kenh VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS, 1 cổng USB – cắm USB 3G hoặc làm prinsever, Tốc độ download/upload, Lên đến 24Mbps/1Mbps, Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b,Tốc độ wireless lên đến 300Mbp
Draytek Vigor 2700VG ADSL2/2+ Wireless: Ports 4 cổng LAN 10/100Mbps, Nguồn điện DC 12V ~ 15V, Tính năng định tuyến Tính nằng VoIP,có 2 cổng FXS, Wireless A.P, Định tuyến tĩnh, IP, TCP, UDP, ARP, NAT, NAPT, DNS, DDNS, DHCP Server, UPnP, Virtual Server, DMZ, Port-based VLAN, IGMPv2 proxy / snooping, Hỗ trợ Routing, Hỗ trợ 2 kênh VPN, Wireless A.P, Tốc độ download/upload 24Mbps và Upload 1Mbps
TENDA W300D: 300Mbps Wireless-N ADSL2+ Modem Router, 2Tx2R, 4 10/100Mbps LAN Ports, 2 x 3dBi Detachable Antennas, DC 12V1A,IEEE802.11b/g/n, Support ADSL2+/ADSL2/ADSL, Annex-A/B/C, SDSL, SNMP Agent, TR069, PPPoE, PPPoA, IPoA,MER, Bridging, WDS, WPS, WMM, WPA2
D-Link DWA-160 Wireless Xtreme N Dual Band USB Adapter (Dual Band 2.4Ghz & 5Ghz), 300/54Mbps (802.11a, 802.11g, 802.11n) 2.4GHz or 5GHz Selectable, Wireless LAN USB Network Adapter, Built-in Antenna with N-Draft Technology
D-Link DWA-140 Wireless Xtreme N RangerBooster N USB Adapter
TP Link TL-WN321G USB 54M Wireless Adapter, Card mạng Wireless gắn ngoài qua cổng USB, tốc độ kết nối Wi-fi 54Mbps.
TP Link TL-WN721N USB 150M Wireless Lite-N USB Adapter, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, support PSP X-Link . Khuyến mại giá chỉ còn 199.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
TENDA W322UV2.0: 802.11N Wireless USB Adapter, 2Tx2R, Bulit-In 2 Antennas,w/WPS button,Ad-Hoc and Infrastructure, Wireless Roaming, supports Soft AP, PSP Xlink ,Nintendo WII, NDS games, WPS (PBC and PIN), WMM
Card Mạng TP Link TF-3200 PCI 10/100M Network Interface Card, RJ45 port, Box without Bootrom socket
Card Mạng TP link TG-3468 Gigabit PCI-EX-1X: Card mạng Gigabit gắn trên khe PCI-Ex 1X, Auto-Negotiation RJ45 port, Auto MDI/MDX
Card MạngTP Link TL-WN851N PCI Wireless chuẩn N với tốc độ 300Mbps. 2 ăng-ten ngoài có thể tháo rời (2.4GHz, 802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với chuẩn 802.11g/b
TENDA W322PV2.0: 802.11N Wireless PCI Adapter, 2Tx2R, 2 Fixed Antennas,Ad-Hoc and Infrastructure, Wireless Roaming, supports Soft AP, PSP Xlink, Nintendo WII, NDS games, WPS (PBC and PIN), WMM
1
Wireless Router
RTPL001
RTTP012 Router TPlink TL-WR741ND Wireless lite N
RTTP032 Router Nano TPlink TL-WR702N Wireless Lite N
RTTP002
RTTP033 Router TPlink WR842ND Wireless N
RTTP034 Router TPlink WR2543ND 450Mbps Dual band Wireless N
RTDL028
RTDL020
RTLS016
RTLS018
RTLS017
RTLS006
RTTE003
RTTE004
RTTE005
RTTE006
Access Point
APSM001 Access Point SMC SMCWBR14S-N4 4P Wireless N
APSM002 Access Point SMC SMCWBR14S-N3 4P Wireless N
APTP030
APTP015 Access Point TPlink TL-WA701ND Wireless N 150Mbps
APTP016 Access Point TPlink TL-WA901ND Wireless N 300Mbps
APTP033
APDL010
APDL024
APDL033 Access Point Dlink DAP1360 Wireless N
Card mạng dùng dây (Wired Network Adapter)CARD035 Card mạng cho máy in HP5200
Router Planet WNRT626 Wireless: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11n tương thích ngược với chuẩn IEEE 802.11 b/g, Hỗ trợ bảo mật Wifi (WPS), 64/128-bit WEP, WPA-TKIP(PSK), WPA2-AES (PSK), 802.1x, Hỗ trợ truy cập vào LAN Server từ mạng công cộng
TP Link TL-WR841N 300M Wireless N Router với 2 Ăng-ten rời bên ngoài, sử dụng chipset cao cấp của hãng Atheros => mang lại tốc độ truyền Wi-fi lên tới 300Mbps & khoảng cách phát sóng mở rộng lên tới 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường, (802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 802.11g/b, tích hợp thêm Switch 4-port 10/100Mbps
D-Link DIR-600 Wireless 150 Router, Wireless Router 150Mbps with 4 ports 10/100Mbps, Tích hợp sẵn 1 ăngten gắn trong và 1 ăngten bên ngoài
D-Link DIR-615 Wireless N Router, Wireless Router 300Mbps with 4 ports 10/100Mbps, được gắn sẵn 2 ăngten bên trong và 2 ăngten bên ngoài
Linksys WRT120N Wireless- N Home Router : DHCP server, 4 port Switch 10/100 Mbps, tính năng định tuyến giúp chia sẻ toàn bộ mạng LAN ra ngoài Internet qua một kết nối cable hay DSL Internet tốc độ cao
Linksys E2000 Advance Wireless-N: Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2, hoạt động đồng thời ở 2 dải tần 2.4 và 5Ghz để tăng băng thông.
Linksys WRT54GH 54Mbps Wireless Router Compact, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, Ăng-ten ngầm, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA,WPA2, 802.1x, Kiểu dáng nhỏ gọn
Linksys WRT54GL Travel Wireless Router with SPEEDBOOSTER 125M, IEEE 802.11g, Internal Antenna, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA, WPA2, 802.1x.
TENDA W330R: 300Mbps Gigabit Wireless-N Broadband Router,4 10/100/1000Mbps LAN Ports, External 3 x 2.5dBi Antennas, DC 12V 1A,IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
TENDA W302R: 300Mbps Wireless-N Broadband Router,4 10/100Mbps LAN Ports, External 3 x 2.5dBi Antennas, DC 12V 1A,IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
TENDA W307R: 2T2R Wireless-N Broadband Router, 4 10/100Mbps LAN Ports, 2 X 5dBi Fixed Antennas, DC 9V 1A,2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
TENDA W311R: Wireless-N Broadband Router, 1Tx1R, 4 10/100Mbps LAN Ports, 1 x 5dBi Fixed Antenna, DC 9V0.6A, 16M SDRAM, 2M FLASH,IEEE802.11b/g/n, Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
Access Point TPlink TL-WA5110G Wireless: 54Mbps High Power Wireless Access Point, 2,4GHz, 802.11g/b
Access Point TPlink TL-WR940N Wireless N 300Mbps Router: 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền
Access Point Dlink DWL-3200AP Wireless: Wireless 108G Access Point, AP tốc độ108Mbps (802.11g) sử dụng 2 ăng ten rời 5dBi, 1 cổng UTP 10/100Mbps, hỗ trợ 802.3af POE
Access Point Dlink DWL7100AP Wireless: LAN Acess Point 108Mbps Có 4 chế độ hoạt động: Accesspoint, P-T-P Bridge, P-T- Multipoint Bridge, Repeater
Switch TENDA TEH2400M: 24-port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch, Inner Switching PSU,IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, RJ45, Auto-MDI/MDIX, 8K MAC Address Table, Full and half duplex modes, Standard 19-inch rack-mountable Steel Case
UPSS019 UPS Santak Blazer 1400VA-E/1400VA-EH 840W (Không có cổng RS 232, vỏ nhựa, Lưu điện 25P)
UPS APC 500VA BR500CI-AS 230V: Công suất 500VA / 300W, Nguồn điện đầu ra 230V, Nguồn điện đầu vào 230V, Lưu điện tại nửa tải: 11.6 minutes (150 Watts), Lưu điện - Lưu điện tại đầy tải: 2.9 minutes (300 Watts), Cổng kết nối - Kết nối ra : (3) IEC 320 C13 (Battery Backup), Kết nối vào: IEC-320 C14
UPS Santak 500VA/300W - TG 500
UPS Santak 1000VA/600W - TG 1000
UPS Santak Blazer 600 - 600VA-E/360W (không Có cổng RS 232, lưu điện 20')
1
UPSS005 UPS Santak Blazer 2000VA-E/2000VA-EH 1200W (Không có cổng RS 232, vỏ nhựa, lưu điện 25')
UPS ENV600H Công nghệ Line Interactive with Automatic Voltage Regulation. (AVR), có chức năng cân bằng điện áp ( tích hợp sẵn ổn áp trong UPS), Công suất 600VA/360W, Nguồn điện đầu ra 220/230/240VAC +/-10%, Tần số : 50/60Hz, auto-detection +/-1Hz, Output Waveform: Modified Sinewave, ổ cắm (1,2) 3 ổ cắm đầu ra và 1 ổ cắm đầu vào nguồn điện, Nguồn điện đầu vào 220/230/240VAC, 170-280VA( dải điện áp rộng với chức năng AVR giúp cân bằng điện áp chuẩn cho thiết bị), Lưu điện 14 phút với tải 120W & 18 phút với tải 100W, Cổng kết nối USB
UPS ENV1000H Line Interactive with Automatic Voltage Regulation. (AVR), có chức năng cân bằng điện áp ( tích hợp sẵn ổn áp trong UPS), Có aptômát 1 chiều cho nguồn DC tắt bật khi kết nối tủ ắcquy, Có quạt làm mát thiết bị UPS, 220/230/240VAC +/-10%, Tần số : 50/60Hz, auto-detection +/-1Hz, 35 phút với tải 100W & 15 phút với tải 200W, 6 phút với tải 400W
UPS ENV2000H Công suất 2000VA/1200W, Nguồn điện đầu ra 230V, Tần số : 50/60Hz, auto-detection, ổ cắm (1,2) 6 ổ cắm đầu ra và 1 ổ cắm đầu vào nguồn điện, Nguồn điện đầu vào 166-280VA ( dải điện áp rộng với chức năng AVR giúp cân bằng điện áp chuẩn cho thiết bị), Lưu điện 35 phút với tải 100W & 10 phút với tải 400W, 5 phút với tải 600W
APOLO H600 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 600VA/360W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10A-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H1000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 1000VA/600W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10A-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H2000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 2000VA/1200W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 15A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H3000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 3000VA/1800W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H6000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 6000VA/4200W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy
Acquy Vision 6FM100F-X 12V-100Ah: Acquy dự phòng dùng cho UPS, Inverter, Solar, Telecom, công nhiệp,Điện áp:12V, Công suất :100AhKích thước (mm) : L:330 - W:171 - H:215 - TH:222,Trọng lượng : 30.8 Kg,
Mouse Pad Q5
Mouse Pad DYJG-Q7
Mouse Pad Hoạt hình (Dầy)
Mouse Pad Hoạt hình
Mouse Pad box game
Mouse Pad Logitech(To)
Mouse Pad có đệm tay (dài)
Mouse Pad LKSM-X88
1
PADM055 Mouse Pad Razer G9
PADM045 Mouse Pad Logitech Beldon - BOX
PADM052
PADM049
PADM027
PADM061
PADM038 Mouse Pad X9
PADM039 Mouse Pad Xfire
PADM054 Mouse Pad Razer (Thường)
PADM062
PADM108 Mouse Pad Razer Phex League of Legend
PADM012
PADM015
PADM059
PADM011 Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Standard (Speed)
PADM014
PADM010 Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Alpha (Speed)
PADM013 Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Alpha (Control)
PADM056 Mouse Pad Razer Goliathus Extended (Speed)
PADM058 Mouse Pad Razer Goliathus Extended (Control)
PADM109 Mouse Pad Razer Vespula
PADM110 Mouse Pad Razer Vespula Transformer
PADM111 Mouse Pad Razer Scarab
PADM112 Mouse Pad Razer Scarab Battle Field 3
PADM113 Mouse Pad Razer Ironclad
PADM068 Mouse Pad SteelSeries QcK Mini Nuke Limited Edition (SCII)
PADM069 Mouse Pad SteelSeries QcK Mini KandZ Limited Edition (SCII)
PADM070 Mouse Pad SteelSeries QcK Mini (SCII Tychus)
PADM071 Mouse Pad SteelSeries QcK Mini (SCII Marauder)
PADM022 Mouse Pad SteelSeries QCK Mini
PADM007
PADM072
PADM008 Mouse Pad SteelSeries QcK+
PADM005 Mouse Pad SteelSeries QCK Mass
PADM073 Mouse Pad SteelSeries QcK Limited Edition (WotLK)
PADM074 Mouse Pad SteelSeries QcK+ FNATIC
PADM075 Mouse Pad SteelSeries QcK (Plus) EG
PADM076 Mouse Pad SteelSeries QcK Nuke Limited Edition(SCII)
PADM077 Mouse Pad SteelSeries QcK KandZ Limited Edition(SCII)
PADM078 Mouse Pad SteelSeries QcK (SCII Tychus)
PADM079 Mouse Pad SteelSeries QcK (SCII Marauder)
PADM080 Mouse Pad SteelSeries QcK WoW (MotS)
PADM081 Mouse Pad SteelSeries QcK+ Tyloo
PADM082 Mouse Pad SteelSeries QcK Medal of Honor Edition
PADM083 Mouse Pad SteelSeries QcK RUSE Edition
Mouse Pad zazer - tròn
Mouse Pad Apple
Mouse Pad Microsoft SideWinder-3MM
Mouse Pad Q7
Mouse Pad Fire-Pad
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Omega (Speed)
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Omega (Control)
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Standard Dragon Age II (Speed)
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Standard (Control)
Mouse Pad SteelSeries QcK
Mouse Pad SteelSeries QcK Mini Diablo3 Logo Edition
1
PADM084 Mouse Pad SteelSeries QcK Mass GanK Fantasy Art Edition
PADM009 Mouse Pad SteelSeries QCK+ Limited Edition 4mm SK Gaming
PADM085
PADM086 Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Barbarian Edition
PADM087 Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Deathwing Edition
PADM088 Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Goblin Edition
PADM089 Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Worgen Edition
PADM090 Mouse Pad SteelSeries QcK Heroes of Newerth (HON) Edition
PADM091 Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo 3 Barbarian Edition
PADM092 Mouse Pad SteelSeries QcK+ Heroes of Newearth (HON) Edition
PADM093
PADM094
PADM095
PADM096
PADM097 Mouse Pad SteelSeries QcK+ 4mm SK Gaming
PADM098 Mouse Pad SteelSeries QcK+ Ehome
PADM099 Mouse Pad SteelSeries Qck+ Natus Vincere
PADM004 Mouse Pad SteelSeries QCK Heavy
PADM006 Mouse Pad SteelSeries NP+
PADM100 Mouse Pad SteelSeries 5C Limited Edition (WotLK)
PADM101 Mouse Pad SteelSeries 3HD
PADM102 Mouse Pad SteelSeries 4HD
PADM003 Mouse Pad SteelSeries 9HD
PADM028 Mouse Pad Corepad C1 - medium(Copad-M)
PADM115 Mouse Pad Corepad C1 Large
PADM029 Mouse Pad Corepad XXXL(copad-XXXL)
PADM030 Mouse Pad Corepad Femina Pad(Copad- Femina Pad)
PADM103
PADM104
PADM105
PADM106
PADM107
DEMS001
DEMC001 SteelSeries Glide Xai(SS-GXAI) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột)
DEMC002 SteelSeries Glide MX(SS-GMX) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột)
DEMC003 SteelSeries Glide MS(SS-GMS) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột)
DEMC004 SteelSeries Glide Kinzu(SS-GKINZU) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột)
DEMC005 SteelSeries Glide G(SS-GG) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột)
Bộ Chia USB/Màn Hình/AnTen/KVM
BOCH026 Adapter USB từ 1 ra 4 cổng (HUB)
BOCH021 Adaptor 1 CPU sang 4 MONITOR
BOCH022 Adapter 1 CPU sang 8 Monitor
BOCH029 Bộ chia USB Từ 1 Ra 7 Cổng-Có Adapter
BOCH080 Bộ chia USB Tõ 1 Ra 4 Cổng +Sạc Cho Iphone Charger-i-K01
BOCH081 Bộ chia USB Speed Từ 1 Ra 4 Cổng Lexcron
Mouse Pad SteelSeries QcK Runes of Magic (RoM) Edition
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Witch Doctor Edition
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Demon Hunter Edition
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Monk Edition
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Logo Edition
Mouse Pad Thermaltake Ttesports DASHER (EMP0001SLS)
Mouse Pad Thermaltake Ttesports LADON (EMP0002SMS)
Mouse Pad Thermaltake Ttesports White-Ra (EMP0007SMS)
Mouse Pad Thermaltake Ttesports CONKOR (EMP0001CLS)
Mouse Pad Thermaltake Ttesports PYRRHUS (EMP0003SLS)
Đế chuột- Razer Mouse Bungee Cord Management System
1
BOCH082 Bé Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (7 màu)
BOCH083
BOCH084 Bộ Chia USB Apple To 1 Ra 4 Cổng Trắng/Vàng/Xanh
BOCH085 Bộ Chia USB To 1 Ra 4 Cổng + Sạc Cho Iphone
BOCH086 Bộ Chia USB To 1 Ra 3 Cổng Kèm Card Reader đa Năng
SPLA009 Video Splitter Aten VS84-AT-E 4Port
SPLA010 HDMI Splitter Aten VS184-AT-E 4Port
BOCH024 Bộ Chia 4 CPU dùng Chung 1 Monitor
BOCH045 Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình cá+hoa) (HUB)
BOCH046 Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình chuột) (HUB)
BOCH049 Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình chim cánh cụt, khỉ con) (HUB)
BOCH051 Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình thang)
BOCH052 Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình con sò)
BOCH073 Bộ Chia USB mini từ 1 ra 4 cổng
BOCH074 Bộ Chia USB từ 1 ra 10 cổng Hi-speed 2.0
BOCH078
BOCH079
BOCH065 Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (Hình ngũ sắc)
BOCH066 Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (Hình ngườii)
BOCH067 Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (104A/104H)
BOCH071 Adapter for Switch 9V-600MM
KVMD007
KVMD006
KVMD005
KVMA011 KVM Switch Aten CS62 PS/2
KVMA015 KVM Switch Aten 4P CS64A PS/2
KVMA021 KVM Switch Aten 2P CS661 USB Laptop
KVMA024 KVM Switch Aten 4P CS64U USB
BOCH077 Data Switch máy in 1 ra 4 cổng (1 máy tính ra 4 máy in)
BOCH075 Data Switch 2PC to 1 Printer
BOCH076 Data Switch 4 PC to 1 Printer
Bút Trình Chiếu/Bút Chấm Đọc/Bảng Vẽ
BUTD017 Bút chấm đọc Touch talk có khả năng chuyển hóa ngôn ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại. Phát âm thanh từ những quyển sách chỉ với thao
BUTT018 Bút trình chiếu Logitech Presenter Cordless R800
BUTT019 Bút trình chiếu Vesine VP101
BUTT020 Bút trình chiếu Vesine VP1000
BUTT015 Bút trình chiếu PP900
BUTT014 Bút trình chiếu PP1000
BUTT006 Bút trình chiếu Logitech Presenter Cordless R400
BUTT007 Media Pointer Genius Wireless USB
BUTT012 Media Pointer Genius E540 Wireless USB: Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây,Khoảng cách hoạt động tốt 15m, sử dụng cùng máy
BUTT013 Media Pointer Genius 900BT Wireless USB: Thiết bị thuyết trình Bluetooth. Khoảng cách hoạt động tốt 7-10m, sử dụng cùng máy tính. Chức năng chuẩn bị
BVGP001 Genius G-Pen 560: Bảng vẽ và viết không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4.5" x 6" tương đương 11.4cm x 15.2cm.
BVGP002 Genius G-Pen 4500: Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4" x 5.5" tương đương 10.2cm x 14cm .
BVGP006 Bảng cảm ứng, viết, vẽ và ksy không dây USB G-Pen M712X Genius
Bộ Chia USB To 1 Ra 7 Cổng (7 Công Tắc)
Bộ Chia USB từ 1 Ra 10 Cổng -Có Adapter
Bộ Chia USB Từ 1 Ra 4 Công Cho Iphone Charger
D-Link KVM-121 - Data Switch KVM 2 port PS/2 Keyboard & Mouse, Audio Socke
D-Link KVM-221 - Data Switch KVM 2 port USB Keyboard & Mouse, Audio Socket
D-Link DKVM-4K - Data Switch KVM 4 port Keyboard & Mouse, Audio Socket
1
Microphone
MICR019 Microphone Salar M9
MICR007
MICR018 Microphone DAGEE DG-001MIC (cài áo)
MICR020
MICR021
MICR022
Dây Các Loại
CABL078 Cable sạc điện thoại đa năng cổng USB
CABL001 Cable tín hiệu sata
CABL007 Cable nguồn sata
CABL019
CABL020 Cable nguồn nối dài 8Pin
CABL021
CABL101
CABL004 Cable chuyển từ cổng USB sang Sata & IDE
CABL027 Cable chuyển từ cổng USB sang COM
CABL008 Cable chuyển USB ra cổng Paralleol (LPT)
CABP021 Cable máy in cổng USB 1m
CABP016 Cable máy in cổng USB 3m
CABP029 Cable máy in cổng USB 5m
CABP023 Cable máy in cổng Paralleol 1m
CABP022 Cable máy in cổng Paralleol 5m
CABL025 Cable nối dài USB 1m (Từ cổng đực sang cổng cái)
CABL023 Cable nối dài USB 1.5m (Từ cổng đực sang cổng cái)
CABL046 Cable nối dài USB 3m (Từ cổng đực sang cổng cái)
CABL103 Cable nối dài USB 5m (Từ cổng đực sang cổng cái)
CABL079 Cable USB to MP3
CABL080 Cable USB 3 đầu
CABL095 Cable DVI To 1 VGA
CABL096 Cable DVI To DVI 1.5M
CABL098 Cable Chuyển To Galaxy Sang USB
CABL099 Cable Chuyển To Galaxy Sang Card Reader
CABL022 Cable DVI to 2 VGA
CABL018 Cable Audio 1 Ra 2 - 1.5m
CABL081 Cable Audio 1 ra 2 - 3m (Dây loa)
CABL082 Cable Audio 1 ra 2 - 5m (Dây loa)
CABL064 Cable UV Sata
CABL017 Cable HDD SATA
CABH035 Cable HDMI 1.8m
CABH034 Cable HDMI to DVI 1.5m
CABH016 Cable HDMI to DVI 3m
CABH017 Cable HDMI F360HD box 3m
CABH076 Cable HDMI 360HD dài 1.5m
CABH078 Cable HDMI CH-018 1.5m
Microphone Salar M8/M6
Micro Tonsion TM-1
Micro Tonsion TM-2
Micro Tonsion TM-12
Cable nguồn nối dài 24Pin
Cable nguồn nối dài 4Pin
Cable Mini Display Port to VGA
1
CABH007 Cable HDMI to HDMI 1.5m
CABH084
CABH004 Cable HDMI 1.5m
CABH048 Cable HDMI 3m
CABH008 Cable HDMI 5m
CABH014 Cable HDMI to VGA 1.5m
CABH015 Cable HDMI to VGA 5m
CABH077 Cable HDMI F300HD dài 1.5m
CABH083 Cable HDMI 10m
CABH081 Cable HDMI 15m
CABH082 Cable HDMI 20m
CABV031 Cable màn hình VGA 1m -1.5m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABV004 Cable màn hình VGA 20m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABV005 Cable màn hình VGA 3m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABV075 Cable màn hình VGA 3m (Từ cổng 15 đực sang 15 cái)
CABV006 Cable màn hình VGA 5m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABV010 Cable màn hình VGA 10m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABV003 Cable màn hình VGA 15m (Từ cổng 15 đực sang 15 đực)
CABL013 Cable Display Port To DVI
CABL061 Cable Sound quang 1,5m
CABL065 Cable Link USB Từ cổng đực sang cổng đực
CABL012 Cable Mini Displayport to HDMI adapter
CABL002 Cable Sound quang dây vàng
CABL009 Cable Sata to Esata
CABL011 Cable Audio 1 ra 1- 1,5m
DAYN005 Dây nguồn nối dài - đầu chụp
DAYN008 Dây nguồn Sunpower
DAYN009 Dây nguồn cho laptop
Giắc/Cổng Chuyển đổi
GIAC012 Giắc chuyển DVI to VGA
GIAC013 Giắc chuyển DVI to HDMI
GIAC018 Giắc chuyển HDMI to DVI
GIAC017 Giắc chuyển HDMI to HDMI mini
GIAC011 Đầu nối từ VGA đến VGA
GIAC015 Cổng chuyển USB Bluetooth 2.0
GIAC085 Display Port to HDMI Adapter
GIAC087 Bộ Kit 5 in 1 Charger HTXL-001 For iphone-Headphone/Sạc PC, oto/USB Cable/Audio Splitter
GIAC089 Mini DisplayPort ATEN To VGA Adapter For Macbook
GIAC090 Mini DisplayPort ATEN To DVI Adapter For Macbook
GIAC091 Mini DisplayPort ATEN To HDMI Adapter For Macbook
GIAC005 Giắc Chuyển 1USB Sang 2 Cổng PS/2
GIAC007 Giắc chuyển từ cổng USB sang Esata
GIAC008 Giắc chuyển từ USB sang COM Ztek
GIAC014 Giắc chuyển USB 2.0 to RS232 ( USB 2.0 to Com 9 chân dùng cho MTXT)
GIAC019 Giắc chuyển VGA to DVI
Cable HDMI To HDMI 1.5m Aten
1
GIAC021 Giắc chuyển USB to PS2/PS3 & PC Controller Converter
GIAC020 Giắc chuyển USB to LAN
GIAC075 Giắc chuyển USB to PS2
GIAC076 Giắc chuyển USB to Esata or Sata
GIAC016 Đầu chuyển PS2 to USB
Card Chuyển Đổi Cho PC
CARD042 Card PCI To 1394
CARD041 Card IDE To SATA
CARD022 Card PCI to 2 COM
CARD036 Card PCI to LPT
Ổ Cắm Các Loại
OCAM007 Ổ cắm điện đa năng chống sét Huntkey PZC504+B3644
OCAM005 Ổ cắm Lioa 6 chấu 3 chạc có nắp đậy
OCAM008 Ổ cắm đa năng
OCAM009 Ổ cắm Lioa 6 chấu đa năng 5m
OCAM010 Ổ cắm Lioa 3 chấu đa năng 5m
OCAM003 Ổ cắm Lioa 3 chấu đa năng 3m
Vật tư lẻ
BLUE001 Cổng Bluetooth
TULA001
DIKH004
DIKH005 Bộ điều khiển ANTEC VERIS E-Z ( FOR HTPC )
DIKH006 Bộ điều khiển ANTEC VERIS Elite ( FOR HTPC )
DANM004 Tấm dán màn hình 2.5"/ 3.0"/ 3.5"
BAOD001 Bao da máy ảnh các loại
BAOD002 Bao da máy quay
BAOD003 Bao da máy ảnh (L2)
BAOD008 Bao da máy ảnh G11
BAOD009 Bao da máy ảnh GOLA
BAOD014 Bao da CANON G11
BAOD015 Bao da CANON SX
BAOD016 Bao da CANON IXUS
BANN001 Bàn nhẩy Audition
SACD069 Adapter MP3
SACD004 Sạc MP 805
SACD070 Adapter điện thoại cổng USB 5v 1A
CAUV001 Cầu Intel SLI (for VGA)
NUOC002
NUOC003 Nước lau màn hình cao cấp 7Clean
NUOC004 Bộ làm sạch Antec Advance 100% Natural Spray 60mL
NUOC005 Bộ làm sạch Antec Advance 3X Cleaner Spray 60mL
NUOC006 Bộ làm sạch Antec Advance 100% Natural Spray 240mL + 60mL
KHAN001 Hộp khăn ướt dùng cho laptop
KHOA001 Khóa số Laptop
KHOA002 Khóa chìa Laptop
Tủ lạnh cắm cổng USB
Điều khiển-PC Remote Controller
Nước lau màn hình LCD. Khuyến mại giá chỉ còn 15.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
1
DENL001 Đèn chiếu sáng máy Laptop cổng USB
DENL004 Đèn 13 bóng + quạt Led lamp (13 bóng) + fan SC-FL0801 for Laptop
DAUK001 Đầu khoan chuyển 048
DIAD001 Đĩa CD trắng
DIAD002 Đĩa DVD trắng
DIAD013 Đĩa DVD Maxell box
GLAS003
GLAS005 Kính 3D Glasses Trắng
PINA071 Pin Toshiba AAA
PINA068 Pin AA Rocket
PINA070 Pin super alkaline dùng cho bút trình chiếu 12v
PHUK002 Tấm phủ Silicone keyboard -nổi -NB Sony Vaio EB/EA
PHUK003
GAME PAD
GAME022 Game pad Topway 535
GAME027
GAME028 Game Pad Topwave TP-U516 (Đôi, Rung)
GAME004
GAME005
GAME006
GAME007 Game Pad Nazar V43
GAME008 Game Pad Nazar V44
GAME021 Game Pad Nazar V44 / PS2
GAME009
GAME010 Game pad Nazar V61
GAME020
GAME013 Game Pad BeTop C036
GAME012 Game Pad BeTop 2165
GAME032
GAME033 Game Pad BeTop 2276
GAME034 Game Pad BeTop 2269
GAME031
GAME030
Kính 3D Red/Cyan
Tấm phủ Silicone bàn phím máy Laptop 14". Khuyến mại giá chỉ còn 15.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Tấm phủ Silicone Keyboard Laptop 16-17". Khuyến mại giá chỉ còn 20.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Game Pad Topwave TP-U626B
Game Pad Nazar V33
Game Pad Nazar V34
Game Pad Nazar V37
Game Pad Nazar V48
Game Pad Nazar V70
Game Pad BeTop C306
Game Pad Logitech F310
Game Pad Logitech Dual Action
1
GAME042 Game Pad Logitech Cordless Precision
GAME039
GAME043
GAME040
GAME011
GAME041 Game Pad Logitech Cordless Rumblepad 2
GAME024 Game Pad Microsoft Xbox 360 Controller For Windows
GAME029 Game Pad Microsoft Xbox 360 Common Controller For Windows
GAME038 Game Pad Microsoft Xbox 360 Wireless Controller For Windows
GAME035
GAME036 Game Pad Razer Onza Tournament Controller For Xbox 360
GAME037
VLGA004 Vô lăng đua xe - Betop 3168
VLGA003 Vô lăng đua xe - Betop 3169
VLGA002
BDKG001 Bộ điều khiển cảm biến chuyển động Razer HYDRA PC Gaming : 2 cần điều khiển
MÁY IN - PRINTER
Máy in Laser - Laser Printer
INPA001
INPA002
INHP093
INHP124
INHP116
INHP095
INHP112
INHP098
INHP094
INHP110
INHP030
INHP087
Game Pad Logitech Rumble F510
Game Pad Logitech Rumble2
Game Pad Logitech Wireless F710
Game Pad Logitech Joystick, Extreme 3D Pro
Game Pad Razer Onza Controller For Xbox 360
Game Pad Razer Onza Tournament Battle Field3 Controller For Xbox 360
Vô lăng đua xe - Betop 3188
Panasonic KX-MB 2010:Dòng máy in đa chức năng: In – Scan – Copy, Scan màu với khay giấy nằm ngang , In & copy tốc độ cao: 24trang/phút, Quét độ phân giải cao 600 x 1200 dpi (quang) và 9600 x 9600 dpi (số). Bộ nhớ 32Mb, Khay giấy 250 bản. Khay nạp văn bản tự động 20 bản. Sử dụng mực: KX-FAT411 dung lượng 2000 trang độ phủ 5%
Panasonic KX-MB1500: PRINT –COPY –SCAN, Tốc độ 18 trang/phút, Cartridge liền, - Scan với khay flat-bed, Màn hình LCD, Khay đựng giấy 150 tờ, Dung lượng bộ nhớ 32MB. Kết nối USB 2.0, Độ phân giải in/copy 600 x 600 dpi. Copy lên đến 99 bản Phóng to thu nhỏ 25-400%
HP LaserJet Pro P1102: Bộ nhớ 2MB, Tốc độ in 18trang/phút, Độ phân giải 600 x 600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE285A (1600 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 5.3 kg. Khuyến mại giá chỉ còn 1.990.000 đ
HP LaserJet M1132MFP: Loại máy Máy in Laser đa chức năng (scan, printer, copy), In đen trắng. Bộ Nhớ 128 MB, Tốc độ in In 18 trang/phút (A4), Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Toner Cartridge Q85A (1500 trang in) độ phủ 5%, Kích thước (rộng x dài x cao) 415 x 265 x 250 mm
HP M1212NF MFP- In Laser đen trắng đa chức năng Print - Copy - Scan - Fax, Bộ nhớ 64MB, Tốc độ in 18 trang/phút, Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 port; 10/100Base-T Ethernet network port, Hộp mực CE285A. Khuyến mại giá chỉ còn 5.550.000 đ
HP LaserJet P2035: In đen trắng, Bộ nhớ 16 MB, Tốc độ in 30trang/phút. Độ phân giải 600 x 600, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
HP LASER P2035n: In đen trắng, in mạng, Bộ nhớ 16 MB, Tốc độ in 30trang/phút. Độ phân giải 600 x 600, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
HP LaserJet P2055D: In đen trắng, Chức Năng in đảo mặt tự động, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in 35 trang/phút lelter,33 trang/phút A4, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
HP Laserjet Pro M1536dnf MFP: In Laser đen trắng đa chức năng :Print – Photo – Scan – Fax, in đảo mặt. Bộ nhớ 128 MB, Tốc độ in 26 ppm (A4), Copy : 26cpm , 25 to 400% ; Scan : Flatbed, ADF, Fax : 33,6kbps , 3 sec/page, Độ phân giải 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output), Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 , ethernet, Hộp mực CE278A (2.100 standard pages) độ phủ 5%
HP LaserJet P2055DN: Bộ nhớ 128 MB, Tốc độ in 35 trang/phút khổ Letter ,33 trang/phút khổ A4, Độ phân giải 1200 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ đảo mặt tự động, Cổng kết nối USB 2.0 và Cổng in mạng Gigabit, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
HP LaserJet 5200: In laser đen trắng, Bộ nhớ 48 MB up to 512 MB, Tốc độ in 35 trang/ phút A4,18.5 trang/phút A3, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4,A3, Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0,Hộp mực Q7516A
HP Laser Printer 5200N: In Laser đen trắng, Bộ nhớ 64 MB up to 512 MB, Tốc độ in 35 trang/ phút A4,18.5 trang/phút A3, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4, A3, Khay giấy Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối 1 IEEE-1284 parallel, 1 USB, 1 EIO, 1 JDI 10/100, Hộp mực Q7544A, Cân nặng 20.2kg, Hệ điều hành hỗ trợ Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3,
1
INSA033
INSA034
INSA035
INBR023
INBR002
INBR004
INBR028
INBR030
INBR031
INBR032
INBR022
INBR024
INBR025
INBR029
INBR027
INBR033
INCA028
INCA005
INCA009
INCA010
INCA039
Samsung ML1671-In laser đen trắng: Bộ nhớ 8MB. Tốc độ in 16 trang/phút. Độ phân giải 1200 x 1200 dpi; Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ. Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực MLT-D1043S
Samsung ML-2161-In Laser: Tốc độ 20 trang/phút (A4), 21 trang/phút (letter), Độ phân giải 1200*1200dpi, Bộ nhớ chuẩn 8MB, Cổng giao tiếp USB 2.0, Nối mạng Không có sẵn, Khay đựng giấy Input : 150 tờ ; Output : 100 tờ, Thông tin mực in Cartridge đầu tiên theo máy – 1,500 trang, Hộp mực không dùng chip, Công suất 10,000 trang/tháng
Samsung SCX-3201-In Laser Đa Chức Năng Copy,Scan: Tốc độ In: 16 trang/phút (A4), 17 trang/phút (letter). Copy: 16 trang/phút (A4), 17 trang/phút (letter), Độ phân giải In: 1200*1200dpi . Copy: 1200*1200dpi . Scan: 4800*4800dpi, Bộ nhớ chuẩn 32MB, Cổng giao tiếp USB 2.0 Hi-Speed, Nối mạng Không có sẵn, Khay đựng giấy Input : Cassette 150 tờ ; Output : 50 tờ, Thông tin mực in MLT-D1043S - 1,500 trang, Cartridge đầu tiên theo máy - 1,500 trang, Công suất 5,000 trang/tháng
Brother HL2240D-in laser A4: Tốc độ in 24 trang/ phút. Chức năng in hai mặt tự động với tốc độ in hai mặt 5 trang/ phút. Độ phân giải 2400 x 600dpi. Bộ nhớ 8MB. Giao tiếp USB 2.0. Khay giấy 250 trang
Brother HL 2130: In Laser Đen trắng đơn chức năng, Bộ Nhớ 8MB, Tốc độ in 20 trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600dpi , Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 1 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Sử dụng hộp mực 700 trang, trang độ phủ 5%. Khuyến mại còn 1.800.000đ
Brother MFC-7220: Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan/ gửi fax trực tiếp từ máy tính & tích hợp tai nghe • Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tốc độ in/ copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy • Độ phân giải 1200 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 20% - 200% • Khay giấy 250 tờ • Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm • Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF)
BROTHER MFC-7470D: IN LASER Đa chức năng, Khổ giấy A4, Tốc độ in/copy 26 trang/phút Chức năng in hai mặt tự động Tự động in đảo mặt, Có tích hợp tai nghe điện thoại, Nhận và lưu được 500 trang khi đã hết giấy, Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25%-400%, Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm, Hỗ trợ đến 8 phím tắt,Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF),Gửi và nhận Fax qua PC, In 2400 x 600dpi, Scan màu 9600x9600dpi, 24 bit màu, TN – 2280 - Toner Cartridge 2.600 trang độ phủ 5%
BROTHER HL-2270DW: Tốc độ in 26 trang/ phút • Độ phân giải 2400x600dpi • Bộ nhớ 32MB • Giao tiếp Hi Spedd USB 2.0 • Khay giấy 250 trang • Chức năng in hai mặt tự động • Tích hợp Wireless • Chế độ tiết kiệm điện 0.9W
BROTHER HL-5340D: Tốc độ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200x1200dpi • Bộ nhớ 16MB upto 528MB • Chức năng in 2 mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel • Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ
BROTHER HL-5350DN: Tốc độ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200x1200dpi • Bộ nhớ 32MB up to 544MB • Chức năng in hai mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel & Có sẵn card mạng • Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ
Brother HL-3070CW Tốc độ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400x600dpi • Bộ nhớ 64MB up to 576MB • Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy chuẩn 250 tờ • Tích hợp wireless
BROTHER DCP-J125: Đa chức năng (Flatbed) In màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ • In trắng đen 33 trang/phút, in màu 27 trang/phút • Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút • Độ phân giải 1200x6000dpi • Độ phân giải scan 600x2400dpi • Màn hình màu LCD 3.3 inch • Bộ nhớ 32MB • Khay giấy 100 tờ
BROTHER DCP-7055: Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/Scan phẳng • Tốc độ in/copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400x600dpi • Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Khay giấy 250 tờ. Khuyến mại Ba lô Sakos
BROTHER DCP-7030:Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/ Scan phẳng • Tốc độ in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400x600dpi • Phóng to thu nhỏ 25%-400% • Khay giấy 250 tờ
BROTHER MFC-7840N: Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan, Bộ nhớ 32MB, Tốc ðộ in Tốc độ Modem 33.6Kbps, Tốc độ in/ copy 22 trang/phút, Ðộ phân giải, Độ phân giải 2400x600dpi, Scan màu 9600x9600dpi, 24 bit màu, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối Giao tiếp USB 2.0 Có sẵn card mạng, Hộp mực Mực TN-2130 (In 1500 trang A4 độ phủ 5%)
BROTHER MFC-8880DN: Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan& PC Fax(mono Chrome), Bộ nhớ 32MB up to 544MB, Tốc ðộ in Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3, Tốc độ in/ copy 28 trang/phút (A4) 30 trang/phút (Letter), Ðộ phân giải Độ phân giải thực 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ, khe giấy mở rộng 550 tờ, Giao tiếp USB 2.0 High-speed , Parallel & Có sẵn card mạng Hộp mực Sử dụng Cartridge TN-620, TN-650
Canon LBP3370: In laser đen trắng khổ A4, Tự động đảo 2 mặt bản in, Bộ nhớ 64MB RAM, Tốc độ in 26 trang/ phút, Độ phân giải 2400x600dpi;Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Sử dụng mực Canon Cartridge 315 ( 2500 trang độ phủ 5%)
Canon laser Printer LBP- 2900: In laser đen trắng, Bộ nhớ 2MB, Tốc độ in 12 Trang/phút, Độ phân giải Độ phân giải thực 600x600 dpi ( up to 2400x600dpi), Khổ giấy A4, Khay giấy Khay trước 150 tờ.Khay tay 01 tờ. Cổng kết nối USB 2.0 , Hộp mực Cartridge 303 ( 2000 trang độ phủ 5%)
Canon laser Printer LBP 3300: Máy in Laser đen trắng, Đảo mặt tự động, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in 21 Trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0. CAPT 2.1Hộp mực Dùng Cartridge 308 (2500 trang).
Canon 3500 In laser đen trắng, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in A4: 25 trang/phút; A3: 15 trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600 dpi, Khổ giấy A3, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Cartridge 309
Canon LBP 6000: Chủng loại In laser đen trắng, Bộ nhớ 2Mb, Tốc độ in 19 trang/phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Catridge 325 (1,600 trang độ phủ 5% ).Hộp mực theo máy bằng 30% đến 50% hộp mực thông thường. Trọng Lượng 2.73 Kg
1
INCA040
INCA041
INCA042
INCA044
INCA045
Máy in laser mầu/ In phun mầu - Laser Color / Ink Jet Printer
INHP039
INHP119
INHP121
INHP115
INEP064
INEP021
INEP071
INCA034
INCA043
INCA036
INCA046
INCA038
INCA037
Canon LBP 6200D: In laser đen trắng in 2 mặt tự động, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in 25 Trang/phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0. Hộp mực EP 326 (2100 trang độ phủ 5 %)
Canon LBP 6650DN: In Laser đen trắng,In qua mạng, LBP 6650DN, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in 33 Trang / phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 & Network Card 10 Base-T/ 100 Base-TX. Hộp mực Cartridge 319 ( 2100 trang độ phủ 5%)
Canon MF 4450: In Laser đen trắng đa chức năng : Print - Scan - Copy - Fax, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in A4:23 trang/phút, letter: 24 Trang/phút, Độ phân giải - Chức năng in Laser : in đen trắng khổ A4600 x 600dpi up to 1200 x 600dpi, - Chức năng quét Scanner : quét màu khổ A4, 600x600dpi, 42bit màu, công nghệ CIS.- Chức năng Photocopy: đen trắng khổ A4, tốc độ 23/24cpm, 600dpi, thu phóng 50%-200%.- Chức năng Fax: đen trắng khổ A4, Modem 33.6Kbps.Khay nạp bản gốc 35 tờ, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Cartridge 328( 2100 trang độ phủ 5%)
Canon MF-D520: In Laser đa chức năng Copy, Quét: Hệ thống mực Màu đen, Tốc độ in 25/26 trang/phút, 64MB, Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250tờ; Khay tay: 100tờ, Cổng kết nối USB 2.0. CAPT 3.0,Hộp mực EP 328 (2100 trang) độ phủ 5%
Canon MF4550D-In: In Laser đa chức năng Copy, Quét: Bộ nhớ 64MB, Tốc độ in 25/26 trang/phút, Tốc độ copy: 24/25 bản/phút, Độ phóng to, thu nhỏ: 25 ~ 400% Tốc fax: Xấp xỉ 3s/trang. Trọng lượng máy: 11,7 kg, Độ phân giải in 600 x 600dpi, Quét mầu CIS mầu; Độ phân giải quét: 9600dpi,Khổ giấy A4,SB 2.0. CAPT 3.0, Sử dụng catridge mực: EP 328 (2100 trang độ phủ 5%), Hệ Điều Hành: Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac®OSX *2, Linux *3
HP K109: Máy in Phun màu, Tốc độ in 28 trang in đen & 21 trang mầu/ phút, Độ phân giải 600dpi black & 4800 x 1200dpi (color), Khổ giấy A4, Khay giấy, Cổng kết nối Kết nối USB 2.0, Hộp mực Sử dụng hộp mực: CD887/888A, Cân nặng 4.2kg
HP B210A: Máy in Phun màu Copy, scan, Tốc độ in 32 trang đen./30 trang in mầu, Độ phân giải 600 rendered dpi, color: Up to 4800 x 1200 dpiKhổ giấy A4, Khay giấy 125 Tờ, Cổng kết nối .Cổng USB (2.0); 1 cổng in mạng; Wireless 802.11b/g/n, Hộp mực 564
HP LaserJet Pro CP1025 : In Laser Màu, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16 tờ, Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4tờ, Độ phân giải 600x600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0,Hộp mực Black :CE310A (1.200 pages) , Color : CE311A/12A/13A (1.000 pages) độ phủ 5%
HP Deskjet Officejet Printer K7000: -Khổ giấy A3 -In phun màu.-Tốc độ: 33ppm(Bk)/32 ppm.-Độ phân giải 4800x1200dpi. -Cartridge HP 920: CD971/972/973/974/975AA, độ phủ mực 5% Khay giấy vào: 150 tờ.Khay giấy ra: 100 tờ. Trọng lượng 7kg.
Epson T60: In Phun Màu: - 6 hộp màu rời, Khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn& nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ, 1.5 picolit, in ảnh 10x15cm chỉ trong 11 giây, in trực tiếp trên đĩa CD/D, 5760x1440dpi, A4, USB 2.0
Epson Stylus Office T30: khổ A4, 5760x1440dpi, 38 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 5 hộp mực rời, sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen để đạt tốc độ tối đa, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, độ phủ mực 5%
Epson T13: Hệ thống mực 4 hộp màu rời, Khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước, Tốc độ in, 28 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, Ðộ phân giải 5760x1440dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực T0731N-T0732N T0731N-T0734N, 5.5 kg, Hệ điều hành tương thích Windows XP, 2000, Vista, 7
Canon IP 2770: Chủng loại Máy in Phun màu, Tốc độ in Tốc độ 7ppm Black, 5ppm Color, Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy Cổng kết nối Kết nối USB 2.0, Hộp mực Dùng 2 bình mực: PG - 40 và CL - 41
Canon iP3680: In ảnh 4x6" 41s/bản, In trực tiếp PictBridge, Bộ nhớ 64MB RAM, Tốc độ in 26ppm Black, 17ppm Color, Độ phân giải 9600 x 2400dpiKhổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0. Hộp mực Sử dụng 5 bình mực màu riêng biệt: PGI - 820BK, CLI - 821BK/C/M/Y, Kích thước (rộng x dài x cao) 431 x 296 x 153mm, Trọng Lượng 5.6 Kg, Hệ điều hành hỗ trợ Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3
Canon IP 4870: Máy in phun màu có tốc độ in tiêu chuẩn ISO (ESAT): xấp xỉ 11,0ipm với bản in đơn sắc / xấp xỉ 9,3 ipm với bản in màu; Kích thước giọt mực cỡ 1pl (tối thiểu) và độ phân giải đạt mức 9600 x 2400dpi (tối đa), độ phủ mực 5% ; Kết nối PictBridge, USB 2.0 tốc độ cao
Canon MX366: Loại máy Máy in Phun màu đa chức năng : Print, Scan, Copy, Fax, Tốc độ in Tốc độ in 8.4 Ipm Black,4.5 Ipm Color, Tốc copy 7 Cpm Black, 3.7 Cpm Color, Màn hình LCD in trực tiếp từ thẻ nhớ, Scan CIS, 1200 x 2400dpi. In ảnh 19s/bản, Modem Fax Super G3. Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực PG- 810, CL- 811 hoặc PG- 810xl, CL- 811, Trọng Lượng 8.5 kg,Tương thích hệ điều hành Hệ điều hành tương thích Windows XP, 2000, Vista, 7
Canon MX 357: In Phun màu đa chức năng : IN, QUÉT, COPY,FAX- IN WIFI, Tốc độ in :8.4 bản đơn sắt/phút, Và 4.8 bản màu/phút, Tốc độ Fax : 3 giây (black), 1 phút (color), Độ phân giải Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi, Độ phân giải quét : 1200 x 2400 dpi, Khổ giấy A4, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực PG-810 / CL-811
Canon MX 347: In Phun màu đa chức năng (in, quét, copy, fax, và kết nối Wi-Fi) Độ phóng to, thu nhỏ: 50 ~ 200%, Bộ nhớ 32MB, Tốc độ in7,5 ảnh/phút Black,4,5 ảnh/phútColor, Tốc copy 5.5ảnh/phútBlack, 2,2ảnh /phút Color, Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờCổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Dùng mực PG- 810, CL- 811 hoặc PG- 810xl, CL- 811
1
INCA032
INBR026
INBR009
INBR035
INBR005
Máy in Kim - Dot Matrix Printer
INEP069
INEP007
INEP006
INEP026
PRINT SERVER
PRSD002
PRSD005
PRSD006 Print Server Dlink 2P DPR1020
PRSI001 Print Server INFOSMART 320U
PRPL001 Print Server Planet FPS-1101
PRTP001 Print Server Dlink TP Link TL-SP110U
MÁY QUÉT ẢNH - SCANNER
SCCA009
SCCA007
SCCA006
SCCA008
SCCA010
SCCA011
SCEP011
Canon LBP5050N: Chủng loại Máy in Laser màu khổ A4, Bộ nhớ 16MB RAM with CAPT 3.0 & Hi-SCoA.Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm.Độ phân giải 9600x600dpi, Khổ giấy A4, Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ, Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.Cổng kết nối USB 2.0 & Network 10/100, Sử dụng ngôn ngữ in PCL5e/6e & UFR II, Hộp mực Sử dụng mực Cartridge K, C, M, Y (2000 trang / mỗi màu độ phủ 5%). Hộp mực theo máy bằng 30% đến 50% hộp mực thông thường.Trọng Lượng 16 Kg
Brother MFC-J615W: Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính, Tốc độ Modem 33.6Kbps, Có sẵn card mạng Wireless 802.11 b/g, In trắng đen 35 trang/phút, in màu 28 trang/phút, Photo trắng đen 23 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Độ phân giải 1200x6000dpi, Độ phân giải scan 1200x2400dpi, Bộ nhớ 40MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400% • Khay giấy 100 tờ
Brother MFC-J415W: Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính, Giao tiếp USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp wireless, Tốc độ Modem 14.4Kbps, In trắng đen 35 trang/phút, in màu 28 trang/phút, Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Độ phân giải 1200x1200dpi, Độ phân giải scan 1200x6000dpi, Bộ nhớ 32MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Khay giấy 100 tờ
Brother MFC J430W- Đa chức năng (Flatbed) In Phun màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu, Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp, BictBridge Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Nhận và lưu được 170 trang khi hết giấy, Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF), Bộ Nhớ 40MB, Tốc độ in Tốc độ Modem 14.4Kbps, In trắng đen 33 trang/phút, in màu 26 trang/phút, Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Tiêu chuẩn in 10/8ppm ISO Print Speed, Độ phân giải Độ phân giải 1200x1200dpi, •Độ phân giải scan 1200x6000dpi, khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp wireless
Brother HL-3040CN: Tốc độ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 32MB up to 576MB • Giao tiếp USB 2.0 & Có sẵn card mạng • Khay giấy chuẩn 250 tờ
Epson Printer LQ-590: A4,Chức năng: In Hai Mặt, In tràn lề, Kích thước:497x387x230mm. Khay giấy 5 tờ, Trọng lượng:9,3kg. Bảo hành tại hãng
Epson Printer LX 300+II: A4, 9kim, 144x240dpi, 1 bản chính, 4 bản sao, 337cps (12cpi). LPT1, Kết nối: USB 1. 1, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm. Trọng lượng:4. 4kg Bảo hành tại hãng.
