Transcript
THIÕT BÞ THÝ NGHIÖM
KIÓM §ÞNH X¢Y DùNG
Material
Testing
Equipment
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
TS. NGUYỄN ĐÌNH TRỌNGCHỦ TỊCH HĐQT - TỔNG GIÁM ĐỐC
GIỚI THIỆU CHUNG
TẦM NHÌN - SỨ MỆNH HOẠT ĐỘNG
T-TECH là doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực phát triển công nghệ tại
Việt Nam. Được thành lập ngày 06/11/2002, với nhiều năm kinh nghiệm,
T-TECH đã và đang đưa ra thị trường nhiều sản phẩm có tính công nghệ
cao, chất lượng tốt, đảm bảo uy tín trên thị trường, góp phần vào việc giảm
thiểu nhập siêu, thâm hụt ngoại tệ theo chủ trương chung của Nhà nước.
Hiện nay, ngoài hệ thống phân phối trên thị trường toàn quốc: Bắc - Trung
- Nam và Nhà máy chế tạo thiết bị, T-TECH đang mở rộng thị trường hoạt
động ra ngoài lãnh thổ Việt Nam như: Lào, Campuchia, Thái Lan,
Myanmar, Indonesia, Philippines.
Với tôn chỉ “Công nghệ tiên tiến - Dịch vụ hoàn hảo”, T-TECH phấn đấu trở thành một tập đoàn Khoa
học công nghệ hàng đầu tại Việt Nam và trong khu vực. Các sản phẩm của T-TECH đã được phân phối
rộng khắp trong nhiều năm qua, đem lại được nhiều giá trị đích thực cho khách hàng và góp phần đưa
Việt Nam trở thành một nước có nền Khoa học công nghệ phát triển trên thế giới.
HỆ THỐNG TRỤ SỞ VÀ CHI NHÁNH
Nhà máy Chế tạo Thiết bị T-TECHKCN Thạch Thất - Quốc Oai
Chi nhánh T-TECH Đà NẵngThành phố Đà Nẵng
Chi nhánh T-TECH Hồ Chí MinhThành phố Hồ Chí Minh
Trụ sở chính T-TECH Việt NamTòa nhà Vinaconex 9, TP. Hà Nội
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Muïc luïc
1. Thí nghieäm theùp xaây döïng
Danh muïc
2. Thí nghieäm beâ toâng xi maêng
3. Thí nghieäm xi maêng - vöõa - gaïch xaây
4. Thí nghieäm coáât lieäu
5. Thí nghieäm ñaát - ñòa chaát coâng trình
7. Thí nghieäm beâ toâng nhöïa
6. Thí nghieäm nhöïa bitum - nhuõ töông axit
8. Thí nghieäm vaûi ñòa - baác thaám
10. Thí nghieäm hieän tröôøng
11. Thí nghieäm duøng chung
9. Thí nghieäm gaïch oáp laùt
05 - 16
Trang
17 - 25
26 - 30
31 - 37
38 - 43
44 - 46
47 - 50
51 - 52
56 - 62
63 - 71
53 - 55
05
1
Thí nghieäm
Theùp xaây döïng
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: WAW-1000Xuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
Lực thử nghiệm tối đa: 1000KN;Dải đo: 4%~100%F.S;Sai số tương đối của giá trị lực: ±1%;Điều chỉnh tỷ lệ cân bằng đo: 0.1~100%F.S/phút;Điều chỉnh tỷ lệ đo biến dạng: 0.1~100% F.S/phút;Điều chỉnh tỷ lệ đo khoảng cách: 0.5-50mm/phút;Độ chính xác của tốc độ: ±5% giá trị cài đặt;Khoảng cách tối đa giữa tấm trên và tấm dưới: 700mm;Khoảng cách tối đa giữa các kẹp kéo: 700mm;Khoảng cách giữa các con lăn trong thử nghiệm uốn: 60-700mm;Đường kính của kẹp cho mẫu tròn: Ø20-60mm;Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;Độ rộng của mẫu dẹt: ≤80mm;Kích thước mẫu cắt: 0-20mm;Khoảng cách giữa các trụ: 650mm;Hành trình piston: 250mm;Công suất động cơ: 2.5KW;Kích thước ngoài của khung chính: 1000x700x2350mm;Kích thước ngoài của tủ điều khiển: 1080x650x1200mm;Trọng lượng: 3500kg.
