Top Banner
Danh mục sản phẩm (Vui lòng nhấn chọn sản phẩm bạn muốn xem) CPU Intel Phần mềm Mainboard chipset Intel Máy Fax & Phụ kiện CPU AMD Điện thoại Panasonic Mainboard chipset AMD Máy chiếu & màn chiếu Ram cho PC Printer - Máy in HDD 3.5" gắn trong Scanner - Máy scan HDD 3.5" gắn ngoài Mực in HDD 2.5" gắn ngoài Ổ đĩa SSD VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router Acesspoint DVD - DVD REWRITE gắn trong Switch DVD - DVD REWRITE gắn ngoài KVM Switch UPS - Bộ lưu điện HDD BOX MẠNG NAS & NVR Tản nhiệt CPU USB 3G Fan case Print Server IP Camera CABLE MẠNG - UTP - KIỀM Mouse - Chuột Card Reader,Data-Auto Switch,Cable…. Keyboard - Bàn phím Combo mouse & keyboard Speaker -Loa Ram cho Notebook Headphone - Tai nghe HDD cho Notebook USB Flash Drive Chân đế - tản nhiệt Notebook Webcam ADAPTER NOTEBOOK HDD BOX BATERRY NOTEBOOK Sound card TÚI XÁCH NOTEBOOK Thẻ nhớ Linh kiện notebook Linh kiện PC Thiết bị ngoại vi 18-07-15 Thiết bị mạng Thiết bị văn phòng Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng. Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất. Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
37

18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

Apr 08, 2018

Download

Documents

truongphuc
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

Danh mục sản phẩm (Vui lòng nhấn chọn sản phẩm bạn muốn xem)

CPU Intel Phần mềm

Mainboard chipset Intel Máy Fax & Phụ kiện

CPU AMD Điện thoại Panasonic

Mainboard chipset AMD Máy chiếu & màn chiếu

Ram cho PC Printer - Máy in

HDD 3.5" gắn trong Scanner - Máy scan

HDD 3.5" gắn ngoài Mực in

HDD 2.5" gắn ngoài

Ổ đĩa SSD

VGA - Card màn hình MODEM ADSL

PSU - Nguồn Lan Card cho PC

Case -Thùng máy Lan Card Wireless

Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router Acesspoint

DVD - DVD REWRITE gắn trong Switch

DVD - DVD REWRITE gắn ngoài KVM Switch

UPS - Bộ lưu điện HDD BOX MẠNG NAS & NVR

Tản nhiệt CPU USB 3G

Fan case Print Server

IP Camera

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM

Mouse - Chuột Card Reader,Data-Auto Switch,Cable….

Keyboard - Bàn phím

Combo mouse & keyboard

Speaker -Loa Ram cho Notebook

Headphone - Tai nghe HDD cho Notebook

USB Flash Drive Chân đế - tản nhiệt Notebook

Webcam ADAPTER NOTEBOOK

HDD BOX BATERRY NOTEBOOK

Sound card TÚI XÁCH NOTEBOOK

Thẻ nhớ

Linh kiện notebook

Linh kiện PC

Thiết bị ngoại vi

18-07-15

Thiết bị mạng

Thiết bị văn phòng

Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạnGiá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảmQuí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất.Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

Page 2: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000 2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000 3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000 4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000

5 Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs) - Bản quyền 01 năm 650,000

6 Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 2,350,000

7 Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 3,200,000

8 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 230,000

1 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 2,970,000 2 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 2,980,000

1 Win SL 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00201 1,740,000 2 3,030,000

1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,300,000 2 Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,730,000 3 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,070,000

THBH END USER

1 Panasonic KX-FT 983 Tặng 2 cuộn giấy nhiệt

Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt 1 năm 2,510,000

2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000

1 Panasonic KX-FP 701 Tặng 1 fax film KX-FA 57

Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,530,000

2 Panasonic KX-FP 711Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 8giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 110 số, 10 số gọi nhanh.từ chối nhận fax 10 số - Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,730,000

1 Panasonic KX-FL 422

Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser

1 năm 5,000,000

2 Panasonic KX-FL 612

Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.

1 năm 5,690,000

3 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)

Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)

1 năm 4,680,000

1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000

2 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1cuộn dài 70m, in 210 trang). 0 80,000

3 KX-FA 88C Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang. 0 140,000

4 KX-FAT 410 Cartridge dùng cho máy KX-MB1500/1520/1530 0 1,350,000

5 KX-FAT 411 Mực dùng cho máy KX-MB2010/2025/2030, in khoảng2000 trang. 0 500,000

6 KX-FAT 472 Mực cho máyKX MB2120, KX-MB2130, KX-MB2170 0 500,000

Bảng giá phần mềm Diệt virus

Máy Fax giấy nhiệt

Máy Fax giấy thường in Film

Máy Fax giấy thường in Laser

Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic

Windows 7

Windows 8

Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 Office 2013

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT

Page 3: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Panasonic KX-TS500 Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 245,000

2 Panasonic KX-TS520 3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 300,000

3 Panasonic KX-TS560 LCD rõ ràng - Gọi lại 20 số gần nhất - Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại - Khóa bàn phím bằng mật khẩu - Giới hạn cuộc gọi 6 tháng 580,000

4 Panasonic KX-TSC11 Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi liên tỉnh và quốc tế 6 tháng 502,000

5 Panasonic KX-TS840Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.

6 tháng 625,000

1 Panasonic KX-TG1311 Mở rộng tối đa 6 tay con - Hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm - Hiện và lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi- Danh bạ lưu 50 tên và số 1 năm 747,000

2 Panasonic KX-TG2511Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD - Có speakerphone trên tay con - Danh bạ lưu 50 tên và số - Chức năng khóa phím - thời gian đàm thoại 18h, thời gian chờ 170h - Mở rộng tối đa 6 tay con

1 năm 874,000

3 Panasonic KX-TGA641 Tay con mở rộng dùng cho KX-TG 6451/6461. 1 năm 810,000

1 Panasonic KX-TG1102 Hệ Máy Đôi: Gồm 2 Máy Con, 1 Đế Máy Mẹ và 1 Bộ Sạc - Danh Bạ Điện Thoại 50 Tên/Số - Thời Gian Đàm Thoại Đến 10 giờ , Thời Gian Nghỉ Đến 120 Giờ 1 năm 1,303,000

2 Panasonic KX-TGA6451 Điện thoại kỹ thuật số - Tay con dùng để mở rộng cho máy KX-TG 65111/6512 1 năm 1,794,000

THBH END USER1 Panasonic LB300 3.100 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 230W 1 năm 14,000,0002 Panasonic LB280A 2800 ANSI lumens, XGA (1024 x 768),10.000:1 , 230W - 7000h 1 năm 11,250,000

3 Panasonic PT-VX42Z Cường độ sáng 4000 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 - đèn 230w - tuổi thọ bóng 6000h. 1 năm 18,750,000

4 Panasonic PT-VX410Z Tặng PMH 1.500.000đCường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - cổng vào HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video - đèn 230w - tuổi thọ bóng 6000h.

1 năm 21,800,000

5 Panasonic PT-VX415NZ

Cường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - và Độ phân giải tối đa 1600x1200 - tỷ lệ hình 4:3 - cổng vào 2 VGA, 1 Digital Video, 1 Composite Video, 1 Audio, WL Lan RJ45, HDMI và USB - đèn 230w - tuổi thọ bóng 5000h.

1 năm 23,100,000

6 Sony DX102 2600 ANSI lumens, XGA (1024X768), 2500:1 , 1000h 1 năm 12,990,000

7 Sony DX122 Cường độ sáng 3800 Ansi Lumens, 1024x768 / 2500:1 , Công nghệ BrightEra tăng cường độ sáng, HDMI - VGA - Audio - 210W - 2.5kg 1 năm 12,990,000

8 Sony EX2302800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300

1 năm 13,700,000

9 Bút trình chiếu Logitech R400 Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m 1 năm 750,000

10 Bút trình chiếu Logitech R800 Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiện thị pin,đồng hồ 1 năm 1,450,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 810,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,270,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,450,00096"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 1,530,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,837,000120"x96"(3.05mx2.25m) 1 năm 2,870,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,888,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,690,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,112,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,422,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,505,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,182,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,060,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 3,340,000120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 4,000,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 8,515,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 8,515,000160"x160"(4.07mx4.07m) 1 năm 14,175,000198"x150"(5.02mx3.80m) 1 năm 31,055,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 35,545,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 700,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,280,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,615,000

11 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT Điện thoại hữu tuyến

Điện thoại kỹ thuật số

Điện thoại mẹ bồng con

Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT

12 Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo

13 Màn chiếu điện Dalite

14 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite

Page 4: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 GW225 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,495,000

1 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,250,0002 HP - P17A Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,399,000

1 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000

2 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,020,000

3 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,770,000

4 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,000

5 SAMSUNG -S19C170B viền nhám 1366 x 768 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub, DVI 2 năm 1,985,000

6 SAMSUNG -S19E310 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 2,100,000

7 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,080,000

8 DELL 19" - E1913S - Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 2 năm 2,750,000

9 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,000

10 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,680,000

1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

2 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

3 DELL - E2014H 1600 x 900 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,480,000

4 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

5 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000

6 COMPAQ - F201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 1 năm 1,900,000

7 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,000

8 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 1,990,000

9 ACER - K202HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 - D-Sub 2 năm 1,860,000

10 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,910,000

11 AOC - I2080SW 1440 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,950,000

1 PHILIP - 223V5 - Tặng cable DVI 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,570,000

2 ASUS - VS228DE 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,890,000

3 LG 21.5" - 22M47 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,900,000

4 LG 21.5" - 22MP47 HQ (Đen) - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,990,000

5 LG 21.5" - 22MP47 HQ-W (Trắng) - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,140,000

6 LG 21.5" - 22MP57 - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,200,000

7 DELL - E2214H 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-Sub 2 năm 3,200,000

8 DELL - UZ2215H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,790,000

9 SAMSUNG 22" - 22D300NY 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub 2 năm 3,050,000

10 SAMSUNG 22" - 22D390 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,250,000

11 BENQ - GW2255 - Flicker free 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,000

12 ASUS - VS229HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5 2 năm 3,450,000

13 HP 21.5'' - P221 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,300,000

14 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,530,000

15 VIEW PAKER 21.5'' - E221EMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 3,350,000

LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng

LCD 15.6"

LCD 17"

LCD 18.5"&19"

LCD 19.5"& 20"

LCD 21.5"&22"

Page 5: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

1 SAMSUNG - S24D390H ( Đen viền xanh) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,536,000

2 SAMSUNG - 23A750D - 3D Tặng 1 kính 3D

1920x1080 - 2ms - 3000:1 - D-Sub/2x HDMI 2 năm 5,800,000

3 VIEWSONIC 24" - VX2409 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,390,000

4 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,000,000

5 LG 23" - 23MP57HQ - IPS 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub/ HDMI 2 năm 3,850,000

6 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub/ HDMI 2 năm 4,100,000

7 LG 24" - 24M47 - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5000.000:1 2 năm 3,245,000

8 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,900,000

9 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000

10 LG 24" - 24GM77 - IPS - Chuyên Game 1920 x 1080 - 5ms -5000000:1 - HDMI/D-Sub/DVI-D 2 năm 6,450,000

11 DELL - E2314H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,500,000

12 DELL - E2414H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,800,000

13 DELL - UZ2315H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,080,000

14 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable 2 năm 5,300,000

15 DELL - U2412M 1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB 2 năm 5,580,000

16 BENQ - GL2460 Tặng cable DVI 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,350,000

17 BENQ - RL2455HM 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5 2 năm 4,570,000

18 BENQ - XL2420Z 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5 2 năm 9,740,000

19 ASUS - VS239HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5 2 năm 3,975,000

20 ASUS - VE247H 1920x1080 - 2ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI 1.4/Jack 3.5 2 năm 3,900,000

21 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,960,000

22 VIEW PAKER 23.6 - E241EMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 3,950,000

1 DELL - UZ2715H Ultrasharp 1920 x 1080 - 5 ms - 2,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 8,590,000

2 DELL - U2913WM 2560 x 1080 - 8ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/ Display Port/Mini DisplayPort /USB 2 năm 10,780,000

3 LG 27" - 27MP37H - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,600,000

4 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Đen) 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 7,500,000

5 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 6,850,000

6 LG 29" - 29UM67 2560 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - 2*HDMI/Display Port / Audio 7W x 2 2 năm 8,890,000

7 BENQ - GL2760H 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-sub / DVI / HDMI / jack 3.5 2 năm 5,650,000

8 VIEW PAKER 27 - E270HMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 5,650,000

LCD 23", 24", 25''

LCD 25", 27" , 29"

Page 6: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 FOXCONN - Intel H61(H61 MD) Box - SK 1155

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub - 5.1 HD Audio, Lan 10/100/1000, 1xPCIe x16, 1xPCIe x1, 4x SATAII, 4x USB 2.0. 2 năm 845,000

2 FOXCONN - Intel H81(H81 MXV-D) Box - SK 1150

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard D-Sub/DVI-D/COM - 5.1channel HD Audio , Realtek GigaLan , 1xPCIe x16, 1xPCIe x1, 2x PCI - 2x SATAII 3Gb/s , 2x SATAIII 6Gb/s , 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,020,000