Epson Printer LQ 300+ II: A4, 24kim, 360 x 360dpi, 1 bản chính, 3 bản sao, 300cps (10cpi). LPT1, USB, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm. Trọng lượng:4. 4kg. Bảo hành tại hãng
Epson LQ300+ II (N) : A4, 24kim, 360 x 360dpi, 1 bản chính, 3 bản sao, 300cps (10cpi). LPT1, USB, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm. Trọng lượng:4. 4kg
Print Server D-Link DP-301P+ Print Server Single -Port Parallel: 1 Cổng Parallel, 1 cổng Ethernet 10/100BASE-TX tự động MDI/MDIX. điều khiển máy in với IPP
Print Server D-Link DPR-1061 Print Server 2 port USB 2.0, 1 port Parallel & 1 port 10/100Mbps
Canon Lide 110: độ phân giải 2400x4800 dpi. Máy quét khổ A4, CIS với phím nhấn Autoscan, Độ sâu bit màu 48- bit, giao tiếp USB 2.0. Tốc độ quét 19msec/dòng (4800 dpi)
Canon Lide 210:độ phân giải 4800x4800 dpi. Myas quét khổ A4, CIS. với phím nhấn Autoscan. Độ sâu bit màu 48- bit, giao tiếp USB 2.0. Tốc độ quét 19msec/dòng (4800 dpi)
Canon P150 Kiểu quét Tự động quét 2 mặt Tốc độ quét 15 trang/phút Độ phân giải 600 x 600 dpi Kiểu kết nối Kết nối USB 2.0 Khổ giấy quét A4 Kích thước 50,8 x 70mm Hệ điều hành Tương thích với mọi hệ điều hành Trọng lượng 1 kg
Canon Lide 700F: khổ giấy A4; tốc độ quét: 12 giây; có thể quét film CIS với độ phân giải lên tới 9600 x 9600dpi; Có thể quét film âm bản/dương bản dải 35mm (quét 1-khung hình); Chiều sâu bit màu quét là 48 bit (màu nhập) / 48 bit (màu ra)
Canon Scanner 5600F: Loại máy scan loại CIS, Ðộ phân giải quang học 4800x9600dpi Optical 7 phím chức năng Scan - Copy - File x 4 - Email,Color film scanner, Bộ cảm biến CCD màu 3 nét, Chiều sâu bit màu 48bit, Tốc độ Scan 11mili giây/dòng, Giao diện USB 2.0, 272x491x97mm, 4.3 Kg
Canon Scanner 9000F: Chủng loại Scanner Lide khổ A4, 7 phím chức năng Copy - Scan - File x 4 - Email,Color film scanner 35mm (Negatives & Positives) - 12frames strips or 4frames slides. Phần mềm FARE Level 3 chỉnh ngược sáng, loại bỏ vết xước. Ðộ phân giải quang học 4800x9600dpi Optical; 19200dpi Enhanced; bộ cảm biến CCD Technology,CCD màu 3 nét, Chiều sâu bit màu 48bit color, Tốc độ quét 15 msec/dòng
Scanner Epson V330: Perfection V330 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, quét film âm & dương bản khổ 35mm, tốc độ quét trang A4 - 25 giây/trang đen, 30 giây/ trang màu ở độ phân giải 600 dpi, quét phim dương bản 64 giây, âm bản 85 giây ở độ phân giải 4800dpi, kết nối USB2.0.
1
SCEP012
SCHP016
SCHP017
SCHP022
SCHP018
SCHP010
MÁY FAX - MÁY ĐIỆN THOẠI
FAXP025
FAXP022
FAXP021
FAXP023
FAXP013
FAXP018
FAXP036
FAXP029
FAXP028
FAXP024
FAXP037
FAXP038
HỘP MỰC MÁY IN / MÁY FAX - Toner CARTRIDGE
MUCD002 Mực đổ (Samsung/Lexmark/Xerox)
MUCD003 Hộp mực đổ HP 35A/36A (HP 1005/1006)
MUCD004 Hộp mực đổ Panasonic
MUCD010 Hộp mực đổ máy in Brother
Epson V33 :Perfection V33 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen, 30 giây/trang A4 màu ở độ phân giải 600 dpi, kết nối USB2.0.
HP Scanjet G2410: ( A4/1200dpi, 48 bits color, USB port) Loại máy Flatbed scan màu, Độ phân giải quang học: 1200x1200 dpi, Độ phân giải tối đa 1200 dpi, Chiều sâu bit màu 48-bit, Chiều sâu bit màu xám 16-bit, USB 2.0 tốc độ cao, Kích thước 275 x625 x458 mm, Trọng lượng 2.2 Kg
HP ScanJet G3110: (A4, 4800dpi, 48bit Color, Scan, Copy, USB Port, Scan Film) Loại máy Flatbed scan màu, Độ phân giải quang học 4800x9600 dpi, Độ phân giải tối đa 9600 dpi, Chiều sâu bit màu 48-bit, Chiều sâu bit màu xám 16-bit, Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, Kích thước 70 x305 x455 mm, Trọng lượng 2.9 Kg
HP ScanJet G4050: Scan loại Flatbed, 4 phím (Scan, Scan film, Copy, Scan to PDF). Độ phân giải quang học: 4800x9600 dpi. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan: <10 secs, Scan khổ ảnh 10 x 15 cm màu ra file
HP ScanJet G4010 Scan loại Flatbed. Độ phân giải quang học: 4800x9600 dpi. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan:<10 secs, 4800dpi. - Scan khổ ảnh 10 x 15 cm màu ra file: 13s đối với chế độ scan đa ảnh, 29s đối với chế độ scan ảnh đơn
HP ScanJet G5590: scan loại CIS. Độ phân giải quang học: 2400x2400dpi,Chuẩn USB 2.0,Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan:7 giây 4x6-inch ảnh màu sang Microsoft Word: < 24 giây. OCR toàn trang sang Microsoft Word: < 36 giây E-mailphoto: < 18 giây
Panasonic KX- FP 372CX: Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. Khay nạp tài liệu tự động 10 trang. Hệ thống trả lời tự động. Sphone 2 chiều. Hiển thị số gọi đến. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết. Khay chứa giấy 50 trang. Chức năng Copy chuyên nghiệp: Phóng to , thu nhỏ.
Panasonic KX- FT983CX: Khay nạp giấy tự động 10 tờ. Cắt giấy tự động. Hiển thị số gọi đến (số, tên, ngày và thời gian của cuộc gọi) Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. 10 phím Station Key giúp bạn thực hiện cuộc gọi và gửi 6. Fax chỉ bằng một phím bấm. Monitor 1 chiều. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Phím định vị 5 chiều tiện lợi khi sử dụng. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết.
Panasonic KX- FP987CX:. Khay nạp giấy tự động 10 tờ. Cắt giấy tự động. Hiển thị số gọi đến (số, tên, ngày và thời gian của cuộc gọi). Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. 10 phím Station Key giúp bạn thực hiện cuộc gọi và gửi 6. Fax chỉ bằng một phím bấm. Monitor 1 chiều. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Phím định vị 5 chiều tiện lợi khi sử dụng. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết.
Panasonic KX- FP206CX: Máy fax giấy thường - sử dụng mực phim KX-FA52 dài 30m, Thời gian truyền 12 giây/01 trang. Tốc độ modem: 9.6 kbps, Fax từ bộ nhớ 25 trang. Fax liên tục 10 bản fax, Nhớ được 28 trang
Panasonic KX- FP711CX:Fax giấy thường. Sử dụng mực film: KX-FA 57 dài 70m, Màn hình LCD hiển thị tên và số điện thoại. Lưư 25 trang Fax gủi đi và 28 trang Fax nhận. Danh bạ lưu 110 tên và số. Chức năng copy phóng to thu nhỏ và sắp xếp trang. Chức năng từ chối nhận fax: 10 số. Nạp văn bản tự động: 10 trang. Khay chứa giấy 50 trang. Hiển thị và nhớ 30 số gọi đến. Tốc độ truyền dữ liệu 8giây/trang
Panasonic KX- FP701CX: Fax giấy thường. Sử dụng mực film: KX-FA 57 dài 70m, 64 mức xám: Điều chỉnh độ sáng tối khi Fax và copy. Chức năng Tel/ Fax tự động. Fax liên tục 10 bản, Truyền Fax với tốc độ cao 14,4kbps. Bộ nhớ 28 bản khi hết giấy. Nhớ 100 tên và số điện thoại vào danh bạ.
Panasonic KX-FL422CX: Fax LASER, chất lượng in siêu nét: 600 dpi. Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. Khay chứa giấy 200 trang.Nhớ 150 trang gửi đi và 100 trang gửi đến. Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại. Chức năng Copy phóng to (200%) thu nhỏ (50%) dàn trang tự động.Chức năng Quick Scan. Chức năng từ chối nhận fax: 20 số. Gửi fax cùng lúc tới 20 địa chỉ. Nạp văn bản tự động: 10 trang. Tốc độ in: 10 trang/phút, fax: 15trang/phút. Sử dụng mực: KX-FAT88 dung lượng 2000 trang (không kèm theo)
Panasonic KX-MB2030: Đa chức năng Copy/in/scan/fax. Khay giấy: 250 tờ+khay tay 1tờ.Khay giấy ra: 100 tờ. Tốc độ Copy/in: 24 bản/phút.RAM 32 MB. Thu phóng:25%-400%. Copy liên tục 99 bản, khổ giấy A4. Copy 2 mặt chứng minh thư, dàn trang 8in1. In: 600x600dpi. Dàn trang: tối đa 16in1. Scan PC, Email. Fax: Tốc độ Truyền fax: 33.6kbps G3, Kết nối: USB, Mạng (10Base-T/100base-TX
Panasonic Đa chức năng KX - MB2025: in,scan,copy,fax (A4, Printer: 24ppm – 600 x 600dpi ;scan: 600 x 600dpi, phóng to thu nhỏ 25%-400%; Copy liên tục 99 bản;32MB; Khay giấy 250 trang; Fax : 33.6kbps G3)
Panasonic KX-FP218CX: Máy fax giấy thường, 64 mức xám, khay chứa được 50 trang A4, fax liên tục 10 bản. nhớ được 28 trang khi hết mực. nhớ được 110 tên & số. Ghi âm lời nhắn 18 phút. Loa ngoài. Nhớ được 20 trang khi hết
Panasonic KX MB772CX : Máy fax, in, scan màu, photocopy, chất lượng in siêu nét: 600 dpi. Scan màu với khay giấy nằm ngang. Tốc độ Photo 18 trang/phút. Khay giấy 250 tờ, kết nối USB 2.0
Panasonic Đa chức năng KX-MB 3020: In laser đen trắng đa chức năng: Copy/In/Scan/Fax/Network. Khay giấy: 520 tờ+khay tay 1tờ.Khay giấy ra: 100 tơ. Tốc độ Copy/in: 32 bản/phút.RAM 64 MB.
1
GATM003 Gạt mực máy in
GATM005 Gạt mực máy in Canon 3300
GATM006 Gạt mực máy in HP 1005/1006
GATM004 Gạt mực máy in HP 53A
MUCD001 Hộp mực đổ
TRMU005 Trống mực 1200 /1210
TRMU006 Trống mực máy in HP 1005/1006 36A (35A)
TRMU001 Trống mực máy in HP2014 (49A)
TRMU004 Trống mực 1010/1020/2900
TRMU007 Trống mực Canon 3300
TRMU008 Trống mực Samsung 1610/1640
TRMU009 Trống mực Samsung Samsung 4521F
MUCI114 Toner Cartride Panasonic KX-FAT411 Mực dùng cho máy KX-MB2025,KX-MB2030,KX-MB2010
Toner Cartridge (Original) for Canon LBP303 for Canon 3000/ 2900
Film máy fax Panasonic 341/342/343/361/362/363 (KX-FA57E)
1
VOLU001 Vỏ lụa/lô sấy máy in 1210
TRUC001 Trục cao su máy In HP 2015
TRUC003 Trục từ 12A Máy In HP 1010/1015/1020/3030, Canon 2900/3000/3250/Fx9
TRUC004 Trục từ 49A Máy In HP 1320/1160/3390/3392/2015
OMUC001 Ống mực máy in Panasonic KX-MB 2010
MÁY HỦY GIẤY
HUYS001
HUYS002
HUYS004
HUYH002
HUYI001
HUYI002
HUYI003
HUYI005
HUYI006
MÁY CHIẾU - PROJECTOR
CHTO002
CHTO003
CHVS003
CHVS010
Surpass Dream SD 808D: Công suất hủy tối đa 8tờ/lần (A4-70mgs). Kiểu huỷ:Vụn Cỡ sợi hủy: 2 x 10mm. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm. Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy. Kích thước máy: 280 x 380 x 450 mm. Dung tích thùng chứa: 23 lít. Trọng lượng máy: 13.3 Kg. Tốc độ cắt: 3m/phút. Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc
Surpass Dream SD 812B: Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs). Kiểu huỷ: Sợi. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm. Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy. Hủy được card visit, đĩa CD. Cỡ sợi hủy: 3.8 x 40mm. Kích thước máy: 265 x 390 x 545 mm. Dung tích thùng chứa: 23 lít. Trọng lượng máy:13Kg. Tốc độ cắt: 3m/phút. Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc
Surpass Dream SD305B: Công suất hủy tối đa 5tờ/lần (A4-70mgs), Kiểu huỷ: Sợi, Hủy được card visit, đĩa CD, Cỡ sợi hủy: 4 x 25mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm, Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy, ,Kích thước máy: 185 x 330 x 385 mm, Dung tích thùng chứa: 16 lítTrọng lượng máy: 4 Kg, Tốc độ cắt: 3m/phút, Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, Công nghệ: Đức - Xuất xứ: Trung Quốc
HPEC S130: Hủy giấy, ghim kẹp, ghim bấm, thẻ tín dụng, đĩa CD; khổ giấy A4; công suất 5 tờ/lần; cỡ sợi huỷ 4x8mm; dung tích thùng chứa 5.6lít; tốc độ huỷ 1.6m/ phút (50Hz), 2.0m/ phút (60Hz). Kích thước thân máy: 320x200x223mm. Độ ồn 55dB; điện nguồn 120W;bề rộng lỗ huỷ 230mm; Trọng lượng 4.8kg
Silicon PS 800C: Huỷ liên tục: 50-100 tờ. Kiểu huỷ: huỷ sợi. Công suất huỷ: 8 tờ /70gsm. Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Bảo vệ quá tải. Cỡ giấy huỷ: 3.8 x40 mm. Thời gian hủy: 3-5 Minutes. Kích thước huỷ CD: 30mm. Thùng giấy: 21L. Huỷ đinh kẹp, Huỷ cards, huỷ CD/ DVD. Độ ồn: < 75. Công suất tiêu thụ: 70w. Tách riêng thẻ tín dụng và CD. Kích thước (LxWxHmm): 350 x190 x410
Silicon PS-812C: Hủy 1 lần 8 tờ A4 / 70g, Vụn thành mảnh: 3.8 x 50 mm, Độ ồn< 65d b, Có hủy được ghim bấm, thẻ nhựa, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 4m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 21 lít, Bánh xe di chuyển dễ dàng, Hiển thị đèn Led, Công nghệ Mỹ, chính hãng
Silicon PS-886CN: Hủy 1 lần 8 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55d b, Vụn thành mảnh: 2x6 mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, Miệng cắt rộng: 230 mm, Hệ thống bảo vệ động cơ, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Tự khởi động, tốc độ: 3.8 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 23 lít, Hiển thị đèn Led, Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Công nghệ Mỹ, chính hãng
Silicon PS-836C: Hủy 1 lần 15 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55db, Vụn thành mảnh: 2 x 10mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, ghim kẹp, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 6.0 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 34 lít, Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Màn Hình hiển thị LCD,công nghệ Mỹ, chính hãng
Silicon PS-870C: Hủy 1 lần 17 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55d b, Vụn thành mảnh: 2 x 10mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, ghim kẹp, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 6.0 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 34 lít, Kích cỡ máy* Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Hiển thị đèn Led, công nghệ Mỹ, chính hãng
TOSHIBA NPS10A(NP1) 3D Ready: Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2500 Ansi Lumens, Độ tương phản 2200:, Độ phân giải 800x600 (SVGA)Kích thước phóng to 58.1 -769.1cm, Công suất 255W, Nguồn 100-240V AC, Kết nốiVGA (in,out),S-Video, Composite Video in, RS232C , Audio in, Kích thước 286.3 x 88.2x192mm, Trọng lượng 2.31kg
TOSHIBA NPX10A(NP3) 3D Ready: Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2500 Ansi Lumens, Độ tương phản 2200:1, Độ phân giải 1024x768 (XGA)Kích thước phóng to 58.1 -769.1cm, Công suất 255W, Nguồn 100-240V AC, Kết nối VGA (in,out), HDMI, S-Video,Composite Video in, RS232C , Audio in, Audio Out, Kích thước 286.3 x 88.2x192mm, Trọng lượng2.31kg
VIEWSONIC PJD5223 (3D READY): Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP), Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ phân giải 1024x768 Pixels (XGA),- Độ phân giải nén 1600x1200 Pixels (SXGA), Khoảng cách chiếu 1,2m – 10m, Kích thước hiển thị 30" - 300", Ống kính 1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus, Tiêu cự 1.97:1 – 2.17:1, Chỉnh vuông hình 4 chiều: dọc ± 40o, Chế độ hiển thị 4:3 và 16:9, Bóng đèn 180W UHP, tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ, Loa 2W (2W x 1), Độ ồn 26dBA in ECO mode, Số màu 1,07 Tỷ màu, Trọng lượng 2.6 kg. Khuyến mại màn chiếu
VIEWSONIC PJD5126: Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1, Độ Phân Giải SVGA (800x600);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 2.0 kg
1
CHVS012
CHVS013
CHVS014
CHVS015
CHVS016
CHVS017
CHVS018
CHVS019
CHOP001
MÁY CHIẾU VẬT THỂ
CHLI001
VIEWSONIC PJD5226: Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 2.0 kg
VIEWSONIC PJD5133: Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 4000:1, Độ Phân Giải SVGA (800x600);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng),Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 2.0 kg
VIEWSONIC PJD5233: Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1,Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 2.0 kg
VIEWSONIC PJD6381: Công nghệ DLP_Trình chiếu Siêu gần (1m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu , Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 2.6 kg
VIEWSONIC PJD7383: Công nghệ DLP_Chiếu Siêu gần (0,8m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngàyCổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu từ USB, Wireless, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz,Trọng lượng 3.2 kg
VIEWSONIC PJD7383i (Dòng máy chiếu tương tác thông minh): Công nghệ DLP_Chiếu Siêu gần (0,8m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu từ USB, Wireless, Tương tác thông minh, tích hợp sẵn ứng dụng cho giáo dục, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz,Trọng lượng 3.6 kg
VIEWSONIC PLED-W200: (Dòng máy di động - Siêu nhỏ gọn - Bóng đèn vĩnh cửu), Công nghệ DLP - LED, Cường Độ Sáng 250 Ansi lumens, Độ tương phản 4000:1, Độ Phân Giải WXGA (1280x800);1080p, Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (≈ 15 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 0.4 kg
VIEWSONICPLED-W500: Công nghệ DLP - LED, Cường Độ Sáng 500 Ansi lumens, Độ tương phản 10.000:1, Độ Phân Giải WXGA 1280x800);1080p, Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (≈ 15 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Trình chiếu từ USB, Thẻ nhớ, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 0.8 kg, Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
OPTOMA PJ-888: Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2800 ANSI Lumens, Độ tương phản 4500:1, Độ phân giải từ SVGA (800 x 600) đến UXGA (1600 x 1200) 60Hz , Kích thước phóng to 22.9 ~ 302.85, Hỗ trợ tín hiệu Video Tới độ phân giải HDTV 1080i/p , Số màu hiển thị 1,07 tỷ màu (10 bit), Tuổi thọ bóng đèn Tới 6000hrs (STD)/ 5000hrs (bright mode), Khoảng cách chiếu Từ 1.0- 10m, Kích thước hình ảnh 22.9 ~ 302.85, Trọng lượng 2.3kg
Máy chiếu vật thể Visualizer V1300: Công nghệ Camera element: 1/3" CCD image sensor, Độ Phân Giải 1024H x 768V (786,432 điểm ảnh), focus Tự động/ chỉnh tay, Zoom 12x optical zoom, 8x digital zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Cổng kết nối VGA in x 2; USB & RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 2.6 kg
1
CHLI002
CHLI003
CHLI004
Phụ kiện máy chiếuGIAT004 Giá treo máy chiếu CM01 kích thước: 43cm x 65cm
GIAT008 Giá treo máy chiếu 1m: Khung treo 1m, Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 500, Chiều cao tối đa (mm) 1000, Phạm vi điều chỉnh (mm) 200
GIAT009
GIAT010 Giá treo máy chiếu xoay 60cm: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 400, Chiều cao tối đa (mm) 600
GIAT011 Giá treo máy chiếu xoay 1,2m: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 600, Chiều cao tối đa (mm) 1200
GIAT012 Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-120: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 450, Chiều cao tối đa (mm) 1200
GIAT013 Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-150: Chiều cao tối thiểu (mm) 550, Chiều cao tối đa (mm) 1500, Kích thước mặt đĩa (mm) 350 x 280
GIAT014
GIAT015 Giá đỡ máy chiếu không có bánh xe: Chiều cao tối thiểu (mm) 565, Chiều cao tối đa (mm) 1460, Phạm vi điều chỉnh (mm) 895
GIAT016
Bóng đèn máy chiếu Sony công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu PANASONIC công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu SANYO, H-PEC công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu EPSON, EIKI công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu HITACHI, 3M công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu OPTOMA công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu ACER, BENQ công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu VIEWSONIC công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
Bóng đèn máy chiếu DELL, INFOCUS công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG
MANC021
MANC027
Máy chiếu vật thể Visualizer V730: Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA out x 2; USB x 1; S-video x 1; Video x 1; RS-232 port , Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 3.5 kg
Máy chiếu vật thể Visualizer V735: Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Màn hình LCD 2,5 Inch, Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA out x 2; USB x 1; S-video x 1; Video x 1; RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 3.5 kg
Máy chiếu vật thể Visualizer V830: Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 9W x 2; Backlight 16W, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA in/out x 2; USB x 1; S-video in/out x 1; Video in/out x 1; RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 4.5 kg
Giá treo máy chiếu 1,8m: Khung treo 1,8m, Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 900, Chiều cao tối đa (mm) 1800, Phạm vi điều chỉnh (mm) 200
Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-200: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 600, Chiều cao tối đa (mm) 2000, Kích thước mặt đĩa (mm) 390 x 370
Giá đỡ máy chiếu có bánh xe: Chủng loại 3 chân kê dưới mặt đất, Chiều cao tối thiểu (mm) 565, Chiều cao tối đa (mm) 1460, Phạm vi điều chỉnh (mm) 895
Màn treo tường DINON 70" x 70" - Kích thước: 1.8 x 1.8m- Kích thước đường chéo tương đương: 99"
Màn treo tường Snow White 70x70- Kích thước: 1.8 x 1.8m- Kích thước đường chéo tương đương: 99"
1
MANC011
MANC028
MANC029
MANC008
MÀN CHIẾU 3 CHÂN
MANC014
MANC006
MANC007
MÀN TREO MÔ TƠ ĐIỆN CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
MANC013
MANC026
CAMERA
CAMP001
CAMK001
CAMK002
CAMK003
CAMD001
CAMI001
Màn treo tường Hpec 84"x84"- Kích thước: 2.20 x 2.20m- Kích thước đường chéo tương đương: 120"
Màn treo tường ScreenPro WS1096 96"x96" - Kích thước: 2.40 x 2.40m- Kích thước đường chéo tương đương: 135"
Màn treo tường Da Lite 60'' x 60''- Kích thước: 1.52 x 1.52m- Kích thước đường chéo tương đương: 84''
Màn treo tường Dalite 70'' x 70''- Kích thước: 1.78m X 1.78m- Kích thước đường chéo tương đương: 100"
Màn 3 chân DINON 70" x 70" - Kích thước: 1.8 x 1.8m- Kích thước đường chéo tương đương: 99"
Màn 3 chân DINON 84" x 84" - Kích thước: 2.20 x 2.20m- Kích thước đường chéo tương đương: 120"
Màn 3 chân Dalite 70'' x 70''- Kích thước: 1.78m X 1.78m- Kích thước đường chéo tương đương: 100"
Màn treo mô tơ điện DINON 96" x 96" (có điều khiển từ xa)- Kích thước: 2.40 x 2.40m- Kích thước đường chéo tương đương: 135"
Màn chiếu điện Dalite 70"x70"- Kích thước: 1.8 x 1.8m- Kích thước đường chéo tương đương: 99"
Camera - Dome DM201-600C 1/3 CMOS, 600 TVL: Sensor Color CDD 1/3 CMOS, Độ phân giải 600 TVL, Hồng ngoại 24 IR với IR cắt cơ, Lens 3.6 mm, Góc quan sát 90 độ, Nhạy sáng 1.0 Lux, Vỏ nhựa
Camera thân hồng ngoại Kocom IR 403 SN: Sensor 1/3’’SONY super HAD Color CCD sensor, Độ phân giải 550 TVL, Hồng ngoại 48 IR (tầm xa hồng ngoại 50 mét), Lens 2,8 đến 11 mm, Góc quan sát Nhạy sáng 0.01 lux / F1,2, Vỏ kim loại, vỏ hợp kim chống va đập, tiêu chuẩn ngoài trời
Camera Dome Hồng ngoại - K-Vision KC-DIR243SN: Sensor 1/3 SONY super HAD Color CCD sensor Độ phân giải 480 TVL, Hồng ngoại 24 LED IR (tầm xa hồng ngoại 20 mét), Lens 3.6 mm, Nhạy sáng 0.01 Lux /F1.2, Vật liệu Vỏ kim loại, Tiêu chuẩn ngoài trời,vỏ hợp kim chống va đập
Camera Dome Hồng ngoại - K-Vision KC-DIR243SH: Sensor 1/3’’SONY super HAD Color CCD sensor Độ phân giải 700 TVL, Hồng ngoại 24 LED IR (tầm xa hồng ngoại 20 mét), Lens 3.6 mm, Nhạy sáng 0.01 lux / F1,2, Vật liệu Vỏ kim loại, vỏ hợp kim chống va đập, tiêu chuẩn ngoài trời
Camera IP Dlink DCS-932LImage Sensor Chip cảm biến 1/5" CMOS, Lens 5.01mm, F2.8. Góc nhìn 45.3o, Tầm nhìn ban đêm Đèn hồng ngoại phát sáng xa 5m được điều chỉnh tắt mở tự động/lập lịch/tự chọn.Kết nối - Cổng kết nối 10/100Mbps UTP Port,Wireless chuẩn N hỗ trợ bảo mật WEP, WPA/WPA2.
Camera IP IPS 8908WImage Sensor 300K Pixels CMOS Sensor; Max. 30fps, Độ phân giải 640 x 480(VGA), 320 x 240(QVGA).Lens 3.6 mm, Image Processing Auto Exposure (AE); Auto White Balance (AWB); Auto Gain Control (AGC). Built-in Pan/tilt Quay theo chiều ngang 270°, Quay theo chiều dọc 90°; f=3.6mm, F=2.0, Fixed Iris, Tầm nhìn ban đêm 10 LED lights ( Khoảng cách: 8-10m ), Hỗ trợ định dạng MPEG4 & MJPEG, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động, - Zoom kỹ thuật số 4x- Hỗ trợ dịch vụ mydlinkTM - Phần mềm D-ViewCam™ 2.0 hỗ trợ đến 32 Cameras, chức năng dò tìm chuyển động, hỗ trợ quay 24FPS (NTSC) -Hỗ trợ định dạng MPEG4 & MJPEG, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động - Tích hợp HTTP Server, truy cập từ xa qua trình duyệt Web, hỗ trợ DDNS, UPnP, hỗ trợ ActiveX.
1
CAMD002
Đầu ghi hình kỹ thuật số
DVRK002
DVRK001
DVRK003
DVRP005
PHỤ KIỆNCABC002
CABC003
PKCA005 Nguồn tổng Camera 12 V - 20 A
PKCA004 Nguồn Camera 12 V - 2 A
PKCA006 Jack BNC
THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH
MAVA013
MAVA011
MAVA010
Ghi chú :* Quý khách mua trọn bộ linh kiện sẽ được lắp ráp miễn phí.
* Bảo hành miễn phí theo điều kiện của nhà sản xuất tại Công ty Máy tính Hà Nội.
*Đặc biệt ưu đãi với các khách hàng quen hoặc mua hàng số lượng lớn.
* Quý khách sẽ được giao hàng tận nơi trong nội thành Hà Nội (bán kính 20km)
Ðể có thông tin về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh Số máy lẻ 12 hoặc 13
Cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng!
Camera IP Dlink DCS-5220Image Sensor Chip cảm biến 1/4" CMOS - độ phân giải 640x480, Lens 4mm, F2.0, Built-in Pan/tilt Quay theo chiều ngang 270°, Quay theo chiều dọc 90°Kết nối - Cổng kết nối 10/100Mbps UTP Port, Tích hợp Wireless chuẩn G & Microphone. Tính năng - Zoom kỹ thuật số 4x, chức năng Remote Pan and Tilt - Tích hợp HTTP Server, Truy cập từ xa qua trình duyệt Web, hỗ trợ DDNS, UPnP,ActiveX - Phần mềm hiển thị/ sao lưu hỗ trợ đến 16 Cameras, chức năng dò tìm chuyển động, hỗ trợ quay 30FPS (NTSC) / 25FPS (PAL) - Hỗ trợ định dạng MPEG4, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động, khả năng thu Audio
Đầu ghi hình kỹ thuật số 4 kênh K-Vision - KD 8004: Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>, HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>, D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 4 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 04 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G IPHONE,SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh K-Vision - KD 8016: Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>,HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>, D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 4 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 04 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G IPHONE,SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry, Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Đầu ghi hình kỹ thuật số 8 kênh K-Vision - KD-8008: Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 8 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 08 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, Full CIF 8CH H.264, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G, PHONE, SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry. Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Easy Capture 2.0 USB DVR 5 cæng (4 x Video, 1 x Audio): Độ phân giải Video NTSC: 720 x 480 @ 30 fps, PAL: 720 x 576 @ 25fpsCổng giao tiếp 04 x Video in, 01 x Audio in, Tính năng Biến chiếc PC thành một đầu ghi hình kỹ thuật số qua giao tiếp cổng USB 2.0, Phần mềm quản lý hiệu quả và tiện dụng. Chức năng ghi hình, báo động…
Dây tín hiệu AV (dành cho camera): 1 cuộn chiều dài 100 mét (đơn giá tính cho 1m)
Dây đồng trục RG6 - 5C (Dành cho camera): 1 cuộn chiều dài 305 mét (đơn giá tính cho 1m)
METROLOGIC MS9590: Công nghệ laser,1 tia tự động. Tốc độ 100 scan/s (Có chân đế ). Chế độ quét: tự động hoặc bấm nút. Kết nối cổng USB Khoảng cách đọc:102mm
METROLOGIC MK9590:Tốc độ quét: 100 scan/s / Số tia quét: 80 / Cổng kết nối: USB, RS232, PC keyboard, / Trọng lượng (g): 150
ZEBEX- Z 3051: Công nghệ Laser 1 tia tự động, tốc độ 500 scan/s ( có sensor chuyển đổi 2 chế độ), kết nối cổng PS/2. Chế độ quét tự động hoặc liên tục,khoảng cách đọc 280mm.
1
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH HÀ NỘI
Ngày 19/06/2012
Tất cả các linh kiện máy tính bán ra từ Công ty Máy tính Hà Nội đều là hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện và được bảo hành theo chế độ của nhà sản xuất
Trụ sở: 131 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội; Tel: 04. 36280886. Fax: 04. 38693859Chi nhánh: 43 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội; Tel: 04. 35380088. Fax: 04. 35380099Website: www.hanoicomputer.vn; Email: [email protected]
Chương trình "“ĐIỀU KỲ DIỆU MỖI NGÀY – BẠN TRẺ & MÁY TÍNH”"1. Sản phẩm khuyến mại: máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay với bộ xử lý Intel®Pentium® hoặc Intel®CoreTM i3/5/7 thế hệ thứ 2 và thế hệ thứ 3.
Chương trình "Be Amazing của Intel"Từ ngày 10/5/2012: Tặng phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel cho khách hàng mua máy laptop/desktop có sử dụng chip Intel.
Chương trình khuyến mại "KHỞI ĐỘNG CÙNG COOLER MASTER"Khi mua Laptop bất kỳ từ nay cho đến 30/06/2012 Tặng ngay thẻ (THEK141) Thẻ Quà Tặng Tiền Mặt 50.000vnd khi mua đế tản nhiệt laptop Cooler Master (Hết hạn 31/12/2012).
Chương trình khuyến mại "Đổi dây lấy không dây" của D-Link
Để tham gia chương trình khách hàng đơn giản kết nối với trang adsl.viscom.vnnhập thông tin khách hàng, sản phẩm đổi & địa điểm đổi… Sau khi đăng ký khách hàng sẽ có một mã số đổi sản phẩm, khách hàng sẽ dùng mã đổi sản phẩm này đến đại lý đã đăng ký để đổi lấy sản phẩm DSL-2640B (ADSL Wireless Router)- Người tiêu dùng được mua giá khuyến mãi là 530,000 VND nếu đang dùng sản phẩm ADSL Router, Modem bất kỳ của D-Link. (Giảm khoảng 41% so với giá thị trường)- Người tiêu dùng được mua giá khuyến mãi là 590,000 VND nếu đang dùng sản phẩm ADSL Router, Modem của các thương hiệu bất kỳ khác. (Giảm khoảng 34% so với giá thị trường)
hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại "Vui hè sôi động cùng sản phẩm IT samsung"
Các khách hàng khi mua sản phẩm màn hình máy tính Samsung (từ 18.5” trở xuống), sẽ nhận được 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100.000 VNĐ.Các khách hàng khi mua sản phẩm máy in Samsung, sẽ nhận được 1 máy tính Casio FX-500MS – trị giá 243.000 vnđ.Các khách hàng khi mua sản phẩm màn hình máy tính (từ 20” trở lên) và máy tính xách tay (notebook) nhãn hiệu Samsung sẽ nhận được 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520.000 vnđ (nhận tại hãng)
hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại "Vui hè cùng HP, mỗi ngày trúng ngay Sirius"
Khách hàng mua Máy tính xách tay HP Pavilion g4/g6-2xxxTU/TX sẽ được tham gia bốc thăm trúng thưởng xe máy Yamaha mỗi ngày và nhận ngay 50,000 VND vào tài khoản khi sms vào tổng đài bốc
hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình khuyến mại Sony VaiO
Người tiêu dùng mua 01 máy tính xách tay VAIO sẽ được tặng 01 đĩa CD “Phần mềm Microsoft tiện ích” bao gồm 03 phần mềm (SOMI004):
hoặc tờ rơi chương trình
Chương trình Bảo hành vàng đồng hành cùng doanh nghiệp
2/ Sản phẩm áp dụng: Máy tính nguyên chiếc (laptop, máy tính lắp ráp, máy đồng bộ)
4/ Nội dung: Khách hàng là các doanh nghiệp, tổ chức (không áp dụng cho khách hàng cá nhân) khi mua máy tính nguyên chiếc (bao gồm: laptop, máy tính lắp ráp, máy đồng bộ) tại Công Ty Máy Tính Hà Nội được tặng 1 THẺ BẢO HÀNH VÀNG (bảo hành tại nơi sử dụng) cho mỗi sản phẩm.
hoặc tờ rơi chương trình
1
Khách hàng không tự ý can thiệp vào BIOS vì có thể bị từ chối bảo hành
Giao máy tận nơi trong Hà Nội (bán kính 20KM tính từ Công ty)
Cung cấp các loại máy Laptop, máy Server, máy Photocopy, máy chiếu, máy tính Thương hiệu Việt Nam
BÁO GIÁ MÁY TÍNH SUNPOWER Máy tính thương hiệu Việt nam
Công nghệ tiên tiến- Dịch vụ hậu mãi đặc biệtBảo hành 3 năm cho toàn bộ máy
Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng Windows bản quyền
Products VNĐ Stock WarranTy
MÁY BỘ
MÁY TÍNH THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM SUNPOWER
6,514,000 Call 36T
5,993,000 Yes 36T
6,184,000 Yes 36T
6,406,000 Call 36T
Miễn phí bảo trì, kiểm tra và xử lý sự cố máy tính của khách vào các ngày trong tuần.
Khách hàng có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng và giá cao hơn hình thức thanh toán bằng tiền mặt.