Model: WAW-1000BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Khả năng tải max: 1000KN;- Độ chính xác: ± 1%;- Khoẳng cách kéo max: 620mm;- Khoảng cách nén max: 580mm;- Độ dày mẫu lá dẹt: 0-40mm;- Đường kính mẫu tròn: φ14-φ45mm;- Khoảng cách khung thử uốn : 600mm;- Khoảng cách giữa hai cột máy: 600mm;- Công suất: 2.1Kw;- Kích thước máy: 980x650x2220mm;- Kích thước bộ điều khiển: 620x480x1135mm;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, máy tính để bàn, máy in, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực, thiết bị đo giãn dài, thiết bị đo biến dạng, thiết bị đo lực.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH
06
Model: WEW-1000BXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Khả năng tải max: 1000KN;- Dải đ0: 0~1000 KN;- Độ chính xác: cấp độ 1;- Thời gian giữ tải: ≥ 30s;- Khoảng cách giữa tấm trên và tấm dưới: 0~600mm;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp trong thử uốn: 500mm;- Khoảng cách giữa hai điểm tựa trong thử uốn: 100~420mm;- Đường kính kẹp cho mẫu tròn: Ø20~60;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;- Hành trình tối đa của piston: 200mm;- Kích thước thân máy chính (Dài x Rộng x Cao)mm: 960x620x2150mm;- Kích thước hệ thống điều khiển (Dài x Rộng x Cao)mm: 550x600x1270mm;- Trọng lượng:Thân máy: 2200kg;Phần điều khiển: 250kg;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D30mm; tuy ô thuỷ lực.
Model: WEW-1000BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
Khả năng tải lớn nhất: 1000KN;Sai số: ±1%;Phạm vi đo: 0-1000KN/ 10N;Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 590mm;Khoảng cách thử nén lớn nhất: 520mm;Độ dày của mẫu dẹt: 0 - 40mm;Đường kính của kẹp mẫu tròn: Ø14 - Ø45mm;Hành trình piston: 150mm;Kích thước đĩa trên - dưới: 205x205mm;Khoảng cách giữa các con lăn trong thử nghiệm uốn: 100~500mm;Khoảng cách giữa hai cột trong thử nghiệm kéo và nén: ≥600mm;Tốc độ tối đa của bàn: ≥70mm/ phút;Tốc độ tối đa của dầm thanh ngang bên dưới: ≥300mm/ phút;Công suất: 2.1 kW;Trọng lượng: 3300kg;Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao)mm;Thân máy chính: 980x650x2220mm;Bộ điều khiển: 620x480x1135mm;Độ ồn: ≤75dB;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY HIỂN THỊ MÁY TÍNH
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY HIỂN THỊ MÁY TÍNH
07
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WEW-1000BXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
Lực thử nghiệm tối đa: 1000KN;Dải đo: 4%~100~F.S;Sai số tương đối cho giá trị lực: ±1%;Khoảng cách giữa các tấm nén: 0-700mm;Khoảng cách giữa các kẹp kéo: 0-700mm;Khoảng cách giữa các con lăn trong thử nén: 60-700mm;Đường kính của kẹp cho mẫu tròn: 20-60mm;Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;Chiều rộng của mẫu dẹt: ≤80mm;Kích thước của mẫu cắt: 0-30mm;Khoảng cách giữa các trụ: 535mm;Hành trình piston: 200mm;Công suất động cơ: 2.2KW±0.55;Kích thước thân máy chính: 880 x 580 x2260mm;Tủ điểu khiển: 1080 x 650 x 1200mm;Trọng lượng: 3100kg.
