DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 TRƯỜNG THPT NGHÈN SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi STT 100006 Lê Thị Kim Anh 26/09/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 1 100029 Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 2 100014 Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 3 100015 Phạm Quang Anh 04/01/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 4 100023 Thân Mai Tuấn Anh 09/11/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 5 100004 Trần Hoàng Anh 19/03/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 6 100017 Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/2001 Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 7 100037 Ngô Quốc Bảo 30/12/2001 Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16); GDCD (P02); 8 100045 Nguyễn Trí Cao 19/10/2001 Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 9 100056 Phạm Viết Cường 16/05/2001 Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 10 100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001 Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 11 100115 Võ Thị Trà Giang 02/12/2001 Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 12 100127 Ngô Đức Hải 10/01/2001 Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03); GDCD (P05); 13 100135 Nguyễn Thị Hạnh 23/01/2001 Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04); GDCD (P05); 14 100174 Nguyễn Thị Hoa 29/04/2001 Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05); GDCD (P06); 15 100184 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/2001 Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 16 100190 Nguyễn Văn Hồng 04/01/2001 Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 17 100219 Đào Thị Thu Hương 20/09/2001 Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 18 100239 Phan Thị Nhật Lệ 23/07/2001 Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 19 100288 Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/2001 Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 20 100289 Nguyễn Thị Trà My 11/08/2001 Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 21 100291 Trần Lê Trà My 24/08/2001 Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 22 100297 Nguyễn Văn Nam 17/05/2001 Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 23 100310 Phan Thị Như Ngọc 24/01/2001 Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08); GDCD (P11); 24 100327 Hồ Huy Nhiên 22/07/2001 Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 25 100332 Bùi Thị Nhung 19/12/2001 Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09); GDCD (P12); 26 100328 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/2001 Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 27 100364 Phan Minh Quang 13/03/2001 Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 28 100368 Nguyễn Anh Quân 25/12/2001 Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 29 100400 Võ Mạnh Tân 10/01/2001 Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 30 100426 Võ Đức Thắng 02/10/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11); GDCD (P15); 31 100411 Lê Thị Hương Thảo 11/10/2001 Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 32 100430 Trần Đình Thế 29/05/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 33 100433 Nguyễn Văn Thịnh 22/03/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 34 100435 Nguyễn Văn Thông 11/09/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 35 100439 Trần Đức Thuận 14/10/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 36 100451 Hồ Thị Thúy 04/10/2001 Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 37 100460 Hồ Thị Thường 18/04/2001 Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 38 100454 Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/2001 Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 39
41
Embed
thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100006 Lê Thị Kim Anh 26/09/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100029 Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
100014 Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
100015 Phạm Quang Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
100023 Thân Mai Tuấn Anh 09/11/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 5
100004 Trần Hoàng Anh 19/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 6
100017 Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 7
100037 Ngô Quốc Bảo 30/12/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 8
100045 Nguyễn Trí Cao 19/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 9
100056 Phạm Viết Cường 16/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 10
100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 11
100115 Võ Thị Trà Giang 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 12
100127 Ngô Đức Hải 10/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 13
100135 Nguyễn Thị Hạnh 23/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 14
100174 Nguyễn Thị Hoa 29/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 15
100184 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 16
100190 Nguyễn Văn Hồng 04/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 17
100219 Đào Thị Thu Hương 20/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 18
100239 Phan Thị Nhật Lệ 23/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 19
100288 Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 20
100289 Nguyễn Thị Trà My 11/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 21
100291 Trần Lê Trà My 24/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 22
100297 Nguyễn Văn Nam 17/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 23
100310 Phan Thị Như Ngọc 24/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 24
100327 Hồ Huy Nhiên 22/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 25
100332 Bùi Thị Nhung 19/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 26
100328 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 27
100364 Phan Minh Quang 13/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 28
100368 Nguyễn Anh Quân 25/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 29
100400 Võ Mạnh Tân 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 30
100426 Võ Đức Thắng 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 31
100411 Lê Thị Hương Thảo 11/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 32
100430 Trần Đình Thế 29/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 33
100433 Nguyễn Văn Thịnh 22/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 34
100435 Nguyễn Văn Thông 11/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 35
100439 Trần Đức Thuận 14/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 36
100451 Hồ Thị Thúy 04/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 37
100460 Hồ Thị Thường 18/04/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 38
100454 Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A2TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100009 Đặng Minh Anh 28/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100022 Phan Thị Trang Anh 17/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
100028 Phan Viết Anh 10/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
100039 Trần Tiến Bằng 22/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 4
100043 Nguyễn Thanh Bình 17/02/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 5
100092 Hồ Phúc Đạt 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 6
100103 Võ Tá Đức 06/06/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 7
100171 Đặng Thị Diệu Hoa 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 8
100210 Nguyễn Văn Hùng 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P07); 9
100218 Võ Thị Hương 17/05/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 10
100237 Trần Quốc Lân 26/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 11
100241 Võ Hà Linh 02/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 12
100264 Lê Văn Long 16/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 13
100277 Hồ Thị Ly 02/12/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 14
100283 Phan Thị Thúy Mai 20/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 15
100286 Nguyễn Công Minh 24/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 16
100320 Lê Hồng Nhật 19/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 17
100319 Võ Trọng Nhân 06/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 18
100324 Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 19
100331 Trần Thị Hồng Nhung 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 20
100335 Trần Thị Quỳnh Như 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 21
100366 Nguyễn Đình Quảng 09/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 22
100384 Bùi Ngọc Sơn 20/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 23
100385 Lê Sỹ Trường Sơn 11/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 24
100382 Nguyễn Hoàng Sơn 07/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 25
100399 Hoàng Khắc Tân 16/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 26
100398 Trần Đình Tân 07/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 27
100527 Trần Quốc Tuyển 28/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 28
100408 Hoàng Văn Thành 12/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 29
100448 Nguyễn Thị Hương Thủy 19/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 30
100502 Phạm Thị Khánh Trà 05/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 31
100479 Bùi Thị Hà Trang 17/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 32
100490 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 33
100489 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 34
100512 Bạch Văn Trung 21/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 35
100511 Phan Minh Trung 22/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 36
100534 Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 37
100543 Nguyễn Thị Triệu Vi 16/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 38
100549 Lê Sỹ Trường Vũ 06/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 39
100551 Nguyễn Thị Xanh 03/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A3TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100035 Trần Đình Bảo 21/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 1
100058 Trần Văn Dánh 22/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 2
100079 Đào Văn Dũng 25/08/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 3
100074 Hoàng Hùng Dũng 28/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 4
100071 Nguyễn Công Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 5
100085 Nguyễn Văn Dương 18/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 6
100086 Thân Viết Dương 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 7
100093 Ngô Quang Đạt 01/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 8
100112 Nguyễn Thị Hương Giang 03/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 9
100118 Bùi Thị Hà 26/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 10
100122 Võ Thị Hà 10/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 11
100129 Trần Thanh Hải 03/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 12
100138 Lê Văn Hạnh 17/05/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 13
100169 Phan Văn Hiệp 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 14
100166 Nguyễn Trung Hiếu 02/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 15
100182 Trần Bá Hoàng 10/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 16
100208 Đậu Quang Hùng 16/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 17
100235 Ngô Gia Viết Lãm 19/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 18
100248 Phan Quang Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 19
100263 Nguyễn Tân Long 25/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 20
100265 Thân Văn Long 09/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 21
100273 Nguyễn Văn Lực 20/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 22
100342 Nguyễn Thị Phú 04/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 23
100367 Lương Anh Quân 05/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 24
100372 Trần Thị Quyên 10/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 25
100404 Nguyễn Duy Tây 08/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P14); 26
100463 Nguyễn Thị Tiến 03/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P16); 27
100465 Đào Thị Tình 26/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 28
100472 Bùi Văn Toàn 28/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 29
100473 Trần Văn Toàn 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 30
100419 Nguyễn Văn Thái 20/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 31
100418 Phạm Thị Thảo 24/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 32
100457 Phạm Thị Thương 24/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 33
100495 Đào Thị Trang 12/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 34
100501 Trần Thị Thùy Trang 26/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 35
100493 Võ Thị Quỳnh Trang 10/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 36
100508 Võ Xuân Trình 25/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 37
100510 Trần Đình Trung 26/05/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 38
100520 Nguyễn Văn Trường 12/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A4TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100003 Nguyễn Duy Anh 22/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100027 Nguyễn Viết Anh 26/12/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
100012 Phan Mai Phương Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
100019 Trần Sỹ Anh 16/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
100020 Trần Thế Anh 20/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 5
100018 Võ Thị Quỳnh Anh 30/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 6
100042 Trần Bá Bình 12/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 7
100046 Bùi Văn Cao 19/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 8
100060 Nguyễn Cẩm Dinh 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 9
100061 Lê Hữu Duẩn 07/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 10
100073 Bùi Huy Dũng 25/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 11
100133 Nguyễn Thị Mai Hạnh 12/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 12
100167 Mạnh Xuân Hiếu 26/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 13
100204 Trần Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 14
100206 Nguyễn Xuân Huỳnh 07/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 15
100233 Nguyễn Thị Lan 01/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 16
100236 Trần Khánh Lâm 17/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 17
100246 Đặng Phương Linh 05/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P09); 18
100254 Nguyễn Thị Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 19
100247 Nguyễn Thị Phương Linh 01/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 20
100279 Đặng Thị Diệu Mai 20/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 21
100316 Nguyễn Hoàng Nguyên 02/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 22
100318 Nguyễn Văn Nguyên 22/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 23
100322 Dương Minh Nhật 19/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 24
100377 Võ Thị Quỳnh 22/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 25
100383 Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 26
100395 Trần Thị Tâm 06/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 27
100396 Trần Thị Tâm 27/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 28
100522 Phan Duy Tuân 23/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 29
100407 Võ Tá Thành 04/12/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 30
100432 Trần Thị Thiên 22/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 31
100440 Trần Quốc Thuận 02/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 32
100498 Nguyễn Thị Trang 12/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 33
100517 Đậu Quang Trường 25/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 34
100516 Hồ Phúc Trường 08/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 35
100518 Trần Tuấn Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 36
100550 Trần Đắc Vương 20/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 37
100555 Hồ Hải Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 38
100156 Trần Thị Thu Hiền 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A5TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100007 Đậu Thị Lan Anh 18/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100025 Đồng Thị Vân Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 2