Máy tính Thương hiệu SunPower được tích hợp các công nghệ tiên tiến và được kiểm duyệt qua những quy trình kỹ thuật khắt khe nhất. Tất cả các máy tính SunPower đều được chạy thử và kiểm tra kỹ càng trước khi bán ra. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua máy tính SunPower vì máy tính SunPower có đặc điểm nổi trội hơn các dòng máy tính lắp ráp cùng loại
* Đổi ngay linh kiện khác có cấu hình tương đương hoặc cao hơn trong suốt quá trình còn lại* Bảo hành tại nơi sử dụng trong 1 năm đầu (Bán kính 20km tính từ Công ty)
Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Dual Core E6600 3.06G/ RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Pentium Dual-Core E5700 3.0G / RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 320GB / DVD ROM 16X/ Nguồn 320W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard G41 Chipset Intel/ CPU Intel Pentium Dual-Core E5700 3.0G / RAM 2GB bus 1333 DDR3/ HDD 500GB / DVD Rewrite 22X/ Nguồn 320W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Dual Core G620 2.6G / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVD Rom 16X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
7,978,000 Yes 36T
9,693,000 Call 36T
10,249,000 Yes 36T
18,979,000 Call 36T
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN (Chưa có màn hình/ Đã bao gồm VAT) Call
4,475,000 Call
4,705,000 Yes
5,135,000 Yes
5,295,000 Yes
5,091,000 Yes
6,400,000 Yes
8,100,000 Call
6,440,000 Call
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD MSI Call
5,015,000 Call
6,370,000 Yes
Call
4,965,000 Yes
5,290,000 Yes
Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Core i3 2100 (3.1Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard H61 Chipset Intel / CPU Intel Core i5 2310 (2.9Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard H67 Chipset Intel / CPU Intel Core i5 2400 (3.1Ghz, socket 1155) / RAM 2GB DDR3 bus 1333 / HDD 500GB / DVDRW 22X/ Nguồn 400W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS (Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard P67 Chipset Intel / CPU Intel Core i7 - 2600 - Box -Socket 1155/ RAM 8GB DDR3 (2*4G) bus 1600/ HDD 2TB / VGA rời Geforce 430 - 1GB/ DVDRW 22X/ Nguồn 550W (Real-Power)/ Case SunPower/ Keyboard, Mouse SunPower/ PC DOS(Chưa bao gồm màn hình). Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: ATX, H61, Intel G530 2.4G, RAM 2GB/1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.150.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.450.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.950.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel +
ATX, Intel Dual-Core E6600 3.06G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.120.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
ATX, Intel DC G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.850.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel Core i5 2400 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.200.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.450.000Đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.170.000Đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD GIGABYTE
ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.800.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.090.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel +
1
5,351,000 Yes
5,280,000 Call
5,440,000 Yes
7,210,000 Call
7,370,000 Call
6,700,000 Yes
Call
5,100,000 Yes
5,146,000 Yes
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASROCK Call
4,840,000 Yes
4,806,000 Yes
4,390,000 Yes
6,155,000 Yes
CẤU HÌNH GAME NET Call
7,714,000 Call
6,765,000 Call
7,532,000 Call
7,712,000 Call
ATX, Intel Dual-Core G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.250.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel +
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerplus 500W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel Core i3 2100 3.1G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.550.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASUS
Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá còn 4.950.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
Intel Dual-Core G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 5.050.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
ATX, Intel Dual-Core E5700 3.0G, Intel G41, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
ATX, Intel DC G620 2.6G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.750.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
ATX, Intel G530 2.4G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 4.350.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
ATX, Intel Core i3 2120 3.3G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntkey 350W, PC-DOS. Khuyến mại giá chỉ còn 6.050.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
Mainboard MSI H61M-P31 (Gen3), Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, Kingston 2.0Gb DDR3 Bus 1333 (PC 10.66Gb/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GINguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard ASROCK H61-HVGS, Intel® Core™ Pentium G620 2.4GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA HIS HD 5570 iceQ (DirectX 11 Full HD 1080p), Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard Asus P8H61-MX/SI, CPU Intel Pentium Dual Core G840 /2.8GHz/3MB/1155, RAM Gskill NS 2GB DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10600CL9S-2GBNS), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA MSI N430GT-MD2GD3, Nguồn Hunkey 400W - 24P
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính
Mainboard Gigabyte GA H61M-DS2, CPU Intel Pentium Dual Core G840 /2.8GHz/3MB/1155, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI, Nguồn Hunkey 400W - 24P
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính
1
7,145,000 Call
6,435,000 Call
9,165,000 Call
CẤU HÌNH GAME PRO Call
20,915,000 Call
37,190,000 Call
102,820,000 Call
14,705,000 Call
12,985,000 Call
9,556,000 Call
Máy Bộ ALL IN ONE ROSA Call
8,200,000 Call 24T
8,800,000 Call 24T
9,800,000 Call 24T
11,500,000 Call 24T
Case + Main nhỏ gọn cho văn phòng và giải trí tại gia Call
Mainboard Gigabyte GA-G41MT-S2, Intel® Pentium® E5700 3.00 GHz / 2MB / 800Mhz / Socket 775, RAM KingMax 2.0GB DDR3 Bus 1333 (PC 10.66GB/sec) , Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI, Nguồn Hunkey 400W -
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Mainboard ASROCK H61-HVGS, Intel® Core™ Celeron G530 2.4GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, kingston 2.0Gb DDR3 Bus 1333 (PC 10.66Gb/sec), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', MSI R4670-MD1G/D3 PCI EXP, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX Blu 2GB DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9AD3B1/2G), Western Digital 250GB/7200 Caviar Blue/ SATA 3/3.5'', VGA HIS 6670 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/VGA, Nguồn Hunkey 400W - 24P (HK400-52GP/LW6400H), Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard ASROCK Z77 PRO4, Intel® Core™ i5 - 2500 3.30 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA MSI R6870 Hawk0-1GI, Nguồn Seasonic M12 600 - 600W - Active PFC, 80PLUS®, Case NZXT Source 220 đen (MidTower), DVD
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
MAINBOARD ASROCK X79 Extreme4, Intel® Core™ i7 - 3820 3.60 GHz / 10MB / 5.0 GT/s DMI / Socket 2011 (No Fan),Tản nhiệt CPU Corsair CAF-A70, RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), Corsair 60GB SSD Force 3 SATA3 6Gb/s Đọc 550MB/s, Ghi 490MB/s (CSSD-F60GB3-BK) 2.5', HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16MVGA MSI N570GTX Twin Frozr III/ Power Edition, Nguồn Seasonic X760 Gold - 760W - Active PFC, 80PLUS® GOLD, Case Cooler Master HAF 942 (Window - Full Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard MSI X79 Big Bang-XPower II, Intel® Core™ i7 - 3960X Extreme Edition 3.30 GHz / 15MB / 6 Cores, 12 Threads / Socket 2011 (No Fan), Tản nhiệt CPU Noctua NH-D14, 4* RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9B), 2*Corsair 240GB SSD Force 3 SATA3 6Gb/s Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s (CSSDF240GB3BK) 2.5', HDD WD Caviar Green 3TB 3.5" SATA 3/64MB, VGA HIS 7970 Fan 3GB GDDR5 PCI-E DVI HDMI 2xMini DP, Nguồn Seasonic P1000 Platinum - 1000W - Active PFC, 80PLUS® PLATINUM, Case Thermaltake Lever 10 GT (Full Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard ASUS P8Z68-V LX, Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA HIS 6790 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E HDMI/2xDVI/2xMini DP, Nguồn Seasonic S12II 500 - 500W Active PFC, 80PLUS®, Case IKONIK EN5 (Có side Mica - Mid Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard Asrock H61iCafe, Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital 500GB/7200 Caviar Blue Sata3 16M, VGA HIS 6770 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E DP/2xDVI/HDM, Nguồn Seasonic S12II 430 - 430W - Active PFC, 80PLUS®, Case IKONIK EN5 (Có side Mica - Mid Tower), DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-222AB/BSBE Black. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Mainboard MSI H61M-P31 (Gen3), Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155,RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX), HDD Western Digital Caviar Blue 250GB/7200 Sata3 16MVGA HIS 6670 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/VGA, Nguồn Cooler Master Elite 400W, Case Vicom MK8-S , DVD Rewrite Samsung 22X SATA SH-
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội
AIO-PC Rosa G42343W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E3400 2.6G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /Key+Mouse/120W/18.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
AIO-PC Rosa G42573W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /Key+Mouse/120W/18.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
AIO-PC Rosa G42573RB (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320Gb /DVDRw /WL / Key+Mouse /120W Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
AIO-PC Rosa H62215W (Case All in one) Chipset Intel H61, Intel Core i3 2100 3.1G, RAM 2Gb, HDD 500G /Key+Mouse/120W/ 18.5" /Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
3,900,000 Yes 24T
5,600,000 Call 24T
MÁY BỘ HP Call
6,590,000 Call 12T
6,770,000 Call 12T
6,890,000 Call 12T
7,790,000 Call 12T
7,699,000 Yes 12T
9,390,000 Yes 12T
11,390,000 Call 12T
12,799,000 Yes 12T
12,910,000 Call 12T
6,750,000 Yes 12T
Máy bộ HTPC Main Shuttle SG41J4 Barebone System + Nguồn 250W:Intel G41 Express + ICH7, Sound card IDT 92HD89C 5.1HD AudioGMA X4500, Nguồn 250W
Máy bộ HTPC Main Shuttle SH67H3 Barebone System + Nguồn 300W:Bo mạch chủ Intel H67, VGA Intergrated in CPU, Sound card Realtek ALC888 7.1HD Audio
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 500 GB SATA, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SuperMulti (DVR RW), 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại 500.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G620 2.60 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard,HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G840 2.80 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator,500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT. PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G840 2.80 GHz 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT. PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại tặng 500k đã trừ vào giá + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 500 GB SATA, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, thernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0, 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Core i3-2120 3.30GHz, 3M Cache, 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, Intel® Graphics Media Accelerator, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Ethernet 10/100BT, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100K khi mua kèm với Monitor LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Core™ i5-2320 3.00 GHz, 6M Cache, Intel H61 Express, RAM 4GB DDR3 PC3-10600MB, AMD Radeon HD 6450 1GB DDR3, HDD 1TB SATA 7200rpm, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, HP SATA 16X SuperMulti, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse, Free Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199K khi mua phần mềm diệt virus +phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 3GB DDR3 PC3-10600MB, ATI Radeon HD 6450 512MB DDR3 FH PCIex16, 1TB SATA, Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 1 DVI-D, 15-in-1 Card Reader High Definition 7.1 audio, DVD+/-RW SMD LS, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse , Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Small Form Factor ( Slim), Intel Pentium E6600 (3.06GHz/2MB/1066MHz), Intel® Q43 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, GMA 4500 integrated, HDD 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 1 PCI Express x16 , 1 PCI Express , 2 PCI, 6 USB 2.0 , 1 DVI-D, 1 Serial , 1 RJ-45, DVD-ROM
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
6,990,000 Call 12T
7,120,000 Yes 12T
8,999,000 Yes 12T
9,290,000 Yes 12T
13,200,000 Call 12T
17,800,000 Call 12T
13,390,000 Call 12T
15,522,000 Call 12T
14,280,000 Yes 36T
MÁY BỘ DELL Call
8,190,000 Call 36T
9,590,000 Call 36T
11,390,000 Call 36T
Intel Pentium E6700 (3.2GHz/ 2MB/ 1066MHz, Chipset Intel G41 Express, ram 1GB DDR3 PC3-10600MB, hdd 320GB SATA 7200rpm, DVD-ROM SATA drive, intel GMA X4500, Lan 10/100/1000, 22-in-1 card reade, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M (Cache), Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VGA, 15-in-1 Card Reader , Realtek ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VGA, 15-in-1 Card Reader , Realtek ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199K khi mua phần mềm diệt virus + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 2100 3.1G, RAM 2Gb, HDD 500G, DVD, Card Reader, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 500k
Intel® Pentium® Dual Core Processor G840 2.8GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 1TB SATA, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 2120 3.3Ghz/3MB, Intel H61 Express, 4GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated Video, 1TB SATA 7200rpm, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 21.5 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Pentium® Dual Core Processor G850 2.9GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated Video, 1TB SATA 7200rpm, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 500k + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2400 (3.1GHz/ Cache 6M), Intel® Q67 Express chipset, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 2 PCI Express x16, 1 PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek ALC662 HD audio, DVD-ROM SATA
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy
Khuyến mại Phiếu Giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core 2 Duo E7500 (2.93GHz,1066MHz FSB,3MB L2 Cache), Intel G41 chipset, 1GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, 250 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVD, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 2120 (3.3GHz 6M Cache), 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVDRW, Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Mini Tower, Intel(R) Core i5-2400 (3.1Ghz, 6MB L2 Cache, Intel H61 chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) HD 2000, 500 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, ,DVDRW, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
11,799,000 Call 36T
7,090,000 Yes 12T
9,090,000 Yes 12T
10,590,000 Call 12T
10,450,000 Yes 12T
12,299,000 Call 12T
8,505,000 Call 12T
7,290,000 Yes 12T
8,890,000 Yes 12T
10,499,000 Yes 12T
12,290,000 Yes 12T
13,299,000 Call 12T
MÁY BỘ LENOVO Call
Intel Core i5-2400(3.10GHz,6MB), 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA, 500 GB SATA, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB2.0 (2*Front) ,Sound Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng
máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, Card Reader 8 in 1 Intergrated, DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical USD, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, VGA ATI HD6450 1GB, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec), Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm virus 12 Tháng (SOTT001) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel(R) Core(TM) Processor i5-2320 (4 x 3.0GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse,
Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel(R) Core(TM) Processor i5-2320 (3.0GHz, 3MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, VGA ATI HD6450 1GB, 500GB SATA 3G (3.0 Gb/sec), Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), Integrated 5.1 high definition audio, HDMI, DVD-RW, Dell USB Keyboard, Dell Optical Mouse, Linux. Khuyến mại phần mềm virus 12 Tháng (SOTT001) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel Core 2 Duo E7500 (2.93GHz,1066MHz FSB,3MB L2 Cache), Intel G41 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD Khuyến mại 500.000 đ ( đã trừ vào giá ) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh
và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học
tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA 3G, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® GeForce® GT 530, 500 GB SATA, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel® Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® GeForce® GT 530, 500 GB SATA, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Pentium® Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 800MHz 2MB ), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Pentium Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 800MHz 2MB ), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Pentium® Dual-Core E6700 Processor ( 3.2GHz 1066MHz 2MB ) Intel G41 Express, 2GB DDR3, HDD 500G, DVDRw, K+M, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000vnd khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel® Pentium® Dual-Core E7500 Processor (2.93GHz 1066MHz 3MB ), Intel G41 Express, 2GB DDR3, Intel® Graphics Media Accelerator 4500 Share Memory, 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Realtek RTL8111DL 10/100/1000, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, DVD Recordable, 180w, Lenovo USB keyboard, Lenovo USB mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel Core i3-2100(3.1GHz/3MB), Intel G41 Express, RAM 2GB PC3-10600 MB/sec DDR3 SDRAM, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Intel HD Graphics, DVDRW, 6-in-1 Card Reader, keyboard, mouse optical, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 100.000VND khi mua kèm màn hình + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Pentium® Dual-Core G630 2.7Ghz, Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA, 7-in-1 Card Reader , 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, Lenovo mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i3 2120 3.3Ghz, Intel G41 Express, RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA, Integrated 10/100/1000Mbps, DVD RAMBO, Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
AMD E450 1.65 HD6320, RAM 2GB DDR3, INTEGRATED GRAPHIC, HDD 500 GB SATA, Integrated 10/100, Webcam 0.3M, Ổ quang Rambo, Card Reader 6 in 1, 18.5” LCD, Lenovo USB keyboard, Lenovo USB mouse optical, DOS. Khuyến mại Chuột không dây Microsoft (MEMI060)
Pentium Dual Core G630T, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Integrated Intel GMA, HDD 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 300w, Keyboard, Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 2120M, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Integrated Intel GMA, 500 GB SATA (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, DVDRW, 300w, ASUS Keyboard, Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
11,599,000 Call 24T
MÁY BỘ ACER Call
6,380,000 Call 12T
6,490,000 Yes 12T
6,600,000 Call 12T
8,390,000 Call 12T
5,999,000 Yes 12T
PHẦN MỀM MICROSOFT Call
Windows 7 Call
Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD (GJC-00116) 966,000 Yes
Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD (F2C-00351) 1,953,000 Yes
Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01166) 3,204,000 Call
Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01197) 3,291,000 Call
Win Pro 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04696) 3,220,000 Yes
4,300,000 Call
Win Pro 7 SP1 64-Bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04725) 3,345,000 Yes
949,000 Yes
Microsoft Office Call
Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro -T5D-00709 3,686,000 Call
Office Home and Student 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -79G-02123 1,756,000 Call
Office Home and Business 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -T5D-00396 3,840,000 Yes
Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase 269-14834 (OEM- không có bộ cài đi kèm) 7,480,000 Call
Office Pro 2010 32-bit/x64 English Intl DVD 269-14670 ( bản Full pack - có cả bộ cài) 10,291,000 Call
Phần mềm diệt Virus Call
299,000 Yes
Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm) 280,000 Yes
Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 (3PC 1Năm) 530,000 Yes
Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (3PC 1Năm) 285,000 Yes
Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm) 160,000 Yes
Panda Antivirus PAV 12 tháng 110,000 Yes
Intel i3-2120 (3.30GHz/3MB/2C/4T), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, ATI Radeon 6470M 1GB/DDR3, HDD 500GB 3.5" 7200 RPM SATA 6Gb/s, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit, 2 USB 3.0 ports + 8 USB2.0 ports , 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader , 1 DVI , 1 HDMI , 8-channel HD Audio CODEC w S/PDIF, DVDRW, 300w, ASUS Keyboard, Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phiếu giảm giá 199.000 đ khi mua màn hình LCD + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Pentium Dual-Core E6700( 3.20GHz, 1066Mhz), Intel G43 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Pentium® G630 2.7GHz (3M Cache,1333MHz), Intel H61 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, Gigabit LAN, USB 2.0 ports, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Pentium Dual-Core E6700( 3.20GHz, 1066Mhz), RAM 2GB DDR3 1333MHz, HDD 320 GB, Integrated Intel(R) GMA 4500, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, 220w, key, mose, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 2100 (3.1GHz - 3M cache - 1333MHz), RAM 2GB DDR3 1333MHz, HDD 320 GB, DVDRW, Integrated Intel(R) GMA 4500, Keyboard USB, Khuyến mại ram 2G Kingston (RAKT091) phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính
Intel Pentium Dual-Core E6800( 3.33GHz ,2MB cache), Intel G41 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) GMA 4500, HDD 500 GB, gigabit LAN, 1 x VGA ; 2 x SATA ; 1 x PCI-Ex 16X ;USB 2.0 ports, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Win Starter 7 SP1 32-bit English SEA 1pk DSP OUI DVD (GJC-00579)
Khuyến mại giá chỉ còn 125.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
1
Panda Internet Security PIS 12tháng (1User) 190,000 Yes
McAfee Antivirus Plus 2010-1PC 150,000 Yes
Norton Antivirus 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV 135,000 Yes
Norton Internet Security 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV 245,000 Call
CMC Internet Security 06 tháng 100,000 Yes
CMC Internet Security 12 tháng 200,000 Yes
CMC Internet Security 24 tháng 300,000 Yes
CMC Internet Security 12 tháng (1keys for 3PC) 300,000 Yes
80,000 Yes
TITANIUM Internet Security 2012 BOX (1PC 1Năm) 160,000 Yes
TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (1PC 1Năm) 320,000 Yes
TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (3PC 1Năm) 580,000 Yes
Phần mềm khác Call
Bộ phầ mềm Parallels Desktop 7 for Mac 1,683,000 Call
Đĩa cài đặt Vietkey 279,000 Call
Từ điển Lạc Việt bản quyền 2009 dùng 1 năm 49,000 Yes
Phần mềm dẫn đường Vietmap S17 Symbian S60 5th 520,000 Yes
Đĩa Game-trò chơi 7554 chiến tranh Việt Nam 249,000 Call
Đĩa Game-trò chơi 7554 chiến tranh Việt Nam+ Kèm Artwork 400,000 Call
MÁY TÍNH BẢNG Call
Call
9,900,000 Call 12T
16,990,000 Call 12T
11,790,000 Yes 12T
11,790,000 Yes 12T
16,990,000 Call 12T
15,700,000 Call 12T
TITANIUM Internet Security 2012 - CD Wallet (Tray) (1PC 1Năm)
MÁY TÍNH BẢNG APPLE(GÍA CHƯA BAO GỒM VAT)
Bộ vi xử lý 1GHz dual-core Apple A5 custom-designed, Ổ cứng 16GB, Màn hình 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1 + EDR technology, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray (GSM model only), Pin lithium-polymer p to 9- 10
(giá đã bao gồm VAT). Khuyến mại 1 triệu ( đã trừ vào giá )
Bộ vi xử lý 1GHz dual-core Apple A5 custom-designed, high-performance, low-power system-on-a-chipỔ cứng 32GB, Màn hình 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS, Giao tiếp không dây Wi-Fi , 802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1 + EDR technology, Cổng giao tiếp •30-pin dock connector port •3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray (GSM model only), Pin Built-in 25-watt Up to 10 hours, Cân nặng 613g,Hệ điều hành PC with USB 2.0 port,Windows 7; Windows Vista; or
(giá chưa bao gồm VAT) Khuyến mại 500.000 đ TM ( đã trừ vào giá )
iPad mới của apple mỏng 0.5 inches, sử dụng chip 1GHz A4. Dung lượng bộ nhớ 16GB Thời gian sử dụng liên tục: 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. độ phân giải 1024 x 768 px. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G. Chuẩn không dây: Wi-Fi (802.11b/g) + 3G. Giắc cắm tai nghe 3.5mm thông dụng. Mac OS X v10.5.8 or later, iTunes 9.0 or later, Ứng dụng: Calendar, Notes, Maps,
iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, Sử dụng chip 1GHz A5. Dung lượng bộ nhớ 16GB Thời gian sử dụng liên tục: 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G. Chuẩn không dây: Wi-Fi
Giá chưa bao gồm VAT
ng 0.34 inches, màn hình đa điểm Glossy 9.7 inch với độ phân giải 1024 x 768 pixel, chip xử lý của chính Apple sản xuất cho tốc độ nhanh và tốn ít pin hơn, 2 camera phía trước và sau cho phép ipad mới thực hiện các cuộc gọi
face time và quay phim được. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G, giắc cắm tai nghe 3.5mm, loa ngoài thông dụng và bộ nhớ trong 32GB.
iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, màn hình đa điểm Glossy 9.7 inch với độ phân giải 1024 x 768 pixel, chip xử lý dual-core A5 1GHz của chính Apple sản xuất cho tốc độ nhanh và tốn ít pin hơn, 2 camera phía trước và sau cho phép ipad mới thực hiện các cuộc gọi face time và quay phim được. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1, Wi-Fi và 3G, giắc cắm tai nghe 3.5mm, loa ngoài thông dụng và bộ nhớ trong
1
13,800,000 Yes 12T
13,800,000 Call 12T
15,900,000 Yes 12T
15,900,000 Call 12T
18,100,000 Call 12T
18,100,000 Call 12T
MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG Call
10,999,000 Call 12T
9,690,000 Yes 12T
11,699,000 Call 12T
10,290,000 Yes 12T
14,290,000 Yes 12T
MÁY TÍNH BẢNG ASUS Call
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijackBuilt-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijackBuilt-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32GB, Màn hình Retina display, - 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32GB, Màn hình Retina display- 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System Apple
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64GB, Màn hình Retina display, - 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System
Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64GB, Màn hình Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Hệ điều hành Operating System
Hệ điều hành Android mới nhất Honeycomb 3.1 với giao diện TouchWiz 4.0. Bộ vi xử lý lõi kép tốc độ 1GHz 16GB. Màn hình 10.1 inch – độ phân giải 1280x800 WXGA TFT LCD, 149 piexl per inch
(ppi),4-way rotation.Camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel và phía sau độ phân giải 3 Megapixel quay Video HD(720p).Hỗ trợ mạng 3G HSPA +21 850/900/ 1900 /2100 EDGE/GPRS 850/900/1900/2100. Wifi 802.11a/b/g/h, Dual-band support (2,4GHz,5GHz). Bluetooth 3.0. Wifi Direct. Pin: 7000mAh (xem video hơn 9h, nghe nhạc lên tới 72h). Trọng lượng: 565g. Kích thước: 256,7 x 175,3 x 8,6 mm. Khuyến mại 2 triệu (đã trừ vào giá) + phần mềm
Bộ vi xử lý lõi kép 1.2 Ghz, Bộ nhớ RAM 1GB. Dung lượng bộ nhớ trong 16GB.Tốc độ kết nối Internet siêu tốc và nền tảng AndroidTM HoneyComb 3.2 mới nhất cùng giao diện TouchWiz của Samsung, kết nối 802.11 b/g/a/n and HT40, WiFi Direct, WiFi Ch. Bonding, Băng tần 3G 900 / 1900 / 2100 MHz HSDPA Cat 14, HSUPA Cat6. Màn hình PLS TFT LCD, 1024 x 600 (WSVGA) Resolution, Màn hình cảm ứng điện dung . Kích thước 7in, VGA / 720p, có chức năng gọi thoại . Camera chính 3M / Camera phụ 2M. Dung lượng pin 4000 mAhKhuyến mại Bao da trị giá 500.000 đ (BAOD088)+ phần mềm Việt ( SOVI001)
Bộ vi xử lý lõi kép 1.2 Ghz, Bộ nhớ RAM 1GB. Dung lượng bộ nhớ trong 16GB.Tốc độ kết nối Internet siêu tốc và nền tảng AndroidTM HoneyComb 3.2 mới nhất cùng giao diện TouchWiz của Samsung, kết nối 802.11 b/g/a/n and HT40, WiFi Direct, WiFi Ch. Bonding, Băng tần 3G 900 / 1900 / 2100 MHz HSDPA Cat 14, HSUPA Cat6. Màn hình PLS TFT LCD, 1024 x 600 (WSVGA) Resolution, Màn hình cảm ứng điện dung . Kích thước 7in, VGA / 720p, có chức năng gọi thoại . Camera chính 3M / Camera phụ 2M. Dung lượng pin 4000 mAh Khuyến mại Balo Samsung trị giá 300K (BALO033)+ phần mềm Việt (SOVI001)
Nền tảng Android 3.1 (Honeycomb). Màn hình chuẩn HD sắc nét hơn, duyệt web nhanh hơn có hỗ trợ flash, vận hành đa nhiệm mạnh mẽ hơn, và đặc biệt hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao hơn với chuẩn HSPA+. Tốc Độ Xung CPU 1 GHz. Kích Thước Màn Hình 8.9". Màn Hình Sâu 16M màu độ phân giải 1280 x 800 WXGA làm tăng mật độ điểm ảnh lên đến 169ppi (pixel per inch). Bộ Nhớ Nand 16GB. Kết nối WIFI 802.11 a/b/g/n, Hỗ Trợ Trình Duyệt Internet, Có đầu ra TV-out. Màn Hình Cảm Ứng (Điện dung có tính năng Chống Mờ). Camera 2Megapixel. Khuyến mại Balo Samsung trị giá 300K (BALO033)+ phần mềm Việt SOVI001
Bộ vi xử lý 1.4GHz Dual-core Processor. Bộ nhớ 1GB (RAM). Dung lượng bộ nhớ trong 16GB. Màn hình 7.7" SUPER AMOLED Plus* 1280 x 800 WXGA. Webcam Back camera : HD(720p) Video recording, 3MPauto-focus camera with LED flash, Front camera : 2MP camera. Hỗ trợ mạng HSPA +21 850/900/1900/2100, EDGE/GPRS 850/900/1800/1900, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band support (2.4GHz, 5GHz), 802.11n Wi-Fi Channel Bonding, Wi-Fi Direct™, Allshare, Bluetooth v3.0, USB 2.0 Host. Bluetooth 3.0, Wifi Direct. Pin Built-in 5,100mAh battery. Cân nặng 340g. Hệ điều hành Honeycomb, Android™'s latest for tablets4.0. Khuyến mại Bao da trị giá 500.000 đ (BAOD088)+
1
10,990,000 Yes 12T
12,990,000 Call 12T
MÁY TÍNH BẢNG ACER Call
10,290,000 Yes 12T
7,990,000 Call 12T
8,990,000 Yes 12T
PHỤ KIỆN MÁY TÍNH BẢNG Call
Call
Tấm dán màn hình Rinco cho ipad 50,000 Yes
Tấm dán màn hình ipad2 ánh kim cương 210,000 Call
Tấm dán màn hình ipad2 chống vân tay 110,000 Yes
Tấm dán màn hình Ipad 2 Trong 100,000 Call
Tấm dán màn hình chống vân tay iPhone 4G 100,000 Call
Tấm dán màn hình chống vân tay iPhone 3G 50,000 Call
Tấm dán hai mặt iPhone 4G 80,000 Call
670,000 Yes
Bao ipad2 Icarer 620,000 Yes
Bao da ipad2 hai lớp 330,000 Yes
Bao da ipad2 Ferrari đỏ 480,000 Yes
Bao da ipad2 Ferrari đen 500,000 Call
Bao da ipad2 đeo 360,000 Yes
Bao da Ipad 2 INCASE 500,000 Yes
Bao da Ipad 2 Quả táo 520,000 Yes
Bao Ipad 2 Nillkin vải thô 550,000 Yes
Bao da Ipad 2 iLuv 580,000 Call
Bao da Ipad 2 Evouni 550,000 Yes
300,000 Yes
Bao da ipad2 Moshi 600,000 Yes
Bao ipad2 Studio 500,000 Call
Bao ipad2 Voocra vải bò 600,000 Yes
Bao ipad2 Slim Jacke 580,000 Yes
Bao ipad2 da rắn en 400,000 Yes
Bao ipad2 borofone 750,000 Yes
Bao ipad2 JS 550,000 Yes
Bao ipad2 Gucci / LV 580,000 Yes
Bao ipad2 Hoco dầy 550,000 Yes
Bao ipad2 Hoco mỏng 580,000 Yes
Bao ipad 2 Viva 1,600,000 Yes
NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), RAM 1GB DDR3, Dung lượng tối đa 8Gb, 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Screen*2, 10 finger multi-touch support Scratch resistant glass, IPS Panel, 178° wide view angle, VGA AMD Radeon HD6250 948MB, 1.2 M Pixel Front Camera, 1 x USB 2.0; 1 x Mini HDMI;1 x Audio Jack Headphone/Mic-In);1 x Card Reader : Micro SD, Pin 8h, 0.96kg, Docking, Android 3.1.
Bộ vi xử lý NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), Bộ nhớ Ram 1GB, Bộ nhớ ROM 16G EMMC. Bảo mật None. Màn hình 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Touch Screen. Webcam 1.2 M Pixel Front Camera. Giao tiếp không dây WLAN 802.11 b/g/n, Bluetooth V2.1+EDR, 3G. Cổng giao tiếp 1 x USB 2.0; 1 x HDMI;1 x Audio Jack Headphone/Mic-In);1 x Card Reader : Micro SD. Pin 9.5 hours(PAD); 24.4Wh Li-polymer Battery, Cân nặng 0.96kg, Hệ điều hành Android 3.0. Khuyến mại túi chống sốc
NVidia Tegra 250 Dual-Core (2*1.00GHz, 1MB L2 cache), RAM 1GB, dung lương tối đa 8GB, Màn hình LCD cảm ứng đa điểm: 10.1" WXGA (1280 x 800), 2 camera: Camera chính 5MP, camera phụ 2MP, Quay phim HD 720P at 30fps, Wifi 802.11bgn,Bluetooth ,
Khuyến mại Bàn phím Bluetooth trị giá 1.5 triệu + Ba lô Acer thời trang (BALO047) + 1 triệu tiền mặt (đã trừ vào giá) +
AMD Dual-Core Processor C-60 (2 x 1.0GHz, 1066MHz), A60M, 2GB DDR3 ,1333Mhz, AMD Radeon HD6250, 32GB SSD, 2 in 1 (Secure Digital(SD) Card, MultiMediaCard(MMC)), 10.1" HD 1280 x 800 resolution, high-brightness (350-nit) multi-touch screen (Cảm ứng điện dung), Dual Acer Crystal Eye webcam 1.3 MP Front & Rear, Realtek High Definition Audio, 10/100Mbps, Wifi 802.11bgn, Bluetooth 3.0 + HS , A-GPS, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Sim Slot, 3 cell (3260 mAh), 0.97kg, Windows 7 Home Premium (32bit). Khuyến mại tặng 2.9tr
AMD Dual-Core Processor C-60 (2 x 1.0GHz, 1066MHz), Chipset A60M, Bộ nhớ Ram 2GB DDR3 ,1333Mhz, AMD Radeon HD6290, Bộ nhớ ROM 32GB SSD, 2 in 1 (Secure Digital(SD) Card, MultiMediaCard(MMC)), 10.1" HD 1280 x 800 resolution, webcam 1.3 MP,10/100Mbps, 3G Module Sony Ericsson F3307-900MHz, Wifi, 802.11bgn, Bluetooth 3.0 + HS, A-GPS, 3 cell, 0.97kg.
Khuyến mại túi bảo vệ cao cấp (TUID024)
PHỤ KIỆN IPAD(Giá chưa bao gồm VAT)
1
Bao ipad 2 Tucano 450,000 Yes
Bao ipad 2 có pin sạc 1,100,000 Yes
Bao ipad 2 Nillkin 550,000 Yes
Túi ipad Moshi 400,000 Yes
Túi ipad da rắn 220,000 Yes
Túi ipad Bohobo 350,000 Yes
Túi chống sốc ipad 200,000 Yes
Túi xách ipad 350,000 Yes
Túi xách ipad vải bò 280,000 Yes
Bao da Ipad Macally 1,100,000 Yes
Bao da ipad2 Slim 260,000 Yes
Bao da ipad2 YooBao 590,000 Yes
Bao da + Bluetooth Keyboard for ipad 650,000 Yes
Bao da Smart Cover ipad2 480,000 Yes
Cặp Ipad có Quai đeo 500,000 Yes
Cặp Da Ipad 98655-128 650,000 Yes
Cặp Da Ipad 1318-3 850,000 Call
Ốp ipad2 Silicon 170,000 Yes
Ốp ipad2 nhựa 190,000 Call
Ốp ipad2 lưới 200,000 Yes
HDMI connection KIT 51 for ipad 1,000,000 Yes
Cable ipad to AV 460,000 Yes
Cable nguồn ipad2 85,000 Yes
160,000 Call 6T
Conection Kits 5.1 Cho Ipad 500,000 Call 3T
Sạc dùng trên ôtô cho Ipad 250,000 Yes 3T
Dock ipad2 260,000 Yes
Keyboard + Dock Bluetooth for ipad2 1,000,000 Call 3T
Tai nghe Iphone Monster LadyGaGa 200,000 Yes 12T
Tai nghe Iphone/Ipad Monster có mic Studio 3,000,000 Yes 12T
600,000 Yes 6T
Tấm chống xước màn hình Iphone (đã bao gồm công dán) 50,000 Call
Skin hình điện thoại Iphone 4/ Iphone 3 150,000 Call
Skin da điện thoại Iphone 4 190,000 Yes
Skin VIP điện thoại Iphone 4 200,000 Yes
Bao iphone4 gấp hoco 340,000 Yes
Bao iphone4 gấp Borofone 400,000 Yes
Bao iphone4 đút More 250,000 Yes
Cặp CB0106-12 245,000 Yes
260,000 Yes
Ốp iphone4 Hoco 190,000 Yes
Ốp iphone4 Borofone 250,000 Yes
Adapter SIM 20,000 Yes
Kìm cắt SIM 250,000 Call
Keyboard Bluetooth BK301B Wireless 580,000 Yes 12T
Cable sạc, ra AV cho IPOD, IPHONE 120,000 Yes
Chân giá đỡ kèm sạc đặt trên ô tô cho IPAD 600,000 Yes
Cable ra TiVi cho IPAD, IPHONE, IPAD 350,000 Yes
Cable USB kết nối kèm sạc cho IPAD, IPHONE 100,000 Yes
Chân giá đỡ IPAD, GALAXY, XOOM, LEPAD 250,000 Yes
Bao nhôm bọc Ipad2 700,000 Yes
PHỤ KIỆN GALAXY TAB Call
Tấm dán màn hình chống vân tay Leafon for Galaxy Tab P7510 10.1'' 130,000 Call
Tấm dán màn hình Galaxy Tab P1000 trong 100,000 Yes
Tấm dán màn hình Galaxy Tab 8.9'' 110,000 Call
1
Tấm dán màn hình Galaxy Tab P1000 chống vân tay 110,000 Call
Tấm dán màn hình Galaxy Tab2 P7500 trong 110,000 Call
Tấm dán màn hình Galaxy Tab2 P7500 chống vân tay 120,000 Call
Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K10AWE For Galaxy Tab P1000/P1010 1,239,000 Yes 6T
Keyboard + Dock Bluetooth for Galaxy Tab P7500 1,000,000 Call 3T
Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K14AWEGSTD For Galaxy Tab2 P7500 1,369,000 Yes 6T
Case with Bluetooth keyboard (BO16446) for Galaxy Tab P7500 10.1'' 750,000 Call 3T
Cable HDMI For Galaxy Tab2 P7500 578,000 Yes
Cable nguồn Galaxy Tab P1000 90,000 Yes
Cable hdmi box 3m ZHQ 320,000 Call
Bộ thiết bị gắn xe hơi cho Galaxy Tab P1000 50,000 Yes
Bao da dạng ốp lưng C980C cho Galaxy Tab P1000 100,000 Yes
Túi Rock 550,000 Yes
Bao Da Galaxy Tab 360b bé 8.9" 380,000 Yes
Bao da Galaxy Tab 10.1'' Icarer 550,000 Call
Bao da Galaxy Tab 10.1'' Book Cover 520,000 Call
Bao da Galaxy Tab 10.1'' HOCO 520,000 Call
580,000 Call
Bao da Galaxy Tab 8.9'' Book Cover 450,000 Call
420,000 Call
Bao da Galaxy Tab P7500 mỏng 250,000 Call
Bao da Galaxy Tab P7500 dầy 270,000 Call
Bao da Galaxy Tab2 P7500 Limited Edition 360,000 Call
Bao da Galaxy Tab 360 độ 10.1" 380,000 Yes
Bao da Galaxy Tab các màu 250,000 Yes
Bao da Book Cover For Galaxy Tab2 P7500 1,299,000 Call
Bao da I-Smart for Galaxy Tab P7500 10.1'' 450,000 Yes
Bao da Leafon for Galaxy Tab P7510 10.1'' 600,000 Call
Bao da Top Luxury cài for Galaxy Tab P7500 10.1'' 350,000 Yes
Bao da Top Luxury da lộn for Galaxy Tab P7500 10.1'' 400,000 Yes
Bộ kết nối cổng USB-USB Kit For Galaxy Tab2 P7500 273,000 Yes
Ốp Galaxy Tab-Nhựa 230,000 Yes
Ốp Galaxy Tab P1000 100,000 Yes
Tai nghe Bluetooth Samsung HM3100 900,000 Call 6T
Call
APPLE MACBOOK (Giá chưa bao gồm VAT) Call
37,299,000 Yes 12T
MÁY TÍNH XÁCH TAY - LAPTOPHàng chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện.
(Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)
Intel Core 2 Duo (3MB cache, 1066MHz frontside bus) RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3. HDD: 320GB SATA. 8X Super Drive DL(DVD±RW DL) Graphics: NVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB, 13.3" LED-backlit glossy widescreen display, Built-in 10-hour battery, Mac OS X Snow Leopard Network: SD card slot - Wireless - Bluetooth. Weight 2.4kg. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) +phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
1
45,599,000 Yes 12T
25,999,000 Call 12T
26,999,000 Call 12T
22,999,000 Call 12T
27,990,000 Call 12T
29,999,000 Call 12T
35,999,000 Call 12T
43,690,000 Call 12T
36,990,000 Call 12T
52,990,000 Call 12T
PHỤ KIỆN APPLE MACBOOK Call
570,000 Call
500,000 Call
Túi chống sốc 13" for Macbook 100,000 Yes
Túi chống Sốc LA robe for Macbook 13’-15’ 400,000 Yes
Túi chống Sốc Capdase for Macbook 13’-15’ 580,000 Yes
Túi Tucano all in one vải dọc 13’’ (BMTIP13) 1,600,000 Call
Túi Tucano for MacBook 13,3’ 1,000,000 Yes
Intel Core i5 2.53G. RAM 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM, HDD 500GB SATA Drive ODD: 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) Graphics: Intel HD Graphics + NVIDIA GeForce GT 330M Display: 15.4 inch Battery: Built-in 9-hour battery OS: Mac OS X Snow Leopard Network: Wireless 802.11a/g/n - Bluetooth, Weight 2.5kg. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Core i5 (2*2.3GHz). RAM 4GB. HDD 320GB SATA. Graphics Intel HD Graphics 3000. Display: 13.3" TFT Display. DVD+/-RW. Battery Built-in 7-hour battery. Mac OS X Snow Leopard. Wireless 802.11a/g/n - Bluetooth. Camera. Cardreader. Weight 2.04kg . Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy
Intel Core i5 (2*2.4GHz), RAM 4GB DDR3,1333Mhz, HDD 500GB, DVD+/-RW, 13.3" TFT Display - Intel HD Graphics 3000, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth 2.1 + EDR, FireWire 800, Built-in 7-hour battery, 2.04Kg, OSX Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel Core i5 1.6GHz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, 64GB SSD flash storage, Intel HD Graphics 300011.6" LED-backlit , support for millions of colors, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth, Built-in 7-hour battery, 1.08Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Core i5 1.6GHz, 4GB DDR3 , 1333Mhz, 128GB SSD flash storage, 11,6 inch- Intel HD Graphics 3000 processor with 256MB, Webcam, Wi-Fi IEEE 802.11n,Bluetooth 4.0 + EDR, Built-in 5-hour battery, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel Core i5 1.7GHz, 3MB, RAM 4GB DDR3 , 1333Mhz, 128GB SSD flash storage, 13.3" LED-backlit- Intel HD Graphics 3000, Wi-Fi IEEE 802.11n,Bluetooth 4.0, 1.35Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Intel Core i5 1.7GHz, RAM 4GB DDR3, 256GB SSD flash storage, 1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, 13.3" LED-backlit, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth, Built-in 7-hour battery, 1.35Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phiếu giảm giá 500k khi mua phụ kiện + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử
Intel Core i7 2.4GHz quad-core (6Mb Cache), 4GB DDR3,1333Mhz, AMD Radeon HD 6770M graphics processor with1GB, 750GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display, 1440-by-900 resolutioniSight camera, Wi-Fi (IEEE 802.11n ) ; IEEE 802.11a/b/g ; Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector), "Cổng MagSafe power, Cổng Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổng Audio in/out, Khe SDXC card ,Ổ khóa Kensington", Built-in 7-hour battery, 2.54Kg, OSX Lion. Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel, giá chưa bao gồm VAT10%
Giắc chuyển đổi từ cổng Mini DisplayPort của Macbook, Macbook Pro, Mac Mini... cho phép kết nối đến Máy chiếu,
Monoprice Mini DisplayPort to HDMI Adapter for Macbook: Bộ chuyển đổi từ cổng DisplayPort sang cổng HDMI. Với bộ chuyển đổi này bạn đã có thể
1
Túi Tucano da dọc for MacBook 13,3’ 2,030,000 Yes
Túi Tucano for MacBook 15’ 1,050,000 Call
Túi Tucano for MacBook 15,5’ 1,480,000 Call
Balo Tucano vải 13’’ (WO-MB113) 1,500,000 Yes
Balo Tucano vải 15’’ (WOBK-MB15) 1,600,000 Yes
Balo Tucano vải 15’’ (BZCK) 1,600,000 Call
Balo Tucano vải 17’’ (BEWOBK17) 1,700,000 Call
Balo Apple 364,000 Call
LAPTOP ACER Call
550,000 Call
5,799,000 Call 12T
5,799,000 Yes 12T
5,900,000 Call 12T
6,090,000 Yes 12T
7,590,000 Call 12T
7,790,000 Yes 12T
7,999,000 Call 12T
8,990,000 Call 12T
8,999,000 Yes 12T
9,090,000 Yes 12T
9,790,000 Yes 12T
9,790,000 Yes 12T
Dịch vụ bảo hành mở rộng máy tính xách tay ACER thêm 12 tháng
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Ckk (LU.SFS0C.022)/Đen: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux. Khuyến mại
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Crr (LU.SG40C.006)/ Đỏ: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux. Khuyến mại
Netbook Acer Aspire One AOD257-N57Cbb (LU.SFV0C.001)/Xanh: Intel Atom N570 1.66GHz ,1MB, Intel Chipset HM55, 2GB RAM, Intel HD Graphics, 320GB Sata, 10.1" LED LCD, Webcam, Gigabit, Wirelless 802.11bgn, 2 x USB 2.0,1 x USB 3.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 cells, 1.2Kg, Linux.