Model: WE-1000BXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Khả năng tải lớn nhất: 1000KN;- Độ chính xác: cấp 1;- Thời gian giữ tải: ≥30s;- Dải đo: 0 - 200KN; 0 - 500KN; 0 - 1000KN;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp: 500mm;- Khoảng cách giữa tấm nén trên và tấm nén dưới: 0~600mm;- Khoảng cách giữa hai điểm tựa trong thử uốn: 100~420mm;- Đường kính của kẹp cho mẫu tròn: Ø20 - Ø60mm;- Chiều dày của kẹp mẫu dẹt: 0 - 40mm;- Hành trình piston: 200mm;- Tốc độ đi lên piston khi không tải: 0-80mm/phút;Kích thước (DàixRộngxCao)mm:- Thân máy chính: 960x620x2150mm;- Điều khiển: 600x660x1780mm;Trọng lượng: Khung máy: 2200 kg;Điều khiển: 400kg;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
MÁY KÉO NÉO VẠN NĂNG HIỂN THỊ MÁY TÍNH
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM
08
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WE-1000BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Khả năng tải lớn nhất: 1000KN;- Sai số: ±1%;- Dải đo: 0 - 200KN/0.5KN, 0 - 500/1KN, 0 - 1000kN/2KN;- Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 620mm;- Khoảng cách thử nén lớn nhất: 580mm;- Chiều dày mẫu thép dẹt: 0 - 40mm;- Đường kính mẫu thép tròn: Ø14 - Ø45mm;- Hành trình piston: 170mm;- Kích thước của đĩa: Ø230;- Khoảng cách giữa trụ trong thử uốn: 100~500mm;- Khoảng cách giữa hai cột trong thử nén và kéo: 600mm;- Tốc độ tối đa của đĩa: ≥70mm/ phút;- Tốc độ tối đa từ dưới lên và từ trên xuống của thanh dầm ngang: ≥300mm/ phút;- Công suất motor: 2.1 kW;- Thân máy chính (Dài x Rộng x Cao)mm: 910x640x2210mm;- Kích thước tổng (Dài x Rộng x Cao)mm: 1050x770x1780mm;- Tiếng ồn: ≤75 dB;- Trọng lượng: 2900kg;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
Model: WE-1000BXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Lực tối đa: 1000KN;- Dải đo và độ chia tối thiểu trên đồng hồ: 1-200KN 0.5KN/grid; 1-500KN 1KN/grid; 1-1000KN 2KN/grid;- Sai số tương đối: ±1%;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp kéo: 700mm;- Chiều rộng của mẫu dẹt: ≤ 80mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;- Đường kính của mẫu tròn: 20-60mm;- Đường kính của kẹp cho mẫu tròn: 24, 30, 40mm;- Bu lông cho mẫu tròn: M16;- Khoảng cách của con lăn trong thử uốn: 100-600mm;- Kích thước mẫu cắt: 10mm;- Chiều dài kéo giữa hai cột: 502mm;- Khoảng nén giữa hai giá đỡ trụ: 502mm;- Động cơ bơm dầu: 2.2KW;- Kích thước thân máy chính: 880x580x2260mm;- Kích thước phần lực kế: 1050x770x1778mm;
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM
09
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM
10
Model: WE-600BXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Khả năng tải lớn nhất: 600KN;- Độ chính xác: cấp 1;- Thời gian giữ tải: ≥30s;- Dải đo: 0 - 120KN; 0 - 300KN; 0 - 600KN;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp: 500mm;- Khoảng cách giữa tấm nén trên và tấm nén dưới: 0~600mm;- Khoảng cách giữa hai điểm tựa trong thử uốn: 100~360mm;- Đường kính của kẹp cho mẫu tròn: Ø13 - Ø40mm;- Chiều dày của kẹp mẫu dẹt: 0 - 15mm;- Hành trình piston: 200mm;- Tốc độ đi lên piston khi không tải: 0-80mm/phút;Kích thước (DàixRộngxCao)mm:- Thân máy chính: 880x600x2020mm;- Điều khiển: 600x600x1780mm;Trọng lượng: Khung máy: 1700 kg;Điều khiển: 400kg;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
Model: WE-600BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Khả năng tải max: 600KN;- Dải công suất và độ phân giải công suất: 0-120KN; 0.5KN/ đơn vị;0-300KN; 1KN/ đơn vị;0-600KN; 2KN/ đơn vị;- Khoảng cách tối đa của thử kéo: 690mm;- Khoảng cách tối đa của thử nén: 620mm;- Độ dày mẫu dẹt: 0-15mm;- Đường kính mẫu tròn: D13-40mm;- Hành trình piston: 170mm;- Đường kính đĩa: Ø230;- Khoảng cách giữa hai trục trong thử uốn: 100~500mm;- Khoảng cách giữa hai cột trong thử nén và kéo: 570mm;- Tốc độ tối đa của đĩa: ≥100 mm/ phút;- Tốc độ tối đa từ dưới lên và từ trên xuống của thanh dầm ngang: ≥220 mm/ phút;- Độ ồn: ≤75 dB;- Công suất: 2,1 kW;- Kích thước thân máy chính (Dài x Rộng x Cao)mm: 950x630x2265mm;- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)mm: 1050x740x1530mm;- Trọng lượng: ~2500 kg;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01 gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WA-2000CXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Tải tối đa: 2000KN;- Độ chính xác: ±1;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp: 500mm;- Khoảng kéo tối đa: 900mm;- Khoảng nén tối đa: 750mm;- Đường kính kẹp của các mẫu tròn nhỏ: Ø20~Ø40mm;- Đường kính kẹp của các mẫu tròn lớn: Ø40~Ø70mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0~50mm;- Khoảng cách tối đa giữa các điểm tựa uốn: 600mm;- Đường kính mẫu cắt: Ø10;- Khoảng cách giữa các trụ: 580mm;- Công suất: 3KW;- Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm:- Kích thước khung tải chính: 1200x850x2900mm;- Kích thước tủ điều khiển: 1150x900x1270mm;- Trọng lượng tịnh: 5500kg.
