Top Banner
TT TểN GӐI V tính Sҧn xuҩt theo QUY CHUҬN KT hoһc TIểU CHUҬN KT Giá tháng 9 (trѭӟc thuӃ) Tӹ lӋ biӃn đӝng giá so vӟi tháng trѭӟc (%) [1] [2] [3] [4] [5] A I 1 Bê tông B7.5,độ sụt 10±2cm m 3 1.054.500 0,00 2 Bê tông B12.5, độ sụt 10±2cm m 3 1.136.400 0,00 3 Bê tông B15, độ sụt 10±2cm m 3 nt 1.181.800 0,00 4 Bê tông B20, độ sụt 10±2cm m 3 nt 1.227.300 0,00 5 Bê tông B22.5, độ sụt 10±2cm m 3 nt 1.272.700 0,00 6 Bê tông B27.5, độ sụt10±2cm m 3 nt 1.318.200 0,00 II 7 Bê tông Mac 200 m 3 nt 1.181.800 0,00 8 Bê tông Mac 250 m 3 nt 1.227.300 0,00 9 Bê tông Mac 300 m 3 nt 1.272.700 0,00 I 10 Cát sạch sƠng rửa Module 2,0-2,3 m 3 368.000 -3,16 11 Cát sạch sƠng rửa Module 1,8-2,0 m 3 336.000 -4,00 12 Cát sạch sƠng rửa Module 1,6 - <1,7 m 3 314.500 -3,82 13 Cát sạch sƠng rửa Module 1,25 - <1,5 m 3 277.000 -4,48 14 Cát vƠng Biên giới Vnh Xưѫng nguyên khai chưa sƠng rửa m 3 245.000 -3,54 II Công ty TNHH SX XD TMDV Thanh Trúc (57 Tҫm Vu, P.Hѭng Lӧi, Q.Ninh KiӅu, TPCT. T: 07103.838107 - Fax: 07103.839858). ѫn Giá bán buôn tҥi Công ty. UBND THÀNH PHӔ CҪN THѪ CӜNG HọA Xẩ HӜI CHӪ NGHƾA VIӊT NAM SӢ XỂY DӴNG ӝc lұp - Tӵ do - Hҥnh phúc Sӕ: 09 / SXD-KT&VLXD Cần Thơ, ngày tháng 9 năm 2017. CỌNG BӔ GIỄ VҰT LIӊU XỂY DӴNG THỄNG 9 NĔM 2017 NHịM VҰT LIӊU CHӪ YӂU Bể TỌNG TRӜN SҸN Cty CP Bê tông HAMACO (C22, Lê Hồng Phong, Q.Bình Thӫy, TP.Cҫn Thѫ. T: 02923.600010) TCVN 3118-1993 CỄT CỄC LOҤI Cty CP Bê tông TỂY Ọ (168 đѭӡng Cách mҥng tháng 8, Phѭӡng Bùi Hӳu Nghƿa, quұn Bình Thӫy, TP.Cҫn Thѫ. T: 02926.517497) Công ty CP Cát đá ViӋt sƠng rửa sҥch (71 Trҫn Phú, P.Cái KhӃ, Q.Ninh KiӅu, TPCT. T: 07103.885885 - Fax: 07103.769188). ѫn Giá bán buôn tҥi Công ty. - Cn cứ Nghị định 32/2015/N-CP ngày 25 tháng 03 nm 2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đҫu tư xơy dựng; - Cn cứ Thông tư 06/2016/TT-BXD ngƠy 10 tháng 3 nm 2016 của Bộ Xơy dựng hướng dẫn xác định vƠ quản lý chi phí đҫu tư xơy dựng; - Lưu ý về việc áp dụng, sử dụng công bӕ giá vật liệu xơy dựng: + Theo iều 19 Thông tư 06/2016/TT-BXD, Giá vật liệu xơy dựng do Sở Xơy dựng chủ trì công bӕ lƠm cѫ sở quản lý giá xơy dựng công trình theo quy định tại Khoản 2 iều 36 Nghị định 32/2015/N-CP; + Chủ đҫu tư có quyền quyết định việc áp dụng, sử dụng giá vật liệu xơy dựng công trình khi xác định dự toán xơy dựng theo quy định tại Khoản d Mục 1 iều 31 Nghị định 32/2015/N-CP; + Trường hợp các dự án, công trình có sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bӕ giá của Sở Xơy dựng, đề nghị các tổ chức, cá nhơn thông tin các nội dung liên quan đến Sở Xơy dựng để kịp thời công bӕ. Giá Thông báo của Sở Xơy dựng lƠ giá bán của các cѫ sở kinh doanh vật liệu xơy dựng, khi lập dự toán xơy dựng, tổ chức tư vҩn cҫn xác định nguồn cung cҩp, đѫn giá vật liệu tại nguồn cung cҩp, cự ly vận chuyển đến địa điểm xơy dựng để bảo đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định. Trang 1/45 Công bӕ giá VLXD Tháng 9 nm 2017 18
45

09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

May 11, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

S嘘TT

TểNăG窺I ĐVătính

S違năxu医tătheoăQUYăCHU域NăKTă

ho員căTIểUăCHU域NăKT

Giá tháng 9 (tr逢噂căthu院)

T益ăl羽ăbi院năđ瓜ngăgiáăsoăv噂iăthángătr逢噂că(%)

[1] [2] [3] [4] [5]

A

I

1 Bê tông B7.5,độ sụt 10±2cm m3 1.054.500 0,00

2 Bê tông B12.5, độ sụt 10±2cm m3 1.136.400 0,00

3 Bê tông B15, độ sụt 10±2cm m3 nt 1.181.800 0,00

4 Bê tông B20, độ sụt 10±2cm m3 nt 1.227.300 0,00

5 Bê tông B22.5, độ sụt 10±2cm m3 nt 1.272.700 0,00

6 Bê tông B27.5, độ sụt10±2cm m3 nt 1.318.200 0,00

II

7 Bê tông Mac 200 m3 nt 1.181.800 0,00

8 Bê tông Mac 250 m3 nt 1.227.300 0,00

9 Bê tông Mac 300 m3 nt 1.272.700 0,00

I

10 Cát sạch sƠng rửa Module 2,0-2,3 m3 368.000 -3,16

11 Cát sạch sƠng rửa Module 1,8-2,0 m3 336.000 -4,00

12 Cát sạch sƠng rửa Module 1,6 - <1,7 m3 314.500 -3,82

13 Cát sạch sƠng rửa Module 1,25 - <1,5 m3 277.000 -4,48

14Cát vƠng Biên giới Vĩnh Xư挨ng nguyên khai chưa sƠng rửa m3 245.000 -3,54

IICôngătyăTNHHăSXăXDăTMDVăThanhăTrúcă(57ăT亥măVu,ăP.H逢ngăL嬰i,ăQ.NinhăKi隠u,ăTPCT.ăĐT:ă07103.838107ă-ăFax:ă07103.839858).ăĐ挨năGiáăbánăbuônăt衣iăCôngăty.

UBND THÀNH PH渦 C井N TH愛 C浦NGăHọAăXẩăH浦IăCH曳ăNGHƾAăVI烏TăNAMăăăăăăăăăăăăăS雲ăXỂYăD衛NG Đ瓜căl壱pă-ăT詠ădoă-ăH衣nhăphúc

S嘘: 09 / SXD-KT&VLXD Cần Thơ, ngày tháng 9 năm 2017.CỌNGăB渦ăGIỄ

V一TăLI烏UăXỂYăD衛NGăTHỄNGă9ăNĔMă2017

NHịMăV一TăLI烏UăCH曳ăY蔭UBểăTỌNGăTR浦NăS允N

CtyăCPăBêătôngăHAMACOă(C22,ăLêăHồngăPhong,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă02923.600010)

TCVN 3118-1993

CỄTăCỄCăLO萎I

CtyăCPăBêătôngăTỂYăĐỌă(168ăđ逢運ngăCáchăm衣ngăthángă8,ăPh逢運ngăBùiăH英uăNghƿa,ăqu壱năBìnhăTh栄y,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă02926.517497)

CôngătyăCPăCátăđáăVi羽tăsƠngărửaăs衣chă(71ăTr亥năPhú,ăP.CáiăKh院,ăQ.NinhăKi隠u,ăTPCT.ăĐT:ă07103.885885ă-ăFax:ă07103.769188).ăĐ挨năGiáăbánăbuônăt衣iăCôngăty.

- Căn cứ Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25 tháng 03năm 2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đ亥u tư xơy dựng;

- Căn cứ Thông tư 06/2016/TT-BXD ngƠy 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xơy dựng hướng dẫn xác định vƠ quản lý chi phí đ亥u tư xơy dựng;

- Lưu ý về việc áp dụng, sử dụng công b嘘 giá vật liệu xơy dựng: + Theo Điều 19 Thông tư 06/2016/TT-BXD, Giá vật liệu xơy dựng do Sở Xơy dựng chủ trì công b嘘 lƠm c挨

sở quản lý giá xơy dựng công trình theo quy định tại Khoản 2 Điều 36 Nghị định 32/2015/NĐ-CP;

+ Chủ đ亥u tư có quyền quyết định việc áp dụng, sử dụng giá vật liệu xơy dựng công trình khi xác định dự toán xơy dựng theo quy định tại Khoản d Mục 1 Điều 31 Nghị định 32/2015/NĐ-CP;

+ Trường hợp các dự án, công trình có sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công b嘘 giá của Sở Xơy dựng, đề nghị các tổ chức, cá nhơn thông tin các nội dung liên quan đến Sở Xơy dựng để kịp thời công b嘘.

Giá Thông báo của Sở Xơy dựng lƠ giá bán của các c挨 sở kinh doanh vật liệu xơy dựng, khi lập dự toán xơy dựng, tổ chức tư v医n c亥n xác định nguồn cung c医p, đ挨n giá vật liệu tại nguồn cung c医p, cự ly vận chuyển đến địa điểm xơy dựng để bảo đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định.

Trang 1/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

18

Page 2: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

15 Cát 1,2mm m3 227.000 -21,99

I

16 Đá 1x2 xanh TrƠ Đu嘘c loại I sƠng rửa m3 464.000 0,00

17 Đá 1x2 xanh xám Vĩnh Cửu Đồng Nai sƠng rửa m3 384.000 0,00

18 Đá 1x2 xanh TrƠ Đu嘘c loại I chưa rửa m3 TCVN 7570:2006 447.000 0,00

19 Đá 1x2 xanh xám Vĩnh Cửu Đồng Nai loại I chưa rửa

m3 nt 372.000 0,00

20 Đá 4x6 xanh xám m3 nt 356.000 0,00

21 Đá 0x4 xanh xám m3 22TCN334-06TCVN 7570:2006

291.000 0,00

II

22 Đá 1x2 xám m3 427.000 0,00

23 Đá 0x4 loại A m3 372.000 0,00

24 Đá 4x6 xám m3 409.000 0,00

25 Đá hộc (20x30) m3 482.000 0,00

I

26 XM Tơy Đô PCB 40 dơn dụng t医n 1.242.000 1,47

27 XM Tơy Đô đa dụng PCB 40 t医n 1.317.000 0,00

28 XM Tơy Đô PCB 40 t医n 1.403.182 1,31

29 XM Tơy Đô xá công nghiệp t医n 1.263.000 0,00

II

30 XM PCB 30 C亥n Th挨 bao 69.000 0,00

31 XM PCB 40 C亥n Th挨 bao 72.000 0,00

32 XM PCB 40 Áng S挨n bao 71.800 0,00

III

33 XM Cửu Long PCB 40 T医n 1.154.545 0,00

34 XM Cửu Long PCB 40 dơn dụng T医n 1.127.273 0,00

IV

35 Xi măng Công Thanh PCB 40 bao QCVN 16:2014/BXD 75.000 0,00

V

36 Vicem Hà Tiên PCB40 T医n TCVN 6260:2009 1.363.000 -3,26

37 Vicem HƠ Tiên đa dụng T医n nt 1.181.000 -5,86

38 Vicem Hà Tiên xây tô T医n TCCS 20:2011/XMHT 1.218.000 0,00

VI

39 TOPHOME PCB40 Bao TCVN 6260:2009 78.000 0,00

VII

ĐỄăCỄCăLO萎I

CtyăCPăXiăMĕngăTơyăĐôă(Km14ă-ăPh逢噂căTh噂iă-ăỌăMônă-ăC亥năTh挨.ăĐT:ă0292.2471403,ăFax:ă0292.3862419).ăGiáăbánăt衣iănhƠămáy

CôngătyăCPăCátăđáăVi羽tăsƠngărửaăs衣chă(71ăTr亥năPhú,ăP.CáiăKh院,ăQ.NinhăKi隠u,ăTPCT.ăĐT:ă07103.885885ă-ăFax:ă07103.769188).ăĐ挨năGiáăt衣iăkho.

QCVN 16:2014/BXD

XIMĔNGăCỄCăLO萎I

QCVN 16:2014/BXD

CtyăCPăKhoángăs違năXiăMĕngăC亥năTh挨ă(QL80ăP.Th噂iăThu壱n,ăQ.Th嘘tăN嘘t.ăTP.CT.ăĐT:ă0710.3859ă216)

QCVN 16:2014/BXD

CtyăCPăxiămĕngăVICEMăHƠăTiênă(L亥uă3,ăs嘘ă9ă-ă19ăHồăTùngăM壱u,ăP.Nguy宇năTháiăBình,ăQ.1,ăTP.HCM,ăĐT:0839.151.617;ăFax:ă0838.215.540).ăGiáăbánăt衣iănhƠămáyăKiênăL逢挨ng.NhƠăphơnăph嘘i:ăDNTNăH違iăT逢運ngă(15-11,ăKVăPhúăAn,ăP.PhúăTh泳,ăQ.CáiăRĕng,ăTP.CT); Cty CP Trang Trí (KCNăTrƠăNóc,ăP.BìnhăTh栄y,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.CT).

CôngătyăTNHHăSXăXDăTMDVăThanhăTrúcă(57ăT亥măVu,ăP.H逢ngăL嬰i,ăQ.NinhăKi隠u,ăTPCT.ăĐT:ă07103.838107ă-ăFax:ă07103.839858).ăĐ挨năGiáăt衣iăCôngăty.

ChiănhánhăCôngătyăCPăxiămĕngăThĕngăLongă(LôăA3,ăKCNăHi羽păPh逢噂c,ăLongăTh噂i,ăNhƠăBè, TP.HCM. ĐT:ă08.37800912;ăFAXă08.37800846).ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨

CôngătyăCôăph亥năxiămĕngăĐ雨nhăCaoă(L亥uă3,ă14BăKỳăĐồng,ăph逢運ngă9,ăQ.3,ăTP.HCM.ăĐT:ă08.73009699;ăFAX 08.73037679).ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨

CtyăC鰻ăph亥nă720ă(đ逢運ngăLêăHồngăPhongă-ăQu壱năBìnhăTh栄yă-ăC亥năTh挨.ăĐT:0710.3841.099)

QCVN 16:2014/BXD

CôngătyăCôăph亥năxiămĕngăCôngăThanhă(ThônăTamăS挨n,ăX.TơnăTr逢運ng,ăH.TƿnhăGia,ăt雨nhăThanhăHóaăVPĐD:ăTòaănhƠăTINA,ă2/14-16ăHƠmăNghi,ăP.B院năNghé,ăQ.1,ăTP.HCM.ăĐT:ă08.39151606).ăGiáăbánăt衣iăcácăkhuăv詠cătrungătơmăTPăC亥năTh挨

Trang 2/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 3: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

40Xi măng Thăng Long PCB 40 Nhãn hiệu Rồng Đ臼 Bao TCVN 6260:2009 77.200 0,00

I

41 Thép cuộn Tơy Đô Ø 6 mm kg CT3 11.700 0,00

42 Thép cuộn Tơy Đô Ø 8 mm kg nt 11.650 0,00

43 Thép thanh vằn Tơy Đô Ø10 mm kg 11.550 0,00

44 Thép thanh vằn Tơy Đô Ø16 mm kg 11.400 0,00

45 Thép thanh vằn Tơy Đô Ø12 - Ø14 mm kg 11.400 0,00

46 Thép thanh vằn Tơy Đô Ø18 - Ø25 mm kg 11.400 0,00

II

47 Thép cuộn F6 CB300T/CB240T/SWRM12/CT3 t医n TCVN 1651-1:2008 14.020.000 11,09

48 Thép cuộn F6.4 CB300T/CB240T/SWRM12/CT4 t医n nt 14.000.000 11,11

49 Thép cuộn F8 CB300T/CB240T/SWRM12/CT6 t医n nt 13.950.000 11,16

50 Thép cuộn F10 CB300T/CB240T/SWRM12/CT8 t医n nt 14.100.000 11,02

51 Thép thanh vằn F10 CB300-V; SD295A t医n TCVN 1651-1:2008;JIS G3112

13.700.000 11,38

52 Thép thanh vằn F10 CB400-V; SD390;G60 t医n nt 13.880.000 11,22

53 Thép thanh vằn F10 CB500-V; SD490 t医n nt 14.180.000 10,95

54Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22; F25; F28; F32 CB300-V/SD295A

t医n nt 13.500.000 11,57

55Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22; F25; F28; F32 CB400-V/SD390/G60

t医n nt 13.680.000 11,40

56Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22; F25; F28; F32 CB500-V/SD490

t医n nt 13.980.000 11,13

57 Thép thanh vằn F35;F36; F38 CB500-V/SD490 t医n nt 14.180.000 10,95

58 Thép thanh vằn F40;F41; F43 CB500-V/SD490 t医n nt 14.280.000 10,87

III

59渦ng thép đen (Tròn, vuông, hộp) độ dƠy 1.0mm đến 1.5mm. Đường kính từ F10 đến F100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.600 3,11

60渦ng thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dƠy 1.6mm đến 1.9mm. Đường kính từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.600 5,06

61渦ng thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dƠy 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ F 15 đến F 114

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.300 3,16

62渦ng thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dƠy 5.5mm đến 6.35mm. ĐK từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.300 3,16

63渦ng thép đen (嘘ng tròn) độ dƠy trên 6.35mm. ĐK từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.500 4,43

64渦ng thép đen độ dƠy 3.4mm đến 8.2mm. ĐK từ F 125 đến F 200

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5316.300 3,16

65渦ng thép đen độ dƠy trên 8.2mm. ĐK từ F 125 đến F 200

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5317.300 2,98

66渦ng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dƠy 1.6mm đến 1.9mm. ĐK từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5323.000 1,32

67渦ng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dƠy 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5322.200 1,37

68渦ng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dƠy trên 5.4mm. ĐK từ F 10 đến F 100

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5322.200 1,37

69渦ng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dƠy trên 3.4mm đến 8.2mm. ĐK từ F 125 đến F 200

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5322.400 1,36

THÉPăCỄCăLO萎ICtyăThépăTỂYăĐỌă(Lôă45ăĐ逢運ngăs嘘ă2ăKCN.TrƠăNócă1,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.ăC亥năTh挨.ăĐT:ă0710.ă3841822ă-ă17).ă GiaoăhƠngăt衣iănhƠămáyăăăăăăăăăăă

SD295A, CB300

CỌNGăTYăTNHHăTHÉPăSeAHăVI烏TăNAMă(ĐC:ăS嘘ă7ăđ逢運ngă3AăKCNăBiênăHòaăIIă-ăĐồngăNaiă-ăĐT:ă061ă3833733ăFax:ă0613.836997).GiaoăhƠngătoƠnăTPăC亥năTh挨ăkhôngăbaoăgồmăphíăb嘘căx院p

CỌNGăTYăTNHHăTHÉPăVINAăKYOEIă(ĐC:ăKhuăcôngănghi羽păPhúăM悦ăI,ăhuy羽năTơnăThƠnh,ăt雨nhăBƠăR鵜aă-ăVũngăTƠu.ăĐT:ă0643.876277ăFax:ă0643.894775ăWebsiteăwww.vinakyoeisteel.com.vn

Trang 3/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 4: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

70渦ng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dƠy trên 8.2mm. ĐK từ F 125 đến F 200

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5323.200 4,04

71渦ng tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) độ dƠy 1.0mm đến 2.3mm. ĐK từ F 15 đến F 114

kgBS 1387 hoặc ASTM

A5317.600 2,92

IV

72 Thép cuộn F6 mm CB240T kg TCVN 1651-1:2008 14.600 11,45

73 Thép cuộn F8 mm CB240T kg nt 14.600 11,45

74 Thép cuộn F10 mm CB240T kg nt 14.840 11,24

75 Thép cơy vằn F10 mm SD295A kg JIS G3112:2010 14.650 11,41

76 Thép cơy vằn F 12 đến F 20 CB300V kg TCVN 1651-1:2008 14.500 11,54

77 Thép cơy vằn F10 mm SD390 kg JIS G3112:2010 14.900 11,19

78 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 SD390 kg nt 14.750 11,32

79 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 SD390 kg nt 15.050 11,07

80 Thép cơy vằn F10 mm CB400V kg TCVN 1651-1:2008 14.900 11,19

81 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 CB400V kg nt 14.750 11,32

82 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 CB400V kg nt 15.050 11,07

83 Thép cơy vằn F10 mm CB500V kg nt 15.100 11,03

84 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 CB500V kg nt 14.950 11,15

85 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 CB500V kg nt 15.250 10,93

86 Thép cơy vằn F10 mm Grade60 kg 15.100 12,27

87 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 Grade60 kg 14.950 12,41

88 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 Grade60 kg nt 15.250 12,13

V

89 Thép cuộn F6;F8; F10; CB240T T医n TCVN 1651-1:2008 15.200.000 0,00

90 Thép cơy vằn F10 mm CB300V T医n nt 15.300.000 0,00

91 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 CB400V;SD295 T医n JIS G3112:2010 15.200.000 0,00

92 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 SD390;GR40 T医n 15.500.000 0,00

93 Thép cơy vằn F10 mm Grade60 T医n 15.500.000 0,00

94 Thép cơy vằn F 12 đến F 32 CB500V T医n BS 4449 15.400.000 0,00

95 Thép cơy vằn F 36 đến F 40 Grade460;SD490 T医n JIS G3112:2010 15.700.000 0,00

I

96 Gạch lát đường mƠu (30x30x5)cm M200 99.000 0,00

97 Gạch lát đường mƠu (30x30x5)cm M250 m2 TC.2008, 2009 102.700 0,00

98 Gạch lát đường mƠu (40x40x3)cm m2 nt 97.200 0,00

99 Gạch con sơu không mƠu M200 (22,5x11,25x6)cm m2 nt 108.100 0,00

100 Gạch con sơu không mƠu M250 (22,5x11,25x6)cm m2 nt 110.000 0,00

II

G衣chămenăcácălo衣iă(Lo衣iăI)101 Gạch men lát nền KT 25x25(cm) m2 TCVN 6883-2001 115.000 0,00

102 Gạch men lát nền KT 40x40(cm) m2 118.000 0,00

103 Gạch men 嘘p tường KT 25x40 (cm) m2 115.000 0,00

G萎CHăCỄCăLO萎ICtyăC鰻ăph亥năVLXDă720ă(LêăHồngăPhong,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă0710.3841ă099)

CtyăCPăCôngănghi羽păG嘘măs泳ăTaiceraăCNăC亥năTh挨ă(51/1Aăđ逢運ngă3/2,ăP.XuơnăKhánh,ăQ.ăNinhăKi隠u,ăTP.ăC亥năTh挨ă-ăĐT:ă0710.3831ă091)ăGiáăbánăđ院năcôngătrìnhătrongăkhuăv詠căTPăC亥năTh挨

