Top Banner
Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việ MÃ NH: Địa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 10 NĂM 2014 Ngày BC: 10/31 Người lập Thủ trưởng
323

2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Mar 14, 2023

Download

Documents

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việ MÃ NH:Địa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

BÁO CÁO TÀI CHÍNHTHÁNG 10 NĂM 2014

Ngày BC: 10/31/2014Người lập Thủ trưởng

Page 2: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79202001

BÁO CÁO TÀI CHÍNHTHÁNG 10 NĂM 2014

10/31/2014Thủ trưởng

Page 3: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamĐịa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí MinhMã NGAHA: 79202001

KỲ BC [NĂM]: NĂM 2014KỲ BC [THÁNG]: THÁNG 10 NĂM 2014

KỲ BC [QUÝ]: QUÝ 4 NĂM 2014QUÝ: 4

Ngày đầu kỳ [Tháng/Quý/Năm]: 10/1/2014 10/1/2014 1/2/2014Ngày cuối kỳ [Tháng/Quý/Năm]: 10/31/2014 12/31/2014 12/31/2014

NGÀY BC [Tháng/Quý/Năm]: 10/31/2014 12/31/2014 12/31/2014

LẦN GỬI: 1MÃ LOẠI NGAHA: 3 1

KIỂM TOÁN: 1

THỦ TRƯỞNG:NGƯỜI LẬP:

Page 4: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Page 5: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 5 / 323

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NĐịa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí MinhMã NH: 79202001

NHẬT KÍ PHÁT SINHTHÁNG 10 NĂM 2014

Ngày CT Diễn giải Số tiền10/8/2010 Tiền gửi kì hạn 6 tháng Bà ABC 6,000,000 10/8/2010 ###

10/15/2010 Khách hàng X rút lãi tháng 10/14 3,500,000 10/20/2010 Khách hàng Y nộp tiền mặt vào tài khoản 5,000,000 10/29/2010 Khách hàng Z rút tiết kiệm định kì 12 thán 6,000,000

Ông B chuyển tiền gửi kì hạn 3 tháng thành không kì hạn

Page 6: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 6 / 323

Ngày CT Diễn giải Số tiền

TỔNG CỘNG ###

NGÀY LẬP: NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG

Page 7: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 7 / 323

MÃ BIỂU: S01-HD

NHẬT KÍ PHÁT SINHTHÁNG 10 NĂM 2014

ĐVT: VNĐTK Nợ TK Có

1011 42324232 4231

801 10111011 42114232 1011

Page 8: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 8 / 323

TK Nợ TK Có

10/31/2014 THỦ TRƯỞNG

Page 9: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 9 / 323

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamĐịa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

Mã NH: 79202001

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢNTHÁNG 10 NĂM 2014

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓLoại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư10 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại 6,500,000 - ### 9,500,000

101 Tiền mặt bằng đồng Việt nam 6,500,000 - ### 9,500,000 1011 Tiền mặt tại đơn vị 6,500,000 ### 9,500,000 1012 Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ - - - 1013 Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử - - - 1019 Tiền mặt đang vận chuyển - - -

103 Tiền mặt ngoại tệ - - - - 1031 Ngoại tệ tại đơn vị - - - 1032 Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ - - - 1033 Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ - - - 1039 Ngoại tệ đang vận chuyển - - -

104 Chứng từ có giá trị ngoại tệ - - - - 1041 Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị - - - 1043 Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu - - - 1049 Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển - - -

105 Kim loại quý, đá quý - - - - 1051 Vàng - - - 1059 Kim loại quý, đá quý - - -

11 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước - - - - 111 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằn - - - -

Page 10: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 10 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

1111 Tiền gửi phong toả - - - 1113 Tiền gửi thanh toán - - - 1116 Tiền ký quỹ bảo lãnh - - -

112 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằn - - - - 1121 Tiền gửi phong toả - - - 1123 Tiền gửi thanh toán - - - 1126 Tiền ký quỹ bảo lãnh - - -

12 Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các g - - - - 121 Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà - - - -

1211 Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước - - - 1212 Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc - - -

122 Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn - - - - 123 Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức - - - 129 Dự phòng giảm giá - - -

13 Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng k - - - - 131 Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằ - - - -

1311 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 1312 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

132 Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng - - - - 1321 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 1322 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

133 Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài - - - - 1331 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 1332 Tiền gửi có kỳ hạn - - - 1333 Tiền gửi chuyên dùng - - -

14 Chứng khoán kinh doanh - - - - 141 Mua bán trái phiếu Chính phủ có thờ - - - 142 Mua bán trái phiếu Chính phủ khác - - - 148 Mua bán chứng khoán khác - - -

Page 11: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 11 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

149 Dự phòng giảm giá chứng khoán - - - 15 Chứng khoán đầu tư - - - -

151 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - - - - 1511 Đầu tư vào chứng khoán nước ngoài - - - 1512 Đầu tư vào chứng khoán trong nước - -

152 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo - - - - 1521 Đầu tư vào chứng khoán nước ngoài - - 1522 Đầu tư vào chứng khoán trong nước - -

159 Dự phòng giảm giá chứng khoán - - Loại 2: Hoạt động tín dụng - - 20 Cho vay các tổ chức tín dụng khác - - - -

201 - - - - 2011 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ2012 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - 2013 - - 2018 Nợ khó đòi - -

202 - - - - 2021 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - 2022 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - 2023 - - 2028 Nợ khó đòi - -

203 - - - - 2031 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - 2032 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - 2033 - - 2038 Nợ khó đòi - -

205 - - 209 Dự phòng phải thu khó đòi - -

21 Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhâ - - - -

Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồiCho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ

Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồiCho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồiChiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

Page 12: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 12 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

211 Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam - - - - 2111 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2112 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2113 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2118 Nợ khó đòi - - -

212 Cho vay trung hạn bằng đồng Việt na - - - - 2121 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2122 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2123 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả nă - - - 2128 Nợ khó đòi - - -

213 Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam - - - - 2131 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2132 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2133 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2138 Nợ khó đòi - - -

214 Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và v - - - - 2141 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2142 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2143 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả nă - - - 2144 Nợ cho vay bằng vàng trong hạn và đã được gi - - - 2145 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn đến 180 ngày có - - - 2146 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn từ 181 ngày đến - - - 2148 Nợ khó đòi - - 2149 Nợ cho vay bằng vàng khó đòi - -

215 Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và - - - - 2151 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2152 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2153 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2154 Nợ cho vay bằng vàng trong hạn và đã được gi - - -

Page 13: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 13 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

2155 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn đến 180 ngày có - - - 2156 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn từ 181 ngày đến - - - 2158 Nợ khó đòi - - - 2159 Nợ cho vay bằng vàng khó đòi - - -

216 Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và v - - - - 2161 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2162 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2163 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2164 Nợ cho vay bằng vàng trong hạn và đã được gi - - - 2165 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn đến 180 ngày có - - - 2166 Nợ cho vay bằng vàng quá hạn từ 181 ngày đến - - - 2168 Nợ khó đòi - - - 2169 Nợ cho vay bằng vàng khó đòi - - -

219 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 22 Chiết khấu thương phiếu và các giấy - - - -

221 Chiết khấu thương phiếu và các giấy - - - - 2211 Nợ trong hạn - - - 2218 Nợ quá hạn - - -

222 Chiết khấu thương phiếu và các giấy - - - - 2221 Nợ trong hạn - - - 2228 Nợ quá hạn - - -

229 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 23 Cho thuê tài chính - - - -

231 Cho thuê tài chính bằng đồng Việt n - - - - 2311 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2312 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2313 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2318 Nợ khó đòi - - -

232 Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ - - - -

Page 14: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 14 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

2321 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2322 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2323 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2328 Nợ khó đòi - - -

239 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 24 Bảo lãnh - - - -

241 Các khoản trả thay khách hàng bằng - - - - 2411 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2412 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2413 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2418 Nợ khó đòi - - -

242 Các khoản trả thay khách hàng bằng - - - - 2421 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2422 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2423 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2428 Nợ khó đòi - - -

249 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 25 Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đ - - - -

251 Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận - - - - 2511 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2512 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2513 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2518 Nợ khó đòi - - -

252 Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận - - - - 2521 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2522 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2523 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả nă - - - 2528 Nợ khó đòi - - -

253 Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận - - - -

Page 15: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 15 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

2531 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2532 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2533 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả nă - - - 2538 Nợ khó đòi - - -

254 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực - - - - 2541 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2542 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2543 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả nă - - - 2548 Nợ khó đòi - - -

255 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của - - - - 2551 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2552 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2553 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2558 Nợ khó đòi - - -

256 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của - - - - 2561 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2562 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2563 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2568 Nợ khó đòi - - -

259 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 27 Tín dụng khác đối với các tổ chức k - - - -

271 Cho vay vốn đặc biệt - - - - 2711 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2712 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2713 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2718 Nợ khó đòi - - -

272 Cho vay thanh toán công nợ - - - - 2721 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2722 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - -

Page 16: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 16 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

2723 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2728 Nợ khó đòi - - -

273 Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản th - - - - 2731 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2732 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2733 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2738 Nợ khó đòi - - -

275 Cho vay khác - - - - 2751 Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ - - - 2752 Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi - - - 2753 Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả n - - - 2758 Nợ khó đòi - - -

279 Dự phòng phải thu khó đòi - - - 28 Các khoản nợ chờ xử lý - - - -

281 Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sả - - - 282 Các khoản nợ có tài sản thế chấp li - - - 283 Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm - - - 284 Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đả - - - 285 Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đả - - - 289 Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý - - -

29 Nợ cho vay được khoanh - - - - 291 Cho vay ngắn hạn - - - 292 Cho vay trung hạn - - - 293 Cho vay dài hạn - - - 299 Dự phòng rủi ro nợ được khoanh - - -

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác - - - 30 Tài sản cố định - - - -

301 Tài sản cố định hữu hình - - - - 3012 Nhà cửa, vật kiến trúc - - -

Page 17: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 17 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

3013 Máy móc, thiết bị - - - 3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn - - - 3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý - - - 3019 TSCĐ hữu hình khác - - -

302 Tài sản cố định vô hình - - - - 3021 Quyền sử dụng đất - - - 3024 Phần mềm máy vi tính - - - 3029 TSCĐ vô hình khác - - -

303 Tài sản cố định thuê tài chính - - - 305 Hao mòn TSCĐ - - - -

3051 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - 3052 Hao mòn TSCĐ vô hình - - - 3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê - - -

31 Tài sản khác - - - - 311 Công cụ lao động đang dùng - - - 312 Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào c - - - 313 Vật liệu - - -

32 Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ - - - - 321 Mua sắm TSCĐ - - - 322 Chi phí XDCB - - - -

3221 Chi phí công trình - - - 3222 Vật liệu dùng cho XDCB - - - 3223 Chi phí nhân công - - - 3229 Chi phí khác - - -

323 Sửa chữa TSCĐ - - - 34 Góp vốn, đầu tư mua cổ phần - - - -

341 Góp vốn, mua cổ phần bằng đồng Việt - - - - 3411 Góp vốn, mua cổ phần của các TCTD - - - 3412 Góp vốn, mua cổ phần của các tổ chức kinh tế - - -

Page 18: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 18 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

342 Góp vốn liên doanh bằng đồng Việt N - - - - 3421 Góp vốn liên doanh với các TCTD - - - 3422 Góp vốn liên doanh với các tổ chức kinh tế - - -

343 Góp vốn vào các công ty con bằng đồ - - - 345 Gía trị góp vốn, mua cổ phần bằng n - - - -

3451 Gía trị góp vốn, mua cổ phần của các TCTD - - - 3452 Giá trị góp vốn, mua cổ phần của các tổ chức ki - - -

346 Giá trị góp vốn liên doanh bằng ngo - - - - 3461 Giá trị góp vốn liên doanh với các TCTD - - - 3462 Giá trị góp vốn liên doanh với các tổ chức kinh t - - -

347 Giá trị góp vốn vào các công ty con - - - 349 Dự phòng giảm giá - - -

35 Các khoản phải thu bên ngoài - - - - 351 Ký quỹ, thế chấp, cầm cố - - - 352 Các khoản tham ô, lợi dụng - - - 353 Thanh toán với Ngân sách Nhà nước - - - -

3531 Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước - - - 3532 Thuế giá trị gia tăng đầu vào - - - 3539 Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán - - -

355 Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ - - - 359 Các khoản khác phải thu - - -

36 Các khoản phải thu nội bộ - - - - 361 Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồn - - - -

3612 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ - - - 3613 Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, n - - - 3614 Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý - - - 3615 Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân vi - - - 3619 Các khoản phải thu khác - - -

362 Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngo - - - -

Page 19: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 19 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

3622 Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh - - - 3623 Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên - - - 3629 Các khoản phải thu khác - - -

369 Các khoản phải thu khác - - - - 3692 Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và kha - - - 3699 Các khoản phải thu khác - - -

38 Các tài sản Có khác - - - - 381 Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt - - - 382 Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ - - - 383 Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng V - - - 384 Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại - - - 385 Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các t - - - 386 Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết - - - 387 Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở h - - - 388 - - -

39 Lãi phải thu - - - - 391 Lãi phải thu từ tiền gửi - - - -

3911 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. - - - 3912 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ - - -

392 Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán - - - - 3921 Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu K - - - 3922 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng đ - - - 3923 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ng - - -

394 Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng - - - - 3941 Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam - - - 3942 Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng - - - 3943 Lãi phải thu từ cho thuê tài chính - - - 3944 Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng đượ - - -

396 Lãi phải thu từ các công cụ tài ch - - - -

Chi phí chờ phân bổ

Page 20: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 20 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

3961 Giao dịch hoán đổi - - - 3962 Giao dịch kỳ hạn - - - 3963 Giao dịch tương lai - - - 3964 Giao dịch quyền lựa chọn - - -

399 Dự phòng rủi ro lãi phải thu - - - Loại 4: Các khoản phải trả - - - 40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng - - - -

401 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng - - - 402 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng - - - 403 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Vi - - - -

4031 Vay theo hồ sơ tín dụng - - - 4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá - - - 4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá - - - 4034 Vay thanh toán bù trừ - - - 4035 Vay hỗ trợ đặc biệt - - - 4038 Vay khác - - - 4039 Nợ quá hạn - - -

404 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại t - - - - 4041 Nợ vay trong hạn - - - 4049 Nợ quá hạn - - -

41 Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng - - - - 411 Tiền gửi của các TCTD trong nước b - - - -

4111 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4112 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

412 Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng - - - - 4121 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4122 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

413 Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước n - - - - 4131 Tiền gửi không kỳ hạn - - -

Page 21: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 21 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

4132 Tiền gửi có kỳ hạn - - - 414 Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước n - - - -

4141 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4142 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

415 - - - - 4151 Nợ vay trong hạn - - - 4159 Nợ quá hạn - - -

416 Vay các tổ chức tín dụng trong nướ - - - - 4161 Nợ vay trong hạn - - - 4169 Nợ quá hạn - - -

417 Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng - - - - 4171 Nợ vay trong hạn - - - 4179 Nợ quá hạn - - -

418 Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng - - - - 4181 Nợ vay trong hạn - - - 4189 Nợ quá hạn - - -

419 Vay chiết khấu, tái chiết khấu thươ - - - 42 Tiền gửi của khách hàng ### ### ### ###

421 Tiền gửi của khách hàng trong nước - ### - 5,000,000 4211 Tiền gửi không kỳ hạn - 5,000,000 - 5,000,000 4212 Tiền gửi có kỳ hạn - 5,000,000 - - 4214 Tiền gửi vốn chuyên dùng - - -

422 Tiền gửi của khách hàng trong nước - - - - 4221 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4222 Tiền gửi có kỳ hạn - - - 4224 Tiền gửi vốn chuyên dùng - - -

423 Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt n ### ### ### ###4231 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn - ### - ###4232 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn ### ### 6,000,000

Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt na

Page 22: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 22 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

4238 Tiền gửi tiết kiệm khác - - - 424 Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và - - - -

4241 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn - - - 4242 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn - - -

425 Tiền gửi của khách hàng nước ngoài - - - - 4251 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4252 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

426 Tiền gửi của khách hàng nước ngoài - - - - 4261 Tiền gửi không kỳ hạn - - - 4262 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

427 Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam - - - - 4271 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc - - - 4272 Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) - - - 4273 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ - - - 4274 Ký quỹ bảo lãnh - - - 4277 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính - - - 4279 Bảo đảm các khoản thanh toán khác - - -

428 Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ - - - - 4281 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc - - - 4282 Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) - - - 4283 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ - - - 4284 Ký quỹ bảo lãnh - - - 4287 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính - - - 4289 Bảo đảm các khoản thanh toán khác - - -

43 Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ - - - - 431 Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng V - - - 432 Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng - - - 433 Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng V - - - 434 Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại - - -

Page 23: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 23 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

435 Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoạ - - - 436 Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại - - -

44 Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho va - - - - 441 Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho va - - - -

4411 Vốn nhận trực tiếp của các tổ chức Quốc tế - - - 4412 Vốn nhận của Chính phủ - - - 4413 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân khác - - -

442 Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho va - - - - 4421 Vốn nhận trực tiếp của các tổ chức Quốc tế - - - 4422 Vốn nhận của Chính phủ - - -

4423 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân khác - - - 45 Các khoản phải trả cho bên ngoài - - - -

451 Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm - - - 452 Tiền giữ hộ và đợi thanh toán - - - -

4521 Tiền giữ hộ và đợi thanh toán - - - 4523 Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ ti - - -

453 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - - - 4531 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - 4534 Thuế thu nhập doanh nghiệp - - - 4538 Các loại thuế khác - - - 4539 Các khoản phải nộp khác - - -

454 Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt - - - 455 Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ - - - 458 Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý - - - 459 Các khoản chờ thanh toán khác - - - -

4591 Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ ho - - - 4599 Các khoản chờ thanh toán khác - - -

46 Các khoản phải trả nội bộ - - - - 461 Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý - - -

Page 24: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 24 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

462 Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân - - - 467 Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng - - - 469 Các khoản phải trả khác - - -

47 Các giao dịch ngoại hối - - - - 471 Mua bán ngoại tệ kinh doanh - - - -

4711 Mua bán ngoại tệ kinh doanh - - - 4712 Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh - - -

472 Mua bán ngoại tệ từ các nguồn khác - - - - 4721 Ngoại tệ bán ra từ các nguồn khác - - - 4722 Thanh toán mua bán ngoại tệ từ các nguồn khá - - -

473 Giao dịch hoán đổi (SWAP) - - - - 4731 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ - - - 4732 Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ - - -

474 Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) - - - - 4741 Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ - - - 4742 Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ - - -

475 Giao dịch tương lai (FUTURES) - - - - 4751 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ - - - 4752 Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ - - -

476 Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) - - - - 4761 Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ - - - 4762 Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ - - -

478 Tiêu thụ vàng bạc, đá quý - - - 479 Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán tron - - -

48 Các tài sản Nợ khác - - - - 481 Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằ - - - 482 Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằ - - - 483 Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay b - - - 484 Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay b - - -

Page 25: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 25 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

485 Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc là - - - 486 Thanh toán đối với các công cụ tài - - - -

4861 Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) - - - 4862 Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD - - - 4863 Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURE - - - 4864 Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPT - - -

488 Doanh thu chờ phân bổ - - - 489 Dự phòng rủi ro khác - - - -

4891 Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác - - - 4892 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - 4899 Dự phòng rủi ro khác - - -

49 Lãi phải trả - - - - 491 Lãi phải trả cho tiền gửi - - - -

4911 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam - - - 4912 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ - - - 4913 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Vi - - - 4914 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ - - -

492 Lãi phải trả về phát hành các giấy - - - - 4921 Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá - - - 4922 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng V - - -

493 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá - - - - 4931 Lãi phải trả cho tiền vay - - - 4932 Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam - - -

494 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ t - - - - 4941 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằ - - - 4942 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằn - - -

496 Lãi phải trả cho các công cụ tài ch - - - - 4961 Giao dịch hoán đổi - - - 4962 Giao dịch kỳ hạn - - -

Page 26: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 26 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

4963 Giao dịch tương lai - - - 4964 Giao dịch quyền lựa chọn - - -

Loại 5: Hoạt động thanh toán - 50 Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụn - - - -

501 Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàn - - - - 5011 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì - - - 5012 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên - - -

502 Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụ - - - 509 Thanh toán khác giữa các Tổ chức tí - - -

51 Thanh toán chuyển tiền - - - - 511 Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuy - - - -

5111 Chuyển tiền đi năm nay - - - 5112 Chuyển tiền đến năm nay - - - 5113 Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý - - -

512 Chuyển tiền năm trước của đơn vị ch - - - - 5121 Chuyển tiền đi năm trước - - - 5122 Chuyển tiền đến năm trước - - - 5123 Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý - - -

513 Thanh toán chuyển tiền năm nay tại - - - - 5131 Thanh toán chuyển tiền đi năm nay - - - 5132 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay - - - 5133 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý - - -

514 Thanh toán chuyển tiền năm trước tạ - - - - 5141 Thanh toán chuyển tiền đi năm trước - - - 5142 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước - - - 5143 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý - - -

519 Thanh toán khác giữa các đơn vị tro - - - - 5191 Điều chuyển vốn - - - 5192 Thu hộ, chi hộ - - -

Page 27: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 27 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

5199 Thanh toán khác - - - 52 Thanh toán liên hàng - - - -

521 Thanh toán liên hàng năm nay trong - - - - 5211 Liên hàng đi năm nay - - - 5212 Liên hàng đến năm nay - - - 5213 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu - - - 5214 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu - - - 5215 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm - - -

522 Thanh toán liên hàng năm trước tron - - - - 5221 Liên hàng đi năm trước - - - 5222 Liên hàng đến năm trước - - - 5223 Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu - - - 5224 Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu - - - 5225 Liên hàng đến năm trước còn sai lầm - - - 5226 Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước - - - 5227 Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước - - -

523 Thanh toán liên hàng năm nay trong - - - - 5231 Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành p - - - 5232 Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành - - - 5233 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng - - - 5234 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng - - - 5235 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng - - -

524 Thanh toán liên hàng năm trước tron - - - - 5241 Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành - - - 5242 Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thà - - - 5243 Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từn - - - 5244 Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từ - - - 5245 Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từn - - - 5246 Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng t - - -

Page 28: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 28 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

5247 Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng - - - 56 Thanh toán với các Ngân hàng ở nước - - - -

561 Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán - - - 562 Thanh toán song biên - - - 563 Thanh toán đa biên - - - 569 Các khoản thanh toán khác - - -

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu - 60 Vốn của Tổ chức tín dụng - - - -

601 Vốn điều lệ - - - 602 Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - - - 609 Vốn khác - - -

61 Quỹ của Tổ chức tín dụng - - - - 611 Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ - - - 612 Quỹ đầu tư phát triển - - - -

6121 Quỹ đầu tư phát triển - - - 6122 Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo - - -

613 Quỹ dự phòng tài chính - - - 619 Quỹ khác - - -

62 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - 621 Quỹ khen thưởng - - - 622 Quỹ phúc lợi - - - 623 Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản - - -

63 Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạ - - - - 631 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -

6311 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời - - - 6312 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu - - - 6313 Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo - - -

632 Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đ - - - 633 Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài - - -

Page 29: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 29 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ64 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -

641 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - 642 - - -

69 Lợi nhuận chưa phân phối - - - - 691 Lợi nhuận năm nay - - - 692 Lợi nhuận năm trước - - -

Loại 7: Thu nhập - 70 Thu nhập từ hoạt động tín dụng - - - -

701 Thu lãi tiền gửi - - - 702 Thu lãi cho vay - - - 703 Thu lãi từ đầu tư chứng khoán - - - 705 Thu lãi cho thuê tài chính - - - 709 Thu lãi khác - - -

71 Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ - - - - 711 Thu từ dịch vụ thanh toán - - - 712 Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh - - - 713 Thu từ dịch vụ ngân quỹ - - - 714 Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý - - - 715 Thu từ dịch vụ tư vấn - - - 716 Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hi - - - 717 Thu phí nghiệp vụ chiết khấu - - - 718 Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tà - - - 719 Thu khác - - -

72 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - - 721 Thu về kinh doanh ngoại tệ - - - 722 Thu về kinh doanh vàng - - -

74 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh kh - - - - 741 Thu về kinh doanh chứng khoán - - - 742 Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ - - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định

Page 30: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 30 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

749 Thu về hoạt động kinh doanh khác - - - 78 Thu lãi góp vốn, mua cổ phần - - - 79 Thu nhập khác - - - Loại 8: Chi phí - 80 Chi phí hoạt động tín dụng 3,500,000 - 3,500,000 -

801 Trả lãi tiền gửi 3,500,000 3,500,000 - 802 Trả lãi tiền vay - - - 803 Trả lãi phát hành giấy tờ có giá - - - 809 Chi phí khác - - -

81 Chi phí hoạt động dịch vụ - - - - 811 Chi về dịch vụ thanh toán - - - 812 Cước phí bưu điện về mạng viễn thôn - - - 813 Chi về ngân quỹ - - - -

8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền - - - 8132 Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền - - - 8133 Bảo vệ tiền - - - 8139 Chi khác - - -

814 Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý - - - 815 Chi về dịch vụ tư vấn - - - 816 Chi phí hoa hồng môi giới - - - 819 Chi khác - - -

82 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại - - - - 821 Chi về kinh doanh ngoại tệ - - - 822 Chi về kinh doanh vàng - - -

83 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ p - - - - 831 Chi nộp thuế - - - 832 Chi nộp các khoản phí , lệ phí - - -

84 Chi phí hoạt động kinh doanh khác - - - - 841 Chi về kinh doanh chứng khoán - - -

Page 31: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 31 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

842 Chi phí liên quan nghiệp vụ cho th - - - 849 Chi về hoạt động kinh doanh khác - - -

85 Chi phí cho nhân viên - - - - 851 Lương và phụ cấp - - - -

8511 Lương và phụ cấp lương - - - 852 Chi trang phục giao dịch và phương - - - 853 Các khoản chi để đóng góp theo lươn - - - -

8531 Nộp bảo hiểm xã hội - - - 8532 Nộp bảo hiểm y tế - - - 8533 Nộp bảo hiểm lao động - - - 8534 Nộp kinh phí công đoàn - - - 8539 Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ - - -

854 Chi trợ cấp - - - - 8541 Trợ cấp khó khăn - - - 8542 Trợ cấp thôi việc - - - 8549 Chi trợ cấp khác - - -

855 Chi công tác xã hội - - - 86 Chi cho hoạt động quản lý và công v - - - -

861 Chi về vật liệu và giấy tờ in - - - - 8611 Vật liệu văn phòng - - - 8612 Giấy tờ in - - - 8613 Vật mang tin - - - 8614 Xăng dầu - - - 8619 Vật liệu khác - - -

862 Công tác phí - - - 863 Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ - - - 864 Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa họ - - - 865 Chi bưu phí và điện thoại - - - 866 Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền - - -

Page 32: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 32 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

867 Chi mua tài liệu, sách báo - - - 868 Chi về các hoạt động đoàn thể của T - - - 869 Các khoản chi phí quản lý khác - - - -

8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan - - - 8692 Chi y tế cơ quan - - - 8693 Hội nghị - - - 8694 Lễ tân, khánh tiết - - - 8695 Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra - - - 8696 Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước - - - 8697 Chi phí phòng cháy, chữa cháy - - - 8699 Các khoản chi khác - - -

87 Chi về tài sản - - - - 871 Khấu hao cơ bản tài sản cố định - - - 872 Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản - - - 874 Mua sắm công cụ lao động - - - 875 Chi bảo hiểm tài sản - - - 876 Chi thuê tài sản - - -

88 Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo h - - - - 882 Chi dự phòng - - - -

8821 Chi dự phòng giảm giá vàng, ngoại tệ - - - 8822 Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi - - - 8823 Chi dự phòng giảm giá chứng khoán - - - 8824 Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán - - - 8825 Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - 8829 Chi dự phòng rủi ro khác - - -

883 Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền - - - 89 Chi phí khác - - - Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán - - - 90 Tiền không có giá trị lưu hành - - - -

Page 33: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 33 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

901 Tiền không có giá trị lưu hành - - - - 9011 Tiền mẫu - - - 9012 Tiền lưu niệm - - - 9019 Tiền nghi giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý - - -

91 Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằn - - - - 911 Ngoại tệ - - - -

9113 Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ - - - 9114 Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử l - - -

912 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ - - - - 9121 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫ - - - 9122 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ - - - 9123 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước n - - - 9124 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoà - - -

92 Các văn bản, chứng từ cam kết đưa r - - - - 921 Cam kết bảo lãnh cho khách hàng - - - -

9211 Bảo lãnh vay vốn - - - 9212 Bảo lãnh thanh toán - - - 9213 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng - - - 9214 Bảo lãnh dự thầu - - - 9215 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm - - - 9216 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay - - - 9219 Cam kết bảo lãnh khác - - -

923 Các cam kết giao dịch hối đoái - - - - 9231 Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay - - - 9232 Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay - - - 9233 Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn - - - 9234 Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn - - - 9235 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ - - - 9236 Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ - - -

Page 34: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 34 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

9237 Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ - - - 9238 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ - - -

925 Cam kết tài trợ cho khách hàng - - - 929 Các cam kết khác - - - -

9291 Hợp đồng hoán đổi lãi suất - - - 9293 Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá - - - 9299 Cam kết khác - - -

93 Các cam kết bảo lãnh nhận được - - - - 931 Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ - - - -

9311 Vay vốn - - - 9319 Các bảo lãnh khác - - -

932 Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính - - - 933 Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hi - - - 934 Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc t - - - 939 Các bảo lãnh khác nhận được - - -

94 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được - - - - 941 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được - - - 942 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được - - - 943 Lãi cho thuê tài chính quá hạn chưa - - -

95 Tài sản dùng để cho thuê tài chính - - - - 951 Tài sản dùng để cho thuê tài chính - - - 952 Tài sản dùng để cho thuê tài chính - - -

96 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín - - - - 961 Các giấy tờ có giá mẫu - - - 962 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín - - -

97 Nợ khó đòi đã xử lý - - - - 971 Nợ bị tổn thất đang trong thời gian - - -

98 Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý - - - - 981 Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận - - -

Page 35: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 35 / 323

SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KÌ SỐ PHÁT SINH[1] [2] [3] NỢ CÓ NỢ CÓ

982 Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ - - - 983 Chứng khoán lưu ký - - - 989 Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khá - - -

99 Tài sản và chứng từ khác - - - - 991 Kim loại quý, đá quý giữ hộ - - - 992 Tài sản khác giữ hộ - - - 993 Tài sản thuê ngoài - - - 994 Tài sản thế chấp, cầm đồ của khách - - - 995 Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý - - - 996 Các giấy tờ có giá của khách hàng đ - - - 997 Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ - - - 999 Các chứng từ có giá trị khác đang b - - -

Tổng cộng: ### ### ### ###

Ngày lập: Người lập Thủ trưởng

Page 36: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 36 / 323

MÃ BIỂU:

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢNTHÁNG 10 NĂM 2014

ĐVT: VNĐSỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

8,000,000 - 8,000,000 - 8,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 37: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 37 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 38: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 38 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 39: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 39 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 40: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 40 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 41: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 41 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 42: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 42 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 43: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 43 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 44: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 44 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 45: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 45 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 46: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 46 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 47: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 47 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 48: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 48 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

### ### - ### - ### - 5,000,000 - - - - - - - - - -

### ### - ###

### -

Page 49: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 49 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 50: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 50 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 51: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 51 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 52: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 52 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 53: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 53 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 54: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 54 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 55: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 55 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 56: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 56 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 57: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 57 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - -

7,000,000 - 7,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 58: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 58 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 59: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 59 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 60: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 60 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 61: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 61 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 62: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 62 / 323

SỐ DƯ CUỐI KÌNỢ CÓ

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

### ###

10/31/2014Thủ trưởng

Page 63: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 63 / 323

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam MÃ BIỂU:Địa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

Mã NH: 79202001

SỔ CÁITHÁNG 10 NĂM 2014

TÀI KHOẢN:1011 => Tiền mặt tại đơn vị

NGÀY CT DIỄN GIẢI SỐ TIỀNNỢ

10/8/2010 Tiền gửi kì hạn 6 tháng Bà ABC 4232 6,000,000 10/15/2010 Khách hàng X rút lãi tháng 10/14 801 - 10/20/2010 Khách hàng Y nộp tiền mặt vào tài khoản 4211 5,000,000 10/29/2010 Khách hàng Z rút tiết kiệm định kì 12 th 4232 -

SỐ DƯ ĐẦU KỲ: 6,500,000 SỐ DƯ PHÁT SINH: 11,000,000

SỐ DƯ CUỐI KỲ: 8,000,000

NGÀY LẬP:NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG

TK ĐỐI ỨNG

Page 64: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Trang 64 / 323

SỔ CÁITHÁNG 10 NĂM 2014

ĐVT:VNĐSỐ TIỀN

CÓ - 3,500,000 - 6,000,000 - 9,500,000 -

10/31/2014THỦ TRƯỞNG

Page 65: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamMÃ BIỂU:Địa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

Mã NH: 79202001

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (TRÍCH)QUÝ 4 NĂM 2014

CHỈ TIÊU MÃ CHỈ TIÊU NĂM NAY NĂM TRƯỚCTÀI SẢNTài sản 7,000,000 5,000,000

CỘNG: 7,000,000 5,000,000 NGUỒN VỐNVốn của TCTD: 25,000,000 15,000,000 Quỹ của TCTD: 54,000,000 -

CỘNG: 79,000,000 15,000,000 ĐỐI CHIẾU (CHÊNH LỆCH): 72,000,000 10,000,000

NGÀY BC: 12/31/2014NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG

Page 66: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02A

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (TRÍCH)QUÝ 4 NĂM 2014

ĐVT: VNĐNĂM TRƯỚC

5,000,000 5,000,000

15,000,000 - 15,000,000 10,000,000

12/31/2014THỦ TRƯỞNG

Page 67: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đơn vị: Sở Giao Dịch II-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamMÃ BIỂU: B03/TCTDĐịa chỉ: 117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

Mã NH: 79202001

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (TRÍCH)QUÝ 4 NĂM 2014

ĐVT:CHỈ TIÊU MÃ CHỈ TIÊU KỲ NÀY KỲ TRƯỚC

THU NHẬPThu nhập từ hoạt động dịch vụ: 6,000,000 2,000,000 Thu nhập từ hoạt động khác: 7,000,000 -

CỘNG: 13,000,000 2,000,000 CHI PHÍChi phí từ hoạt động dịch vụ: 4,000,000 5,000,000

CỘNG: 4,000,000 5,000,000 ĐỐI CHIẾU (CHÊNH LỆCH): 5 9,000,000 3,000,000

NGÀY BC: 12/31/2014NGƯỜI LẬP THỦ TRƯỞNG

Page 68: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

B03/TCTD

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (TRÍCH)QUÝ 4 NĂM 2014

VNĐKỲ TRƯỚC

2,000,000 - 2,000,000

5,000,000 5,000,000 3,000,000

Page 69: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phụ lục số 03

MÃ NGÂN HÀNG

STT Tên Ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước 1 Văn phòng NHNN2 Vụ Tổ chức cán bộ3 Vụ Chính sách tiền tệ4 Vụ Chiến lược phát triển NH5 Vụ Hợp tác Quốc tế6 Vụ Quản lý ngoại hối7 Vụ Các ngân hàng & các TCTD phi NH8 Vụ Tín dụng9 Vụ Các tổ chức tín dụng hợp tác10 Vụ Pháp chế11 Vụ Kế toán -Tài chính12 Thanh tra Ngân hàng Nhà nước13 Vụ Tổng kiểm soát14 Sở Giao dịch NHNN15 Cục Phát hành & kho quỹ16 Kho tiền I17 Cục Công nghệ tin học NH18 Cục quản trị19 Ban Thanh toán20 Thời báo Ngân hàng21 Tạp chí Ngân hàng22 Trung tâm dịch vụ an toàn kho quỹ23 Trung tâm thông tin tín dụng24 Ban Quản lý các dự án NH25 Vụ Thi đua - Khen thưởng26 Ban Quản lý ĐT XD công trình NHNN27 Trung tâm Đào tạo NHNN28 Trung tâm TT phòng chống rửa tiền29 Học viện Ngân hàng30 NHNN chi nhánh TP Hà Nội31 NHNN chi nhánh tỉnh Hà giang32 NHNN chi nhánh tỉnh Cao bằng33 NHNN chi nhánh tỉnh Bắc cạn34 NHNN chi nhánh tỉnh Tuyên quang35 NHNN chi nhánh tỉnh Lào cai36 NHNN chi nhánh tỉnh điện Biên

Page 70: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

37 NHNN chi nhánh tỉnh Lai Châu38 NHNN chi nhánh tỉnh Sơn la39 NHNN chi nhánh tỉnh Yên Bái40 NHNN chi nhánh tỉnh Hoà Bình41 NHNN chi nhánh tỉnh Thái nguyên42 NHNN chi nhánh tỉnh Lạng sơn43 NHNN chi nhánh tỉnh Quảng ninh44 NHNN chi nhánh tỉnh Bắc Giang

45 NHNN chi nhánh tỉnh Phú Thọ46 NHNN chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc47 NHNN chi nhánh tỉnh Bắc Ninh48 NHNN chi nhánh tỉnh Hà Tây49 NHNN chi nhánh tỉnh Hải Dương50 NHNN chi nhánh TP Hải phòng51 NHNN chi nhánh tỉnh Hưng yên52 NHNN chi nhánh tỉnh Thái Bình53 NHNN chi nhánh tỉnh Hà Nam54 NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định55 NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình56 NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá57 NHNN chi nhánh tỉnh Nghệ An58 NHNN chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh59 NHNN chi nhánh tỉnh Quảng Bình60 NHNN chi nhánh tỉnh Quảng trị61 NHNN chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế62 NHNN chi nhánh TP Đà Nẵng63 NHNN chi nhánh tỉnh Quảng Nam64 NHNN chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi65 NHNN chi nhánh tỉnh Bình Định66 NHNN chi nhánh tỉnh Phú Yên67 NHNN chi nhánh tỉnh Khánh Hòa68 NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Thuận69 NHNN chi nhánh tỉnh Bình Thuận70 NHNN chi nhánh tỉnh Kon Tum71 NHNN chi nhánh tỉnh Gia Lai72 NHNN chi nhánh tỉnh Đắc Lắc73 NHNN chi nhánh tỉnh Đắk Nông74 NHNN chi nhánh tỉnh Lâm Đồng75 NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước76 NHNN chi nhánh tỉnh Tây Ninh77 NHNN chi nhánh tỉnh Bình Dương78 NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Nai79 NHNN chi nhánh tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu80 VP2 17 Bến Chương Dương

Page 71: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

81 Kho tiền II82 Chi Cục Công nghệ tin học NH83 Chi cục Cục phát hành kho quỹ84 Trường Đại học NH Tp Hồ Chí Minh85 NHNN chi nhánh TP Hồ Chí Minh86 NHNN Chi nhánh tỉnh Long An87 NHNN chi nhánh tỉnh Tiền Giang88 NHNN chi nhánh tỉnh Bến Tre89 NHNN chi nhánh tỉnh Trà Vinh90 NHNN chi nhánh tỉnh Vĩnh Long91 NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Tháp92 NHNN chi nhánh tỉnh An Giang93 NHNN chi nhánh tỉnh Kiên Giang94 NHNN chi nhánh thành phố Cần Thơ95 NHNN chi nhánh tỉnh Hậu Giang96 NHNN chi nhánh tỉnh Sóc Trăng97 NHNN chi nhánh tỉnh Bạc Liêu98 NHNN chi nhánh tỉnh Cà Mau

Ngân hàng Công thương Việt Nam

1 NHCT Việt Nam2 Sở giao dịch I NHCT3 NHCT Đống Đa4 NHCT Ba Đình5 NHCT Chương Dương6 NHCT Đông Anh7 NHCT Thanh Xuân8 Cn NHCT Q Cau Giay9 CN NHCT khu CN Bắc Hà Nội10 NHCT Yên Viên11 NHCT Hoàn Kiếm12 NHCT Hai Bà Trưng13 NHCT Việt Nam - CN Cầu Diễn14 NHCT VN - CN Hoàng Mai15

16 NHCT Việt Nam - CN Lào Cai17 NHCT tỉnh Thái nguyên

18 NHCT Việt Nam-Chi nhánh Lưu Xá

19 NHCT Việt Nam-CN Sông Công20 NHCT tỉnh Lạng sơn21 NHCT tỉnh Quảng ninh

Công ty cho thuê tài chính Ngân hàng công thương VN

Page 72: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

22

23

24

25

26 NHCT tỉnh Bắc giang27 NHCT tỉnh Phú thọ28

29 NHCT Việt Nam - CN Đền Hùng30 NHCT VN CN Thị Xã Phú Thọ31 NHCT tỉnh Vĩnh Phúc32 NHCTVN - CN Phúc Yên

33 NHCT VN CN Bình Xuyên34 NHCT VN CN KCN Quang Minh

35 NHCT tỉnh Bắc ninh36 NHCT Việt Nam - CN Tiên Sơn37 NHCTVN - CN KCN Tiên Sơn38 NHCT VN CN KCN Quế Võ39 NHCT tỉnh Hà tây40 CN NHCT Sông Nhuệ41 CN NHCT Láng - Hoà Lạc

42 CN NHCT Quang Trung43 Ngân hàng Công Thương Nguyễn Trãi44 NHCT tỉnh Hải Dương45 NHCT VN CN Nhị Chiểu46 NHCT VN CN KCN Hải Dương47 NHCT TP Hải phòng48 NHCT Hồng bàng49 NHCT Ngô quyền50 NHCT Lê chân51 NHCT Việt Nam CN đồ Sơn52 NHCT Việt Nam CN Tô Hiệu53 NHCT tỉnh Hưng yên54 Ngân hàng Công thương khu vực Mỹ Hào55 NHCT tỉnh Thái Bình56 NHCT VN CN Diêm đIền57 NHCT tỉnh Hà Nam

58 NHCT tỉnh Nam Định

Ngân hàng Công thương Việt Nam - Chi nhánh Cẩm PhảNgân hàng Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bãi CháyNgân hàng Công thương Việt Nam - Chi nhánh Móng CáiNgân hàng Công thương Việt Nam - Chi nhánh Uông Bí

NHCT Việt Nam - Chi nhánh Nam Việt Trì tỉnh Phú Thọ

Page 73: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

59 NHCT TP Nam Định60 NHCT tỉnh Ninh Bình61 Chi nhánh NHCT khu vực Tam Điệp62 NHCT tỉnh Thanh Hoá63 CN NHCT Bỉm Sơn64 NHCT Việt Nam CN Sầm Sơn

65 NHCT tỉnh Nghệ An66 NHCT khu vực Bến Thuỷ67 NHCT VN CN Bắc Nghệ An68 NHCT VN CN Cửa Lò69 CN NHCT Hà Tĩnh70 CN NHCT tỉnh Quảng Bình71 CN NH CT Tỉnh Quảng Trị72 NHCT tỉnh Thừa Thiên Huế73 CN NHCT Phú Bài74 NHCT TP Đà Nẵng75 NHCT Viet Nam -CN Ngũ Hành Sơn76 NHCT Viet Nam -CN Liên Chiểu77 NHCT tỉnh Quảng Nam78 Ngân hàng Công thương chi nhánh Hội An79 NHCT tỉnh Quảng Ngãi80 NHCT tỉnh Bình Định81 NHCTVN CN KCN Phú Tài82 NHCT tỉnh Phú Yên83 NHCT tỉnh Khánh Hoà84 CN NHCT tỉnh Ninh Thuận85 NHCT tỉnh Bình Thuận86 CN cấp 2 - NHCT Kon Tum87 NHCT tỉnh Gia lai88 CN NHCT tỉnh Đắc Lắc89 NHCT tỉnh Lâm Đồng90 NHCT VN CN Di Linh91 NHCT VN CN Bảo Lộc92 NHCT tỉnh Bình Phứơc93 NHCT tỉnh Tây Ninh94 NHCTVN - CN KCN Trảng Bàng95 NHCT - Hoà Thành

96 NHCT tỉnh Bình Dương

97 NHCTKCN tỉnh Bình Dương98 NHCT tỉnh Đồng Nai99 NHCT Khu công nghiêp Biên Hoà100 NHCT VN CN Long Thành

Page 74: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

101 NHCT VN CN Nhơn Trạch102 NHCT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu103 Ngân hàng Công thương chi nhánh Bà Rịa104 Sở giao dịch 2 NHCTVN105 NHCT 1106 NHCT 2107 NHCT 3108 NHCT 4109 NHCT 5110 NHCT 6111 NHCT 7112 NHCT 8113 NHCT 9114 NHCT 10115 CN NHCT Bình Tân116 NHCT Việt Nam - Chi nhánh Thủ Đức117 NHCT 11118 NHCT 14119 NHCT 12120 NHCT Việt Nam - Chi nhánh Tân Bình121 NHCT VN - CN Củ Chi

122 NHCT tỉnh Long An123 NHCT Việt Nam - CN Bến Lức124 NHCT Việt Nam - CN Châu Thành125 NHCT tỉnh Tiền Giang126 NHCT VN - CN Tây Tiền Giang

127 NHCT tỉnh Bến Tre128 NHCT tỉnh Trà Vinh129 NHCT tỉnh Vĩnh Long130 NHCT tỉnh Đồng Tháp131 NHCT VN CN Sa đéc

132 NHCT tỉnh An Giang133 NHCT VN CN Châu đốc

134 NHCT tỉnh Kiên Giang135 CN NHCT thành phố Cần Thơ136 NHCTVN CN KCN Trà Nóc137 CN NHCT Sóc trăng138 NHCT tỉnh Bạc Liêu139 NHCT tỉnh Cà Mau