100036 Trần Hậu Bảo 14/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 3
100048 Nguyễn Văn Cầu 11/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 4
100053 Thân Văn Chiến 29/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 5
100062 Nguyễn Đình Duẫn 02/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 6
100070 Nguyễn Dũng 07/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 7
100069 Võ Thị Mỹ Duyên 17/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 8
100080 Nguyễn Đình Dương 27/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 9
100089 Trần Quốc Đạo 22/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 10
100095 Nguyễn Văn Đạt 06/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 11
100111 Trần Thị Hà Giang 01/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 12
100128 Đào Sỹ Hải 10/12/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P05); 13
100125 Lê Sỹ Hào 03/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 14
100130 Nguyễn Viết Hảo 22/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P05); 15
100152 Nguyễn Thị Hiền 12/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 16
100157 Võ Thị Thu Hiền 27/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 17
100161 Võ Thúy Hiền 14/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 18
100162 Nguyễn Huy Hiếu 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 19
100164 Võ Quốc Hiếu 28/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 20
100201 Nguyễn Thị Huyền 20/03/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 21
100221 Trần Thị Hường 03/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P08); 22
100230 Nguyễn Thị Minh Khuyên 05/11/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 23
100270 Trần Thị Luyến 27/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 24
100280 Lê Thị Hiền Mai 30/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 25
100304 Hoàng Thị Ngân 24/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 26
100321 Trần Long Nhật 27/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 27
100345 Đào Thị Hà Phương 22/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 28
100347 Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 29
100369 Phan Danh Quân 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 30
100371 Tôn Thị Hồng Quyên 28/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P13); 31
100381 Trần Bảo Đà Sơn 04/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 32
100388 Trần Văn Sơn 13/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 33
100391 Trần Hậu Tài 30/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 34
100467 Trần Phúc Tín 20/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 35
100442 Trần Văn Thuận 18/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 36
100447 Từ Thị Thùy 30/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 37
100494 Nguyễn Thảo Trang 28/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 38
100514 Trần Hậu Trường 22/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 39
100560 Nguyễn Thị Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A6TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100002 Trần Văn An 16/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 1
100041 Trần Thị Bé 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 2
100044 Hồ Thị Bình 12/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
100063 Bùi Thị Dung 08/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 4
100078 Phan Tiến Dũng 16/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 5
100076 Võ Quốc Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 6
100102 Lê Ngọc Đức 13/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 7
100143 Võ Thị Hằng 09/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100146 Võ Trọng Hậu 06/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P05); 9
100155 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 10
100172 Bùi Thị Hoa 04/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 11
100177 Nguyễn Việt Hoà 12/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 12
100187 Phan Thị Ngọc Hòa 20/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 13
100207 Hồ Phi Hùng 13/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 14
100212 Tô Đăng Hưng 20/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P08); 15
100223 Trần Văn Hướng 05/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P08); 16
100215 Nguyễn Thị Mai Hương 20/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 17
100234 Đậu Thị Lài 19/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P08); 18
100281 Nguyễn Thị Hiền Mai 13/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P10); 19
100311 Đặng Thị Ngọc 15/02/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P11); 20
100323 Hoàng Thị Phương Nhi 20/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 21
100370 Phan Đình Phú Quốc 15/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 22
100386 Hoàng Văn Sơn 07/01/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 23
100390 Trần Đình Tài 24/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 24
100392 Trần Văn Tài 27/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P14); 25
100401 Lê Sỹ Tân 18/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 26
100469 Hoàng Bá Toàn 30/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 27
100530 Trần Anh Tú 28/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 28
100412 Trần Thị Hương Thảo 15/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 29
100437 Trần Hoài Thu 08/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 30
100450 Hồ Thị Thủy 03/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 31
100497 Huỳnh Thị Trang 19/06/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 32
100481 Nguyễn Thị Hà Trang 17/12/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P16); 33
100488 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 34
100506 Hoàng Thị Trâm 28/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 35
100536 Thân Thị Thu Uyên 08/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 36
100540 Hồ Thị Vân 20/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 37
100541 Trần Thị Thùy Vân 10/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P18); 38
100563 Bùi Văn Ý 10/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P19); 39
100557 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P19); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A7TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100040 Ngô Trung Bắc 30/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 1
100047 Lê Thị Dương Cầm 16/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 2
100072 Nguyễn Đình Dũng 27/07/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 3
100066 Trần Thị Dung 06/11/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 4
100067 Trần Thị Thùy Dung 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 5
100088 Vương Đại 18/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 6
100094 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 7
100096 Nguyễn Duy Điền 21/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 8
100099 Lê Sỹ Đồng 11/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P04); 9
100100 Nguyễn Thị Hải Đường 20/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 10
100124 Mai Văn Hà 09/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 11
100142 Võ Thị Hằng 08/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 12
100151 Lê Thị Hiền 18/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 13
100165 Nguyễn Sỹ Hiếu 20/06/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 14
100170 Trần Đình Hiệu 05/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 15
100168 Võ Xuân Hiếu 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 16
100179 Nguyễn Thị Hoài 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 17
100209 Đinh Văn Hùng 22/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P07); 18
100200 Đào Thị Huyền 20/02/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 19
100198 Đậu Thị Thanh Huyền 03/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 20
100242 Bùi Khánh Linh 09/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P09); 21
100269 Trần Văn Luân 02/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 22
100301 Đậu Thị Nga 11/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 23
100305 Nguyễn Thị Ngân 06/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 24
100309 Trần Đình Ngọc 10/12/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P11); 25
100314 Trần Thị Ngọc 15/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 26
100336 Hoàng Thị Lam Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 27
100359 Trần Thị Phượng 12/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P12); 28
100348 Lương Thị Phương 01/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 29
100353 Nguyễn Thị Thu Phương 12/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 30
100462 Trần Đình Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 31
100471 Phạm Thanh Toàn 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P16); 32
100470 Trần Đình Toàn 29/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 33
100421 Hoàng Thị Thắm 20/07/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P14); 34
100427 Hồ Phúc Thắng 24/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 35
100428 Lê Sỹ Thắng 24/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 36
100456 Bùi Thị Thương 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P16); 37
100455 Phan Thị Mai Thương 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 38
100477 Hà Thị Cẩm Trang 10/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 39
100561 Nguyễn Thị Yến 28/11/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A8TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100016 Trần Đình Quang Anh 24/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100059 Trần Thị Diễm 20/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 2
100075 Hồ Phúc Dũng 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 3
100084 Bùi Văn Dương 16/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P03); 4
100081 Đậu Thị Thùy Dương 19/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 5
100107 Nguyễn Văn Đức 25/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 6
100116 Tôn Đức Giã 28/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 7
100141 Trần Thị Hằng 13/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100137 Đậu Tiến Hạnh 26/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 9
100149 Đào Thị Hiền 27/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 10
100178 Lê Thị Hoài 23/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 11
100183 Lê Công Hoàng 24/10/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 12
100189 Nguyễn Thị Hồng 12/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 13
100193 Nguyễn Đình Huy 24/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 14
100194 Phan Đình Huy 22/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 15
100197 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 16
100203 Trần Thị Huyền 12/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 17
100267 Lê Sỹ Lộc 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 18
100266 Trương Viết Long 08/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 19
100271 Hồ Quang Lưu 22/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 20
100274 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P10); 21
100285 Nguyễn Đình Mạnh 28/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 22
100292 Lê Thị Mỹ 12/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 23
100300 Đào Thị Nga 09/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 24
100303 Tôn Thị Thuý Nga 20/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 25
100308 Trần Sỹ Nghị 08/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P11); 26
100325 Lê Thị Nhi 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 27
100354 Nguyễn Văn Phước 20/11/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 28
100358 Phạm Thị Phượng 12/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P12); 29
100346 Lê Thị Thanh Phương 06/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 30
100349 Nguyễn Thị Phương 08/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 31
100402 Lê Thế Tân 11/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P14); 32
100474 Trần Quốc Toản 20/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 33
100526 Thân Thị Tuyền 03/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 34
100405 Trần Thị Phương Thanh 29/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 35
100443 Trần Thị Thuỷ 21/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P15); 36
100444 Trần Thị Thuý 24/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 37
100500 Tạ Thị Trang 02/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 38
100509 Hoàng Văn Trọng 28/11/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 39
100533 Trần Thị Mỹ Uyên 25/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 40
100552 Đậu Thị Xinh 07/12/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A9TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100013 Lê Quang Anh 10/02/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100021 Nguyễn Thị Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 2
100032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 3
100049 Ngô Thị Cẩm 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 4
100051 Nguyễn Đức Chiến 09/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 5
100057 Nguyễn Văn Danh 04/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 6
100108 Trần Văn Đức 27/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 7
100114 Nguyễn Thu Giang 02/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 8
100139 Đào Thị Ánh Hằng 14/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 9
100144 Trần Thị Thu Hằng 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 10
100132 Trần Thị Hồng Hạnh 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 11
100159 Lê Thúy Hiền 05/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 12
100154 Võ Thị Hiền 01/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 13
100175 Trần Thị Hoa 10/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 14
100186 Trần Văn Hoàng 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 15
100211 Trần Văn Hùng 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 16
100224 Đậu Viết Hướng 10/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P08); 17
100220 Tôn Thị Hường 08/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 18
100214 Nguyễn Thị Lan Hương 14/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 19
100238 Trần Thị Mỹ Lệ 20/08/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 20
100249 Nguyễn Quyền Linh 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 21
100243 Phan Thị Khánh Linh 03/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P09); 22
100245 Từ Ngọc Linh 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P09); 23
100250 Trần Thị Thảo Linh 07/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 24
100262 Lê Thị Thu Loan 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 25
100261 Nguyễn Thị Loan 24/01/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 26
100268 Lê Sỹ Lộc 02/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 27
100306 Trương Thị Ngân 23/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P11); 28
100307 Lê Thị Nghĩa 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 29
100351 Nguyễn Thị Phương 05/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 30
100379 Trần Thị Hương Sen 04/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 31
100524 Trần Văn Tuấn 18/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 32
100528 Tôn Tùng 18/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 33
100438 Nguyễn Duy Thuần 10/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P15); 34
100461 Phạm Thị Thường 06/11/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P16); 35
100459 Võ Thị Thương 17/10/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 36
100484 Thân Thị Huyền Trang 10/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 37
100519 Hoàng Văn Trường 16/01/2000Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 38
100537 Trần Công Văn 17/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 39
100553 Nguyễn Thị Bảo Yến 07/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 40