3 FOXCONN - Intel H81(H81 MX-V) Box - SK 1150

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard D-Sub/HDMI/COM -5.1channel HD Audio , Realtek GigaLan , 1xPCIe x16, 1xPCIe x1 - 2x SATAII 3Gb/s , 2x SATAIII 6Gb/s , 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,035,000

4 ASROCK - Intel H61(H61M-VG3) 100% tụ rắn

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub - Realtek ALC662 Audio Codec - Realtek RTL8111E Lan 10/100 - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 920,000

5 ASROCK - Intel H81(H81M-DGS)100% tụ rắn

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub/-DVI-D - Realtek ALC662 Audio Codec - Realtek RTL8111G 10/100/1000 - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

2 năm 1,170,000

6 MSI - Intel H61H61M - P20 (G3) - SK 1155

2x DDR3 1066/1333 upto 16GB , 1 xPCI-Ex16, 1 xPCI-Ex1,1xVGA,1xDVI,4x SATAII, 6 xUSB 2.0,2 xeSATA, 1 xIEEE,8-channel, 1xGigabit LAN 3 năm 1,049,000

7 MSI - Intel H61H61M - P31/W8 - SK 1155

2 x DRR3 1066/1333 MHz Max 16GB - Support Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D - Realtek ALC887 2/4/5.1 (3Jack) - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 4x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

3 năm 1,159,000

8 MSI - Intel B75B75MA - E33

2 x DRR3 1600/1333 MHz Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 (3Jack) - LAN 10/100/1000 Fast Ethernet by Realtek® 8111E - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 , 1x PCI - 1x SATA 6Gb/s , 3x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,400,000

9 MSI - Intel B75B75A - G43 GAMING

4 x DRR3 1066/1333/1600 MHz Max 32GB - Support Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D - 1x HDMI - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 1 x SATA3 - 5xSATA2 - 4x USB 2.0 - 2x USB3.0

3 năm 1,815,000

10 MSI - Intel H81(H81M-P33) - SK 1150

2x DDR3 1066/1333/1600 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 2x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 1,660,000

11 MSI - Intel H81(H81M-E33) - SK 1150

2x DDR3 1066/1333/1600 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 2x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 1,660,000

12 MSI - Intel B85(B85M-E45) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 1,653,000

13 MSI - Intel B85(B85M-G43) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® RTL8111G Gigabit LAN controller - Realtek® ALC892 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x16 slot ( Running x4 ) , 2x PCIe x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 2,090,000

14 MSI - Intel B85(B85M-Gaming) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - 1 x Killer E2205 Gigabit LAN controller - Chipset integrated by Realtek® ALC1150 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x16 slot ( Running x4 ) , 2x PCIe x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 2,500,000

15 MSI - Intel B85(B85-G43 Gaming) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - 1 x Killer E2205 Gigabit LAN controller - Realtek® ALC1150 Codec - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x16 slot ( Running x4 ) , 2x PCIe x1 , 3x PCI - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 6 x USB 2.0

3 năm 2,500,000

16 MSI - Intel B85(B85I-Gaming) - SK 1150

2x DDR3 1333/1600 Max 16GB - Onboard DVI-I/HDMI /Display Port - Killer E2205 Gigabit LAN controller - Realtek® ALC1150 Codec - 1x PCIe 3.0 x16 slot ,1 x Half-size mini-PCIe slot - 4 x SATA 6Gb/s , 1x SATA 3Gb/s , 1x eSATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 2,800,000

17 MSI - Intel H97(H97M-G43) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort - Realtek® RTL8111G Gigabit LAN controller - Realtek® ALC892 Codec - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x16 slot ( Running x4 ) , 2x PCIe x1 , 3x PCI - 1x M.2 Port , 6x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 2,599,000

18MSI - Intel H97(H97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs, Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel High Definition Audio - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - Supports 2-Way AMD CrossFire™ Technology* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x M.2 port , 6x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 2,995,000

19MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

4x DDR3 3300(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x4/x16 , 2x PCIex x1 , 3x PCI , 1 x M.2 port ( Upto 10Gb/s ) , 6 x SATA 6Gb/s ( Suport RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 4,299,000

MAINBOARD - Đã có VATMainboard ECS, Foxcon , Asrock & MSI

Page 7: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

20MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 5) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

4x DDR3 3300(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC1150 Codec 7.1 Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 3 x PCIe 3.0 x16 slots, (support x16, x8/x8, x8/x4/x4 modes) , 4x PCIex x1 , 1 x M.2 port ( Upto 10Gb/s ) , 6 x SATA 6Gb/s ( Suport RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 4,620,000

21MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 7) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

4x DDR3 3300(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC1150 Codec 7.1 Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 3 x PCIe 3.0 x16 slots, (support x16, x8/x8, x8/x4/x4 modes) , 4x PCIex x1 , 1 x M.2 port ( Upto 10Gb/s ) , 6 x SATA 6Gb/s ( Suport RAID 0,1,5,10 ), ASMedia ASM1061 Chipset 2 x SATA 6Gb/s ports (SATA7~8) - 2x USB 2.0 , 8x USB 3.0

3 năm 5,398,000

22MSI - Intel X99(X99S-SLI Plus) - SK 2011Tặng USB 16G Corsair

8 x DDR4 DIMMs 2133/.../3110(OC)/3333(OC) MHz, up to 128GB Max - Realtek® ALC892 Codec 7.1 Channel HD - 1 x Intel I218 Gigabit LAN - 4 x PCIe 3.0 x16 slots, support up to 3-way mode , 2x PCIe x1 - 10 x SATA 6Gb/s ports (2x ports reserved for SATA Express port) , SATA1~6 support RAID (0,1,10,5) , 1 x SATA Express port , 1x M.2 Port - 2x USB 2.0 , 8x USB 3.0

3 năm 6,299,000

23MSI - Intel X99(X99S-GAMING 7) - SK 2011Tặng USB 16G Corsair

8 x DDR4 DIMMs 2133/.../3110(OC)/3333(OC) MHz, up to 128GB Max - Realtek® ALC1150 Codec 7.1 Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 4 x PCIe 3.0 x16 slots, support up to 3-way mode , 2x PCIe x1 - 10 x SATA 6Gb/s ports (2 ports reserved for SATA Express port) , SATA1~6 support RAID (0,1,5,10) - 1 x SATA Express port* - 1x M.2 Port - 2x USB 2.0 , 8x USB 3.0

3 năm 7,777,000

24 MSI - Intel X99(X99S-Mpower) - SK 2011

8 x DDR4 DIMMs 2133/.../3110(OC)/3333(OC) MHz, up to 128GB Max - Realtek® ALC1150 Codec 7.1 Channel HD - 1x Intel I210 Gigabit LAN controller - 4 x PCIe 3.0 x16 slots , 2 x PCIe 2.0 x1 slots - 10 x SATA 6Gb/s ports (SATA1~6 Support RAID 0,1,5,10) , 1 x SATA express port , 1 x M.2 port - 2x USB 2.0 , 8x USB 3.0

3 năm 6,999,000

20 BIOSTAR - Intel H61H61MGV3 - Tụ rắn

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - VIA VT1705CF 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

3 năm 920,000

21 BIOSTAR - Intel H61H61S3 - Tụ rắn + HiFi

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111F - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 2x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

3 năm 1,050,000

22 BIOSTAR - Intel H81H81MHV3 - Tụ rắn

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,250,000

23 BIOSTAR - Intel H81H81S2 - Tụ rắn + HiFi

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC892 8-Channel Blu-ray Audio - 1x PCIe x16 , 5x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,450,000

1 ASUS - Intel H61H61M-K

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0

3 năm 1,188,000

2 ASUS - Intel H61 H61 PLUS ( FORM ATX / Sử dụng VGA rời)

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard COM/LPT - Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channel - 1x PCIe x16, 2x PCIe x1 , 3x PCI - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0

3 năm 1,425,000

1 ASUS - Intel H81H81M CS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , wx USB 2.0

3 năm 1,288,000

2 ASUS - Intel H81H81 MK - BOX

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0 - 2x USB 3.0

3 năm 1,288,000

3 ASUS - Intel H81H81 MP

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 3 x SATA 3Gb/s - 4 x USB 3.0 , 6x USB 2.0

3 năm 1,280,000

4 ASUS - Intel H81H81 ME

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,480,000

5 ASUS - Intel H81H81M-D

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/LPT - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,400,000

6 ASUS - Intel H81H81MF PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,480,000

Mainboard ASUS Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )

Asus Mainboard LGA1150 Socket For Intel 4th i7+i5

Page 8: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

7 ASUS - Intel H81H81M C

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/LPT - Realtek® RTL8111G, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 , 1x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,530,000

8 ASUS - Intel H81H81MV PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub - Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111GR - Realtek ALC887, Audio 6+2-CHANNEL - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 - 2x USB 3.0

3 năm 1,468,000

9 ASUS - Intel H81H81 MA

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 2 x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,548,000

10 ASUS - Intel H81H81MV PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub - Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111GR - Realtek ALC887, Audio 6+2-CHANNEL - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 - 2x USB 3.0

3 năm 1,468,000

11 ASUS - Intel H81H81 PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 ,3 x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,657,000

12

ASUS - Intel B85B85 M-G Kèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,700,000

13ASUS - Intel B85B85M GAMERKèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - SupremeFX 8-Channel, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,820,000

14

ASUS - Intel B85B85M EKèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887-VD 8, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe x1, 1 x PCIe 2.0 x16 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 8x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 1,766,000

15

ASUS - Intel B85B85 TROOPERKèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI - Lan Realtek® 8111GR - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode,beige) , 2x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,860,000

16

ASUS - Intel B85B85 PLUSKèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channe - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 2 x PCIe 2.0 x1 , 3 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 2,180,000

17

ASUS - Intel B85B85 PRO GAMERKèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - SupremeFX 8-Channel CODEC Audio HD - 1x Intel® I217V Gigabit LAN - Support AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 2,299,000

18

ASUS - Intel B85VANGUAR B85Kèm I5, I7 tặng áo thun Polo ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort - Lan Intel® I217V 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 1 x PCIe 2.0 x1 , 1 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 2,420,000

19

ASUS - Intel H97H97 PLUSKèm I5, I7 tặng ba lô ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-channel CODEC Audio - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 2x PCI - 1 x M.2 Socket 3, 6 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 2,878,000

20

ASUS - Intel H97H97 PRO GAMERKèm I5, I7 tặng ba lô ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ -1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x SATA Express , 1 x M.2 Socket 3, 4 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,314,000

21 ASUS - Intel Z87Z87 GYPHON

4x DDR3 24..(OC)/22../23../18../16../1333. Max 32Gb ,Onboard DisplayPort/HDMI/DVI - Lan 1Gb - Sound 8CH s/p DTS and BD - 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) , 1x PCIe (x16/x1/x2), 1x PCIe(x1), 6x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10) , Upto 6x USB 3.0 , 8x USB 2.0

3 năm 2,820,000

22

ASUS - Intel Z97Z97 KKèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/…./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 ,2x PCI - 1 x M.2 Socket 3 , 6 x Cổng SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) , 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,448,000

23

ASUS - Intel Z97Z97 PRO GAMERKèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

5 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/…./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Audio SupremeFX 8D,Quad-GPU SLI, Quad-GPU CrossFireX,2 x PCIe 3.0/2.0 x16,1 x PCIe 2.0 x16,2 x PCIe x1 ,2 x PCI, 6 x USB 3.0, 8 x USB 2.0

3 năm 4,796,000

Page 9: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

24

ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK2Kèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB, HDMI/ DisplayPort, 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x -S/p SLI /CrossFireX, 6xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10), Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN, Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks),8xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xThunderbolt

3 năm 4,360,000

25

ASUS - Intel Z97MAXIMUS VII RANGERKèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB D-Sub/ DVI/ HDMI 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX 6xSATA6Gb/s - 1xM.2 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) Lan Intel I218V Gigabit - GameFirstIII - LANGuard Audio ROG SupremeFX HD-8CH (6-jacks) - S/p Sonic Studio/ SenseAmp/ SoundStage/ DTS Connect 6xUSB3.0 (2 at board) -7x USB2.0 (5 at board) - USB 3.0 Boost 1xPS/2 - 1xS/PDIF 1xUSB BIOS Flashback 1xS/PDIF header - 1xMemOK! 1xKeyBot - 1xSonic SoundStage

3 năm 5,123,000

26

ASUS - Intel Z97MAXIMUS VII HEROKèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB D-Sub/ DVI/ HDMI 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX 8xSATA6Gb/s - 1xM.2 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) Lan Intel I218V Gigabit - GameFirstIII - LANGuard Audio ROG SupremeFX HD-8CH (6-jacks) - S/p Sonic Studio/ SenseAmp/ SoundStage/ DTS Connect 6xUSB3.0 (2 at board) - 7x USB2.0 (5 at board) - USB 3.0 Boost 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xKeyBot - 1xSonic SoundStage

3 năm 5,581,000

27

ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK1Kèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB, HDMI/ DisplayPort ,2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX, 6xSATA6Gb/s - 1xSATAe 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10), Dual Lan (Intel I218V Gigabit + Realtek 8111GR) - Turbo LAN, Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks), 8xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xThunderbolt

3 năm 5,799,000

1

ASUS - Intel X99X99-AKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram)Kèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

8 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/ 2800(O.C.) /2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 MHz Non-ECC - Intel® I218V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC1150 8-Channel - Multi-GPU Support - 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 ( x16, x16/x8, x16/x8/x4) , 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode) , 2 x PCIe 2.0 x1 (x1 mode) - 1 x M.2 Socket 3 , 1 x SATA Express port , 8 x SATA 6Gb/s port ( Support Raid 0, 1, 5, 10 ) - 6x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 6,584,000

2

ASUS - Intel X99X99 PROKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram)Kèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

8xDDR4 2133 - Quad Channel - Max 64GB, 3xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 2xPCIe 2.0 1x - S/p, SLI/CrossFireX,8xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) - 1xSATAe 10Gb/s - 2xM.2 10Gb/s ,Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN - Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac ,Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks) - S/p DTS Ultra PC II/DTS Connect - Crystal Sound 2, 10xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xCOM header - 1xThunderbolt header - 1xMemOK!

