Top Banner
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sở giáo dục Ghi chú Kết quả thi 1 1001 Vũ Thị Mai Anh N21/9/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 8,0 8,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 2 1002 Huỳnh Ngọc Phố Châu N01/5/1972 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 3 1003 Nguyễn Việt Dũng Nam 15/7/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 6,0 60 Trường ĐH Sư phạm 4 1004 Trần Thanh Dũng Nam 20/3/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 5 1005 Trần Thiện Đạt Nam 02/01/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 6 1006 Bùi Thị Linh Giang N28/7/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 64 Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên (+) 7 1007 Nguyễn Đức Hải Nam 03/8/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 82 Trường ĐH Sư phạm 8 1008 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh N14/7/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 9 1009 Lê Thị Mỹ Hậu N10/7/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,5 81 Trường ĐH Sư phạm 10 1010 Lê Văn Hòa Nam 27/12/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 11 1011 Nguyễn Doãn Hùng Nam 10/5/1976 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 76 Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên (+) 12 1012 Nguyễn Thị Khuyên N08/6/1985 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm 13 1014 Nguyễn Văn Lộc Nam 12/10/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 6,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm 14 1015 Đinh Công Nhật Nam 03/5/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 15 1016 Nguyễn Văn Nhật Nam 15/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 16 1017 Hồ Thị Tú Oanh N11/11/1973 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm 17 1018 Tôn NPhong N20/10/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 18 1019 Nguyễn Thúc Phúc Nam 10/3/1973 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 6,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 19 1020 Hà Minh Phương N27/02/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 6,5 80 Trường ĐH Sư phạm 20 1021 Lê Thị Mỹ Phương N10/10/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 21 1022 Hoàng Văn Sơn Nam 05/7/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 22 1023 Nguyễn Thanh SNam 10/11/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,0 70 Trường ĐH Sư phạm 23 1024 Nguyễn Văn Thái Nam 01/9/1984 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 70 Trường ĐH Sư phạm 24 1025 Hồ Ngọc Thạch Nam 23/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 70 Trường ĐH Sư phạm 25 1026 Phan Văn Thắng Nam 01/3/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 6,5 71 Trường ĐH Sư phạm 26 1027 Đức Tình Nam 15/10/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,5 Miễn Trường ĐH Sư phạm 27 1028 Đặng Huyền Trang N24/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 Miễn Trường ĐH Sư phạm 28 1029 Hà Thị Thanh Trà N09/01/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 71 Trường ĐH Sư phạm 29 1030 Phạm Xuân Tuân Nam 08/8/1983 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 67 Trường ĐH Sư phạm
39

Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

Jul 15, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1001Vũ Thị Mai Anh Nữ 21/9/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 1002Huỳnh Ngọc Phố Châu Nữ 01/5/1972 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1003Nguyễn Việt Dũng Nam 15/7/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

4 1004Trần Thanh Dũng Nam 20/3/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 1005Trần Thiện Đạt Nam 02/01/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 1006Bùi Thị Linh Giang Nữ 28/7/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1007Nguyễn Đức Hải Nam 03/8/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 82Trường ĐH Sư phạm

8 1008Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 14/7/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

9 1009Lê Thị Mỹ Hậu Nữ 10/7/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

10 1010Lê Văn Hòa Nam 27/12/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 1011Nguyễn Doãn Hùng Nam 10/5/1976 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1012Nguyễn Thị Khuyên Nữ 08/6/1985 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 1014Nguyễn Văn Lộc Nam 12/10/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 1015Đinh Công Nhật Nam 03/5/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 1016Nguyễn Văn Nhật Nam 15/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 1017Hồ Thị Tú Oanh Nữ 11/11/1973 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

17 1018Tôn Nữ Phong Nữ 20/10/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 1019Nguyễn Thúc Phúc Nam 10/3/1973 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 1020Hà Minh Phương Nữ 27/02/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 6,5 80Trường ĐH Sư phạm

20 1021Lê Thị Mỹ Phương Nữ 10/10/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 1022Hoàng Văn Sơn Nam 05/7/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 1023Nguyễn Thanh Sỹ Nam 10/11/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

23 1024Nguyễn Văn Thái Nam 01/9/1984 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

24 1025Hồ Ngọc Thạch Nam 23/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 70Trường ĐH Sư phạm

25 1026Phan Văn Thắng Nam 01/3/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

26 1027Võ Đức Tình Nam 15/10/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

27 1028Đặng Huyền Trang Nữ 24/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

28 1029Hà Thị Thanh Trà Nữ 09/01/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

29 1030Phạm Xuân Tuân Nam 08/8/1983 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

Page 2: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1031Tôn Thất Tuấn Nam 13/11/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

2 1032Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ 25/4/1986 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

3 1033Nguyễn Đăng Hoàng Tú Nam 12/11/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

4 1034Phan Văn Vinh Nam 31/7/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 1035Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ 17/12/1976 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 5,5 60Trường ĐH Sư phạm

6 1036Đinh Xuân Lương Nam 24/9/1981 Yên Bái Giáo dục học 6,0 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

7 1037Đặng Thị Hoàng Lưu Nữ 26/5/1992 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 6,0 57Trường ĐH Sư phạm

8 1041Khương Bùi Hải Yến Nữ 24/7/1980 Quảng Nam Giáo dục học 7,0 5,0 65Trường ĐH Sư phạm

9 1042Cao Thị Ngân Hà Nữ 08/10/1988 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,0 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

10 1043Trương Thị Thúy Hà Nữ 21/6/1978 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

11 1045Lê Công Hiệp Nam 30/12/1994 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 5,5 5,5 55Trường ĐH Khoa học

12 1046Trần Thị Hồng Lê Nữ 27/02/1992 Quảng Trị Lý luận văn học 5,5 5,0 50Trường ĐH Sư phạm

13 1047Hồ Thị Kiều My Nữ 12/3/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

14 1049Trần Thị Thủy Nữ 30/5/1988 Quảng Trị Lý luận văn học 5,5 9,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1051Lê Thị Thương Nữ 26/12/1984 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 8,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1053Chu Tiến Lực Nam 20/10/1985 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 6,0 5,0 61Trường ĐH Sư phạm

17 1054Hoàng Thị Hồng Nhạn Nữ 25/10/1976 Quảng Bình Dân tộc học 7,5 5,0 50Trường ĐH Khoa học

18 1055Trần Hoài Thanh Nữ 26/10/1990 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 7,5 5,0 58Trường ĐH Sư phạm

19 1057Huỳnh Thị Ni Va Nữ 17/9/1990 Quảng ngãi Tâm lý học 5,0 6,5 77Trường ĐH Sư phạm

20 1058Trần Đình Bình Nam 29/9/1987 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 7,0 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1059Trần Đức Hợp Nam 11/12/1978 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 6,5 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

22 1060Hồ Viết Thùy Như Nữ 28/3/1987 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 6,0 7,0 65Trường ĐH Kinh tế

23 1061Trần Thị Thanh Tâm Nữ 30/4/1985 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 7,0 8,5 87Trường ĐH Kinh tế

24 1062Phạm Anh Tuấn Nam 20/6/1978 Quảng Bình Kinh tế chính trị 5,0 6,0 55Trường ĐH Kinh tế

Page 3: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1064Lê Phương Bắc Nam 21/3/1977 Quảng Trị Triết học 9,0 8,5 51Trường ĐH Khoa học

2 1065Trương Thị Lệ Chi Nữ 08/01/1984 Quảng Trị Triết học 8,0 8,0 53Trường ĐH Khoa học

3 1066Hồ Văn Chính Nam 08/11/1975 Quảng Trị Triết học 8,0 8,0 57Trường ĐH Khoa học

4 1067Dương Thị Hoài Dũng Nữ 01/9/1982 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học

5 1068Võ Văn Dũng Nam 22/02/1979 Quảng Binh Triết học 9,0 9,0 65Trường ĐH Khoa học

6 1069Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 16/8/1980 Quảng Binh Triết học 8,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học

7 1070Trần Thanh Hải Nam 03/6/1978 Quảng Binh Triết học 9,0 8,0 52Trường ĐH Khoa học

8 1071Nguyễn Thị Trí Hạnh Nữ 29/8/1979 Quảng Binh Triết học 7,5 8,5 50Trường ĐH Khoa học

9 1072Phạm Thị Diệu Hằng Nữ 12/12/1979 Quảng Binh Triết học 7,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

10 1073Lê Thị Diệu Hoa Nữ 02/11/1981 Quảng Binh Triết học 8,0 9,0 52Trường ĐH Khoa học

11 1074Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 10/02/1982 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 52Trường ĐH Khoa học

12 1076Phạm Thị Bích Huệ Nữ 10/3/1973 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 55Trường ĐH Khoa học

13 1077Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ 13/10/1980 Quảng Bình Triết học 8,0 8,0 50Trường ĐH Khoa học

14 1078Lê Thị Hồng Nhung Nữ 25/12/1979 Quảng Trị Triết học 7,0 7,5 52Trường ĐH Khoa học

15 1079Hồ Thị Hồng Phương Nữ 21/8/1985 Quảng Binh Triết học 8,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

16 1080Phan Thị Sâm Nữ 07/5/1979 Quảng Binh Triết học 9,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học

17 1081Đỗ Ngọc Sơn Nam 23/02/1980 Quảng Binh Triết học 7,5 8,0 50Trường ĐH Khoa học

18 1082Nguyễn Viết Sỹ Nam 03/8/1977 Nghệ An Triết học 8,5 8,0 52Trường ĐH Khoa học

19 1083Lê Thị Tân Nữ 20/6/1991 Hà Tĩnh Triết học 9,0 8,0 51Trường ĐH Khoa học

20 1084Nguyễn Hữu Thắng Nam 04/10/1975 Quảng Trị Triết học 8,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

21 1085Nguyễn Đức Thông Nam 05/11/1978 Quảng Trị Triết học 9,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

22 1086Võ Thị Thu Nữ 27/7/1984 Quảng Trị Triết học 9,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học

23 1088Nguyễn Việt Tuấn Nam 30/10/1989 Quảng Trị Triết học 8,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

24 1089Trần Sơn Tùng Nam 21/11/1979 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

25 1090Phạm Thị Ngọc Dung Nữ 04/8/1992 Quảng Trị Ngôn ngữ học 5,0 Vắng VắngTrường ĐH Khoa học

26 1091Bùi Thị Thanh Nhãn Nữ 19/5/1987 Quảng Binh Ngôn ngữ học 5,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

27 1092Đặng Thị Thu Thảo Nữ 08/3/1986 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 6,0 7,0 60Trường ĐH Khoa học

28 1094Huỳnh Thị Tường Vy Nữ 15/4/1979 Quảng Ngãi Ngôn ngữ học 7,5 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

Page 4: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1095Lê Anh Thi Nữ 20/9/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 8,0 71Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1096Trần Thị Thúy Loan Nữ 19/3/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,5 79Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1097Châu Thị Ngọc Thủy Nữ 07/11/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,5 88Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1098Huỳnh Nhật Uyên Nữ 07/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 8,0 96Trường ĐH Ngoại ngữ

5 1100Đào Ngọc Tâm Nữ 01/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 6,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

6 1101Đặng Thị Ngọc Thanh Nữ 05/8/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 2,0 5,0 34Trường ĐH Ngoại ngữ

7 1102Hoàng Thị Thảo Nữ 06/01/1990 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 38Trường ĐH Ngoại ngữ