TCVN 5437-1991

CỌNGăTYăTNHHăTMăvƠăSXăThépăVi羽tă(ĐC:ăS嘘ă289ăđ逢運ngăLỦăTh逢運ngăKi羽tă-ăPă15ă-ăQ11ăTPHCMă-ăĐT:ă0838642432ăFax:ă0838660211).Giáăápăd映ngătrênătoƠnăTPăC亥năTh挨Chiănhánhăt衣iăC亥năTh挨:ăLôă18ăKCNăTrƠăNócăI,ăph逢運ngăTrƠăNóc,ăQu壱năBìnhăTh栄y,ăTPăC亥năTh挨ăĐt:ă0710.3844966 Fax: 0710.3844977

ASTM A615/A615M-09b

CNăCỌNGăTYăTNHHăMTVăThépăHòaăPhátăt衣iăBìnhăD逢挨ngă(ĐC:ăLôăBăĐ衣iăl瓜ăTh嘘ngăNh医t,ăph逢運ngăDƿăAn,ăTXăDƿăAn,ăt雨nhăBìnhăD逢挨ngă-ăĐT:ă0835129896ăFax:ă0838991730).Giáăápăd映ngăt衣iăChiănhánhăCôngăty

ASTM A615/A615M-09b

Trang 4/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 5: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]104 Gạch men 嘘p tường - mƠu nhạt KT 30x60(cm) 160.000 0,00

105 Gạch men 嘘p tường - mƠu đậm KT 30x60(cm) m2 215.000 0,00

106 Gạch trang trí vơn gỗ GC 148x148(mm) viên 6.068 0,00

107 G衣chăTh衣chăanhă(Lo衣iăI)108 Gạch thạch anh giả cổ KT 30x30cm (mƠu nhạt) m2 TCVN 6883-2001 153.000 0,00

109 Gạch thạch anh hạt mè KT 40x40cm m2 nt 138.000 0,00

110 Gạch thạch anh phủ men mờ KT 60x30cm m2 nt 225.000 0,00

111 Gạch thạch anh cao c医p KT 60x30cm m2 nt 245.000 0,00

112 Gạch thạch anh phủ men mờ KT 60x60cm m2 nt 225.000 0,00

113 Gạch thạch anh giả cổ KT 60x60cm m2 nt 240.000 0,00

114 Gạch thạch anh cao c医p KT 60x60cm m2 nt 245.000 0,00

115 Gạch thạch anh cao c医p vơn gỗ GC600x148 m2 nt 283.000 0,00

116 Gạch thạch anh bóng kiếng (nhạt) KT 60x60 cm m2 nt 175.000 0,00

117Gạch thạch anh bóng kiếng (mƠu đậm) KT 60x60 cm m2 nt 235.000 0,00

118Gạch thạch anh bóng kiếng (mƠu đen đậm) KT 60x60 cm m2 nt 305.000 0,00

119 Gạch thạch anh bóng kiếng (nhạt) KT 80x80 cm m2 nt 265.000 0,00

120 Gạch thạch anh bóng kiếng (đậm) KT 80x80 cm m2 nt 285.000 0,00

121 Gạch thạch anh bóng kiếng KT 100x100 cm m2 nt 405.000 0,00

III

*G衣chălátăn隠n

122DTD1380GOSAN003/004/005 Granite loại AA(13x80cm) m2 464.500 0,00

123 2525CARO019 men loại AA(25x25cm) m2 nt 128.100 0,00

124 300;345;387 men loại AA (30x30cm) m2 nt 148.100 0,00

125 3030ONLX006 men loại AA(30x30cm) m2 nt 161.800 0,00

126 3030FOSSIL001/002 Granite loại AA (30x30cm) m2 nt 162.700 0,00

127 66WS03/09 Granite loại AA (33x66cm) m2 nt 207.200 0,00

128 4040PHUVAN001/002 men loại AA (40x40cm) m2 nt 131.800 0,00

129 4040SAPA001 Granite loại AA (40x40cm) m2 nt 170.000 0,00

130 4040HOADA001 Granite loại AA (40x40cm) m2 170.000 0,00

131DTD5050HOANGSAVN Granite loại AA (50x50cm) m2 270.000 0,00

132 6DM01/02 Granite loại AA (60x60cm) m2 233.600 0,00

133DTD6060SNOW002-SP/003-SP Granite loại AA (60x60cm) m2 nt 270.000 0,00

1346060DB006-NANO/014-NANO/028-NANO Granite loại AA (60x60cm) m2 nt 289.000 0,00

135 8080DB006-NANO Granite loại AA (80x80cm) m2 nt 379.000 0,00

1368080MARMOL005-NANO Granite loại AA (80x80cm) m2 nt 431.800 0,00

137100DB016-NANO/028-NANO/032-NANO Granite loại AA (100x100cm) m2 nt 530.000 0,00

*G衣chă嘘păt逢運ng138 0504 Men loại AA (105x105mm) m2 nt 163.600 0,00

139 TL01/03 Men loại AA (200x200mm) m2 nt 127.200 0,00

140 2540CARARA Men loại AA (25x40cm) m2 nt 128.100 0,00

141 2560TAMDAO001 men loại AA (25x60cm) m2 nt 210.000 0,00

TCVN 7745-2007

TCVN 5437-1991

CôngătyăTNHHăMTVăTMăĐồngăTơmă(Đc:ăS嘘ă07ăKhuăph嘘ă06,ăTT.B院năL泳c,ăH.B院năL泳c,ăt雨nhăLongăAn.ăĐT:ă072.3871496 Fax: 072.3872122)

TCVN 7745-2007

Trang 5/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 6: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

142 3045IRIS001/003/004 men loại AA (30x45cm) m2 nt 167.200 0,00

143 3060FOSSIL001/002 men loại AA (30x60cm) m2 nt 230.900 0,00

144 CDP3060ONIX009-CC men loại AA (30x60cm) m2 nt 250.000 0,00

145 3060GALAXY001/002 Granite loại AA (30x60cm) m2 nt 250.000 0,00

*ăG衣chăvi隠nătrangătrí146 0601 men loại AA (60x60mm) m2 nt 629.000 0,00

147 V0640NAGOYA001 men loại AA (60x400mm) Thùng nt 99.000 0,00

148 V0730SUN001/002/003 men loại AA (70x300mm) Thùng nt 258.000 0,00

149 V0825HOADA005/006 men loại AA (80x250mm) Thùng nt 135.000 0,00

150 V1060DECOR001/002 men loại AA (10x60cm) Thùng nt 900.000 0,00

151 V1060ROMA001 men loại AA (10x60cm) Thùng nt 900.000 0,00

IV

152 Ceramic không mƠi cạnh (10x30cm) m2 250.000 0,00

153 Ceramic không mƠi cạnh Bóng kính (20x40cm) m2 140.300 0,00

154 Ceramic không mƠi cạnh (25x25cm) m2 nt 90.000 0,00

155 Ceramic không mƠi cạnh (25x40cm) m2 nt 90.000 0,00

156 Ceramic không mƠi cạnh (40x40cm) m2 nt 89.000 0,00

157 Ceramic không mƠi cạnh (50x50cm) m2 nt 98.000 0,00

158 Ceramic mƠi cạnh (30x45cm) m2 nt 140.000 0,00

159 Ceramic mƠi cạnh (30x60cm) m2 nt 202.000 0,00

160 Ceramic xư挨ng đ臼 mƠi cạnh (30x45cm) m2 nt 120.000 0,00

161 Ceramic mƠi cạnh (50x50cm) m2 nt 102.000 0,00

162 Ceramic KTS mƠi cạnh 50x50 m2 nt 105.000 0,00

163 Granit mƠi cạnh (50x50cm) m2 nt 150.000 0,00

164 Granit Men Matt (60x60cm) m2 nt 233.000 0,00

165 Granit men bóng mƠi cạnh (60x60cm) m2 nt 219.000 0,00

166 Granit bóng kính toƠn ph亥n (60x60cm) m2 nt 260.000 0,00

167 Granit mƠi cạnh (60x120cm) m2 nt 586.000 0,00

168 Granit sugar effect, ch嘘ng mƠi mòn 60x120 cm m2 nt 626.000 0,00

169 Granit bóng kính toƠn ph亥n (80x80cm) m2 nt 320.000 0,00

V

170 Gạch men ACERA 40x40cm loại A thùng 89.000 0,00

171 Gạch men ACERA 40x40cm men matt loại A thùng 91.800 0,00

172 Gạch men ACERA 25x40cm men bóng loại A thùng nt 87.200 0,00

173 Gạch men ACERA 25x40cm mƠu đặc biệt loại A thùng nt 89.000 0,00

174Gạch men ACERA 25x40cm in kỹ thuật s嘘 - mƠi cạnh loại A thùng nt 91.800 0,00

175Gạch men ACERA 30x45cm in kỹ thuật s嘘 - mƠi cạnh loại A thùng nt 95.400 0,00

177Gạch men ACERA 30x45cm in kỹ thuật s嘘 - mƠi cạnh dặc biệt loại A thùng nt 97.200 0,00

VI

178 Gạch men 嘘p lát 12x40cm mƠu nhạt nhóm BIII m2 103.750 0,00

179 Gạch men 嘘p lát 12x50cm mƠu nhạt nhóm BIII m2 118.750 0,00

CtyăTNHHăMTVăxơyăl医păAnăGiangă(316/AăTr亥năH逢ngăĐ衣o,ăph逢運ngăM悦ăLong,ăthƠnhăph嘘ăLongăXuyên,ăt雨nhăAnăGiang.ăĐT:ă02963.841609).ăGiáăbánăt衣iăn挨iăs違năxu医t

QCVN 16:2014/BXD

QCVN 16:2014/BXDTCVN 7745:2007

QCVN 16:2014/BXD

CôngătyăC鰻ăph亥năcôngănghi羽păụăM悦ăĐc:ăĐ逢運ngăs嘘ă8,ăKCNăNh挨năTr衣chăII-Nh挨năPhú,ăxƣăPhúăH瓜i,ăNh挨năTr衣ch,ăĐồngăNaiăĐt:ă0251.2814044ăFax:ă0251.2814045.ăGiáăbánăt衣iăCôngătyăTNHHăVLXDăụăM悦ă-ăă31/16ăĐT743,ăKPăBìnhăPh逢噂căB,ăBìnhăChu育n,ăThu壱năAn,ăBìnhăD逢挨ng

CtyăTNHHăMTVăTM&SXănh壱păkh育uăPrimeă(31ăXuơnăHồng,ăP.12,ăQ.TơnăBình,ăTP.HCM).ăĐ衣iălỦăphơnăph嘘iăCtyăTNHHăTMăV衣năPhúcă(411Aă-ăQL1A,ăP.LêăBình,ăQ.CáiăRĕng.ăĐT:ă07103.847145).ăGiáăđ院năchơnăcôngătrìnhă(c詠ălyă60Km)

Trang 6/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 7: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

180 Gạch men 嘘p lát 20x25cm trắng tr挨n nhóm BIII m2 nt 87.500 0,00

181 Gạch men 嘘p lát 20x25cm mƠu tr挨n nhóm BIII m2 nt 91.250 0,00

180 Gạch men 嘘p lát 20x25cm mƠu đậm nhóm BIII m2 nt 102.500 0,00

181 Gạch men 嘘p lát 20x25cm mƠu nhạt nhóm BIII m2 nt 93.750 0,00

182 Gạch men 嘘p lát 25x40cm mƠu nhạt nhóm BIII m2 nt 92.500 0,00

183 Gạch men 嘘p lát 25x40cm mƠu đậm nhóm BIII m2 nt 106.250 0,00

184Gạch men 嘘p lát 30x30cm sơn vườn/sƠn nước Nhóm BIIb m2 nt 91.250 0,00

185Gạch men 嘘p lát 30x60cm mƠi cạnh KTS Nhóm BIIb m2 nt 122.500 0,00

186Gạch men 嘘p lát 40x40cm mƠu nhạt đặc biệt nhóm BIIb m2 nt 85.000 0,00

187Gạch men 嘘p lát 40x40cm mƠu đậm đặc biệt nhóm BIIb m2 nt 87.500 0,00

190Gạch men 嘘p lát 50x50cm mƠi cạnh KTS Nhóm BIIb m2 nt 102.500 0,00

191Gạch granite 嘘p lát 60x60cm một lớp mƠi bóng nhóm BIa m2 nt 181.250 0,00

192Gạch granite 嘘p lát 60x60cm hai lớp mƠi bóng trắng tr挨n nhóm BIa m2 nt 218.750 0,00

193Gạch granite 嘘p lát 60x60cm men mờ giả cổ, nhóm BIa m2 nt 218.750 0,00

195Gạch granite 嘘p lát 80x80cm hai lớp mƠi bóng xƠ cừ/mạng nhện, nhóm BIa m2 nt 250.000 0,00

196Gạch granite 嘘p lát 80x80cm bóng kín toƠn ph亥n, nhóm BIa m2 nt 287.500 0,00

197 Ngói men 30x40 viên nt 17.500 0,00

I

198 Nhựa đường phuy SHELL 60/70 SINGAPORE T医n TCVN8817-2001 10.818.182 0,00

II

199 Bêtông nhựa hạt mịn C10 T医n 22TCN 249-98 1.690.909 0,00

200 Bêtông nhựa hạt trung C15 T医n nt 1.672.727 0,00

201 BTNN Hạt thô C20 T医n nt 1.636.364 0,00

202 Bêtông nhựa hạt mịn C12.5 T医n 858/QĐ-BGTVT 1.700.000 0,00

203 BTNN Hạt thô C19 T医n 858/QĐ-BGTVT 1.663.636 0,00

204 Nhũ tư挨ng kg 16.364 0,00

III

205 Bêtông nhựa nóng hạt trung C19 T医n TCVN 8819:2011 1.573.308 0,00

206 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C12.5 T医n nt 1.656.221 0,00

207 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C9.5 T医n nt 1.651.557 0,00

I

208 VC-0,5 ( Ø 0.8) m TCVN 6610-3:2000 1.310 0,00

209 VC-1,0 ( Ø1.13) m nt 2.220 0,00

NH衛AăĐ姶云NG

THI蔭TăB卯ăĐI烏NCtyăCPăDơyăCápăđi羽năVi羽tăNamăCADIVIă(Đc:70ă-72ăNamăKỳăKh荏iăNghƿa,Q.1-TP.HCMă-ĐT:ă08.38292971-38299443)

Dơyăđồngăđ挨năc泳ngăb丑căPVC-300/500V

CtyăTNHHăTh逢挨ngăm衣iă-ăS違năxu医tă-ăD鵜chăv映ăTínăTh鵜nhă(ĐC:102HăNguy宇năXuơnăKhoát,ăP.TơnăThƠnh,ăQ.TơnăPhú,ăTP.HCM.ăĐT:08.62678301).ăHƠngăđ逢嬰căgiaoătrênăxeăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨.

Công ty CP XD Công trình giao thông 75ă(LôăA1A2ăđ逢運ngăs嘘ă1ăc映măCNă&ăTTCN,ăP.7,ăTP.V鵜ăThanh,ăH壱uăGiang).ăVPăgiaoăd鵜chă(LôăB1-2ăĐS7,ăKDCăLongăTh鵜nh-PhúăTh泳,Q.CáiăRĕng,ăTPCT.ăĐT:ă0710.3880834)

CtyăCPăđ亥uăt逢ăphátătri吋năC姶云NGăTHU一NăIDICOă(168ăKP11,ăP.AnăBình,ăTP.BiênăHòa,ăt雨nhăĐồngăNai.ăĐT:ă061.6291081ă-ăFax:ă061.6291082)ăGiaoăhƠngăt衣iătr衣măKm16,ăQL91,ăQ.ăỌăMôn,ăTPCT

Trang 7/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 8: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

210 VCmd-2x1 ( 2x32/0.2) m TCCS 10C:2011 4.550 0,00

211 VCmd-2x1.5 ( 2x30/0.25) m nt 6.410 0,00

212 VCmd-2x2.5 ( 2x50/0.25) m nt 10.430 0,00

213 VCmo-2x1-(2x32/0.2) m TCVN 6610-5:2000 5.370 0,00

214 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) m nt 7.470 0,00

215 VCmo-2x6-(2x7x12/0.3) m nt 27.000 0,00

216 CV-1.5(7/0.52)-450/750V m TCVN 6610-3:2000 3.390 0,00

217 CV-2.5(7/0.67)-450/750V m nt 5.600 0,00

218 CV-10(7/1.35)-450/750V m nt 20.500 0,00

219 CV-50(19/1.8)-450/750V m nt 91.800 0,00

220 CV-240(61/2.25)-450/750V m nt 461.800 0,00

221 CV-300(61/2.52)-450/750V m nt 579.200 0,00

222 CVV-1.5 (1x7/0.52)-0.6/1 kV) m TCVN 5935 5.090 0,00

223 CVV-6 (1x7/1.04)-0.6/1 kV) m nt 14.560 0,00

224 CVV-25 m nt 51.200 0,00

225 CVV-50 m nt 94.200 0,00

226 CVV-150 m nt 290.600 0,00

227 CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) m TCVN 5935 130.200 0,00

228 CVV-3x25+1x16 m nt 192.300 0,00

229 CVV-3x50+1x25 m nt 341.300 0,00

230 CVV-3x120+1x70 m nt 868.800 0,00

231 CVV-4x16 m nt 138.300 0,00

232 CVV-4x50 m nt 383.900 0,00

233 CVV-4x185 m nt 1.443.000 0,00

234 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) KV m nt 699.400 0,00

235 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) KV m nt 3.386.300 0,00

236 LV-ABC-2x50 m TCVN 6447/AS3560 33.400 0,00

237 2 pha: CD 20A-2P Cái nt 33.100 0,00

238 2 pha đảo: CDD 20A-2P Cái nt 42.300 0,00

239 3 pha: CD 30A-3P Cái nt 67.800 0,00

240 3 pha đảo: CDD 30A-3P Cái nt 65.700 0,00

241 渦ng luồn dơy điện cứng 750N F16-CA 16M 渦ng 2.9m nt 18.600 0,00

242 渦ng luồn dơy điện đƠn hồi F16-CA F16 Cuộn 50m nt 183.500 0,00

243 AV-16-0,6/1KV m nt 5.610 0,00

244 AV-35-0,6/1KV m nt 10.700 0,00

245 AV-120-0,6/1KV m nt 33.500 0,00

246 AV-500-0,6/1KV m nt 127.600 0,00

247 Dơy nhôm lõi thép các loại <,= 50 mm2 kg ACSR- TCVN 60.400 0,00

248 Dơy nhôm lõi thép các loại > 50 đến ≤95 mm2 kg nt 60.000 0,00

249 Dơy nhôm lõi thép các loại >240mm2 kg nt 64.600 0,00

Dơyăđồngăm隠mădẻoăb丑căPVC-0.6/1KV,ăru瓜tăđồng

Dơyăđồngăm隠m,ovanăb丑cănh詠aăPVC-300/500V,ăru瓜tăđồng

Cápăđi羽năh衣ăth院ă-ă450/750V,ăru瓜tăđồng

Cápăđi羽năh衣ăth院ă-ă0.6/1KV,ă1ălõi,ru瓜tăđồng,ăcáchăđi羽năPVC,ăv臼ăPVC

Cápăđi羽năh衣ăth院ă-ă0.6/1KV,ă3ălõiăphaă+ă1ălõiăđ医t,ru瓜tăđồng,ăcáchăđi羽năPVC,ăv臼ăPVC

Cápăđi羽năh衣ăth院ă-ă0.6/1KV,ă4ălõi,ru瓜tăđồng,ăcáchăđi羽năPVC,ăv臼ăPVC

ăCápăđi羽năl詠cătrungăth院ăcóămƠnăchắnăkimălo衣iă-ă12/20(24)KVă(3ălõi,ăru瓜tăđồng,ăcáchăđi羽năXLPE,ăv臼ăPVC)ă

Cápăv員năxoắnăh衣ăth院ă-ă0.6/1KVă(2ălõi,ăru瓜tănhôm,ăcáchăđi羽năXLPE)

C亥uădao

渦ngăluồnădơyăđi羽n

Dơyăđi羽năl詠căru瓜tănhôm,ăb丑căcáchăđi羽năPVC

Dơyănhôm,lõiăthépăcácălo衣i

Trang 8/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 9: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

II

Đènăhuỳnhăquang250 Đèn huỳnh quang 20W cái 12.980 0,00

251 Đèn huỳnh quang 40W cái 17.600 0,00

252Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S)-Daylight

cái 11.000 0,00

253Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight

cái 15.000 0,00

254 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x18/20 FL - SM cái 54.000 0,00

255 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x36/40 FL - SM cái 56.000 0,00

256Balát điện tử hộp sắt EBD-A36-FL hoặc EBD-A40-FL

cái 86.000 0,00

Đèn HQ compact

257Đèn HQ Compact T3 2U 5W Galaxy (E27, B22)

cái 31.000 0,00

258Đèn HQ Compact T3 3U 11W Galaxy (E27, B22)

37.000 0,00

259Đèn HQ Compact T3 3U 15W Galaxy (E27, B22)

cái 41.000 0,00

260Đèn HQ Compact T3 3U 20W Galaxy (E27, B22)

cái 46.000 0,00

261Compact 2U T4 6000h 11W (E27, B22)

33.000 0,00

262Compact 3U T4 6000h 15W (E27, B22)

cái 43.000 0,00

263Compact 3U T4 6000h 20W (E27, B22)

cái 49.000 0,00

264Đèn HQ Compact CFL 4U T5 40W E27

cái 123.000 0,00

265 Đèn HQ Compact CFL 5U T5 100W E40 cái 265.000 0,00

266 Compact CFH HST3 25W (E27) cái 54.000 0,00

B瓜ăđènăhuỳnhăquang,ăb瓜ăđènă嘘pătr亥nă(đƣăbaoăgồmăbóng)

267 Bộ đèn HQ T8 18W x 1 M9G - Balát điện tử bộTCVN

7722-1:2009/IEC 60598-1:2008

106.000 0,00

Chaoăđènăcompactăơmătr亥nă(ch逢aăbaoăgồmăbóng)

268Chao phản quang đèn Compact ơm tr亥n CFC - 120M

cáiTCVN

7722-1:2009/IEC 60598-1:2008

64.000 0,00

269 Chao đèn công nghiệp C CFL-07/E27 cáiTCVN

7722-1:2009/IEC 60598-1:2008

289.000 0,00

B瓜ăđènăLEDăchi院uăsángăđ逢運ng

CNăCtyăc鰻ăph亥năbóngăđènăPhíchăn逢噂căR衣ngăĐôngăt衣iăTP.ăC亥năTh挨ă(77Aă-ă79AăNguy宇năVĕnăCừăn嘘iădƠi,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨ă-ăĐT:ă07103.813346ă-ăFax:ă07103.813342)

TCVN 7670:2007/IEC 60081:2002

TCVN 5175:2006/ IEC 61195:1999

Balátăđènăhuỳnhăquang

TCVN 7590-2-3:2007/IEC

61347-2-3:2004TCVN 7674:2007/IEC

60929:2006TCVN

7590-1:2006/IEC 61347-1:2003

TCVN 7897:2008

TCVN 7672:2007/IEC 60968:1999

TCVN 7673:2007/IEC 60969:2001

TCVN 7896:2008

TCVN 7672:2007/IEC 60968:1999

TCVN 7673:2007/IEC 60969:2001

TCVN 7896:2008

Chaoăđènăngõăxómă(ch逢aăbaoăgồmăbóng)

Trang 9/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 10: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

270Đèn LED chiếu sáng đường D CSD 01L/35W

cái 3.500.000 0,00

B瓜ăđènăHQăơmătr亥năM6ă(cóăbóngăT8ăGalaxy)

271 Bộ đèn HQ ơm tr亥n FS-40/36x3-M6 Balát điện tử cái 923.000 0,00

272 Bộ đèn HQ ơm tr亥n FS-40/36x4-M6 Balát điện tử cái 1.158.000 0,00

Đènăcaoăáp273 Đèn METAL HALIDE (MH-ED150W/642) E27 cái IEC 61167 IEC 62035 223.000 0,00