Model: WES-2000BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Khả năng tải max: 2000KN;- Sai số: ± 1%;- Hiển thị LCD;- Độ chia: 0.02KN;- Khoảng cách kéo tối đa: 900mm;- Khoảng cách nén tối đa: 750mm;- Độ dày của kẹp mẫu dẹt: 0-50mm;- Đường kính của kẹp mẫu tròn: φ20-φ70mm;- Khoảng cách tối đa giữa các con lăn trong thử uốn: 600mm;- Khoảng cách giữa các cột: 600mm;- Công suất động cơ: 3 kw, 50~60Hz/ 380V;Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao)mm:- Thân máy chính: 1250x850x2900mm;- Bản điều khiển: 580x540x1190mm;
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
11
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WES-2000BXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Lực thử nghiệm tối đa: 2000KN;- Sai số tương đối: ≤1%;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp kéo: 1000mm;- Chiều rộng của mẫu dẹt: ≤110mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;- Đường kính của mẫu tròn: 20-70mm;- Đường kính kẹp của mẫu tròn: 24,30,40,60mm;- Bu lông cho mẫu tròn: M30;- Khoảng cách giữa các con lăn trong thử uốn: 60-750mm;- Kích thước mẫu cắt: 30mm;- Khoảng kéo giữa hai cột: 700mm;- Khoảng nén giữa hai giá trụ: 700mm;- Hành trình piston: 300mm;- Công suất dộng cơ bơm dầu: 2.2KW;- Kích thước thân máy chính: 880x580x2260mm;- Kích thước tủ bơm dầu: 605x605x1050mm.
Model: WA-1000BXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Tải tối đa: 1000KN;- Dải đo: 0~1000KN;- Độ chính xác (từ 20% của dải thử nghiệm đầy đủ): cấp 1;- Thời gian giữ tải: ≥30s;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp: 500mm;- Khoảng cách giữa các tấm đệm trên và dưới: 0~500mm;- Khoảng cách giữa hai con lăn trong thử uốn: 100~420mm;- Đường kính kẹp của các mẫu tròn: Ø20~Ø60mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0~40mm;- Hành trình tối đa của piston: 200mm;- Nguồn: 220V hoặc 380V;Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm:- Kích thước khung tải chính: 960x620x2150mm;- Kích thước tủ điều khiển: 550x600x1270mm;Trọng lượng tịnh: - Trọng lượng khung máy: 2200kg;- Trọng lượng tủ điều khiển: 250kg.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
12
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WES-1000BXuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Khả năng tải lớn nhất: 1000KN;- Sai số: ±1%;- Hiển thị LCD;- Độ phân giải: 0.02KN;- Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 590mm;- Khoảng cách thử nén lớn nhất: 520mm;- Độ dày của kẹp mẫu dẹt: 0 - 40mm;- Đường kính của kẹp mẫu tròn: Ø14 - Ø45mm;- Khoảng cách tối đa giữa các con lăn trong thử nghiệm uốn: 600mm;- Khoảng cách giữa các cột: 600mm;- Điện áp nguồn cấp: 50Hz/380V;- Công suất motor: 2.1 kW;- Trọng lượng: 3300kg;Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao)mm;- Thân máy chính: 980x650x2220;- Bộ điều khiển: 620x480x1135.
Bao gồm: Khung máy chính và phần điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp; 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 01gá uốn trên, 01 dao uốn D50mm; tuy ô thuỷ lực.
