Tên gói thầu Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ cải tiến, chế thử các bảng mạch nâng cao chất lượng máy thu VTĐsn Bên mời thầu TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO Thời điểm đóng mở thầu 2020-05-22 15:00:00 Thời gian thực hiện hợp đồng 15 Ngày Địa điểm thực hiện gói thầu Dự toán gói thầu 1,300,000,000 VNĐ Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng Nội dung thông báo mời thầu gốc Xem trên muasamcong Yêu cầu về nhân sự chủ chốt #20200533751 - Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ cải tiến, chế thử các bảng mạch nâng cao chất lượng máy thu VTĐsn Thông tin chung Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm Yêu cầu về nhân sự chủ chốt Yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu PHẠM VI CUNG CẤP
23
Embed
20200533751 - Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ cải tiến, chế ...
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Tên gói thầu Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ cải tiến, chế thử các bảngmạch nâng cao chất lượng máy thu VTĐsn
Bên mời thầu TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAOThời điểm đóng mởthầu 2020-05-22 15:00:00
Thời gian thực hiệnhợp đồng 15 Ngày
Địa điểm thực hiệngói thầuDự toán gói thầu 1,300,000,000 VNĐSố tiền bảo đảm dựthầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nướcHình thức dự thầu Đấu thầu qua mạngNội dung thông báomời thầu gốc Xem trên muasamcong
Yêu cầu về nhân sự chủ chốt
#20200533751 - Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụcải tiến, chế thử các bảng mạch nâng cao chấtlượng máy thu VTĐsn
1 TRANSISTOR2SA1774TLR 11 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
2 TRANSISTOR 2SC1815 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất3 TRANSISTOR 2SC3927 21 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất4 TRANSISTOR 2SC4024 14 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất5 TRANSISTOR 2SCR586 6 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất6 TRANSISTOR 2SD9360 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất7 TRANSISTOR 2SD2401 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất8 TRANSISTOR 2SD2560 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất9 TRANSISTOR 2SK2341 18 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
10 TRANSISTORDM9161AEP 1 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
11 TRANSISTOR IRFS3006 14 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
12 TRANSISTORUPB1509GV-E1 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
13 TRANSISTORIRLR110TRPBF 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
14 TRANSISTORMMBT5771 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
15 TRANSISTOR SMD2N2222A 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
16 TRANSISTOR SMDBCX42 5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
17 TRANSISTOR SMDCBCX69 15 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
18 TRANSISTOR SMD2SA1952 10 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
19 TRANSISTOR 2SJ364 1 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
20 Biến áp AUDIOHM2509-ND 7 Chiếc
Tỉ lệ biến đổi Sơ cấp: Thứ cấp =1:3 Trở kháng sơ cấp: 10 kOhmTrở kháng thứ cấp 90 k Ohm DRCcuộn sơ cấp 405 Ohm DRC thứcấp 1525 k Ohm Dải tần 150Hz ÷15kHz Công suất 5W