274 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 250W/220) E40 cáiIEC 60662, IEC 60235

TCVN 8250:2009 178.182 0,00

ĐènăLED275 Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S (1 mặt) cái IEC 60598-2-22 335.000 0,00

276 Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S (2 mặt) cái nt 360.000 0,00

277 Bóng đèn LED (LED A60 7w) E27/5000K/220V nt 98.000 0,00

278Đèn Down Light ơm tr亥n LED (LDL-120) 4w

cái nt 100.000 0,00

279 Đèn Panel LED RD PL 3060 E3050 (28W) cái IEC 62384:2006 1.455.000 0,00

280 Đèn Panel LED RD PL 30120 E6050 (50W) cái nt 2.540.100 0,00

281Đèn Panel LED RD PL 6060 E6050 (50W)

cái nt 2.540.100 0,00

282Bóng đèn (LED PAR28 4w/120) E27 ánh sáng trắng cái nt 80.000 0,00

B瓜ăđènăpanelătrònăLEDă(tr丑năb瓜)283 Panel tròn D PT01 18/8w bộ nt 699.000 0,00

284 Panel tròn D PT01 24/12w bộ nt 923.000 0,00

B瓜ăđènăgắnăt逢運ngăCompactă(tr丑năb瓜) nt

285 Bộ đèn gắn tường WL-01 14 3UT3 bộ nt 376.000 0,00

286 Bộ đèn gắn tường WL-02 14 3UT3 bộ nt 382.000 0,00

ăB瓜ăđènăch嘘ngăth医m,ăch嘘ngăb映iă(tr丑năb瓜)ă nt

287 Bộ đèn HQ ch嘘ng th医m, ch嘘ng bụi FS 40/36x1 DP Balát điện tử bộ nt 560.000 0,00

III

288 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V m 2.475 0,00

289 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V m 4.455 0,00

290 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V m 6.336 0,00

291 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V m 10.296 0,00

292 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V m 3.465 0,00

293 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V m 4.312 0,00

294 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V m 5.445 0,00

295 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V m 17.028 0,00

296 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V m 26.752 0,00

297 VC 1.0 mm2 (1/1.17) - 0,6/1KV m 1.980 0,00

298 VC 2.5 mm2 (1/1.8) - 450/750V m 4.851 0,00

299 VC 3.0 mm2 (1/2.0) - 0,6/1KV m 6.138 0,00

300 VC 7.0 mm2 (1/3.0) - 0,6/1KV m 13.365 0,00

301 VCm 1.5 mm2 (30/0.25) m 3.168 0,00

302 VCm 6.0 mm2 (84/0.3) m 11.880 0,00

TCVN 7722-1:2009/IEC

60598-1:2008

Côngătyăc鰻ăph亥năđ鵜aă嘘că-ăcápăđi羽năTH卯NHăPHỄTă(144AăHồăH丑căLƣm,ăP.AnăL衣c,ăQ.BìnhăTơn,ăTP.HCM.ăĐT:ă0838753395ăFax:ă0838756095).ăĐ挨năgiáăt衣iăTP.C亥năTh挨.ăVĕnăphòngăGDă(18ăHoƠngăDi羽u,ăP.12,ăQ.4,ăTPHCM.ăĐT:ă0838ă253604ă-ăFax:ă08.253605)

ăDơyăđồngăm隠măb丑cănh逢aăCu/PVCăVcmdă450/750Vă

TCVN 5935 IEC 60502

ăDơyăOVALăm隠măb丑cănh詠aăCu/PVCăVcmoă300/500Vă

TCVN 5935 IEC 60502

ăDơyăđồngăb丑cănh詠aăCu/PVCă(Vc)ă450/750Vă

TCVN 5935 IEC 60502

Trang 10/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 11: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

303 CV 1,5mm²-0,6/1kV m 3.366 0,00

304 CV 2,5mm²-0,6/1kV m 5.346 0,00

305 CV 4,0mm²-0,6/1kV m 8.019 0,00

306 CV 5,0mm²-0,6/1kV m 9.999 0,00

307 CV 5,5mm²-0,6/1kV m nt 10.791 0,00

308 CV 6 mm²-0,6/1kV m nt 11.682 0,00

309 CV 8 mm²-0,6/1kV m nt 15.642 0,00

310 CV 11 mm²-0,6/1kV m nt 20.889 0,00

311 CV 14 mm²-0,6/1kV m nt 27.027 0,00

312 CV 16 mm²-0,6/1kV m nt 30.393 0,00

313 CV 22 mm²-0,6/1kV m nt 41.976 0,00

314 CV 25 mm²-0,6/1kV m nt 47.916 0,00

315 CV 35 mm²-0,6/1kV m nt 65.934 0,00

316 CV 38 mm²-0,6/1kV m nt 70.092 0,00

317 CV 50 mm²-0,6/1kV m nt 91.971 0,00

318 CV 60 mm²-0,6/1kV m nt 113.652 0,00

319 CV 70 mm²-0,6/1kV m nt 128.898 0,00

320 CV 75 mm²-0,6/1kV m nt 142.758 0,00

321 CV 95 mm²-0,6/1kV m nt 178.002 0,00

322 CV 100 mm²-0,6/1kV m nt 190.476 0,00

323 CV 120 mm²-0,6/1kV m nt 226.413 0,00

324 CV 150 mm²-0,6/1kV m nt 290.070 0,00

325 CV 185 mm²-0,6/1kV m nt 347.787 0,00

326 CV 200 mm²-0,6/1kV m nt 372.141 0,00

327 CV 240 mm²-0,6/1kV m nt 456.984 0,00

328 CV 250 mm²-0,6/1kV m nt 480.150 0,00

329 CV 300 mm²-0,6/1kV m nt 572.616 0,00

330 CV 350 mm²-0,6/1kV m nt 633.996 0,00

331 CV 400 mm²-0,6/1kV m nt 738.540 0,00

332 CV 500 mm²-0,6/1kV m nt 898.722 0,00

333 CV 600 mm²-0,6/1kV m nt 1.086.327 0,00

334 CVV-1,0 mm²-0,6/1kV m 3.685 0,00

335 CVV-1,5 mm²-0,6/1kV m 4.708 0,00

336 CVV-5,5 mm²-0,6/1kV m 13.090 0,00

337 CVV-2x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 10.670 0,00

338 CVV-2x 10 mm²-0,6/1kV m nt 48.015 0,00

339 CVV-2x 25 mm²-0,6/1kV m nt 109.593 0,00

340 CVV-3x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 13.695 0,00

341 CVV-3x 10 mm²-0,6/1kV m nt 66.231 0,00

342 CVV-3x 50 mm²-0,6/1kV m nt 294.426 0,00

343 CVV-4x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 17.182 0,00

344 CVV-4x 25 mm²-0,6/1kV m nt 25.883 0,00

345 CVV-4x 50 mm²-0,6/1kV m nt 390.060 0,00

346 CVV 3x4+1x2,5 mm²-0,6/1kV m nt 36.685 0,00

347 CVV 3x6+1x4 mm²-0,6/1kV m nt 52.668 0,00

348 CVV 3x8+1x6 mm²-0,6/1kV m nt 70.334 0,00

ăCápăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCă1ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0,6/1KVă

TCVN 5935 IEC 60502

ăCápăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCă2ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0,6/1KVă

ăCápăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCă3ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0,6/1KVă

ăCápăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCă4ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0,6/1KVă

Dơyăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCăc医păđi羽năápă0,6/1ăkV

ăCápăđồngăb丑căcáchăđi羽năPVCă3+1ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0,6/1KVă

TCVN 5935 IEC 60502

Trang 11/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 12: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

349 CXV-1,0 mm²-0,6/1kV m nt 3.762 0,00

350 CXV-5,5 mm²-0,6/1kV m nt 12.529 0,00

351 CXV-10 mm²-0,6/1kV m nt 21.384 0,00

352 CXV-2x 1,0 mm²-0,6/1kV m nt 9.614 0,00

353 CXV-2x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 12.023 0,00

354 CXV-2x 25 mm²-0,6/1kV m nt 110.088 0,00

355 CXV-3x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 15.466 0,00

356 CXV-3x 10 mm²-0,6/1kV m nt 67.221 0,00

357 CXV-4x 1,0 mm²-0,6/1kV m nt 15.048 0,00

358 CXV-4x 10 mm²-0,6/1kV m nt 88.209 0,00

359 CXV/DSTA/PVC 3x50+1x25 mm² m nt 364.320 0,00

360 CXV/DSTA/PVC 3x70+1x35 mm² m nt 513.018 0,00

IV

361 Bộ đèn Led Panel LEDPN01 12765 300x300 (12W daylight)

Bộ 501.818

0,00

362 Bộ đèn Led Panel LEDPN01 45765 600x600 (45W daylight)

Bộ 1.257.273

0,00

363 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN02 16765 200 (16W daylight F200)

Bộ 667.273

0,00

364 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN04 06765 120 (6W daylight F120)

Bộ 118.818

0,00

365 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN04 12765 170 (12W daylight F170)

Bộ 195.455

0,00

366 Bộ đèn LED mica Điện Quang LEDMF01 18765 (0.6m 18W,daylight, nguồn tích hợp)

Bộ 298.182

0,00

367 Bộ đèn LED mica Điện Quang LEDMF02 36765 (1.2m 36W,daylight, nguồn tích hợp)

Bộ 434.545

0,00

368 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU03 18765 (1.2m 18W, daylight thơn nhựa mờ)

Cái 177.273

0,00

369 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU061 18765 (1.2m 18W, daylight thơn thủy tinh)

Cái nt96.364

0,00

370 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU09 09765 (0.6m 9W, daylight thơn nhôm chụp nhựa mờ)

Cái nt121.818

0,00

371 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU09R 18727 (1.2m 18W, warmwhite thơn nhôm chụp nhựa mờ)

Cái nt

163.636

0,00

372 Đèn LED tube Điện Quang LEDFX02 18765 (1.2m 18W, daylight máng mini led tube)

Cái nt232.727

0,00

373 Đèn LED doublewing Điện Quang LEDDW01 36765 (36W, daylight)

Cái nt407.273

0,00

374 Đèn LED doublewing Điện Quang LEDDW01 24765 (24W, daylight)

Cái nt358.182

0,00

375 Đèn LED 嘘p tr亥n Điện Quang LEDCL08 10765 (10W, daylight D255mm)

Cái TCVN 8782:2011284.000

0,00

TCVN 8781:2011/IEC 62031:2008

TCVN 7590-1:2010/IEC 61347-

1:2007

TCCS 124:2016/ĐQ

ăCápăđồngăb丑căcáchădi羽năXLPEă2ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0.6/1KVă

ăCápăđồngăb丑căcáchădi羽năXLPEă3ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0.6/1KVă

ăCápăđồngăb丑căcáchădi羽năXLPEă4ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0.6/1KVă

CôngătyăCPăBóngăđènăĐi羽năQuangăĐc:ă121-123-125ăHƠmăNghi,ăph逢運ngăNguy宇năTháiăBình,ăQ.1,ăTPHCM.ăGiáăbánăđƣăbaoăgồmăphíăv壱năchuy吋n.NhƠăphơnăph嘘iăt衣iăC亥năTh挨:ă-ăPhúcăGiaă71/25CăLỦăT詠ăTr丑ng,ăph逢運ngăAnăPhú,ăQăNinhăKi隠u-ăPh逢挨ngăQuangă193ăĐ逢運ngăs嘘ă7ăKDCăHồngăPhát,ăph逢運ngăAnăBình,ăQ.NinhăKi隠u-ăHuỳnhăGiaă11-13ăđ逢運ngăs嘘ă6,ăKDCăXDăC亥năTh挨,ăKV2,ăph逢運ngăH逢ngăTh衣nh,ăqu壱năCáiăRĕng.

ăCápăng亥măh衣ăth院ăcáchăđi羽năXLPEă3+1ălõiăgiápăbằngăthépăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăăc医păđi羽năápă0.6/1KVă

ăCápăđồngăb丑căcáchădi羽năXLPEă1ălõiăv臼ăb丑căngoƠiăPVCăc医păđi羽năápă0.6/1KVă

Trang 12/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 13: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

376Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 30W

Cái 6.670.000

0,00

377 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 60W Cái 7.340.000 0,00

378 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 90W Cái 8.000.000 0,00

379 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 120W Cái 9.060.000 0,00

380 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 150W Cái 10.030.000 0,00

381 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 180W Cái 13.560.000 0,00

382 Đèn đường LED Điện Quang LEDSL11 210W Cái 14.660.000 0,00

V

383 Đèn đường Led Nikkon S439 30W 5300K Bộ 3.840.000 0,00

384 Đèn đường Led Nikkon S439 40W 5300K Bộ 4.200.000 0,00

385 Đèn đường Led Nikkon S439 60W 5300K Bộ 5.454.545 0,00

386 Đèn đường Led Nikkon S437 80W 5300K Bộ 6.545.455 0,00

387 Đèn đường Led Nikkon S433 90W 5300K Bộ 9.818.182 0,00

388 Đèn đường Led Nikkon S433 100W 5300K Bộ 10.000.000 0,00

389 Đèn đường Led Nikkon S433 120W 5300K Bộ 10.545.455 0,00

390 Đèn đường Led Nikkon S433 150W 5300K Bộ 12.000.000 0,00

391 Đèn đường Led Nikkon S436 165W 5300K Bộ nt 12.272.727 0,00

392 Đèn đường Led Nikkon S436 185W 5300K Bộ nt 12.545.455 0,00

393 Đèn pha Led Nikkon S2090 90W 5300K Bộ nt 6.818.182 0,00

394 Đèn pha Led Nikkon S2180 180W 5300K Bộ nt 12.363.636 0,00

395 Đèn pha Led Nikkon Aeros 360W 5300K Bộ nt 30.000.000 0,00

I

*ăS謂NăPH域MăEUROWINDOWădùngăPROFILEăHẩNGăKOMMERLING396 Hộp kính 6.38-11-5 kính trắng Việt Nhật 5mm m2 TCVN 7451:2004 1.598.798 0,00

397 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 2.641.032 0,00

398 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 2.920.756 0,00

399Cửa sổ 2 cánh mở quay - lật vƠo trong, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 4.722.424 0,00

400Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 4.608.578 0,00

401Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 5.640.673 0,00

402Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vƠo trong, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 5.932.971 0,00

403Cửa đi ban công 1cánh mở quay vƠo trong, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 5.997.432 0,00

404Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vƠo trong, KT(1,4x2,2m). m2 nt 6.192.169 0,00

405Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 6.590.082 0,00

406 Cửa đi, 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 4.089.604 0,00

407Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 6.532.334 0,00

*ăS謂NăPH域MăASIAăWINDOWădùngăPROFILEăC曳AăEUROWINDOW

408Mã VK1 - Vách kính c嘘 định hệ cửa sổ, kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 TCVN

7451:20041.920.053 0,00

409Mã VK2 - Vách kính c嘘 định hệ cửa đi, kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 nt 2.293.692 0,00

ăV一TăLI烏UăHOẨNăTHI烏Nă

CôngătyăTNHHăSX-TM&DVăĐ萎IăQUANGăPHỄTăĐc:ă17ăđ逢運ngăs嘘ă11,ăKP4,ăph逢運ngăLinhăXuơn,ăqu壱năTh栄ăĐ泳c,ăTPHCMăĐt:ă08,37240818ă-ă62831133ăFax:ă08,54430917).ăGiáăbánăt衣iăTPHCM

TCVN 7722-1:2009/IEC 60589-1:2008

TCVN 7722-2:2009/IEC 60598-2-

3:2002

CNăCôngătyăc鰻ăph亥năEurowindowă(39ăBisăM衣căĐƿnhăChi,ăP.ĐaăKao,ăQ.1,ăTP.HCM.ăĐT:ă08-3824.81.24ăFax:ă08.38234578).ăShowroomăC亥năTh挨ă(297ăđ逢運ngă30/4,ăP.XuơnăKhánh,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨)

TCVN 7722-1:2009/IEC 60589-1:2008

TCVN 10485:2015/IEC

62717-2014TCVN 7590-

1:2006/IEC 61347-1:2003

Trang 13/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 14: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

410Mã S15- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoƠi- kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 nt 3.545.193 0,00

411Mã S9- Cửa sổ 2 cánh mở trượt - Kính đ挨n trắng an toàn 8.38mm m2 nt 2.874.057 0,00

412Mã S18- Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi - Kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 nt 3.874.726 0,00

413Mã D32B - Cửa đi 1 cánh mở quay - Kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 nt 3.711.414 0,00

414Mã D25- cửa đi 2 cánh mở quay - Kính đ挨n trắng an toàn 8.38mm m2 nt 3.739.490 0,00

415Mã D30B- Cửa đi 2 cánh mở trượt - Kính đ挨n trắng an toƠn 8.38mm m2 nt 2.686.976 0,00

416Mã D35-1 Vách kính c嘘 định hệ cửa đi có chia đ嘘 - Kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 nt 4.789.878 0,00

417Mã VK3 Vách kính c嘘 định hệ cửa sổ - kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 nt 1.887.079 0,00

418Mã S22 Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi - kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 nt 3.860.000 0,00

419Mã S12 Cửa sổ 2 cánh mở trượt - Kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 2.856.280 0,00

420Mã D32A Cửa đi 1 cánh mở quay, kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 3.690.765 0,00

421Mã S10 Cửa sổ 2 cánh mở trượt - Kính đ挨n trắng 8mm m2 nt 2.804.638 0,00

422Mã D14 Cửa đi 2 cánh mở quay, cánh chia đ嘘 - Kính đ挨n trắng cường lực 8mm m2 nt 3.717.937 0,00

423Mã D34 cửa đi 1 cánh mở quay, cánh chia đ嘘, kính đ挨n trắng 8mm m2 nt 3.675.380 0,00

424Mã D34A cửa đi 1 cánh mở quay cánh chia đ嘘, kính đ挨n trắng cường lực 10mm m2 nt 3.807.300 0,00

425Vách kính c嘘 định có đ嘘 ngang, hệ cửa sổ, kính đ挨n trắng 10mm VFG m2 nt 2.902.511 0,00

426Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, khóa b医m Eurowindow (KT 1.4mx1.4m) m2 nt 2.686.531 0,00

427Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vƠo trong, ch嘘t liền Eurowindow (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 3.512.468 0,00

428Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm, ch嘘t liền Eurowindow (KT 1.4mx1.4m) m2 nt 3.375.792 0,00

429Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm, thanh hạn định Eurowindow (0.6m x 1.4m)

m2 nt 4.182.624 0,00

430Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vƠo trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, tay nắm hãng Eurowindow (KT 0.6m x1.4m)

m2 nt 4.411.887 0,00

431Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vƠo trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT 0.9x2.2)

m2 nt 4.108.868 0,00

432Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT 1.4mx2.2m)

m2 nt 4.543.795 0,00

433Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT 1.6mx2.2m) m2 nt 2.754.135 0,00

434Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoƠi, kính trắng Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT 0.9mx2.2m)

m2 nt 4.426.542 0,00

TCVN 7451:2004

Trang 14/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 15: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

II

435 Vách kính (KT 1.0m X 1.0m) m2 1.850.000 0,00

436 Cửa s嘘 2 cánh mở trượt (KT: 1.4mx1.4m) m2 2.150.000 0,00

437Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vƠo trong (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 3.008.182 0,00

438 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoƠi (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 2.824.545 0,00

439 Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi (KT: 0.6mx1.4m) m2 nt 3.409.091 0,00

440Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh mở quay vƠo trong (KT: 1,4x2,2m). m2 nt 3.346.364 0,00

441Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh mở quay vƠo trong (KT: 0,9x2,2m). m2 nt 3.617.273 0,00

442Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoƠi, KT(1,4x2,2m) m2 nt 3.777.273 0,00

443 Cửa đi 2 cánh mở trượt (KT: 1.6mx2.2m) m2 nt 2.663.636 0,00

444 Vách kính (KT 1.0m X 1.0m) m2 nt 2.154.545 0,00

445 Cửa s嘘 2 cánh mở trượt (KT1.4mx1.4m) m2 nt 2.459.091 0,00

446Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vƠo trong (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 4.045.455 0,00

447 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoƠi (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 3.945.455 0,00

448 Cửa sổ 1 cánh mở h医t ra ngoƠi (KT: 0.6mx1.4m) m2 nt 4.852.727 0,00

449Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh mở quay vƠo trong (KT: 1,4x2,2m). m2 nt 5.167.273 0,00

450Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh mở quay vƠo trong (KT: 0,9x2,2m). m2 nt 5.339.091 0,00

451Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoƠi, KT(1,4x2,2m) m2 nt 5.651.818 0,00

452 Cửa đi 2 cánh mở trượt (KT:1.6mx2.2m) m2 nt 3.330.909 0,00

III

453 Vách kính (KT 1.0m X 1.5m) m2 1.160.000 0,00

454 Vách kính c嘘 định chia carô (1mx1,5m) m2 1.340.000 0,00

455Cửa sổ lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 1.660.000 0,00

456Cửa sổ mở h医t 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 0,7mx1.4m) m2 nt 2.250.000 0,00

457Cửa sổ mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 0.7mx1.4m) m2 nt 2.190.000 0,00

458Cửa sổ mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1,4mx1.4m)

2.135.000 0,00

459Cửa đi lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1,6x2,2m). m2 nt 1.975.000 0,00

460Cửa đi mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm dán decal mờ (KT: 0,9x2,2m). m2 nt 1.580.000 0,00

461Cửa đi mở quay 1 cánh panô kính trong Việt Nhật 5mm KT(0,9x2,2m) m2 nt 2.585.000 0,00

462Cửa đi mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm dán decal mờ (KT: 1,6x2,2m). m2 nt 2.510.000 0,00

SARAWINDOW-ăS違năph育măc栄aăT壱păđoƠnăSARAă(625ăĐi羽năBiênăPh栄,ăP.25,ăQ.BìnhăTh衣nh,ăTP.HCM.ăĐT:ă083 8992287)

S違năph育măSARAWINDOWădùngăProfileăhƣngăSHIDEă-ăKínhătrắngăVi羽tăNh壱tă5mm

TCVN 7451:2004

S違năph育măSARAWINDOWădùngăProfileăhƣngăDIMEXă-ăĐ永Că-ăKínhătrắngăVi羽tăNh壱tă5mm

Cửaănh詠aăuPVCălõiăthépăgiaăc逢運ngă(H羽ăChơuăỄ)ădùngăProfileăSparlee

Cửaănh詠aăuPVCălõiăthépăgiaăc逢運ngă(H羽ăChơuăỂu)ădùngăProfileăhƣngăREHAU

CôngătyăTNHHăS違năxu医tăNh詠aăS挨năH違iă(Đc:ă506/11/19ăNguy宇nă謂nhăTh栄,ăph逢運ngăHi羽păThƠnh,ăq12,ăTPHCMăĐt:ă085.4256843ăFax:ă085.4256844).ăGiáăbánăt衣iăTPHCM

TCVN 7451:2004QCVN 16:2014/BXD

Trang 15/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 16: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

463 Vách kính c嘘 định (KT 1.0m X 1.5m) m2 nt 1.555.000 0,00

464Cửa sổ lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1.4mx1.4m) m2 nt 2.725.000 0,00

465Cửa sổ mở h医t 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 0,7mx1.4m) m2 nt 3.970.000 0,00

466Cửa sổ mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 0.7mx1.4m) m2 nt 3.780.000 0,00

467Cửa đi lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1,6x2,2m). m2 nt 3.395.000 0,00

468Cửa đi mở quay 1 cánh panô kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 0,9x2,2m). m2 nt 5.050.000 0,00

469Cửa đi mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1,6x2,2m). m2 nt 5.095.000 0,00

470 Khung kính c嘘 định hệ 55 (KT 1mx1,5m) m2 nt 1.775.000 0,00

471Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 93 kính trong Việt Nhật 5mm (KT: 1,4mx1.4m) m2 nt 2.525.000 0,00

472Cửa sổ mở quay 1 cánh hệ 55 kính trong Việt Nhật 5mm (KT 0,7x1,4m) m2 nt 3.380.000 0,00

473Cửa đi lùa 2 cánh hệ 93 kính trong Việt Nhật 5mm (KT 1,6x2,2m) m2 nt 2.275.000 0,00

474Cửa đi chính mở quay 1 cánh panô hệ 55 kính trong Việt Nhật 5mm, KT(0,9x2,2m) m2 nt 3.770.000 0,00

475Cửa đi mở quay 2 cánh hệ 55 kính trong Việt Nhật 5mm (KT:1.6mx2.2m) m2 nt 3.885.000 0,00

IV

476Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 700, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 QCVN 16:2014/BXD 977.500 0,00

477Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 888, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 1.596.000 0,00

478Cửa sổ lùa 2 cánh hệ XingFa 93, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.097.500 0,00

479Cửa sổ lùa 2 cánh hệ PTC (cách ơm), nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 2.415.000 0,00

480Cửa bật 1 cánh hệ 38, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) mƠu trắng sữa STĐ-9016 m2 nt 1.732.500 0,00

481Cửa bật 1 cánh hệ 808, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 2.152.500 0,00

482Cửa bật 1 cánh hệ W1000, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.045.000 0,00

483Cửa bật 1 cánh hệ XingFa 55, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 3.472.875 0,00

484Cửa bật 1 cánh hệ PTC (cách ơm), nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.102.750 0,00

CôngătyăTNHHăs違năxu医tăth逢挨ngăm衣iăđ亥uăt逢ănhômăAnăL壱păPhátă(Đc:ăB5/3ăTr亥năĐ衣iăNghƿa,ă医pă2,ăxƣăTơnăKiên,ăhuy羽năBìnhăChánh,ăTPHCMăĐt:ă0283.7561684ăFax:ă0283.7561682).ăGiáăbaoăgồmăchiăphíăv壱năchuy吋năvƠălắpăđ員tăt衣iăcôngătrình.