Netbook Acer Aspire One AOD270-26Cw (LU.SGN0C.004)/ Màu Trắng: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc 10” (TUID015)
Intel Dual Core B815 (1.6GHz / 2MB Cache), Intel® HM65, 2GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 320GBSata, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED (1366x768), 1.3M HD Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit Wireless-N
Khuyến mại túi xách + 01 bộ Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại quyền mua túi xách Acer với giá 80K (CAPD061) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
(Vân sần chống bám dính): Intel Pentium B960 (2.2GHz), Intel® HM65, 2GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 320GB Sata, DVD±RW, 14.0" HD WLED (1366x768), Webcam, Wireless-N 802.11b/g/n, 6 cells, 2.2kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội
Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + 01 bộ Phần mềm Virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2331G50Mnkk (LX.RTH0C.017) i3 2330M /Đen Bóng: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 1 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW,Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1*USB 3.0, 1*Mini D-Sub 15 pin ,2x USB
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G50Mncc NX.RTKSV.003 / Nâu Bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
9,790,000 Yes 12T
9,790,000 Yes 12T
10,290,000 Call 12T
10,290,000 Call 12T
10,790,000 Call 12T
10,790,000 Call 12T
10,790,000 Yes 12T
11,799,000 Call 12T
11,550,000 Yes 24T
11,990,000 Yes 24T
11,990,000 Yes 12T
13,090,000 Yes 12T
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách(CAPD061) + Mouse quang(MEAC040) + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4752-2352G64Mnkk LX.RTH0C.020/ Đen Bóng: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 640GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics 3000, 640GB Serial ATA, DVD±RW, Multi in One card reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), 1.3M HD Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell , 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2430M 2*2.4GHz (i5 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), RAM 2 GB 1333MHz, 14.0" LED Backlit (1366x768), HDD 320GB Serial ATA, intel HD Graphics, DVD±RW, Multi in One card reader, Wireless + Bluetooth, 2.25 kg, Linux Khuyến mại túi xách + Ram 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ
Intel Core i5-2430M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, HDD 640GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD LED backlit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại ram 2G + Quyền mua túi xách Acer (CAPD061) với 90K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính +
Intel Core i5-2430M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD , HDD 750GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD LED backlit, Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 1*USB 3.0, 2* USB
Khuyến mại RAM 2G + phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách (CAPD061)+ thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i3-2330M (2 x 2.2GHz, 3M Smart Cache), RAM 2GB DDR3 1333Mhz, HDD 500G SATA, 8X DVD-Super Multi, 14.0" LED Backlit , 1366 x 768 - GeForce® GT 540M 1GB VRAM, Intel HD Graphics 813MB (VGA đồ họa kép),
Khuyến mại Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire AS4830-2332G75Mnbb LX.RK70C.020/Xanh- Vỏ nhôm: Intel® Core i3-2330M (2*2.2GHz, 3M Smart Cache) (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express, 2GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 750GB HDD Sata (7200rpm), DVD-Super Multi DL, Card Reader, 14.0" HD LED LCD (Tỉ lệ 16: 9), Acer Crystal Eye webcam - chuẩn HD, Dolby® Advanced Audio® v4, Nic Gigabit, Bluetooth® 2.1+EDR , , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0 , HDMI, 6-cell (++8 hours) , 2.17Kg (thiết kế siêu mỏng), Linux. Khuyến mại ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Acer Aspire AS4830-2452G50Mnbb LX.RK70C.031 Xanh/ Vỏ nhôm, pin lên đến 8h: Intel® Core i5-2450M (2*2.5GHz, 3MB Cache), Intel® HM65 Express, RAM 2GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-Super Multi DL, Card Reader, 14.0" HD LED LCD, 1.3MPDolby® Advanced Audio® v4, Bluetooth® 2.1+EDR , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, 6-cell (++8 hours), 2.17Kg (thiết kế siêu
Khuyến mại túi xách Acer + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel® Core i3-2350M (2 x 2.3GHz, 3M Smart Cache), Intel® HM56, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® GT 630M 2GB, 750G SATA, 8X DVD-Super Multi, Multi in One Card Reader, 15.6" LED Backlit, Dolby® Advanced Audio, 802.11a/b/g/N
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5 2450M 2.5Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i5, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, Hdd 750GB, ,DVD±RW, Card Reader, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1 x USB 3.0 ,2x USB 2.0, 1 x HDMI, 6 cell,
Khuyến mại túi xách + Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
13,790,000 Yes 24T
16,990,000 Call 24T
17,990,000 Call 12T
12,390,000 Yes 12T
13,490,000 Call 12T
13,490,000 Call 12T
13,490,000 Call 12T
LAPTOP GATEWAY Call
5,990,000 Call 12T
5,990,000 Yes 12T
5,990,000 Call 12T
5,990,000 Call 12T
9,190,000 Call 24T
9,990,000 Yes 24T
9,990,000 Call 24T
Acer Timeline AS5830G-2452G64Mnbb LX.RMY0C.040/ Vỏ nhôm Xanh-pin lên đến 8h: Intel Core i 5 2450M 2.5Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i5, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT540M 2GB VRAM, HDD 640GB, DVD±RW, Card Reader, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), Webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 1 x USB 3.0 ,2x
Khuyến mại túi xách (CAPD061) + ram 2G + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i5-2467M (2*1.6.GHz), RAM 4GB DDR3, 1333MHz, HDD 320GB, 13.3" LED - Active Matrix TFT Colour LCD- VGA Intel® HD Graphics, Bluetooth, 3-cell, 1.3kg, Windows 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại mouse quang không dây Logitech (MELO057) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel Core i7 2670QM 4x 2.2Ghz , Turbo Boost 3.1Ghz(Core i7, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, 750GB Serial ATA, DVD±RW, 15.6" HD LED Backlit (1366x768), Dolby Advance Audio V2, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell, Linux, 2.6 kg. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Acer Aspire V5-471G-32364G50Mabb Xanh /Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i3-2367M (2*1.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 4GB DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.1Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061)+ Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Acer Aspire V5-471G- 52464G50Mass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i5-2467M (2*1.6GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 4GB DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell. Khuyến mại Balo Acer + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 2GB DDR3, NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Express, RAM 2GB DDR3, NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.4Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061)+ Phần mềm diệt virus (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Netbook Gateway LT4006v-262G32nww (NU.WZVSV.001)/ Màu Trắng: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm
Netbook Gateway LT4006v- 262G32nkk (LU.WZM0C.001)/ Màu Đen: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm
Netbook Gateway LT4006v- 262G32nuk (LU.WZU0C.001)/ Màu Tím: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, integrated HD graphics, HDD 320GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học
Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge), Intel® HM65 Express Chipset1 GB 1333MHz DDR3,Intel HD Graphics, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED Backlit (1366x768), Webcam, Dolby Advance Audio V2, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 3.0 + EDR, 6 cell, 2.25 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M (2.6GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 15,6” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + phiếu giảm giá 150K khi nâng cấp thêm RAM 2G + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel Core i3-2350M (2.6GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 15,6” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + phiếu giảm giá 150K khi nâng cấp thêm RAM 2G + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
1
9,590,000 Yes 24T
LAPTOP DELL Call
8,099,000 Yes 12T
8,299,000 Call 12T
11,990,000 Yes 12T
11,499,000 Yes 12T
13,190,000 Call 12T
13,490,000 Yes 12T
14,290,000 Yes 12T
12,590,000 Yes 12T
13,600,000 Yes 12T
14,500,000 Call 12T
14,890,000 Yes 12T
18,999,000 Yes 12T
Intel Core i3-2350M (2.3GHz/3MB), 2GB RAM DDR3, 640 GB HDD, Intel HD Graphics, DVD RW LS, Chiclet Keyboard, Wlan b/g/n +BT, Webcam HD 1.3 MP, 14” LED Backlit, 6Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + 01 bộ phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel +
Intel® Duo Core™ B815 1.6GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ LED backlit, Webcam, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
: Intel® Duo Core™ B815 1.6GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ LED backlit, Webcam, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel®Core™ i3-2350M 2* 2.30GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 7450 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
: Intel®Core™ i3-2350M 2* 2.30GHz /3MB cache, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD 3000, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, SRS Premium Sound, 10/100TX, Dell™ Wireless 802.11b/g/n, Bluetooth
Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3-2310M (2* 2.1 / 4 Threads,3MB Cache), RAM 4GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 500GB, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife, ATI HD 6630 DDR3-1024MB S/p HDMI HDMI, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, Windows 7 Home. Khuyến mại túi xách + Pin sạc đa năng trị giá 750K (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách Dell + Pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 -2350 Processor ( 2x2.3GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM57, 2GB DDR3,1333Mhz, Nvidia Geforce GT525M 1GB, 320GB HDD SATA, DVD-RW, Card Reader, 15.6" Widescreen HD WLED Glossy Display with TrueLife (1366x768), Integrated Camera 1.3 M HD (1280 x 720), SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Intel(R) Centrino(R) Wireless-N 802.11 b/g/n ,Bluetooth 3.0,
Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.0GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6'' HD LED, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.10GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM654GB DDR3 - 1333Mhz , Nvidia GT-525M DDR3-1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6'' HD LED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 3 xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata, 6Cell, 2.7Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel +
Intel®Core™ i7-2670QM 4* 2.20GHz Up to 3.5GHz,4 Threads / 6MB Cache, Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Nvidia GT-525M DDR3-1GB, 500GB HDD SATA, DVD±RW, CR 8 in 1, 15.6'' HD LED , 1366 x 768, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 2xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata2.0, 6Cell, 2.7Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Logitech ko dây (MELO047) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 7450 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11
Khuyến mại Pin sạc đa năng 10w (PINA073) + túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ
Intel® Core™ i3-2330M (2* 2.2/ 4 Threads,3MB Cache), Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 2 xUSB 2.0 ,1 x USB 3.0, 1 x HDMI, 1x e Sata, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel®Core™ i5-2430M 2* 2.40GHz Up to 2.90GHz, 4 Threads / 3MB Cache, Intel HM65, RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz 500GB HDD, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife®-VGA Inel HD Graphics, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6Cell,
Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + loa Boom boom Slim (SPBB002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.0GHz, 4 Threads / 3MB Cache. Intel HM65, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Inel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan
Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 -2330 Processor ( 2x2.2GHz, 4Thread, 3M cache ), Intel HM57, 4GB DDR3,1333Mhz, Nvidia Geforce GT525M 1GB, 500GB HDD, DVD-RW, Card Reader, 15.6" Widescreen HD WLED Glossy Display with TrueLife (1366x768), Integrated Camera 1.3 M HD (1280 x 720), SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Intel(R) Centrino(R) Wireless-N 802.11 b/g/n ,Bluetooth 3.0, 6 Cell, 2.6Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel® Core™ i3-2350M (2* 2.3Ghz / 4 Threads,3MB Cache), Intel HM65, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Reader 8 in 1, 14'' HD LED TrueLife®, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + pin sac đa năng 10w trị giá 750K (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel Core i3-2350M (2* 2.3 Threads,3MB), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 6470 DDR3- 1Gb ,S/p HDMI, 320GB HDD SATA, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 1 x USB 3.0 ; 1 x HDMI ,2 x USB 2.0, 6Cell, 2.3Kg, Free Dos Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội
1
13,000,000 Call 12T
14,700,000 Call 12T
14,490,000 Call 12T
11,990,000 Call 12T
13,099,000 Call 12T
12,690,000 Yes 12T
13,690,000 Yes 12T
14,390,000 Yes 12T
14,390,000 Yes 12T
16,690,000 Yes 12T
16,690,000 Yes 12T
14,990,000 Yes 12T
12,490,000 Yes 12T
13,190,000 Yes 12T
16,690,000 Call 12T
Intel Core i3-2350M (2* 2.3 Threads,3MB), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI HD 6470 DDR3- 1GB ,S/p HDMI, 500GB HDDSATA, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Realtek High Definition Audio, Gigabit, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 1 x USB 3.0 ; 1 x HDMI ,2 x USB 2.0, 6Cell, 2.3Kg, Free Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Core i5-2450M Processor (2 x 2.5GHz), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Ati Radeon 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, HDMI, 6Cell,
Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M Processor (2 x 2.5GHz), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, Ati Radeon 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11 b/g/n, Bluetooth
Khuyến mại túi xách + thẻ Vina 100K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel®Core™ i5-2430M 2* 2.40GHz Up to 2.90GHz, 4 Threads / 3MB Cache, Intel HM65, RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz 500GB HDD, DVD±RW, 14'' HD LED TrueLife®-VGA Inel HD Graphics, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 8GB thời trang (USKT037) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Intel Core i3-2330M (2* 2.2 Threads,3MB), RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 320GB, DVD±RW, 13.3'' HD LED Anti- Glare (1366 x 768)-VGA Intel Graphics HD, FingerPrint , 802.11 b/g/n, Bluetooth, 4cell, 2.04kg, Unbutu. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng(PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 3 x USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng(PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel Core™ i5-2450M (2* 2.50GHz Up to 3.0GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM67, 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, 8 in 1, Webcam, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, SRS Premium Sound, Gigabit Lan,
Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 1 triệu
Dell Vostro 3450 210-35331 Vỏ nhôm khối nhận dạng vân tay / Đỏ: Intel Core™ i5-2450M (2* 2.50GHz Up to 3.0GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM67, RAM 4GB 1333MHz DDR3, ATI Radeon HD6630M 1GB, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.3Kg. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 1 triệu
Intel Core i3-2350M Processor (2 x 2.3GHz), Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333Mhz, ATI Radeon 6630 1GB, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, Finger Print, Webcam, 15.6’’ HD LED, Realtek High Definition Audio, Gigabit Lan, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, 6Cell,
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330M Processor (2 x 2.2GHz), Intel HM67, 2GB DDR3 - 1333Mhz, Intel Graphics HD, 320GB HDD, DVD±RW, Finger Print, 15.6’’ HD LED. Realtek High Definition Audio, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 800k
Intel Core i3-2330M Processor (2 x 2.4GHz), RAM 4GB DDR3 - 1333Mhz, HDD 500GB, DVD±RW, 15.6’’ HD LED - Intel Graphics HD, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, 6cell, 2,5kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Vostro 3550 867MF7- Bạc Vỏ nhôm khối, nhận dạng vân tay: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333MhzATI HD 6630 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6'' HD LED Anti- Glare, IntegratedCamera 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
1
16,690,000 Call 12T
14,290,000 Yes 12T
14,290,000 Call 12T
15,400,000 Call 12T
15,890,000 Yes 12T
15,890,000 Call 12T
32,990,000 Yes 12T
14,990,000 Yes 12T
14,890,000 Yes 12T
15,890,000 Yes 12T
23,990,000 Call 12T
LAPTOP TOSHIBA Call
8,190,000 Yes 12T
Dell Vostro 3550 867MF7/Đồng, nhôm khối, nhận dạng vân tay: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel HM67, 4GB DDR3 - 1333MhzATI HD 6630 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6'' HD LED Anti- Glare, IntegratedCamera 1.0 M HD, SRS Premium SoundGigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + Phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ
Intel core i3 -2350 Processor ( 2.3GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 1333, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, 13.3'' HD LED 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 2 x USB 2.0,1x USB 3.0, HDMI,e-Sata Port, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel core i3 -2350 Processor ( 2.3GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM55, 2GB DDR3 1333Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, 13.3'' HD LED 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD , SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V3.0+HS, 2 x USB 2.0,1x USB 3.0, HDMI,e-Sata Port, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Linux. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội
: Intel Core i5 -2430 Processor ( 2.4GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), RAM 2GB DDR3, 1333Mhz, HDD 500GB, 13.3'' HD LED , 1366x768, Wireless N-103+B3820 ,Bluetooth, 6cell, 1.59kg, Dos. Khuyến mại túi xách Dell + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5 -2450 Processor ( 2.5GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, Card Reader 8 in 1, FingerPrint (nhận dạng vân tay), 13.3'' HD LED , 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg (Siêu nhỏ gọn), Dos. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
:Intel Core i5 -2450 Processor ( 2.5GHz, Dual Core, 4Thread, 3M cache ), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, Card Reader 8 in 1, nhận dạng vân tay, 13.3'' HD LED , 1366x768, Integrated Camera 2.0 M HD, SRS Premium Sound, Wireless N-1030 ,Bluetooth, 6 Cell – 4 lõi (9.5 giờ liên tục), 1.59Kg , Dos. Khuyến mại túi xách Dell + pin sạc đa năng (PINA073) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: Intel® Core™ i5 -2467M (1.6GHz, 3M), Intel® QS67 Express Chipset, 4GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, SATA3 256GB SSD, 13.3" WLED HD, 1.3MP, Intel Advance- N6230 802.11a/g/N, Bluetooth™ 3.0, 1 x Headphone-out jack, 1 x USB 3.0 port(s), 1 x USB 2.0 port(s), 1 x Mini VGA, 47 Whrs Polymer Battery, 316mm x 205mm x 6-18mm, 1.36kg, Win 7 Home Premium. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng 10w trị giá 750K + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 i5/Thế hệ 3(Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache)Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 i5/ Thế hệ 3 (Ivy Bridge) / Đỏ: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache)Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560306 i5/ Thế hệ 3 (Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 6MB L3 Cache), Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3, 500GB SATA HDD, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, Dos . Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Dell Audi A5 Inspiron 15R 5520 - 9770H1 / CPU I7 Thế hệ 3(Ivy Bridge) / Bạc: Intel Core™ i7-3612QM (4* 2.1G Turbo Boost 3.1Ghz 8 Threads, 6MB L3 Cache), Intel HM77, RAM 6GB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3 & Intel HD 4000 (128bits switchable), HDD 1TB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam, Wave Max Audio 3, 10/100TX, 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, 4 x USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle,
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Intel Pentium Dual-Core B960 (2.2Ghz), Intel HM65, 2GB DDR3, Intel(R) HD Graphics, 320GB, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9, SmartAudio HD, 802.11 b/g/n, Bluetooth 3.0 + HS, 2 Port x USB 2.0 , 1 Port USB 3.0, 6Cell, 2.1 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus + USB 8GB Kingston (USKT037) + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
9,100,000 Call 12T
9,390,000 Yes 12T
10,890,000 Yes 12T
10,890,000 Yes 12T
10,890,000 Yes 12T
10,490,000 Yes 12T
12,490,000 Call 12T
12,490,000 Call 12T
12,990,000 Yes 12T
12,990,000 Call 12T
11,790,000 Yes 12T
11,790,000 Call 12T
13,299,000 Call 12T
Intel Core i3-380M(2.53Ghz), Intel HM Serie, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel(R) HD Graphics, 500GB SATA, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9, Conexant SmartAudio HD, 10/100Mbps, Atheros 802.11(b/g/n)HB95, 2x USB 2.0 , 1x HDMI, , 6Cell ,
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB SATA, DVD RW, 14" LED LCD wide 16:9 - Intel(R) HD Graphics, webcam, Bluetooth V3.0, Card Reader, 6cell, 2,36kg, Dos. Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C840-1003B (PSC6CL-009002) Đen bóng, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N,
Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C840-1003R (PSC6CL-00C002) Đỏ, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N,
Khuyến mạitúi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite C850-1000 (PSC74L-003002) Đen, bàn phím rời: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 15.6” HD 200 CSV LD, 0.3 MegaPixels, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N,
Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 400K + PHần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-380M (2*2.53GHz, 4Threads, 3MB L3 cache) Intel HM55 Chipset, Ram 2 Gb DDR3, ổ cứng 500Gb,card đồ họa 512MB DDR3ATI Radeon HD 5470, màn hình 14.0 HD WLED ClearSuperView 2*USB2.0, HDMI 1*eSATA/USB, ổ đĩa quang DVD±RW, 4in1 Card, WebCam, Dolby Audio, card mạng 10/100TX, Wifi 802.11 bgn, Bluetooth, hệ điều hành FreeDos, pin 6 cell, khôi lượng 2.1 kg. Khuyến mại túi xách + Mouse quang Pala-Chan (METO006) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB, DVDRW, 13.3" LED Backlight , (16:9),1366 x 768, Intel HD Graphics up to 729MB, Bluetooth 3.0, 802.11 b/g/n, 6cell,
Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L735-1095UW (PSK0AL-00H002)/ Vỏ trắng ngọc: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB, DVDRW, 13.3" LED Backlight , (16:9),1366 x 768, Intel HD Graphics up to 729MB, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n,
Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1192UW PSK10L-01U001 /Màu trắng (Luxe Pearl White) - TouchPad đa chạm: Intel Core i5-2450M (2 x 2.50GHz)Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel® HD Graphics, up to 805 MB, 640GB SATA, DVDRW, 14.0" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, 1.3Mp with SmartFace Technology, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n
6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + mouse quang sành điệu (LTTO006) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel Core i5-2450M (2 x 2.50GHz), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel® HD Graphics, up to 805 MB, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth, 802.11 b/g/n, 6Cell, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách Toshiba + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite L745-1200UW (PSK10L-01N001) / Trắng ngọc: Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, VGA nVIDIA N12P-LP 1GB , 640GB SATA, DVDRW, Card Reader , 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, Conexant SmartAudio HD,
Khuyến mại túi xách + 01 bộ phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
1
11,790,000 Yes 12T
12,990,000 Call 12T
8,990,000 Call 12T
14,890,000 Yes 12T
14,890,000 Call 12T
14,990,000 Call 12T
11,590,000 Yes 12T
11,590,000 Yes 12T
11,590,000 Yes 12T
22,190,000 Yes 12T
29,590,000 Yes
Bộ vi xử lý Intel Core i3-2350M 2*2.3GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cacheChipset Intel HM65, Bộ nhớ trong 2GB DDR3, 1333MHz, VGA Intel HD Graphics 3000, Ổ cứng 640GB SATA, Ổ quang DVDRW, Card Reader 4-in-1, Màn hình 15.6" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9),1366 x 768, Webcam 1.3MP with SmartFace Technology, Audio Conexant SmartAudio HD, Giao tiếp mạng Gigabit, Giao tiếp không dây Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, Cổng giao tiếp 2 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 (Sleep-and-
Khuyến mại túi xách+ Mouse quang (METO006) + RAM 2GB + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M 2*2.5GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 3000, 640GB SATA, DVDRW, Card Reader 4-in-1, 15.6" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight, 1.3MP with SmartFace Technology, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 2 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 (Sleep-and-Charge) ; 1 x
Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-380 2*2.53GHz / 3MB cache, Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 500GB SATA, DVDRW, 5 in 1 Card Reader, 14.0" WXGA HD (16:9),1366 x 768, Webcam, Conexant SmartAudio HD, Gigabit, Bluetooth 3.0+HS ,802.11 b/g/n, 3 x USB 2.0 ; 1 x HDMI, 6Cell, 2.12Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 1G, 640GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, 14.0 HD 200 CSV LD, WC 1.0M HD, 802.11b/g/N , 6 cells, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm h + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)ọc tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 1Gm, HDD 640GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, 802.11b/g/N, Bàn phím rời, sạc pin
Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450 (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, 2GB DDR3, AMD Thames XT-M2 2G, 640GB (Serial ATA), • DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần bật máy, 15.6” HD 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.5kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Toshiba Satellite M840- 1005G PSK9SL-001001 Vàng Đồng, siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite M840- 1005P PSK9SL-002001 Hồng, siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Toshiba Satellite M840- 1005Q PSK9SL-003001 Xanh, Siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, SRS Premium Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ram 2G + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i5-2467M Processor (with Turbo Boost Technology up to 2.3GHz, 1.6Hz, 3M Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, 1333Mhz, Intel® HD Graphics, up to 805MB total available graphicsmemory (with 2GB DDR3 1333MHz SDRAM), 16GB SSD (Solid State Drive) + 500GB, Card Reader 3-in-1, 14.0" WXGA HD LED Backlight TFT display (16:9), resolution 1,366 x 768, Built-in HD Web Camera, Atheros 802.11(b/g/n)WB195+BT V3.0+HS, 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 (Sleep&Charge) , HDMI, 6-Cell Lithium Ion,
Khuyến mại túi xách + Moue Logitech ko dây (MELO057)+ + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i5-2467M Processor (with Turbo Boost Technology up to 2.3GHz, 1.6Hz, 3M Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 6GB DDR3, 1333Mhz, Intel® HD Graphics, up to 805MB total available graphics memory (with 2GB DDR3 1333MHz SDRAM), 128GB SSD (Solid State Drive), Card Reader 5-in-1, Finger print, 13.3" WXGA HD LED Backlight TFT display (16:9), Camera, 16-bit , Integrated 802.11bgn, Bluetooth, 8-Cell Lithium Ion, 1.12kg, Genuine Windows® 7 Professional. Khuyến mại Phiếu giảm giá 200k khi mua túi xách + mouse Microsoft ko dây (MEMI027) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
36T(pin+sạc
12T)
1
Call
5,999,000 Yes 12T
5,999,000 Call 12T
5,999,000 Call 12T
6,190,000 Yes 12T
6,390,000 Yes 12T
10,990,000 Yes 12T
10,990,000 Yes 12T
10,990,000 Yes 12T
10,700,000 Yes 12T
10,900,000 Yes 12T
10,900,000 Yes 12T
11,100,000 Yes 12T
26,800,000 Call 12T
LAPTOP LENOVOCông nghệ mới cho dòng Lenovo G470:
- Công nghệ nhận dạng khuôn mặt VeriFace 4.0- Công nghệ phục hồi hệ thống qua 1 phím bấm OneKey Rescue System 7.0
- Công nghệ quản lý Network Lenovo Ready Comm5.0- Công nghệ quản lý và tối ưu thời lượng pin Energy Management 6.0
- Công nghệ chia sẻ file trực tiếp (không cần kết nối wifi) Lenovo DirectShare 1.0
Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Intel Atom N570 (1.66GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB, Card Reader, 10.1” Led Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
Intel Atom N2600 (1.6GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB HDD, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, Webcam, Gigabit, Intel WiFi 802.1.1 b/g/n, Multi touch enable touchpad, 6 cells, Dos. Khuyến mại giá đã trừ 1 triệu
IMF Flower ( Họa tiết hoa văn đặc biệt), ntel Atom N2600 (1.6GHz/1MB cache), 2GB DDR3, Intel GMA 3150, 320GB HDD, Card Reader, 10.1” Led AntiGlare, Webcam, Gigabit, Intel WiFi 802.1.1 b/g/n, Multi touch enable touchpad, 6 cells, Dos. Khuyến
: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel. Giá đã trừ 700k + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaPad Z370 59-321666 Hồng, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel. Giá đã trừ 700k + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Lenovo IdeaPad Z370 59-321667 Xanh, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/2M L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá đã trừ 700k
Intel® Core™ i3 Processor,2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, 750GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá
Intel® Core™ i3 Processor,2350M(2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face Recognition Technology), One key Rescue System, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,BT, 6 cells, 2.4kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). Giá
:Core i5 Processor I5-2467M(1.6GHz upto 2.3GHz/1066MHz/3MBL3Cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics, 128GB SSD ( ổ cứng thể rắn ,chống va đập), 13.3" HD (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n , Bluetooth, 4 cells, 1.32kgs, Win7 Home Premium 64bit. Khuyến mại túi xách + USB 3G trị giá 780.000 đ + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
1
7,690,000 Yes 12T
7,690,000 Yes 12T
9,990,000 Call 12T
10,690,000 Call 12T
10,699,000 Yes 12T
11,890,000 Yes 12T
11,890,000 Yes 12T
13,690,000 Yes 12T
11,990,000 Yes 12T
11,800,000 Yes 12T
11,990,000 Yes 24T
21,525,000 Call 36T
20,990,000 Call 36T
21,999,000 Call 36T
LAPTOP HP - COMPAQ Call
Intel Pentium B940 (2.0GHz/1333Mhz/2MB), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, 802.11b/g/N, 3 USB 2.0 , 1 VGA, 6 cells, 2.2 kg, Dos Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Pentium B940 (2.0GHz/1333Mhz/2MB), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, 802.11b/g/N, 3 USB 2.0 , 1 VGA, 6 cells, 2.2 kg, Dos Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD Graphics, 750GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, 802.11b/g/N, 1 HDMI, 3 USB 2.0, 6 cells, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của
Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB, DVD Super Multi, 14" Wide LED, ATI HD 6370M 1G, 802.11b/g/N. Bluetooth, HDMI, USB 2.0, 6cell, 2,2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 5-in-1 card reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Standard Spkr, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1
Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3, ATI Radeon HD 6370M 1G (SW), 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 5-in-1 card reader, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Standard Spkr, Gigabit, Lenovo
Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB, DVD Super Multi, 14” Glossy HD LED, Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11b/g/N. camera, Bluetooth, HDMI, USB 2.0, 6cell, 2,2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
Intel Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB (Serial ATA), DVD-RW Super Multi, 14 Glossy HD LED- Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11abg/N, Bluetooth, Webcam, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel core i3 2330M (2.2GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), RAM 2GB DDR3, HDD 750GB (Serial ATA), DVD Super Multi Super Multi, 14 Glossy HD LED- Nvidia Geforce 410M 1GB, 802.11abg/N, Bluetooth, Webcam, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào
Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), 2GB DDR3, 500GB, DVD SuperMulti, 15.6 WXGA LED, ATI Radeon HD 6370M 1G (SW), LAN, Lenovo b/g/n, BT, 0.3MP Camera, Standard Spkr, Veriface (Face Recognition Technology), One
Khuyến mại Mouse Microsoft Wiireless (MEMI058,059) + Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1333MHz/3MB L3 Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB (1x4GB) DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 4-in-1 card reader, 14.1 inch WXGA LED, webcam,
Khuyến mại Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 500k
Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Integrated Intel HD, 320GB (Serial ATA), Finger Print, Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141)+ phần mềm học tiếng Anh của hội
đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVDR/W Finger Print, 14" HD LED, 802.11b/g/N, Bluetooth, USB/HDMI, 6 cells, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 16GB (USKT020 ) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Core i5 2430M (2.40GHz/1333MHz/3MB), 2GB DDR3, Nvidia Geforce 1GB, 500GB (Serial ATA), DVDR/W Finger Print, 14" HD LED, 802.11b/g/N, Bluetooth, USB/HDMI, 6 cells, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 16GB (USKT020 ) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
1
8,490,000 Yes 12T
9,800,000 Yes 12T
9,690,000 Yes 12T
10,999,000 Yes 12T
12,400,000 Yes 12T
10,490,000 Yes 12T
11,990,000 Yes 12T
12,490,000 Yes 12T
13,499,000 Yes 12T
12,650,000 Yes 12T
12,400,000 Yes 12T
12,400,000 Yes 12T
13,299,000 Yes 12T
Pentium B960 (2.2GHz/1333MHz/2M L3 Cache), 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD±RW, Card Reader, 14.0 WLED, 0.3 MegaPixels, 802.11bgn, BLUETOOTH, 6 cells, 2.2kg, Dos. Khuyến mại Mouse Microsoft Wiireless (MEMI058,059) + Phần mềm diệt virus (SOTT001,009) + Túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi
Intel® Core i3-2330M (2.20-GHz, 3-MB L2 cache)/ Mobile Intel® HM65 chipset/ 2GB DDR3/ Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable/ 320GB (Serial ATA)/ DVDRW LightScribe/ 14'' LED-backlit HD BrightView, Card Reader, webcam,
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + 700k đã trừ vào giá + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại túi xách + Phiếu giảm giá 200k nâng cấp Ram + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
: Intel® Core i3-2330M (2.20-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3,Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 320GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, 15'.6' LED-backlit HD BrightView, Webcam, 802.11abg/N, Bluetooth 3.0, 1 USB 3.0, 3
Khuyến mại Balo + mouse quang thời trang + thẻ Vina 100K + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel® Core i5-2410M ((2*2.30GHz Turbo Boost 2.90GHz 4Threads,3MB L3 cache), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD –VGA Intel® HD Graphics 3000, Card Reader, Camera, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i3-2350M (2.30-GHz, 3-MB L2 cache), ram 2GB DDR3, hdd 500GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD, ATI Radion 6470 1G, Card Reader, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ Mouse Microsoft wireless(MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Intel® Core i5-2430M (2.4GHz, 3-MB L2 cache), ram 2GB DDR3, hdd 640GB (Serial ATA), DVDRW, 14” HD BrightView LCD ATI Radion 6470 1G, Card Reader, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.4Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Ram 2GB (RAVT002 )+ Mouse Microsoft wireless (MEMI058) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi
Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 2 USB 3.0, 1
Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 2 USB 3.0, 1
. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1600Mhz, AMD Radeon HD 7670M 1GB, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Altec Lansing, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến
. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2430M(2.4GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 640GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, Fingerprint reader, 14.0 inch LED blacklit HD, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, 1 USB3.0, 2
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3 1333mhz, Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 500GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, 14" LED-backlit HD anti-glare, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Free Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 14" LED-backlit HD anti-glare, Webcam, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Win7 Home Basic. Khuyến mại túi xách + 700k đã trừ vào giá + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz Turbo up to 3.1GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3, Radeon™ HD 7470M switchable graphics with 1GB GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 14" LED-backlit HD anti-glare, webcam 720p HD, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB3.0, 4 USB2.0, HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i5-2450M (2.5GHz Turbo up to 3.1GHz, 3MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 4GB DDR3, Radeon™ HD 7470M switchable graphics with 1GB GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 15.6" LED-backlit HD anti-
Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core i7-2670QM(2.2GHz Turbo up to 3.1GHz, 6MB smart cache), Mobile Intel® HM65 chipset, 8GB DDR3, AMD Radeon HD 6490M 1 GB dedicated GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Card Reader, Fingerprint reader, 17.3" LED-backlit HD anti-glare, 720p HD webcam, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 4 USB2.0, HDMI, 8 cell, 2.92Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07)
Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3 ,1333Mhz, ATI HD7670 DDR3 1GB // Intel HD3000 (Đồ họa kép), HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến
Khuyến mại ba lô + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook + 50.000 VND vào tài khoản Mobile khi tham gia CT KM và Cơ hội trúng xe máy (áp dụng đến 11.07) + 700k đã trừ vào giá
AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm
12T(Pin và sạc
BH 6T)
AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm
12T(Pin và sạc
BH 6T)
AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 320GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+
12T(Pin và sạc
BH 6T)
: AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), 11.6” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight - AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,46kg, Windows® 7 Starter 32-bit. Khuyến mại túi xách Sony + Tai nghe Sony (TNSO038) + 01 đĩa CD (SOMI004)(áp dụng đến khi hết quà) + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+
12T(Pin và sạc
BH 6T)
AMD Dual-Core Processor E-450 (1.65 GHz), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight- AMD Radeon™ HD 6320 Graphics, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 2,7kg, Windows® 7 Home
Khuyến mại túi xách + Voucher Office 500K + Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144) + phiếu bốc thăm THEK147
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i3-2350M (2.30GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 2GB DDR3, 512MB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 320GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, Pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Basic
. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i3-2350M (2.30GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 2GB DDR3, 512MB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 320GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, Pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home Basic
. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i3-2350M (2.3GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0,USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i3-2350M (2.3GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, Intel® HD Graphics 3000, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0,USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home
. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
1
18,990,000 Yes
19,990,000 Yes 12T
19,990,000 Yes 12T
19,990,000 Yes 12T
19,990,000 Yes 12T
18,990,000 Yes
18,990,000 Yes
18,990,000 Yes
49,990,000 Call
Call
8,490,000 Call 12T
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 410M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.5” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, 10/100/1000BASE-TX Ethernet, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x2, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.7kg, Genuine Windows® 7 Home
. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3, 1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i5-2450M (2.50GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), 4GB DDR3,1GB DDR3 NVIDIA® GeForce® 10M GPU, 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14” Wide (HD 1366 x 768) LED backlight, 0.3 Mega Pixels, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, USB 2.0x4, HDMI, pin khoảng 3 tiếng, 2.3kg, Genuine Windows® 7 Home Premium 64-bit . Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i3-2330M (2.20GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB), RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA, 5400rpm), DVD+/-RW Drive, 13.3” Wide (HD 1600 x 900) LED backlight- 512MB DDR3 SDRAM AMD Radeon HD 6470M (Speed mode), Intel HD Graphics 3000 (Stamina mode), Fingerprint, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6cell, 1,72kg, Windows® 7 Home Premium 64-bit. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) + Túi xách + Voucher Office 500K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook+ phiếu bốc thăm (THEK147)+ Mouse wireless Microsoft (MEMI058,059)
12T(Pin và sạc
BH 6T)
Intel® Core™ i7-2860QM Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.60 GHz, RAM 8GB DDR3, HDD 640GB (Serial ATA, 5400rpm), Bluray Disc Drive with DVD SuperMulti, 16" Wide (Full HD 1920 x 1080), VAIO display premium, 3D supported, LED backlight-VGA 1GB DDR3 SDRAM NVIDIA GeForce GT540M GPU, Webcam, Intergrated Wireless LAN IEEE 802.11/b/g/n, Bluetooth
. Khuyến mại túi xách + phiếu mua hàng 1 triệu + Thẻ mua phụ kiện 200K + phiếu bốc thăm THEK147 (cơ hội trúng máy chụp hình...) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
12T(Pin và sạc
BH 6T)
LAPTOP SAMSUNGHãy lựa chọn Laptop Samsung để cùng vươn tới đỉnh cao của công nghệ!
Intel® Atom™ N570 (1.66GHz, 1MB L2 cache, 2 Threads), Intel® NM10 Express Chipset, 2GB RAMIntel GMA3150, 320GB (Serial ATA), 4 in 1 Card, 10.1" WSVGA (1024 x 600), Non-Gloss, LED Back Light, Wirelless 802.11bgn, 3*USB 2.0, 1*Mini D-Sub, 6 Cells Long batery life (10-hours)/ 6600mAH (Sạc pin năng lượng mặt trời ), 1.13Kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc + Loa Soundmax V7
1
6,650,000 Yes 12T
6,650,000 Yes 12T
9,999,000 Yes 12T
9,455,000 Yes 12T
10,299,000 Call 12T
10,990,000 Yes 12T
10,690,000 Yes 12T
10,690,000 Yes 12T
12,590,000 Yes 12T
13,999,000 Call 12T
11,990,000 Call 12T
11,990,000 Call 12T
11,890,000 Yes 12T
Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel Chipset NM10, 2GB RAM, Intel® GMA 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti-Reflective, Webcam, 802.11 bg/n 1 x 1 (up to 150Mbps), 3 x USB 2.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015)
Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel Chipset NM10, 2GB RAM, Intel® GMA 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti-Reflective, Webcam, 802.11 bg/n 1 x 1 (up to 150Mbps), 3 x USB 2.0, 1 x Mini D-Sub 15 pin, 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015)
Intel Core i3-380M(2*2.53G/ 3MB Cache) / 2GB DDR3 / 320GB HDD/ Bluetooth V2.1/ VGA Nvidia 315M 1GB / 14" HD LED LCD wide 16:9/ HDMI / DVD-RW/ LAN / Weight 2.2Kg/ Wireless 802.11a/b/g/n - Pin 6 cells, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng
/ màu Tital: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics 500GB SATA, DVD RW, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit LanWireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 3 x USB 2.0,HDMI, 6Cell, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng
. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), RAM 2GB DDR3, 1333MHz, HDD 500GB SATA, 15.6" LED HD (1366x768)Gloss Super Bright LED 220Nit - Intel HD Graphics, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth, 6cell, 2.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)+ ram 2gb + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), Intel HM65, 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 640GB SATA, DVD Super Multi Dual Layer, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell, 4400mAh, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng
Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), intel HM65, RAM 2GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 640GB SATA, DVD Super Multi Dual Layer, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell, 4400mAh/ , 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), RAM 4GB DDR3, 1333MHz, HDD 640GB SATA, DVD RW, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit –VGA Nvidia GeForce 1GB (VGA đồ họa kép- tiết kiệm điện 60%), Card Reader, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2,2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội
Intel® Core™ i5 Processor 2450M (2.50GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Nvidia GeForce 1GB(VGA đồ họa kép- tiết kiệm điện 60%), 1TB SATA, DVD RW, Card Reader 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, Webcam, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 4400mAh/ 7.5h liên tục, 2.2 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Samsung 350U2Y A06VN/Màu Hồng-Pin 10h liên tục- Siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), 4GB DDR3, 1333MHz, 500GB SATA, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 1.4kg, Dos . Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2330M (2.20GHz, 3 MB), 4GB DDR3, 1333MHz, 500GB SATA, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 1.4kg, Dos . Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính
Samsung 350U2Y -A0AVN /Đen, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính
1
11,890,000 Call 12T
11,890,000 Yes 12T
11,990,000 Yes 12T
11,990,000 Yes 12T
19,590,000 Yes 12T
22,900,000 Yes 12T
26,190,000 Call 36T
LAPTOP ASUS Call
5,890,000 Yes 12T
5,890,000 Yes 12T
5,890,000 Call 12T
6,990,000 Call 12T
6,990,000 Call 12T
6,990,000 Yes 12T
6,990,000 Yes 12T
Samsung 350U2Y - A08VN /Bạc, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính
Samsung 350U2Y - A0BVN/ Hồng, pin đến 7h – vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ : Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 6Cell, 1.4 kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + Phần mềm diệt virus + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính
Samsung 350U2Y -A0DVN/B599 Đen, vỏ nhôm, siêu mỏng nhẹ : Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 750GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell -6300mAH(upto 7h), 1.4 kg (Siêu mỏng nhẹ), Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB DDR3, 1333MHz, Intel HD Graphics, 750GB SATA, 4-in-1 Card SRS, 12.5" in 11.6" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 200Nit, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 x USB 2.0,HDMI, 1 x USB 3.0, 6Cell -6300mAH(upto 7h), 1.4 kg (Siêu mỏng nhẹ), Dos. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313( nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i5 Processor 2467M (1.6 GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB 1333MHZ, Intel HD Graphics 3000, 500GB SATA / 16GB SSD, Card Reader 4-in-1, 13.3" SuperBright 300nit LED Anti Reflective HD, 1.3M HD Cam/1.5w x2, 802.11 bg/n / Bluetooth V3.0 High Speed, 6 Cell Lithium-ion (6.5h), 1.45kg, Win7 Home Premium 64bit. Khuyến mại thẻ điện thoại 1triệu + túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + phần mềm diệt virus + thẻ (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử
Intel® Core™ i5 Processor 2467M (1.6 GHz, 3 MB), Intel HM65, 4GB 1333MHZ, AMD Radeon™ HD7550M / 1GB DDR3, 500GB SATA / 16GB SSD, DVD Super Multi Dual Layer, Card Reader 4-in-1, 14" SuperBright 300nit LED Anti Reflective HD1.3M HD Cam/1.5w x2, Gigabit Lan, 802.11 bg/n / Bluetooth V3.0 High Speed, VGA,HDMI ,2x USB3.0 + 1x USB2.0, 6 Cell Lithium-ion (6.5h)
Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ điện thoại 1 triệu + Phiếu giảm giá 400k + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Laptop siêu di động - Mỏng, nhẹ nhất thế giới: Intel Core i5-2537M 2*1.4GHz (TurboBoost to 2.3GHz, 17Watt, i5 thế hệ thứ Hai, Sandy Bridge)/ 3MB cache, RAM 4GB DDR3, 128GB SSD, 13.3" LED LCD- VGA Intel HD Graphics, Camera, Wireless 802.11a/b/g/n,
. Khuyến mại túi xách + 1 bộ loa Logitech Z313(nhận tại Hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà) + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
:Intel ATOM N2600 1.6GHz, RAM 2GB DDR3 , Intel HD Graphics, HDD 320GB (Serial ATA), Card Reader, 10.1" WSVGA(1024x600) Glare, Webcam, 10/100Mbps, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 3 cells.1.25Kgs. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
:Intel Atom N2600 1.6Ghz, SO-DIMM 2GB, HDD 320GB, Card Reader , Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11n, 3 cells (thời lượng đến 4 tiếng), Meego. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội
:Intel Atom N2600 1.6Ghz, SO-DIMM 2GB, HDD 320GB, Card Reader , Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11n, 3 cells (thời lượng đến 4 tiếng), Meego. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội
: Intel Atom N2800 1.86Ghz, SO-DIMM 2GB, integrated graphics, 320GB, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
: Intel Atom N2800 1.86Ghz, Intel HM, 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Atom N2800 1.86Ghz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
Intel Atom N2800 1.86Ghz, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, 320GB HDD, Card Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID068) + phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel
1
7,490,000 Yes 24T
8,590,000 Yes 24T
9,490,000 Yes 24T
10,800,000 Yes 24T
Call 24T
Call 24T
Call 24T
Call 24T
10,199,000 Yes 24T
11,100,000 Yes 24T
13,890,000 Yes 24T
13,890,000 Yes 24T
10,499,000 Yes 24T
10,890,000 Yes 24T
Intel B815-1.6GHz, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD, HDD 320GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 2 USB 2.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.44kg, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel B960 ( 2.2GHz/2MB cache ), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, 320GB (SATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s), 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330 (2.2GHz/3MB), Mobile Intel® HM65 chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel HD 3000, 320GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), 0.3 MegaPixels, 802.11a/g/N chuẩn N, HDMI, USB 2.0 port(s), 6 cells, 2.44kg, Dos.
uyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, RAM 2GB DDR3, HDD 320GB, DVD SuperMulti Drive, 14” HD Color Shine (LED backlight)-VGA ATI Radeon 5470 1G, TouchPad, 802.11a/g/n chuẩn N, 6cell, 2.14kg, Dos. Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn
Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ 9,990,000
Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn
Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ 9,990,000
Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn
Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội 9,990,000
Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn
Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội 9,990,000
Intel i3-2330M (2.2GHz/3MB cache). Mobile Intel® HM65 Express Chipset. RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n
Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào
Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam,
Khuyến mại phiếu giảm giá 200.000 đ khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit,
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA) HDD, DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam,
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng
Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, Intel HD Graphics, HDD 320GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại thẻ giảm giá 200k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos, Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
11,990,000 Yes 24T
11,990,000 Yes 24T
12,363,000 Call 24T
12,600,000 Yes 24T
12,600,000 Yes 24T
10,800,000 Yes 24T
10,800,000 Yes 24T
11,990,000 Yes 24T
11,800,000 Yes 24T
11,999,000 Yes 24T
13,590,000 Yes 24T
13,590,000 Yes 24T
Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, gigabit,
Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5 i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333mhz, Intel HD Graphics , HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại balo asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, HDD 640GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit,
Khuyến mại túi xách + Mouse quang Asus(MEAS015) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, HDD 640GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit,
Khuyến mại túi xách + Mouse quang Asus(MEAS015) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, 0.3 Mega pixel,
Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz /3MB, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight)0.3 Mega pixel, Loa AltecLancing, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô cao cấp ( Balo046 + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3 i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô cao cấp + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel,
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) áp dụng đến 30.06 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
1
13,590,000 Yes 24T
13,590,000 Yes 24T
13,890,000 Yes 24T
14,890,000 Yes 24T
10,990,000 Yes 24T
11,290,000 Call
11,100,000 Call 24T
12,400,000 Yes 24T
12,400,000 Yes 24T
12,700,000 Yes 24T
12,700,000 Yes 24T
12,190,000 Yes 24T
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz / 3Mb cache, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive , Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LEDbacklight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 1 USB 3.0 port(s) , 2 USB 2.0 port(s) ,1 HDMI , 1 Lan port(s), 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 , 1333Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth, 6 cells, 2.44Kgs, Dos. Khuyến mại Balo (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i5-2450M (2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 , 1333mhz, VGA Nvidia GT630 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel i3-2350M (2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 , 1333mhz, VGA AMD HD7470 1GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 14.0" HD (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.4Kgs, Dos. Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2
Khuyến mại Ba Lô thời trang cao cấp (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
24T(12T
pin+sạc)
Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells,
Khuyến mại Ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng
Intel Core i5-2450M 2 x 2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD , 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2x2.5GHz / 3Mb), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n, bluetooth V3.0, 2
Khuyến mại Balo (BALO046) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3 1333Mhz,Intel HD Graphics, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n, Bluetooth
Khuyến mại Balo + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội
Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 520M with 1GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD LED backlight, 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth, 6cell,
Khuyến mại túi xách + chuột quang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào
1
12,450,000 Yes 24T
12,690,000 Yes 24T
12,690,000 Yes 24T
13,990,000 Yes 24T
13,990,000 Call 24T
14,199,000 Call 24T
14,199,000 Call 24T
19,990,000 Yes 24T
15,090,000 Call 24T
15,999,000 Call 24T
17,990,000 Call 24T
25,990,000 Call 24T
Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz),Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 2GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,SplendidWebcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x HDM, 6 cells,
Khuyến mại ba lô cao cấp + thẻ quà tặng (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội
Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x
Khuyến mại Ba Lô thời trang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính +
Intel Core i3-2350M (2 x 2.3GHz), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, RAM 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, Bluetooth, 1 x USB 3.0 port(s) ,2 x USB 2.0 port(s) ,1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1 x
Khuyến mại Ba Lô thời trang + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính +
Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, VGA Nvidia Geforce GT610 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + RAM 2GB (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 x 2.5GHz/3MB cache), Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 2GB DDR3 1333Mhz, VGA Nvidia Geforce GT610 2GB, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti 8X, Card Reader, 15.6" HD LED backlight, Webcam, Gigabit, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, 2 USB 2.0 , 1 USB 3.0 , 1 HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại ba lô + RAM 2GB (RAVT002) + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3 RAM, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD (1366x768) LED backlight, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth® , 1 x USB 3.0 port(s), 2 x USB 2.0 port(s) ,1 x HDMI, 6 cells, 2.62Kgs, Dos. Khuyến mại phiếu giảm giá 199 k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5-2450M (2 core)-2.5GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive,Card Reader, 15.6" HD (1366x768) LED backlight, Webcam 0.3 Mega pixel, TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth®, 6 cells, 2.62Kgs, Dos Khuyến mại phiếu giảm giá 199 k khi mua túi xách + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i7 i7-3610 (4 core)-2.3GHz - Ivy Bridge (New), Intel HM65 Chipset, RAM 4GB DDR3, 1333Mhz NVIDIA® GeForce® 630M with 2GB DDR3(128 bits), HDD 750GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng), Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, BLUETOOTH, 6 cells, 2.62Kgs, Dos Khuyến mại thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144). giá đã trừ 2 triệu
Intel Core i3-2330M (2 core)-2.2GHz /3MB, RAM 2GB DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD SuperMulti Drive, 14.0" 16:9 HD (1366x768) Color-Shine- Intel® GMA HD, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 10 tiếng, 2.1kg, Dos. Khuyến mại Bundle Optical Mouse + Túi xách Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội
Intel Core i3 i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset, 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 1GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), Card Reader, 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED back light, Webcam, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 8-10 tiếng, 2.1Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel Core i5 i5-2450M (2 core)-2.6GHz, Mobile Intel® HM65 Express Chipset4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 1GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), Card Reader , 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED back light, Webcam, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 8-10 tiếng, 2.1Kgs, Dos. Khuyến mại Ba lô Asus + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook (THEK144)
Intel® Core™ i5 2467M (1.6GHz, 3M), RAM 4GB DDR3, SATA3 128GB SSD, 11.6" 16:9 HD (1366x768) LED Backlight- Integrated Intel HD 3000, 802.11a/g/n chuẩn N, BLUETOOTH, 6cell, 1.1kg. Dos. Khuyến mại túi xách Asus + phiếu mua hàng trị giá 1 triệu + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
1
28,890,000 Call 24T
BỘ NHỚ TRONG CHO MÁY XÁCH TAY - RAM FOR LAPTOP Call
300,000 Yes 36T
RAM DDRam III 1GB Bus 1066 For Laptop 385,000 Call 12T
RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1066 (PC3-8500) For Laptop 390,000 Call 12T
RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 410,000 Yes
RAM Apacer 1GB DDR3 Bus 1066 For Laptop 390,000 Yes 36T
RAM ADATA 2GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 450,000 Yes 36T
RAM Strontium 2GB DDR2 Bus 800 For Laptop 650,000 Call 36T
RAM Strontium 2GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 450,000 Call 36T
RAM Kingston 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 390,000 Yes 36T
RAM Kingmax 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 220,000 Yes 36T
RAM Kingmax 2.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 305,000 Yes 36T
RAM Kingmax 4.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop 545,000 Yes 36T
RAM Corsair 4GB DDR3/1333 CMSO4GX3M1A1333C9 For Laptop 918,000 Call 36T
RAM Gskill 4GB DDR3 Bus 1333 F3-10666CL9S-4GBSQ For Laptop 830,000 Call 36T
Ổ CỨNG DÙNG CHO MÁY LAPTOP - HARD DRIVE FOR LAPTOP Call
1,495,000 Yes 36T
HDD Hitachi 320GB/7200 Sata For Laptop 1,595,000 Call 36T
1,840,000 Yes 36T
1,750,000 Call 36T
HDD Toshiba 320GB/5400 Sata For Laptop 1,440,000 Call 12T
HDD Toshiba 500GB/5400 Sata For Laptop 1,771,000 Yes 12T
HDD Fujitsu 160GB/5400 Sata 1,600,000 Call
PHỤ KIỆN LAPTOP (Giá chưa bao gồm VAT) Call
Bàn phím Phụ Cho Laptop Call
Bàn phím IBM for Laptop 130,000 Call 6T
Bàn phím dẻo KT-Link KTL-022P for Laptop 226,000 Yes 3T
Bàn phím dẻo KT-Link KTL-021P mini for laptop 221,000 Yes 3T
Tấm Dán LapTop Call
Tấm dán gương màn hình 100,000 Call
Dán trang trí điện thoại hạt cườm (nhỏ) 20,000 Call
Dán trang trí điện thoại hạt cườm (to) 30,000 Call
Họa tiết dán trang trí laptop 30,000 Call
Tấm dán điện thoại trong (đã bao gồm công dán) 40,000 Yes
Tấm dán Laptop vân Cacbon (đã bao gồm công dán) 100,000 Call
Tấm dán laptop Hình (đã bao gồm công dán) 120,000 Yes
Tấm dán laptop trong (đã bao gồm công dán) 90,000 Yes
Tấm dán laptop vân da (đã bao gồm công dán) 110,000 Yes
Tấm dán gương galaxy 10.1 inch 100,000 Call
Tấm dán gương màn hình 17" 120,000 Call
Tấm chống xước màn hình laptop 14'/15'/17' (đã bao gồm công dán) 100,000 Yes
Intel® Core™ i5 -2557M (1.7GHz, 3M), RAM 4GB DDR3, HDD SATA3 128GB SSD, 13.3" 16:9 HD+ (1600x900) LED Backlight- Intel HD 3000, 802.11b/g/N , Built-in Bluetooth™ V4.0, Win 7 Home Premium. Khuyến mại túi xách Asus + phiếu mua hàng trị giá 1 triệu + thẻ giảm giá (THEK141) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Thẻ cào cơ hội trúng ultrabook
Khuyến mại giá chỉ còn 260.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Khuyến mại HDD Box (HDBO050) áp dụng đến khi hết quà
5400 rpm SATA (8M Cache) for Laptop (2.5") (Blue)
1
Tấm chống xước màn hình máy ảnh (đã bao gồm công dán) 40,000 Yes
Tấm dán laptop siêu trong 100,000 Yes
Tấm dán màn hình điện thoại 40,000 Yes
Tấm dán điện thoại hình 40,000 Yes
Tấm dán trang trí laptop 65,000 Yes
Tấm dán gương màn hình Laptop 15" 60,000 Yes
Loa Cho LapTop Call
Speaker for Laptop - My Pet/Little Bear 80,000 Yes
Speaker for Laptop 306 140,000 Call 3T
Speaker for Laptop 258 140,000 Call 3T
Speaker CaMac 696 dành cho Laptop 2.0 USB 230,000 Call 9T
Bàn Kê LapTop Call
Bàn gỗ gấp màu dùng cho máy Laptop 387,000 Call
Bàn gỗ gấp D1 dùng cho máy Laptop 429,000 Call
300,000 Yes
Bàn Laptop Gỗ tre 350,000 Call
380,000 Yes
Bàn laptop gỗ sồi tự nhiên 330,000 Yes
350,000 Yes
420,000 Yes
Bàn nhựa 9018 330,000 Call
300,000 Yes
300,000 Yes
Bàn gỗ có quạt Multi Function laptop SP-B013+ 2 fan 290,000 Yes
Bàn Nhôm gấp siêu nhẹ dùng cho máy Laptop 580,000 Call
Bàn nhôm xoay có quạt tản nhiệt dùng cho máy Laptop 1,094,000 Yes
Bàn Laptop Nhựa vân đá +1 Quạt 332,150 Yes
Đế Tản Nhiệt LapTop Call
Đế làm mát Antec Laptop cooler 450,000 Yes 3T
Đế làm mát Antec Laptop cooler 200 750,000 Call 3T
Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Dell 410,000 Call 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Acer 390,000 Yes 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy HP Chân Kim 390,000 Call 24T
Adapter Huntkey EnergyStar Slim P23-65197205R 65W( 8 đầu cắm)
1
Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy Sony 390,000 Yes 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Cho Máy IBM Lenovo Chân Kim 390,000 Yes 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho MáyAsus 550,000 Call 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho MáySamsung 550,000 Call 24T
Adapter Acbel AD9014-65W Slim Cho Máy Toshiba 550,000 Call 24T
Adapter Acbel AD7044-90W Cho Máy IBM Lenovo Chân Kim 550,000 Call 24T
Adapter Acbel AD7044-90W Cho MáySamsung 550,000 Yes 24T
Adapter Acbel AD9009-90W Small Cho Máy HP 850,000 Call 24T
BO MẠCH CHỦ - MAINBOARD Call
BO MẠCH CHỦ ASROCK - MAINBOARD ASROCK Call
955,000 Yes 36T
1,040,000 Yes 36T
1,680,000 Yes 36T
1,690,000 Yes 36T
1,850,000 Call 36T
1,880,000 Call 36T
2,220,000 Yes 36T
G41 chipset - LGA 775 for Intel® Core™ 2 Extreme / Core™ 2 Quad / Core™ 2 Duo / Pentium® Dual Core / Celeron® Dual Core / Celeron - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333(OC)/1066/800, max 8GB) - Intel® Graphics Media Accelerator X4500, DirectX 10, Max. shared memory 1759MB, Supports D-Sub with max. resolution up to 2048x1536 @ 75Hz - 5.1 CH HD Audio - Atheros® PCIEx1 LAN AR8132L (10/100 Ethernet) - 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI slot, 1 x VGA Port, 4 x USB 2.0 Ports - mATX
H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports D-Sub with max. resolution up to 2048x1536 @ 75Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E 10/100/1000 - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x HDMI Port, 6 x
H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E Gigabit LAN - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 5 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x HDMI Port, 6 x USB 2.0 - ATX
: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out
H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x
H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - ATX,
1
2,650,000 Yes 36T
2,850,000 Yes 36T
1,820,000 Call 36T
2,320,000 Call 36T
2,490,000 Yes 36T
2,550,000 Yes 36T
2,300,000 Call 36T
2,750,000 Call 36T
4,150,000 Call 36T
H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x DisplayPort, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4
H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x Mini-PCI Express expansion slot: For WiFi modul, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 2 x Antenna Ports, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x
B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (3 + 1Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 2 x USB
B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor
P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Atheros® AR8151 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2 @ x16 mode; PCIE4 @ x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, Supports ATI™ Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ - 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2 @ x16 mode; PCIE4 @ x4 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 3 x PCI slots - 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 1 x eSATA3, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 5 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made in Japan
P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V16 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN), Supports Dual LAN with Teaming function - 3 x PCI Express 2.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 6 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394 Port, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
1
2,950,000 Call 36T
2,990,000 Call 36T
3,220,000 Call 36T
3,900,000 Yes 36T
2,600,000 Yes 36T
3,150,000 Yes 36T
3,400,000 Yes 36T
4,150,000 Yes 36T
Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0
Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Supports THX TruStudio™)- Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE3 @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports VI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DisplayPort with max. resolution up to 2560x1600 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio (Supports THX TruStudio™) - Realtek RTL8111E Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 2 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (V8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DisplayPort with max. resolution up to 2560x1600 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x16 slot, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x DisplayPort, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394 Port, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan
Z75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 4 + 1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX,
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE3) or dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
1
4,550,000 Call 36T
5,050,000 Call 36T
6,650,000 Call 36T
5,500,000 Call 36T
5,790,000 Yes 36T
7,300,000 Yes 36T
7,700,000 Call 36T
7,800,000 Call 36T
8,000,000 Call 36T
Call
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit AN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE2) / 8 (PCIE3) or dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (DigiPower, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x mini-PCI Express slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D- Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 1 x Optical SPDIF, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100%
Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 16 + 8 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781, dual LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 6 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 5 x USB 2.0, 6 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (5 + 1 Power Phase Design), 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 3 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x Clear CMOS Switch with, LED - ATX, Premium Gold Capacitor
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX,
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 + 2 Power Phase Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 CH HD Audio, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 5 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, Switch with LED - ATX, Premium
X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (16 + 2 PowerPhase Design) - 8 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Creative Sound Core3D 7.1 CH, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 5 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 8 x SATA3 6.0 Gb/s, 6 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan
BO MẠCH CHỦ MSI - MAINBOARD MSI (Đổi mới ngay trong vòng 03T đầu tiên)
Intel® G41/ICH7 chipset support FSB 1333/1066/800 (Core 2 Quad, 45nm support),Full Support Dual Chanel 2*DD3-1066/1333MHz (upto 4GB), VGA Onboard Upto 256MB (GMA-4500), 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời , 1x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x PCI , 1 khe IDE 66/100, 4x SATAII tốc độ lên tới 3Gb/s , Cổng GIGAbitLan 100/1000 của Realtek 8111C mới nhất , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 hỗ trợ Vista, 1 x SPDIF-out , 8 cổng Hi-Speed USB2.0 support tốc độ lên tới 480Mb/s , Form M-ATX ,BIOS Plug & Play để dễ tương thích với mọi thiết bị
Intel Chipset H61 (B3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB, support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATAII 3Gb/s,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX
ntel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play để dễ tương thích với mọi thiết bị cắm ngoài của bạn. Khuyến
Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® H67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 1 x IEEE1394 port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® H67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333 - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 1 x IEEE1394 port, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333MHz - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 3x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack), Form ATX , BIOS Plug &
1
1,700,000 Call 36T
3,500,000 Call 36T
3,500,000 Call 36T
4,350,000 Call 36T
6,650,000 Call 36T
9,800,000 Call 36T
4,400,000 Call 36T
3,400,000 Call 36T
3,600,000 Call 36T
3,900,000 Call 36T
4,900,000 Call 36T
7,130,000 Call 36T
Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1, 1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack, 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, Full 100% Solid Cap, full choke, New design phase., OC Genie II, ClickBIOS Concept: UEFI BIOS, Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack),
Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in
Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 4x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, PCI-Ex16 3X PCI-E Gen Gen2 (1x16, 1x8, 1x1) 1, RAID 0/1/5/10 LAN 10/100/1000*1 , 4x PCI, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form ATX , BIOS Plug & Play Khuyến mại 01 Mũ bảo
- Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, PCI-Ex16 8PCI Express gen2 x16 slots, 4x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 , Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 2 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 8 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)),LAN 10/100/1000*2 Form ATX , BIOS Plug & Pla Khuyến mại 01 Mũ bảo
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, Onboard 01x DVI Port, 01x HDMI Port, 01xVGA port, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack(Realtek® ALC892)), Form ATX. Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s,RAID 0/1/5/10 , Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 2 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form mATX , BIOS Plug & Play. Khuyến mại 01 Mũ
Intel Chipset Z68 (Gen 3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB
Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s,RAID 0/1/5/10 ,LAN 10/100/1000*1, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892) 6+Coaxial / Optical SPDIF),
Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel® Z68 (B3) (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời, 3x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x Optical SPDIF port, 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, t, 4 x USB 2.0 ports, 1 x HDMI port, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)6+Coaxial / Optical SPDIF), Form ATX , BIOS Plug & Play. Khuyến
Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB,Onboard 01x DVI Port, 01x HDMI Port, ,PCI-Ex16 3X PCI-E Gen Gen2 (1x16, 1x8, 1x1) 1, RAID 0/1/5/10 LAN 10/100/1000*1 , 4x PCI, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x IEEE1394 port, 2 x eSATA ports, 1 x RJ45 LAN Jack (Realtek 8111E), 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack (Realtek® ALC892)), Form
1
2,950,000 Yes 36T
3,600,000 Yes 36T
4,250,000 Yes 36T
5,200,000 Yes 36T
5,900,000 Yes 36T
5,700,000 Call 36T
7,000,000 Call 36T
7,450,000 Call 36T
8,500,000 Call 36T
17,500,000 Call 36T
BO MẠCH CHỦ Jetway - MAINBOARD Jetway Call
Intel Chipset H77 (G3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600, Max 32GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 1x PCI-Express Gen 3.0 x16, 1x PCI-E 2.0 x16 run at x4, 1x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 up to 3 port, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF Out Form ATX , Full Solid Cap, Full Mosfet Heatsik, OC Genie II, ClickBIOS: UEFI BIOS, OS Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB
Intel Chipset Z77 (Gen 3) Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX, Full Solid Cap, 3 Heatsink, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4,
Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 2x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX , Full Solid Cap, Full Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update 5/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI Khuyến mại 01 Mũ bảo hiểm Protec
Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports Form ATX, Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II, Easy Buttons, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI
Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI- Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC898 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8, x4), 4x PCI-Express 2.0 x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX, Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, HeatPipe, V-Check Point, OC Genie II, Easy Buttons, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI
Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB, - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16), 2x PCI-Express x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF out, Form M-ATX, - Military Class III: Dr-Mos, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Genie II, Active Phase Swiching, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support, 2 Heatsink, V-Check Point, Support Dual VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI
Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX , Military Class III: Dr-Mos, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Genie II, Active Phase Swiching, Easy Buttons, D-Led, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support, 2 Big Heatsink, Long HeatPipe, V-Check Point, Support Multi VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI
: Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire,
Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run ,at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX
: Intel Chipset X79,Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 , 066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Dual Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports 7x Gen3 (16, 8, 8, 8), Gen2 (1, 1, 1), 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX
1
980,000 Call 36T
1,490,000 Call 36T
BO MẠCH CHỦ INTEL - MAINBOARD INTEL Call
1,290,000 Call 36T
1,350,000 Call 36T
1,790,000 Call 36T
2,150,000 Call 36T
2,050,000 Call 36T
3,590,000 Call 36T
1,650,000 Call 36T
1,690,000 Call 36T
1,850,000 Call 36T
1,920,000 Call 36T
2,050,000 Call 36T
2,190,000 Call 36T
2,250,000 Call 36T
2,320,000 Call 36T
2,350,000 Call 36T
2,390,000 Call 36T
NVIDIA® nForce 7025-630a(MCP68S) chipset, Support Athlon II Series & Phenom II Series AM3 CPU,Support HTT 1000MHz, Integrated GeForce™6200 Graphics, Supports Dual Channel DDR3 1333/1066, Support 4 Serial ATA2 Devices with RAID function, Support 10/100M LAN, Integrated 6-Channel Audio CODEC, Support NVIDIA Pure Video technology, 3+1 Phase CPU Power Support, Micro ATX Form Factor180x230
(m-ATX) HT 3.0, 2 DDR2 + 2 DDR3 Supports Socket 940 AM2 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD790GX / AMD SB750, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA2 Raid, 1 eSATA, 10 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD3300 (DDR3 128MB SIDE PORT MEMORY), D-Sub/ DVI/ HDMI Output, All Solid Capacitor
Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Dual-Core processors, Celeron®, Socket LGA775, supports Intel® 45nm Multi-Core processors / Chipset Intel® G41 + ICH7 / 1333/1066/800/533 MHz FSB / Dual channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max 8GB / Integrated VGA / 1 x PS/2 keyboard port, 1 x PS/2 mouse port, 1 x VGA port, 1 x Serial port, 1 x Audio jack supports 3 jacks, 4 x USB 2.0 ports, 1 x RJ45 LAN port
Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Pentium® Dual-Core processors, Socket T (LGA775) .Supports Intel® 45nm Multi-Core processors .1333/1066/800 MHz (FSB) . Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz,2 DIMMs, Max 8GB. 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI . 2*SATAII ,1*ATA100. 5.1 channel by Realtek IC. Gigabit LAN by Realtek IC. 8 USB 2.0 ports
Intel Core2 Quad, Core2 Duo, Pentium Dual-Core processors, Socket T (LGA775) Supports Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Dual channel DDR3 1333(oc)/ 1066/ 800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI 2*SATAII ,1*ATA100, 5.1 channel by Realtek IC Gigabit LAN by Realtek IC, 8 USB 2.0 ports
Intel® Core™ i7, Core™ i5, Core™ i3processors, Socket LGA1156 ,Supports Intel® 45nm Hi-K CPU ,Dual channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max. 8GB ,1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x1, 2* PCI ,6* SATA II ,5.1 channel HDA ,Gigabit LAN ,12 USB 2.0 ports
Chipset INTEL H55 (core i3, i5, i7),Socket LGA1156, Supports Intel® 45nm Hi-K CPU, DDR3*2 1333/ 1066 Max. 8GB, VGA/ DVI-D, Sound 6ch, Lan Gigabit, 2PCI, PCIE 16x, USB 2.0 .6* SATA II .5.1 channel HDA
Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1 4* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norton Internet Security USB2.0, DMI 1.5
Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1 4* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norton Internet Security USB2.0, DMI 1.5
Intel® Sandybridge processors ; CPU onboard, Intel® H61 Chipset, Dual channel DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, max. 8GB, 5.1 channel HDA, 1* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1, 4x SATA2 connectors, 1 x HDMI, 1x PS2 KB/MS port. 1x DVI-D port, 1x VGA port, 1x Serial port, 1x RJ45 Lan port, 1x audio jack supports 3 jacks. 6x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0, uATX form factor 9.6 inch x 7.8
Intel® H67 Chipset,Intel®sandybridge processors Supports Intel 32nm Hi-K CPU ,Dual channel DDR3 1333/1066 x 4 DIMMs, Max.32GB,Integrated Intel® GMA HD graphics engine,2* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1,4* SATA II + 2* SATA III / RAID 0, 1,0, 1.5;5.1 channel HDA ,Gigabit
Intel SK 1156, Intel core i3, i5, i7. Memory: 4 x 240-pin DIMM SK-Dual Channel DDR3- Max 16GB DDR3 1333MHz. Exp Slot: 2 x PCIe x8, 1 x PCIe x4, 1 x 32-bit PCI, PCI 2.1. Storage I/O: 0 x UltraDMA133, 6 x Serial ATA 300MB/sec. Int Peripherals: 8 Channel High Definition 1
Based on Intel P55 chipset, Supports Intel Socket 1156 Processors. Memory: 4 x 240-pin DIMM sockets Dual Channel DDR3 Maximum of 16GB of DDR3 2000MHz+ Expansion Slot 2 x PCIe x8, 1 x PCIe x1, 1 x 32-bit PCI, support for PCI 2.1, Storage I/O, 0 x UltraDMA133, 6 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
Based on Intel P55 chipset, Supports Intel Socket 1156 Processors.Memory: 4 x 240-pin DIMM sockets Dual Channel DDR3 Maximum of 16GB of DDR3 2600MHz+.Expansion Slot 5 x PCIe x16/x8, 1 x PCIe x4, 1 x PCIe x1, 0 x 32-bit PCI, support for PCI 2.1. Storage I/O 0 x UltraDMA133 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
Based on Intel X58/ICH10R chipset, Supports Intel Core i7 Processors. Memory: 6 x 240-pin DIMM sockets, Triple Channel DDR3 Maximum of 24GB of DDR3 1600MHz+, Expanion Slot 7 x PCIe x16/x8, 0 x 32-bit PCI, support for PCI ,Storage I/O 1 x UltraDMA133. 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD
1
4,350,000 Yes 36T
16,350,000 Call 36T
BO MẠCH CHỦ ASUS - MAINBOARD ASUS Call
1,090,000 Yes 36T
1,350,000 Yes
1,670,000 Yes 36T
1,670,000 Call 36T
1,720,000 Yes 36T
2,030,000 Yes 36T
2,150,000 Yes 36T
1,820,000 Call 36T
2,120,000 Call 36T
CPU Support Intel Socket 1366, Chipset Intel X58, Memory Support Dual or Triple Channel DDR3, SLI Support 2-way & 3-way, SATA Header 8. SATA Type 3G/6G. USB Ports 12, PCIE Slot 1 x PCIe x16, 2 x PCIe x8, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, Integrated LAN 1 x 10/100/1000
Supports Intel® Xeon® Dual QPI Socket 1366 ProcessorsIntel® 5520 Chipset12 DIMM Triple-Channel DDR3 1333MHz+ (up to 48GB)Enthusiast Layout Supporting 2-way SLI, 3-way SLI, 4-way SLI or CrossFireX2 SATA III 6.0GB/s Ports, 6 SATA II 3.0GB/s Ports, 2 E-SATA Ports2 Gigabit Ethernet Ports (10/100/1000)8 Channel High Definition Audio2 USB 3.0/2.0 Ports, 10 USB 2.0 Ports (6 I/0, 4 Internal)
Intel® G41/ ICH7 Bus 1333/1066/800 MHz(Prescott), Intel LGA 775, Dual channel 2 x240-pin DIMM, Max. 8 GB, DDR3 1333(O.C.)/1066/800, Integrated Intel GMA X4500 graphic, maximum shared memory 1G, D-Sub outport, Supports RGB with max. resolution 2048 x 1536 (@75Hz), 1 x PCIe x16 slots, 1 x PCIe x1, 2 x PCI, Southbridge: 4 xSATA 3 Gb/s ports,1 xUltraDMA 100/66/33, 8-channel HD audio , Optical S/PDIF-out ports, Gigabit LANx1ports / 8xUSB2.0, 1 x COM port . M-ATX
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI 2.0 x4. m-ATX
36T
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU.
