Ngày thi: Điểm lọt vào Vòng 2: 50 điểm trở lên 1 41000001 Hà Thị Minh Anh 17-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 2 41000002 Nguyễn Hoàng Anh 20-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 3 41000003 Kiều Việt Cường 18-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 4 41000004 Nguyễn Xuân Đạt 8-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 5 41000005 Phạm Việt Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 6 41000006 Trần Ngọc Thu Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 7 41000007 Lê Thị Thu Hiền 17-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 8 41000009 Nguyễn Thị Thanh Nga 31-May-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 9 41000010 Phạm Nguyễn Thiên Nhi 16-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 10 41000011 Trần Xuân Phú 11-Feb-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 11 41000012 Trần Nguyễn Hồng Phúc 6-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 12 41000013 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 31-Aug-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 13 41000014 Trần Thanh Tân 10-Jul-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 14 41000015 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 15 41000016 Lê Ngọc Lan Thảo 24-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 16 41000017 Nguyễn Thị Phương Thảo 10-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 17 41000018 Vũ Thị Minh Thu 1-Sep-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 18 41000019 Ngô Thị Thùy Trinh 26-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 19 41000020 Vũ Trần Mỹ Uyên 22-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 20 41000021 Đào Xuân Tiến 27-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An 21 41000022 Trần Nguyệt Như 4-Feb-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An 22 41000023 Thân Thị Hồng Loan 29-Mar-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An 23 41000024 Nguyễn Trần Song An 20-Sep-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2014 TẠI BÌNH DƯƠNG (TOEFL JUNIOR CHALLENGE BÌNH DƯƠNG 2014) 02/11/2014 Chú ý: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm: nhấn phím tắt Ctrl + F sau đó gõ số báo danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào hộp thoại để tìm kiếm một cách nhanh nhất STT Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện Họ và tên
45
Embed
Trường THCS Chu Văn An - DANH SÁCH THÍ SINH LỌT ......
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Ngày thi:
Điểm lọt vào Vòng 2: 50 điểm trở lên
1 41000001 Hà Thị Minh Anh 17-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
2 41000002 Nguyễn Hoàng Anh 20-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
3 41000003 Kiều Việt Cường 18-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
4 41000004 Nguyễn Xuân Đạt 8-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
5 41000005 Phạm Việt Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
6 41000006 Trần Ngọc Thu Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
7 41000007 Lê Thị Thu Hiền 17-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
8 41000009 Nguyễn Thị Thanh Nga 31-May-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
9 41000010 Phạm Nguyễn Thiên Nhi 16-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
10 41000011 Trần Xuân Phú 11-Feb-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
11 41000012 Trần Nguyễn Hồng Phúc 6-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
12 41000013 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 31-Aug-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
13 41000014 Trần Thanh Tân 10-Jul-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
14 41000015 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
15 41000016 Lê Ngọc Lan Thảo 24-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
16 41000017 Nguyễn Thị Phương Thảo 10-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
17 41000018 Vũ Thị Minh Thu 1-Sep-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
18 41000019 Ngô Thị Thùy Trinh 26-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
19 41000020 Vũ Trần Mỹ Uyên 22-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
20 41000021 Đào Xuân Tiến 27-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
21 41000022 Trần Nguyệt Như 4-Feb-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
22 41000023 Thân Thị Hồng Loan 29-Mar-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
23 41000024 Nguyễn Trần Song An 20-Sep-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2014 TẠI BÌNH DƯƠNG
(TOEFL JUNIOR CHALLENGE BÌNH DƯƠNG 2014)
02/11/2014Chú ý: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm: nhấn phím tắt Ctrl + F sau đó gõ số báo danh hoặc
Họ và Tên của thí sinh vào hộp thoại để tìm kiếm một cách nhanh nhất
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
24 41000025 Lê Thị Phương Anh 18-Feb-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
25 41000026 Nguyễn Thị Thùy Dương 24-Oct-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
26 41000027 Nguyễn Minh Thiện 6-May-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
27 41000028 Nguyễn Tuấn Thành 27-Mar-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
28 41000030 Nguyễn Hoàng Trâm 18-Apr-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
29 41000031 Trần Đắc Long 23-May-00 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
30 41000032 Lương Kiều Duyên 31-Mar-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
31 41000033 Trần Thị Thảo Ly 25-Jan-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