Nhôm Xingfa

Trang 16/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 17: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

485Cửa đi 1cánh kính su嘘t hệ 700cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 1.207.500 0,00

486Cửa đi 1cánh kính su嘘t hệ 1000x3cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 1.627.500 0,00

487Cửa đi 1cánh kính su嘘t hệ XingFa 55, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.202.500 0,00

488Cửa đi 1cánh kính su嘘t hệ PTC (cách ơm), nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 2.966.250 0,00

489Cửa đi 1cánh kính su嘘t hệ EU60, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.097.500 0,00

490Cửa đi lùa 2 cánh hệ 24, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 1.102.500 0,00

491Cửa đi lùa 2 cánh hệ 93, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 2.701.125 0,00

492Cửa đi lùa 2 cánh hệ PTC (cách ơm), nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 1.768.000 0,00

493Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ 1000x4, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.412.500 0,00

494Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ 1000x4, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 3.570.000 0,00

495Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ EU93, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) mƠu trắng sữa STĐ-9016

m2 nt 3.570.000 0,00

496Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ EU93, nhôm thanh hiệu YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) mƠu vơn gỗ 196-200N

m2 nt 3.675.000 0,00

I

497 Gạch Block Bêtông(10x19x39)cm M50 viên 5.455 0,00

498 Gạch BlockBêtông (15x19x39)cm M50 viên 7.273 0,00

499 Gạch Block Bêtông (19 x 19 x 39)cm M75 viên 9.545 0,00

II

500 Gạch EBlock 3.0 MPA (60x20x10÷20)cm m3 1.350.000 0,00

501 Gạch EBlock 3.5 MPA (60x20x10÷20)cm viên 1.400.000 0,00

502 Gạch EBlock 5.0 MPA (60x20x10÷20)cm viên 1.450.000 0,00

III

503Block Bê tông bọt HIDICO-CLC - C医p cường độ nén B2.5 KT(8x20x60; 10x20x60;15x20x60;20x20x60 cm)

m3 Quy chuẩn QCVN 16:2014/BXD

1.581.800 0,00

504 Vữa xơy HIDICO-BTN (Tường 10 - 20) bao 50kg TCVN 9028:2011 177.200 0,00

505 Bay răng cưa cải tiến tường 8,10 Cái 63.600 0,00

TCVN 6477:2011

V一TăLI烏UăXỂYăKHỌNGăNUNGCtyăc鰻ăph亥năVLXDă720ă(LêăHồngăPhong,ăP.BìnhăTh栄y,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:0710.3841ă099)

CtyăTNHHăMTVăTMDVăv壱năt違iăHi院uăThôngă(233/34/7ăNguy宇năVĕnăCừ,ăP.AnăHòa,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:0939.560707)

Quy chuẩn QCVN 16:2014/BXD

CôngătyăTNHHăBêătôngănhẹăHIDICOă(ăLôăCI-2,ăKhuăC,ăKhuăcôngănghi羽păSaăĐéc,ăph逢運ngăTơnăQuyăĐông,ăthƠnhăph嘘ăSaăĐéc,ăt雨nhăĐồngăThápăĐt:ă067ă3761227ăFaxă067ă3761227).ăGiáăbánăt衣iăkhuăv詠cătrungătơmăTPăC亥năTh挨

Trang 17/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 18: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]506 Bay răng cưa cải tiến tường 15,20 Cái nt 81.800 0,00

507 Bát neo tường (tôn dƠy 8 dem) - Tường 8, 10 Cái nt 3.600 0,00

508 Bát neo tường (tôn dƠy 8 dem) - Tường 15, 20 Cái nt 5.400 0,00

IV

509 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x10)cm,B3-3.5 m3 1.670.000 0,00

510 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x10)cm, B4-5.0 m3 1.770.000 0,00

511 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x15)cm, B3-3.5 m3 1.670.000 0,00

512 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x15)cm, B4-5.0 m3 nt 1.770.000 0,00

513 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x20)cm, B3-3.5 m3 nt 1.670.000 0,00

514 Gạch bê tông khí chưng áp (60x20x20)cm, B4-5.0 m3 nt 1.770.000 0,00

V

515Gạch thẻ xi măng c嘘t liệu NAVIS (40x80x180)mm, M7.5

viên 1.350 0,00

516Gạch 嘘ng xi măng c嘘t liệu NAVIS (80x80x180)mm, M5.0

viên 1.550 0,00

517Gạch 嘘ng xi măng c嘘t liệu NAVIS (80x80x180)mm, M7.5

viên 1.750 0,00

518Gạch Block xi măng c嘘t liệu NAVIS (100x200x400)mm, M5.0

viên nt 7.500 0,00

519Gạch Block xi măng c嘘t liệu NAVIS (100x200x400)mm, M7.5

viên nt 8.500 0,00

520Gạch Block xi măng c嘘t liệu NAVIS (200x200x400)mm, M5.0

viên nt 13.000 0,00

521Gạch Block xi măng c嘘t liệu NAVIS (200x200x400)mm, M7.5

viên nt 14.500 0,00

522 Gạch Trồng c臼 hiệu NAVIS (80x254x384)mm viên nt 13.000 0,00

VI

523 Gạch không nung 2 lỗ 80x80x180mm viên 1.000 0,00

524 Gạch không nung 4 lỗ 80x80x180mm viên 1.100 0,00

525 Gạch không nung - đặc 80x40x180mm viên 950 0,00

526 Gạch không nung 3 lỗ 90x90x190mm viên 1.150 0,00

527 Gạch không nung - đặc 90x45x190mm 1.100 0,00

528 Gạch không nung - đặc 100x50x190mm viên 1.150 0,00

529 Gạch không nung 3 lỗ 100x90x390mm viên 4.600 0,00

530 Gạch không nung 3 lỗ 190x190x390mm viên 8.600 0,00

VI

531 Gạch thẻ đặc 4x8x18cm viên 773 0,00

532 Gạch 嘘ng 4 lỗ 8x8x18cm viên 1.045 0,00

533 Gạch block 9x19x39 cm viên 3.909 0,00

NhƠăphơnăph嘘iă-ăCôngătyăTNHHăKimăL嬰iăPhátă-ăđ衣iălỦăc医pă1ăVIGLACERAăMi隠nătơyă(133/2ăTr亥năH逢ngăĐ衣o,ăP.ăAnăPhú,ăQ.NinhăKi隠u,TP.CT).ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨

TCVN 7959:2011

CôngătyăTNHHăMTVăXơyăl医păAnăGiangăĐC:ă316/AăTr亥năH逢ngăĐ衣o,ăph逢運ngăM悦ăLong,ăTPăLongăXuyên,ăt雨nhăAnăGiangăĐt:ă02963.841609).ăGiáăbánăt衣iăn挨iăs違năxu医t

Quy chuẩn QCVN 16:2014/BXD

Quy chuẩn QCVN 16:2014/BXD

CôngătyăCPăXơyăd詠ngăth逢挨ngăm衣iăDVăKi院năThi院tăĐC:ă遺păTơnăPhú,ăth鵜ătr医năCáiăTắc,ăhuy羽năChơuăThƠnhăA,ăt雨nhăH壱uăGiangăĐt:ă02933.848855).ăGiáăbánăt衣iăn挨iăs違năxu医t

Quy chuẩn QCVN 16:2014/BXD

CôngătyăCPăs違năxu医tăg衣chăNamăVi羽tăĐc:ă14ăLamăS挨năph逢運ngă6ăqu壱năBìnhăTh衣nhăTPHCM.ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨

Trang 18/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 19: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]534 Gạch block 19x19x39 cm viên 7.273 0,00

I

535

Tr亥n nổi BORAL, kích thước 605 mm x 605 mm:- Khung tr亥n nổi BORAL Firelock TEE- T医m thạch cao trang trí Plankton dƠy 9 mm

m2 124.500 0,00

536

Tr亥n nổi BORAL, kích thước 605mm x 605 mm:- Khung tr亥n nổi BORAL Donn DXII- T医m thạch cao phủ PVC Casper dƠy 9 mm

m2 130.900 0,00

537

Tr亥n chìm tiêu chuẩn BORAL, khung SupraCEIL:- Khung BORAL SupraCEIL mạ nhôm kẽm dày 0.50mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 163.600 0,00

538

Tr亥n chìm tiêu chuẩn BORAL, khung ProCEIL:- Khung BORAL ProCEIL mạ nhôm kẽm dƠy 0.43 mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 138.100 0,00

539

Tr亥n chìm BORAL, khung XtraCEIL:- Khung BORAL XtraCEIL mạ nhôm kẽm dƠy 0.35mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 135.400 0,00

540

Tr亥n chìm BORAL, khung SupraFLEX- Thanh chính BORAL SupraFLEX dày 0.80 mm- Thanh phụ BORAL SupraCEIL dƠy 0.5 mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 167.200 0,00

541

Tr亥n chìm BORAL, khung ProFLEX- Thanh chính BORAL ProFLEX dày 0.80 mm- Thanh phụ BORAL ProCEIL dƠy 0.43 mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 150.900 0,00

542

Tr亥n chìm BORAL, khung XtraFLEX- Thanh chính BORAL XtraFLEX dày 0.60 mm- Thanh phụ BORAL XtraCEIL dƠy 0.35 mm- T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 9mm

m2 145.400 0,00

543

Vách thạch cao BORAL, khung SupraWall 76/78- Thanh vách BORAL SupraWall 76/78 dày 0.5 mm -T医m thạch cao tiêu chuẩn BORAL dƠy 12.5 mm

m2 218.100 0,00

544T医m Thạch cao tiêu chuẩn TE (1220x2440x9mm)

t医m 103.600 0,00

545T医m Thạch cao tiêu chuẩn SE (1210x2420x9mm)

t医m 103.600 0,00

ASTM 1396-04BS EN 520:2004

ASTM C635

ASTM 1396-04BS EN 520:2004

ASTM C635

ASTM 1396-04BS EN 520:2004

ASTM C635JIS G3302&AS1397

Cty TNHH Boral Gypsum VN (Đ鵜aăch雨:ăLôăB3a,ăNguy宇năVĕnăT衣o,ăKCNăHi羽păPh逢噂c,ăNhƠăBè,ăTPHCM). NhƠăphơnăph嘘i:ăCôngătyăTNHHăXDă&ăTMăTơnăHoƠngăHi羽pă(18A2,ăđ逢運ngă30-4,ăP.ăXuơnăKhánh,ăQ.ăNinhăKi隠u,ăTP.ăC亥năTh挨.ăĐT:ă0710.3893587ă- MsăNguy羽t:ă0939.002767)

Quy chuẩn QCVN

TR井NăTH萎CHăCAO

Trang 19/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 20: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

546T医m Thạch cao tiêu chuẩn TE (1220x2440x12.5mm)

t医m 124.500 0,00

547T医m Thạch cao ch嘘ng ẩm TE (1220x2440x9mm)

t医m 127.300 0,00

548T医m Thạch cao ch嘘ng ẩm SE (1210x2420x9mm)

t医m 128.200 0,00

549T医m Thạch cao ch嘘ng ẩm TE (1220x2440x12.5mm)

t医m 176.700 0,00

550T医m Thạch cao ch嘘ng cháy TE (1220x2440x12.5mm)

t医m 204.500 0,00

551T医m Thạch cao ch嘘ng cháy TE (1220x2440x15mm)

t医m 209.100 0,00

552T医m Thạch cao trang trí_Diamond (1210x605x9mm)

t医m 32.700 0,00

553T医m Thạch cao trang trí_Plankton (1210x605x9mm)

t医m 34.500 0,00

II

554Tr亥n khung nổi Lê Tr亥n CeilTEK Ultra,t医m thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9mm m2 125.400 0,00

555Tr亥n khung nổi Lê Tr亥n CeilTEK Pro,t医m thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9mm m2 120.000 0,00

556Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n MacroTEK S500 mạ nhôm kẽm, t医m thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm m2 150.900 0,00

557Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n MacroTEK S450 mạ nhôm kẽm, t医m thạch cao tiêu chuẩn 9mm m2 nt 130.000 0,00

558Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, t医m thạch cao tiêu chuẩn 9mm m2 nt 125.400 0,00

559Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n ChannelTEK Ultra, t医m thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm m2 nt 155.400 0,00

560Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n ChannelTEK Pro, t医m thạch cao tiêu chuẩn 9mm m2 nt 137.300 0,00

561Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n ChannelTEK2538, t医m thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm m2 nt 165.400 0,00

562Tr亥n khung chìm Lê Tr亥n ChannelTEK2030, t医m thạch cao tiêu chuẩn 9mm m2 nt 150.900 0,00

563Hệ vách ngăn khung Lê Tr亥n WallTEK Pro dƠy 0.6mm mạ nhôm kẽm m2 nt 264.500 0,00

III

564

Tr亥n nổi Vĩnh Tường Smartline610x610- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC.- Thanh chính: VT-SmartLine 3660- Thanh phụ: Vt-SmartLine 1220- Thanh viền tường VT 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 ASTM C635 139.700 0,00

Tr亥năn鰻iăVƿnhăT逢運ngă(Khôngăbaoăgồmănhơnăcôngălắpăđ員t)

Côngătyăc鰻ăph亥năcôngănghi羽păVƿnhăT逢運ngă(ĐC:ăLôăC23A,ăKCNăHi羽păPh逢噂c,ăH.NhƠăBè,ăTP.HCM.ăĐT:ă083.7761888 - Fax: 083.7762888)

ASTM 1396-04BS EN 520:2004

ASTM 1396-04BS EN 520:2004

ASTM C635JIS G3302&AS1397

CtyăTNHHăXDTMDVăLêăTr亥nă(25ăTr亥năBìnhăTr丑ng,ăP.1,ăQ.5,ăTP.HCM.ăĐT:ă08.38382682ă-ăFax:08.39236549)

Trang 20/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 21: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

565

Tr亥n nổi Vĩnh Tường TopLine 600x600- T医m tr亥n nhôm đục lỗ Skymetal.- Thanh chính: VT-TopLine 3660- Thanh phụ: Vt-TopLine 1220- Thanh viền tường VT 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 nt 288.300 0,00

566

Tr亥n nổi Vĩnh Tường Topline610x610- T医m Duraflex trang trí dƠy 3.5mm in hoa văn nổi.- Thanh chính: VT-TopLine 3660- Thanh phụ: Vt-Topline 1220- Thanh phụ: VT-Topline 610- Thanh viền tường VT 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 nt 124.200 0,00

567

Tr亥n nổi Vĩnh Tường Fineline610x610- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC- Thanh chính: VT-FineLine 3660- Thanh phụ: Vt-Fineline 1220- Thanh phụ: VT-Fineline 610- Thanh viền tường VT 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 nt 126.500 0,00

568

Tr亥n chìm Vĩnh Tường OMEGA- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm 02 lớp.- Thanh chính: VTC-OMEGA 200- Thanh phụ: VTC-OMEGA 204- Thanh viền tường VTC 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 ASTM C635 202.200 0,00

569

Tr亥n chìm phẳng Vĩnh Tường SERRA- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm 02 lớp.- Thanh chính: VTC-SERRA BV1- Thanh phụ: VTC-SERRA FM19- Thanh viền tường VTC 20/22- Ty treo 10mm, phụ kiện.

m2 nt 205.400 0,00

570

Tr亥n chìm phẳng Vĩnh Tường BASI- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm 01 lớp.- Thanh chính: VTC-BASI 3050- Thanh phụ: VTC-ALPHA 4000- Thanh viền tường VTC 20/22- Ty treo 6mm, phụ kiện.

m2 nt 120.000 0,00

571

Tr亥n chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm 01 lớp.- Thanh chính: VTC-ALPHA 4000- Thanh phụ: VTC-ALPHA 4000- Thanh viền tường VTC 20/22- Ty dơy 4mm, phụ kiện.

m2 nt 109.800 0,00

Tr亥năchìmăVƿnhăT逢運ngă(Khôngăbaoăgồmănhơnăcôngălắpăđ員t)

Trang 21/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 22: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

572

Tr亥n chìm phẳng Vĩnh Tường TIKA- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm 01 lớp.- Thanh chính: VTC-TIKA 4000- Thanh phụ: VTC-TIKA 4000- Thanh viền tường VTC 20/22- Ty treo 4mm, phụ kiện.

m2 nt 103.600 0,00

573

Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc ch嘘ng cháy 15.8mm mỗi mặt 1 lớp- Thanh chính:VT V WALL C51- Thanh phụ: VT V Wall U52- Phụ kiện.

m2 ASTM C645; ASTM C1186

323.700 0,00

574

Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76- T医m thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7mm 01 lớp.- Thanh chính:VT V WALL C75- Thanh phụ: VT V Wall U76- Thanh giằng C38:VTC-TriFlex 3812- Phụ kiện.

m2 nt 245.000 0,00

I575 Xăng RON 95 IV lít 18.690 1,69

576 Xăng RON 95 III,II lít 18.490 1,71

577 Xăng RON 92 II lít 17.790 1,77

578 Xăng sinh học E5 RON 92 lít 17.530 1,62

B

I

579 C嘘ng ly tơm Ø300 VH m TC02:2005/CTYHV 320.000 0,00

580 C嘘ng ly tơm Ø400 VH m nt 385.000 0,00

581 C嘘ng ly tơm Ø500 VH m nt 503.800 0,00

582 C嘘ng ly tơm Ø600 VH m nt 555.500 0,00

583 C嘘ng ly tơm Ø800 VH m nt 882.200 0,00

584 C嘘ng ly tơm Ø1000 VH m nt 1.310.000 0,00

585 C嘘ng ly tơm Ø1200 VH m nt 2.201.000 0,00

586 C嘘ng ly tơm Ø1500 VH m nt 2.830.300 0,00

587 C嘘ng ly tơm Ø300 H10 m nt 322.300 0,00

588 C嘘ng ly tơm Ø400 H10 m nt 394.900 0,00

589 C嘘ng ly tơm Ø500 H10 m nt 518.000 0,00

590 C嘘ng ly tơm Ø600 H10 m nt 589.600 0,00

591 C嘘ng ly tơm Ø800 H10 m nt 980.000 0,00

592 C嘘ng ly tơm Ø1000 H10 m nt 1.444.300 0,00

593 C嘘ng ly tơm Ø1200 H10 m nt 2.439.800 0,00

594 C嘘ng ly tơm Ø1500 H10 m nt 3.287.900 0,00

595 C嘘ng ly tơm Ø300 H30 m nt 337.700 0,00

596 C嘘ng ly tơm Ø400 H30 m nt 420.200 0,00

597 C嘘ng ly tơm Ø500 H30 m nt 583.000 0,00

598 C嘘ng ly tơm Ø600 H30 m nt 662.200 0,00

599 C嘘ng ly tơm Ø800 H30 m nt 1.042.800 0,00

NHịMăV一TăLI烏UăKHỄCC渦NGăCỄCăLO萎I

XĔNGă,ăD井UTheoăThôngăbáoăc栄aăT壱păĐoƠnăXĕngăd亥uăVi羽tăNam

CôngătyăTNHHăXDCTăHỐNGăV姶愛NGă(ă435,437ă-ăHòaăH違o,ăP.5,ăQ.10,TP.HCM.ăĐT:ă0703.ă96ă43ă53ă-ă083.85 33 580 - Fax: 0703.96 43 53 - 083.853 45 46 )

VáchăngĕnăVƿnhăT逢運ngă(Khôngăbaoăgồmănhơnăcôngălắpăđ員t)

Trang 22/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 23: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]600 C嘘ng ly tơm Ø1000 H30 m nt 1.547.700 0,00

601 C嘘ng ly tơm Ø1200 H30 m nt 2.554.200 0,00

602 C嘘ng ly tơm Ø1500 H30 m nt 3.554.000 0,00

603 C嘘ng rung ép Ø300 VH m TC01:2005/CTYHV 291.500 0,00

604 C嘘ng rung ép Ø400 VH m nt 357.500 0,00

605 C嘘ng rung ép Ø500 VH m nt 465.300 0,00

606 C嘘ng rung ép Ø600 VH m nt 531.300 0,00

607 C嘘ng rung ép Ø800 VH m nt 811.800 0,00

608 C嘘ng rung ép Ø1000 VH m nt 1.263.900 0,00

609 C嘘ng rung ép Ø1200 VH m nt 1.961.300 0,00

610 C嘘ng rung ép Ø1500 VH m nt 2.610.300 0,00

611 C嘘ng rung ép Ø300 H10 m nt 295.900 0,00

612 C嘘ng rung ép Ø400 H10 m nt 368.500 0,00

613 C嘘ng rung ép Ø500 H10 m nt 480.700 0,00

614 C嘘ng rung ép Ø600 H10 m nt 570.900 0,00

615 C嘘ng rung ép Ø800 H10 m nt 915.200 0,00

616 C嘘ng rung ép Ø1000 H10 m nt 1.368.400 0,00

617 C嘘ng rung ép Ø1200 H10 m nt 2.231.900 0,00

618 C嘘ng rung ép Ø1500 H10 m nt 3.019.500 0,00

619 C嘘ng rung ép Ø300 H30 m nt 309.000 0,00

620 C嘘ng rung ép Ø400 H30 m nt 389.400 0,00

621 C嘘ng rung ép Ø500 H30 m nt 541.200 0,00

622 C嘘ng rung ép Ø600 H30 m nt 627.000 0,00

623 C嘘ng rung ép Ø800 H30 m nt 958.000 0,00

624 C嘘ng rung ép Ø1000 H30 m nt 1.447.600 0,00

625 C嘘ng rung ép Ø1200 H30 m nt 2.327.600 0,00

626 C嘘ng rung ép Ø1500 H30 m nt 3.296.700 0,00

627 C嘘ng hộp 1.0 x 1.0 m m TC03:2005/CTYHV 3.935.800 0,00

628 C嘘ng hộp 1.2 x 1.2 m m nt 4.526.500 0,00

629 C嘘ng hộp 1.6 x 1.6 m m nt 6.815.000 0,00

630 C嘘ng hộp 1.6 x 2.0 m m nt 9.490.800 0,00

631 C嘘ng hộp 2.0 x 2.0 m m nt 10.740.400 0,00

632 C嘘ng hộp 2x(1.6x1.6)m m nt 12.127.500 0,00

633 C嘘ng hộp 2x(2.0x2.0) m m nt 19.647.000 0,00

634 C嘘ng hộp 2x(3.0x3.0) m m nt 43.418.000 0,00

II

635Hệ th嘘ng h嘘 ga thu nước mưa vƠ ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè Bộ TCVN10333-1:2014 10.295.500 0,00

636Hệ th嘘ng h嘘 ga thu nước mưa vƠ ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường Bộ nt 10.350.900 0,00

637Hệ th嘘ng h嘘 ga thu nước mưa vƠ ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè Bộ nt 10.340.000 0,00

638Hệ th嘘ng h嘘 ga thu nước mưa vƠ ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường Bộ nt 10.415.500 0,00

639Mư挨ng bê tông c嘘t thép thƠnh m臼ng đúc sẵn - Vỉa hè KT: B300xH300mm

m TCVN 6394:2014 828.200 0,00

640Mư挨ng bê tông c嘘t thép thƠnh m臼ng đúc sẵn - Vỉa hè KT: B300xH300mm áp dụng tuyến mư挨ng thay đổi chiều cao

m nt 850.900 0,00

Côngătyăthoátăn逢噂căvƠăphátătri吋năđôăth鵜ăt雨nhăBƠăR鵜aă-ăVũngăTƠuă(ĐC:ăs嘘ă06ăđ逢運ngă3/2ăP.8,ăTP.VũngăTƠu.ăĐT:ă0643.853125ă-ăFaxă0643.511385).ăGiáăbánăt衣iănhƠămáyăch逢aăbaoăgồmăphíălắpăđ員tăvƠăv壱năchuy吋n.