Model: WES-1000BXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Lực thử nghiệm tối đa: 1000KN;- Sai số tương đối: ≤1%;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp kéo: 700mm;- Chiều rộng của mẫu dẹt: ≤80mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-40mm;- Đường kính của mẫu tròn: 20-60mm;- Đường kính kẹp của mẫu tròn: 24,30,40mm;- Bu lông cho mẫu tròn: M16;- Khoảng cách giữa các con lăn trong thử uốn: 60-700mm;- Kích thước mẫu cắt: 20mm;- Khoảng kéo giữa hai cột: 502mm;- Khoảng nén giữa hai giá trụ: 502mm;- Hành trình piston: 200mm;- Công suất dộng cơ bơm dầu: 2.2KW;- Kích thước thân máy chính: 880x580x2260mm;- Kích thước tủ bơm dầu: 605x605x1050mm.
MÁY KÉO VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỆN THỊ ĐIỆN TỬ
13
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: WA-600BXuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Tải tối đa: 600KN;- Dải đo: 0~600KN;- Độ chính xác (từ 20% của dải thử nghiệm đầy đủ): cấp 1;- Thời gian giữ tải: ≥30s;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp: 500mm;- Khoảng cách giữa các tấm đệm trên và dưới: 0~500mm;- Khoảng cách giữa hai con lăn trong thử uốn: 100~360mm;- Đường kính kẹp của các mẫu tròn: Ø13~Ø40mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0~15mm;- Hành trình tối đa của piston: 200mm;- Nguồn: 220V hoặc 380V;Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm:- Kích thước khung tải chính: 880x600x2020mm;- Kích thước tủ điều khiển: 550x600x1270mm;Trọng lượng tịnh: - Trọng lượng khung máy: 1700kg;- Trọng lượng phần điều khiển: 250kg.
Model: WES-600BXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Lực thử nghiệm tối đa: 600KN;- Sai số tương đối: ≤1%;- Khoảng cách tối đa giữa các kẹp kéo: 700mm;- Chiều rộng của mẫu dẹt: ≤70mm;- Độ dày của kẹp cho mẫu dẹt: 0-30mm;- Đường kính của mẫu tròn: 13-40mm;- Đường kính kẹp của mẫu tròn: 13, 18, 24mm;- Bu lông cho mẫu tròn: M16;- Khoảng cách giữa các con lăn trong thử uốn: 30-540mm;- Kích thước mẫu cắt: 10mm;- Khoảng kéo giữa hai cột: 472mm;- Khoảng nén giữa hai giá trụ: 472mm;- Hành trình piston: 200mm;- Công suất dộng cơ bơm dầu: 2.2KW;- Kích thước thân máy chính: 820x540x2180mm;- Kích thước tủ bơm dầu: 605x605x1050mm.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ
14
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: T06.025Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Hiển thị 01 đồng hồ, hai thang lực 0-2000KN; 0-800KN; - Kéo thép tròn đường kính từ D6 - D45 và thép dẹt dày từ 0 - 40mm; - Hành trình piston 180mm; - Điện áp 220V/1pha; - Kích thước máy: H2100xD500xW1260; - Trọng lượng: khoảng 2200kg;Thiết bị bao gồm:- Máy chính (khung máy và phần điều khiển);- 01 Bộ gối uốn bao gồm: Gá uốn trên, gá uốn dưới, dao uốn D30, D40, D50, D60mm;- 01 Bộ má kẹp kéo thép dẹt 0 - 40 và thép tròn 6 - 45;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 6 - 32;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 32 - 45;- 01 Tấm tự lựa, thớt nén;- 02 Thớt đệm D150.
Model: T06.024 (Ngàm kẹp thủy lực)Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Hiện thị 02 đồng hồ 0-2000KN; 0-500KN; - Kéo thép tròn đường kính từ D6 - D45 và thép dẹt dày từ 0 -40mm; - Hành trình piston 180mm; - Điện áp 220V/1pha; - Kích thước máy: H2100xD500xW1260; - Trọng lượng: khoảng 2300kg;Thiết bị bao gồm:- Máy chính (khung máy và phần điều khiển);- 01 Bộ má kẹp kéo thép dẹt 0 - 40 và thép tròn 6 - 14;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 14 - 32;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 32 - 45;- 01 Tấm tự lựa, thớt nén;- 02 Thớt đệm D150.