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Page 75: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1 NH ĐTPT Việt Nam 2 Sở Giao Dịch I NHĐT&PT3 CN NH ĐTPT Hà Nội4 CN NH ĐTPT Bắc Hà Nội5 CN NH ĐTPT Hà Thành6 CN NH ĐTPT Thăng Long7 CN NH ĐTPT Đông Đô8 CN NH ĐTPT Đông Anh9 CN NH ĐTPT Quang Trung10 CN NH ĐTPT Cầu Giấy11 CN NH ĐTPT Thành Đô12 CN NH ĐTPT Nam Hà Nội13

14 CN NH ĐTPT Hà Giang15 CN NH ĐTPT Cao Bằng16 CN NH ĐTPT Bắc Kạn17 CN NH ĐTPT Tuyên Quang18 CN NH ĐTPT Lào Cai19 CN NH ĐTPT Điện Biên20 CN NH ĐTPT Lai Châu21 CN NH ĐTPT Sơn La22 CN NH ĐTPT Yên Bái23 CN NH ĐTPT Hoà Bình24 CN NH ĐTPT Thái Nguyên25 CN NH ĐTPT Lạng Sơn26 CN NH ĐTPT Quảng Ninh27 CN NH ĐTPT Uông Bí28 CN NH ĐTPT Móng Cái29 CN NH ĐTPT Bắc Giang30 CN NH ĐTPT Phú Thọ31 CN NH ĐTPT Vĩnh Phúc32 CN NH ĐTPT Phúc Yên33 CN NH ĐTPT Bắc Ninh34 CN NH ĐTPT Từ Sơn35 CN NH ĐTPT Hà Tây36 CN NH ĐTPT Sơn Tây37 CN NH ĐTPT Hải Dương38 CN NH ĐTPT Phả Lại39 CN NH ĐTPT Hải Phòng40 CN NH ĐTPT Hưng Yên41 CN NH ĐTPT Thái Bình42 CN NH ĐTPT Hà Nam43 CN NH ĐTPT Nam Định44 CN NH ĐTPT Ninh Bình

Công ty cho thuê tài chính Ngân hàng ĐT&PT VN

Page 76: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

45 CN NH ĐTPT Thanh Hoá46 CN NH ĐTPT Bỉm Sơn47 CN NH ĐTPT Nghệ An48 CN NH ĐTPT Đô Lương49 CN NH ĐTPT Hoàng Mai50 CN NH ĐTPT Phủ Quỳ51 CN NH ĐTPT Hà Tĩnh52 CN NH ĐTPT Quảng Bình53 CN NH ĐTPT Bắc Quảng Bình54 CN NH ĐTPT Quảng Trị55 CN NH ĐTPT T.Thiên Huế56 CN NH ĐTPT Đà Nẵng57 CN NH ĐTPT Hải Vân58 CN NH ĐTPT Quảng Nam59 CN NH ĐTPT Quảng Ngãi60 CN NH ĐTPT Bình Định61 CN NH ĐTPT Phú Tài62 CN NH ĐTPT Phú Yên63 CN NH ĐTPT Khánh Hoà64 CN NH ĐTPT Ninh Thuận 65 CN NH ĐTPT Bình Thuận66 CN NH ĐTPT Kon Tum67 CN NH ĐTPT Gia Lai68 CN NH ĐTPT Đăk Lăk69 CN NH ĐTPT KrongBuk70 CN NH ĐTPT EaKar71 CN NH ĐTPT Đắc Nông72 CN NH ĐTPT Lâm Đồng73 CN NH ĐTPT Bảo Lộc74 CN NH ĐTPT Bình Phước 75 CN NH ĐTPT Tây Ninh76 CN NH ĐTPT Bình Dương77 CN NH ĐTPT Thuận An78 CN NH ĐTPT Đồng Nai79 CN NH ĐTPT Long Thành80 CN NH ĐTPT BR - V.Tàu81 CN NH ĐTPT Bà Rịa

82 CN NH ĐTPT Phú Mỹ83 Sở Giao Dịch II84 CN NH ĐTPT Tp.HCM85 CN NH ĐTPT Sài Gòn86 CN NH ĐTPT Tân Tạo 87 CN NH ĐTPT Tân Bình 88 CN NH ĐTPT Thủ Đức

Page 77: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

89 CN NH ĐTPT Gia Định90 CN NH ĐTPT NKK.Nghĩa91

92 CN NH ĐTPT Long An93 CN NH ĐTPT Tiền Giang94 CN NH ĐTPT Bến Tre 95 CN NH ĐTPT Trà Vinh96 CN NH ĐTPT Vĩnh Long97 CN NH ĐTPT Đồng Tháp98 CN NH ĐTPT An Giang99 CN NH ĐTPT Châu Đốc100 CN NH ĐTPT Kiên Giang101 CN NH ĐTPT Cần Thơ102 CN NH ĐTPT Hậu Giang 103 CN NH ĐTPT Sóc Trăng104 CN NH ĐTPT Bạc Liêu105 CN NH ĐTPT Cà Mau

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

1

2

3 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Hà Nội

4

5 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Ba Đình

6

7

8

9

10

11

12

13

Công ty cho thuê tài chính II - NHĐT &PT Việt Nam

Hội sở chính Ngân hàng Ngoại thương Việt NamSở Giao dịch Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Cầu Giấy

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Thành CôngNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Chương DươngCông ty Cho thuê Tài chính Ngân hàng Ngoại thươngNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quảng NinhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Móng CáiNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bãi CháyNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Vĩnh PhúcNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bắc Ninh

Page 78: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

14

15

16

17

18 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Vinh19 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Hà Tĩnh

20

21 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Huế22 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Đà Nẵng

23

24

25

26

27 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Phú Tài

28

29

30

31 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Gia Lai

32 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Đắc Lắc

33 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Đà Lạt

34

35

36

37

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Hải DươngNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Hải PhòngNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Hưng YênNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Thái Bình

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quảng Bình

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quảng NamNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quảng NgãiNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Dung QuấtNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quy Nhơn

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Nha TrangNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Cam RanhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bình Thuận

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bình DươngNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Sóng ThầnNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Khu Công nghiệpNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Đồng Nai

Page 79: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

38

39

40

41

42

43 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Phú Thọ

44

45 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Thủ Đức

46

47 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Quận 5

48

49

50

51

52

53 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Long An

54

55

56

57 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Cần Thơ

58 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Trà Nóc

59

60 Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Cà Mau

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Biên HoàNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Nhơn TrạchNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Vũng TàuNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Tp. Hồ Chí MinhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bình Tây

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bình Thạnh

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Vĩnh Lộc

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Bến ThànhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Tân ĐịnhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Tân BìnhNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Tân ThuậnCông ty Cho thuê Tài chính Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Tp.HCM

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Đồng ThápNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh An GiangNgân hàng Ngoại thương Chi nhánh Kiên Giang

Ngân hàng Ngoại thương Chi nhánh Sóc Trăng

Page 80: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1 Sở giao dịch NHNo và PTNT VN2 NHNo Hà Nội3 NHNo huyện Thanh Trì4 NHNo huyện Từ liêm5 CN NHNo và PTNT Bắc Hà Nội6 NHNo&PTNT Tây Hà Nội7 NHNo&PTNT Đông HÔ Ni 8 TTT.toán NHNo&PTNT Việt Nam9 NHNo Láng Hạ10 CN NHNo &PTNT Thăng Long11 NHNo Huyện Sóc sơn12 Sở Qlý KD vốn&NTINH NHNo&PT VN13 NHNo huyện Gia lâm14 NHNo huyện Đông Anh15 NHNO&PTNT - Chi nhánh Cầu Giấy16 CN NHNo va PTNT Nam Ha noi17 CN NHNo&PTNT Quảng An18 CN NHNo&PTNT Long Biên19 CN NHNo&PTNT Hoàng Mai20

21 NHNo tỉnh Hà giang22 NHNo tỉnh Cao bằng23 NHNo tỉnh Bắc cạn24 NHNo tỉnh Tuyên quang25 NHNo tỉnh Lào cai26 NHNo &NT tỉnh điện Biên27 CN NHNo tỉnh Lai Châu28 NHNo tỉnh Sơn la29 NHNo tỉnh Yên bái30 NHNo tỉnh Hoà bình31 NHNo tỉnh Thái nguyên32 NHNo tỉnh Lạng sơn33 NHNo tỉnh Quảng ninh34

35 NHNo tỉnh Bắc giang36 NHNo tỉnh Phú thọ37 NHNo tỉnh Vĩnh phúc38 NHNo tỉnh Bắc ninh39 NHNo tỉnh Hà tây40 NHNo tỉnh Hải dương41 NHNo TP Hải phòng

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

Công ty cho thuê tài chính I Ngân hàng NHNo&PTNT

CN Công ty cho thuê tài chính I Quảng Ninh

Page 81: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

42 CN NHNo&PTNT An Dương43 CN NHNo&PTNT Cát Bà44 CN NHNo&PTNT An Hưng45 CN NHNo&PTNT Ngô Quyền46 CN NHNo&PTNT Lê Chân47 CN NHNo&PTNT Hồng Bàng48 CN NHNo&PTNT Cát Hải49 CN NHNo&PTNT Thủy Nguyên50 CN NHNo&PTNT An Lão51 CN NHNo&PTNT Tiên Lãng52 CN NHNo&PTNT Vĩnh Bảo53 CN NHNo&PTNT Kiến Thụy54 CN NHNo&PTNT Kiến An55

56 CN NHNo tinh Hung Yen57 NHNo tỉnh Thái Bình58 NHNo tỉnh Hà Nam59 NHNo tỉnh Nam Định60 NHNo tỉnh Ninh Bình61 NHNo tỉnh Thanh Hoá62 NHNO Sầm Sơn Thanh Hóa63 NHNo &PTNT Nghe An64 NHNo tỉnh Hà Tĩnh65 NHNo tỉnh Quảng Bình66 NHNo tỉnh Quảng trị67 NHNo tỉnh Thừa Thiên Huế68 NHNo và PTN.thôn Đà Nẵng69 CN NHNo&PTNT Hòa Vang70 CN NHNo&PTNT quận Hải Châu71 Sở GD3 NHNo&PTNT Tp. đà Nẵng72 CN NHNo&PTNT Thanh Khê73 CN NHNo&PTNT Ngũ Hành Sơn74 Cn NHNo&PTNT Sơn Trà75 CN NHNo&PTNT Liên Chiểu76

77 NHNo tỉnh Quảng Nam78 CN NHNo&PTNT Cửa đại79 NHNo tỉnh Quảng Ngãi80 NHNo tỉnh Bình Định81 NHNo Tp Quy Nhơn82 NHNo tỉnh Phú Yên83 NHNo&PTNT Thành phố Tuy Hòa84 NHNo tỉnh Khánh Hoà

Công ty cho thuê TC I, Chi nhánh Hải phòng

Công ty cho thuê tài chính II - NHNO&PTNT - CN Đà Nẵng

Page 82: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

85 NHNo Tp Nha Trang86

87 NHNo tỉnh Ninh Thuận88 NHNo tỉnh Bình Thuận89 NHNo tỉnh Kon Tum90 NHNNo tỉnh Gia lai91 NHNo tỉnh Đắc Lắc92 CN NHNo&PTNT tỉnh Đắc Nông93 NHNo tỉnh Lâm Đồng94 CN NHNo Dâu tằm tơ Bảo Lộc95 NHNo tỉnh Bình Phước96 NHNo tỉnh Tây Ninh97 NHNo tỉnh Bình Dương98 NHNo tỉnh Đồng Nai99 NHNo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu100 NHNo TP Vũng Tầu101 NHNo TP Hồ Chí Minh102 CN NHNo&PTNT Quang Trung103 NHNo Quận 11104 NHNo Tân Phú105 NHNo Quận 4106 NHNo Quận Phú Nhuận107 CN NHNo&PTNT 8108 CN NHNo&PTNT 6109 CN NHNo&PTNT 3110 CN NHNo Bình Tân111 CN NHNo Nhà Bè112 CN NHNo&PTNT 9 TP HCM113 Cn NHNo Hoc Mon114 CN NHNo&PTNT Đông Sài Gòn115 NHNNo Mạc Thị Bưởi116 CN NHNo&PTNT Chợ Lớn117 CN NHNo và PTNT Quận 10118 CN NHNo và PTNT Q Bình Thạnh119 CN NHNo và PTNT Quận Tân Bình120 CN NHNo và PTNT Quận Gò Vấp121 CN NHNo&PTNT Bình Chánh122 CN NHNo&PTNT Sài Gòn123 NHNo Thur Đức124 Cn NHNo Nam Sai gon125 CN NHNo Can Gio126 Cn NHNo Cu chi127

CN cho Công ty cho thuê tài chính II tại tỉnh Khánh Hòa

Công ty cho thuê tài chính II Ngân hàng NHNo&PTNT

Page 83: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

128

129

130 NHNo &PT N.thôn tỉnh Long An131 NHNo tỉnh Tiền Giang132 NHNo tỉnh Bến Tre133 CN NHNo &ptnt thị xã Bến Tre134 CN NHNo&PTNT đồng Khởi135 NHNo tỉnh Trà Vinh136 NHNo tỉnh Vĩnh Long137 NHNo tỉnh Đồng Tháp138 NHNo tỉnh An Giang139 NHNo tỉnh Kiên Giang140 NHNo tỉnh Cần Thơ141 CN NHNo&PTNT quận Cái Răng142 CN NHNo&PTNT ô Môn143 CN NHNo&PTNT Thốt Nốt144 NHNo&PTNT huyen Vinh Thanh145 NHNo&PTNT huyen Phong Dien146 NHNo&PTNT huyen Co Do147 NHNo&PTNT quan Binh Thuy148 NHNN&PTNT quan Ninh Kieu149 Ngân Hàng Nông nghiệp & PTNT Hậu Giang

150 NHNo tỉnh Sóc Trăng151 NHNo tỉnh Bạc Liêu152 NHNo tỉnh Cà Mau

1 NHPT nhà ĐBSCL-CN Hà Nội2 NHPT nhà ĐBSCL-CN Lạng Sơn3 NHPT nhà ĐBSCL-CN Quảng Ninh4 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Phú Thọ5 NHPT nhà ĐBSCL-CN Bắc Ninh6 NHPT nhà ĐBSCL-CN Hà Tây7 NHPT nhà ĐBSCL-CN Hải Dương8 NHPT nhà ĐBSCL-CN Hải Phòng9 NHPT nhà ĐBSCL-CN Nghệ An10 NHTP nhà ĐBSCL-CN Đà Nẵng11 NHPT nhà ĐDBSCL-CN Khánh Hòa12 NHPT nhà ĐBSCL-CN Gia Lai13 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Lâm Đồng14 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Bình Dương15 NHPT nhà ĐBSCL-CN Đồng Nai

Chi nhánh công ty cho thuê tài chính II NHNo&PTNT Nam Sài GònChi nhánh công ty cho thuê tài chính II NHNo&PTNT - Chi nhánh Tây

Ngân hàng Phát triển Nhà đồng bằng sông Cửu Long

Page 84: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

16 NHPT nhà ĐBSCL-CN Bà Rịa VT17 SGD NHPT nhà ĐBSCL18 Hội sở NHPT nhà ĐBSCL19 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Sài Gòn20 NHPT nhà ĐBSCL-CN Chợ Lớn21 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Long An22 NHPT nhà ĐBSCL-CN Tiền Giang23 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Bến Tre24 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Trà Vinh25 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Vĩnh Long26 NHPT nhà ĐBSCL-CN Đồng Tháp27 NHPT nhà ĐBSCL-CN An Giang28 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Kiên giang29 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Cần Thơ30 NHPT nhà ĐBSCL-CN Hậu Giang31 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Sóc Trăng32 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Bạc Liêu33 NHPT Nhà ĐBSCL-CN Cà Mau

Ngân hàng Chính sách xã hội1 CN NH C.sach XH TP.Ha Noi2 SGD NH Chính sách xã hội3 CN NH CSXH Tỉnh Hà Giang4 NHCSXH Cao Bằng5 NHCSXH Bắc Kạn6 CN NH CSXH Tỉnh Tuyên Quang7 CN NH CSXH Tỉnh Lào Cai8 CN NH CSXH Tỉnh Điện Biên9 NHCSXH Sơn La10 CN NHCS XH Tỉnh Yên Bái11 CN NHCSXH tỉnh Hòa Bình12 NHCSXH Thái Nguyên13 CN NH CSXH Tỉnh Lạng Sơn14 CN NH CSXH Tỉnh Quảng Ninh15 CN NHCS XH Tỉnh Bắc Giang16 CN NH CSXH Tỉnh Phú Thọ17 CN NH C.sách XH Tỉnh Vĩnh Phúc18 CN NH CSXH Tỉnh Bắc Ninh19 CN NH CSXH Tỉnh Hà Tây20 NHCSXH Hải Dương21 NHCSXH Hải Phòng22 CN NH CSXH Tỉnh Hưng Yên23 NHCSXH Thái Bình24 NHCSXH Hà Nam25 CN NH CSXH Tỉnh Nam định26 CN NH Chính sách XH tỉnh Ninh bình

Page 85: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

27 CN NH CSXH Tỉnh Thanh Hóa28 NHCSXH Nghệ An29 NHCSXH Hà Tĩnh30 CN NH CSXH Tỉnh Quảng Binh31 CN NHCS XH tỉnh Quảng Trị32 CN NH CSXH Tỉnh Thừa Thiên Huế33 CN NH CSXH TP đà Nẵng34 CN NH CSXH Tỉnh Quảng Nam35 NHCSXH Quảng Ngãi36 CN NH CSXH Tỉnh Bình định37 CN NH CSXH Tỉnh Phú Yên38 CN NH CSXH Tỉnh Khánh Hòa39 CN NHCSXH tỉnh Ninh Thuận40 CN NH CS XH Tỉnh Bình Thuận41 CN NH CSXH Tỉnh Kon Tum42 CN NN CSXH Tỉnh Gia Lai43 CN NHCSXH Tỉnh Đắc Lắc44 NHCSXH Đắc Nông45 NHCSXH Lâm Đồng46 CN NHCSXH tỉnh Bình Phước47 CN NH CSXH Tỉnh Tây Ninh48 CN NH CSXH tỉnh Bình Dương

49 CN NHCS XH tỉnh đồng Nai50 NHCSXH Bà Rịa Vũng Tàu51 CN NHCSXH Tp.Hồ Chí Minh52 CN NH CSXH Tỉnh Long An53 NHCSXH Tiền Giang54 CN NH CSXH Tỉnh Bến Tre55 CN NHCS XH Tỉnh Trà Vinh56 CN NHCSXH tỉnh Vĩnh Long57 NHCS XH Tình Đồng Tháp58 CN NH CSXH Tỉnh An Giang

59 Ngân hàng chính sách Xã hội60 NHCSXH Cần Thơ61 NHCSXH Hậu Giang62 Cn NHCS XH Tỉnh Sóc Trăng63 CN NH CSXH Tỉnh Bạc Liêu64 CN NH CSXH Tỉnh Cà Mau

Ngân hàng Phát triển Việt Nam1 Ngân hàng phát triển Việt Nam2 Sở Giao dịch 1 - Ngân hàng phát triển

Việt Nam

Page 86: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

3 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hà Giang

4 NH Phát triển Cao Bằng

5 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bắc Kạn6

7 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Lào Cai8 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Điện Biên

9 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Lai Châu10 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Sơn La11 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hòa Bình

12

13 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Lạng Sơn

14

15 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bắc Giang

16 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Phú Thọ

17 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Vĩnh Phúc

18 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bắc Ninh

19 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hà Tây20 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hải Dương

21 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hải Phòng

22 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hưng Yên

23 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Thái Bình24 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Nam định

25 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Ninh Bình26 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Nghệ An

27 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Hà Tĩnh28

29 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Quảng Trị

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Tuyên Quang

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Thái Nguyên

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Quảng NInh

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Quảng Bình

Page 87: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

30

31 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Đà Nẵng

32 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Quảng Nam

33

34 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Phú Yên

35 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khánh Hòa

36

37

38 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Kon Tum39 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Gia Lai40

41 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Lâm Đồng

42

43 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Tây Ninh44

45 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Đồng Nai

46

47

48 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Long An49 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Trà Vinh50 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Vĩnh Long

51 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Đồng Tháp

52 Chi nhánh Ngân hàng phát triển An Giang

53

54

55 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Sóc Trăng

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Thừa Thiên Huế

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Quảng Ngãi

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Ninh ThuậnChi nhánh Ngân hàng phát triển Bình Thuận

Chi nhánh Ngân hàng phát triển khu vực Đăk Lăk

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bình Phước

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bình Dương

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bà Rịa - Vũng TàuChi nhánh Ngân hàng phát triển TP Hồ Chí Minh

Chi nhánh Ngân hàng phát triển Kiên GiangChi nhánh Ngân hàng phát triển khu vực Cần Thơ

Page 88: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

56 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Bạc Liêu57 Chi nhánh Ngân hàng phát triển Cà Mau

1 NHTMCP Nhà Hà nội2 NHTMCP Nhà CN tại Quảng Ninh

3

4 NHTMCP Nhà Hà Nội-CN Bắc Ninh5 NH TMCP Nhà Hà Nội - Chi Nhánh Hà Ðông

6 NHTMCP Nhà Hà Nội CN Hải Phòng7 NHTMCP Nhà Hà Nội - CN TP HCM

1 Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam2

3 CN NHTMCP Hàng hải tại HN4

5 Sở GD NHTMCP Hàng Hải Việt Nam6 Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam7 NHTMCP Hàng hải tại Quảng ninh8 NHTMCP Hàng Hải chi nhánh Hải Phòng9

10

11 NH TMCP Hàng Hải tại Đà Nẵng12 CN NHTMCP Hàng Hải Nha Trang13 NHTMCP Hàng hải tại Vũng Tầu14 NHTMCP Hàng hải tại HCM15

16

17

18 CN NHTMCP Hàng Hải tại Cần Thơ

1 NHTMCP SGTT - Sở Giao dịch HN

Ngân hàng thương mại cổ phần Nhà Hà Nội

Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội - Chi nhánh Uông Bí

Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Chi nhánh Thanh Xuân

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Chi nhánh Đống Đa

Ngân hàng TMCP Hàng Hải - Chi nhánh Hồng BàngNgân hàng TMCP Hàng Hải - Chi nhánh Ngô Quyền

NHTM cổ phần Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Tân BìnhNHTM cổ phần Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Nam Sài GònNHTM cổ phần Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Sài Gòn

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn Thương Tín

Page 89: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

2

3

4

5 CN NHTMCP Sài gòn TT Chi nhánh Hà Nội

6 NHTMCP Sài Gòn TT -CN Lạng Sơn7 NHTMCP SGT.Tín Cn cấp1 BắcNinh8 NHTMCP SGTT- CN cấp 1 HảiDương9 NHTMCP SGTT CN Hải Phòng10 NHTMCP SGTT- CN cấp 1 Hưng Yên11 NHTMCP Sài Gòn TT-CN Thanh Hóa12 NHTMCP SGTT CN Quảng Bình13 NH TMCP SG thuong tin - CN Quảng Trị14

15 NHTMCP SGTT - CN Đà Nẵng16

17 NHTMCP Sài Gòn TT CN Bình Định18 NHTMCP S/GònTh/tín-CN Phú Yên19 NHTMCP S.Gòn T.Tín CN Khánh Hòa20 NHTMCP SGTT CN Bình Thuận21 NHTMCP SGTT CN đắc Lắc

22 NHTMCP SGTT - CN cấp 1 Lâm Đồng23

24 NHTMCP SGTT CN cấp 1 Tây Ninh25 NHTM CP SGT.Tín CN Bình Dương

26 NHTMCP Sài Gòn TT- CN Đồng Nai27

28 NHTMCP Sài gòn thương tín29

30 NH SG Thương Tín CN Chợ Lớn31

32 NH SG Thương Tín - Chi nhánh Hóc Môn33

34 NH SG Thương Tín CN Hưng Đạo

Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín Chi nhánh Long biênNgân hàng TMCP Sài gòn thương tín Chi nhánh 8-3 Hà NộiNgân hàng TMCP Sài gòn thương tín Chi nhánh Đống Đa

NHTMCP Sgòn Thương tín Chi nhánh cấp 1 TTHuế

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hội An

Ngân hàng Sài gòn Thương Tín CN Bình Phước

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu

Sở Giao dịch TPHCM Ngân hàng Sài gòn Thương tín

Ngân hàng Sài gòn Thương tín chi nhánh Củ Chi

Ngân hàng Sài gòn Thương tín chi nhánh 8 tháng 3

Page 90: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

35 NH SG Thương Tín CN Tân Bình36

37 NH SG Thương Tín CN Sài Gòn38 NH SG Thương Tín CN Gò Vấp39

40 NHTMCP SGTT - Chi nhánh Quận 841

42 NHTMCP SG T.Tín CN Long An43 NHTMCP Sài gòn Thương Tín CN Tiền Giang

44 NHTMCP SGTT CN Bến Tre45 NHTMCP Sài gòn Thương tín CN Vĩnh Long

46 NHTMCP Sài Gòn TT-CN đồng Tháp47 NHTMCP SGTT - CN cấp 1 An Giang48 NHTMCP SGT.Tín C.N cấp 1 tại Kiên giang

49 Chi nhánh Ngân hàng TMCP SGTT

50 CN NHTMCP SGThuong Tín CN Cần Thơ51

52 NHTMCP Sài Gòn T.Tin - CN Sóc Trăng53 NHTMCPS/Gòn T.Tín CN Bạc Liêu54 NHTMCP SGTT CN Cà Mau

1 CN NHTMCP Đông á tại HN2 Phòng GD Hạ Long -NHTMCPđông á3 CN Hải Phòng - NH đông á4 PGD Hưng Yên CN NHTMCP đông á tpHN

5 PGDTháiBìnhNHTMCPđ/áCNtpHPhòng6 Phòng GD TP Huế - NHTMCP Đông Á7 NHTMCP Đông á CN Đà Nẵng8 CN Quảng Nam - NHTMCP Đông Á9 Tổ tín dụng Hội An - NHTMCP Đông Á10

11 CN NHTMCP Đông á tại Đắc Lắc

12

Ngân hàng Sài gòn Thương tín chi nhánh Thủ Đức

NHTMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Quận 4

Công ty cho thuê tài chính – Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Ngân Hàng TMCP Sài gòn Thương tín - CN Hậu Giang

Ngân hàng thương mại cổ phần Đông á

- Ngân hàng TMCP Đông Á-Phòng Giao dịch Quảng Ngãi

- Ngân hàng TMCP Đông Á-Phòng giao dịch Bình Phước

Page 91: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

13 NHTM CP Đông Á- CN Bnh Dương14 Sở Giao Dịch - NHTMCP Đông á15 NH Đông Á -CN Quận 116 NH Đông Á - CN Quận 1017 NH Đông Á- CN Tân Bình18 NH Đông Á -CN Quận 1119 NH Đông Á CN Đinh Tiên Hoàng20 Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Gò Vấp

21

22 Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5

23 Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 6

24

25

26 Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 4

27 NHTMCPđôngá CNCần Thơ-PGDVLong 28 - Ngân hàng TMCP Đông Á- PGDCaoLãnh29 NHTMCP Đông á-CN tỉnh An Giang30 NHTMCP đông á - CN Kiên Giang31 CN NHTMCP Đông á tại Cần Thơ32 NHTMCP Đông á CN Bạc Liêu

1 NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam -CN HN

2

3

4

5

6 NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN ĐN

7

8

9

Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thủ Đức

Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Phú NhuậnNgân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Phú Mỹ Hưng

Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu

NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Láng HạNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Long BiênNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Hai Bà TrưngNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Quảng Ninh

NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Hùng VươngNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam-CN Nha Trang -K.HNHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Bình Dương

Page 92: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

10 NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam11

12

13

14

15

16

17

18

Ngân hàng thương mại cổ phần Nam á

1 CN NHTMCP Nam á tại HN2 NHTMCP Nam á CN Cấp 1 Quy Nhơn

3 Cn Nha trang- NHTMCP Nam á4 NHTMCP Nam á - CN cấp 1 BP

5 NHTM CP Nam á6 NHTMCP Nam Á chi nhánh Trường Chinh7 NHTMCP Nam Á chi nhánh Thủ Đức8 NH Nam Á CN An Đông9 NH Nam Á CN Thị Nghè10 NH Nam Á CN Ngã Bảy11 NH Nam Á CN Quang Trung12 NH Nam Á CN Bình Tây13 NH Nam Á CN Tân Định14 NHTMCP Nam Á chi nhánh Bến Thành15 NHTMCP Nam Á chi nhánh Văn Thánh

1 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hà Nội

2

3

4

NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Tôn Thất ĐạmNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Quận 11NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Quận 10NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Hoà BìnhNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Tân ĐịnhNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Chợ LớnNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Cần ThơNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Cái Khế

Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Chùa HàNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Cửa NamNgân hàng TMCP Á Châu - Sở giao dịch Hà Nội

Page 93: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

5

6

7

8

9 Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Hưng Yên10 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Huế

11

12 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hội An

13

14

15

16

17

18

19 Hội Sở Ngân hàng TMCP Á Châu 20

21

22

23

24

25

26

27

28

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Quảng NinhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bắc NinhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hải PhòngNgân hàng TMCP Á Châu - Sở giao dịch Hải Phòng

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Đà Nẵng

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bình ĐịnhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Khánh HòaNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Đắc LắcNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bình DươngNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Đồng NaiNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Vũng Tàu

Ngân hàng TMCP Á Châu - Sở giao dịch TP Hồ Chí MinhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Lê Ngô CátNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Châu Văn LiêmNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Chợ LớnNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Sài GònNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Phú ThọNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bảy HiềnNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bình ThạnhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Tùng Thiện Vương

Page 94: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

29

30

31

32

33

34

35

36 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Củ Chi

37

38

39

40

41

42

43

44 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Kỳ Hoà

45

46

47

48 Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Cà Mau

1 NHTMCP Sài gòn Công Thương - CN Hà Nội

2

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Tân BìnhNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Bình TâyNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Thủ ĐứcNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Ông Ích KhiêmNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Tân ThuậnNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh An SươngNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Văn Lang

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Phan Đăng LưuNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Luỹ Bán BíchNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Nguyễn Văn TrỗiNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Lạc Long QuânNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Cộng HoàNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Phú LâmNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Lê văn Sỹ

Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Long AnNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh An GiangNgân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Cần Thơ

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Long Biên

Page 95: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

3 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Cầu Giấy

4 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Đống Đa

5

6 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Ba Đình

7

8

9 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Huế10 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Đà Nẵng

11

12 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Đồng Nai

13 NHTMCP Sài gòn Công Thương - Hội Sở14 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Chợ Lớn

15 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Tân Định

16 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bến Ngé

17

18

19 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Tân Phú

20

21 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bà Chiểu

22 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Tân Bình

23 NHTPCP Sài Gòn Công Thương - CN Phú Thọ

24 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN An Đông

25 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN An Giang

26 NHTMCP Sài Gòn Công Thương -CN Cần Thơ

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Hoàn Kiếm

NHTMCP Sài gòn Công Thương - CN Quảng NinhNHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Hải Phòng

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bình Dương

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bình ChánhNHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Thái Bình

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bình Hòa

Page 96: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

27 NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Thốt Nốt

28

1 NHTMCP các DN ngoài quốc doanh2 NHTMCP VPBank CN Trần Hưng Đạo3 NHTMCP VPBank CN Cát Linh4 NHTMCP VPBank CN Hoàn Kiếm5 NHTMCP VPBank CN Hai Bà Trưng6 NHTMCP VPBank CN Giảng Võ7 NHTMCP VPBank CN Cầu Giấy8 NHTMCP VPBank CN Thanh Xuân9 NHTMCP VPBank CN Hà Nội10 NHTMCPcácDNnQD-CN ThăngLong 11 NHTMCP các DNNQD CN Quảng ninh12 NHTMCP các DN ngoài QD - CN BG13 VPBank Chi nhánh Vĩnh Phúc14 NHTMCP các DNNQD CN Hải Dương15 NHTMCP các DNNQD tại Hải phòng

16 NHTMCP CDNNQD VN CN Nam định17 NHTMCP CDNNQD VN CN Thanh Hóa18 NHTMCPCDNNQD VN-CN Nghệ An19 NHTMCPCDNNQDoanh CN Quảng Bình20 NHTMCP Cac DN ngoai QD- CN Hue21 NH TMCP các DN NQD CN Đà Nẵng22 NHTMCP CDNNQDVN CN Nha Trang23 NHTMCP CDNNQD VN CN đồng Nai

24 NHTMCP Các DN NQD CN HCM25 NHTMCP VPBank CN Chợ Lớn26 NHTMCP VPBank CN Bà Chiểu27 NHTMCP VPBank CN Tân Định28 NHTMCP VPBank CN Tân Phú

29 CN S.Gòn-NHTMCPcácDN ngQD30 NHTMCP các DNNQD CN Cần Thơ

1 NHTMCP Kỹ thương Việt Nam2 CN TECHCOMBANK Lào Cai3 PGDTechcbBGiangNHTcbVN CNBNInh

NHTMCP Sài Gòn Công Thương - CN Bạc LiêuNgân hàng thương mại cổ phần Các Doanh nghiệp ngoài quốc doanh

Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam

Page 97: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

4 PGDTechcbVTrì CNTechcbVinhPhúc

5 CN Teckcombank Vĩnh Phúc6 NHTMCP KỹThương VN CN Bắc Ninh7 CN NHTMCP Kỹ Thương Hải Phòng

8 CN TECHCOMBANK Hưng Yên9 NHTMCP Kỹ Thương tại Đà Nẵng10 NHTMCPKTVN-CN c1 TechcombankNT11 PGDđăkLăkNHTMCPKTVNCNTCBNTrang12

13 PGDTechcbđNaiNHTMCPKTVNCNtpHCM

14

15 NHTMCP Kỹ thương16

17

18

19 NHTMCP Kỹ Thương VN CN Cần Thơ

1 NHTMCP Quân độI Hµ néi (Héi së)2 NHTMCP Quân đội CN DiệnBiênPhủ3 NHTMCP Quân đội - SGD Hà Nội4

5 CN NHTMCP Quân Đội tại HP6 NHTMCP Quân đội CN Huế7 NHTMCP Quân đội -CN Tp.Đà Nẵng8 NHTMCP Quân đội CN Bình định9 NHTMCP Quân đội tại HCM10 NHTMCP Quân đội - CN Gò Vấp11 NHTMCP Quân đội - CN Cát Lái12 NHTMCP Quân đội - Chi nhánh Cần Thơ

Ngân hàng thương mại cổ phần Bắc á

1 CN NHTMCP Bắc á tại HN2 CN NHTMCP Bắc Á chi nhánh Thái Hà3 CN NHTMCP Bắc Á chi nhánh Hàng Đậu4 CN NHTMCP Bắc Á chi nhánh Phương Mai

Phòng Giao dịch Ngân hàng Thương Mại cổ phần Kỹ Thương

Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương CN Vũng Tàu

NHTMCP Kỹ thương Việt Nam - Chi nhánh Gia ĐịnhNHTMCP Kỹ thương Việt Nam - Chi nhánh Tân BìnhNHTMCP Kỹ thương Việt Nam - Chi nhánh Chợ Lớn

Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội

NH TMCP Qu©n ®éi CN Việt trì tỉnh Phú Thọ

Page 98: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

5 CN NHTMCP Bắc Á chi nhánh Cát Linh6 CN NHTMCP Bắc Á chi nhánh Cầu Giấy7 NHTMCP Bắc á - CN Thanh Hóa8 NHTMCP Bắc á9 NHTMCP Bắc á - CN Tp.HCM

1 NHTMCP Quốc tế2 NHTMCP Quốc tế - CN Hà Nội3 NH TMCP Quốc tế VN - CN Q.Ninh4 NHTMCP Quốc Tế VN CN Vĩnh Phúc5 NHTMCP Quốc Tế VN - CN Hà Đông6 NHTMCP Quốc tế VN-CN Hải Dương7 CN Hải Phòng NHTMCP Quốc tế VN8 NHTMCP Quốc tế VN -CN Thanh Hoá9 NHTMCP Quốc Tế VN CN Vinh

10 NHTMCP Quốc tế VN-CN Huế

11 NH TMCP Quốc Tế VN CN Đà Nẵng12 NH TMCP Quốc Tế VN CN Hải Châu

13 NHTMCP Q.tế VN - CN Quảng Ngãi14 CN Nha TrangNHTMCP Qtế ViệtNam15 NHTM Cổ phần Quốc Tế CN Bình Dương

16 CN đồng Nai -NHTMCP Quốc tế VN

17 Ngân hàng Quôc Tế chi nhánh Vũng Tàu18 CN NHTMCP Quốc tế tại HCM19 NH TMCP Quốc Tế VN CN Sài Gòn20 NH TMCP Quốc Tế VN CN Quận 221 NH TMCP Quốc Tế VN CN Tân Bình22 NH TMCP Quốc Tế VN CN Phú Nhuận23 NH TMCP Quốc Tế VN CN Bình Thạnh24 NH TMCP Quốc Tế VN CN Gò Vấp

25 NH TMCP Quốc Tế VN CN Quận 526 NH TMCP Quốc Tế VN CN Quận 1027 NH TMCP Quốc Tế VN CN Quận 1128 NHTMCP QTế VN CN Thành Đô (Q3 cũ)29 NHTMCP Quốc tế VN -CN An Giang

30 NHCP Quốc tế Cần Thơ (cấp cho LNH)

Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Tế

Page 99: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1 NH TMCP Đông Nam Á2 NH TMCP Đông Nam Á - CN Hà Nội3 NHTMCP Đông Nam Á - CN Quảng Ninh4 NH TMCP Đông Nam Á - CN Hải Phòng5 NH TMCP Đông Nam Á - CN Đà Nẵng6 NH TMCP Đông Nam Á - CN Bình Dương7 NH TMCP Đông Nam Á - CN Chợ Lớn8 NH TMCP Đông Nam Á - CN Hồ Chí Minh

1 NHTMCP Đại Dương CN Hà Nội2 NHTMCP Đại Dương Hải Dương

3 NHTMCP Đại Dương CN Đà Nẵng4 NHTMCP Đại Dương CN Sài Gòn

1 NHTM CP Dầu khí toàn cầu2

3 NHTM CP Dầu khí toàn cầu CN Ninh Bình4 NHTM CP Dầu khí toàn cầu CN Tp HCM

1 NHTMCP PT nhà TPHCM -CN Hà Nội2 Ngân hàng PTN TPHCM - CN Bình Dương

3 NH TMCP PT nhà TP Ho chi Minh4 NH Phát triển Nhà CN Phú Nhuận5 NH Phát triển Nhà CN Lãnh Binh Thăng6 Ngân hàng PTN TP.HCM - CN Nguyễn Trãi

7 Ngân hàng PTN TPHCM - CN An Lạc8 Ngân hàng PTN TPHCM - CN Cộng Hoà9 Ngân hàng PTN TPHCM - CN Hiệp Phú10 Ngân hàng PTN TPHCM - CN Phú Thọ11 NHTMCP PT nhà TP.HCM - CN CThơ

1 NHTMCP An Bình - CN Tp.Hà Nội

Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam á

Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Dương

Ngân hàng thương mại cổ phần Dầu khí Toàn cầu

NHTM CP Dầu khí toàn cầu CN Tp Hải Phòng

Ngân hàng thương mại cổ phần nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Ngân hàng thương mại cổ phần An Bình

Page 100: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

2

3

4

5 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần An Bình 6

7 NH TMCP An Bình - CN Cần Thơ

1 NHTMCP Việt Hoa

1 NHTMCP Thái Bình Dương CN Hà Nội2 NHTMCP Thái Bình Dương3 NHTMCP Thái Bình Dương CN Phú Đông4 NHTMCP Thái Bình Dương CN Thống Nhất

5 NHTMCP Thái Bình Dương CN Sài Gòn6 NHTMCP Thái Bình Dương CN Hai Bà Trưng

1 NH TMCP Gia Định - Chi nhánh Hà Nội2 NH TMCP Gia Định - Hội sở chính3 NH TMCP Gia Định - Chi nhánh Sài Gòn4 NH TMCP Gia Định - Chi nhánh Bạch Đằng

5 NH TMCP Gia Định - Chi nhánh Hàng Xanh

1 NH TMCP Phương Nam TP Hà Nội2 NH TMCP Phương Nam Chi Nhánh Cầu Giấy

3 NH TMCP Phương Nam Chi Nhánh Thanh Xuân

4 NH TMCP Phương Nam Chi Nhánh Long Biên

5 NH TMCP Phương Nam CN ĐàNẵng6 NH TMCP Phương Nam -CN BT7 NH TMCP Phương Nam8 Sở Giao dịch NH Phương Nam

Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Đà NẵngNgân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Bình DươngNH TMCP An Bình Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu

PGD Vĩnh Long, CN Cần Thơ - Ngân hàng TMCP An Bình

Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Hoa

Ngân hàng thương mại cổ phần Thái Bình Dương

Ngân hàng thương mại cổ phần Gia Định

Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Nam

Page 101: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

9 NH Phương Nam CN Lý Thường Kiệt10 NH Phương Nam CN Minh Phụng11 NH Phương Nam CN Quận 1212 NH Phương Nam CN Đại Nam13 NH Phương Nam CN Pastuer14 NH Phương Nam CN Lý Thái Tổ15 NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Gò Vấp

16

17 NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Hồng Bàng

18 NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Sài Gòn

19 NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Chợ Lớn

20 NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Hưng Phú

21 NH TMCP Phương Nam -CN Tiền Giang22 NH TMCP Phương Nam CN Đồng Tháp23 NH TMCP Phuong Nam CN An Giang24 NH TMCP Phương Nam-CN DBSCL25 NH TMCP Phương Nam - PGD Vị Thanh26 NH TMCP Phương Nam - ĐGD Long Mỹ

1 NHTMCP Đệ Nhất2

3

4 CN Long An - NHTMCP Đệ Nhất

1 NHTM CP Phương đông CN Hà Nội2 NHTMCPPhương đông-CNTrung Việt3 NHTMCP Phương đông - CN K.Hòa4

5 NHTMCP Phương Đông6

7

NH TMCP Phương Nam - Chi nhánh Nguyễn Văn Trỗi

Ngân hàng thương mại cổ phần Đệ Nhất

Ngân hàng thương mại cổ phần Đệ Nhất - Chi nhánh Minh PhụngNgân hàng thương mại cổ phần Đệ Nhất - Chi nhánh Bình Tây

Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông

NHTM Cổ phần Phương Đông chi nhánh Bình Dương

Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Phú NhuậnNgân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Gia Định

Page 102: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

8

9 NH Phương Đông CN Phú Lâm10 NH Phương Đông CN Bến Thành11

12

13 PGDLongAn NHTMCPPđông CNPhúLâm14 Phòng giao dịch NHTMCP Phương Đông15 NHTM CP Phương đông-CN Tây đô16 Ngân Hàng TMCP Phương Đông - CN Hòa An

17 NHTMCP Phương đông CN Bạc Liêu

1 NHTMCP Sài Gòn - CN Hà Nội2 Ngân hàng TMCP Sài Gòn chi nhánh Đà Nẵng

3 NHTMCP Sài Gòn CN Bình định

4 NHTMCP Sài Gòn5

6 NHTMCP Sài gòn chi nhánh An Đông7 NH Sài Gòn CN Nhà Rồng8

9 NHTMCP Sài gòn chi nhánh Tân Bình10 NHTMCP Sài gòn chi nhánh Tân Định11 PGD TVinh-NHTMCP SG-CN VLong12 NHTMCP Sài Gòn - CN Vĩnh Long

13 NHTMCP Sài Gòn - CN An Giang

1 NHTMCP Nông thôn Đại Á

1 NHTMCP Rạch Kiến

1

Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Chợ Lớn

Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Thủ ĐứcNgân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Tân Thuận

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn

NHTMCP Sài gòn - Sở giao dịch Hồ Chí Minh

NHTMCP Sài gòn chi nhánh - Chi nhánh Gia Định

Ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn Đại á

Ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn Rạch Kiến

Ngân hàng thương mại cổ phần Xăng dầu PetrolimexNHTMCP Xăng dầu Petrolimex chi nhánh Hà Nội"

Page 103: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

2 NHTMCP Xăng dầu Petrolimex

1 NHTMCP Nông Thôn Mỹ Xuyên

1 Ngân hàng TMCP Miền Tây

1 NH TMCP Sài Gòn-Hà Nội CN Hà Nội2 NH TMCP Sài Gòn-Hà Nội CN Đà Nẵng

3

4 NH TMCP Sài Gòn-Hà Nội

1 Ngân hàng TMCP Nam Việt CN Hà Nội2 Ngân hàng TMCP Nam Việt - CN Hải Phòng

3 Ngân hàng TMCP Nam Việt CN Đà Nẵng4 Ngân hàng TMCP Nam Việt5 Ngân hàng TMCP Nam Việt CN Kiên Giang

6 Ngân hàng TMCP Nam Việt CN Cần Thơ

1 NHTMCP Kiên Long

1 CN Hà Nội- NHTM cổ phần Việt á2 NHTMCP Việt á - CN đà Nẵng3 Chi nhánh cấp II NHTMCP Việt Á4

5 NHTMCP VIệt á CN đòng Nai6 NHTMCP Việt á7

8

9 NH Việt Á CN Chợ Lớn

Ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn Mỹ Xuyên

Ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn Miền Tây

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn – Hà Nội

NH TMCP Sài Gòn-Hà Nội CN Tp. Hồ Chí Minh

Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt

Ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn Kiên Long

Ngân hàng thương mại cổ phần Việt á

NHTMCP Việt Á - Chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi

Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Tân BìnhNgân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Lạc Long Quân

