Top Banner
DANH SÁCH PHÒNG THI LP: 10A1 TRƯỜNG THPT NGHÈN SBD Hvà Tên Ngày sinh Phòng thi STT 100006 Lê ThKim Anh 26/09/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 1 100029 Nguyn Duy Vit Anh 17/06/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 2 100014 Nguyn Ngc Quang Anh 25/05/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 3 100015 Phm Quang Anh 04/01/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 4 100023 Thân Mai Tun Anh 09/11/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 5 100004 Trn Hoàng Anh 19/03/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 6 100017 Trn ThQunh Anh 17/08/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 7 100037 Ngô Quc Bo 30/12/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16); GDCD (P02); 8 100045 Nguyn Trí Cao 19/10/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 9 100056 Phm Viết Cường 16/05/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 10 100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001 Toán (P04); Vt lý (P04); Hóa hc (P04); Sinh hc (P04); Ngvăn (P04); Lch s(P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 11 100115 Võ ThTrà Giang 02/12/2001 Toán (P04); Vt lý (P04); Hóa hc (P04); Sinh hc (P04); Ngvăn (P04); Lch s(P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 12 100127 Ngô Đức Hi 10/01/2001 Toán (P05); Vt lý (P05); Hóa hc (P05); Sinh hc (P05); Ngvăn (P05); Lch s(P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03); GDCD (P05); 13 100135 Nguyn ThHnh 23/01/2001 Toán (P05); Vt lý (P05); Hóa hc (P05); Sinh hc (P05); Ngvăn (P05); Lch s(P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04); GDCD (P05); 14 100174 Nguyn ThHoa 29/04/2001 Toán (P06); Vt lý (P06); Hóa hc (P06); Sinh hc (P06); Ngvăn (P06); Lch s(P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05); GDCD (P06); 15 100184 Nguyn Tiến Hoàng 02/09/2001 Toán (P07); Vt lý (P07); Hóa hc (P07); Sinh hc (P07); Ngvăn (P07); Lch s(P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 16 100190 Nguyn Văn Hng 04/01/2001 Toán (P07); Vt lý (P07); Hóa hc (P07); Sinh hc (P07); Ngvăn (P07); Lch s(P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 17 100219 Đào ThThu Hương 20/09/2001 Toán (P08); Vt lý (P08); Hóa hc (P08); Sinh hc (P08); Ngvăn (P08); Lch s(P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 18 100239 Phan ThNht L23/07/2001 Toán (P08); Vt lý (P08); Hóa hc (P08); Sinh hc (P08); Ngvăn (P08); Lch s(P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 19 100288 Nguyn ThHương Mơ 06/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 20 100289 Nguyn ThTrà My 11/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 21 100291 Trn Lê Trà My 24/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 22 100297 Nguyn Văn Nam 17/05/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 23 100310 Phan ThNhư Ngc 24/01/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08); GDCD (P11); 24 100327 HHuy Nhiên 22/07/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 25 100332 Bùi ThNhung 19/12/2001 Toán (P12); Vt lý (P12); Hóa hc (P12); Sinh hc (P12); Ngvăn (P12); Lch s(P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09); GDCD (P12); 26 100328 Nguyn ThCm Nhung 17/01/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 27 100364 Phan Minh Quang 13/03/2001 Toán (P13); Vt lý (P13); Hóa hc (P13); Sinh hc (P13); Ngvăn (P13); Lch s(P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 28 100368 Nguyn Anh Quân 25/12/2001 Toán (P13); Vt lý (P13); Hóa hc (P13); Sinh hc (P13); Ngvăn (P13); Lch s(P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 29 100400 Võ Mnh Tân 10/01/2001 Toán (P14); Vt lý (P14); Hóa hc (P14); Sinh hc (P14); Ngvăn (P14); Lch s(P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 30 100426 Đức Thng 02/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11); GDCD (P15); 31 100411 Lê ThHương Tho 11/10/2001 Toán (P14); Vt lý (P14); Hóa hc (P14); Sinh hc (P14); Ngvăn (P14); Lch s(P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 32 100430 Trn Đình Thế 29/05/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 33 100433 Nguyn Văn Thnh 22/03/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 34 100435 Nguyn Văn Thông 11/09/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 35 100439 Trn Đức Thun 14/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 36 100451 HThThúy 04/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 37 100460 HThThường 18/04/2001 Toán (P16); Vt lý (P16); Hóa hc (P16); Sinh hc (P16); Ngvăn (P16); Lch s(P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 38 100454 Nguyn ThHuyn Thương 04/03/2001 Toán (P16); Vt lý (P16); Hóa hc (P16); Sinh hc (P16); Ngvăn (P16); Lch s(P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 39
41

thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

Aug 29, 2019

Download

Documents

ngokhue
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100006 Lê Thị Kim Anh 26/09/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100029 Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100014 Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100015 Phạm Quang Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100023 Thân Mai Tuấn Anh 09/11/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

100004 Trần Hoàng Anh 19/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 6

100017 Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 7

100037 Ngô Quốc Bảo 30/12/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 8

100045 Nguyễn Trí Cao 19/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 9

100056 Phạm Viết Cường 16/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 10

100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 11

100115 Võ Thị Trà Giang 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 12

100127 Ngô Đức Hải 10/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 13

100135 Nguyễn Thị Hạnh 23/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 14

100174 Nguyễn Thị Hoa 29/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 15

100184 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100190 Nguyễn Văn Hồng 04/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 17

100219 Đào Thị Thu Hương 20/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100239 Phan Thị Nhật Lệ 23/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 19

100288 Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100289 Nguyễn Thị Trà My 11/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100291 Trần Lê Trà My 24/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 22

100297 Nguyễn Văn Nam 17/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100310 Phan Thị Như Ngọc 24/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100327 Hồ Huy Nhiên 22/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 25

100332 Bùi Thị Nhung 19/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 26

100328 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 27

100364 Phan Minh Quang 13/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 28

100368 Nguyễn Anh Quân 25/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 29

100400 Võ Mạnh Tân 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100426 Võ Đức Thắng 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 31

100411 Lê Thị Hương Thảo 11/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 32

100430 Trần Đình Thế 29/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 33

100433 Nguyễn Văn Thịnh 22/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 34

100435 Nguyễn Văn Thông 11/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 35

100439 Trần Đức Thuận 14/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100451 Hồ Thị Thúy 04/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100460 Hồ Thị Thường 18/04/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 38

100454 Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 39

Page 2: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100009 Đặng Minh Anh 28/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100022 Phan Thị Trang Anh 17/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100028 Phan Viết Anh 10/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100039 Trần Tiến Bằng 22/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 4

100043 Nguyễn Thanh Bình 17/02/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 5

100092 Hồ Phúc Đạt 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100103 Võ Tá Đức 06/06/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100171 Đặng Thị Diệu Hoa 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 8

100210 Nguyễn Văn Hùng 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P07); 9

100218 Võ Thị Hương 17/05/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 10

100237 Trần Quốc Lân 26/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 11

100241 Võ Hà Linh 02/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 12

100264 Lê Văn Long 16/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 13

100277 Hồ Thị Ly 02/12/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 14

100283 Phan Thị Thúy Mai 20/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 15

100286 Nguyễn Công Minh 24/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 16

100320 Lê Hồng Nhật 19/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 17

100319 Võ Trọng Nhân 06/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 18

100324 Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 19

100331 Trần Thị Hồng Nhung 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 20

100335 Trần Thị Quỳnh Như 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100366 Nguyễn Đình Quảng 09/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100384 Bùi Ngọc Sơn 20/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100385 Lê Sỹ Trường Sơn 11/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100382 Nguyễn Hoàng Sơn 07/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100399 Hoàng Khắc Tân 16/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100398 Trần Đình Tân 07/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 27

100527 Trần Quốc Tuyển 28/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 28

100408 Hoàng Văn Thành 12/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100448 Nguyễn Thị Hương Thủy 19/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100502 Phạm Thị Khánh Trà 05/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 31

100479 Bùi Thị Hà Trang 17/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 32

100490 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100489 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100512 Bạch Văn Trung 21/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100511 Phan Minh Trung 22/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 36

100534 Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 37

100543 Nguyễn Thị Triệu Vi 16/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100549 Lê Sỹ Trường Vũ 06/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 39

100551 Nguyễn Thị Xanh 03/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

Page 3: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100035 Trần Đình Bảo 21/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 1

100058 Trần Văn Dánh 22/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

100079 Đào Văn Dũng 25/08/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100074 Hoàng Hùng Dũng 28/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 4

100071 Nguyễn Công Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100085 Nguyễn Văn Dương 18/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100086 Thân Viết Dương 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 7

100093 Ngô Quang Đạt 01/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100112 Nguyễn Thị Hương Giang 03/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 9

100118 Bùi Thị Hà 26/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 10

100122 Võ Thị Hà 10/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 11

100129 Trần Thanh Hải 03/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100138 Lê Văn Hạnh 17/05/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 13

100169 Phan Văn Hiệp 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 14

100166 Nguyễn Trung Hiếu 02/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 15

100182 Trần Bá Hoàng 10/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100208 Đậu Quang Hùng 16/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 17

100235 Ngô Gia Viết Lãm 19/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100248 Phan Quang Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100263 Nguyễn Tân Long 25/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 20

100265 Thân Văn Long 09/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 21

100273 Nguyễn Văn Lực 20/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 22

100342 Nguyễn Thị Phú 04/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100367 Lương Anh Quân 05/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100372 Trần Thị Quyên 10/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100404 Nguyễn Duy Tây 08/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 26

100463 Nguyễn Thị Tiến 03/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 27

100465 Đào Thị Tình 26/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 28

100472 Bùi Văn Toàn 28/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 29

100473 Trần Văn Toàn 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 30

100419 Nguyễn Văn Thái 20/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 31

100418 Phạm Thị Thảo 24/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 32

100457 Phạm Thị Thương 24/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 33

100495 Đào Thị Trang 12/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100501 Trần Thị Thùy Trang 26/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100493 Võ Thị Quỳnh Trang 10/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 36