Model: T06.026 (Ngàm kẹp thủy lực)Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Hiện thị điện tử; - Kéo thép tròn đường kính từ D6 - D45 và thép dẹt dày từ 0 - 40mm; - Hành trình piston 180mm; - Điện áp 220V/1pha; - Kích thước máy: H2100xD500xW1260mm; - Trọng lượng: khoảng 2200kg;Thiết bị bao gồm:- Máy chính (khung máy và phần điều khiển);- 01 Bộ gối uốn bao gồm: Gá uốn trên, gá uốn dưới, dao uốn D30, D40, D50, D60mm;- 01 Bộ má kẹp kéo thép dẹt 0 - 40;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 6 - 32;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 32 - 45;- 01 Tấm tự lựa, thớt nén;- 01 Thớt đệm D150.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 2000KN
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 2000KN
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 2000KN
15
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Model: T06.001 (Ngàm kẹp thủy lực)Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Hiển thị 2 đồng hồ 0-1000KN; 0-200KN; - Kéo thép tròn đường kính từ D6 - D45 và thép dẹt dày từ 0 - 40mm; - Hành trình piston 180mm; - Điện áp 220V/1pha;- Kích thước máy: H2100xD500xW1260mm; - Trọng lượng: khoảng 2000kg;Thiết bị bao gồm:- Máy chính (khung máy và phần điều khiển);- 01 Bộ má kẹp kéo thép dẹt 0 - 40;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 6 - 32;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 32 - 45;- 01 Tấm tự lựa, thớt nén;- 01 Thớt đệm D150.
Model: T06.002 (Ngàm kẹp thủy lực)
- Hiển thị điện tử; - Kéo thép tròn đường kính từ D6 - D45 và thép dẹt dày từ 0 - 40mm; - Hành trình piston 180mm; - Điện áp 220V/1pha; - Kích thước máy: H2100xD500xW1260mm; - Trọng lượng: khoảng 2000kg;Thiết bị bao gồm:- Máy chính (khung máy và phần điều khiển);- 01 Bộ má kẹp kéo thép dẹt 0 - 40 và thép tròn 6 - 14;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 14 - 32;- 01 Bộ má kẹp kéo thép tròn 32 - 45;- 01 Tấm tự lựa, thớt nén;- 01 Thớt đệm D150 cao 50mm;- 01 Thớt đệm D150 cao 100mm.
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 1000KN
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 1000KN
CÁC LOẠI PHỤ KIỆN
16
THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG
Má kẹp Dao uốn thép Bộ gối uốn thép
17
2
Thí nghieäm
Beâ toâng
Xi maêng
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: YAW-3000DXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Lực thử nghiệm tối đa: 3000KN;- Dải đo: 4%~100%F.S;- Độ chính xác ≤±1%;- Tốc độ của Booster: 1-100KN/s;- Sai số của tốc độ tải: ±5%;- Kích thước tấm nén trên: 320x320mm;- Kích thước tấm nén dưới: 400x400mm;- Hành trình piston: 80mm;- Công suất: 2.3KW;- Kích thước máy: 700 x 550 x 1800mm;- Kích thước tủ điều khiển: 1080 x 650 x 1200 mm;- Trọng lượng: 2000kg.
Model: YE-3000CXuất xứ: CHENXIN - Trung Quốc
- Tải tối đa: 3000KN;- Dải đo lực: 300-2000KN;- Khoảng thử nghiệm: 280 x 280 x 80 ~ 450mm;- Hành trình tối đa của piston: 50mm;- Độ chính xác: ≤±1%;- Công suất động cơ: 0.75KW;- Kích thước máy: 960 x 560 x 1570mm;- Trọng lượng: 1000kg.
Model: TYE-2000Xuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Tải tối đa: 2000KN;- Độ chính xác: ±2%;- Dải đo 1: 0~ 2000KN;- Dải đo 2: 0~ 800KN;- Hành trình tối đa của piston: 20mm;- Kích thước tấm nén: 280x220mm;- Khoảng cách tối đa giữa các tấm nén: 320mm;- Áp lực: 40MPA;- Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha; - Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm: 970x425x1440mm;-Trọng lượng khoảng: 850kg.
MÁY NÉN THỦY LỰC ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH
MÁY NÉN HIỂN THỊ KỸ THUẬT SỐ
MÁY NÉN BÊ TÔNG ĐỒNG HỒ CHỈ KIM 2000KN
18
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: TYE-2000Xuất xứ: XIYI - Trung Quốc
- Dải đo 1: 2000KN/5KN;- Dải đo 2: 800KN/2,5KN; - Dễ sử dụng, phù hợp tiêu chuẩn VN ;- Hoạt động bằng động cơ điện, nén tự động, tự động lưu giữ kết qủa nén bằng đồng hồ hai kim;- Mẫu nén: mẫu lập phương và mẫu trụ;- Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha;- Kích thước: khoảng 850x450x1400mm; - Trọng lượng khoảng: 750kg.