H羽ăthôngăh嘘ăgaăthuăn逢噂căm逢aăvƠăngĕnămùiăki吋uăm噂i

M逢挨ngăbêătôngăc嘘tăthépăđúcăs印n

Trang 23/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 24: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

641Mư挨ng bê tông c嘘t thép thƠnh m臼ng đúc sẵn - lòng đường KT: B300xH300mm m nt 1.162.700 0,00

642Mư挨ng bê tông c嘘t thép thƠnh m臼ng đúc sẵn - Lòng đường KT: B300xH300mm áp dụng tuyến mư挨ng thay đổi chiều cao

m nt 1.198.200 0,00

HƠoăk悦ăthu壱t

643HƠo kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè Kt: B1xB2xHxL=500x300x500x1000

m TCVN 10332:2014 1.940.900 0,00

644HƠo kỹ thuật 3 ngăn – Vỉa hè Kt:B1xB2xB3xHxL=500x300x300x500x1000

m nt 2.408.200 0,00

645HƠo kỹ thuật 2 ngăn – Lòng đường Kt: B1xB2xHxL=500x300x500x1000

m nt 2.649.000 0,00

646HƠo kỹ thuật 3 ngăn – Lòng đườngKt: B1xB2xB3xHxL=500x300x300x500x1000

m nt 3.389.000 0,00

647HƠo kỹ thuật bê tông c嘘t sợi 3 ngăn – Lòng đường Kt: B1xB2xB3xHxL=400x250x200x400x2000

m TCVN 10332:2014 2.820.000 0,00

648HƠo kỹ thuật bê tông c嘘t sợi 3 ngăn – Vỉa hèKt: B1xB2xB3xHxL=400x250x200x400x2000

m nt 1.786.300 0,00

H嘘ăgaăli隠năc嘘ngă(ĐanăBTCT)

649H嘘 ga BTCT thƠnh m臼ng đúc sẵn liên kết m嘘i n嘘i c嘘ng D400 KT1040x1040x1270mm Bộ ISO 9001:2008 6.130.000 0,00

650H嘘 ga BTCT thƠnh m臼ng đúc sẵn liên kết m嘘i n嘘i c嘘ng D800 KT1440x1440x1670mm Bộ nt 10.108.200 0,00

651H嘘 ga BTCT thƠnh m臼ng đúc sẵn liên kết m嘘i n嘘i c嘘ng D1000 KT 1640x1640x1870mm

Bộ nt 12.926.364 0,00

652H嘘 ga BTCT thƠnh m臼ng đúc sẵn liên kết m嘘i n嘘i c嘘ng D1200 KT 1840x1840x2120mm

Bộ TCVN 10332:2014 15.774.500 0,00

C嘘ngătròn653 C嘘ng BTCT D400, L=2.5m H10 m 465.500 0,00

654 C嘘ng BTCT D800, L=2.5m H10 m 1.017.300 0,00

655 C嘘ng BTCT D1000, L=2.5m H10 m nt 1.444.500 0,00

656 C嘘ng BTCT D1800, L=1.5m H10 m nt 4.347.300 0,00

657 C嘘ng BTCT D2000, L=1.5m H10 m nt 5.352.700 0,00

658 C嘘ng BTCT D400, L=2.5m H30 m nt 541.800 0,00

659 C嘘ng BTCT D800, L=2.5m H30 m nt 1.058.200 0,00

660 C嘘ng BTCT D1200, L=2.5m H30 m nt 2.406.400 0,00

G嘘iăc嘘ngăBêătôngăc嘘tăthép661 G嘘i c嘘ng BTCT D400 Bộ TCVN 10799:2015 164.500 0,00

662 G嘘i c嘘ng BTCT D800 Bộ nt 263.600 0,00

663 G嘘i c嘘ng BTCT D1000 Bộ nt 358.200 0,00

664 G嘘i c嘘ng BTCT D1200 Bộ nt 519.000 0,00

665 G嘘i c嘘ng BTCT D2000 Bộ nt 940.900 0,00

666C医u kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ vƠ đê biển H=3,0m Bộ TC.VCA 009:2015 13.545.400 0,00

667C医u kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ vƠ đê biển H=4,0m Bộ nt 16.220.900 0,00

TCCS 07:2014 BUSADCO

C医uăki羽năkèălắpăghépăb違oăv羽ăb運ăsông,ăhồăvƠăđêăbi吋n

Trang 24/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 25: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

III

668 C嘘ng tròn Ø800 m TCXDVN 372-2006 983.000 0,00

669 C嘘ng tròn Ø1000 m nt 1.390.000 0,00

670 C嘘ng tròn Ø1200 m nt 2.157.000 0,00

671 C嘘ng tròn Ø1500 m nt 2.871.000 0,00

672 C嘘ng tròn Ø800 m nt 1.006.000 0,00

673 C嘘ng tròn Ø1000 m nt 1.505.000 0,00

674 C嘘ng tròn Ø1200 m nt 2.455.000 0,00

675 C嘘ng tròn Ø1500 m nt 3.321.000 0,00

H30676 C嘘ng tròn Ø800 m nt 1.053.000 0,00

677 C嘘ng tròn Ø1000 m nt 1.595.000 0,00

678 C嘘ng tròn Ø1200 m nt 2.560.000 0,00

679 C嘘ng tròn Ø1500 m nt 3.626.000 0,00

I

680 Cọc 嘘ng Bê tông D300 m ISO 9001:2008 252.100 0,00

681 Cọc 嘘ng Bê tông D350 m nt 313.300 0,00

682 Cọc 嘘ng Bê tông D400 m nt 427.000 0,00

683 Cọc 嘘ng Bê tông D500 m nt 614.200 0,00

684 Cọc 嘘ng Bê tông D600 m nt 871.500 0,00

685 04 táp n嘘i cọc D300 bộ nt 65.400 0,00

686 04 táp n嘘i cọc D350 bộ nt 65.400 0,00

687 04 táp n嘘i cọc D400 bộ nt 65.400 0,00

688 04 táp n嘘i cọc D500 bộ nt 216.400 0,00

689 04 táp n嘘i cọc D600 bộ nt 515.400 0,00

I

690 CARBONCOR ASPHALT (Đóng bao 25kg/bao) T医n 3.760.000 0,00

I

691 Đinh c嘘t pha 4 phơn Kg 14.700 5,76

692 Đinh c嘘t pha 5 phơn Kg 14.600 5,80

693 Đinh c嘘t pha 6 phơn Kg nt 14.600 5,80

694 Đinh thép 1,6 phơn Kg nt 21.800 0,00

695 Đinh thép 2 phơn Kg nt 21.800 0,00

696 Đinh bê tông 4 phơn Kg nt 21.800 0,00

697 Đinh bê tông 5 phơn Kg nt 21.800 0,00

698 Đinh c嘘t pha 4 phơn Kg nt 14.100 6,02

699 Đinh c嘘t pha 5 phơn Kg nt 14.000 6,06

700 Đinh c嘘t pha 6 phơn Kg nt 14.000 6,06

V雨aăhè

CôngătyăCPăđ亥uăt逢ăphátătri吋năC姶云NGăTHU一NăIDICOă(Đc:ăs嘘ă168ăKP11,ăP.AnăBình,ăTP.BiênăHòa,ăt雨nhăĐồngăNai.ăĐT:ă061.6291081ă-ăFax:ă061.6291082).ăGiaoăhƠngăt衣iăTPCT

ĐINHăTHÉPăCỄCăLO萎ICôngătyăCPăLiênăHi羽păKIMăXUỂNă(Đc:ăLôă16A8ăKhuăCôngănghi羽păTrƠăNóc,ăqu壱năBìnhăTh栄y,ăTPCTăĐt:ă0710.2242165ă-ă3842335ăFax:ă0710.3842739)

C窺CăBểăTỌNGăLYăTỂMăD衛ă永NGăL衛C

CôngătyăTNHHăXDCTăHùngăV逢挨ngă(Đc:ă435-437ăHòaăH違o,ăP.5,ăQ.10,ăTP.HCM.ăĐT:(84-8)3.8533580,ă3.8534554, 3.8534546 - Fax: (84-8) 3.8534548).ăĐ挨năgiáăt衣iăkho,ăđƣăbaoăgồmăchiăphíăc育uălênăph逢挨ngăti羽năv壱năchuy吋năc栄aăbênămua.ăĐ挨năgiaătĕngăthêmă10%ăđ嘘iăv噂iăc丑căcóăchi隠uădƠiănh臼ăh挨nă10m.

H10

CARBONCORăASPHALTă(TH謂MăM咽TăTRểNăCỄCăLO萎IăĐ姶云NG)

Công ty TNHH Thành Giao (ĐC:ăS34-1ăSkyăGardenăPhúăM悦ăH逢ng,ăP.ăTơnăPhong,ăQ.7,ăTP.HCM.ăĐT:ă08.54101791 - Fax: 08.54101792)

JIS A 5508:2009BS EN 10230-1:2000

Trang 25/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 26: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]701 Vít sàn dù 1F3 1000 con nt 62.000 0,00

702 Vít sàn dù 1F6 1000 con nt 72.000 0,00

703 Vít sàn dù 1F9 1000 con nt 82.000 0,00

704 Vít bắn tol 2F5 200 con nt 40.000 0,00

705 Vít bắn tol 4F 200 con nt 49.000 0,00

706 Vít bắn tol 5F 200 con nt 52.500 0,00

I

707INTOC-04 Ch嘘ng th医m thuận vƠ nghịch cho những n挨i có áp lực nước lớn: hồ b挨i,sƠn vệ sinh 1kg/cal

81.000 0,00

708INTOC-04 Ch嘘ng th医m thuận vƠ nghịch cho những n挨i có áp lực nước lớn: hồ b挨i,sƠn vệ sinh 20kg/cal 1.512.000 0,00

709INTOC-04 super Ch嘘ng th医m thuận vƠ nghịch cho bề mặt bê tông hoặc vữa của vách t亥ng h亥m, sê nô, sƠn sơn thư挨ngầ 5kg/cal

414.000 0,00

710INTOC-04 super Ch嘘ng th医m thuận vƠ nghịch cho bề mặt bê tông hoặc vữa của vách t亥ng h亥m, sê nô, sƠn sơn thượngầ 25kg/cal

1.980.000 0,00

711INTOC-04 A Ch嘘ng th医m chuyên dùng: trên bê tông lót (ngay trước khi đổ bê tông) hoặc trên mặt sƠn bê tông (ngay sau khi đổ bê tông) 5kg/cal

414.000 0,00

712INTOC-04 A Ch嘘ng th医m chuyên dùng: trên bê tông lót (ngay trước khi đổ bê tông) hoặc trên mặt sƠn bê tông (ngay sau khi đổ bê tông) 25kg/cal

1.980.000 0,00

713INTOC-06 Ch嘘ng th医m cho mặt ngoƠi tường đã tô vữa hoặc đã s挨n nước 5kg/cal

420.000 0,00

714INTOC-06 Ch嘘ng th医m cho mặt ngoƠi tường đã tô vữa hoặc đã s挨n nước

20kg/cal

2.000.000 0,00

715INTOC-05N super Ch嘘ng th医m cho sê nô, sơn thượngầ công trình đang xơy dựng vƠ công trình cũ 5kg/cal

414.000 0,00

716INTOC-05N super Ch嘘ng th医m cho sê nô, sơn thượngầ công trình đang xơy dựng vƠ công trình cũ

20kg/cal

1.600.000 0,00

717Keo kháng nước INTOC ch嘘ng th医m ch嘘ng dột cho mái tole, vết nứt 0.7kg/lon 114.000 0,00

718 INTOC DN ngăn chặn dòng chảy từ lỗ rò rỉ, vết nứt1kg/cal

82.000 0,00

I

719 DULUX professional diamond a1000 18 lít QCVN 16-2014/BXD 3.320.700 0,00

720 DULUX professional diamond care 18 lít nt 3.292.400 0,00

721 DULUX professional diamond stainresist 18 lít nt 1.874.200 0,00

722 DULUX professional lau chùi hiệu quả 18 lít nt 1.594.900 0,00

723 DULUX professional lau chùi 18 lít nt 1.231.600 0,00

724 DULUX professional s挨n nội th医t a500 18 lít nt 989.500 0,00

725 DULUX professional s挨n nội th医t a300 18 lít nt 536.700 0,00

S愛NăCỄCăLO萎I

S愛NăN浦IăTH遺T

CH渦NGăTH遺MăINTOC

Côngătyătráchănhi羽măh英uăh衣năTơnăTínăThƠnhă(Đc:ă553ăLũyăBánăBích,ăph逢運ngăPhúăTh衣nh,ăqu壱năTơnăPhúăĐt:ă08ă39737999ă-ă35089829ă-ă39780178ăFax:ă08ă39738598ăWeb:ăwww.chongthamintoc.com.vn)ă

CôngătyăTNHHăs挨năAKZOăNobelăVi羽tăNamă(ĐC:ăLôăL12-05-11,ăt亥ngă12,ătòaănhƠăVincomăCenterăĐồngăKh荏iăs嘘ă72ăLêăThánhăTôn,ăph逢運ngăB院năNghé,ăQ.1,ăTPăHCM.ăĐT:ă083.8221612ă-ăFax:ă083.8228207

Trang 26/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 27: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

II

726 KENNY NICE (S挨n kinh tế) 18 lítJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

610.000 0,00

727 KENNY INT (S挨n ch医t lượng cao) 5 lít nt 273.600 0,00

728 KENNY SUPER WHITE (Siêu trắng) 5 lít nt 366.000 0,00

729 KENNY LIGHT (Cao c医p - lau chùi) mƠu thường 18 lít nt 1.163.600 0,00

730KENNY DELUXE 5 TRONG 1 (Bóng mờ - chùi rửa) mƠu thường 5 lít nt 698.000 0,00

731KENNY DELUXE 5 TRONG 1 (Bóng mờ - chùi rửa) mƠu đậm 18 lít nt 2.116.400 0,00

732 KENNY SATIN(Bóng cao c医p, chùi rửa) 5 lít nt 902.000 0,00

III

733 Sando SI - s挨n kinh tế 18 lít QCVN 16-2014/BXD 519.300 0,00

734 Sando SI - s挨n kinh tế 3,5 lít nt 128.000 0,00

735 Super Sando PI 18 lít nt 656.000 0,00

736 Super Sando PI 3,5 lít nt 162.909 0,00

737 Sando Clean SC 18 lít nt 1.146.200 0,00

738 Sando Clean SC 3,5 lít nt 279.300 0,00

IV

739 S挨n nước nội th医t JOTON AROMA INT 18 lít TCCSIN11:2014/LQJT 2.272.700 0,00

740 S挨n nước nội th医t JOTON NEW FA 18 lít TCCS46:2013/LQJT 1.256.400 0,00

741 S挨n nước nội th医t JOTON ACCORD 18 lít TCCS43:2012/LQJT 865.400 0,00

V

742 S挨n bóng nội th医t Viglacera - INFLAT kg TCVN 7239-2003 110.100 0,00

743 S挨n siêu bóng nội th医t Viglacera - GLOSS ONE kg nt 138.400 0,00

VI

744 S挨n nội th医t cao c医p More I8 1lít/lon QCVN 16-2014/BXD 184.500 0,00

745 S挨n nội th医t cao c医p Mid M7 5 lít/lon nt 443.600 0,00

746 S挨n nội th医t cao c医p Mid new M8 5 lít/lon nt 572.700 0,00

747 S挨n nội th医t cao c医p Garnet G5 4 lít/lon nt 236.400 0,00

748 S挨n nội th医t cao c医p Amet A1 4 lít/lon nt 141.800 0,00

749 S挨n nội th医t cao c医p Amet Eco C1 4 lít/lon nt 130.000 0,00

I

750 DULUX frofessional weathershield flexx mờ 18 lít QCVN 16-2014/BXD 4.560.000 0,00

751 DULUX frofessional weathershield flexx bóng 18 lít nt 4.560.000 0,00

752 DULUX frofessional weathershield E1000 mờ 18 lít nt 4.220.700 0,00

753 DULUX frofessional weathershield E1000 bóng 18 lít nt 4.220.700 0,00

754 DULUX frofessional s挨n ngoại th医t E700 18 lít nt 2.242.900 0,00

CôngătyăTNHHăs挨năAKZOăNobelăVi羽tăNamă(ĐC:ăLôăL12-05-11,ăt亥ngă12,ătòaănhƠăVincomăCenterăĐồngăKh荏iăs嘘ă72ăLêăThánhăTôn,ăph逢運ngăB院năNghé,ăQ.1,ăTPăHCM.ăĐT:ă083.8221612ă-ăFax:ă083.8228207

S愛NăNGO萎IăTH遺T

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.Hi羽păThƠnh,ăQ.12,ăTPHCM-ăĐT:ă08ă6256ă1166ăFax:ă08ă6256ă1177).ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨

Ctyăc鰻ăph亥năs挨năSANDOă(S嘘ă95/119ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.TơnăKi吋ng,ăQ.7,ăTPHCM,ăĐT:ă0837.663.410ă-ăFax:ă0837.663.411. Email: [email protected]).ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨ă

CtyăC鰻ăph亥năhƣngăs挨năĐôngăỄăSƠiăGònă(ĐC:ă98/1B-ăQu嘘căl瓜ă1Aăkhuăph嘘ăII,ăph逢運ngăTơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM-ĐT:083.7178432ă-FAX:ă083.7178445.ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨.

CôngătyăC鰻ăph亥năL.QăJOTONă(188CăLêăVĕnăS悦,ăPh逢運ngă10,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTPHCM.ăGiaoăhƠngăt衣iăkhoăKCNăVƿnhăL瓜că-ăĐ逢運ngăs嘘ă2Fă-ăQ.BìnhăChánhă-ăTPHCM)ChiănhánhăCtyăL.QăJOTONăt衣iăC亥năTh挨:ă(KVăTh衣nhăM悦,ăP.Th逢運ngăTh衣nh,ăQ.CáiăRĕng.ăĐT:07103.765108ă-ăFax:ă07103.765118)

Trang 27/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 28: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]755 DULUX frofessional s挨n ngoại th医t E500 18 lít nt 1.310.400 0,00

II

756 KENNY EXT (Ch医t lượng cao) mƠu thường 18 lítJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

1.467.200 0,00

757KENNY EXTRA (cao c医p - ch嘘ng th医m), mƠu thường 18 lít nt 2.647.200 0,00

758 KENNY EXTRA (cao c医p - ch嘘ng th医m), mƠu đậm 18 lít nt 2.712.700 0,00

759KENNY MAXSHIELD (Ch嘘ng nóng, ch嘘ng th医m) mƠu thường 5 lít nt 920.000 0,00

760KENNY MAXSHIELD (Ch嘘ng nóng, ch嘘ng th医m) mƠu đậm 18 lít nt 3.274.500 0,00

761KENNY SHIELD (Bóng cao c医p, ch嘘ng th医m) mƠu thường 5 lít nt 1.010.000 0,00

762KENNY SHIELD (Bóng cao c医p, ch嘘ng th医m) mƠu đậm 18 lít nt 3.677.300 0,00

763KENNY NANOSILK (S挨n nước ngoại th医t siêu hạng) mƠu thường 5 lít nt 1.320.000 0,00

764KENNY NANOSILK (S挨n nước ngoại th医t siêu hạng) mƠu đậm 5 lít nt 1.510.000 0,00

III

765 Sando SE - s挨n kinh tế 18 lít QCVN 16-2014/BXD 974.500 0,00

766 Sando SE - s挨n kinh tế 3,5 lít nt 238.500 0,00

767 Super Sando PE 18 lít nt 1.252.400 0,00

768 Super Sando PE 3,5 lít nt 305.400 0,00

769 Sando Shield SH 18 lít nt 2.336.000 0,00

770 Sando Shield SH 3,5 lít nt 704.000 0,00

IV

771 S挨n nước ngoại th医t JOTON AROMA EXT 18 lít TCCSEX17:2014/LQJT

3.563.600 0,00

772 S挨n nước ngoại th医t JONY EXT 18 lít TCCS71:2009/LQJT 2.792.700 0,00

773 S挨n nước ngoại th医t ATOM SUPPER 18 lít TCCS42:2013/LQJT 2.176.400 0,00

V

774 S挨n bóng ngoại th医t Viglacera - SATIN EXT kg TCVN 7239-2003 138.400 0,00

775 S挨n siêu bóng ngoại th医t Viglacera - ALL IN ONE kg nt 158.000 0,00

VI

776 S挨n ngoại th医t cao c医p More I9 1 lít/lon QCVN 16-2014/BXD 245.400 0,00

777 S挨n ngoại th医t cao c医p Garnet bóng G6B 1 lít/lon nt 187.300 0,00

778 1 lít/lon nt 166.400 0,00

779 18 lít/thùng nt 2.844.500 0,00

780 S挨n ngoại th医t cao c医p Key K4 5 lít/lon nt 634.500 0,00

781 S挨n ngoại th医t cao c医p Amet A2 4 lít/lon nt 272.700 0,00

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.Hi羽păThƠnh,ăQ.12,ăTP.HCM.ăĐT:ă08ă6256ă1166ă-ăFax:ă08ă6256ă1177)

Ctyăc鰻ăph亥năs挨năSANDOă(S嘘ă95/119ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.TơnăKi吋ng,ăQ.7,ăTPHCM,ăĐT:ă0837.663.410ă-ăFax:ă0837.663.411. Email: [email protected]).ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨)ă

CtyăC鰻ăph亥năhƣngăs挨năĐôngăỄăSƠiăGònă(ĐC:ă98/1B-ăQu嘘căl瓜ă1Aăkhuăph嘘ăII,ăph逢運ngăTơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM-ĐT:083.7178432ă-FAX:ă083.7178445.ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨.