8 1103Trần Thị Thu Nữ 20/6/1989 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 7,0 59Trường ĐH Ngoại ngữ(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1104Võ Thị Thanh Thủy Nữ 10/01/1992 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 4,0 4,5 48Trường ĐH Ngoại ngữ

10 1105Lê Lâm Phụng Tiên Nữ 15/02/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 3,5 5,0 37Trường ĐH Ngoại ngữ

11 1106Nguyễn Thị Giang Nữ 24/12/1989 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,5 50Trường ĐH Ngoại ngữ

12 1107Lê Xuân Thông Nam 10/12/1976 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

Page 5: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1108Trần Viết Nhật Anh Nam 16/02/1992 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,0 10,0 71Trường ĐH Khoa học

2 1109Nguyễn Phong Cảnh Nam 08/11/1986 Thưa Thiên Huế Kiến trúc 8,5 9,5 70Trường ĐH Khoa học

3 1110Nguyễn Trần Thanh Hoàng Nam 04/6/1991 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,0 10,0 71Trường ĐH Khoa học

4 1111Nguyễn Văn Hồng Nam 06/01/1980 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 10,0 10,0 76Trường ĐH Khoa học

5 1113Châu Lê Quang Nam 17/4/1981 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

6 1114Nguyễn Tất Tố Nam 17/5/1980 Thưa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,0 68Trường ĐH Khoa học

7 1115Phan Phi Anh Nam 10/9/1975 Đà Nẵng Quan ly TN và môi trương 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

8 1117Nguyễn Văn Diện Nam 16/4/1976 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

9 1118Trần Hữu Đạo Nam 10/12/1976 Thưa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 9,0 6,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1119Lê Văn Điều Nam 20/3/1970 Nghệ An Quan ly TN và môi trương 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

11 1120Hoàng Xuân Hải Nam 28/6/1982 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 9,0 62Trường ĐH Khoa học

12 1121Lê Văn Hải Nam 18/9/1990 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 58Trường ĐH Khoa học

13 1122Dư Thị Lê Hoài Nữ 30/10/1983 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,5 8,5 58Trường ĐH Khoa học

14 1123Đào Thị Huyền Nữ 24/6/1981 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

15 1124Nguyễn Việt Hùng Nam 02/10/1971 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

16 1125Lê Xuân Lập Nam 30/5/1975 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

17 1126Phan Anh Linh Nữ 21/4/1983 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 6,0 57Trường ĐH Khoa học

18 1127Trần Thị Thùy Linh Nữ 15/8/1991 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học

19 1128Lê Thị Hồng Minh Nữ 27/5/1990 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 7,5 69Trường ĐH Khoa học

20 1129Lê Thị Vân Oanh Nữ 02/4/1980 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

21 1130Lê Hữu Tâm Nam 14/9/1988 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,5 7,0 63Trường ĐH Khoa học

22 1131La Đình Tân Nam 17/7/1981 Thưa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1132Chế Long Thiên Nam 01/12/1974 Bình Định Quan ly TN và môi trương 6,0 5,0 53Trường ĐH Khoa học

24 1133Võ Thị Diệu Thu Nữ 30/3/1988 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,5 64Trường ĐH Khoa học

25 1134Nguyễn Văn Thuần Nam 18/9/1989 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,0 6,0 60Trường ĐH Khoa học

26 1135Nguyễn Hùng Trí Nam 15/5/1976 Tp HCM Quan ly TN và môi trương 8,5 7,5 64Trường ĐH Khoa học

27 1136Đinh Xuân Trường Nam 10/12/1986 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 60Trường ĐH Khoa học

28 1137Trần Thị Mai Yên Nữ 22/8/1985 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 5,5 62Trường ĐH Khoa học

Page 6: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1138Phạm Thị Hồng Anh Nữ 20/10/1993 Đà Nẵng Khoa học môi trường 9,0 6,0 69Trường ĐH Khoa học

2 1139Đặng Tuấn Kiệt Nam 12/02/1984 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 8,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học

3 1140Huỳnh Đức Long Nam 05/5/1977 Quảng Nam Khoa học môi trường 8,0 6,0 65Trường ĐH Khoa học

4 1141Ông Thị Khánh Ly Nữ 03/02/1988 Đà Nẵng Khoa học môi trường 8,5 7,5 72Trường ĐH Khoa học

5 1142Nguyễn Nho Ngọc Nam 26/10/1985 Quảng Nam Khoa học môi trường 7,5 5,5 72Trường ĐH Khoa học

6 1144Phan Thị Diệu Quyến Nữ 02/02/1990 Quảng Trị Khoa học môi trường 6,5 7,5 71Trường ĐH Khoa học

7 1145Huỳnh Việt Thanh Nam 03/10/1971 Đà Nẵng Khoa học môi trường 6,5 5,5 77Trường ĐH Khoa học

8 1146Trần Quang Thanh Nam 01/02/1984 Đà Nẵng Khoa học môi trường 6,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

9 1147Vũ Trọng Thắng Nam 02/7/1990 Đà Nẵng Khoa học môi trường 7,0 6,0 60Trường ĐH Khoa học

10 1148Nguyễn Hữu Trung Nam 04/4/1974 Đà Nẵng Khoa học môi trường 8,5 8,0 56Trường ĐH Khoa học

11 1149Bùi Đức Anh Tuấn Nam 01/5/1989 Đăk lăk Khoa học môi trường 8,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học

12 1150Hoàng Thị Thanh Tuyền Nữ 28/6/1978 Đà Nẵng Khoa học môi trường 9,0 8,0 69Trường ĐH Khoa học

13 1151Nguyễn Tiến Pháp Nam 02/10/1990 Quảng Nam Kỹ thuật địa chất 8,5 7,0 68Trường ĐH Khoa học

14 1152Trần Xuân Tâm Nam 09/10/1966 Quảng Bình Kỹ thuật địa chất 7,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

15 1153Nguyễn Khoa Dương Nam 04/01/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,0 55Trường ĐH Sư phạm

16 1154Ngô Quang Đạt Nam 25/12/1992 Quảng Bình Toán ứng dụng 5,0 5,0 59Trường ĐH Khoa học

17 1155Võ Quang Hưng Nam 29/8/1993 Quảng Ngãi Đại số và lý thuyết số 5,5 5,0 50Trường ĐH Sư phạm

18 1156Trần Đức Khoa Nam 01/6/1981 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 54Trường ĐH Sư phạm

19 1157Đỗ Thế Kỷ Nam 20/10/1978 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm

20 1159Bùi Thị Mỹ Liên Nữ 18/6/1987 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,5 67Trường ĐH Sư phạm

21 1160Phan Thị Liễu Nữ 18/11/1989 Thừa Thiên Huế Toán giải tích 5,0 5,5 68Trường ĐH Sư phạm

22 1161Phan Thị Như Ngọc Nữ 17/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,5 62Trường ĐH Sư phạm

23 1162Phạm Thị Hòa Nhi Nữ 07/02/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 1163Nguyễn Tất Phú Nam 29/8/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 5,0 64Trường ĐH Sư phạm

25 1165Bùi Thị Yến Nữ 22/12/1988 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,0 68Trường ĐH Sư phạm

26 1166Trần Văn Bạo Nam 10/4/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,5 5,5 70Trường ĐH Khoa học

27 1167Dương Thị Kim Chung Nữ 28/10/1992 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

28 1168Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 26/5/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 6,0 5,0 74Trường ĐH Sư phạm

Page 7: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1169Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/01/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,0 5,0 65Trường ĐH Khoa học

2 1170Nguyễn Công Đạt Nam 03/6/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 56Trường ĐH Khoa học

3 1171Bùi Đức Điệp Nam 02/4/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 58Trường ĐH Khoa học

4 1173Trần Mai Giang Nữ 09/7/1988 Quảng Bình Hoá phân tích 5,0 5,0 73Trường ĐH Khoa học

5 1174Dương Ngọc Vi Hân Nữ 15/4/1983 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 70Trường ĐH Khoa học

6 1175Nguyễn Đức Hoàng Nam 07/5/1977 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,5 50Trường ĐH Khoa học

7 1176Lê Thị Bích Hồng Nữ 03/12/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 62Trường ĐH Khoa học

8 1177Trần Bảo Lâm Nam 28/7/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 64Trường ĐH Khoa học

9 1178Nguyễn Vũ Lân Nam 07/01/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 74Trường ĐH Khoa học

10 1179Trần Thị Kiều My Nữ 11/8/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 6,0 58Trường ĐH Khoa học

11 1181Lý Văn Nam Nam 22/02/1979 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 56Trường ĐH Khoa học

12 1182Ngô Thị Quỳnh Nhi Nữ 10/01/1989 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 3,0 5,5 75Trường ĐH Khoa học

13 1183Hồ Thị Phú Nữ 04/8/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,0 6,5 69Trường ĐH Khoa học

14 1184Tư Tấn Phúc Nam 15/02/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

15 1185Trần Văn Quang Nam 20/6/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học

16 1187Đỗ Thị Tuyết Sương Nữ 16/8/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1188Trần Văn Thanh Nam 20/6/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,0 60Trường ĐH Khoa học

18 1189Nguyễn Cửu Nhật Thảo Nữ 17/3/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 5,5 6,0 74Trường ĐH Sư phạm

19 1190Phạm Thị Thuận Nữ 24/8/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,5 66Trường ĐH Khoa học

20 1191Nguyễn Thanh Thủy Nam 12/9/1970 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 1192Lê Diệu Thúy Nữ 03/12/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

22 1193Nguyễn Thị Mỹ Tính Nữ 15/02/1987 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

23 1194Võ Hữu Trung Nam 10/01/1992 Thừa Thiên Huế Hoá lý thuyết và hoá lý 5,0 6,0 67Trường ĐH Khoa học

24 1196Chu Anh Tuấn Nam 22/9/1977 Hưng Yên Hoá vô cơ 5,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

25 1197Nguyễn Văn Tuấn Nam 26/8/1981 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 72Trường ĐH Khoa học

26 1198Võ Thị Thu Vi Nữ 06/3/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 72Trường ĐH Khoa học

Page 8: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1200Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 23/8/1984 Hải Phòng Khoa học máy tính 9,0 6,0 82Trường ĐH Khoa học

2 1201Đặng Văn Chính Nam 21/7/1978 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 8,0 5,5 71Trường ĐH Khoa học

3 1202Nguyễn Văn Lợi Nam 01/5/1988 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 5,5 5,5 79Trường ĐH Khoa học

4 1203Hồ Công Ngọc Nam 18/6/1973 Nghệ An Khoa học máy tính 6,0 6,5 67Trường ĐH Khoa học

5 1204Trần Thị Ý Nhi Nữ 29/9/1993 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 6,0 6,5 78Trường ĐH Khoa học

6 1205Mai Thành Trung Nam 26/12/1989 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,5 6,0 80Trường ĐH Khoa học

7 1206Bùi Thị Bích Chi Nữ 28/01/1989 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 7,0 5,5 81Trường ĐH Khoa học

8 1207Lê Viết Cường Nam 16/10/1985 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

9 1208Hồ Thị Thúy Hiền Nữ 10/7/1984 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

10 1209Trần Quang Huy Nam 20/6/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

11 1210Bùi Thị Như Nga Nữ 20/12/1994 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 59Trường ĐH Sư phạm

12 1211Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 20/3/1988 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 9,0 74Trường ĐH Sư phạm

13 1213Bùi Thị Thủy Nữ 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

14 1214Võ Minh Trí Nam 13/8/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

15 1215Lê Đức Dũng Nam 12/9/1987 Bình Định Công nghệ sinh học 7,0 9,0 54Trường ĐH Khoa học