Page 104: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

10

11 NHTMCP Việt á - CN An Giang

12 NHTMCP Việt á - CN Cần ThơNHTMCP Việt Nam Thương Tín

1 NHTMCP Việt Nam Thương TínVID PUBLIC BANK

1 Hội sở TƯ VID PUBLIC Bank2 SGD VID PUBLIC BANK3 VIDPUBLIC BANK tại Hải phòng4 NH VID PUBLIC tại Đà Nẵng5 CN NHLD VID Public Bình Dương

6 VID PUBLIC BANK tại HCM7 NHLD VID Public - CN Chợ Lớn

IN DOVINA BANK1 CN IDOVINA BANK tại HN2 NHLD Indovina - CN đống đa3 INDOVINA BANK tại Hải phòng4 CN NH INDOVINA tại Bình Dương5 NHLD Indovina, CN đồng Nai6 INDOVINA BANK7 Indovina Bank tại Cần Thơ

CHOHUNG VINA BANK1 NHLD SHINHANVINA BANK - CN Hà Nội2 NHLD SHINHANVINA BANK - CN Bình Dương

3 SHINHANVINA BANKNH liên doanh Việt Thái

1 CN NHLD Việt Thái Hà Nội2 NHLD Việt Thái CN Thăng Long3 NHLD Việt Thái - CN đà Nẵng4 NHLD Việt Thái chi nhánh Bình Dương5 NHLD Việt Thái -CN Đồng Nai6 NHLD Việt Thái - Tp.HCM7 NHLD Việt Thái - CN Sài Gòn8 NHLD Việt Thái CN Chợ Lớn

NH liên doanh Việt – Nga1 NH Liên Doanh Việt- Nga2 NHLD Việt - Nga - CN Vũng Tàu

1 Natixis Branch in Ho Chi Minh City

Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Phú Nhuận

NATEXIS BANQUES - POPULAIRES SUCCURSALE DU VIET NAM

Page 105: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

ANZ BANK1 ANZ BANK2 ANZ BANK tại HCM

STANDARD CHARTERED BANK1 STANDARD CHARTERED BANK2 NH Standard Chartered CN TPHCM

CITI BANK1 CITI BANK2 Citi Bank tại HCM

CHINFON BANK1 CHINFON BANK

2 CHINFON BANK tại HCMMAY BANK

1 MAY BANKABN-AMRO BANK

1 ABN - AMRO BANKBANGKOK BANK

1 CN BANGKOK BANK tại HN

2 BANKOK BANK HCMMIZUHO CORPORATE BANK, LTD

1

2

BNP- PARIBAS 1 BNP PARIBAS CN Tp. HCM

SHINHAN BANK1 SHINHAN BANK

HONGKONG AND SHANGHAI BANK

1 HSBC2 HSBC

UNITED OVERSEAS BANK1 UNITED OVERSEAS BANK

DEUTSCHE BANK1 DEUTSCHE BANK

BANK OF CHINA1 BANK OF CHINA

CALYON 1 NH CALYON CN Tp.Hà Nội

Ngân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Hà NộiNgân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Tp Hồ Chí Minh

Page 106: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

2 NH Calyon CN Tp.HCM

BANK OF TOKYO – MITSUBISHI1

2

1

WOORI BANK1 WOORI BANK chi nhánh TPHN

1

KOREA EXCHANGE BANK1 Korea Exchange Bank

JP MORGAN CHASE BANK1 The Chase Manhattan Bank

Ngân hàng liên doanh Lào - Việt

1 Ngân hàng Liên doanh Lào-Việt2 CN NH LD Lào Việt tại TP.HCM

Ngân hàng Thương mại CHINATRUST

1 NHTM Chinatrust CN TPHCMFIRST COMMERCIAL BANK

1 FIRST COMMERCIALBANK - CN Tp. HCMNH FAR EAST NATIONAL BANK

1 NH FarEastNationalBank CNTPHCMNHLD Lào Việt tại Tp HCM

1 CN NHLD Lào Việt tại Tp HCMNH CATHAY

1 NH Cathay - CN Chu LaiNH MALAYAN BANKING BERHAD

1 NHMalayanBankingBerhad-CNTPHCM

NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. - CHI NHÁNH HÀ NỘI

NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. - CHI NHÁNH TPHCM

Ngân hàng MEGA INTERNATIONAL COMMERCIAL BANK Co.LTD

Mega International Commercial Bank Co., Ltd

OVERSEA - CHINESE BANKING COPORATION LtdOversea - Chinese Banking Coporation Ltd - CN TP Hồ Chí Minh

Page 107: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1 NHSumi.MitsuiBankingCo CNTpHCM

1 NH Woori - CN Tp.HCM

1

Kho Bạc Nhà nước: 1 Kho Bạc NN Trung ương2 KBNN TP Hà Nội3 KBNN quận Hòan Kiếm4 SGD Kho Bạc Nhà Nước5 KBNN tỉnh Hà giang6 KBNN tỉnh Cao bằng7 KBNN tỉnh Bắc cạn8 KBNN tỉnh Tuyên quang9 KBNN tỉnh Lào cai10 KBNN tỉnh điện Biên11 KBNN tỉnh Lai Châu12 KBNN tỉnh Sơn la13 KBNN tỉnh Yên bái14 KBNN tỉnh Hoà bình15 KBNN tỉnh Thái nguyên16 KBNN TP Thái Nguyên17 KBNN tỉnh Lạng sơn18 KBNN tỉnh Quảng ninh19 KBNN tỉnh Bắc giang20 KBNN tỉnh Phú thọ21 KBNN tỉnh Vĩnh phúc22 KBNN tỉnh Bắc ninh23 KBNN tỉnh Hà tây24 KBNN tỉnh Hải dương25 KBNN Tp Hải phòng26 KBNN Ngô Quyền27 KBNN Tiên Lãng28 KBNN Vĩnh Bảo29 Tổ KBNN Cát Hải

Ngân hàng SUMITOMO MITSUI BANKING CORPORATION – Chi nhánh Tp HCM

Ngân hàng WOORI – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh

Ngân hàng MIZUHO CORPORATE BANK, Ltd – Chi nhánh Tp.HCM

NH HUA NAN COMMERECIAL BANK Ltd Chi nhánh TP HCMNH Hua Nan Commercial Bank, Ltd - CN TPHCM

Page 108: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

30 KBNN Cát Hải31 KBNN Kiến Thụy32 KBNN An Lão33 KBNN Thủy Nguyên34 KBNN An Dương35 KBNN Đồ Sơn36 KBNN Hồng Bàng37 KBNN Lê Chân38 KBNN Kiến An39 KBNN tỉnh Hưng yên40 KBNN tỉnh Thái Bình41 KBNN tỉnh Hà Nam42 KBNN tỉnh Nam Định43 KBNN tỉnh Ninh Bình44 KBNN tỉnh Thanh Hoá45 KBNN thành phố Thanh Hóa46 KBNN tỉnh Nghệ An47 KBNN tỉnh Hà Tĩnh48 KBNN tỉnh Quảng Bình49 KBNN tỉnh Quảng trị50 Kho bạc Nhà nước TT_huế51 KBNN Tp Đà Nẵng52 KBNN Hải Châu Đà Nẵng53 KBNN tỉnh Quảng Nam54 KBNN tỉnh Quảng Ngãi55 KBNN tỉnh Bình Định56 KBNN tỉnh Phú Yên57 KBNN tỉnh Khánh Hoà58 KBNN Tp Nha Trang59 KBNN tỉnh Ninh Thuận60 KBNN tỉnh Bình Thuận61 KBNN tỉnh Kon Tum62 KBNN tỉnh Gia lai63 KBNN tỉnh Đắc Lắc64 CN KBNN tỉnh Đắc Nông65 KBNN tỉnh Lâm Đồng66 KBNN Binh phuoc67 KBNN tỉnh Tây Ninh68 KBNN tỉnh Bình Dương69 KBNN tỉnh Đồng Nai70 KBNN TP Biên Hoà71 KBNN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu72 KBNN TP Hồ Chí Minh73 KBNN tỉnh Long An74 KBNN tỉnh Tiền Giang

Page 109: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

75 KBNN tỉnh Bến Tre76 KBNN tỉnh Trà Vinh77 KBNN tỉnh Vĩnh Long78 Kho bạc Nhà nước Đồng tháp79 KBNN tỉnh An Giang80 KBNN tỉnh Kiên Giang81 KBNN tỉnh Cần Thơ82 Kho bạc NN Hậu Giang83 KBNN Sóc Trăng84 KBNN tỉnh Bạc Liêu85 KBNN tỉnh Cà Mau

1 Công ty cho thuê tài chính quốc tế VNCông ty Kexim - Việt nam

1

Công ty tài chính dệt may1 Công ty tài chính dệt may2 Công ty tài chính dệt may

Công ty tài chính cao su1 Công ty tài chính cao su"

Công ty tài chính bưu điện1 Công ty tài chính bưu điện

Công ty tài chính tàu thuỷ1 Công ty tài chính tàu thuỷ2

1 Công ty cho thuê tài chính ANZ-VtracCông ty tài chính dầu khí

1 Công ty tài chính dầu khí2

3

4

Công ty Tài chính HANDICO1 Công ty Tài chính HANDICO

Công ty cho thuê cho thuê tài chính quốc tế VN

Công ty Cho Thuê Tài Chính Kexim Việt nam

Công ty tài chính Công nghiệp Tàu thuỷ Chi nhánh Thành phố Hồ Chí MinhCông ty cho thuê tài chính ANZ-Vtrac

Công ty tài chính dầu khí - chi nhánh Đà NẵngCông ty tài chính dầu khí - chi nhánh Vũng TàuCông ty Tài chính dầu khí - chi nhánh Hồ Chí Minh

Page 110: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1

1

Quỹ tín dụng nhân dân Trung Ương

1 QTDND TƯ2 QTDNDTW - CN Phú Th3 QTDND TW - CN Vĩnh Phúc4 QTDND TW-CN Bắc ninh5 QTDNDTW-CN Hà Tây6 QTD NDTW Y CN Hải dương7 QTDND Trung ương CN Hi Phòng8 QTDND TW - CN Hưng yên9 QTDND TW - CN Thái Bình10 QTDNDTƯ - CN Nam Đnh11 QTDND TW - CN Ninh Bình12 QTDND TW - CN Thanh Hoá13 QTDNDTW - CN Nghệ An14 QTDNDTW - CN Quảng bình15 QTDND TW-CN Bình Đnh16 QTDND TW - CN Bình Thuận17 QTDND TW - CN Đắc lắc18 QTDNDTƯ - CN tnh Lâm Đng19 QTDND TW - CN Đồng Nai20 QTDND TƯ - CN TP HCM21 QTDNDTW - CN Long An22 QTDND TW - CN TrÔ Vinh23 QTDNDTW - CN An Giang24 QTDND TW - CN Kiên Giang25 QTDND TW - CN Sãc Trăng

Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở 1 QuY TDND Vĩnh Ngọc2 QuY TDND Nam Hồng3 QuY TDND Thanh Xuân4 QuY TDND Cầu Diễn5 QuY TDND Thượng Thanh6 QuY TDND Kim Chung7 QuY TDND Nguyên Khê8 QuY TDND Đa Tốn

Công ty trách nhiệm hữu hạn Cho thuê Tài chính Quốc tế Chailease

Công ty TNHH Cho thuê tài chính Quốc tế ChaileaseCông ty Tài chính Than – Khoáng sản Việt NamCông ty TNHH MTV Tài chính Than - Khoáng sản Việt Nam

Page 111: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

9 QuY TDND Cổ NhuÕ10 QTDND Dục Tú11 QTD ND Liên Hà12 QTDND Xuân Phương13 QTDND Bắc Sơn14 QuY TÝn dụng nhân dân ThÞ Trấn Việt Lâm

15 QuY TÝn dụng nhân dân Xuân Giang16 QuY TÝn dụng nhân dân ThÞ trấn VÞ Xuyên

17

18 QTDND POM HÁN19 QTDND liên phường xã Quyết Thắng20 QTDND xã Chiềng Sơn21 QTDND thị trấn Nông trường Mộc Châu22 QTDND Phù Yên23 QTDND xã Chiềng Sung24 QTDND thị trấn Hát Lót25 QTDND Phường Hồng Hà26 QTDND Phường Trung Tâm27 QTDND xã Phù Nham28 QTDND xã Chấn Thịnh29 QTDND xã Đông An30 QTDND xã Lâm Giang31 QTDND Thị Trấn Cổ Phúc32 QTDND xã Bảo Ái33 QTDND xã Châu quế Hạ34 QTDNDThị trấn Nông trường Trần Phú35 QTDND xã Hưng Khánh36 QTDND Phường Nguyễn Phúc37 QTDND xã Nam Cường38 QTDND Phường Yên Thịnh39 QTDNDPhường Nguyễn TháiHọc40 QTDND Thị trấn Nông trường Nghĩa lộ41 QTDND Phương Lâm - Đồng Tiến42 QTDND xã Hoà Sơn43 QTDND thÞ trấn Cao Phong44 QTDND phường Chăm Mát45 QTDND cơ sở xã Quý Sơn46 QTDND cơ sở xã Tân An47 QTDND cơ sở xã Bảo Sơn48 QTDND cơ sở xã Nghĩa Hồ49 QTDND cơ sở xã Thái Đào50 QTDND cơ sở xã Dĩnh Kế

QuY TÝn dụng nhân dân ThÞ trấn Việt Quang

Page 112: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

51 QTDND cơ sở Hồng Giang52 QTDND cơ sở Thị trấn An Châu

53 QTDND cơ sở xã Lan Mẫu54 QTDND cơ sở xã Tân Dĩnh55 QTDND cơ sở xã Tân Hưng56 QTDND cơ sở xã An Hà57 QTDND cơ sở Thị trấn Chũ58 QTDND cơ sở xã Việt Ngọc59 QTDND cơ sở xã Trù Hựu60 QTDND cơ sở xã Xương Lâm61 QTDND Đồng Xuân 62 QTDND Nông Trang63 QTDND Minh Nông64 QTDND Ấm Hạ65 QTDND Vân Du66 QTDND Tiên Cát67 QTDND Ninh Dân68 QTDND Khải Xuân69 QTDND Phú Lạc70 QTDND TT Yên Lập71 QTDND xã Bằng Luân72 QTDND TT Hùng Sơn73 QTDND Đồng Lạc74 QTDND P. Vân Cơ75 QTDND TT Thanh Ba76 QTDND Đoan Hùng77 QTDND Hùng Lô78 QTDND An Đạo79 QTDND Dữu Lâu80 QTDND Thụy Vân81 QTDND Phú Lộc82 QTDND Phương Xá83 QTDND Hùng Long84 QTDND Sơn Vi85 QTDND Thạch Sơn86 QTDND Trương Vương87 QTDND Minh Phương88 QTDND Cát Trù89 QTDND Tiên Kiên90 QTDND La Phù91 QTDND Gia Cẩm92 QTDND Cao Xá93 QTDND xã Văn Khê94 QTDND xã Mê Linh

Page 113: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

95 QTDND xã Đại Đồng96 QTDND xã Tề Lỗ97 QTDND xã Vĩnh Thịnh98 QTDND xã Tuân Chính99 QTDND TT Yên Lạc100 QTDND TT Vĩnh Tường101 QTDND Phường Xuân Hòa102 QTDND xã Xuân Hòa103 QTDND xã Vĩnh Sơn104 QTDND Phường Đống Đa105 QTDND xã Tứ Trưng106 QTDND xã Đình Chu107 QTDND xã Yên Đồng108 QTDND xã Thanh Lãng109 QTDND xã Ngũ Kiên110 QTDND TT Hương Canh111 QTDND Liên Phường Phúc Yên112 QTDND xã Thái Hòa113 QTDND xã Thượng Trưng114 QTDND xã Vũ Di115 QTDND xã Văn Quán116 QTDND xã Cao Đại117 QTDND TT Lập Thạch118 QTDND xã An Tường119 QTDND xã Chấn Hưng120 QTDND xã Đồng Văn121 QTDND xã Quang Minh122 QTDND xã Bình Dương123 QTDND xã Tam Hồng124 QTDND xã Thổ Tang125 QTDND cơ sở Quang Trung126 QTDND cơ sở xã Nghĩa Đạo127 QTDND cơ sở xã An Bình128 QTDND cơ sở xã Hiên Vân 129 QTDND cơ sở xã Song hồ130 QTDND cơ sở xã Tương Giang131 QTDND cơ sở xã Tân Lãng132 QTDND cơ sở xã Đình Bảng133 QTDND cơ sở xã Mão Điền134 QTDND cơ sở xã Võ Cường135 QTDND cơ sở phường Đại Phúc136 QTDND cơ sở xã Châu Khê137 QTDND cơ sở xã Nội Duệ138 QTDND cơ sở Thị trấn Lim139 QTDND cơ sở Thị Trấn Hồ

Page 114: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

140 QTDND cơ sở xã Đồng Nguyên141 QTDND cơ sở xã Tam Đa142 QTDND cơ sở xã Gia Đông143 QTDND cơ sở xã Đình Tổ144 QTDND cơ sở xã Hà Mãn145 QTDND cơ sở xã Vạn An146 QTDND Văn Khê147 QTDND Vân Canh148 QTDND Yên Sở149 QTDND Đông La150 QTDND Phùng Xá (MĐ)151 QTDND Hòa Nam152 QTDND Liên Hà153 QTDND Tân Lập154 QTDND Quất Động155 QTDND Liên Trung156 QTDND Tây Đằng157 QTDND Tích Giang158 QTDND Canh Nậu159 QTDND Thủy Xuân Tiên160 QTDND Vân Tảo161 QTDND Thạch Hòa162 QTDND Vạn Điểm163 QTDND Lê Thanh164 QTDND Phù Lưu Tế165 QTDND Sài Sơn166 QTDND Kim Sơn167 QTDND Chúc Sơn168 QTDND La Phù169 QTDND Cao Thành170 QTDND Vạn Phúc171 QTDND Chuyên Mỹ172 QTDND Phong Vân173 QTDND Vạn Kim174 QTDND Bình Yên175 QTDND Hà Hồi176 QTDND TT. Phúc Thọ177 QTDND Hữu Văn178 QTDND TT. Quốc Oai179 QTDND Đông Phương Yên180 QTDND Trung Tú181 QTDND Dương Nội182 QTDND Hương Ngải183 QTDND Dân Hòa184 QTDND Võng Xuyên

Page 115: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

185 QTDND Phú Thịnh186 QTDND Hát Môn187 QTDND Bình Phú188 QTDND Đông Lỗ189 QTDND Minh Khai190 QTDND Quang Trung191 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Nguyễn Trãi

192 QTDND Tri Trung193 QTDND Minh Tân194 QTDND Cát Quế195 QTDND Phương Tú196 QTDND Thọ Lộc197 QTDND Thanh Thùy198 QTDND Liên Quan199 QTDND TT Phú Xuyên200 QTDND Lại Yên201 QTDND Long Xuyên202 QTDND Trạch Mỹ Lộc203 QTDND Nhị Khê204 QTDND Đại Hưng205 QTDND Thanh Văn206 QTDND Hương Sơn207 QTDND Phượng Cách208 QTDND Phú Túc209 QTDND Dương Liễu210 QTDND Phùng Xá (TT)211 QTDND Dũng Tiến212 QTDND Xuân Phú213 QTDND TT. Xuân Mai214 QTDND Tân Phương215 QTDND Đan Phượng216 QTDND Sơn Hà217 QTDND Sen Chiểu218 QTDND Phúc Hòa219 QTDND Chàng Sơn220 QTDND Tam Hưng221 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Đại Đồng222 QTDND Cổ Thành - Huyện Chí Linh223 QTDND Chí Minh - Huyện Chí Linh224 QTDND Đồng Lạc - Huyện Chí Linh225 QTDND Tân Dân - Huyện Chí Linh226 QTDND Thái Học - Huyện Chí Linh227 QTDND Cổ Bì - Huyện Bình Giang228 QTDND Bình Minh - Huyện Bình Giang

Page 116: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

229 QTDND Bình Xuyên - Huyện Bình Giang230 QTDND Thanh Xá - Huyện Thanh Hà231 QTDND Thanh Thủy - Huyện Thanh Hà232 QTDND Thanh Cường - Huyện Thanh Hà233 QTDND Tân Việt - Huyện Thanh Hà234 QTDND Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ235 QTDND Tứ Cường - Huyện Thanh Miện236 QTDND Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện

237 QTDND Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn238 QTDND Phú Thái - Huyện Kim Thành239 QTDND Quang Trung - Huyện Kinh Môn240 QTDND Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ241 QTDND Hà Thanh - Huyện Tứ Kỳ242 QTDND Đại Đồng - Huyện Tứ Kỳ243 QTDND Cộng Lạc - Huyện Tứ Kỳ244 QTDND Đoàn Tùng - Huyện Thanh Miện245 QTDND Chi Lăng Nam - Huyện Thanh Miện

246 QTDND Chi Lăng Bắc - Huyện Thanh Miện

247 QTDND Phượng Hoàng - Huyện Thanh Hà

248 QTDND Tiền Tiến - Huyện Thanh Hà249 QTDND Long Xuyên - Huyện Bình Giang250 QTDND Nhân Quyền - Huyện Bình Giang251 QTDND Tân Việt - Huyện Bình Giang252 QTDND Thái Dương - Huyện Bình Giang253 QTDND Vĩnh Hồng - Huyện Bình Giang254 QTDND Sao Đỏ - Huyện Chí Linh255 QTDND Quảng Nghiệp - Huyện Tứ Kỳ256 QTDND Lê Lợi - Huyện Gia Lộc257 QTDND Hồng Hưng - Huyện Gia Lộc258 QTDND Gia Tân - Huyện Gia Lộc259 QTDND Gia Khánh - Huyện Gia Lộc260 QTDND Vĩnh Hòa - Huyện Ninh Giang261 QTDND Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang262 QTDND Hồng Thái - Huyện Ninh Giang263 QTDND Văn An - Huyện Chí Linh264 QTDND Phả Lại - Huyện Chí Linh265 QTDND Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ266 QTDND Phú Thứ - Huyện Kinh Môn267 QTDND Phúc Thành - Huyện Kinh Môn268 QTDND Thượng Quận - Huyện Kinh Môn269 QTDND Thất Hùng - Huyện Kinh Môn270 QTDND Tam Lưu - Huyện Kinh Môn

Page 117: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

271 QTDND Minh Tân - Huyện Kinh Môn272 QTDND Bắc An - Huyện Chí Linh273 QTDND Kim Giang - Huyện Cẩm Giàng274 QTDND Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành275 QTDND Kim Tân - Huyện Kim Thành276 QTDND Kim Anh - Huyện Kim Thành277 QTDND Đồng Gia - Huyện Kim Thành278 QTDND Cộng Hòa - Huyện Kim Thành279 QTDND Thống Nhất - Huyện Gia Lộc280 QTDND Thạch Khôi - Huyện Gia Lộc281 QTDND Thanh Giang - Huyện Thanh Miện

282 QTDND Ngô Quyền - Huyện Thanh Miện283 QTDND Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng284 QTDND Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng285 QTDND Hùng Thắng - Huyện Bình Giang286 QTDND Nguyên Giáp - Huyện Tứ Kỳ287 QTDND Tiên Động - Huyện Tứ Kỳ288 QTDND Hà Kỳ - Huyện Tứ Kỳ289 QTD Quang Phục290 QTD Ngũ Lão291 QTD Tam Đa292 QTD An Đồng293 QTD Ngũ Đoan294 QTD Lập Lễ295 QTD Tam Hưng296 QTD Lưu Kiếm297 QTD Cao Minh298 QTD Minh Tân299 QTD Thuận Thiên300 QTD Bát Trang301 QTD An Hoà302 QTD Cấp Tiến303 QTD Hợp Đức304 QTD Quốc Tuấn305 QTD Đông Hải306 QTD An Hồng307 QTD Chiến Thắng308 QTD Đoàn Lập309 QTD Thị Trấn Vĩnh Bảo310 QTD An Lư311 QTD Ngũ Phúc312 QTD Phả lễ313 QTD Kiến Quốc314 QTD Đại Thắng

Page 118: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

315 Trưng Trắc316 QTDND Thanh Long317 QTDND Tân Tiến318 QTDND Thị Trấn Ân Thi319 QTDND Minh Châu320

321

322 QTDND Tân Việt323 QTDND Quang Hưng324 QTDND Hồng Nam325 QTDND Nhật Tân326 QTDND Hồng Quang327 QTDND Phù Ủng328 QTDND Bình Kiều329 QTDND Yên phú330 QTDND Phụng Công331 QTDND An Viên332 QTDND Cẩm Xá333 QTDND Vĩnh Xá334 QTDND Minh Tân335 QTDND Quảng Châu336 QTDND Xuân Quan337 QTDND Đào Dương338 QTDND Dị Chế339 QTDND Bạch Sam340 QTDND Tân phúc341 QTDND Bảo Khê342 QTDND Toàn Thắng343

344 QTDND Nhân Hòa345 QTDND Phan Sào Nam346 QTDND Trần Cao347 QTDND Nghĩa Trụ348 QTDND Minh Đức349 QTDND Ông Đình350 QTDND Liên Khê351 QTDND An Vĩ352 QTDND Hiệp Cường353 QTDND Tân Quang354 QTDND Hồng Tiến355 QTDND Đông Kết356 QTDND Đông Tảo

QTDND Trung Nghĩa, Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng YênQTDND Thị Trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

QTDND Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng yên

Page 119: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

357 QTDND Bình Minh358 QTDND Quảng Lãng359 QTDND Phùng Hưng360 QTDND Cửu Cao361 QTDND Như Quỳnh362 QTDND Mễ Sở363 QTDND Đại Hưng364 QTDND Xuân Trúc365 QTDND Lương Tài366 QTDND Tân Lập367 QTDND Cộng hòa - Hưng Hà368 QTDND Đông Xá - Đông Hưng369 QTDND Đông á - Đông Hưng370 QTDND Đông Phương - Đông Hưng371 QTDND Phong Châu - Đông Hưng372 QTDND Đông Giang - Đông Hưng373 QTDND Liên Giang - Đông Hưng374 QTDND Hồng Việt - Đông Hưng375 QTDND Hồng Phong - Vũ Thư376 QTDND Đông Phong - Tiền Hải377 QTDND Tây Ninh - Tiền Hải378 QTDND Đông Trà - Tiền Hải379 QTDND Bình Minh - Kiến Xương380 QTDND Đình Phùng - Kiến Xương381 QTDND Quốc Tuấn - Kiến Xương382 QTDND Vũ Hòa - Kiến Xương383 QTDND Quang Minh - Kiến Xương384 QTDND An Vinh - Quỳnh Phụ385 QTDND An Ninh - Quỳnh Phụ386 QTDND Quỳnh Hưng - Quỳnh Phụ387 QTDND An Ấp - Quỳnh Phụ388 QTDND Phú Châu - Đông Hưng389 QTDND Canh Tân - Hưng Hà390 QTDND Hồng Lĩnh - Hưng Hà391 QTDND Chí Hòa - Hưng Hà392 QTDND Tây Đô - Hưng Hà393 QTDND cơ sở Tiền Phong394 QTDND Vũ Lăng - Tiền Hải395 QTDND Đồng Tiến - Quỳnh Phụ396 QTDND Quỳnh Ngọc - Quỳnh Phụ397 QTDND Quỳnh Minh - Quỳnh Phụ398 QTDND Thị Trấn Hưng Nhân - Hưng Hà399 QTDND Kim Chung - Hưng Hà400 QTDND Hòa Tiến - Hưng Hà401 QTDND Đông Đô - Hưng Hà

Page 120: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

402 QTDND Vũ Vinh - Vũ Thư403 QTDND Tân Phong - Vũ Thư404 QTDND Minh Lãng - Vũ Thư405 QTDND Vũ Hội - Vũ Thư406 QTDND Đông Kinh - Đông Hưng407 QTDND Vũ Vân - Vũ Thư408 QTDND Tân Bình - Vũ Thư409 QTDND Trung An - Vũ Thư410 QTDND Phúc Thành - Vũ Thư411 QTDND Song Lãng - Vũ Thư412 QTDND Thống Nhất - Hưng Hà413 QTDND Duyên Hải - Hưng Hà414 QTDND Minh Khai - Hưng Hà415 QTDND Thị Trấn - Hưng Hà416 QTDND Đông Xuyên - Tiền Hải417 QTDND Vân Trường - Tiền Hải418 QTDND Tây Lương - Tiền Hải419 QTDND Tây Tiến - Tiền Hải420 QTDND Nam Hải - Tiền Hải421 QTDND Nam Hà - Tiền Hải422 QTDND Minh Hưng - Kiến Xương423 QTDND Thanh Nê - Kiến Xương424 QTDND Vũ Thắng - Kiến Xương425 QTDND Trà Giang - Kiến Xương426 QTDND Vũ Lạc - Kiến Xương427 QTDND Lê Lợi - Kiến Xương428 QTDND Hồng Thái - Kiến Xương429 QTDND Nam Cao - Kiến Xương430 QTDND Thụy Dân - Thái Thụy431 QTDND Thái Thọ - Thái Thụy432 QTDND Thái Phúc - Thái Thụy433 QTDND Thụy Văn - Thái Thụy434 QTDND Thụy Dương - Thái Thụy435 QTDND Thái Xuyên - Thái Thụy436 QTDND Thái Tân - Thái Thụy437 QTDND Thụy Bình - Thái Thụy438 QTDND Thái Giang - Thái Thụy439 QTDND Thụy Trình - Thái Thụy440 QTDND Thụy Hồng - Thái Thụy441 QTDND Thái Thịnh - Thái Thụy442 QTDND Thụy Quỳnh - Thái Thụy443 QTDND Tây An - Tiền Hải444 QTDND Nam Chính - Tiền Hải445 QTDND cơ sở Đông La, huyện Đông Hưng

Page 121: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

446 QTDND cơ sở Thanh Tân - huyện Kiến Xương

447 QTDND Ngọc Lũ448 QTDND Bồ Đề449 QTDND Yên Bắc450 QTDND Đồng Hóa451 QTDND Nhật Tựu452 QTDND Nhật Tân453 QTDND Tiên Hải454 QTDND Tiên Tân455 QTDND Trung Đông456 QTDND Hi Trung457 QTDND Nghĩa Thnh458 QTDND Nghĩa Thng459 QTDND Trc Đi460 QTDND Trc Thái461 QTDND Hi Minh462 QTDND Hi Ninh463 QTDND Hi Bc464 QTDND Hi Phương465 QTDND Hi Phong466 QTDND Hi HÔ467 QTDND Cát ThÔnh468 QTDND Th Nghip469 QTDND Trc Thng470 QTDND Hi Anh471 QTDND Yên Đnh472 QTDND HoÔnh Sơn473 QTDND Giao Lâm474 QTDND Giao Thanh475 QTDND Giao Thnh476 QTDND Nghĩa Lâm477 QTDND Yên Phú478 QTDND Đi An479 QTDND Nam Vân480 QTDND Hi Thanh481 QTDND Liêm Hi482 QTDND Nam Thanh483 QTDND Xuân Tin484 QTDND Xuân Ninh485 QTDND Xuân Trung486 QTDND Xuân Bc487 QTDND Xuân Vinh488 QTDND Trc Hùng489 QTDND C L

Page 122: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

490 QTDND Thiên Trưng491 QTDND Nghĩa Hùng492 QTDND Ninh Vân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

493 QTDND Ninh Hải-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình494 QTDND Khánh Thịnh-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

495 QTDND Yên Hòa-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

496 QTDND Yên Nhân-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

497 QTDND Phúc Thành-TX Ninh Bình-Ninh Bình

498 QTDND Đông Thành-TX Ninh Bình-Ninh Bình

499 QTDND Ninh Phong-TX Ninh Bình-Ninh Bình

500 QTDND Đức Long-Huyện Nho Quan-Ninh Bình

501 QTDND Gia Thanh-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

502 QTDND Gia Tân -Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

503 QTDND Kim Mỹ-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

504 QTDND Yên Bình-TX Tam Điệp-Ninh Bình505 QTDND Hùng Tiến-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

506 QTDND Văn Hải-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

507 QTDND Trung Sơn-TX Tam Điệp-Ninh Bình

508 QTDND Bắc Sơn-TX Tam Điệp-Ninh Bình509

510 QTDND Cồn Thoi-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

511 QTDND Nam Bình-TX Ninh Bình-Ninh Bình512

513

514

515

QTDND Khánh Công-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

QTDND Khánh Cường-Huyện Yên Khánh-Ninh BìnhQTDND Khánh Thành-Huyện Yên Khánh-Ninh BìnhQTDND Khánh Hòa-Huyện Yên Khánh-Ninh BìnhQTDND Khánh Hải-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Page 123: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

516

517 Quỹ TDND Yên Trung518 Quỹ TDND Minh Dân519 Quỹ TDND Thái Hoà520 Quỹ TDND Định Tường521 Quỹ TDND Nga Hải522 Quỹ TDND Hải Bình523 Quỹ TDND Đông Lĩnh524 Quỹ TDND Lộc Sơn525 Quỹ TDND Thị Trấn Nga Sơn526 Quỹ TDND Hoằng Đạo527 Quỹ TDND Hoằng Trinh528 Quỹ TDND Thiệu Trung529 Quỹ TDND Yên Thọ530 Quỹ TDND Ngư Lộc531 Quỹ TDND xã Dân lý532 Quỹ TDND Triệu Sơn533 Quỹ TDND Nga Thành534 Quỹ TDND Tiến Nông535 Quỹ TDND Thiết Ống536 Quỹ TDND Long Vân537 Quỹ TDND Bình Minh538 Quỹ TDND Quảng Ngọc539 Quỹ TDND Nga Mĩ540 Quỹ TDND Thị Trấn Bút Sơn541 Quỹ TDND Xuân Thành542 Quỹ TDND Xuân Lam543 Quỹ TDND Đông Minh544 Quỹ TDND Quảng Đại545 Quỹ TDND Quảng Văn546 Quỹ TDND Xuân Hòa547 Quỹ TDND Xuân Thiên548 Quỹ TDND Tân Ninh549 Quỹ TDND Ngọc Trạo550 Quỹ TDND Thiệu Viên551 Quỹ TDND Quảng Tâm552 Quỹ TDND Thọ Hải553 Quỹ TDND Thọ Lập554 Quỹ TDND Xuân Châu555 QTDND CS xã Diễn Kỷ - Diễn Châu556 QTDND CS xã Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò557 QTDND CS xã Bài Sơn - Đô Lương558 QTDND CS xã Thịnh Sơn - Đô Lương

QTDND Khánh Phú-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Page 124: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

559 QTDND CS phường Nghi Tân - TX Cửa Lò

560 QTDND CS xã Quỳnh Giang - Quỳnh Lưu561 QTDND CS xã Nghi Hoa - Nghi Lộc562 QTDND CS xã Nam Trung - Nam Đàn563 QTDND CS xã Liên Thành - Yên Thành564 QTDND CS xã Quỳnh Hậu - Quỳnh Lưu565 QTDND CS xã Hưng Tân - Hưng Nguyên566 QTDND CS xã Diễn Cát - Diễn Châu567 QTDND CS phường Nghi Thuỷ - TX Cửa Lò

568 QTDND CS xã Phúc Thọ - Nghi Lộc569 QTDND CS xã Thuận Sơn - Đô Lương570 QTDND CS xã Thanh Văn - Thanh Chương

571 QTDND CS xã Đô Thành - Yên Thành572 QTDND CS xã Nam Thanh - Nam Đàn573 QTDND CS xã Nam Cát - Nam Đàn574 QTDND CS xã Bắc Sơn - Đô Lương575 QTDND CS xã Hưng Tiến - Hưng Nguyên576 QTDND CS xã Giang Sơn - Đô Lương577 QTDND CS xã Nghi Xuân - Nghi Lộc578 QTDND CS phường Đông Vĩnh - TP Vinh579 QTDND CS xã Xuân Hoà - Nam Đàn580 QTDND CS xã Vân Diên - Nam Đàn581 QTDND CS xã Thượng Sơn - Đô Lương582 QTDND CS xã Diễn Hùng - Diễn Châu583 QTDND CS xã Nghi Hương - Nghi Lộc584 QTDND CS xã Nghĩa Thuận - Nghĩa Đàn585 QTDND CS xã Hưng Đông - TP Vinh586 QTDND CS xã Hưng Long - Hưng Nguyên

587 QTDND CS xã Diễn Mỹ - Diễn Châu588 QTDND CS xã Xuân Thành - Yên Thành589 QTDND CS xã Hồng Thành - Yên Thành590 QTDND CS TTr Yên Thành - Yên Thành591 QTDND CS xã Diễn Thịnh - Diễn Châu592 QTDND CS xã Diễn Thái - Diễn Châu593 QTDND CS TTr Thái Hoà - Nghĩa Đàn594 QTDND CS xã Tân Sơn - Đô Lương595 QTDND CS xã Thanh Lĩnh - Thanh Chương

596 QTDND CS xã Quỳnh Xuân - Quỳnh Lưu597 QTDND Bắc sơn-Thạch hà598 QTDND Kỳ Lạc-Kỳ Anh599 QTDND Trung Lương -TX Hồng Lĩnh

Page 125: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

600 QTDND Cương Gián-Nghi Xuân601 QTDND xã Cẩm Thành-Cẩm xuyên602 QTDND Thạch Trung TX Hà Tĩnh603 QTDND Cẩm Hoà-Cẩm Xuyên604 QTDND Kỳ Sơn-Kỳ Anh605 QTDND Sơn Long-Hương Sơn606 QTDND Thạch Mỹ-Thạch Hà607 QTDND Cẩm Yên-Cẩm Xuyên608 QTDND Thạch Kim-Thạch hà609 QTDND Kỳ Ninh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh610 QTDND Kỳ Khang-Kỳ Anh-Hà Tĩnh611 Quỹ tín dụng nhân dân Nhân Trạch612 Quỹ tín dụng nhân dân Xuân Thuỷ613 Quỹ tín dụng nhân dân Liên Thuỷ614 Quỹ tín dụng nhân dân Nông Trường615 Quỹ tín dụng nhân dân Đồng Phú616 Quỹ tín dụng nhân dân Đại Trạch617 Quỹ tín dụng nhân dân An Thuỷ 618 Quỹ tín dụng nhân dân Gia Ninh619 Quỹ tín dụng nhân dân Quảng Thuận620 Quỹ tín dụng nhân dân Thanh Thuỷ621 Quỹ tín dụng nhân dân Vạn Trạch622 Quỹ tín dụng nhân dân Đức Ninh623 Quỹ tín dụng nhân dân Quảng Thọ624 Quỹ tín dụng nhân dân Hạ Trạch625 Quỹ tín dụng nhân dân Xuân Ninh626 Quỹ tín dụng nhân dân Bắc Lý627 Quỹ tín dụng nhân dân Bắc Trạch628 Quỹ tín dụng nhân dân Nam Lý629 Quỹ tín dụng nhân dân An Ninh630 QTDND Năm Sao631 QTDND Cửa Tùng632 QTDND Vĩnh Chấp633 QTDND Bến Quan634 QTDND Triệu Trung635 QTDND Hải Phú636 QTDND Trường Sơn637 QTDND Hồ Xá638 QTDND Triệu Đại639 QTDND Vĩnh Lâm640 QTDND Tân Lâm641 QTDND Thuận Hoà642 QTDND Thuỷ Xuân643 QTDND Thuận An644 QTDND Quãng Thành

Page 126: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

645 QTDND Điền Hoà646 QTDND Thuỷ Dương647 QTDND Tây Lộc648 QTDND liên xã Tây Điện Bàn649 QTDND cơ sở Điện Dương650 QTDND Hành Thịnh651 QTDND Bình Dương652 QTDND Đức Thạnh653 QTDND Phương Đông654 QTDND Đức Hiệp655 QTDND Bình Nguyên656 QTDND Chợ Chùa657 QTDND Đức Phong658 QTDND Nghĩa Kỳ659 QTDND Phổ Thuận660 QTDND An Thành661 QTDND Tịnh Sơn662 QTDND Thu Xà663 QTDND Trần Hưng Đạo664 QTDND Diêu Trì665 QTDND Phù Mỹ666 QTDND Quang Trung667 QTDND Hoài Hương668 QTDND Cát Hanh669 QTDND Phước Sơn670 QTDND Phước Hòa671 QTDND Khánh Tín672 QTDND Đồng Tâm

673 QTDND Phước Hưng674 QTDND Phú Cường675 QTDND Tây Vinh676 QTDND Ngô Mây677 QTDND Tam Quan Bắc678 QTDND Tam Quan679 QTDND Nhơn Thành680 QTDND Cát Tân681 QTDND Tây Giang682 QTDND Bình Dương683 QTDND Mỹ Hiệp684 QTDND Thị Trấn Tuy Phước685 QTDND Phước Lộc686 QTDND Phước Hiệp687 QTDND Nhơn Hạnh688 QTDND Bồng Sơn

Page 127: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

689 QTDND Bình Nghi690 QTDND Nhơn lộc691 QTDND Châu Thành692 QTDND Hoà Trị693 QTDND Chí Thạnh694 QTDND Vĩnh Thái695 QTDND Vĩnh Phương696 QTDND Cam Hải Tây697 QTDND Nhơn Hải698 QTDND Phước Sơn

699 QTDND Phủ Hà700 QTDND Võ Xu701 QTDND Ma Lâm702 QTDND Sùng Nhơn703 QTDND Mépu704 QTDND Nghị Đức705 QTDND Đức Nghĩa706 QTDND Vũ Hoà707 QTDND Hàm Chính708 QTDND Hàm Thắng709 QTDND Hàm Nhơn710 QTDND Lagi711 QTDND Hàm Hiệp712 QTDND Liên Hương713 QTDND Đakai714 QTDND Đức Hạnh715 QTDND Chí Công716 QTDND Tân Xuân717 QTDND Phước Thể718 QTDND Phan Rí Thành 719 QTDND Quang Trung720 QTDND Đăk Hà721 QTDND Hoà Bình722 QTDND Quyết Thắng723 QTDND Vinh Quang724 QTDND Ea Yông725 QTDND Huy Hoàng726 QTDND Pơng Drang727 QTDND Hòa Khánh728 QTDND Thống Nhất729 QTDND Tân Hòa730 QTDND Cư Ebur731 QTDND Phước An732 QTDND Cao Su

Page 128: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

733 QTDND Hòa Thắng734 QTDND Hòa Tiến735 Quỹ TDND Đăk Mil736 QTDND Xuân Trường737 QTDND Lộc An738 QTDND Di Linh

739 QTDND Liên Nghĩa

740 QTDND Tân Châu741 QTDND Lộc Thanh742 QTDND Lộc Sơn743 QTDND Phường 12

744 QTDND Phường 2745 QTDND Liên Phương

746 QTDND B'Lao747 QTDND Đinh Lạc748 QTDND Bình Thạnh749 QTDND Liên Hiệp

750 QTDND Liên Đầm751 QTDND Gia Hiệp752 QTDND Tân Hội753 QTDND TX Đồng Xoài754 QTDND TT Phước Bình 755 QTDND Bàu Đồn756 QTDND Thái Bình

757 QTDND Hiệp Ninh758 QTDND Hiệp Tân759

760 QTDND Cty Cao su Tân Biên 761 QTDND Dương Minh Châu

762 QTDND Long Thuận763 QTDND Hiệp Thạnh764 QTDND Tân Hưng765 QTDND TT Tân Biên

766 QTDND Ninh Sơn

767 QTDND TT Hoà Thành

QTDND Phường III TX Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh

Page 129: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

768 QTDND TT Tân Châu769 QTDND Long Thành Bắc

770 QTDND Châu Thành

771 QTDND Phước Hoà772 QTDND Bình An773 QTDND Phú Hoà774 QTDND Phú Thọ775 QTDND Chánh Nghĩa776 QTDND Hiệp Thành777 QTDND Dĩ An778 QTDND cơ sở An Bình779 QTDND An Thạnh780 QTDND Thanh Truyền781 QTDND Lái Thiêu782 Quỹ tín dụng nhân dân Đại Nghĩa783 Quỹ tín dụng nhân dân Trung Dũng784 Quỹ tín dụng nhân dân Hòa Bình785 Quỹ tín dụng nhân dân Thái Bình786 Quỹ tín dụng nhân dân Cây Gáo787 Quỹ tín dụng nhân dân Cao Su788 Quỹ tín dụng nhân dân An Bình789 Quỹ tín dụng nhân dân Lộc Hòa790 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Bình Minh791 Quỹ tín dụng nhân dân Xuân Định792 Quỹ tín dụng nhân dân Gia Tân793 Quỹ tín dụng nhân dân Gia Kiệm794 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Thanh Bình795 Quỹ tín dụng nhân dân Tín Nghĩa796 Quỹ tín dụng nhân dân Bến gỗ797 Quỹ tín dụng nhân dân Bắc Sơn798 Quỹ tín dụng nhân dân Đại Lợi799 Quỹ tín dụng nhân dân 125800 Quỹ tín dụng nhân dân Tân Bửu801 Quỹ tín dụng nhân dân Xuân Trường802 Quỹ tín dụng nhân dân Hố Nai803 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Tân Hiệp804