100508 Võ Xuân Trình 25/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 37

100510 Trần Đình Trung 26/05/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 38

100520 Nguyễn Văn Trường 12/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

Page 4: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100003 Nguyễn Duy Anh 22/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100027 Nguyễn Viết Anh 26/12/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100012 Phan Mai Phương Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100019 Trần Sỹ Anh 16/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100020 Trần Thế Anh 20/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

100018 Võ Thị Quỳnh Anh 30/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 6

100042 Trần Bá Bình 12/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 7

100046 Bùi Văn Cao 19/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 8

100060 Nguyễn Cẩm Dinh 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 9

100061 Lê Hữu Duẩn 07/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 10

100073 Bùi Huy Dũng 25/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 11

100133 Nguyễn Thị Mai Hạnh 12/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100167 Mạnh Xuân Hiếu 26/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 13

100204 Trần Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 14

100206 Nguyễn Xuân Huỳnh 07/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100233 Nguyễn Thị Lan 01/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 16

100236 Trần Khánh Lâm 17/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100246 Đặng Phương Linh 05/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 18

100254 Nguyễn Thị Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100247 Nguyễn Thị Phương Linh 01/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 20

100279 Đặng Thị Diệu Mai 20/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100316 Nguyễn Hoàng Nguyên 02/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 22

100318 Nguyễn Văn Nguyên 22/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 23

100322 Dương Minh Nhật 19/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100377 Võ Thị Quỳnh 22/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100383 Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 26

100395 Trần Thị Tâm 06/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 27

100396 Trần Thị Tâm 27/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100522 Phan Duy Tuân 23/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 29

100407 Võ Tá Thành 04/12/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100432 Trần Thị Thiên 22/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100440 Trần Quốc Thuận 02/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 32

100498 Nguyễn Thị Trang 12/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100517 Đậu Quang Trường 25/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 34

100516 Hồ Phúc Trường 08/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 35

100518 Trần Tuấn Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 36

100550 Trần Đắc Vương 20/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 37

100555 Hồ Hải Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100156 Trần Thị Thu Hiền 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 39

Page 5: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100007 Đậu Thị Lan Anh 18/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100025 Đồng Thị Vân Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100036 Trần Hậu Bảo 14/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 3

100048 Nguyễn Văn Cầu 11/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100053 Thân Văn Chiến 29/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100062 Nguyễn Đình Duẫn 02/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100070 Nguyễn Dũng 07/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 7

100069 Võ Thị Mỹ Duyên 17/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 8

100080 Nguyễn Đình Dương 27/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 9

100089 Trần Quốc Đạo 22/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 10

100095 Nguyễn Văn Đạt 06/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 11

100111 Trần Thị Hà Giang 01/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 12

100128 Đào Sỹ Hải 10/12/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 13

100125 Lê Sỹ Hào 03/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 14

100130 Nguyễn Viết Hảo 22/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 15

100152 Nguyễn Thị Hiền 12/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 16

100157 Võ Thị Thu Hiền 27/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 17

100161 Võ Thúy Hiền 14/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 18

100162 Nguyễn Huy Hiếu 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 19

100164 Võ Quốc Hiếu 28/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 20

100201 Nguyễn Thị Huyền 20/03/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 21

100221 Trần Thị Hường 03/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P08); 22

100230 Nguyễn Thị Minh Khuyên 05/11/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 23

100270 Trần Thị Luyến 27/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 24

100280 Lê Thị Hiền Mai 30/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 25

100304 Hoàng Thị Ngân 24/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 26

100321 Trần Long Nhật 27/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 27

100345 Đào Thị Hà Phương 22/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 28

100347 Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 29

100369 Phan Danh Quân 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 30

100371 Tôn Thị Hồng Quyên 28/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 31

100381 Trần Bảo Đà Sơn 04/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 32

100388 Trần Văn Sơn 13/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 33

100391 Trần Hậu Tài 30/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 34

100467 Trần Phúc Tín 20/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 35

100442 Trần Văn Thuận 18/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100447 Từ Thị Thùy 30/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100494 Nguyễn Thảo Trang 28/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 38

100514 Trần Hậu Trường 22/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100560 Nguyễn Thị Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

Page 6: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100002 Trần Văn An 16/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100041 Trần Thị Bé 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 2

100044 Hồ Thị Bình 12/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

100063 Bùi Thị Dung 08/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100078 Phan Tiến Dũng 16/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100076 Võ Quốc Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 6

100102 Lê Ngọc Đức 13/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100143 Võ Thị Hằng 09/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100146 Võ Trọng Hậu 06/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 9

100155 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 10

100172 Bùi Thị Hoa 04/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 11

100177 Nguyễn Việt Hoà 12/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 12

100187 Phan Thị Ngọc Hòa 20/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100207 Hồ Phi Hùng 13/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 14

100212 Tô Đăng Hưng 20/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P08); 15

100223 Trần Văn Hướng 05/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 16

100215 Nguyễn Thị Mai Hương 20/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100234 Đậu Thị Lài 19/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 18

100281 Nguyễn Thị Hiền Mai 13/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 19

100311 Đặng Thị Ngọc 15/02/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 20

100323 Hoàng Thị Phương Nhi 20/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 21

100370 Phan Đình Phú Quốc 15/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100386 Hoàng Văn Sơn 07/01/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100390 Trần Đình Tài 24/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100392 Trần Văn Tài 27/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P14); 25

100401 Lê Sỹ Tân 18/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100469 Hoàng Bá Toàn 30/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 27

100530 Trần Anh Tú 28/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 28

100412 Trần Thị Hương Thảo 15/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100437 Trần Hoài Thu 08/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100450 Hồ Thị Thủy 03/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100497 Huỳnh Thị Trang 19/06/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 32

100481 Nguyễn Thị Hà Trang 17/12/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 33

100488 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100506 Hoàng Thị Trâm 28/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100536 Thân Thị Thu Uyên 08/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 36

100540 Hồ Thị Vân 20/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 37

100541 Trần Thị Thùy Vân 10/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P18); 38

100563 Bùi Văn Ý 10/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

100557 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 40

Page 7: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100040 Ngô Trung Bắc 30/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100047 Lê Thị Dương Cầm 16/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

100072 Nguyễn Đình Dũng 27/07/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100066 Trần Thị Dung 06/11/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100067 Trần Thị Thùy Dung 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 5

100088 Vương Đại 18/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100094 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100096 Nguyễn Duy Điền 21/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100099 Lê Sỹ Đồng 11/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P04); 9

100100 Nguyễn Thị Hải Đường 20/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 10

100124 Mai Văn Hà 09/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 11

100142 Võ Thị Hằng 08/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100151 Lê Thị Hiền 18/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 13

100165 Nguyễn Sỹ Hiếu 20/06/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 14

100170 Trần Đình Hiệu 05/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 15

100168 Võ Xuân Hiếu 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 16

100179 Nguyễn Thị Hoài 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 17

100209 Đinh Văn Hùng 22/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P07); 18

100200 Đào Thị Huyền 20/02/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 19

100198 Đậu Thị Thanh Huyền 03/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 20

100242 Bùi Khánh Linh 09/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 21

100269 Trần Văn Luân 02/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 22

100301 Đậu Thị Nga 11/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100305 Nguyễn Thị Ngân 06/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100309 Trần Đình Ngọc 10/12/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 25

100314 Trần Thị Ngọc 15/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 26

100336 Hoàng Thị Lam Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 27

100359 Trần Thị Phượng 12/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 28

100348 Lương Thị Phương 01/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 29

100353 Nguyễn Thị Thu Phương 12/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100462 Trần Đình Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 31

100471 Phạm Thanh Toàn 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 32

100470 Trần Đình Toàn 29/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 33

100421 Hoàng Thị Thắm 20/07/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 34

100427 Hồ Phúc Thắng 24/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 35

100428 Lê Sỹ Thắng 24/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 36

100456 Bùi Thị Thương 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 37

100455 Phan Thị Mai Thương 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 38

100477 Hà Thị Cẩm Trang 10/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 39

100561 Nguyễn Thị Yến 28/11/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

Page 8: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100016 Trần Đình Quang Anh 24/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100059 Trần Thị Diễm 20/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100075 Hồ Phúc Dũng 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100084 Bùi Văn Dương 16/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100081 Đậu Thị Thùy Dương 19/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100107 Nguyễn Văn Đức 25/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100116 Tôn Đức Giã 28/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100141 Trần Thị Hằng 13/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100137 Đậu Tiến Hạnh 26/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100149 Đào Thị Hiền 27/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100178 Lê Thị Hoài 23/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 11

100183 Lê Công Hoàng 24/10/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100189 Nguyễn Thị Hồng 12/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100193 Nguyễn Đình Huy 24/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 14

100194 Phan Đình Huy 22/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100197 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100203 Trần Thị Huyền 12/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 17

100267 Lê Sỹ Lộc 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 18

100266 Trương Viết Long 08/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 19

100271 Hồ Quang Lưu 22/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 20

100274 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 21

100285 Nguyễn Đình Mạnh 28/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 22

100292 Lê Thị Mỹ 12/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100300 Đào Thị Nga 09/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 24

100303 Tôn Thị Thuý Nga 20/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 25

100308 Trần Sỹ Nghị 08/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 26

100325 Lê Thị Nhi 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 27

100354 Nguyễn Văn Phước 20/11/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 28

100358 Phạm Thị Phượng 12/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 29

100346 Lê Thị Thanh Phương 06/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100349 Nguyễn Thị Phương 08/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 31

100402 Lê Thế Tân 11/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 32

100474 Trần Quốc Toản 20/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 33

100526 Thân Thị Tuyền 03/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 34

100405 Trần Thị Phương Thanh 29/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 35

100443 Trần Thị Thuỷ 21/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 36

100444 Trần Thị Thuý 24/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100500 Tạ Thị Trang 02/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 38

100509 Hoàng Văn Trọng 28/11/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 39

100533 Trần Thị Mỹ Uyên 25/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100552 Đậu Thị Xinh 07/12/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 41

Page 9: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100013 Lê Quang Anh 10/02/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100021 Nguyễn Thị Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 3