16 1216Cao Thanh Tuấn Nam 30/6/1986 Bình Định Công nghệ sinh học 7,5 9,0 57Trường ĐH Khoa học

17 1219Trương Thị Hải Âu Nữ 13/9/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

18 1220Trần Hải Dương Nam 11/7/1989 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1221Vũ Thị Thu Giang Nữ 16/4/1985 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

20 1222Nguyễn Vũ Bá Huy Nam 05/8/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1223Nguyễn Thị Hương Nữ 08/12/1984 BM Thuột Công nghệ thực phẩm 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 1224Lương Thị Hoài Lê Nữ 04/4/1983 ĐăKNông Công nghệ thực phẩm 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1226Trần Thị Phương Nga Nữ 10/5/1985 Hà Tĩnh Công nghệ thực phẩm 8,5 9,0 53Trường ĐH Nông Lâm

24 1227Hồ Đắc Nhân Nam 20/9/1992 Thừa Thiên Huế Công nghệ thực phẩm 8,0 7,5 61Trường ĐH Nông Lâm

25 1228Võ Minh Quang Nam 26/6/1977 Bình Định Công nghệ thực phẩm 7,5 8,5 57Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1229Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 30/9/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

27 1230Nguyễn Ngọc Thanh Trang Nữ 25/01/1984 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

28 1231Đặng Minh Tuyết Nam 10/4/1976 Quảng Ngãi Công nghệ thực phẩm 6,5 8,0 66Trường ĐH Nông Lâm

Page 9: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1233Hoàng Tỉnh Vi Nữ 25/10/1993 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 9,0 5,0 77Trường ĐH Sư phạm

2 1234Hồ Thị Hải Nữ 25/10/1993 Quảng Trị Bảo vệ thực vật 6,5 7,0 75Trường ĐH Nông Lâm

3 1235Phạm Thị Ái Niệm Nữ 10/12/1994 Quảng Trị Nuôi trồng thuỷ sản 8,5 7,0 69Trường ĐH Nông Lâm

4 1236Lê Tấn Phát Nam 10/3/1982 Bình Định Nuôi trồng thuỷ sản 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

5 1237Hoàng Thế Hùng Nam 10/3/1981 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 7,5 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

6 1238Phạm Ngọc Minh Nam 12/9/1967 Quảng Trị Khoa học cây trồng 8,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1239Phùng Lan Ngọc Nữ 24/10/1993 Bình Định Khoa học cây trồng 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 1240Lê Thị Như Nguyệt Nữ 15/4/1984 Quảng Trị Khoa học cây trồng 9,0 8,0 72Trường ĐH Nông Lâm

9 1241Trần Thị Hà Phong Nữ 15/4/1993 Quảng Trị Khoa học cây trồng 9,0 8,0 70Trường ĐH Nông Lâm

10 1242Nguyễn Thế Anh Nam 18/5/1975 Quảng Bình Lâm học 7,5 6,0 72Trường ĐH Nông Lâm

11 1243Trần Sơn Ca Nam 29/5/1981 Phú Yên Lâm học 5,5 6,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1244Nguyễn Quốc Cảm Nam 14/9/1978 Quảng Trị Lâm học 7,0 6,5 77Trường ĐH Nông Lâm

13 1245Nguyễn Võ Thành Danh Nam 18/6/1989 Phú |Yên Lâm học 7,0 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm

14 1247Nguyễn Ngọc Hùng Nam 07/3/1965 Quảng Bình Lâm học 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 1248Nguyễn Thanh Hùng Nam 12/8/1985 Quảng Trị Lâm học 7,5 5,5 73Trường ĐH Nông Lâm

16 1249Bùi Đăng Khoa Nam 01/12/1992 Quảng Trị Lâm học 8,5 6,0 76Trường ĐH Nông Lâm

17 1250Nguyễn Văn Lâm Nam 15/10/1972 Quảng Bình Lâm học 8,5 5,5 58Trường ĐH Nông Lâm

18 1251Lê Văn Linh Nam 28/4/1978 Quảng Trị Lâm học 7,0 6,5 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1252Phan Khắc Bá Long Nam 29/9/1990 Quảng Trị Lâm học 8,0 6,0 65Trường ĐH Nông Lâm

20 1254Phạm Sơn Nam 29/5/1989 Quảng Trị Lâm học 9,0 6,0 60Trường ĐH Nông Lâm

21 1255Thái Văn Sơn Nam 16/6/1972 Khánh Hòa Lâm học 8,0 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 1256Hồ Viết Thắng Nam 06/01/1976 Quảng Trị Lâm học 6,0 6,0 62Trường ĐH Nông Lâm

23 1257Võ Đặng Xuân Thọ Nam 07/3/1986 Quảng Trị Lâm học 7,5 7,0 69Trường ĐH Nông Lâm

24 1260Hồ Thu Trang Nữ 08/8/1989 Thừa Thiên Huế Lâm học 8,0 7,0 61Trường ĐH Nông Lâm

25 1261Nguyễn Công Tuấn Nam 12/3/1968 Quảng Trị Lâm học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

26 1262Phạm Anh Tuấn Nam 27/5/1975 Quảng Bình Lâm học 7,5 6,5 60Trường ĐH Nông Lâm

27 1263Lê Khánh Vũ Nam 14/6/1993 Quảng Trị Lâm học 6,5 5,5 58Trường ĐH Nông Lâm

28 1264Trần Thị Lệ Xuân Nữ 10/11/1988 Quảng Trị Lâm học 9,0 5,5 67Trường ĐH Nông Lâm

Page 10: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1265Nguyễn Tiến Dũng Nam 04/9/1994 Quảng Trị Phát triển nông thôn 8,5 7,0 72Trường ĐH Nông Lâm

2 1266Trần Việt Dũng Nam 19/11/1969 Ninh Bình Phát triển nông thôn 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 1268Trương Văn Giang Nam 25/11/1976 Hà Đông Phát triển nông thôn 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1269Đoàn Thị Hồng Hiệp Nữ 01/6/1994 Quảng Trị Phát triển nông thôn 9,0 9,0 79Trường ĐH Nông Lâm

5 1270Lê Việt Linh Nữ 20/9/1990 Thừa Thiên Huế Phát triển nông thôn 8,0 7,5 84Trường ĐH Nông Lâm

6 1271Bùi Thị Hồng Loan Nữ 03/12/1979 Quảng Trị Phát triển nông thôn 8,5 8,0 78Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1272Hồ Thị Thủy Nữ 12/3/1978 Quảng Trị Phát triển nông thôn 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

8 1273Nguyễn Thị Ái Vân Nữ 20/6/1972 Sơn La Phát triển nông thôn 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

9 1274Trần Đức Vương Nam 23/8/1987 Bình Định Phát triển nông thôn 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

10 1276Lê Diệp Ánh Nữ 23/02/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,5 71Trường ĐH Nông Lâm

11 1277Trần Văn Chính Nam 19/4/1980 Nghệ An Quản lý đất đai 5,5 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

12 1278Lê Phước Chưởng Nam 22/8/1970 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 10,0 69Trường ĐH Nông Lâm

13 1281Trần Quốc Cường Nam 10/01/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,5 69Trường ĐH Nông Lâm

14 1283Trần Xuân Diệu Nam 10/8/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 1284Nguyễn Văn Dinh Nam 06/4/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 1285Hoàng Đức Dũng Nam 13/02/1985 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

17 1287Phan Đình Đại Nam 24/10/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 9,5 73Trường ĐH Nông Lâm

18 1288Cao Phúc Đồng Nam 14/4/1972 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 10,0 80Trường ĐH Nông Lâm

19 1290Dương Văn Hải Nam 05/4/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,5 8,0 83Trường ĐH Nông Lâm

20 1292Nguyễn Minh Hải Nam 04/6/1985 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1294Nguyễn Hữu Thúy Hằng Nữ 16/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 5,5 5,5 80Trường ĐH Nông Lâm

22 1295Hoàng Minh Hiền Nam 05/9/1987 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,5 9,5 84Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 11: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1296Nguyễn Đức Hiền Nam 09/9/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

2 1297Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ 10/4/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

3 1298Trần Văn Hoàn Nam 12/02/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1299Phan Văn Hoàng Nam 03/02/1984 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 61Trường ĐH Nông Lâm

5 1300Nguyễn Minh Hồng Nam 20/7/1991 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 1301Nguyễn Thanh Huy Nam 05/01/1976 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1302Nguyễn Thanh Hùng Nam 17/9/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 1303Trần Công Hùng Nam 15/01/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,0 62Trường ĐH Nông Lâm

9 1304Dương Đệ Khánh Nam 12/02/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,0 7,5 65Trường ĐH Nông Lâm

10 1307Phạm Thúy Lan Nữ 28/3/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 6,0 64Trường ĐH Nông Lâm

11 1309Văn Ngọc Lâm Nam 22/3/1986 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 62Trường ĐH Nông Lâm

12 1310Hồ Nhật Linh Nam 15/12/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,5 8,5 75Trường ĐH Nông Lâm

13 1311Trần Ngọc Linh Nữ 05/7/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 9,5 70Trường ĐH Nông Lâm

14 1312Ngô Minh Long Nam 10/6/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,0 75Trường ĐH Nông Lâm

15 1314Nguyễn Thế Lương Nam 01/9/1982 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 63Trường ĐH Nông Lâm

16 1315Trương Ngọc Minh Nam 10/12/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

17 1316Bùi Đức Nam Nam 10/02/1980 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 60Trường ĐH Nông Lâm

18 1317Nguyễn Thanh Nam Nam 02/7/1988 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1318Tưởng Thị Hồng Ngọc Nữ 18/12/1985 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 5,5 63Trường ĐH Nông Lâm

20 1321Trần Đức Phong Nam 02/8/1984 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1324Nguyễn Trí Phụng Nam 15/3/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 8,0 66Trường ĐH Nông Lâm

22 1325Nguyễn Hồng Phương Nam 06/9/1980 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1326Dương Hồng Quang Nam 08/3/1987 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 12: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1327Trần Kim Quang Nam 31/10/1981 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,5 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1328Võ Hải Quỳnh Nam 27/5/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 1329Võ Đình Sang Nam 16/01/1986 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,0 58Trường ĐH Nông Lâm

4 1331Hoàng Ánh Sáng Nam 12/6/1980 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

5 1332Trần Trường Sinh Nam 24/8/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1333Nguyễn Trung Sơn Nam 02/01/1982 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 10,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1334Phạm Ngọc Sơn Nam 10/10/1978 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 7,5 60Trường ĐH Nông Lâm

8 1335Trần Văn Sơn Nam 07/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,0 5,0 65Trường ĐH Nông Lâm

9 1336Võ Ngọc Sơn Nam 16/4/1993 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm

10 1338Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/01/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 1339Trần Viết Thuận Nam 28/8/1985 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 6,0 58Trường ĐH Nông Lâm

12 1340Võ Sự Tiến Thương Nam 18/5/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,0 57Trường ĐH Nông Lâm

13 1343Đoàn Xuân Tính Nam 05/10/1978 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1346Nguyễn Lê Đài Trang Nữ 27/10/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,5 65Trường ĐH Nông Lâm

15 1347Hoàng Hữu Trung Nam 20/5/1989 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 1349Phạm Minh Tuấn Nam 18/6/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1351Phan Thanh Tùng Nam 22/12/1990 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 7,0 62Trường ĐH Nông Lâm

18 1353Trần Thị Hải Tú Nữ 02/4/2986 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 8,5 55Trường ĐH Nông Lâm