805 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Xuân Khánh806 QTDND cơ sở Hoà Bình807 QTDND cơ sở Xã Bình Châu808 QTDND cơ sở xã Phước Hải809 QTDND Liên Phường - TP VT

Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Long Bình - Long Thành

Page 130: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

810 QTDND Phước Bửu huyện XM811 Quỹ tín dụng nhân dân Châu Đức812 QTDND cơ sở An Bình Phú

813 QTDND cơ sở Đồng Tiến814 QTDND Tân Thạnh Đông815 QTDND Tân Túc816 QTDND Chợ Lớn817 QTDND Thị Trấn Củ Chi818 QTDND Tân Tạo

819 QTDND Hiệp Bình

820 QTDND An Lạc821 QTDND Tân Quy Đông822 QTDND Bình Chánh823 QTDND cơ sở Bình An824 QTDND cơ sở Chánh Hưng825 QTDND Nam Sài Gòn

826 QTDND cơ sở Thị trấn Nhà Bè

827 QTDND cơ sở Nông Công Thương828 Quỹ Tín dụng Tân Trụ829 Quỹ Tín dụng Hậu Thạnh Đông830 Quỹ Tín dụng Khánh Hậu831 Quỹ Tín dụng Tân Thanh832 Quỹ Tín dụng Cầu Voi833 Quỹ Tín dụng Gò Đen834 Quỹ Tín dụng Thuận Mỹ835 Quỹ Tín dụng Trị Yên836 Quỹ Tín dụng Lạc Tấn837 Quỹ Tín dụng Rạch Núi838 Quỹ Tín dụng Phước Tân Hưng839 Quỹ Tín dụng Phước Lộc Thành840 Quỹ Tín dụng Hiệp Hòa841 Quỹ Tín dụng Thạnh Hóa842 Quỹ Tín dụng Tân Bửu843 Quỹ Tín dụng Thủ Thừa844 Quỹ Tín dụng Tầm Vu845 Quỹ Tín dụng Mộc Hóa846 QTDND Chợ gạo847 QTDND Mỹ Long848 QTDND Đăng Hưng Phước849 QTDND Bình Phục Nhứt850 QTDND Thân Cửu Nghĩa

Page 131: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

851 QTDND An Hữu852 QTDND Tân Mỹ Chánh853 QTDND Vĩnh Bình854 QTDND Tân Hội Đông855 QTDND Tân Thành856 QTDND Long Hòa857 QTDND Tân Hiệp858 QTDND Nhị Mỹ859 QTDND Tân Thanh860 QTDND Mỹ Thạnh An861 QTDND Định Thủy862 QTDND cơ sở Phước Hiệp863 QTDND xã Long Đức864 QTDND Thị Trấn Cầu Kè865 QTDND Thị Trấn Càng Long866 QTDND xã Nhị Trường867 QTDND xã Vinh Kim868 QTDND Duyên Hải869 QTDND Phường 6870 QTDND Phường 4871 QTDND xã Song Lộc872 QTDND Thị Trấn Cầu Quan873 QTDND xã Phương Thạnh874 QTDND Phường 3875 QTDND Thị Trấn Cầu Ngang

876 QTDND Thị Trấn Trà Cú877 QTDND xã Đại An878 QTDND Tân Thuận Đông879 QTDND Tân Thạnh880 QTDND Phong Hoà881 QTDND Định An882 QTDND Lai Vung883 QTDND Hoà Thành884 QTDND Sa Rài885 QTDND Tân Long886 QTDND Hoà Long887 QTDND Phong Mỹ888 QTDND Hiệp Mỹ889 QTDND Tân Phú Đông890 QTDND Bình Thành891 QTDND An Long892 QTDND Long Hưng A893 QTDND Cao Lãnh894 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Phước

Page 132: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

895 Quỹ tín dụng nhân dân Chợ Vàm896 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Hội Đông897 Quỹ tín dụng nhân dân Tấn Mỹ898 Quỹ tín dụng nhân dân Phú Mỹ899 Quỹ tín dụng nhân dân Long Sơn900 Quỹ tín dụng nhân dân Vĩnh Chánh901 Quỹ tín dụng nhân dân Cần Đăng902 Quỹ tín dụng nhân dân Nhà Bàng903 Quỹ tín dụng nhân dân Tri Tôn904 Quỹ tín dụng nhân dân An Phú905 Quỹ tín dụng nhân dân Phú Hòa906 Quỹ tín dụng nhân dân Vọng Đông907 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Bình908 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Thạnh909 Quỹ tín dụng nhân dân Long Điền B910 Quỹ tín dụng nhân dân Bình Đức911 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Đức912 Quỹ tín dụng nhân dân Núi Sập913 Quỹ tín dụng nhân dân Bình Mỹ914 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Luông915 Quỹ tín dụng nhân dân Tân Châu916 Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Hòa917 Quỹ tín dụng nhân dân Châu Đốc918 QTDND TT Thứ 11919 QTDND Vĩnh Hòa

920 QTDND Hòa Thuận921 QTDND TT Tân Hiệp922 QTDND Mong Thọ A

923 QTDND Đông Hòa - TH

924 QTDND Hòa An925 QTDND Bàn Tân Định926 QTDND Tân Hội927 QTDND Thạnh An928 QTDND Mong Thọ B929 QTDND Vĩnh Thanh Vân930 QTDND Mỹ Lâm931 QTDND TT Hòn Đất932 QTDND TT Vĩnh Thuận933 QTDND Đông Thái934 QTDND Bình An935 QTDND Thạnh Lộc936 QTDND TT Thứ 3

Page 133: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

937 QTDND xã Tân Hiệp A938 QTDND Vĩnh Thanh

939 QTDND Vĩnh Phong940 QTDND Vĩnh Hiệp941 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Tín Nghĩa942 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở MeKong943 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở Thạnh An

944 QTDND Phú Lộc945 QTDND Huỳnh Hữu Nghĩa946 QTDND Thạnh Phú947 QTDND Châu Hưng948 QTDND Lịch Hội Thượng949 QTDND Sóc Trăng950 QTDND Vĩnh Châu951 QTDND Kế Sách952 QTDND Mỹ Xuyên953 QTDND Thạnh Quới954 QTDND Trường Khánh955 QTDND Phú Tân956 QTDND Long Thạnh957 QTDND Vĩnh Mỹ958 QTDND Hộ Phòng959 QTDND Vĩnh Hưng960 QTDND Châu Hưng961 QTDND Phường 2962 QTDND Thới Bình

Page 134: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phụ lục số 03

MÃ NGÂN HÀNG

Mã NH Mã NHtheo đang QĐ 23 sử dụng

011010010110100201101003 10101140011010040110100501101006 1010111501101007 1010110301101008 1010117601101009 101011270110101001101011 1010101301101012 1010115201101013 1010116401101014 1010103701101015 1010113901101016 1010105001101017 1010107401101018 101010250110101901101020 1010186701101021 1010187901101022 1010118801101023 1010188001101024 10101086011010250110102601101027011010280110102901101100 1010104902101001 1210101204101001 1310101706101001 1510101608101001 1110101810101001 1810101411101001 19101014

Page 135: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

12101001 2210101914101001 2010101415101001 1710101517101001 3110101019101005 1610101020101001 1410101122101001 2110101424101001 26101017

25101001 2810101626101001 2910101027101001 2710101128101001 3010101630101001 2410101831101001 2310101333101001 2510101234101001 3510101935101001 3210101536101001 3310101437101001 3410101438101001 3610101340101001 3710101842101001 3810101244101001 3910101745101001 4010101246101001 4110101748101001 5110101349101001 5210101851101001 5310101252101001 5410101754101001 5510101156101001 5610101658101001 5910101460101001 5810101562101001 6110101464101001 6010101566101001 6210101467101001 5710101068101001 6310101970101001 6610101272101001 6710101774101001 6510101875101001 6810101177101001 6910101679101001 50101019

Page 136: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79101002 5010106879101003 5010199479101004 501010327910100579101100 5010102080101001 7010101182101001 7610101983101001 7710101384101001 7910101286101001 7810101887101001 7210101089101001 7410101491101001 8210101792101001 8010101893101001 6410101394101001 8110101295101001 8410101696101001 85101010

01201001 1020101601201002 1020102801201003 1020105301201004 1020106501201005 1020107701201006 1020109201201007 1020110601201008 1020111801201009 1020113101201010 1020114301201011 1020103001201012 1020104101201013 1020115501201014 1020116701201500 10813018

10201001 1820101219201001 16201013

19201002 16201025

19201003 1620103720201001 1420101422201001 21201017

Page 137: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

22201002 21201029

22201003 21201042

22201004 21201054

22201005 21201030

24201001 2620101425201001 2820104425201002 28201068

25201003 2820105625201004 2820103226201001 2920101326201002 29201025

26201003 2920103726201004 29201049

27201001 2720101427201002 2720102627201003 2720103827201004 2720104928201001 3020101928201002 3020102028201003 30201056

28201004 3020103228201005 3020104430201001 2420101030201002 2420102230201003 2420103431201001 2320101631201002 2320102831201003 2320104131201004 2320103031201005 2320105331201006 2320106533201001 2520101533201002 2520102734201001 3520101134201002 3520102335201001 32201018

36201001 33201012

Page 138: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

36201002 3320102437201001 3420101737201002 3420102938201001 3620101638201002 3620102838201003 36201030

40201001 3720101040201002 3720102240201003 3720104640201004 3720105842201001 3820101544201001 3920101445201001 4020101546201001 4120101446201002 4120102148201001 5120101648201002 5120105348201003 5120104149201001 5220101049201002 5220102251201001 5320101552201001 5420101452201002 5420102154201001 5520101456201001 5620101958201001 5920101260201001 5820101862201001 6120101264201001 6020101866201001 6220101768201001 6320101168201002 6320103568201003 6320102370201001 6620101572201001 6720101472201002 6720103372201003 67201021

74201001 65201010

74201002 6520102275201001 6820101475201002 6820102675201003 68201038

Page 139: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

75201004 6820104977201001 6920101977201002 6920102079201001 5020101179201002 5020103579201003 5020104779201004 5020105979201005 5020106079201006 5020107279201007 5020108479201008 5020109879201009 5020110179201010 5020111379201011 5020112579201012 5020117479201013 5020119179201014 5020113779201015 5020115079201016 5020114979201017 5020118879201019 50201203

80201001 7020101480201002 7020102680201003 7020103882201001 7620101182201002 76201023

83201001 7720101684201001 7920101586201001 7820101087201001 7220101387201002 72201025

89201001 7420101289201002 74201024

91201001 8220101492201001 8020101092201002 8020102294201001 8120101595201001 8420101996201001 85201013

Page 140: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01202001 1020201801202002 1020202001202003 1020203101202004 1020209601202005 1020212101202006 1020208201202007 1020213301202008 1020205501202009 1020214501202010 1020210801202012 1020216901202014 1020215701202500 10812016

02202001 1220201704202001 1320201106202001 1520201008202001 1120201210202001 1820201411202001 1920201912202001 2220201314202001 2020201415202001 1720201217202001 3120201519202001 1620201520202001 1420201622202001 2120201922202002 2120202022202003 2120203224202001 2620201125202001 2820201026202001 2920201526202002 2920203927202001 2720201627202002 2720202828202001 3020201028202002 3020202230202001 2420201230202002 2420203631202001 2320201833202001 2520201734202001 3520201335202001 3220201236202001 3320201437202001 34202019

Page 141: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

38202001 3620201838202002 3620202040202001 3720201240202002 3720203640202003 3720206140202004 3720207342202001 3820201744202001 3920201144202002 3920202345202001 4020201746202001 4120201148202001 5120201848202002 5120202449202001 5220201251202001 5320201752202001 5420201152202002 5420202354202001 5520201656202001 5620201058202001 5920201460202001 5820201262202001 6120201464202001 6020201266202001 6220201966202002 6220202066202003 6220203267202001 5720201568202001 6320201368202002 6320202570202001 6620201772202001 6720201174202001 6520201274202002 6520202475202001 6820201675202002 6820202877202001 6920201077202002 69202022

77202003 6920203479202001 5020202579202002 5020201379202003 5020203779202004 5020205079202005 5020209179202006 50202074

Page 142: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79202007 5020208879202008 5020204979202500 50811012

80202001 7020201682202001 7620201383202001 7720201884202001 7920201786202001 7820201287202001 7220201589202001 7420201489202002 7420202691202001 8220201192202001 8020201293202001 6420201894202001 8120201795202001 8420201096202001 85202015

01203001 10203021

01203002 10203045

01203003 10203033

01203004 10203072

01203005 10203057

01203006 10203069

01203007 10203086

01203500 10814014

22203001 21203010

22203002 21203034

22203003 21203022

26203001 29203017

27203001 27203018

Page 143: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

30203001 24203014

31203001 23203010

33203001 25203019

34203001 35203015

40203001 3720301442203001 38203019

44203001 39203013

46203001 4120301348203001 51203010

49203001 52203014

51203001 53203019

51203002 53203020

52203001 54203013

52203002 54203025

56203001 56203024

56203002 56203036

60203001 58203011

64203001 60203023

66203001 62203010

68203001 63203015

74203001 65203014

74203002 65203026

74203003 65203038

75203001 68203018

Page 144: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

75203002 68203031

75203003 68203029

77203001 69203012

79203001 50203015

79203002 50203039

79203003 50203081

79203004 50203105

79203005 50203117

79203006 50203093

79203007 50203078

79203008 50203040

79203009 50203064

79203010 50203052

79203011 50203027

79203500 50814015

80203001 70203018

87203001 72203017

89203001 74203016

91203001 82203013

92203001 80203014

92203002 80203026

94203001 81203019

96203001 85203017

Page 145: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01204002 1020410101204003 1020403501204004 1020405901204005 1020407601204006 1020412501204007 1020413701204008 1020414901204009 1020415201204010 1020409001204011 1020402301204012 1020404701204013 1020417801204014 1020406201204015 1020408801204016 1020421501204017 1020411301204018 1020418001204019 1020419101204020 1020420301204500 10809017

02204001 1220401004204001 1320401506204001 1520406508204001 1120401610204001 1820401811204001 1920401212204001 2220401714204001 2020401815204001 1720401317204001 3120401919204001 1620401920204001 1420401922204001 2120401222204500 21809018

24204001 2620401525204001 2820401426204001 2920401927204001 2720401928204001 3020401430204001 2420401631204001 23204011

Page 146: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

31204002 2320402331204003 2320410131204004 2320414931204005 2320413731204006 2320412531204007 2320411331204008 2320409031204009 2320404731204010 2320406231204011 2320407631204012 2320408831204013 2320405931204014 2320403531204500 23809019

33204001 2520403434204001 3520401735204001 3220401336204001 3320401837204001 3420401238204001 3620401138204002 3620402340204001 3720403542204001 3820401044204001 3920401545204001 4020401046204001 4120401548204001 5120409048204002 5120403548204003 5120404748204004 5120402348204005 5120405948204006 5120408848204007 5120407648204008 5120406248204500 51810012

49204001 5220401649204002 5220416051204001 5320401052204001 5420401552204002 5420411754204001 5520401954204002 5520402156204001 56204051

Page 147: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

56204002 5620408056204500 56810015

58204001 5920401860204001 5820401362204001 6120401864204001 6020401366204001 6220401267204001 5720401968204001 6320401768204002 6320402970204001 6620405872204001 6720401574204001 6520401675204001 6820401977204001 6920401477204002 6920402679204001 5020402979204002 5020408379204003 5020434179204004 5020433879204005 5020432479204006 5020431279204007 5020429979204008 5020428779204009 5020427579204010 5020416179204011 5020415879204012 5020413279204013 5020417379204014 5020412079204015 5020411979204016 5020409579204018 5020425179204019 5020424879204020 5020423479204021 5020422279204022 5020430079204023 5020401779204024 5020414479204026 5020420979204027 5020419779204028 5020418579204500 50810018

Page 148: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79204501 50810022

79204502 50810031

80204001 7020401982204001 7620401783204001 7720401183204002 7720402383204003 7720403584204001 7920401086204001 7820401687204001 7220401989204001 7420401891204001 8220401592204001 8020401692204002 8020402892204003 8020403592204004 8020404192204005 8020408192204006 8020409492204007 8020407092204008 8020406792204009 8020405393204001 64204011

94204001 8120401095204001 8420401496204001 85204019

01205001 1020501320205001 1420501122205001 2120501425205001 2820501627205001 2720501128205001 3020501630205001 2420501831205001 2320501340205001 3720501848205001 5120501356205001 5620501664205001 6020501568205001 6320501974205001 6520501875205001 68205011

Page 149: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

77205001 6920501679205001 5020502079205002 5020501979205003 5020503279205004 5020504480205001 7020501182205001 7620501983205001 7720501384205001 7920501286205001 7820501887205001 7220501089205001 7420501791205001 8220501792205001 8020501893205001 6420501394205001 8120501295205001 8420501696205001 85205010

01207001 1020701701207002 1020702902207001 1220701604207001 1320701006207001 1520701308207001 1120701110207001 1820701311207001 1920701814207001 2020701315207001 1720701917207001 3120701419207001 1620701420207001 1420701522207001 2120701824207001 2620701025207001 2820701326207001 2920701427207001 2720701528207001 3020701330207001 2420701131207001 2320701733207001 2520701634207001 3520701235207001 3220701936207001 3320701337207001 34207018

Page 150: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

38207001 3620701740207001 3720701142207001 3820701644207001 3920701045207001 4020701646207001 4120701048207001 5120701749207001 5220701151207001 5320701652207001 5420701054207001 5520701556207001 5620701358207001 5920701360207001 5820701962207001 6120701364207001 6020701966207001 6220701867207001 5720701468207001 6320701270207001 6620701672207001 6720701074207001 65207011

75207001 6820701577207001 6920701379207001 5020701280207001 7020701582207001 7620701283207001 7720701784207001 7920701686207001 7820701187207001 7220701489207001 74207013

91207001 8220701092207001 8020701193207001 6420701794207001 8120701695207001 8420701396207001 85207014

01208001 1020801901208002 10208022

Page 151: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

02208001 12208018

04208001 13208012

06208001 1520801108208001 11208013

10208001 1820801511208001 19208011

12208001 2220801414208001 2020801517208001 31208016

19208001 16208016

20208001 14208017

22208001 21208011

24208001 26208012

25208001 28208011

26208001 29208016

27208001 27208017

28208001 3020801130208001 24208013

31208001 23208019

33208001 25208018

34208001 3520801436208001 33208015

37208001 3420801140208001 37208013

42208001 3820801844208001 39208012

45208001 40208018

Page 152: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

46208001 41208012

48208001 51208019

49208001 52208013

51208001 53208018

54208001 55208017

56208001 56208011

58208001 59208015

60208001 58208010

62208001 6120801564208001 6020801066208001 62208011

68208001 63208014

70208001 66208018

72208001 6720801274208001 65208013

75208001 68208017

77208001 69208011

79208001 50208014

80208001 7020801784208001 7920801886208001 78208013

87208001 72208016

89208001 74208015

91208001 82208012

92208001 80208013

94208001 81208018

Page 153: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

95208001 8420801196208001 85208016

01301001 1030101922301001 21301014

22301002 21301021

27301001 2730101728301001 30301011

31301001 2330101979301001 50301014

01302001 1030202201302002 10302058

01302003 1030201001302004 10302046

01302005 1030203422302001 2130202322302002 2130201131302001 2330202231302002 23302034

31302003 23302046

48302001 5130201056302001 5630201377302001 6930201379302001 5030201679302002 50302041

79302003 50302039

79302004 50302028

92302001 80302015

01303001 10303024

Page 154: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01303002 10303036

01303003 10303053

01303004 10303048

01303005 10303012

20303001 1430301027303001 2730301030303001 2430301731303001 2330301233303001 2530301138303001 3630301244303001 3930301645303001 4030301146303001 41303016

48303001 5130301249303001 52303017

52303001 5430301654303001 5530301056303001 5630301560303001 5830301466303001 62303013

68303001 6330301870303001 66303011

72303001 6730301674303001 65303017

75303001 6830301077303001 69303015

79303001 5030301879303002 50303070

79303003 5030305579303004 50303096

79303005 5030310879303006 50303084

79303007 50303067

Page 155: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79303008 5030304379303009 50303119

79303010 5030302979303011 5030303179303012 50303121

79303013 5030313379303500 50819018

80303001 7030301082303001 76303018

83303001 7730301286303001 78303017

87303001 7230301089303001 7430301991303001 82303016

91303002 82303028

92303001 8030301793303001 64303012

94303001 8130301195303001 8430301596303001 85303010

01304001 1030401422304001 2130401531304001 2330401433304001 25304013

34304001 3530401946304001 4130401848304001 5130401449304001 5230401949304002 5230402051304001 53304013

66304001 62304015

70304001 66304013

Page 156: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

74304001 6530401979304001 5030401979304002 5030402179304003 5030406079304004 5030405779304005 5030404579304006 5030403379304007 50304135

79304008 50304086

79304009 50304109

79304010 50304111

79304011 50304123

79304012 50304098

79304013 50304074

86304001 7830401987304001 7230401189304001 7430401091304001 8230401892304001 8030401995304001 84304017

01305001 10305016

01305002 10305028

01305003 10305033

01305004 10305041

22305001 21305017

48305001 51305016

48305002 51305028

56305001 56305019

74305001 65305010

Page 157: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79305001 5030501179305002 50305076

79305003 50305064

79305004 50305050

79305005 50305047

79305006 50305035

79305007 50305023

92305001 80305010

92305002 80305022

01306001 1030601852306001 54306011

56306001 5630601070306001 66306017

79306001 5030601379306002 5030611579306003 5030610379306004 5030602579306005 5030604079306006 5030606679306007 5030607879306008 5030605479306009 5030603779306010 5030608979306011 50306091

01307001 10307013

01307002 10307035

01307003 10307021

01307004 10307049

Page 158: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

22307001 21307010

27307001 27307018

31307001 23307013

31307002 23307021

33307001 2530701946307001 41307013

48307001 51307013

49307001 52307014

52307001 54307013

56307001 56307012

66307001 62307010

74307001 65307014

75307001 68307018

77307001 69307012

79307001 5030701579307002 50307027

79307003 50307105

79307004 50307120

79307005 50307044

79307006 50307030

79307007 50307261

79307008 50307259

79307009 50307248

79307010 50307236

Page 159: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79307011 50307224

79307012 50307210

79307013 50307079

79307014 50307207

79307015 50307195

79307016 50307183

79307017 50307171

79307018 50307169

79307019 50307158

79307020 50307146

79307021 50307134

79307022 50307117

79307023 50307093

79307024 50307056

79307025 50307068

79307026 50307081

80307001 70307018

89307001 74307016

92307001 80307014

96307001 85307017

01308001 10308011

01308002 10308052

Page 160: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01308003 10308064

01308004 10308025

01308005 10308039

01308006 10308040

22308001 21308012

31308001 23308011

46308001 4130801548308001 51308011

74308001 65308016

75308001 68308011

79308001 5030801779308002 50308058

79308003 50308083

79308004 50308071

79308005 50308069

79308006 50308046

79308007 50308107

79308008 50308124

79308009 50308020

79308010 50308034

79308011 50308110

79308012 50308095

89308001 74308018

92308001 80308016

Page 161: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

92308002 80308028

95308001 84308014

01309001 1030901501309002 1030907801309003 1030905401309004 1030904201309005 1030906601309006 1030908301309007 1030910501309008 1030909101309009 1030902901309010 1030903022309001 2130901624309001 2630901926309001 2930901230309001 2430901831309001 23309015

36309001 3330901138309001 3630901540309001 3730901844309001 3930901946309001 4130901948309001 5130901556309001 5630901875309001 68309013

79309001 5030901079309002 5030906179309003 5030905979309004 5030904879309005 50309036

79309006 5030902492309001 80309018

01310001 1031001910310001 1831001524310001 26310012

Page 162: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

25310001 28310011

26310001 2931001627310001 2731001731310001 23310019

33310001 2531001848310001 5131001956310001 5631001166310001 6231001474310001 65310013

75310001 68310017

77310001 69310011

79310001 5031001479310002 50310026

79310003 50310038

79310004 50310049

92310001 80310013

01311001 1031101001311002 1031102201311003 1031103425311001 28311013

31311001 2331101046311001 4131101448311001 5131101052311001 5431101479311001 5031101679311002 5031102879311003 5031103992311001 80311015

01313001 1031301401313002 1031302601313003 1031303801313004 10313043

Page 163: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01313005 1031305101313006 1031306538313001 3631301440313001 3731301979313001 50313019

01314001 1031401601314002 1031402822314001 2131401726314001 2931401328314001 3031401930314001 2431401031314001 2331401638314001 3631401640314001 37314010

46314001 41314017

48314001 5131401648314002 51314028

51314001 5331401556314001 5631401974314001 65314010

75314001 68314014

77314001 6931401979314001 5031401179314002 5031411379314003 5031402379314004 5031408879314005 5031410179314006 5031409979314007 50314076

79314008 5031404779314009 5031405079314010 5031406479314011 5031403589314001 74314012

92314001 80314010

Page 164: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01317001 1031702501317002 1031701122317001 2131701231317001 2331702548317001 5131701174317001 6531701679317001 5031702079317002 50317017

01319001 1031901930319001 24319013

48319001 5131901979319001 50319014

01320001 1032001031320001 23320010

37320001 3432002379320001 50320016

01321001 1032101274321001 65321017

79321001 5032101879321002 5032103179321003 5032102979321004 50321043

79321005 5032105579321006 5032106779321007 5032107079321008 5032108492321001 80321017

01323001 10323016

Page 165: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

48323001 51323016

74323001 65323010

77323001 69323019

79323001 5032301186323001 78323010

92323001 80323010

79324001 50324013

01326001 1032601179326001 5032601779326002 5032602079326003 50326034

79326004 5032604679326005 50326058

01327001 1032701579327001 5032701079327002 5032704879327003 50327024

79327004 50327036

01328001 1032801901328002 10328020

01328003 10328032

01328004 10328044

48328001 5132801960328001 5832801079328001 5032801479328002 50328087

Page 166: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79328003 5032802679328004 5032807579328005 5032806379328006 5032803879328007 5032805179328008 5032804979328009 50328141

79328010 50328139

79328011 50328128

79328012 50328116

79328013 50328099

79328014 50328104

82328001 7632801487328001 7232801689328001 7432801592328001 8032801393328001 6432802093328002 64328019

79329001 5032901679329002 50329039

79329003 50329028

80329001 70329019

01333001 1033301848333001 5133301856333001 5633301074333001 65333012

79333001 5033301379333002 50333054

79333003 50333066

Page 167: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79333004 50333040

79333005 5033303779333006 5033302579333007 50333078

79333008 50333089

80333001 7033301691333001 8233301192333001 8033301293333001 64333018

95333001 84333010

01334001 1033401348334001 51334013

52334001 54334013

79334001 5033401579334002 50334030

79334003 5033405679334004 5033402779334005 50334079

79334006 5033406879334007 5033404484334001 7933401986334001 78334014

89334001 74334016

75338001 68338019

80339001 70339010

01341001 10341016

Page 168: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

87341001 72341013

89343001 74343016

92346001 80346013

01348001 1034801248348001 51348012

79348001 50348018

92348001 80348017

01352001 1035201331352001 23352013

48352001 5135201379352001 5035201591352001 82352025

92352001 80352014

91353001 82353015

01355001 1035501948355001 5135501949355001 5235501351355001 53355018

75355001 6835501779355001 5035501479355002 50355038

79355003 50355049

79355004 50355026

Page 169: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79355005 50355051

89355001 74355015

92355001 80355013

94356001 81356012

01501001 1050101401501002 1050102631501001 2350101448501001 5150101474501001 65501019

79501001 5050101479501002 50501021

01502001 1050201601502002 1050202831502001 2350201674502001 6550201075502001 6850201479502001 5050201192502001 80502010

01503001 1050301874503001 65503012

79503001 50503013

01504001 1050401901504002 1050402148504001 5150401974504001 6550401475504001 6850401879504001 5050401579504002 5050402779504003 50504039

01505001 1050501177505001 69505014

79601001 50601012

Page 170: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01602001 1060201979602001 50602014

01604001 1060401279604001 50604018

01605001 1060501479605001 50605017

01607001 10607018

79607001 50607013

01609001 10609013

01610001 10610017

01612001 10612010

79612001 50612016

01613001 10613012

79613001 50639016

79614001 50614017

79616001 50616013

01617001 1061701179617001 50617015

79618001 50618019

79619001 50619012

79620001 50620014

01621001 10621010

Page 171: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79621001 50621016

01622001 10622012

79622001 50622018

79623001 50623017

01624001 10624016

79625001 50625013

01626001 10626011

79627001 50627019

01628001 1062801779628001 50628012

79629001 50629014

79630001 50630016

79632001 50632017

79633001 50633011

49634001 52634012

79635001 50635015

Page 172: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79636001 50636019

79637001 50637012

79640001 50640018

01701001 1070112301701002 1070101401701003 1070113501701004 1070114702701001 1270101904701001 1370101306701001 1570101208701001 1170101410701001 1870101611701001 1970101012701001 2270101514701001 2070101615701001 1770101117701001 3170101719701001 1670101719701002 1670102920701001 1470101822701001 2170101024701001 2670101325701001 2870101226701001 2970101727701001 2770101828701001 3070101230701001 2470101431701001 2370101431701002 2370102131701003 2370107031701004 2370109631701005 23701147

Page 173: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

31701006 2370113531701007 2370112331701008 2370111131701009 2370110431701010 2370108231701011 2370106931701012 2370103331701013 2370104531701014 2370105733701001 2570101934701001 3570101535701001 3270101136701001 3370101637701001 3470101038701001 3670101438701002 3670128440701001 3770101442701001 3870101944701001 3970101345701001 4070101946701001 4170101348701001 5170101448701002 5170103349701001 5270101451701001 5370101952701001 5470101354701001 5570101856701001 5670101256701002 5670102458701001 5970101660701001 5870101162701001 6170101664701001 6070101166701001 6270101067701001 5770101768701001 6370101570701001 6670101972701001 6770101374701001 6570101475701001 6870101875701002 6870110877701001 6970101279701001 5070101580701001 7070101882701001 76701015

Page 174: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

83701001 7770101484701001 7970101986701001 7870101487701001 7270101789701001 7470101691701001 8270101392701001 8070101493701001 6470101494701001 8170101995701001 8470101296701001 85701017

79803001 50803011

79804001 50804013

01805001 1080501779805001 50805015

79806001 50806017

01807001 10807013

01815001 1081501179815001 50815017

01816001 10816013

01817001 1081701548817001 51817015

77817001 69817018

79817001 50817010

01818001 10818019

Page 175: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

79820001 50820012

01821001 10821016

01901001 1090101525901001 2890102226901001 2990102427901001 2790102528901001 3090102230901001 2490102131901001 2390101533901001 2590102634901001 3590102236901001 3390102337901001 3490102838901001 3690102740901001 3790142944901001 3990102052901001 5490102060901001 5890102966901001 6290102868901001 6390102275901001 6890102579901001 5090101080901001 7090102584901001 7990102689901001 7490102391901001 8290102094901001 81901026

01902001 1090103901902002 1090104001902003 1090105201902004 1090106401902005 1090107601902006 1090108801902007 1090109101902008 10901105

Page 176: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

01902009 1090111701902010 1090112901902011 1090113001902012 1090114201902013 1090115402902001 12901049

02902002 1290106302902003 12901038

02902004 12901051

10902001 1890103514902001 2090103514902002 2090106014902003 2090104714902004 2090107214902005 2090105914902006 2090108415902001 1790104215902002 1790111915902003 1790112015902004 1790113215902005 1790114415902006 1790115615902007 1790106615902008 1790107815902009 1790108115902010 1790109315902011 1790105415902012 1790103015902013 1790116815902014 1790102915902015 1790101715902016 1790110717902001 3190103617902002 3190101217902003 3190102417902004 3190104824902001 2690112224902010 2690117124902011 2690114624902012 2690115824902013 2690113424902014 26901163

Page 177: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

24902015 2690111024902016 26901185

24902002 2690103224902003 2690104424902004 2690105624902005 2690106824902006 2690107324902007 2690108124902008 2690109524902009 2690110925902001 2890108025902002 2890116925902003 2890115725902004 2890114525902005 2890113325902006 2890112125902007 2890111225902008 2890110825902009 2890120225902010 2890126025902011 2890132525902012 2890133725902013 2890127425902014 2890134925902015 2890109425902016 2890117025902017 2890128825902018 2890129225902019 2890131325902020 2890122325902021 2890103125902022 2890104325902023 2890105525902024 2890106725902025 2890107925902026 2890118425902027 2890119825902028 2890121125902029 2890130125902030 2890123525902031 2890124725902032 2890125926902001 2990105726902002 29901073

Page 178: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

26902003 2990112626902004 2990113826902005 2990114726902006 2990115126902007 2990116326902008 2990117526902009 2990118926902010 2990122826902011 2990123726902012 2990124126902013 2990110226902014 2990125326902015 2990126526902016 2990127926902017 2990128226902018 2990103626902019 2990104826902020 2990119226902021 2990129426902022 2990130626902023 2990131826902024 2990132726902025 2990133126902026 2990134326902027 2990120426902028 2990121626902029 2990106126902030 2990111426902031 2990109926902032 2990108527902001 2790108627902002 2790120527902003 2790121727902004 2790122927902005 2790123027902006 2790103727902007 2790104927902008 2790105027902009 2790110327902010 2790111527902011 2790106227902012 2790107427902013 2790109827902015 2790112727902016 27901139

Page 179: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

27902017 2790114027902018 2790115227902019 2790116427902020 2790117627902021 2790118827902022 2790119328902001 3090114528902002 3090119828902003 3090116928902004 3090117028902005 3090118428902006 3090115728902007 3090113328902008 3090112128902009 3090111228902010 3090110828902011 3090109428902012 3090108028902013 3090175128902014 3090107928902015 3090106728902016 3090150528902017 3090149328902018 3090148128902019 3090136428902020 3090135028902021 3090134928902022 3090133728902023 3090132528902024 3090131328902025 3090122328902026 3090121128902027 3090120228902028 3090156228902029 3090155828902030 3090154428902031 3090153028902032 3090152928902033 3090151728902034 3090105528902035 3090104328902036 3090103128902037 3090128828902038 3090127428902039 30901260

Page 180: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

28902040 3090125928902041 3090124728902042 3090123528902043 3090130128902044 3090129228902045 3090165228902046 30901775

28902047 3090172428902048 3090171028902049 3090170928902050 3090169728902051 3090168528902052 3090167328902053 3090166128902054 3090139128902055 3090157128902056 3090147228902057 3090146828902058 3090145428902059 3090144028902060 3090143928902061 3090142728902062 3090141528902063 3090140328902064 3090174228902065 3090138228902066 3090137828902067 3090164828902068 3090163428902069 3090162028902070 3090161928902071 3090160728902072 3090159528902073 3090158328902074 3090176328902075 3090173828902076 3090178730902001 2490116030902002 2490117230902003 2490118630902004 2490119430902005 2490120130902006 2490103330902007 24901045

Page 181: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

30902008 2490105730902009 2490154630902010 2490153230902011 2490152030902012 2490151930902013 2490167530902014 2490150730902015 24901495

30902016 2490139330902017 2490138130902018 2490146430902019 2490163630902020 2490162230902021 2490161030902022 2490160930902023 2490159730902024 24901585

30902025 24901573

30902026 24901561

30902027 2490155430902028 2490108230902029 2490107030902030 2490109630902031 2490110430902032 2490111130902033 2490121330902034 2490168730902035 2490130330902036 2490129130902037 2490128430902038 2490127630902039 2490126230902040 2490125030902041 2490124930902042 2490123730902043 2490122530902044 2490164430902045 2490145630902046 2490144230902047 2490143030902048 2490142930902049 24901417

Page 182: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

30902050 2490140530902051 2490115930902052 2490114730902053 2490137430902054 2490136630902055 2490135230902056 2490134030902057 2490133930902058 2490132730902059 2490131530902060 24901483

30902061 2490147130902062 2490113530902063 2490112330902064 2490106930902065 2490165130902066 2490166330902067 2490169931902001 2390121931902002 2390122031902003 2390123231902004 2390124431902005 2390125631902006 2390126831902007 2390127131902008 2390128531902009 2390112931902010 2390111731902011 2390110531902012 2390109131902013 2390119531902014 2390108831902015 2390107631902016 2390120731902017 2390103931902018 2390104031902019 2390114231902020 2390113031902021 2390115431902022 2390105231902023 2390106431902024 2390116631902025 2390117831902026 23901181

Page 183: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

33902001 2590108733902002 2590109033902003 2590128433902004 2590129633902005 2590130833902006 25901525

33902007 25901513

33902008 2590153733902009 2590154033902010 2590124333902011 2590123133902012 2590148833902013 2590133333902014 2590147633902015 2590146433902016 2590145033902017 2590118033902018 2590117733902019 2590116533902020 2590141133902021 2590140933902022 2590113933902023 2590112833902024 2590111633902025 2590110433902026 2590127033902027 2590126733902028 2590125533902029 25901501

33902030 2590149933902031 2590122933902032 2590121833902033 2590120633902034 2590119433902035 2590144733902036 2590143533902037 2590142333902038 2590115333902039 2590114133902040 2590139833902041 2590138633902042 25901374

Page 184: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

33902043 2590136033902044 2590135733902045 2590107533902046 2590106333902047 2590105133902048 2590104933902049 2590103833902050 2590134533902051 2590131933902052 2590132134902001 3590162334902002 3590163734902003 3590164034902004 3590165234902005 3590166434902006 3590167634902007 3590168834902008 3590169534902009 3590140634902010 3590139434902011 3590138234902012 3590137034902013 3590127734902014 3590126334902015 3590125134902016 3590124534902017 3590123834902018 3590175434902019 3590174234902020 3590173034902021 3590172734902022 3590171334902023 3590161134902024 3590160534902025 3590159834902026 3590158634902027 3590181734902028 3590136734902029 3590178534902030 3590177834902031 3590176634902032 3590157434902033 3590156234902034 3590155034902035 35901547

Page 185: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

34902036 3590144334902037 3590143134902038 3590142534902039 3590141834902040 3590170134902041 3590145734902042 3590146034902043 3590147234902044 3590148434902045 3590149634902046 3590150834902047 3590151534902048 3590152134902049 3590153334902050 3590128034902051 3590129234902052 3590130434902053 3590131634902054 3590132834902055 3590133534902056 3590121434902057 3590120234902058 3590119034902059 3590118734902060 3590117334902061 3590116134902062 3590115534902063 3590114834902064 3590113634902065 3590112434902066 3590111234902067 3590110034902068 3590109734902069 3590108334902070 3590107134902071 3590106534902072 3590105834902073 3590104634902074 3590103434902075 3590180334902076 3590179134902077 3590134134902078 3590135334902079 35901832

Page 186: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

34902080 35901820

35902001 3290101735902002 3290102935902003 3290103035902004 3290108135902005 3290107835902006 3290106635902007 3290104235902008 3290105436902001 3390137136902002 3390135436902003 3390126436902004 3390127836902005 3390121536902006 3390120336902007 3390119136902008 3390118836902009 3390117436902010 3390116236902011 3390115036902012 3390114936902013 3390124036902014 3390113736902015 3390125236902016 3390138336902017 3390136836902018 3390107236902019 3390106036902020 3390105936902021 3390104736902022 3390128136902023 3390129336902024 3390130536902025 3390131736902026 3390132936902027 3390133036902028 3390134236902029 3390108436902030 3390109836902031 3390110136902032 3390111336902033 3390112536902034 3390122736902035 33901239

Page 187: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

36902036 3390139536902037 3390140737902001 34901179

37902002 3490118237902003 34901196

37902004 34901208

37902005 34901210

37902006 34901221

37902007 34901233

37902008 34901167

37902009 34901155

37902010 34901143

37902011 34901131

37902012 34901120

37902013 3490108937902014 34901118

37902015 34901106

37902016 34901077

37902017 3490106537902018 34901272

37902019 34901092

37902020 3490126937902021 34901053

37902022 34901041

37902023 34901030

37902024 34901257

Page 188: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

37902025 34901245

38902001 3690132238902002 3690110538902003 3690134638902004 3690111738902005 3690112938902006 3690113038902007 3690114238902008 3690115438902009 3690116638902010 3690117838902011 3690118138902012 3690109138902013 3690133438902014 3690105238902015 3690103938902016 3690140038902017 3690139938902018 3690138738902019 3690137538902020 3690136138902021 3690135838902022 3690107638902023 3690119538902024 3690120738902025 3690121938902026 3690122038902027 3690123238902028 3690124438902029 3690125638902030 3690126838902031 3690127138902032 3690104038902033 3690106438902034 3690108838902035 3690128538902036 3690129738902037 3690130938902038 3690131040902001 3790139340902002 3790140540902003 3790141740902004 37901430

Page 189: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

40902005 37901442

40902006 3790129140902007 3790105740902008 3790104540902009 3790103340902010 3790127640902011 3790126240902012 3790125040902013 37901303

40902014 3790124940902015 3790123740902016 37901147

40902017 3790112340902018 3790109640902019 3790108240902020 3790107040902021 3790106940902022 3790113540902023 3790146440902024 3790145640902025 3790119440902026 3790120140902027 3790121340902028 3790110440902029 3790111140902030 3790122540902031 3790138140902032 37901374

40902033 3790136640902034 3790135240902035 3790134040902036 3790133940902037 3790132740902038 3790131540902039 3790115940902040 3790116040902041 37901186

40902042 3790128442902001 3890113942902002 3890104942902003 38901075

Page 190: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

42902004 3890101442902005 3890111642902006 3890105142902007 3890103842902008 3890109042902009 3890108742902010 3890106342902011 3890102642902012 3890112842902013 3890114142902014 3890115344902001 3990107344902002 3990115844902003 3990117144902004 3990119944902005 3990103244902006 3990105644902007 3990121244902008 3990110944902009 3990109544902010 3990108144902011 3990106844902012 3990104444902013 3990113444902014 3990120044902015 3990118544902016 3990116344902017 3990114644902018 3990111044902019 3990112245902001 4090103845902002 4090104945902003 4090106345902004 4090105145902005 4090107545902006 4090102645902007 4090101445902008 4090110445902009 4090109045902010 4090111645902011 4090112846902001 4190107346902002 4190102046902003 4190101946902004 41901032

Page 191: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

46902005 4190104446902006 4190105646902007 4190106849902002 5290105749902003 5290103351902001 5390106351902002 5390112851902003 5390103851902004 5390105151902005 5390111651902006 5390109051902007 5390108751902008 5390110451902009 5390107551902010 5390104951902011 5390113951902012 5390114151902013 5390115351902014 5390116552902001 5490109552902002 5490110952902003 5490111052902004 5490112252902005 5490113452902006 5490115852902007 5490105652902008 5490104452902009 54901032

52902010 5490129052902011 5490120052902012 5490108152902013 5490122452902014 5490107352902015 5490106852902016 5490114652902017 5490121252902018 5490128952902019 5490119952902020 5490118552902021 5490117152902022 5490116352902023 5490127552902024 5490126152902025 54901253

Page 192: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

52902026 5490124852902027 5490123654902001 5590103754902002 5590101354902003 5590102556902001 5690103156902002 5690101856902003 5690102258902001 5990203758902002 59902013

58902003 5990202560902001 5890111960902002 5890110760902003 5890108160902004 5890109360902005 5890107860902006 5890105460902007 5890113260902008 5890112060902009 5890121060902010 5890106660902011 5890104260902012 5890114460902013 5890103060902014 5890115660902015 5890116860902016 5890117160902017 5890118360902018 5890119760902019 5890120962902001 6190101162902002 6190103562902003 6190105962902004 6190104762902005 6190102366902001 6290112066902002 6290106566902003 6290114366902004 6290104166902005 6290107766902006 6290105366902007 6290103066902008 6290113166902009 62901089

Page 193: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

66902010 6290109266902011 6290110667902001 5790101268902001 6390110068902002 6390111268902003 63901097

68902004 63901083

68902005 6390107168902006 6390106568902007 6390105868902008 63901046

68902009 6390103468902010 63901187

68902011 6390112468902012 6390113668902013 6390119068902014 63901148

68902015 6390115568902016 6390116168902017 6390117370902001 6690102670902002 6690101472902001 6790106872902002 67901134

72902003 6790110972902004 6790111072902005 67901158

72902006 6790114672902007 67901095

72902008 6790107372902009 6790112272902010 6790101972902011 67901020

72902012 67901032

72902013 67901056

Page 194: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

72902014 6790104472902015 67901171

72902016 67901163

74902001 6590107074902002 6590106974902003 6590105774902004 6590104574902005 6590110474902006 6590108274902007 6590109674902008 6590111174902009 6590103374902010 6590102174902011 6590101475902001 6890103775902002 6890121775902003 6890104975902004 6890106275902005 6890108675902006 6890110375902007 6890112775902008 6890114075902009 6890122975902010 6890120575902011 6890119375902012 6890118875902013 6890123075902014 6890117675902015 6890116475902016 6890115275902017 6890113975902018 6890111575902019 6890109875902020 6890107475902021 6890105075902022 6890125475902023 68901242

75902024 6890126677902001 6990104377902002 6990105577902003 6990103177902004 69901018

Page 195: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

77902005 6990102277902006 6990106779902001 50901136

79902002 5090116179902003 5090104679902004 5090106579902005 5090108379902006 5090111279902007 50901100

79902008 50901097

79902009 5090107179902010 5090105879902011 5090103479902012 5090112479902013 5090114879902014 50901155