32 41000034 Nguyễn Phương Nhi 2-Apr-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
33 41000037 Đào Thị Huyền 15-May-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
34 41000038 Nguyễn Quang Huy 28-Feb-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
35 41000039 Nguyễn Đức Trí 11-May-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
36 41000040 Nguyễn Vương Kim Tuyền 14-Aug-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
37 41000041 Hoàng Thị Khánh Linh 10-Aug-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
38 41000044 Lê Minh Tâm 31-Oct-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
39 41000045 Nguyễn Quỳnh Anh Kim 30-Mar-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
40 41000046 Lê Nguyễn Danh Duy 2-Apr-01 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
41 41000050 Nhữ Thế Khải 3-Nov-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
42 41000051 Cao Trần Anh Khoa 31-Oct-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
43 41000052 Võ Ngọc Hải 29-Jul-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
44 41000053 Bùi Hoàng Gia Huệ 17-Apr-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
45 41000054 Nguyễn Văn Lưu 5-May-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
46 41000056 Nguyễn Thị Huỳnh Như 9-Sep-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
47 41000057 Nguyễn Quang Trường 15-Mar-02 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
48 41000061 Lê Nguyễn Ngọc Anh 7-Jan-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
49 41000062 Trịnh Thị Thương 8-Aug-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
50 41000066 Trịnh Phương Thảo 13-Apr-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
51 41000067 Lưu Doãn Tá 7-Oct-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
52 41000069 Nguyễn Minh Đức 24-May-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
53 41000073 Phan Thị Mỹ Tâm 12-Jan-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
54 41000074 Nguyễn Phạm Hải Yến 21-Nov-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
55 41000078 Nguyễn Hoàng Tuyết Vân 20-Dec-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
56 41000079 Lê Thị Minh Đức 2-Nov-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
57 41000080 Đỗ Trần Thái An 18-Apr-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
58 41000081 Nguyễn Phan Quỳnh Như 25-Sep-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
59 41000082 Lưu Thái Huy 4-Nov-03 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
60 41000084 Cao Vũ Tiên Hoàng 13-Sep-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
61 41000085 Lê Hàn Phương Anh 5-May-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
62 41000086 Mai Xuân Vinh 26-Apr-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
63 41000087 Hán Thị Thu Hương 17-Jun-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
64 41000088 Lê Đức Trung 26-Aug-01 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
65 41000091 Nguyễn Thị Thanh Vy 30-Jul-02 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
66 41000092 Nguyễn Thị Ngọc Chi 15-Aug-02 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
67 41000093 Nguyễn Vĩnh Sang 4-Feb-02 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
68 41000094 Nguyễn Duy Anh 19-Dec-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
69 41000095 Đào Thị Minh Anh 29-Mar-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
70 41000096 Trần Thị Kiều Duyên 11-Apr-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
71 41000097 Lê Thị Hồng Phương 15-Feb-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
72 41000098 Nguyễn Thị Bích Lệ 6-Sep-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
73 41000099 Trương Thanh Hà 5-Aug-00 9 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
74 41000100 Lưu Hồng Nhung 31-Dec-00 9 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
75 41000101 Dương Quốc Hòa 11-Jan-00 6 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
76 41000102 Trương Nguyễn Quỳnh Anh 30-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
77 41000103 Lê Thị Trúc Ly 2-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
78 41000104 Hồ Ngọc Bảo Quỳnh 11-Mar-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
79 41000105 Võ Thị Như Thúy 17-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
80 41000106 Nguyễn Thanh Hà 16-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
81 41000107 Lê Thị Thu Trang 13-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
82 41000108 Nguyễn Huy Chiến 20-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
83 41000109 Lê Quốc Bảo 8-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
84 41000110 Đào Thị Minh Châu 4-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
85 41000112 Vũ Phan Ngọc Hằng 19-Mar-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
86 41000113 Phạm Trần Thúy An 15-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
87 41000114 Võ Thị Kim Liên 16-Aug-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
88 41000115 Phạm Thành Trung 1-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
89 41000116 Trịnh Hoàng Yến Nhi 17-Nov-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
90 41000117 Phạm Thị Bích Ngọc 5-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
91 41000118 Vũ Hoàng Thủy Tiên 1-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
92 41000119 Lê Hoàng Quỳnh Anh 21-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
93 41000120 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 14-Jan-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