19 1355Lê Thị Yến Nữ 07/6/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,5 54Trường ĐH Nông Lâm

20 1356Lê Văn Ý Nam 12/4/1988 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 13: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1357Nguyễn Thành An Nam 27/11/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,0 67Trường ĐH Luật

2 1358Đặng Ngọc Anh Nam 23/02/1975 Nghệ An Luật kinh tế 6,0 7,0 51Trường ĐH Luật

3 1359Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 10/6/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

4 1361Phùng Hữu Bình Nam 12/5/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 50Trường ĐH Luật

5 1363Đặng Minh Cường Nam 11/11/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 63Trường ĐH Luật

6 1364Ngô Anh Cường Nam 14/4/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 57Trường ĐH Luật

7 1365Trần Thị Bích Dần Nữ 15/7/1980 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Luật

8 1366Mai Văn Diện Nam 15/6/1982 Ninh Bình Luật kinh tế 7,5 6,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1367Trương Thị Diệu Nữ 14/10/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 66Trường ĐH Luật

10 1368Lê Thị Lệ Dung Nữ 15/12/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 62Trường ĐH Luật

11 1369Lê Viết Dũng Nam 24/10/1983 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 60Trường ĐH Luật

12 1370Ngô Quốc Dũng Nam 16/6/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 60Trường ĐH Luật

13 1373Nguyễn Thu Hà Nữ 12/3/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 6,0 68Trường ĐH Luật

14 1374Đoàn Thị Bửu Hạnh Nữ 18/3/1991 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,5 7,0 71Trường ĐH Luật

15 1375Đỗ Thị Hiền Nữ 10/4/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 6,0 55Trường ĐH Luật

16 1376Phạm Thị Thu Hiền Nữ 23/01/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 59Trường ĐH Luật

17 1377Ung Đình Hiền Nam 10/10/1983 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,5 7,0 51Trường ĐH Luật

18 1378Nguyễn Thanh Hoài Nam 10/02/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

19 1379Trần Quý Hoài Nam 22/5/1970 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,0 50Trường ĐH Luật

20 1380Nguyễn Văn Hòa Nam 18/8/1983 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

21 1381Phạm Quang Hòa Nam 09/3/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,0 52Trường ĐH Luật

22 1383Lê Thị Thu Huyền Nữ 10/11/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 50Trường ĐH Luật

23 1384Hồ Thế Hùng Nam 23/4/1977 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 50Trường ĐH Luật

24 1385Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 12/10/1986 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,5 51Trường ĐH Luật

25 1386Võ Thị Diệu Hương Nữ 16/4/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 53Trường ĐH Luật

Page 14: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1387Nguyễn Trung Kiên Nam 15/4/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

2 1388Phan Thanh Lâm Nam 20/8/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 62Trường ĐH Luật

3 1389Trương Quý Lâm Nam 11/5/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 5,5 66Trường ĐH Luật

4 1390Lê Hoài Phương Linh Nữ 20/10/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 3,5 3,5 MiễnTrường ĐH Luật

5 1391Lê Phú Linh Nam 13/10/1983 Gia Lai Luật kinh tế 5,0 8,5 66Trường ĐH Luật

6 1392Phan Hồng Lĩnh Nam 12/9/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 59Trường ĐH Luật

7 1393Lê Minh Long Nam 02/01/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 5,0 57Trường ĐH Luật

8 1394Ngô Quốc Hoàng Long Nam 19/12/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 7,0 68Trường ĐH Luật

9 1395Nguyễn Văn Lợi Nam 20/4/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 59Trường ĐH Luật

10 1396Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 14/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 67Trường ĐH Luật

11 1397Phạm Thị Hạnh Minh Nữ 25/12/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,5 67Trường ĐH Luật

12 1398Lê Thị Hồng Mỹ Nữ 12/5/1988 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,5 65Trường ĐH Luật

13 1400Hoàng Phương Nam Nam 18/12/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 66Trường ĐH Luật

14 1401Trần Đại Nghĩa Nam 17/10/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

15 1402Phạm Thị Minh Ngọc Nữ 04/5/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 57Trường ĐH Luật

16 1403Trần Hoàng Thảo Nguyên Nữ 27/9/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,5 5,5 58Trường ĐH Luật

17 1404Hồ Khả Nhân Nam 08/5/1971 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 55Trường ĐH Luật

18 1405Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 06/01/1973 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

19 1407Đặng Công Nhựt Nam 01/02/1979 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,0 70Trường ĐH Luật

20 1408Đỗ Thị Tố Nữ Nữ 04/02/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 70Trường ĐH Luật

21 1409Lê Công Phúc Nam 11/10/1989 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 6,0 71Trường ĐH Luật

22 1410Lê Đắc Phương Nam 19/7/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,0 65Trường ĐH Luật

23 1411Lê Thị Thúy Phương Nữ 15/9/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 62Trường ĐH Luật

24 1412Trần Anh Phương Nam 20/8/1985 Quảng Nam Luật kinh tế 6,0 6,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1413Lê Đình Quảng Nam 28/10/1976 Nghệ An Luật kinh tế 6,5 7,0 50Trường ĐH Luật

26 1414Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 13/9/1991 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật

27 1415Phan Sang Nam 30/8/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Luật

28 1416Hoàng Sơn Nam 24/10/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Luật

Page 15: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1417Mai Anh Sơn Nam 23/6/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Luật

2 1419Mai Viết Thành Tài Nam 01/01/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

3 1420Tôn Thất Nhật Tài Nam 26/8/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 74Trường ĐH Luật

4 1423Nguyễn Đình Thành Nam 26/6/1987 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Luật

5 1424Lê Văn Thái Nam 12/12/1987 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 5,0 51Trường ĐH Luật

6 1425Dương Ngọc Thạch Nam 19/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 58Trường ĐH Luật

7 1426Đinh Ngọc Thiên Nam 01/10/1968 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,5 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1427Lê Doãn Thọ Nam 19/02/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 6,5 78Trường ĐH Luật

9 1429Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 30/10/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 6,0 66Trường ĐH Luật

10 1430Nguyễn Xuân Thủy Nữ 04/3/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 68Trường ĐH Luật

11 1432Nguyễn Thị Hiền Thương Nữ 28/12/1989 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 8,0 61Trường ĐH Luật

12 1434Nguyễn Minh Tiến Nam 26/12/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 5,5 79Trường ĐH Luật

13 1435Nguyễn Phước Toán Nam 23/11/1977 Quảng Nam Luật kinh tế 8,5 7,5 87Trường ĐH Luật

14 1436Bùi Thị Trang Nữ 08/01/1987 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 6,0 74Trường ĐH Luật

15 1437Đinh Thị Trà Nữ 15/12/1993 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Luật

16 1438Đoàn Phạm Hải Triều Nam 01/8/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 6,0 78Trường ĐH Luật

17 1439Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 11/11/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,0 76Trường ĐH Luật

18 1440Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 70Trường ĐH Luật

19 1442Châu Thị Ngọc Tuyết Nữ 08/7/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 3,5 Vắng VắngTrường ĐH Luật

20 1443Hoàng Thị Tuấn Tú Nữ 02/6/1982 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 64Trường ĐH Luật

21 1444Trần Ngọc Tú Nam 30/5/1975 Nghệ An Luật kinh tế 5,0 5,5 75Trường ĐH Luật

22 1445Lê Quý Tư Nam 19/8/1974 Vĩnh Phú Luật kinh tế 7,0 4,0 55Trường ĐH Luật

23 1446Trịnh Long Tường Nam 10/9/1984 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 4,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1447Ngô Thị Kiều Vân Nữ 29/3/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 75Trường ĐH Luật

Page 16: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1448Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 02/10/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Luật

2 1450Lê Thanh Nguyên Vũ Nam 18/10/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 71Trường ĐH Luật

3 1451Nguyễn Nhật Vũ Nam 10/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,5 69Trường ĐH Luật

4 1452Lê Thanh Vụ Nam 26/10/1976 Bắc Giang Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

5 1453Tạ Hương Vy Nữ 04/6/1993 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,5 74Trường ĐH Luật

6 1454Nguyễn Lê Hoàng Anh Nữ 12/11/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 79Khoa Du lịch-ĐHH

7 1455Nguyễn Cửu Minh Châu Nữ 14/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,0 81Khoa Du lịch-ĐHH

8 1456Đặng Thị Hà Nữ 10/11/1991 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 73Khoa Du lịch-ĐHH

9 1457Đặng Tiến Hà Nam 24/3/1977 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3,5 7,0 71Khoa Du lịch-ĐHH

10 1458Nguyễn Thị Hiền Nữ 03/6/1986 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

11 1461Trần Anh Hoàng Nam 16/3/1987 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

12 1462Trần Văn Hoàng Nam 08/9/1987 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

13 1464Vương Khánh Hòa Nữ 17/12/1989 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,5 74Khoa Du lịch-ĐHH

14 1465Trần Thị Lan Hương Nữ 06/5/1989 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

15 1466Trương Thành Minh Nam 26/10/1976 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,5 62Khoa Du lịch-ĐHH

16 1467Lê Thị Nga Nữ 16/7/1988 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,0 90Khoa Du lịch-ĐHH

17 1468Hoàng Bùi Bảo Ngân Nữ 24/12/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 4,0 9,0 77Khoa Du lịch-ĐHH

18 1469Nguyễn Ngọc Quý Nam 30/9/1983 Thanh Hóa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 65Khoa Du lịch-ĐHH

19 1470Lê Thị Sáu Nữ 27/5/1990 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,5 80Khoa Du lịch-ĐHH

20 1471Đặng Thái Sơn Nam 15/9/1993 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

21 1473Lê Thị Thu Nữ 09/3/1990 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 75Khoa Du lịch-ĐHH

22 1476Phan Thị Toàn Nữ 08/01/1985 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 9,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

23 1477Nguyễn Tiến Trình Nam 06/3/1982 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 71Khoa Du lịch-ĐHH

24 1478Lê Thị Phượng Uyên Nữ 11/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

25 1479Nguyễn Hoàng Thụy Vy Nữ 30/10/1982 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 95Khoa Du lịch-ĐHH

Page 17: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1481Lê Văn Anh Nam 10/11/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 73Trường ĐH Kinh tế

2 1483Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 13/5/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

3 1484Nguyễn Xuân Kiều Anh Nữ 09/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 9,0 83Trường ĐH Kinh tế

4 1485Phan Kim Anh Nam 18/7/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 9,0 62Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1486Phạm Thị Lan Anh Nữ 03/4/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

6 1487Võ Tuấn Anh Nam 10/7/1985 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 5,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

7 1488Phan Duy Bảo Nam 02/6/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1489Nguyễn Xuân Bách Nam 09/7/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

9 1490Đinh Duy Bình Nam 02/4/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 86Trường ĐH Kinh tế

10 1493Nguyễn Quốc Khánh Chinh Nam 28/5/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

11 1494Lưu Quý Chung Nam 15/7/1983 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

12 1495Nguyễn Phú Chung Nam 11/11/1976 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1496Võ Văn Chí Công Nam 10/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

14 1497Dương Nguyễn Trọng Cường Nam 14/7/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,0 62Trường ĐH Kinh tế

15 1498Hoàng Quốc Việt Cường Nam 09/3/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

16 1499Lê Văn Cường Nam 01/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1501Trần Mạnh Dũng Nam 03/10/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1502Huỳnh Vũ Thùy Dương Nữ 11/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

19 1503Trần Thị Thùy Dương Nữ 22/7/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1504Trương Công Tiến Đạt Nam 11/4/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

