1. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15/02/2020 Thực hiện Thực hiện Năm 2020 so với năm 2019 (ha) năm 2020 (ha) năm 2019 (%) Diện tích lúa đã cấy 97,438 110,177 113.07 Diện tích gieo trồng một số loại cây khác Ngô 5,441 9,475 174.14 Khoai lang 541 625 115.53 Lạc 6,007 6,473 107.76 Rau các loại 7,084 9,599 135.50
16
Embed
1. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15/02/2020...1. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15/02/2020 Thực hiện Thực hiện Năm 2020 so với năm 2019 (ha) năm 2020
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15/02/2020
Thực hiện Thực hiện Năm 2020 so với
năm 2019 (ha) năm 2020 (ha) năm 2019 (%)
Diện tích lúa đã cấy 97,438 110,177 113.07
Diện tích gieo trồng một số loại cây khác
Ngô 5,441 9,475 174.14
Khoai lang 541 625 115.53
Lạc 6,007 6,473 107.76
Rau các loại 7,084 9,599 135.50
2. Kết quả sản xuất vụ đông
Thực hiện Thực hiện Năm 2020 so với
năm 2019 năm 2020 năm 2019 (%)
Tổng diện tích gieo trồng (ha) 48,725 48,897 100.4
Sản lượng lương thực có hạt (tấn) 77,058 69,542 90.2
Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây trồng
Ngô Diện tích (Ha) 16,156 14,452 89.5
Năng suất (Tạ/Ha) 47.7 48.1 100.9
Sản lượng (Tấn) 77,058 69,542 90.2
Khoai lang Diện tích (Ha) 3,339 2,847 85.3
Năng suất (Tạ/Ha) 76.2 78.3 102.7
Sản lượng (Tấn) 25,457 22,298 87.6
Khoai tây Diện tích (Ha) 1,624 784 48.3
Năng suất (Tạ/Ha) 143.3 140.7 98.2
Sản lượng (Tấn) 23,273 11,028 47.4
Lạc Diện tích (Ha) 1,379 1,322 95.9
Năng suất (Tạ/Ha) 21.9 21.6 98.7
Sản lượng (Tấn) 3,015 2,854 94.7
Cây rau Diện tích (Ha) 19,520 22,142 113.4
Năng suất (Tạ/Ha) 129.4 129.5 100.1
Sản lượng (Tấn) 252,543 286,742 113.5
3. Chỉ số sản xuất công nghiệp
Đơn vị tÝnh: %
Tên ngành
Tháng
02/2020
so với tháng
01/2020
Tháng
02/2020
so với tháng
02/2019
Cộng dồn từ
đầu năm tới
cuối tháng
02/2020 so với
cùng kỳ
Toàn ngành công nghiệp 106.28 129.64 112.85
Phân theo ngành kinh tế
Khai khoáng 106.44 90.14 82.17
Khai thác quặng kim loại 116.13 59.42 51.51
Khai khoáng khác 104.77 99.94 92.08
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 104.76 110.00 100.00
Công nghiệp chế biến, chế tạo 106.83 130.28 112.25
Sản xuất chế biến thực phẩm 115.27 147.18 109.55
Sản xuất đồ uống 104.74 114.18 88.86
Sản xuất sản phẩm thuốc lá 88.32 101.14 82.88
Dệt 104.02 112.76 89.21
Sản xuất trang phục 107.38 101.80 86.61
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 106.92 137.56 107.20
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 107.62 121.07 103.03
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 112.94 88.78 77.47
In, sao chép bản ghi các loại 102.60 123.93 112.42
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 103.39 149.54 138.81
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất 103.72 85.65 73.02
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 102.67 113.07 101.87
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 101.49 95.33 91.85
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 112.80 116.46 97.13
Sản xuất kim loại 96.44 138.61 127.23
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 107.14 123.00 110.78
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 105.03 157.88 133.05
Sản xuất xe có động cơ 1,553.46 17.16 9.26
Sản xuất phương tiện vận tải khác 102.18 109.79 104.34
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 103.46 110.74 102.42
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 106.58 171.00 141.21
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 101.35 111.76 103.71
Tên ngành
Tháng
02/2020
so với tháng
01/2020
Tháng
02/2020
so với tháng
02/2019
Cộng dồn từ
đầu năm tới
cuối tháng
02/2020 so với
cùng kỳ
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí 98.43 124.05 126.26
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hoà không khí 98.43 124.05 126.26
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải 97.27 102.45 103.77
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 94.92 104.04 105.47
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu 103.78 98.66 99.54
Đơn vị tính Thực hiện tháng
01 năm 2020
Ước tính tháng
02 năm 2020
Cộng dồn
2 tháng đầu
năm 2020
Tháng 02 năm
2020 so tháng
02 năm 2019
(%)
2 tháng năm
2020 so cùng
kỳ năm 2019
(%)
Tên sản phẩm
Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được
phân vào đâu còn lại Tấn 3,100 3,600 6,700 59.42 51.51
Đá xây dựng khác M3 192,773 202,609 395,382 113.51 101.53
Cát vàng M3 33,196 34,205 67,401 93.09 88.87
Dịch vụ hỗ trợ mỏ và khai khoáng khác Triệu đồng 153 160 313 110.00 100.00
Cá khác đông lạnh Tấn 936 1,026 1,963 117.30 88.64
Phi lê cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun
khói Tấn 281 298 579 215.33 186.64
Thuỷ hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn
cho người Tấn 1,264 1,299 2,563 157.08 138.72
Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá hay động vật giáp xác, động vật
thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác không
thích hợp làm thức ăn cho người Tấn 517 543 1,060 128.24 114.61