94 41000121 Võ Nguyễn Minh Quỳnh 21-May-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
95 41000122 Nguyễn Cảnh Nguyên 1-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
96 41000123 Phạm Thanh Thúy 6-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
97 41000124 Lê Hoàng Ngọc Anh 21-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
98 41000125 Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh 8-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
99 41000127 Nguyễn Gia Bình 17-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
100 41000128 Bùi Lê Quốc Đạt 1-Oct-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
101 41000129 Trần Thiên Dũng 25-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
102 41000130 Phan Trung Hiếu 11-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
103 41000131 Đào Minh Quan 19-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
104 41000132 Trần Thị Thanh Trúc 4-Nov-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
105 41000133 Đỗ Đăng Khoa 9-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
106 41000134 Đỗ Thị Kiều Vy 4-Jun-03 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
107 41000135 Trần Võ Đăng Thi 9-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
108 41000136 Nguyễn Thu Hồng 2-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
109 41000137 Nguyễn Thị Hải Linh 25-Apr-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
110 41000138 Huỳnh Nguyễn Hương Giang 5-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
111 41000139 Nguyễn Văn Khôi Vĩ 19-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
112 41000140 Nguyễn Gia Bảo 5-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
113 41000141 Phạm Võ Nam Phương 19-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
114 41000142 Nguyễn Ngọc Hân 5-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
115 41000143 Chu Gia Vũ Khánh 10-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
116 41000144 Nguyễn Song Gia Hào 10-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
117 41000145 Trần Nguyễn Thiên Thảo 9-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
118 41000146 Phùng Ngọc Phương 3-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
119 41000147 Lê Gia An 3-Jun-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
120 41000148 Trần Minh Trung 4-Feb-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
121 41000149 Nguyễn Phương Thảo 22-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
122 41000150 Nguyễn Ngọc Thảo 18-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
123 41000151 Vũ Thu Thảo 31-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
124 41000152 Cao Bích Diễm 3-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
125 41000153 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 19-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
126 41000154 Lê Hữu Duy 31-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
127 41000155 Hoàng Đình Thái 8-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
128 41000156 Phan Thị Xuân 5-Oct-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
129 41000157 Nguyễn Phương Thảo 10-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
130 41000158 Hàng Nguyễn Minh Quân 17-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
131 41000159 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 8-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
132 41000160 Trần Thị Tâm Như 18-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
133 41000161 Trần Lệnh Dũng 12-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
134 41000162 Phan Thị Mỹ Linh 9-Oct-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
135 41000163 Lê Nguyễn Trường Huy 6-Feb-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
136 41000164 Lê Hoàng Khanh 23-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
137 41000165 Nguyễn Thị Yến Nhi 15-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
138 41000166 Du Sĩ Hùng 15-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
139 41000167 Nguyễn Đình Phương Nam 28-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
140 41000168 Phạm Thị Thanh An 20-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
141 41000169 Đặng Hoàng Sơn 1-Apr-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
142 41000170 Huỳnh Kim Ngân 28-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
143 41000171 Trương Ngọc Như 8-Aug-02 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
144 41000172 Lê Đặng Thảo Nhân 20-Feb-02 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
145 41000173 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 2-Nov-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
146 41000174 Châu Thuận Phát 4-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
147 41000175 Trần Khánh Trường 5-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
148 41000176 Nguyễn Nhứt Thanh Trung 2-Feb-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
149 41000177 Quách Phương My 2-Dec-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
150 41000178 Đặng Trọng Nhân 8-Aug-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
151 41000179 Nguyễn Minh Khoa 7-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
152 41000180 Trần Thanh Vạn Ngọc 3-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
153 41000181 Châu Thanh Thanh 27-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
154 41000182 Nguyễn Lê Thiên Thanh 29-Sep-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