Model: TYA-2000Xuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Tải tối đa: 2000KN;- Dải nén: 0-2000KN; cấp chính xác 1%; - Kích thước tấm nén: 280x220mm;- Khoảng cách tối đa giữa hai tấm nén: 330mm;- Hành trình tối đa của piston: 40mm;- Đường kính piston: Ø250mm;- Áp lực: 40PMA;- Nguồn điện: 220V/50Hz hoặc 3 pha 0.75KW;- Kích thước bên ngoài (Dài x Rộng x Cao)mm: 960x460x1170mm;- Trọng lượng khoảng: 800kg.
Model: T08.013Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Dải đo: 0-3000KN/div 10KN;- Dải đo: 0-500KN/div 1KN; - Điện áp: 220V/50Hz;- Chỉ thị bằng 2 đồng hồ 2 kim, D250;- Hành trình piston 80mm;- Kích thước: khoảng 800x400x1400mm;- Trọng lượng khoảng: 750kg.
MÁY NÉN BÊ TÔNG 2000KN
MÁY NÉN BÊ TÔNG 2000KN HIỂN THỊ KỸ THUẬT SỐ
MÁY NÉN BÊ TÔNG 3000KN/500KN
19
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: T08.009Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Dải đo: 0 - 2000KN/div 5KN;- Chỉ thị bằng đồng hồ 2 kim, D250;- Hành trình piston 80mm;- Kích thước: 700x400x1400mm;- Trọng lượng khoảng: 520kg.
MÁY NÉN BÊ TÔNG 2000KN
Model: T08.011Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Khả năng nén max 2000KN;- Hiện thị điện tử;- Hành trình piston 80mm;- Kích thước: 700x400x1400mm; - Trọng lượng khoảng: 520kg.
Model: HS-4 (HS-40) (Code: T08.017)Xuất xứ: Trung Quốc
Áp lực làm việc 4MPa, nguồn 220V, 120W; kiểm tra 6 mẫu đồng thời, mẫu cao 150mm (chưa kèm bộ gá mẫu).
Model: T08.018Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T08.025Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Theo tiêu chuẩn Việt nam, ASTM, kiểu dáng Châu Âu - T.TECH.
Model: T08.026Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Kích thước: 900x600mmChuẩn ASTM. Phù hợp với TCVN, ASTM, AASHTO.
Model: T08.029Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY NÉN BÊ TÔNG ĐIỆN TỬ 2000KN
MÁY XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM BÊ TÔNG
KHUÔN ĐÚC MẪU THẤM BÊ TÔNG D150xH150 BẰNG THÉP
BỘ GÁ MẪU THẤM BÊ TÔNG HÌNH TRỤ
BÀN RUNG MẪU BÊ TÔNG
KHUÔN BÊ TÔNG LẬP PHƯƠNG 150mm BẰNG NHỰA
20
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: T08.030Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T08.032Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN BÊ TÔNG LẬP PHƯƠNG 150mm
KHUÔN BÊ TÔNG LẬP PHƯƠNG 200mm
Model: T08.035Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN BÊ TÔNG LẬP PHƯƠNG 100mm KÉP 3
Model: T08.037Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN BÊ TÔNG LẬP PHƯƠNG 150mm KÉP 3
Model: T08.040Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN BÊ TÔNG 150x150x600mm
Model: T08.042Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Bằng thép, cắt bổ 2 nửa ghép dạng đuôi cá, được tiện tinh trong và ngoài có độ chính xác cao - MATESTER.
KHUÔN BÊ TÔNG TRỤ D150 x 300mm
21
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: T08.043Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Bằng thép.
KHUÔN BÊ TÔNG TRỤ D150 x 300mm
Model: T08.046Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ GÁ UỐN BÊ TÔNG 2 ĐIỂM
Model: T08.048Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ ĐẾ CAPPING D150, MẠ KẼM
Model: T08.089Xuất xứ: Matest - Ý
TẤM CAO SU CAPPING D150x10mm 2 TẤM
Model: T08.038Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ ĐẾ CAPPING CAO SU D150x10mm
Model: T08.052Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Côn chuẩn D101,6 x D203,2 x H303mm;Bao gồm: Côn chuẩn, phễu hứng, khay tôn, thanh đầm, ca xúc mẫu.
CÔN THỬ ĐỘ SỤT BÊ TÔNG N1 BẰNG INOX
22
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: T08.054Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ ÉP CHẺ MẪU BÊ TÔNG HÌNH TRỤ D150
Model: T08.056Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Mẫu vuông 70,7mm, kiểm tra 2 mẫu đồng thời. Nguồn điện 220V, 1 pha, 50Hz.