100049 Ngô Thị Cẩm 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100051 Nguyễn Đức Chiến 09/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100057 Nguyễn Văn Danh 04/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 6

100108 Trần Văn Đức 27/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100114 Nguyễn Thu Giang 02/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100139 Đào Thị Ánh Hằng 14/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100144 Trần Thị Thu Hằng 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100132 Trần Thị Hồng Hạnh 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 11

100159 Lê Thúy Hiền 05/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 12

100154 Võ Thị Hiền 01/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 13

100175 Trần Thị Hoa 10/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 14

100186 Trần Văn Hoàng 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100211 Trần Văn Hùng 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 16

100224 Đậu Viết Hướng 10/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 17

100220 Tôn Thị Hường 08/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100214 Nguyễn Thị Lan Hương 14/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 19

100238 Trần Thị Mỹ Lệ 20/08/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 20

100249 Nguyễn Quyền Linh 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 21

100243 Phan Thị Khánh Linh 03/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 22

100245 Từ Ngọc Linh 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 23

100250 Trần Thị Thảo Linh 07/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 24

100262 Lê Thị Thu Loan 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 25

100261 Nguyễn Thị Loan 24/01/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 26

100268 Lê Sỹ Lộc 02/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 27

100306 Trương Thị Ngân 23/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 28

100307 Lê Thị Nghĩa 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 29

100351 Nguyễn Thị Phương 05/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100379 Trần Thị Hương Sen 04/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 31

100524 Trần Văn Tuấn 18/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 32

100528 Tôn Tùng 18/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 33

100438 Nguyễn Duy Thuần 10/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 34

100461 Phạm Thị Thường 06/11/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 35

100459 Võ Thị Thương 17/10/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 36

100484 Thân Thị Huyền Trang 10/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 37

100519 Hoàng Văn Trường 16/01/2000Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 38

100537 Trần Công Văn 17/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100553 Nguyễn Thị Bảo Yến 07/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

100562 Trần Thị Yến 17/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 41

Page 10: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100038 Trần Văn Bảo 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100052 Phan Minh Chiến 28/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100064 Hoàng Thị Dung 27/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100098 Nguyễn Đình Đô 09/03/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 4

100104 Lê Văn Đức 21/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 5

100105 Nguyễn Văn Đức 07/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 6

100106 Nguyễn Văn Đức 15/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100150 Đào Thị Hiền 14/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100163 Nguyễn Minh Hiếu 13/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 9

100173 Nguyễn Thị Hoa 25/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 10

100191 Võ Minh Huấn 20/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 11

100202 Nguyễn Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100217 Trần Thị Hương 17/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 13

100256 Lê Thị Thùy Linh 13/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 14

100244 Phan Thị Mỹ Linh 26/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 15

100278 Đậu Thị Thuỳ Ly 15/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 16

100295 Phạm Thị Ly Na 30/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 17

100317 Lê Thị Nguyên 10/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 18

100338 Bùi Thị Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 19

100339 Trần Thị Thu Oanh 12/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 20

100337 Võ Thị Lâm Oanh 27/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100340 Hoàng Ngọc Pháp 04/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 22

100341 Nguyễn Văn Phi 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100363 Phan Hữu Quang 09/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100376 Trần Thị Quỳnh 17/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100378 Phan Ngọc Sang 20/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 26

100387 Trần Văn Sơn 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P13); 27

100389 Võ Văn Sơn 08/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 28

100397 Võ Thị Tâm 03/09/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100529 Hoàng Anh Tú 15/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 30

100531 Trần Phi Tú 27/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 31

100523 Phạm Ngọc Tuân 01/05/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 32

100424 Nguyễn Duy Thắng 20/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 33

100445 Bùi Thị Thùy 08/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 34

100499 Nguyễn Thị Trang 05/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100478 Nguyễn Thị Cẩm Trang 14/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 36

100487 Nguyễn Thị Ngọc Trang 25/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100507 Nguyễn Thị Trình 29/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 38

100535 Phan Thu Uyên 20/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100538 Trần Thị Cẩm Vân 02/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100539 Trần Thị Hồng Vân 10/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 41

Page 11: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100026 Nguyễn Thị Vân Anh 25/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100010 Võ Minh Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100054 Võ Văn Công 18/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

100055 Phạm Tiến Cường 20/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100050 Võ Thị Khánh Chi 15/04/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100065 Lê Thị Dung 28/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100068 Võ Xuân Duy 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 7

100082 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 8

100083 Phạm Thị Thùy Dương 16/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 9

100090 Nguyễn Đình Đạt 10/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

100120 Hồ Thị Hà 26/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 11

100158 Võ Thị Thuý Hiền 18/01/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 12

100185 Bùi Văn Hoàng 27/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100192 Võ Thị Huế 12/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 14

100225 Phan Duy Hữu 14/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 15

100205 Phan Thị Thu Huyền 01/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100216 Tôn Thị Hương 15/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100227 Dương Văn Khánh 09/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100228 Nguyễn Viết Khâm 20/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 19

100272 Lương Quốc Lực 27/09/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100275 Trần Thị Khánh Ly 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100284 Võ Đại Mài 24/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 22

100294 Nguyễn Thị Ly Na 22/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100298 Hoàng Thị Hằng Nga 20/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 24

100315 Vương Thị Ngọc 23/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 25

100361 Nguyễn Duy Quang 07/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 26

100360 Nguyễn Duy Quang 29/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 27

100393 Phan Thị Mỹ Tâm 02/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100466 Phan Quốc Tĩnh 15/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 29

100423 Nguyễn Thị Thắm 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 30

100422 Nguyễn Thị Thắm 12/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 31

100409 Nguyễn Văn Thành 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 32

100410 Nguyễn Thị Huyền Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 33

100453 Trần Thị Thúy 02/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 34

100496 Đậu Thị Trang 02/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100491 Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 36

100542 Trần Thị Hà Vi 19/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P18); 37

100547 Lê Thành Vinh 04/09/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100556 Lê Thị Hải Yến 12/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

Page 12: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100033 Hoàng Thị Ánh 23/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100034 Nguyễn Thị Ánh 02/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100011 Trần Nhân Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 3

100101 Nguyễn Anh Đức 08/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 4

100110 Trần Thị Hà Giang 14/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100123 Võ Thị Hà 08/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 6

100126 Thái Đăng Hải 06/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 7

100136 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100131 Tôn Thị Hồng Hạnh 16/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100145 Nguyễn Ngọc Hậu 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100195 Nguyễn Quang Huy 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 11

100196 Trần Khánh Huyền 21/09/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100222 Nguyễn Hướng 03/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 13

100226 Từ Hữu Duy Khánh 19/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 14

100253 Nguyễn Thị Linh 19/11/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 15

100299 Thân Thị Thiên Nga 28/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 16

100329 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 17

100334 Võ Thị Nhung 24/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 18

100343 Trần Văn Phú 17/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 19

100344 Trần Văn Phúc 15/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 20

100350 Nguyễn Thị Phương 16/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100373 Trần Sỹ Quyền 24/11/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100374 Lương Thị Diễm Quỳnh 05/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100380 Dương Thị Soa 02/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100476 Trần Sỹ Toại 20/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 25

100532 Trần Văn Tú 17/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 26

100425 Trần Đức Thắng 25/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 27

100416 Lê Thị Thảo 29/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100414 Võ Thị Phương Thảo 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100434 Trần Quốc Thông 30/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100436 Phan Thị Thơm 21/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100441 Lê Thị Thuận 06/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 32

100452 Nguyễn Thị Thúy 02/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 33

100458 Trần Thị Thương 23/09/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 34

100503 Lê Thị Thu Trà 01/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100544 Hồ Huy Việt 20/04/2000Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 36

100545 Trần Trọng Việt 08/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 37

100548 Võ Nhân Vũ 19/05/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100559 Nguyễn Thị Yến 11/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

100181 Trần Thị Thu Hoài

Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 40

Page 13: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100024 Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100030 Tô Thị Minh Ánh 16/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100077 Nguyễn Thế Dũng 20/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100087 Trần Thị Xuân Đài 02/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 4

100113 Tô Thị Giang 22/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100119 Hồ Thị Hà 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100121 Lê Thị Hà 02/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 7

100134 Phan Thị Minh Hạnh 20/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100160 Nguyễn Thúy Hiền 06/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 9

100148 Trần Thị Thanh Hiền 20/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100147 Võ Thị Hiên 17/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 11

100188 Nguyễn Thị Hòa 26/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100199 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100231 Bùi Hương Lan 29/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 14

100240 Nguyễn Thị Liên 22/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 15

100257 Ngô Thùy Linh 18/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 16

100255 Phạm Thị Linh 24/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 17

100258 Trần Thị Thùy Linh 25/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 18

100260 Hồ Thị Loan 12/03/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100282 Trần Thị Mai 02/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100287 Võ Thị Minh 26/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100296 Trần Thị Na 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 22

100312 Ngô Thị Ngọc 13/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 23

100313 Nguyễn Thị Ngọc 12/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100326 Lê Yến Nhi 25/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 25

100357 Nguyễn Thị Phượng 28/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 26

100352 Nguyễn Thị Thu Phương 26/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 27

100362 Nguyễn Huy Quang 22/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 28

100375 Nguyễn Thị Quỳnh 16/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 29

100403 Nguyễn Thị Tân 06/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100468 Nguyễn Văn Tịnh 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 31

100475 Nguyễn Văn Toản 22/01/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 32

100406 Nguyễn Viết Thanh 14/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 33

100417 Nguyễn Thị Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 34

100420 Nguyễn Thế Thăng 10/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 35

100446 Nguyễn Thị Thùy 07/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100492 Võ Phan Quỳnh Trang 18/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100505 Hoàng Thị Trâm 15/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 38

100504 Võ Khánh Trâm 08/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 39

100515 Nguyễn Lam Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100521 Võ Văn Trưởng 12/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 41

100558 Bùi Thị Yến 06/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 42

Page 14: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A14TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100001 Trần Thị Thùy An 08/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100008 Lê Mai Anh 26/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100031 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 3