3 năm 7,238,000

3

ASUS - Intel X99RAMPAGE V EXTREMEKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram)Kèm I5, I7 tặng mouse ( tại điểm KM Intel dành cho End user)

8 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3300(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 , 4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x16/x16, x16/x8/x8 or x16/x8/x8/x8 mode with 40-LANE CPU; x16, x16/x8, x8/x8/x8 mode with 28-LANE CPU) *2, 8 x SATA 6Gb/s, Raid 0, 1, 5, 10, Lan Intel® I218V ,1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode) *3 ,1 x PCIe 2.0 x1 *3, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth V4.0, ROG SupremeFX 8, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0, SLI or CrossFireX.

3 năm 11,375,000

1 GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2 (V3.0))

2x DDR3 1333/1066 Max 16GB - D-Sub - Realtek ALC887 codec - Realtek GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1 x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1 - 4 x SATA 3Gb/s - Upto 8 USB 2.0

3 năm 1,299,000

2 GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-S2PV)

2 x DDR3 1333/1066 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub,DVI-D,1xPCI-E x16 ,1 x PCI-E x1,2 x PCI , Sound 7.1 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0, 4 x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 KB/M ,Touch BIOS™ ,DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology)

3 năm 1,415,000

3 GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M DS2) Socket 1150

2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® ALC887 codec - Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,475,000

4 GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M S2PV) Socket 1150

2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/DVI-D/COM - Realtek® ALC887 codec 2/4/5.1/7.1-channel - Realtek® GbE LAN chip - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 2x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,550,000

1 INTEL - Intel ServerS1200BTSR - Box Socket 1155

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x4/x8 - 6x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 3 năm 3,165,000

2 INTEL - Intel ServerS1200V3RPS - Box Socket 1150

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0

3 năm 3,298,000

Mainboard GIGABYTEGigabyte Mainboard LGA1155 & 1150 Socket

Mainboard IntelIntel Mainboard LGA1155 &1150 Socket

Asus Mainboard LGA2011 Socket For Intel E Sandy Bridge

Page 10: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 799,000

2 Intel Pentium G2030 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,210,000

3 Intel Pentium G2130 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,450,000

4 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W 3 năm 2,515,000

5 Intel Core i5-3340 (3.1Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm - 77W 3 năm 4,325,000

6 Intel Core i5-3470 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm - 77W 3 năm 4,485,000

7 Intel Core i5-3570 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 77W 3 năm 4,905,000

8 Intel Core i7- 3770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 77W 3 năm 7,030,000

1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 798,000

2 Intel Pentium G3220 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,195,000

3 Intel Pentium G3240 (3.1Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,200,000

4 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,210,000

5 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,300,000

6 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,505,000

7 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,448,000

8 Intel Core i3-4150 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,500,000

9 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,500,000

10 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,590,000

10 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,315,000

11 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,245,000

12 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,600,000

13 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,070,000

14 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,580,000

15 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,110,000

16 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 7,980,000

1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,155,000

2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 13,790,000

3 Intel Core i7- 5960X (Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 24,545,000

1 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,645,000

2 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 5,740,000

3 Xeon E3-1241V3 ( 3.5Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,135,000

4 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W - Intel HD Graphics P4600 3 năm 6,380,000

5 Xeon E3-1230V2 ( 3.3Ghz) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 22nm - 69W 3 năm 5,190,000

CPU Xeon socket 1150 &1155

CPU INTEL - Box - Đã có VATCPU socket 1155 Ivy Bridge

CPU socket 1150 Haswell Celeron & Pentium

Core i3 & i5 & i7

CPU socket 2011

Page 11: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1ASUS - AMD A58 (A58M-K) FM2+

Socket FM 2+ - 2x DDR3 2400(OC)/2133/1866/1600/1333 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI(Amd Radeon HD8 HD7 Series) - 5.1 Realtek ALC887-VD Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI 2.0 / 1 x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 8 x USB 2.0

2 năm 1,300,000

2ASUS - AMD A58 (A58M-E) FM2+

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866 /1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 3Gb/s- 4x USB 2.0

2 năm 1,450,000

3ASUS - AMD A68(A68HM-K) FM2+

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,350,000

4ASUS - AMD A88(A88XM-A) FM2+

4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 2,060,000

5ASUS - AMD 970(M5A97LE R2.0) AM3+

Socket AM 3+ - 4x DDR3 2133(OC)/1866/1600/1333/1066 Max 32GB - 5.1 Realtek ALC887 Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x1 / 2 x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 2 x USB 3.0 - 6 x USB 2.0

2 năm 2,200,000

1ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - HD+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

2 năm 1,300,000

2ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - VG3+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,315,000

3ASROCK - AMD A68 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A68M - HD+) FM2

Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.

2 năm 1,270,000

1 MSI - AMD A58(A58M-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,369,000

2 MSI - AMD A68(A68HM-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 - 2x USB 3.0

2 năm 1,245,000

3 MSI - AMD A78(A78M-E35)

2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,747,000

THBH END USER1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,174,0002 A4 7300 SK FM2 - 3.8GHz (2/2 ) - 1M L2 - 65W 3 năm 988,0003 A6 7400 SK FM2+ 3.9GHz (2/4 ) - 1M L2 - 65W - fsb 1866 3 năm 1,396,0004 A8 6600 SK FM2 - Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,005,0005 A10 6800 SK FM2 - Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 2,974,0006 A10 7700 SK FM2+ Quad Core 3.4 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 2,846,0007 A10 7850 SK FM2+ Quad Core 3.7 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,226,0008 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W 3 năm 2,126,0009 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,254,000

10 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,505,00011 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,405,00012 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,226,00013 FX 8370 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.3GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,630,000

THBH END USER1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,0002 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000

3 Fan CPU Zalman 10X Optima Hỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2

1 năm 550,0004 Fan CPU Cooler Master XDream 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 1 năm 190,0005 Fan CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000

6 Fan CPU Cooler Master T2 Mini GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2 1 năm 255,000

7 Fan CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366AMD socket AM3/AM2/754/939/940 1 năm 530,000

8 Fan CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 870,000

9 Fan CPU Cooler Master D92 Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1150/775 và AMD FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 980,000

10 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 14,000

FAN CPU, HDD - Fan CM giá đã VAT

MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM2- Đã có VATMainboard ASUS

Mainboard Asrock

Mainboard MSI

CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT

Page 12: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 202,000

2 DDRAM III 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,000

3 DDRAM III 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,000

4 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000

1 DDRAM III 2GB - Bus 1333/1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 400,000

2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 302,000

3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 350,000

4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 377,000

5 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 393,000

6 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

7 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 465,000

1 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 542,000

2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - CrucialBallistix (chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 580,000

3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 720,000

4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 725,000

5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 754,000

6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 860,000

7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Savage TCN Chính hiệu - HyperX Savage - tản nhiệt 3 năm 810,000

8 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16chip 3 năm 700,000

9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16chip 3 năm 720,000

10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 680,000

11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - tản nhiệt 3 năm 788,000

12 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 589,000

13 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1886 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 658,000

14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 820,000

15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMX-C11 - tản nhiệt 3 năm 820,000

16 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 938,000

17 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 1,100,000

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 1,445,000

2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 1,470,000

3 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,480,000

RAM PC - Đã có VATRAM DDR2

RAM ĐƠN DDR3

Ram 2GB

Ram 4GB

Ram 8GB

Page 13: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

4 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,606,000

5 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Savage TCN Chính hiệu - HyperX Savage - tản nhiệt 3 năm 1,780,000

6 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16 chip 3 năm 1,320,000

7 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,300,000

8 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt 3 năm 1,375,000

9 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt 3 năm 1,510,000

10 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,220,000

11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,252,000

12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,831,000

13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 1,979,000

14 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu , có tản nhiệt 3 năm 2,171,000

1 DDRAM III Kit4GB - Bus 1600- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 981,000

2 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,620,000

3 DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,700,000

4 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill TridentX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 3,108,000

5 DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 3,050,000

6 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CrucialBallistix( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 2,570,000

7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,907,000

8 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair( Dominator Platium chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,703,000

9 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 3,952,000

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS 3 năm 1,848,000

2 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,360,000

3 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 2,650,000

4DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 4,884,000

5DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 4,884,000

6DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 4,990,000

7DDRAM4 Kit32GB - Bus 2800- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 500.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 10,000,000

8 DDRAM4 4GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 1,450,000

9 DDRAM4 8GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 2,700,000

RAM ĐÔI DDR3

RAM Server & DDR4

Page 14: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Western 250GB SATA3 - GREEN (BH LP) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 999,000

2 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,023,000

3 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000

4 Western 500GB SATA3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,135,000

5 Western 1TB SATA 3 - BLUE Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000

6 Western 1TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000

7 Western 2TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da…

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,920,000

8 Western 3TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da…

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,585,000

9 Western 4TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da…

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,690,000

10 Western 6TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,657,000

11 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,613,000

12 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,315,000

13 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,910,000

14 Western 4TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,200,000

15 Western 6TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,800,000

16 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,528,000

17 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,800,000

18 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,330,000

19 Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,180,000

20 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,647,000

21 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000

22 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000

23 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,000

24 Seagate 3TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,520,000

25 Seagate 4TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,675,000

1 Western 500GB AV (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,370,000

2 Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,000

3 Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000

4 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,000

5 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,460,000

6 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,050,000

7 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,530,000

8 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,300,000

9 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,000,000

10 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,550,000

11 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000

12 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,500,000

13 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,380,000

14 Seagate 1TB ST1000VX001 5901 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,450,000

15 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,080,000

16 Seagate 3TB ST3000VX002 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,930,000

17 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,940,000

HDD 3.5" gắn trong - Đã có VAT

HDD DÙNG SERVER & CAMERA

Page 15: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER1 Liteon 120Gb MU (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 430/120 MB/S , IOPS 4K 110K/100K 1 năm 1,490,0004 Plextor 128Gb M6S (không đế) 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,0005 Plextor 256Gb M6S (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,0006 Plextor 128Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 1 năm 2,780,0007 Plextor 256Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 1 năm 4,780,0008 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 10,980,0009 Plextor 128Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,780,000

10 Plextor 256Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 4,980,00011 Plextor 512Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 8,780,00012 Plextor 128Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,880,00013 Plextor 256Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 4,880,00014 Plextor 512Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 8,780,00015 Plextor 128Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/335MB/s , IOPS : 96K/83K 1 năm 4,050,00016 Plextor 256Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/580MB/s , IOPS : 105K/100K 1 năm 6,790,00017 Kingston 120Gb - SV300 SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 450Mb/s - 2.5" 1 năm 1,418,00018 Kingston 120Gb Fury SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 1,719,00019 Kingston 120Gb - Savage SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 560/360 MB/s - 2.5" 1 năm 1,750,00020 Kingston 240Gb - SV300 SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 450Mb/s - 2.5" 1 năm 2,545,00021 Kingston 240Gb Fury SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 2,760,00022 Kingston 240Gb - Savage SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 560/530 MB/s - 2.5" 1 năm 2,900,00023 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 3 năm 1,605,00024 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 2,825,00025 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 5,900,00026 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,00027 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 2,110,00028 Corsair 128Gb Force GBGS SATA ( 6Gb/s)- Read 560Mb/s- Write 535Mb/s - 2.5" 1 năm 2,340,00029 Corsair 240Gb Force GBGS SATA ( 6Gb/s)- Read 560Mb/s- Write 535Mb/s - 2.5" 1 năm 4,060,00030 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 55,000

THBH END USER1 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,0002 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,0003 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0004 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0005 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 3tháng 330,000

THBH END USER1 DELL - 1TB - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,790,0002 DELL - 2TB - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 2,690,0003 Seagate 500GB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,220,0004 Seagate 1TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,790,0005 Seagate 2TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 2,780,0006 Seagate 500GB Slim - Đen/Bạc 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,350,000

7 Seagate 1TB Backup Plus Slim - Đen/Bạc /Đỏ 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,790,000

8 Seagate 2TB Backup Plus Slim 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 3,450,0009 Transcend 500GB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,290,000

10 Transcend 500GB H3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,290,00011 Transcend 750GB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,565,00012 Transcend 1TB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,790,00013 Transcend 1TB H3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,790,000