100562 Trần Thị Yến 17/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A10TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100038 Trần Văn Bảo 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 1
100052 Phan Minh Chiến 28/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 2
100064 Hoàng Thị Dung 27/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 3
100098 Nguyễn Đình Đô 09/03/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 4
100104 Lê Văn Đức 21/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 5
100105 Nguyễn Văn Đức 07/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 6
100106 Nguyễn Văn Đức 15/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 7
100150 Đào Thị Hiền 14/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100163 Nguyễn Minh Hiếu 13/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 9
100173 Nguyễn Thị Hoa 25/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 10
100191 Võ Minh Huấn 20/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 11
100202 Nguyễn Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 12
100217 Trần Thị Hương 17/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 13
100256 Lê Thị Thùy Linh 13/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 14
100244 Phan Thị Mỹ Linh 26/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P09); 15
100278 Đậu Thị Thuỳ Ly 15/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 16
100295 Phạm Thị Ly Na 30/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 17
100317 Lê Thị Nguyên 10/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 18
100338 Bùi Thị Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P12); 19
100339 Trần Thị Thu Oanh 12/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 20
100337 Võ Thị Lâm Oanh 27/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 21
100340 Hoàng Ngọc Pháp 04/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 22
100341 Nguyễn Văn Phi 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 23
100363 Phan Hữu Quang 09/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 24
100376 Trần Thị Quỳnh 17/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 25
100378 Phan Ngọc Sang 20/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P13); 26
100387 Trần Văn Sơn 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P13); 27
100389 Võ Văn Sơn 08/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 28
100397 Võ Thị Tâm 03/09/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 29
100529 Hoàng Anh Tú 15/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 30
100531 Trần Phi Tú 27/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 31
100523 Phạm Ngọc Tuân 01/05/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 32
100424 Nguyễn Duy Thắng 20/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 33
100445 Bùi Thị Thùy 08/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 34
100499 Nguyễn Thị Trang 05/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 35
100478 Nguyễn Thị Cẩm Trang 14/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 36
100487 Nguyễn Thị Ngọc Trang 25/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 37
100507 Nguyễn Thị Trình 29/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 38
100535 Phan Thu Uyên 20/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 39
100538 Trần Thị Cẩm Vân 02/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 40
100539 Trần Thị Hồng Vân 10/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A11TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100026 Nguyễn Thị Vân Anh 25/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 1
100010 Võ Minh Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
100054 Võ Văn Công 18/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
100055 Phạm Tiến Cường 20/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 4
100050 Võ Thị Khánh Chi 15/04/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 5
100065 Lê Thị Dung 28/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 6
100068 Võ Xuân Duy 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 7
100082 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 8
100083 Phạm Thị Thùy Dương 16/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 9
100090 Nguyễn Đình Đạt 10/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 10
100120 Hồ Thị Hà 26/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P04); 11
100158 Võ Thị Thuý Hiền 18/01/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 12
100185 Bùi Văn Hoàng 27/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 13
100192 Võ Thị Huế 12/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 14
100225 Phan Duy Hữu 14/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 15
100205 Phan Thị Thu Huyền 01/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 16
100216 Tôn Thị Hương 15/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 17
100227 Dương Văn Khánh 09/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 18
100228 Nguyễn Viết Khâm 20/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P08); 19
100272 Lương Quốc Lực 27/09/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 20
100275 Trần Thị Khánh Ly 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 21
100284 Võ Đại Mài 24/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P10); 22
100294 Nguyễn Thị Ly Na 22/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 23
100298 Hoàng Thị Hằng Nga 20/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 24
100315 Vương Thị Ngọc 23/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 25
100361 Nguyễn Duy Quang 07/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P12); 26
100360 Nguyễn Duy Quang 29/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P12); 27
100393 Phan Thị Mỹ Tâm 02/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 28
100466 Phan Quốc Tĩnh 15/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 29
100423 Nguyễn Thị Thắm 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 30
100422 Nguyễn Thị Thắm 12/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P15); 31
100409 Nguyễn Văn Thành 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P14); 32
100410 Nguyễn Thị Huyền Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 33
100453 Trần Thị Thúy 02/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 34
100496 Đậu Thị Trang 02/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P17); 35
100491 Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 36
100542 Trần Thị Hà Vi 19/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P18); 37
100547 Lê Thành Vinh 04/09/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 38
100556 Lê Thị Hải Yến 12/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P19); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A12TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100033 Hoàng Thị Ánh 23/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 1
100034 Nguyễn Thị Ánh 02/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P02); 2
100011 Trần Nhân Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 3
100101 Nguyễn Anh Đức 08/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 4
100110 Trần Thị Hà Giang 14/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 5
100123 Võ Thị Hà 08/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 6
100126 Thái Đăng Hải 06/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 7
100136 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100131 Tôn Thị Hồng Hạnh 16/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 9
100145 Nguyễn Ngọc Hậu 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 10
100195 Nguyễn Quang Huy 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P07); 11
100196 Trần Khánh Huyền 21/09/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 12
100222 Nguyễn Hướng 03/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P08); 13
100226 Từ Hữu Duy Khánh 19/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 14
100253 Nguyễn Thị Linh 19/11/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 15
100299 Thân Thị Thiên Nga 28/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 16
100329 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 17
100334 Võ Thị Nhung 24/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P12); 18
100343 Trần Văn Phú 17/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 19
100344 Trần Văn Phúc 15/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 20
100350 Nguyễn Thị Phương 16/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 21
100373 Trần Sỹ Quyền 24/11/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 22
100374 Lương Thị Diễm Quỳnh 05/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 23
100380 Dương Thị Soa 02/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 24
100476 Trần Sỹ Toại 20/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 25
100532 Trần Văn Tú 17/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P18); 26
100425 Trần Đức Thắng 25/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P15); 27
100416 Lê Thị Thảo 29/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 28
100414 Võ Thị Phương Thảo 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 29
100434 Trần Quốc Thông 30/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 30
100436 Phan Thị Thơm 21/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 31
100441 Lê Thị Thuận 06/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P15); 32
100452 Nguyễn Thị Thúy 02/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 33
100458 Trần Thị Thương 23/09/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 34
100503 Lê Thị Thu Trà 01/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 35
100544 Hồ Huy Việt 20/04/2000Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P19); 36
100545 Trần Trọng Việt 08/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 37
100548 Võ Nhân Vũ 19/05/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 38
100559 Nguyễn Thị Yến 11/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P19); 39
100181 Trần Thị Thu Hoài
Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P06); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A13TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100024 Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 1
100030 Tô Thị Minh Ánh 16/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P01); 2
100077 Nguyễn Thế Dũng 20/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 3
100087 Trần Thị Xuân Đài 02/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P03); 4
100113 Tô Thị Giang 22/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 5
100119 Hồ Thị Hà 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 6
100121 Lê Thị Hà 02/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P05); 7
100134 Phan Thị Minh Hạnh 20/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100160 Nguyễn Thúy Hiền 06/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P06); 9
100148 Trần Thị Thanh Hiền 20/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 10
100147 Võ Thị Hiên 17/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 11
100188 Nguyễn Thị Hòa 26/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 12
100199 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P07); 13
100231 Bùi Hương Lan 29/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 14
100240 Nguyễn Thị Liên 22/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 15
100257 Ngô Thùy Linh 18/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 16
100255 Phạm Thị Linh 24/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P09); 17
100258 Trần Thị Thùy Linh 25/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 18
100260 Hồ Thị Loan 12/03/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 19
100282 Trần Thị Mai 02/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 20
100287 Võ Thị Minh 26/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 21
100296 Trần Thị Na 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 22
100312 Ngô Thị Ngọc 13/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 23
100313 Nguyễn Thị Ngọc 12/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 24
100326 Lê Yến Nhi 25/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 25
100357 Nguyễn Thị Phượng 28/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P12); 26
100352 Nguyễn Thị Thu Phương 26/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 27
100362 Nguyễn Huy Quang 22/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);
GDCD (P13); 28
100375 Nguyễn Thị Quỳnh 16/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 29
100403 Nguyễn Thị Tân 06/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 30
100468 Nguyễn Văn Tịnh 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 31
100475 Nguyễn Văn Toản 22/01/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 32
100406 Nguyễn Viết Thanh 14/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);
GDCD (P14); 33
100417 Nguyễn Thị Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 34
100420 Nguyễn Thế Thăng 10/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 35
100446 Nguyễn Thị Thùy 07/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 36
100492 Võ Phan Quỳnh Trang 18/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 37
100505 Hoàng Thị Trâm 15/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 38
100504 Võ Khánh Trâm 08/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P17); 39
100515 Nguyễn Lam Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 40
100521 Võ Văn Trưởng 12/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 41
100558 Bùi Thị Yến 06/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 42
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A14TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
100001 Trần Thị Thùy An 08/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
100008 Lê Mai Anh 26/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
100031 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P02); 3
100005 Trần Thị Huyền Anh 06/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
100097 Trần Công Đoàn 09/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 5
100109 Nguyễn Thị Hà Giang 27/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 6
100117 Trần Thị Thanh Hà 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P04); 7
100140 Nguyễn Thị Hằng 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P05); 8
100176 Tạ Thị Hoà 20/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 9
100180 Nguyễn Thị Hoài 03/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P06); 10
100213 Nguyễn Thị Lan Hương 26/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 11
100229 Võ Xuân Khiêm 06/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 12
100232 Ngô Thị Lan 13/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P08); 13
100251 Nguyễn Thị Linh 27/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 14
100252 Nguyễn Thị Linh 27/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 15
100259 Trần Thị Thùy Linh 23/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P09); 16
100276 Hà Thị Ly 01/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P10); 17
100290 Phan Thị Trà My 12/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 18
100293 Nguyễn Thị Lê Na 07/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P10); 19
100302 Trần Thị Nga 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P11); 20
100330 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P11); 21
100333 Võ Thị Nhung 14/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 22
100355 Lê Thị Phượng 26/07/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P12); 23
100356 Lê Thị Phượng 29/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P12); 24
100365 Nguyễn Văn Quang 18/05/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P13); 25
100394 Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 26
100464 Trần Thị Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P16); 27
100525 Trần Văn Tuấn 14/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 28
100415 Hoàng Thị Thảo 24/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 29
100413 Lê Thị Phương Thảo 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P14); 30
100431 Trần Thị Thi 08/07/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 31
100449 Hồ Thị Thủy 26/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P15); 32
100483 Đồng Thị Huyền Trang 20/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 33
100480 Hoàng Thị Hà Trang 02/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 34
100486 Lê Ngọc Trang 07/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 35
100482 Lê Thị Hoàng Trang 03/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P16); 36
100485 Nguyễn Thị Linh Trang 27/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P17); 37