155 41000183 Trần Hữu Tiến 24-Jun-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
156 41000184 Lê Ngọc Phương 14-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
157 41000185 Lê Trần Hồng Hà 8-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
158 41000186 Nguyễn Thành Đạt 26-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
159 41000187 Phạm Trà Trúc Sơn 2-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
160 41000188 Đặng Phi Hùng 15-Feb-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
161 41000189 Bùi Thanh Phương Trinh 24-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
162 41000190 Trần Thị Thanh Thủy 5-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
163 41000191 Võ Mạnh Anh Quân 26-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
164 41000192 Phạm Tiến Dũng 23-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
165 41000194 Nguyễn Thị Châu Anh 15-Jun-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
166 41000195 Trần Hưng Cường 4-Sep-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
167 41000196 Vương Hồng Ngọc Mai 12-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
168 41000197 Trần Thị Thu Thảo 12-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
169 41000198 Đào Mẫn Nghi 25-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
170 41000200 Lê Hoài Tâm 17-Dec-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
171 41000202 Dương Triệu Vy 18-Feb-01 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
172 41000203 Nguyễn Việt Khang 15-May-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
173 41000204 Nguyễn Thị Thu Uyên 8-Mar-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
174 41000205 Đoàn Nguyễn Mỹ Uyên 8-Oct-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
175 41000206 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28-May-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
176 41000207 Nguyễn Ngọc Thanh Như 10-Dec-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
177 41000208 Trần Thị Vân Anh 13-Mar-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
178 41000209 Lê Thanh Trúc 24-Feb-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
179 41000211 Nguyễn Anh Thư 18-Nov-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
180 41000212 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6-Jun-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
181 41000213 Lê Trần Khả Hiệp 19-Jan-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
182 41000214 Nguyễn Tiến Dũng 16-Jun-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
183 41000215 Phạm Ngọc Thảo 17-Dec-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
184 41000216 Nguyễn Ngọc Minh Như 10-Apr-02 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
185 41000217 Phạm Hồng An 16-Apr-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
186 41000218 Bồ Khánh Linh 18-Nov-00 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
187 41000219 Nguyễn Dương Tô Sơn 15-Sep-03 6 THCS Bình An TX. Dĩ An
188 41000221 Ngô Tuấn Kiệt 17-May-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
189 41000222 Nguyễn Thị Trúc Ly 12-Nov-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
190 41000223 Nguyễn Khắc Quang Huy 26-Apr-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
191 41000224 Phạm Hoàng Thiên Phú 3-Nov-02 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
192 41000225 Vũ Đức Long 13-Oct-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
193 41000226 Nguyễn Việt Hoàng 4-May-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
194 41000227 Lê Phạm Hoàn Châu 13-Dec-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
195 41000228 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16-Jan-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
196 41000229 Lê Vũ Quỳnh Nhi 22-Feb-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
197 41000230 Trần Minh Ngọc 10-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
198 41000231 Phạm Thị Phương Thảo 14-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
199 41000232 Lâm Quỳnh Chi 9-Nov-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
200 41000234 Nguyễn Trần Công Hậu 2-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
201 41000235 Lê Thị Kim Ngọc 16-Aug-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
202 41000236 Nguyễn Tường Vi 31-May-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
203 41000237 Trần Mai Thảo Vy 20-Jul-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
204 41000238 Nguyễn Hoàng Phước 12-Jan-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
205 41000240 Lưu Thị Kim Hiền 21-Apr-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
206 41000241 Lê Nguyễn Định Tâm 19-Apr-01 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
207 41000242 Nguyễn Thị Trân Châu 2-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
208 41000243 Tô Quốc Nguyễn 3-May-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
209 41000244 Thái Viết Kiên 23-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
210 41000245 Dương Thế Thái Bình 22-Nov-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
211 41000247 Trần Việt Hà 31-Oct-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
212 41000248 Đào Thị Thanh Hương 28-Jan-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
213 41000249 Nguyễn La Gia Hân 14-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
214 41000250 Nguyễn Nhựt Thảo Nhi 14-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
215 41000251 Lê Quốc An 31-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