79902015 50901173

79902016 5090118780902001 7090111580902002 7090115280902003 7090117680902004 7090119380902005 7090103780902006 7090110380902007 7090109880902008 7090105080902009 7090104980902010 7090106280902011 7090107480902012 7090108680902013 7090112780902014 7090113980902015 7090118880902016 7090116480902017 7090114080902018 7090120582902001 7690103482902002 7690104682902003 7690110082902004 7690108382902005 76901065

Page 196: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

82902006 7690116182902007 7690115582902008 7690114882902009 7690113682902010 7690112482902011 7690111282902012 7690109782902013 7690105882902014 7690107183902001 7790103983902002 7790104083902003 7790105284902001 7990114184902002 7990115384902003 7990113984902004 7990111684902005 7990109084902006 7990107584902007 7990106384902008 7990105184902009 7990104984902010 7990112884902011 7990110484902012 7990116584902013 79901087

84902014 7990103884902015 7990117787902001 7290101287902005 7290114787902006 7290115187902007 7290116387902008 7290117587902009 7290118987902010 7290119287902011 7290102487902012 7290120487902013 7290110287902014 7290103687902015 7290104887902017 7290106187902018 7290107387902019 7290108587902020 7290109989902001 74901162

Page 197: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

89902002 7490117489902003 7490118889902004 7490119189902005 7490120389902006 7490121589902007 7490122789902008 7490123989902009 7490124089902010 7490107289902011 7490108489902012 7490109889902013 7490125289902014 7490110189902015 7490111389902016 7490112589902017 7490113789902018 7490114989902019 7490115089902021 7490103589902022 7490104789902023 7490105989902024 7490126489902025 7490106091902001 8290125391902002 82901261

91902003 8290127591902004 8290104491902005 82901068

91902006 82901081

91902007 8290129091902009 8290117191902010 8290116391902011 8290115891902013 8290109591902014 8290113491902015 8290112291902017 8290124891902018 8290123691902020 8290121291902022 8290119991902023 8290130291902024 82901073

Page 198: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

91902025 8290105691902026 82901032

91902027 8290128991902028 8290110992902001 8090101492902002 8090102192902003 80901033

94902001 8190114194902002 8190103894902003 8190104994902004 8190115394902005 8190106394902006 8190105194902007 8190107594902008 8190108794902009 8190109094902010 8190111694902011 8190112894902012 8190113995902001 8490103195902002 8490102295902003 8490105595902004 8490104395902005 8490101896902001 8590102496902002 85901012

Page 199: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phụ lục số 03

MÃ NGÂN HÀNG

Địa chỉ

49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà NộiToà nhà số 45 phố Lý Thường Kiệt - Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội

64 Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội137 Yên Phụ - Hà Nội13A Đê La Thành - Đống Đa - Hà Nội

45 Lý Thường Kiệt - Hà Nội16 Tôn Đản - Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà Nội22 Hàng Vôi - Tp Hà Nội49 Lý Thái Tổ - Tp Hà NộiPhố Chùa Bộc - Tp Hà Nội45 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà NộiPhường Nguyễn Trãi, TX Hà GiangSố 3 Hoàng Như - Thị Xã Cao bằngĐức Xuân - TX Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn277 Đ. Chiến Thắng Sông Lô - TX Tuyên Quang119 đường Hoàng Liên, TP Lào cai, tỉnh Lào CaiPhố 3 Mường Thanh, Điện Biên, T.Điện Biên

Page 200: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Thị trấn Phong Thổ, Tam Đường, tỉnh Lai Châu57 Tô Hiệu TX Sơn La15 đường Điện biên TP Yên BáiSố 7 An Dương Vương, P.Phương lâm,Thành phố Hòa BìnhSố 1, Đội Cấn, P.Trưng Vương, Tp Thái NguyênSố 1 Quang Trung - Chi Lăng - Tp Lạng Sơn172 Lê Thánh Tông, Tp Hạ LongSố 47 đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

Số 1478 Hùng Vương, Tp Việt Trì, Phú ThọPhường Ngô Quyền, TX Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc20 - Lý Thái Tổ TP Bắc NinhSố 10 Quang Trung, TX Hà Đông, Hà Tây83 Bạch Đằng Tp Hải Dương Tỉnh HDSố 4 Nguyễn Tri Phương, Q.Hồng Bàng, TP Hải PhòngThị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng YênSố 6 - Lê Lợi - TP Thái Bình - Thái Bình110 - Đ. Nguyễn Viết Xuân91 Trần Hưng Đạo-TP Nam ĐÞnhĐường Trần Hưng Đạo TP Ninh BìnhTP.Thanh HoáSố 1Nguyễn Sĩ Sách, Tp Vinh, Nghệ AnTrần Phú-TP Hà Tĩnh-HT01 Lý Thường Kiệt TP Đồng Hới - Q.Bình47 Hùng Vương- Đhà06 Hoàng Hoa Thám, Tp HuếSố 1, Yên Bái, Đà Nẵng39 Trần Hưng Đạo - Tp.Tam Kỳ - Quảng Nam04 - Nguyễn Thụy - TP Quảng Ngãi208 Diên Hồng, Tp Quy Nhơn, T. Bình Định196 Trần Hưng Đạo - TP.Tuy Hoà - Tỉnh Phú YênSố 71-73 Yersin – TP Nha Trang, KH17 Nguyễn Trãi, Phan Rang Tháp Chàm03 Lê Hồng Phong, TP. Phan Thiết198B Bà Triệu-Kon Tum12 Trần Hưng Đạo, Tp Plaiku, T. Gia Lai148-Nguyễn Tất Thành -Tp.BMT - DăkLăk.201 đường 23/3, TX Gia NghĩaSố 44 - Hồ Tùng Mậu - Tp Đà LạtSố 618 Qlộ 14 TX Đồng Xoài - Bình Phước128 Trần Hưng Đạo phường II TX Tây Ninh tỉnh Tây NinhPhường Phú Lợi - TX Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

24 Trần Hưng Đạo - F1, TP.VT17 Bến Chương Dương Q1 TPHCM

Page 201: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

17 Bến Chương Dương Q1 TPHCM17 Bến Chương Dương Q1 TPHCM

17 Bến Chương Dương Q1 TPHCM74 Nguyễn Huệ, phường 1, Thị xã Tân An, Long An37 đuờng 30/4 Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 100P - Nguyễn Văn Tư, Phường 5, Thị xã Bến Tre173 Phạm Hồng Thái, phường 2 TXTV tỉnh Trà Vinh143 Lê Thái Tổ, Phường 2, Thị xã Vĩnh Long50 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - TP. Cao LãnhSố 01, Hùng Vương, P.Mỹ Long, TP Long Xuyên, AGSố 01, Mậu Thân Rạch Giá, Kiên Giang02 Ngô Gia Tự, P.Tân An, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Số 12 Trần Hưng Đạo, P3, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng02-Trần Huỳnh-P.01- BLSố 2-3 đường Lý Bôn TP Cà Mau tỉnh Cà Mau

108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà NộiSố 10, Lê Lai, Hoàn Kiếm, Hà Nội187 Nguyễn Lương Bằng-Đống Đa-Hà Nội142 Đội Cấn, Ba Đình, Hà NộiSố 32/298 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà NộiKhối I - Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội275 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội177A Đuờng Hoàng Quốc ViệtTổ 11, Đường Nguyễn Văn Linh, Q.Long Biên, Hà Nội284 Hà Huy Tập, TT Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội37 Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hà Nội285 Trần Khát Chân, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội72 Hồ Tùng Mậu - huyện Từ Liêm - Hà NộiSố 2-4 Đường Kim Đồng, Q. Hoàng Mai, Hà Nội16 Phan Đình Phùng, Hà Nội

Số 007 -Đường Hoàng Liên - Thành phố Lào Cai - tỉnh Lào CaiSố 62 Đường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

656/1 Đường Cách Mạng Tháng Tám, P Trung Thành, Tp Thái Nguyên

Số 1 Đường Thắng Lợi, TX Sông Công, Tỉnh Thái NguyênSố 51, Đường Lê Lợi, P Vĩnh Trại, Tp Lạng SơnSố 120 Lê Thánh Tông, Tp Hạ Long, T.Quảng Ninh

Page 202: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Số 378 Đường Trần Phú, thị xã Cẩm Phả

Đường Hạ Long - Bãi Cháy - TPHL - Qninh

Số 01 Đ. Hữu Nghị - P. Trần Phú, TX Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh

466 P.Quang Trung, TX Uống Bí, Quảng Ninh

45 Nguyễn Văn Cừ, Tp Bắc Giang, T. Bắc GiangSố 15-14 đại lộ Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ806 Đại lộ Hùng Vương-TP Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ

Vân Phú, Tp Việt Trì, Phú ThọSố 1 Phố Phú An, P Phong Châu, TX Phú Thọ, Tỉnh Phú ThọSố 4 Ngô Quyền, Tp Vĩnh Yên, T.Vĩnh KhúcSố 4 Đường Trần Hưng Đạo, P Trưng Trắc, TX Phúc Yên, T Vĩnh Phúc

Khu phố I, Thị Trấn Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

31 Đường Nguyễn Đăng Đạo, Tp Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhThị trấn Từ Sơn, H Từ Sơn, T Bắc NinhSố 18 Đường TS1-KCN Tiên Sơn-Tiên Du-Bắc NinhLô E6, Vân Dương, Quế Võ, Bắc Ninh 269 Đường Quang Trung, TP Hà Đông, Tỉnh Hà TâySố 10, Ngô Quyền, Tp Hà Đông, Hà TâyKhu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây

Số 104 Trần Phú-TP Hà Đông-T. Hà Tây39 Trần Phú, P.Văn Mỗ, Tp Hà Đông, Tỉnh Hà TâySố 01 Đường Hồng Quang, Phường Nguyễn Trãi-Tp Hải DươngThị trấn Phú Thứ-Huyện Kinh Môn-Tỉnh Hải DươngKm51+900, Quốc lộ 5, P Cẩm Thượng, Tp Hải DươngSố 36 Điện Biên Phủ, P. Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP. Hải Phòng90 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải PhòngSố 5, Phạm Minh Đức, Ngô Quyền, Hải PhòngSố 189 Hai Bà Trưng - Hải Phòng193-Lý Thánh Tông-TX Đồ Sơn-TP Hải PhòngSố 116 Tô Hiệu-Lê Chân- Hải Phòng01 Điện Biên-Lê Lợi-Hưng YênThị trấn Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào, T. Hưng YênSố 190 Phố Hai Bà Trưng, Tp Thái BìnhKhu 5, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, T. Thái Bình

119 Quang Trung - Tp Nam Định - Nam Định

Km9 Đường Cao tốc Thăng Long-Nội Bài, Quang Minh-Mê Linh - Vĩnh Phúc

Số 135 Đường Nguyễn Văn Trỗi, P Minh Khai, TX Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Page 203: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Số 01 Phố Máy Tơ-TP Nam ĐịnhTrần Hưng Đạo, P. Vân Giang, Tp Ninh BìnhTổ 17, P Trung Sơn, TX Tam Điệp, T Ninh Bình17 Phan Chu Trinh - TP Thanh Hóa169-Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh HóaĐường Đoàn Thị Điểm, P Trường Sơn, Tx Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

Số 7, Đường Nguyễn Sỹ Sách, Tp Vinh, Nghệ An229 Lê Duẩn, Tp Vinh, Nghệ AnKhối 2-TT Cầu Giát-Quỳnh Lưu-Nghệ An62 Đường Bình Minh, TX Cửa LòSố 166, Hà Huy Tập, Tp Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh215 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới Quảng Bình64 Nguyễn Trãi - Đông Hà, Quảng Trị02 Lê Quý Đôn - TP Huế -tỉnh Thừa Thiên HuếKhu I, Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, T-T Huế172 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng49 Ngũ Hành Sơn, Quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng381 Nguyễn Lương Bằng-Q.Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng22 Phan Bội Châu, Tp Tam Kỳ, Quảng Nam04 Hoàng Diệu, Hội An, Quảng Nam97 Đại lộ Hùng Vương - TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi257 Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định07 Hùng Vương, Tp Quy Nhơn, Bình Định236 Hùng Vương, Tp Tuy Hòa, T. Phú Yên04 Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa468 Thống Nhất, Phan Giang, Ninh Thuận02 Nguyễn Tất Thành, Phan Thiết, Bình Thuận90 Trần Phú, TX Kon Tum, Tỉnh Kon Tum01 Trần Hưng Đạo, Pleiku, Gia lai35 Nguyễn Tất Thành - Tp Buôn Ma Thuột01 Lê Đại Hành, Tp Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng616 Hùng Vương, Di Linh, Lâm Đồng03 Đường 28/3 TX Bảo Lộc, Lâm Đồng622-QL 14, Phường Tân Phú, TX Đồng Xoài, T Bình PhướcSố 145 Đường 30/4, P 1, TX Tây Ninh, T Tây Ninh1564Km 32, QL22 An Bình, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh154/3 Phạm Văn Đồng, KP2, TT Hòa Thành, Hòa Thành, Tây Ninh

Số 20, Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương77D Hưng Đạo Vương, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng NaiKp 10, P An Bình, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng NaiQuốc Lộ 51A, Khu Phước Hải - Thị Trấn Long Thành, T. Đồng Nai

330 Đại lộ Bình Dương, P. Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Page 204: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đường 25B, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, T. Đồng Nai10 Trưng Trắc, P01, Tp Vũng Tàu14-16 Nguyễn Hữu Thọ, P. Phước Trung, TX Bà Rịa79A Hàm Nghi, Quận I - Tp Hồ Chí Minh93-95 Hàm Nghi, Quận 1 - TP Hồ Chí Minh222-224 Phan Đình Phùng, P1 QPN-TP Hồ Chí Minh461-463-465 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh57-59 Bến Vân Đồn, Phường 12 - Quận 4, TP Hồ Chi Minh218 Trần Hưng Đạo B, P11, Q5, Tp. HCM76-78-80 Tháp Mười, P 2, Q6, Tp HCMSố 346 Bùi Hữu Nghĩa, P.2, Q.Bình Thạnh, Tp. HCM196-202 Hưng Phú, P8, Q8, TP HCMSố 01 Nguyễn Oanh - P.10, Q.Gò Vấp - TP. HCM530-532 Lê Hồng Phong P1, Q10 - Tp HCMLô 9 Đường C, KCN Tân Tạo, Q Bình Tân, TP HCMSố 01 Võ Văn Ngân-P.Linh Chiểu-Q.Thủ Đức-TPHCM1447-1449 Đường 3/2, P16, Q11, Tp HCMSố 35 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP.HCM366 Trường Chinh, P13, Q.TB39 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, TP HCM

396 Quốc lộ 1-P 4, TX Long An, T. Long An234, Võ Công Tồn, Thị trấn Bến Lức, Long AnSố 219 Đường 827 Thị trấn Tầm Vu - Châu Thành - Long An15B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P4, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang

142 Nguyễn Đình Chiểu, P. 2 Thị xã Bến Tre, Tỉnh Bến Tre15A-Điện Biên Phủ, P6, Tx Trà Vinh143 Lê Thái Tổ, P 2, TX Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long87 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp209A Trần Hưng Đạo - Khóm 3, P 1, TX Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

270 Lý Thái Tổ, P. Mỹ Long, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang

Số 63 Lê Lợi, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang09, Phan Đình Phùng, P.Tân An, Q.Ninh Kiều, Tp Cần ThơLô 30A9 KCN Trà Nóc1, Q.Bình Thủy, Tp Cần Thơ67A, Lê Lợi, P6, Tp Sóc Trăng01-Hai Bà Trưng, F3, TX Bạc Liêu, T. Bạc Liêu94 - Lý Thường Kiệt, P.7, Tp Cà Mau, T. Cà Mau

35-37 Tỉnh lộ 8, Khu phố I, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh

560 QL1A, Khu 5, Thị trấn Cai Lậy, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

66-68-70 Đường Nguyễn Hữu Cảnh, P.Châu Phú A, TX Châu Đốc, An Giang

Page 205: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Vincom, 191 Bà Triệu- Hai Bà Trưng- Hà nộiVincom, 191 Bà Triệu- Hai Bà Trưng- Hà nội4B Lê Thánh Tông- Hoàn Kiếm- Hà nội.137A Nguyễn Văn Cừ- Long Biên- Hà Nội34 Hàng Bài- Hoàn Kiếm- Hà NộiĐường Phạm Văn Đồng- Từ Liêm-Hà Nội14 Láng Hạ- Đống Đa- Hà NộiTổ 3 Khối 1 Thị Trấn Đông Anh-Gia Lâm- Hà nộiToà Nhà Chingfong, 53 Quang Trung-Hai Bà Trưng- Hà nộiToà tháp Hoà Bình, 106 Hoàng Quốc Việt- Cầu Giấy- Hà Nội463 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng- Long Biên- Hà Nội.Km8, Đường Giải Phóng- Hoàng Mai- Hà nội.

Tổ 19 Phường Nguyễn Trãi-Hà Giang- Hà Giang46 Phố Xuân Trường, P. Hợp Giang-Cao Bằng- CaoBằngPhường Chí Kiên-Bắc Cạn- Bắc CạnĐường Bình Thuận, P.Minh Xuân-Tuyên Quang- Tuyên QuangĐường Hoàng Sào-Lào Cai-Lào CaiPhố 3, Phường Mường Thanh-Điện Biên Phủ-Điện BiênPhố Phong Châu 2-Lai Châu- Lai Châu188 Đường Tô Hiệu-Sơn La-Sơn LaPhường Hồng Hà-Yên Bái- Yên BáiTrần Hưng Đạo, P.Phương Lâm- Hoà Bình- Hoà BìnhLương Ngọc Quyến,P.Hoàng Văn Thụ-Thái Nguyên- Thái NguyênSố 1, Đường Hoàng Văn Thụ, P.Chi Lăng-Lạng Sơn- Lạng Sơn737 Lê Thánh Tông-Hạ Long- Quảng Ninh430 Quang Trung- Uông Bí- Quảng NinhĐường Hùng Vương-Móng Cái-Quảng NinhNguyễn Gia Thiều, Phường Trần Phú-Bắc Giang-Bắc Giang1167 Đường Hùng Vương, P. Tiên Cát-Việt Trì-Phú ThọSố 8 Đường Kim Ngọc, Phường Ngô Quyền- Vĩnh Yên- Vĩnh PhúcĐường Hùng Vương- Phúc Yên- Vĩnh PhúcSố 1 Nguyễn Đăng Đạo- BắcNinh- Bắc Ninh1A Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn-Từ Sơn- Bắc Ninh197 Quang Trung- Hà Đông- Hà Tây191 Đường Lê Lợi-Sơn Tây-Hà Tây2 Lê Thanh Nghị-Hải Dương- Hải Dương206 Nguyễn Trãi 2, TT Sao Đỏ- Hải Dương- Hải Dương68-70 Điện Biên Phủ- Hồng Bàng- Hải PhòngKm1, Đường 39, Xã Nghĩa Hiệp- Yên Mỹ- Hưng YênĐường Lý Thường Kiệt, P.Lê Hồng Phong- Thái Bình-Thái BìnhĐường 1A- Phủ Lý-Hà Nam92C Đường Hùng Vương-Nam Định- Nam ĐịnhĐường Lê Hồng Phong-Ninh Bình-Ninh Bình

Page 206: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

7 Đường Phan Chu Trinh-Thanh Hoá- Thanh Hoá117 Trần Phú, Phường Ba Đình-Bỉm Sơn- Thanh Hoá216 Đường Lê Duẩn-Vinh- Nghệ AnKhối 7, Thị trấn Đô Lương-Đô Lương-Nghệ AnThị trấn Hoàng Mai-Quỳnh Lưu- Nghệ AnSố 6 đường 15, T.trấn Thái Hoà-Nghĩa Đàn-Nghệ An88 Đường Phan Đình Phùng, P.Tân Giang-Hà Tĩnh-Hà TĩnhSố 3 Nguyễn Trãi-Đồng Hới-Quảng BìnhKhu phố 4, Thị trấn Ba Đồn-Quảng Trạch-Quảng Bình24 Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị35 Đường Bến Nghé- Huế-Thừa Thiên Huế90 Nguyễn Chí Thanh-Hải Châu-Đà Nẵng339 Nguyễn Lương Bằng-Liên Triểu-Đà Nẵng4 Phan Bội Châu-Tam Kỳ-Quảng Nam56 Đại Lộ Hùng Vương-Quảng Ngãi-Quảng Ngãi72 Lê Duẩn-Quy Nhơn-Bình ĐịnhKm1230 Quốc Lộ 1A, KCN Phú Tài-Quy Nhơn-Bình Định287 Nguyễn Huệ-Tuy Hoà-Phú Yên45-47 Đường Thống Nhất-Nha Trang-Khánh Hoà138 Đường 21 tháng 8, Phước Mỹ-Phan Rang-Ninh Thuận86 Trần Hưng Đạo-Phan Thiết-Bình ThuậnSố 1A Trần Phú -Komtum- Komtum16A Phạm Văn Đồng- Pleiku- Gia Lai17 Nguyễn Tất Thành-Buôn Mê Thuột- ĐắcLăkThị trấn Buôn Hồ- KrôngBuk- ĐăkLăkKm52, Quốc lộ 26, Thị trấn EaKar- EaKar- Đắc LăkĐường 23/3- Gia Nghĩa- Đăc Nông30 Trần Phú-Đà Lạt-Lâm Đồng52 Lê Thị Pha, Thị trấn Bảo Lộc-Bảo Lộc- Lâm ĐồngQuốc lộ 14, Phường Tân Bình- Đồng Xoài- Bình Phước230 Đường 30/4- Thị xã Tây Ninh- Tây Ninh37 Yersin- Thủ Dầu Một- Bình DươngKCN Việt Nam Singapore- Thuận An- Bình Dương7 Bùi Văn Hoà- Biên Hoà- Đồng NaiKhu Phước Hải, Thị trấn Long Thành- Long Thành- Đồng Nai24 Trần Hưng Đạo, Phường 1- Vũng Tàu- Bà Rịa- Vũng Tàu20-22 Lê Quý Đôn- P. Phước Hiệp- Thị xã Bà Rịa- Bà Rịa- Vũng Tàu

132/2 quốc lộ 51, Mỹ Xuân- Tân Thành- Bà Rịa- Vũng Tàu117 Nguyễn Huệ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh134 Nguyễn Công Trứ- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh503-505 Nguyễn Trãi- Quận 5- Tp. Hồ Chí MinhLô 2-4-6, đường C, KCN Tân Tạo- Bình Chánh- Tp. Hồ Chí Minh354A Cộng Hoà, P 13- Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh33 Nguyễn Văn Bá, P Bình Thọ- Thủ Đức- Tp. Hồ Chí Minh

Page 207: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

127 Đinh Tiên Hoàng, P 3- Bình Thạnh- Tp. Hồ Chí Minh12-14 Nam Kỳ Khởi Nghĩa- Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh

140 Hùng Vương, Phường 2- Tân An- Long An208A Nam Kỳ Khởi Nghĩa- Mỹ Tho- Tiền Giang21 Đại Lộ Đồng Khởi, Phường 3- Bến Tre- Bến Tre24-26 Phạm Thái Bường- Trà Vinh- Trà Vinh50 Nguyễn Huệ, Phường 2- Vĩnh Long- Vĩnh Long12A Đường 30/4, Phường 1- Cao Lãnh- Đồng Tháp49-51-53 Nguyễn Huệ B- Long Xuyên- An Giang7 Nguyễn Hữu Cảnh- Trà Đốc- An Giang205 Nguyễn Trung Trực- Rạch Giá- Kiên Giang12 Đường Hoà Bình- Cần Thơ- Cần Thơ392/3 Ấp Tân Phú- Châu Thành- Hậu Giang40 Nguyễn Du, Phường 9- Sóc Trăng- Sóc TrăngB42-B44 TT TM Bạc Liêu- Bac Liêu- Bạc Liêu53 Đề Thám, Phường 2- Cà Mau- Cà Mau

198 Trần Quang Khải, Hà Nội

198 Trần Quang Khải, Hà Nội

78 Nguyễn Du, Hoàn Kiếm, Hà Nội

98 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội

39 Đào Tấn, quận Ba Đình, Hà Nội

30-32 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội

564 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, Hà Nội

tầng 3, 10B Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

703 Lê Thánh Tông, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

2 đường Vân Đồn, thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh

đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh

10 đường Kim Ngọc, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

353 Trần Hưng Đạo, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

Page 208: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

11 Hoàng Diệu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng

Thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên

59 Lê Lợi, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình

9 Nguyễn Sỹ Sách, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An11 Phan Đình Phùng, Tp. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh

3 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình

78 Hùng Vương, Tp. Huế140 Lê Lợi, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng

35 đường Trần Hưng Đạo, Tp. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

345 Hùng Vương, thị xã Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

152 Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Quốc lộ 1A, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

17 Quang Trung, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

122 đường 22/8, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà

87 đường 19/4, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

50 Phan Bội Châu, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai

6 Trần Hưng Đạo, Tp. Ban Mê Thuật, tỉnh Đắk lắk

6 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

1 xa lộ Trường Sơn, Dĩ An, Bình Dương

đường ĐT743, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Km số 3 đường Nguyễn Lương Bằng, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương

Lô L3 phân khu CN Sài Gòn Dung Quất thuộc khu vực phía tây Khu Kinh tế Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Ngãi

314 đại lộ Bình Dương, phường Phú Hoà, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

77C Hưng Đạo Vương, phường Trung Dũng, Tp. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai

Page 209: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

27-29 Trần Hưng Đạo, Tp. Vũng Tàu

29 Bến Chương Dương, quận 1, Tp. HCM

129-129A Hậu Giang, phường 5, quận 6, Tp. HCM

572 Tô Hiến Thành, quận 10, Tp. HCM

169 Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, Tp. HCM

Khu chế xuất Linh Trung I, quận Thủ Đức, Tp. HCM

Khu hành chính, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh

2D-2E Lý Thường Kiệt, quận 5, Tp. HCM

69 Bùi Thị Xuân, quận 1, Tp. HCM

72 Phạm Ngọc Thạch, quận 3, Tp. HCM

E-Town, 364 Cộng Hoà, quận Tân Bình, Tp. HCM

Khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, Tp. HCM

134-136-138 Nguyễn Hữu Thọ, Bến Lức, Long An

66 đường 30/4, phường 01, thị xã Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Số 1 đường Hùng Vương, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang

2 Mạc Cửu, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

7 Hoà Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

Khu công nghiệp Trà Nóc, Tp. Cần Thơ

27 đường Hai Bà Trưng, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

4 Lạc Long Quân, phường 7, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

22 đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà II, Tp. Biên Hoà, tỉnh Đồng Naiđường 25B, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Tầng 8, tòa nhà CMARD2, 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, Tp. HCM

Page 210: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Số 2, Láng hạ-Ba đình - Hà nội77 Lạc trung-Hai bà trưng-Hà nộiThị trấn Văn điển- Thanh trì- Hà nộiThị Trấn cầu diễn-Từ liêm - Hà nội217 Đội cấn-Ba đình - Hà nội115 Nguyễn Lương Bằng-Đống Đa- Hà nội23B Quang trung-Hoàn kiếm- Hà nộiSố 2, Láng hạ-Ba đình - Hà nội24 Láng hạ- Đống đa- Hà nội4 Phạm Ngọc thạch- Đống đa- Hà nộiThị trấn Sóc sơn- Sóc sơn- Hà nộiSố 2, Láng hạ-Ba đình - Hà nộiChâu quỳ- Gia lâm- Hà nộiKhối 1A, Thị trấn Đông anh-TP Hà nội99 Phố Trần Đăng Ninh-Cầu giấy-HNC3 Phương liệt- Thanh xuân- Hà nội296 Nghi Tàm- Tây hồ- Hà nội309 Nguyễn Văn Cừ- Long biên- Hà nội987 Giải phóng- Giáp bát -Hoàng mai4 Phạm Ngọc thạch- Đống đa - Hà nội

Phường Nguyễn Trãi -TX Hà giang62 Hoàng Đình Giong- TX Cao bằngTổ 1A- Phùng Chí Kiên- Bắc cạn279 Chiến thắng sông lô-TX T/ quangSố 3- Hoàng sào-Cốc lếu - TP Lao caiPhố 3- Mường Thanh- TP Điện biên2-Đoàn kết- TX Lai châu8-Đường Chu Văn Thịnh-TX Sơn La41 Phường Đồng tâm-TP yên bái6 Cù Chính Lan-TX Hoà bình279 Thống nhất- G/ sàng - TP T/ nguyên 3 - Lý Thái Tổ- Đông Kinh-Lạng sơnTrần Hưng đạo-TP Hạ Long159 Cao Thắng -PT Hạ Long

45 Ngô Gia tự- TP Bắc giang1674 Hùng vương-Gia cẩm-TP Việt trìĐường kim ngọc- Liên bảo- TX Vĩnh yên37 Nguyễn Đăng đạo- TX Bắc ninh34 Đường tô hiệu-TX Hà Đông- Hà Tây4 Lê Thanh Nghị-TP Hải dương283 Lạch Tray- Ngô Quyền- Hải Phòng

Page 211: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

ThÞ Trấn An Dương- TP Hải PhòngThÞ Trấn Cát BàXã An Hưng- An Dương276A- Đà nẵng- Hải Phòng393 Tô Hiệu- HP72 Điện Biên Phủ- Hồng Bàng - HPThị trấn Cát HảiThị Trấn Núi đÌo-Thuỷ nguyênThị Trấn An LãoThị trấn Tiên LãngThị Trấn Vĩnh BảoThị Trấn Kiến Thuỵ95 Trần Thành Ngọ-Kiến An14 A Lê Hồng Phong- Đằng Lâm

304 Nguyễn Văn Ninh- TX Hưng yênPhố Trần Hưng Đạo- TP Thái bình52Trần Phú-Quang trung -TX phủ lý45 Đường Bạch Đằng-TP Nam địnhTrần Hưng đạo- TX Ninh bình12 Phan Chu Trinh-- TP Thanh hoáĐ/ Hồ Xuân Hương- TX Sầm sơn364 Nguyễn Văn Cõ-TP Vinh1 Đường Phan Đình Phùng- TX Hà tĩnh2 Đường Me Suốt-TP Đồng Hới1 Lê Quý Đôn- TX Đông Hà -Quảng TrịHoàng Hoa Tham -TP Huế23 Phan Đình Phùng- TP Đà NẵngHoà thượng-Hoà vang- Đà nẵng107 Phan Châu Chinh -Đà nẵng20Yên bái- Quận Hải châu- TP Đà nẵng18 Võ Văn Tần- TP Đà nẵng470A Lê Văn HiÕn- Đà nẵng625 Ngô Quyền - Đà nẵng136 Nguyễn Lương Bằng- Đà nẵng114 Nguyễn Tri Phương- thanh Khê-ĐN

6 Phan Bội Châu-TX Tam kỳ92 Trần phú- TX Hội an194 Trần Hưng đạo- TP Quảng Ngãi64 Lê Duẩn- TP Qui nhơn 44 Lê Thánh Tông- Phường Lê Lợi77 Nguyễn Du- TP Tuy Hoà- Phú yên255 Trần Hưng Đao -Phường4- TP Tuy HoàSố 2 Hùng vương- Nha Trang- Khánh hoà

Page 212: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

161 Thống nhất- Nha Trang- Khánh hoà28A đường 2/4 P Vĩnh Phước- TX Vị thanh

544 Thống nhất- TX Phan giang2Trưng trắc- TP Phan thiết- Bình thuận88 Đường Trần Phú- TX Kon Tum25 Tăng Bạt Hổ-TP Pleiku- Gia lai37 Phan Bội Châu-TP Buôn Ma thuộtĐường Trần Hưng đạo-TX Gia Nghĩa-Đắc nông21B Trần Phú- TP Đà lạt- Lâm Đồng2 Lý Tự Trọng- Phường II- TX bảo Lộc14 Phường Tân Bình -TX Đồng Xoài- Bình phước468 CM tháng 8 -PIII- TXTây ninhSố 45-Đại Lộ Bình Dương- Bình Dương123 Đường 30/4-P Thanh Bình- TP Biên Hoà21 Nguyễn Hữu Thọ-TX Bà rịa - Vũng tàu103 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 3-TP Vòng tầu2A Đường Phã Đức Chính-P Nguyễn Thái Bình113/2-QL1A-KP2- Tân Thới Hiệp- Q12-HCM485 Lạc Long Quân- P5- Quận 11- TPHCM468 CM tháng 8- Phường III- TX Tây ninh192 Khánh hội- Phường 6- Quận 4135A Đường Phan Đăng Lưu- P2-Phú nhuận370 Tùng Thiện Vương- Phường 13- Quận 83E Hùng Vương- Phường 2 Quận 6- TP HCM324 Đường Võ Văn Tần-P5 -TPHCM676 Kinh Dương Vương- An lạc- Bình Tân- HCM18 Huỳnh tấn phát-TT Nhà bè- HCM48 Lê văn Việt- Phường Hiệp Phú-Q912 Lý Thường kiệt- Hoóc môn09 Trần não-P Bình An- Quận 2- HCM32 Mạc Thị Bưởi-Bến nghé- Q1 HCM43 Hải Thượng Lãn ông-P10-Quận 5-TPHCM326 Nguyễn Chí Thanh- P5-Q10- HCM25 Đinh Bộ Lĩnh- Phường 24 -Bình Thạnh172 Bàu cát P14- Tân bình22 Quang Trung- Quận gò vấpE6/36 Nguyên Hữu Trí -TT Tân Túc- Bình chánh7 B Bến Chương Dương- Q1 Y HCM14 Đường số 6- P Liên chiểu- Thủ đức60A Nguyễn Thị Thập-P Bình thuận- Q7 -TPHCMĐường Lương Văn Nho- Cần Thạnh- Cần GiờTỉnh Lộ 8 Khu phố 2- Thị trấn Củ Chi422 Trần Hưng Đạo-Phường 2- Quận 5-TP HCM

Page 213: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

520C Kinh Dương Vương- Bình Tân

295 Cộng Hoà- P13 - Tân Bình

138 Nguyễn Trung Trực- P1- TX Tân An31 Lê Lợi- Phường I- Tiền giang284A1 Đại Lộ Đồng Khởi- Phường Phú Khương25c Đường Hoàng Minh Phường 5- TX Bến tre14A Đại Lộ Đồng khởi- P2 -TX Bến tre138 Đường Trần quốc Tuấn- P2- TX Trà vinh28 Hưng Đạo Vương- P1- TX Vĩnh Long1 Đường Nguyễn Du- P2 Thị xã Cao lãnh51B Tôn Đức Thắng-Mỹ Bình- Long Xuyên1 Hàm nghi- Phường vĩnh Thanh vân -TX Rạch giá3 Phan Đình Phùng-TP Cần Thơ86 Võ Tánh-Cái Răng- Cần Thơ48/1 Trần Hưng đạo- Ô môn- Cần Thơ99 Nguyễn Thái Học- Thị Trấn Thốt nốt2983 Quốc Lộ 80- Thị Trấn Thốt nốtấp Thị Tứ- Thị Trấn Phong điềnấp Thới Thuận- Thị Trấn ThÕ Lai17/12 Lê Hồng Phong- Bình Thuỷ8/10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa- Ninh Kiều TP Cần Thơ28A đường 30/4 P1- TX Vị thanh

4 Trần Hưng đạo- P2- TX Sóc Trăng41C/4 Trần quỳnh-Phường 7- TX Bạc Liêu05 An Dương Vương-Phường 7- Cà mau

41, Lý Thái Tổ, Q.Hòan Kiếm22, Trần Hưng Đạo, P.Chi Lăng, Tp Lạng SơnTổ 1, Khu 1, P.Trần Hưng Đạo, TP Hạ Long1478, Đại lộ Hùng Vương, TP Việt trì29, Ngô Gia Tự, P Suối Hoa, TX Bắc Ninh168, Quang Trung, TX Hà Đông27, Đại lộ Hồ Chí Minh, TP Hải DươngSố 1, Kỳ Đồng, P Quang Trung, Q Hồng Bàng, TP HP5, Nguyễn Sĩ Sách, TP Vinh129, Lê Lợi, Q Hải Châu, TP Đà Nẵng02, Đinh Tiên Hoàng, TP Nha Trang90, Hùng Vương, TP Pleiku28, Khu Hòa Bình, TP Đà Lạt131, Đoàn Trần Nghiệp, P.Phú Cường, TX TDMột39, Nguyễn T Hiền, P.Thanh Bình, TP Biên Hòa

Page 214: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

77, Trưng Nhị, P1, TP Vũng Tàu30-32, Hàm Nghi, Q1Số 9, Võ Văn Tần, P6, Q330-32, Hàm Nghi, Q132A, Nguyễn Chí Thanh, P2, Q1023A-24A, đường số 3, khu quy hoạch SVĐ,TX Tân An92, Ngô Quyền, Tp Mỹ Tho29C, QL 60, P.Phú Khương, TX Bến Tre74-76, Lê Lợi, TX Trà Vinh26, Đinh Tiên Hoàng,P8, TX Vĩnh LongSố 01, khu 500 căn, Mỹ Trà, Cao Lãnh15, Tôn Đức Thắng, TP Long Xuyên25, Bạch Đằng, TX Rạch GiáSố 5, Phan Đình Phùng, Tp.Cần Thơ5A, Trần Hưng Đạo, TX Vị Thanh75, đường 3/2, TX Sóc Trăng42, Bà Triệu, P3, TX Bạc Liêu157, Phan Ngọc Hiển, TP.Cà Mau

31 Ngô Thì Nhậm - Tp hà Nội68 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội217 tổ 19 Đường Trần Quốc Toản - TX Hà GiangĐường Hoàng Đình Giong - TX Cao BằngTổ 1A đường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn279 Đường Chiến Thắng sông lô- TX Tuyên QuangSố 9 - Nguyễn Công Trứ - TX Lào Cai

Số 6 đường Chu Văn Thịnh phường Quyết Thắng, TX Sơn LaSố 15 Đường Điện Biên phủ - Tp yên Bái62 Điện Biên Phủ, phường Phương Lâm. Thị xã Hòa BìnhSố 1 đường Đội Cấn, phường Trưng Vương, TP Thái NguyênSố 1 đường Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, TP Lạng SơnSố 44 Trần Hưng Đạo - TP Hạ Long102 Đường Xương Giang -TX Bắc GiangSố 1688 đại lộ Hùng Vương, TP Việt TrìPhường Đống Đa, Thị xã Vĩnh Yên20 Nguyễn Du - TX Bắc NinhSố 1 Cầu Am - Vạn phúc - Tp Hà Đông81 Bạch Đằng, TP Hải Dương

45 Trưng Trắc - Quang Trung - TX Hưng yênTrần Hưng Đạo - TX Thái BìnhPhường Quang Trung - TX Phủ Lý91 Trần Hưng Đạo - Tp Nam ĐịnhPhường Nam Bình - TP Ninh Bình

Page 215: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

90 Triệu Quốc Đạt - Tp Thanh Hóa125 Lê hồng phong- Tp VinhPhường Nguyễn Du -TP Hà TĩnhSố 1 Hùng Vương, Đồng Hới Quảng Bình37 Lê Văn Hưu, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trịsố 6 Hoàng Hoa Thám - Tp Huế127 Quang trung - Tp Đà Nẵng241 Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam194 đường Trần Hưng Đạo, thị xã Quảng Ngãi234 Trần Hưng Đạo - TP Quy Nhơn46 đường Nguyễn Huệ thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú YênSố 2 Hùng Vương -TP Nha Trang264 Thống nhất, thị xã Phan Rang, Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận320- Trần Hưng Đạo - TP Phan Thiết -Bình Thuận196 Phan Đình Phùng- TX kon Tum6 Hoàng Hoa Thám, Pleiku tỉnh Gia LaiSố 81-83 Quang Trung thành phố Buôn Ma ThuộtSố 81-83 Quang Trung thành phố Buôn Ma Thuột41 Hùng Vương, phường 9, TP Đà LạtĐường Hùng Vương - P Tân Bình - TX Đồng XoàiSố 260 đường Cách Mạng Tháng 8 phường 2, Thị xã Tây Ninh

121-123 đường 30/4 phường Thanh Bình TP Biên Hoà124 đường Bạch Đằng - phường Phước Trưng, TX Bà Rịa271 Nguyễn Tri Phương - Phường 5- Q. 10 - TP HCM16 đường số 5A, phường II thị xã Tân An91 Trưng Trắc - phường 1 Tp Mỹ Tho284 A1 quốc lộ 60, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre170A Đường Trần Phú - P2 - TX Trà VinhSố 1B đường Hoàng Thái Hiếu, phường 1 thị xã Vĩnh LongSố 13 Nguyễn Huệ, TX Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp7-9 Nguyễn Trãi, phường Mỹ Long, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang

12 Hàm Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, TP Rạch Giá156-158 Trần Hưng Đạo Tp Cần ThơSố 7 đường 30/4 Phường 1- TX Vỹ Thanh- Hậu GiangSố 106 đường Đồng Khởi, phường 4, thị xã Sóc Trăng10/5 Trần phú, Phường 7 Tx Bạc LiêuSố 34 Lý Bôn, phường 2, thành phố Cà Mau

25 A Cát Linh - Quận Đống Đa - thành phố Hà nội

15A Văn Công khai -P. Phú Cường - TX Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

104 Trần Hưng Đạo - phường cửa Nam - quận Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội

Page 216: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tổ 3 phường Phùng Chí Kiên - thị xã Bắc Kạn

Số 182 đường Hoàng Liên - thành phố Lào Cai - tỉnh Lào Cai

Phường Quyết Thắng - thị xã Lai Châu - tỉnh Lai ChâuSố 17 đường Tô Hiệu - thị xã Sơn La - tỉnh Sơn La

Đường Nguyễn Thị Lưu - thị xã Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang

Số 2 đường Nguyễn Đăng Đạo - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh

Số 27 đường Tô Hiệu - thị xã Hà Đông - tỉnh Hà TâySố 7 đường Hồng Quang - thành phố Hải Dương

Số 47 Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - thành phố Hải Phòng

Số 5 đường Lê Lợi - thành phố Thái Bình - tỉnh Thái BìnhSố 151 đường Bắc Ninh - thành phố Nam Định - tỉnh Nam Định

Số 5 đường Lê Hồng Phong - thị xã Ninh Bình - tỉnh Ninh BìnhSố 61 đường Nguyễn Thị Minh Khai - thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An

Số 1 đường Đặng Dung - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà TĩnhSố 2 Trần Hưng Đạo - thành phố Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình

Km 2 Trần Hưng đạo - thị xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị

Số 10 đường Bạch Đằng - phường Nguyễn Trãi - thị xã Hà Giang - tỉnh Hà Giang32 Phố Xuân Trường - phường Hợp Giang - thị xã Cao bằng - tỉnh Cao Bằng

Đường Tân trào - phường Minh Xuân - thị xã Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang

Đường 7/5 phường Mường Thanh - thành phố Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên

Đường Cù Chính Lan - phường Đồng Tiến - thị xã Hoà Bình - tỉnh Hoà BìnhSố 16 đường Nha Trang - phường Trưng Vương - thành phố Thái NguyênSố 53 Lê Lợi - phường Vĩnh Trại - thành phố Lạng Sơn - tỉnh Lạng SơnSố 3 đường Đông Hồ - phường Hồng Hải - thành phố Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh

Số 1500 Đại lộ Hùng Vương - phườngGia Cấm - TP Việt Trì - tỉnh Phú ThọĐường Kim Ngọc - phường Ngô Quyền - thị xã Vĩnh Yên - tỉnh Vĩnh Phúc

Đường Cù Chính Lan - phườngĐồng Tiến - thị xã Hoà Bình - tỉnh Hoà Bình

Page 217: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

13 Trần Hưng Đạo - thị xã Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam

29 đường Hai Bà Trưng - thành phố Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi

Số 65 Yersin – thành phố Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà

Số 28 đường 16/4 – thị xã Phan Rang Tháp Chàm – tỉnh Ninh Thuận

Số 84B – Phan Chu Trinh – thị xã Kon Tum - tỉnh Kom Tum02 A Hoàng Hoa Thám - thành phố Pleiku – tỉnh Gia LaiĐường Trường Chinh – thành phố Buôn Ma Thuật – tỉnh Đăk Lăk

Số 2A Lê Hồng Phong - phường 4 – thành phố Đà Lạt – Lâm Đồng

Số 151A đường 30/4 phường I – thị xã Tây Ninh – tỉnh Tây Ninh

211 Lê Hồng Phong - phường 8 - thành phố Vũng Tàu

Số 229 Đồng Khởi - phường Bến Nghé - Q1 - Tp Hồ Chí Minh

Số 6 Phan Bội Châu - phường 1 – thị xã Tân An – tỉnh Long AnSố 7A Trưng Nữ Vương - phường 1 thị xã Trà Vinh - tỉnh Trà Vinh

Số 80 Ngô Quyền – thành phố Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang

Số 01 Hai Bà Trưng - Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ

Số 02 đường Nguyễn Thị Minh Khai - phường Phú Nhuận - thành phố Huế74 đường Quang Trung - phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - thành phố Đà Nẵng

Số 337 đường Lê Duẩn – phường 7 - thành phố Tuy Hoà – tỉnh Phú Yên

12 Nguyễn Tất Thành – phường Bình Hưng - thành phố Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

đường Nguyễn Văn Linh - phường Tân Phú - thị xã Đồng Xoài - tỉnh Bình Phước.

189 đại lộ Bình Dương – phường Phú Thọ – thị xã Thủ dầu một - tỉnh Bình DươngĐường Nguyễn Văn Trỗi - phường Quang Vinh - thành phố Biên Hoà - tỉnh Đồng Nai.