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX.
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 02*USB3.0 + 08*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU + 100% All High-quality Conductive Polymer
Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI/HDMI outports: (Supports HDMI with Max. Resolution 1920 x 1200 @60Hz / Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 2*USB3.0 + 8*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16. Mini-ITX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + EPU + MINI-ITX
ntel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D/ HDMI outports: (Supports HDMI™ Technology with max. resolution up to 1920 x 1200 @60Hz, DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: ATX with 3 PCI slots+Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS +
Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D/HDMI outports: (DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), Supports HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 02*USB3.0 ports + 12*USB2.0 port, 2 x SATA 6.0 Gb/s ports + 4 x SATA 3Gb/s support RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x4 + 2 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: USB3.0+True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + EZ Mode - Flexible & Easy BIOS Interface.
1
2,280,000 Call 36T
2,550,000 Call 36T
1,790,000 Yes
2,199,000 Call
2,120,000 Yes
2,390,000 Yes
2,490,000 Yes
Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D outports: (DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 14*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10 + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports ,1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x4 + 2 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + EZ Mode - Flexible & Easy BIOS Interface.
Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 1333 / 1066 / 800MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port + 1 x Ultra DMA 133, 4 x SATA 3Gb/s + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10, 2 x PCIe 2.0 x16 (01 at x16 mode / 01 at x4 mode compatible with PCIe x1, x2 and x4 devices) + 2 x PCIx1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + ATX formfactor ( 2PCIe x 16+ 2PCIe x 1 + 3PCI)+100% High-quality Conductive Polymer Capacitors.
Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports Intel® HD Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 2 x PCIe 2.0 x4, 2 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1. Audio:
36T
Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1024MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retaskingUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX.
36T
Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports Intel® HD Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor:
36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 4, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + 100% High-quality Conductive Polymer Capacitors + DIGI+ VRM + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Raid 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking. Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + 100% High-quality Conductive, Polymer Capacitors + DIGI+ VRM + LucidLogix® Virtu MVP. Industry leading 4 + 1 + 1 Phase Power Design. Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
36T
1
3,250,000 Yes
2,860,000 Call
2,860,000 Yes
2,950,000 Call
6,990,000 Call
2,650,000 Yes 36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 1 x eSATA 6Gb/s port(s), red and 1 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio, layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form
36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60H), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODECSupports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX
36T
Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports support RAID 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking-Optical S/PDIF out, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: Mini-ITX.
36T
Intel P67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 - + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (single @x16, dual @x8, triple @x8, x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67(B3) Express Chipset with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1,5,10 plus Marvell® 9182 controller with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gigabit LAN . ATX. Điểm nhấn: REPUBLIC OF GAMER FEATURES ( ROG Connect + ROG iDirect + ROG OC Kit) + True SATA 6.0Gb/s Support+ USB3.0+Bluetooth (ASUS BT GO)+ASUS Dual Intelligent Processors II (ASUS EPU+TPU)+ Digital 8+3 Phase Power Design+Anti-Surge+ASUS Q-Design+ USB3.0 BOX+ DUAL GIGABIT LAN + Kaspersky® Anti-Virus 1-year
36T
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 1 x PCIe 2.0 x16 (blue); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) ; 2 x PCIe x1; 3 x PCI . Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Supports LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Support Intel® Smart Response Technology on 2nd generation Intel® Core™ processor family. ATX
1
3,800,000 Call 36T
5,200,000 Yes 36T
4,550,000 Call 36T
6,120,000 Yes 36T
7,750,000 Call
2,790,000 Yes
3,420,000 Call
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Intel® 82579 Gigabit LAN - Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY) + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port(s). BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO!
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Supports LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + Intel® 82579 Gigabit LAN - Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY) + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) navy blue, JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port(s), BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! Utility. ATX. IEEE1394 port x 2.
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333MHz. integrated VGA On CPU max. share 1748MB, HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x 4 . Supports NVIDIA® SLI™ Technology and Supports AMD® CrossFireX™ Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . SupremeFX X-Fi 2 built-in 8-Channel High Definition Audio CODEC - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking + Intel Gigabit LAN + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; JMicron®
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + DUAL Gigabit LAN + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) navy blue, JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3G port (Red) + 1 x Power eSATA 3Gb/s port (Green). BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! IEEE1394 port x 2.
Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 - + Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (single @x16, dual @x8, triple @x8, x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67(B3) Express Chipset with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1,5,10 plus Marvell® 9182 controller with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gigabit LAN . ATX
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1,1 x PCI Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX.Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + + Supports Hard Drives over 2.2TB + DIGI+ VRM - Digital power control with Industry leading 4 + 1 Phase Power Design + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1. Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + + Supports Hard Drives over 2.2TB + DIGI+ VRM - Industry leading Digital 8 Phase Power Design (6 -phase for CPU, 2 -phase for iGPU) + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response
36T
1
3,230,000 Yes
4,250,000 Call
5,300,000 Call
5,200,000 Call
5,050,000 Call
Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor:
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI. Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel , USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX.
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i5, i7, Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/1600/1333 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DisplayPort outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® SLI™ Technology, Supports AMD CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8, red),1 x PCIe 2.0 x4 (black), 1 x mini-PCIe 2.0 x1, Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 6Gb/s port(s), red +2 x SATA 3Gb/s port(s), black+1 x eSATA 3Gb/s port(s), red+1 x mini-SATA 3Gb/s port(s), black Support Raid 0, 1, 5, 10, Supports Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology, Intel® Smart Connect Technology, + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) red, LAN: Intel® , 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio: SupremeFX III built-in 8-Channel High Definition Audio CODEC, SupremeFX Shielding™ Technology, 1500 uF Audio Power, Capacitor, Gold-plated jacks, X-Fi® Xtreme Fidelity™ , EAX® Advanced™ HD 5.0, THX® TruStudio PRO™, Creative ALchemy, Blu-ray, audio layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0
36T
Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 3 x PCI Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), gray + 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX. Điểm nhấn: TUF ENGINE! Power Design: 8 +4 +2 Digital Phase Power Design + TUF Components (Choke, Cap. & MOSFET; certified by military-standard) + ASUS DIGI+ Power
True SATA 6.0Gb/s support+ Anti-Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + ATX formfactor ( 3PCIe x 16 + 3PCI) + SupportsHard Drives over 2.2TB + 100% High-quality Conductive Polymer Capacitors + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.
36T
1
6,350,000 Call
6,550,000 Call
7,600,000 Call
7,600,000 Call
8,300,000 Call
9,600,000 Call
BO MẠCH CHỦ GIGABYTE - MAINBOARD GIGABYTE Call
1,320,000 Call 36T
1,350,000 Call 36T
ASUS P8Z77-V DELUXE: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i7. Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 4 x
2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue support RAID 0, 1. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x e-SATA 6Gb/s port(s), red, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) +Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s). Dual Gigabit LAN controllers, 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller andPhysical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n. BLUETOOTH: Bluetooth V4.0; Bluetooth V3.0+HS. Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer. Content Protection, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX. 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer. Content Protection, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel. USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s). Form Factor: ATX.32GB DDR3. (O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology
ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) -Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n,
Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound,DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX
36T
Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Integrated HD Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 1 x Power eSATA 6Gb/s port(s) + 1 x eSATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 4 x USB
36T
Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR, ASUS BT GO! Utility. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0
36T
Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s)
36T
Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Dual Gigabit LAN controllers- 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Wireless Data Network: Wi-Fi 802.11 b/g/n. Bluetooth: Bluetooth V3.0+HS, ASUS BT GO! Utility.
36T
Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology, Supports AMD 4-Way CrossFireX Technology. Expanssion slots: 4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode, gray), 1 x PCIe 2.0 x1 . Realtek® ALC898 7.1-Channel High Definition Audio CODEC + Realtek8111E Gigabit LAN. STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red; 2 x SATA 6Gb/s port(s), red. LAN: Intel®, 1 x Gigabit LAN Controller(s). Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)
36T
-Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM + SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (OC) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 2*PCI-E x1 + 1*PCI + Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16)
1
1,295,000 Yes 36T
1,487,000 Call 36T
1,450,000 Call 36T
1,804,000 Call 36T
1,751,000 Call 36T
1,750,000 Call 36T
1,495,000 Yes 36T
1,655,000 Yes 36T
1,850,000 Call 36T
2,250,000 Call 36T
2,420,000 Call 36T
2,020,000 Call 36T
1,880,000 Call 36T
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16)
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM + SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (OC) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 1*PCI-E x1 + 2*PCI + Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full speed x16).Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: DualBIOS™, Easy Energy Saver, USB Power 3x, Gigabyte the best software, Windows® 7 ready.
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16) Ultra Cool - with UD2
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB/HDMI / DVI port) + SOUND 8-CHANNEL with S/PDIF In/Out & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. 4*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI). Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0, full support) + 2*Cổng kết nối Camera kỹ thuật số IEEE.1394a HDMI/ DVI interface for Full HD 1080 Blu-ray playback with HDCP I Ultra
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - SOUND Realtek ALC888 Home theater quality 8-channel with S/PDIF In/Out & LAN Gigabit 1000Mbps. 4*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0, full support) Gigabyte Ultra Durable 3
- Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™ + SOUND 8-CHANNEL with S/PDIF Out & LAN Realtek Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE + 8*USB 2.0 + 3*PCI-E x1 + 3*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16) Ultra Cool - with UD2 - Siêu bền, siêu mát với Ultra Durable 2 I DualBIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection l On/Off Charge Technology l Next Generation 4 Phase CPU Power Design - Thiết kế 4 phase điện cấp thế hệ mới l Easy Energy Saver công nghệ tiết kiệm điện năng cao cấp - upto 70%) I 100% solid capacitor for CPU VRM l ErP Lot 6 support
Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16
- Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + DVI-D port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 1 x parallel port cổng LPT + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16
Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + DVI-D port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 2*USB3.0 + 8*USB2.0 port + 2*SATA 6Gbps support RAID 0,1 + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (VGA cắm ngoài), Ultra Durable 4 Classic: Chống ẩm | Chống phóng tĩnh điện | An toàn với Dual BIOS | Khả năng chịu nhiệt cao, Super Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology) và 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, Super Savings with Lower RDS(on), MOSFETs | Lower CPU Zone Temperature | High Power-Efficiency, On/Off Charge Technology The best recharging capability to iPad, iPhone and iPod, Supports 3rd generation PCI-Express interface , Industry's Leading All Solid Capacitor Design. Cùng các công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: ErP Lot 6, USB3.0, SATA 3, 3x
Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 6-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 1*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1600 O.C 2*DIMM upto 16GB RAM + VGA Graphic khe PCI-E 2.0 x16
Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 6-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI slot + 2*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe VGA Graphic PCI-E 2.0 x16 (full support)
- Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with D-SUB port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 2*PCI + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x)
- Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x)
1
1,950,000 Call 36T
2,580,000 Call 36T
2,790,000 Call 36T
2,973,000 Call 36T
3,020,000 Call 36T
3,424,000 Call 36T
1,905,000 Call 36T
1,966,000 Call 36T
2,245,000 Yes 36T
2,340,000 Yes 36T
- Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with D-SUB port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x).
- Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, GIGABYTE Smart 6, Hotkey OC, Turbo XHD, DualBIOS™ 3TB + HDD, DES2, 3x USB Power Boost, ErP Lot 6, On/Off Charge Support, 100%
- Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
- Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / HDMI / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + 1x eSATA + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 2*DIMM upto 16GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
- Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D port / HDMI + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 12*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan, GIGABYTE Smart 6, DualBIOS™ 3TB + HDD, 3x USB Power Boost, ErP Lot 6, On/Off Charge Support, 100% Hardware VRD 12,...Thiết kế 4 phase điện cấp thế hệ
- Intel H67 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / HDMI / DVI-D / Display port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 3x SATA2 3Gb/s connectors + 2x SATA3 6Gb/s + 1x eSATA w/ RAID 0,1,5, 10 + RAM Dual Channel DDR3 1333 MHz 4*DIMM upto 32GB RAM. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX
- Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCIE x1 + 1*PCI + 1*LPT + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Có khe PCI-E 3.0 x16. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard
Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 4*PCI + 1*LPT + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Designed for PCI Express Gen.3 Support- chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge
Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
1
2,580,000 Yes 36T
2,680,000 Yes 36T
6,640,000 Call 36T
3,120,000 Call 36T
3,450,000 Call 36T
3,420,000 Call 36T
3,444,000 Call 36T
3,630,000 Yes 36T
3,875,000 Call 36T
3,490,000 Call 36T
4,650,000 Call 36T
4,752,000 Call 36T
Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard
- Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL chuẩn Dolby Home Theater và đầu ra S/PDIF. LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 + 2*PCI slot + 14*USB2.0 port + 4*USB3.0 port + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 4*SATA3 6Gb/s connectors + 2*eSATA 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2133 4*DIMM upto 32GB RAM + Dual VGA Graphic 2
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 2*PCI-E x1 slot + 12*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID+ RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX.
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB 3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 1*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x4)
Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SL
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G- tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + 2*PCI slot + 3*PCI-E x1 slot + 10*USB2.0 port + 2*USB 3.0 + 4x SATA2 3Gb/s + 2x SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM 2133 O.C hỗ trợ XMP memory profile + Dual VGA Graphic
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium G - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID + 3*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD
1
5,750,000 Call 36T
9,471,000 Call 36T
2,780,000 Yes 36T
3,050,000 Yes 36T
4,030,000 Yes 36T
4,850,000 Call 36T
6,050,000 Yes 36T
8,630,000 Call 36T
- Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections (DTS Connect hỗ trợ 2 định dạng Blu-ray and HD DVD) + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1+ 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 2*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 (x16 :
Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i3,i5, i7 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL chuẩn Dolby Home Theater và đầu ra S/PDIF. LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 + 2*PCI slot + 8*USB2.0 port + 10*USB3.0 port + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 4*SATA3 6Gb/s connectors + 2*eSATA 6Gb/s + RAM Dual Channel DDR3 2133 4*DIMM upto 32GB RAM + Triple VGA Graphic 2 khe PCI-E 2.0 x16 + 2 khe PCI-E 2.0 x8 hỗ trợ AMD 3-way CrossFireX & NVIDIA 3-way SL
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI Express Gen.3, chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8). Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333
- Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8). GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +5*SATA3 6Gb/s + 1*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power Design UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core CPUs - tích hợp SOUND Creative Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Intel 82579V) + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port +2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s (with 1*eSATA3 6Gb/s) connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. 1 khe PCI-E 3.0 x16 + 1 khe PCI-E 3.0 x8 + 1 khe PCI-E x4 hỗ trợ AMD 2 Way CrossFireX & NVIDIA 2 Way SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power Design, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...
1
8,930,000 Call 36T
6,050,000 Call 36T
7,950,000 Call 36T
8,950,000 Call 36T
BO MẠCH CHỦ SỬ DỤNG CPU AMD - MAINBOARD FOR CPU AMD - SOCKET AM2/AM3 Call
1,350,000 Yes 36T
1,790,000 Call 36T
1,450,000 Call 36T
1,350,000 Yes 36T
1,850,000 Yes 36T
Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core CPUs- tích hợp SOUND Creative Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Bigfoot E2201 + Intel 82579V) + 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +4*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 2*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. 2 khe PCI-E 3.0 x16+ 2 khe PCI-E 3.0 x8 hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA 3 Way SLI. Wifi + BT4.0 PCIe card (GC-WB300D), GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và
Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF Out + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 4 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, 333
Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF Out + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Quad Channel DDR3 8*DIMM upto 64GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, GIGABYTE Bluetooth 4.0 and WiFi Card: Trao đổi dữ liệu không dây siêu tốc với card Blueatooth 4.0 và WiFi đi kèm Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, Ép xung dễ dàng với OC-DualBIOS, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology
Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ SOUND Creative CA20K2 8-CHANNEL support X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + LAN Gigabit Bigfoot Killer E2100 tốc độ 1000Mbps (Chip LAN chuyên phục vụ gamer) + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 2*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Super Sight: 3-Way CrossFireX/SLI support | PCI Express Gen. 3 Support, Super Shield: 'Locked and Loaded' Heatpipe Design | 5 Smart Fan Connectors, Super Hearing: Built-in Front Audio Headphone Amplifier – Tích hợp sẵn bộ khuêch đại âm thanh phía trước cho Headphone | Nichicon High-end Audio Capacitors – Hệ thống xử lí âm thanh được trang bị tụ điện cao cấp của Nichicon, Super Speed: Onboard Bigfoot Networks Killer E2100 Gaming Networking Platform - GIGABYTE Bluetooth 4.0 and WiFi Card: Trao đổi dữ liệu không dây siêu tốc với card Blueatooth 4.0 và WiFi đi kèm, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 3, Ép xung dễ dàng với OC-DualBIOS, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology
Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor, Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 4 SATA 3Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB
Supported Socket AM3 processors AMD Phenom II / Athlon II processor, Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), AMD 140W processor support, AMD 870 Chipset, 4 DIMM supported DDR3-1600(OC)/1333/1066, Supported SATA 6Gb/s 2X speed than current SATA 3G, Supported USB 3.0, BIOSTAR G.P.U ( Green Power Utility ) for green power saving your desktop, AMD OverDrive™ with ACC feature (Advanced Clock
AMD A55 FCH Chipset , Socket FM1 for AMD A series/ E Series/Althon Quard-core/Althon Dual-core/Sempron Dual-core processors RAM: Dual-channel DDR3 1333/1600/1866, 2 x 240-pin DDR3 DIMM socket support up to 32GB per one DIMM support 16GBM, Sound: SOUND VIA® VT1705 6-channel audio CODEC, Tích hợp 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x1 slot, 1 x PCI slot, 4 x Serial ATA 3.0Gb, 8*USB 2.0,RAID0, RAID1, RAID10, Form micro ATX, LAN Realtek 8111E Gigabit LAN
AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb,1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm
Chipset: AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core Triple-Core processor (Socket AM3) Support 125W Phenom™ II X6 processors Bus: công nghệ FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, RAM: 4XDual-channel DDR3 1600(OC)/1333/1066 up to 16GB, Graphic: VGA On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon HD4250 graphics ) ntegrated DirectX10.1 graphics processor, LAN Gigabit,1xeSata, 5Xsata, 12 x USB 2.0, 2X USB 3.0, DVI port, RAID0, RAID1, RAID10,Form ATX,1XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3x PCI,
1
2,650,000 Call 36T
2,690,000 Call 36T
1,420,000 Call 36T
1,550,000 Call
1,050,000 Call 36T
1,290,000 Call 36T
1,550,000 Yes 36T
1,750,000 Call 36T
1,790,000 Yes 36T
2,100,000 Yes 36T
2,190,000 Yes 36T
Socket AM3 AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP , FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface , 4x DDR3 1066/1333/1600(OC)/1800(OC) upto 32Gb, 3 X PCI Express 16X , 2 x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC 892- 8 channel HD, VGA ATI Radeon HD4290, AMD Sideport Memory DR3-1333 (64Mx16=128MB) ,DUAL LAN Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s, 1x IDE,12 x USB,1x HDMI
AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 4x DDR3 1333/1066 upto 32Gb, 3XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA
Phenom II X6 6-Core CPU Ready Supports AMD OverDrive™ with ACC feature (Advanced Clock Calibration) Supports Dual Channel DDR3 1800(OC) Integrated AMD Radeon HD 4250 graphics, DX10.1 class iGPU, Shader Model 4.1, Max. shared memory 512MB Dual VGA Output options: DVI-D and D-Sub ports by independent display controllers Supports ASRock Instant Boot, Instant Flash, OC Tuner, IES, OC DNA
Phenom II X6 6-Core CPU Ready. ASRock DuraCap (2.5 x longer life time), 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors. Supports ASRock Turbo UCC. Supports ASRock UCC - Unlock CPU Core. Integrated AMD Radeon HD 4250 graphics, DX10.1 Class iGPU, Shader Model 4.1. Multi VGA Output options: D-Sub, DVI-D and HDMI. 1 x USB 3.0 port. Supports ASRock Instant Boot, Instant Flash, OC Tuner, IES, OC DNA. ErP/EuP Ready. Free Software: CyberLink DVD Suite - OEM and Trial; Creative Sound Blaster X-Fi MB - Trial
AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series Processors, 4 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1 , 1 x PCI, AMD SB850 controller : 6 x SATA 6Gb/s port(s), blue Support Raid 0, 1, 5, 10, VIA VT6415 controller : 1 x UltraDMA 133/100/66 for up to 2 PATA devices , navy blue, Realtek®
AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;Socket AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/ Sempron™ 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066, Integrated VGA Onboard Max. share 1G, Sideport 128MB DDR3 1333, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D and RGB ports; Hybrid CrossFireX support/ 1x PCIe(2.0) x16, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, SB850 Chipset: 5 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) + 1 * eSATA , 1 xUltraDMA 133 , Gigabit LAN, 8-ch AudioHD (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports, DTS Surround Sensation UltraPC), 12 x USB2.0, 2 x USB3.0, 2 x 1394a ports. ATX. Điểm nhấn: TRUE USB 3.0 + 6xSATA 6GB/s Raid + HDMI/ DVI/ VGA + Core Unlocker + 100% Solid Capacitors + ASUS Anti-Surge + GPU Boost + Turbo Key II, Turbo V
1
2,790,000 Call 36T
4,050,000 Yes 36T
5,450,000 Call 36T
8,150,000 Call 36T
1,890,000 Call 36T
2,120,000 Yes 36T
2,350,000 Yes 36T
2,590,000 Yes 36T
2,650,000 Yes 36T
2,790,000 Call 36T
2,890,000 Yes 36T
AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport 3.0;Socket AM3 Phenom II/Athlon II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066
AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series Processors, AMD 890FX/SB850, 4 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/1600/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, AMD SB850 controller : 6 x SATA 6Gb/s port(s), white, Support Raid 0, 1, 5, 10, Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s), featuring AI NET2, ATX Form Factor
AMD Phenom II X6, AMD 890FX / SB850, Dual DDR3 2000(O.C.), ROG Connect - Plug and Overclock, Tweak it the hardcore way, Turbo Unlocker - On Demand Real Time CPU Boost, Core Unlocker - Intelligently Unlocks True Core Performance
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory Dual Channel; ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Support : RGB port ,max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Protect 3.0; 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; UEFI BIOS-EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode, Al Suite II, USB 3.0 & SATA 6Gb/s, Multi-GPU CrossFireX Support
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; TurboV; AI Suite II
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-GPU Support: AMD CrossFireX™ Technology; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 4 at mid-board); Key features: Protect 3.0; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK! ; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Multi-GPU CrossFireX!; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK!; Native USB
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 8 at mid-board) 2 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue); Key features: Dual Intelligent Processors 2 with DIGI+ VRM; UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Quad USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; Multi-GPU CrossFireX Support!
1
2,442,000 Call 36T
2,834,000 Call 36T
2,660,000 Yes 36T
1,962,000 Call 36T
2,580,000 Yes 36T
2,173,000 Call 36T
2,320,000 Call 36T
2,362,000 Call 36T
2,550,000 Call 36T
2,362,000 Call 36T
2,319,000 Call 36T
2,487,000 Call 36T
AMD® 880G+SB850 - Socket AM3 - Hyper Transport 3.0 (2.6 Ghz) ,Full Support Dual Chanel 2*DDR3-800/1066/1333MHz (upto 16GB), VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 upto 512MB có cổng HDMI và cả DVI-D,Side Port Memory DDR3 DRAM 1Gbit, 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời , 1x PCI-Express x1 dành cho card wifi/Sound, 1x PCI , 6x SATA 3.0 tốc độ lên tới 6Gb/s , RAID0/1/0+1/JBOD ,Cổng GIGAbitLan 100/1000 của Realtek RTL8111E, Sound 8 Chanel Realtek® ALC887 hỗ trợ Vista, 6 cổng Hi-Speed USB2.0 support tốc độ lên tới 480Mb/s , Form M-
Chipset AMD Hudson M1. Giao tiếp: Đồ họa tích hợp, Âm thanh số. Kết nối : 1 , 6 cổng, Cổng HDMI, Bộ xử lý : AMD. Tiện ích ép xung : có. Tiện ích tiết kiệm điện : có. RAMTối đa: 8 GB. RAM:DDR3. Cổng SATA-3 : 4. Cổng USB 3.0 :2. RAM.Bus :1066 MHz
AMD Zacate-FT1 APU, Chipset AMD® Hudson M1 Chipset , Supports two unbuffered DIMM of 1.5 Volt DDR3 800/1066/1333* (OC) DRAM, 8GB Max, Chipset integrated by Realtek® ALC887, Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111E
Support AMD A75 Chipset, Support AMD Llano APU Socket FM1, Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max, Support AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI, GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E, Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports, 2x PCI-Express x16 (x16 x4), 1x PCI-Express x1, 1x PCI, 6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10, 2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8
AMD 880G / SB710 chipset, - Socket AM3 and AM3+ CPU Ready Support CPU AMD mới nhất ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1666(O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 10x USB 2.0 port ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support ATI Hybrid CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 2*PCI. Với các công nghệ độc quyền cao cấp của GIGABYTE: Turbo 3D Technology, On/Off Charge, USB Power 3x, GIGABYTE Best Features: Solid Capacitor for CPU VRM ~ EC AOD-ACC Support ~ Supports next generation AMD AM3 and AM3+ CPU ~ Gigabyte Smart ~ Safe ~ Windows® 7 WHQL Certified ~ EuP Lot 6 support
AMD 880G / SB710 chipset - Socket AM3 and AM3+ CPU Ready Support CPU AMD mới nhất ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1666(O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 8x USB 2.0 port + 2*USB 3.0 ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support ATI Hybrid CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 2*PCI. Với các công nghệ độc quyền cao cấp của GIGABYTE: Turbo 3D Technology, On/Off Charge, USB Power 3x, GIGABYTE Best Features: Solid Capacitor for CPU VRM ~ EC AOD-ACC Support ~ Supports next generation AMD AM3 and AM3+ CPU ~ Gigabyte Smart ~ Safe ~ Windows® 7 WHQL Certified ~ EuP Lot 6 support
AMD 880G / SB710 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ I ,VGA/ HDMI, Sound, Lan, DDR3*4 1800 (OC)/1666/1333/1066 MHz, max 16Gb, 12 USB 2.0, e-Sata, IEE1394, PCIE 16x
AMD 880G / SB710 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ II , VGA,Sound,Lan,16GB DDR3*4 1800 (OC)/1666/1333/1066 MHz,max 16Gb, 12 USB 2.0, 3 USB 3.0, IEE1394,PCIE 16x
AMD 880G / SB850 chipset - Support CPU AMD mới nhất Phenom II X6 và các CPU AMD AM3: AMD Phenom™ II / AMD Athlon™ II ~ System HT bus 5200 MT/s ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 4250 (DirectX 10.1) upto 512MB w/D-Sub / DVI-D / HDMI port support Full HD 1080 with HDCP + Audio 7.1 CHANNEL with S/PDIF In/Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card R
AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series processors~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 8x USB 2.0 port ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support AMD Dual Graphics technology + 2* PCI-E x1 + 1*PCI
AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series processors~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF Out Connector support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6*SATA 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + Upto 6xUSB 2.0 port and 4xUSB 3.0 ~ 2 Khe PCI-Express 2.0 (x16, x4) support AMD Dual Graphics technology and AMD CrossFireX + 1*
SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng nhất thế giới và chống sốc (Blue)
SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng nhất thế giới và chống sốc (Sliver)
Khuyến mại giá chỉ còn 1.760.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
HDD ADATA SH93 750GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, chống sốc và đặc biệt chống nước(Đen)
HDD ADATA SH93 750GB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, chống sốc và đặc biệt chống nước(Vàng)
HDD ADATA CH94 1TB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng và nhỏ gọn, chống sốc (Black)
Docking NEXSTAR VANTEC DUAL BAY D200SU: Tháo rời ổ cứng mà không cần sử dụng các công cụ, dễ sử dụng một cách nhanh chóng.Hỗ trợ cho đĩa cứng SATA 2.5/3.5 inch, công suất tối đa đến 4TB.Thông qua USB / eSATA giao diện có thể dễ dàng kết nối với bất kỳ thiết bị lưu trữ.Giao diện cổng usb 2.0 và Esata. Dual 5V/12V 2A. Thuận tiện lưu trữ sao chép dữ liệu
Docking Vantec D150 (Esata& USB):Tháo rời ổ cứng mà không cần sử dụng các công cụ, dễ sử dụng một cách nhanh chóng.Hỗ trợ cho đĩa cứng SATA 2.5/3.5 inch, công suất tối đa đến 2TB.Thông qua USB / eSATA giao diện có thể dễ dàng kết nối với bất kỳ thiết bị lưu trữ.Giao diện cổng usb 2.0 và
Docking MAIWO K304 Cắm 2 ổ Cứng, Giao Tiếp USB2.0-USB3.0
Docking ORICO 6618SUS3 2.5”&3.5”SATA HDD docking station USB 2.0
12T
Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 4 in 3 HDD cage, lắp khoang 5,25'' trên Case 12T
Khuyến mại giá chỉ còn 275.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Khuyến mại giá chỉ còn 85.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
Khuyến mại giá chỉ còn 115.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012 )
1
Sony 4G USM4GN/CT 170,000 Call 12T
JVJ 2GB Love 190,000 Yes 24T
JVJ 4GB Love 260,000 Call 24T
JVJ 4GB K3: Hi Speed, chống thấm nước, chống va đập, chia ổ, tạo password, bảo vệ dữ liệu 255,000 Call 24T
MÁY NGHE NHẠC-XEM PHIM MP3 MP4 MP5 - MÁY GHI ÂM DVR Call
1,190,000 Call 12T
1,190,000 Call 12T
1,190,000 Call 12T
1,190,000 Call 12T
1,490,000 Call 12T
1,790,000 Call 12T
1,790,000 Yes 12T
1,790,000 Call 12T
1,790,000 Call 12T
1,590,000 Call 12T
1,590,000 Call 12T
1,590,000 Call 12T
Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™.
: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
: Nghe nhạc định dạng MP3/WMA. Ghi âm giọng nói, ghi âm FM. Nghe đài FM (nhớ 30 kênh). Dung lượng 2GB. Nút "BASS" giúp thưởng thức âm trầm mạnh mẽ. Pin dùng lâu 18 giờ (sạc nhanh: 3 phút sạc nghe được 90 phút nhạc). Kẹp máy có thể tháo rời thật phong cách. Màu sắc hào hợp với nguồn phát sáng. Nút “ZAP” ngay trên thân máy tiện lợi để sử dụng chức năng ZAPPIN™
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/BM E (màu đen): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/L M E(màu Xanh): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/N M E (màu Đồng): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Máy nghe nhạc WALKMAN MP3 Video dung lượng 4GB NWZ-E453/PM E (màu Hồng): Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy
:Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong
:Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong máy
1
1,590,000 Call 12T
2,290,000 Yes 12T
2,290,000 Call 12T
2,490,000 Call 12T
2,490,000 Yes 12T
3,690,000 Yes 12T
3,690,000 Call 12T
3,690,000 Yes 12T
2,490,000 Call 12T
2,490,000 Call 12T
1,490,000 Yes 12T
1,990,000 Call 12T
495,000 Call 12T
462,000 Call 12T
680,000 Call 12T
572,000 Call 12T
798,000 Yes 12T
1,012,000 Call 12T
1,056,000 Yes 12T
1,458,000 Call 12T
:Dung lượng 2GB. Máy nghe nhạc Walkman® MP3 mới có thiết kế không thấm nước. Máy nghe nhạc Walkman® có thiết kế đeo tai - không còn vướng bận với dây đeo. Chức năng chuyển bài ZAPPIN™ mới và chuyển folder giúp bạn tìm đến bài nhạc dễ dàng.Pin dùng được 11 giờ (Sạc nhanh: 3 phút sạc, nghe được 90 phút). Dễ dàng điều khiển với hướng dẫn bằng âm thanh có sẵn trong
Máy nghe nhạc Walkman MP3 8GB NWZ-E454/BM E : Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát
Máy nghe nhạc Walkman MP4 Video 8GB NWZ-E454/RM E đỏ :Máy nghe nhạc Walkman MP3 Video dòng E dung lượng 8GB (màu Đỏ)Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensMe , âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT).Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0" QVGA.Công nghệ âm thanh trong trẻo.Chức năng học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke.Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo
8GB; Công nghệ âm thanh Clear Audio; Loa ngoài stereo, màn hình lớn 2.4inch; 5 band equalizer; 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe đài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu; Cài đặt giờ tắt và báo thức; Hỗ trợ nhiều định dạng; Tìm kiếm
8GB; Công nghệ âm thanh Clear Audio; Loa ngoài stereo, màn hình lớn 2.4inch; 5 band equalizer; 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe đài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu; Cài đặt giờ tắt và báo thức; Hỗ trợ nhiều định dạng; Tìm kiếm
hức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
hức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
hức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise Cancelling, chọn bài hát theo thể loại nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với chất liệu aluminum sang trọng.Pin sử dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD và khả năng xuất Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer
: Micro thiết kế mới cho chất lượng ghi âm rõ ràng, đầy đủ,Khe cắm thể nhớ mở rộng: MicroSD/ SDHC (max 32GB,Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ,Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự
Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ), Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự động ghi âm kỹ thuật số, Đánh dấu đoạn ghi âm, Phát Radio FM/ ghi âm, Giảm nhiễu thông minh, Micro thiết kế mới cho chất lượng ghi âm rõ ràng, đầy đủ, Khe cắm thể nhớ mở rộng: MicroSD/ SDHC (max 32GB), Kết nối máy tính. Khuyến mại 100k tiền mặt
: Bộ nhớ: 2G/ Loại pin: Pin Alkaline AAA x 2/ Kich thước: 37.5 x 114.0 x 20.9mm/ Chế độ ghi âm: 4 chế độ : SHQ, HQ, SP, LP/Thời gian ghi âm lên đến 534 giờ/ Chế độ tự động ghi khi có âm thanh/ Chức năng lập lại/ Điều chỉnh kỹ thuật số/ Chức năng
Khuyến mại 100k tiền mặt
Bộ nhớ: 2G/ Pin Alkaline AAA x 2/ Chế độ ghi âm: 4 chế độ SHQ, HQ, SP, LP/ Ghi âm với định dạng MP3 lên đến 536 giờ/ Khe cấm mở rộng cho thẻ micro SD/ M2/ Đánh dấu đoạn ghi âm/ Loại bỏ tiếng ồn thông minh/ Tự động ghi âm khi có âm
Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ cao, ghi âm FM
Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ cao, ghi âm FM
LCD 1.8” colors. MPEG-4 (AVI) video , Mp3/ WAV/ WMA... Equalizer hỗ trợ sẵn: Classic, Rock, Pop, Jazz, , Normal. Xem ảnh JPG, Play text, hiển thị lời bài hát. FM radio, FM record. Multiple task (đọc E-book), 3D EQ surround effect..
Digital audio player support MP3, EQ modes: Pop, Rock, Jazz, Class, Soft, Normal, ... Play modes: Normal, repeat all, repeat 1, repeat folder, ... ID3 function,support Synchronal lyric display. Digital Voice (built in MIC), wav/ACT format.
Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function
Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function
Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Classic/ Jazz/ Bass... , Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format), ID3 function
LCD 3.0" TFT color display (65K), Audio player support MP3/Wav, 3D surround, EQ Select: Classic, POP, Rock, Jazz, Bass, Dance, Opera …, Play Mode: Normal, Repeat Once, All Repeat, Order, Shuffle,Suppor
Product Code H797F3G2M / EAN Code 4895139006780 / Cooler Fan / GPU 7970 / Core Clock 925 MHz / Memory Clock 5500 MHz / Memory Size 3072 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interface 384 bit / Interface PCI Express 3.0 x16 / Card Dimension 12.6 x 4.2 x 29.3 cm (HxWxD) / Box Dimension 36.5 x 19.6 x 9.9 cm (HxWxD) / Box Weight 1.8 kg
36T
CẠC ĐỒ HỌA MSI CHUẨN PCI Express - VGA CARD MSI PCI Express 16X(Đổi mới ngay trong vòng 03T đầu tiên)
GeForce 210 Chipset - 1024MB GDDR3 64bit / Core/Mem clock 589MHz / 1000Mhz / Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, Dsub x 36T
GeForce GT 430 - 2024Mb DDR3 128 bits (Core/Mem clock 700MHz /1000 Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA® 3-
36T
GeForce GT 440 - 512Mb DDR5 128 bits (Core/Mem clock 810MHz /3200 Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA® 3-
36T
GeForce GTS 450 - 1024Mb DDR5128 bits (Core/Mem clock 850MHz /3600Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support
36T
GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4300Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
36T
GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
36T
GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
36T
GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
36T
1
9,150,000 Yes
14,500,000 Call
14,600,000 Call
10,500,000 Yes
13,200,000 Call
1,080,000 Call
1,380,000 Call
1,590,000 Call
2,520,000 Yes
2,950,000 Yes
3,050,000 Yes
3,600,000 Yes
3,850,000 Yes
3,950,000 Yes
5,650,000 Yes
GeForce GTX 570 - 1280 MB GDDR5 320 bits, Core/Mem clock 732MHz / 3800Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Big Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
GeForce GTX 580 - 1536 MB GDDR5 384 bits (Core/Mem clock 800MHz / 4096Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVIDIA® CUDA™ Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Support/ HDCP Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver
36T
GeForce GTX 580 - 3072MB GDDR5 384 bits / Core/Mem clock 832MHz / 4200Mhz / Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 / Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock965 (Boost Clock: 1045)MHz / 6008 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock1006 (Boost Clock: 1058)MHz / 6008 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
ATI Radeon HD 5450 Chipset - 1GB GDDR3 64its / Core/Mem clock 650/1066Mhz / Dual-link DVI-I x 1 - Dsub x 1, 36T
ATI Radeon HD 6450 - 1024 GDDR3 64bits / Core/Mem clock 625MHz / 1333 Mhz / Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 / MSI Afterburner OverClock Tool - PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX
36T
: ATI - Radeon HD 4670 / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 750 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1746 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): RoHS compliant, HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, -,
36T
ATI Radeon HD 6670 - 1024 GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4000Mhz) - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ /
36T
ATI Radeon HD 6770 - 1024MB GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4400Mhz) - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ /
36T
AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 830MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 1020MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits, Core/Mem clock 1100MHz / 4500Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD 6850 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 860MHz / 4400Mhz) DisplayPort x 1 - Dual DVI-I x 1 - Signal DVI-D x1 - HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 /02 HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX
36T
AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 930MHz / 4200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
36T
1
7,600,000 Yes
9,850,000 Call
6,950,000 Yes
9,450,000 Yes
11,850,000 Call
13,650,000 Call
15,500,000 Yes
CẠC ĐỒ HỌA SAPPHIRE Call
850,000 Yes
1,650,000 Yes
2,650,000 Yes
3,550,000 Yes
3,750,000 Yes
6,450,000 Yes
8,900,000 Yes
11,200,000 Yes
AMD Radeon HD 6950 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 850MHz / 5200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
36T
AMD Radeon HD 6970 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 940MHz / 5500Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
36T
AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 860MHz / 4800Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 1000MHz / 4800Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7950 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 830MHz / 5000Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 925MHz / 5500Mhz, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits / Core/Mem clock 1070MHz / 5600Mhz / Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL
36T
Mã: SA-5450-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD5450, Xung nhân: 650Mhz, Xung bộ nhớ: 1334Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 64 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 36T
Mã: SA-6570-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD6570, Xung nhân: 650Mhz, Xung bộ nhớ: 1800Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft 36T
Mã: SA-7750-1GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7750, Xung nhân: 800Mhz, Xung bộ nhớ: 4500Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, DP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3
36T
Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7770, Xung nhân: 1000Mhz, Xung bộ nhớ: 4500Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
36T
VGA SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7770, Xung nhân: 1100Mhz, Xung bộ nhớ: 5200Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display
36T
Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7850, Xung nhân: 860Mhz, Xung bộ nhớ: 4800Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
36T
Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7850, Xung nhân: 860Mhz, Xung bộ nhớ: 4800Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
36T
Mã: SA-7950-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7950, Xung nhân: 950Mhz, Xung bộ nhớ: 5000Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
36T
1
13,200,000 Yes
CẠC ĐỒ HỌA XFX Call
2,550,000 Call 12T
5,600,000 Yes 12T
CẠC ĐỒ HỌA ASUS CHUẨN PCI Call
850,000 Call
1,150,000 Yes
1,320,000 Call
1,420,000 Yes
1,520,000 Yes
1,920,000 Yes
2,199,000 Call
2,250,000 Yes
2,450,000 Yes
2,650,000 Call
Mã: SA-7970-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7970, Xung nhân: 950/1000Mhz, Xung bộ nhớ: 5700/5800Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( 4K )
36T
850 MHz GPU Core Clock. 4800 Mhz Memory Speed. 1 GB GDDR5 High Speed Memory. AMD HD3D Technology. PCI-E 2.1 Bus Support .Microsoft DirectX® 11 Support. AMD Eyefinity Multi-Display Technology up to 4 displays. AMD CrossFireX™ multi-
VGA XFX Radeon HD 6950 830M 2GB DDR5 (HD.695X.CDDC): GPU ATI Radeon HD6950, Dung lượng bộ nhớ 2GB GDDR5, Băng thông 256-bitXung nhân (MHz), 800, Xung bộ nhớ (MHz) 5000, Nguồn phụ 1 x 6 Pin, Độ phân giải tối đa 2560 x 1600, Quạt 2 quạt làm mát siêu tốt, Kích thước 25,9 x
nVIDIA GeForce GT 210, PCI Express, Bộ nhớ VGA 512MB GDDR3, Băng thông 64 Bit, Core clock 589mhz, Memory clock 800 Mhz, Tản nhiệt và quạt làm mát siêu tốt, HDMI Output, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điểm nhấn: Dual Dual-link DVI Support + Technology GeForce CUDA™ Technology, Display Output 3x 2560x1600
36T
GPU nVIDIA GeForce 210, Engine Clock 589Mhz, Memory Clock 1200Mhz( 600Mhz DDR3), D-Sub Max Resolution: 2560x1600 ,DVI, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDMI Output, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điểm nhấn: Dual Dual-link DVI Support + Technology GeForce CUDA™ Technology + NVIDIA PhysX™ + Native HDMI on board: Full HD 1080p
36T
GPU nVIDIA GeForce GT430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1200 Mhz( 600MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Perfect for home theater PC with low profile design and Full HD Blu-ray 3D support+unique Dust-Proof fan+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready+Fuse Protection
36T
GPU nVIDIA GeForce GT430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready+Fuse Protection Technology. Lưu ý: DC có nghĩa là Direct CU; SL DC có nghĩa là SILENT
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX440, PCI Express 2.1, Bộ nhớ VGA 1GB GDDR3, Băng thông 128 Bit, Core clock 810 MHz, Memory clock 1800 MHz ( 900 MHz DDR3 ), Cổng giao tiếp D-Sub Output : Yes x 1 DVI Output : Yes x 1 (DVI-I)HDMI Output : Yes x 1, HDCP Support : Yes, Quạt tản nhiệt, Hỗ trợ Super Alloy Power, Kích thước 7.6 " x 5.12 " Inch
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX440, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 822Mhz, Shader Clock 1644MHz, Memory Clock 3200 Mhz( 800MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: •Factory overclocked to perform at 822MHz, higher than stock performance •ASUS Super Alloy Power delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35 cooler operation •Dust-proof fan and ℃
36T
GPU nVIDIA GeForce GTS 450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 594Mhz, Shader Clock 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready + AIWI software turns your iPhone &iPod touch into a
36T
GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 594Mhz, Shader Clock 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: ASUS Exclusive DirectCU Thermal Solution+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready.
36T
GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Memory Clock 3608 Mhz( 902 MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Engine overclocked to 810MHz + Higher overclocking capability with POSCAP and 4-phase power + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance + GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready + + AIWI software turns your iPhone &iPod touch into a game joystick to control exciting PC games
36T
1
2,790,000 Yes
1,120,000 Yes
2,290,000 Call
3,600,000 Call
3,790,000 Call
5,050,000 Call
5,290,000 Call
5,690,000 Yes
5,950,000 Yes
8,250,000 Call
GPU nVIDIA GeForce GTS 450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 850Mhz, Shader Clock 1700MHz, Memory Clock 3800 Mhz( 950 MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Engine overclocked to 850MHz + Higher overclocking capability with POSCAP and 4-phase power + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance. ASUS Exclusive DirectCU Thermal Solution: Two 8mm flattened copper heat-pipes to contact GPU directly for up to 20% COOLER than generic GeForce GTX450+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready
36T
GPU nVIDIA GeForce GT520, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Memory Clock 1333 MHz (667 MHz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + GeForce CUDA™ + NVIDIA PhysX™ + NVIDIA® PureVideo® HD + 0dB Silent Cooling (SL=SILENT).
36T
GPU nVIDIA GeForce GT630, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620 MHz, Memory Clock 1820 MHz (910 MHz DDR3), CUDA core:96 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX550 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 910Mhz, Shader Clock 1820 MHz, Memory Clock 4104 MHz (1026 MHz GDDR5), CUDA core:192 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 910MHz, •20%* cooler with exclusive DirectCU thermal solution; •Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance.
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX550 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 975Mhz, Shader Clock 1950MHz, Memory Clock 4104 MHz (1026 MHz GDDR5), CUDA core:192 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 975MHz, 20%* cooler with exclusive DirectCU thermal solution; Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance.
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620MHz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:336 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance + DirectCU 20% cooler, Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX560, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 850Mhz, Shader Clock 1700MHz, Memory Clock 4200 MHz (1050 MHz DDR5), CUDA core:336 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX 560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 830Mhz, Shader Clock 1660MHz, Memory Clock 4000 MHz (1000 MHz DDR5), CUDA core:384 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX 560 Ti, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 900Mhz, Shader Clock 1800MHz, Memory Clock 4200 MHz (1050 MHz DDR5), CUDA core:384 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Factory overclocked to perform at 830MHz, ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX570, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 742Mhz, Shader Clock 1464MHz, Memory Clock 3800 MHz (950 MHz DDR5), CUDA core:480 , D-Subx1/ DVI-Ix2 /HDMIx1/Display Portx1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design, Factory overclocked to perform at 742MHz, 10MHz higher than stock performance ;ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! +
36T
1
11,700,000 Call
12,800,000 Call
12,800,000 Call
860,000 Call
980,000 Yes
1,550,000 Call
1,880,000 Call
2,020,000 Call
2,350,000 Yes
2,350,000 Call
2,650,000 Yes
GPU nVIDIA GeForce GTX580, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 782Mhz, Shader Clock 1564MHz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:512 ,D-Sub x 1 (via DVI to D-Sub adaptor x 1), 2xDVI-I+1xHDMI, Display Port x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX580, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 816Mhz, Memory Clock 4008 MHz (1002 MHz DDR5), CUDA core:512, D-Sub x 1 (via DVI to D-Sub adaptor x 1), 2xDVI-I+1xHDMI, Display Port x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : Overclocking hardware tools, TweakIt and ProbeIt are directly embedded onto the graphics card firmware, while a Safe Mode button offers an easy reset option worry-free hardware overclocking+19-phase Super Alloy Power technology provides more headroom for overclocking with a 15% performance boost, reduced running temperatures and prolonged product lifespan + Award-winning DirectCU II thermal technology with sound-dampened dual fans provides 600% greater airflow and 20% cooler performance than the reference design.
36T
GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Clock 1058 MHz, Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn :GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface; Dynamically maximizes clock speeds based on workload of the game to push performance to new levels with NVIDIA GPU Boost technology; Seamlessly adjust vertical sync to your current frame rates for a stutter-free gaming experience with NVIDIA Adaptive Vertical Sync; Transform hundreds of PC games into full stereoscopic 3D with NVIDIA 3D Vision on a single GPU; PCIE 3.0 ; Microsoft® DirectX® 11 Support; NVIDIA® 3D Vision™ Surround Ready; 28nm GPU.
36T
GPU AMDRadeon HD 5450 , Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 1400MHz ( 700 MHz DDR3 ), D-Sub, DVI-I /HDMI Output, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft DirectX11 and Shader Model 5.0, OpenGL®3.2, Full HD 36T
GPU ATI Radeon HD 5450, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 900 MHz ( 450 MHz DDR3 ), D-Sub, DVI-I /HDMI Output, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft DirectX11 and Shader Model 5.0, OpenGL®3.2, Full HD 1080P support , Điểm nhấn: DirectX® 11 Support, ASUS SmartDoctor, Unified Video Decoder2 (UVD2) for Blu-ray™ and HD DVD + Full HD 1080p
36T
GPU AMD RADEON HD 6570, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Suppor
36T
GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® 36T
GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+AMD HD3D™ Technology+Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+•Effective and quiet DirectCU Silent 0dB thermal design.
36T
GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 810 Mhz, Memory Clock 4GHz ( 1GHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x1, 01 x HDMI port, 01x Regular Display Port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+ATI Eyefinity Technology for 3-monitor output!+Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+Dust-proof fan design dissipates heat efficiently and extends card lifespan by 25%
36T
GPU AMD RADEON HD 6750, Engine Clock 700 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB x1, DVI output x 1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+ Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation + Dust-proof Fan efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25% + AMD HD3D™ Technology.
36T
GPU AMD RADEON HD 6770, Engine Clock 850 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB x1, DVI output x 2 (01 via HDMI to DVI adaptor), 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+Dust-proof fan design dissipates heat efficiently and extends card Lifespan by 25% longer
36T
1
2,990,000 Yes
3,650,000 Yes
3,890,000 Yes
4,900,000 Yes
6,450,000 Call
6,850,000 Call
6,850,000 Yes
9,250,000 Call
10,650,000 Call
12,550,000 Call
12,800,000 Call
CẠC ĐỒ HỌA GIGABYTE CHUẨN PCI Express 16X Call
1,040,000 Yes 36T
GPU AMD RADEON HD 7750, Engine Clock 820 MHz, Memory Clock 4600 MHz ( 1150 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port x 1 (Regular DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Supper Alloy
36T
GPU AMD RADEON HD 7770, Engine Clock1020 MHz, Memory Clock 4600 MHz ( 1150 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU cooling
36T
GPU AMD RADEON HD 6850, Engine Clock 790 Mhz, Memory Clock 4000MHz ( 1000 MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 01xDisplay Port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support
36T
GPU AMD RADEON HD 6870, Engine Clock 915 Mhz, Memory Clock 4200MHz ( 1050 MHz DDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU
36T
GPU AMD RADEON HD 6950, Engine Clock 810 MHz, Memory Clock 5000 MHz ( 1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+Expand visual horizon across six displays with AMD Eyefinity technology +Dual-link DVI Support+Exclusive Voltage Tweak Technology to increase up to 50 % performance!+Stereoscopic 3D gaming and movie-watching experience with AMD HD3D support+•Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design + Factory overclocked to perform at 810MHz, 10MHz higher than stock performance
36T
GPU AMD RADEON HD 6950, Engine Clock 810 MHz, Memory Clock 5000 MHz ( 1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x2(01x DVI-I & 01 DVI-D), 01 x HDMI port, 02 x Mini-Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Suppor
36T
GPU AMD RADEON HD 7850, Engine Clock 870 MHz, Memory Clock 4840 MHz (1210 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, Software CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX®
36T
GPU AMD RADEON HD 7870, Engine Clock 1010 MHz, Memory Clock 4840 MHz (1210 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Mini DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, Software CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX®
36T
GPU AMD RADEON HD 7950, Engine Clock 900 MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x 2 (one of them via MiniDP to DVI adaptor), 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 3GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU cooling+900MHz
36T
GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 925 MHz, Memory Clock 5500 MHz (1375 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x3, 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 3GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak
36T
GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 1000 MHz, Memory Clock 5600 MHz (1400 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x 2, 01 x HDMI port via DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, AMD CrossFire X multi GPU Support
36T
- Geforce G210 GPU - Turbo cache upto 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 64bit (16 stream processor) ~ hỗ trợ đường ra DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1600MHz / Core Clock = 590MHz / Shaders Clock = 1405 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + TurboCache + CUDA + GigaThread™ Technology + Windows 7
1
1,040,000 Yes 36T
1,465,000 Yes 36T
1,690,000 Call 36T
1,738,000 Call 36T
1,760,000 Yes 36T
2,545,000 Call 36T
2,158,000 Call 36T
1,980,000 Yes 36T
5,350,000 Call 36T
1,630,000 Call 36T
3,130,000 Call 36T
3,461,000 Call 36T
4,059,000 Call 36T
- nVIDIA Geforce 210 GPU - PCI-E 2.0 ~ Integrated with industry's best 1GB DDR3 memory and 64-bit memory interface / đường ra Dual-link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1200MHz / Core Clock = 590MHz / Shaders Clock = 1405 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + TurboCache + CUDA + GigaThread™
- Geforce GT 220 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (MemClock = 1600MHz / Core Clock = 625MHz / Shaders Clock = 1566 MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology + GigaThread™ Technology . Hệ thống làm mát bởi FAN slot cỡ lớn 80mm, phục vụ cho các Game thủ và Overclocker
- nVIDIA Geforce GT 430 GPU - PCI-E 2.0 - 1GB DDR3 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I / D-sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 700MHz; Mem Clock 1600MHz; Shader Clock 1400MHz) + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX + CUDA Technology. VGA được thiết kế công nghệ FAN làm mát lớn
- Geforce GT 430 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128 bits (96 Stream processor) ~ (Core Clock 730MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1460MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + PhysX & CUDA Technology. Sử dụng cổng HDMI mạ vàng giúp chống nhiễu, công nghệ Ultra Durable 2 kết hợp với quạt làm mát cỡ lớn 80mm tăng
- Geforce GT 430 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I / D-sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 730MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1460MHz) + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế
- Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR3 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection (Core Clock 783MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1566MHz) Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology Hệ thống làm mát bởi quạt lớn và công nghệ Ultra Durable 2 siêu bền
Geforce GT 440 GPU – Turbo cache to 1GB GDDR5 (512MB GDDR5 onboard) ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đườngRa Dual link DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP protection (Core Clock 830MHz; Mem Clock 3200MHz; Shader Clock 1660MHz) Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology. Hệ thống làm mát bởi quạt lớn 80mm và công nghệ Ultra
- Geforce GT 440 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bits (96 Stream processor) ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Trang bị quạt làm mát kích thước lớn 80mm tăng hiệu quả tản nhiệt đồng thời đây cũng là phiên bản O.C (Overclock) cho phép ép xung cao.
- Geforce GTX 460 GPU - 1024MB GDDR5 ~ 256bits (336 Stream processor) ~ (Core Clock 715MHz; Mem Clock 3600MHz; Shader Clock 1430MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual Dual-Link DVI-I / HDMI, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + 3D Vision Surround + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + Shader Model 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + Công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền, siêu mát với PCB 2oz đồng + Đặc điểm nổi trội VGA sử dụng giải pháp tản nhiệt WINDFORCE 2X hoàn toàn mới cho nhiệt độ mát hơn 11% so với tản nhiệt mặc định, nâng cao hơn nữa độ ổn định cũng như khả năng ép xung.
- Geforce GT 520 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bits (48 Stream processor) ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 1800MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ hỗ trợ đường ra D-sub / Dual link DVI-I / HDMI with HDCP protection, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Phiên bản ép xung có hiệu năng cao, phù hợp với các hệ thống trình chiếu phim
- Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection (Core Clock 810MHz; Mem Clock 3608MHz; Shader Clock 1620MHz) support NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 4.1 / Support DirectX 10.1 and OpenGL 3.1 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology + Quantum Effects™ Technology I Hệ thống làm mát bởi quạt lớn và công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền.
- Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / D-sub (by adapter) / miniHDMI with HDCP protection (Core Clock 830MHz; Mem Clock 3608MHz; Shader Clock 1660MHz) support NVIDIA SLI Technology + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ WINDFORCE 2X Cooling Design làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA
- Geforce GTS 450 GPU - 1GB GDDR5 ~ PCI-E 2.0 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra Dual Dual link DVI-I / D-sub (by adapter) / miniHDMI with HDCP protection (Core Clock 930MHz; Mem Clock 4000MHz; Shader Clock 1860MHz) support NVIDIA SLI Technology + NVIDIA PureVideo Technology + MS DirectX Shader 5.0 / Support DirectX 11 and OpenGL 4.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + PhyX Technology + CUDA Technology I Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ WINDFORCE 2X Cooling Design làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA
1
4,635,000 Call 36T
4,040,000 Call 36T
5,260,000 Call 36T
5,650,000 Call 36T
6,654,000 Call 36T
7,107,000 Call 36T
9,990,000 Call 36T
14,390,000 Call 36T
21,490,000 Call 36T
1,420,000 Yes 36T
1,430,000 Yes 36T
1,805,000 Call 36T
- Geforce GTX 460 GPU - 768MB GDDR5 ~ 192bits (336 Stream processor) ~ (Core Clock 715MHz; Mem Clock 3600MHz; Shader Clock 1430MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual-Link DVI-I*2 / mini HDMI, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.0 + 3D Vision Surround + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + Shader Model 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility + Công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền, siêu mát với PCB 2oz đồng + Đặc điểm nổi trội VGA sử dụng giải pháp tản nhiệt WINDFORCE 2X hoàn toàn mới cho nhiệt độ mát hơn 11% so với tản nhiệt mặc định, nâng cao hơn nữa độ ổn định cũng như khả năng ép xung.
- Geforce GTX 550 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 192bits (192 Stream processor) ~ (Core Clock 970MHz; Mem Clock 4200MHz; Shader Clock 1940MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Thiết kế tản nhiệt với quạt kích thước lớn, đường kính 10cm và công nghệ Ultra Durable VGA đảm bảo nhiệt độ luôn mát mẻ trong quá trình hoạt động.
- Geforce GTX 560 GPU - PCI-E 2.0 - 1GB GDDR5 memory and 256-bit memory interface ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection ~ (Core Clock 830MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1660MHz) ~ Support NVIDIA 3D VisionTM and SLI technologies + Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 +
Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ tụ điện nhôm siêu bền, đáp ứng cho OCer và Gamer
Geforce GTX 560 GPU - PCI-E 2.0 - Integrated with industry's best 1GB GDDR5 memory and 256-bit memory interface ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection ~ (Core Clock 900MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1800MHz) ~ Support NVIDIA 3D VisionTM and SLI technologies + Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA Plus, đi kèm phần
- Geforce GTX 560 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bits (384 Stream processor) ~ (Core Clock 900MHz; Mem Clock 4000MHz; Shader Clock 1800MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA, đáp ứng nhu cầu cả dân ép xung và các Gamer
VGA GIGABYTE™ GV N560SO-1GI-950 (SUPER OVERCLOCK) - Geforce GTX 560 Ti GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bits (384 Stream processor) ~ (Core Clock 950MHz; Mem Clock 4580MHz; Shader Clock 1900MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 2x và công nghệ Ultra Durable VGA Plus, đi kèm phần mềm Oc Guru đáp ứng nhu cầu cả
- Geforce GTX 570 GPU - 1280MB GDDR5 ~ 320bits (480 Stream processor) ~ (Core Clock 780MHz; Mem Clock 3800MHz; Shader Clock 1560MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA, đảm bảo nhiệt độ tốt nhất với tiếng ồn thấp nhất.
- Geforce GTX 580 GPU - 1536MB GDDR5 ~ 384bits (512 Stream processor) ~ (Core Clock 795MHz; Mem Clock 4008MHz; Shader Clock 1590MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*2 / mini HDMI with HDCP protection, support nSLI Technology + Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + PureVideo HD + MS DirectX Shader 5.0 + GIGABYTE's Gamer HUD™ utility. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA, đảm bảo nhiệt độ tốt nhất với độ ồn thấp nhất.
- Geforce GTX 590 GPU – 3072 MB GDDR5 ~ 768bits (1024 CUDA Cores) ~ (Core Clock 607MHz; Mem Clock 3414MHz; Shader Clock 1215MHz) ~ hỗ trợ đường ra Dual link DVI-I*3 / mini Display Port, Support Microsoft DirectX 11 and OpenGL 4.1 + PhyX & CUDA Technology + NVIDIA 3D Vision Suround & Quad SLI, Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm, GTX 590 là phiên bản mạnh nhất của NVIDIA hỗ trợ cực tốt ép xung, game và xem phim độ phân giải cao với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 768
- ATI Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 650MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology .
- AMD Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 650MHz ; Memory Clock 1333MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology Screen Cooling ~ MS DirectX 11 + OpenGL 3.2 + Shader Model 5.0 VGA sử dụng công nghệ tụ điện nhôm siêu bền GIGABYTE UD2.
ATI Radeon HD 5670 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (400 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 790MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 +
1
2,090,000 Call 36T
2,820,000 Call 36T
1,525,000 Yes 36T
1,920,000 Call 36T
2,830,000 Call 36T
2,980,000 Call 36T
3,585,000 Call 36T
4,640,000 Call 36T
4,821,000 Call 36T
5,645,000 Call 36T
6,778,000 Call 36T
5,530,000 Call 36T
- ATI Radeon HD 5570 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit (400 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 670MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 3.2 + Shader Model 5.0. ATI Radeon HD 5570 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng
- AMD Radeon HD 5670 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit (400 Stream Processing Units)~ (Core Clock 775MHz; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI. Support AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo™ HD. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 | SX trên dây chuyền công nghệ 40nm ATI Radeon HD 5670 phục vụ Giải trí số, Gamer, fan cỡ lớn 80mm cùng công nghệ Ultra Durable 2 siêu bền siêu mát. Sử dụng cổng HDMI mạ vàng giúp chỗng nhiễu.
- AMD Radeon HD 6450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit ~ (Core Clock 675MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI CrossFire™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Trang bị cổng HDMI mạ vàng đảm bảo chất lượng tín hiệu đầu ra, siêu bền, siêu mát với công nghệ Ultra Durable 2.
- AMD Radeon HD 6570 GPU - 1GB GDDR3 ~ 128bit ~ (Core Clock 670MHz ; Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6570 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo
- AMD Radeon HD 6750 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 740MHz ; Memory Clock 4800MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / DVI-D / D-Sub / HDMI. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD EyeSpeed ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD. Tương thích hoàn toàn+B1592 với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Fan cỡ lớn 80mm siêu mát với công nghệ Ultra Durable VGA siêu bền. GPU sản xuất trên dây chuyền công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6750 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 128-bit
– AMD Radeon HD 6770 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 775MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / HDMI / DisplayPort. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD ~ AMD EyeSpeed. Đặc biệt trang bị Ultra Durable VGA siêu bền với Fan cỡ lớn 100mm siêu mát. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window 7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0.
– AMD Radeon HD 6770 GPU - 1GB GDDR5 ~ 128bit (720 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 850MHz ; Memory Clock 4800MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / HDMI / DisplayPort. Support AMD Eyefinity multi-display ~ AMD CrossFireX™ ~ AMD Avivo HD ~ AMD EyeSpeed. Đặc biệt trang bị Ultra Durable VGA siêu bền với Fan cỡ lớn 80mm siêu mát. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window 7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. GV-R677UD-1GD phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn
- AMD Radeon HD 6850 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (960 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 820MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / DVI-D / HDMI / DisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm với giải pháp tản nhiệt độc quyền GIGABYTE WINDFORCE 2X Cooling Design cùng công nghệ Ultra
- AMD Radeon HD 6850 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (960 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 775MHz ; Memory Clock 4000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dua-link DVI-I / DVI-D / D-Sub (by Adapter) / HDMI / DisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm với giải pháp tản nhiệt độc quyền GIGABYTE WINDFORCE 2X Cooling Design đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu Overclock và game.
- AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 900MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dua-link DVI-I / DVI-D / D-Sub (by Adapter) / HDMI / miniDisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6870 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory
- AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 950MHz ; Memory Clock 4400MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I /DVI-D / HDMI/ mini Displayport*2. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Radeon HD 6870 Super Overclock đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh, 256-bit memory và được ép xung sẵn lên mức 950MHz. Sử dụng tản
- AMD Radeon HD 6870 GPU - 1GB GDDR5 ~ 256bit (1120 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 915MHz ; Memory Clock 4200MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I /DVI-D / D-sub (By adapter)/ HDMI/ mini Displayport. Support ATI CrossFireX™ + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. Radeon HD 6870 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu với bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory. Sử dụng tản nhiệt cao cấp Windforce 3x và công nghệ Ultra Durable VGA.
1
7,108,000 Call 36T
9,670,000 Call 36T
20,980,000 Call 36T
CẠC ĐỒ HỌA EVGA Call
890,000 Call 36T
950,000 Yes 36T
2,750,000 Call 36T
CARD ĐỒ HỌA QUADRO Call
3,100,000 Call 36T
4,500,000 Call 36T
9,000,000 Call 36T
CARD ĐỒ HỌA AFOX Call
1,400,000 Call 36T
VỎ MÁY TÍNH - CASE (chưa có nguồn) Call
Case Omega PL11BS 290,000 Call
Case Omega PL11BR 290,000 Call
Case Inwin EA003 590,000 Call
Case Vicom MK7-A 295,000 Yes
Case Vicom 818BS 387,000 Yes
Case Vicom 928BR 299,000 Call
Case Vicom 901BG 299,000 Yes
Case Vicom 901BR 299,000 Call
- AMD Radeon HD 6950 GPU - 1GB GDDR5 (OC ~ phục vụ Over clocking) ~ 256bits (Core clock 870MHz; Memory clock 5000MHz) ~ chuẩn PCI-Express 2.1 ~ support CrossFireX™ , Avivo™HD, Eyefinity and EyeSpeed Technology / Dual-link DVI-I / DVI-D / HDMI / DisplayPort ~ Support DirectX 11 + OpenGL 4.1 (Catalyst™ Control Center HD gaming experience best MS-Window). Trang bị công nghệ Ultra
AMD Radeon HD 6970 GPU - 2GB GDDR5~ 256bit (1536 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 900MHz ; Memory Clock 5500MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường RaDual-link DVI-I /DVI-D / HDMI/ Displayport. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI Avivo HD ~ ATI EyeSpeed + MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0
VGA GIGABYTE™ GV R699D5-4GD-B (Hard-Core Gaming Series) - AMD Radeon HD 6990 GPU - 4GB GDDR5 ~ 256bit (3072 Stream Processing Units) ~ (Core Clock 830MHz ; Memory Clock 5000MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / 4*miniDisplayPort ~ HDCP Protection. Support ATI Eyefinity multi-display ~ ATI CrossFireX™ ~ ATI EyeSpeed ~ ATI Avivo™ HD. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. SX công nghệ 40nm cùng với 4GB bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và 256-bit memory, sản phẩm hiện là VGA mạnh nhất hành tinh với khả năng đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng cao cấp nhất.
1024 MB, 64 bit DDR3 / 520 MHz GPU / 1238MHz Shader Clock / 9.6 GB/s Memory Bandwidth / I*nterface: PCI-E 2.0 16x / DVI-I, HDMI, VGA / Resolution & Refresh: 120Hz Max Refresh Rate / 2048x1536 Max Analog / 1920x1200 Max
tản nhiệt chiếm 2 khe PCI; sử dụng GPU GTS 450 với 192 nhân CUDA, bộ nhớ đồ họa 1GB GDDR5 với giao tiếp nhớ 128bit. Card có các ngõ xuất tín hiệu gồm dual DVI và HDMI; hỗ trợ DirectX 11, OpenGL 4.x, CUDA, PhysX, 3D Vision Surround, SLI. Model GeForce GTS 450 FPB có mức xung GPU 822MHz, tần số đổ bóng 1645MHz, xung nhớ 3608MHz
:GPU CUDA Cores 16, GPU Memory : 512 MB DDR3, 64-bit, Bandwidth 12.8 GB/sec. Display Support: Dual Link DVI-I, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600. Feature Support: Shader Model 4.1, OpenGL 3.2, Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 16x. Thermal and Power Specs : EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 28W
VGA Leadtek Quadro FX580 512MB GDDR3 128bit PCI-E:GPU: CUDA Cores 32.GPU Memory: 512 MB DDR3, 128-bit, Bandwidth 25.6 GB/sec. Display Support : Dual Link DVI-I, # of Digital Outputs 3 ( 2 out of 3 active at a time ), of Analog Outputs, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 4.1, OpenGL 3.2, Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 16x. Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maximum
GPU : CUDA Cores 64. GPU Memory : 768 MB DDR3, 192-bit, Bandwidth 38.4 GB/sec. Display Support : Dual Link DVI-I, # of Digital Outputs 3 ( 2 out of 3 active at a time ), of Analog Outputs, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 4.0, OpenGL 3.0, Microsoft DirectX 10, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 32x. Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maximum Power
Bộ Keyboard + Mouse Genius Twintouch 720E: Mouse quang, khoảng cách hoạt động 1m. Keyboard Multimedia, 16 phím nóng, khoảng cách hoạt 2m 609,000 Call 12T
756,000 Yes 12T
1,092,000 Call 12T
Bộ Keyboard + Mouse A4tech KR8372.S PS2 Black 208,000 Yes 12T
MÀN HÌNH MÁY TÍNH TINH THỂ LỎNG - MONITOR LCD Call
2,270,000 Yes 24T
2,220,000 Yes 24T
24T
24T
24T
24T
24T
24T
24T
: Độ phân giải: 1280 x1024, 16,7 triệu mầu, Độ sáng: 250cd/m2;Độ tương phản: 50000:1; Thời gian đáp ứng: Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điển hình), Độ Phân Giải Màn Hình1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, 3.45 kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
1
2,280,000 Yes 24T
2,360,000 Yes 24T
2,180,000 Yes 24T
2,320,000 Yes 24T
2,285,000 Call 24T
2,300,000 Yes 24T
2,290,000 Call 24T
2,290,000 Yes 24T
2,350,000 Call 24T
2,310,000 Yes 24T
2,700,000 Call 24T
2,960,000 Call 24T
2,770,000 Call 24T
3,045,000 Yes 24T
3,750,000 Call 24T
3,500,000 Call 24T
5,650,000 Call 24T
4,100,000 Call 24T
4,450,000 Call 24T
8,500,000 Yes 24T
14,300,000 Call 24T
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điển hình), Độ Phân Giải Màn Hình1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 5 000 000 : 1,Độ Phân Giải Màn Hình1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 700:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 45°(H)/50°(V),Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá
Độ phân giải 1366 x 768, Độ sáng 250 nit, Độ tương phản 5000 : 1, Thời gian đáp ứng 5 ms, Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k(áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ phân giải 1360 x 768, Độ sáng 250 cd/㎡, Độ tương phản D C 15000 : 1 (Typ. 1000 : 1), Thời gian đáp ứng5ms, Góc nhìn (Ngang / Dọc) 170˚ / 160˚ (CR > 10), Hổ trợ màu 16.5 M, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị
Độ phân giải 1366 x 768, Cường độ sáng 200cd/m², Độ tương phản DCR Mega ∞ (tĩnh 1.000:1) Màu sắc Đen, Độ Nghiêng +20°~-5°, Tín hiệu đầu vào D-Sub * 1ea, Góc nhìn dọc, ngang 170°(H)/160°(V), Khả năng hiển thị màu 16.7M, Công nghệ Splendid Video Intelligence, HD-Ready, Wide Screen 18.5(16:9), Trọng lượng 2.5 kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07
Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Mức Tiêu Thụ² Điện, Trọng Lượng 3.7Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Trọng Lượng 3.4Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub,Trọng Lượng 3.7Kg. Khuyến mại 1 chuột quang Logitech B100 trị giá 100k (áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ phân giải 1600x900. Độ sáng 250 cd/㎡. Độ tương phản DC 50000:1(Typ. 1000:1). Thời gian đáp ứng 5ms. Góc . Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DCR Mega ∞ (Static 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07)
Độ phân giải Wide 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Cổng kết nối D-Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k ( áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DCR Mega ∞ (Static 1000:1) Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 5000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, HDMI. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ sáng (Typical) 250cd/m², Độ tương phản (Typical), DCR Mega ∞ (Static 1000 : 1), Độ phân giải 1920 x 1080, Thời gian đáp ứng (Typical) 5ms, Góc nhìn (Horizontal/Vertical) 170° / 160°, Hỗ trợ màu 16.7M, Tín hiệu Video DVI, D-sub. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Độ sáng (Typical)250cd/m² (Điển hình), Độ tương phản 5.000.000:1, Độ phân giải 1920 x 1080, Thời gian đáp ứng (Typical) 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), DVI, D-sub, HDM, USB, 40W,4.5Kg. Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
Kích thước, 27".Độ Phân Giải Màn Hình 1920 x 1080 .Thời Gian Đáp Ứng: 2ms (G2G) .Hỗ Trợ Màu Hiển Thị: 16.7 Khuyến mại 1 bộ loa Logitech Z103 trị giá 520k (Nhận tại hãng, áp dụng đến 05.07 hoặc đến khi hết quà)
1
2,400,000 Yes 36T
1,980,000 Yes 36T
1,990,000 Yes 36T
1,970,000 Yes 36T
1,930,000 Yes 36T
2,295,000 Call 36T
2,180,000 Yes 36T
2,170,000 Yes 36T
2,380,000 Call 12T
2,370,000 Yes 12T
2,340,000 Yes 36T
3,950,000 Call 12T
3,710,000 Yes 12T
1,970,000 Yes 36T
1,900,000 Call 36T
2,130,000 Yes 36T
1,860,000 Yes 36T
2,500,000 Call 36T
3,170,000 Call 36T
3,290,000 Call 36T
3,000,000 Yes 36T
3,890,000 Call 36T
5,460,000 Call 36T
9,800,000 Call 36T
2,140,000 Call 24T
2,080,000 Yes 24T
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, DVI-D
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768 Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
Độ Sáng Màn Hình 270 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 700:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub
250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768 5ms,16,7 Triệu
250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768 5ms,16,7 Triệu Màu,
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:01:00, Độ Phân Giải Màn Hình1440 x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°,
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,2 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu
Resolution 1600 x 900, Display pixel 0.2768 mm, Brightness (typical) 200 cd/m², Contrast ratio (typical) 600:1 static; 3000000:1 dynamic, Viewing angle 90° horizontal; 50° vertical, Response time (typical) 5 ms on/off, Input signal 1 VGA, Bezel color Black
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1290x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-sub
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1 (typical) 3,000,000:1 (Dynamic), Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng, 5ms, Hỗ trợ màu 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI, Công nghệ LED, Full HD, Thiết kế siêu mỏng.
Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, DVI
Độ phân giải: 1366x768; Độ tương phản động DCR (Dynamic Contrast Ratio) 40.000:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub. Công nghệ Senseye+Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh,
Độ sáng màn hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ lệ tương phản động MEGA 50.000:1, Độ phân giải màn hình 1366x768, Thời gian đáp ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub
Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 1000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, Trọng Lượng 2.8 kg
Màu đen bóng (Glossy Black); Độ phân giải: 1600 x 900; Độ tương phản (Contrast Ratio) 1000:1; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D
thời gian đáp ứng 5ms, độ phân giải 1920x1080 , độ sáng 300cd/m2, độ tương phản 1000:1, kết nối DVI-D
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI-D, Mức Tiêu Thụ² Điện 24W, Trọng
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, DVI-D, DHCP
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.000.000:1. Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 8ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/180°, Tín hiệu đầu vào D-sub, DVI-D; 2 cổng HDMI 1.3, headphone
: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 8000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 30.000:, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
1
2,240,000 Call 24T
2,220,000 Yes 24T
2,850,000 Call 24T
3,010,000 Call 24T
2,730,000 Call 24T
3,470,000 Yes 24T
1,960,000 Yes 36T
1,960,000 Call 36T
1,900,000 Yes 36T
2,250,000 Call 36T
2,350,000 Call 36T
2,290,000 Call 36T
3,150,000 Yes 36T
1,691,000 Call 36T
1,550,000 Call 36T
1,890,000 Call 36T
2,450,000 Call 36T
1,870,000 Yes 36T
1,920,000 Yes 36T
3,099,000 Call 36T
4,640,000 Call 36T
3,610,000 Call 36T
3,630,000 Call 36T
3,490,000 Yes 36T
2,300,000 Call 36T
2,190,000 Call 36T
2,300,000 Yes 36T
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 1.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào VGA, Trọng Lượng 3.4Kg
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Tín hiệu đầu vào D-Sub DVI-D VGA
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D
Khuyến mại giá chỉ còn 1.840.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Độ Sáng Màn Hình00 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 10000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA/DVI
- Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 5000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000: 1,Độ Phân Giải Màn Hình 1366 x 768, Thời Gian Đáp ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Góc nhìn 160°/160°, Tín hiệu đầu vào Analog D-sub, DVI /HDCP
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1,600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100M: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1,600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDCP
Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 5.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub, Analog RGB
Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 50.000.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI-D, D-sub, DHCP
Độ Sáng Màn Hình 200cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 60.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), 3,5 kg, Tín hiệu đầu vào Analog RGB, D-sub
Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10),
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160°
Màn hình 22'', wide (16:10). Độ phân giải 1680x1050. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản cực cao 10.000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp DVI-D và D-Sub. Các tính năng đặc biệt DDC, DCR, Eco Mode, Menu 8 thứ tiếng, Tích
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160°
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình
Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-SubĐộ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín
Độ Sáng Màn Hình 300cd (Max), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn (CR 10): 160 ° (H) / 160 ° (V), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Mức Tiêu Thụ² Điện < 40W
1
2,857,000 Call 36T
4,190,000 Call 36T
3,190,000 Call 36T
4,515,000 Call 36T
3,800,000 Call 36T
4,350,000 Yes 24T
4,550,000 Call 36T
4,194,000 Call 36T
5,568,000 Call 36T
6,350,000 Call 36T
8,150,000 Call 36T
2,190,000 Call
2,350,000 Yes
2,150,000 Yes
2,780,000 Yes
3,880,000 Call
2,630,000 Yes
3,235,000 Yes
3,480,000 Yes
3,750,000 Yes
4,100,000 Call
3,850,000 Call
4,250,000 Yes
5,690,000 Yes
12,500,000 Yes
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1,Độ Phân Giải Màn Hình1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 50.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920 x 1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA+HDMI
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920X1080Thời Gian Đáp Ứng 2ms. Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-Sub/ DVI-D (via HDMI-to-DVI cable)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 50.000.000: 1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D-Sub/ DVI-D
Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 20.000:1), Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI-D, D-Sub, HDMI
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920X1080Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 10,000,000 :1 ( động), Độ Phân Giải Màn Hình1920X1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10)
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 600:1), Độ Phân Giải Màn Hình 1440x900, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 150°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA 36T
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (typicall), Tỉ Lệ Tương Phản Động 800:1 (typical), Độ Phân Giải Màn Hình 1280 x 1024 at 60 Hz, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16.7 million colors, Góc nhìn 178º vertical / 178º horizontal, Tín hiệu đầu vào Video Graphics Array (VGA), Digital 12T
Độ phân giải 1366x768 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc nhìn Khuyến mại giá chỉ còn 2.140.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) 36T
Độ phân giải 1600 x 1200 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc nhìn 36T
Độ Sáng Màn Hình: 250 cd/m²/ Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh: 1000:1/ Độ Phân Giải Màn Hình: 1920x1080/ Thời Gian Đáp Ứng: 2ms/ Hỗ trợ màu: 16,7 triệu màu/ Góc nhìn: 170/160 / Tín hiệu đầu vào: VGA, DVI 36T
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:1, Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu, Góc nhìn 170/160, Kết nối 36T
Độ phân giải 1920 x 1080 (16:9), Độ tương phản 1000: 1 (Typical), Ánh sáng 250 cd/m2 (Typical), Đáp ứng 5ms (Typical), Góc nhìn Ngang: 170o - Dọc: 160o (Typical), Số màu 16.7 triệu màu, Kết nối Vga, DVI 36T
Độ phân giải 1920 x 1080 / 60 Hz, Thời gian đáp ứng 5ms, Độ tương phản 1000 : 1, Góc nhìn 170/160, Số màu hiển 36T
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 178°(H) / 178°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.247mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000 / Thời gian đáp ứng: 8ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, 36T
Wide Screen (16:9). Kích thước điểm ảnh 0.265 mm. Cường độ sáng 300 cd/m2. Độ tương phản 10,000:1. Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) (178° / 178°) (typical). Độ phân giải 1920 x 1080 at 60 Hz. Thời gian đáp ứng 8ms . Khả năng hiển thị màu 16.7 triệu. 36T
Optimal Resolution: Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, Preset Display Area ( H x V) 476.57mm x 268.76mm 18.76" x 10.58", Contrast Ratio:1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio: 2 Million:1 (Max), Brightness: 250 cd/m2 (typical), Response Time:8ms (gray to gray), Viewing Angle (178° vertical / 178° horizontal)
36T
Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (typical), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio: 2 Million:1 (Max), Độ Phân Giải Màn Hình Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, Thời Gian Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16.7 million
Khuyến mại giá chỉ còn 4.140.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012) 36T
góc nhìn 178/178 và đèn nền LEDđộ phân giải 1920 x 1200 pixel, độ tương phản động 2.000.000:1 (độ tương phản tĩnh 1.000:1), kèm theo thời gian đáp ứng nhanh 8 ms (công nghệ GTG) và độ sáng 300 cd/m2. các kết nối : D-Sub, DVI, 4 cổng USB, DisplayPor 36T
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 at 60 Hz/ Góc nhìn: (178 vertical / 178 horizontal)/ Kích thước điểm ảnh: 0.27mm/ Khả năng hiển thị màu: 1.07 billion / Độ sáng màn hình: 400cd/m2 / Độ tương phản: 1000 to 1 (typical) 36T
1
15,800,000 Yes
28,500,000 Call
4,500,000 Call
8,800,000 Call
10,500,000 Call
2,130,000 Call 36T
2,258,000 Call 36T
2,365,000 Call 36T
2,650,000 Call 36T
2,924,000 Call 36T
3,910,000 Yes 36T
3,640,000 Call 36T
3,640,000 Call 36T
6,063,000 Call 36T
5,754,000 Call 36T
Lenovo 18.5"D186wA LCD 2,310,000 Yes 12T
Call
310,000 Yes 12T
310,000 Yes 12T
340,000 Yes 12T
390,000 Call 12T
385,000 Yes 12T
DVD Asus 08B1-U USB 2.0 Ext 700,000 Call 12T
408,000 Yes 12T
350,000 Yes 12T
410,000 Yes 12T
DVD Liteon IHDS118 325,000 Call 12T
DVD HP 465i 18X/48X Sata Đen Tray 350,000 Call 12T
Độ phân giải tối đa: 2560x1440 / Góc nhìn: (178 vertical / 178 horizontal)/ Kích thước điểm ảnh: 0.233mm/ Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 350cd/m2 / Độ tương phản: 1,000 :1 (estimated) / Thời gian đáp ứng: 6ms / Các 36T
Độ Sáng Màn Hình 370 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 2560 x 1600, Thời Gian Đáp Ứng 7 ms. Hỗ trợ màu 1.07 billion colors. Góc nhìn 178/178 36T
Độ phân giải 1920 x 1080, Độ sáng 300cd/m2, Độ tương phản 80.000:1, Thời gian đáp ứng 5ms, Góc 36T
Kích thước màn hình: 23inch, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080, Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) , Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình: 400cd/m2, Độ tương phản: 80000, Thời gian đáp ứng: 3ms, Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, USB, 36T
Dell 23" AW2310 3D AlienWare OptX Full HD With GeForce 3D Vision Kit: Độ phân giải tối đa 1920 x 1080, Góc nhìn 170°(H) / 160°(V), Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình 400cd/m2, Độ tương phản 80000:1, Thời gian đáp ứng 3ms 36T
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 100.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub
: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1440x90Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA +DVI
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI
: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1,Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI
Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 14ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 178°/178°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + 2 x USB 2.0 ports
Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ Phân Giải Màn Hình1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + 2 x USB 2.0 ports
Ổ ĐỌC ĐĨA DVD - DVD ROMỔ quang Samsung chính hãng: Đổi ngay sản phẩm mới trong suốt thời gian bảo hành
Ổ quang duy nhất đổi CD-ROM hỏng sang DVD-ROM mới & Combo hỏng sang DVD-RW mới
1
Call
440,000 Yes 12T
470,000 Call 12T
470,000 Call 12T
440,000 Yes 12T
DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSBSA USB Ext đen Box 880,000 Yes 12T
DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSRSA USB Ext đỏ Box 880,000 Yes 12T
DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208AB/TSWSA USB Ext Trắng Box 880,000 Yes 12T
520,000 Yes 12T
1,350,000 Call 12T
530,000 Yes 12T
DVDRW Pioneer A18LBK 22X (BOX) – SATA 580,000 Call 12T
DVDRw HP 24X 1260i Sata Box Black 550,000 Call 12T
DVDRw Dell GP60N USB Ext 900,000 Call 12T
WEBCAM Call
Webcam Cá Heo 170,000 Call 6T
Webcam đồng hồ 370,000 Yes 6T
Webcame hoạt hình 130,000 Yes 6T
Webcam Leolink co Mic 165,000 Yes 6T
Webcam Robot 110,000 Call 6T
Webcam cao có Mic 110,000 Yes 6T
Webcam Logitech HD C270 + Mono Headset - FE 610,000 Call 24T
Máy xem phim HD COEX DVD-M053: Đầu đọc đĩa DVD-M053 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Sao chép đĩa DVD chỉ bằng một nút bấm; Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080; Âm thanh DTS, Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tương thích chuẩn USB 2.0, có khe đọc thẻ nhớ; Kết nối qua mạng LAN, WIFI; Chức năng Radio Internet; Tải trực tiếp qua Bit-Torrent, Samba
Máy xem phim HD COEX DVD-M054: Đầu đọc đĩa DVD-M054 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Hai bộ dò kênh kỹ thuật số có thể vừa xem, vừa ghi cùng lúc; Ghi lại các chương trình Tivi kỹ thuật số; Sao chép đĩa DVD chỉ bằng một nút bấm; Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080; Âm thanh DTS, Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tương thích chuẩn USB 2.0, có khe đọc thẻ nhớ; Kết nối qua mạng LAN, WIFI; Chức năng Radio
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron (Truyền hình KTS)IAMM NTR82:- Phát hình chuẩn Full HD ( 1080P ) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR82WT: Phát hình chuẩn Full HD (1080P) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề Việt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR83WT: (Truyền hình KTS)IAMM NTR82 - Phát hình chuẩn Full HD 1920x1080 (H.264, mkv, iso) Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet - Sản xuất tại : Hàn Quốc
Thiết bị giải trí đa phương tiện Huyndai R600K: Thiết bị giải trí đa phương tiện chuẩn nét cao Full HD ( 1080P ), Tích hợp truyền hình số. Phát hình theo chuẩn Full HD 1920x1080 (H.264, mkv, iso..., Âm thanh MP3/OGG/Flac/Dolby/DTS/WMA/WAV
: 2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:10W+5W*2, S/N Ratio: ≥70dB , THD: ≤0.5%, Response
: 2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:10W+5W*2, S/N Ratio: ≥70dB, THD: ≤0.5% , Response frequency:
2.1ch Multimedia Speaker System, Total Out Put power:15W+5W*2, S/N Ratio: ≥75dB , THD: ≤0.5% , Response frequency: 40HZ-20KHZ, With Bass,tremble,Volume Control by finger running adjusting
Speaker Fenda F312: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 14,5 W (4W * 2 6,5 W), 4''''2,5, ứng tần số: 35Hz-21KHz 590,000 Call 12T
495,000 Yes 12T
Speaker Fenda A310: Hệ thống âm thanh 2.1, bass, điều khiển âm lượng, 41W (15W 13 W * 2), 6,5''+3' ', ứng tần số: 50Hz-20KHz 548,000 Yes 12T
690,000 Yes 12T
Speaker Fenda A320: Hệ thống âm thanh 2.1, Bass, điều khiển âm lượng, (36.5W) 13.5W 11,5 W * 2, "3 6,5 ''2, ứng tần số: 50Hz-20KHz 695,000 Yes 12T
1,132,000 Yes 12T
1,345,000 Yes 12T
1,198,000 Yes 12T
2,290,000 Call 12T
2,290,000 Yes 12T
285,000 Yes 12T
295,000 Yes 12T
Khuyến mại giá chỉ còn 660.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Speaker Fenda A 110: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 20Hz ~ 120Hz, Công suất (RMS): 18W, Vệ tinh: 5W x
Speaker Fenda A111: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng bass, treble, kiểm soát Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD TV, PC, MP3, etc, Tần số đáp ứng 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS) 35W, Vệ tinh 11W x 2, Subwoofer: 13W
Speaker Fenda A321U: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc., Tần số đáp ứng: 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS): 35W, Vệ tinh: 11W x 2, Subwoofer: 13W
Speaker Fenda D-1061A: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * 5,18 Hz ~ 20KHz, 54W (19W 7
Speaker Fenda F1100U: Hệ thống 4.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa.Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC,
Speaker Fenda F3000U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * Frequency response:
Speaker Fenda F700U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * Frequency response:
Speaker Fenda V520: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay,
Speaker Fenda V560: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách
1
Speaker Fenda V620: Hệ thống âm thanh 2.0, cho máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz 353,000 Yes 12T
495,000 Yes 12T
Speaker Fenda F332: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Easy connection to DVD, TV, PC, MP3, etc, Công suất (RMS): 34 W 1,060,000 Call 12T
775,000 Yes 12T
910,000 Call 12T
Speaker Fenda A520: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát.Tần số đáp ứng: 20Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS): 16W * 2 20 W, 993,000 Yes 12T
1,200,000 Call 12T
Speaker Fenda C80: System audio 2.1, Bass,volume control, (36W) 18W+9W*2, 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz-20KHz 1,450,000 Call 12T
Speaker Fenda Mv630: System audio 2.1, Bass,volume control, (60W) , 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz-20KHz 2,250,000 Call 12T
Speaker Fenda F6000: Hệ thống 5.1, mạnh mẽ bass, 123W (13W * 4 14 W + 57W), 8''* +3' "0.5", tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz 2,831,000 Call 12T
580,000 Call 12T
425,000 Yes 12T
TAI NGHE - HEADPHONE Call
Tai ngheTonsion T2 129,000 Call 6T
Tai nghe Alienware TactX 1,500,000 Call 12T
Tai nghe Asus Wireless USB With Microphone HS-1000W 2,600,000 Call 12T
175,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS105BK - Black 125,000 Call 12T
Tai nghe Enzatec EP203BL Blue 170,000 Call 12T
Tai nghe Enzatec EP203GR Green 170,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS702BK đen 320,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec EP203OROrange 170,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec EP203RE Red 170,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS102WHWhite 206,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS102BL Blue 206,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS102BK Black 206,000 Yes 12T
Tai nghe Enzatec HS102RE Red 206,000 Yes 12T
Tai nghe Búp bê 75,000 Call
Tai nghe Hello Kitty 75,000 Yes
Tai nghe RD IN20RD/ZHP006 70,000 Call
Tai nghe Super Bass 70,000 Call
Tai nghe Moon Jewel 45,000 Yes
Tai nghe (thời trang ngộ nghĩnh) 59,000 Yes
Tai nghe Philips 65,000 Call 1T
Tai nghe máy MP3 Sony/ Samsung 65,000 Call
Tai nghe In Ear 80,000 Yes
Tai nghe Creative 80,000 Call
Tai nghe Huntkey EH185 99,000 Call 3T
Tai nghe Shike 745 140,000 Call
Tai nghe Shike SK929 140,000 Yes 6T
Tai nghe IPod iphone stereo headset 5 150,000 Yes
Tai nghe Ipod ZV-981 80,000 Call
Tai nghe Colorvis M-A8 100,000 Call 3T
Tai nghe Colorvis W102 100,000 Yes 3T
Tai nghe Phillip SHG2000 148,000 Yes 3T
Tai nghe Phillip SHM3300U 378,000 Yes 3T
Speaker Fenda V630: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz
Speaker Fenda A311: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 130Hz, Công suất (RMS): 39W, Vệ tinh: 13W x
Speaker Fenda C-10B: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Công suất (RMS) : 7W x 2 + 10W, Loa: 2.5 " đơn vị đầy đủ, 5 " woofer,
Speaker Fenda A521: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc, Tần số đáp ứng:
Speaker Fenda V330: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,5 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz
Speaker Fenda F-203: G Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 11W (2W * 2 7 W),''4''2,5, ứng tần số: 35Hz-21KHz
1
Tai nghe Phillip SHE1360 98,000 Yes 3T
Tai nghe Phillip SHE2660 228,000 Yes 3T
Tai nghe Phillip SBCHL140 198,000 Yes 3T
Tai nghe Phillip SHP1900 298,000 Yes 3T
Tai nghe Microlab K 260 175,000 Yes 6T
Tai nghe Microlab K 270 198,000 Yes 6T
Tai nghe Microlab K 280 215,000 Yes 6T
Tai nghe Salar V80 48,000 Call
Tai nghe Salar C3 74,000 Call 12T
Tai nghe Salar C2 100,000 Call 12T
Tai nghe Panasonic RP-HV094GU-K (màu đen) 176,000 Call 3T
Tai nghe Panasonic RP-HV21GU-K/W/A (màu đen/trắng/xanh) 265,000 Call 3T
Tai nghe Panasonic RP-HJE120GU-K/S (đen/bạc) 283,000 Call 3T
Tai nghe Panasonic RP-HJE180E-A/K/P/R/V/W (xanh/đen/hồng/đỏ/tím/trắng) 443,000 Call 3T
Tai nghe SOUND MAX AH302 252,000 Yes 12T
Tai nghe SOUND MAX AH304 262,000 Yes 12T
Tai nghe SOUND MAX AH306 200,000 Yes 12T
Tai nghe Havit HV-ST029 145,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-ST025M 121,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-ST060 198,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-ST049 201,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-ST125 103,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-L670 165,000 Call 6T
Tai nghe Havit HV-ST021M 110,000 Call 6T
87,000 Yes 3T
Tai nghe Odyssey OD – 212 89,000 Yes 3T
Tai nghe Odyssey OD – 312 155,000 Yes 3T
Tai nghe Odyssey OD – 512 190,000 Call 3T
Tai nghe Odyssey OD – 118 95,000 Call 3T
Tai nghe Odyssey OD – 612 131,000 Yes 3T
Bao đựng Tai Nghe Sennheiser PX 150,000 Call
1,050,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser PX200 850,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser HD 201 490,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser HD 218 950,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser HD 418 1,050,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser MX 271 330,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser MX 80 130,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser PX30 II East 580,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser HD 215 II EAST 1,950,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser MX170 Eas 295,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser PX 90 890,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser HD 220 Adidas 1,450,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser PC 2 CHAT 460,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser X2 580,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser PC 11 440,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser HD 518 EAST 2,850,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser MXL560 500,000 Yes 24T
Tai nghe Sennheiser MX660 450,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser CX 200 590,000 Call 24T
Tai nghe Sennheiser MX270 390,000 Call 24T
Tai nghe Razer Orca 1,660,000 Call 6T
Tai nghe Razer Piranha 1,750,000 Yes 6T
Tai nghe Razer Carcharias 1,980,000 Call 6T
Tai nghe Razer Moray Black 750,000 Yes 6T
Tai nghe Thermaltake Ttesports ISURUS Gaming Headset (HT-ISU005EBWH) 750,000 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK BLACK Gaming Headset (HT-SHK002ECBL) 1,185,000 Call
Khuyến mại giá chỉ còn 55.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
24T
24T
1
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK WHITE Gaming Headset (HT-SHK002ECWH) 1,185,000 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK ONE Gaming Headset (HT-SHO001EC) 2,620,000 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset RED (HT-SKS004ECRE) 1,780,000 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset BLACK (HT-SKS004ECBL) 1,780,001 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset WHITE (HT-SKS004ECWH) 1,780,002 Call
Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN HD Gaming Headset (HT-SKH006ECWH) 2,880,000 Call
Tai nghe Genius HS-03N 155,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-200C 84,000 Call 12T
Tai nghe Genius HS-02C 108,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-02S 105,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-02N 135,000 Call 12T
237,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-05A 301,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-300i 183,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-200A 112,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HP-04 Live 473,000 Yes 12T
Tai nghe Genius HS-03U 688,000 Call 12T
Tai nghe Genius HS-04su 280,000 Yes 6T
Tai nghe Genius HS-300A 151,000 Yes 12T
Tai nghe Somic Mini2 110,000 Call 12T
Tai nghe Somic ST1608 166,000 Call 12T
Tai nghe Somic DT308 150,000 Call 12T
Tai nghe Somic ST1607 150,000 Call 12T
Tai nghe Somic EV63 161,000 Call 12T
Tai nghe Somic DT2112 180,000 Call 12T
Tai nghe Somic EV50 250,000 Call 12T
Tai nghe Somic EP10 273,000 Call 12T
Tai nghe Somic SM010 78,000 Call 12T
Tai nghe A4tech HS-5P 129,000 Yes 12T
Tai nghe A4tech HS-26 159,000 Yes 12T
Tai nghe A4tech - HS28 stereo Black (Có đệm tai tháo rời) 179,000 Call 12T
Tai nghe A4tech - HS50 stereo Black (tai nghe chữ nhật) 229,000 Yes 12T
Tai nghe A4tech - HS800 238,000 Yes 12T
Tai nghe Heaset Stereo folding A4tech L600 299,000 Yes 12T
Tai nghe Heaset Stereo A4tech HS19 199,000 Yes 12T
Tai nghe Kanen MC702 115,000 Call 6T
Tai nghe Kanen KM320 79,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM330 95,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM360 84,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM500 135,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM610 110,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM680 185,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM860 200,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM803 143,000 Call 6T
Tai nghe Kanen KM200 82,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM508 100,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM510 112,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM520 112,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM530 110,000 Call 6T
Tai nghe Kanen KM690 155,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM740 158,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM760 195,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM820 200,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM880 320,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM938 169,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen KM-80 289,000 Yes 6T
Tai nghe Kanen IP910 268,000 Yes 6T
24T
24T
24T
24T
24T
24T
Khuyến mại giá chỉ còn 200.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
1
Tai nghe Logitech Clear Chat Stereo 279,000 Call 24T
Tai nghe Logitech Clear Chat Style 351,000 Call 24T
Tai nghe Logitech H150 315,000 Yes 6T
Tai nghe Logitech H250 379,000 Yes 6T
Tai nghe Logitech Metro.Fi 200v 750,000 Yes 6T
Tai nghe Sony MDR-ZX100/BQE Đen 529,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-ZX100/WQE Trắng 529,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-ZX100/RQE đỏ 529,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-110LP đen 182,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-210LP đen 240,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-310LP đen 370,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/WC E Trắng 191,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/RC E đỏ 191,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/LC E Xanh Lam 191,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/DC E Cam 191,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/VC E Tím 191,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/YC E Vàng 191,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/GC E Xanh lá cây 191,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E9LP/HC E Xám 191,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E10LP/K Hồng 275,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E10LP/L Xanh Lam 275,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-E10LP/Y Vàng 275,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/B -92376910 đen 400,000 Call 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/H -92431213 Xám 400,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/LI Xanh Lam 400,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/PI Hồng 400,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/V Tím 400,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/W -92431211 Trắng 400,000 Yes 12T
Tai nghe Sony MDR-EX10LP/Y Vàng 400,000 Yes 12T
Tai nghe SteelSeries 3H 850,000 Call 12T
1,260,000 Yes 12T
MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET) Call
Modem USB kết nối internet qua sim điện thoại Call
Sim Viettel 3G Tài khoản 100.000vnd 65,000 Call
Sim Viettel 3G 50,000 Call
580,000 Yes 12T
780,000 Yes 12T
780,000 Yes 12T
630,000 Call 12T
850,000 Yes 12T
Modem D-Link DSL-526B ADSL2/2+ 1 Port Ethernet Router, 1 Port WAN, 1 port RJ45 10/100Mbps, 1 port USB 380,000 Yes 12T
1,200,000 Yes 12T
1,400,000 Yes 12T
Khuyến mại Sim Dcom 3G
Khuyến mại Sim Dcom 3G
Khuyến mại sim tài khoản 1.5G/1 tháng x 12 tháng
Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm. Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps. Hỗ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G). Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz. Tần số UMTS/HSDPA : 2100/1900/850 MHz. Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone
Modem D-link 3G DWM-156 HSUPA 7.2M: 3.75G HSDPA USB Modem. Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Sản phẩm tương thích với cả 3 nhà cung cấp 3G: Mobifone, Viettel, Vinaphone. USB 3G rất tiện dụng cho những người thường xuyên đi công tác, di chuyển nhiều trên đường
Modem D-Link Mobile 3.5G DIR-412 HSDPA Wireless Router: Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G Router. Kết nối không dây chuẩn 802.11n (Single stream) tốc độ 150Mbps. Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE. Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, WPS (PBC, PIN)
Tốc độ 7.2Mbps (DL), 2.0 - 5.76 Mbps (UL). Hỗ trợ mạng HSDPA / HSUPA / WCDMA / UMTS / 3G / EDGE / GPRS. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows (2000, XP, Vista, 7) 32 bits, 64 bits and Mac OS Maximum Speed. Hỗ trợ tất cả các nhà mạng: VinaPhone 3G,
Tốc độ DL/UL: 7.2/5.76 Mbps * ZeroCD Autorun * Tính năng mở rộng: gọi điện, nhắn tin * Hệ điều hành : Microsoft
Modem Huawei 3G E173 HSPA USB 7.2M: 850/900/1800/1900 MHz and 850/1900/2100 MHz tốc độ tối đa : 7.2 Mbps Download / 5.76 Mbps Upload. Khe cắm thẻ nhớ (microSD),Window 7, XP, Vista, Mac OSX, Linux .Hoạt động tốt trên mạng di động Mobiphone, Viettel, Vinaphone
Hỗ trợ: HSDPA, HSUPA, WCDMA, UMTS, 3G, EDGE, GPRS, Support OS: Windows (2000, XP, Vista, 7) 32 bits, 64 bits and Mac OS. Maximum Speed: Download Max: 7.2 Mbps - Upload Max: 384 Kbps
Router TENDA 3G611R+: 1T1R 11n 3G Router, 1 x 3dBi Detachable Antenna,DC 9V1A, 4LAN, 1WAN Port,1 USB port,support 802.11n, compliant with
Router TENDA 3G622R+: 2T2R 11n 3G Router, 2 x 3dBi Detachable Antenna,DC 9V1A, 4LAN, 1WAN Port,1 USB port,support 802.11n, compliant with
ADSL2+ Router with 1 port RJ45 (Fast Ethernet) & 1 USB port với các chức năng DHCP server, NAT, DMZ Host, VPN-Pass
Modem TPlink 4P ADSL2/2+ TD-8840T+Splitter: ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet. DHCP server + NAT+ DMZ Host + Firewall... Download upto 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Tặng 1 spliter original. chống sét 4000V + support IPTV
Router TPlink TL-WR740N Wireless Lite N: 150M Wireless N Router, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, 4 10/100 LAN, 1 10/100 WAN, SPI firewall, autorun utility, Ăng-ten liền. Khuyến mại giá chỉ còn 380.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router, 1 Port WAN, 4 port RJ45 10/100Mbps
Router Linksys E3200 Wireless-N 4P LAN 3,350,000 Yes 12T
Router Planet Wrt-416 Wireless G 389,000 Yes 12T
2,868,000 Yes 12T
1,430,000 Yes 12T
2,680,000 Yes 12T
Modem Planet ADSL2 + ADN4000 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relayNetwork Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS. Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b. Tốc độ wireless
Modem Planet ADSL2 + ADW4410 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS. Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11b, IEEE 802.11g WLAN.Tốc độ wireless Lên đến 54 Mbps
Modem Planet ADSL2 + ADN4100 Wireless N: Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, VPN (PPTP, L2TP, ec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS, Tốc độ download/upload Lên đến 24Mbps/3.5Mbps. Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b. Tốc độ wireless 11n: lên đến 150Mbp
54M Wireless Router 2.4GHz, 802.11g/b, Built-in 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, Ăng-ten 3dBi cố định, công suất phát sóng cực đại lên tới 19dBm
TPlink 4P TD-W8951ND Wireless+Splitter: 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời
TPlink 4P TD-W8950ND Wireless+Splitter: 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời
ADSL2+ 4-Port Ethernet & Wireless G Router, 802.11g wireless LAN, 1 Port WAN, 4 Ports RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
Router Dlink DIR605L Cloud Wireless N: Tốc độ tối đa 300Mps, Tốc độ truyền dữ liệu 2.4Ghz to 2.4385Ghz, Chuẩn mạng IEEE 802.11n – up to 300, Mbps1, Bảo mật Wi-fi protected Access ( WPA/WPA2) WPS, Điện áp vào 5V DC, Nhiệt độ vận hành 32 to 104˚F(0 to 40˚C
Router Dlink Home Plug AV DHP-1320 Wireless: LAN 10/100 Mbz, Tốc độ 300Mbps, Chuẩn mạng 802.11 N, Chức năng WPS, Công nghệ Green, Hỗ trợ hóa WEP/WPA/WPA2/VAT/PPTP, Điện nguồn vào 100 - 240VAC / 50- 60Hz
ADSL2/2+ 4 Ports Ethernet, Wireless G & VPN Router, 802.11g wireless LAN, 1 Port WAN, 4 port RJ45 10/100Mbps
Linksys E1000 Wireless-N 4P LAN: Linksys Wireless-N Router 4 Port LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ chuẩn 802.11a, 802.11b, 802.11g và mới nhất hiện nay là 802.11n, làm giảm các điểm chết và tăng tốc độ lên 35% so với công nghệ không dây chuẩn-G. Được tích hợp công nghệ mã hoá cải tiến WPA2 với kỹ
Router Linksys E1200 Wireless-N 4P LAN: Linksys Wireless-N Router 4 Port LAN 10/100Mbps, Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2, Tích hợp 4 cổng Ethernet LAN 100Mbps. Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa,
Router Linksys E3000 Wireless-N 4P LAN: Chuẩn mạng A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz, Tốc độ 600Mbps, Số cổng LAN, 4 cổng LAN 0/100/1000 Mbps, Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây
ADSL2/2+ Wireless N Home router + 04 LAN 10/100 + DHCP Server + NAT + Firewall
Linksys (WAG160N) Wireless-N ADSL2+ Gateway: được tích hợp 3 trong 1: Access point tốc độ cao lên tới 300Mbps, 4 cổng LAN 10/1000 cho phép chia sẻ dữ liệu cho PC hoặc các thiết bị mạng wire khác, ADSL2+ cho phép kết nối internet tốc độ download lên tới 24Mbps
1
1,265,000 Call 12T
1,408,000 Call 12T
3,916,000 Call 12T
4,015,000 Call 12T
2,498,000 Call 12T
1,296,000 Call 36T
803,000 Call 36T
THIẾT BỊ MẠNG Call
Wireless (Thiết bị mạng không dây) Call
Thiết bị mạng cổng USB Call
Card Mạng Dlink DWA525 Wireless 435,000 Yes 36T
Card M¹ng Dlink DWA125 Wireless USB 150Mbps 480,000 Yes 36T
Card Mạng TPlink TL-WN821N USB Wireless 300M 355,000 Call 24T
Linksys 4P ADSL2 AG300: 4 Ports LAN RJ45 10/100Mbps, Hỗ trợ 4 cổng chuyển mạch LAN 10/100 Auto MDI/MDI-X và 1 cổng ADSL, Hỗ trợ chuẩn kết
Draytek V2104: DSL/ Cable Routers (Modem sử dụng đường truyển cable Quang). 1 cổng WAN kết nối tới RJ45 FiberNet (Qua converter). 4 cổng LAN 10/100Mbps ; điều khiển giới hạn băng thông. Giao thức WAN : PPPoE, DHCP, PPTP, Static IP. NAT : Multi – NAT, DMZ, VPN Passthrough. Cung cấp địa chỉ IP: DHCP server/ relay/ Dynamic DNS. Tường lửa bảo mật với các tính năng như NAT, DoS & DDoS, DMZ, Lọc theo gói tin, Multi Subnets.
Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server, 2 WAN port, ADSL router, Leased Line, Load balancing & Backup link, 4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Rate Limit control, VPN sever with 32VPN/IPsec tunnels, Bandwith management and QoS Funtion
Modem Draytek ADSL2/2+ V2820 Wireless: 1 cổng ADSL 2/2+ & 1 cổng WAN, Tính năng định tuyến Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay, Network Address Translation (NAT), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, 32 kenh VPN (PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through, PVC / Ethernet Port Mapping, VLAN, 802.1P, Relay DNS, DDNS, 1 cổng USB – cắm USB 3G hoặc làm prinsever, Tốc độ download/upload, Lên đến 24Mbps/1Mbps, Tiêu chuẩn wireless IEEE 802.11n, chuẩn 802.11g, 802.11b,Tốc độ wireless lên đến 300Mbp
Draytek Vigor 2700VG ADSL2/2+ Wireless: Ports 4 cổng LAN 10/100Mbps, Nguồn điện DC 12V ~ 15V, Tính năng định tuyến Tính nằng VoIP,có 2 cổng FXS, Wireless A.P, Định tuyến tĩnh, IP, TCP, UDP, ARP, NAT, NAPT, DNS, DDNS, DHCP Server, UPnP, Virtual Server, DMZ, Port-based VLAN, IGMPv2 proxy / snooping, Hỗ trợ Routing, Hỗ trợ 2 kênh VPN, Wireless A.P, Tốc độ download/upload 24Mbps và Upload 1Mbps
TENDA W300D: 300Mbps Wireless-N ADSL2+ Modem Router, 2Tx2R, 4 10/100Mbps LAN Ports, 2 x 3dBi Detachable Antennas, DC 12V1A,IEEE802.11b/g/n, Support ADSL2+/ADSL2/ADSL, Annex-A/B/C, SDSL, SNMP Agent, TR069, PPPoE, PPPoA, IPoA,MER, Bridging, WDS, WPS,
Dual Band USB Adapter (Dual Band 2.4Ghz & 5Ghz), 300/54Mbps (802.11a, 802.11g, 802.11n) 2.4GHz or 5GHz Selectable, Wireless LAN USB Network Adapter, Built-in Antenna with N-Draft Technology
RangerBooster N USB Adapter
USB 54M Wireless Adapter, Card mạng Wireless gắn ngoài qua cổng USB, tốc độ kết nối Wi-fi 54Mbps.
USB 150M Wireless Lite-N USB Adapter, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, Khuyến mại giá chỉ còn 199.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
TENDA W322UV2.0: 802.11N Wireless USB Adapter, 2Tx2R, Bulit-In 2 Antennas,w/WPS button,Ad-Hoc and Infrastructure, Wireless Roaming, supports Soft AP, PSP Xlink ,Nintendo WII, NDS games, WPS (PBC and PIN), WMM
10/100M Network Interface Card, RJ45 port, Box without Bootrom socket
Card mạng Gigabit gắn trên khe PCI-Ex 1X, Auto-Negotiation RJ45 port, Auto MDI/MDX
Card Mạng TPlink TL-WN781ND Wireles: Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with
Card MạngTP Link TL-WN851N PCI Wireless chuẩn N với tốc độ 300Mbps. 2 ăng-ten ngoài có thể tháo rời (2.4GHz, 802.11n Draft 2.0), tương thích
Router TPlink TL-WR741ND Wireless lite N 550,000 Yes 24T
Router Nano TPlink TL-WR702N Wireless Lite N 535,000 Yes 24T
685,000 Yes 24T
Router TPlink WR842ND Wireless N 950,000 Yes 24T
Router TPlink WR2543ND 450Mbps Dual band Wireless N 2,190,000 Yes 24T
720,000 Yes 36T
1,035,000 Yes 36T
863,000 Call 12T
1,990,000 Yes 12T
650,000 Call 12T
1,330,000 Yes 12T
1,450,000 Call 36T
1,004,000 Call 36T
695,000 Call 36T
485,000 Call 36T
Access Point Call
Access Point SMC SMCWBR14S-N4 4P Wireless N 432,000 Yes 12T
Access Point SMC SMCWBR14S-N3 4P Wireless N 648,000 Yes 12T
715,000 Yes 24T
Access Point TPlink TL-WA701ND Wireless N 150Mbps 616,000 Yes 24T
Access Point TPlink TL-WA901ND Wireless N 300Mbps 1,045,000 Yes 24T
875,000 Yes 24T
3,450,000 Call 36T
3,950,000 Yes 36T
Access Point Dlink DAP1360 Wireless N 1,280,000 Call 36T
Card mạng dùng dây (Wired Network Adapter) Call
Card mạng cho máy in HP5200 4,248,000 Call
Router Planet WNRT626 Wireless: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11n tương thích ngược với chuẩn IEEE 802.11 b/g, Hỗ trợ bảo mật Wifi (WPS), 64/128-bit WEP, WPA-TKIP(PSK), WPA2-AES (PSK), 802.1x, Hỗ trợ truy cập vào LAN Server từ mạng công cộng
300M Wireless N Router với 2 Ăng-ten rời bên ngoài, sử dụng chipset cao cấp của hãng Atheros => mang lại tốc độ truyền Wi-fi lên tới 300Mbps & khoảng cách phát sóng mở rộng lên tới 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường, (802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 802.11g/b, tích hợp thêm Switch 4-port 10/100Mbps
with 4 ports 10/100Mbps, Tích hợp sẵn 1 ăngten gắn trong và 1 ăngten bên ngoài
with 4 ports 10/100Mbps, được gắn sẵn 2 ăngten bên trong và 2 ăngten bên ngoài
Wireless- N Home Router : DHCP server, 4 port Switch 10/100 Mbps, tính năng định tuyến giúp chia sẻ toàn bộ mạng LAN ra ngoài
Linksys E2000 Advance Wireless-N: Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2, hoạt
54Mbps Wireless Router Compact, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, Ăng-ten ngầm, Wireless security up to 128BIT
Travel Wireless Router with SPEEDBOOSTER 125M, IEEE 802.11g, Internal Antenna, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA,
TENDA W330R: 300Mbps Gigabit Wireless-N Broadband Router,4 10/100/1000Mbps LAN Ports, External 3 x 2.5dBi Antennas, DC 12V 1A,IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS,
TENDA W302R: 300Mbps Wireless-N Broadband Router,4 10/100Mbps LAN Ports, External 3 x 2.5dBi Antennas, DC 12V 1A,IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
TENDA W307R: 2T2R Wireless-N Broadband Router, 4 10/100Mbps LAN Ports, 2 X 5dBi Fixed Antennas, DC 9V 1A,2.4GHz,Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; 2 SSID, Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
TENDA W311R: Wireless-N Broadband Router, 1Tx1R, 4 10/100Mbps LAN Ports, 1 x 5dBi Fixed Antenna, DC 9V0.6A, 16M SDRAM, 2M FLASH,IEEE802.11b/g/n, Static IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1x Protocol; Port Bandwidth Control, Port Mapping, Port Trigger, WPS, WMM
54Mbps High Power Wireless Access Point, 2,4GHz, 802.11g/b
Access Point TPlink TL-WR940N Wireless N 300Mbps Router: 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in
Access Point Dlink DWL-3200AP Wireless: Wireless 108G Access Point, AP tốc độ108Mbps (802.11g) sử dụng 2 ăng ten rời 5dBi, 1 cổng UTP
Access Point Dlink DWL7100AP Wireless: LAN Acess Point 108Mbps Có 4 chế độ hoạt động: Accesspoint, P-T-P Bridge, P-T- Multipoint Bridge,
Switch TENDA TEH2400M: 24-port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch, Inner Switching PSU,IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, RJ45, Auto-MDI/MDIX, 8K MAC Address Table, Full and half duplex modes, Standard 19-inch rack-mountable Steel Case
UPS Santak Blazer 1400VA-E/1400VA-EH 840W (Không có cổng RS 232, vỏ nhựa, Lưu điện 25P) 3,990,000 Yes 36T
UPS APC 500VA BR500CI-AS 230V: Công suất 500VA / 300W, Nguồn điện đầu ra 230V, Nguồn điện đầu vào 230V, Lưu điện tại nửa tải: 11.6 minutes (150 Watts), Lưu điện - Lưu điện tại đầy tải: 2.9 minutes (300 Watts), Cổng kết nối - Kết nối ra : (3) IEC 320 C13 (Battery Backup), Kết nối vào: IEC-320
/360W (không Có cổng RS 232, lưu điện 20')
1
UPS Santak Blazer 2000VA-E/2000VA-EH 1200W (Không có cổng RS 232, vỏ nhựa, lưu điện 25') 4,980,000 Yes 36T
UPS ENV600H Công nghệ Line Interactive with Automatic Voltage Regulation. (AVR), có chức năng cân bằng điện áp ( tích hợp sẵn ổn áp trong UPS), Công suất 600VA/360W, Nguồn điện đầu ra 220/230/240VAC +/-10%, Tần số : 50/60Hz, auto-detection +/-1Hz, Output Waveform: Modified Sinewave, ổ cắm (1,2) 3 ổ cắm đầu ra và 1 ổ cắm đầu vào nguồn điện, Nguồn điện đầu vào 220/230/240VAC, 170-280VA( dải điện áp rộng với chức năng AVR giúp cân bằng điện áp chuẩn cho thiết bị), Lưu điện 14 phút với tải 120W & 18 phút với tải 100W, Cổng kết nối USB
UPS ENV1000H Line Interactive with Automatic Voltage Regulation. (AVR), có chức năng cân bằng điện áp ( tích hợp sẵn ổn áp trong UPS), Có aptômát 1 chiều cho nguồn DC tắt bật khi kết nối tủ ắcquy, Có quạt làm mát thiết bị UPS, 220/230/240VAC +/-10%, Tần số : 50/60Hz, auto-detection +/-1Hz, 35
UPS ENV2000H Công suất 2000VA/1200W, Nguồn điện đầu ra 230V, Tần số : 50/60Hz, auto-detection, ổ cắm (1,2) 6 ổ cắm đầu ra và 1 ổ cắm đầu vào nguồn điện, Nguồn điện đầu vào 166-280VA ( dải điện áp rộng với chức năng AVR giúp cân bằng điện áp chuẩn cho thiết bị), Lưu điện 35 phút với tải
APOLO H600 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 600VA/360W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10A-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H1000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 1000VA/600W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai đoạn dòng sạc 10A-50A, ắcquy gắn ngoài (Không bao gồm ắcquy)
APOLO H2000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 2000VA/1200W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai
APOLO H3000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 3000VA/1800W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai
APOLO H6000 :Bộ lưu nguồn loại home Inverter dành cho gia đình, công suất 6000VA/4200W, điện áp ra sin chuẩn, bộ sạc ắcquy thông minh 4 giai
Acquy Vision 6FM100F-X 12V-100Ah: Acquy dự phòng dùng cho UPS, Inverter, Solar, Telecom, công nhiệp,Điện áp:12V, Công suất :100AhKích thước (mm) : L:330 - W:171 - H:215 - TH:222,Trọng lượng : 30.8 Kg,
1
Mouse Pad Razer G9 85,000 Yes
Mouse Pad Logitech Beldon - BOX 90,000 Call
90,000 Call
90,000 Call
100,000 Yes
120,000 Yes
Mouse Pad X9 120,000 Call
Mouse Pad Xfire 130,000 Call
Mouse Pad Razer (Thường) 180,000 Yes
200,000 Yes
Mouse Pad Razer Phex League of Legend 340,000 Yes
350,000 Yes
350,000 Yes
420,000 Call
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Standard (Speed) 430,000 Call
430,000 Call
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Alpha (Speed) 520,000 Yes
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Alpha (Control) 520,000 Yes
Mouse Pad Razer Goliathus Extended (Speed) 480,000 Yes
Mouse Pad Razer Goliathus Extended (Control) 495,000 Yes
Mouse Pad Razer Vespula 820,000 Yes
Mouse Pad Razer Vespula Transformer 850,000 Yes
Mouse Pad Razer Scarab 920,000 Call
Mouse Pad Razer Scarab Battle Field 3 950,000 Yes
Mouse Pad Razer Ironclad 1,550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Mini Nuke Limited Edition (SCII) 180,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Mini KandZ Limited Edition (SCII) 180,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Mini (SCII Tychus) 180,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Mini (SCII Marauder) 180,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QCK Mini 220,000 Yes
320,000 Yes
390,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK+ 450,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QCK Mass 460,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK Limited Edition (WotLK) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK+ FNATIC 500,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK (Plus) EG 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK Nuke Limited Edition(SCII) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK KandZ Limited Edition(SCII) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK (SCII Tychus) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK (SCII Marauder) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK WoW (MotS) 500,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK+ Tyloo 500,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Medal of Honor Edition 530,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK RUSE Edition 530,000 Yes
Mouse Pad Razer Goliathus Fragged Standard Dragon Age II (Speed)
1
Mouse Pad SteelSeries QcK Mass GanK Fantasy Art Edition 550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QCK+ Limited Edition 4mm SK Gaming 550,000 Call
550,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo3 Barbarian Edition 550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Deathwing Edition 550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Goblin Edition 550,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK Cataclysm Worgen Edition 550,000 Yes
Mouse Pad SteelSeries QcK Heroes of Newerth (HON) Edition 550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK Diablo 3 Barbarian Edition 550,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK+ Heroes of Newearth (HON) Edition 570,000 Call
580,000 Call
580,000 Call
580,000 Call
580,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK+ 4mm SK Gaming 650,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QcK+ Ehome 650,000 Call
Mouse Pad SteelSeries Qck+ Natus Vincere 680,000 Call
Mouse Pad SteelSeries QCK Heavy 730,000 Call
Mouse Pad SteelSeries NP+ 750,000 Call
Mouse Pad SteelSeries 5C Limited Edition (WotLK) 1,650,000 Call
Mouse Pad SteelSeries 3HD 630,000 Call
Mouse Pad SteelSeries 4HD 680,000 Call
Mouse Pad SteelSeries 9HD 1,190,000 Call
Mouse Pad Corepad C1 - medium(Copad-M) 190,000 Yes
Mouse Pad Corepad C1 Large 250,000 Yes
Mouse Pad Corepad XXXL(copad-XXXL) 450,000 Yes
Mouse Pad Corepad Femina Pad(Copad- Femina Pad) 180,000 Yes
449,000 Call
570,000 Call
570,000 Call
570,000 Call
570,000 Call
490,000 Yes
SteelSeries Glide Xai(SS-GXAI) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột) 140,000 Call
SteelSeries Glide MX(SS-GMX) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột) 140,000 Call
SteelSeries Glide MS(SS-GMS) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột) 140,000 Call
SteelSeries Glide Kinzu(SS-GKINZU) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột) 140,000 Call
SteelSeries Glide G(SS-GG) (đệm cho chuột-miếng dán đế chuột) 140,000 Call
Bộ Chia USB/Màn Hình/AnTen/KVM Call
Adapter USB từ 1 ra 4 cổng (HUB) 151,000 Call 3T
Adaptor 1 CPU sang 4 MONITOR 210,000 Yes 3T
Adapter 1 CPU sang 8 Monitor 260,000 Yes 3T
Bộ chia USB Từ 1 Ra 7 Cổng-Có Adapter 170,000 Yes 3T
Bộ chia USB Tõ 1 Ra 4 Cổng +Sạc Cho Iphone Charger-i-K01 90,000 Yes 6T
Bộ chia USB Speed Từ 1 Ra 4 Cổng Lexcron 120,000 Call 6T
1
Bé Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (7 màu) 125,000 Yes 6T
170,000 Call 6T
Bộ Chia USB Apple To 1 Ra 4 Cổng Trắng/Vàng/Xanh 110,000 Yes 6T
Bộ Chia USB To 1 Ra 4 Cổng + Sạc Cho Iphone 95,000 Yes 6T
Bộ Chia USB To 1 Ra 3 Cổng Kèm Card Reader đa Năng 175,000 Call 6T
Video Splitter Aten VS84-AT-E 4Port 510,000 Yes 12T
Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình cá+hoa) (HUB) 100,000 Yes 3T
Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình chuột) (HUB) 158,000 Yes 3T
Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình chim cánh cụt, khỉ con) (HUB) 130,000 Yes 3T
Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình thang) 120,000 Call 6T
Bộ Chia USB từ 1 ra 4 cổng (hình con sò) 115,000 Yes 6T
Bộ Chia USB mini từ 1 ra 4 cổng 90,000 Call 3T
Bộ Chia USB từ 1 ra 10 cổng Hi-speed 2.0 230,000 Call 3T
180,000 Call 6T
165,000 Call 3T
Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (Hình ngũ sắc) 104,999 Yes 3T
Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (Hình ngườii) 110,000 Call 3T
Bộ Chia USB Tõ 1 Ra 4 Cæng (104A/104H) 130,000 Yes 3T
Adapter for Switch 9V-600MM 65,000 Yes 3T
517,000 Call 12T
690,000 Yes 12T
862,000 Yes 12T
KVM Switch Aten CS62 PS/2 400,000 Yes 30T
KVM Switch Aten 4P CS64A PS/2 1,350,000 Yes 24T
KVM Switch Aten 2P CS661 USB Laptop 950,000 Yes 30T
KVM Switch Aten 4P CS64U USB 1,500,000 Yes 24T
Data Switch máy in 1 ra 4 cổng (1 máy tính ra 4 máy in) 226,000 Call 3T
Data Switch 2PC to 1 Printer 160,000 Call 3T
Data Switch 4 PC to 1 Printer 190,000 Yes 3T
Bút Trình Chiếu/Bút Chấm Đọc/Bảng Vẽ Call
Bút chấm đọc Touch talk có khả năng chuyển hóa ngôn ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại. Phát âm thanh từ những quyển sách chỉ với thao 1,990,000 Yes 12T
Bút trình chiếu Logitech Presenter Cordless R800 1,660,000 Yes 12T
Bút trình chiếu Vesine VP101 250,000 Yes 6T
Bút trình chiếu Vesine VP1000 530,000 Yes 6T
Bút trình chiếu PP900 300,000 Yes 6T
Bút trình chiếu PP1000 220,000 Yes 6T
Bút trình chiếu Logitech Presenter Cordless R400 1,100,000 Yes 12T
Media Pointer Genius Wireless USB 989,000 Call 12T
Media Pointer Genius E540 Wireless USB: Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây,Khoảng cách hoạt động tốt 15m, sử dụng cùng máy 1,011,000 Call 12T
Media Pointer Genius 900BT Wireless USB: Thiết bị thuyết trình Bluetooth. Khoảng cách hoạt động tốt 7-10m, sử dụng cùng máy tính. Chức năng chuẩn bị 989,000 Yes 12T
Genius G-Pen 560: Bảng vẽ và viết không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4.5" x 6" tương đương 11.4cm x 15.2cm. 946,000 Call 12T
Genius G-Pen 4500: Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4" x 5.5" tương đương 10.2cm x 14cm . 925,000 Call 12T
Bảng cảm ứng, viết, vẽ và ksy không dây USB G-Pen M712X Genius 3,225,000 Call 12T
Khuyến mại giá chỉ còn 15.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
Khuyến mại giá chỉ còn 20.000 đ (áp dụng đến 19.06.2012)
3T
3T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
6T
12T
12T
1
Game Pad Logitech Cordless Precision 740,000 Call
790,000 Yes
820,000 Call
990,000 Yes
995,000 Call
Game Pad Logitech Cordless Rumblepad 2 1,020,000 Call
Game Pad Microsoft Xbox 360 Controller For Windows 920,000 Call
Game Pad Microsoft Xbox 360 Common Controller For Windows 920,000 Yes
Game Pad Microsoft Xbox 360 Wireless Controller For Windows 1,499,000 Yes 3T
850,000 Yes
Game Pad Razer Onza Tournament Controller For Xbox 360 999,000 Yes
999,000 Yes
Vô lăng đua xe - Betop 3168 1,450,000 Call
Vô lăng đua xe - Betop 3169 1,490,000 Call
1,790,000 Call
Bộ điều khiển cảm biến chuyển động Razer HYDRA PC Gaming : 2 cần điều khiển 3,550,000 Call
MÁY IN - PRINTER Call
Máy in Laser - Laser Printer Call
4,150,000 Call 24T
3,500,000 Yes 24T
2,200,000 Yes 12T
3,350,000 Yes 12T
5,950,000 Yes 12T
6,290,000 Call 36T
8,990,000 Call 36T
8,399,000 Yes 36T
8,450,000 Yes 12T
11,000,000 Yes 36T
25,480,000 Call 36T
32,199,000 Call 36T
12T
3T
12T
12T
12T
12T
3T
3T
12T
12T
Game Pad Razer Onza Tournament Battle Field3 Controller For Xbox 360 12T
6T
6T
6T
24T
:Dòng máy in đa chức năng: In – Scan – Copy, Scan màu với khay giấy nằm ngang , In & copy tốc độ cao: 24trang/phút, Quét độ phân giải cao 600 x 1200 dpi (quang) và 9600 x 9600 dpi (số). Bộ nhớ 32Mb, Khay giấy 250 bản. Khay nạp văn bản tự động 20 bản. Sử dụng mực:
: PRINT –COPY –SCAN, Tốc độ 18 trang/phút, Cartridge liền, - Scan với khay flat-bed, Màn hình LCD, Khay đựng giấy 150 tờ, Dung lượng bộ nhớ 32MB. Kết nối USB 2.0, Độ phân giải in/copy 600 x 600 dpi. Copy lên đến 99 bản Phóng to thu nhỏ 25-400%
Bộ nhớ 2MB, Tốc độ in 18trang/phút, Độ phân giải 600 x 600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp Khuyến mại giá chỉ còn 1.990.000 đ
: Loại máy Máy in Laser đa chức năng (scan, printer, copy), In đen trắng. Bộ Nhớ 128 MB, Tốc độ in In 18 trang/phút (A4), Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Toner Cartridge Q85A (1500 trang in) độ phủ 5%, Kích thước
In Laser đen trắng đa chức năng Print - Copy - Scan - Fax, Bộ nhớ 64MB, Tốc độ in 18 trang/phút, Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 port; 10/100Base-T Ethernet network port, Hộp mực CE285A. Khuyến mại giá chỉ còn
In đen trắng, Bộ nhớ 16 MB, Tốc độ in 30trang/phút. Độ phân giải 600 x 600, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
In đen trắng, in mạng, Bộ nhớ 16 MB, Tốc độ in 30trang/phút. Độ phân giải 600 x 600, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
: In đen trắng, Chức Năng in đảo mặt tự động, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in 35 trang/phút lelter,33 trang/phút A4, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 300 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
: In Laser đen trắng đa chức năng :Print – Photo – Scan – Fax, in đảo mặt. Bộ nhớ 128 MB, Tốc độ in 26 ppm (A4), Copy : 26cpm , 25 to 400% ; Scan : Flatbed, ADF, Fax : 33,6kbps , 3 sec/page, Độ phân giải 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output), Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 , ethernet, Hộp mực CE278A (2.100 standard pages) độ phủ 5%
Bộ nhớ 128 MB, Tốc độ in 35 trang/phút khổ Letter ,33 trang/phút khổ A4, Độ phân giải 1200 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ đảo mặt tự động, Cổng kết nối USB 2.0 và Cổng in mạng Gigabit, Hộp mực CE505A (2300 trang in) độ phủ 5%, Cân nặng 10.7 kg
In laser đen trắng, Bộ nhớ 48 MB up to 512 MB, Tốc độ in 35 trang/ phút A4,18.5 trang/phút A3, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4,A3, Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0,Hộp mực Q7516A
In Laser đen trắng, Bộ nhớ 64 MB up to 512 MB, Tốc độ in 35 trang/ phút A4,18.5 trang/phút A3, Độ phân giải 1200x1200 dpi, Khổ giấy A4, A3, Khay giấy Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối 1 IEEE-1284 parallel, 1 USB, 1 EIO, 1 JDI 10/100, Hộp mực Q7544A, Cân nặng 20.2kg, Hệ điều hành hỗ trợ Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3,
1
1,490,000 Call 12T
2,190,000 Call 12T
2,820,000 Call 12T
2,390,000 Call 36T
1,900,000 Yes 36T
4,850,000 Call 12T
6,290,000 Call 12T
3,350,000 Call 12T
5,750,000 Call 36T
7,170,000 Call 36T
7,990,000 Call 36T
2,380,000 Call 12T
3,390,000 Call 12T
3,790,000 Call 12T
7,990,000 Call 12T
12,390,000 Call 12T
8,500,000 Call 12T
2,730,000 Yes 12T
3,760,000 Yes 12T
14,380,000 Call 12T
2,150,000 Yes 12T
Bộ nhớ 8MB. Tốc độ in 16 trang/phút. Độ phân giải 1200 x 1200 dpi; Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ. Cổng kết
Tốc độ 20 trang/phút (A4), 21 trang/phút (letter), Độ phân giải 1200*1200dpi, Bộ nhớ chuẩn 8MB, Cổng giao tiếp USB 2.0, Nối mạng Không có sẵn, Khay đựng giấy Input : 150 tờ ; Output : 100 tờ, Thông tin mực in Cartridge đầu tiên theo máy – 1,500 trang, Hộp mực
Tốc độ In: 16 trang/phút (A4), 17 trang/phút (letter). Copy: 16 trang/phút (A4), 17 trang/phút (letter), Độ phân giải In: 1200*1200dpi . Copy: 1200*1200dpi . Scan: 4800*4800dpi, Bộ nhớ chuẩn 32MB, Cổng giao tiếp USB 2.0 Hi-Speed, Nối mạng Không có sẵn, Khay đựng giấy Input : Cassette 150 tờ ; Output : 50 tờ, Thông tin mực in MLT-D1043S - 1,500 trang, Cartridge đầu tiên theo máy - 1,500
Tốc độ in 24 trang/ phút. Chức năng in hai mặt tự động với tốc độ in hai mặt 5 trang/ phút. Độ phân giải 2400 x 600dpi.
In Laser Đen trắng đơn chức năng, Bộ Nhớ 8MB, Tốc độ in 20 trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600dpi , Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 1 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Sử dụng hộp mực 700 trang, trang độ phủ 5%. Khuyến mại còn 1.800.000đ
Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan/ gửi fax trực tiếp từ máy tính & tích hợp tai nghe • Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tốc độ in/ copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy • Độ phân giải 1200 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 20% - 200% • Khay giấy 250 tờ • Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm • Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF)
IN LASER Đa chức năng, Khổ giấy A4, Tốc độ in/copy 26 trang/phút Chức năng in hai mặt tự động Tự động in đảo mặt, Có tích hợp tai nghe điện thoại, Nhận và lưu được 500 trang khi đã hết giấy, Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25%-400%, Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm, Hỗ trợ đến 8 phím tắt,Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF),Gửi và nhận Fax qua PC, In 2400 x 600dpi, Scan màu 9600x9600dpi,
Tốc độ in 26 trang/ phút • Độ phân giải 2400x600dpi • Bộ nhớ 32MB • Giao tiếp Hi Spedd USB 2.0 • Khay giấy 250 trang • Chức năng in hai mặt tự động • Tích hợp Wireless • Chế độ tiết kiệm điện 0.9W
Tốc độ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200x1200dpi • Bộ nhớ 16MB upto 528MB • Chức năng in 2 mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel • Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ
Tốc độ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200x1200dpi • Bộ nhớ 32MB up to 544MB • Chức năng in hai mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel & Có sẵn card mạng • Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ
Tốc độ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400x600dpi • Bộ nhớ 64MB up to 576MB • Giao tiếp
Đa chức năng (Flatbed) In màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ • In trắng đen 33 trang/phút, in màu 27 trang/phút • Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút • Độ phân giải 1200x6000dpi • Độ phân giải scan 600x2400dpi • Màn hình màu LCD
Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/Scan phẳng • Tốc độ in/copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải Khuyến mại Ba lô Sakos
:Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/ Scan phẳng • Tốc độ in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải
: Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan, Bộ nhớ 32MB, Tốc ðộ in Tốc độ Modem 33.6Kbps, Tốc độ in/ copy 22 trang/phút, Ðộ phân giải, Độ phân giải 2400x600dpi, Scan màu 9600x9600dpi, 24 bit màu, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối Giao tiếp USB 2.0 Có sẵn card mạng, Hộp mực Mực TN-2130 (In 1500 trang A4 độ phủ 5%)
: Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan& PC Fax(mono Chrome), Bộ nhớ 32MB up to 544MB, Tốc ðộ in Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3, Tốc độ in/ copy 28 trang/phút (A4) 30 trang/phút (Letter), Ðộ phân giải Độ phân giải thực 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ, khe giấy mở rộng 550 tờ, Giao tiếp USB 2.0 High-speed , Parallel & Có sẵn card mạng
: In laser đen trắng khổ A4, Tự động đảo 2 mặt bản in, Bộ nhớ 64MB RAM, Tốc độ in 26 trang/ phút, Độ phân giải 2400x600dpi;Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Sử dụng mực Canon Cartridge 315 ( 2500 trang độ phủ 5%)
: In laser đen trắng, Bộ nhớ 2MB, Tốc độ in 12 Trang/phút, Độ phân giải Độ phân giải thực 600x600 dpi ( up to 2400x600dpi), Khổ giấy A4, Khay giấy Khay trước 150 tờ.Khay tay 01 tờ. Cổng kết nối USB 2.0 , Hộp mực Cartridge 303 ( 2000 trang độ phủ 5%)
: Máy in Laser đen trắng, Đảo mặt tự động, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in 21 Trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0. CAPT 2.1Hộp mực Dùng Cartridge 308 (2500 trang).