216 41000252 Lê Thanh Bình 31-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
217 41000253 Nguyễn Tấn Trọng 27-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
218 41000254 Lê Quỳnh Như 6-Apr-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
219 41000255 Đinh Thụy Hoàng Châu 6-Sep-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
220 41000256 Đỗ Thành Đạt 8-Nov-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
221 41000257 Nguyễn Tiến Phong 21-Sep-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
222 41000258 Lê Ngọc Mỹ Anh 18-Feb-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
223 41000259 Trần Lê Thị Quỳnh Châu 28-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
224 41000260 Nguyễn Cường Huy 10-Jul-00 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
225 41000262 Trần Thị Kim Giang 2-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
226 41000264 Lê Quốc Huy 17-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
227 41000267 Hà Tú Linh 24-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
228 41000268 Nguyễn Thị Thùy Ngân 5-Aug-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
229 41000269 Lê Quỳnh Như Ngọc 22-Aug-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
230 41000270 Nguyễn Ngọc Nhi 14-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
231 41000271 Trần Thị Yến Nhi 9-Mar-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
232 41000274 Lê Thị Thu Thảo 19-Jul-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
233 41000275 Nguyễn Hoài Thu 31-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
234 41000277 Đặng Lê Phương Trang 17-Dec-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
235 41000278 Trần Thị Cẩm Tú 20-Jan-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
236 41000280 Võ Duy Thức 21-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
237 41000281 Trương Ngọc Mỹ 19-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
238 41000282 Đặng Thị Như Ngọc 19-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
239 41000284 Phạm Thị Anh Đào 1-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
240 41000289 Phạm Đại Phong 12-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
241 41000290 Võ Hoàng Hồng Yến 30-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
242 41000293 Nguyễn Thanh Tâm 19-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
243 41000295 Đặng Nguyễn Văn Thuận 29-Dec-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
244 41000296 Trần Quỳnh Trâm 18-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
245 41000297 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
246 41000298 Lê Thị Hồng Nhung 4-Mar-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
247 41000299 Dương Thị Nhung 7-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
248 41000300 Nguyễn Quốc Khả Phi 23-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
249 41000301 Hồ Ngọc Quế Tiên 14-Jun-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
250 41000302 Trình Thái Vi 21-Oct-02 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
251 41000303 Lê Hoàng Anh 12-Nov-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
252 41000304 Hà Thúc Thanh Anh 26-Apr-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
253 41000305 Nguyễn Thị Ngọc Châu 19-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
254 41000306 Mạch Thị Dung 10-Aug-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
255 41000307 Phan Thị Thùy Duyên 7-Dec-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
256 41000308 Nguyễn Thịnh Đạt 31-Oct-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
257 41000309 Lê Thị Thúy Hằng 17-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
258 41000310 Nguyễn Thị Hoài 11-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
259 41000311 Nguyễn Manh Hùng 19-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
260 41000312 Trần Thị Như Huỳnh 2-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
261 41000313 Tống Thùy Linh 3-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
262 41000315 Lê Phương Nam 2-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
263 41000316 Nguyễn Thanh Nam 24-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
264 41000317 Phan Thị Kim Ngân 19-Oct-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
265 41000318 Lê Thị Yến Nhi 17-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
266 41000319 Lê Tuyết Nhi 5-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
267 41000320 Nguyễn Văn Phi 6-Nov-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
268 41000322 Trương Bình Phương 28-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
269 41000323 Ngô Thanh Phương 10-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
270 41000324 Vũ Thị Hồng Phương 20-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
271 41000325 Lữ Đăng Quang 2-Sep-99 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
272 41000326 Trần Thị Tố Quyên 6-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
273 41000328 Lê Bùi Giang Thi 4-Dec-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
274 41000329 Bùi Anh Thư 2-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
275 41000330 Trần Thị Thùy Trang 20-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
276 41000332 Đỗ Cao Trí 1-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
277 41000333 Nguyễn Xuân Trường 17-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
278 41000336 Châu Thị Kim Xuyến 15-Aug-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
279 41000338 Bùi Thị Kim Yến 17-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