100513 Thái Thị Trúc 16/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P18); 38
100546 Bùi Văn Việt 21/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 39
100554 Hà Thị Hải Yến 05/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P19); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A1TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110009 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110012 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110033 Trần Đình Chiến 22/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110040 Lê Ngọc Diệp 06/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110059 Bùi Văn Dũng 17/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110058 Nguyễn Thành Dũng 07/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 6
110063 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110069 Tôn Quốc Đạt 29/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110076 Hoàng Văn Đoàn 24/10/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 9
110081 Đào Duy Đức 17/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 10
110079 Hồ Thế Anh Đức 08/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 11
110105 Lê Thị Thu Hà 14/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 12
110113 Nguyễn Hoàng Hải 09/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 13
110126 Đậu Thị Thanh Hằng 18/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 14
110109 Tôn Đức Hào 24/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 15
110160 Võ Khánh Hoài 16/03/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 16
110189 Ngô Thị Khánh Huyền 03/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 17
110212 Lê Thị Hường 30/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 18
110211 Nguyễn Thị Thu Hương 26/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 19
110255 Trần Quân Long 26/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 20
110261 Nguyễn Văn Lương 11/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 21
110263 Vũ Thị Hương Ly 06/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 22
110287 Võ Thị Hồng Ngân 28/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 23
110302 Bùi Huy Nhật 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 24
110322 Ngô Đức Phong 20/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 25
110335 Nguyễn Thị Phương 12/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 26
110359 Lương Văn Anh Quốc 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 27
110366 Trần Thị Minh Quỳnh 17/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 28
110378 Trần Thị Sương 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 29
110380 Ngô Đức Tài 05/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 30
110402 Phạm Thị Thắm 01/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 31
110403 Nguyễn Chiến Thắng 22/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110406 Tôn Công Thế 18/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 33
110412 Nguyễn Thị Thơ 06/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110444 Bùi Thị Trang 25/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110486 Lương Thị Hồng Vân 18/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 36
110487 Võ Thị Vân 04/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 37
110497 Nguyễn Tuấn Vũ 20/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110504 Ngô Thị Hải Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
110505 Nguyễn Thị Yến 23/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A2TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110006 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110007 Nguyễn Thị Nhật Anh 18/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110016 Nguyễn Việt Anh 26/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
110019 Trần Thị Ngọc Ánh 17/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
110027 Phan Thanh Bình 16/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 5
110037 Trần Quốc Cường 13/03/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 6
110041 Võ Văn Du 05/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 7
110055 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 8
110070 Trần Quốc Đạt 11/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 9
110095 Nguyễn Thị Giang 12/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 10
110099 Phạm Thị Trà Giang 27/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 11
110116 Lê Sỹ Hải 26/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 12
110130 Hoàng Thị Hằng 26/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 13
110134 Phan Thị Thúy Hằng 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 14
110145 Dương Thúy Hiền 14/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 15
110171 Đinh Lê Hoàng 14/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 16
110169 Nguyễn Đình Hoàng 13/12/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 17
110182 Võ Thị Như Huế 02/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 18
110197 Đặng Thị Thương Huyền 28/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 19
110193 Đậu Thị Huyền 03/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 20
110191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 21
110204 Phan Khánh Hưng 15/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 22
110218 Bùi Văn Khánh 30/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 23
110215 Hoàng Huy Khánh 05/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 24
110269 Trần Thị Mai 06/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 25
110288 Lê Thị Thủy Ngân 20/05/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 26
110298 Phạm Viết Nhân 06/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 27
110307 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 28
110342 Nguyễn Hoàng Phước 10/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 29
110330 Trần Hoàng Hằng Phương 02/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 30
110340 Võ Thị Phương 20/08/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 31
110331 Võ Thị Hoài Phương 01/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 32
110388 Nguyễn Thành 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 33
110390 Từ Hữu Thành 07/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 34
110421 Nguyễn Thị Thùy 02/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110424 Trần Thị Thư 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 36
110425 Hoàng Võ Hoài Thương 29/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 37
110447 Lê Thị Trang 25/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 38
110455 Trần Thị Thảo Trinh 07/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 39
110489 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A3TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110001 Trần Thị Diệu An 01/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110013 Hoàng Tuấn Anh 13/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110036 Bùi Nhật Cường 13/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110032 Đặng Thị Phương Chi 30/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110034 Lê Sỹ Chung 17/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110060 Nguyễn Công Việt Dũng 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 6
110087 Nguyễn Văn Đức 04/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110120 Trần Đức Hạnh 11/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 8
110150 Đào Thị Hiến 19/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 9
110144 Võ Thị Thu Hiền 24/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 10
110153 Lê Minh Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 11
110151 Tôn Đức Hiếu 16/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 12
110159 Trần Thị Yến Hoà 13/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 13
110162 Nguyễn Thị Thanh Hoài 02/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 14
110175 Nguyễn Viết Hoàng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 15
110200 Trần Mạnh Hùng 24/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 16
110230 Nguyễn Sơn Lâm 01/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 17
110242 Lê Thùy Linh 13/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 18
110258 Nguyễn Viết Luận 23/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 19
110291 Lê Sỹ Nghĩa 25/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 20
110301 Trần Đình Nhật 21/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 21
110306 Trần Thị Quỳnh Nhi 30/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 22
110308 Phạm Cẩm Nhung 01/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 23
110327 Nguyễn Sĩ Phúc 07/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 24
110360 Nguyễn Đình Quốc 20/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110373 Nguyễn Hồng Sơn 03/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 26
110375 Tô Trường Sơn 04/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 27
110434 Tôn Đức Toàn 08/08/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 28
110466 Nguyễn Duy Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 29
110467 Trần Phúc Tuấn 16/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 30
110400 Từ Thị Hồng Thắm 22/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 31
110393 Đào Xuân Thành 30/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110389 Trần Đình Thành 22/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 33
110414 Nguyễn Thị Diệu Thu 13/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110436 Lương Thị Huyền Trang 02/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110450 Võ Thị Trang 18/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 36
110452 Nguyễn Thị Huyền Trâm 29/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 37
110460 Dương Phúc Trường 19/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 38
110483 Nguyễn Thiện Văn 05/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
110492 Nguyễn Viết Việt 20/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
110245 Trương Thị Thùy Linh 01/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A4TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110008 Bùi Quang Anh 08/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110017 Hồ Thị Ngọc Ánh 12/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110057 Nguyễn Anh Dũng 07/11/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110065 Võ Thị Thùy Dương 26/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 4
110071 Phan Hải Đăng 22/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 5
110073 Võ Trọng Điển 02/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 6
110074 Lê Văn Định 15/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110088 Nguyễn Viết Đức 22/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110098 Nguyễn Thị Trà Giang 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 9
110091 Trần Thị Hà Giang 26/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 10
110107 Phan Thị Việt Hà 20/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 11
110125 Nguyễn Thị Minh Hằng 14/01/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 12
110111 Nguyễn Quang Hào 09/11/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 13
110184 Võ Thị Huế 25/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 14
110199 Nguyễn Mạnh Hùng 20/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 15
110203 Lê Đình Hưng 06/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 16
110206 Bùi Thị Mai Hương 21/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 17
110236 Nguyễn Phan Phương Linh 29/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 18
110234 Phan Bùi Ngọc Linh 20/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 19
110257 Phạm Tiến Lộc 10/04/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 20
110260 Võ Thị Lương 24/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 21
110276 Lê Hoàng Phương Nam 06/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 22
110318 Trần Thị Oanh 29/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 23
110326 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 24
110334 Lê Thị Phương 13/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110368 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 26
110477 Phan Thị Tú 22/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 27
110464 Bùi Mạnh Tuân 15/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 28
110479 Nguyễn Anh Tường 16/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 29
110401 Nguyễn Thị Thắm 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 30
110386 Trần Thị Thu Thanh 26/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 31
110411 Võ Văn Thống 04/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110423 Trần Minh Thư 14/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 33
110435 Dương Thị Huyền Trang 11/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 34
110439 Nguyễn Huyền Trang 20/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110442 Trần Thị Mai Trang 10/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 36
110454 Nguyễn Thị Triển 10/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 37
110500 Đào Thị Phượng Vỹ 06/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110501 Hoàng Thị Xanh 29/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
110499 Hoàng Thảo Vy 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A5TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110014 Nguyễn Tuấn Anh 21/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110023 Hà Duy Bảo 20/08/1999Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110025 Lê Văn Bảo 15/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
110035 Trần Mạnh Cường 17/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110050 Trần Thị Dung 01/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110064 Võ Thị Thùy Dương 01/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 6
110067 Nguyễn Quốc Đại 07/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110084 Nguyễn Năng Đức 14/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110082 Từ Hữu Đức 10/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 9
110090 Phan Thị Cẩm Giang 13/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 10
110100 Trần Anh Giáo 19/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 11
110103 Đậu Thị Hà 08/02/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 12
110104 Hoàng Thị Thu Hà 25/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 13
110106 Nguyễn Thị Thu Hà 05/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 14
110114 Nguyễn Huy Hải 10/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 15
110122 Phạm Thị Hạnh 20/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 16
110149 Đào Thị Hiến 23/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 17
110139 Trần Thị Hiền 02/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 18
110166 Phạm Thị Thu Hoài 26/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 19
110168 Lê Văn Hoàn 19/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 20
110207 Trần Thị Mai Hương 15/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 21
110254 Hồ Phúc Long 19/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 22
110273 Lê Bá Mỹ 26/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 23
110282 Lê Thị Nga 26/12/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 24
110283 Nguyễn Thị Nga 20/09/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 25
110290 Lê Thị Nghiệm 14/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 26
110293 Dương Phúc Ngọc 02/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 27
110292 Lê Hồng Ngọc 16/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 28
110295 Đậu Văn Nguyên 25/11/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 29
110310 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 30
110344 Từ Thị Bích Phượng 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 31
110349 Võ Thị Phượng 06/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 32
110352 Trần Văn Quang 20/06/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 33
110357 Nguyễn Xuân Quân 09/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 34
110363 Tô Thị Mỹ Quyền 04/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 35
110376 Lê Tuấn Sơn 14/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 36
110405 Võ Tá Thắng 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 37
110428 Trần Thị Thương 30/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 38
110440 Tôn Thị Huyền Trang 09/11/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 39