Số 8 Hưng Đạo Vương – phường I - thị xã VĨnh Long – tỉnh Vĩnh Long48 đường Nguyễn Quang Diệu - phường 1 - thị xã Cao Lãnh - tỉnh Đồng ThápSố 83 đường Ngyễn Huệ - phường Mỹ Long - thành phố Long Xuyên - tỉnh An giang

Số 16A Trần Hưng Đạo – phường2 – thị xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng

Page 218: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Số 10 Lý Tự Trọng – phường 3 – thị xã. Bạc Liêu – tỉnh Bạc Liêu

B7 Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội

Số 11 Trần Phú - Từ Sơn - Bắc Ninh210 Quang Trung, Hà Đông, Hà Tây

12 Trần Quang Khải - Q. Lê Chân - Hải PhòngLô H3 Đường Hoàng Diệu - Phường 6- Quận 4

Tầng 8, tầng 9 Toà nhà VIT, số 519 KimMã - HNToà nhà A đường Nguyễn Tuân - Thanh Xuân - HN

số 71 Hai Bà Trưng - Hoàn Kiếm - HNsố 47 A Huỳnh Thúc Kháng - Đống Đa - HN

số 44 Nguyễn Du - Hai Bà Trưng - HNsố 168 Lê Thánh Tông - Hạ Long - QNTổ 8 Khu 9A, P. Bãi Cháy - Hạ Long - QNsố 9 Nguyễn Tri Phương - Hồng Bàng - HPsố 27C Điện Biên Phủ - Hồng Bàng - HP

số 271 Đà Nẵng - Ngô Quyền - HP

số 15 Lê Duẩn - Hải Châu - TP. Đà Nẵngsố 34 Trần Phú - Nha Trang - Khánh Hoàsố 55 - 57 Nam kỳ Khởi nghĩa - TP. Vũng Tàusố 699 Cách mạng T8 - Q. Tân Bình - TP. HCMsố 26, 28 Hai Bà Trưng - Quận I - TP. HCM

số 159 Khánh Hội - Quận 4 - TP. HCM

số 283 đường 3/2 - Q. 10 - TP. HCM

số 40 Phan Đình Phùng - Ninh Kiều - CT

88 Lý Thường Kiệt,P.Cửa Nam,Q. Hoàn Kiếm – Hà Nội

07 đường An Dương Vương - phường 7 - thành phố Cà mau - tỉnh Cà Mau

Toà nhà công ty Bảo Minh - Đường Trần Hưng Đạo -Tp Hạ Long- Quảng Ninh

Page 219: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

247 Ngô Gia Tự, P.Đức Giang, Q.Long Biên, Hà Nội

248 B Phố Huế, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

360 Phố Tây Sơn, Q.Đống Đa, Tp.Hà nội

65 Ngô Thì Nhậm,Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

8 Ngô Quyền, P.Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn202 Trần Phú, TT. Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh144 Đường Thống Nhất, P.Lê Thanh Nghị, TP.HD, Tỉnh HD62-64 Tôn Đức Thắng, FTrần Nguyên Hãn, Q Lê Chân, TP. HP13 Đường 39A, Phố Nối, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Tỉnh HY2 Phan Chu Trinh, F.Điện Biên, TP.Thanh Hóa, Tỉnh TH254 Trần Hưng Đạo, P. Nam Lý, Tp Đồng Hới, Tỉnh QB86 Lê Duẫn, P.2 , TX.Đông Hà , Tỉnh Quảng Trị126 Nguyễn Huệ, P. Phú Nhuận, TP. Huế, Tỉnh TTH

202 Hoàng Diệu, P. Nam Dương,Q. Hải Châu, Đà Nẵng29 Phan Đình Phùng, TX. Hội An, Tỉnh Quảng Nam

98 Mai Xuân Thưởng, P.Lý Thường Kiệt,TP.QN, BĐ 97 Nguyễn Trãi, TX.Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên 54A Yersin, P.Phương Sài, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa126 Trần Hưng Đạo, Tp Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

32 Khu hòa bình và số 3-5 Đường 3/2 P1 TP Đà lạt T.L.đồngKhu phố Phú Thanh, phường Tân Phú TX Đồng Xòai, Bình Phước

149G Đường 30/4, P.1, TX Tây Ninh, , Tỉnh Tây Ninh431 Đại lộ Bình Dương, P. Phú Cường TX.Thủ Dầu Một, Bình Dương

87-89 Đường 30/4, F Thanh Bình, Biên Hòa,Đồng Nai 67A Lê Hồng Phong, Phường 7, Tp. VT, Tỉnh BR-VT

278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.8, Q.3278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.8, Q.3

485-487-489 Nguyễn Chí Thanh, P14, Q5, Tp.HCMQL22, Ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, H. Củ Chi, TP. HCM

19/4A Lý Thường Kiệt,, TT. Hóc Môn. H. Hóc Môn, TP. HCM192-194 Lý Thường Kiệt, P.8, Q.Tân Bình

99A Nguyễn Văn Cừ, P.02, Q.5

130-132 Lê Hồng Phong, P Thống Nhất, TP Buôn Ma Thuột , Tỉnh Daklak

Page 220: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

224 Lê Văn Sỹ, P.1, Q. Tân Bình251 Võ Văn Ngân phường Linh Chiểu , Q. Thủ Đức

211 Nguyễn Thái Học, Q.1, TP. HCM94-96-98 Nguyễn Oanh, Q. Gò Vấp, TP. HCM55-57 Hòang Diệu Q4. TP. HCM

324 Chánh Hưng, Quận 8, TP.HCM87A-89/3-89/5 Hàm Nghi, P.Nguyễn Thái Bình, Q1, Tp.HCM

167-169 Hùng Vương, P.2, TX.Tân An, Tỉnh Long An06 Đinh Bộ Lĩnh, P2, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang (mới)

Số 16 Đường Hai Bà Trưng.F2. TX Bến Tre , Tỉnh Bến Tre156 Nguyễn Huệ, P.2, TX.Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

43 Lý Thường Kiệt, P2, TX.Cao Lãnh, Đồng Tháp56B Tôn Đức Thắng P.Mỹ Bình TP Long Xuyên,Tỉnh An Giang281 Trần Phú, Thị Xã Rạch Giá,Tỉnh Kiên Giang

Tổ an ninh 10, kp 5, 37 Hùng Vương, TT Dương Đông, Phú Quốc, KG

34A2 KCN Trà Nóc 1,P. Trà Nóc,Q. Bình Thủy,TP. Cần Thơ7 Đường 3/2, P. 5, TX. Vị Thanh,,Tỉnh Hậu Giang.

65 Phú Lợi P2 Thị Xã Sóc Trăng, Tỉnh Sóc TrăngB1 A Lô B Trần Phú, Trung Tâm Thương Mại TX Bạc Liêu 44 Lý Bôn, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

11 Nguyễn Biểu HN60 Trần Hưng Đạo, P.THĐ, TP.Hạ Long, QN163 Phố Đà Nẵng, P.Lạc Viên, Q.Ngô quyền, HPKm22 QL5, TT Bần, Yên Nhân, HY

06 Lê Lợi, TP Thái Bình, TB107 Trần Hưng Đạo, P.Thuận Hòa, TP Huế

06 Phan Bội Châu, TP Tam Kỳ , QN

38 Hùng Vương, TP.Quảng Ngãi,

1044 Phú Riền Đỏ , TX Đông Xoài, BP

09 Phan Chu trinh , Phan Chu Trinh, P.Thắng Lợi, TP.Buôn Mê Thuột, Daklak

Page 221: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

15 Đinh Bộ Lĩnh, P.Phú Cường, TX Thủ Dầu Một, BD130 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.PN, HCM56-58 Nguyễn Công Trứ, Q.1, HCM824 Sư Van Hạnh, Q.10, HCM503 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình249 Lê Đại Hành, P.13, Q.11, HCM09 Đinh Tiên Hoàng, P.Đakao, Q.1, HCM260 Quang Trung, Q.Gò Vấp,HCM

346 Võ Văn Ngân, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức, HCM

92 An Dương Vương, P.9, Q.5, HCM

8 Hậu Giang, P.2, Q.6, Tp.HCM

139 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận, HCM

G002 KP Mỹ Phước, Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7, HCM

300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, HCM

58-D phạm Thái Bường, P.4, TX Vĩnh Long, CT126 Nguyễn Huệ, P.2, TX Cao Lãnh, ĐT378 Hà Hoàng Hổ, P.Mỹ Xuyên, TP.Long Xuyên, AG192 Trần Phú, P.Vĩnh Thanh Vân, Tp.Rạch Giá, KG58 Hùng Vương, P.Thới Bình, Q.Ninh Kiều, CT134F/4 QL !A, P.07, TXBạc Liêu

19 Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội

60 Láng Hạ, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, Tp.Hà Nội

562 Nguyễn Văn Cừ, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội

439 Trần Khát Chân, Q.Hai Bà Trưng, Tp.Hà Nội

30 Phố Kim Hoàn, Phường Bạch Đằng, Tp.Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

48 Trần Phú, Tp.Đà Nẵng

276 Hùng Vương, Tp.Đà Nẵng

63 Yesin, Tp.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

231 Bác Sĩ Yesin, Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Page 222: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

07, Lê Thị Hồng Gấm, Q.1, Tp.HCM143 Tôn Thất Đạm, Q.1, Tp.HCM

486 Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM

727 đường 3 Tháng 2, Q.10, Tp.HCM

461 An Dương Vương, Q.5, Tp.HCM

48-50 Nguyễn Hữu Cầu, P.Tân Định, Q.1, Tp.HCM

55 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, Tp.HCM

02 Điện Biên Phủ, Tp.Cần Thơ

22 Trần Văn Khéo, Q.Ninh Kiều Tp.Cần Thơ

345 Kim Mã - Q.Ba Đình - TP.Hà NộiSR18-SR19 TTTMQN - 07 Nguyễn Tất Thành - TP. Quy Nhơn, Bình Định

41 Nguyễn Thị Minh Khai - TP Nha Trang, Khánh Hòa

97 Bis Hàm Nghi, Q.1, TP.HCM330 Trường Chinh, P. Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM733 Kha Vạn Cân - P.Linh Tây - Q.Thủ Đức - TP.HCM11 An Dương Vương - Quận 5 - TP.HCM36A XVNT - Q. Bình Thạnh - TP.HCM461B Lý Thái Tổ - P.9 - Quận 10 - TP.HCM93 Quang Trung - Q.Gò Vấp - TP.HCM2G Lê Quang Sung - Quận 6 - TP.HCM190 Bis Trần Quang Khải - Quận 1 - TP.HCM240 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM600 ĐBP - P. 22 - Q.Bình Thạnh - TP.HCM

184-186 Ba Trieu, Quan Hai Ba Trung, Thu Do Ha Noi

44/42 Nguyen Phong Sac noi dai, Quan Cau Giay, Thu Do Ha Noi

6 Nguyen Thai Hoc, Quan Ba Dinh, Thu Do Ha Noi

57B Phan Chu Trinh , Quan Hoan Kiem, Thu Do Ha Noi

Giao lộ quốc lộ 14 và đường Trần Văn Trà, P. Tân Phú - TX Đồng Xoài - Bình Phước

Page 223: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

242 Tran Phu, TT Tu Son, Huyen Tu Son, Tinh Bac Ninh

69 Dien Bien Phu, , Tp. Hai Phong

15 Hoang Dieu, P.Minh Khai, Quan Hong Bang, Tp. Hai Phong

Thi Tran Ban Yen Nhan, Huyen My Hao, Tinh Hung Yen1 Tran Hung Dao, Thanh pho Hue, Tinh TT Hue

16 Thai Phien, Quan Hai Chau, TP Da Nang

570 Cua Dai, Thi xa Hoi An, Tinh Quang Nam

171 Tran Hung Dao, P. Le Loi, Thanh pho Qui Nhon, Tinh Binh Dinh

80 Quang Trung, Phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, Tinh Khanh Hoa

60-62 Le Hong Phong, Thanh pho Buon Ma Thuot, Tinh DakLak

305 DL Binh Duong, Thi xa Thu Dau Mot, Tinh Binh Duong

94/467 Quoc Lo 15, Thanh pho Bien Hoa, Tinh Dong Nai

3A Tran Hung Dao, P.1, Thanh pho Vung Tau, Tinh Ba Ria-VT

442 Nguyen Thi Minh Khai, Quan 3, TP.Ho Chi Minh442 Nguyen Thi Minh Khai, Quan 3, TP.Ho Chi Minh

9 Le Ngo Cat , Quan 3, TP.Ho Chi Minh

130-132 Chau Van Liem , Quan 5, TP.Ho Chi Minh

747 Hong Bang, F.6, Quan 6, TP.Ho Chi Minh

30 Mac Dinh Chi, Quan 1, TP.Ho Chi Minh

292-294 Ly Thuong Kiet, P.14, Q.10, TP.Ho Chi Minh

281 CMT8, P.7, Quan Tan Binh, TP.Ho Chi Minh

71 Dien Bien Phu, P.15, Quan Binh Thanh, TP.Ho Chi Minh

402-404 Tung Thien Vuong, P13, Quan 8, TP.Ho Chi Minh

747-749 Le Thanh Tong - P. Bach Dang, TP Ha Long, Tinh Quang Ninh

Page 224: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

29 Ly Thuong Kiet, P.7, Quan Tan Binh, TP.Ho Chi Minh

32A Hau Giang, P.2, Quan 6, TP.Ho Chi Minh

180 Vo Van Ngan, phuong Binh Tho , Quan Thu Duc, TP.Ho Chi Minh

132 Ong Ich Khiem, P.5, Quan 11, TP.Ho Chi Minh

334 Huynh Tan Phat, P. Bình Thuan, Quan 7, TP.Ho Chi Minh

1/6 Truong Chinh, P. Tan Thoi Nhat, Quan 12, TP.Ho Chi Minh

01 Quang Trung , P.10, Quan Go Vap, TP.Ho Chi Minh

774 KP2, Quoc Lo 22, TT. Cu Chi, Huyen Cu Chi, TP.Ho Chi Minh

30A Phan Dang Luu, P.6, Quan Binh Thanh, TP.Ho Chi Minh

414 Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Quan Tan Phu, TP.Ho Chi Minh

230 Nguyen Van Troi, Quan Phu Nhuan, TP.Ho Chi Minh

626 Lac Long Quan, P5, Quan 11, TP.Ho Chi Minh

419 Cong Hoa, P.15, Quan Tan Binh, TP.Ho Chi Minh

391A Kinh Duong Vuong, Quan 6, TP.Ho Chi Minh

457 Le Van Sy, Quan 3, TP.Ho Chi Minh

109 Ba Thang Hai, P.11, Quan 10, TP.Ho Chi Minh

123B Hung vuong, P2, Thi xa Tan An, Tinh Long An

95 Nguyen Trai, Thanh pho Long Xuyen, Tinh An Giang

17-19 Nam Ky Khoi Nghia, , TP Can Tho

3A Hung Vuong, P7, Thanh pho Ca Mau, Tinh Ca Mau

11A, Đoàn Trần Nghiệp Q.HBT- Hà Nội

154,Ngô Gia Tự - Long Biên - Hà Nội

Page 225: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

157,Cầu Giấy - Q.Cầu Giấy - Hà Nội

204,Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội

46,Hàng Mã - Hoàn Kiếm - Hà Nội

11,Giang văn Minh - Ba Đình - Hà Nội

8,Trần Hưng Đạo -TP hạ Long - Q.Ninh

25,Phố Đà nẵng-Ngô quyền - Hải Phòng

50,Hùng Vương -tp Huế - Thừa thiêng Huế169,171 Nguyễn Văn Linh -TP Đà Nẵng

lô 32, Mỹ phước 2 -H Bến Cát - Bình Dương

103, đường 30/04 TP Biên Hòa - Đồng Nai

2C,Phó đức Chính Q.I - TP HCM144,Châu văn Liêm Q.5 -TP HCM

177,Trần Quang Khải Q.I -TP HCM

18,19,20 Tôn Đức Thắng Q.I - TP HCM

77,An Dương Vương Q.Bình Tân-TP HCM

333, Phạm Ngũ Lão Q.I - TP HCM

30AB, Lê Trọng Tấn Q.Tân Phú-TP HCM

139,141,143 Nơ Trang Long Q.BT-TP HCM

138, Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh - TP HCM

8,10, Lý Thường Kiệt Q Tân Bình - TP HCM

59/8, Nguyễn thị Nhỏ Q.Tân Bình - TP HCM

136C, Nguyễn Tri Phương Q 5 - TP HCM

Qlộ 91, Mỹ Thạnh TP long Xuyên - An Giang

11, Lý Tự Trọng Q Ninh Kiều - TP Cần Thơ

Page 226: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

337, Nguyễn Công Trứ TT.Thốt Nốt -Cần Thơ

35A, Bà Triệu TX Bạc Liêu - Bạc Liêu

Số 8-Lê Thái Tổ -Hoàn Kiếm -HN109 - Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm HN20A - Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà nội24B - Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội222A - Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội205 - Giảng Võ, Quận Đống Đa, Hà Nội157 - Nguyễn Khánh Toàn - Q.Cầu Giấy - HN601 - Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, HN04 - Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà NộiTòa nhà M3-M4, số 91 Nguyễn Chí Thanh Quận Đống Đa Hà Nội158 Lê Thánh Tông, Hạ Long, Quảng Ninh208 Lê Lợi, Thành phố Bắc GiangSố 1 Mê Linh, Vĩnh PhúcSố 216 - 218 Lê Thanh Nghị, P.Lê Thanh Nghị TP Hải Dương

SN 69, Đường Lê Hồng Phong, P. Nguyễn Du Tp Nam ĐịnhTòa nhà Trung tâm TMVinaconex, P.Trần Phú TP Thanh HoáTrung tâm TMDV nhà C1, Phố Quang Trung TP Vinh108 Trần Hưng Đạo, thành phố Đồng Hới64 Hùng Vương, TP Huế112 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng26 Yersin, thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh HoàTòa Nhà Số 221, Quốc lộ 15, P.Tân Tiến TP Biên Hoà Tỉnh Đồng Nai

87 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh211-213 Hậu Giang phường 5, Quận 6 TP HCM59 Lê Quang Định, Quận Bình Thạnh TP HCM281 Hai Bà Trưng, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh611A,B,C Đường Lũy Bán Bích, P.Phú Thành Quận Tân Phú TP HCM

129 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5 TP HCM, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

10 Hoàng Liên, TP. Lào Cai, Lào Caisố 1 Đường Hùng Vương, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang.

Số 31-33 Phạm Ngũ Lão, P.Lương Khánh Thiện Quận Ngô Quyền Hải Phòng

70-72 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nôi

Page 227: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

329 Mê Linh, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc225 Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh5 Lý Tự Trọng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

37 Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên 244-248 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng38 Thống Nhất, TP Nha Trang Tỉnh Khánh HòaSố 29 Nơ Trang Long, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐăkLăk

24-26 Pasteur,Quận I, TP Hồ Chí Minh

5 Cộng Hoà, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

78-80-82 Hậu Giang, Quận 6, TP Hồ Chí Minh

Số 3 - Liễu Giai - Ba Đình - Hà nội28A - Điện Biên Phủ - Ba Đình - Hà nộiSố 3 - Liễu Giai - Ba Đình - Hà nộiSố 2175 Đại Lộ Hùng Vương, Tp Việt trì - Phú thọ

Số 6 Máy tơ - phường Máy tơ - Ngô QuyÒn - HPSố 3 Hùng Vương, TP HuÕ 54 Điện Biên Phủ, Q.Thanh Khê , Đà Nẵng285 Trần Hưng Đạo, Tp Quy Nhơn , Tỉnh Bình ĐÞnh18B Đường Cộng hoà, Quận Tân Bình Tp HCMSố 3 Nguyễn Oanh, Phường 10 Quận Gò vấp HCM1325 Nguyễn ThÞ ĐÞnh, P.Cát Lái-Q2 Tp HCM42-44 Nguyễn An Ninh, Ninh KiÒu Tp Cần Thơ

57A Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội61 Thái Hà - Hà Nội27 Hàng Đậu - Hà Nội41 Tuệ Tĩnh - Hà Nội

1961 Đại lộ Hùng Vương, phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

336 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hoà, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình DươngSố 22/8B Quốc lộ 1K, phường Quang Vinh, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.337 - 339 Nguuyễn An Ninh, P 9, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

55-55A Phan Đình Phùng, Phường 17, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

293F Trần Văn Khéo, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

Page 228: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

10 A - Cát Linh - Hà Nội376 - Cầu Giấy - Hà Nội159 Đinh Công Tráng, TP. Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá117 Quang Trung, Tp Vinh125 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Tp HCM

64-68 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm Hà NộiSố 25 Trần Khánh Dư, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội88 Lê Thánh Tông, P.Hồng Gai, TP Hạ Long, Quảng NinhSố 69 Mê Linh, P.Liên Bảo, TX Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh PhúcKm 10, Đường Nguyễn Trãi, Thị Xã Hà Đông, Hà Tây113 Phạm Ngũ Lão, P.Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương, Tỉnh HD23 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng27-29 Đại Lộ Lê Lợi, TP. Thanh Hoá

Số 48 đường Hùng Vương- Phú Nhuận - Tp Huế - Thừa Thiên Huế

189-191-193 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê, Đà NẵngSố 134 đường Lê Duẩn, P.Thạch Thang, Q.Hải Châu, TP Đà Nẵng

Số 289 đường Quang Trung, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng NgãiSố 50 Lê Thành Phương, TP Nha Trang, Khánh HoàSố 416 Cách mạng tháng 8, P.Phú Cường, TX Thủ Dầu Một, T.BD

P.7, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q1, TP Hồ Chí MinhTầng 3 toà nhà Mêlinh Point số 2 Ngô Đức Kế, quận 1, TP HCMSố 1A Trần Não, P.Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh359 Đường Cộng Hoà, P13, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh307 Nguyễn Văn Trỗi, P.1, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh126-128 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Q.Bình Thạnh, TP HCM85-87 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

97 Nguyễn Trãi, P2, Q5, TP Hồ Chí MinhSố 286, đường 3/2, P.12, Q.10, TP HCM440-442 Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP HCM128B Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP HCMSố 73-75 đường Nguyễn Trãi, P.Mỹ Long, TP Long Xuyên, T.An Giang

19-21 Trần Văn Khéo, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Tầng 1 Nhà B Khu TTTM Dịch vụ - Nhà ở C1 Quang Trung, TP Vinh, NA

Nhà máy A42, Sân bay Biên Hoà, Đồng Nai. Cổng 1 sân bay Biên Hoà ĐN

Page 229: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

16 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội57 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội124 Lê Thánh Tông, Bạch Đằng, Tp Hạ Long, Quảng Ninh15 Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng23 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Tp Đà NẵngẤp Hòa Lân, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương403 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Tp Hồ Chí Minh28A Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh

Số 18 Ngô Quyền - P. Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - TP Hà NộiSố 199 Nguyễn Lương Bằng - Phường Thanh Bình - TP Hải Dương

Số 6 Lê Lợi - Phường Thạch Lang - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng

273 Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội55 Điện Biên Phủ - Q. Hồng Bàng - Tp Hải Phòng

Số 7 - Lê Hồng Phong - Tp Ninh Bình - Tỉnh Ninh Bình90A Nguyễn Thị Minh Khai - Q3 - Tp Hồ Chí Minh

91 nguyễn thái học,q.ba đình, hà nội11 ngô văn trị,p.phú lợi,tx.thủ dầu một,t.bd

33-39 pasteur,q.1,tp.hcm174 phan đăng lưu,q.phú nhuận tp.hcm281b lãnh binh thăng, q.11,tp.hcm207-209 nguyễn trãi,q.5,tp.hcm

210-212 hải thượng lãn ông,q.5,tp.hcm440a cộng hòa,p.13,tp.hcm199 lê văn việt, p.hiệp phú,q9,tp.hcm305 lý thường kiệt, p.15,q11,tp.hcm53 nam kỳ khởi nghĩa,q.ninh kiều,tp.cần thơ

101 Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội

Số 185-187 Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Page 230: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

174 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê, TP.Đà Nẵng

470 Đại lộ Bình Dương, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương

8 Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu

78-80 CMT8, Phường 6, Quận 3, TPHCM26 Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, TX Vĩnh Long, Vĩnh Long

74 – 76 Hùng Vương, Quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ

62 An Dương Vuong, P9, Q5

168 Ngọc Khánh Ba Đình Hà Nội340H-K Hoàng Văn Thụ P.4 Q.Tân Bình452 Lê Quang Định - Q.Bình Thạnh TP.HCM206 Lý Thường Kiệt - Q.Tân Bình TP.HCM

26A Phạm Ngọc Thạch Q.3 TP.HCM176 Phan Đình Phùng Q.Phú Nhận TP.HCM

55 Đào Tấn, Ba Đình - Hà Nội135 Phan Đăng Lưu, P2 - Phú Nhuận - Tp.HCM119 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh -Q.1-Tp.HCM473C Bạch Đằng, P.2 -Q.Bình Thạnh-Tp.HCM

68 Bạch Đằng, P.24 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM

27 Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội 260 Cầu Giấy, P. Quang Hoà, Q. Cầu Giấy

129K Nguyễn Trãi, P. Thượng Đình, Q.Thanh Xuân

166C Nguyễn Văn Cừ, Q.Long Biên

124 Quang Trung- Đà Nẵng62 Trần Hưng Đạo, Tp. Phan Thiết279 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11279 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11

Page 231: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

97 Trần Quốc Hoàn, P.4, Q.Tân Bình258 Minh Phụng, P.2, Q.11110 Trường Chinh, P. Đông Hưng Thuận, Q.12158 Võ Văn Tần, P.6, Q.350 Ngô Đức Kế, P. Bến Nghé, Q.1374-376 Lý Thái Tổ, P.10, Q.10368 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp

29-31 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận

321 Hồng Bàng, P.11, Q.5

28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa, P.NCT, Q.1

14 Tháp Mười, P.2, Q.6

58 Bình Thới, P.14, Q.11

43 Ngô Quyền, P.7, TP. Mỹ Tho41-43 Nguyễn Huệ, P.1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp127 Trần Hưng Đạo, Long Xuyên79-81 Phan Đình Phùng, Cần Thơ08 Châu Văn Liêm, TX. Vị Thanh78A Trần Hưng Đạo, T. Hậu Giang

715 Trần Hưng Đạo Q5 TP HCM1425 Đường 3/2, F16 Q11 TP HCM

2N Lê Quang Sung, F2, Q6, TP HCM

12 hai bà trưng, p. tràng tiền, quận hoàn kiếm, hn5 đống đa, quận hải châu, đà nẵng100 hoàng văn thụ, p. v?n th?ng, tp.nha trang40/14l đại lộ bình dương, p. phú thọ, tx thủ dầu 1, bình dương

45 lê duẩn, p. bến nghé, quận 1146 lê văn sỹ, p.10, q. phú nhuận

81 phan đăng lưu, p.7, q. phú nhuận

KCN Đức Hoà 1, Hạnh phúc, Xã Hoà Đồng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Page 232: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

419 - 421 an dương vương, p.3, q.5

279 nguyễn văn luông, p.12, quận 6391-391a trần hưng đạo, p. cầu kho, q.1390 võ văn ngân, p. bình thọ, quận thủ đức

533 trần xuân soạn, p. tân kiểng, quận 7

202-204 hùng vương, p.2, txõ tân an, long an281 ng.trung trực, tx rạch giá, kiên giang25a châu văn liêm, q. ninh kiều, cần thơhòa phụng b, kinh cùng, huyện phụng hiệp, hậu giang

b7-b9 tt thương mại thị xã bạc liêu, p.3, bạc liêu

Số 4 Hồ Xuân Hương - Quận Hai Bà Trưng - TP Hà NộI256 Trần Phú Quận Hải Châu TP.Đà Nẵng

85 Mai Xuân Thưởng P Lý Thường Kiệt TP.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định

193-203 Trần Hưng Đạo P.Cô Giang Quận I TP.HCM193-203 Trần Hưng Đạo P.Cô Giang Quận I TP.HCM

509 An Dương Vương P8 Quận 5 TP.HCM155 Ký Con Phường Nguyễn Thái Bình Quận I TP.HCM101 Hoàng Văn Thụ P8 Quận Phú Nhuận TP.HCM

341 Cộng Hoà P13 Quận Tân Bình TP.HCM348 Hai Bà Trưng P.Tân Định Quận I TP.HCM

11-11A-11B-11C Phạm Thái Bường P4 TX Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long

Số 4-5 KT Hà Hoàng Hồ P.Mỹ Xuyên TP Long Xuyên Tỉnh An Giang

152 - CMT8 - P.Quyết Thắng BH ĐN

Số 1 Thị Tứ Long Hoà - Cần Đước - Long An

Văn phòng 5 (toà nhà 18T1 - 18T2) Trung Hoà Nhân Chính đường Lê Văn Lương Hà Nội

Page 233: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

248 Trần Hưng Đạo - TPLX

127 Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Tp Cần Thơ

86 Bà Triệu, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội89 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

41-43-45 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM

138 Đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

300-302 Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội18A Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng.

441 Lê Duẩn, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng.39-41-43 Bến Chương Dương, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh123 Mạc Cửu, Tp.Rạch Giá, Kiên Giang

318 Đường 30/4, P.Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ.

41C Phan Đình Phùng, Q. Ba Đình, Hà Nội33 Hùng Vương, Q. Hải Châu, Tp.Đà Nẵng02 Phan Chu Trinh, Thị Xả Hội An, Tỉnh Quảng Nam162-164 Lê Trung Đình, P. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi

12/3 Đồng Khởi, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai119-121 Nguyễn Công Trứ. Q.1, Tp.HCM31 Lý Thường Kiệt, P.7. Q. Tân Bình, Tp.HCM

343K Lạc Long Quân,P.5, Q.11, Tp.HCM

305A-307 Hồng Bàng, P.11, Q.5, Tp.HCM

132 - 134 Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

44, Phạm Hồng Thái, Phường Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

Page 234: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

52 Lê Văn Sỹ, P.11, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM

31/1 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Xuyên, Tp. Long Xuyên, Tỉnh An Giang

95 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. An Cư, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

35 Trần Hưng Đạo, phường 03, Tp Sóc Trăng

Toà nhà Prime Centre, 53 Quang Trung, Tầng 7Toà nhà Tungshing Square, Số 2 Ngô Quyền, Hà NộISố 62 Điện Biên Phủ - TP Haỉ PhòngSố 2 Trần Phú - TP Đà NẵngĐường DT743, Thôn Bình Hoà, Quận Thuận An, Tỉnh Bình Dương

15A Bến Chương Dương, Quận 1, TP Hồ Chí Minh26-28 Trần Hưng Đaọ, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

88 Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội91A Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội30 Trần Phú, Hải Phòng, Việt Nam22 Độc Lập, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình DươngSố 1, Quốc Lộ 51, Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai39 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh59A Phan Đình Phùng, Cần Thơ.

360, Kim Mã, Ba Đình, Hà NộiSố 1, Xa lộ Trường Sơn, Xã An Bình, Huyện Dĩ An, Bình Dương

3-5 Hồ Tùng Mậu - Quận 1 - HCM

61 Ngô Thì Nhậm, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội116 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội31 Phan Chu Trinh, Q.Hải Châu, Đà Nẵng228 Yersin, P.Phú Cường, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương93A Quốc lộ 1, P.Tân Phong, Đồng Nai2 Phó Đức Chính, P.Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp.HCM426-428, Đường 3/2, P.12, Q.10, Tp. HCM636-636A, Nguyễn Trãi, Q.5, Tp. HCM

85 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội72A - Trần Hưng Đạo - Tp Vũng Tầu

173 Võ Thị Sáu P.7 Q.3 TP.Hồ Chí Minh

Page 235: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

14 Phố Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộI11 Công trường Mê Linh, Quận 1, TP HCM

Tầng 8,Tháp Hà Nội,Số 49 Hai Bà Trưng, Hà Nội

17 ngo quyen115 nguyen hue

14 LÁNG HẠ, PHƯỜNG THÀNH CÔNG, QUẬN BA ĐÌNH, THÀNH PHỐ HÀ NỘI.

27 TÚ XƯƠNG, QUẬN 3, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Phòng 608- 63 Lý Thái Tổ

Tầng 3, Trung tâm TM Deaha, 360 Kim Mã, Hà Nội

Phong 3, tang 3, Toa nha Trung tam Quoc te, 17 Ngo Quyen, Ha Noi

35 Nguyen Hue, Phuong Ben Nghe, Quan 1, Tp.HCM

Tầng 4, Toà nhà 63 LTT, 63 Lý Thái Tổ, Hà Nội

Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Tầng 5, Phòng 504, Q1, Tp.HCM

41,NGUYEN THI MINH KHAI,Q1,TPHCM

23 - Phan Chu Trinh - Hồn Kim235 Đng Khi, Qun 1, Tp HCM

17 Lê Duẩn, Q.1, Tp. HCM

Cao ốc Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP HCM

Lầu 19 Toà nhà SUNWAH,115 Nguyễn Huệ , Quận I, Tp HCM

5/F, Hanoi Tower 49 Hai Bà Trưng Q. Hòan Kiếm, Hà Nội

Phòng 201,Trung tâm thương mại Sài Gòn,37 Tôn Đức Thắng, Quận 1,Thành phố Hồ Chí Minh

Tầng 18, Cao ốc Sun Wah, Số 115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh

Page 236: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TẦNG 11 TOÀ NHÀ DAEHA 360 KIM MÃ, BA ĐÌNH, HÀ NỘI

Phòng 708-709, Saigon Tower 29 Lê Duẩn, Quận 1, TPHCM

Tang 14, TTTM Daeha 360 Kimma, Badinh, Hanoi

127 Đê La Thành Đống Đa- Hà nội181 quận 1 Hai Bà Trưng TP Hồ Chi Minh

Tầng 1, số 1 - 5 Lê Duẩn, Q1, TP.HCM

88 Đồng Khởi - Quận 1 - HCM

2A-4A Tôn Đức Thắng,Quận 1, TPHCM

181 Hai Bà Trưng - Quận 1 - Tp HCM

123 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam

115, Nguyễn Huệ, Quận 1, TP HCM, phòng 906

4/F, Somerset Chancellor Court 21-23 Nguyễn Thị Minh Khai Q.I, Tp. Hồ Chí Minh

Phòng V601, tầng 6, Tòa nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội.

Tầng 8, Tòa nhà Landmark, 5B Tôn Đức Thắng, Quận 1, Thành phố HCM.

Tầng trệt , tòa nhà Landmark 5B Tôn Đức Thắng , Quận 1, TP Hồ Chí Minh, VIETNAM

Tầng 15, Toà nhà Saigon Tower 29 Lê Duẩn, Phường Bến Ngé, Quận 1 , Tp . Hồ Chí Minh

Page 237: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tồ N The Landmark, Tng 9, 5B Tơn Đc Thng, Q1,TPHCM

P.1808 ,Tồ n SunWah, 115 Nguyn Hu, Q1, HCM

102 A-B Cống Quỳnh Quận 1, Tp HCM

15C Trần Khánh Dư Hà Nội15 A Trần Khánh Dư Hà Nội38 Phố Thuốc Bắc Q. Hoàn Kiếm- Hà Nội 15C Trần Khánh Dư Hà NộiTổ 9, phường Nguyễn Trãi TX Hà GiangPhố Xuân Trường TX Cao BằngTổ 4 P. Đức Xuân TX Bắc KạnTổ 19, phường Minh Xuân TP Tuyên QuangHoàng Liên TP Lào CaiPhố 3 Phường Mường Thanh TP Điện Biên PhủPhường Đoàn Kết TX Lai ChâuSố 11 Đường Tô Hiệu TX Sơn LaPhường Đồng Tâm TP Yên BáiĐường Trần Hưng Đạo TX Hoà BìnhPhường Trưng Vương TP Thái NguyênTổ 21 P Thịnh Đán TP Thái Nguyên37 Nguyễn Thái Học TP Lạng SơnSố 1 Khu 2 Phường Hồng Hải TP Hạ LongĐường Nguyễn Thị Lựu TP Bắc GiangKhu Lăng Cẩm Đ. Trần Phú TP Việt Trì04 Kim Ngọc P Ngô Quyền TX Vĩnh Yên35 Đường Ng Đăng Đạo P Suối Hoa TP Bắc Ninh29 đường Tô Hiệu TX Hà Đông62 đường Ng Lương Bằng TP HD49 Lương Khánh Thiện, TP Hải PhòngSố 7 Phạm Minh Đức Hải PhòngKhu 1 Thị Trấn Tiên Lãng Hải PhòngSố 25 Đường 20-8 Thị Trấn Vĩnh Bảo Hải PhòngKhu 1 Thị trấn Cát Hải Hải Phòng

Page 238: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Đường Núi Ngọc Thị trấn Cát Bà Hải phòng Khu Cẩm Xuân Thị Trấn Núi Đối Kiến Thuỵ Hải PhòngSố 4 Ngô Quyền An Lão Hải PhòngĐường Đà Nẵng Thị Trấn Núi Đèo Thuỷ Nguyên Số 9 đường 208 Khu phố 2 Thị trấn An DươngSố 3 Lý Thánh Tông Đồ Sơn Hải PhòngSố 6 Cù Chính Lan Hải PhòngSố 77 Cát Dài Hải PhòngSố 107 Trần Thành Ngọ Kiến An Hải PhòngĐường Chu Mạnh Trinh TX Hyên136 đường Lê Lợi TP Thái Bình212 đường Lê Hoàn TX Phủ Lý167 Mạc Thị Bưởi TP Nam ĐịnhĐường 10 P. Đông Thành TX Ninh BìnhSố 8 đại lộ Lê Lợi TP Thanh Hoá23 Phan Chu Trinh P Điện Biên TP Thanh HoáĐại Lộ 32 P. Hưng Phúc TP VinhSố 2 đường Trần Phú TX Hà TĩnhĐường Nguyễn Hữu Cảnh TP Đồng Hới48 Hùng Vương TX Đông Hà04 Lê Hồng Phong TP Huế236 Bạch Đằng - TP Đà Nẵng85 Nguyễn Thị Minh Khai TP Đà Nẵng81 Hùng Vương TP Tam Kỳ172 Đường Hùng Vương TP Quảng Ngãi60 Lê Duẩn TP Quy Nhơn289 Nguyễn Huệ TP Tuy Hoà26 Hoàng Hoa Thám TP Nha Trang14 Lê Thánh Tôn - P. Phước Tiến TP Nha Trang59 đường 16/4 TX Phan Rang Tháp ChâmĐại Lộ Nguyễn Tất Thành, TP Phan Thiết125 Trần Phú TX Kon Tum38 Nguyễn Du TP Play KuSố 17 Trường Chinh TP Buôn Ma Thuột207 Trần Hưng Đạo TX Gia NghĩaSố 21A Trần Phú TP Đà LạtQuốc Lộ 14 TX Đồng Xoài165 đường 30 tháng 4 TX Tây NinhĐại Lộ Bình Dương, TX Thủ Dầu MộtQuốc lộ 1K. P Quang Vinh TP Biên HoàSố 1 Đường 30/4 P.Thanh Bình TP Biên Hoà42 Thống Nhất, TP Vũng TàuSố 3, đường 3/2 Quận 10-TP HCM112 Trương Công Định F1, TX Tân An208 Nam Kỳ Khởi nghĩa F1, TP Mỹ Tho

Page 239: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Số 11 Cách Mạng Tháng 8 TX Bến Tre07 Đường 19/5 TX Trà Vinh05 Trưng Nữ Vương F1 TX Vĩnh Long 95 Nguyễn Huệ F1 TX Cao Lãnh02 Nguyễn Đăng Sơn-P Mỹ Bỉnh TP Long Xuyên09 Mậu Thân TP Mậu Giá 25 Ngô Gia Tự- Ninh Kiều-TP Cần ThơĐường 30/4 Phường 1 TX Vị Thanh01 Trương Công Định P2 TX Sóc TrăngĐường Trần Huỳnh, P1 Khóm 1 TX Bạc Liêu157 Phan Ngọc Hiển Phường 5 TP Cà Mau

P905, Sai gon Tower, 29, Le Duan, Quan1, Tp.HCM

34 Lê Duẩn - Q.1 - TP.HCM

32 Tràng Tiền - Hoàn Kiếm - Hà Nội41 Bến Chương Dương, Q1, Tp HCM

210 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Quân 3 Tp. HCM

120 Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội15/48A Đoàn Như Hài, P.12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh

14 Phố Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộI

72, Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn kiếm, Hà nội234, đường Nguyễn Văn Linh - Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng

33 Trương Định-Tp.Vũng tàu

Toà nhà Centralpark, số 208,Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh

Phòng 302, Tầng 3, 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

Phòng 1504-1505 tầng 15, Toà nhà Ocean Park, số 1 phố Đào Duy Anh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Page 240: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

58 Trần Nhân Tông

193-Bà triệu-Hai bà trưng HN1959B, Đại lộ Hùng vương, P. 18 Phố lý bôn, P. Ngô quyÒn 353 Trần Hưng Đạo, P. đại phúcSố 10 Quang Trung, TX Hà đôngKM 2 đường nguyễn lương bằng24 đường bÕn bÝnh, P.minh khai, 441 Nguyễn văn Linh, Phố trần phú, P. Tiên phong92 đường vụ bản, P. Văn miÕuSố 47 đường trần phú phúcSố 25 Phan chu trinh, P. ĐiênSố 14, Phố Lê hoàn, P. hưng phúc209 Lý thường kiệt, TP119 Phan bội châu, P. MY long99A Trần hưng đạo, P. Phú thuỷ70 Lê hồng phong, Buôn ma thuậtSố 7 khu Hoà bình, P1 TP Đà lạt150A Quốc lộ 1, P. Tân tiÕn 27-29-31 Đường trÞnh văn cấnSố 10 Nguyễn huệ, TX. Tân an766 Điện biên phủ, P6 TX Trà vinh35 Hai bà trưng, P. MY long50 Hàm nghi, Rạch giá, Kiên giangSố 32, đường Nguyễn hùng phước

Xã Vĩnh Ngọc Đông AnhXã Nam Hồng Đông AnhXã Thanh Xuân - Sãc SơnTT Cầu Diễn Tõ LiêmXã Thượng Thanh Gia LâmXã Kim Chung Đông AnhXã Nguyên Khê Đông AnhXã Đa Tốn Gia Lâm

Taangf 28, Saigon trade Centre, 37 Tôn Đức Thắng, Quận I, Tp Hồ Chí Minh

Page 241: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Cổ NhuÕ Tõ LiêmXã Dục Tú - Đông AnhXã Liên Hà - Đông AnhXã Xuân Phương - Tõ LiêmXã Bắc Sơn, Sãc SơnThị trấn Việt Lâm - H.Vị Xuyên, HG

Xã Xuân Giang - H.Quang Bình - HGThÞ trấn VÞ Xuyên - H.VÞ Xuyên - HG

ThÞ trấn Việt Quang - H.Bắc Quang - HG

Tổ 11 phường Pom Hán, TP Lào Cai, tỉnh Lào CaiTX Sơn LaXã Chiềng Sơn-Mộc ChâuTT Mộc Châu-Mộc ChâuTT Phù Yên-Phù YênXã Chiềng Sung-Mai SơnTT Hát Lót-Mai SơnPhuờng Hồng Hà TP Yên BáiThị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên BáiXã Phù Nham H Văn Chấn YBáiXã ChấnThịnh H Văn ChấnYBáiXã Đông an H Văn Yên YBáiXã Lâm Giang H Văn Yên YBáiThi trấn Cổ Phúc H TrấnYênYBáiXã Bảo Ái H Yên Bình YBáiXã Châu Quế Hạ H Văn Yên YBáiNông trường Trần Phú H Văn Chấn YBáixã Hưng Khánh H Trấn Yên YBáiPhường Nguyễn Phúc TP Yên Báixã Nam Cường TP Yên BáiPhường Yên Thịnh TP Yên BáiPhường NguyễnTháiHọc TP YBáiThị trấn Nông trường Nghĩa lộ H Văn ChấnThành phố Hòa BìnhHuyện Lương SơnHuyện Cao PhongThành phố Hòa BìnhXã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Phố Tân An, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang.UBND xã Bảo Sơn, hưyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.Xã Nghĩa hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Thôn Thái Đào, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.Xã Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

Page 242: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phố Kép, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.

UBND xã Lân Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.Xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.Xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang.Xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.Đồng Xuân-Thanh Ba-Phú ThọNông Trang-Việt Trì-Phú ThọMinh Nông-Việt Trì-Phú ThọẤm Hạ-Hạ Hòa-Phú ThọVân Dung-Đoan Hùng-Phú ThọTiên Cát-Việt Trì-Phú ThọNinh Dân-Thanh Ba-Phú ThọKhải Xuân-Thanh Ba-Phú ThọPhú Lạc-Cẩm Khê-Phú ThọTT Yên Lập-Yên Lập-Phú ThọBằng Luân-Đoan Hùng-Phú ThọTT Hùng Sơn-Lâm Thao-Phú ThọĐồng Lạc-Yên Lập-Phú ThọPhường Vân Cơ-Việt Trì-Phú ThọTT Thanh Ba-Thanh Ba-Phú ThọTT Đoan Hùng-Đoan Hùng-Phú ThọHùng Lô-Việt Trì-Phú ThọAn Đạo-Phù Ninh-Phú ThọDữu Lâu-Việt Trì-Phú ThọThụy Vân-Việt Trì-Phú ThọPhú Lộc-Phù Ninh-Phú ThọPhương Xá-Cẩm Khê-Phú ThọHùng Long-Đoan Hùng-Phú ThọSơn Vi-Lâm Thao-Phú ThọThạch Sơn-Lâm Thao-Phú ThọTrưng Vương-Việt Trì-Phú ThọMinh Phương-Việt Trì -Phú ThọCát Trù-Cẩm Khê-Phú ThọTiên Kiên-Lâm Thao-Phú ThọLa Phù-Thanh Thủy-Phú ThọGia Cẩm-Việt Trì-Phú ThọCao Xá-Lâm Thao-Phú Thọ

Số nhà 11, Khu I, Thị trấn An Châu, huyện Sơn động, tỉnh Bắc Giang.