21 Biến áp âm tần chuyêndụng LW7.060.006 4 Chiếc Kích thước: (7 x 7 x 10) mm Vỏ
nhôm Độ từ thẩm: 240
22Biến áp âm tần lõi Feritbọc kimLW4.770.152MX
2 Chiếc Kích thước: (7 x 7 x 10) mm Vỏnhôm Độ từ thẩm: 280
23 Module Spartan-3EXC3S500E 1 Chiếc
. Xilinx XCF04 Flash lưu trữ cấuhình FPGA . Quản lý năng lượngba cấp TPS75003 của Texas . Lậptrình JTAG & SPI Flash bằng cápJTAG song song hoặc USB DDRSDRAM 64 MB NumonyxStrataFlash ™ 16 MB . Bộ nhớ nốitiếp 2 MB . Lập trình JTAG quacổng USB2 SMSC LAN83C185Ethernet PHY
24 Biến áp Ferit chuyêndụng EPD TR21512 15 Chiếc
Dải tần: 1,5 MHz - 30 MHz Nhiệtđộ hoạt động: (-5 ÷ +100) ºCCông suất chịu đựng: > 500 W
Dạng linh kiện: Chân cắm Sốchân: 3 Kích thước: (4 x 9 x 9)mm
31Module Artix-7 FPGA,PROCESSOR, AMP EK-A7-AC701
2 Chiếc
. Cung cấp tự kiểm tra tích hợp(BIST) và thiết kế tham chiếu(TRD) . Cấu hình: Cho phép cấuhình qua cổng USB JTAG headercung cấp sử dụng với cápdownload: Platform Cable USB II .Bộ nhớ: DDR3 SODIMM 1GB up to533MHz / 1066Mbps Quad SPIFlash: 32MB (256Mb) IIC EEPROM:8Kb . Giao tiếp: SFP cage; CổngGTP (TX, RX) với 4 đầu nối SMA;Cầu UART tới USB . Xung nhịpclocking Bộ dao động 200Mhz Bộdao động (Dải: 10MHz - 810 MHz,156.250 MHz) cho I2C lập trìnhđược . Có license kèm theo
32 CAP ALUM POLY 0,47UF20% 2V SMD 45 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Điện dung:
0,47UF Sai số: 20%
33 CAP ALUM POLY 47UF20% 2V SMD 60 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Điện dung:
47UF Sai số: 20%
34Cáp cao tần chuyêndụng 2 đầu SSMB-KW2A 25cm
3 Chiếc Trở kháng: 50 Ohm; Độ dài: 25cm; Chuẩn giắc: Female
35 CAP SMD 0805 100pF1% 90 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện dung: 100pF Sai số:1%
36 CAP SMD 0805 120pF1% 50 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện dung: 120pF Sai số:1%
37 CAP SMD 0805 150pF1% 60 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện dung: 150pF Sai số:1%
38 CAP SMD 0805 47pF1% 70 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Kích thước:
0805 Điện dung: 47pF Sai số: 1%
39 CAP SMD 0805 68pF1% 60 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Kích thước:
0805 Điện dung: 68pF Sai số: 1%
40 Bo mạch tích hợp L138-DI-225-RI 1 Chiếc
. Vi xử lý TI OMAP-L-138 dualCore: 456 MHz C674x DSPFloating point DSP Bộ nhớ chươngtrình Cache 32 KB Boot ROOM1024 KB . 456 MHz ARM926EMPU: Bộ nhớ chương trình Cache16 KB Bộ nhớ Dữ liệu Cache 16 KBROM 64 K . Xilinx Spartan- 6FPGA: XC6SLX16 Tốc độ dữ liệu1050 Mbps Block RAM 576 kB .128 MB mDDR2 CPU RAM . 256MB NANO FLASH . Giao diện SO-DIMM-200 96 PIN FPGA, 2 UARTS,2 USB Port, 3,3 V nguồn
41 Conector MCX J10413-ND 5 Chiếc
Dạng đầu nối: MCX Loại: Đực,Plug Trở kháng 50 Ohm Chân:Cắm, Mạ vàng Tần số tối đa : 6GHz Nhiệt độ hoạt động: (-65 ÷165) ºC
42 Connector 26 chânchuẩn IP68 8 Chiếc Số chân:26 chân Chuẩn IP68
Nhiệt độ hoạt động: (-40 ÷ 80) ºC
43 Cuộn biến đổi trởkháng 4 Chiếc Tỉ số biến đổi: 1:4 Số vòng dây:
32 Chất liệu lõi: Ferrite
44 Cuộn cảm 21005 MXF 6 Chiếc Cảm kháng: 500 uH Số vòng dây:50 Đường kính lõi xuyến: 15mm
45 Cuộn cảm DHP38005J 8 ChiếcCảm kháng: 1 mH Số vòng dây:50 Đường kính lõi xuyến: 15mmCông suất chịu đựng: 0,5 W
46 Chip nhớ XC18V04PCG 2 Chiếc
Bộ nhớ 4 Mb Có thể lập trình Điệnáp nguồn: 3 VDC ÷ 3,6 VDC Nhiệtđộ hoạt động: (0 ÷ 70) ºC Kiểuchân: 44-LCC
47Chuyển mạch cao tầnchuyên dụng G2Q-187-V-H
3 Chiếc Tần số công tác: 1.5 đến 30 MHzSuy hao chèn: 1.5 dB