S挨n ngoại th医t cao c医p Garnet G6

S愛NăLịTăCH渦NGăKI陰M

CôngătyăC鰻ăph亥năL.QăJOTONă(188CăLêăVĕnăS悦,ăP.10,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTP.HCM.ăGiaoăhƠngăt衣iăkhoăKCNăVƿnhăL瓜că-ăĐ逢運ngăs嘘ă2Fă-ăQ.BìnhăChánhă-ăTPHCM)ChiănhánhăCtyăL.QăJOTONăt衣iăC亥năTh挨ă(KVăTh衣nhăM悦,ăP.Th逢運ngăTh衣nh,ăQ.CáiăRĕng.ăĐT:ă07103.765108; Fax: 07103.765118)

Trang 28/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 29: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

I

782DULUX frofessional s挨n lót ngoại th医t WEATHERSHIIELD E1000

18 lít 2.374.900 0,00

783 DULUX frofessional s挨n lót ngoại th医t E500 18 lít 1.435.600 0,00

784 DULUX frofessional DIAMOND A1000 18 lít 989.400 0,00

785DULUX frofessional DIAMOND s挨n lót nội th医t A500

18 lít 536.700 0,00

786 DULUX frofessional s挨n lót nội th医t A500 18 lít 1.531.600 0,00

II

787KENNY SEALER (S挨n lót ch嘘ng kiềm ngoƠi trời ch医t lượng cao) 5 lít

JIS K 5960-1993ISO 9001:2008

470.000 0,00

788KENNY PRIMER (S挨n lót ch嘘ng kiềm ngoại th医t cao c医p) lít nt 104.500 0,00

789KENNY ANGEL (S挨n lót ch嘘ng kiềm nội th医t cao c医p) 5 lít nt 358.100 0,00

790KENNY RAINKOTE (S挨n ch嘘ng th医m mƠu đen cao c医p) 18 lít nt 603.000 0,00

791KENNY LATEX - CT11B (hợp ch医t ch嘘ng th医m pha xi măng, vữa tô) lít nt 91.800 0,00

III

792 S挨n lót ngoại th医t PROS NEW 18 lít TCCS16:2011/LQJT 2.587.300 0,00

793 S挨n lót nội th医t PROSIN NEW 18 lít TCCS06:2011/LQJT 1.563.600 0,00

IV

794 S挨n lót ngoại th医t Viglacera - Primer kg TCVN 7239-2003 84.000 0,00

795 S挨n lót nội th医t Viglacera - Primer kg nt 84.000 0,00

V

796 S挨n lót ch嘘ng kiềm Perid-Eco ngoại th医t SEA 18lít/thùng QCVN 16:2014/BXD 1.159.000 0,00

797 S挨n lót ch嘘ng kiềm Perid-ngoại th医t PED 18lít/thùng nt 1.677.300 0,00

798 S挨n lót ch嘘ng kiềm Perid-nội th医t PIN 18lít/thùng nt 1.152.700 0,00

I

799 DULUX professional Bột trét tường E1000 40 kg QCVN16:2014/BXD 416.400 0,00

800DULUX professional Bột trét tường ngoại th医t E700

40kg nt 373.000 0,00

801 DULUX professional Bột trét tường nội th医t E1000 25 kg nt 398.200 0,00

II

802 KENNY NICE (Bột trét tường trong nhƠ kinh tế) kgJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

3.600 0,00

B浦TăTRÉT

CôngătyăTNHHăs挨năAKZOăNobelăVi羽tăNamă(ĐC:ăLôăL12-05-11,ăt亥ngă12,ătòaănhƠăVincomăCenterăĐồngăKh荏iăs嘘ă72ăLêăThánhăTôn,ăph逢運ngăB院năNghé,ăQ.1,ăTPăHCM.ăĐT:ă083.8221612ă-ăFax:ă083.8228207

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăph逢運ngăHi羽păThƠnh,ăqu壱nă12,ăTPHCM-ăĐT:ă08ă6256ă1166ăFax:ă08ă6256ă1177)

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨ă

CtyăC鰻ăph亥năhƣngăs挨năĐôngăỄăSƠiăGònă(ĐC:ă98/1B-ăQu嘘căl瓜ă1Aăkhuăph嘘ăII,ăph逢運ngăTơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM-ĐT:083.7178432ă-FAX:ă083.7178445.ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨.

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăph逢運ngăHi羽păThƠnh,ăqu壱nă12,ăTPHCM-ăĐT:ă08ă6256ă1166ăFax:ă08ă6256ă1177)

CôngătyăTNHHăs挨năAKZOăNobelăVi羽tăNamă(ĐC:ăLôăL12-05-11,ăt亥ngă12,ătòaănhƠăVincomăCenterăĐồngăKh荏iăs嘘ă72ăLêăThánhăTôn,ăph逢運ngăB院năNghé,ăQ.1,ăTPăHCM.ăĐT:ă083.8221612ă-ăFax:ă083.8228207

CôngătyăC鰻ăph亥năL.QăJOTONă(188CăLêăVĕnăS悦,ăP.10,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTP.HCMă(GiaoăhƠngăt衣iăkhoăKCNăVƿnhăL瓜că-ăđ逢運ngăs嘘ă2Fă-ăQ.BìnhăChánhă-ăTPHCM)ChiănhánhăCtyăL.QăJOTONăt衣iăC亥năTh挨ă(KVăTh衣nhăM悦,ăP.Th逢運ngăTh衣nh,ăQ.CáiăRĕng.ăĐT:07103.765108ă-ă Fax: 07103.765118)

Trang 29/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 30: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

803KENNY INT (Bột trét tường trong nhƠ ch医t lượng cao)

kg nt 5.400 0,00

804 KENNY LIGHT (Bột trét tường nội th医t cao c医p) kg nt 6.300 0,00

805 KENNY DELUXE (Bột trét tường nội th医t cao c医p) kg nt 6.300 0,00

806 KENNY SATIN(Bột trét tường nội th医t siêu bền) kg nt 6.300 0,00

807 KENNY NICE (Bột trét tường ngoƠi trời kinh tế) kg nt 4.500 0,00

808KENNY EXT (Bột trét tường ngoƠi trời ch医t lượng cao)

kg nt 7.200 0,00

809KENNY EXTRA (Bột trét tường ngoại th医t cao c医p) kg nt 7.200 0,00

810KENNY MAXSHIELD (Bột trét tường ngoại th医t cao c医p) kg nt 7.200 0,00

811KENNY SHIELD (bột trét tường ngoại th医t siêu bền) kg nt 7.200 0,00

812KENNY PRO (Bột trét tường ngoại th医t siêu cao c医p) kg nt 9.000 0,00

III

813 Bột trét cao c医p ngoại th医t METTON 40 kg TCCS97:2015/LQJT-TCVN

336.800 0,00

814 Bột trét cao c医p nội th医t METTON 40 kg TCCS100:2015/LQJT-TCVN

256.400 0,00

IV

815 Bột trét tường ngoại th医t I CHI trắng 40kg/bao QCVN 16:2014/BXD 286.400 0,00

816 Bột trét tường ngoại th医t TOPAZ trắng nt nt 259.000 0,00

817 Bột trét tường ngoại th医t ECO trắng nt nt 190.900 0,00

818 Bột trét tường nội th医t I CHI trắng nt nt 211.800 0,00

819 Bột trét tường nội th医t TOPAZ trắng nt nt 184.500 0,00

820 Bột trét tường nội th医t ECO trắng nt nt 163.600 0,00

I

821 KENNY s挨n d亥u ch嘘ng rỉ đ臼 lítJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

86.000 0,00

822 KENNY s挨n d亥u ch嘘ng rỉ xám lít nt 89.000 0,00

823KENNY s挨n d亥u ch嘘ng rỉ kim loại mạ kẽm - mƠu đ臼 lít nt 133.600 0,00

824KENNY s挨n d亥u ch嘘ng rỉ kim loại mạ kẽm - mƠu xám

lít nt 133.600 0,00

825KENNY s挨n d亥u ch嘘ng rỉ kim loại mạ kẽm - mƠu trắng lít nt 142.700 0,00

I

826 S挨n d亥u Nero trắng bóng 3lít nt 265.250 0,00

827 S挨n d亥u Nero mƠu bóng 3lít nt 265.250 0,00

828 S挨n d亥u Nero bóng mờ 3lít nt 279.250 0,00

829 S挨n Nero ch嘘ng th医m _CT 11A 5lít nt 468.000 0,00

830 S挨n Nero ch嘘ng th医m _CT 11A 18lít nt 1.625.000 0,00

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨ă

CôngătyăC鰻ăph亥năL.QăJOTONă(188CăLêăVĕnăS悦,ăP.10,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTP.HCM.ăGiaoăhƠngăt衣iăkhoăKCNăVƿnhăL瓜că-ăĐ逢運ngăs嘘ă2Fă-ăQ.BìnhăChánhă-ăTPHCM)CNăCtyăL.QăJOTONăt衣iăC亥năTh挨ă(KVăTh衣nhăM悦,ăP.Th逢運ngăTh衣nh,ăQ.CáiăRĕng.ăĐT:ă07103.765108ă-ăFax:ă07103.765118)

PH影ăGIAă+ăCH遺TăCH渦NGăTH遺M

Doanhănghi羽păT逢ănhơnăVĕnăHùngă(218ăVõăVĕnăKi羽t,ăP.LongăHòa,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:07102.481ă444)

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.ăHi羽păThƠnh,ăQ.12,ăTP.HCM.ăĐT:ă08ă6256ă1166ă-ăFax:ă08ă6256ă1177)

S愛NăGAIăVẨăS愛NăLịTăCH渦NGăG迂

Trang 30/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 31: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

II

831 Ch嘘ng th医m đa năng VIGLACERA CT16 kg TCVN 7239-2003 110.000 0,00

III

832 DULUX WEATHERSHIIELD - ch医t ch嘘ng th医m 5 kg QCVN 16:2014/BXD 404.500 0,00

833 DULUX WEATHERSHIIELD - ch医t ch嘘ng th医m 18 kg nt 1.436.400 0,00

834 DULUX WEATHERSHIIELD - ch医t ch嘘ng th医m 6 kg nt 531.800 0,00

835 DULUX WEATHERSHIIELD - ch医t ch嘘ng th医m 20 kg nt 1.681.800 0,00

IV

836 21 kgJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

1.298.200 0,00

837 4.48 kg nt 317.600 0,00

V

838 Ch嘘ng th医m g嘘c nước CT-J555 20 kg QCVN 16:2014/BXD 3.116.400 0,00

839 Ch嘘ng th医m g嘘c nước CT-J555- MƠu 20 kg nt 3.462.700 0,00

VI

840 1kg/lon 91.800 0,00

841 20kg/ thùng 1.136.400 0,00

842 4kg/lon 334.500 0,00

843 20kg/ thùng 1.565.500 0,00

VII

844 1kg/lon nt 103.600 0,00

845 18lít/thùng nt 1.984.500 0,00

846 4 lít/lon nt 620.900 0,00

847 18lít/thùng nt 2.931.800 0,00

I

848 KENNY s挨n d亥u trang trí - trắng bóng lítJIS K 5960-1993ISO 9001:2008

130.900 0,00

849 KENNY s挨n d亥u trang trí - mƠu bóng lít nt 120.000 0,00

850 KENNY s挨n d亥u trang trí - trắng mờ lít nt 132.700 0,00

851 KENNY s挨n d亥u trang trí - đen mờ lít nt 127.200 0,00

II

852 lít nt 128.200 0,00

853 4 lít nt 507.300 0,00

I

S挨n ch嘘ng th医m mƠu cách nhiệt Multi

Ch嘘ng th医m pha xi măng (BKCT2012)

S挨n ch嘘ng th医m trộn xi măng LOCK

CôngătyăTNHHăs挨năAKZOăNobelăVi羽tăNamă(ĐC:ăl亥uă5ăKumhoăAsianaăPlaza,ăs嘘ă39ăđ逢運ngăLêăDu磯n,ăQ.1ăTP.HCM.ăĐT:ă083.8221612ă-ăFax:ă083.8241104)

CôngătyăC鰻ăph亥năL.QăJOTONă(188CăLêăVĕnăS悦,ăPh逢運ngă10,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTPHCM.ăGiaoăhƠngăt衣iăkhoăKCNăVƿnhăL瓜că-ăĐ逢運ngăs嘘ă2Fă-ăQ.BìnhăChánhă-ăTPHCM)ChiănhánhăCtyăL.QăJOTONăt衣iăC亥năTh挨ă(KVăTh衣nhăM悦,ăPăTh逢運ngăTh衣nh,ăQăCáiăRĕng.ăĐT:ă07103.765108; Fax: 07103.765118)

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨ă

CtyăTNHHăs違năxu医tăvƠăth逢挨ngăm衣iăS愛NăPHÖCă(S嘘ă551/162ăLêăVĕnăKh逢挨ng,ăP.Hi羽păThƠnh,ăQ.12,ăTPHCM-ăĐT:ă08ă6256ă1166ăFax:ă08ă6256ă1177)

T遺MăL営PăCỄCăLO萎I

CôngătyăC鰻ăph亥năs違năxu医tăd鵜chăv映ăt鰻ngăh嬰păth逢挨ngăm衣iăS挨năTùngă(ĐC:ă132ăđ逢運ngăNguy宇năVĕnăCừ,ăP.AnăKhánh,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă07102.473912ă-ăFax:ă07103.892756)

ROMAN CT11A (ch医t ch嘘ng th医m sƠn, mái, sêno, sơn thượng)

CỄCăS謂NăPH域MăS愛NăPH曳ăCHOăG姥ăVẨăKIMăLO萎I

Công ty TNHH MTV Thiên Dung (ĐC:ă230ăđ逢運ngăVõăVĕnăKi羽t,ăP.AnăTh噂i,ăQ.BìnhăTh栄y,ăTP.ăC亥năTh挨.ĐT:ă07106.257178 Fax: 07106.257176).ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨

Ch嘘ng th医m thông dụng (BK01)

CtyăCPăIăCHIăVi羽tăNamălôăA6,ăđ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăH違iăS挨nă(GĐă3+4),ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAn.CửaăhƠngăMinhăThuă(S嘘ă210ăđ逢運ngăNguy宇năTh鵜ăMinhăKhai,ăQăNinhăKi隠u,ăTPăC亥năTh挨ă

S挨n bóng trong su嘘t Sheen cứng bề mặt SHN

Cty TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VN ( 95-97-99ăVõăVĕnăT亥n,ăPăTơnăAn,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨-ăĐT:ă07103.839.461ă-ă07103.839.462).Giáăbánăt衣iăn瓜iăôăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨

CtyăC鰻ăph亥năhƣngăs挨năĐôngăỄăSƠiăGònă(ĐC:ă98/1B-ăQu嘘căl瓜ă1Aăkhuăph嘘ăII,ăph逢運ngăTơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM-ĐT:083.7178432ă-FAX:ă083.7178445.ăGiáăbánăt衣iăthƠnhăph嘘ăC亥năTh挨.

Trang 31/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 32: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

854Tôn lạnh LYSAGHT KLIP-LOK 406mm, 3 sóng, dƠy 0,45 mm liên kết bằng đai KL65 m2 Thép Zincalume

AZ150; G550 Mpa,296.000 0,00

855Tôn lạnh mƠu LYSAGHT KLIP-LOK 406 MM 3 Sóng dƠy 0,48mm liên kết bằng đai KL65 m2 Thép Clean Colorbond

AZ150; 378.600 0,00

856LYSAGHT TRIMDEK 0,45mm TCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 m2 Thép Zincalume

AZ150; G550242.800 0,00

857TRIMDEK 0,43mm APTx1015mm - APEX - G550AZ150 m2 Thép Apex, AZ100;

G550288.000 0,00

858LYSAGHT TRIMDEK 0,48mm APTx1015mm - COLORBONDXRW - G550AZ150 m2

Thép Clean COLORBOND XRW

AZ150;G550312.100 0,00

859LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ dùng cho vách) dày 0.40mm m2 Thép Zincalume

AZ150; G550202.500 0,00

860LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ dùng cho vách) dày 0.41mm m2 Thép Apex, AZ100;

G550203.700 0,00

861LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ dùng cho vách) dày 0.43mm m2

Thép Clean COLORBOND XRW

AZ150;G550263.800 0,00

862 Loại dƠy 0,34mm khổ 1,50m m2 Thép Apex, AZ70, G300

311.200 0,00

863 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm m 24.800 0,00

864 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm m 37.000 0,00

865 Lysaght Smartruss C7510, dày 1,06mm m 57.500 0,00

866 Lysaght Smartruss C10010, dày 1,06mm m 75.300 0,00

867 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.54mm TCT m 30.000 0,00

868 Lysaght Smartruss TS6148, dày 0.54mm TCT m 38.300 0,00

869 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.06mm TCT m 67.700 0,00

II

870 0.2*1200*cuộn kg 23.200 0,00

871 0.3*1200*cuộn kg 19.600 0,00

872 0.35*1200*cuộn kg 19.400 0,00

873 0.4*1200*cuộn kg nt 19.000 0,00

874 0.5*1200*cuộn kg nt 18.800 0,00

875 0.55*1200*cuộn kg nt 18.800 0,00

876 0.6*1200*cuộn kg nt 18.200 0,00

877 0.7*1200*cuộn nt 18.600 0,00

878 0.8*1200*cuộn kg nt 18.400 0,00

879 0.25*1200*cuộn kg 23.000 0,00

880 0.3*1200*cuộn kg 22.200 0,00

881 0.35*1200*cuộn kg 21.400 0,00

882 0.45*1200*cuộn kg nt 20.400 0,00

883 0.5*1200*cuộn kg nt 20.200 0,00

884 0.55*1200*cuộn kg nt 20.000 0,00

885 0.65*1200*cuộn kg nt 19.500 0,00

886 0.75*1200*cuộn kg nt 19.200 0,00

III

TônăĐôngăỄăm衣ăl衣nh

T医mătr亥năNewăCeidek

XƠăgồ,ăthanhădƠn,ăvìăkèoăthépăm衣ăh嬰păkimănhômăk胤măc逢運ngăđ瓜ăcaoăBLUESCOPEăLYSAGHT

Thép Zincalume AZ200g/m2; G550 Mpa

Thanhăruiămèăthépăm衣ăh嬰păkimănhômăk胤măc逢運ngăđ瓜ăcaoă-ăBLUESCOPEăLYSAGHT

Thép Zincalume AZ200; G550 Mpa

CôngătyăC鰻ăph亥năTônăĐôngăỄăS嘘ă5ă(Đ逢運ngăs嘘ă5,ăKCNăSóngăth亥nă1,ăP.DƿăAn,ăTX.DƿăAn,ăt雨nhăBìnhăD逢挨ng).ăGiáăbánăt衣iăNhƠămáyă(LôăA3,ăKCNăĐồngăAnă2,ăP.HòaăPhú,ăTP.Th栄ăD亥uăM瓜t,ăt雨nhăBìnhăD逢挨ng)

TônăĐôngăỄăm衣ăl衣nhăph栄ăs挨n

CôngătyăTNHHăNgóiăBêătôngăSCGăVi羽tăNamă(S嘘ă9,ăđ逢運ngăs嘘ă10,ăKCNăVi羽tăNamă-ăSingapore,ăThu壱năAn,ăBìnhăD逢挨ngăĐt:ă0650.3767581ă-ă08.35269017)

JISG3322:2012

JISG3321:2010

Trang 32/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 33: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]887

888 Classic Collection Viên 12.800 0,00

889 Neoclass Collection Viên 13.000 0,00

890 Special Collection Viên 13.300 0,00

891 Premium Collection Viên nt 14.200 0,00

892 Signature Collection Viên nt 16.400 0,00

893 Nhóm Horizon Viên nt 20.000 0,00

894 Nhóm Zenith Viên nt 21.800 0,00

895 Classic Collection Viên 25.400 0,00

896 Neoclass Collection Viên 25.400 0,00

897 Special Collection Viên 25.400 0,00

898 Premium Collection Viên 27.300 0,00

899 Signature Collection Viên 29.000 0,00

900 Nhóm Horizon Viên 44.500 0,00

901 Nhóm Zenith Viên 46.400 0,00

902 Classic Collection Viên 30.900 0,00

903 Special Collection Viên 30.900 0,00

904 Premium Collection Viên 32.700 0,00

905 Signature Collection Viên 34.500 0,00

906 Classic Collection Viên 40.900 0,00

907 Special Collection Viên 40.900 0,00

908 Premium Collection Viên 43.600 0,00

909 Signature Collection Viên 45.400 0,00

910 Classic Collection Viên 25.400 0,00

911 Signature Collection Viên 29.000 0,00

912 Nhóm Horizon Viên 44.500 0,00

913 Nhóm Zenith Viên 46.400 0,00

914 Classic Collection Viên 30.900 0,00

915 Signature Collection Viên 34.500 0,00

916 Nhóm Horizon Viên 54.500 0,00

917 Nhóm Zenith Viên 56.400 0,00

918 Classic Collection Viên 32.700 0,00

919 Signature Collection Viên 36.400 0,00

920 Nhóm Horizon Viên 68.200 0,00

921 Nhóm Zenith Viên 71.800 0,00

922 Classic Collection Viên 32.700 0,00

923 Signature Collection Viên 36.400 0,00

*ăNgóiăcu嘘iăhông924 Nhóm Horizon Viên 68.200 0,00

925 Nhóm Zenith Viên 71.800 0,00

III

926 Ngói chính Nhóm 1 màu: L101; L102; L103; L104 Viên 13.100 0,00

CôngătyăTNHHăCôngănghi羽păLAMAăVI烏TăNAMă(243/1ăQu嘘căl瓜ă1A,ăP.TơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM.ăĐT:ă083.7178580 - Fax: 083.7178579; Website: www.lamatiles.com.vn)Đ衣iălỦăphơnăph嘘iăt衣iăC亥năTh挨ă-ăĐ衣iălỦăVơnăNamă(54C1ăđ逢運ngă3/2,ăP.XuơnăKhánh,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă0710.3780068).ăGiáăbánăđ院năcôngătrìnhăTPCT,ăkhôngăgồmăphíăd叡ăhƠng.

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

*ăNgóiăcu嘘iărìa

TCVN 1453:1986

*ăNgóiăcu嘘iănóc

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

*ăNgóiăcu嘘iămái

TCVN 1453:1986

* Ngói ghép ba

TCVN 1453:1986

* Ngói chính

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

* Ngói rìa

* Ngói nóc

* Ngói ghép hai

Trang 33/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 34: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

927Ngói chính Nhóm 2 màu: L201; L202; L203; L204 vƠ nhóm mƠu đặc biệt L105; L226 Viên 13.400 0,00

928 Ngói nóc Viên nt 25.000 0,00

929 Ngói rìa Viên nt 25.000 0,00

930 Ngói cu嘘i rìa Viên nt 30.400 0,00

931 Ngói ghép 2 Viên nt 30.400 0,00

932 Ngói cu嘘i nóc Viên nt 32.300 0,00

933 Ngói cu嘘i mái Viên nt 32.300 0,00

934 Ngói chạc 3, Ngói chữ T Viên nt 40.400 0,00

935 Ngói chạc 4 Viên nt 40.400 0,00

IV

936 Ngói chính 9 viên/m2 Viên 11.900 0,00

937 Ngói úp nóc 3,3 viên/m dài Viên 19.000 0,00

938 Ngói cu嘘i nóc Viên nt 26.100 0,00

939 Ngói cu嘘i mái Viên nt 26.100 0,00

940 Ngói rìa 3 viên/m dài Viên nt 19.000 0,00

941 Ngói rìa đuôi Viên nt 26.100 0,00

942 Ngói góc vuông Viên nt 29.100 0,00

943 Ngói chạc 3 (T, Y) Viên nt 29.100 0,00

944 Ngói chạc 4 Viên nt 33.200 0,00

V

945Sắc Việt lạnh lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dƠy 0.28mm

md 83.600 0,00

946Sắc Việt lạnh lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dƠy 0.43mm

md 120.200 0,00

947Sắc Việt mƠu lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dƠy 0.3mm

md 86.800 0,00

948Sắc Việt mƠu lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dƠy 0.45mm

md 124.400 0,00

949Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dƠy 0.3mm

md 109.800 0,00

950Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dƠy 0.38mm

md 129.600 0,00

951Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dƠy 0.45mm

md 148.400 0,00

952Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dƠy 0.58mm

md 179.800 0,00

953Zacs mƠu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày 0.37mm

md 134.900 0,00

954Zacs mƠu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày 0.57mm

md 164.100 0,00

955Zacs mƠu phong thủy AZ100 (Bluescope-Úc) dƠy 0.42mm

md 153.700 0,00

956Zacs mƠu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày 0.47mm

md 168.300 0,00

I

957 C-117VA Bộ 1.677.300 0,00

TCVN 1453:1986

CôngătyăTNHHăLIXILăINAXăVi羽tăNamă(VPĐDăT亥ngă4,ă131ăTr亥năH逢ngăĐ衣o,ăQ.NinhăKi隠u,ăTPCT.ăĐT:ă07106.252246 - Fax 07106.252202)

CôngătyăCPăĐ亥uăt逢ăvƠăTh逢挨ngăm衣iăDICă(S嘘ă13ă-ă13BisăKỳăĐồng,ăP.9,ăQ.3,ăTP.HCM.ăĐT:ă083.5262770ă-ăFax:ă083.5262089).ăHƠngăgiaoăt衣iă286BăQL1A,ăP.LêăBình,ăQ.ăCáiăRĕng,ăTP.C亥năTh挨.