110506 Nguyễn Thị Yến 02/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A6TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110003 Võ Thị An 02/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110005 Trần Thị Lan Anh 25/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110024 Nguyễn Quốc Bảo 25/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
110029 Hoàng Văn Bình 08/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
110047 Hồ Thị Dung 20/12/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110049 Nguyễn Thị Dung 01/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 6
110066 Nguyễn Tùng Dương 01/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110080 Đặng Bá Đức 16/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110102 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 9
110108 Nguyễn Hành 03/04/1999Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 10
110202 Trần Văn Hùng 22/06/1999Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 11
110187 Trần Văn Huy 02/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 12
110214 Phạm Duy Khánh 07/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 13
110247 Trần Văn Lịnh 24/10/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 14
110252 Nguyễn Duy Long 28/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 15
110264 Nguyễn Khánh Ly 05/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 16
110277 Trần Phương Nam 18/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 17
110285 Trần Thị Nga 02/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 18
110300 Nguyễn Đình Nhật 01/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 19
110317 Hoàng Thị Oanh 25/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 20
110325 Đặng Phúc Phú 06/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 21
110328 Trần Văn Phúc 26/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 22
110336 Thân Thị Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 23
110341 Võ Thị Phương 10/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 24
110355 Nguyễn Hồng Quân 15/07/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110370 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 26
110433 Nguyễn Viết Tín 02/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 27
110476 Phan Thị Cẩm Tú 01/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 28
110473 Trần Thị Tuyên 04/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 29
110404 Hồ Huy Thắng 07/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 30
110384 Phan Thị Phương Thanh 20/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 31
110397 Nguyễn Thị Thảo 02/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110427 Đào Thị Thương 01/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 33
110446 Hoàng Thị Trang 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 34
110437 Nguyễn Huyền Trang 29/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110453 Đặng Thị Trâm 27/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
110490 Đào Văn Việt 15/05/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 37
110496 Trần Văn Khánh Vũ 27/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110507 Võ Thị Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A7TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110028 Bùi Thị Bình 29/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110031 Hà Thị Bồng 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 2
110038 Hồ Sỹ Cường 02/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110096 Nguyễn Thị Giang 30/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 4
110118 Nguyễn Thị Thu Hải 17/07/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 5
110124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 6
110140 Trần Thị Hiền 25/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 7
110152 Đặng Huy Hiếu 20/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 8
110148 Nguyễn Văn Hiểu 11/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 9
110156 Bùi Thị Hoa 09/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 10
110158 Trần Văn Hoà 20/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 11
110164 Phan Thị Hoài 29/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 12
110173 Nguyễn Trí Hoàng 08/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 13
110181 Nguyễn Thị Hồng 18/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 14
110183 Ngô Thị Huế 22/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 15
110186 Nguyễn Văn Huy 23/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 16
110195 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 17
110196 Võ Thị Huyền 22/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 18
110210 Trần Thị Hương 20/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 19
110217 Nguyễn Thị Khánh 20/02/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 20
110233 Đậu Thị Thúy Liễu 16/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 21
110239 Trần Thị Linh 02/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 22
110250 Võ Thị Loan 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 23
110286 Phan Thị Thúy Nga 29/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 24
110323 Nguyễn Viết Phong 06/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 25
110353 Nguyễn Viết Quang 11/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 26
110372 Võ Anh Sơn 09/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 27
110374 Võ Nhân Sơn 24/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 28
110379 Lê Hồng Nhất Sỹ 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 29
110382 Hoàng Thanh Tâm 07/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 30
110465 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 31
110469 Võ Quốc Tuấn 22/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 32
110387 Nguyễn Tiến Thanh 06/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 33
110415 Nguyễn Đình Thuận 09/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110422 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110458 Nguyễn Trọng Trung 28/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
110459 Trần Văn Trung 09/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 37
110484 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110491 Nguyễn Văn Việt 04/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
110495 Lê Bá Vũ 22/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
110498 Nguyễn Lê Hải Vy 03/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A8TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110015 Phan Thị Vân Anh 10/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110043 Trần Sỹ Duẫn 24/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 2
110044 Bùi Thị Duệ 14/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110056 Trần Thị Duyên 20/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110078 Trần Đức 19/06/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 5
110123 Trần Thị Hạnh 20/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 6
110119 Lê Thị Hảo 20/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 7
110137 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 8
110154 Lê Sỹ Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 9
110157 Phan Thị Hoa 22/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 10
110174 Lê Viết Hoàng 25/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 11
110209 Ngô Thị Hương 14/03/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 12
110226 Lê Thị Lan 05/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 13
110229 Trần Thị Lành 18/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 14
110237 Nguyễn Quang Linh 20/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 15
110235 Nguyễn Thị Phương Linh 24/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 16
110240 Từ Thị Linh 13/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 17
110256 Trần Hậu Lộc 05/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 18
110278 Trần Quốc Nam 25/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 19
110281 Lê Thị Nga 18/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 20
110309 Đậu Thị Hồng Nhung 04/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 21
110315 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 22
110320 Nguyễn Thị Vân Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 23
110345 Bùi Thị Phượng 17/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 24
110351 Nguyễn Thiện Quang 01/11/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110362 Phạm Đình Quyền 20/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 26
110364 Tạ Quang Quyến 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 27
110431 Lê Sỹ Tiến 12/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 28
110430 Nguyễn Huy Tiến 20/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 29
110468 Trần Quốc Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 30
110410 Nguyễn Thị Thịnh 18/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 31
110426 Lê Thị Hoài Thương 27/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 32
110438 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 33
110449 Võ Thị Trang 20/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 34
110457 Nguyễn Thành Trung 15/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 35
110185 Nguyễn Thị Huệ 19/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 36
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A9TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110039 Nguyễn Văn Cường 02/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 1
110051 Võ Thị Dung 04/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 2
110054 Trần Văn Duy 21/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110062 Trần Sỹ Dương 23/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 4
110072 Nguyễn Hoàng Đăng 04/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 5
110089 Bùi Việt Đức 26/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 6
110094 Trần Thị Kiều Giang 02/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 7
110141 Võ Thị Hiền 13/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 8
110147 Võ Thị Thúy Hiền 15/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 9
110155 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 10
110201 Nguyễn Văn Hùng 27/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 11
110205 Nguyễn Văn Hưng 23/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 12
110213 Đặng Văn Hướng 10/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 13
110221 Nguyễn Trung Kiên 05/06/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 14
110222 Võ Trung Kiên 05/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 15
110227 Lê Thị Lan 25/08/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 16
110228 Nguyễn Thị Lan 29/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 17
110248 Đặng Thị Loan 10/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 18
110249 Đậu Thị Loan 04/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 19
110262 Lê Thị Lưu 11/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 20
110280 Hồ Thị Nga 19/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 21
110279 Trần Thị Quỳnh Nga 09/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 22
110303 Trần Sỹ Long Nhật 16/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 23
110297 Lương Thế Nhân 11/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 24
110311 Trần Thị Hồng Nhung 14/08/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 25
110314 Đào Thị Duyên Oanh 29/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 26
110316 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 27
110329 Nguyễn Đình Phương 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 28
110365 Võ Thị Diễm Quỳnh 16/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 29
110381 Võ Nhân Tài 12/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 30
110383 Võ Thị Tâm 06/12/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 31
110429 Nguyễn Văn Tiên 13/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 32
110472 Thân Văn Tuấn 13/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 33
110398 Trần Thị Thảo 05/05/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110420 Võ Thị Thuỳ 15/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 35
110463 Trần Xuân Trường 01/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
110482 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 37
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A10TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110011 Hoàng Thế Anh 19/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110021 Nguyễn Thị Ánh 13/01/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110020 Trương Nguyễn Ngọc Ánh 31/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
110030 Nguyễn Thị Bích 07/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 4
110061 Lê Sỹ Dương 30/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 5
110077 Nguyễn Văn Đô 05/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 6
110083 Nguyễn Minh Đức 03/03/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110085 Trần Sỹ Đức 26/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110127 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 9
110135 Trần Thị Thúy Hằng 29/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 10
110161 Bùi Thị Lệ Hoài 12/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 11
110167 Nguyễn Thị Hoàn 18/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 12
110176 Lê Xuân Hoàng 00/01/1900Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 13
110170 Trần Kim Hoàng 02/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 14
110192 Nguyễn Thanh Huyền 21/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 15
110219 Trần Đăng Khoa 15/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 16
110225 Nguyễn Thị Hà Lan 03/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 17
110246 Đặng Văn Vũ Linh 01/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 18
110243 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 19
110244 Trần Thị Thùy Linh 12/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 20
110253 Lê Hải Long 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 21
110265 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 22
110266 Trần Thị Khánh Ly 10/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 23
110272 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 27/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 24
110321 Võ Quốc Phan 01/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 25
110324 Phan Đình Phùng 08/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 26
110343 Trần Ngọc Phước 28/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 27
110350 Nguyễn Hồng Quang 23/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 28
110361 Lê Sỹ Quốc 20/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 29
110470 Nguyễn Văn Tuấn 30/03/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 30
110471 Phạm Văn Tuấn 08/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 31
110391 Đào Quang Thành 17/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110385 Nguyễn Thị Thanh 13/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 33
110392 Nguyễn Thị Thành 28/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110413 Nguyễn Thị Thơm 20/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 35
110451 Nguyễn Thị Trà 20/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
110441 Trần Thị Huyền Trang 26/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 37
110485 Trần Thị Cẩm Vân 10/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110494 Võ Thị Vinh 28/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A11TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110002 Hà Duy An 02/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110026 Lê Thị Biển 26/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110046 Bùi Thị Dung 02/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 3
110045 Hoàng Thị Kim Dung 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110052 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/05/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110086 Đặng Văn Đức 22/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 6
110115 Nguyễn Minh Hải 28/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 7
110128 Võ Thị Thanh Hằng 19/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 8
110110 Võ Nhân Hào 01/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 9
110163 Lương Thị Hoài 30/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 10