48Chuyển mạch chế độchuyên dụng 6 trạngthái
2 Chiếc Tổng số trạng thái: 6; Thời gianchuyển mạch: 0.25 us
49 Dao động OCXO 30MHz 4 Chiếc
Tần số: 30 MHz; Vật liệu cơ bản:Thạch anh, Dạng OCXO Nguồn5V, Dòng tối đa: 300 mA Độ ổnđịnh tần số: 250 ppb Nhiệt độ: (0÷ 70) ºC
50Dao động TCXO100.000MHZ LVCMOSCW1015CT-ND
2 ChiếcĐiện áp nguồn: 3,3 V Chính xáctần số: ± 1ppm Độ ổn định tần số:± 500 bbp
51 Dao động thạch anhchuẩn 11,0592MHz 2 Chiếc
Tần số: 11.0592 MHz Chính xáctần số: ± 1ppm Độ ổn định tần số:± 0.25 ppm
52Dao động thạch anhchuẩn HC-49-U-7,3728MHz
6 Chiếc
Tần số: 7,3728 MHz Dung sai tầnsố: ± 30 ppm Độ ổn định tần số:± 50 ppm Tải điện dung 18pF Trởkháng ESR 150 Ohm
53 Diode 1N4001 19 ChiếcĐiện áp ngược đỉnh Vr: 50 V Dòngđiện chịu đựng : 1 A Nhiệt độ hoạtđộng (-55 ÷ +150)ºC
54 Diode 1N4148 39 ChiếcĐiện áp ngược đỉnh Vr: 75 V Dòngđiện chịu đựng : 2 A Nhiệt độ hoạtđộng (-80 ÷ 150) ºC
55 Diode RF LSIC2SD065 18 ChiếcDải tần RF Điện áp ngược tối đa:650V Điện dung 300pF @ 1V,1MHz Công suất 1,5 W
56 Diode RF UPP1004/TR7 13 ChiếcDải tần RF Điện áp ngược tối đa:20V Công suất 2,5 W Nhiệt độhoạt động: (-40 ÷ 85) ºC
57 Diode DSM8100 14 Chiếc
Dải tần RF Điện áp ngược tối đa:60V Điện dung 0.025pF @ 10V,1MHz Điện trở: 3,5 Ohm ở 10 mA,100 MHz Công suất 250 mW
58 Dung dịch nhựa thông 6 Hộp
Khối lượng riêng ở 20 °C: 0,88g/cm³ Nhiệt độ hóa lỏng: 18 °CNhiệt độ sôi: 399 °C Thể tích:100ml
59 Dung dịch tẩm phủ A10 4 HộpThời gian khô bề mặt: ≤ 10 phútThời gian khô hoàn toàn: ≤ 1 giờKhối lượng: 400 g
60 Đầu Conector cao tầnSMB PLUG 414048-6 5 Chiếc
Chuẩn đầu: SMB, Female, Plug Trởkháng 75 Ohms Tần số hoạt động:đến 4 GHz Đầu tiếp xúc: mạ vàngNhiệt độ hoạt động: (-65 ÷ 165)ºC Điện áp 335 V Suy hao 0,6 dB
61 Đầu Conector cao tầnSMBRCPT 903-407J-51R 2 Chiếc
Chuẩn đầu: SMB, Male, Plug Trởkháng 50 Ohms Tần số hoạt động:đến 4 GHz Đầu tiếp xúc:ĐồngBerrilium mạ vàng Nhiệt độ hoạtđộng: -65 ~ 165 °C Suy hao 0,3dB
62 FLASH NORS70GL02GT12FHBV23 4 Chiếc
Định dạng bộ nhớ: FLASH Bộ nhớ:2Gb (256M x 8, 128M x 16) Giaotiếp: Song song Nhiệt độ hoạtđộng: (-40 ÷ 105) ºC
63 Giắc cao tần chuyêndụng SMB-50JHD 4 Chiếc
Chất liệu: kẽm hoặc đồng, mạvàng Tần số: 1 kHz - 100 MHzCông suất chịu đựng: 200W
64 Giắc cao tần chuyêndụng SSMB-50JHD 2 Chiếc
Kích thước: chuẩn SSMB Chất liệu:kẽm hoặc đồng, mạ vàng Tần số:1 kHz - 100 MHz Công suất chịuđựng: 200W
65 Giắc cao tần chuyêndụng ZSMB-KWHD 3 Chiếc
Chất liệu đầu giắc: kẽm hoặcđồng, mạ vàng Tần số: 1 kHz -100 MHz Chuẩn giắc: Male
66 Giắc cắm TM JL-41ZKBA 2 Chiếc
Điện áp chịu đựng: ≥ 120 V Trởkháng tiếp xúc: ≤ 5 mΩ Dòngđiện chịu đựng: ≥ 5 A Nhiệt độlàm việc: -40 °C ÷ 125 °C
67Giắc điều khiển chuyêndụng TM JL11-10ZJB1206
6 Chiếc
Điện áp định mức: 300 VAC Trởkháng tiếp xúc: ≤10 mΩ Điện ápchịu đựng tối đa: 1000 VAC Nhiệtđộ hoạt động: -50÷ 125 Sốchân: 11
68 Giắc kết nối chuyêndụng AUDIO FQ14-7Z 2 Chiếc Số chân: 7 Trở kháng tiếp xúc: 3,8
mΩ Dải tần: 5 MΩ Đầu Female
69 IC AD2S82AJP 3 Chiếc
Loại chuyển đổi: R/D Số kênh: 2Độ phân giải: 10, 12, 14, 16 bitGiao tiếp dữ liệu: Song song Điệnáp nguồn cung cấp: 10,8 V ÷ 13,2V Nhiệt độ hoạt động: (0 ÷ 70) °CKiểu chân: 44-LCC
70 IC AD5933YRSZ 8 ChiếcĐộ phân giải: 12 b Tần số clock:16,776 MHz Dòng cung cấp: 2,7V÷ 5,5V Nhiệt độ -40°C ÷ 125°C
71 IC AD9229BCPZ 4 ChiếcSố bộ chuyển đổi: 4 Số bit: 12Kiểu chân: 48-VFQFN Tốc độ lấymẫu: 65 M
