Top Banner
Search on.
41

17 cú pháp tìm kiếm trên Google

Apr 15, 2017

Download

Marketing

GetFly CRM
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

Search on.

Page 2: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

1. Specific Phrase

Mục đích: Search ra những cụm từ chính xác theo thứ tự mình search

Cú pháp: “___”

___: keyword cần search

Ví dụ: “Trường đại học FPT”

Page 3: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 4: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

2. Number range

Mục đích: Giới hạn phạm vi bởi các con số

Cú pháp: ____ Số-X TO SỐ-Y

___: keyword cần search

Ví dụ: Cơm tấm 30000 TO 40000

Page 5: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 6: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

3. Exclude word

Mục đích: Bỏ bớt một số phạm vi nghĩa của từ

Cú pháp: “XXX” – “YYY”

“XXX”: Keyword cần search

“YYY”: Một phạm vi nghĩa của từ

Ví dụ: “Con gái đẹp” – “Có bồ”

Page 7: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 8: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

4. Site Specific Search

Mục đích: Search keywords trên một trang web

Cú pháp: ___ site:Tên-trang-web

___: keyword cần search

Ví dụ: Indonesia site:hcmiu.edu.vn

Page 9: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 10: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

5. Similar words or synonyms

Mục đích: Search keyword và chấp nhận từ đồng nghĩa

Cú pháp: ~___

___: keyword cần search

Ví dụ: ~Big animals => Kết quả sẽ cho ra Large hoặc Huge animals

Nếu muốn đồng nghĩa luôn cả cụm từ Big Animals thì áp dụng luôn cả tip 1 bằng

cách search theo cú pháp: ~”Big animals”

Page 11: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 12: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

6. Specific type documents

Mục đích: Search ra dạng file mà mình muốn

Cú pháp: ___ filetype:Đuôi-file

___: keyword cần search

Ví dụ: “Unilever proposal” filetype:pdf

Page 13: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 14: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

7. Word definition

Mục đích: Hỏi google định nghĩa của 1 từ/cụm từ

Cú pháp: Define:___

___: keyword cần search

Ví dụ: Define:Christmas

Page 15: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 16: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

8. Two results

Mục đích: Tìm 2 keywords cùng 1 lúc

Cú pháp: “XXX” + “YYY”

XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2

Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” + “Đề thi đại học”

Page 17: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 18: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

9. One in Two

Mục đích: Tìm một trong 2 kết quả (Cái nào cũng được hoặc cả 2)

Cú pháp: “XXX” OR “YYY”

XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2

Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” or “Đề thi đại học”

Page 19: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 20: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

10.Calculator

Mục đích: Để tính toán và xem đồ thị

Cú pháp: Đánh random một phép tính vào search toolbar

Ví dụ: 48*98

Cos (90+x)

Page 21: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 22: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 23: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

11.Time, temperature, weather

Mục đích: Hỏi Google thông tin về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, v.v..

Cú pháp: “ZZZ” + (In + Nơi-chốn)

ZZZ: Loại thông tin (Time: thời gian, Temperature: nhiệt độ, Weather: thời tiết)

Ví dụ:

Gõ ngẫu nhiên từ Time, Temperature => Thời gian tại nơi bạn ở

Gõ Weather in California => Thời tiết tại California

Page 24: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 25: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 26: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 27: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

12.Timer

Mục đích: Đồng hồ đếm ngược

Cú pháp: Timer

Page 28: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 29: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

13.Transferring

Mục đích: Đổi đơn vị

Cú pháp: “XXX” to “YYY” hoặc “XXX” in “YYY”

XXX: Đơn vị 1; YYY: Đơn vị 2

Các đơn vị: Length, mass, speed, temperature, volume, area, fuel consumption, time,

digital storage

Ví dụ: 200 THB to VND; 2GB in byte

Page 30: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 31: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 32: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 33: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

14.Title Search

Mục đích: Search keyword trong tên của kết quả

Cú pháp: Intitle: _____

____: Keyword cần search

Ví dụ: Intitle: Google Student Ambassador

Page 34: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 35: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

15.URL Search

Mục đích: Search keyword trong tên đường dẫn (URL)

Cú pháp: Inurl:___

___: keyword cần search

Ví dụ: Inurl:avatar

Page 36: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 37: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

16.Related site

Mục đích: Tìm trang web có tính chất tương tự

Cú pháp: Related:VVV

VVV: Tên trang web

Ví dụ: Related:plus.google.com

Page 38: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 39: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google

17.Unknown words

Mục đích: Tìm kết quả trong đó có từ/cụm từ mình không biết

Cú pháp: đặt * ở nơi mình không biết

Ví dụ: I I I love * love song

=> Kết quả: I I I love you like a love song

Page 40: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google
Page 41: 17 cú pháp tìm kiếm trên Google