100005 Trần Thị Huyền Anh 06/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100097 Trần Công Đoàn 09/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100109 Nguyễn Thị Hà Giang 27/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100117 Trần Thị Thanh Hà 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100140 Nguyễn Thị Hằng 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100176 Tạ Thị Hoà 20/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 9

100180 Nguyễn Thị Hoài 03/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 10

100213 Nguyễn Thị Lan Hương 26/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 11

100229 Võ Xuân Khiêm 06/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 12

100232 Ngô Thị Lan 13/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 13

100251 Nguyễn Thị Linh 27/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 14

100252 Nguyễn Thị Linh 27/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 15

100259 Trần Thị Thùy Linh 23/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 16

100276 Hà Thị Ly 01/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 17

100290 Phan Thị Trà My 12/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 18

100293 Nguyễn Thị Lê Na 07/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 19

100302 Trần Thị Nga 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 20

100330 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 21

100333 Võ Thị Nhung 14/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 22

100355 Lê Thị Phượng 26/07/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100356 Lê Thị Phượng 29/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 24

100365 Nguyễn Văn Quang 18/05/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100394 Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100464 Trần Thị Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 27

100525 Trần Văn Tuấn 14/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 28

100415 Hoàng Thị Thảo 24/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100413 Lê Thị Phương Thảo 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100431 Trần Thị Thi 08/07/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100449 Hồ Thị Thủy 26/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 32

100483 Đồng Thị Huyền Trang 20/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100480 Hoàng Thị Hà Trang 02/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 34

100486 Lê Ngọc Trang 07/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 35

100482 Lê Thị Hoàng Trang 03/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 36

100485 Nguyễn Thị Linh Trang 27/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100513 Thái Thị Trúc 16/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 38

100546 Bùi Văn Việt 21/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 39

100554 Hà Thị Hải Yến 05/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

Page 15: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110009 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110012 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110033 Trần Đình Chiến 22/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110040 Lê Ngọc Diệp 06/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110059 Bùi Văn Dũng 17/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110058 Nguyễn Thành Dũng 07/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110063 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110069 Tôn Quốc Đạt 29/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110076 Hoàng Văn Đoàn 24/10/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110081 Đào Duy Đức 17/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

110079 Hồ Thế Anh Đức 08/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 11

110105 Lê Thị Thu Hà 14/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110113 Nguyễn Hoàng Hải 09/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110126 Đậu Thị Thanh Hằng 18/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 14

110109 Tôn Đức Hào 24/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 15

110160 Võ Khánh Hoài 16/03/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110189 Ngô Thị Khánh Huyền 03/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110212 Lê Thị Hường 30/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110211 Nguyễn Thị Thu Hương 26/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110255 Trần Quân Long 26/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110261 Nguyễn Văn Lương 11/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110263 Vũ Thị Hương Ly 06/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110287 Võ Thị Hồng Ngân 28/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110302 Bùi Huy Nhật 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110322 Ngô Đức Phong 20/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110335 Nguyễn Thị Phương 12/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110359 Lương Văn Anh Quốc 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110366 Trần Thị Minh Quỳnh 17/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110378 Trần Thị Sương 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110380 Ngô Đức Tài 05/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110402 Phạm Thị Thắm 01/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110403 Nguyễn Chiến Thắng 22/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110406 Tôn Công Thế 18/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110412 Nguyễn Thị Thơ 06/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110444 Bùi Thị Trang 25/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110486 Lương Thị Hồng Vân 18/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 36

110487 Võ Thị Vân 04/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110497 Nguyễn Tuấn Vũ 20/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110504 Ngô Thị Hải Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110505 Nguyễn Thị Yến 23/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

Page 16: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110006 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110007 Nguyễn Thị Nhật Anh 18/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110016 Nguyễn Việt Anh 26/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110019 Trần Thị Ngọc Ánh 17/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110027 Phan Thanh Bình 16/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

110037 Trần Quốc Cường 13/03/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110041 Võ Văn Du 05/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 7

110055 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 8

110070 Trần Quốc Đạt 11/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110095 Nguyễn Thị Giang 12/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110099 Phạm Thị Trà Giang 27/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110116 Lê Sỹ Hải 26/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110130 Hoàng Thị Hằng 26/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 13

110134 Phan Thị Thúy Hằng 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 14

110145 Dương Thúy Hiền 14/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 15

110171 Đinh Lê Hoàng 14/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110169 Nguyễn Đình Hoàng 13/12/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 17

110182 Võ Thị Như Huế 02/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 18

110197 Đặng Thị Thương Huyền 28/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 19

110193 Đậu Thị Huyền 03/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 20

110191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 21

110204 Phan Khánh Hưng 15/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 22

110218 Bùi Văn Khánh 30/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 23

110215 Hoàng Huy Khánh 05/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 24

110269 Trần Thị Mai 06/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 25

110288 Lê Thị Thủy Ngân 20/05/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 26

110298 Phạm Viết Nhân 06/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 27

110307 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 28

110342 Nguyễn Hoàng Phước 10/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 29

110330 Trần Hoàng Hằng Phương 02/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 30

110340 Võ Thị Phương 20/08/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 31

110331 Võ Thị Hoài Phương 01/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 32

110388 Nguyễn Thành 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110390 Từ Hữu Thành 07/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 34

110421 Nguyễn Thị Thùy 02/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110424 Trần Thị Thư 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110425 Hoàng Võ Hoài Thương 29/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 37

110447 Lê Thị Trang 25/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 38

110455 Trần Thị Thảo Trinh 07/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 39

110489 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

Page 17: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110001 Trần Thị Diệu An 01/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110013 Hoàng Tuấn Anh 13/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110036 Bùi Nhật Cường 13/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110032 Đặng Thị Phương Chi 30/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110034 Lê Sỹ Chung 17/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110060 Nguyễn Công Việt Dũng 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110087 Nguyễn Văn Đức 04/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110120 Trần Đức Hạnh 11/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 8

110150 Đào Thị Hiến 19/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110144 Võ Thị Thu Hiền 24/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110153 Lê Minh Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110151 Tôn Đức Hiếu 16/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110159 Trần Thị Yến Hoà 13/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110162 Nguyễn Thị Thanh Hoài 02/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110175 Nguyễn Viết Hoàng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 15

110200 Trần Mạnh Hùng 24/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110230 Nguyễn Sơn Lâm 01/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110242 Lê Thùy Linh 13/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110258 Nguyễn Viết Luận 23/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110291 Lê Sỹ Nghĩa 25/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110301 Trần Đình Nhật 21/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110306 Trần Thị Quỳnh Nhi 30/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110308 Phạm Cẩm Nhung 01/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110327 Nguyễn Sĩ Phúc 07/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110360 Nguyễn Đình Quốc 20/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110373 Nguyễn Hồng Sơn 03/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110375 Tô Trường Sơn 04/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110434 Tôn Đức Toàn 08/08/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110466 Nguyễn Duy Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110467 Trần Phúc Tuấn 16/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110400 Từ Thị Hồng Thắm 22/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110393 Đào Xuân Thành 30/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110389 Trần Đình Thành 22/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110414 Nguyễn Thị Diệu Thu 13/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110436 Lương Thị Huyền Trang 02/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110450 Võ Thị Trang 18/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110452 Nguyễn Thị Huyền Trâm 29/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110460 Dương Phúc Trường 19/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 38

110483 Nguyễn Thiện Văn 05/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110492 Nguyễn Viết Việt 20/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

110245 Trương Thị Thùy Linh 01/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 41

Page 18: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110008 Bùi Quang Anh 08/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110017 Hồ Thị Ngọc Ánh 12/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110057 Nguyễn Anh Dũng 07/11/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110065 Võ Thị Thùy Dương 26/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 4

110071 Phan Hải Đăng 22/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110073 Võ Trọng Điển 02/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110074 Lê Văn Định 15/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110088 Nguyễn Viết Đức 22/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110098 Nguyễn Thị Trà Giang 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110091 Trần Thị Hà Giang 26/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110107 Phan Thị Việt Hà 20/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110125 Nguyễn Thị Minh Hằng 14/01/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110111 Nguyễn Quang Hào 09/11/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110184 Võ Thị Huế 25/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110199 Nguyễn Mạnh Hùng 20/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110203 Lê Đình Hưng 06/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110206 Bùi Thị Mai Hương 21/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110236 Nguyễn Phan Phương Linh 29/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110234 Phan Bùi Ngọc Linh 20/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110257 Phạm Tiến Lộc 10/04/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110260 Võ Thị Lương 24/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110276 Lê Hoàng Phương Nam 06/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110318 Trần Thị Oanh 29/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110326 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110334 Lê Thị Phương 13/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110368 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110477 Phan Thị Tú 22/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 27

110464 Bùi Mạnh Tuân 15/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 28

110479 Nguyễn Anh Tường 16/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110401 Nguyễn Thị Thắm 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 30

110386 Trần Thị Thu Thanh 26/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110411 Võ Văn Thống 04/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110423 Trần Minh Thư 14/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110435 Dương Thị Huyền Trang 11/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110439 Nguyễn Huyền Trang 20/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110442 Trần Thị Mai Trang 10/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110454 Nguyễn Thị Triển 10/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110500 Đào Thị Phượng Vỹ 06/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110501 Hoàng Thị Xanh 29/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110499 Hoàng Thảo Vy 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

Page 19: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110014 Nguyễn Tuấn Anh 21/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110023 Hà Duy Bảo 20/08/1999Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110025 Lê Văn Bảo 15/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110035 Trần Mạnh Cường 17/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110050 Trần Thị Dung 01/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110064 Võ Thị Thùy Dương 01/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110067 Nguyễn Quốc Đại 07/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110084 Nguyễn Năng Đức 14/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110082 Từ Hữu Đức 10/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110090 Phan Thị Cẩm Giang 13/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

110100 Trần Anh Giáo 19/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110103 Đậu Thị Hà 08/02/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110104 Hoàng Thị Thu Hà 25/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110106 Nguyễn Thị Thu Hà 05/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 14