72 IC AD9835 3 ChiếcNguồn cung cấp: 5 V Tốc độ tổnghợp: 50 MHz Số bit DAC: 10 bitNhiệt độ hoạt động: (-40 ÷ 85)0C
Điện áp nguồn tương tự: (1,15 ÷3,45) VDC Điện áp nguồn số:(1,15 ÷ 1,25) VDC Độ phân giải:16 bit Tốc độ lấy mẫu: 370 MspsKiểu chân: 56-WQFN
76 IC ADC16DX370RME25 3 Chiếc
Điện áp nguồn tương tự: (2,375 ÷2,625) VDC Điện áp nguồn số:(2,375 ÷ 2,625) VDC Độ phângiải: 16 bit Tốc độ lấy mẫu: 210Msps Kiểu chân: 48-QFN
77 IC TLV5580CPW 8 Chiếc
Số bộ chuyển đổi: 1 Giao tiếp dữliệu : Song song Nguồn cấp: 3 V ÷3,6 V Kiểu chân 20-WQFN Nhiệtđộ hoạt động: 0°C ÷ 70°C
78 IC ADSP-TS101SAB2Z1 2 Chiếc
Giao diện: Host Interface, LinkPort, Multi-Processor Tỉ lệ Clock:300 MHz Bộ nhớ : Ngoài RAM onchip: 768 kb Điện áp I/O: 3,0VĐiện áp lõi: 1,2V Nhiệt độ hoạtđộng: 0°C ÷ 85°C Kiểu chân: 484-BFBGA
79 IC AM79C874VD 4 Chiếc
Điện áp nguồn: (-0,5 ¸ 5,5) VCông suất tiêu thụ điển hình: 0,3W Nhiệt độ hoạt động: (-55 ¸ 150)°C Kiểu chân : 80-PIN TQFP
80 IC AMP AUD PWRTPA2028D1YZFR 5 Chiếc
Công suất ra trên tải: 3 W/4 OhmNguồn cung cấp: 2.5V ÷ 5.5V CóAGC, Nhiều đầu vào khác nhauNhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 85°C(TA) Kiểu chân: 9-DSBGA
81 IC AMP AUDIOTAS5414ATDKDMQ1 6 Chiếc
Công suất ra trên tải: 116 W/2Ohm Nguồn cung cấp: 8V ÷ 22VDepop, Bảo vệ chống ngắn mạchvà quá nhiệt Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 105°C (TA) Kiểu chân: 36-HSSOP
82 IC AMP AUDIOTDF8599C 10 Chiếc
Công suất ra trên tải: 116 W*1Kênh/ 2 Ohm hoặc 155Wx2kênh/6 Ohm Nguồn cung cấp: 8V÷ 48V Depop, Nhiều đầu vào, I2C,Bảo vệ chống ngắn mạch và quánhiệt Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷85°C (TA) Kiểu chân: 36-HSOP
83 IC LCMXO3LF 4 Chiếc
Nguồn cung cấp: 2.375 V ÷ 3.465V Số cell logic: 9400 Kiểu chân:256-LFBGA Số chân vào/ra: 206Nhiệt độ hoạt động: (0 ÷ 85) °C
84 IC ARM DSP66AK2H14AAAW24 3 Chiếc
Giao diện: EBI/EMI, Ethernet,DMA, I²C, Serial RapidIO, SPI,UART/USART, USB 3.0 Tỉ lệ Clock:1.2GHz DSP, 1.4GHz ARM® Bộnhớ: ROM (384KB) RAM trên chip:12,75 MB Điện áp I/O: 0.85V,1.0V, 1.35V, 1.5V, 1.8V, 3.3V Điệnáp lõi: thay đổi được nhiệt độ hoạtđộng: 0°C ~ 85°C Kiểu chân:1517-BBGA
85 IC ARM MC-10105F1 3 Chiếc
Lõi xử lý: ARM Bộ nhớ chươngtrình: RAM Giao tiếp: Ethernet,I²C, SPI Số cổng I/O: 48 Nguồn:0.9V ÷ 3.6V Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 85°C Kiểu chân: 196-BGA
86 IC ARM STM32F746 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
87 IC ARM7SM470R1B1MPGES 2 Chiếc
Lõi: 16/32 bit Tốc độ: 60 MHz Bộnhớ: FLASH 1 MB RAM: 64K × 8Ngoại vi: DMA, POR, PWM, WDTDao động: Ngoài Chuyển đổi dữliệu: A/D 12x10b Số I/O: 46
88 Inductor DSO1-48 26 Chiếc
Số cuộn dây: 2 Dòng tối đa: 4 ATrở kháng DCR: 90 mOhm Cảmkháng 0.01 - 1mH Điện áp: 600 VNhiệt độ hoạt động: -40°C ÷125°C Kích thước: 1.693" L x0.709" W
89 InductorJLC06E110TRSM 5 Chiếc
Cảm kháng 88nH Dải tần hoạtđộng: ~100 MHz Điện áp: 600 VNhiệt độ hoạt động: -40°C ÷125°C Kích thước: 0.276" x 0.236"
90 Inductor N1342DEA-0008BQE 20 Chiếc
Cảm kháng 2.5mH ±5% Dải tầnhoạt động: ~252kHz Nhiệt độhoạt động: -40°C ÷ 125°C Kíchthước: 0.228" L x 0.228" W
91 Inductor RD7137-6 20 Chiếc
Số cuộn dây: 3 Cảm kháng 12mH@ 1kHz Dòng chịu đựng 6A Trởkháng DRC 60.6 mOhm Nhiệt độhoạt động:: -25°C÷ 110°C Kíchthước: 2.756" L x 2.756" W
92 Inductor RD8137-16 22 Chiếc
Số cuộn dây: 3 Cảm kháng 5mH@ 400Hz Dòng chịu đựng 16A Trởkháng DRC 11.6 mOhm Nhiệt độhoạt động:-25°C ÷ 110°C Kíchthước:3.150" L x 3.150" W