THBH END USER1 Seagate 2TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,300,000

2 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,100,000

3 Seagate 2TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,440,000

4 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,400,000

5 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 4,550,000

6 Seagate 2TB Central Black ( Cloud) Hỗ trợ Enthernet kết nối Cloud. 1 năm 3,650,000

Ổ đĩa SSD - Đã có VAT

HDD EXTERNAL 3.5" - Đã có VAT

HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT

HDD BOX

Page 16: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ 3 năm 807,000

2 ASUS - 1GB (ENGT210 1GD3) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ 3 năm 770,000

3 ASUS - 1GB (610-1GI) GeForce GT 610 - DDR3 - 64 Bit - Engine Clock 810 MHz / MC 600 MHz - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 920,000

4 ASUS - 2GB (GT630-2GD3-V2) NVIDIA GeForce GT 630 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 1,570,000

5 ASUS - 2GB (GT730-2GD3) NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI 3 năm 1,591,000

6 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5) NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,570,000

7 ASUS - 1GB ( 750PH OC 1GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI/HDCP 3 năm 2,675,000

8 ASUS - 2GB ( GTX750TI-PH-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit - Boost Clock : 1085 MHz - Base Clock : 1020 MHz / MC 1350 MHz - D-Sub/HDMI/DVI-D x 2 3 năm 3,564,000

9 ASUS - 2GB ( GTX750PH OC-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1137 MHz ,Base Clock : 1059 MHz / MC 1252MHz - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 3,035,000

10 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock : 1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port 3 năm 3,823,000

11 ASUS - 2GB (TURBO GTX960-OC-2GD5 )GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1253 MHz , GPU Base Clock : 1190 MHz / MC : 1752 MHz - DVI-I/HDMI/3*Display Port - up to 150W (6 pin PCIe power )

3 năm 4,769,000

12 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5 BLACK )

GTX960 - GDDR5 2GB - GPU Boost Clock : 1317 MHZ , GPU Base Clock : 1253 MHz - Gaming Mode - GPU Boost Clock : 1291 MHZ , GPU Base Clock : 1228 MH - 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) - CUDA 1024 - Memory Clock 7200

3 năm 6,500,000

13 ASUS - 4GB (STRIX GTX980-DC2OC-4GD5)GTX980 - 1279 MHz -Base Clock 1178 ,Memory Clock 7010 MHz - 2048 CUDA cores - DDR5 - 4GB - 256bit - xDVI/ HDMI/ 3xDP - 2xFan - DirectCu II - 300W (8+6 pin) -OC

3 năm 15,120,000

14 ASUS - 1GB (R7250-1GD5) R7 250 - 1110 MHz - 384 Shader Units DDR5 - 1GB - 128bit D-Sub/ DVI/ HDMI Fan - 150W (6 pin) - OC 3 năm 1,875,000

15 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz - DVI-D/HDMI/Display Port 3 năm 2,635,000

16 ASUS - 2GB (R7250X-2GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1020 MHz / MC 1150 MHz - HDMI/Display Port/DVI-D/I 3 năm 2,786,000

17 ASUS - 2GB (R7260X-OC-2GD5) R7 260X - 1075 MHz - 896 Shader Units DDR5 - 2GB - 128bit 2xDVI/ HDMI/ DisplayPort 2xFan - 150W (6 pin) - OC" 3 năm 3,270,000

18 ASUS - 2GB (R7260X-DC2OC-2GD5) AMD Radeon R7 260X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1188 MHz / MC 1750 MHz - DVI-D/I,HDMI,Display Port 3 năm 3,932,000

19 ASUS - 2GB (R9270-DC2OC-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 975 MHz / Base Clock : 950 MHz - MC 1400 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort 3 năm 4,536,000

20 ASUS - 2GB (R9270X-DC2-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1050 MHz / Base Clock : 1000 MHz - MC 5600 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort/D-Sub. 3 năm 5,320,000

21 ASUS - 2GB (R9270X-DC2T-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1120 MHz / Base Clock : 1050 MHz - MC 1400MHz - DVI-I/DVI-D/HDMI/Display Port 3 năm 5,559,000

22 ASUS - 2GB (STRIX R9285-DC2OC-2GD5) AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port , DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct X 12 & Open GL 4.4

3 năm 7,344,000

1 GIGABYTE - 1GB (GV- R545-1GI) Radeon HD 5450 - DDR3 - 64Bit - Core Clock 650 MHz / MC 1100 MHz 3 năm 799,000

VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT Vga Asus

Vga GIGABYTE

Page 17: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

1 MSI - 1GB (N210-MD1GD3H/LP) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 1000Mhz/ - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 850,000

2 MSI - 2GB (N730K-2GD3/OC) GeForce GT 730 - DDR3 - 64Bit - Base Core Clock 1006 / MC 900 MHz - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 1,540,000

3 MSI - 2GB (N730-2GD3) GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Core Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 1,649,000

4 MSI - 1GB (N730K-1GD5/OC) GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Core Clock 1006 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 1,649,000

5 MSI - 2GB (N730K-2GD5/OC) GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Core Clock 1006 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 1,759,000

6 MSI - 1GB (N740-1GD5) NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 1006 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,459,000

7 MSI - 2GB (N740-2GD5) NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 1006 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,666,000

8 MSI - 1GB (N750- 1GD5/OC V1) GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 1059MHz (Boost Clock: 1137) / MC 1250MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,759,000

9 MSI - 2GB (N750 TF 2GD5/OC)NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit - 1163 MHz / 1085 MHz (OC mode) 1137 MHz / 1059 MHz (Gaming mode) 1085 MHz / 1020 MHz (Silent mode) / MC 1252 MHz - D-Sub/DVI/HDMI

3 năm 3,399,000

10 MSI - 2GB (N750 TI 2GD5/OCV1) NVIDIA GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit - Boost / Base Core Clock 1137 MHz / 1059 MHz - MC 1350 MHz - D-Sub/DVI/HDMI 3 năm 3,564,000

11 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC)GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit - Boost Clock: 1163 (OC mode)Boost Clock: 1137 (Gaming mode) Boost Clock: 1085 (Silent mode) - MC 1350 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 3,799,000

12 MSI - 2GB (N760- TF 2GD5/OC) NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit - Boost / Base Core Clock 1085 (Boost Clock: 1150) (OC mode) - MC 1502 - DVI-D/I,HDMI,Display Port 1.2 - 1 x 8-pin;1 x 6-pin (500W)

3 năm 6,090,000

13 MSI - 2GB (N760- 2GD5/OC ITX) NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit - Boost / Base Core Clock 1033 (Boost Clock: 1098) (OC mode) / MC - 1502 MHz - DVI-I/HDMI/Mini DisplayPort - 1x8-Pin ( 500W )

3 năm 6,290,000

14 MSI - 2GB (GTX760-2GD5T/OC) NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256 Bit - Boost / Base Core Clock 1059 (Boost Clock: 1124) / MC 1502 MHz - DVI-D/I , HDMI , Display Port 1.2 - 8-Pin/6-Pin( 500W)

3 năm 5,770,000

15 MSI - 1GB (R7730-1GD3/LP) AMD Radeon HD 7730 - DDR3 - 128Bit - Boost / Base Core Clock 800 MHz / MC 900 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 1,499,000

16 MSI - 1GB (R7730-1GD5V1) Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 800MHz / MC 1125 MHz -DVI-I/HDMI/DisplayPort 3 năm 1,666,000

17 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC) Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit - Boost Clock :1100 / MC 1150 - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,249,000

18 MSI - 2GB (R9270X-GAMING 2G)

AMD Radeon™ R9 270X - DDR5 - 256Bit - 1030MHz Core (Boost Clock:1120MHz) (OC mode),1030MHz Core (Boost Clock:1080MHz) (Gaming mode),1030MHz Core (Boost Clock:1050MHz) (Silent mode) / MC 1400 MHz - DVI-D/I,HDMI,DisplayPort - 2x6-Pin (500W)

3 năm 4,950,000

19 MSI - 3GB (R9280-GAMING 3G)

AMD Radeon™ R9 280 - DDR5 - 384Bit - 933MHz Core (Boost Clock:1000MHz) (OC mode),933MHz Core (Boost Clock:972MHz) (Gaming mode),933MHz Core (Boost Clock:933MHz) (Silent mode) / MC 1250 MHz - DVI-I/HDMI/Mini DisplayPort - 1x6-Pin, 1x8-Pin (500W)

3 năm 5,950,000

Vga MSI

Page 18: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Gigabyte 6150 USB 1 năm 88,000

2 Microsoft Wireless-M1000 USB 1 năm 285,000

3 Microsoft Wireless-1850 USB 1 năm 350,000

4 INTEX - Starpower IT-GM001 USB 1 năm 200,000

5 INTEX - StarPower Color IT-GM003 USB 1 năm 400,000

6 INTEX - Mouse Pad MP001 Mouse Pad chuyên GAME 0 200,000

7 TT esports - TALON TLN/TLB USB - 500->3000dpi, dây 1.5m 1 năm 799,000

8 TT esports - AZURUES USB - 1600dpi, dây 1.8m 1 năm 999,000

9 TT esports - VENTUS (Laser) - 5700dpi,USB, dây 1.8m 1 năm 1,350,000

10 TT esports - BLACK SNOW (Laser) - 5700dpi,USB, dây 1.8m 1 năm 1,300,000

11 TT esports - THERON USB - 4000dpi, dây 1.8m 1 năm 1,700,000

12 TT esports - DASHER MINI-EMP006CSS Mouse Pad chuyên GAME 0 300,000

13 TT esports - DASHER-EMP001SLS Mouse Pad chuyên GAME 0 500,000

14 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 120,000

15 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 130,000

16 Mitsumi Optical 6603 USB - Dây rút 1 năm 130,000

17 Genius Optical 110X USB nhỏ, đen mờ viền bóng 1 năm 68,000

18 Genius Optical Xcroll USB 1 năm 65,000

19 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 75,000

20 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 112,000

21 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 130,000

22 Genius Optical Wireless NS6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico - Màu đen 1 năm 190,000

23 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000

24 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 110,000

25 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 133,000

26 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 219,000

27 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 249,000

28 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 279,000

29 Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh nước biển, xanh ngọc)

USB,2.4 GHz,1200dpi ,receiver siêu nhỏ 1 năm 299,000

30 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 299,000

31 Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, xanh, hồng, cam)

Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook 1 năm 447,000

32 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000

33 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000

34 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000

35 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000

36 A4Tech Wireless G3-280A 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver 1 năm 200,000

37 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000

38 E-Blue 146 USB - 800 DPI 1 năm 120,000

39 E-Blue 145 USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 130,000

40 RAPOO Optical Wireless 2650 Optical, 1000 dpi , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 120,000

41 RAPOO Optical Wireless 1190 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 165,000

42 RAPOO Optical Wireless 1070P 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 229,000

43 RAPOO Optical Wireless 3100P 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 310,000

44 RAPOO Optical Wireless 7100p 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 410,000

45 RAPOO Bluetooth 6080 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 360,000

MOUSE - Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech,Zalman,E-Blue, Dragon Đã có VAT

Page 19: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 INTEX - Starpower IT-2025 Kiểu dáng độc đáo, có nhiều nút đặc biệt dành cho game thủ, độ cao bàn phím 0.9cm, có lỗ thoát nước chống tràn, cổng kết nối PS/2, thích hợp dành cho phòng Net.