110114 Nguyễn Huy Hải 10/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 15

110122 Phạm Thị Hạnh 20/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 16

110149 Đào Thị Hiến 23/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 17

110139 Trần Thị Hiền 02/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 18

110166 Phạm Thị Thu Hoài 26/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 19

110168 Lê Văn Hoàn 19/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 20

110207 Trần Thị Mai Hương 15/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 21

110254 Hồ Phúc Long 19/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110273 Lê Bá Mỹ 26/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110282 Lê Thị Nga 26/12/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110283 Nguyễn Thị Nga 20/09/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 25

110290 Lê Thị Nghiệm 14/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 26

110293 Dương Phúc Ngọc 02/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 27

110292 Lê Hồng Ngọc 16/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 28

110295 Đậu Văn Nguyên 25/11/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 29

110310 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 30

110344 Từ Thị Bích Phượng 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 31

110349 Võ Thị Phượng 06/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 32

110352 Trần Văn Quang 20/06/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 33

110357 Nguyễn Xuân Quân 09/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 34

110363 Tô Thị Mỹ Quyền 04/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 35

110376 Lê Tuấn Sơn 14/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 36

110405 Võ Tá Thắng 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 37

110428 Trần Thị Thương 30/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 38

110440 Tôn Thị Huyền Trang 09/11/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 39

110506 Nguyễn Thị Yến 02/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

Page 20: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110003 Võ Thị An 02/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110005 Trần Thị Lan Anh 25/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110024 Nguyễn Quốc Bảo 25/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110029 Hoàng Văn Bình 08/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110047 Hồ Thị Dung 20/12/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110049 Nguyễn Thị Dung 01/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110066 Nguyễn Tùng Dương 01/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110080 Đặng Bá Đức 16/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110102 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110108 Nguyễn Hành 03/04/1999Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110202 Trần Văn Hùng 22/06/1999Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 11

110187 Trần Văn Huy 02/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110214 Phạm Duy Khánh 07/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110247 Trần Văn Lịnh 24/10/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 14

110252 Nguyễn Duy Long 28/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 15

110264 Nguyễn Khánh Ly 05/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 16

110277 Trần Phương Nam 18/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 17

110285 Trần Thị Nga 02/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 18

110300 Nguyễn Đình Nhật 01/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110317 Hoàng Thị Oanh 25/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 20

110325 Đặng Phúc Phú 06/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110328 Trần Văn Phúc 26/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110336 Thân Thị Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 23

110341 Võ Thị Phương 10/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110355 Nguyễn Hồng Quân 15/07/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110370 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110433 Nguyễn Viết Tín 02/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 27

110476 Phan Thị Cẩm Tú 01/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 28

110473 Trần Thị Tuyên 04/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110404 Hồ Huy Thắng 07/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 30

110384 Phan Thị Phương Thanh 20/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110397 Nguyễn Thị Thảo 02/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110427 Đào Thị Thương 01/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110446 Hoàng Thị Trang 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110437 Nguyễn Huyền Trang 29/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110453 Đặng Thị Trâm 27/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110490 Đào Văn Việt 15/05/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110496 Trần Văn Khánh Vũ 27/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110507 Võ Thị Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

Page 21: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110028 Bùi Thị Bình 29/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110031 Hà Thị Bồng 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110038 Hồ Sỹ Cường 02/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110096 Nguyễn Thị Giang 30/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 4

110118 Nguyễn Thị Thu Hải 17/07/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 5

110124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110140 Trần Thị Hiền 25/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 7

110152 Đặng Huy Hiếu 20/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 8

110148 Nguyễn Văn Hiểu 11/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110156 Bùi Thị Hoa 09/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110158 Trần Văn Hoà 20/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110164 Phan Thị Hoài 29/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110173 Nguyễn Trí Hoàng 08/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110181 Nguyễn Thị Hồng 18/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110183 Ngô Thị Huế 22/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110186 Nguyễn Văn Huy 23/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110195 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110196 Võ Thị Huyền 22/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 18

110210 Trần Thị Hương 20/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 19

110217 Nguyễn Thị Khánh 20/02/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 20

110233 Đậu Thị Thúy Liễu 16/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 21

110239 Trần Thị Linh 02/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 22

110250 Võ Thị Loan 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 23

110286 Phan Thị Thúy Nga 29/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110323 Nguyễn Viết Phong 06/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110353 Nguyễn Viết Quang 11/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110372 Võ Anh Sơn 09/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110374 Võ Nhân Sơn 24/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110379 Lê Hồng Nhất Sỹ 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110382 Hoàng Thanh Tâm 07/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110465 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 31

110469 Võ Quốc Tuấn 22/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 32

110387 Nguyễn Tiến Thanh 06/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110415 Nguyễn Đình Thuận 09/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110422 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110458 Nguyễn Trọng Trung 28/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110459 Trần Văn Trung 09/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110484 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110491 Nguyễn Văn Việt 04/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110495 Lê Bá Vũ 22/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

110498 Nguyễn Lê Hải Vy 03/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 41

Page 22: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110015 Phan Thị Vân Anh 10/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110043 Trần Sỹ Duẫn 24/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110044 Bùi Thị Duệ 14/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110056 Trần Thị Duyên 20/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110078 Trần Đức 19/06/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110123 Trần Thị Hạnh 20/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110119 Lê Thị Hảo 20/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110137 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110154 Lê Sỹ Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 9

110157 Phan Thị Hoa 22/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110174 Lê Viết Hoàng 25/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110209 Ngô Thị Hương 14/03/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110226 Lê Thị Lan 05/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110229 Trần Thị Lành 18/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 14

110237 Nguyễn Quang Linh 20/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110235 Nguyễn Thị Phương Linh 24/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110240 Từ Thị Linh 13/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110256 Trần Hậu Lộc 05/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110278 Trần Quốc Nam 25/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110281 Lê Thị Nga 18/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110309 Đậu Thị Hồng Nhung 04/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110315 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110320 Nguyễn Thị Vân Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110345 Bùi Thị Phượng 17/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110351 Nguyễn Thiện Quang 01/11/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110362 Phạm Đình Quyền 20/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110364 Tạ Quang Quyến 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110431 Lê Sỹ Tiến 12/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110430 Nguyễn Huy Tiến 20/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 29

110468 Trần Quốc Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110410 Nguyễn Thị Thịnh 18/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110426 Lê Thị Hoài Thương 27/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 32

110438 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110449 Võ Thị Trang 20/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110457 Nguyễn Thành Trung 15/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 35

110185 Nguyễn Thị Huệ 19/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 36

Page 23: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110039 Nguyễn Văn Cường 02/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 1

110051 Võ Thị Dung 04/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110054 Trần Văn Duy 21/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110062 Trần Sỹ Dương 23/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 4

110072 Nguyễn Hoàng Đăng 04/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110089 Bùi Việt Đức 26/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110094 Trần Thị Kiều Giang 02/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110141 Võ Thị Hiền 13/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110147 Võ Thị Thúy Hiền 15/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110155 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110201 Nguyễn Văn Hùng 27/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 11

110205 Nguyễn Văn Hưng 23/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110213 Đặng Văn Hướng 10/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110221 Nguyễn Trung Kiên 05/06/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 14

110222 Võ Trung Kiên 05/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110227 Lê Thị Lan 25/08/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110228 Nguyễn Thị Lan 29/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110248 Đặng Thị Loan 10/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110249 Đậu Thị Loan 04/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110262 Lê Thị Lưu 11/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110280 Hồ Thị Nga 19/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 21

110279 Trần Thị Quỳnh Nga 09/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110303 Trần Sỹ Long Nhật 16/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110297 Lương Thế Nhân 11/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110311 Trần Thị Hồng Nhung 14/08/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110314 Đào Thị Duyên Oanh 29/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 26

110316 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 27

110329 Nguyễn Đình Phương 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 28

110365 Võ Thị Diễm Quỳnh 16/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110381 Võ Nhân Tài 12/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110383 Võ Thị Tâm 06/12/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110429 Nguyễn Văn Tiên 13/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 32

110472 Thân Văn Tuấn 13/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 33

110398 Trần Thị Thảo 05/05/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110420 Võ Thị Thuỳ 15/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110463 Trần Xuân Trường 01/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110482 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

Page 24: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110011 Hoàng Thế Anh 19/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110021 Nguyễn Thị Ánh 13/01/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110020 Trương Nguyễn Ngọc Ánh 31/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110030 Nguyễn Thị Bích 07/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110061 Lê Sỹ Dương 30/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110077 Nguyễn Văn Đô 05/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110083 Nguyễn Minh Đức 03/03/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110085 Trần Sỹ Đức 26/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110127 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110135 Trần Thị Thúy Hằng 29/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110161 Bùi Thị Lệ Hoài 12/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110167 Nguyễn Thị Hoàn 18/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110176 Lê Xuân Hoàng 00/01/1900Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110170 Trần Kim Hoàng 02/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110192 Nguyễn Thanh Huyền 21/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110219 Trần Đăng Khoa 15/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110225 Nguyễn Thị Hà Lan 03/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110246 Đặng Văn Vũ Linh 01/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110243 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110244 Trần Thị Thùy Linh 12/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110253 Lê Hải Long 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110265 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110266 Trần Thị Khánh Ly 10/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 23

110272 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 27/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110321 Võ Quốc Phan 01/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110324 Phan Đình Phùng 08/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 26

110343 Trần Ngọc Phước 28/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110350 Nguyễn Hồng Quang 23/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 28

110361 Lê Sỹ Quốc 20/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110470 Nguyễn Văn Tuấn 30/03/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110471 Phạm Văn Tuấn 08/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 31

110391 Đào Quang Thành 17/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110385 Nguyễn Thị Thanh 13/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110392 Nguyễn Thị Thành 28/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110413 Nguyễn Thị Thơm 20/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110451 Nguyễn Thị Trà 20/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110441 Trần Thị Huyền Trang 26/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 37

110485 Trần Thị Cẩm Vân 10/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110494 Võ Thị Vinh 28/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