93 Inductor VARIABLEVTC02E030TRSM 19 Chiếc Cảm kháng Thay đổi được Dòng
chịu đựng 16A Trở kháng DRC
94 Module giải điều chếAD8333-EVALZ 2 Chiếc
°Chính xác pha: ±0,1o Cân bằngbiên độ: ±0,05dB Tần số: 0 ÷ 50MHz Dải động đầu ra: 159 dB/Hz 4× LO > 1 MHz Điện áp nguồn: 5V
95 IC AUDIO 2 CIRCUITMUSES02 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
96 IC CLK BUFFERCDCLVC1104PW 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
97 IC CODEC 2ADC/8DAC24BIT AD1835AASZ 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
98 IC COMPARATORADCMP572BCPZ 3 Chiếc
Dạng đầu ra: CML,Complementary Điện áp nguồn:3,1 V ÷ 5,4 V Độ trễ: 0.165 nsNhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 85°CKiểu chân: 16-VFQFN
99 IC CONSUMER CIRCUITLM8300IMT9B 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
100 IC CPLDEPM7192EGI160 2 Chiếc
Dạng lâp trình: EEPLD Thời giantrễ: 20 ns Điện áp nguồn: 4,5V ÷5,5V Số Block logic: 12 Số Cell:192: Số cổng: 3750 Sô đường I/O:124 Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷85°C Kiểu chân: 160-BPGA
101 IC CURRENT MONITORADL5315ACPZ-R7 8 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
102 IC chuyên dụngCY7C1383B 5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
103 IC DAC7562SDGSR 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
104 IC DAS 16BITAD974BRZ 1 Chiếc
Độ phân giải: 16 b Số kênh: 4 Tốcđộ lấy mẫu: 200k Giao tiếp dữ liệunối tiếp Điện áp nguồn tương tựhoặc số: 4,7 ÷ 5,25 V Nhiệt độhoạt dộng: (-40 ÷ 85) ºC
105 IC DDS 16B AD9915B 3 Chiếc
IC tổng hợp số trực tiếp Độ phângiải: 12b Tần số Clock: 2,5 GHzĐộng rộng kí tự: 32b Nguồn: 1,8 V÷ 3,3 V Nhiệt độ hoạt dộng: (-40÷ 85) ºC Kiểu chân: 88-VFQFN
106 IC DDS DACAD9858BSVZ 6 Chiếc
Sô lượng Bit: 12 Tần số Slock: 2,5GHz Chiều dài kí tự: 32b Điện ápnguồn: 1,8V ÷ 3,3V Nhiệt độ hoạtđộng: -40°C ÷ 85°C Kiểu chân:88-VFQFN
107 IC DIGITAL BASEBANDSX1301IMLTRTTR 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
108IC DIGITAL SIGNALPROCESSORGC6016IZEV
5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
109 IC DPLLLMK05028RGCT 7 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
110 IC DSP66AK2E05XABDA4 2 Chiếc
Giao tiếp: EBI/EMI, Ethernet, DMA,I²C, MDIO, PCIe, TSIP, SPI,UART/USART, USB 3.0, USIMClock: 1,4 GHz, Bộ nhớ: ROM (256kB) RAM trên chip: 2 MB Điện ápI/O: 1.35V, 1.5V, 1.8V, 3.3V Nhiệtđộ hoạt động: 40°C ÷ 100°C
111 IC DUAL OPERATIONALAMPLIFIER UPC4570 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
112 IC PWR SUPPLYTFS763HG 24 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
113 IC điều khiểnMCF5407AI162 4 Chiếc
Core xử lý: r Coldfire V4 Kíchthước Core: 32-bit Tốc độ: 162MHz Kết nối: EBI/EMI, I²C,UART/USART Số cổng I/O: 16Dạng bộ nhớ: ROMless RAM sixe:4K x 8 Điện áp nguồn: 1.65V ÷3.6V Nhiệt độ hoạt động: 0°C ÷70°C
114 IC điều khiểnSC511660MZP40 5 Chiếc
Lõi core: PowerPC 32 bit Tốc độ40 MHz Giao tiếp: CANbus,EBI/EMI, SCI, SPI, UART/USART Bộnhớ : Flash 448 KB Ram 26k x 8Điện áp nguồn: 2.5V ~ 2.7V
115 IC EEPROM 1MPARALLEL 3 Chiếc
Định dạng bộ nhớ: EEPROM Kíchcỡ bộ nhớ: 1Mb (128K x 8) Giaotiếp: Song song Chu kỳ ghi: 10 msThời gian truy cập: 120 ns Điệnáp: 4,5 ÷ 5,5 V
116 IC ETHERNETBCM56334B1IFSBG 3 Chiếc
Giao thức: Ethernet Điện áp: 4,5÷ 5,5 V Giao tiếp: PCI ExpressChuẩn: IEEE 802.3 Điều khiểngiao tiếp Ethernet