Page 243: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

xã Đồng Quang, Thị trấn Từ Sơnxã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thànhxã An Bình, huyện Thuận Thànhxã Hiên Vân, huyện Tiên Duxã Song Hồ, huyện Thuận Thànhxã Tương Giang, Thị trấn Từ Sơnxã Tân Lãng, huyện Lương Tàixã Đình Bảng, Thị trấn Từ Sơnxã Mão Điền, huyện Thuận Thànhxã Võ Cường, thành phố Bắc Ninhphường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninhxã Châu Khê, thị trấn Từ Sơnxã Nội Duệ, huyện Tiên DuThị trấn Lim, huyện Tiên DuThị trấn Hồ, huyện Thuận Thành

Page 244: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

xã Đồng Nguyên, Thị trấn Từ Sơnxã Tam Đa, huyện Yên Phongxã Gia Đông, huyện Thuận Thànhxã Đình Tổ, huyện Thuận Thànhxã Hà Mãn, huyện Thuận Thànhxã Vạn An, huyện Yên PhongXã Văn Khê, Thành phố Hà ĐôngXã Vân Canh, huyện Hoài ĐứcXã Yên Sở, huyện Hoài ĐứcXã Đông La, huyện Hoài ĐứcXã Phùng Xá, huyện Mỹ ĐứcXã Hòa Nam, huyện Ứng HoàXã Liên Hà, huyện Đan PhượngXã Tân Lập, huyện Đan PhượngXã Quất Động, huyện Thường TínXã Liên Trung, huyện Đan PhượngThị trấn Tây Đằng, huyện Ba VìXã Tích Giang, huyện Phúc ThọXã Canh Nậu, huyện Thạch ThấtXã Thuỷ Xuân Tiên, huyện Chương MỹXã Vân Tảo, huyện Thường TínXã Thạch Hòa, huyện Thạch ThấtXã Vạn Điểm, huyện Thường TínXã Lê Thanh, huyện Mỹ ĐứcXã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ ĐứcXã Sài Sơn, huyện Quốc OaiXã Kim Sơn, thị xã Sơn TâyThị trấn Trúc Sơn, huyện Chương MỹXã La Phù, huyện Hoài ĐứcXã Cao Thành, huyện Ứng HòaPhường Vạn Phúc, Thành phố Hà ĐôngXã Chuyên Mỹ, huyện Phú XuyênXã Phong Vân, huyện Ba VìXã Vạn Kim, huyện Mỹ ĐứcXã Bình Yên, huyện Thạch ThấtXã Hà Hồi, huyện Thường TínThị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc ThọXã Hữu Văn, huyện Chương MỹThị trấn Quốc Oai, huyện Quốc OaiXã Đông Phương Yên, huyện Chương MỹXã Trung Tú, huyện Ứng HòaXã Dương Nội, Thành Phố Hà ĐôngXã Hương Ngải, huyện Thạch ThấtXã Dân Hòa, huyện Thanh OaiXã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ

Page 245: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phường Phú Thịnh, Thị xã Sơn TâyXã Hát Môn, huyện Phúc ThọXã Bình Phú, huyện Thạch ThấtXã Đông Lỗ, huyện Ứng HòaXã Minh Khai, huyện Hoài ĐứcPhường Quang Trung, Thành phố Hà ĐôngPhường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Đông

Xã Tri Trung, huyện Phú XuyênXã Minh Tân, huyện Phú XuyênXã Cát Quế, huyện Hoài ĐứcXã Phương Tú, huyện Ứng HòaXã Thọ Lộc, huyện Phúc ThọXã Thanh Thuỳ, huyện Thanh oaiThị trấn Liên Quan, huyện Thạch ThấtThị trấn Phú Xuyên, huyện Phú XuyênXã Lại Yên, huyện Hoài ĐứcXã long Xuyên, huyện Phúc ThọXã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc ThọXã Nhị Khê, huyện Thường TínXã Đại Hưng, huyện Mỹ ĐứcXã Thanh Văn, huyện Thanh oaiXã Hương Sơn, huyện Mỹ ĐứcXã Phượng Cách, huyện Quốc OaiXã Phú Túc, huyện Phú XuyênXã Dương Liễu, huyện Hoài ĐứcXã Phùng Xá, huyện Thạch ThấtXã Dũng Tiến, huyện Thường TínXã Xuân Phú, huyện Phúc ThọThị trấn Xuân Mai, huyện Chương MỹThị trấn Vân Đình, huyện Ứng HòaXã Đan Phượng, huyện Đan PhượngXã Sơn Hà, huyện Phú XuyênXã Sen Chiểu, huyện Phúc ThọXã Phúc Hoà, huyện Phúc ThọXã Chàng Sơn, huyện Thạch ThấtXã Tam Hưng, huyện Thanh OaiXã Đại Đồng, huyện Thạch ThấtCổ Thành - Huyện Chí LinhChí Minh - Huyện Chí LinhĐồng Lạc - Huyện Chí LinhTân Dân - Huyện Chí LinhThái Học - Huyện Chí LinhCổ Bì - Huyện Bình GiangBình Minh - Huyện Bình Giang

Page 246: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Bình Xuyên - Huyện Bình GiangThanh Xá - Huyện Thanh HàThanh Thủy - Huyện Thanh HàThanh Cường - Huyện Thanh HàTân Việt - Huyện Thanh HàQuang Khải - Huyện Tứ KỳTứ Cường - Huyện Thanh MiệnThanh Tùng - Huyện Thanh Miện

Bạch Đằng - Huyện Kinh MônPhú Thái - Huyện Kim ThànhQuang Trung - Huyện Kinh MônHưng Đạo - Huyện Tứ KỳHà Thanh - Huyện Tứ KỳĐại Đồng - Huyện Tứ KỳCộng Lạc - Huyện Tứ KỳĐoàn Tùng - Huyện Thanh MiệnChi Lăng Nam - Huyện Thanh Miện

Chi Lăng Bắc - Huyện Thanh Miện

Tiền Tiến - Huyện Thanh Hà

Tiền Tiến - Huyện Thanh HàLong Xuyên - Huyện Bình GiangNhân Quyền - Huyện Bình GiangTân Việt - Huyện Bình GiangThái Dương - Huyện Bình GiangVĩnh Hồng - Huyện Bình GiangSao Đỏ - Huyện Chí LinhQuảng Nghiệp - Huyện Tứ KỳLê Lợi - Huyện Gia LộcHồng Hưng - Huyện Gia LộcGia Tân - Huyện Gia LộcGia Khánh - Huyện Gia LộcVĩnh Hòa - Huyện Ninh GiangKiến Quốc - Huyện Ninh GiangHồng Thái - Huyện Ninh GiangVăn An - Huyện Chí Linh Phả Lại - Huyện Chí LinhMinh Đức - Huyện Tứ KỳPhú Thứ - Huyện Kinh MônPhúc Thành - Huyện Kinh MônThượng Quận - Huyện Kinh MônThất Hùng - Huyện Kinh MônTam Lưu - Huyện Kinh Môn

Page 247: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Minh Tân - Huyện Kinh MônBắc An - Huyện Chí LinhKim Giang - Huyện Cẩm GiàngNgũ Phúc - Huyện Kim ThànhKim Tân - Huyện Kim ThànhKim Anh - Huyện Kim ThànhĐồng Gia - Huyện Kim ThànhCộng Hòa - Huyện Kim ThànhThống Nhất - Huyện Gia LộcThạch Khôi - Huyện Gia LộcThanh Giang - Huyện Thanh Miện

Ngô Quyền - Huyện Thanh MiệnCẩm Hưng - Huyện Cẩm GiàngCẩm Hoàng - Huyện Cẩm GiàngHùng Thắng - Huyện Bình GiangNguyên Giáp - Huyện Tứ KỳTiên Động - Huyện Tứ KỳHà Kỳ - Huyện Tứ KỳXã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, TP Hải PhòngXã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải PhòngXã An Đồng, Huyện An Dương, TP Hải PhòngXã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải PhòngXã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải PhòngXã Minh Tân, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải PhòngXã Bát Trang, Huyện An Lão, TP Hải PhòngXã An Hoà, Huyện An Dương, TP Hải PhòngXã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, TP Hải PhòngXã Hợp Đức, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải PhòngXã Quốc Tuấn, Huyện An Dương, TP Hải PhòngPhương Đông Hải, Quận Hải An, TP Hải PhòngXã An Hồng, Huyện An Dương, TP Hải PhòngXã Chiến Thắng, Huyện An Lão, TP Hải PhòngXã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng, TP Hải PhòngThị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải PhòngXã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải PhòngXã Phả Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải PhòngXã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải PhòngXã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng

Page 248: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng YênXã Thanh Long, huyện Yên MY, tỉnh Hưng YênXã Tân Tiên, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênThị trấn Ân thi, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã Minh Châu, huyện Yên MY, tỉnh Hưng YênPhường Trung Nghĩa, thÞ xã Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên

Thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

Xã Tân Việt, huyện Yên MY, tỉnh Hưng YênXã Quang Hưng, huyện Phù Cõ, tỉnh Hưng YênPhường Hồng Nam, thÞ xã Hưng Yên, tỉnh Hưng YênXã Nhật Tận, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng YệnXã Hồng Quang, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã Phù ủng, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã Bình KiÒu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Yên Phú, huyện Yên MY, tỉnh Hưng YênXã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênXã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng YênXã Cẩm Xá, huyện MY Hào, tỉnh Hưng YênXã Vĩnh Xá, huyện MY Hào, tỉnh Hưng YênXã Minh Tân, huyện Phù Cõ, tỉnh Hưng YênPhường Quảng Châu, thÞ xã Hưng Yên, tỉnh Hưng YênXã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênXã Đào Dương, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã DÞ ChÕ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng YênXã Bạch Sam, huyện MY Hào, tỉnh Hưng YênXã Tân Phúc, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênThÞ xã Hưng Yên, tỉnh Hưng YênXã Toàn tháng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng YênXã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên

Xã Nhân Hoà, huyện MY Hào, tỉnh Hưng YênXã Phan Sào Nam, huyện Phù Cõ, tỉnh Hưng YênXã Trần Cao, huyện Phù Cõ, tỉnh Hưng YênXã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênXã Minh Đức, huyện MY Hào, tỉnh Hưng YênXã Ông Đình, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng YênXã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng YênXã Hồng TiÕn, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Đông KÕt, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Đông Tảo, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

Page 249: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Quảng Lãng, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Cửu Cao, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênThÞ trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng YênXã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng YênXã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng YênXã Xuân Trúc, huyện Ân thi, tỉnh Hưng YênXã Lương Tài, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng YênXã Tân Lập, huyện Yên MY, tỉnh Hưng YênXã Cộng Hoà - Hưng Hà - Thái BìnhXã Đông Xá - Đông Hưng - Thái BìnhXã Đông á - Đông Hưng - Thái BìnhXã Đông Phương - Đông Hưng - Thái BìnhXã Phong Châu - Đông Hưng - Thái BìnhXã Đông Giang - Đông Hưng - Thái BìnhXã Liên Giang - Đông Hưng - Thái BìnhXã Hồng Việt - Đông Hưng - Thái BìnhXã Hồng Phong - Vò Thư - Thái BìnhXã Đông Phong - TiÒn Hải - Thái BìnhXã Tây Ninh - TiÒn Hải - Thái BìnhXã Đông Trà - TiÒn Hải - Thái BìnhXã Bình Minh - KiÕn Xương - Thái BìnhXã Đình Phùng - KiÕn Xương - Thái BìnhXã Quốc Tuấn - KiÕn Xương - Thái BìnhXã Vò Hoà - KiÕn Xương - Thái BìnhXã Quang Minh - KiÕn Xương - Thái BìnhXã An Vinh - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã An Ninh - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã Quỳnh Hưng - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã An ấp - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã Phú Châu - Đông Hưng - Thái BìnhXã Canh Tân - Hưng Hà - Thái BìnhXã Hồng Lĩnh - Hưng Hà - Thái BìnhXã ChÝ Hoà - Hưng Hà - Thái BìnhXã Tây Đô - Hưng Hà - Thái BìnhXã Tiền Phong - thành phố Thái BìnhXã Vò Lăng - TiÒn Hải - Thái BìnhXã Đồng Tiến - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã Quỳnh Ngọc - Quỳnh Phụ - Thái BìnhXã Quỳnh Minh - Quỳnh Phụ - Thái BìnhThị Trấn Hưng Nhân - Hưng Hà - Thái BìnhXã Kim Chung - Hưng Hà - Thái BìnhXã Hoà Tiến - Hưng Hà - Thái BìnhXã Đông Đô - Hưng Hà - Thái Bình

Page 250: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Vò Vinh - Vò Thư - Thái BìnhXã Tân Phong - Vò Thư - Thái BìnhXã Minh Lãng - Vò Thư - Thái BìnhXã Vò Hội - Vò Thư - Thái BìnhXã Đông Kinh - Đông Hưng - Thái BìnhXã Vò Vân - Vò Thư - Thái BìnhXã Tân Bình - Vò Thư - Thái BìnhXã Trung An - Vò Thư - Thái BìnhXã Phúc Thành - Vò Thư - Thái BìnhXã Song Lãng - Vò Thư - Thái BìnhXã Thống Nhất - Hưng Hà - Thái BìnhXã Duyên Hải - Hưng Hà - Thái BìnhXã Minh Khai - Hưng Hà - Thái BìnhThÞ Trấn Hưng Hà - Hưng Hà - Thái BìnhXã Đông Xuyên - Tiền Hải - Thái BìnhXã Vân Trường - Tiền Hải - Thái BìnhXã Tây Lương - Tiền Hải - Thái BìnhXã Tây Tiến - Tiền Hải - Thái BìnhXã Nam Hải - Tiền Hải - Thái BìnhXã Nam Hà - Tiền Hải - Thái BìnhXã Minh Hưng - Kiến Xương - Thái BìnhXã Thanh Nê - Kiến Xương - Thái BìnhXã Vò Thắng - Kiến Xương - Thái BìnhXã Trà Giang - Kiến Xương - Thái BìnhXã Vò Lạc - Kiến Xương - Thái BìnhXã Lê Lợi - Kiến Xương - Thái BìnhXã Hồng Thái - Kiến Xương - Thái BìnhXã Nam Cao - Kiến Xương - Thái BìnhXã Thụy Dân - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Thọ - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Phúc - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Văn - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Dương - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Xuyên - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Tân - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Bình - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Giang - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Trình - Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Hồng -Thái Thụy - Thái Bình Xã Thái Thịnh -Thái Thụy - Thái Bình Xã Thụy Quỳnh - Thái Thụy - Thái Bình Xã Tây An - Tiền Hải - Thái BìnhXã Nam Chính - Tiền Hải - Thái BìnhXã Đông La - Đông Hưng - Thái Bình

Page 251: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Thanh Tân - Kiến Xương - Thái Bình

Xã Ngọc lũ - H. Bình LụcXã Bồ Đề - H. Bình LụcXã Yên Bắc- Huyện Duy tiênXã Đồng hoá- H. Kim BảngXã Nhật Tựu - H.Kim BảngXã Nhật Tân- H.Kim BảngXac Tiên Hải- Huyện Duy tiênXaã Tiên Tân- Huyện Duy tiênxã Trung Đông - H.Trực Ninhxã Hải Trung - H.Hải Hậuxã Nghĩa ThÞnh - H.Nghĩa Hưngxã Nghiã Thắng - H.Nghĩa Hưngxã Trực Đại - H.Trực Ninhxã Trực Thái - H.Trực Ninhxã Hải Minh - H.Hải Hậuxã Hải Ninh - H.Hải Hậuxã Hải Bắc - H.Hải Hậuxã Hải Phương - H.Hải Hậuxã Hải Phong - H.Hải Hậuxã Hải Hà - H.Hải Hậuxã Cát Thành - H.Trực Ninhxã Thọ Nghiệp - H.Xuân Trườngxã Trực Thắng - H.Trực Ninhxã Hải Anh - H.Hải HậuthÞ trấn Yên ĐÞnh - H.Hải Hậuxã Hoành Sơn - H.Giao Thuỷxã Giao Lâm - H.Giao Thuỷxã Giao Thanh - H.Giao Thuỷxã Giao ThÞnh - H.Giao Thuỷxã Nghĩa Lâm - H.Nghĩa Hưngx· Yªn Phó - H.ý Yªnxã Đại An - H.Vụ Bản xã Xã Nam Vân - TP.Nam ĐÞnhxã Hải Thanh - H.Hải Hậuxã Liêm Hải - Trực Ninhxã Nam Thanh - H.Nam Trựcxã Xuân TiÕn - H.Xuân Trườngxã Xuân Ninh - H.Xuân Trườngxã Xuân Trung - H.Xuân Trườngxã Xuân Bắc - H.Xuân Trườngxã Xuân Vinh - H. Xuân Trườngxã Trực Hùng - H.Trực NinhThÞ trấn Cổ Lễ - H.Trực Ninh

Page 252: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

P VÞ Hoàng - TP.Nam ĐÞnhxã Nghĩa Hùng - Nghĩa HưngXã Ninh Vân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Xã Ninh Hải-Huyện Hoa Lư-Ninh BìnhXã Khánh Thịnh-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Xã Yên Hòa-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Xã Yên Nhân-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Phường Phúc Thành-TX Ninh Bình-Ninh Bình

Phường Đông Thành-TX Ninh Bình-Ninh Bình

Phường Ninh Phong-TX Ninh Bình-Ninh Bình

Xã Đức Long-Huyện Nho Quan-Ninh Bình

Xã Gia Thanh-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Xã Gia Tân -Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Xã Kim Mỹ-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Phường Tân Bình-TX Tam Điệp-Ninh BìnhXã Hùng Tiến-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Xã Văn Hải-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Phường Trung Sơn-TX Tam Điệp-Ninh Bình

Phường Bắc Sơn-TX Tam Điệp-Ninh BìnhXã Khánh Công-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Xã Cồn Thoi-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Phường Nam Bình-TX Ninh Bình-Ninh BìnhXã Khánh Cường-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Xã Khánh Thành-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Xã Khánh Hòa-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Xã Khánh Hải-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Page 253: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Khánh Phú-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Yên ĐịnhTriệu SơnTriệu SơnYên ĐịnhNga SơnTĩnh GiaĐông SơnHậu LộcNga SơnHoằng HoáHoằng HoáThiệu HoáYên ĐịnhHậu LộcTriệu SơnTriệu SơnNga SơnTriệu SơnBá ThướcBá ThướcNhư XuânQuảng XươngNga SơnHoằng HoáThọ XuânThọ XuânĐông SơnQuảng XươngQuảng XươngThọ XuânThọ XuânTriệu SơnBỉm SơnThiệu HoáQuảng XươngThọ XuânThọ XuânThọ XuânXã Diễn Kỷ - Diễn ChâuXã Nghi Hải - Thị xã Cửa LòXã Bài Sơn - Đô LươngXã Thịnh Sơn - Đô Lương

Page 254: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Phường Nghi Tân - TX Cửa Lò

Xã Quỳnh Giang - Quỳnh LưuXã Nghi Hoa - Nghi LộcXã Nam Trung - Nam ĐànXã Liên Thành - Yên ThànhXã Quỳnh Hậu - Quỳnh LưuXã Hưng Tân - Hưng NguyênXã Diễn Cát - Diễn ChâuPhường Nghi Thuỷ - TX Cửa Lò

Xã Phúc Thọ - Nghi LộcXã Thuận Sơn - Đô LươngXã Thanh Văn - Thanh Chương

Xã Đô Thành - Yên ThànhXã Nam Thanh - Nam ĐànXã Nam Cát - Nam ĐànXã Bắc Sơn - Đô LươngXã Hưng Tiến - Hưng NguyênXã Giang Sơn - Đô LươngXã Nghi Xuân - Nghi LộcPhường Đông Vĩnh - TP VinhXã Xuân Hoà - Nam ĐànXã Vân Diên - Nam ĐànXã Thượng Sơn - Đô LươngXã Diễn Hùng - Diễn ChâuXã Nghi Hương - Nghi LộcXã Nghĩa Thuận - Nghĩa ĐànXã Hưng Đông - TP VinhXã Hưng Long - Hưng Nguyên

Xã Diễn Mỹ - Diễn ChâuXã Xuân Thành - Yên ThànhXã Hồng Thành - Yên ThànhThị Trấn Yên Thành - Yên ThànhXã Diễn Thịnh - Diễn ChâuXã Diễn Thái - Diễn ChâuThị trấn Thái Hoà - Nghĩa ĐànXã Tân Sơn - Đô LươngXã Thanh Lĩnh - Thanh Chương

Xã Quỳnh Xuân - Quỳnh LưuBắc Sơn-Thạch Hà-HTKỳ Lạc-Kỳ Anh-HTTrung Lương-HL-HT

Page 255: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Cương Gián-N.Xuân-HTCẩm Thành-C.Xuyên-HTThạch Trung-TP HT-HTCẩm Hoà-C.Xuyên-HTKỳ Sơn-Kỳ Anh-HTSơn Long-H.Sơn-HTThạch Mỹ-Th.Hà-HTCẩm Yên-C.Xuyên-HTThạch Kim-Th.Hà-HTKỳ Ninh-K.Anh-HTKỳ Khang-K.Anh-HTXã Nhân Trạch- Bố trách - Q.BìnhXã Xuân Thuỷ- Lệ thuỷ - Q.BìnhXã Liên Thuỷ - Lệ Thuỷ - Q.BìnhNông Trường Việt TrungPhường Đồng Phú -TP Đồng.Hới Q.BìnhXã Đại Trạch - Bố Trạch - Q.BìnhXã An Thuỷ - Lệ Thuỷ - Q.BìnhXá Gia Ninh - Quảng Ninh - B.BìnhXã Quảng Thuận - Quảng Trạch - Q.BìnhXã Thanh Thuỷ - Lệ Thuỷ - Q.BìnhXã Vạn Trạch - Bố Trạch - Quảng BìnhXã Đức Ninh - Đồng Hới - Q.BìnhXã Quảng Thọ - Quảng Trạch - Q.BìnhXã Hạ Trạch - Bố Trạch - Q.BìnhXã Xuân Ninh - Quảng Ninh - Q.BìnhPhường Bắc Lý - TP Đồng Hới - Q.BìnhXã Bắc Trạch - Bố Trạch - Q.BìnhPhường Nam Lý - TP Đồng Hới - Q.BìnhXã An Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình121 Hàm Nghi ĐHàVĩnh Quang- Vĩnh Linh- Quảng TrịVĩnh Chấp- Vĩnh Linh- Quảng TrịTT Bến Quan- Vĩnh Linh- Quảng TrịXã Triệu Trung-Triệu Phong -QTrịXã Hải Phú-Hải Lăng -QTrị41 Chế Lan Viên- ĐhàTT Hồ Xá -Vĩnh Linh- QtrịXã Triệu đại- Triệu Phong- Quảng TrịXã Vĩnh Lâm- Vĩnh Linh - Quảng TrịXã Cam Nghĩa- Cam Lộ- Qrị69 Lê Huân, Tp Huế93 Lê Ngô Cát, xã Thủy Xuân,Tp HuếThôn An Hải, TT Thuận An, Huyện Phú VangXã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền

Page 256: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Điền Hoà, Huyện Phong ĐiềnThôn2, xã Thủy Dương Huyện Hương Thủy52 Trần Quốc Toản, Tp HuếXã Điện Thọ - Điện Bàn - Quảng NamXã Điện Dương - Điện Bàn - Quảng NamXã Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng NgãiXã Bình Dương, Bình Sơn, Quảng NgãiXã Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng NgãiXã Tịnh Ấn Đông, Sơn Tịnh, Quảng NgãiXã Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng NgãiXã Bình Nguyên, Bình Sơn, Quảng NgãiThị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng NgãiXã Đức Phong, Mộ Đức, Quảng NgãiXã Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng NgãiXã Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng NgãiThị trấn Đức Phổ, Đức Phổ, Quảng NgãiXã Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng NgãiXã Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa, Quảng NgãiPhường Trần Hưng Đạo, TX Quảng NgãiThị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình ĐịnhXã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhXã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình ĐịnhXã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhXã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhXã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định

Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình ĐịnhXã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình ĐịnhXã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhXã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhXã Cát Tân, Huyện Phù Cát, tỉnh Bình ĐịnhXã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình ĐịnhThị Trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình ĐịnhXã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhXã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Đinh Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình ĐịnhThị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định

172 Ngô Gia Tự, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định

Page 257: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình ĐịnhXã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định 200 Trần Hưng Đạo - TP.Tuy Hoà - Tỉnh Phú YênXã Hoà Trị - TP. Tuy HoàThị trấn Chí ThạnhThôn Thái Thông, xã Vĩnh Thái,TP Nha TrangThôn Trung, xã Vĩnh Phương,TP Nha TrangThôn Bãi Giếng 1 xã Cam Hải Tây, H Cam Ranh, T Khánh HòaThôn Mỹ Tường 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh ThuậnThôn Phước Thiện, Xã Phước Sơn, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận

175 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phủ Hà, Phan Rang Tháp ChàmThị trấn Võ Xu huyện Đức LinhThị trấn Ma Lâm huyện Hàm Thuận Bắcxã Sùng Nhơn huyện Đức Linhxã Mépu huyện Đức Linhxã Nghị Đức huyện Tánh Linhphường Đức Nghĩa Tp. Phan Thiếtxã Vũ Hoà huyện Đức Linhxã Hàm Chính huyện Hàm Thuận Bắcxã Hàm Thắng huyện Hàm Thuận BắcThị trấn Phú Long huyện Hàm Thuận Bắcphường Phước Hội Thị xã Lagixã Hàm Hiệp huyện Hàm Thuận BắcThị trấn Liên Hương huyện Tuy Phongxã Đakai huyện Đức Linhxã Đức Hạnh huyện Đức Linhxã Chí Công huyện Tuy Phongxã Tân Xuân huyện Hàm Tânxã Phước Thể huyện Tuy Phongxã Phan Rí Thành huyện Bắc Bình183 Hùng Vương tỉnh Kon TumHuyện Đắk Hà tỉnh Kon TumPhường Trần Hưng Đạo tỉnh Kon TumPhường Quyết Thắng TX Kon tum, tỉnh Kon TumXã Vinh Quang - TX Ktum tỉnh Kon TumXã Ea Yông-Huyện Krông Buk - DăkLăk.Thị Trấn EaKar-H.EaKar-DăkLăk.Xã Pơng Đrang-H.Krông Buk-DăkLăk.Bưu cục Hoà Khánh- TP.BMT- DăkLăk.Xã Thống Nhất-H.Krông Buk - DăkLăk.Phường Tân Hoà - Tp.BMT - DăkLăk.Xã Cư Êbur-Tp.BMT - DăkLăk.Thi Trấn Phước An - H.Krông Păk -DăkLăk.30 Nguyễn Chí Thanh- Tp. BMT -DăkLăk.

Page 258: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã Hoà Thắng - Tp. BMT- DăkLăk.Xã Hoà Tiến - H.Krông Păk - DăkLăk.Thị trấn Đăk Mil, Huyện Đăk MilXã Xuân Trường, thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm ĐồngThôn 3 xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Thôn 9 xã Tân Châu, huyện DiLinh, tỉnh Lâm Đồng48 Lê Lợi, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng341ED Trần Phú, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm ĐồngLô B khu dịch vụ Thái Phiên, phường 12, TP ĐàLạt, tỉnh Lâm Đồng

25-27 Võ Thị Sáu, phường II, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

883 Trần Phú, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm ĐồngThôn Đồng Lạc 2, xã Đinh lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồngxã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng5A/2 thôn An Hiệp1, xã Liện Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

177 xóm 4, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồngxã Gia Hiệp, huyện DiLinh, tỉnh Lâm ĐồngXã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Tâm ĐồngPhường Tân Phú TX Đồng Xoài Bình PhướcKhu Trung tâm Thương mại Thị trấn Phước Bình - Bình PhướcẤp 4, xã Bàu Đồn, huyện Gò dầu, tỉnh Tây NinhTổ 11,ấp Bình Long,xã Thái Bình,huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Khu phố Hiệp Lễ,phường Hiệp Ninh,TX Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.Ấp Hiệp Hoà, xã Hiệp Tân huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh

Ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Ấp Long Hoà, xã Long Thuận, huyên Bến Cầu, tỉnh Tây NinhQuốc lộ 22 B, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu tỉnh Tây Ninh.Ấp Tân Đông, xã Tân Hưng huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

910 đường Hùng Vương, thị trấn DiLinh, huyện DiLinh, tỉnh Lâm Đồng104 đường Thống Nhất, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

25D đường Phù Đổng Thiên Vương,Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Số 017, đường Nguyễn Thái Học, khu phố 3, phường III, TX Tây Ninh tỉnh Tây Ninh.

Khu phố I, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tổ 13- khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây NinhĐường Bời Lời, ấp Ninh Thọ, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây NinhSố 12 lô B,đường Hùng Vương, khu phố I, thị trấn Hoà Thành, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh

Page 259: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

60, khu phố 1,TT Tân Châu, huyện Tân Châu tỉnh Tây Ninh

xã Phước Hòa-Phú Giáo-BDxã Bình An-Huyện Dĩ An-BDphường Phú Hòa-TDM-BDphường Phú Thọ-TDM-BDphường Chánh Nghĩa-TDM-BDphường Hiệp Thành-TDM-BDthị trấn Dĩ An-Huyện Dĩ An-BDxã An Bình-Dĩ An-BDthị trấn An Thạnh-Thuận An-BDxã Thanh Tuyền-TDM-BDthị trấn Lái Thiêu-Thuận An-BD1/1B, QL15, p.Tam Hòa, BHP.Trung Dũng, Biên Hòa14A khu phố 3, xã Đông Hòa, Trảng Bom51/1 KP 2, p.Tân Hòa, Biên HòaẤp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, Trảng BomẤp Trung tâm, Xã Xuân Lập, Long Khánh117 A2/3 ấp An Bình, xã Trung Hòa, huyện Trảng BomSố 52A/3 ấp Nhân Hòa, xã Tây Hòa, huyện Trảng BomTổ 11, KP 3, Thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, Đồng NaiXã Xuân Định, Xuân Lộc144/2 ấp Dốc Mơ 1, xã Gia Tân 1, huyện Thống Nhất67/1 E ấp Võ Dõng 1, xã Gia Kiệm, Thống Nhất126B, Phan Đình Phùng, P.Thanh Bình, Biên Hòa, ĐN6/1C, QL 20, xã Phú Túc, Định QuánKhu phố 2, QL 51, xã An Hòa, Long ThànhXã Bắc Sơn, Trảng Bom31 khu phố 1, ấp 1, xã Phú Lợi, Định QuánQL 20, thị trấn Tân Phú, Tân PhúTổ 20, khu phố 2, p.Tân Hòa, Biên HòaẤp Trung Nghĩa, xã Xuân Trường, Xuân Lộc24A/23, khu phố 4, p.Hố Nai, Biên Hòa6/1C, đường Đồng Khởi, p.Tân Phong, Biên HòaG33, quốc lộ 15, phường Long Bình, Biên Hòa

43 Hùng Vương, p. Xuân An, Long KhánhẤp 4 xã Hòa Bình, huyện Xuyên MộcẤp Thanh Bình 3, xã Bình Châu, huyện Xuyên MộcẤp Hải Trung, xã Phước Hải, huyện Đất Đỏ153C Lê Hồng Phong - F8 - TP.VT

Đường Nguyễn Văn Linh, ấp Long Tân, xã Long Thành Bắc Hòa Thàn, tỉnh Tây NinhĐường chính, KP3 thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành tỉnh Tây Ninh

Page 260: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Thị Trấn Phước Bửu, huyện Xuyên MộcSố 18 Lô A2 T.Tâm T.mại huyện Châu Đứcsố 90 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Tây, Quận 2

số 8/25A đường Thống Nhất, phường 16, quận Gò Vấpấp 1, xã Tân Thạnh Đông,số A8/44 đường Nguyễn Hữu Trí, xã Tân Túc, huyện Bình Chánhsố 47-49 đường Châu Văn Liêm, phường 14, Quận 5Khu phố 5, quốc lộ 22, Thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chisố 1379 tỉnh lộ 10, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân

số 12 đường 7 B, khu phố 5 phường An Lạc A, quận Bình Tânsố 02 chung cư phường Tân Quy, Quận 7C10/30 đường đinh đức Thiện, xã Bình Chánh,huyện Bình Chánhsố 3C đường Lương Định Của, phường Bình An, Quận 2số 671 đường Phạm Thế Hiển, phường 4, Quận 8số 123 đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7

Số 23 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè

1982 Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp,Q12Thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long Anxã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long Anxã Khánh Hậu, Thị xã Tân An, Long Anxã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, Long Anxã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, Long Anxã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long Anxã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, Long AnThị trấn Cần Giuộc,huyện Cần Giuộc, Long Anxã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long Anxã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long Anxã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành, Long Anxã Phước Lân, huyện Cần Giuộc, Long AnThị trấn Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, Long AnThị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, Long Anxã Tân Bữu, huyện Bến Lức, Long AnThị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long AnThị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long AnThị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long AnThị trấn Chợ Gạo Huyện Chợ GạoXã Mỹ Long,Huyện Cai lậyXã Đăng H Phước, Huyện Chợ GạoXã Bình Phục Nhứt Huyện Chợ GạoXã Thân Cửu Nghĩa Huyện Châu Thành

số 725 khu phố 3, quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức

Page 261: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Xã An Hữu Huyện Cái BèXã Tân Mỹ Chánh TP Mỹ ThoThị trấn Vĩnh Bình Huyện Gò Công TâyXã Tân Hội Đông Huyện Châu ThànhXã Tân Thành Huyện Gò Công ĐôngXã Long Hòa Thị xã Gò CôngThị trấn Tân Hiệp Huyện Châu ThànhXã Nhị Mỹ Huyện Cai LậyXã Tân Thanh Huyện Cái BèẤp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Thị xã Bến TreẤp Định Nghĩa, xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến TreẤp An Thới, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến TreẤp Sa Bình xã Long Đức TXTV tỉnh Trà VinhKhóm 1, Thị trấn Cầu Kè,huyện Cầu Kè tỉnh Trà VinhKhóm 2, Thị trấn càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà VinhẤp Nô Lựa xã Nhị Trường huyện Cầu Ngang tỉnh Trà VinhẤp Chà Và xã Vinh Kim huyện cầu Ngang tỉnh Trà VinhKhóm 1 Thị trấn Duyên Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh303 Điện Biên Phủ phường 6 TXTV tỉnh Trà Vinh20A Hùng Vương phường 4 TXTV tỉnh Trà VinhẤp Phú Khánh xã Song lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà VinhKhóm Định An Thị Trấn cầu Quan huyện Tiểu cần tỉnh Trà VinhẤp Đầu Giồng xã Phương Thạnh huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh15 Trần Quốc Tuấn, khóm 4 phường 3 TXTV tỉnh Trà VinhKhóm Ninh Thuận A TT Cầu Ngang huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh

Khóm 3 Thị Trấn Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà VinhẤp Chợ xã Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà VinhXã Tân Thuận Đông - TP. Cao LãnhTân Thạnh - Thanh BìnhPhong Hòa - Lai VungĐịnh An - Lấp VòThị trấn Lai Vung - H Lai VungHoà Thành - Lai VungSaRài - Tân HồngTân Long - Thanh BìnhHoà Long - Lai VungPhong Mỹ - H Cao LãnhMỹ Hiệp - H Cao LãnhTân Phú Đông - TX. Sa ĐécBình Thành - Thanh BìnhAn Long - Tam NôngLong Hưng A - Lấp VòThị trấn Mỹ Thọ - H Cao lãnhSố 131, Trần Hưng Đạo, P Mỹ Phước, Long Xuyên, AG

Page 262: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tổ 13, ấp Phú Xương, TT Chợ Vàm, Phú Tân, AGẤp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, AGTổ 26, ấp Tấn Bình, xã Tấn Mỹ, Chợ Mới, AGTỉnh lộ 954, ấp Thượng 3, TT Phú Mỹ, Phú Tân, AGTổ 7, ấp Long Thạnh, xã Long Sơn, Phú Tân, AGẤp Đông An, xã Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, AGẤp Cần Thạnh, xã Cần Đăng, Châu Thành, AGSố 01/3, Quốc lộ 91, Thới Hòa, Nhà Bàng, Tịnh Biên, AGSố 92, Trần Hưng Đạo, TT Tri Tôn, Tri Tôn, AGSố 49A, Bạch Đằng, Ban tự quản 4, TT An Phú, An Phú, AGẤp Phú An, TT Phú Hòa, Thoại Sơn, AGẤp Sơn Tân, xã Vọng Đông, Thoại Sơn, AGSố 16A, Tôn Đức Thắng, Mỹ Bình, Long Xuyên, AGQuốc lộ 91, khóm Đông Thạnh, P Mỹ Thạnh, Long Xuyên, AGẤp Long Quới 1, xã Long Điền B, Chợ Mới, AGSố 596/30, Trần Hưng Đạo, P Bình Khánh, Long Xuyên, AGQuốc lộ 91, Mỹ Thiện, Mỹ Đức, Châu Phú, AGSố 42-44, Hùng Vương, TT Núi Sập, Thoại Sơn, AGẤp Bình Minh, xã Bình Mỹ, Châu Phú, AGẤp Thị I, TT Mỹ Luông, Chợ Mới, AGSố 16, Nguyễn Công Nhàn, TT Tân Châu, Tân Châu, AGSố 363/7B, Tỉnh lộ 943, Tây Khánh 4, Mỹ Hòa, L.Xuyên, AGSố 367B, Lê Lợi, P Châu Phú B, Châu Đốc, AGKhu vực 3, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

ấp Bình Quang, xã Hoà Thuận, huyện Giồng Riềng, Kiên Giang47, khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Khuôn viên UBND xã Thạnh Đông B, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

01/01, ấp Cây Huệ, xã Hoà An, huyện Giồng Riềng, Kiên Giangấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giangấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang375, ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, Tân Hiệp, Kiên Giang ấp Hoà An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang216 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân,TP Rạch Giá, Kiên Giangxã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang127, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang940, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận,Vĩnh Thuận,Kiên Giangxã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giangxã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang294, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, Giồng Riềng, Kiên GiangKhu vực 2, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

167, tổ 4, ấp Vĩnh Hiệp, xã Hoà Chánh, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

38, ấp Hoà Bình, xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Page 263: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

tổ 20, ấp Kinh 3 A, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, Kiên Giang

ấp Thạnh Đông, xã Phong Đông, Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giangphường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang27D Châu Văn Liêm, P.Tân An, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ28B, Đường 30/4, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ

255B Lý Thường Kiệt-ấp 1 TT Phú Lộc, Thạnh Trị, ST109 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Huỳnh H Nghĩa, Mỹ Tú, STẤp khu I, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng155 Chợ Mới, Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc TrăngSố 379 Hai Bà Trưng, Châu Thành, Lịch Hội Thượng, STSố 36 Phạm Ngũ Lão, P1, TP Sóc Trăng, Sóc TrăngSô 30 Chưng Trắc, Khu I, TT Vĩnh Châu, Vĩnh châu, STSố 87 đưòng 30 tháng 4, TT Kế Sách, Kế Sách, ST57 Triệu Nương, TT Mxuyên Mỹ Xuyên, Sóc TrăngQuốc Lộ 1, Hoà Khanh, Thạnh Qưới, Mỹ Xuyên, STSố 008 Trường Thành B, Trường Khánh, Long Phú, STSố 147 Phước Lợi, Phú Tân, Mỹ Tú, Sóc TrăngX. Long Thạnh-H.Hoà Bình- BLX. Vĩnh Mỹ B-H.Hoà Bình- BLTT.Hộ Phòng-H.Giá Rai-BLX. Vĩnh Hưng -H.Vĩnh Lợi- BLTT.Châu Hưng -H.Vĩnh Lợi- BLSố 56 đường Đề Thám TP Cà Mau tỉnh Cà MauThị trấn Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau

H12 Huỳnh Thúc Kháng, phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

3195 QL80, Phụng Quới B, Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TP Cần Thơ

Page 264: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TÊN FILE BC ĐIỆN TỬ CỦA BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN (E.CDTK)Z14103.A79202001

BG#29102010#79202001#1011#6500000##11000000#9500000#8000000#0#4211#0#5000000#0#5000000#0#10000000#4212#0#5000000#0#0#0#5000000#4231#0#15000000#0#15000000#0#30000000#4232#15000000##21000000#6000000#30000000#0#801#3500000##3500000#0#7000000#0#EN#31102014#6#

Page 265: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Z14103.A79202001

Page 266: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TÊN FILE BC ĐIỆN TỬ CỦA BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (E.CDKT) TC144.A7920200101

TC144.A7920200101BG#01102014#31122014#79202001#1#TC02AEN#

Page 267: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC144.A7920200101

TC144.A7920200101

Page 268: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TT Mã biểu (zzzzzz)

1 TC02A2 TC03A3 TC04A1

4 TC04A2

5 TC02B

6 TC03B

7 TC04B1

8 TC04B2

9 TC02C

10 TC03C

11 TC04C

Page 269: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tên biểu báo cáo

Bảng cân đối kế toán áp dụng cho mẫu số B02/TCTD và B02/TCTD-HN.Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh áp dụng cho mẫu số B03/TCTD và B03/TCTD-HNBáo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp áp dụng cho mẫu số B04/TCTD và B04/TCTD-HN.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp áp dụng cho mẫu số B04/TCTD và B04/TCTD-HN.Bảng cân đối kế toán dạng đầy đủ giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B02a/TCTD và B02a/TCTD-HN.Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dạng đầy đủ giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B03a/TCTD và B03a/TCTD-HN.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dạng đầy đủ theo phương pháp trực tiếp giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B04a/TCTD và B04a/TCTD-HN.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dạng đầy đủ theo phương pháp gián tiếp giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B04a/TCTD và B04a/TCTD-HN.Bảng cân đối kế toán dạng tóm lược giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B02b/TCTD và B02b/TCTD-HN.Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dạng tóm lược giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B03b/TCTD và B03b/TCTD-HN.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp dạng tóm lược giữa niên độ áp dụng cho mẫu số B04b/TCTD và B04b/TCTD-HN.