Page 25: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110002 Hà Duy An 02/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110026 Lê Thị Biển 26/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110046 Bùi Thị Dung 02/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110045 Hoàng Thị Kim Dung 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110052 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/05/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110086 Đặng Văn Đức 22/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110115 Nguyễn Minh Hải 28/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110128 Võ Thị Thanh Hằng 19/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110110 Võ Nhân Hào 01/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110163 Lương Thị Hoài 30/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110172 Võ Nhân Hoàng 28/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110180 Đậu Thị Hồng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110188 Nguyễn Xuân Huy 06/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 13

110198 Trần Quốc Huỳnh 22/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110208 Đặng Thị Hương 20/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110224 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110220 Trần Phúc Khôi 08/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110232 Nguyễn Thị Nhật Lệ 16/06/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110271 Trần Xuân Minh 08/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110274 Nguyễn Thị Mỹ 30/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110313 Phan Hữu Niên 09/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110289 Phạm Tiến Nghiêm 13/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110296 Đậu Thị Nguyệt 15/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110346 Lê Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110347 Nguyễn Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110333 Lê Thị Phương 15/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110337 Trần Thị Phương 19/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110338 Trần Thị Phương 26/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 28

110339 Võ Thị Phương 01/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 29

110358 Phạm Thị Quế 08/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 30

110371 Trần Thị Sen 05/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110474 Nguyễn Viết Tuyền 08/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 32

110409 Nguyễn Văn Thìn 23/07/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110416 Trần Đình Thuận 01/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110443 Đặng Quỳnh Trang 09/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110462 Phan Xuân Trường 28/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

Page 26: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110004 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110022 Phan Thị Ánh 11/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110018 Trần Thị Ngọc Ánh 02/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110042 Võ Văn Du 15/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110048 Nguyễn Thị Dung 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110053 Nguyễn Thị Thùy Dung 14/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110068 Lê Sỹ Đại 18/05/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110075 Lê Sỹ Đoàn 20/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110093 Trần Thị Hương Giang 20/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110112 Trần Hậu Hải 13/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110133 Đặng Thị Thuý Hằng 18/11/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 11

110129 Đậu Thị Hằng 21/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110138 Phan Thị Hiền 10/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 13

110177 Đậu Thị Khánh Hòa 23/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110178 Nguyễn Thị Hòa 26/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 15

110179 Võ Văn Hòa 06/02/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110165 Trần Thị Hoài 10/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 17

110223 Bùi Thị Kiều 09/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110231 Bùi Thị Lập 15/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110238 Nguyễn Thị Linh 15/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 20

110251 Võ Thị Loan 16/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110270 Nguyễn Văn Minh 10/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110275 Phan Thị Mỹ 07/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110284 Trần Thị Nga 21/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110294 Võ Thị Ngọc 26/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 25

110354 Trần Đức Quân 11/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110356 Võ Văn Quân 16/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110432 Lê Thị Tình 23/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110478 Trần Văn Tú 18/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110480 Nguyễn Huy Tý 03/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110396 Võ Phương Thảo 21/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110408 Võ Quốc Thiết 26/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110407 Nguyễn Viết Thiên 04/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110419 Trần Thị Thuỳ 10/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110417 Hà Thị Thuyền 08/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110461 Trần Quang Trường 26/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110493 Phan Thị Vinh 10/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110503 Hồ Công Xứng 19/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

Page 27: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110010 Nguyễn Thị Thảo Anh 06/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110097 Nguyễn Thị Giang 06/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 2

110092 Nguyễn Thị Hương Giang 29/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 3

110101 Nguyễn Thị Ngân Hà 25/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 4

110117 Hồ Thị Hải 29/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 5

110131 Nguyễn Thị Hằng 04/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110132 Trần Thị Hằng 02/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 7

110121 Lê Thị Hạnh 20/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110136 Lê Thị Hiền 17/09/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110143 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110142 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 11

110146 Trần Thị Thúy Hiền 30/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110194 Lê Thị Huyền 18/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 13

110190 Trần Thị Khánh Huyền 24/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110216 Đặng Thị Khánh 20/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110241 Võ Thị Linh 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 16

110259 Bùi Thị Luyến 02/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 17

110267 Trần Thị Phương Ly 10/09/1999Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110268 Trần Nhật Mai 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110304 Nguyễn Thị Nhật 10/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 20

110299 Phạm Bảo Nhật 13/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 21

110305 Bùi Thị Hồng Nhi 13/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110312 Trần Thị Nhung 26/02/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110319 Trần Thị Tú Oanh 08/04/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110348 Võ Thị Phượng 04/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110332 Phan Thị Minh Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110369 Nguyễn Thị Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110367 Nguyễn Thị Nga Quỳnh 19/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110377 Nguyễn Thị Mai Sương 14/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110475 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110394 Bùi Thị Phương Thảo 11/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110399 Trần Thị Thu Thảo 05/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110395 Võ Phương Thảo 05/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110418 Lê Thị Thuỳ 29/06/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110445 Bùi Thị Trang 06/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110448 Thân Thị Trang 04/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110456 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110481 Hoàng Thị Uyên 02/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110488 Trần Thị Thanh Viết 25/12/1999Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110502 Nguyễn Thị Xanh 15/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

Page 28: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120006 Lê Quang Anh 17/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120005 Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

3

120014 Nguyễn Văn Ảnh 02/05/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

4

120020 Trần Xuân Hải Biên 05/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

5

120024 Trần Thị Bình 06/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

6

120032 Nguyễn Linh Chi 05/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

7

120054 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/04/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

8

120068 Nguyễn Tùng Dương 31/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

9

120070 Trần Thị Linh Đan 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

10

120121 Bùi Minh Hằng 25/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);

11

120122 Trần Thanh Hằng 14/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);

12

120140 Đậu Thị Thuý Hiền 03/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

13

120133 Nguyễn Thị Hiền 15/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

14

120135 Phạm Thị Hiền 14/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

15

120137 Trần Thị Hiền 05/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

16

120136 Trần Thị Hiền 16/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

17

120180 Bùi Thị Khánh Huyền 15/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

18

120179 Nguyễn Thành Huyên 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

19

120204 Hoàng Lê Vân Khánh 07/10/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120262 Hồ Thị Hoài Nam 19/08/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

21

120299 Võ Văn Nhiên 22/02/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

22

120306 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

23

120307 Phan Thị Kim Oanh 16/06/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

24

120319 Phạm Thị Phương 21/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

25

120330 Nguyễn Văn Quang 30/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

26

120348 Nguyễn Hữu Sang 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

27

120417 Lê Văn Tiến 13/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

28

120468 Đồng Thị Cẩm Tú 07/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

29

120385 Nguyễn Viết Thắng 02/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P09);

30

120369 Phan Thị Mỹ Thành 16/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

31

120401 Nguyễn Thị Hoa Thuý 10/11/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

32

120409 Tôn Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

33

120445 Võ Thị Hương Trà 21/10/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

34

120434 Hồ Thị Trang 10/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

35

120448 Nguyễn Nguyên Trình 06/11/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

36

120447 Trần Văn Trinh 08/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

120477 Bùi Tiến Việt 13/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

38

Page 29: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120017 Trần Đức Ban 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120050 Trần Thế Doanh 05/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

2

120097 Trần Linh Giang 23/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

3

120100 Trần Thị Trà Giang 22/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

4

120103 Lê Thị Hà 01/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

5

120144 Nguyễn Văn Hiếu 22/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

6

120150 Hồ Thị Hoa 01/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

7

120163 Lê Văn Hòa 05/12/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P04);

8

120154 Đặng Thị Mến Hoài 26/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

9

120194 Trương Viết Hùng 24/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

10

120186 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

11

120200 Nguyễn Thị Hương 10/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

12

120216 Nguyễn Thị Lê 30/12/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

13

120224 Bùi Thị Nhật Linh 10/10/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

14

120230 Võ Thị Linh 14/05/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

15

120245 Hồ Phúc Lương 16/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

16

120249 Võ Lệ Mai 09/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

17

120265 Thái Văn Nam 02/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

18

120273 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

19

120275 Nguyễn Anh Ngọc 02/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

20

120282 Phạm Thị Ngọc 11/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

21

120350 Võ Sơn Sinh 24/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

22

120415 Nguyễn Thị Bích Tiên 12/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

23

120421 Lê Sỹ Toàn 06/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

24

120469 Đặng Phúc Tú 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

25

120466 Phan Thị Kim Tuyến 06/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

26

120371 Trần Văn Thành 17/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

27

120380 Trần Thị Thảo 11/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

28

120391 Võ Nhân Thoại 15/12/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

29

120395 Nguyễn Thị Thu 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

30

120398 Trần Văn Thuận 05/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

31

120428 Bùi Thị Quỳnh Trang 04/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

32

120429 Ngô Thị Quỳnh Trang 07/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

33

120431 Trần Thị Quỳnh Trang 27/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

34

120443 Võ Thị Thu Trang 20/04/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120470 Đặng Thị Uyên 10/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

36

Page 30: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120009 Nguyễn Tiến Anh 20/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120019 Bạch Văn Bảo 03/03/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120023 Nguyễn Thị Bình 27/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

3

120030 Nguyễn Thị Kim Chi 12/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

4

120062 Nguyễn Tuấn Dũng 24/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120060 Trần Đình Dũng 18/10/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

6

120065 Nguyễn Thị Dương 17/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

7

120064 Võ Huy Dương 23/01/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

8

120074 Nguyễn Lương Đạt 03/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

9

120080 Nguyễn Minh Đông 29/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

10

120089 Nguyễn Thế Đức 03/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

11

120083 Trần Anh Đức 26/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

12

120113 Lương Văn Hải 20/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

13

120110 Nguyễn Duy Hải 20/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

14

120114 Nguyễn Viết Hải 20/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

15

120116 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

16

120164 Trần Văn Hòa 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

17

120191 Lê Thanh Hùng 02/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

18

120190 Võ Tá Hùng 01/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

19

120171 Lê Công Huy 22/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

20

120212 Phạm Thị Lan 20/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

21

120225 Nguyễn Quang Linh 02/06/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

22

120235 Nguyễn Văn Linh 21/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

23

120277 Lê Doãn Ngọc 09/11/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

24

120294 Bùi Đức Nhật 01/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

25

120313 Bùi Văn Phúc 19/09/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

26

120326 Lương Hữu Quang 09/07/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

27

120329 Trần Thọ Quang 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

28

120333 Nguyễn Duy Quốc 10/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

29

120334 Trần Hoàng Quốc 23/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

30

120418 Phan Văn Tiến 28/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

31

120416 Trần Sỹ Tiến 23/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

32

120461 Nguyễn Công Tuấn 07/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P11);

33

120386 Lê Thị Thể 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

34

120405 Phan Thị Diệu Thúy 07/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

35

120449 Đậu Quang Trọng 17/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

36

120455 Phạm Quang Trường 11/12/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

Page 31: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120008 Tô Thị Anh 04/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120016 Trần Thị Ánh 22/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120042 Nguyễn Văn Cường 17/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