110172 Võ Nhân Hoàng 28/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 11
110180 Đậu Thị Hồng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 12
110188 Nguyễn Xuân Huy 06/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 13
110198 Trần Quốc Huỳnh 22/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 14
110208 Đặng Thị Hương 20/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 15
110224 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 16
110220 Trần Phúc Khôi 08/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 17
110232 Nguyễn Thị Nhật Lệ 16/06/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 18
110271 Trần Xuân Minh 08/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 19
110274 Nguyễn Thị Mỹ 30/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 20
110313 Phan Hữu Niên 09/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 21
110289 Phạm Tiến Nghiêm 13/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 22
110296 Đậu Thị Nguyệt 15/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 23
110346 Lê Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 24
110347 Nguyễn Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110333 Lê Thị Phương 15/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 26
110337 Trần Thị Phương 19/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 27
110338 Trần Thị Phương 26/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 28
110339 Võ Thị Phương 01/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 29
110358 Phạm Thị Quế 08/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 30
110371 Trần Thị Sen 05/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 31
110474 Nguyễn Viết Tuyền 08/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 32
110409 Nguyễn Văn Thìn 23/07/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 33
110416 Trần Đình Thuận 01/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110443 Đặng Quỳnh Trang 09/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110462 Phan Xuân Trường 28/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A12TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110004 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110022 Phan Thị Ánh 11/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 2
110018 Trần Thị Ngọc Ánh 02/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 3
110042 Võ Văn Du 15/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 4
110048 Nguyễn Thị Dung 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 5
110053 Nguyễn Thị Thùy Dung 14/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);
GDCD (P02); 6
110068 Lê Sỹ Đại 18/05/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 7
110075 Lê Sỹ Đoàn 20/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);
GDCD (P03); 8
110093 Trần Thị Hương Giang 20/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 9
110112 Trần Hậu Hải 13/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 10
110133 Đặng Thị Thuý Hằng 18/11/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 11
110129 Đậu Thị Hằng 21/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 12
110138 Phan Thị Hiền 10/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 13
110177 Đậu Thị Khánh Hòa 23/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 14
110178 Nguyễn Thị Hòa 26/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 15
110179 Võ Văn Hòa 06/02/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 16
110165 Trần Thị Hoài 10/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);
GDCD (P06); 17
110223 Bùi Thị Kiều 09/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 18
110231 Bùi Thị Lập 15/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 19
110238 Nguyễn Thị Linh 15/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 20
110251 Võ Thị Loan 16/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 21
110270 Nguyễn Văn Minh 10/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 22
110275 Phan Thị Mỹ 07/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 23
110284 Trần Thị Nga 21/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 24
110294 Võ Thị Ngọc 26/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 25
110354 Trần Đức Quân 11/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 26
110356 Võ Văn Quân 16/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 27
110432 Lê Thị Tình 23/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 28
110478 Trần Văn Tú 18/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 29
110480 Nguyễn Huy Tý 03/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 30
110396 Võ Phương Thảo 21/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 31
110408 Võ Quốc Thiết 26/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110407 Nguyễn Viết Thiên 04/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 33
110419 Trần Thị Thuỳ 10/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110417 Hà Thị Thuyền 08/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 35
110461 Trần Quang Trường 26/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 36
110493 Phan Thị Vinh 10/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 37
110503 Hồ Công Xứng 19/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A13TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
110010 Nguyễn Thị Thảo Anh 06/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);
GDCD (P01); 1
110097 Nguyễn Thị Giang 06/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 2
110092 Nguyễn Thị Hương Giang 29/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 3
110101 Nguyễn Thị Ngân Hà 25/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 4
110117 Hồ Thị Hải 29/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);
GDCD (P04); 5
110131 Nguyễn Thị Hằng 04/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 6
110132 Trần Thị Hằng 02/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 7
110121 Lê Thị Hạnh 20/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 8
110136 Lê Thị Hiền 17/09/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 9
110143 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 10
110142 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 11
110146 Trần Thị Thúy Hiền 30/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);
GDCD (P05); 12
110194 Lê Thị Huyền 18/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 13
110190 Trần Thị Khánh Huyền 24/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);
GDCD (P07); 14
110216 Đặng Thị Khánh 20/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);
GDCD (P08); 15
110241 Võ Thị Linh 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 16
110259 Bùi Thị Luyến 02/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 17
110267 Trần Thị Phương Ly 10/09/1999Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 18
110268 Trần Nhật Mai 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);
GDCD (P09); 19
110304 Nguyễn Thị Nhật 10/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 20
110299 Phạm Bảo Nhật 13/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);
GDCD (P10); 21
110305 Bùi Thị Hồng Nhi 13/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 22
110312 Trần Thị Nhung 26/02/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 23
110319 Trần Thị Tú Oanh 08/04/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);
GDCD (P11); 24
110348 Võ Thị Phượng 04/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 25
110332 Phan Thị Minh Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);
GDCD (P12); 26
110369 Nguyễn Thị Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 27
110367 Nguyễn Thị Nga Quỳnh 19/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 28
110377 Nguyễn Thị Mai Sương 14/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);
GDCD (P13); 29
110475 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 30
110394 Bùi Thị Phương Thảo 11/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 31
110399 Trần Thị Thu Thảo 05/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 32
110395 Võ Phương Thảo 05/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 33
110418 Lê Thị Thuỳ 29/06/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);
GDCD (P14); 34
110445 Bùi Thị Trang 06/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 35
110448 Thân Thị Trang 04/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);
GDCD (P15); 36
110456 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);
GDCD (P16); 37
110481 Hoàng Thị Uyên 02/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 38
110488 Trần Thị Thanh Viết 25/12/1999Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 39
110502 Nguyễn Thị Xanh 15/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);
GDCD (P17); 40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A1TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120006 Lê Quang Anh 17/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120005 Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
2
120010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
3
120014 Nguyễn Văn Ảnh 02/05/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
4
120020 Trần Xuân Hải Biên 05/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
5
120024 Trần Thị Bình 06/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
6
120032 Nguyễn Linh Chi 05/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
7
120054 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/04/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
8
120068 Nguyễn Tùng Dương 31/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
9
120070 Trần Thị Linh Đan 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
10
120121 Bùi Minh Hằng 25/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);
11
120122 Trần Thanh Hằng 14/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);
12
120140 Đậu Thị Thuý Hiền 03/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
13
120133 Nguyễn Thị Hiền 15/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
14
120135 Phạm Thị Hiền 14/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
15
120137 Trần Thị Hiền 05/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
16
120136 Trần Thị Hiền 16/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
17
120180 Bùi Thị Khánh Huyền 15/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
18
120179 Nguyễn Thành Huyên 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
19
120204 Hoàng Lê Vân Khánh 07/10/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
20
120262 Hồ Thị Hoài Nam 19/08/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
21
120299 Võ Văn Nhiên 22/02/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);
22
120306 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
23
120307 Phan Thị Kim Oanh 16/06/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
24
120319 Phạm Thị Phương 21/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
25
120330 Nguyễn Văn Quang 30/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
26
120348 Nguyễn Hữu Sang 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
27
120417 Lê Văn Tiến 13/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
28
120468 Đồng Thị Cẩm Tú 07/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
29
120385 Nguyễn Viết Thắng 02/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P09);
30
120369 Phan Thị Mỹ Thành 16/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
31
120401 Nguyễn Thị Hoa Thuý 10/11/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
32
120409 Tôn Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
33
120445 Võ Thị Hương Trà 21/10/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
34
120434 Hồ Thị Trang 10/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
35
120448 Nguyễn Nguyên Trình 06/11/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
36
120447 Trần Văn Trinh 08/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
37
120477 Bùi Tiến Việt 13/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
38
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A2TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120017 Trần Đức Ban 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120050 Trần Thế Doanh 05/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
2
120097 Trần Linh Giang 23/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
3
120100 Trần Thị Trà Giang 22/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
4
120103 Lê Thị Hà 01/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
5
120144 Nguyễn Văn Hiếu 22/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
6
120150 Hồ Thị Hoa 01/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
7
120163 Lê Văn Hòa 05/12/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P04);
8
120154 Đặng Thị Mến Hoài 26/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
9
120194 Trương Viết Hùng 24/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
10
120186 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
11
120200 Nguyễn Thị Hương 10/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
12
120216 Nguyễn Thị Lê 30/12/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
13
120224 Bùi Thị Nhật Linh 10/10/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
14
120230 Võ Thị Linh 14/05/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
15
120245 Hồ Phúc Lương 16/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);
16
120249 Võ Lệ Mai 09/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);
17
120265 Thái Văn Nam 02/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
18
120273 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
19
120275 Nguyễn Anh Ngọc 02/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
20
120282 Phạm Thị Ngọc 11/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);
21
120350 Võ Sơn Sinh 24/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
22
120415 Nguyễn Thị Bích Tiên 12/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
23
120421 Lê Sỹ Toàn 06/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);
24
120469 Đặng Phúc Tú 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
25
120466 Phan Thị Kim Tuyến 06/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
26
120371 Trần Văn Thành 17/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
27
120380 Trần Thị Thảo 11/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
28
120391 Võ Nhân Thoại 15/12/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
29
120395 Nguyễn Thị Thu 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
30
120398 Trần Văn Thuận 05/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
31
120428 Bùi Thị Quỳnh Trang 04/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
32
120429 Ngô Thị Quỳnh Trang 07/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
33
120431 Trần Thị Quỳnh Trang 27/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
34
120443 Võ Thị Thu Trang 20/04/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
35
120470 Đặng Thị Uyên 10/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
36
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A3TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120009 Nguyễn Tiến Anh 20/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120019 Bạch Văn Bảo 03/03/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
2
120023 Nguyễn Thị Bình 27/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
3
120030 Nguyễn Thị Kim Chi 12/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
4
120062 Nguyễn Tuấn Dũng 24/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
5
120060 Trần Đình Dũng 18/10/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
6
120065 Nguyễn Thị Dương 17/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
7
120064 Võ Huy Dương 23/01/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
8
120074 Nguyễn Lương Đạt 03/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
9
120080 Nguyễn Minh Đông 29/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
10
120089 Nguyễn Thế Đức 03/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
11
120083 Trần Anh Đức 26/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
12
120113 Lương Văn Hải 20/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
13
120110 Nguyễn Duy Hải 20/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
14
120114 Nguyễn Viết Hải 20/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
15
120116 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
16
120164 Trần Văn Hòa 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
17
120191 Lê Thanh Hùng 02/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
18
120190 Võ Tá Hùng 01/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
19
120171 Lê Công Huy 22/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
20