118 IC FILTER MAX263AEPI 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
119 IC FIXED-POINT DSPTMS320C6455BGTZ8 3 Chiếc
Giao tiếp: Host Interface, I²C,McBSP, PCI, UTOPIA Clock: 850MHz Bộ nhớ: ROM (32 kB) RAMtrên chip2,1 MB Điện áp I/O:1.2V,1.25V,1.5V,1.8V,3.3V Điệnáp lõi: 1,2 V Nhiệt độ hoạt động:0°C ÷ 905°C Chuẩn chân: 697-BFBG
120 IC FLASH 256M SPIS25FL256S 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
121 IC FLASHTHGAF8G9T43BAIR 8 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
122 IC FPGA XC6SLX100T-3CSG484I 4 Chiếc
Số lượng LABs/CLBs: 7911 Sốlượng các cell Logic: 101261 Tổngsố RAM bits: 4939776 Số cổngI/O: 296 Điện áp cung cấp: 1.14V÷ 1.26V Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 100°C Chuẩn chân: 484-FBGA
123 IC FPGA XC6SLX45-3FGG484C 4 Chiếc
Điện áp nguồn danh định: 1,2 ÷3,3 VDC Số cổng logic: 147 443Dòng điện cực đại: 24 mA
124 IC FRACT-N PLLHMC700LP4TR 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
125IC GENERATORCRYSTAL CLOCKHTCCGDC
2 Chiếc
Điện áp: 4,5 ÷ 5,5 V Bộ chia: CóĐầu vào: Thạch anh, xung Đầu ra:CMOS, TTL PLL: Không Tỷ lệ vào:ra: 1:4 Số mạch: 1 Nhiệt độ hoạtđộng: (55 ÷ 225)°C
126 RES SMD 100 OHM 1%0805 150 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện trở: 100 OHM Sai số:1%
127 RES SMD 2,2K OHM 1%0805 50 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện trở: 2,2K OHM Sai số:1%
128 RES SMD 22 OHM 1%0805 100 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Kích thước:
0805 Điện trở: 22 OHM Sai số: 1%
129 RES SMD 220 OHM 1%0805 100 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện trở: 220 OHM Sai số:1%
130 RES SMD 3.3K OHM 1%0805 90 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện trở: 3,3K OHM Sai số:1%
131 RES SMD 47 OHM 1%0805 80 Chiếc Dạng linh kiện: SMD Kích thước:
0805 Điện trở: 47 OHM Sai số: 1%
132 RES SMD 560 OHM 1%0805 110 Chiếc
Dạng linh kiện: SMD Kích thước:0805 Điện trở: 560 OHM Sai số:1%
133 IC HD64F7065AF60V 3 Chiếc
Lõi xử lý: SH-2 DSP (32 bit) Kếtnối: EBI/EMI, SCI Tốc độ: 60 MHzSố I/O: 110 Bộ nhớ: FLASH 256KBRAM: 8Kx8 Bộ chuyển đổi dữ liệu:A/D 8x10b; D/A 2x8b Nhiệt độhoạt động: -20°C ~ 75°C Kiểuchân 176-LQFP
134 IC INST AMP AD524BE 5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
135 IC INTERFACEFDC37C672 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
136 IC ISOLATEDAMC1303M0510DWVR 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
137 IC khả trình FPGAXILINX XC3S1000 2 Chiếc
Số lượng LABs/CLBs: 1920 Sốlượng các cell Logic: 17280 Tổngsố RAM bits: 442368 Số cổng I/O:391 Số cổng: 1000000 Điện ápcung cấp: 1.14V ~ 1.26V Nhiệt độhoạt động: -40°C ~ 100°C Chuẩnchân: 100-TQFP
138 IC khả trình XC7A200T-3FB676E 3 Chiếc
Số lượng LABs/CLBs: 16825 Sốlượng các cell Logic: 215360 Tổngsố RAM bits: 13455360 Số cổngI/O: 400 Số cell logic: 215360Điện áp cung cấp: 0.95V ÷ 1.05VNhiệt độ hoạt động:0°C ÷ 100°CChuẩn chân: 676-BBGA
139 IC khuếch đại LT1210 2 Chiếc
Số mạch: 1 Nguồn cung cấp: 5 VDạng KĐ: Current Feedback Dòngtiêu thụ: 35 mA Dòng đầu ra: 2 ANhiệt độ giới hạn: (-40 ÷ 175) °C
140 IC lọc TUNABLEHMC891ALP5E-ND 8 Chiếc
Kiểu lọc: Bandpass Tần số cắt:1.95GHz ~ 3.4GHz Số bộ lọc: 1Điện áp nguồn: 0V ~ 14V Kiểuchân: 32-WFQFN
141 IC LOW PASSL065XG9S 10 Chiếc
Kiểu lọc: Băng thấp Tần số cắt:6,5 GHz Số bộ lọc: 1 Suy hao : 1,3dB Điện áp nguồn: 0V ÷ 14V Kiểuchân: 6-SMD