3

120040 Trần Nhân Cường 30/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P02);

4

120031 Nguyễn Thị Kim Chi 17/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

5

120048 Lê Quỳnh Diễn 10/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

6

120075 Nguyễn Tiến Đạt 20/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

7

120093 Nguyễn Thị Hà Giang 23/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120134 Phan Thị Hiền 11/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

9

120160 Nguyễn Thị Hòa 02/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

10

120168 Tôn Thị Huế 02/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

11

120176 Nguyễn Văn Huy 18/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

12

120197 Ngô Linh Hương 26/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

13

120207 Thái Văn Kiều 21/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

14

120213 Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

15

120234 Võ Thùy Linh 20/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

16

120239 Trần Thị Loan 10/07/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

17

120242 Hồ Thị Lộc 27/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

18

120267 Nguyễn Viết Nam 31/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

19

120291 Phạm Thị Nhàn 12/05/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

20

120308 Phan Thị Kim Oanh 03/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

21

120310 Nguyễn Văn Pháp 30/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

22

120323 Đào Thị Phượng 20/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

23

120318 Nguyễn Thị Phương 23/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

24

120320 Trần Thị Phương 09/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

25

120344 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

26

120345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

27

120341 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

28

120355 Thái Văn Sơn 05/04/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

29

120464 Trần Văn Tuấn 24/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

30

120373 Trần Phương Thảo 09/10/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

31

120388 Dương Bá Thiện 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

32

120393 Lê Thị Thơm 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

33

120396 Hoàng Bá Thuận 11/03/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

34

120442 Lê Thị Thu Trang 21/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120438 Nguyễn Thị Trang 25/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

36

120427 Tôn Thị Như Trang 13/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

37

120454 Nguyễn Minh Trường 16/02/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

38

120475 Thân Thị Vân 04/10/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

39

Page 32: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120018 Trần Chí Bảo 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120021 Vương Thị Biên 12/02/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

2

120045 Trần Phúc Dẻo 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

3

120046 Nguyễn Thị Như Diễm 02/02/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

4

120069 Trần Phúc Linh Đan 20/04/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120077 Trần Xuân Điệp 05/05/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

6

120091 Nguyễn Văn Đức 20/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

7

120098 Nguyễn Thị Giang 08/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120123 Nguyễn Thị Hằng 16/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

9

120120 Võ Thị Hạnh 06/07/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

10

120141 Vương Đình Hiếu 20/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

11

120155 Nguyễn Thị Hoài 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

12

120157 Trần Thị Thu Hoài 08/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

13

120158 Trần Đình Hoàng 11/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

14

120192 Đậu Thế Hùng 18/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

15

120174 Nguyễn Quang Huy 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

16

120184 Lương Thị Huyền 20/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

17

120185 Nguyễn Thị Huyền 10/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

18

120189 Võ Thị Huyền 18/08/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

19

120201 Trần Thị Hường 29/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120256 Phạm Thị Hồng Mơ 26/11/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

21

120259 Trần Thị Trà My 30/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

22

120263 Đặng Phương Nam 16/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

23

120264 Đào Văn Nam 13/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

24

120266 Tô Văn Nam 17/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

25

120268 Trần Phúc Nga 04/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

26

120288 Nguyễn Thị Nguyệt 01/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

27

120295 Nguyễn Hồng Nhật 01/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

28

120298 Hà Thị Kiều Nhi 29/08/1998Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

29

120314 Đào Văn Phúc 02/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

30

120337 Nguyễn Thị Quyên 25/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

31

120339 Trần Thị Quyên 29/10/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

32

120342 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

33

120363 Hoàng Thị Tâm 10/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

34

120374 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

35

120387 Trần Xuân Thể 19/09/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

36

120389 Đặng Phạm Văn Thiện 05/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

37

120408 Phan Thị Thúy 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

38

120446 Võ Thị Trà 16/03/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

39

120425 Tô Thị Hà Trang 01/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

40

Page 33: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120011 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120027 Nguyễn Chí Cao 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

2

120038 Trần Văn Công 18/08/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

3

120049 Võ Huy Diệu 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

4

120067 Nguyễn Trùng Dương 25/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120087 Lê Quán Đức 10/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

6

120084 Nguyễn Duy Đức 04/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

7

120088 Nguyễn Quốc Đức 22/10/1998Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120090 Nguyễn Văn Đức 30/06/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

9

120124 Nguyễn Thị Hằng 23/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

10

120128 Trần Thị Hằng 18/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

11

120109 Trần Văn Hào 17/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

12

120132 Nguyễn Thị Hiền 07/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

13

120151 Võ Thị Hoa 04/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

14

120167 Từ Thị Hồng 18/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

15

120193 Trần Văn Hùng 15/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

16

120195 Trần Hữu Hưng 26/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

17

120206 Nguyễn Xuân Kiên 27/03/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

18

120209 Tôn Đức Kôn 02/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

19

120218 Tôn Thị Liên 02/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120233 Trần Thị Thùy Linh 02/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

21

120243 Lê Văn Lợi 30/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

22

120251 Võ Tá Mạnh 20/04/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

23

120255 Nguyễn Quang Minh 06/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

24

120274 Hà Văn Nghị 22/12/1998Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

25

120279 Lê Sỹ Ngọc 23/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

26

120280 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

27

120297 Ngô Văn Nhật 20/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

28

120325 Nguyễn Quang 01/01/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

29

120327 Trần Nhân Quang 03/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

30

120347 Trần Thị Quỳnh 01/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

31

120356 Phan Sỹ 01/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

32

120423 Nguyễn Viết Toản 29/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

33

120462 Đậu Quốc Tuấn 10/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

34

120460 Võ Anh Tuấn 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120433 Hoàng Thị Trang 22/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

36

120450 Nguyễn Viết Trọng 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

120457 Nguyễn Viết Trường 20/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

38

120479 Nguyễn Viết Vịnh 10/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

39

120484 Lê Văn Vương 18/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);

40

120489 Trần Thị Vĩnh Yên 20/05/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);

41

Page 34: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120002 Lê Đức Anh 06/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120007 Nguyễn Thị Anh 13/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

2

120013 Nguyễn Thị Vân Anh 09/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

3

120022 Trần Đình Biểu 27/12/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120061 Ngô Quang Dũng 02/09/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120082 Nguyễn Xuân Đồng 05/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

6

120085 Trần Đình Đức 08/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120092 Trần Đình Giang 18/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120095 Trần Thị Hà Giang 21/09/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

9

120111 Lê Sỹ Hải 25/05/1998Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

10

120112 Phạm Thị Hải 28/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P12);

11

120143 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120165 Nguyễn Bích Hồng 07/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120170 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120175 Trần Quang Huy 10/03/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

15

120199 Đặng Thị Hương 22/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

16

120220 Đậu Thị Mỹ Linh 25/01/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

17

120226 Lê Thị Linh 02/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

18

120232 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

19

120269 Lê Thị Nga 03/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

20

120283 Thân Thị Ngọc 10/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120287 Thân Thị Nguyện 30/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P12);

22

120300 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

23

120316 Hồ Thị Thẩm Phương 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

24

120315 Trần Hậu Phương 17/11/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

25

120332 Trần Đình Quân 07/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

26

120422 Đỗ Viết Toản 23/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

27

120463 Lương Trọng Tuấn 28/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P24);

28

120459 Nguyễn Tuấn 15/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

29

120383 Nguyễn Đình Thắng 15/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

30

120379 Phan Thị Thảo 15/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

31

120397 Nguyễn Thị Thuận 29/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

32

120413 Hoàng Trọng Thức 11/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

33

120400 Lê Thị Thuỷ 03/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

34

120451 Trần Hữu Trung 12/12/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

35

120483 Nguyễn Đình Vương 29/01/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

36

120490 Nguyễn Thị Ý 01/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

Page 35: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120001 Lê Thị Nhật An 28/08/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120039 Tô Quý Cương 18/03/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

2

120029 Lê Thị Châu 05/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

3

120035 Nguyễn Văn Chiến 23/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120059 Trần Anh Dũng 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

5

120063 Trần Văn Dũng 07/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

6

120125 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

7

120127 Trần Thị Hằng 13/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

8

120118 Trần Thị Hạnh 10/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120147 Nguyễn Thừa Hiệu 11/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

10

120142 Võ Quang Hiếu 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

11

120149 Trương Thị Phương Hoa 04/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120177 Nguyễn Viết Huy 02/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120178 Nguyễn Viết Huy 16/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120211 Hồ Thị Lan 28/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

15

120217 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

16

120222 Trần Thị Mỹ Linh 05/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

17

120241 Vương Khả Lộc 22/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120240 Nguyễn Thành Long 22/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

19

120244 Trần Thị Hoài Lương 28/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

20

120271 Trần Thị Nga 11/05/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

21

120351 Hà Duy Sơn 19/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

22

120353 Nguyễn Văn Sơn 14/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

23

120360 Nguyễn Thanh Tâm 15/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

24

120376 Hoàng Thị Thảo 03/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

25

120392 Nguyễn Trường Thọ 04/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

26

120394 Nguyễn Thị Thơm 02/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

27

120407 Ngô Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

28

120404 Nguyễn Thị Thủy 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

29

120411 Trần Thị Thương 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

30

120424 Đặng Nguyễn Hà Trang 09/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