21 1505Hồ Hữu Đức Nam 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

22 1507Lê Công Giai Nam 08/02/1976 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

Page 18: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1509Trần Thị Hương Giang Nữ 25/10/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 54Trường ĐH Kinh tế

2 1510Đào Thị Ngọc Hà Nữ 14/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

3 1511Hoàng Ngọc Hà Nam 15/3/1979 Thanh Hóa Quản lý kinh tế 8,5 8,0 63Trường ĐH Kinh tế

4 1512Mai Thị Bích Hà Nữ 06/11/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tế

5 1513Huỳnh Ngọc Hải Nam 25/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

6 1514Nguyễn Thanh Hải Nam 21/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 54Trường ĐH Kinh tế

7 1515Nguyễn Thị Yến Hải Nữ 22/3/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1517Bùi Thị Thu Hằng Nữ 07/5/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 57Trường ĐH Kinh tế

9 1519Lê Thị Thanh Hằng Nữ 26/4/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

10 1520Trần Thị Ngọc Hân Nữ 11/5/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

11 1522Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 15/01/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

12 1523Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

13 1525Nguyễn Đức Hiếu Nam 01/12/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

14 1526Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 02/10/1988 Nghệ An Quản lý kinh tế 7,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

15 1528Nguyễn Đình Hoan Nam 10/3/1979 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 66Trường ĐH Kinh tế

16 1529Nguyễn Đình Hoàng Nam 10/7/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

17 1530Phan Vĩnh Hoàng Nam 06/01/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

18 1531Thân Trọng Hòa Nam 08/6/1981 Vĩnh Phú Quản lý kinh tế 7,0 6,5 64Trường ĐH Kinh tế

19 1533Lê Thị Diệu Huê Nữ 26/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

20 1534Đoàn Thị Mỹ Huệ Nữ 25/7/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1535Trần Thị Kim Huệ Nữ 12/12/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,0 83Trường ĐH Kinh tế

Page 19: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1537Trần Thị Thương Huyền Nữ 19/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1538Nguyễn Thái Hùng Nam 03/4/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1540Ngô Cao Diệu Hương Nữ 02/10/1984 Đồng Nai Quản lý kinh tế 7,5 6,0 74Trường ĐH Kinh tế

4 1541Nguyễn Việt Hương Nữ 02/9/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1542Trần Thị Mỹ Hương Nữ 09/9/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 6,5 58Trường ĐH Kinh tế

6 1544Lê Thị Diệu Khánh Nữ 10/9/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 55Trường ĐH Kinh tế

7 1545Ngô Quốc Khánh Nam 28/10/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1546Phan Nam Khánh Nam 15/7/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

9 1547Nguyễn Trung Kiên Nam 23/10/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 1548Hoàng Trọng Vân Kiều Nam 30/8/1982 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1551Nguyễn Đình Lâm Nam 27/02/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

12 1552Nguyễn Thành Lâm Nam 25/7/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

13 1553Trần Hải Lâm Nam 10/01/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1554Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 20/12/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

15 1555Mai Thị Nhật Linh Nữ 05/02/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

16 1556Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/8/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1557Phạm Hoàng Linh Nam 25/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1558Lương Hồng Loan Nữ 16/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1559Nguyễn Lê Nam Long Nam 23/8/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1561Nguyễn Thành Lợi Nam 15/4/1986 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

21 1562Nguyễn Vỹ Lưu Nam 19/4/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế 9,0 6,5 67Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1563Ngô Thị Tuyết Mai Nữ 15/7/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

Page 20: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1564Nguyễn Thị Mai Nữ 05/02/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

2 1565Ngô Nhật Minh Nam 22/7/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 6,5 89Trường ĐH Kinh tế

3 1566Nguyễn Tuấn Minh Nam 25/7/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

4 1567Trần Đức Minh Nam 12/12/1971 Nghệ An Quản lý kinh tế 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1568Trần Văn Minh Nam 30/10/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 79Trường ĐH Kinh tế

6 1569Châu Hoàng My Nữ 30/7/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

7 1570Đoàn Thị Diễm My Nữ 30/7/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 86Trường ĐH Kinh tế

8 1571Vương Đình Nam Nam 24/4/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1573Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ 01/01/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

10 1575Hoàng Ngọc Nghĩa Nam 26/11/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,0 85Trường ĐH Kinh tế

11 1576Trương Thị Bích Ngọc Nữ 23/3/1987 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,5 7,0 90Trường ĐH Kinh tế

12 1577Phan Đình Nguyên Nam 05/6/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

13 1578Văn Hồng Nguyên Nam 08/6/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1580Lê Thị Phương Nhi Nữ 12/12/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1581Nguyễn Thị Thùy Nhung Nữ 06/6/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1583Hoàng Thị Hoàng Oanh Nữ 09/01/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

17 1584Phùng Thị Tú Oanh Nữ 20/4/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 81Trường ĐH Kinh tế

18 1585Hồ Nam Phong Nam 13/6/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 81Trường ĐH Kinh tế

19 1586Lê Thanh Phong Nam 26/5/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

20 1587Nguyễn Duy Phong Nam 22/10/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

21 1588Huỳnh Minh Phú Nam 12/4/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

22 1589Lê Quang Phúc Nam 27/4/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 1591Nguyễn Văn Minh Phúc Nam 25/10/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

Page 21: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1592Lê Phạm Bảo Phương Nữ 04/11/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

2 1593Nguyễn Thị Bội Phương Nữ 13/5/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,0 84Trường ĐH Kinh tế

3 1594Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 13/11/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

4 1595Nguyễn Thị Phượng Nữ 08/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

5 1596Hoàng Trọng Quang Nam 27/7/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 6,5 84Trường ĐH Kinh tế

6 1597Nguyễn Thành Quang Nam 23/02/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

7 1598Lê Thị Khánh Quỳnh Nữ 25/02/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 86Trường ĐH Kinh tế

8 1599Nguyễn Xuân Sang Nam 12/02/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 4,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1601Hoàng Ngọc Sơn Nam 17/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

10 1602Phan Ngọc Tài Nam 24/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1603Đoàn Thị Hải Thanh Nữ 27/01/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1604Nguyễn Công Thanh Nam 10/10/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1605Trương Thị Diệu Thanh Nữ 18/10/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1606Nguyễn Văn Thành Nam 16/11/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1607Lê Phương Thảo Nữ 16/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1608Nguyễn Phương Thảo Nam 09/12/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 76Trường ĐH Kinh tế

17 1609Phan Nguyễn Nguyên Thảo Nữ 20/12/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 85Trường ĐH Kinh tế

18 1610Mai Thị Thân Nữ 02/11/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

19 1611Nguyễn Bá Thi Nam 30/12/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,0 53Trường ĐH Kinh tế

20 1612Tôn Nữ Xuân Thi Nữ 20/10/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

21 1614Võ Vương Thông Nam 09/8/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Kinh tế

22 1615Nguyễn Thị Khánh Thu Nữ 17/4/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,0 60Trường ĐH Kinh tế

23 1616Đinh Thị Khánh Thủy Nữ 10/01/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

24 1617Huỳnh Thị Hương Thủy Nữ 20/3/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

25 1618Trần Thị Thu Thủy Nữ 23/8/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 6,5 63Trường ĐH Kinh tế

26 1619Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 02/01/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,0 68Trường ĐH Kinh tế

Page 22: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1620Ngô Thị Kiều Thư Nữ 14/3/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

2 1621Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 24/12/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1622Võ Thị Thư Thư Nữ 08/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 50Trường ĐH Kinh tế

4 1623Hồ Thị Cẩm Thương Nữ 15/01/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

5 1624Nguyễn Ngọc Tiến Nam 07/4/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

6 1625Bùi Thị Lệ Tình Nữ 01/5/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

7 1626Cao Văn Tình Nam 20/6/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1627Phạm Văn Tình Nam 16/7/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1628Đoàn Trọng Toàn Nam 20/6/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

10 1629Dương Thị Thùy Trang Nữ 02/6/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

11 1630Phan Huyền Trang Nữ 04/11/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,5 80Trường ĐH Kinh tế

12 1633Nguyễn Như Bảo Trâm Nữ 12/11/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1634Lê Văn Minh Triển Nam 15/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

14 1635Lê Việt Trinh Nữ 04/4/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 79Trường ĐH Kinh tế

15 1636Nguyễn Minh Trí Nam 11/3/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1637Lê Mậu Trung Nam 10/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

17 1638Lê Ngọc Trung Nam 15/10/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 71Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1639Nguyễn Chí Trung Nam 22/12/1969 Vĩnh Phúc Quản lý kinh tế 7,5 7,5 83Trường ĐH Kinh tế

19 1640Trần Quang Trung Nam 25/01/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

20 1641Hoàng Lê Ngọc Trường Nam 10/8/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

21 1643Nguyễn Thành Tuấn Nam 11/8/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

22 1644Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/10/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

23 1645Trương Phước Tuấn Nam 23/11/1973 Hải Phòng Quản lý kinh tế 8,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

24 1646Nguyễn Văn Tuất Nam 12/8/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

25 1647Phan Thị Ánh Tuyết Nữ 18/12/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 23: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1648Hoàng Ngọc Tùng Nam 02/8/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 6,5 59Trường ĐH Kinh tế

2 1650Nguyễn Thanh Tùng Nam 15/5/1980 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,0 6,0 51Trường ĐH Kinh tế

3 1651Nguyễn Thanh Tùng Nam 28/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,0 59Trường ĐH Kinh tế

4 1652Dương Lê Minh Tú Nữ 20/12/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

5 1655Cao Thị Ánh Vân Nữ 20/4/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

6 1657Lê Thị Hồng Vân Nữ 20/11/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 53Trường ĐH Kinh tế

7 1658Lê Thị Phương Vân Nữ 17/8/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

8 1659Nguyễn Thị Vân Nữ 25/02/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

9 1660Trần Quốc Việt Nam 01/01/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

10 1661Hoàng Vũ Nam 05/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

11 1663Nguyễn Thanh Xuân Nữ 07/3/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

12 1665Nguyễn Thanh Tùng Nam 17/8/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 91Trường ĐH Kinh tế

13 1666Hồ Viết Duẩn Nam 18/3/1990 Hà Tĩnh Y tế công cộng 7,0 9,0 69Trường ĐH Y Dược

14 1667Trần Lê Hà Giang Nữ 20/02/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 10,0 77Trường ĐH Y Dược

15 1668Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 29/9/1990 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 9,5 82Trường ĐH Y Dược

16 1669Võ Thị Hân Nữ 22/01/1987 Nghệ An Y tế công cộng 8,0 9,0 76Trường ĐH Y Dược

17 1670Phạm Xuân Hiếu Nam 01/5/1987 Nghệ An Y tế công cộng 8,0 10,0 60Trường ĐH Y Dược

18 1671Hoàng Thị Mơ Nữ 18/12/1989 Quảng Bình Y tế công cộng 7,5 10,0 62Trường ĐH Y Dược

19 1672Tăng Thị Na Nữ 19/7/1990 Nghệ An Y tế công cộng 5,5 9,0 50Trường ĐH Y Dược

20 1673Phan Thị Thanh Nga Nữ 11/9/1990 Quảng Bình Y tế công cộng 6,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1674Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 04/7/1986 Quảng trị Y tế công cộng 6,0 9,5 76Trường ĐH Y Dược

22 1675Đỗ Công Tráng Nam 18/6/1982 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 5,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 1676Phạm Minh Tuấn Nam 04/11/1988 Quảng Bình Y tế công cộng 6,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