1 năm 169,000

2 INTEX - StarPower Color IT-G300 Black - USB - Dành cho gamer 1 năm 450,000

3 TT esports - AMARU Black - USB - Dành cho gamer 1 năm 450,000

4 TT esports - KNUCKER - KNK008US Black - USB - Dành cho gamer, dây 1.8m , chống vô nước. 1 năm 1,050,000

5 TT esports - POSEIDON Z BLUE/BROWN Black - USB - Dành cho gamer, dây 1.8m 1 năm 2,250,000

6 Mitsumi USB - Đen 1 năm 160,000

7 Gigbyte 6150 USB - Đen 1 năm 100,000

8 Genius KB 110/110X (PS2) PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 101,000

9 Genius KB 110 (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 105,000

10 Genius Slim Star i222 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 215,000

11 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 159,000

12 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 359,000

13 Logitech Wireless K400R USB 2.4 GHz wireless 1 năm 790,000

14 Logitech Wireless K800 Có đèn trên từng phím, cảm ứng, xử dụng pin sạc, USB 2.4 GHz Wireless 1 năm 1,820,000

15 A4Tech KR83-U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 160,000

16 A4Tech 720U USB - Hàng chính hãng 1 năm 180,000

17 Dragon GK-003 USB - Phím hot - khắc laser chống mờ - dành cho Gamer 1 năm 290,000

18 E-Blue 046 USB - dây 1.65m 1 năm 180,000

19 RAPOO Wireless E1050 2.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 290,000

20 RAPOO Wireless E9050 2.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 599,000

21 RAPOO Bluetooth E6500 Bluetooth - Thiết kế nhỏ gọn - các phím hotkey 1 năm 770,000

THBH END USER

1 Combo INTEX - Value Keyboard INTEX 2025 + Mouse INTEX GM001 1 năm 350,000

2 Combo INTEX - Deluxe (Tặng Mouse Pad INTEX HS206 )

Keyboard INTEX G300 + Mouse INTEX GM003 1 năm 850,000

3 Combo TT esports - Value KB AMARU + Mouse TALON 1 năm 1,250,000

4 Combo TT esports - Deluxe KB KNUCKER + Mouse VENTUS 1 năm 2,390,000

5 Combo TT esports - VIP KB POSEIDON Z + Mouse BLACK V2 1 năm 3,550,000

6 Combo E-Blue Keyboard 046 PS/2 or USB, Mouse 146 USB 1 năm 241,000

7 Combo Genius PS2 Keyboard 110, mouse 120

P/S2 - 1.5M ( Keyboard & mouse hộp rời) 1 năm 133,000

8 Combo Genius USB USB - 1.5M ( Keyboard 110, mouse 110X/Xcroll) 1 năm 148,000

9 Combo Genius Keyboard PS2 110 & mouse XCROLL 1 năm 145,000

10 Combo Genius 8000X Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 300,000

11 Combo A4Tech Keyboard A4Tech KR-83 (PS2) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2) 1 năm 200,000

12 Combo A4Tech Keyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2)) 1 năm 210,000

13 Combo A4Tech Keyboard A4Tech KR-83 (PS2) + Mouse A4Tech Optical 720 (USB) 1 năm 200,000

14 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 230,000

15 Combo Logitech MK200 USB - Đen 1 năm 353,000

16 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 456,000

17 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 394,000

18 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 713,000

19 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 659,000

20 Combo Logitech Gaming G100S USB - Phân giải 250-2500DPI - Tốc độ di chuyển tối đa 120"/s 1 năm 899,000

21 Combo Logitech Wireless MK520 2.4 GHz,USB,1 receiver Unifying( Incurve Keys, Music Controls) 1 năm 805,000

22 Combo RAPOO Wireless 1860 USB wireless 1000dpi 1 năm 385,000

23 Combo RAPOO Wireless 9020 USB wireless 1000dpi 1 năm 770,000

Keyboard Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech,Zalman,Dragon, E-Blue - Đã có VAT

Combo Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech, Zalman, Dragon, E-Blue

Page 20: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857

600W SD Fan 12cm 1 năm 340,000

2 SD2801R/2802R/BL Case lùn 600W SD Fan 12cm 1 năm 352,000

3 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R,

600W SD Fan 12cm 1 năm 367,000

4 SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B

600W SD Fan 12cm 1 năm 384,000

5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 407,0006 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 418,0007 SD1008/1009 600W SD Fan 12cm 1 năm 505,000

1 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 560,0002 METROS 450W Mini 1 năm 485,0003 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 400,0004 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 400,0005 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 411,0006 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 421,0007 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 443,0008 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 443,0009 TOTO 1/2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000

10 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 485,00011 EVON 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 516,00012 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 510,00013 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,00014 HP 1B 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 559,00015 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 543,00016 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 563,00017 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 628,00018 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 822,00019 X6/ X5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 753,00020 G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 765,00021 SAMA G3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 762,000

1 Case P4 - ATX SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 0 164,000

2 Case P4 - ATX SD2801R/2802R/BL Case lùn 0 174,0003 Case P4 - ATX SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R, 0 191,0004 Case P4 - ATX SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B 0 206,0005 Case P4 - ATX SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 0 232,0006 Case P4 - ATX SD1008 0 326,0007 Case P4 - ATX Deluxe MH 401/402/403/404/405 0 235,0008 Case P4 - ATX Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / 528 0 245,0009 Case P4 - ATX Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 0 295,000

10 Case P4 - ATX Deluxe MF 483 0 420,00011 Case Mini Deluxe MS 103 0 350,00012 Case P4 - ATX EROSI COOL 0 330,00013 Case P4 - ATX EROSI WHITE 0 355,00014 Case P4 - ATX EROSI 0 550,00015 Case P4 - ATX EROSI 2 0 590,00016 Case P4 - ATX EROSI VIEW 0 760,00017 Case P4 - ATX EROSI MEGA 0 805,00018 Case P4 - ATX ARESA 0 888,00019 Case P4 - ATX PQ 2/3/4/6/7 0 152,00020 Case P4 - ATX PT 2/3/5/6/7 0 200,00021 Case P4 - ATX PS 1/2/3/6/7 0 210,00022 Case P4 - ATX DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 0 230,00023 Case P4 - ATX AC1/3/5 0 200,00024 Case P4 - ATX VISTA 1/2/3/4/5 0 200,00025 Case P4 - ATX TOTO 1/2 0 270,00026 Case P4 - ATX NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 0 270,00027 Case P4 - ATX VN 2/3 0 270,00028 Case P4 - ATX CIVIC 0 290,00029 Case P4 - ATX HP 1B 0 330,00030 Case P4 - ATX EVON 0 290,00031 Case P4 - ATX WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 0 310,00032 Case P4 - ATX SHADOW 0 350,00033 Case P4 - ATX C 208 0 455,00034 Case P4 - ATX B 102 0 400,00035 Case P4 - ATX ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 0 610,000

CASE - Đã có VATCase kèm nguồn

NGUỒN ARROW

Case không nguồn

Page 21: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

36 Case P4 - ATX X5/ X6 0 550,00037 Case P4 - ATX Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 0 328,00038 Case P4 - ATX SAMA G1 0 430,00039 Case P4 - ATX SAMA G2 0 550,00040 Case P4 - ATX SAMA G3 0 530,00041 Case P4 - ATX SAMA G4 0 540,00042 Case P4 - ATX SAMA G5 0 640,00043 JETEK A10 1010/2009 0 170,00044 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 198,00045 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 213,00046 HiGamer X9 D052 Nguyên liệu thép , Upto 4xHDD/ 1x SSD / 2x DVD - USB 3.0 0 320,000

47 HiGamer Flo/Ghost/Ninja/ProTặng fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.5mm, trọng lượng 3.35kg, mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, Fan120 x3 0 390,000

48 HiGamer Dragon/Golem/PaladinTặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép, ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, ssd x4, Fan120 x6, hỗ trợ VGA 280mm 0 560,000

49 HiGamer Nano(Mini)Tặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 560,000

50 HiGamer NanoPure White (Mini)Tặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 600,000

51 HiGamer Inferno/ Inferno Pure WhireTặng 2 fan case 12cm & 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 760,000

52 COOLER MASTER 120 Advance mITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2, Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1 1 năm 900,000

53 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,00054 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,00055 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 800,00056 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,00057 COOLER MASTER 335U - window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt 1 năm 960,000

58 COOLER MASTER 370/371 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan 1 năm 830,000

59 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000

60 COOLER MASTER K281 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 980,000

61 COOLER MASTER K282 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 1,210,000

62 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 980,000

63 COOLER MASTER N200 ( case mini) Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 960,000

64 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,020,000

65 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,140,000

66 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,490,000

67 COOLER MASTER N600 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,020,000

68 COOLER MASTER FORCE 500 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 930,000

69 COOLER MASTER 430 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan 1 năm 990,000

70 COOLER MASTER 380 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 1 năm 1,020,000

71 COOLER MASTER 311 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 995,000

72 COOLER MASTER 431 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,110,000

73 COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red) 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,320,000

74 COOLER MASTER CEN 6 Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,560,000

75 COOLER MASTER RC 690 III - window Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 2,140,000

76 COOLER MASTER Silencio 352 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn 1 năm 1,420,000

77 COOLER MASTER HAF XB Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển 1 năm 2,300,000

78 COOLER MASTER 922 HAF - RED Có 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,800,000

79 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000

80 COOLER MASTER STRYKER Có 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 3,665,000

81 COOLER MASTER COSMOS II Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD 1 năm 7,840,000

82 COOLER MASTER STORM - SCOUT GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fan , nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách 1 năm 2,250,000

83 COOLER MASTER STORM - ENFORCER GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp 1 năm 2,250,000

84 COOLER MASTER STORM - TROOPER GAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 3,740,000

Page 22: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 350W - Huntkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 470,000

1 Nguồn 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 580,000

2 Nguồn 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA,3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 720,000

3 Nguồn 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 2x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 780,000

4 Nguồn 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,300,000

5 Nguồn 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,350,000

6 Nguồn 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,350,000

7 Nguồn 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,550,000

8 Nguồn 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,750,000

9 Nguồn 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,680,000

10 Nguồn 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,100,000

11 Nguồn 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,400,000

12 Nguồn 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,550,000

13 Nguồn 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 3,750,000

14 Nguồn 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 4,750,000

15 Nguồn 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 5,700,000

1 Nguồn 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 435,000

2 Nguồn 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 465,000

3 Nguồn 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 590,0004 Nguồn 310W AcBel E2 Plus - Tặng ly sứ Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 2 năm 510,0005 Nguồn 470W AcBel E2 Plus - Tặng ly sứ Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 750,0006 Nguồn 510W AcBel E2 Plus -Tặng ly sứ Fan 12cm, 6x SATA, 2x ATA ,4+4 pins (For CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 890,0007 Nguồn 350W AcBel CE2 -Tặng ly sứ Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 525,000

8 Nguồn 400W AcBel CE2 Fan 12cm, (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x1 1 năm 590,0009 Nguồn 450W AcBel CE2 - Tặng ly sứ Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 650,000

10 Nguồn 450W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 750,000

11 Nguồn G500W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 945,000

12 Nguồn G550W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,100,000

13 Nguồn G600W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,250,000

14 Nguồn G650W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,430,000

15 Nguồn G700W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,465,000

16 Nguồn G750W AcBel I Power Tặng bộ ly Ocean 6c

Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin). 1 năm 1,630,000

1 Nguồn 350W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 370,000

2 Nguồn 450W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 450,000

3 Nguồn 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 3 Sata, 3 IDE 1 năm 530,000

4 Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 650,000

5 Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 740,000

6 Nguồn 500W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1x PCI-Ex 6 pin 1 năm 910,000

7 Nguồn 550W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2x PCI-Ex 6 pin 1 năm 1,120,000

8 Nguồn 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 920,000

9 Nguồn 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,130,000

NGUỒN - Đã có VATHunkey

FSP

AcBel

Cooler Master

Page 23: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

10 Nguồn 600W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 2 1 năm 1,570,000

11 Nguồn 700W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 4 1 năm 1,846,000

12 Nguồn 450W Cooler Master GXII ProTặng fan Cooler Master - Led silent (12cm)

Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,420,000

13 Nguồn 650W Cooler Master GXII Pro Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 2,020,000

14 Nguồn 550W Cooler Master GMTặng fan Cooler Master - Led silent (12cm)

Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 1,720,000

15 Nguồn 650W Cooler Master GMTặng fan Cooler Master - Led silent (12cm)

Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,020,000

16 Nguồn 750W Cooler Master GMTặng fan Cooler Master - Led silent (12cm)

Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,330,000

17 Nguồn 850W Cooler Master SILENT PRO M2 Fan 135mm, 9 Sata,1x 12V,CPU(4+4), PCI-E 6+2 Pin x 6, Active PFC, hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus, công suất đỉnh 1020W 3 năm 3,400,000

18 Nguồn 1000W Cooler Master SILENT PRO M2 Fan 135mm, 9 Sata, 1x 12V,CPU(4+4),6x PCI-E 6+2 Pin,2 xPCI-e Y , Active PFC, hiệu suất trên 85%, SLI + 80plus, công suất đỉnh 1200W 3 năm 4,090,000

19 Nguồn 650W Cooler Master V650S Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU , 8x Sata, 6x IDE , 2x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus 3 năm 2,180,000

20 Nguồn 750W Cooler Master V750S Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU , 8x Sata, 6x IDE , 4x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus 3 năm 2,700,000

21 Nguồn 850W Cooler Master V850 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,000,000

22 Nguồn 1000W Cooler Master V1000 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,700,000

23 Nguồn 1200W Cooler Master V1200 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%, SLI + 80plus 3 năm 6,330,000

1 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 330,000

2 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 415,000

1 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 213,000

2 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 185,000

3 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 220,000

1 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000

2 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000

3 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000

4 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000

5 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000

6 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000

7 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000

8 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 415,000

1 230W Jetek - Y500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 195,000

2 230W Jetek - Y500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 215,000

3 250W Jetek - S500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 220,000

4 250W Jetek - S500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 235,000

5 280W Jetek - G280 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 285,000

6 280W Jetek - Q300 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 253,000

7 320W Jetek - G320 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 345,000

8 350W Jetek - G7350 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 495,000

9 400W Jetek - G400 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 395,000