Page 270: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1.TC02A - Bảng cân đối kế toán ( hợp nhất ) (B02/TCTD và B02/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC02A100001TC02A100002TC02A101001TC02A101002TC02A102001TC02A102002TC02A103001TC02A103002TC02A103101TC02A103102TC02A103201TC02A103202TC02A103301TC02A103302TC02A104001TC02A104002TC02A104101TC02A104102TC02A104201TC02A104202TC02A105001TC02A105002TC02A106001TC02A106002TC02A106101TC02A106102TC02A106201TC02A106202TC02A107001TC02A107002TC02A107101TC02A107102TC02A107201TC02A107202TC02A107301TC02A107302TC02A108001TC02A108002

Page 271: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02A108101TC02A108102TC02A108201TC02A108202TC02A108301TC02A108302TC02A108401TC02A108402TC02A108501TC02A108502TC02A109001TC02A109002TC02A109101TC02A109102TC02A109111TC02A109112TC02A109121TC02A109122TC02A109201TC02A109202TC02A109211TC02A109212TC02A109221TC02A109222TC02A109301TC02A109302TC02A109311TC02A109312TC02A109321TC02A109322TC02A110001TC02A110002TC02A110101TC02A110102TC02A110201TC02A110202TC02A111001TC02A111002TC02A111101TC02A111102TC02A111201

Page 272: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02A111202TC02A111301TC02A111302TC02A111401TC02A111402TC02A111411TC02A111412TC02A111501TC02A111502TC02A200001TC02A200002TC02A201001TC02A201002TC02A202001TC02A202002TC02A202101TC02A202102TC02A202201TC02A202202TC02A203001TC02A203002TC02A204001TC02A204002TC02A205001TC02A205002TC02A206001TC02A206002TC02A207001TC02A207002TC02A207101TC02A207102TC02A207201TC02A207202TC02A207301TC02A207302TC02A207401TC02A207402TC02A308001TC02A308002TC02A308101TC02A308102

Page 273: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02A308111TC02A308112TC02A308121TC02A308122TC02A308131TC02A308132TC02A308141TC02A308142TC02A308151TC02A308152TC02A308161TC02A308162TC02A308201TC02A308202TC02A308301TC02A308302TC02A308401TC02A308402TC02A308501TC02A308502TC02A309001TC02A309002TC02A401001TC02A401002TC02A401101TC02A401102TC02A401201TC02A401202TC02A401301TC02A401302TC02A402001TC02A402002TC02A402101TC02A402102TC02A402201TC02A402202

2.TC03A - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Hợp nhất) (B03/TCTD,B03/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêu

Page 274: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03A0101TC03A0102TC03A0201TC03A0202TC03A0301TC03A0302TC03A0401TC03A0402TC03A0501TC03A0502TC03A0601TC03A0602TC03A0701TC03A0702TC03A0801TC03A0802TC03A0901TC03A0902TC03A1001TC03A1002TC03A1101TC03A1102TC03A1201TC03A1202TC03A1301TC03A1302TC03A1401TC03A1402TC03A1501TC03A1502TC03A1601TC03A1602TC03A1701TC03A1702TC03A1801TC03A1802TC03A1901TC03A1902TC03A2001TC03A2002TC03A2101

Page 275: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03A2102TC03A2201TC03A2202TC03A2301TC03A2302

3.TC04A1 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) theo phương pháp trực tiếp (B04/TCTD, B04/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC04A11001TC04A11002TC04A11011TC04A11012.TC04A11021TC04A11022TC04A11031TC04A11032TC04A11041TC04A11042TC04A11051TC04A11052TC04A11061TC04A11062TC04A11071TC04A11072TC04A11081TC04A11082TC04A11091TC04A11092TC04A11101TC04A11102TC04A11111TC04A11112TC04A11121TC04A11122TC04A11131TC04A11132TC04A11141TC04A11142TC04A11151TC04A11152

Page 276: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04A11161TC04A11162TC04A11171TC04A11172TC04A11181TC04A11182TC04A11191TC04A11192TC04A11201TC04A11202TC04A11211TC04A11212TC04A11221TC04A11222TC04A12001TC04A12002TC04A12011TC04A12012TC04A12021TC04A12022TC04A12031TC04A12032TC04A12041TC04A12042TC04A12051TC04A12052TC04A12061TC04A12062TC04A12071TC04A12072TC04A12081TC04A12082TC04A12091TC04A12092TC04A13001TC04A13002TC04A13011TC04A13012TC04A13021TC04A13022TC04A13031

Page 277: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04A13032TC04A13041TC04A13042TC04A13051TC04A13052TC04A13061TC04A13062TC04A14001TC04A14002TC04A15001TC04A15002TC04A16001TC04A16002TC04A17001TC04A17002

4.TC04A2 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) – Phương pháp Gián tiếp -(B04/TCTD, B04/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC04A21001TC04A21002TC04A21011TC04A21012TC04A21021TC04A21022TC04A21031TC04A21032TC04A21041TC04A21042TC04A21051TC04A21052TC04A21061TC04A21062TC04A21071TC04A21072TC04A21081TC04A21082TC04A21091TC04A21092TC04A21101

Page 278: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04A21102TC04A21111TC04A21112TC04A21121TC04A21122TC04A21131TC04A21132TC04A21141TC04A21142TC04A21151TC04A21152TC04A21161TC04A21162TC04A21171TC04A21172TC04A21181TC04A21182TC04A21191TC04A21192TC04A21201TC04A21202TC04A21211TC04A21212TC04A21221TC04A21222TC04A21231TC04A21232TC04A21241TC04A21242TC04A21251TC04A21252TC04A21261TC04A21262TC04A21271TC04A21272TC04A22001TC04A22002TC04A22011TC04A22012TC04A22021TC04A22022

Page 279: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04A22031TC04A22032TC04A22041TC04A22042TC04A22051TC04A22052TC04A22061TC04A22062TC04A22071TC04A22072TC04A22081TC04A22082TC04A22091TC04A22092TC04A23001TC04A23002TC04A23011TC04A23012TC04A23021TC04A23022TC04A23031TC04A23032TC04A23041TC04A23042TC04A23051TC04A23052TC04A23061TC04A23062TC04A24001TC04A24002TC04A25001TC04A25002TC04A26001TC04A26002TC04A27001TC04A27002

5.TC02B - Bảng cân đối kế toán (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ (B02a/TCTD và B02a/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC02B100001

Page 280: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02B100002TC02B101001TC02B101002TC02B102001TC02B102002TC02B103001TC02B103002TC02B103101TC02B103102TC02B103201TC02B103202TC02B103301TC02B103302TC02B104001TC02B104002TC02B104101TC02B104102TC02B104201TC02B104202TC02B105001TC02B105002TC02B106001TC02B106002TC02B106101TC02B106102TC02B106201TC02B106202TC02B107001TC02B107002TC02B107101TC02B107102TC02B107201TC02B107202TC02B107301TC02B107302TC02B108001TC02B108002TC02B108101TC02B108102TC02B108201TC02B108202

Page 281: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02B108301TC02B108302TC02B108401TC02B108402TC02B108501TC02B108502TC02B109001TC02B109002TC02B109101TC02B109102TC02B109111TC02B109112TC02B109121TC02B109122TC02B109201TC02B109202TC02B109211TC02B109212TC02B109221TC02B109222TC02B109301TC02B109302TC02B109311TC02B109312TC02B109321TC02B109322TC02B110001TC02B110002TC02B110101TC02B110102TC02B110201TC02B110202TC02B111001TC02B111002TC02B111101TC02B111102TC02B111201TC02B111202TC02B111301TC02B111302TC02B111401

Page 282: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02B111402TC02B111411TC02B111412TC02B111501TC02B111502TC02B200001TC02B200002TC02B201001TC02B201002TC02B202001TC02B202002TC02B202101TC02B202102TC02B202201TC02B202202TC02B203001TC02B203002TC02B204001TC02B204002TC02B205001TC02B205002TC02B206001TC02B206002TC02B207001TC02B207002TC02B207101TC02B207102TC02B207201TC02B207202TC02B207301TC02B207302TC02B207401TC02B207402TC02B308001TC02B308002TC02B308101TC02B308102TC02B308111TC02B308112TC02B308121TC02B308122

Page 283: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02B308131TC02B308132TC02B308141TC02B308142TC02B308151TC02B308152TC02B308161TC02B308162TC02B308201TC02B308202TC02B308301TC02B308302TC02B308401TC02B308402TC02B308501TC02B308502TC02B309001TC02B309002TC02B401001TC02B401002TC02B401101TC02B401102TC02B401201TC02B401202TC02B401301TC02B401302TC02B402001TC02B402002TC02B402101TC02B402102TC02B402201TC02B402202

6.TC03B - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ (B03a/TCTD, B03a/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC03B0101TC03B0102TC03B0103TC03B0104

Page 284: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03B0201TC03B0202TC03B0203TC03B0204TC03B0301TC03B0302TC03B0303TC03B0304TC03B0401TC03B0402TC03B0403TC03B0404TC03B0501TC03B0502TC03B0503TC03B0504TC03B0601TC03B0602TC03B0603TC03B0604TC03B0701TC03B0702TC03B0703TC03B0704TC03B0801TC03B0802TC03B0803TC03B0804TC03B0901TC03B0902TC03B0903TC03B0904TC03B1001TC03B1002TC03B1003TC03B1004TC03B1101TC03B1102TC03B1103TC03B1104TC03B1201

Page 285: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03B1202TC03B1203TC03B1204TC03B1301TC03B1302TC03B1303TC03B1304TC03B1401TC03B1402TC03B1403TC03B1404TC03B1501TC03B1502TC03B1503TC03B1504TC03B1601TC03B1602TC03B1603TC03B1604TC03B1701TC03B1702TC03B1703TC03B1704TC03B1801TC03B1802TC03B1803TC03B1804TC03B1901TC03B1902TC03B1903TC03B1904TC03B2001TC03B2002TC03B2003TC03B2004TC03B2101TC03B2102TC03B2103TC03B2104TC03B2201TC03B2202

Page 286: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03B2203TC03B2204TC03B2301TC03B2302TC03B2303TC03B2304

7.TC04B1 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ theo phương pháp trực tiếp (B04a/TCTD, B04a/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC04B11001TC04B11002TC04B11011TC04B11012TC04B11021TC04B11022TC04B11031TC04B11032TC04B11041TC04B11042TC04B11051TC04B11052TC04B11061TC04B11062TC04B11071TC04B11072TC04B11081TC04B11082TC04B11091TC04B11092TC04B11101TC04B11102TC04B11111TC04B11112TC04B11121TC04B11122TC04B11131TC04B11132TC04B11141TC04B11142

Page 287: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04B11151TC04B11152TC04B11161TC04B11162TC04B11171TC04B11172TC04B11181TC04B11182TC04B11191TC04B11192TC04B11201TC04B11202TC04B11211TC04B11212TC04B11221TC04B11222TC04B12001TC04B12002TC04B12011TC04B12012TC04B12021TC04B12022TC04B12031TC04B12032TC04B12041TC04B12042TC04B12051TC04B12052TC04B12061TC04B12062TC04B12071TC04B12072TC04B12081TC04B12082TC04B12091TC04B12092TC04B13001TC04B13002TC04B13011TC04B13012TC04B13021

Page 288: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04B13022TC04B13031TC04B13032TC04B13041TC04B13042TC04B13051TC04B13052TC04B13061TC04B13062TC04B14001TC04B14002TC04B15001TC04B15002TC04B16001TC04B16002TC04B17001TC04B17002

8.TC04B2 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ– Phương pháp Gián tiếp (B04a/TCTD, B04a/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC04B21001TC04B21002TC04B21011TC04B21012TC04B21021TC04B21022TC04B21031TC04B21032TC04B21041TC04B21042TC04B21051TC04B21052TC04B21061TC04B21062TC04B21071TC04B21072TC04B21081TC04B21082

Page 289: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04B21091TC04B21092TC04B21101TC04B21102TC04B21111TC04B21112TC04B21121TC04B21122TC04B21131TC04B21132TC04B21141TC04B21142TC04B21151TC04B21152TC04B21161TC04B21162TC04B21171TC04B21172TC04B21181TC04B21182TC04B21191TC04B21192TC04B21201TC04B21202TC04B21211TC04B21212TC04B21221TC04B21222TC04B21231TC04B21232TC04B21241TC04B21242TC04B21251TC04B21252TC04B21261TC04B21262TC04B21271TC04B21272TC04B22001TC04B22002TC04B22011

Page 290: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC04B22012TC04B22021TC04B22022TC04B22031TC04B22032TC04B22041TC04B22042TC04B22051TC04B22052TC04B22061TC04B22062TC04B22071TC04B22072TC04B22081TC04B22082TC04B22091TC04B22092TC04B23001TC04B23002TC04B23011TC04B23012TC04B23021TC04B23022TC04B23031TC04B23032TC04B23041TC04B23042TC04B23051TC04B23052TC04B23061TC04B23062TC04B24001TC04B24002TC04B25001TC04B25002TC04B26001TC04B26002TC04B27001TC04B27002

9.TC02C - Bảng cân đối kế toán (hợp nhất) giữa niên độ dạng tóm lược (B02b/TCTD, B02b/TCTD-HN)

Page 291: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Mã chỉ tiêuTC02C100001TC02C100002TC02C101001TC02C101002TC02C102001TC02C102002TC02C103001TC02C103002TC02C104001TC02C104002TC02C105001TC02C105002TC02C106001TC02C106002TC02C107001TC02C107002TC02C108001TC02C108002TC02C109001TC02C109002TC02C110001TC02C110002TC02C111001TC02C111002TC02C200001TC02C200002TC02C201001TC02C201002TC02C202001TC02C202002TC02C203001TC02C203002TC02C204001TC02C204002TC02C205001TC02C205002TC02C206001TC02C206002TC02C207001

Page 292: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC02C207002TC02C308001TC02C308002TC02C309001TC02C309002

10.TC03C - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hợp nhất) giữa niên độ dạng tóm lược (B03b/TCTD, B03b/TCTD-HN)

Mã chỉ tiêuTC03C0101TC03C0102TC03C0103TC03C0104TC03C0201TC03C0202TC03C0203TC03C0204TC03C0301TC03C0302TC03C0303TC03C0304TC03C0401TC03C0402TC03C0403TC03C0404TC03C0501TC03C0502TC03C0503TC03C0504TC03C0601TC03C0602TC03C0603TC03C0604TC03C0701TC03C0702TC03C0703TC03C0704TC03C0801TC03C0802TC03C0803

Page 293: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

TC03C0804TC03C0901TC03C0902TC03C0903TC03C0904TC03C1001TC03C1002TC03C1003TC03C1004TC03C1101TC03C1102TC03C1103TC03C1104TC03C1201TC03C1202TC03C1203TC03C1204

11.TC04C - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hợp nhất) theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp - Dạng tóm lược (B04b/TCTD , B04b/TCTD - HN)

Mã chỉ tiêuTC04C011TC04C012TC04C021TC04C022TC04C031TC04C032TC04C041TC04C042TC04C051TC04C052TC04C061TC04C062TC04C071TC04C072

Page 294: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1.TC02A - Bảng cân đối kế toán ( hợp nhất ) (B02/TCTD và B02/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuA-Tài sản - Năm nayA-Tài sản - Năm trướcI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Năm nayI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Năm trướcII-Tiền gửi tại NHNN - Năm nayII-Tiền gửi tại NHNN - Năm trướcIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Năm nayIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Năm trước1-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác - Năm nay1-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác - Năm trước2-Cho vay các TCTD khác - Năm nay2-Cho vay các TCTD khác - Năm trước3-Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - Năm nay3-Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - Năm trướcIV-Chứng khoán kinh doanh - Năm nayIV-Chứng khoán kinh doanh - Năm trước1-Chứng khoán kinh doanh - Năm nay1-Chứng khoán kinh doanh - Năm trước2-Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - Năm nay2-Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - Năm trướcV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Năm nayV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Năm trướcVI-Cho vay khách hàng - Năm nayVI-Cho vay khách hàng - Năm trước1-Cho vay khách hàng - Năm nay1-Cho vay khách hàng - Năm trước2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm nay2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm trướcVII-Chứng khoán đầu tư - Năm nayVII-Chứng khoán đầu tư - Năm trước1-Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán - Năm nay1-Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán - Năm trước2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm nay2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm trước3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - Năm nay3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - Năm trướcVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm nayVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm trước

Page 295: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

1-Đầu tư vào công ty con - Năm nay1-Đầu tư vào công ty con - Năm trước2-Vốn góp liên doanh - Năm nay2-Vốn góp liên doanh - Năm trước3-Đầu tư vào công ty liên kết - Năm nay3-Đầu tư vào công ty liên kết - Năm trước4-Đầu tư dài hạn khác - Năm nay4-Đầu tư dài hạn khác - Năm trước5-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm nay5-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm trướcIX-Tài sản cố định - Năm nayIX-Tài sản cố định - Năm trước1-Tài sản cố định hữu hình - Năm nay1-Tài sản cố định hữu hình - Năm trướca-Nguyên giá TSCĐ - Năm naya-Nguyên giá TSCĐ - Năm trướcb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nayb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm nay2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm trướca-Nguyên giá TSCĐ - Năm naya-Nguyên giá TSCĐ - Năm trướcb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nayb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước3-Tài sản cố định vô hình - Năm nay3-Tài sản cố định vô hình - Năm trướca-Nguyên giá TSCĐ - Năm naya-Nguyên giá TSCĐ - Năm trướcb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nayb-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trướcX-Bất động sản đầu tư - Năm nayX-Bất động sản đầu tư - Năm trướca-Nguyên giá BĐSĐT - Năm naya-Nguyên giá BĐSĐT - Năm trướcb-Hao mòn BĐSĐT (*) - Năm nayb-Hao mòn BĐSĐT (*) - Năm trướcXI-Tài sản Có khác - Năm nayXI-Tài sản Có khác - Năm trước1-Các khoản phải thu - Năm nay1-Các khoản phải thu - Năm trước2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm nay

Page 296: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm trước3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm nay3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm trước4-Tài sản Có khác - Năm nay4-Tài sản Có khác - Năm trước-Trong đó: Lợi thế thương mại - Năm nay-Trong đó: Lợi thế thương mại - Năm trước5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Năm nay5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Năm trướcB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu – Năm nayB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu – Năm trướcI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm nayI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm trướcII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm nayII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm trước1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm nay1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm trước2-Vay các TCTD khác - Năm nay2-Vay các TCTD khác - Năm trướcIII-Tiền gửi của khách hàng - Năm nayIII-Tiền gửi của khách hàng - Năm trướcIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Năm nayIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Năm trướcV-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - Năm nayV-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - Năm trướcVI-Phát hành giấy tờ có giá - Năm nayVI-Phát hành giấy tờ có giá - Năm trướcVII-Các khoản nợ khác - Năm nayVII-Các khoản nợ khác - Năm trước1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm nay1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm trước2-Thuế TNDN hoàn lại phải trả - Năm nay2-Thuế TNDN hoàn lại phải trả - Năm trước3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm nay3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm trước4-Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - Năm nay4-Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - Năm trướcVIII-Vốn và các quỹ - Năm nayVIII-Vốn và các quỹ - Năm trước1-Vốn của TCTD - Năm nay1-Vốn của TCTD - Năm trước

Page 297: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

a-Vốn điều lệ - Năm naya-Vốn điều lệ - Năm trướcb-Vốn đầu tư XDCB - Năm nayb-Vốn đầu tư XDCB - Năm trướcc-Thặng dư vốn cổ phần - Năm nayc-Thặng dư vốn cổ phần - Năm trướcd-Cổ phiếu quỹ (*) - Năm nayd-Cổ phiếu quỹ (*) - Năm trướce-Cổ phiếu ưu đãi - Năm naye-Cổ phiếu ưu đãi - Năm trướcg-Vốn khác - Năm nayg-Vốn khác - Năm trước2-Quỹ của TCTD - Năm nay2-Quỹ của TCTD - Năm trước3-Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Năm nay3-Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Năm trước4-Chênh lệch đánh giá lại tài sản – Năm nay4-Chênh lệch đánh giá lại tài sản – Năm trước5-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế - Năm nay5-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế - Năm trướcIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Năm nayIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Năm trướcI-Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn - Năm nayI-Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn - Năm trước1.Bảo lãnh vay vốn - Năm nay1.Bảo lãnh vay vốn - Năm trước2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C - Năm nay2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C - Năm trước3.Bảo lãnh khác - Năm nay3.Bảo lãnh khác - Năm trướcII.Các cam kết đưa ra - Năm nayII.Các cam kết đưa ra - Năm trước1.Cam kết tài trợ cho khách hàng - Năm nay1.Cam kết tài trợ cho khách hàng - Năm trước2.Cam kết khác – Năm nay2.Cam kết khác – Năm trước

2.TC03A - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Hợp nhất) (B03/TCTD,B03/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêu

Page 298: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm nayThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm trướcChi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm nayChi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm trướcThu nhập lãi thuần - Năm nayThu nhập lãi thuần - Năm trướcThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm nayThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm trướcChi phí hoạt động dịch vụ - Năm nayChi phí hoạt động dịch vụ - Năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm trướcThu nhập từ hoạt động khác - Năm nayThu nhập từ hoạt động khác - Năm trướcChi phí hoạt động khác - Năm nayChi phí hoạt động khác - Năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm trướcThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm nayThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm trướcChi phí hoạt động - Năm nayChi phí hoạt động - Năm trướcLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm nayLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm trướcChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm nayChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm trướcTổng lợi nhuận trước thuế - Năm nayTổng lợi nhuận trước thuế - Năm trướcChi phí thuế TNDN hiện hành - Năm nayChi phí thuế TNDN hiện hành - Năm trướcChi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm nayChi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm trướcChi phí thuế TNDN - Năm nayChi phí thuế TNDN - Năm trướcLợi nhuận sau thuế - Năm nay

Page 299: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Lợi nhuận sau thuế - Năm trước Lợi ích của cổ đông thiểu số - Năm nay Lợi ích của cổ đông thiểu số - Năm trướcLãi cơ bản trên cổ phiếu - Năm nayLãi cơ bản trên cổ phiếu - Năm trước

3.TC04A1 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) theo phương pháp trực tiếp (B04/TCTD, B04/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - Năm nayI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - Năm trướcThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được - Năm nayThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được - Năm trướcChi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả (*) - Năm nayChi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả (*) - Năm trướcThu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được - Năm nayThu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được - Năm trướcChênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) - Năm nayChênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) - Năm trướcThu nhập khác - Năm nayThu nhập khác - Năm trướcTiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá,bù đắp bằng nguồn rủi ro - Năm nayTiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá,bù đắp bằng nguồn rủi ro - Năm trướcTiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ (*) - Năm nayTiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ (*) - Năm trướcTiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ (*) - Năm nayTiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ (*) - Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác - Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác - Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán - Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán - Năm trước(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Năm nay(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng – Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng – Năm trướcGiảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản - Năm nayGiảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản - Năm trước(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động - Năm nayTăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động - Năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN - Năm nayTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN - Năm trước

Page 300: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng - Năm nayTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng - Năm trướcTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước) - Năm nayTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước) - Năm trướcTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính) - Năm nayTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính) - Năm trướcTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro - Năm nayTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro - Năm trướcTăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Năm nayTăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Năm trướcTăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động - Năm nayTăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động - Năm trướcChi từ các quỹ của TCTD (*) - Năm nayChi từ các quỹ của TCTD (*) - Năm trướcII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - Năm nayII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - Năm trướcMua sắm tài sản cố định (*) - Năm nayMua sắm tài sản cố định (*) - Năm trướcTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ - Năm nayTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ - Năm trướcTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*) - Năm nayTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*) - Năm trướcMua sắm bất động sản đầu tư (*) - Năm nayMua sắm bất động sản đầu tư (*) - Năm trướcTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư – Năm nayTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư – Năm trướcTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*) - Năm nayTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*) - Năm trướcTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - Năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - Năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - Năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - Năm trướcTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - Năm nayTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - Năm trướcIII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính – Năm nayIII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính – Năm trướcTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu - Năm nayTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu - Năm trướcTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác - Năm nayTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác - Năm trướcTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác ( *) - Năm nay

Page 301: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác ( *) - Năm trướcCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*) – Năm nayCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*) – Năm trướcTiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ (*) - Năm nayTiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ (*) - Năm trướcTiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ - Năm nayTiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ - Năm trướcIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - Năm nayIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - Năm trướcV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - Năm nayV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - Năm trướcVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - Năm nayVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - Năm trướcVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - Năm nayVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - Năm trước

4.TC04A2 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) – Phương pháp Gián tiếp -(B04/TCTD, B04/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh- Năm nayI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh- Năm trướcLợi nhuận trước thuế - Năm nayLợi nhuận trước thuế - Năm trướcKhấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư- Năm nayKhấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư- Năm trướcDự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm - Năm nayDự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm - Năm trướcLãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu)(*)- Năm nayLãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu)(*)- Năm trướcLãi và phí phải trả trong kỳ (thực tế chưa trả)- Năm nayLãi và phí phải trả trong kỳ (thực tế chưa trả)- Năm trước(Lãi)/ lỗ do thanh lý TSCĐ- Năm nay(Lãi)/ lỗ do thanh lý TSCĐ- Năm trước(Lãi)/ lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư- Năm nay(Lãi)/ lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư- Năm trước(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- Năm năy(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- Năm trướcChênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- Năm nayChênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- Năm trướcCác điều chỉnh khác- Năm nay

Page 302: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Các điều chỉnh khác- Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác- Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác- Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán – Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán – Năm trước(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác- Năm nay(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác- Năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng- Năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng- Năm trước(Tăng)/ Giảm lãi, phí phải thu- Năm nay(Tăng)/ Giảm lãi, phí phải thu- Năm trước (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản- Năm nay (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản- Năm trước(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động- Năm nay(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động- Năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN- Năm nayTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN- Năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi và vay các TCTD- Năm nayTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi và vay các TCTD- Năm trướcTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước)- Năm nayTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước)- Năm trướcTăng/ (Giảm) các công cụ TC phái sinh và các khoản nợ tài chính khác- Năm nayTăng/ (Giảm) các công cụ TC phái sinh và các khoản nợ tài chính khác- Năm trướcTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD phải chịu rủi ro- Năm nayTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD phải chịu rủi ro- Năm trướcTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ GTCG được tính vào hoạt động tài chính)- Năm nayTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ GTCG được tính vào hoạt động tài chính)- Năm trướcTăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả- Năm nayTăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả- Năm trướcTăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động- Năm nayTăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động- Năm trướcThuế TNDN đã nộp (*)- Năm nayThuế TNDN đã nộp (*)- Năm trướcChi từ các quỹ của TCTD (*)- Năm nayChi từ các quỹ của TCTD (*)- Năm trướcII.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư- Năm nayII.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư- Năm trướcMua sắm TSCĐ (*)- Năm nayMua sắm TSCĐ (*)- Năm trướcTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ- Năm nayTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ- Năm trước

Page 303: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*)- Năm nayTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*)- Năm trướcMua sắm bất động sản đầu tư (*)- Năm nayMua sắm bất động sản đầu tư (*)- Năm trướcTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư- Năm nayTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư- Năm trướcTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)- Năm nayTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)- Năm trướcTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- Năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- Năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- Năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- Năm trướcTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - Năm nayTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - Năm trướcIII.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính- Năm nayIII.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính- Năm trướcTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/ hoặc phát hành cổ phiếu- Năm nayTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/ hoặc phát hành cổ phiếu- Năm trướcTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác- Năm nayTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác- Năm trướcTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác (*)- Năm nayTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác (*)- Năm trướcCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*)- Năm nayCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*)- Năm trướcTiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)- Năm nayTiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)- Năm trướcTiền thu được do bán cổ phiếu quỹ- Năm nayTiền thu được do bán cổ phiếu quỹ- Năm trướcIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ- Năm nayIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ- Năm trướcV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ- Năm nayV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ- Năm trướcVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá- Năm nayVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá- Năm trướcVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ- Năm nayVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ- Năm trước

5.TC02B - Bảng cân đối kế toán (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ (B02a/TCTD và B02a/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuA-Tài sản - Số cuối quý

Page 304: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

A-Tài sản - Số đầu nămI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Số cuối quýI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Số đầu nămII-Tiền gửi tại NHNN - Số cuối quýII-Tiền gửi tại NHNN - Số đầu nămIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Số cuối quýIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Số đầu năm1-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác - Số cuối quý1-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác - Số đầu năm2-Cho vay các TCTD khác - Số cuối quý2-Cho vay các TCTD khác - Số đầu năm3-Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - Số cuối quý3-Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - Số đầu nămIV-Chứng khoán kinh doanh - Số cuối quýIV-Chứng khoán kinh doanh - Số đầu năm1-Chứng khoán kinh doanh - Số cuối quý1-Chứng khoán kinh doanh - Số đầu năm2-Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - Số cuối quý2-Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - Số đầu nămV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Số cuối quýV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Số đầu nămVI-Cho vay khách hàng – Số cuối quýVI-Cho vay khách hàng – Số đầu năm1-Cho vay khách hàng - Số cuối quý1-Cho vay khách hàng - Số đầu năm2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số cuối quý2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số đầu nămVII-Chứng khoán đầu tư - Số cuối quýVII-Chứng khoán đầu tư - Số đầu năm1-Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán - Số cuối quý1-Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán - Số đầu năm2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số cuối quý2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số đầu năm3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - Số cuối quý3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - Số đầu nămVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số cuối quýVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số đầu năm1-Đầu tư vào công ty con - Số cuối quý1-Đầu tư vào công ty con - Số đầu năm2-Vốn góp liên doanh – Số cuối quý2-Vốn góp liên doanh – Số đầu năm

Page 305: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

3-Đầu tư vào công ty liên kết - Số cuối quý3-Đầu tư vào công ty liên kết - Số đầu năm4-Đầu tư dài hạn khác - Số cuối quý4-Đầu tư dài hạn khác - Số đầu năm5-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số cuối quý5-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số đầu nămIX-Tài sản cố định - Số cuối quýIX-Tài sản cố định - Số đầu năm1-Tài sản cố định hữu hình - Số cuối quý1-Tài sản cố định hữu hình - Số đầu năma-Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quýa-Nguyên giá TSCĐ - Số đầu nămb-Hao mòn TSCĐ (*) – Số cuối quýb-Hao mòn TSCĐ (*) – Số đầu năm2-Tài sản cố định thuê tài chính - Số cuối quý2-Tài sản cố định thuê tài chính - Số đầu năma-Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quýa-Nguyên giá TSCĐ - Số đầu nămb-Hao mòn TSCĐ (*) – Số cuối quýb-Hao mòn TSCĐ (*) – Số đầu năm3-Tài sản cố định vô hình - Số cuối quý3-Tài sản cố định vô hình - Số đầu năma-Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quýa-Nguyên giá TSCĐ - Số đầu nămb-Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quýb-Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu nămX-Bất động sản đầu tư - Số cuối quýX-Bất động sản đầu tư - Số đầu năma-Nguyên giá BĐSĐT - Số cuối quýa-Nguyên giá BĐSĐT - Số đầu nămb-Hao mòn BĐSĐT (*) - Số cuối quýb-Hao mòn BĐSĐT (*) - Số đầu nămXI-Tài sản Có khác - Số cuối quýXI-Tài sản Có khác - Số đầu năm1-Các khoản phải thu - Số cuối quý1-Các khoản phải thu - Số đầu năm2-Các khoản lãi, phí phải thu - Số cuối quý2-Các khoản lãi, phí phải thu - Số đầu năm3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số cuối quý3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số đầu năm4-Tài sản Có khác - Số cuối quý

Page 306: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

4-Tài sản Có khác - Số đầu năm-Trong đó: Lợi thế thương mại - Số cuối quý-Trong đó: Lợi thế thương mại - Số đầu năm5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Số cuối quý5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - Số đầu nămB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số cuối quýB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số đầu nămI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số cuối quýI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số đầu nămII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số cuối quýII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số đầu năm1-Tiền gửi của các TCTD khác - Số cuối quý1-Tiền gửi của các TCTD khác - Số đầu năm2-Vay các TCTD khác - Số cuối quý2-Vay các TCTD khác - Số đầu nămIII-Tiền gửi của khách hàng - Số cuối quýIII-Tiền gửi của khách hàng - Số đầu nămIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Số cuối quýIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Số đầu nămV-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - Số cuối quýV-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - Số đầu nămVI-Phát hành giấy tờ có giá - Số cuối quýVI-Phát hành giấy tờ có giá - Số đầu nămVII-Các khoản nợ khác - Số cuối quýVII-Các khoản nợ khác - Số đầu năm1-Các khoản lãi, phí phải trả - Số cuối quý1-Các khoản lãi, phí phải trả - Số đầu năm2-Thuế TNDN hoàn lại phải trả - Số cuối quý2-Thuế TNDN hoàn lại phải trả - Số đầu năm3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Số cuối quý3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Số đầu năm4-Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - Số cuối quý4-Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - Số đầu nămVIII-Vốn và các quỹ - Số cuối quýVIII-Vốn và các quỹ - Số đầu năm1-Vốn của TCTD - Số cuối quý1-Vốn của TCTD - Số đầu năma-Vốn điều lệ - Số cuối quýa-Vốn điều lệ - Số đầu nămb-Vốn đầu tư XDCB - Số cuối quýb-Vốn đầu tư XDCB - Số đầu năm

Page 307: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

c-Thặng dư vốn cổ phần - Số cuối quýc-Thặng dư vốn cổ phần - Số đầu nămd-Cổ phiếu quỹ (*) - Số cuối quýd-Cổ phiếu quỹ (*) - Số đầu năme-Cổ phiếu ưu đãi - Số cuối quýe-Cổ phiếu ưu đãi - Số đầu nămg-Vốn khác - Số cuối quýg-Vốn khác - Số đầu năm2-Quỹ của TCTD - Số cuối quý2-Quỹ của TCTD - Số đầu năm3-Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Số cuối quý3-Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Số đầu năm4-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số cuối quý4-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số đầu năm5-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế - Số cuối quý5-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế - Số đầu nămIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Số cuối quýIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Số đầu nămI-Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn - Số cuối quýI-Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn - Số đầu năm1.Bảo lãnh vay vốn - Số cuối quý1.Bảo lãnh vay vốn - Số đầu năm2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C - Số cuối quý2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C - Số đầu năm3.Bảo lãnh khác - Số cuối quý3.Bảo lãnh khác - Số đầu nămII.Các cam kết đưa ra - Số cuối quýII.Các cam kết đưa ra - Số đầu năm1.Cam kết tài trợ cho khách hàng - Số cuối quý1.Cam kết tài trợ cho khách hàng - Số đầu năm2.Cam kết khác – Số cuối quý2.Cam kết khác – Số đầu năm

6.TC03B - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ (B03a/TCTD, B03a/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý này năm nayThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý này năm trướcThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

Page 308: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm nayChi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm trướcChi phí lãi và các chi phí tương tự - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí lãi và các chi phí tương tự - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcThu nhập lãi thuần - Quý này năm nayThu nhập lãi thuần - Quý này năm trướcThu nhập lãi thuần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập lãi thuần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nayThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trướcThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm nayChi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm trướcChi phí hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcThu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm nayThu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm trướcThu nhập từ hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập từ hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí hoạt động khác - Quý này năm nayChi phí hoạt động khác - Quý này năm trướcChi phí hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác – Quý này năm nay

Page 309: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác – Quý này năm trướcLãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm nayThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm trướcThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí hoạt động - Quý này năm nayChi phí hoạt động - Quý này năm trướcChi phí hoạt động - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí hoạt động - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm nayLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trướcLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm nayChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trướcChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcTổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm nayTổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm trướcTổng lợi nhuận trước thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayTổng lợi nhuận trước thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm nayChi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm trướcChi phí thuế TNDN hiện hành - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí thuế TNDN hiện hành - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm nayChi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm trướcChi phí thuế TNDN hoãn lại - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí thuế TNDN hoãn lại - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí thuế TNDN - Quý này năm nayChi phí thuế TNDN - Quý này năm trướcChi phí thuế TNDN – Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí thuế TNDN – Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận sau thuế - Quý này năm nayLợi nhuận sau thuế - Quý này năm trướcLợi nhuận sau thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi nhuận sau thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước Lợi ích của cổ đông thiểu số - Quý này năm nay Lợi ích của cổ đông thiểu số - Quý này năm trước

Page 310: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Lợi ích của cổ đông thiểu số - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi ích của cổ đông thiểu số - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi cơ bản trên cổ phiếu - Quý này năm nayLãi cơ bản trên cổ phiếu - Quý này năm trướcLãi cơ bản trên cổ phiếu - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi cơ bản trên cổ phiếu - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

7.TC04B1 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ theo phương pháp trực tiếp (B04a/TCTD, B04a/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh – LK đến cuối quý này năm nayI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - LK đến cuối quý này năm trướcThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được - LK đến cuối quý này năm nayThu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được - LK đến cuối quý này năm trướcChi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả (*) - LK đến cuối quý này năm nayChi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả (*) - LK đến cuối quý này năm trướcThu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được - LK đến cuối quý này năm nayThu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được - LK đến cuối quý này năm trướcChênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) - LK đến cuối quý này năm nayChênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) - LK đến cuối quý này năm trướcThu nhập khác - LK đến cuối quý này năm nayThu nhập khác - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá,bù đắp bằng nguồn rủi ro - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá,bù đắp bằng nguồn rủi ro - LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ (*) - LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác - LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác - LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán - LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán - LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng – LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng – LK đến cuối quý này năm trướcGiảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản - LK đến cuối quý này năm nayGiảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản - LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động - LK đến cuối quý này năm nayTăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động - LK đến cuối quý này năm trước

Page 311: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước) - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước) - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính) - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính) - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động - LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động - LK đến cuối quý này năm trướcChi từ các quỹ của TCTD (*) - LK đến cuối quý này năm nayChi từ các quỹ của TCTD (*) - LK đến cuối quý này năm trướcII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - LK đến cuối quý này năm nayII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - LK đến cuối quý này năm trướcMua sắm tài sản cố định (*) - LK đến cuối quý này năm nayMua sắm tài sản cố định (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ - LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*) - LK đến cuối quý này năm trướcMua sắm bất động sản đầu tư (*) - LK đến cuối quý này năm nayMua sắm bất động sản đầu tư (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư – LK đến cuối quý này năm nayTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư – LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - LK đến cuối quý này năm trướcIII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính – LK đến cuối quý này năm nayIII.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính – LK đến cuối quý này năm trướcTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu - LK đến cuối quý này năm nayTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác - LK đến cuối quý này năm nay

Page 312: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác - LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác ( *) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác ( *) - LK đến cuối quý này năm trướcCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*) – LK đến cuối quý này năm nayCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*) – LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ - LK đến cuối quý này năm trướcIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - LK đến cuối quý này năm nayIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - LK đến cuối quý này năm trướcV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - LK đến cuối quý này năm nayV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - LK đến cuối quý này năm trướcVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - LK đến cuối quý này năm nayVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - LK đến cuối quý này năm trướcVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - LK đến cuối quý này năm nayVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - LK đến cuối quý này năm trước

8.TC04B2 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Hợp nhất) giữa niên độ dạng đầy đủ– Phương pháp Gián tiếp (B04a/TCTD, B04a/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh- LK đến cuối quý này năm nayI.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh- LK đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận trước thuế - LK đến cuối quý này năm nayLợi nhuận trước thuế - LK đến cuối quý này năm trướcKhấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm nayKhấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm trướcDự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm - LK đến cuối quý này năm nayDự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm - LK đến cuối quý này năm trướcLãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu)(*)- LK đến cuối quý này năm nayLãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu)(*)- LK đến cuối quý này năm trướcLãi và phí phải trả trong kỳ (thực tế chưa trả)- LK đến cuối quý này năm nayLãi và phí phải trả trong kỳ (thực tế chưa trả)- LK đến cuối quý này năm trước(Lãi)/ lỗ do thanh lý TSCĐ- LK đến cuối quý này năm nay(Lãi)/ lỗ do thanh lý TSCĐ- LK đến cuối quý này năm trước(Lãi)/ lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm nay(Lãi)/ lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm trước(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- LK đến cuối quý này năm năy(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- LK đến cuối quý này năm trước

Page 313: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- LK đến cuối quý này năm nayChênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- LK đến cuối quý này năm trướcCác điều chỉnh khác- LK đến cuối quý này năm nayCác điều chỉnh khác- LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác- LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác- LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán – LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán – LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác- LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác- LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng- LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng- LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm lãi, phí phải thu- LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm lãi, phí phải thu- LK đến cuối quý này năm trước (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản- LK đến cuối quý này năm nay (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản- LK đến cuối quý này năm trước(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động- LK đến cuối quý này năm nay(Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi và vay các TCTD- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi và vay các TCTD- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước)- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả Kho bạc Nhà nước)- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) các công cụ TC phái sinh và các khoản nợ tài chính khác- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) các công cụ TC phái sinh và các khoản nợ tài chính khác- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD phải chịu rủi ro- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD phải chịu rủi ro- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ GTCG được tính vào hoạt động tài chính)- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ GTCG được tính vào hoạt động tài chính)- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả- LK đến cuối quý này năm nayTăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả- LK đến cuối quý này năm trướcTăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động- LK đến cuối quý này năm nayTăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động- LK đến cuối quý này năm trướcThuế TNDN đã nộp (*)- LK đến cuối quý này năm nayThuế TNDN đã nộp (*)- LK đến cuối quý này năm trướcChi từ các quỹ của TCTD (*)- LK đến cuối quý này năm nayChi từ các quỹ của TCTD (*)- LK đến cuối quý này năm trướcII.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư- LK đến cuối quý này năm nayII.Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư- LK đến cuối quý này năm trướcMua sắm TSCĐ (*)- LK đến cuối quý này năm nay

Page 314: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Mua sắm TSCĐ (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ- LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*)- LK đến cuối quý này năm trướcMua sắm bất động sản đầu tư (*)- LK đến cuối quý này năm nayMua sắm bất động sản đầu tư (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư- LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn - LK đến cuối quý này năm trướcIII.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính- LK đến cuối quý này năm nayIII.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính- LK đến cuối quý này năm trướcTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/ hoặc phát hành cổ phiếu- LK đến cuối quý này năm nayTăng vốn cổ phần từ góp vốn và/ hoặc phát hành cổ phiếu- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác- LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác (*)- LK đến cuối quý này năm trướcCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*)- LK đến cuối quý này năm nayCổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu được do bán cổ phiếu quỹ- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu được do bán cổ phiếu quỹ- LK đến cuối quý này năm trướcIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ- LK đến cuối quý này năm nayIV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ- LK đến cuối quý này năm trướcV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ- LK đến cuối quý này năm nayV.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ- LK đến cuối quý này năm trướcVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá- LK đến cuối quý này năm nayVI.Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá- LK đến cuối quý này năm trướcVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ- LK đến cuối quý này năm nayVII.Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ- LK đến cuối quý này năm trước

9.TC02C - Bảng cân đối kế toán (hợp nhất) giữa niên độ dạng tóm lược (B02b/TCTD, B02b/TCTD-HN)

Page 315: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tên chỉ tiêuA-Tài sản - Số cuối quýA-Tài sản - Số đầu nămI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Số cuối quýI-Tiền mặt, vàng bạc, đá quí - Số đầu nămII-Tiền gửi tại NHNN - Số cuối quýII-Tiền gửi tại NHNN - Số đầu nămIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Số cuối quýIII-Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - Số đầu nămIV-Chứng khoán kinh doanh - Số cuối quý IV-Chứng khoán kinh doanh - Số đầu nămV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Số cuối quýV-Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - Số đầu nămVI-Cho vay khách hàng - Số cuối quýVI-Cho vay khách hàng - Số đầu năm

IX-Tài sản cố định - Số cuối quýIX-Tài sản cố định - Số đầu năm

XI-Tài sản Có khác - Số cuối quýXI-Tài sản Có khác - Số đầu nămB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số cuối quýB-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số đầu nămI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số cuối quýI-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số đầu nămII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số cuối quýII-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số đầu nămIII-Tiền gửi của khách hàng - Số cuối quýIII-Tiền gửi của khách hàng - Số đầu nămIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Số cuối quýIV-Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - Số đầu năm

VI-Phát hành giấy tờ có giá - Số cuối quýVI-Phát hành giấy tờ có giá - Số đầu nămVII-Các khoản nợ khác - Số cuối quý

VII-Chứng khoán đầu tư - Số cuối quýVII-Chứng khoán đầu tư - Số đầu nămVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số cuối quýVIII-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số đầu năm

X-Bất động sản đầu tư - Số cuối quýX-Bất động sản đầu t ư - Số đầu năm

V-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư , cho vay TCTD chịu rủi ro - Số cuối quýV-Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư , cho vay TCTD chịu rủi ro - Số đầu năm

Page 316: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

VII-Các khoản nợ khác - Số đầu nămVIII-Vốn và các quỹ - Số cuối quýVIII-Vốn và các quỹ - Số đầu nămIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Số cuối quýIX-Lợi ích của cổ đông thiểu số - Số đầu năm

10.TC03C - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hợp nhất) giữa niên độ dạng tóm lược (B03b/TCTD, B03b/TCTD-HN)

Tên chỉ tiêuThu nhập lãi thuần - Quý này năm nayThu nhập lãi thuần - Quý này năm trướcThu nhập lãi thuần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập lãi thuần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán - Quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán - Quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh khác - Quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh khác - Quý này năm trướcLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh khác - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcThu nhập từ góp vốn mua cổ phần - Quý này năm nayThu nhập từ góp vốn mua cổ phần - Quý này năm trướcThu nhập từ góp vốn mua cổ phần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayThu nhập từ góp vốn mua cổ phần - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí hoạt động - Quý này năm nayChi phí hoạt động - Quý này năm trướcChi phí hoạt động - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayChi phí hoạt động - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm nayChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trướcChi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay

Page 317: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcTổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm nayTổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm trướcTổng lợi nhuận trước thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayTổng lợi nhuận trước thuế - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận sau thuế TNDN - Quý này năm nayLợi nhuận sau thuế TNDN - Quý này năm trướcLợi nhuận sau thuế TNDN - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi nhuận sau thuế TNDN - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận / cổ phiếu trước ngày phân phối - Quý này năm nayLợi nhuận / cổ phiếu trước ngày phân phối - Quý này năm trướcLợi nhuận / cổ phiếu trước ngày phân phối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi nhuận / cổ phiếu trước ngày phân phối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trướcLợi nhuận / cổ phiếu sau ngày phân phối - Quý này năm nayLợi nhuận / cổ phiếu sau ngày phân phối - Quý này năm trướcLợi nhuận / cổ phiếu sau ngày phân phối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nayLợi nhuận / cổ phiếu sau ngày phân phối - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước

11.TC04C - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hợp nhất) theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp - Dạng tóm lược (B04b/TCTD , B04b/TCTD - HN)

Tên chỉ tiêuLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trướcLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trướcLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trướcLưu chuyển tiền thuần trong kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayLưu chuyển tiền thuần trong kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trướcTiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này – Năm nayTiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này – Năm trướcĐiều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayĐiều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trướcTiền và các khoản lương tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm nayTiền và các khoản lương tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ - Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này - Năm trước

Page 318: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - Năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - Năm trước

Page 319: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- Năm năy(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- Năm trước

Page 320: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- Năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- Năm trước

Page 321: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - LK đến cuối quý này năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*) - LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - LK đến cuối quý này năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác) - LK đến cuối quý này năm trước

Page 322: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- LK đến cuối quý này năm năy(Lãi)/lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn- LK đến cuối quý này năm trước

Page 323: 2112420017-LY CHI CUONG (Autosaved)

Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- LK đến cuối quý này năm nayTiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)- LK đến cuối quý này năm trướcTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- LK đến cuối quý này năm nayTiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)- LK đến cuối quý này năm trước