142 IC MC145156P1 5 Chiếc
Điện áp hoạt động: 3V ÷ 9V Dòngđiện đầu vào: 10mA Nhiệt độ giớihạn: (-40 ÷ 85) °C Công suất tiêuthụ: 500mW
143IC MCU 32BIT 512KBFLASHSM320F28335KGDS1
4 Chiếc
Lõi C28x 32-Bit Tốc độ 150MHzKết nối:CANbus, EBI/EMI, I²C,McBSP, SCI, SPI , UART/USARTNgoại vi DMA, POR, PWM, WDTI/O: 88 Bộ nhớ: FLASH 512KB(256K x 16) RAM 34K x 16 Điệnáp nguồn cấp: 1.805V ~ 1.995VBộ chuyển đổi dữ liệu : A/D16x12b Nhiệt độ hoạt động-55°C~ 210°C (TA) Kiểu chân: Die
144 IC MCU32BIT MPC5554AZP132 3 Chiếc
Lõi e200z6 32-Bit Tốc độ 132MHzKết nối: CANbus, EBI/EMI, SCI, SPINgoại vi DMA, POR, PWM, WDT Sốcổng I/O: 256 Bộ nhớ: FLASH 2MB2MB (2M x 8) RAM 64K x 8 Điệnáp nguồn cấp: 1.35V ÷ 1.65V Bộchuyển đổi dữ liệu : A/D 40x12bThạch anh: Ngoài Nhiệt độ hoạtđộng -55°C ÷ 125°C Kiểu chân:416-BBGA
145 IC MCU FLASHTMS5704357BZ 7 Chiếc
Lõi ARM® Cortex®-R5F 32-BitTốc độ 300 MHz Kết nối: CANbus,EBI/EMI, Ethernet, FlexRay, I²C,LINbus, MibSPI, SCI, SPI,UART/USART Ngoại vi DMA, POR,PWM, WDT Số cổng I/O: 145 Bộnhớ: FLASH 4MB (4M x 8)EPPROOM: 128K x 8 RAM : 512K x8 Điện áp nguồn cấp: 3V ÷ 3.6VBộ chuyển đổi dữ liệu : A/D41x12b Thạch anh: Ngoài Nhiệtđộ hoạt động -40°C ÷ 125°C Kiểuchân: 337-LFBGA
146 IC MIXER UP CONVRTAD6633BBCZ 3 Chiếc
Điện áp hoạt động: 3,3 V Dạngchuyển đổi: Up converter Số bộtrộn: 1 Package: 19-LBGA
147 IC MPU DUAL COREMC8640DTVJ1250HE 1 Chiếc
Lõi PowerPC e600 2 Core, 32-BitTốc độ 1,25 GHz Điều khiển RAM:DDR, DDR2 Ethernet:10/100/1000 Mbps (4) SATA3Gbps USB 2.0 + PHY (2) Điện ápnguồn: 1.8V, 2.5V, 3.3V Nhiệt độhoạt động -40°C ~ 105°C Kiểuchân: 1023-BCBGA
148 IC NAND FLASHMT29F4G16ABA 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
149 IC nguồn LF25CDT-TR 11 Chiếc
Điện áp ra: điện áp âm, cố định Vin: 16 V V out: 2,5V V drop out :0.7V @ 500mA Dòng điện ra:500mA PSRR: 82dB ÷ 65dB(120Hz ÷ 10kHz) Nhiệt độ hoạtđộng: -40°C ÷ 125°C Chân: TO-252-3
150 IC nguồn Switching1790 EUA+ 16 Chiếc
Điện áp hoạt động: -0.3 ÷ 14 VDCDải tần hoạt động: 640 kHz ÷ 1,2MHz Dòng điện cực đại: 1,2 ANhiệt độ hoạt động: -65 ÷ 150 °C
151 IC nguồnTLE4699EXUMA1 22 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
152 IC OPAMPOPA2211MDRGTEP 10 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
153 IC PCM2900E 5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất154 IC PIC16F887 7 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất155 IC PIC18F452 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
156IC POE CNTRL 1CHANNELMAX5941ACSE
3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
157 IC ETH PCIGD82550EYSL4MJ 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
158 IC REG BCK BST ADJ 5ALTC3119MPFE 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
159 IC REG LIN 3.3VTL1963A 20 Chiếc
Giao thức: Buck V in max: 20 VVout: 3,3 V V out drop out : 0.55V@ 1.5A I out: 1,5 A PSRR: 63dB(120Hz) Nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷ 125°C Kiểu chân: SOT-223-6
160 IC REG LIN 5VLM1086ISX 16 Chiếc
V in: 25 V Vout 5 V V out drop out: 1.5V @ 1.5A I out: 1.5A PSRR:68dB (120Hz) Nhiệt độ hoạt động:40°C ÷ 125°C Kiểu chân: TO-263-4
161 IC REG LINEAR 5VSG7905AK 8 Chiếc
Điện áp đầu ra: 5 V Dạng dầu ra:Cố định Dòng đầu ra: 1.5 A Điệnáp sụt giảm: 2.3V @ 1A PSRR:54dB (120Hz) Số bộ điều chỉnh: 1Nhiệt độ hoạt động: (-55 ÷ 125)°C