Dragon

SD

Arrow

Jetek

Page 24: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,000

2 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,000

3 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 1 năm 380,000

4 SoundMax V5 2.0 - 4,4W - ~ 20KHz - 70dB 1 năm 500,000

5 SoundMax V9 2.0 - 6W - 100Hz ~ 20KHz - 70dB 1 năm 480,000

6 SoundMax V10 Nghe Nhạc trực tiếp từ USB/SD/MMC Card - 3W 1 năm 448,000

7 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

8 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

9 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

10 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 634,000

11 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 745,000

12 SoundMax A960 2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 890,000

13 SoundMax A980 2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 960,000

14 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 915,000

15 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 936,000

16 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 984,000

17 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 915,000

18 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,000

19 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,000

20 SoundMax A2250 2.1 - 40W RMS 1 năm 700,000

21 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 864,000

22 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 898,000

23 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 1,087,000

24 SoundMax A8900 4.1 - 90W RMS - >75dB 1 năm 1,370,000

25 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 730,000

26 SoundMax AK700 2.0 - 100W RMS. 1 năm 1,680,000

27 SoundMax AW100 2.1 - 80W RMS. 1 năm 1,400,000

28 SoundMax AW200 2.1 - 80W RMS. - REMOTE - USB/SD Card. 1 năm 1,490,000

1 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 215,000

2 Logitech Z150 2.0 - 6W RMS. 1 năm 441,000

3 Logitech Z50 5W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ trung hợp thời trang 1 năm 379,000

4 Logitech Z213 Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut dieu chinh volume 1 năm 480,000

5 Logitech Z200 2.0 - 10W RMS. 1 năm 720,000

6 Logitech Z323 2.1 - 30W RMS - Đen. 1 năm 1,020,000

7 Logitech Z443 Thùng bằng GỖ, 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 110W âm thanh vòm 360 độ rất đặc biệt. Nghe nhạc, xem phim rất xuất sắc 1 năm 1,650,000

8 Logitech Z523 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,980,000

9 Logitech Z506 5.1 - 75W RMS 1 năm 1,980,000

10 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,350,000

11 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 6,900,000

1 Genius S110 2.0 - 1W RMS. 3 tháng 140,0002 Genius U115 2.0 - 1.5W RMS. 3 tháng 130,000

1 RAPOO Bluetooth A3160 Hỗ trợ Micro Voice BT 4.0 - pin 2100 mAh - kích thước 63 x 80 mm 1 năm 805,000

2 RAPOO Bluetooth A3020 Kết nối xa 10m qua BT 4.0 - Sạc 3 tiếng - Xử dụng liên tục 10 tiếng - Kết nối sạc qua cổng microUSB -kích thước : 168x49x32 mm 1 năm 850,000

SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, - Đã có VAT)SoundMax

Logitech

Genius

RAPOO

Page 25: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER1 KINGSTON - CLOUD 1 năm 2,450,000

1 INTEX - StarPower Color IT-HS206 Chất lượng âm thanh vượt trội Jack cắm 3.5mm mạ vàng Tai nghe kèm microphone Âm bass sống động Không bảo hành Intex Starpower IT-HS206 – Tai nghe chụp tai (Đen)

1 năm 400,000

2 TT esports - SHOCK Black , White , Orange , Green , Blue , Red 1 năm 1,250,0003 TT esports - CRONOS CRO008ECBL Black 1 năm 1,800,0004 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 143,0005 Somic 440 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,0006 V2k 868 (loại 1) Kiểu tai trâu 0 120,0007 V2k (loại 2) Kiểu tai trâu 0 70,0008 Genius HS-200C 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5m 6 tháng 85,0009 Genius HS-05A 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai , có micro, dây 1.5m 6 tháng 289,000

10 A4Tech HS28 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe 6 tháng 185,000

11 Logitech H110 20 Hz – 20,000 Hz - kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.8m 6 tháng 200,00012 Logitech H111 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 190,000

13 Logitech H150 20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung quanh 6 tháng 300,000

14 Logitech H151 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 280,00015 SoundMax AH-306i 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , 2mW (RMS) , nhét tai 6 tháng 165,000

16 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 6 tháng 225,000

17 SoundMax AH-304 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp) 6 tháng 250,000

18 SoundMax AH-307 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , mút áp sát tai 6 tháng 210,00019 SoundMax AH-308 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 200,00020 SoundMax AH-309 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 270,000

21 SoundMax AH-311 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic. 6 tháng 530,000

22 SoundMax AH-701 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 220,000

23 SoundMax AH-702 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 210,000

24 SoundMax AH-703 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 235,000

25 SoundMax AH-704 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 240,000

26 RAPOO H1030 Wireless Tần số 2.4 GHz, khoản cách kết nối 10m , Stereo Audio với 2 giờ sạc và 6 giờ nghe liên tục , kết nối cổng sạc qua miniUSB. 6 tháng 649,000

THBH END USER

1 A4Tech 720G Webcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp 1 năm 390,000

2 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp micro 1 năm 499,000

3 Logitech C270HD USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 499,000

4 Logitech C310 USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 729,000

5 Logitech C525 USB - cam 8mb - HD720p - Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm 1 năm 1,008,000

6 Logitech B525 USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 1,008,000

7 Logitech C615HD USB, Upto 8Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 1,499,000

8 Logitech C920HD PRO USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,220,000

9 Logitech C930E USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,220,000

10 Logitech BCC950HD Full HD1080-30fps, VideoCall, Usb2.0, Remote, Tự động lấy nét, Loa ngoài. 1 năm 4,690,000

THBH END USER1 Sound 5.1 USB 3 Tháng 55,0002 Sound 4.1 PCI 6 Tháng 137,0003 Sound 5.1 PCI 6 Tháng 180,0004 Sound Linkpro N-EXP8738 (5.1) PCI 6 Tháng 425,0005 Sound Linkpro N-USB8CH (7.1) USB 6 Tháng 480,000

HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech- Đã có VAT)

WEBCAM (A4Tech, Logitech- Đã có VAT)

SOUND CARD (Linkpro - Đã có VAT)

Page 26: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 1 năm 3,670,0002 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 3,902,0003 EPSON LQ 310 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký tự/giây(10cpi) 1 năm 5,300,0004 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 9,750,0005 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 15,580,000

1 BROTHER J100 - Tặng sạc dự phòng Elecom Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200 1 năm 3,000,0002 BROTHER J105- Tặng sạc dự phòng Elecom Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless. 1 năm 3,500,000

3 BROTHER J200 - Tặng sạc dự phòng Elecom Copy-Scan-Fax , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless. 1 năm 4,300,000

4 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 1,140,000

5 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi)Tặng dù (đến 30/6)

A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL 1 năm 3,250,000

6 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD 1 năm 4,720,000

7 EPSON Photo 1390 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 9,000,000

8 EPSON L120 Copy-Scan, 4 hộp mực rời in được 10.500 trang, tốc độ 8 ảnh trắng đen/p , 4 ảnh màu/p , kết nối usb 2.0 1 năm 3,195,000

9 EPSON L210 ( Scan, Copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 27/15 ppm - 4 color - USB port 1 năm 4,030,00010 EPSON L300 A4 - 5760 x 1440 dpi - 33 ppm / 15 ppm (Bk/Cl) - 4 color - USB port 1 năm 3,514,000

11 EPSON L350 (Scan, Copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 33/15 ppm (Bk/Cl) 4 color - Scan 600 x 1200 dpi , 48Bit - USB port 1 năm 4,632,000

12 EPSON L800 A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 ppm - 6 color - USB port 1 năm 7,375,00013 EPSON L1800 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 13,978,000

1 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 1,270,000

2 CANON Pixma MP 237+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 1,790,000

3 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 3,185,000

4 CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax)+ mực in liên tục

Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 2,760,000

1 BROTHER 1111 A4 - Up to 600 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 1MB - USB 1 năm 1,600,000

2 BROTHER HL 1211W A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n 1 năm 1,900,000

3 BROTHER HL L2321D A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng 1 năm 2,256,000

4 BROTHER HL L2240D A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; công suất 10.000 trang/tháng 1 năm 2,260,000

5 BROTHER HL L2361DN A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng 1 năm 2,940,000

6 BROTHER HL L2366DW A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng , mạng không dây 1 năm 3,400,000

7 BROTHER DCP 1601 (Copy, scan) A4 A5 - 2400 x 600dpi - 16mb - khay 150 trang - photo scan 1 năm 2,700,000

8 BROTHER DCP 1616NW (Copy, scan) A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - USB 2.0 - Photo Scan 1 năm 3,500,000

9 BROTHER DCP 7060D (Copy, scan) A4 - 2400 x 600dpi - 32ppm - 32MB - in 2 mặt 1 năm 3,550,000

10 BROTHER MFC 1811 (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy - 1 năm 4,400,000

11 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in 2 mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan photo và fax 1 năm 5,500,000

12 BROTHER MFC - L2701DW (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, mạng không dây 1 năm 6,200,000

13 BROTHER MFC - 7470D (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - Scan up to 600 x 2,400 dpi - USB 1 năm 6,200,000

14 CANON LBP - 6030 A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 (Trắng/Đen) 1 năm 2,770,000

15 CANON LBP - 2900 A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . 1 năm 3,450,000

16 CANON LBP - 4070 1 năm 2,835,000

17 CANON LBP - 6200D A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 1 năm 4,500,000

18 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 1 năm 4,650,000

19 CANON LBP - 8780X tốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng 1 năm 29,610,000

PRINTER - Đã có VATDotMatrix (in Kim)

Deskjet Color (in Phun)

Deskjet Color(in Phun)+mực in liên tục

Laser Jet (in Laser)

Page 27: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

20 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm 1 năm 4,120,000

21 CANON MF - 4750 (Scan, Copy ,Fax) Upto 25 / 26ppm / Up to 15 / 16ppm - 1200x600dpi - 128MB - USB 2.0 1 năm 5,890,000

22 CANON MF - 4870DN (Scan, Copy ,Fax) In, copy Laser, scan, Fax, khổ A4, độ phân giải 1.200x600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 128Mb. Tốc độ in : 25ppm, in 2 mặt tự động (15ppm), in mạng, mực cartridge 328 1 năm 8,640,000

23 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,180,000

24 HP Laser 1102W A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g 1 năm 2,750,000

25 HP Laser M125A ( Scan, copy) A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - Scan 1200dpi - USB port 1 năm 3,200,000

26 HP Laser M201NTặng balo HP (đến 31/7)

PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - Lan 10/100 1 năm 4,640,000

27 HP Laser M201DW ( thay thế 1606DN)Tặng balo HP (đến 31/7)

PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - WF 802.11 b/g/n - Lan 10/100 - in 2 mặt 1 năm 5,390,000

28 HP Laser P2035 A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng) 1 năm 5,390,000

29 HP Laser Pro M401N A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 128MB - USB, built-in qua mạng. 1 năm 7,100,000

30 HP Laser Pro M401D A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động 1 năm 7,100,000

31 HP Laser Pro M401DN A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 256MB - USB, built-in qua mạng và 2 mặt tự động 1 năm 9,990,000

32 HP Laser M706N ( thay thế 5200) A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4, 18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 - ast Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor: 750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)

1 năm 27,960,000

33 HP Laser M712N ( thay thế 5200N)A3 PAPER, UP TO: 100,000 Pages - 40 PPM, 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, USB 2.0; CRTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)

1 năm 33,301,000

34 HP Laser 127FN (Scan, Copy, Fax) A4 - 1200 x 1200 dpi - 32Mb - 20ppm - USB -HP CE 283A 1 năm 4,990,000

35 PANASONIC KX-MB 2120 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 5,670,000

36PANASONIC KX-MB 2130 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 6,319,000

37PANASONIC KX-MB 2170 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa, Wifi Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser - Lan - Wifi - in trực tiếp từ ĐT. Không có mực kèm theo máy

1 năm 7,218,000

1 Canon 7100CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 14ppm / Colour: 14ppm - 64MB - USB 2.0 1 năm 9,000,000

2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,950,000

3 HP CP 1025Tặng balo HP (đến 31/7)

A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,376,000

4 HP M176NTặng balo HP (đến 31/7)

Up to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A 1 năm 7,320,000

5 HP M177FW Tặng balo HP (đến 31/7)

Black: Up to 17ppm, 99 copies, Scan 7.5ipm( b&w) & 5.5 ipm( color), Flatbed scan, Scan resolution: 1200 dpi, USB 2.0 port, built - Fast Ethernet 10/100 Base , Wireless 802.11b/g/n - Memmory: 128 MB, User Cartridge: CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A

1 năm 8,350,000

6 HP M251NWTặng balo HP (đến 31/7)

A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 8,900,000

7 HP M451DN A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 15,750,000

THBH END USER1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.1 1 năm 1,290,0002 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit - 2400 x 19280dpi - USB 2.0 1 năm 2,100,0003 HP 200 A4 - 48 Bit - upto 2400 dpi - USB 2.0 1 năm 1,470,0004 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,520,0005 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 4,750,0006 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,059,0007 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 10,039,000

8 HP 3000S2 A4 - 48 Bit - 600 x 600 dpi - USB 2.0 - Up to 20 ppm/40 ipm (300 dpi colour, grey, black & white) 1 năm 9,990,000

9 Epson V39 A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0 1 năm 2,140,00010 Epson V370 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0 1 năm 2,993,000

SCANNER - Đã có VAT

Color Laser (in Laser màu)

Page 28: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,000

2 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,000

3 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 253,000

4 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,000

5 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,000

6 DVD RW LITEON - Tray (S122) TCN chính hiệu 1 năm 345,000

7 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,000

8 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000

9 DVD RW ASUS - BC-16D1HT - Blu Ray

Tốc độ ghi : BD-R : 16X , BD-R(DL) : 12X , BD-R(TL/QL) : 6X , BD-R(LTH) : 6X , BD-RE : 2X , BD-RE(DL) : 2X , BD-RE(TL) : 2X , DVD+R : 16X , DVD-R : 16X , DVD+RW : 8X, DVD-RW : 6X , DVD+R(DL) : 8X , DVD-R (DL) : 8X , DVD-RAM : 5X , CD-R : 48X , CD-RW : 24X