Page 24: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1677Nguyễn Thanh Xuân Nam 18/7/1979 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh 5,0 6,5 52Trường ĐH Y Dược

2 1679Trần Việt Hưng Nam 21/7/1984 Hà Nội Ngoại khoa 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 1681Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 05/9/1990 Hà Nội Răng Hàm Mặt 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 1682Đặng Thùy Nhung Nữ 13/9/1989 Quảng Trị Răng Hàm Mặt 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 1683Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 08/02/1992 Quảng Trị Sản phụ khoa 6,5 9,0 74Trường ĐH Y Dược

6 1684Nguyễn Thị Lê Na Nữ 02/12/1992 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 1685Nông Thị Thanh Nhã Nữ 01/10/1982 Cao Bằng Sản phụ khoa 4,0 8,0 53Trường ĐH Y Dược

8 1686Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21/01/1990 Thừa Thiên Huế Y học chức năng 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 1688Trương Hoàng Tiểu Oanh Nữ 01/01/1970 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 9,5 57Trường ĐH Y Dược

10 1689Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 10/10/1987 Nghệ An Nhi khoa 8,5 9,5 56Trường ĐH Y Dược

11 1690Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 24/02/1986 Phú Yên Nội khoa 8,0 8,5 79Trường ĐH Y Dược

12 1691Trác Hoài Hải Nam 26/4/1988 Quảng Ngãi Nội khoa 7,0 6,5 65Trường ĐH Y Dược

13 1692Nguyễn Khánh Huy Nam 14/8/1989 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,0 7,5 66Trường ĐH Y Dược

14 1693Ksơr Nguyễn Kiều My Nữ 13/12/1990 Đăk Lăk Nội khoa 9,0 6,0 63Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1695Phạm Thị Xuân Thảo Nữ 23/12/1991 Đà Nẵng Nội khoa 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 1696Trần Minh Thắm Nam 10/5/1983 Quảng Nam Nội khoa 7,0 8,0 53Trường ĐH Y Dược

17 1697Vũ Thanh Thúy Nữ 28/3/1988 Hải Phòng Nội khoa 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 1698Nguyễn Văn Hưng Nam 12/12/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 1699Nguyễn Thị Hương Lam Nữ 06/12/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 1700Nguyễn Ngọc Lê Nữ 25/11/1990 Ninh Bình Y học cổ truyền 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1702Trần Nhật Minh Nam 23/11/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 1703Trần Vương Uyên Phương Nữ 01/01/1984 Quảng Ngãi Y học cổ truyền 9,5 9,5 75Trường ĐH Y Dược

23 1704Hồ Hoàng Yến Nữ 02/02/1991 Quảng Bình Y học cổ truyền 7,5 6,0 77Trường ĐH Y Dược

Page 25: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1705Nguyễn Hữu An Nam 29/10/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 54Trường ĐH Kinh tế

2 1706Trần Hữu An Nam 14/8/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

3 1707Đậu Quý Anh Nam 29/01/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 56Trường ĐH Kinh tế

4 1708Lê Thị Kim Anh Nữ 26/4/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1709Nguyễn Lê Anh Nam 08/02/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

6 1710Phan Quỳnh Anh Nữ 10/3/1990 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,0 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

7 1711Tư Thị Lan Anh Nữ 20/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

8 1712Võ Quỳnh Anh Nữ 17/7/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 50Trường ĐH Kinh tế

9 1713Hồ Ngọc Ánh Nam 10/12/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

10 1714Đặng Đại Bàng Nam 11/5/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

11 1715Dương Quốc Bình Nam 01/4/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

12 1716Hoàng Đình Bình Nam 17/7/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 54Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1717Lê Thanh Bình Nam 09/4/1969 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1718Nguyễn Thanh Bình Nam 11/01/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 6,5 50Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1719Lê Thị Chiên Nữ 15/8/1971 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

16 1720Bùi Đình Chiến Nam 07/4/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 7,5 58Trường ĐH Kinh tế

17 1721Lê Khắc Chí Nam 12/9/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 6,0 54Trường ĐH Kinh tế

18 1722Nguyễn Hữu Thành Chung Nam 29/7/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

19 1723Nguyễn Trường Cương Nam 19/12/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,0 54Trường ĐH Kinh tế

20 1724Nguyễn Việt Cường Nam 16/9/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1725Phan Trọng Cường Nam 18/11/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

22 1726Trương Văn Cường Nam 27/9/1985 Nghệ An Quản lý kinh tế 7,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

23 1727Võ Viết Cường Nam 10/8/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

24 1728Đoàn Quang Diện Nam 11/10/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

25 1729Đậu Thị Thùy Dung Nữ 08/3/1987 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 8,5 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

26 1730Nguyễn Trung Dung Nam 05/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

27 1732Trương Thị Thùy Dung Nữ 27/01/1995 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

28 1733Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/12/1978 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

Page 26: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1735Trần Ngọc Dương Nam 26/8/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

2 1736Nguyễn Tuấn Đạt Nam 21/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

3 1737Nguyễn Văn Điển Nam 23/3/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 6,0 40Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1738Phạm Hoàng Đích Nam 10/6/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

5 1739Lê Anh Đông Nam 20/01/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

6 1740Trần Công Đức Nam 25/02/1977 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 8,5 79Trường ĐH Kinh tế

7 1741Lê Thị Mai Giang Nữ 28/4/1990 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

8 1742Nguyễn An Trường Giang Nam 16/01/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 72Trường ĐH Kinh tế

9 1743Trần Thị Hương Giang Nữ 17/3/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

10 1744Hồ Thị Thúy Hà Nữ 21/8/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 7,0 69Trường ĐH Kinh tế

11 1745Lê Thị Vĩnh Hà Nữ 16/6/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

12 1746Lê Xuân Hà Nam 30/3/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 59Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1747Nguyễn Huy Hà Nam 13/4/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 3,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

14 1748Nguyễn Quang Hà Nam 09/3/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

15 1749Nguyễn Thị Hà Nữ 12/5/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 69Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1751Phạm Thị Thu Hà Nữ 17/5/1990 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 68Trường ĐH Kinh tế

17 1752Dương Thị Thúy Hải Nữ 24/11/1972 Thái Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1753Lê Ngọc Hải Nam 18/8/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

19 1754Lê Thanh Hải Nam 25/10/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

20 1755Nguyễn Đức Hải Nam 15/5/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 4,0 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1756Nguyễn Thị Hải Nữ 04/3/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

22 1757Trần Nam Hải Nam 31/3/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 8,0 77Trường ĐH Kinh tế

23 1758Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 02/01/1986 Đắc Lắc Quản lý kinh tế 8,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

24 1759Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 22/8/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

25 1760Tạ Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/8/1984 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

26 1761Lê Thị Lệ Hằng Nữ 20/8/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

27 1762Nguyễn Thị Hằng Nữ 30/10/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

28 1763Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/02/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 6,5 52Trường ĐH Kinh tế

29 1764Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 10/9/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 68Trường ĐH Kinh tế

Page 27: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1765Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 28/7/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

2 1766Trần Thị Thu Hằng Nữ 11/9/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1767Trần Thị Việt Hằng Nữ 05/10/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 67Trường ĐH Kinh tế

4 1768Đinh Khánh Hậu Nam 24/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 63Trường ĐH Kinh tế

5 1769Mai Thị Thu Hiền Nữ 06/6/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1770Trương Thị Diệu Hiền Nữ 24/3/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

7 1771Trương Thị Thu Hiền Nữ 11/11/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 59Trường ĐH Kinh tế

8 1772Hoàng Thị Hoa Nữ 24/11/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

9 1773Trương Thị Thu Hoài Nữ 11/12/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 1774Võ Khánh Hoài Nam 26/5/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 58Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1775Hồ Huy Hoàng Nam 24/10/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

12 1776Hồ Minh Hoàng Nam 21/6/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Kinh tế

13 1777Mai Vũ Xuân Hoàng Nam 08/02/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

14 1778Nguyễn Hoàng Nam 31/10/1973 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1780Trần Công Hoàng Nam 22/01/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

16 1781Phan Thanh Hòa Nam 10/5/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 62Trường ĐH Kinh tế

17 1782Võ Quý Hòa Nữ 22/3/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,5 68Trường ĐH Kinh tế

18 1783Lê Thanh Hóa Nam 08/3/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

19 1784Nguyễn Thị Hồng Nữ 20/7/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

20 1785Trần Phương Hồng Nam 26/8/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 9,0 66Trường ĐH Kinh tế

21 1786Trần Thị Thu Hồng Nữ 07/11/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

22 1787Nguyễn Thị Huệ Nữ 25/7/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 2,0 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

23 1788Võ Quốc Huy Nam 10/5/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

24 1789Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 31/7/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

25 1790Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/8/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

26 1791Phạm Thị Thúy Huyền Nữ 14/7/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tế

27 1792Vũ Khắc Lệ Huyền Nữ 01/3/1985 Khánh Hòa Quản lý kinh tế 8,5 6,5 69Trường ĐH Kinh tế

28 1793Hoàng Phi Hùng Nam 01/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 66Trường ĐH Kinh tế

29 1794Ngô Quốc Hùng Nam 10/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 57Trường ĐH Kinh tế

Page 28: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1795Võ Mạnh Hùng Nam 29/4/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

2 1797Hoàng Xuân Hưng Nam 28/3/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

3 1798Trần Quốc Hưng Nam 28/4/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

4 1799Đặng Thị Minh Hương Nữ 19/9/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 80Trường ĐH Kinh tế

5 1800Hoàng Thị Lan Hương Nữ 25/8/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

6 1801Hoàng Thị Xuân Hương Nữ 25/12/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

7 1802Hồ Thị Lan Hương Nữ 17/11/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

8 1803Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 28/01/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 79Trường ĐH Kinh tế

9 1804Nguyễn Phú Hữu Nam 30/01/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 51Trường ĐH Kinh tế

10 1805Nguyễn Xuân Hữu Nam 02/7/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1806Lê Vũ Khánh Nam 01/12/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

12 1807Trần Đình Khánh Nam 11/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1808Nguyễn Hữu Kiên Nam 24/11/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 51Trường ĐH Kinh tế

14 1809Võ Phúc Kim Nam 15/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 56Trường ĐH Kinh tế

15 1810Trần Văn Kỳ Nam 02/11/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 9,5 76Trường ĐH Kinh tế

16 1811Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 06/10/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

17 1812Trần Thị Lài Nữ 20/11/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1813Nguyễn Thị Lành Nữ 07/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

19 1814Trương Thị Mỹ Lãnh Nữ 10/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1815Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

21 1816Nguyễn Thị Hương Liên Nữ 20/8/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

22 1817Phan Thị Liên Nữ 02/11/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1818Nguyễn Thị Liễu Nữ 21/12/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

24 1819Dương Thị Diệu Linh Nữ 17/9/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,5 73Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1821Lê Thị Ái Linh Nữ 19/9/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

26 1822Lê Thị Thùy Linh Nữ 10/4/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,0 58Trường ĐH Kinh tế

27 1823Nguyễn Hoàng Linh Nữ 09/5/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

28 1824Nguyễn Ngọc Linh Nam 16/12/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

Page 29: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1825Nguyễn Ngọc Diệu Linh Nữ 16/9/1986 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

2 1826Nguyễn Quý Nhật Linh Nam 09/9/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1827Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/12/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

4 1828Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/5/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

5 1829Phan Anh Linh Nam 03/12/1978 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 54Trường ĐH Kinh tế

6 1830Phạm Khánh Linh Nữ 16/8/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