162 IC FSA3157P6X 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
163 IC REG LINEAR POS ADJLT3083MPQ 12 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
164 IC RF AMP HMC960LP 11 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
166 IC LA4485 1 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất167 IC NJM2125F-TE1 1 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất168 IC NJM2172V-TE1 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
169 IC RF ATTENUATORMAAD-011021 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
170 IC RF DEMODAD8339ACPZ 6 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
171 IC RF DEMODLTC5584IUF 5 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
172 IC S25FL128SAG 5 Chiếc
Dải điện áp hoạt động: 2,7 ÷ 3,6VDải nhiệt độ hoạt động: -40°C ÷+125°C Bộ nhớ Flash: 128Mb(16M x 8) Giao tiếp: SPI - Quad I/O
173 IC DS1706 27 Chiếc
Dòng tiêu thụ: 0,8 uA Điện ápngưỡng: 4,65 VDC Độ chính xác:2% Kiểu đầu ra: CMOS Dải nhiệtđộ làm việc: (-40 ÷ 85) °C
174 IC SCREEN ADS7845E 3 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
175 IC SERIAL PLLMC145170 3 Chiếc
IC Tổng hợp tần số Tỉ lệ vào ra:1:2 Tần số max:185 MHz Điện ápnguồn: 2.7V ÷ 5.5V Nhiệt độ hoạtđộng: -40°C ÷ 85°C Kiểu chân:16-SOIC
176 IC SMD ICM7228BIBIZ 4 ChiếcĐiện áp hoạt động: 4 V ÷ 6 VDòng tiêu thụ: 250µA Dải nhiệt độhoạt động: -40°C ÷ +85°C
177 IC so pha H140 4 Chiếc
Điện áp nguồn cấp: 5 V ± 0,5VDải tần làm việc: 0 - 300 MHzDòng tiêu thụ: ≤ 100 mA Nhiệt độlàm việc: -40 °C ÷ 70 °C
178 IC S26KS512SDPB 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
179 IC STEREO AUDIOCODEC 1.8V TLV320AIC 2 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
180 IC SYNTHADF4351BCPZ 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
Điện áp ngưỡng 10A/ Dòng xoaychiều, 60A/ dòng 1 chiều Dạngngắt: Thermal Magnetic Nhiệt độhoạt động:
202 Mỡ hàn chuyên dụng 6 Hộp Không dẫn điện Độ PH trung tính:PH7±0,3 Khối lượng: 100g
203 NUCLEO BOARDSTM32H743ZI 4 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
204 Nước rửa mạch 6 Lít Trong suốt, không màu, cách điện
205 Rơ le RF SPDTARN30A24 4 Chiếc
Điện áp nguồn danh định: 24 VDCDòng điện cuộn dây: 6,3 mA Dòngđiện cực đại: 1 A Dạng tiếp xúc:DPDT Điện áp đóng mở cực đại:30 VDC Dòng điện tiếp xúc: 30mA Thời gian đóng mở: 5 msCông suất cuộn dây: 150mW:Điện trở cuộn dây: 3,48 KOhmNhiệt độ hoạt động: (-30 ÷ 70) °C
206 RF DEMODULATORSI2183 10 Chiếc Theo datasheet nhà sản xuất
207 Rơ le G6K-2F-RF-TR03DC12 7 Chiếc
Điện áp nguồn danh định: 12 VDCDòng điện cực đại: 1 A Dạng tiếpxúc: DPDT Điện áp đóng mở cựcđại: 125 VAC, 60 VDC Trở khángtiếp xúc: 50 m Ohm Thời gianđóng mở: 15 ms Điện trở cuộndây : 1,31 KOhm Nhiệt độ hoạtđộng: -40 to 70 °C
208 Rơ le RF DPDTARJ22A24 4 Chiếc
Điện áp nguồn danh định: 24 VDCDòng điện cuộn dây: 6,3 mA Dòngđiện cực đại: 1 A Dạng tiếp xúc:DPDT (2 Form C) Điện áp đóngmở cực đại: 30 VDC Dòng điệntiếp xúc: 30 mA Thời gian đóngmở: 5 ms Công suất cuộn dây:150mW: Điện trở cuộn dây: 3,48KOhm Nhiệt độ hoạt động: (-30 ÷70) °C
209 Trụ cao tần mạ vàngSO-239 2 Chiếc
Dải tần hoạt động: Đến 500 MHzChất liệu đầu tiếp xúc: Mạ vàngChuẩn trở kháng: 50 hoặc 75Ohm °Cách ly giữa trụ tiếp xúc vàvỏ: 1000 Mega Ohm
210 Thiếc hàn 0,8mm loại500g 7 Cuộn
Trọng lượng cuộn: 500 g Đườngkính sợi thiếc: 0,8 mm Thànhphần: 96,5 % Thiếc + 3 % Bạc +0,5 % Đồng Có tráng nhựa thôngngoài