1 năm 1,555,000

THBH END USER

1 DVD RW Samsung - SE208DP DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc) 1 năm 650,000

2 DVD RW LG - GP65NB60 DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc) 1 năm 620,000

3 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write 1 năm 788,000

4 DVD RW ASUS - 08U5S-U - Slim USB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video - Read & Write 1 năm 1,058,000

THBH END USER

1 Fan Case 8cm 0 13,0002 Fan Case 12cm 0 25,0003 Fan Case 12cm, Fan màu 0 42,0004 Fan Case HiGame 12cm 0 100,0005 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000

THBH END USER

1 Lexar 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000

2 Kingmax 8GB PD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 105,000

3 Kingmax 8GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 105,000

4 Kingmax 8GB PD06/UD05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000

5 Kingmax 8GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

6 Kingmax 16GB PD 03/07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 175,000

7 Kingmax 16GB UD 05/ PD 06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 180,000

8 Kingmax 16GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 195,000

9 Kingmax 32GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 330,000

10 Kingmax 32GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 350,000

11 Transcend JF300 / JF500 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 99,000

12 Transcend JF300/ JF500 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 145,000

13 Kingston 8GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 108,000

14 Kingston 8GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 98,000

15 Kingston 16GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 182,000

16 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 194,000

17 Kingston 16GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 228,000

18 Kingston 32GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 385,000

19 Kingston 32GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 375,000

20 Kingston 64GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 745,000

DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT

DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT

FAN CASE

USB FLASH DRIVE - Đã có VAT

Page 29: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 FSP 600VA 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,000

2 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 996,000

3 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,208,000

4 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11 1 năm 3,552,000

5 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 20PC load 18'min - USB + PJ11 Không bình 1 năm 3,456,0006 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 20PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,588,000

7 Ares 2000VA - AR220NH 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg, Không bình 1 năm 4,620,000

8 Ares 2000VA - AR220N 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg 1 năm 4,990,000

9 Ares 3000VA - AR230NH 3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát - 23kg, Không bình 1 năm 7,200,000

10 Ares 3000VA - AR230N 3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát - 18kg 1 năm 7,200,000

11 Ares 1KVA - Online - AR901 II H 1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 5,880,000

12 Ares 2KVA - Online - AR902 II H 2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 12,600,000

13 Ares 3KVA - Online - AR903 II H 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 15,000,000

14 Ares 6KVA - Online - AR906 II H 6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 34,188,000

15 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H 10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 54,000,000

16 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 6,900,000

17 Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 13,800,000

18 Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 17,400,000

19 Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 38,148,000

20 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 57,600,000

21 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 9,072,000

22 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 15,000,000

23 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 18,000,000

24 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 42,000,000

25 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát 1 năm 63,360,000

26 Ares 10KVA - Online - AR8810 10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát (130kg) 1 năm 74,580,000

27 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,000

28 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,495,000

29 Santak 1000VA BLAZER - E 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 2pc 1 năm 3,955,000

30 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống 1 năm 5,380,000

31 Santak C1KVA-Online 1KVA Dành cho server 1 năm 7,997,000

32 Santak C2KVA-Online 2KVA Dành cho server 1 năm 17,398,000

33 Santak C3KVA-Online 3KVA Dành cho server 1 năm 24,500,000

34 Santak C2KVA -E Online 2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 16,512,000

35 Santak C3KVA -E Online 3 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 23,875,000

UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình

Page 30: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER1 D-Link - 526B/E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,0002 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 400,0003 TP-Link - 8817 ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 240,0004 TP-Link - 8840T ADSL 4 port LAN 1 năm 325,000

THBH END USER1 TP-Link TF3200 10/100 Base 1 năm 72,0002 TP-Link TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 219,0003 TP-Link TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 199,0004 D-Link 520TX+ 10/100 Base 1 năm 122,0005 D-Link 528T 10/100/1000 Base 1 năm 345,0006 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 390,0007 Boot room Gcafe ROM gắn card Lan 1 tháng 70,0008 Intel (1Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 950,0009 Intel (2Port) - 1Gb (chính hãng) 10/100/1000 Base - PCIe 3 năm 1,735,000

10 Linkpro 6800EK 10/100 Base 1 năm 95,000

THBH END USER1 D-Link DWA - 525 150Mbps - Chuẩn PCI 1 năm 320,0002 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 590,0003 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 175,0004 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 1 năm 400,0005 D-Link DWA - 160 300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz/ 5Ghz 1 năm 1,450,0006 D-Link DWA - 171 433Mbps - Chuẩn Wireless AC sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz 1 năm 580,0007 D-Link DWA - 182 867Mbps - Chuẩn Wireless AC1200 s/d 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz 1 năm 840,0008 TP-Link WN727N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 135,0009 TP-Link WN722N 150Mbps - Chuẩn USB, 1 antenna 1 năm 190,000

10 TP-Link WN725N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 160,00011 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 168,00012 TP-Link WN821N/ 823N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 215,00013 TP-Link WN822N 300Mbps - Chuẩn mini USB , 2 antenna 1 năm 325,000

THBH END USER

1 TP-Link 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 135,0002 TP-Link 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 169,0003 TP-Link 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 520,0004 TP-Link 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 860,0005 TP-Link 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 410,0006 TP-Link 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 585,0007 TP-Link 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,440,0008 TP-Link 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,886,000

1 D-Link 5 ports - DES 1005A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 148,0002 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 200,0003 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 590,0004 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 800,0005 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 840,0006 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,020,0007 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 2,610,0008 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 1 năm 3,390,0009 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 710,000

10 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,900,00011 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,600,00012 D-Link 16 ports - DGS 1210-20E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 5,500,00013 D-Link 24 ports - DGS 1210-28E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 6,460,000

1 Linksys 8 ports - SF90D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 500,0002 Linksys 16 ports - SF90D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,110,0003 Linksys 24 ports - SF90D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,800,0004 Linksys 8 ports - SG90D-08 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,200,0005 Linksys 16 ports - SG92-16 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 3,180,0006 Linksys 24 ports - SG92-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,370,0007 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,000,0008 Linksys 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,700,000

Linksys

MODEM - ADSL - Đã có VAT

Lan Card for PC - Đã có VAT

Lan Card Wireless - Đã có VAT

Switch - Đã có VATTP-Link

D-Link

Page 31: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Cnet CBR970 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna 1 năm 460,0002 Cnet WNIR3300 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 1 năm 560,0003 Cnet WNIX2300 150Mbps - Wireless N Router - 1 port Lan - Supports Repeater & AP mode 1 năm 670,000

1 D-Link DIR - 505 150Mbps - Wireless N Router ,1 USB , 1 Wan, Repeater 1 năm 850,0002 D-Link DIR - 600M 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1anten 1 năm 360,0003 D-Link DIR - 600L 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 1 năm 360,0004 D-Link DIR - 605L 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 730,0005 D-Link DIR - 612 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 510,0006 D-Link DSL - 2700E 150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router -1x RJ11 ,1x Lan -1 anten 1 năm 550,0007 D-Link DSL - 2730E 150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4 port Lan - 1 anten 1 năm 700,0008 D-Link DSL - 2750E 300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan - USB - 2 anten 1 năm 1,090,000

9 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater. 2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps 1 năm 750,000

10 D-Link DAP - 2360 Wireless N Access Point ,2 x antenna,Up to 26dbm 1 năm 3,990,00011 D-Link DIR 820L Tặng 1 vé xem phim (8/7->20/7) Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 1 Wan 1 năm 1,499,000

12 D-Link DIR 850L Tặng 2 vé xem phim (8/7->20/7) AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan 1 năm 2,099,000

13 D-Link DIR 868L Tặng 2 vé xem phim (8/7->20/7) AC1750 Up to 450Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan 1 năm 3,999,000

14 D-Link DIR 880L Tặng 3 vé xem phim (8/7->20/7) AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0. 1 năm 4,270,000

1 TenDa 311R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 1 năm 240,0002 TenDa 316R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna , 5dBi 1 năm 250,000

1 TP-Link WR740N 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 335,000

2 TP-Link WR720N-V2 150Mbps - Wireless Router - Atheros, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 LAN ports, SPI firewall, autorun utility, 5dBi antenna 1 năm 300,000

3 TP-Link WR741ND 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 375,0004 TP-Link WR841N 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi 1 năm 400,000

5 TP-Link WR841ND 300Mbps - Wireless N Router (2.4-2.4835GHz)- 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi 1 năm 475,000

6 TP-Link W8951ND Router Modem ADSL2+ N 150Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - 1 antenna 1 năm 599,000

7 TP-Link W8968 Router Modem ADSL2+ N 300Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - USB - 2 antenna 1 năm 795,000

8 TP-Link 940N 300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi 1 năm 700,000

9 TP-Link 941ND 300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi 1 năm 775,000

10 TP-Link WA801ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 2 antenna 1 năm 690,00011 TP-Link WA901ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 3 antenna 1 năm 870,000

12 TP-Link 5210G 54Mbps - AP/Client/WDS Bridge/Repeater - 1X RJ45 - cấp nguồn qua đường dây mạng (POE) 1 năm 1,010,000

1 Linksys WRT54GL 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas 1 năm 1,190,000

2 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng. 1 năm 2,150,000

3 Linksys WRT1900ACTặng PMH BigC 200.000đ

up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x 1 năm 6,390,000

4 Linksys WAP300N Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - Ethernet Ports 1 x 10/100 - 2 External R-SMA 1 năm 1,380,0005 Linksys WAG320N All-in-one ADSL2+ modem, router, wireless access point, and 4-port switch

(Gigabit) - USB - 3 internal 1 năm 2,808,0006 Linksys E900 300Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 intennal 1 năm 785,0007 Linksys E1200 150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal 1 năm 930,0008 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas 1 năm 1,380,000

9 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal . 1 năm 1,750,000

10 Linksys EA2700 300Mbps - Wireless N Router 4 port Lan 10/100/1000 , 1 Wan. 1 năm 2,100,000

11 Linksys EA4500 up to 450 + 450Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 6 internal 1 năm 2,800,000

12 Linksys EA6200 Tặng PMH BigC 100.000đ up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) -1x Gigabit WAN 4x Gigabit LAN , 1x USB 3.0 - 4*antenna Internal . 1 năm 2,980,000

13 Linksys EA6700 Tặng PMH BigC 100.000đ Wireless N Router - 2.4 & 5 GHz - Native IPv6 and 6rd support - 6 Internal - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - 2 x USB 1 năm 4,570,000

14 Linksys EA6900 up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0/USB2.0 - Internal and External 1 năm 4,850,000

15 Linksys X1000 up to 300 Mbps - Wireless N Router , 1x DSL ,3 x LAN,1 x WAN ,2 internal 1 năm 1,470,000

16 Linksys X3500 Tặng PMH BigC 200.000đ Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - 1xDSL - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - USB 3.0 1 năm 3,480,000

1 Asus - RT N12HP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna 1 năm 1,540,0002 Asus - RT N14UHP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna 1 năm 1,990,000

Asus

NETWORK WIRELESS - ADSL Router Accesspoint - Đã có VAT Cnet

D-Link

TenDa

TP-Link

Linksys

Page 32: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER1 D-Link KVM- 121 2 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 570,0002 D-Link KVM- 221 2 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 790,0003 D-Link DKVM- 4K 4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 980,0004 D-Link DKVM-4U 4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 1,160,0005 D-Link Cable DKVM 403 (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video), kết hợp cổng USB, cáp dài 5 mét 0 730,000

THBH END USER1 D-Link DNS-320L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS) 1 năm 3,750,0002 D-Link DNS-327L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS & NVR) 1 năm 5,390,000

THBH END USER

1DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

1 năm 549,000

1 D-Link DWR - 116 up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x Antennas - Supports 4G LTE/EV-DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs 1 năm 910,000

2 D-Link DWR - 730 Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD

1 năm 1,850,000

3 TP-Link TL - MR3220 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna 1 năm 575,000

4 TP-Link TL - MR3420 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi 1 năm 644,000

1 TP-Link TL - MR3020 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G 1 năm 505,000

2 TP-Link TL - MR3040 - Pin 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh 1 năm 770,000

3 TP-Link TL - M5350 DL: 21.6Mbps, UL:5.76Mbps - 1 micro USB port - SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh 1 năm 1,350,000

4 TP-Link TL - M5360 DL: 21.6Mbps, UL: 5.76Mbps - 1 micro USB , USB 2.0 , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 5200mAh 1 năm 1,460,000

THBH END USER1 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,160,0002 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port LAN 1 năm 1,200,0003 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,600,0004 TP-Link 110U 1port USB, 1port LAN 1 năm 750,0005 TP-Link 310U 1port USB, 1port LAN 1 năm 895,000

THBH END USER1 D-Link DCS-930L 1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 1,099,000

2 D-Link DCS-942L Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 3,200,000

3 D-Link DCS-5020L Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 64 MB / Flash Memory 8 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 3,900,000

THBH END USER1 Cable RJ45 Golden Mét 0 5,0002 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 400,0003 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 680,0004 Cable RJ45 Cat 5 - Golden VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 850,0005 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,130,0006 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 1,990,000