120212 Phạm Thị Lan 20/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
21
120225 Nguyễn Quang Linh 02/06/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
22
120235 Nguyễn Văn Linh 21/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
23
120277 Lê Doãn Ngọc 09/11/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
24
120294 Bùi Đức Nhật 01/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);
25
120313 Bùi Văn Phúc 19/09/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
26
120326 Lương Hữu Quang 09/07/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
27
120329 Trần Thọ Quang 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
28
120333 Nguyễn Duy Quốc 10/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);
29
120334 Trần Hoàng Quốc 23/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);
30
120418 Phan Văn Tiến 28/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
31
120416 Trần Sỹ Tiến 23/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
32
120461 Nguyễn Công Tuấn 07/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P11);
33
120386 Lê Thị Thể 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
34
120405 Phan Thị Diệu Thúy 07/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
35
120449 Đậu Quang Trọng 17/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
36
120455 Phạm Quang Trường 11/12/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
37
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A4TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120008 Tô Thị Anh 04/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120016 Trần Thị Ánh 22/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
2
120042 Nguyễn Văn Cường 17/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
3
120040 Trần Nhân Cường 30/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P02);
4
120031 Nguyễn Thị Kim Chi 17/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
5
120048 Lê Quỳnh Diễn 10/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
6
120075 Nguyễn Tiến Đạt 20/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
7
120093 Nguyễn Thị Hà Giang 23/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
8
120134 Phan Thị Hiền 11/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
9
120160 Nguyễn Thị Hòa 02/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
10
120168 Tôn Thị Huế 02/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
11
120176 Nguyễn Văn Huy 18/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
12
120197 Ngô Linh Hương 26/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
13
120207 Thái Văn Kiều 21/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
14
120213 Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
15
120234 Võ Thùy Linh 20/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
16
120239 Trần Thị Loan 10/07/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
17
120242 Hồ Thị Lộc 27/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);
18
120267 Nguyễn Viết Nam 31/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
19
120291 Phạm Thị Nhàn 12/05/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);
20
120308 Phan Thị Kim Oanh 03/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
21
120310 Nguyễn Văn Pháp 30/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
22
120323 Đào Thị Phượng 20/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
23
120318 Nguyễn Thị Phương 23/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
24
120320 Trần Thị Phương 09/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
25
120344 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
26
120345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
27
120341 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
28
120355 Thái Văn Sơn 05/04/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
29
120464 Trần Văn Tuấn 24/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
30
120373 Trần Phương Thảo 09/10/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
31
120388 Dương Bá Thiện 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
32
120393 Lê Thị Thơm 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
33
120396 Hoàng Bá Thuận 11/03/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
34
120442 Lê Thị Thu Trang 21/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
35
120438 Nguyễn Thị Trang 25/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
36
120427 Tôn Thị Như Trang 13/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
37
120454 Nguyễn Minh Trường 16/02/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
38
120475 Thân Thị Vân 04/10/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A5TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120018 Trần Chí Bảo 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120021 Vương Thị Biên 12/02/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
2
120045 Trần Phúc Dẻo 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
3
120046 Nguyễn Thị Như Diễm 02/02/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
4
120069 Trần Phúc Linh Đan 20/04/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
5
120077 Trần Xuân Điệp 05/05/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
6
120091 Nguyễn Văn Đức 20/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
7
120098 Nguyễn Thị Giang 08/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
8
120123 Nguyễn Thị Hằng 16/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
9
120120 Võ Thị Hạnh 06/07/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
10
120141 Vương Đình Hiếu 20/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
11
120155 Nguyễn Thị Hoài 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
12
120157 Trần Thị Thu Hoài 08/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
13
120158 Trần Đình Hoàng 11/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
14
120192 Đậu Thế Hùng 18/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
15
120174 Nguyễn Quang Huy 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
16
120184 Lương Thị Huyền 20/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
17
120185 Nguyễn Thị Huyền 10/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
18
120189 Võ Thị Huyền 18/08/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
19
120201 Trần Thị Hường 29/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
20
120256 Phạm Thị Hồng Mơ 26/11/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);
21
120259 Trần Thị Trà My 30/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);
22
120263 Đặng Phương Nam 16/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
23
120264 Đào Văn Nam 13/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
24
120266 Tô Văn Nam 17/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
25
120268 Trần Phúc Nga 04/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
26
120288 Nguyễn Thị Nguyệt 01/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);
27
120295 Nguyễn Hồng Nhật 01/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);
28
120298 Hà Thị Kiều Nhi 29/08/1998Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);
29
120314 Đào Văn Phúc 02/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);
30
120337 Nguyễn Thị Quyên 25/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);
31
120339 Trần Thị Quyên 29/10/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);
32
120342 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
33
120363 Hoàng Thị Tâm 10/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
34
120374 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);
35
120387 Trần Xuân Thể 19/09/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
36
120389 Đặng Phạm Văn Thiện 05/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);
37
120408 Phan Thị Thúy 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);
38
120446 Võ Thị Trà 16/03/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
39
120425 Tô Thị Hà Trang 01/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);
40
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A6TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120011 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);
1
120027 Nguyễn Chí Cao 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
2
120038 Trần Văn Công 18/08/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);
3
120049 Võ Huy Diệu 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);
4
120067 Nguyễn Trùng Dương 25/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);
5
120087 Lê Quán Đức 10/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
6
120084 Nguyễn Duy Đức 04/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
7
120088 Nguyễn Quốc Đức 22/10/1998Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
8
120090 Nguyễn Văn Đức 30/06/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);
9
120124 Nguyễn Thị Hằng 23/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
10
120128 Trần Thị Hằng 18/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
11
120109 Trần Văn Hào 17/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);
12
120132 Nguyễn Thị Hiền 07/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);
13
120151 Võ Thị Hoa 04/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);
14
120167 Từ Thị Hồng 18/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);
15
120193 Trần Văn Hùng 15/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
16
120195 Trần Hữu Hưng 26/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);
17
120206 Nguyễn Xuân Kiên 27/03/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
18
120209 Tôn Đức Kôn 02/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
19
120218 Tôn Thị Liên 02/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);
20
120233 Trần Thị Thùy Linh 02/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);
21
120243 Lê Văn Lợi 30/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);
22
120251 Võ Tá Mạnh 20/04/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);
23
120255 Nguyễn Quang Minh 06/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);
24
120274 Hà Văn Nghị 22/12/1998Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
25
120279 Lê Sỹ Ngọc 23/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
26
120280 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);
27
120297 Ngô Văn Nhật 20/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);
28
120325 Nguyễn Quang 01/01/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
29
120327 Trần Nhân Quang 03/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);
30
120347 Trần Thị Quỳnh 01/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
31
120356 Phan Sỹ 01/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);
32
120423 Nguyễn Viết Toản 29/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);
33
120462 Đậu Quốc Tuấn 10/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
34
120460 Võ Anh Tuấn 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
35
120433 Hoàng Thị Trang 22/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);
36
120450 Nguyễn Viết Trọng 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
37
120457 Nguyễn Viết Trường 20/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);
38
120479 Nguyễn Viết Vịnh 10/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);
39
120484 Lê Văn Vương 18/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);
40
120489 Trần Thị Vĩnh Yên 20/05/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);
41
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A7TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120002 Lê Đức Anh 06/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
1
120007 Nguyễn Thị Anh 13/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
2
120013 Nguyễn Thị Vân Anh 09/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
3
120022 Trần Đình Biểu 27/12/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
4
120061 Ngô Quang Dũng 02/09/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
5
120082 Nguyễn Xuân Đồng 05/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
6
120085 Trần Đình Đức 08/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
7
120092 Trần Đình Giang 18/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
8
120095 Trần Thị Hà Giang 21/09/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
9
120111 Lê Sỹ Hải 25/05/1998Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
10
120112 Phạm Thị Hải 28/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P12);
11
120143 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
12
120165 Nguyễn Bích Hồng 07/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
13
120170 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
14
120175 Trần Quang Huy 10/03/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
15
120199 Đặng Thị Hương 22/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
16
120220 Đậu Thị Mỹ Linh 25/01/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
17
120226 Lê Thị Linh 02/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
18
120232 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
19
120269 Lê Thị Nga 03/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);
20
120283 Thân Thị Ngọc 10/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
21
120287 Thân Thị Nguyện 30/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P12);
22
120300 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
23
120316 Hồ Thị Thẩm Phương 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);
24
120315 Trần Hậu Phương 17/11/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);
25
120332 Trần Đình Quân 07/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
26
120422 Đỗ Viết Toản 23/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
27
120463 Lương Trọng Tuấn 28/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P24);
28
120459 Nguyễn Tuấn 15/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
29
120383 Nguyễn Đình Thắng 15/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
30
120379 Phan Thị Thảo 15/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
31
120397 Nguyễn Thị Thuận 29/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
32
120413 Hoàng Trọng Thức 11/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
33
120400 Lê Thị Thuỷ 03/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
34
120451 Trần Hữu Trung 12/12/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
35
120483 Nguyễn Đình Vương 29/01/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
36
120490 Nguyễn Thị Ý 01/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
37
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A8TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120001 Lê Thị Nhật An 28/08/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
1
120039 Tô Quý Cương 18/03/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
2
120029 Lê Thị Châu 05/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
3
120035 Nguyễn Văn Chiến 23/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
4
120059 Trần Anh Dũng 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
5
120063 Trần Văn Dũng 07/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
6
120125 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
7
120127 Trần Thị Hằng 13/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
8
120118 Trần Thị Hạnh 10/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
9
120147 Nguyễn Thừa Hiệu 11/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
10
120142 Võ Quang Hiếu 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
11
120149 Trương Thị Phương Hoa 04/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
12
120177 Nguyễn Viết Huy 02/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
13
120178 Nguyễn Viết Huy 16/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
14
120211 Hồ Thị Lan 28/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
15
120217 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
16
120222 Trần Thị Mỹ Linh 05/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
17
120241 Vương Khả Lộc 22/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
18
120240 Nguyễn Thành Long 22/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);
19
120244 Trần Thị Hoài Lương 28/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
20
120271 Trần Thị Nga 11/05/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);
21
120351 Hà Duy Sơn 19/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
22
120353 Nguyễn Văn Sơn 14/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
23
120360 Nguyễn Thanh Tâm 15/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);
24
120376 Hoàng Thị Thảo 03/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
25
120392 Nguyễn Trường Thọ 04/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