7 1831Lê Thị Loan Nữ 30/9/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

8 1832Hoàng Ngọc Long Nam 25/3/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

9 1833Nguyễn Hữu Long Nam 11/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

10 1834Nguyễn Thành Long Nam 12/7/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1836Võ Văn Long Nam 11/4/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

12 1837Tạ Quang Lộc Nam 15/01/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

13 1838Phan Đình Luân Nam 04/11/1989 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

14 1839Hoàng Thị Luyến Nữ 07/9/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

15 1840Đinh Thị Thúy Ly Nữ 14/02/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1841Đào Thị Hồng Lý Nữ 12/9/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1842Hồ Viết Mễ Nam 18/6/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

18 1843Hồ Thanh Minh Nam 06/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

19 1844Ngô Quang Minh Nam 05/3/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

20 1845Nguyễn Đức Minh Nam 23/11/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

21 1846Nguyễn Thị Hoa Mơ Nữ 02/01/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

22 1848Châu Nguyễn Bá Ngọc Nam 09/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

23 1849Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 22/5/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

24 1850Trần Thị Bích Ngọc Nữ 20/4/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

25 1851Trần Thảo Nguyên Nam 08/7/1970 Vĩnh Phúc Quản lý kinh tế 5,0 7,0 56Trường ĐH Kinh tế

26 1852Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 07/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 5,5 67Trường ĐH Kinh tế

27 1853Võ Thị Thanh Nhàn Nữ 20/3/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

Page 30: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1855Ngô Chí Nhân Nam 12/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

2 1857Hoàng Thảo Nhi Nữ 22/10/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1858Thăng Thị Tố Nhi Nữ 07/5/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 69Trường ĐH Kinh tế

4 1859Võ Hoàng Hà Nhi Nữ 27/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

5 1860Trương Xuân Nhiễu Nam 26/4/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1861Đỗ Thị Nhoan Nữ 14/4/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

7 1862Nguyễn Thị Diệu Ni Nữ 30/4/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

8 1863Lê Thị Kim Oanh Nữ 31/5/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

9 1864Võ Thị Kiều Oanh Nữ 09/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

10 1865Hoàng Phi Nam 01/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1866Hoàng Anh Phi Nam 10/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

12 1867Lê Hồng Phong Nam 10/10/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 6,5 71Trường ĐH Kinh tế

13 1868Nguyễn Thanh Phong Nam 26/11/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

14 1870Nguyễn Văn Phóng Nam 06/11/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1871Lê Vĩnh Phú Nam 15/6/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 75Trường ĐH Kinh tế

16 1872Lê Anh Phúc Nam 18/11/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế

17 1873Hoàng Thị Phụng Nữ 26/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 74Trường ĐH Kinh tế

18 1874Đào Ngọc Phương Nữ 10/5/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 7,0 90Trường ĐH Kinh tế

19 1875Nguyễn Thị Linh Phương Nữ 01/12/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

20 1876Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 04/11/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1877Nguyễn Xuân Phương Nam 04/3/1981 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 5,5 80Trường ĐH Kinh tế

22 1879Nguyễn Hữu Phước Nam 15/10/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 87Trường ĐH Kinh tế

23 1881Nguyễn Hải Quang Nam 19/3/1978 Hưng Yên Quản lý kinh tế 8,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

24 1882Nguyễn Huy Quang Nam 24/7/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

25 1883Nguyễn Ngọc Quang Nam 24/6/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

26 1884Nguyễn Thị Đỗ Quyên Nữ 01/7/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

Page 31: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1885Trương Thị Thu Quỳnh Nữ 02/6/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1886Tạ Đình Quý Nam 22/12/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 59Trường ĐH Kinh tế

3 1887Võ Văn Sang Nam 10/10/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

4 1888Lê Văn Sáng Nam 15/10/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

5 1889Nguyễn Bá Sáng Nam 08/11/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

6 1890Nguyễn Thị Hương Sen Nữ 25/6/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

7 1891Nguyễn Tiến Sinh Nam 12/11/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

8 1892Nguyễn Trí Sơn Nam 19/5/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

9 1894Võ Thị Kiều Sương Nữ 26/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

10 1895Nguyễn Văn Sỹ Nam 11/5/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 3,5 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

11 1896Trần Xuân Tài Nam 10/3/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1897Hoàng Trung Tâm Nam 19/5/1975 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 9,0 56Trường ĐH Kinh tế

13 1898Mai Xuân Tâm Nam 15/12/1972 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 9,0 70Trường ĐH Kinh tế

14 1899Phan Minh Tâm Nữ 27/12/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

15 1900Nguyễn Nhật Tân Nam 22/9/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

16 1901Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 17/12/1971 Hà Nội Quản lý kinh tế 7,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

17 1902Nguyễn Văn Thanh Nam 10/6/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1903Nguyễn Vũ Thanh Nam 04/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,5 61Trường ĐH Kinh tế

19 1904Phạm Hồng Thanh Nam 15/6/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 57Trường ĐH Kinh tế

20 1905Trần Ngọc Thao Nam 06/10/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

21 1906Hoàng Minh Thành Nam 25/6/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 66Trường ĐH Kinh tế

22 1907Lê Vĩnh Thành Nam 20/02/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 6,5 50Trường ĐH Kinh tế

23 1908Nguyễn Duy Thành Nam 14/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

24 1909Phan Duy Thành Nam 12/02/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

25 1910Phạm Văn Thành Nam 10/11/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 53Trường ĐH Kinh tế

26 1911Trần Nam Thành Nam 10/10/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 6,5 53Trường ĐH Kinh tế

27 1912Trần Trung Thành Nam 15/6/1976 Thái Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Kinh tế

28 1913Nguyễn Văn Thảo Nam 21/5/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,0 63Trường ĐH Kinh tế

29 1914Đinh Văn Thái Nam 24/01/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

Page 32: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1915Nguyễn Thắng Nam 20/3/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

2 1916Nguyễn Thị Thiết Nữ 01/8/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 57Trường ĐH Kinh tế

3 1917Nguyễn Anh Thiện Nam 01/4/1978 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

4 1918Nguyễn Chơn Thiện Nam 25/11/1968 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

5 1919Nguyễn Đức Thịnh Nam 20/12/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

6 1920Phạm Anh Thông Nam 04/8/1974 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,5 52Trường ĐH Kinh tế

7 1921Hồ Thị Thu Nữ 12/7/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1923Phan Thị Bích Thuận Nữ 22/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Kinh tế

9 1924Nguyễn Thị Biên Thùy Nữ 05/6/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

10 1925Lê Thị Nhật Thủy Nữ 17/6/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

11 1926Nguyễn Thị Thủy Nữ 17/9/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 9,0 57Trường ĐH Kinh tế

12 1927Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 30/6/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1928Phạm Thị Mỹ Thủy Nữ 25/5/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 64Trường ĐH Kinh tế

14 1930Trương Thị Hải Thư Nữ 29/10/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 78Trường ĐH Kinh tế

15 1933Đoàn Xuân Tiến Nam 03/9/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

16 1934Hoàng Minh Tiến Nam 16/10/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

17 1935Phan Văn Tiến Nam 10/8/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 67Trường ĐH Kinh tế

18 1936Trần Anh Tiến Nam 16/02/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 62Trường ĐH Kinh tế

19 1937Trần Xuân Tiến Nam 13/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 63Trường ĐH Kinh tế

20 1938Cao Thị Thu Trang Nữ 17/7/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

21 1940Lê Thị Thu Trang Nữ 15/11/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

22 1941Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 06/4/1991 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 1942Phạm Thị Thanh Trang Nữ 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 78Trường ĐH Kinh tế

24 1943Trần Thị Thùy Trang Nữ 24/02/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 6,5 74Trường ĐH Kinh tế

25 1944Võ Thị Mỹ Trang Nữ 04/10/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 33: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1945Nguyễn Binh Triệu Nam 09/02/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

2 1947Nguyễn Quốc Trí Nam 13/3/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

3 1949Đăng Quang Trung Nam 22/9/1986 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

4 1950Nguyễn Mạnh Trung Nam 27/4/1977 Ha Nam Ninh Quản lý kinh tế 8,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tế

5 1953Lê Hữu Trường Nam 21/8/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1954Nguyễn Ngọc Trường Nam 11/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 9,0 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1955Đào Công Tuấn Nam 22/01/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

8 1956Lại Minh Tuấn Nam 12/3/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

9 1957Lê Văn Tuấn Nam 04/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 52Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1958Ngô Thế Tuấn Nam 10/6/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 57Trường ĐH Kinh tế

11 1959Nguyễn Anh Tuấn Nam 08/11/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

12 1960Nguyễn Thị Hà Tuyên Nữ 15/5/1971 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

13 1961Nguyễn Song Tuyền Nam 12/9/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1962Lê Văn Tuyển Nam 16/10/1977 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1963Nguyễn Văn Tuyến Nam 25/11/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

16 1964Lê Thị Ngọc Tuyết Nữ 09/02/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 10,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

17 1965Nguyễn Thị Tuyết Nữ 14/02/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

18 1966Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 25/7/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 10,0 8,5 56Trường ĐH Kinh tế

19 1967Nguyễn Hoàng Tùng Nam 30/8/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1968Nguyễn Thanh Tùng Nam 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

21 1969Nguyễn Văn Tú Nam 15/12/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 78Trường ĐH Kinh tế

22 1971Lê Tố Uyên Nữ 27/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

23 1972Nguyễn Quốc Văn Nam 23/10/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

24 1973Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 07/10/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 7,0 63Trường ĐH Kinh tế

25 1974Lê Thị Khánh Vân Nữ 02/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

Page 34: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1975Ngô Lê Thị Anh Vân Nữ 20/10/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

2 1976Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 21/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

3 1977Xôm Vân Nam 11/4/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1978Võ Đình Việt Nam 01/12/1968 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 60Trường ĐH Kinh tế

5 1979Phạm Thị Ái Vinh Nữ 12/01/1988 Bình Định Quản lý kinh tế 6,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1980Đinh Thị Cẩm Vy Nữ 11/4/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

7 1981Nguyễn Thị Xứng Nữ 28/11/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 57Trường ĐH Kinh tế

8 1982Nguyễn Thị Yến Nữ 07/01/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

9 1983Phạm Văn Bình Nam 01/01/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Luật

10 1984Võ Thị Thanh Bình Nữ 02/8/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 1985Đậu Hồng Cảnh Nam 22/4/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 6,0 52Trường ĐH Luật

12 1986Lê Phước Chinh Nam 13/3/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 5,0 55Trường ĐH Luật

13 1987Bùi Ngọc Chung Nam 13/10/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 6,0 75Trường ĐH Luật

14 1988Hồ Quang Cường Nam 29/12/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 6,0 60Trường ĐH Luật

15 1989Thân Văn Cường Nam 02/01/1968 Tuyên Quang Luật kinh tế 8,5 8,5 58Trường ĐH Luật

16 1990Mai Văn Dũng Nam 01/02/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 6,5 51Trường ĐH Luật

17 1991Nguyễn Văn Dương Nam 11/3/1973 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 51Trường ĐH Luật

18 1992Nguyễn Văn Đàn Nam 24/02/1969 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 5,5 63Trường ĐH Luật

19 1993Lý Quang Hào Nam 16/12/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,0 71Trường ĐH Luật

20 1994Hồ Xuân Hải Nam 23/11/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

21 1995Đỗ Trịnh Thúy Hằng Nữ 06/9/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Luật

22 1996Lê Minh Hoàn Nam 10/12/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