280 41000339 Lê Thị Trang 10-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
281 41000341 Ngô Hồng Phúc 8-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
282 41000342 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 2-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
283 41000344 Huỳnh Trọng Tâm 8-Jun-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
284 41000345 Nguyễn Mạnh Cường 18-Oct-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
285 41000346 Nguyễn Ngọc Thảo 4-Nov-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
286 41000347 Lê Nguyễn Minh Thu 20-Nov-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
287 41000351 Đinh Thị Ngọc Lan 9-Mar-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
288 41000352 Võ Thị Thanh Loan 9-Feb-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
289 41000354 Lại Anh Dũng 15-Sep-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
290 41000355 Phạm Hoàng Thảo 26-Jun-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
291 41000356 Trần Ngọc Sang 2-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
292 41000357 Phạm Tiến Trọng 16-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
293 41000358 Nguyễn Minh Quân 5-Oct-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
294 41000359 Nguyễn Thị Hoài Thương 10-Aug-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
295 41000360 Phan Ưng Tố Như 3-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
296 41000361 Phạm Thu Hà 5-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
297 41000362 Phạm Thị Mỹ Linh 22-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
298 41000363 Hoàng Thị Ngọc 22-Sep-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
299 41000365 Võ Ngọc Huyền Trân 26-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
300 41000366 Võ Duy Quang 4-Oct-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
301 41000367 Trịnh Thu Thảo 7-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
302 41000368 Nguyễn Tấn Phát 12-Jul-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
303 41000369 Đỗ Thanh Ngân 9-Apr-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
304 41000371 Lê Vũ Mỹ Duyên 9-Jun-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
305 41000372 Trần Vũ Hà Anh 6-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
306 41000373 Đoàn Nguyễn Hà Giang 10-Jun-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
307 41000374 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
308 41000375 Chu Thị Kim Thanh 8-Sep-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
309 41000376 Nguyễn Thị Tuyết Vy 12-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
310 41000378 Nguyễn Hoàng Nam 29-Aug-01 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
311 41000379 Hoàng Anh Trâm 2-Mar-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
312 41000380 Nguyễn Thị Thùy 10-Sep-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
313 41000383 Đặng Hồ Gia Hưng 10-May-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
314 41000385 Đặng Huy Hoàng 16-May-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
315 41000386 Nguyễn Lê Quốc Thái 19-Oct-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
316 41000387 Bàng Kim Bảo Hân 23-Feb-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
317 41000388 Phạm Thiện Nhất Ly 9-Jul-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
318 41000389 Lê Cẩm Tuyên 16-Jan-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
319 41000392 Ngô Thị Đan Linh 3-Mar-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
320 41000393 Trần Phương Thảo Trinh 22-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
321 41000395 Nguyễn Xuân Huy 7-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
322 41000396 Trần Hoàng Đạt 25-Feb-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
323 41000400 Nguyễn Thị Bích Phương 26-Jun-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
324 41000401 Nguyễn Trần Thanh Thủy 30-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
325 41000402 Lê Khánh Hà 10-Aug-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
326 41000403 Bạch Nguyễn Hà Phương 3-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
327 41000404 Trần Cao Chí Luân 26-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
328 41000405 Lý Huỳnh Kim Anh 11-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
329 41000406 Trần Trúc Mai 14-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
330 41000407 Đinh Nhật Linh 25-Sep-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
331 41000409 Đỗ Duy Anh 28-Jun-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
332 41000410 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên 14-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
333 41000411 Nguyễn Viết Tuấn 28-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
334 41000412 Nguyễn Ngọc Tuấn 2-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
335 41000415 Phạm Quang Huy 13-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
336 41000417 Nguyễn Đỗ vân Anh 27-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
337 41000420 Phạm Trương Tường Vy 18-Aug-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
338 41000421 Nguyễn Trần Tú Uyên 13-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
339 41000422 Đỗ Lê Bảo Trân 26-May-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
340 41000425 Đặng Trần Anh Thư 9-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
341 41000430 Văn Thị Cẩm Bình 27-Nov-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