In laser đen trắng, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in A4: 25 trang/phút; A3: 15 trang/phút, Độ phân giải 2400 x 600 dpi, Khổ giấy A3, Khay giấy 250
: Chủng loại In laser đen trắng, Bộ nhớ 2Mb, Tốc độ in 19 trang/phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Catridge 325 (1,600 trang độ phủ 5% ).Hộp mực theo máy bằng 30% đến 50% hộp mực thông thường. Trọng Lượng
1
3,250,000 Call 12T
8,300,000 Call 12T
7,990,000 Call 12T
5,100,000 Yes 12T
8,250,000 Yes 12T
Máy in laser mầu/ In phun mầu - Laser Color / Ink Jet Printer Call
1,600,000 Call 12T
2,800,000 Yes 12T
5,490,000 Call 12T
5,300,000 Yes 12T
4,100,000 Call 12T
2,690,000 Call 12T
1,690,000 Call 12T
1,000,000 Call 12T
1,950,000 Call 12T
2,989,000 Call 12T
2,540,000 Call 12T
2,989,000 Call 12T
2,850,000 Call 12T
: In laser đen trắng in 2 mặt tự động, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in 25 Trang/phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 tờ, Cổng kết nối USB 2.0. Hộp mực EP 326 (2100 trang độ phủ 5 %)
: In Laser đen trắng,In qua mạng, LBP 6650DN, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in 33 Trang / phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Khổ giấy A4Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0 & Network Card 10 Base-T/ 100 Base-TX. Hộp mực Cartridge 319 ( 2100 trang độ phủ 5%)
In Laser đen trắng đa chức năng : Print - Scan - Copy - Fax, Bộ nhớ 64 MB, Tốc độ in A4:23 trang/phút, letter: 24 Trang/phút, Độ phân giải - Chức năng in Laser : in đen trắng khổ A4600 x 600dpi up to 1200 x 600dpi, - Chức năng quét Scanner : quét màu khổ A4, 600x600dpi, 42bit màu, công nghệ CIS.- Chức năng Photocopy: đen trắng khổ A4, tốc độ 23/24cpm, 600dpi, thu phóng 50%-200%.- Chức năng Fax: đen trắng khổ A4, Modem 33.6Kbps.Khay nạp bản gốc 35 tờ, Khổ giấy A4, Khay giấy 250 Tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Cartridge 328( 2100 trang độ phủ 5%)
In Laser đa chức năng Copy, Quét: Hệ thống mực Màu đen, Tốc độ in 25/26 trang/phút, 64MB, Độ phân giải 600 x 600dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 250tờ; Khay tay: 100tờ, Cổng kết nối USB 2.0. CAPT 3.0,Hộp mực EP 328 (2100 trang) độ phủ 5%
In Laser đa chức năng Copy, Quét: Bộ nhớ 64MB, Tốc độ in 25/26 trang/phút, Tốc độ copy: 24/25 bản/phút, Độ phóng to, thu nhỏ: 25 ~ 400% Tốc fax: Xấp xỉ 3s/trang. Trọng lượng máy: 11,7 kg, Độ phân giải in 600 x 600dpi, Quét mầu CIS mầu; Độ phân giải quét: 9600dpi,Khổ giấy A4,SB 2.0. CAPT 3.0, Sử dụng catridge mực: EP 328 (2100 trang độ phủ 5%), Hệ Điều Hành: Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows
: Máy in Phun màu, Tốc độ in 28 trang in đen & 21 trang mầu/ phút, Độ phân giải 600dpi black & 4800 x 1200dpi (color), Khổ giấy A4, Khay giấy, Cổng kết nối Kết nối USB 2.0, Hộp mực Sử dụng hộp mực: CD887/888A, Cân nặng 4.2kg
Máy in Phun màu Copy, scan, Tốc độ in 32 trang đen./30 trang in mầu, Độ phân giải 600 rendered dpi, color: Up to 4800 x 1200 dpiKhổ giấy A4, Khay giấy 125 Tờ, Cổng kết nối .Cổng USB (2.0); 1 cổng in mạng; Wireless 802.11b/g/n, Hộp mực 564
In Laser Màu, Bộ nhớ 8MB, Tốc độ in Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16 tờ, Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4tờ, Độ phân giải 600x600 dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 150 tờ, Cổng kết nối USB 2.0,Hộp mực Black :CE310A (1.200 pages) , Color : CE311A/12A/13A (1.000 pages) độ
-Khổ giấy A3 -In phun màu.-Tốc độ: 33ppm(Bk)/32 ppm.-Độ phân giải 4800x1200dpi. -Cartridge HP 920: CD971/972/973/974/975AA, độ phủ mực 5% Khay giấy vào: 150 tờ.Khay giấy ra: 100 tờ. Trọng lượng 7kg.
In Phun Màu: - 6 hộp màu rời, Khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn& nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ, 1.5 picolit, in ảnh 10x15cm chỉ trong 11 giây, in trực tiếp trên đĩa CD/D, 5760x1440dpi, A4, USB
: khổ A4, 5760x1440dpi, 38 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 5 hộp mực rời, sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen để đạt tốc độ tối đa, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, độ phủ mực 5%
: Hệ thống mực 4 hộp màu rời, Khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước, Tốc độ in, 28 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, Ðộ phân giải 5760x1440dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực T0731N-T0732N T0731N-T0734N, 5.5 kg, Hệ điều hành tương thích Windows XP, 2000, Vista, 7
: Chủng loại Máy in Phun màu, Tốc độ in Tốc độ 7ppm Black, 5ppm Color, Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy Cổng kết nối Kết nối USB 2.0, Hộp mực Dùng 2 bình mực: PG - 40 và CL - 41
: In ảnh 4x6" 41s/bản, In trực tiếp PictBridge, Bộ nhớ 64MB RAM, Tốc độ in 26ppm Black, 17ppm Color, Độ phân giải 9600 x 2400dpiKhổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0. Hộp mực Sử dụng 5 bình mực màu riêng biệt: PGI - 820BK, CLI - 821BK/C/M/Y, Kích thước (rộng x dài x cao) 431 x 296 x 153mm, Trọng Lượng 5.6 Kg, Hệ điều hành hỗ trợ Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®,
: Máy in phun màu có tốc độ in tiêu chuẩn ISO (ESAT): xấp xỉ 11,0ipm với bản in đơn sắc / xấp xỉ 9,3 ipm với bản in màu; Kích thước giọt mực cỡ 1pl (tối thiểu) và độ phân giải đạt mức 9600 x 2400dpi (tối đa), độ phủ mực 5% ; Kết nối PictBridge, USB 2.0 tốc độ cao
oại máy Máy in Phun màu đa chức năng : Print, Scan, Copy, Fax, Tốc độ in Tốc độ in 8.4 Ipm Black,4.5 Ipm Color, Tốc copy 7 Cpm Black, 3.7 Cpm Color, Màn hình LCD in trực tiếp từ thẻ nhớ, Scan CIS, 1200 x 2400dpi. In ảnh 19s/bản, Modem Fax Super G3. Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp mực PG- 810, CL- 811 hoặc PG- 810xl, CL- 811, Trọng Lượng 8.5 kg,Tương thích hệ điều hành Hệ
: In Phun màu đa chức năng : IN, QUÉT, COPY,FAX- IN WIFI, Tốc độ in :8.4 bản đơn sắt/phút, Và 4.8 bản màu/phút, Tốc độ Fax : 3 giây (black), 1 phút (color), Độ phân giải Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi, Độ phân giải quét : 1200 x 2400 dpi, Khổ giấy A4, Cổng kết nối USB 2.0, Hộp
: In Phun màu đa chức năng (in, quét, copy, fax, và kết nối Wi-Fi) Độ phóng to, thu nhỏ: 50 ~ 200%, Bộ nhớ 32MB, Tốc độ in7,5 ảnh/phút Black,4,5 ảnh/phútColor, Tốc copy 5.5ảnh/phútBlack, 2,2ảnh /phút Color, Độ phân giải 4800 x 1200dpi, Khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờCổng kết nối USB 2.0, Hộp mực Dùng mực PG- 810, CL- 811 hoặc PG- 810xl, CL- 811
1
8,180,000 Call 12T
4,150,000 Call 12T
3,350,000 Call 12T
3,500,000 Call 12T
6,390,000 Call 36T
Máy in Kim - Dot Matrix Printer Call
9,190,000 Call 12T
3,890,000 Call 12T
4,650,000 Call 12T
4,200,000 Yes 12T
PRINT SERVER Call
1,008,000 Call 12T
1,590,000 Yes 36T
Print Server Dlink 2P DPR1020 1,066,000 Yes 36T
Print Server INFOSMART 320U 2,028,000 Call 12T
Print Server Planet FPS-1101 1,165,000 Call 12T
Print Server Dlink TP Link TL-SP110U 800,000 Call 24T
MÁY QUÉT ẢNH - SCANNER Call
1,280,000 Call 12T
1,990,000 Yes 12T
6,390,000 Call 12T
2,532,000 Call 12T
3,750,000 Call 12T
4,350,000 Call 12T
3,280,000 Yes 12T
: Chủng loại Máy in Laser màu khổ A4, Bộ nhớ 16MB RAM with CAPT 3.0 & Hi-SCoA.Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm.Độ phân giải 9600x600dpi, Khổ giấy A4, Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ, Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.Cổng kết nối USB 2.0 & Network 10/100, Sử dụng ngôn ngữ in PCL5e/6e & UFR II, Hộp mực Sử dụng mực Cartridge K, C, M, Y (2000 trang / mỗi màu độ phủ 5%). Hộp mực theo máy bằng 30% đến 50% hộp
: Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính, Tốc độ Modem 33.6Kbps, Có sẵn card mạng Wireless 802.11 b/g, In trắng đen 35 trang/phút, in màu 28 trang/phút, Photo trắng đen 23 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Độ phân giải 1200x6000dpi, Độ phân giải scan 1200x2400dpi, Bộ nhớ 40MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400% • Khay giấy 100 tờ
: Đa chức năng (Flatbed) In màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/ In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & gửi fax trực tiếp từ máy tính, Giao tiếp USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp wireless, Tốc độ Modem 14.4Kbps, In trắng đen 35 trang/phút, in màu 28 trang/phút, Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Độ phân giải 1200x1200dpi, Độ phân giải scan 1200x6000dpi, Bộ nhớ 32MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Khay
Đa chức năng (Flatbed) In Phun màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu, Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp, BictBridge Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Nhận và lưu được 170 trang khi hết giấy, Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF), Bộ Nhớ 40MB, Tốc độ in Tốc độ Modem 14.4Kbps, In trắng đen 33 trang/phút, in màu 26 trang/phút, Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút, Tiêu chuẩn in 10/8ppm ISO Print Speed, Độ phân giải Độ phân giải 1200x1200dpi, •Độ phân giải scan 1200x6000dpi, khổ giấy A4, Khay giấy 100 tờ, Cổng kết nối USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp
: Tốc độ in màu 16 trang/phút (A4) 17 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 32MB up to 576MB • Giao tiếp
: A4,Chức năng: In Hai Mặt, In tràn lề, Kích thước:497x387x230mm. Khay giấy 5 tờ, Trọng lượng:9,3kg. Bảo hành tại hãng
Epson Printer LX 300+II: A4, 9kim, 144x240dpi, 1 bản chính, 4 bản sao, 337cps (12cpi). LPT1, Kết nối: USB 1. 1, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366
: A4, 24kim, 360 x 360dpi, 1 bản chính, 3 bản sao, 300cps (10cpi). LPT1, USB, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366 (D) x 159
Epson LQ300+ II (N) : A4, 24kim, 360 x 360dpi, 1 bản chính, 3 bản sao, 300cps (10cpi). LPT1, USB, IEEE 1284. Kích thước:275 (W) x 366 (D) x 159 (H)
Print Server Single -Port Parallel: 1 Cổng Parallel, 1 cổng Ethernet 10/100BASE-TX tự động MDI/MDIX. điều khiển máy in
r 2 port USB 2.0, 1 port Parallel & 1 port 10/100Mbps
Canon Lide 110: độ phân giải 2400x4800 dpi. Máy quét khổ A4, CIS với phím nhấn Autoscan, Độ sâu bit màu 48- bit, giao tiếp USB 2.0. Tốc độ quét
Canon Lide 210:độ phân giải 4800x4800 dpi. Myas quét khổ A4, CIS. với phím nhấn Autoscan. Độ sâu bit màu 48- bit, giao tiếp USB 2.0. Tốc độ quét
Canon P150 Kiểu quét Tự động quét 2 mặt Tốc độ quét 15 trang/phút Độ phân giải 600 x 600 dpi Kiểu kết nối Kết nối USB 2.0 Khổ giấy quét A4 Kích thước 50,8 x 70mm Hệ điều hành Tương thích với mọi hệ điều hành Trọng lượng 1 kg
Canon Lide 700F: khổ giấy A4; tốc độ quét: 12 giây; có thể quét film CIS với độ phân giải lên tới 9600 x 9600dpi; Có thể quét film âm bản/dương bản dải 35mm (quét 1-khung hình); Chiều sâu bit màu quét là 48 bit (màu nhập) / 48 bit (màu ra)
Canon Scanner 5600F: Loại máy scan loại CIS, Ðộ phân giải quang học 4800x9600dpi Optical 7 phím chức năng Scan - Copy - File x 4 - Email,Color film scanner, Bộ cảm biến CCD màu 3 nét, Chiều sâu bit màu 48bit, Tốc độ Scan 11mili giây/dòng, Giao diện USB 2.0, 272x491x97mm, 4.3 Kg
Canon Scanner 9000F: Chủng loại Scanner Lide khổ A4, 7 phím chức năng Copy - Scan - File x 4 - Email,Color film scanner 35mm (Negatives & Positives) - 12frames strips or 4frames slides. Phần mềm FARE Level 3 chỉnh ngược sáng, loại bỏ vết xước. Ðộ phân giải quang học 4800x9600dpi Optical; 19200dpi Enhanced; bộ cảm biến CCD Technology,CCD màu 3 nét, Chiều sâu bit màu 48bit color, Tốc độ quét 15 msec/dòng
Scanner Epson V330: Perfection V330 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, quét film âm & dương bản khổ 35mm, tốc độ quét trang A4 - 25 giây/trang đen, 30 giây/ trang màu ở độ phân giải 600 dpi, quét phim dương bản 64 giây, âm bản 85 giây ở độ phân giải 4800dpi, kết nối USB2.0.
1
2,030,000 Yes 12T
1,699,000 Yes 12T
2,690,000 Yes 12T
5,860,000 Yes 12T
4,840,000 Yes 12T
10,000,000 Call 12T
MÁY FAX - MÁY ĐIỆN THOẠI Call
3,050,000 Call 12T
2,180,000 Yes 12T
2,490,000 Yes 12T
2,050,000 Call 12T
2,500,000 Call 12T
2,150,000 Yes 12T
4,350,000 Yes 12T
6,700,000 Call 24T
5,900,000 Yes 24T
2,990,000 Yes 12T
5,630,000 Call 12T
12,532,000 Call 24T
HỘP MỰC MÁY IN / MÁY FAX - Toner CARTRIDGE Call
Mực đổ (Samsung/Lexmark/Xerox) 95,000 Yes
Hộp mực đổ HP 35A/36A (HP 1005/1006) 85,000 Yes
Hộp mực đổ Panasonic 130,000 Yes
Hộp mực đổ máy in Brother 100,000 Yes
Epson V33 :Perfection V33 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen, 30 giây/trang A4 màu ở độ phân giải 600
( A4/1200dpi, 48 bits color, USB port) Loại máy Flatbed scan màu, Độ phân giải quang học: 1200x1200 dpi, Độ phân giải tối đa 1200 dpi, Chiều sâu bit màu 48-bit, Chiều sâu bit màu xám 16-bit, USB 2.0 tốc độ cao, Kích thước 275 x625 x458 mm, Trọng lượng 2.2 Kg
(A4, 4800dpi, 48bit Color, Scan, Copy, USB Port, Scan Film) Loại máy Flatbed scan màu, Độ phân giải quang học 4800x9600 dpi, Độ phân giải tối đa 9600 dpi, Chiều sâu bit màu 48-bit, Chiều sâu bit màu xám 16-bit, Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, Kích thước 70 x305 x455 mm,
Scan loại Flatbed, 4 phím (Scan, Scan film, Copy, Scan to PDF). Độ phân giải quang học: 4800x9600 dpi. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan: <10 secs, Scan khổ ảnh 10 x 15 cm màu ra file
Scan loại Flatbed. Độ phân giải quang học: 4800x9600 dpi. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan:<10 secs, 4800dpi. - Scan khổ ảnh 10 x 15 cm màu ra file: 13s đối với chế độ scan đa ảnh, 29s đối với chế độ scan ảnh đơn
HP ScanJet G5590: scan loại CIS. Độ phân giải quang học: 2400x2400dpi,Chuẩn USB 2.0,Bộ cảm biến CCD màu 3 nét. Chiều sâu bit màu: 48 bit. Tốc độ Scan:7 giây 4x6-inch ảnh màu sang Microsoft Word: < 24 giây. OCR toàn trang sang Microsoft Word: < 36 giây E-mail
Panasonic KX- FP 372CX: Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. Khay nạp tài liệu tự động 10 trang. Hệ thống trả lời tự động. Sphone 2 chiều. Hiển thị số gọi đến. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết. Khay chứa giấy 50 trang. Chức năng Copy
Panasonic KX- FT983CX: Khay nạp giấy tự động 10 tờ. Cắt giấy tự động. Hiển thị số gọi đến (số, tên, ngày và thời gian của cuộc gọi) Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. 10 phím Station Key giúp bạn thực hiện cuộc gọi và gửi 6. Fax chỉ bằng một phím bấm. Monitor 1 chiều. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Phím định vị 5 chiều tiện lợi khi sử dụng. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết.
Panasonic KX- FP987CX:. Khay nạp giấy tự động 10 tờ. Cắt giấy tự động. Hiển thị số gọi đến (số, tên, ngày và thời gian của cuộc gọi). Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. 10 phím Station Key giúp bạn thực hiện cuộc gọi và gửi 6. Fax chỉ bằng một phím bấm. Monitor 1 chiều. Bộ nhớ 28 trang văn bản khi hết giấy. Phím định vị 5 chiều tiện lợi khi sử dụng. Chức năng cấm nhận Fax không cần thiết.
Panasonic KX- FP206CX: Máy fax giấy thường - sử dụng mực phim KX-FA52 dài 30m, Thời gian truyền 12 giây/01 trang. Tốc độ modem: 9.6 kbps, Fax
Panasonic KX- FP711CX:Fax giấy thường. Sử dụng mực film: KX-FA 57 dài 70m, Màn hình LCD hiển thị tên và số điện thoại. Lưư 25 trang Fax gủi đi và 28 trang Fax nhận. Danh bạ lưu 110 tên và số. Chức năng copy phóng to thu nhỏ và sắp xếp trang. Chức năng từ chối nhận fax: 10 số. Nạp văn bản tự động: 10 trang. Khay chứa giấy 50 trang. Hiển thị và nhớ 30 số gọi đến. Tốc độ truyền dữ liệu 8giây/trang
Panasonic KX- FP701CX: Fax giấy thường. Sử dụng mực film: KX-FA 57 dài 70m, 64 mức xám: Điều chỉnh độ sáng tối khi Fax và copy. Chức năng Tel/ Fax tự động. Fax liên tục 10 bản, Truyền Fax với tốc độ cao 14,4kbps. Bộ nhớ 28 bản khi hết giấy. Nhớ 100 tên và số điện thoại vào danh bạ.
Panasonic KX-FL422CX: Fax LASER, chất lượng in siêu nét: 600 dpi. Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại. Khay chứa giấy 200 trang.Nhớ 150 trang gửi đi và 100 trang gửi đến. Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại. Chức năng Copy phóng to (200%) thu nhỏ (50%) dàn trang tự động.Chức năng Quick Scan. Chức năng từ chối nhận fax: 20 số. Gửi fax cùng lúc tới 20 địa chỉ. Nạp văn bản tự động: 10 trang. Tốc độ in: 10 trang/phút, fax: 15trang/phút. Sử dụng mực: KX-FAT88 dung lượng 2000 trang (không kèm theo)
Đa chức năng Copy/in/scan/fax. Khay giấy: 250 tờ+khay tay 1tờ.Khay giấy ra: 100 tờ. Tốc độ Copy/in: 24 bản/phút.RAM 32 MB. Thu phóng:25%-400%. Copy liên tục 99 bản, khổ giấy A4. Copy 2 mặt chứng minh thư, dàn trang 8in1. In: 600x600dpi. Dàn trang: tối đa 16in1. Scan PC, Email. Fax: Tốc độ Truyền fax: 33.6kbps G3, Kết nối: USB, Mạng (10Base-T/100base-TX
Panasonic Đa chức năng KX - MB2025: in,scan,copy,fax (A4, Printer: 24ppm – 600 x 600dpi ;scan: 600 x 600dpi, phóng to thu nhỏ 25%-400%; Copy
Máy fax giấy thường, 64 mức xám, khay chứa được 50 trang A4, fax liên tục 10 bản. nhớ được 28 trang khi hết mực. nhớ được 110 tên & số. Ghi âm lời nhắn 18 phút. Loa ngoài. Nhớ được 20 trang khi hết
: Máy fax, in, scan màu, photocopy, chất lượng in siêu nét: 600 dpi. Scan màu với khay giấy nằm ngang. Tốc độ Photo 18
Panasonic Đa chức năng KX-MB 3020: In laser đen trắng đa chức năng: Copy/In/Scan/Fax/Network. Khay giấy: 520 tờ+khay tay 1tờ.Khay giấy ra: 100
1
Gạt mực máy in 54,000 Yes
Gạt mực máy in Canon 3300 76,000 Yes
Gạt mực máy in HP 1005/1006 55,000 Yes
Gạt mực máy in HP 53A 80,000 Yes
Hộp mực đổ 75,000 Yes
Trống mực 1200 /1210 118,000 Yes
Trống mực máy in HP 1005/1006 36A (35A) 132,000 Yes
Trống mực máy in HP2014 (49A) 145,000 Yes
Trống mực 1010/1020/2900 125,000 Yes
Trống mực Canon 3300 175,000 Yes
Trống mực Samsung 1610/1640 150,000 Yes
Trống mực Samsung Samsung 4521F 230,000 Yes
Toner Cartride Panasonic KX-FAT411 Mực dùng cho máy KX-MB2025,KX-MB2030,KX-MB2010 690,000 Call
Toner Cartridge CE285A for HP P1102/P1102w 1,450,000 Call
Toner Cartridge XPPro 06A HP Laser 5L/6L/3100/3150,Canon LBP460/660-Đen 1,300,000 Yes
1,750,000 Call
1,588,000 Call
1,370,000 Yes
3,390,000 Yes
Toner Cartridge HP 564 (CB316WN) đen 380,000 Yes
Toner Cartridge HP 564 (CB318WN/CN319WN/CB320WN) Xanh/đỏ/ Vàng 340,000 Yes
900,000 Yes
1,245,000 Call
1,223,000 Call
Toner Cartridge EP312 For Canon 3100 1,240,000 Yes
Băng mực LQ 300/500/570800/850/870 135,000 Call
Băng mực Epson 2180 380,000 Yes
Mực máy fax Canon FX3 for L220/200/280/295/360 1,502,000 Yes
Mực máy fax panasonic KX-FA85E(801/802/803/881/882/883...) 1,180,000 Yes
Mực đổ máy Fax Panasonic MB2025 170,000 Call
70,000 Yes
Film máy faxPanasonic 136A for 131 70,000 Yes
Film máy fax Panasonic KX-FA52(206/228/253/225/215...) 50,000 Yes
Film máy faxPanasonic KX-FAT88E (401+402+403+411+412+413) 580,000 Yes
Film máy faxCANON TR177(A501) 190,000 Yes
Giấy Fax nhiệt Panasonic 987 39,000 Yes
T0491/2/3/4/5 (R210/230/310/350...)
Toner Cartridge (Original) for HP 1000/1005/1200/1220/3300/3380 (15A)
( HP42A)
(ML-2010), 3000 trang
(22ppm)
for Canon 3000/ 2900
1
Vỏ lụa/lô sấy máy in 1210 100,000 Call
Trục cao su máy In HP 2015 160,000 Yes
Trục từ 12A Máy In HP 1010/1015/1020/3030, Canon 2900/3000/3250/Fx9 105,000 Yes
Trục từ 49A Máy In HP 1320/1160/3390/3392/2015 105,000 Yes
Ống mực máy in Panasonic KX-MB 2010 300,000 Yes
MÁY HỦY GIẤY Call
3,500,000 Call 12T
4,500,000 Call 12T
2,400,000 Call 12T
1,300,000 Call 36T
1,850,000 Call 12T
1,750,000 Call 12T
2,850,000 Call 12T
4,150,000 Call 12T
4,950,000 Call 12T
MÁY CHIẾU - PROJECTOR Call
11,425,000 Yes
12,576,000 Yes
15,000,000 Call
11,300,000 Call
Công suất hủy tối đa 8tờ/lần (A4-70mgs). Kiểu huỷ:Vụn Cỡ sợi hủy: 2 x 10mm. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm. Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy. Kích thước máy: 280 x 380 x 450 mm. Dung tích thùng chứa: 23 lít. Trọng lượng máy: 13.3 Kg. Tốc độ
Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs). Kiểu huỷ: Sợi. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm. Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy. Hủy được card visit, đĩa CD. Cỡ sợi hủy: 3.8 x 40mm. Kích thước máy: 265 x 390 x 545 mm. Dung tích thùng chứa: 23 lít. Trọng lượng máy:13Kg. Tốc độ cắt: 3m/phút. Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc
Công suất hủy tối đa 5tờ/lần (A4-70mgs), Kiểu huỷ: Sợi, Hủy được card visit, đĩa CD, Cỡ sợi hủy: 4 x 25mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm, Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy, ,Kích thước máy: 185 x 330 x 385 mm, Dung tích thùng chứa: 16 lítTrọng lượng máy: 4 Kg, Tốc độ cắt: 3m/phút, Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, Công nghệ: Đức - Xuất xứ: Trung Quốc
Hủy giấy, ghim kẹp, ghim bấm, thẻ tín dụng, đĩa CD; khổ giấy A4; công suất 5 tờ/lần; cỡ sợi huỷ 4x8mm; dung tích thùng chứa 5.6lít; tốc độ huỷ 1.6m/ phút (50Hz), 2.0m/ phút (60Hz). Kích thước thân máy: 320x200x223mm. Độ ồn 55dB; điện nguồn 120W;bề rộng lỗ huỷ 230mm; Trọng lượng
Huỷ liên tục: 50-100 tờ. Kiểu huỷ: huỷ sợi. Công suất huỷ: 8 tờ /70gsm. Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Bảo vệ quá tải. Cỡ giấy huỷ: 3.8 x40 mm. Thời gian hủy: 3-5 Minutes. Kích thước huỷ CD: 30mm. Thùng giấy: 21L. Huỷ đinh kẹp, Huỷ cards, huỷ CD/ DVD. Độ ồn: < 75. Công suất tiêu thụ: 70w. Tách riêng thẻ tín dụng và CD. Kích thước (LxWxHmm): 350 x190 x410
Hủy 1 lần 8 tờ A4 / 70g, Vụn thành mảnh: 3.8 x 50 mm, Độ ồn< 65d b, Có hủy được ghim bấm, thẻ nhựa, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 4m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 21 lít, Bánh xe di chuyển dễ dàng, Hiển thị đèn Led,
Hủy 1 lần 8 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55d b, Vụn thành mảnh: 2x6 mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, Miệng cắt rộng: 230 mm, Hệ thống bảo vệ động cơ, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Tự khởi động, tốc độ: 3.8 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 23 lít, Hiển thị đèn Led, Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Công nghệ Mỹ, chính hãng
Hủy 1 lần 15 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55db, Vụn thành mảnh: 2 x 10mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, ghim kẹp, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 6.0 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 34 lít, Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Màn Hình hiển thị LCD,công nghệ Mỹ, chính hãng
Hủy 1 lần 17 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55d b, Vụn thành mảnh: 2 x 10mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm, ghim kẹp, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 6.0 m/phút, Chức năng trả giấy ngược, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 34 lít, Kích cỡ máy* Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Hiển thị đèn Led, công nghệ Mỹ, chính hãng
Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2500 Ansi Lumens, Độ tương phản 2200:, Độ phân giải 800x600 (SVGA)Kích thước phóng to 58.1 -769.1cm, Công suất 255W, Nguồn 100-240V AC, Kết nốiVGA (in,out),S-Video, Composite Video in, RS232C , Audio in, Kích
36T(bóng đèn 12T hoặc 1000 giờ)
Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2500 Ansi Lumens, Độ tương phản 2200:1, Độ phân giải 1024x768 (XGA)Kích thước phóng to 58.1 -769.1cm, Công suất 255W, Nguồn 100-240V AC, Kết nối VGA (in,out), HDMI, S-Video,Composite Video in, RS232C , Audio in, Audio Out, Kích thước 286.3 x 88.2x192mm, Trọng lượng2.31kg
36T(bóng đèn 12T hoặc 1000 giờ)
Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP), Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ phân giải 1024x768 Pixels (XGA),- Độ phân giải nén 1600x1200 Pixels (SXGA), Khoảng cách chiếu 1,2m – 10m, Kích thước hiển thị 30" - 300", Ống kính 1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus, Tiêu cự 1.97:1 – 2.17:1, Chỉnh vuông hình 4 chiều: dọc ± 40o, Chế độ hiển thị 4:3 và 16:9, Bóng đèn 180W UHP, tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ, Loa 2W (2W x 1), Độ ồn 26dBA in ECO mode, Số màu 1,07 Tỷ màu, Trọng lượng 2.6 kg. Khuyến mại màn
36T(bóng đèn 12T hoặc 1000 giờ)
Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1, Độ Phân Giải SVGA (800x600);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D
36T (12T cho
đèn)
1
15,300,000 Call
11,500,000 Call
16,500,000 Call
21,500,000 Call
30,000,000 Call
30,300,000 Call
17,500,000 Call
21,500,000 Call
10,633,000 Call
MÁY CHIẾU VẬT THỂ Call
9,850,000 Call 12T
Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D
36T (12T cho
đèn)
Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 4000:1, Độ Phân Giải SVGA (800x600);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng),Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số
36T (12T cho
đèn)
Công nghệ DLP, Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens, Độ tương phản 8000:1,Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số
36T (12T cho
đèn)
Công nghệ DLP_Trình chiếu Siêu gần (1m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu , Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình
36T (12T cho
đèn)
Công nghệ DLP_Chiếu Siêu gần (0,8m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngàyCổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu từ USB, Wireless, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz,Trọng lượng 3.2 kg
36T (12T cho
đèn)
(Dòng máy chiếu tương tác thông minh): Công nghệ DLP_Chiếu Siêu gần (0,8m =100"), Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens, Độ tương phản 3000:1, Độ Phân Giải XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 8 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Điều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu từ USB, Wireless, Tương tác thông minh, tích hợp sẵn ứng dụng cho giáo dục, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số
36T (12T cho
đèn)
(Dòng máy di động - Siêu nhỏ gọn - Bóng đèn vĩnh cửu), Công nghệ DLP - LED, Cường Độ Sáng 250 Ansi lumens, Độ tương phản 4000:1, Độ Phân Giải WXGA (1280x800);1080p, Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (≈ 15 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờĐiều khiển chuột, lật trang màn hình, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 0.4 kg
36T (12T cho
đèn)
Công nghệ DLP - LED, Cường Độ Sáng 500 Ansi lumens, Độ tương phản 10.000:1, Độ Phân Giải WXGA 1280x800);1080p, Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (≈ 15 năm sử dụng), Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p), Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu, Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc, Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày, Cổng kết nối HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1, Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank", "Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ, Trình chiếu từ USB, Thẻ nhớ, Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz, Trọng lượng 0.8 kg, Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
36T (12T cho
đèn)
Bóng đèn 180W, Cường độ sáng 2800 ANSI Lumens, Độ tương phản 4500:1, Độ phân giải từ SVGA (800 x 600) đến UXGA (1600 x 1200) 60Hz , Kích thước phóng to 22.9 ~ 302.85, Hỗ trợ tín hiệu Video Tới độ phân giải HDTV 1080i/p , Số màu hiển thị 1,07 tỷ màu (10 bit), Tuổi thọ bóng đèn Tới 6000hrs (STD)/ 5000hrs (bright mode), Khoảng cách chiếu Từ 1.0- 10m, Kích thước hình ảnh 22.9 ~ 302.85, Trọng lượng 2.3kg
24T(bóng đèn 12T hoặc 1000 giờ)
Công nghệ Camera element: 1/3" CCD image sensor, Độ Phân Giải 1024H x 768V (786,432 điểm ảnh), focus Tự động/ chỉnh tay, Zoom 12x optical zoom, 8x digital zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Cổng kết nối VGA in x 2; USB & RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 2.6
1
14,500,000 Call 12T
16,600,000 Call 12T
14,500,000 Call 12T
Phụ kiện máy chiếu Call
Giá treo máy chiếu CM01 kích thước: 43cm x 65cm 600,000 Yes
Giá treo máy chiếu 1m: Khung treo 1m, Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 500, Chiều cao tối đa (mm) 1000, Phạm vi điều chỉnh (mm) 200 700,000 Call
950,000 Call
Giá treo máy chiếu xoay 60cm: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 400, Chiều cao tối đa (mm) 600 1,340,000 Call
Giá treo máy chiếu xoay 1,2m: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 600, Chiều cao tối đa (mm) 1200 1,570,000 Call
Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-120: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 450, Chiều cao tối đa (mm) 1200 7,400,000 Call
Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-150: Chiều cao tối thiểu (mm) 550, Chiều cao tối đa (mm) 1500, Kích thước mặt đĩa (mm) 350 x 280 8,600,000 Call
9,800,000 Call
Giá đỡ máy chiếu không có bánh xe: Chiều cao tối thiểu (mm) 565, Chiều cao tối đa (mm) 1460, Phạm vi điều chỉnh (mm) 895 2,000,000 Call
2,800,000 Call
Bóng đèn máy chiếu Sony công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 6,100,000 Call
Bóng đèn máy chiếu PANASONIC công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 8,600,000 Call
Bóng đèn máy chiếu SANYO, H-PEC công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 9,100,000 Call
Bóng đèn máy chiếu EPSON, EIKI công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 8,900,000 Call
Bóng đèn máy chiếu HITACHI, 3M công nghệ LCD: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 8,000,000 Call
Bóng đèn máy chiếu OPTOMA công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 5,600,000 Call
Bóng đèn máy chiếu ACER, BENQ công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 6,000,000 Call
Bóng đèn máy chiếu VIEWSONIC công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 5,500,000 Call
Bóng đèn máy chiếu DELL, INFOCUS công nghệ DLP: Cường Độ Sáng Từ 2000- 3500 Ansi lumens, Công suất Từ 150w - 280w, Công nghệ UHP 4,000,000 Call
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG Call
995,000 Yes
826,000 Call
Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA out x 2; USB x 1; S-video x 1; Video x 1; RS-232 port , Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 3.5 kg
Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Màn hình LCD 2,5 Inch, Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 7W x 2; Backlight 3W x 2, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA out x 2; USB x 1; S-video x 1; Video x 1; RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 3.5 kg
Công nghệ Camera element: 1/4" Color interline-transfer CCD, Độ Phân Giải 1024H x 768V (800,000 điểm ảnh), Focus Tự động/ chỉnh tay, Chế độ Camera Lên/xuống 135 độ, Tiêu cự ống kính F1.6 - 2.4, f = 3.9 - 63.0 mm, Zoom 32x optical zoom, Tốc độ chụp hình Built-in 32 pictures, Tính năng đặc biệt Phân chia màn hình, gương, đóng băng, Đèn LED Sidelight 9W x 2; Backlight 16W, Cổng kết nối VGA in x 1; VGA in/out x 2; USB x 1; S-video in/out x 1; Video in/out x 1; RS-232 port, Nguồn điện AC 220v - 240v, 50-60 hz, Trọng lượng 4.5 kg
Giá treo máy chiếu 1,8m: Khung treo 1,8m, Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 900, Chiều cao tối đa (mm) 1800, Phạm vi điều chỉnh (mm)
Giá treo máy chiếu dùng điều khiển từ xa TSE-200: Chủng loại Treo trần, Chiều cao tối thiểu (mm) 600, Chiều cao tối đa (mm) 2000, Kích thước mặt đĩa
Giá đỡ máy chiếu có bánh xe: Chủng loại 3 chân kê dưới mặt đất, Chiều cao tối thiểu (mm) 565, Chiều cao tối đa (mm) 1460, Phạm vi điều chỉnh (mm)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
3T hoặc 500h)
1
1,120,000 Call
2,145,000 Call
900,000 Yes
1,100,000 Yes
MÀN CHIẾU 3 CHÂN Call
985,000 Call
2,124,000 Call
1,200,000 Call
MÀN TREO MÔ TƠ ĐIỆN CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Call
6,221,000 Call 12T
1,400,000 Yes 12T
CAMERA Call
700,000 Yes 12T
2,000,000 Call 12T
1,150,000 Call 12T
1,500,000 Call 12T
4,000,000 Call 12T
3,500,000 Call 12T
Sensor Color CDD 1/3 CMOS, Độ phân giải 600 TVL, Hồng ngoại 24 IR với IR cắt cơ, Lens 3.6 mm,
Sensor 1/3’’SONY super HAD Color CCD sensor, Độ phân giải 550 TVL, Hồng ngoại 48 IR (tầm xa hồng ngoại 50 mét), Lens 2,8 đến 11 mm, Góc quan sát Nhạy sáng 0.01 lux / F1,2, Vỏ kim loại, vỏ hợp kim chống va đập, tiêu chuẩn ngoài trời
Sensor 1/3 SONY super HAD Color CCD sensor Độ phân giải 480 TVL, Hồng ngoại 24 LED IR (tầm xa hồng ngoại 20 mét), Lens 3.6 mm, Nhạy sáng 0.01 Lux /F1.2, Vật liệu Vỏ kim loại, Tiêu chuẩn
Sensor 1/3’’SONY super HAD Color CCD sensor Độ phân giải 700 TVL, Hồng ngoại 24 LED IR (tầm xa hồng ngoại 20 mét), Lens 3.6 mm, Nhạy sáng 0.01 lux / F1,2, Vật liệu Vỏ kim loại, vỏ hợp kim
Image Sensor Chip cảm biến 1/5" CMOS, Lens 5.01mm, F2.8. Góc nhìn 45.3o, Tầm nhìn ban đêm Đèn hồng ngoại phát sáng xa 5m được điều chỉnh tắt mở tự động/lập lịch/tự chọn.Kết nối - Cổng kết nối 10/100Mbps UTP Port,Wireless chuẩn N hỗ trợ bảo mật WEP, WPA/WPA2.
Image Sensor 300K Pixels CMOS Sensor; Max. 30fps, Độ phân giải 640 x 480(VGA), 320 x 240(QVGA).Lens 3.6 mm, Image Processing Auto Exposure (AE); Auto White Balance (AWB); Auto Gain Control (AGC). Built-in Pan/tilt Quay theo chiều ngang 270°, Quay theo chiều dọc 90°; f=3.6mm, F=2.0, Fixed Iris, Tầm nhìn ban đêm 10 LED lights ( Khoảng cách: 8-10m ), Hỗ trợ định dạng MPEG4 & MJPEG, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động, - Zoom kỹ thuật số 4x- Hỗ trợ dịch vụ mydlinkTM - Phần mềm D-ViewCam™ 2.0 hỗ trợ đến 32 Cameras, chức năng dò tìm chuyển động, hỗ trợ quay 24FPS (NTSC) -Hỗ trợ định dạng MPEG4 & MJPEG, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động - Tích hợp HTTP Server, truy cập từ xa qua trình
1
5,700,000 Call 12T
Đầu ghi hình kỹ thuật số Call
2,700,000 Call 12T
5,000,000 Call 24T
4,350,000 Yes 12T
350,000 Call 12T
PHỤ KIỆN Call
11,000 Yes
6,000 Call
Nguồn tổng Camera 12 V - 20 A 600,000 Yes 3T
Nguồn Camera 12 V - 2 A 130,000 Yes 3T
Jack BNC 9,000 Yes 3T
THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH Call
3,200,000 Yes 12T
3,200,000 Call 12T
2,600,000 Yes 12T
Ghi chú :* Quý khách mua trọn bộ linh kiện sẽ được lắp ráp miễn phí.
* Bảo hành miễn phí theo điều kiện của nhà sản xuất tại Công ty Máy tính Hà Nội.
*Đặc biệt ưu đãi với các khách hàng quen hoặc mua hàng số lượng lớn.
* Quý khách sẽ được giao hàng tận nơi trong nội thành Hà Nội (bán kính 20km)
Ðể có thông tin về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh Số máy lẻ 12 hoặc 13
Cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng!
Image Sensor Chip cảm biến 1/4" CMOS - độ phân giải 640x480, Lens 4mm, F2.0, Built-in Pan/tilt Quay theo chiều ngang 270°, Quay theo chiều dọc 90°Kết nối - Cổng kết nối 10/100Mbps UTP Port, Tích hợp Wireless chuẩn G & Microphone. Tính năng - Zoom kỹ thuật số 4x, chức năng Remote Pan and Tilt - Tích hợp HTTP Server, Truy cập từ xa qua trình duyệt Web, hỗ trợ DDNS, UPnP,ActiveX - Phần mềm hiển thị/ sao lưu hỗ trợ đến 16 Cameras, chức năng dò tìm chuyển động, hỗ trợ quay 30FPS (NTSC) / 25FPS (PAL) - Hỗ trợ định dạng MPEG4, định dạng 3GPP xem trên điện thoại di động, khả
Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>, HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>, D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 4 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 04 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G IPHONE,SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>,HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>, D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 4 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 04 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G IPHONE,SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry, Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Độ phân giải Video CIF:352×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /352×288 pixels with 100 IPS <PAL>HD1:704×240 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×288 pixels with 100 IPS <PAL>D1:704×480 pixels with 120 IPS <NTSC> /704×576 pixels with 100 IPS <PAL>, Cổng giao tiếp 01 x VGA, 8 Video In BNC, 01 Video out BNC, 02 x USB, 01 x Remote, 08 Audio In, 02 x Sata Support HDD 2TB, Tính năng Giao diện tiếng Việt, Full CIF 8CH H.264, quan sát qua mạng và trực tiếp qua VGA ,BNC đồng thời. Điều khiển được bằng chuột máy tính, Hỗ trợ PTZ, Xem qua điện thoại 3G, PHONE, SymbianS60 ,Windows Mobile Android,Blackberry. Phụ kiện đi kèm Điều khiển, Adapter, Chuột
Độ phân giải Video NTSC: 720 x 480 @ 30 fps, PAL: 720 x 576 @ 25fpsCổng giao tiếp 04 x Video in, 01 x Audio in, Tính năng Biến chiếc PC thành một đầu ghi hình kỹ thuật số qua giao tiếp cổng USB 2.0, Phần mềm quản lý
(đơn giá tính cho 1m)
Dây đồng trục RG6 - 5C (Dành cho camera): 1 cuộn chiều dài 305 mét (đơn giá tính cho 1m)
ông nghệ laser,1 tia tự động. Tốc độ 100 scan/s (Có chân đế ). Chế độ quét: tự động hoặc bấm nút. Kết nối cổng USB
Tốc độ quét: 100 scan/s / Số tia quét: 80 / Cổng kết nối: USB, RS232, PC keyboard, / Trọng lượng (g): 150
Công nghệ Laser 1 tia tự động, tốc độ 500 scan/s ( có sensor chuyển đổi 2 chế độ), kết nối cổng PS/2. Chế độ quét tự động hoặc liên
1
1
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH HÀ NỘI
Code Products
BÁO GIÁ MÁY SEVERMÁY CHỦ LẮP RÁP
SELR001
SELR002
SELR003
Trụ sở: 131 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội; Tel: 04. 36280886. Fax: 04. 38693859 Chi nhánh: 43 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội; Tel: 04. 35380088. Fax: 04. 35380099 Website: www.hanoicomputer.vn; Email: [email protected]
Để có được thông tin chi tiêt và hình ảnh của sản phẩm xin quí khách vui lòng tham khảo tại website của công ty www.hanoicomputer.vn hoặc liên hệ bộ phận kinh doanh bán lẻ số máy 12 hoặc 13 .
HNC GIANT 1100Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 GhzMother Board : Intel ServerboardHDD Type: 01 x 60GB SSD SATA III 2.5", 02 x HDD 500GB/7200 Sata3 16MODD: DVD Rom Samsung 16X SATANetwork Controller: Dual Gigabit LANRAID Controller: Intel RST (Support RAID: 0, 1, 10, 5)Graphic Controller: Intel HD GraphicsPSU: 500W công suất thựcChassis type: Mini Tower
HNC GIANT 1200Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ Xeon i7 E3-1235 3.20 GHz / 8MB / HD P3000 Graphics 1.35 GhzMother Board : Intel ServerboardHDD Type: 02 x 60GB SSD SATA III 2.5", 03 x HDD 500GB/7200 Sata3 16MODD: DVD Rewrite Samsung 22X SATANetwork Controller: Dual Gigabit LANRAID Controller: Intel RST (Support RAID: 0, 1, 10, 5)Graphic Controller: Intel HD GraphicsPSU: 500W Active PFC, 80PLUS®Chassis type: Mid Tower
HNC GIANT 1300Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 GhzMother Board : Intel ServerboardHDD Type: 02 x HDD 500GB/7200 Sata3 16MODD: DVD Rewrite Samsung 22X SATANetwork Controller: Dual Gigabit LANRAID Controller: Intel RST (Support RAID: 0, 1, 10, 5)Graphic Controller: Intel HD GraphicsPSU: 500W Active PFC, 80PLUS®Chassis type: Mid Tower
MÁY CHỦ DELL
SEDE014
SEDE015
Ðể có thông tin về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh Số máy lẻ 12 hoặc 13
Cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng!
AS-PER410 - Dell(TM) PowerEdge(TM) R410 Rack Mount Server-Dell(TM) PowerEdge(TM) R410 Rack Mount Server-Intel® Xeon® E5620 2.40GHz, 12M cache, 5.86 GT/s QPI, Turbo, HT, 4C-No Additional Processor-Dell(TM) PowerEdge(TM) R410/NX300 Rack Mount Server Heat Sink for 1 Processor-BMC Info Mod-One Broadcom 5716 dual-port Gigabit Ethernet without TOE enabled-C9: Add-in SAS6/iR ,PERC6/I, H200 or H700 supporting 2 Hotplug HDs - RAID 1-Dell (TM) PERC6/I Raid Controller Card-PERC6/i Cable for Hotplug Chassis-250GB 7.2K RPM SATA 3.5" Hot Plug Hard Drive-Bezel for Dell(TM) PowerEdge(TM) R410, R310, R210, NX300-Chassis for Hotplug Hard Drives & TPM Motherboard - R410, Westmere CPU
AS-PET410 - Dell(TM) PowerEdge(TM) T410 Server-Dell(TM) PowerEdge(TM) T410 Server-Intel Xeon E5640 2.66Ghz, 12M Cache,Turbo, HT, 1066MHz Max Mem-No Additional Processor-PowerEdge(TM) T410 Server Heat Sink for 1 Processor-BMC Info Mod-One Broadcom 5716 dual-port Gigabit Ethernet without TOE enabled-C9: Add-in SAS6/iR, PERC6/I, H200 or H700 supporting 2 Hotplug HDs - RAID 1-SAS 6/iR Controller Card-SAS6/iR Cable for Hotplug Chassis-250GB 7.2K RPM SATA 3.5" Hot Plug Hard Drive-Chassis for Hotplug Hard Drives & TPM Motherboard - T410, Westmere CPU-3 Years SADMG Rapid Parts Exchange Service
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH HÀ NỘI
Products Stock Warranty
BÁO GIÁ MÁY SEVERMÁY CHỦ LẮP RÁP
14,840,000
23,475,000
13,680,000
Trụ sở: 131 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội; Tel: 04. 36280886. Fax: 04. 38693859Chi nhánh: 43 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội; Tel: 04. 35380088. Fax: 04. 35380099Website: www.hanoicomputer.vn; Email: [email protected]
Để có được thông tin chi tiêt và hình ảnh của sản phẩm xin quí khách vui lòng tham khảo tại website của công ty www.hanoicomputer.vn
Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz
HDD Type: 01 x 60GB SSD SATA III 2.5", 02 x HDD 500GB/7200 Sata3 16M
Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ Xeon i7 E3-1235 3.20 GHz / 8MB / HD P3000 Graphics 1.35 Ghz
HDD Type: 02 x 60GB SSD SATA III 2.5", 03 x HDD 500GB/7200 Sata3 16M
Memory Type: 4GB ECC DDR3 Bus 1333MHz (2 x 2GB)Processor: Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz
MÁY CHỦ DELL
53,240,000 Yes 36T
65,945,000 Yes 36T
Ðể có thông tin về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh Số máy lẻ 12 hoặc 13
Cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng!
AS-PER410 - Dell(TM) PowerEdge(TM) R410 Rack Mount Server