26
120394 Nguyễn Thị Thơm 02/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
27
120407 Ngô Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
28
120404 Nguyễn Thị Thủy 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
29
120411 Trần Thị Thương 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
30
120424 Đặng Nguyễn Hà Trang 09/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
31
120432 Đặng Thị Trang 27/10/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
32
120426 Lê Thị Huyền Trang 12/06/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
33
120441 Trần Thị Trang 30/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
34
120453 Trần Thị Truyền 20/07/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
35
120471 Đào Thị Thu Uyên 14/08/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
36
120476 Trần Đình Việt 12/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
37
120481 Nguyễn Hữu Vũ 03/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
38
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A9TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120025 Nguyễn Thị Bích 29/09/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
1
120026 Võ Văn Bổng 08/08/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
2
120037 Trần Thế Công 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
3
120041 Nguyễn Trí Cường 19/05/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P13);
4
120034 Phạm Minh Chiến 16/07/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
5
120036 Nguyễn Huy Chính 09/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
6
120044 Trần Văn Danh 06/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
7
120047 Trần Thị Diễm 06/01/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
8
120057 Thân Thị Thùy Dung 01/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
9
120072 Hồ Huy Đại 02/02/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
10
120076 Lương Văn Đạt 10/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
11
120101 Trần Trường Giang 12/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
12
120106 Nguyễn Thúy Hà 07/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
13
120162 Nguyễn Thị Hòa 26/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
14
120152 Võ Thị Hoa 30/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
15
120169 Nguyễn Thị Huệ 22/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
16
120198 Nguyễn Thị Sông Hương 24/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
17
120205 Nguyễn Văn Kiên 22/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
18
120236 Nguyễn Xuân Linh 14/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
19
120237 Nguyễn Thị Loan 26/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);
20
120254 Trần Minh 09/10/1998Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
21
120258 Trần Thị Mơ 13/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
22
120270 Nguyễn Thị Nga 29/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);
23
120284 Trần Thị Ngọc 08/03/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
24
120290 Đào Khắc Nhàn 10/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
25
120303 Võ Thị Hồng Nhung 13/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
26
120322 Nguyễn Hữu Phước 30/09/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
27
120331 Trần Văn Quang 01/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
28
120340 Trần Văn Quyền 26/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
29
120338 Phạm Thị Quyên 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
30
120346 Nguyễn Thị Quỳnh 28/11/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
31
120361 Phan Thị Thanh Tâm 27/02/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
32
120465 Nguyễn Viết Tuấn 14/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
33
120381 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P22);
34
120372 Võ Văn Thành 10/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
35
120406 Đặng Thị Thúy 25/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
36
120444 Đặng Thị Thùy Trang 18/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
37
120437 Nguyễn Thị Trang 25/07/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
38
120480 Hoàng Bá Vũ 27/07/1998Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
39
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A10TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120078 Trần Thị Định 12/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
1
120079 Nguyễn Viết Đô 02/12/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
2
120105 Hoàng Thu Hà 24/05/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
3
120107 Trần Thị Thúy Hà 12/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
4
120115 Lê Thị Hạnh 12/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
5
120145 Trần Văn Hiếu 10/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
6
120153 Võ Thị Hoa 07/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
7
120159 Trần Minh Hoàng 06/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
8
120203 Phạm Văn Hựu 20/10/1998Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
9
120187 Trần Thị Huyền 19/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
10
120181 Võ Thị Khánh Huyền 21/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
11
120196 Lê Viết Hưng 14/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
12
120202 Nguyễn Viết Hướng 12/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P17);
13
120208 Nguyễn Viết Kính 15/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
14
120229 Trần Thị Linh 20/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
15
120248 Nguyễn Thị Hồng Mai 20/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
16
120252 Đậu Viết Mạnh 19/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
17
120250 Trần Đức Mạnh 26/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
18
120253 Trần Thị Thu Mây 08/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
19
120296 Lương Thế Nhật 19/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
20
120309 Võ Thị Tú Oanh 18/04/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
21
120312 Nguyễn Hồng Phú 25/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);
22
120324 Trần Thị Phượng 11/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
23
120328 Trần Sỹ Quang 23/08/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
24
120336 Lê Thị Quyên 01/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
25
120343 Đinh Thị Quỳnh 09/06/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
26
120352 Hoàng Văn Sơn 15/05/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
27
120357 Từ Hữu Tài 27/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);
28
120365 Nguyễn Viết Tần 23/01/1998Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
29
120458 Nguyễn Văn Tuẩn 25/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
30
120467 Nguyễn Hữu Tùng 05/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
31
120367 Phạm Văn Thanh 06/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
32
120399 Nguyễn Thị Thuỳ 24/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
33
120456 Trần Quang Trường 07/04/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
34
120482 Lê Văn Vũ 04/04/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
35
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A11TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120028 Trần Sỹ Cảnh 27/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
1
120043 Trần Văn Cường 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
2
120051 Nguyễn Thị Dung 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
3
120053 Trần Thị Thuỳ Dung 20/03/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
4
120066 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
5
120081 Nguyễn Viết Đông 18/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
6
120086 Võ Huỳnh Đức 17/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
7
120099 Nguyễn Thị Trà Giang 08/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
8
120104 Trần Thị Hà 20/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
9
120129 Trần Thị Thúy Hằng
Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
10
120117 Phạm Thị Hạnh 03/09/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
11
120146 Nguyễn Thành Hiệp 10/06/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
12
120161 Nguyễn Thị Hòa 23/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
13
120148 Trần Thị Cúc Hoa 22/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
14
120172 Phan Đức Huy 08/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
15
120182 Đậu Thị Thanh Huyền 12/12/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
16
120183 Hồ Thị Huyền 06/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
17
120215 Nguyễn Thị Hà Lê 04/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
18
120246 Võ Thị Diệu Ly 02/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
19
120285 Võ Thị Ngọc 20/08/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
20
120293 Trần Thị Nhân 13/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
21
120335 Nguyễn Văn Quốc 24/10/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
22
120354 Nguyễn Văn Sơn 28/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);
23
120419 Nguyễn Hữu Tiệp 11/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
24
120382 Nguyễn Thị Thắm 10/04/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
25
120384 Thân Văn Thắng 13/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
26
120377 Lê Thị Thảo 15/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
27
120390 Bùi Văn Thịnh 01/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);
28
120402 Nguyễn Thị Thùy 19/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
29
120410 Nguyễn Thị Mai Thương 18/06/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
30
120436 Nguyễn Thị Trang 15/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
31
120439 Phạm Thị Trang 13/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
32
120440 Tô Thị Trang 16/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
33
120478 Trần Quang Vinh 20/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
34
120485 Lê Văn Vương 06/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
35
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A12TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120015 Trương Thị Ngọc Ánh 24/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
1
120055 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
2
120052 Phan Thị Dung 25/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
3
120073 Hồ Phúc Đại 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
4
120071 Trần Văn Đàn 20/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);
5
120126 Nguyễn Thị Hằng 10/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
6
120108 Nguyễn Văn Hào 30/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
7
120138 Trần Thị Hiền 24/07/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
8
120156 Phan Thị Thu Hoài 24/12/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);
9
120173 Hồ Phúc Huy 20/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
10
120188 Võ Thị Huyền 25/05/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);
11
120210 Hồ Thị Kỷ 02/05/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
12
120214 Trần Thị Bạch Lê 27/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
13
120219 Võ Thị Liệu 22/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);
14
120231 Hà Thị Thùy Linh 15/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
15
120227 Nguyễn Thị Linh 01/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
16
120238 Phan Thị Loan 06/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);
17
120247 Phan Thị Lý 10/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
18
120260 Lê Thị Mỹ 06/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
19
120278 Trần Huy Ngọc 24/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);
20
120286 Võ Triều Nguyên 08/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
21
120292 Phạm Thị Nhàn 02/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
22
120302 Phan Thị Hồng Nhung 11/10/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
23
120311 Nguyễn Văn Phi 21/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
24
120317 Nguyễn Thị Phương 01/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);
25
120349 Phạm Thị Sen 12/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);
26
120362 Hoàng Thị Tâm 20/05/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
27
120364 Lê Thị Tâm 27/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
28
120359 Trần Thị Quỳnh Tâm 25/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);
29
120378 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
30
120414 Hoàng Văn Thức 05/09/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
31
120412 Nguyễn Đình Thường 22/07/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
32
120435 Hồ Thị Trang 29/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
33
120452 Nguyễn Văn Trung 28/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);
34
120473 Hồ Thị Vân 02/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
35
120474 Nguyễn Thị Vân 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
36
120488 Trần Thị Xuyến 19/07/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
37
DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A13TRƯỜNG THPT NGHÈN
SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT
120003 Mai Thị Hải Anh 20/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
1
120012 Nguyễn Thị Vân Anh 05/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
2
120004 Từ Minh Anh 09/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);
3
120033 Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);
4
120056 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
5
120058 Ngô Thị Mỹ Duyên 01/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);
6
120096 Nguyễn Thị Hồng Giang 06/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
7
120094 Trần Thị Hà Giang 06/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);
8
120102 Hoàng Thị Hà 16/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);
9
120119 Trần Thị Hạnh 25/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P16);
10
120139 Đặng Thị Thu Hiền 12/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
11
120130 Hà Thị Hiền 13/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
12
120131 Lê Thị Hiền 27/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);
13
120166 Nguyễn Thị Hồng 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);
14
120223 Ngô Thị Ngọc Linh 02/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
15
120221 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
16
120228 Trần Thị Linh 05/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);
17
120257 Nguyễn Thị Mơ 03/03/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);
18
120261 Thái Thị Na 12/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);
19
120272 Lê Thị Thuý Nga 26/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);
20
120281 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
21
120276 Võ Thị Cầm Ngọc 29/01/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);
22
120289 Phạm Thị Nguyệt 02/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);
23
120305 Nguyễn Thị Nhung 13/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
24
120304 Nguyễn Thị Nhung 15/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
25
120301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);
26
120321 Võ Thị Phương 08/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);
27
120358 Lê Thị Phương Tâm 23/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);
28
120420 Lê Thị Tình 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P24);
29
120366 Hồ Thị Thanh 10/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
30
120368 Lê Thị Minh Thành 22/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
31
120370 Võ Thị Thành 20/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
32
120375 Đặng Thị Thảo 02/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);
33
120403 Thân Thị Thanh Thủy 24/03/1998Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);
34
120430 Phan Thị Quỳnh Trang 29/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);
35
120472 Phan Thị Tú Uyên 01/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);
36
120486 Nguyễn Thị Hoài Vy 03/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);
37
120487 Võ Thị Xuân 07/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);