31

120432 Đặng Thị Trang 27/10/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

32

120426 Lê Thị Huyền Trang 12/06/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120441 Trần Thị Trang 30/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120453 Trần Thị Truyền 20/07/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

35

120471 Đào Thị Thu Uyên 14/08/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120476 Trần Đình Việt 12/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

37

120481 Nguyễn Hữu Vũ 03/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

38

Page 36: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120025 Nguyễn Thị Bích 29/09/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

1

120026 Võ Văn Bổng 08/08/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

2

120037 Trần Thế Công 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

3

120041 Nguyễn Trí Cường 19/05/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P13);

4

120034 Phạm Minh Chiến 16/07/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

5

120036 Nguyễn Huy Chính 09/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

6

120044 Trần Văn Danh 06/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

7

120047 Trần Thị Diễm 06/01/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

8

120057 Thân Thị Thùy Dung 01/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

9

120072 Hồ Huy Đại 02/02/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

10

120076 Lương Văn Đạt 10/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

11

120101 Trần Trường Giang 12/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

12

120106 Nguyễn Thúy Hà 07/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

13

120162 Nguyễn Thị Hòa 26/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120152 Võ Thị Hoa 30/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

15

120169 Nguyễn Thị Huệ 22/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

16

120198 Nguyễn Thị Sông Hương 24/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

17

120205 Nguyễn Văn Kiên 22/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

18

120236 Nguyễn Xuân Linh 14/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

19

120237 Nguyễn Thị Loan 26/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

20

120254 Trần Minh 09/10/1998Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

21

120258 Trần Thị Mơ 13/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

22

120270 Nguyễn Thị Nga 29/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

23

120284 Trần Thị Ngọc 08/03/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

24

120290 Đào Khắc Nhàn 10/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

25

120303 Võ Thị Hồng Nhung 13/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

26

120322 Nguyễn Hữu Phước 30/09/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

27

120331 Trần Văn Quang 01/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

28

120340 Trần Văn Quyền 26/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

29

120338 Phạm Thị Quyên 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

30

120346 Nguyễn Thị Quỳnh 28/11/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

31

120361 Phan Thị Thanh Tâm 27/02/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120465 Nguyễn Viết Tuấn 14/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

33

120381 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P22);

34

120372 Võ Văn Thành 10/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

35

120406 Đặng Thị Thúy 25/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

36

120444 Đặng Thị Thùy Trang 18/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

37

120437 Nguyễn Thị Trang 25/07/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

38

120480 Hoàng Bá Vũ 27/07/1998Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

39

Page 37: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120078 Trần Thị Định 12/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

1

120079 Nguyễn Viết Đô 02/12/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

2

120105 Hoàng Thu Hà 24/05/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

3

120107 Trần Thị Thúy Hà 12/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

4

120115 Lê Thị Hạnh 12/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

5

120145 Trần Văn Hiếu 10/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

6

120153 Võ Thị Hoa 07/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

7

120159 Trần Minh Hoàng 06/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

8

120203 Phạm Văn Hựu 20/10/1998Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

9

120187 Trần Thị Huyền 19/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

10

120181 Võ Thị Khánh Huyền 21/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

11

120196 Lê Viết Hưng 14/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

12

120202 Nguyễn Viết Hướng 12/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P17);

13

120208 Nguyễn Viết Kính 15/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

14

120229 Trần Thị Linh 20/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120248 Nguyễn Thị Hồng Mai 20/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

16

120252 Đậu Viết Mạnh 19/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

17

120250 Trần Đức Mạnh 26/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120253 Trần Thị Thu Mây 08/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120296 Lương Thế Nhật 19/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

20

120309 Võ Thị Tú Oanh 18/04/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

21

120312 Nguyễn Hồng Phú 25/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

22

120324 Trần Thị Phượng 11/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

23

120328 Trần Sỹ Quang 23/08/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

24

120336 Lê Thị Quyên 01/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

25

120343 Đinh Thị Quỳnh 09/06/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

26

120352 Hoàng Văn Sơn 15/05/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

27

120357 Từ Hữu Tài 27/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

28

120365 Nguyễn Viết Tần 23/01/1998Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

29

120458 Nguyễn Văn Tuẩn 25/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

30

120467 Nguyễn Hữu Tùng 05/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

31

120367 Phạm Văn Thanh 06/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120399 Nguyễn Thị Thuỳ 24/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

33

120456 Trần Quang Trường 07/04/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120482 Lê Văn Vũ 04/04/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

35

Page 38: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120028 Trần Sỹ Cảnh 27/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

1

120043 Trần Văn Cường 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

2

120051 Nguyễn Thị Dung 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

3

120053 Trần Thị Thuỳ Dung 20/03/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

4

120066 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120081 Nguyễn Viết Đông 18/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

6

120086 Võ Huỳnh Đức 17/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120099 Nguyễn Thị Trà Giang 08/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120104 Trần Thị Hà 20/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120129 Trần Thị Thúy Hằng

Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

10

120117 Phạm Thị Hạnh 03/09/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

11

120146 Nguyễn Thành Hiệp 10/06/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120161 Nguyễn Thị Hòa 23/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120148 Trần Thị Cúc Hoa 22/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

14

120172 Phan Đức Huy 08/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

15

120182 Đậu Thị Thanh Huyền 12/12/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

16

120183 Hồ Thị Huyền 06/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

17

120215 Nguyễn Thị Hà Lê 04/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

18

120246 Võ Thị Diệu Ly 02/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120285 Võ Thị Ngọc 20/08/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

20

120293 Trần Thị Nhân 13/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120335 Nguyễn Văn Quốc 24/10/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

22

120354 Nguyễn Văn Sơn 28/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

23

120419 Nguyễn Hữu Tiệp 11/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

24

120382 Nguyễn Thị Thắm 10/04/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

25

120384 Thân Văn Thắng 13/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

26

120377 Lê Thị Thảo 15/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

27

120390 Bùi Văn Thịnh 01/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

28

120402 Nguyễn Thị Thùy 19/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

29

120410 Nguyễn Thị Mai Thương 18/06/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

30

120436 Nguyễn Thị Trang 15/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

31

120439 Phạm Thị Trang 13/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

32

120440 Tô Thị Trang 16/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120478 Trần Quang Vinh 20/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

34

120485 Lê Văn Vương 06/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

35

Page 39: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120015 Trương Thị Ngọc Ánh 24/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120055 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

2

120052 Phan Thị Dung 25/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

3

120073 Hồ Phúc Đại 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

4

120071 Trần Văn Đàn 20/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120126 Nguyễn Thị Hằng 10/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

6

120108 Nguyễn Văn Hào 30/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

7

120138 Trần Thị Hiền 24/07/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

8

120156 Phan Thị Thu Hoài 24/12/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

9

120173 Hồ Phúc Huy 20/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

10

120188 Võ Thị Huyền 25/05/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

11

120210 Hồ Thị Kỷ 02/05/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

12

120214 Trần Thị Bạch Lê 27/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

13

120219 Võ Thị Liệu 22/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

14

120231 Hà Thị Thùy Linh 15/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120227 Nguyễn Thị Linh 01/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

16

120238 Phan Thị Loan 06/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

17

120247 Phan Thị Lý 10/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120260 Lê Thị Mỹ 06/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120278 Trần Huy Ngọc 24/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);

20

120286 Võ Triều Nguyên 08/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120292 Phạm Thị Nhàn 02/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

22

120302 Phan Thị Hồng Nhung 11/10/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

23

120311 Nguyễn Văn Phi 21/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

24

120317 Nguyễn Thị Phương 01/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

25

120349 Phạm Thị Sen 12/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

26

120362 Hoàng Thị Tâm 20/05/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

27

120364 Lê Thị Tâm 27/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

28

120359 Trần Thị Quỳnh Tâm 25/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

29

120378 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

30

120414 Hoàng Văn Thức 05/09/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

31

120412 Nguyễn Đình Thường 22/07/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

32

120435 Hồ Thị Trang 29/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120452 Nguyễn Văn Trung 28/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120473 Hồ Thị Vân 02/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

35

120474 Nguyễn Thị Vân 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120488 Trần Thị Xuyến 19/07/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

Page 40: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120003 Mai Thị Hải Anh 20/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120012 Nguyễn Thị Vân Anh 05/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

2

120004 Từ Minh Anh 09/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

3

120033 Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120056 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

5

120058 Ngô Thị Mỹ Duyên 01/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

6

120096 Nguyễn Thị Hồng Giang 06/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120094 Trần Thị Hà Giang 06/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120102 Hoàng Thị Hà 16/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120119 Trần Thị Hạnh 25/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P16);

10

120139 Đặng Thị Thu Hiền 12/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

11

120130 Hà Thị Hiền 13/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

12

120131 Lê Thị Hiền 27/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

13

120166 Nguyễn Thị Hồng 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120223 Ngô Thị Ngọc Linh 02/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120221 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

16

120228 Trần Thị Linh 05/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

17

120257 Nguyễn Thị Mơ 03/03/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120261 Thái Thị Na 12/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

19

120272 Lê Thị Thuý Nga 26/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

20

120281 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120276 Võ Thị Cầm Ngọc 29/01/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);

22

120289 Phạm Thị Nguyệt 02/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

23

120305 Nguyễn Thị Nhung 13/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

24

120304 Nguyễn Thị Nhung 15/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

25

120301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

26

120321 Võ Thị Phương 08/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

27

120358 Lê Thị Phương Tâm 23/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

28

120420 Lê Thị Tình 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P24);

29

120366 Hồ Thị Thanh 10/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

30

120368 Lê Thị Minh Thành 22/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

31

120370 Võ Thị Thành 20/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120375 Đặng Thị Thảo 02/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

33

120403 Thân Thị Thanh Thủy 24/03/1998Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

34

120430 Phan Thị Quỳnh Trang 29/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

35

120472 Phan Thị Tú Uyên 01/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120486 Nguyễn Thị Hoài Vy 03/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

120487 Võ Thị Xuân 07/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

38

Page 41: thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A13TRƯỜNG THPT NGHÈN