7 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu Đồng 100%

VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 2,570,000

8 Cable RJ45 Cat 6 - Golden VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,550,0009 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,780,000

10 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 2,460,00011 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,924,00012 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn 0 2,615,00013 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn. 0 2,672,00014 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn. 0 4,080,00015 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 950,00016 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,300,00017 UTP RJ45 Cái 0 50018 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 5,00019 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 65,00020 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 45,00021 UTP RJ45 GOLDEN - Có VAT Hộp (100 cái) 0 160,00022 UTP RJ45 GOLDEN- Có VAT- chống nhiễu Hộp (100 cái) 0 265,00023 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 440,00024 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 160,00025 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 370,00026 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,100,00027 UTP Tester (RJ45) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 85,00028 UTP Tester (RJ45 & RJ11, 1394...) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 150,000

IP Camera - Đã có VAT

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM

KVM Switch - Đã có VAT

HDD BOX MẠNG NAS & NVR

USB 3G - Đã có VAT

3G Wireless Router

Mini Pocket 3G Wireless Router ( tương thích với các USB 3G )

Print Server

Page 33: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER1 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U261 2600mAh 3 tháng 250,0002 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U306 3000mAh 3 tháng 350,0003 Pin sạc dự phòng REMAX VANGUARD 5000mAh 3 tháng 250,0004 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-5210S 5200mAh 3 tháng 410,0005 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-7820 7800mAh 3 tháng 620,0006 Card Reader Siyotream T68 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 30,0007 Card Reader SSK 016 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 100,0008 Card Reader SSK 029 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 110,0009 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 61,000

10 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 75,00011 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 100,00012 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 185,00013 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 250,00014 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 1 tháng 75,00015 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,00016 Cable nguồn 0 5,00017 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,00018 Cable Vga 1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 26,00019 Cable Vga 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 27,00020 Cable Vga 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 40,00021 Cable Vga 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 47,00022 Cable Vga 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 78,00023 Cable Vga 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 128,00024 Cable Vga 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 150,00025 Cable Vga 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 178,00026 Cable Vga-----> HDMI 1.5m 0 385,00027 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 16,00028 Cable printer USB 1.5m 0 17,00029 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,00030 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 48,00031 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 105,00032 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 53,00033 Cable USB------> COM9 (loại tốt) Chuyển đầu USB-----> COM9 0 113,00034 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 200,00035 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 83,00036 Cable DVI 1m Cáp DVI nối dài 1 m 0 40,00037 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 70,00038 Cable HDD Ext 3.0 0 130,00039 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 37,00040 Cable HDMI 1.8m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 105,00041 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 53,00042 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 120,00043 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 66,00044 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 167,00045 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 125,00046 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 380,00047 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 620,00048 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 773,00049 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,200,00050 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 170,00051 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 95,00052 Card PCI ------> 1394 Card chuyển PCI sang 1394 1 tháng 150,00053 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 70,00054 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,00055 Đầu chuyển USB ------> 1394 Chuyển đầu USB ----> 1394 0 25,00056 Boot color 100 đầu/bịch 0 45,00057 Boot room ROM gắn card Lan 0 45,00058 Pin Cmos 0 8,00059 Bộ vệ sinh máy tính 0 19,00060 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 0 644,00061 Card test mainboard 0 75,00062 Đĩa CD ROM Maxcell/ Kachi - 50 Đĩa 0 200,00063 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 460,00064 Mouse Pad Quang 0 6,00065 Mouse Pad Quang 88 có hình 0 20,00066 Mouse Pad Quang Razer R5 0 20,00067 TV Box LCD External 1 tháng 365,000

Card Reader, Data-Auto Switch, Cable….

Page 34: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

1 Canon EP22 Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages) 0 1,270,000

2 Canon EP25 0 1,275,000

3 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 1,280,000

4 Canon 319 Laser for Printe CANON LBP6650DN,6300dn, MF5980dw 0 1,675,000

5 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , MF 3110 0 1,220,000

6 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF4320D, 4350D, 4150, 4122 0 1,415,000

7 Canon 312 Laser for Printer CANON 3050 0 1,235,000

8 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 0 1,465,000

9 Canon EP316C,M,Y Laser for Printer CANON 5050 0 1,310,000

10 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 1,360,000

11 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 0 3,795,000

12 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 415,000

13 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 335,000

14 Canon - CL741 for Printer CANON PIXMA MX377 0 477,000

15 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 528,000

16 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1980 0 473,000

17 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 365,000

18 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 455,000

19 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 295,000

20 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 355,000

1 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 725,000

2 Brother TN2150 DCP7040, HL2140, HL2142, HL2150N, HL2170W, MFC7340, MFC7440, MFC7840W 0 990,000

1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,345,000

2 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,265,000

3 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 0 1,420,000

1 CD887 Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 192,000

2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 192,000

3 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 163,000

4 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 196,000

5 C4936 0 436,000

6 C4937/38/39 0 345,000

1 T6641/42/43/44 Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L110/L200/L210/L300/ L350/ L550 0 162,000

2 T1221/2/3/4/5/6 Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy T60/1390 0 220,000

3 T6731/32/33/34/35/36 Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy L800/L1800 0 280,000

1 SP101S Mực đen cho máy SP200/SP200N/SP200S 0 110,000

1 Ribbon LQ 300 Fun Mark 0 62,000

2 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 105,000

3 Ribbon LQ 2170/2180 0 75,000

4 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 95,000

Mực Ricoh

Ribbon - Refill Ink

MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VATCanon

Brother Cartridge

HP Toner Cartridge

HP Ink Cartridge

Mực Epson

Page 35: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH END USER

Class4 6 tháng 115,000Class10 6 tháng 147,000

2 SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 220,000Class4 6 tháng 383,000Class10 6 tháng 402,000

4 SDHC 4Gb – Kingston Class4 6 tháng 86,000Class4 6 tháng 95,000Class10 6 tháng 143,000

6 SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 187,0007 SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 358,000

Class4 6 tháng 104,000Class10 Ultra 6 tháng 110,000

9 SDHC 16Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 165,00010 SDHC 32Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 303,00011 SDHC 64Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 616,000

1 Micro SDHC 8Gb - Lexar Class10 6 tháng 95,0002 Micro SDHC 16Gb - Lexar Class10 6 tháng 180,0003 Micro SDHC 16Gb - Gskill (có VAT) Class10 6 tháng 160,000

Class4 6 tháng 77,000Class10 6 tháng 132,000

5 Micro SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 150,0006 Micro SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 306,0007 Micro SDHC 64Gb – Kingston Class10 6 tháng 561,0008 Micro SDHC 4Gb – Transcend Class4 6 tháng 75,000

Class4 6 tháng 78,000Class10 6 tháng 118,000

10 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 157,00011 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 307,00012 Micro SDHC 8G - SanDisk Class4 6 tháng 72,000

Class4 6 tháng 127,000Class10 6 tháng 154,000Class4 6 tháng 237,000Class10 6 tháng 290,000

15 Micro SDHC 64G - SanDisk Class10 6 tháng 594,000

THBH Enduser

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 325,000

2 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VATDùng được CPU Haswell

Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 603,000

3 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 1,100,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team 3 năm 360,0002 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team 3 năm 655,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333/1600- Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 455,0002 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 840,0003 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 1,695,0004 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 1,750,0005 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 460,0006 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 850,0007 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,750,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill 3 năm 540,0002 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 652,0003 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill, 16 chip 3 năm 950,0004 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 994,0005 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell 3 năm 972,0006 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,390,0007 DDRAM Kit III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell ( 2*4GB) 3 năm 1,596,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 440,0002 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùngđược CPU Haswell 3 năm 440,0003 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 758,0004 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 787,0005 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 1,489,0006 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,520,000

4 Micro SDHC 8Gb – Kingston

THẺ NHỚ SD Card, CF Card - Dùng cho Camera, máy chụp hình (chưa VAT)

1 SDHC 8Gb – Transcend

3 SDHC 32Gb – Transcend

5 SDHC 8Gb – Kingston

8 SDHC 8Gb – SanDisk

Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại (chưa VAT)

9 Micro SDHC 8Gb – Transcend

Team

KingMax

G.Skill

Corsair

13 Micro SDHC 16G - SanDisk

14 Micro SDHC 32G - SanDisk

RAM NOTEBOOK - Đã có VATKingston

Page 36: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH Enduser

1 Seagate 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,060,000

2 Seagate 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,255,000

3 Seagate 500Gb Sata 7200 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,330,000

4 Western 500Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,188,000

5 Western 500Gb Sata - Black -2 nhân ( mỏng) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,469,000

6 Western 750Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,339,000

7 Western 750Gb Sata - Back- 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,642,000

8 Western 1Tb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,728,000

9 Western 1Tb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,922,000

THBH Enduser1 Chân đế Notebook KL013 (VAT) Giá đỡ notebook 8" up to 15" bằng kim loại, có 2 fan 8cm, màu đen 3 tháng 115,000

2 Chân đế Notebook KL012 (black/blue) (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 14" bằng nhựa , có 1 fan 14cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 135,000

3 Chân đế Notebook HZT2088(black/blue)(VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 8cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 140,000

4 Chân đế Notebook HZT988 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB , màu đen 3 tháng 150,000

5 Chân đế Notebook HZT520 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB(2USB),có 1 công tắc, màu đen 3 tháng 165,000

6 Chân đế Notebook HZT720 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

7 Chân đế Notebook T100 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 20cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

8 Chân đế Notebook CoolerMaster C2 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen 3 tháng 210,000

9 Chân đế Notebook CoolerMaster C3 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen 3 tháng 210,000

10 Chân đế Notebook CoolerMaster I 100 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa và nhôm , có 1 fan 14cm , kết nối qua cổng USB (2USB) 3 tháng 320,000

11 Chân đế Notebook CoolerMaster X LITE II 3 tháng 330,00012 Chân đế Notebook CoolerMaster X SLIM II 3 tháng 330,000

13 Chân đế Notebook CoolerMaster L1 Giá đỡ notebook 14" up to 17" bằng nhựa , có 1 fan 16cm, kết nối qua cổng USB(2USB), màu đen 3 tháng 276,000

THBH Enduser19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (đầu bát giác) 6 tháng 215,00019.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,00019.5V - 4.62A - 90w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,00018.5V - 3.5A - 65W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 160,00018.5V - 3.5A - 65W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,00019V - 4.74A - 90W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 190,00019V - 4.74A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,00019V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00019V - 4.74A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,00019V - 3.42A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,00020V - 2A - 40W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00020V - 3.25A - 65W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 180,00020V - 3.25A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 165,00020V - 4.5A - 90W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 190,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

2 HP-COMPAQ

HDD NOTEBOOK - Đã có VAT

CHÂN ĐẾ NOTEBOOK ( CoolerMaster đã VAT ) - Giá chưa VAT

ADAPTER NOTEBOOK - Giá chưa VAT

1 DELL

12 LENOVO

13 ACER

14 ASUS

Page 37: 18-07-15 - TPCOM GIA LINH KIEN.pdf · VGA - Card màn hình MODEM ADSL PSU - Nguồn Lan Card cho PC Case -Thùng máy Lan Card Wireless Màn hình LCD Network Wireless - ADSL Router

THBH Enduser

1 ASUS A32-K55 Asus K55 6 tháng 390,0002 ASUS A32-K53 Asus K53IJ, A53I 6 tháng 390,000

3 ASUS A32-F82 Asus A8A, A8DC, A8E, A8F, A8FM, A8HE, A8J, A8JA, A8JE, A8JM, A8SC, K40IJ, K50, A8000F, A8000J, A8000JA, A8000JC 6 tháng 370,000

1 DELL N5010/4010 Dell 13R 14R 15R 17R M5010 N4010 N5010 N5110 N7010, Vostro 3450 3550 3555 3750 04YRJH 6 tháng 390,000

2 DELL 6400 Dell Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, XPS M 1710, XPS Gen 2, E1505, E1705 6 tháng 370,000

3 DELL 1420 Dell 1400, 1420 6 tháng 370,0004 DELL 1525 Dell 1525, 1526, 1545, 1440 6 tháng 370,000

1 LENOVO Y450 Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A 6 tháng 400,0002 LENOVO Y410 Lenovo 3000, Y400, Y410 6 tháng 370,000

THBH Enduser1 Túi chống sốc 13" 0 30,0002 Túi chống sốc 14" 0 30,0003 Túi chống sốc 15" 0 30,0004 Túi chống sốc 17" 0 30,0005 Túi xách notebook Acer 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0006 Túi xách notebook Dell 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0007 Túi xách notebook Asus 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0008 Túi xách notebook HP 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0009 Túi xách notebook Lenovo 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

10 Túi xách notebook Toshiba 14' loại thường, bằng vải 0 80,00011 Túi xách notebook 13", màu hồng 0 261,00012 Túi xách notebook 14" loại giả da 0 145,00013 Túi xách notebook 14" bằng vải 0 242,00014 Dán Keyboard 0 20,000

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÍ KHÁCH

TÚI XÁCH NOTEBOOK - Giá chưa VAT

BATERRY NOTEBOOK - Giá chưa VATASUS

DELL

LENOVO