CôngătyăTNHHăTh逢挨ngăm衣iă-ăXơyăd詠ng-ăC挨ăkhíăHoƠngăNgơnă(NhƠămáyăcánătônă-ăXƠăgồ:ăS嘘ă43ă-ăĐ逢運ngă3/2,ăPh逢運ngăH逢ngăL嬰i,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.HCM.ăĐT:ă07103.817819ă).ăHƠngăgiaoăt衣iăNhƠămáy.

BƠnăc亥uăhaiăkh嘘i

QCVN 16:2014/BXD

THI蔭TăB卯ăV烏ăSINH

TCVN 1453:1986

Trang 34/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 35: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]958 C-306VT Bộ 2.109.000 0,00

959 C-504VTN Bộ nt 2.600.000 0,00

Lavaboătreoăt逢運ngă+ăơmăbƠn960 L-282V Cái nt 372.700 0,00

961 L284V Cái nt 468.200 0,00

962 L-2395V Cái nt 663.600 0,00

Bồnăti吋u,ăvòiăl衣nhăvƠăph映ăki羽n963 Bồn tiểu U-116V Cái nt 427.300 0,00

964 Bồn tiểu U-117V Cái nt 886.400 0,00

965 Van xả tiểu UF-6V Cái nt 972.700 0,00

966 Vòi lạnh lavabo 13B Cái nt 718.200 0,00

967 Vòi lạnh lavabo 11A Cái nt 500.000 0,00

I

968TĐG 130 - 130 lít; 12 嘘ng chơn không; Kt: 2.2x1.2x0.9m

Bộ 6.454.500 0,00

969TĐG 170 - 170 lít; 15 嘘ng chơn không; Kt: 2.2x1.4x0.9m

Bộ 7.181.800 0,00

970TĐG 200 - 200 lít; 18 嘘ng chơn không; Kt: 2.2x1.7x0.9m

Bộ 8.727.300 0,00

971TĐG 240 - 240 lít; 22 嘘ng chơn không; Kt: 2.2x2.0x0.9m

Bộ 10.772.700 0,00

972 TĐG1000 - 1000 lít, 2 dƠn thu nhiệt Bộ 62.727.300 0,00

973 TĐG2000 - 2000 lít, 4 dƠn thu nhiệt Bộ 122.727.300 0,00

974 TĐG3000 - 3000 lít, 6 dƠn thu nhiệt Bộ 180.909.000 0,00

975 TĐG4000 - 4000 lít, 8 dƠn thu nhiệt Bộ 244.545.400 0,00

II

976 Zepher 30 Cái 30 Watt 14.081.800 0,00

977 Zepher 50 Cái 50 Watt 17.718.200 0,00

978 Phụ kiện lắp đặt Zepher Đa năng Bộ 3.272.700 0,00

979Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama Roman

Bộ 2.636.400 0,00

980Zepher 30 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama Roman

Bộ 17.170.900 0,00

981Zepher 50 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama Roman

Bộ 20.807.300 0,00

I

982 Dơy đan 2.2/3.2mm - Dơy viền 2.7/3.7mm m2 39.000 0,00

Thi院tăb鵜ăthôngăgióăvƠăn逢噂cănóngănĕngăl逢嬰ngăm員tătr運i

*ăV臼ăngoƠiăb鰯ngăINOX,ăru瓜tăbằngăINOXă304,ă嘘ngăth栄yătinhăthuănhi羽tăΦă58ăchi隠uădƠiă1800mm

CôngătyăTNHHăCôngănghi羽păLAMAăVI烏TăNAMă(ĐC:ă243/1ăQL1A,ăP.TơnăTh噂iăHi羽p,ăQ.12,ăTPHCM.ăĐT:ă083.7178580 - Fax: 083.7178579; Website: www.lamatiles.com.vn)Đ衣iălỦăphơnăph嘘iăt衣iăC亥năTh挨ă-ăĐ衣iălỦăVơnăNamă(ĐC:ă54C1ăđ逢運ngă3/2,ăP.XuơnăKhánh,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă0710.3780068).ăGiáăbaoăgồmăv壱năchuy吋năvƠălắpăđ員tăt衣iăTPCT.

V謂IăĐ卯AăK駅ăTHU一T

CôngătyăC鰻ăPh亥năăS違năXu医tăTh逢挨ngăM衣iăLiênăPhátă(57ăĐƠoăDuyăAnh,ăP.9,ăQ.PhúăNhu壱n,ăTP.HồăChíăMinh.ăĐT:ă083.997097980).ăGiáăbánăt衣iăkhoăCtyăLiênăPhátă(4A-168ăđ逢運ngăThanhăNiên,ăxƣăPh衣măVĕnăHai,ăhuy羽năBìnhăChánh,ăTPHCM)

R丑ăvƠăth違măđáăb丑cănh詠căPVC,ălo衣iăP8(8x10)cm,ăth違măm衣ăk胤mătrungăbìnhă>50g/m2

QCVN 16:2014/BXD

H羽ăth嘘ngăn逢噂cănóngănĕngăl逢嬰ngăm員tătr運i

*ăV臼ăngoƠiăb鰯ngăINOX,ăru瓜tăbằngăINOXă304,ăbồnăgi英ănhi羽tăvƠăh羽ăth嘘ngăgiƠnăthuănhi羽t,ăđi羽nătr荏,ămáyăb挨m,ăt栄ăđi隠uăki羽năđi羽n,ă嘘ngăth栄yătinhăthuănhi羽tăΦă58ăchi隠uădƠiă1800mm

Thi院tăb鵜ăthôngăgióănĕngăl逢嬰ngăm員tătr運iăZepher

CôngătyăTNHHăTMDVăTVTKăTHẨNHăĐỌNGă(12F,ăT鰻ă3A,ăKV5,ăP.AnăBình,ăQ.NK,ăTP.CT.ăĐT:0710.3734199)

Trang 35/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 36: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

983 Dơy đan 2.4/3.4mm - Dơy viền 2.7/3.7mm m2 44.000 0,00

984 Dơy đan 2.7/3.7mm - Dơy viền 3.4/4.4mm m2 52.500 0,00

985 Dơy đan 2.2/3.2mm - Dơy viền 2.7/3.7mm m2 37.000 0,00

986 Dơy đan 2.4/3.4mm - Dơy viền 2.7/3.7mm m2 40.500 0,00

987 Dơy đan 2.7/3.7mm - Dơy viền 3.4/4.4mm m2 47.000 0,00

988 Polyfelt TS 20 ( 9.5KN/m) 4mx250m m2 13.000 0,00

989 Polyfelt TS 30 (11.5KN/m) 4mx225m m2 14.000 0,00

990 Polyfelt TS 34 (12.0KN/m) 4mx225m m2 14.800 0,00

991 Polyfelt TS 40 (13.5KN/m) 4mx200m m2 16.300 0,00

992 Polyfelt TS 50 (15.0KN/m) 4mx175m m2 17.800 0,00

993 Polyfelt TS 60 (19.0KN/m) 4mx135m m2 23.500 0,00

994 Polyfelt TS 65 (21.5KN/m) 4mx125m m2 25.900 0,00

995 Polyfelt TS 70 (24.0KN/m) 4mx100m m2 29.200 0,00

996 Polyfelt TS 73 (25.0KN/m) 4mx100m m2 31.800 0,00

997 Polyfelt TS 80 (28.0KN/m) 4mx90m m2 36.300 0,00

I

998Bao bì sinh thái (Kích thước: 120x40x20 cm) bao gồm phụ kiện Bao 80.000 0,00

I

999MƠn phản quang 3M series 610 (mƠu trắng, xanh dư挨ng, đ臼, vƠng) Cuộn 11.800.000 0,00

1000MƠn phản quang 3M EGP series 3400 (khổ 1.2m dài 45.72m)

Cuộn 19.500.000 0,00

1001MƠn phản quang 3M DG series 4000 (khổ 1.2m dài 45.72m)

Cuộn 59.500.000 0,00

1002Biển tam giác cạnh 70cm, tole kẽm dƠy 1.5mm, mƠng phản quang 3900 Biến 370.000 0,00

1003Biển tròn đường kính 70cm, tole kẽm dƠy 1.5mm, mƠng phản quang 3900 Biến 570.000 0,00

1004Biển chữ nhật, vuông tole kẽm dƠy 1.5mm, mƠng phản quang 3900 Biến 1.450.000 0,00

1005Trụ đỡ biển ΦΑヶママ, dày ヱ.ヵママ, sơミ tĩミh điệミ trắミg/ đỏ md 95.000 0,00

1006Trụ đỡ biển Φ9ヰママ, dày ヱ.ヵママ, sơミ tĩミh điệミ trắミg/ đỏ md 115.000 0,00

1007S挨n nhiệt dẻo phản quang DPI trắng (20% hạt PQ)

kg TCVN 8791:2011 19.300 0,00

1008S挨n nhiệt dẻo phản quang DPI vƠng (20% hạt PQ)

kg nt 20.000 0,00

1009 Hạt phản quang DPI kg BS 6088:1981 19.300 0,00

1010 S挨n lót lít 63.000 0,00

1011 Đinh phản quang 2 mặt, nhôm hoặc nhựa Viên 65.000 0,00

1012 Gư挨ng c亥u lồi ch医t liệu inox D=800mm Cái 4.800.000 0,00

R丑ăvƠăth違măđáăb丑cănh詠căPVC,ălo衣iăP10(10x12)cm,ăth違măm衣ăk胤mătrungăbìnhă>50g/m2

S謂NăPH域MăNGẨNHăGIAOăTHỌNG

V違iăđ鵜aăk悦ăthu壱tăkhôngăd羽tăs嬰iădƠiăliênăt映c

CôngătyăTNHHăS違năxu医tă-ăTh逢挨ngăm衣iă-ăd鵜chăv映ăNG窺CăLINHă(Đc:ă89ăHi隠năV逢挨ng,ăph逢運ngăPhúăTh衣nh,ăqu壱năTơnăPhú,ăTPHCMăĐt:ă08ă39787349ă-ă38611221ăFaxă08ă39787350ăWebsite:ăwww.ngoclinhgiaothong.com.vn).ăGiaoăhƠngăt衣iăkhoăcôngătyăNg丑căLinh

CôngătyăTNHHăPhátătri吋năk悦ăthu壱tăvƠăv壱tăli羽uăxơyăd詠ngăĐ萎IăVI右Nă(ĐC:ă18/6ăNguy宇năHi院năLê,ăP.13,ăQ.TơnăBình,ăTP.HCM.ăĐT:ă083.8103080ă-ăFax:ă083.8115778).ăGiáăbánăt衣iăTPăC亥năTh挨.

V一TăLI烏UăTHIăCỌNGăB云ăKỆă(GI謂IăPHỄPăKỆăM陰M,ăTỄIăT萎OăTH謂MăXANH)

Trang 36/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 37: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]

1013Trụ dẻo phơn cách dẫn hướng KT 250x80x750mmm

Trụ 350.000 0,00

1014Chóp nón giao thông bằng nhựa dẻo, có phản quang

Cái 160.000 0,00

1015 Gờ cao su giảm t嘘c KT 500x50x500mm Mét 1.100.000 0,00

1016Thanh chặn bánh xe car Stopper KT 484x142x90mm

Cái 250.000 0,00

I

*ă渦ngăuPVC1017 Ø 21 (21 x 1,6mm) m BS 3505:1968 6.150 0,00

1018 Ø 27 (27 x 1,8mm) m nt 8.750 0,00

1019 Ø 34 (34 x 2,0mm) m nt 12.200 0,00

1020 Ø 42 (42 x 2,1mm) m nt 16.300 0,00

1021 Ø 49 (42 x 2,4mm) m nt 21.300 0,00

1022 Ø 60 (60 x 2,0mm) m nt 22.500 0,00

1023 Ø 90 (90 x 2,9mm) m nt 48.600 0,00

1024 Ø 114 (114x3,2mm) m nt 68.400 0,00

1025 Ø 168 (168x4,3mm) m nt 134.900 0,00

1026 Ø 168 (168x7,3mm) m nt 225.600 0,00

1027 Ø 220 (220x5,1mm) m nt 208.900 0,00

1028 Ø 220 (220x8,7mm) m nt 350.500 0,00

1029 Ø110(110x3,2mm) m ISO 4422:1996 76.000 0,00

1030 Ø 140 (140x3.5mm) m nt 103.200 0,00

1031 Ø 160 (160x4,7mm) m nt 157.500 0,00

1032 Ø 200 (200x5,9mm) m nt 247.200 0,00

1033 Ø250(250x6.2mm) m nt 340.800 0,00

*渦ngăHDPEăPEă1001034 Ø32 (32x2.0mm) m nt 13.200 0,00

1035 Ø40 (40x2.4mm) m nt 20.000 0,00

1036 Ø50 (50x3.0mm) m nt 30.800 0,00

1037 Ø63 (63x3.8mm) m nt 49.300 0,00

1038 Ø75 (75x4.5mm) m nt 70.300 0,00

1039 Ø90 (90x5.4mm) m nt 99.700 0,00

1040 Ø110 (110x4.2mm) m nt 97.300 0,00

1041 Ø140 (140x5.4mm) m nt 157.900 0,00

1042 Ø160 (160x6.2mm) m nt 206.900 0,00

1043 Ø180 (180x6.9mm) m nt 258.500 0,00

1044 Ø200 (200x7.7mm) m nt 321.000 0,00

1045 Ø250 (250x9.6mm) m nt 499.000 0,00

1046 Ø400 (400x15.3mm) m nt 1.264.400 0,00

*ă渦ngăHPDEă2ăváchăLo衣iăA1047 渦ng HDPE 2 vách phi 200 dƠy 15mm m 413.200 0,00

1048 渦ng HDPE 2 vách phi 250 dƠy 16mm m 544.400 0,00

1049 渦ng HDPE 2 vách phi 300 dƠy 17.5mm m nt 585.600 0,00

1050 渦ng HDPE 2 vách phi 300 dƠy 14mm m nt 419.500 0,00

1051 渦ng HDPE 2 vách phi 400 dƠy 17mm m nt 710.400 0,00

1052 渦ng HDPE 2 vách phi 500 dƠy 22mm m nt 1.039.900 0,00

*渦ngăPPR1053 Ø20 dày 2.3mm m DIN 8078:2008 21.300 0,00

1054 Ø25 dày 2.8mm m nt 37.900 0,00

CtyăCPăNh詠aăThi院uăniênăTi隠năPhongăphíaăNamă(KCNăĐồngăAnă2,ăX.HòaăL嬰i,ăH.B院năCát,ăt雨nhăBìnhăD逢挨ng.ăĐT:ă06503.589544)

QCVN 16-4:2001/BXD

V一TăLI烏UăC遺PăTHOỄTăăN姶閏Că

Trang 37/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 38: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1055 Ø32 dày 2.9mm m nt 49.200 0,00

1056 Ø40 dày 3.7mm m nt 65.900 0,00

1057 Ø50 dày 4.6mm m nt 96.600 0,00

1058 Ø63 dày 5.8mm m nt 153.600 0,00

1059 Ø75 dày 6.8mm m nt 213.600 0,00

1060 Ø90 dày 8.2mm m nt 311.800 0,00

1061 Ø110 dày 10.0mm m nt 499.000 0,00

II

1062 *ă渦ngănh詠aăch鵜uănhi羽tătiêuăchu育năĐ泳căDEKKOă251063 *ă渦ngănh詠aăPPR-PN101064 Ø 20 dày 2.3mm m DIN 8078:2008 21.300 0,00

1065 Ø 32 dày 2.9mm m nt 49.200 0,00

1066 Ø 63 dày 5.8mm m nt 154.000 0,00

1067 Ø 90 dày 8.2mm m nt 312.200 0,00

1068 Ø 110 dày 10.0mm m nt 499.300 0,00

1069 Ø 140 dày 11.7mm m nt 763.200 0,00

1070 Ø 180 dày 16.4mm m nt 1.261.800 0,00

*ă渦ngănh詠aăPPR-PN201071 Ø 20 dày 3.4mm m nt 26.300 0,00

1072 Ø 32 dày 5.4mm m nt 67.800 0,00

1073 Ø 63 dày 10.5mm m nt 257.700 0,00

1074 Ø 90 dày 15.0mm m nt 532.500 0,00

1075 Ø 110 dày 18.3mm m nt 788.400 0,00

1076 Ø 140 dày 23.3mm m nt 1.282.400 0,00

1077 Ø 180 dày 29.0mm m nt 2.789.400 0,00

*ă渦ngănh詠aăPPR-PN251078 Ø 20 dày 4.0mm m nt 30.400 0,00

1079 Ø 32 dày 6.4mm m nt 77.500 0,00

1080 Ø 63 dày 12.6mm m nt 299.400 0,00

1081 Ø 90 dày 18.0mm m nt 603.300 0,00

1082 Ø 110 dày 22.0mm m nt 905.600 0,00

1083 Ø 140 dày 28.1mm m nt 1.596.400 0,00

1084 Ø 160 dày 32.1mm m nt 2.076.900 0,00

渦ngănh詠aăPVCă-ăDEKKO1085 渦ng thoát Ø 21 dƠy 1.0 m ISO 4422:1996 24.200 0,00

1086 渦ng thoát class 2 Ø 21 dƠy 1.6 m nt 24.200 0,00

1087 渦ng thoát Ø 27 dƠy 1.0 m nt 29.100 0,00

1088 渦ng thoát class 2 Ø 27 dƠy 2.0 m nt 41.800 0,00

1089 渦ng thoát Ø 34 dƠy 1.0 m nt 116.300 0,00

1090 渦ng thoát class 2 Ø 34 dƠy 2.0 m nt 129.000 0,00

1091 渦ng thoát Ø 42 dƠy 1.2 m nt 235.300 0,00

1092 渦ng thoát class 2 Ø 42 dƠy 2.0 m nt 295.800 0,00

1093 渦ng thoát Ø 48 dƠy 1.4 m nt 363.700 0,00

1094 渦ng thoát class 2 Ø 48 dƠy 2.3 m nt 456.800 0,00

1095 渦ng thoát Ø 60 dƠy 1.4 m nt 575.400 0,00

1096 渦ng thoát class 2 Ø 60 dƠy 2.3 m nt 924.100 0,00

1097 渦ng thoát Ø 90 dƠy 1.5 m ISO 4422:1996 596.100 0,00

1098 渦ng thoát class 2 Ø 90 dƠy 2.7 m nt 1.267.000 0,00

1099 渦ng thoát Ø 110 dƠy 1.9 m nt 1.559.500 0,00

1100 渦ng thoát class 2 Ø 110 dƠy 3.2 m nt 1.962.727 0,00

1101 渦ng thoát Ø 125 dƠy 2.0 m nt 2.478.100 0,00

CtyăTNHHăthi院tăb鵜ăđi羽năn逢噂căPHÖCăHẨă(KCNăNamăThĕngăLong,ăTh映yăPh逢挨ng,ăTừăLiêm,ăHƠăN瓜i.ăĐT:ă04ă37522640 - 04 37522620)

Trang 38/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 39: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1102 渦ng thoát class 2 Ø125 dƠy 3.1 m nt 151.200 0,00

1103 渦ng thoát Ø 140 dƠy 2.2 m nt 319.300 0,00

1104 渦ng thoát class 2 Ø 140 dƠy 4.1 m nt 408.000 0,00

1105 渦ng thoát Ø 160 dƠy 2.5 m nt 1.962.727 0,00

1106 渦ng thoát class 2 Ø160 dƠy 4.7 m nt 2.478.100 0,00

1107 渦ng thoát Ø 200 dƠy 3.2 m nt 151.200 0,00

1108 渦ng thoát class 2 Ø 200 dƠy 5.9 m nt 319.300 0,00

1109 渦ng thoát Ø 250 dƠy 3.9 m nt 408.000 0,00

1110 渦ng thoát class 2 Ø 250 dƠy 7.3 m nt 475.700 0,00

*ă渦ngăHDPE渦ngăHDPEăPN6

1111 Ø 63 dày 3.0mm m 39.900 0,00

1112 Ø90 dày 4.3mm m 91.300 0,00

1113 Ø110 dày 5.3mm m nt 120.400 0,00

1114 Ø180 dày 8.6mm m nt 318.500 0,00

1115 Ø250 dày 11.9mm m nt 610.600 0,00

1116 Ø400 dày 19.1mm m nt 1.556.900 0,00

渦ngăHDPEăPN81117 Ø 63 dày 3.8mm m 49.700 0,00

1118 Ø90 dày 5.4mm m 101.900 0,00

1119 Ø110 dày 6.6mm m nt 148.200 0,00

1120 Ø180 dày 10.7mm m nt 392.800 0,00

1121 Ø250 dày 14.8mm m nt 757.400 0,00

1122 Ø400 dày 23.7mm m nt 1.937.000 0,00

渦ngăHDPEăPN101123 Ø 63 dày 4.7mm m 59.600 0,00

1124 Ø90 dày 6.7mm m 120.800 0,00

1125 Ø110 dày 8.1mm m nt 182.500 0,00

1126 Ø180 dày 13.3mm m nt 481.600 0,00

1127 Ø250 dày 18.4mm m nt 915.600 0,00

1128 Ø400 dày 29.4mm m nt 2.345.500 0,00

渦ngăHDPEăPN12.51129 Ø 63 dày 5.8mm m 71.800 0,00

1130 Ø90 dày 8.2mm m 144.500 0,00

1131 Ø110 dày 10.0mm m nt 216.300 0,00

1132 Ø180 dày 16.4mm m nt 578.800 0,00

1133 Ø250 dày 22.7mm m nt 1.116.900 0,00

1134 Ø400 dày 36.3mm m nt 2.817.400 0,00

渦ngăHDPEăPN161135 Ø 63 dày 7.1mm m 85.300 0,00

1136 Ø90 dày 10.1mm m 173.400 0,00

1137 Ø110 dày 12.3mm m nt 262.500 0,00

1138 Ø180 dày 20.1mm m nt 697.400 0,00

1139 Ø250 dày 27.9mm m nt 1.325.600 0,00

1140 Ø400 dày 44.7mm m nt 3.412.000 0,00

*ă渦ngăHDPEă100ă-ăDEKKO渦ngăHDPEă100ăPN8

1141 Ø 63 dày 3.0mm m 39.900 0,00

1142 Ø90 dày 4.3mm m 91.300 0,00

1143 Ø110 dày 5.3mm m nt 120.400 0,00

1144 Ø180 dày 8.6mm m nt 318.500 0,00

1145 Ø250 dày 11.9mm m nt 610.600 0,00

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

Trang 39/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 40: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1146 Ø400 dày 19.1mm m nt 1.556.900 0,00