342 41000432 Phạm Phi Dương 1-Dec-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
343 41000433 Nguyễn Trường Giang 12-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
344 41000434 Đào Ngọc Ngân Giang 3-Dec-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
345 41000435 Nguyễn Hoàng Hiệp 24-Jun-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
346 41000438 Lê Thị Thu Hương 16-May-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
347 41000440 Nguyễn Hoàng Nguyên 6-Jul-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
348 41000441 Hoàng Đình Khánh Nhân 1-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
349 41000442 Danh Thị Kim Như 11-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
350 41000443 Phan Thị Kim Oanh 5-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
351 41000445 Trần Thị Thanh Phương 3-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
352 41000446 Đặng Nguyễn Tố Quyên 27-Feb-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
353 41000447 Nguyễn Thị Cấm Quyên 6-Oct-00 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
354 41000449 Nguyễn Huyền Anh Thư 11-Jan-99 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
355 41000450 Bùi Thị Thùy Trang 9-Jul-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
356 41000451 Nguyễn Thị Huyền Trang 23-Apr-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
357 41000453 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 30-Mar-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
358 41000454 Văn Thị Viết Vi 28-Feb-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
359 41000455 Nguyễn Như Ý 19-Mar-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
360 41000456 Lê Đức Anh 9-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
361 41000457 Nguyễn Văn Ngọc Nhân 23-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
362 41000460 Phạm Ngọc Sơn 3-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
363 41000461 Đinh Triệu Vy 5-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
364 41000462 Nguyễn Thùy Linh 4-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
365 41000463 Nguyễn Tuấn Anh 30-Jun-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
366 41000464 Phạm Thanh Nhã 28-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
367 41000465 Phạm Thị Thanh Thảo 29-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
368 41000467 Bùi Thị Bảo Trân 3-Dec-01 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
369 41000468 Trịnh Thị Tú Trinh 29-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
370 41000469 Vũ Gia Bảo 8-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
371 41000470 Lê Thế Bảo 9-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
372 41000473 Nguyễn Thị Lê Na 13-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
373 41000474 Trần Nguyễn Kim Nguyên 27-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
374 41000475 Nguyễn Hoài Thương 15-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
375 41000477 Đào Thị Quỳnh Như 5-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
376 41000478 Trần cao Thanh 16-Jun-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
377 41000479 Hoàng Thị Mai Linh 8-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
378 41000481 Nguyễn Thị Kim Duyên 24-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
379 41000482 Phạm Thị Hồng Anh 30-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
380 41000484 Phạm Thu Thảo 6-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
381 41000487 Trần Đức Phúc 2-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
382 41000491 Đỗ Huỳnh Hương 29-Apr-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
383 41000492 Trần Thanh Thanh 23-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
384 41000493 Đinh Công Thiên Sơn 28-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
385 41000494 Hàn Văn Quyến 20-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
386 41000495 Nguyễn Ngọc Mỹ Yến 18-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
387 41000496 Đặng Ngọc Thanh Thảo 27-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
388 41000498 Đỗ Việt Hoàng 23-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
389 41000499 Phạm Thị Thu Huyền 17-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
390 41000501 Nguyễn Hữu Phúc 4-Jun-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
391 41000504 Dương Thị Ngọc Anh 11-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
392 41000505 Phạm Lan Anh 1-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
393 41000507 Nguyễn Thị Tuyết 23-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
394 41000508 Vũ Thanh Bình 18-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
395 41000511 Trần Thị Thanh Chúc 23-Nov-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
396 41000513 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12-Mar-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
397 41000514 Vũ Thị Thùy Trang 3-Nov-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
398 41000515 Bùi Thị Diễm Trang 3-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
399 41000519 Nguyễn Quang Cường 4-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
400 41000521 Lê Trần Minh Phương 18-Apr-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
401 41000522 Lê Hữu Trường 2-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
402 41000526 Trần Thị Lan Hương 27-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
403 41000528 Đỗ Xuân Hiếu 16-Aug-03 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An