Top Banner
Cùng đọc vi <> Tp 4 -B -S -K Trung tâm Vit ngThế H
51

-B -S -K · bi bì > CHỮ MỚI - - Trung tâm Thế Hệ - - Trang: 98 bí >

Jan 25, 2019

Download

Documents

nguyenliem
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

Cùng đọc với bé <> Tập 4

-B -S -K

Trung tâm Việt ngữ Thế Hệ

Page 2: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 96

bà bò

<< Cụ có bò.

Bà có bò. >> >>

Page 3: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 97

bi bì

<< Bì có na.

Bì có bi. >>

Page 4: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98

<< Bì có bí đỏ.

Bì có cà. >>

Page 5: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 99

<<Bì bự có lê.

Bì bự có cà. >>

Page 6: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 100

<< Bì bự có me.

Bì có đu đủ. >>

Page 7: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 101

ba bê

<< Bà bê bí đỏ.

Ba bê bì bự. >>

Page 8: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 102

<< Bò có bê.

Bê bú bò. >>

Page 9: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 103

<< Bé bú mẹ.

Ba bê bí đỏ. >>

Page 10: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 104

<< Bé LỄ bú.

Bé NA bú. >>

Page 11: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 105

Lễ ly

<< Bì có mơ.

VỆ bê bì to. >>

Page 12: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 106

bỏ

<< Bỏ bi vô lọ.

Lọ có bi. >>

Page 13: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 107

<< Bỏ bi vô lỗ.

Lỗ có bi. >>

Page 14: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 108

<< Bà có bó hẹ.

Bỏ hẹ vô tủ. >>

Page 15: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 109

<< Má có bó hẹ.

Bỏ hẹ vô mũ. >>

Page 16: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 110

no nê

<< Bé bú mẹ.

Bé no nê. >>

Page 17: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 111

<< NA bú mẹ.

NA no nê. >>

Page 18: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 112

cỏ

<< Bò có cỏ.

Bê có cỏ. >>

Page 19: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 113

<< Bê bú bò.

Bê no nê. >>

Page 20: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 114

<< Bỏ cá vô hũ.

Bỏ đá vô hũ. >>

Page 21: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 115

<< Bỏ đá vô ly.

Bỏ đá vô lọ. >>

Page 22: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 116

sĩ võ

<< SĨ có võ.

Bé HÀ có võ. >>

Page 23: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 117

se sẻ sợ

<< SĨ sợ se sẻ.

HÀ sợ se sẻ. >>

Page 24: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 118

sò vỏ

<< Mợ sợ se sẻ.

BA có vỏ sò. >>

Page 25: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 119

<< Ca có vỏ sò.

LỆ có vỏ sò. >>

Page 26: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 120

<< Hũ có vỏ sò.

LỄ có vỏ sò. >>

Page 27: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 121

bị sư tử

<< Bị có vỏ sò.

SĨ vẽ sư tử. >>

Page 28: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 122

sử

<< HÀ vẽ sư tử.

SỬ Vẽ sư tử. >>

Page 29: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 123

số

<< SỬ vẽ số ba.

SĨ vẽ số ba. >>

Page 30: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 124

<< Cô LỆ vẽ bà.

Bé TÍ vẽ bà. >>

Page 31: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 125

<< Ba bê vỏ sò.

Dê sợ sư tử. >>

Page 32: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 126

<< SỬ sợ sư tử.

Se sẻ sợ cò. >>

Page 33: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 127

<< Se sẻ sợ hổ.

Sư tử có cá. >>

Page 34: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 128

<< Se sẻ có lá.

Se sẻ có cọ. >>

Page 35: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 129

kẻ

<< SỬ kẻ vở.

SĨ kẻ vở. >>

Page 36: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 130

kỳ

<< KỲ kẻ vở.

KỲ kẻ ô. >>

Page 37: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 131

<< HÀ kẻ ô.

KỲ đố cô. >>

Page 38: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 132

kể lể

<< Cô kể lể.

KỲ đố má. >>

Page 39: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 133

kệ

<< Má kể lể.

Kệ có hũ mơ. >>

Page 40: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 134

củ sả

<< Kệ có củ sả.

Kệ có se sẻ. >>

Page 41: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 135

đà

<< Kệ có sư tử.

Kệ có kỳ đà. >>

Page 42: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 136

<< MỸ vẽ kỳ đà.

LỄ vẽ kỳ đà. >>

Page 43: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 137

<< LỆ vẽ kỳ đà.

Cu TÍ kê tủ. >>

Page 44: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 138

<< Bé SỬ kê tủ.

Bé ĐÔ kê tủ. >>

Page 45: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 139

<< Bé HÀ kỳ cọ.

Bé LỄ kỳ cọ. >>

Page 46: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 140

kỹ là

<< SỬ kỳ cọ.

Ba là kỹ sư. >>

Page 47: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 141

ký lô

<< Má là kỹ sư.

Ba ký lô cà. >>

Page 48: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 142

<< Ba ký lô cá.

Ba ký lê. >>

Page 49: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 143

<< Ba ký mơ.

Ba ký me. >>

Page 50: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 144

<< Mợ có ba ký lê.

Má có ba ký mơ. >>

Page 51: -B -S -K · bi bì << Bì có na. Bì có bi. >> CHỮ MỚI - <> - Trung tâm Thế Hệ - <> - Trang: 98 bí << Bì có bí đỏ. Bì có cà. >>

bà bò bì bi bí bự ba bê bú bé bỏ bó no nê cỏ sĩ võ se sẻ sợ sò vỏ bị sư tử sử kẻ kỳ kể lể kệ

củ sả đà kê kỹ là ký lô Ngày tháng Từ trang Đến trang Phụ huynh ký nhận

Trung tâm Việt ngữ Thế Hệ