1147 Ø500 dày 23.9mm m nt 2.467.000 0,00

渦ngăHDPEă100ăPN101148 Ø 63 dày 3.8mm m 49.700 0,00

1149 Ø90 dày 5.4mm m 101.900 0,00

1150 Ø110 dày 6.6mm m nt 148.200 0,00

1151 Ø180 dày 10.7mm m nt 392.800 0,00

1152 Ø250 dày 14.8mm m nt 757.400 0,00

1153 Ø400 dày 23.7mm m nt 1.937.000 0,00

1154 Ø500 dày 29.7mm m nt 3.026.400 0,00

渦ngăHDPEă100ăPN12.51155 Ø 63 dày 4.7mm m 59.600 0,00

1156 Ø90 dày 6.7mm m 120.800 0,00

1157 Ø110 dày 8.1mm m nt 182.500 0,00

1158 Ø180 dày 13.3mm m nt 481.600 0,00

1159 Ø250 dày 18.4mm m nt 915.600 0,00

1160 Ø400 dày 29.4mm m nt 2.345.500 0,00

1161 Ø500 dày 36.8mm m nt 3.660.500 0,00

渦ngăHDPEă100ăPN161162 Ø 63 dày 5.8mm m 71.800 0,00

1163 Ø90 dày 8.2mm m 144.500 0,00

1164 Ø110 dày 10.0mm m nt 216.300 0,00

1165 Ø180 dày 16.4mm m nt 578.800 0,00

1166 Ø250 dày 22.7mm m nt 1.116.900 0,00

1167 Ø400 dày 36.3mm m nt 2.817.400 0,00

渦ngăHDPEă100ăPN201168 Ø 63 dày 7.1mm m 85.300 0,00

1169 Ø90 dày 10.1mm m 173.400 0,00

1170 Ø110 dày 12.3mm m nt 262.500 0,00

1171 Ø180 dày 20.1mm m nt 697.400 0,00

1172 Ø250 dày 27.9mm m nt 1.325.600 0,00

1173 Ø400 dày 44.7mm m nt 3.412.000 0,00

Keo dán1174 15g 1 tuýp 2.800 0,00

1175 30g 1 tuýp 4.200 0,00

1176 50g 1 tuýp 6.500 0,00

1177 1000g 1 hộp 118.000 0,00

III

*ă渦ngăuPVC1178 Ø 21 (21 x 1,6mm, 15 bar) m BS 3505:1968 6.200 0,00

1179 Ø 21 (21 x 3mm, 29 bar) m nt 10.500 0,00

1180 Ø 27 (27 x 1,8mm, 12 bar) m nt 8.800 0,00

1181 Ø 27 (27 x 3mm, 22 bar) m nt 13.700 0,00

1182 Ø 34 (34 x 2,0mm, 12 bar) m nt 12.300 0,00

1183 Ø 34 (34 x 3,0mm, 20 bar) m nt 17.500 0,00

1184 Ø 42 (42 x 2,1mm, 9 bar) m nt 16.400 0,00

1185 Ø 42 (42 x 3,0mm, 15 bar) m nt 22.500 0,00

1186 Ø 49 (49 x 2,4mm, 9 bar) m nt 21.400 0,00

1187 Ø 49 (49 x 3,0mm, 13 bar) m nt 26.200 0,00

1188 Ø 60 (60 x 2,0mm, 6 bar) m nt 22.600 0,00

1189 Ø 60 (60 x 2,8mm, 9 bar) m nt 31.200 0,00

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

CtyăCPăNh詠aăBìnhăMinhă(240ăH壱uăGiangă,ăP.9,ăQ.6ă-ăTP.HCM.ăĐT:ă08.ă39690973ă-ă39694524)

Trang 40/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 41: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1190 Ø 60 (60 x 3,0mm, 10 bar) m nt 32.900 0,00

1191 Ø 90 (90 x 1,7mm,3 bar) m nt 28.800 0,00

1192 Ø 90 (90 x 3,0mm, 6 bar) m nt 49.300 0,00

1193 Ø 90 (90 x 3,8mm, 9 bar) m nt 63.200 0,00

1194 Ø 114 (114x3,2mm,5 bar) m nt 68.800 0,00

1195 Ø 114 (114x3,8mm, 6 bar) m nt 81.000 0,00

1196 Ø 114 (114x4,9mm, 9 bar) m nt 103.700 0,00

1197 Ø 130 (130x5mm, 8 bar) m nt 118.500 0,00

1198 Ø 168 (168x4,3mm,5 bar) m nt 135.800 0,00

1199 Ø 168 (168x7,3mm,9 bar) m nt 226.800 0,00

1200 Ø 220 (220x5,1mm,5 bar) m nt 210.200 0,00

1201 Ø 220 (220x8,7mm,9 bar) m nt 352.600 0,00

1202 Ø 63 (63 x 1,6mm, 5 bar) m ISO 4422:1990 21.400 0,00

1203 Ø 75 (75 x 1,5mm, 4 bar) m nt 24.200 0,00

1204 Ø 90 (90 x 1,5mm,3,2 bar) m nt 29.100 0,00

1205 Ø110(110x1,8mm,3,2 bar) m nt 41.800 0,00

1206 Ø 140 (140x4,1mm, 6 bar) m nt 116.300 0,00

1207 Ø 160 (160x4,0mm,4 bar) m nt 129.000 0,00

1208 Ø 200 (200x5,9mm, 6 bar) m nt 235.300 0,00

1209 Ø 225 (225x 6,6mm,6 bar) m nt 295.800 0,00

1210 Ø250 (250x7,3mm, 6 bar) m nt 363.700 0,00

1211 Ø 280 (280 x 8,2mm,6 bar) m nt 456.800 0,00

1212 Ø315 (315x9,2mm, 6 bar) m nt 575.400 0,00

1213 Ø400 (400x11,7mm, 6 bar) m nt 924.100 0,00

1214 Ø355 (355x8,4mm, 6 bar) m ISO 4422:1996 596.100 0,00

1215 Ø450 (450x13,8mm, 8 bar) m nt 1.267.000 0,00

1216 Ø500 (500x15,3mm, 8 bar) m nt 1.559.500 0,00

1217 Ø560 (560x17,2mm, 8 bar) m nt 1.962.727 0,00

1218 Ø630 (630x19,3mm, 8 bar) m nt 2.478.100 0,00

1219 100x6,7mm 12bar (n嘘i với 嘘ng gang) m 151.200 0,00

1220 150x9,7mm 12bar (n嘘i với 嘘ng gang) m 319.300 0,00

1221 200x9,7mm 10bar (n嘘i với 嘘ng gang) m 408.000 0,00

1222 200x11,4mm 12,5bar (n嘘i với 嘘ng gang) m 475.700 0,00

渦ngăHDPE1223 Ø32 (32x2mm, 10 bar) m 13.100 0,00

1224 Ø40 (40x2mm, 8 bar) m 16.500 0,00

1225 Ø50 (50x3,7mm, 12,5 bar) m nt 37.000 0,00

1226 Ø63 (63x5,8mm, 16 bar) m nt 71.000 0,00

1227 Ø90 (90x10,1mm, 20 bar) m nt 172.300 0,00

1228 Ø110 (110x4,2mm, 6 bar) m nt 96.400 0,00

1229 Ø160 (160x6,2mm, 6 bar) m nt 205.600 0,00

1230 Ø250 (250x9,6mm, 6 bar) m 494.300 0,00

1231 Ø315 (315x12,1mm, 6 bar) m 785.500 0,00

1232 Ø110 (110x10mm, 16 bar) m nt 213.000 0,00

1233 Ø160 (160x14,6mm, 16 bar) m nt 452.100 0,00

1234 Ø250 (250x22,7mm, 16 bar) m nt 1.097.100 0,00

1235 Ø315 (315x28,6mm, 16 bar) m nt 1.741.000 0,00

1236 Ø1200 (1200x45,9mm, 6 bar) m nt 12.412.400 0,00

1237 Ø1200 (1200x88,2mm, 12,5 bar) m nt 22.924.600 0,00

渦ngăgơnăPEăthƠnhăđôi1238 110 không xẻ rãnh m 58.700 0,00

1239 160 không xẻ rãnh m 127.900 0,00

CIOD ISO 2531:1998

EN 13476-3:2007

ISO 4427-2:2007

ISO 4427-2:2007

CIOD AS 1477:2006

Trang 41/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 42: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1240 250 không xẻ rãnh m 329.200 0,00

1241 315 không xẻ rãnh 493.700 0,00

1242 500 không xẻ rãnh m 978.200 0,00

1243 110 xẻ rãnh m 73.500 0,00

1244 160 xẻ rãnh m nt 159.000 0,00

1245 250 xẻ rãnh m nt 409.400 0,00

1246 315 xẻ rãnh m nt 613.800 0,00

1247 500 xẻ rãnh m nt 1.222.800 0,00

渦ngăPP-R1248 Ø20 (3,4mm, 20 bar) m DIN 8077:2008 29.000 0,00

1249 Ø25 (4,2mm, 20 bar) m nt 44.600 0,00

1250 Ø32 (5,4mm, 20 bar) m nt 72.800 0,00

1251 Ø40 (6,7mm, 20 bar) m nt 112.500 0,00

1252 Ø50 (4,6mm, 10 bar) m nt 106.800 0,00

1253 Ø63 (5,8mm, 10 bar) m nt 168.700 0,00

1254 Ø75 (6,8mm, 10 bar) m nt 285.000 0,00

1255 Ø90 (15mm, 20 bar) m nt 850.000 0,00

1256 Ø110 (10mm, 10 bar) m nt 897.000 0,00

1257 Ø160 (14,6mm, 10 bar) m nt 2.032.000 0,00

IV

*ă渦ngăuPVCă1258 Ø 21 (21 x 1,6mm) m BS 3505:1968 6.150 0,00

1259 Ø 27 (27 x 1,8mm) m nt 8.750 0,00

1260 Ø 34 (34 x 2,0mm) m nt 12.250 0,00

1261 Ø 42 (42 x 2,4mm) m nt 18.400 0,00

1262 Ø 49 (49 x 3,0mm) m nt 27.300 0,00

1263 Ø 60 (60 x 2,0mm) m nt 22.550 0,00

1264 Ø 75 (75 x 3,6mm) m ISO 4422:1990 54.050 0,00

1265 Ø 90 (90x3,1mm) m BS 3505:1968 63.150 0,00

1266 Ø 110 (110x3,2mm) m ISO 4422:1990 72.000 0,00

1267 Ø 114 (114x4,9mm) m BS 3505:1968 103.600 0,00

1268 Ø 140 (140x4,1mm) m ISO 4422:1990 116.200 0,00

1269 Ø 160 (160x4,7mm) m ISO 4422:1990 151.000 0,00

1270 Ø 168 (168x7,3mm) m BS 3505:1968 226.700 0,00

1271 Ø220 (220x 8,7mm) m BS 3505:1968 352.500 0,00

1272 Ø225 (225x 6,6mm) m ISO 4422:1990 295.700 0,00

1273 Ø250 (250x 6,2mm) m ISO 4422:1990 305.200 0,00

1274 Ø280 (280x 6,9mm) m ISO 4422:1990 371.900 0,00

1275 Ø315 (315x 15,0mm) m ISO 4422:1990 912.400 0,00

1276 Ø400 (400x 11,7mm) m ISO 4422:1990 924.000 0,00

*ă渦ngăHDPE1277 Ø25x2,3mm m 11.500 0,00

1278 Ø32x2,4mm m 15.500 0,00

1279 Ø40x3mm m nt 23.900 0,00

1280 Ø50x3,7mm m nt 37.000 0,00

1281 Ø63x3,8mm m nt 48.500 0,00

1282 Ø75x4,5mm m nt 68.400 0,00

1283 Ø90x5,4mm m nt 98.400 0,00

1284 Ø110x6,6mm m nt 146.400 0,00

1285 Ø125x7,4mm m nt 186.800 0,00

1286 Ø140x8,3mm m nt 234.500 0,00

EN 13476-3:2007

CtyăCPăNh詠aăTơnăTi院nă(27ăĐồngăKh荏i,ăP.B院năNghé,ăQ.1,ăTP.ăHCM.ăĐT:ă08.ă38298922.ă38275837

ISO 4427:2007

Trang 42/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 43: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1287 Ø160x7,7mm m nt 251.300 0,00

1288 Ø200x9,6mm m nt 391.300 0,00

1289 Ø225x10,8mm m nt 494.400 0,00

1290 Ø250x11,9mm m nt 605.100 0,00

1291 Ø280x13,4mm m nt 763.800 0,00

1292 Ø315x15mm m nt 959.900 0,00

1293 Ø355x16,9mm m nt 1.218.700 0,00

1294 Ø400x19,1mm m nt 1.554.100 0,00

1295 Ø450x21,5mm m nt 1.965.400 0,00

1296 Ø500x23,9mm m nt 2.497.600 0,00

1297 Ø560x26,7mm m nt 3.333.500 0,00

1298 Ø630x30,0mm m nt 4.211.100 0,00

V

*ă渦ngăuPVCă1299 Ø 21 (21 x 1,2mm) m TCVN 8491-2:2011 3.900 0,00

1300 Ø 27 (27 x 1,3mm) m nt 5.800 0,00

1301 Ø 34 (34 x 2,5mm) m nt 13.400 0,00

1302 Ø 42 (42 x 2,4mm) m nt 16.900 0,00

1303 Ø 49 (49 x 3,5mm) m nt 25.400 0,00

1304 Ø 60 (60 x 2,3mm) m nt 22.400 0,00

1305 Ø 73 (73 x 1,8mm) m nt 21.600 0,00

1306 Ø 76 (76 x 2,2mm) m nt 27.600 0,00

1307 Ø 90 (90 x 2,6mm) m nt 39.800 0,00

1308 Ø 110 (110x3,0mm) m nt 56.800 0,00

1309 Ø 114 (114x3,2mm) m nt 61.800 0,00

1310 Ø 130 (130x3,5mm) m nt 82.700 0,00

1311 Ø 140 (140x6,7mm) m nt 163.600 0,00

1312 Ø 150 (150x4,5mm) m nt 118.900 0,00

1313 Ø 160 (160x4,7mm) m nt 127.300 0,00

1314 Ø 168 (168x3,5mm) m nt 109.000 0,00

1315 Ø200 (200x3,9mm) m nt 140.300 0,00

1316 Ø220 (220x 4,0mm) m nt 155.000 0,00

1317 Ø225 (225x 6,6mm) m nt 257.700 0,00

1318 Ø250 (250x 6,2mm) m nt 263.600 0,00

1319 Ø280 (280x 8,2mm) m nt 400.000 0,00

1320 Ø315 (315x 15,0mm) m nt 814.500 0,00

1321 Ø400 (400x 11,7mm) m nt 860.000 0,00

*ă渦ngăl丑că(2m/cơy)1322 Ø42x1,7mm m nt 19.400 0,00

1323 Ø49x1,3mm m nt 19.300 0,00

1324 Ø60x1,7mm m nt 29.600 0,00

*ă渦ngăđi羽nătrắngă(2,92m/cơy)1325 Ø16x1,5mm m nt 3.600 0,00

1326 Ø20x1,6mm m nt 4.700 0,00

1327 Ø25x1,6mm m nt 7.000 0,00

1328 Ø32x1,7mm m nt 8.600 0,00

*渦ngănongăJOINTă(6m/cơy) ASTM 2241

1329 Ø90x5,0mm m nt 90.500 0,00

1330 Ø114x7,0mm m nt 163.600 0,00

CôngătyăTNHHăNh詠aăGiangăHi羽păThĕngăĐc:ăLôăC1ăCCNănh詠aăĐ泳căHòa,ăxƣăĐ泳căHòaăH衣,ăhuy羽năĐ泳căHòa,ăt雨nhăLongăAnăĐt:ă0723.779337ă-ă338ă-ă339;ăFax:ă0723.779408NhƠăphơnăph嘘i:ăThanhăĐồngă9AăLỦăT詠ăTr丑ng,ăqu壱năNinhăKi隠u,ăTPCTăĐt:ă07103.832538ăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăChíăThanhă58Eăđ逢運ngă3/2,ăph逢運ngăXuơnăKhánh,ăTPCTăĐt:ă07103.838697

Trang 43/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 44: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1331 Ø140x6,7mm m nt 196.400 0,00

1332 Ø160x7,7mm m nt 307.300 0,00

1333 Ø168x7,0mm m nt 245.400 0,00

1334 Ø200x7,7mm m nt 321.800 0,00

1335 Ø220x6,5mm m nt 289.000 0,00

1336 Ø250x11,9mm m nt 640.900 0,00

1337 Ø280x10,7mm m nt 732.700 0,00

1338 Ø315x12,1mm m nt 1.100.000 0,00

*渦ngăuPVCăh羽ăCIODă(6m/cơy) AS/NZN 1477:1996

1339 Ø121x6,7mm m nt 146.900 0,00

1340 Ø177x9,7mm m nt 312.400 0,00

*Keo dán1341 Keo dán 10gr Tuýp 1.500 0,00

1342 Keo dán 100gr Tuýp 8.400 0,00

1343 Keo dán 300gr Lon 29.000 0,00

1344 Keo dán 500gr Lon 45.400 0,00

VI

1345 渦ng nhựa nong tr挨n Ø21x1.6mm m 6.200 0,00

1346 渦ng nhựa nong tr挨n Ø27x1.8mm m 8.800 0,00

1347 渦ng nhựa nong tr挨n Ø34x2.0mm m nt 12.300 0,00

1348 渦ng nhựa nong tr挨n Ø34x3.0mm m nt 17.500 0,00

1349 渦ng nhựa nong tr挨n Ø42x2.1mm m nt 16.400 0,00

1350 渦ng nhựa nong tr挨n Ø49x2.4mm m nt 21.400 0,00

1351 渦ng nhựa nong tr挨n Ø60x2.0mm m nt 22.500 0,00

1352 渦ng nhựa nong tr挨n Ø60x2.5mm m nt 27.300 0,00

1353 渦ng nhựa nong tr挨n Ø60x3.0mm m nt 32.900 0,00

1354 渦ng nhựa nong tr挨n Ø63x2.5mm m nt 29.200 0,00

1355 渦ng nhựa nong tr挨n Ø63x3.0mm m nt 37.700 0,00

1356 渦ng nhựa nong tr挨n Ø90x2.9mm m nt 48.800 0,00

1357 渦ng nhựa nong tr挨n Ø90x3.0mm m nt 49.300 0,00

1358 渦ng nhựa nong tr挨n Ø90x3.8mm m nt 63.200 0,00

1359 渦ng nhựa nong tr挨n Ø90x4.0mm m nt 64.500 0,00

1360 渦ng nhựa nong tr挨n Ø114x3.2mm m nt 68.800 0,00

1361 渦ng nhựa nong tr挨n Ø114x3.5mm m nt 71.400 0,00

1362 渦ng nhựa nong tr挨n Ø140x4.1mm m nt 116.300 0,00

1363 渦ng nhựa nong tr挨n Ø140x5.0mm m nt 137.500 0,00

1364 渦ng nhựa nong tr挨n Ø160x6.2mm m nt 194.700 0,00

1365 渦ng nhựa nong tr挨n Ø200x5.9mm m nt 234.200 0,00

1366 渦ng nhựa nong tr挨n Ø200x6.2mm m nt 245.200 0,00

1367 渦ng nhựa nong tr挨n Ø220x5.1mm m nt 210.200 0,00

1368 渦ng nhựa nong tr挨n Ø250x7.3mm m nt 363.600 0,00

1369 渦ng nhựa nong tr挨n Ø280x8.2mm m nt 456.700 0,00

1370 渦ng nhựa nong tr挨n Ø315x9.2mm m nt 575.400 0,00

1371 渦ng nhựa nong tr挨n Ø400x11.7mm m nt 924.000 0,00

1372 渦ng nhựa nong tr挨n Ø450x13.8mm m nt 1.267.000 0,00

1373 渦ng nhựa nong tr挨n Ø500x15.3mm m nt 1.559.500 0,00

1374 渦ng nhựa nong tr挨n Ø500x19.1mm m nt 1.880.000 0,00

1375 渦ng nhựa nong tr挨n Ø560x17.2mm m nt 1.963.500 0,00

1376 渦ng nhựa nong tr挨n Ø630x19.3mm m nt 2.478.000 0,00

1377 Keo dán 25gr Tuýp 3.600 0,00

BS 3505:1968

CNăCôngătyăC鰻ăph亥năt壱păđoƠnăHOAăSENăt衣iăCáiăRĕngă-ăTP.ăC亥năTh挨ă(ĐC:ăQL1A,ăKV.2,ăP.BaăLáng,ăQ.ăCáiăRĕng,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă07103.910001ă-ăFax:ă07103.910101).ăGiáăbánăt衣iăTP.C亥năTh挨.

Trang 44/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Page 45: 09 / SXD-KT&VLXD CỌNGăB ăGIỄ V TăLI UăXỂYăD ...

[1] [2] [3] [4] [5]1378 Keo dán 100gr Tuýp 11.500 0,00

1379 Keo dán 500gr Lon 54.100 0,00

1380 Keo dán 1 Kg Lon 91.700 0,00Gạch 6 lỗ 77x113x175 0,00

Vận chuyển hƠng từ TP.HCM về C亥n Th挨 t医n 250.000

- Các phòng CM vƠ các đ挨n vị sự nghiệp thuộc Sở XD;

- UBND c医p huyện;

Nơi nhận:

- VP Sở XD; - Ban Giám đ嘘c Sở;

ăăăăăăăăăăăăăăăTr逢挨ngăCôngăM悦

- Bộ Xơy dựng (báo cáo); - UBND TP (báo cáo);

- Lưu: VP, P.KT&VLXDHY.

- Sở TƠi chính (Ph嘘i hợp);

Công thức tính của cột [5] =

Trongquátrình ápdụng, sử dụng đ挨n giá vật liệu xây dựng đề nghị cáctổ chức cánhânthông tinđến Sở Xâydựng (S嘘 25 NgôHữu Hạnh - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - TP C亥n Th挨; Điện thoại: 02923.817961 - Fax:02923.827839 ;Website:www.cantho.gov.vn/wps/portal/soxd) về những nội dungcó liên quanđến giá vật liệu xâydựng để kịp thời kiểm tra, hướng dẫn.

ăD逢挨ngăHoƠngăY院năăăăăăăăăăăăăăăăLêăThanhăPhúăGiang

ăăăăăăăăăă(ĐƣăkỦ)ăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăă(ĐƣăkỦ)

ăăăăăăăăăăăăăăăPHịăGIỄMăĐ渦C CHUYÊN VIÊN PHÒNG KT&VLXD

Giá tháng trước(Giá tháng sau - Giá tháng trước) %

V壱năchuy吋năhƠngăsiêuătr逢運ng,ăsiêuătr丑ngăbằngăđ逢運ngăb瓜ă(ch雨ăcóăgiáătr鵜ăthamăkh違o)

ăăăăăăăăăăăăăăKT.GIỄMăĐ渦C

CỌNGăTYăTNHHăMTVăTMDVăV壱năt違iăHi院uăThôngă(233/34/7ăNguy宇năVĕnăCừ,ăP.Anăhòa,ăQ.NinhăKi隠u,ăTP.C亥năTh挨.ăĐT:ă0939.560.707)

ăăăăăăăăL一PăB謂NGăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăKI韻MăTRA

Trang 45/45 Công b嘘 giá VLXD Tháng 9 năm 2017

Ký bởi: Sở Xây dựngthành phố Cần ThơEmail:[email protected]ơ quan: UBNDthành phố Cần ThơThời gianký:18.09.201707:31:53 +07:00