23 1997Lê Văn Hòa Nam 01/11/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

24 1998Nguyễn Chơn Hòa Nam 11/01/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 50Trường ĐH Luật

25 1999Phạm Tường Huấn Nam 01/10/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,0 53Trường ĐH Luật

26 2000Hồ Thị Hồng Huệ Nữ 30/10/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 8,0 61Trường ĐH Luật

27 2001Nguyễn Trần Huy Nam 26/4/1971 Việt Bắc Luật kinh tế 8,0 7,5 57Trường ĐH Luật

28 2002Lê Thị Huyền Nữ 12/10/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Luật

29 2003Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 01/01/1991 Quàng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật

Page 35: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 35Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2004Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 19/8/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Luật

2 2005Nguyễn Đình Hùng Nam 10/8/1986 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Luật

3 2006Lê Thùy Linh Nữ 13/8/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 8,0 58Trường ĐH Luật

4 2008Trần Huy Long Nam 07/7/1973 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 62Trường ĐH Luật

5 2009Nguyễn Hoài Nam Nam 01/4/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Luật

6 2010Trần Văn Năm Nam 08/01/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 55Trường ĐH Luật

7 2011Nguyễn Thị Thái Nga Nữ 11/7/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,5 52Trường ĐH Luật

8 2012Trần Thị Thúy Nga Nữ 06/9/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 61Trường ĐH Luật

9 2013Tạ Thị Nhàn Nữ 27/7/1989 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Luật

10 2015Hoàng Thị Nhi Nữ 10/8/1973 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,0 68Trường ĐH Luật

11 2016Đoàn Thị Thùy Phương Nữ 12/5/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

12 2017Ngô Thị Khánh Phương Nữ 24/3/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

13 2018Trần Văn Phương Nam 06/01/1968 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 2019Võ Ngọc Quý Nữ 16/7/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 7,5 65Trường ĐH Luật

15 2020Dương Xuân Sanh Nam 10/11/1968 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 63Trường ĐH Luật

16 2021Nguyễn Ngọc Sơn Nam 11/5/1977 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,0 63Trường ĐH Luật

17 2022Ngô Văn Tài Nam 31/01/1986 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 64Trường ĐH Luật

18 2023Nguyễn Văn Thắng Nam 17/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 9,0 7,0 67Trường ĐH Luật

19 2024Đinh Đức Thiện Nam 16/3/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Luật

20 2025Dương Đức Thuận Nam 03/11/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 55Trường ĐH Luật

21 2026Trần Công Thương Nam 30/11/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 71Trường ĐH Luật

22 2027Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 18/5/1993 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 65Trường ĐH Luật

23 2028Trần Đức Trí Nam 27/4/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 51Trường ĐH Luật

24 2029Nguyễn Ngọc Trung Nam 27/01/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 50Trường ĐH Luật

25 2030Mai Anh Tuấn Nam 08/7/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Luật

26 2032Mai Thị Hoàng Vân Nữ 17/7/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,0 50Trường ĐH Luật

Page 36: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 36Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2039Mai Thị Thắm Nữ 19/10/1987 Thanh Hóa Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

2 2041Hồ Thị Phương Chín Nữ 02/01/1988 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 9,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 2042Bùi Ngọc Diễm Nữ 16/01/1987 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

4 2043Phan Thị Hiên Nữ 14/4/1978 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

5 2044Hồ Thị Lâm Nữ 04/12/1975 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

6 2045Vũ Thị Ni Na Nữ 20/9/1977 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 8,5 57Trường ĐH Sư phạm

7 2047Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 22/3/1980 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

8 2049Thái Phương Uyên Nữ 10/7/1979 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm

9 2050Nguyễn Thị An Nữ 16/7/1979 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

10 2051Lê Quang Huyễn Nam 21/4/1981 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 2052Lưu Thị Quyên Nữ 03/01/1982 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,5 6,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 2054Lê Hữu Hải Nam 28/5/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 1,0 5,5 57Trường ĐH Sư phạm

13 2059Nguyễn Kim Tâm Nam 10/4/1978 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 1,0 5,5 55Trường ĐH Sư phạm

Page 37: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 37Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2060Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 02/8/1975 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 3,0 2,5 55Trường ĐH Sư phạm

2 2061Nguyễn Thiện Toàn Nam 01/12/1979 Bình Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 3,0 3,0 68Trường ĐH Sư phạm

3 2062Trịnh Quỳnh Anh Nữ 27/8/1983 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 9,0 9,0 78Trường ĐH Sư phạm

4 2063Phạm Ngọc Chuyên Nam 21/01/1980 Hưng yên Vật lý LT và vật lý toán 8,5 8,5 74Trường ĐH Sư phạm

5 2064Nguyễn Thùy Dung Nữ 02/8/1988 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 9,5 8,5 81Trường ĐH Sư phạm

6 2065Trang Sĩ Dũ Nam 23/4/1981 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 2066Phạm Việt Dũng Nam 30/3/1982 Nghệ An Vật lý LT và vật lý toán 6,5 8,5 69Trường ĐH Sư phạm

8 2067Phan Thị Hằng Nữ 20/9/1983 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 7,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm

9 2069Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/3/1986 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 6,5 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

10 2070Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/10/1983 Thái Bình Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 74Trường ĐH Sư phạm

11 2073Hồ Ngọc Trung Nam 20/01/1984 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 5,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

12 2074Đinh Thị Hằng Nữ 10/01/1990 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 6,0 65Trường ĐH Sư phạm

13 2075Lê Thị Thu Hằng Nữ 14/11/1979 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,5 65Trường ĐH Sư phạm

14 2076Võ Thị Ngọc Hiền Nữ 10/10/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 87Trường ĐH Sư phạm

15 2078Nguyễn Quang Lâm Nam 14/5/1993 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 75Trường ĐH Sư phạm

16 2079Võ Kim Ngân Nữ 23/10/1986 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,5 8,5 71Trường ĐH Sư phạm

17 2080Nguyễn Thành Nhân Nam 20/9/1984 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 75Trường ĐH Sư phạm

18 2082Long Văn Phú Nam 03/11/1980 Cao Bằng Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 2083Hà Thị Thoa Nữ 12/12/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 5,5 84Trường ĐH Sư phạm

20 2084Lê Thị Kim Tuyến Nữ 08/8/1993 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,5 6,0 74Trường ĐH Sư phạm

Page 38: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 38Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2085Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 12/12/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 7,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

2 2087Trần Văn Dương Nam 08/12/1982 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,0 8,0 51Trường ĐH Sư phạm

3 2088Trần Thị Ngọc Đào Nữ 02/8/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

4 2089Nguyễn Quang Đạt Nam 10/7/1982 Bình Định Quản lý giáo dục 5,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm

5 2090Nguyễn Thị Ngọc Đoan Nữ 16/01/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 53Trường ĐH Sư phạm

6 2091Nguyễn Minh Đức Nam 25/02/1979 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

7 2092Đào Thị Hà Nữ 29/10/1985 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 2094Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 25/12/1979 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

9 2095Nguyễn Duy Hưng Nam 09/5/1980 Thái Bình Quản lý giáo dục 5,5 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

10 2096Phạm Mỹ Lệ Nữ 15/10/1971 Bình Dương Quản lý giáo dục 8,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm

11 2097Tạ Mỹ Linh Nữ 08/7/1974 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

12 2098Nguyễn Ngọc Luận Nam 15/01/1983 Bình Định Quản lý giáo dục 6,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm

13 2099Huỳnh Công Mẫn Nam 25/11/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 54Trường ĐH Sư phạm

14 2100Trịnh Thị Nhài Nữ 05/11/1989 Nam Định Quản lý giáo dục 1,5 5,0 16Trường ĐH Sư phạm

15 2101Ngô Hồ Phong Nam 17/01/1972 Vĩnh Long Quản lý giáo dục 6,0 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

16 2102Phạm Tấn Phước Nam 12/3/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 53Trường ĐH Sư phạm

17 2103Hà Văn Quyền Nam 05/10/1964 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 8,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2104Phan Ngọc Sang Nam 30/01/1989 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 53Trường ĐH Sư phạm

19 2105Lý Thanh Tâm Nam 07/8/1970 Bình Phước Quản lý giáo dục 7,5 7,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 2106Trần Minh Tâm Nam 13/11/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 57Trường ĐH Sư phạm

21 2107Nguyễn Vũ Thành Nam 18/4/1963 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,0 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

22 2108Đỗ Mạnh Toàn Nam 26/9/1975 Vình Phúc Quản lý giáo dục 6,5 7,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 2109Phạm Thị Thu Trang Nữ 08/3/1984 Nam Định Quản lý giáo dục 7,0 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

24 2110Ngô Huy Tuấn Nam 02/6/1973 Đà Nẵng Quản lý giáo dục 8,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

25 2111Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam 02/3/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

26 2112Trần Quốc Tuấn Nam 16/01/1973 Bình Phước Quản lý giáo dục 6,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 2113Nguyễn Thị Tuyến Nữ 15/6/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm

28 2114Trương Minh Tùng Nam 23/9/1978 Phú Yên Quản lý giáo dục 7,5 8,0 56Trường ĐH Sư phạm

Page 39: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 39Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2116Nguyễn Thanh Bình Nam 12/01/1984 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 2117Lê Thị Thu Dung Nữ 09/01/1991 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 8,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 2118Ngô Thị Trúc Giang Nữ 01/5/1976 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 2119Hồ Thanh Hiền Nam 28/7/1980 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 2120Phạm Hùng Lĩnh Nam 02/01/1979 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 2121Trần Văn Quỳnh Nam 28/9/1987 Ninh Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 2122Nguyễn Mạnh Trường Nam 20/6/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,5 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 2123Mai Trung Tuyến Nam 29/7/1981 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 2124Dương Xuân Vỹ Nam 16/01/1981 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 2125Nguyễn Thị Dung Nữ 21/4/1989 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 2126Vũ Thị Dung Nữ 25/4/1985 Hưng Yên Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 2127Trương Thị Thanh Hà Nữ 12/5/1984 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 2128Đoàn Thị Thu Hồng Nữ 25/11/1991 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 2129Phan Thị Hồng Nữ 07/12/1987 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 8,0 9,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 2130Phạm Đức Minh Nam 03/02/1979 Nam Định Địa lý tự nhiên 7,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 2131Trịnh Tấn Ngọ Nam 01/01/1979 Quảng Nam Địa lý tự nhiên 7,0 8,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 2132Nguyễn Hành Nhân Nam 28/12/1982 Đăk Lăk Địa lý tự nhiên 6,5 8,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2133Nguyễn Đạt Thành Nam 05/02/1980 Nghệ An Địa lý tự nhiên 6,5 8,0 53Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 2134Nguyễn Văn Thịnh Nam 17/4/1974 Thanh Hóa Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 2135Phạm Thị Tho Nữ 12/3/1985 Thái Bình Địa lý tự nhiên 6,5 8,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 2136Phan Thị Trâm Nữ 01/10/1984 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 2137Đinh Thị Tuyết Nữ 04/11/1985 Hòa Bình Địa lý tự nhiên 8,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 2138Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 05/02/1993 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

24 2139Nguyễn Văn Hào Nam 22/6/1980 Thái Bình Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,5 52Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 2140Lê Thị Thu Hằng Nữ 12/9/1983 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 6,5 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 2141Konyông Ka Lin Nữ 08/02/1982 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 6,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 2142Lê Thị Như Quỳnh Nữ 22/12/1984 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Huế, ngày 21 tháng 4 năm 2017Tổng danh sách có: 972 thí sinh