MÁY MÀI MÒN BÊ TÔNG
Model: T08.057Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Tiêu chuẩn BS -T.TECH,Nguồn điện: 220V/50Hz.
NHỚT KẾ VEBE
Model: VBR-1 (Code: T08.059)Xuất xứ: Trung Quốc
Tiêu chuẩn ASTM.
NHỚT KẾ VEBE
Model: HC-7 (Code: T08.060)Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY ĐO HÀM LƯỢNG BỌT KHÍ BÊ TÔNG 7 LÍT
Model: T08.058Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Tiêu chuẩn ASTM -T.TECH;- Nguồn điện: 220V/50Hz.
NHỚT KẾ VEBE
23
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Model: GQC-1 (Code: T08.061)Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY ĐO HÀM LƯỢNG BỌT KHÍ BÊ TÔNG
Model: T08.062Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Xác định thời gian đông kết của bê tông, bằng tay.
BỘ XUYÊN BÊ TÔNG
Model: HG-80S (Code: T08.063)Xuất xứ: Trung Quốc
Xác định thời gian đông kết của bê tông.
BỘ XUYÊN BÊ TÔNG
Model: T08.064Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Dùng cho mẫu trụ, kèm 2 đồng hồ 5mmx0,001mm - Nhật.
THIẾT BỊ ĐO MÔ ĐUN ĐÀN HỒI KHI NÉN
24
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T08.066Dung tích thùng trộn: 150lít; Nguồn điện: 220V/50Hz
Model: T08.067Dung tích thùng trộn: 200 lít; Nguồn điện: 220V/50Hz
MÁY TRỘN BÊ TÔNG THÍ NGHIỆM TỰ DO
Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T08.068Dung tích thùng trộn: 60 lít; Nguồn điện: 220V/50Hz
Model: T08.070Dung tích thùng trộn: 200 lít; Nguồn điện: 220V/50Hz
MÁY TRỘN BÊ TÔNG CƯỠNG BỨC
Model: T08.071Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Kiểu bàn đẩy, an toàn, chính xác, tiện lợi, kèm 1 lưỡi cắt kim cương D400 (kiểu dáng ENGLAND).
MÁY CƯA CẮT MẪU BÊ TÔNG
Model: T08.113Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
LƯỠI CƯA CẮT MẪU BÊ TÔNG D400
25
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG - XI MĂNG
26
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
3
Thí nghieäm
Xi maêng
Vöõa
Gaïch xaây
Model: T09.001Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Khả năng nén/vạch chia: 100KN/0,2KN;- Đồng hồ chỉ thị 2 kim đường kính 26cm;- Linh kiện ngoại nhập; - Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha;(Chưa bao gồm bộ gá uốn, gá nén).
Model: T09.002Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Khả năng nén/vạch chia: 100KN/0,2KN; - Khả năng nén/vạch chia: 25KN/0,05KN; - 2 đồng hồ chỉ thị điều khiển 260mm, 2 kim; - Linh kiện ngoại nhập; - Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha;(Chưa bao gồm bộ gá uốn, gá nén).
Model: T09.003Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Hiển thị bằng đồng hồ điện tử;- Khả năng nén max: 300KN;- Linh kiện ngoại nhập;- Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha;(Chưa bao gồm bộ gá uốn, gá nén).
MÁY NÉN - UỐN XI MĂNG 100KN
MÁY NÉN - UỐN XI MĂNG 100KN
MÁY NÉN XI MĂNG 300KN
27
THÍ NGHIỆM XI MĂNG - VỮA - GẠCH XÂY
Model: TYA-300Xuất xứ: LUDA - Trung Quốc
- Khả năng nén max: 300KN; - Chỉ thị bằng đồng hồ điện tử.
Model: JJ-5 (ZT-96) (Code: T09.008)Xuất xứ: Trung Quốc
- Dung tích: 5 lít; - Điện áp nguồn: 220V/50Hz.
MÁY NÉN XI MĂNG 300KN
MÁY TRỘN VỮA XI MĂNG TIÊU CHUẨN
Model: ZS-15 (Code: T09.009)Xuất xứ: Trung Quốc
- Biên độ rung: 15 +/- 0,3mm; - Trọng lượng rung: 20kg;- Nguồn điện: 220V/50Hz.
MÁY DẰN VỮA XI MĂNG TIÊU CHUẨN
28
THÍ NGHIỆM XI MĂNG - VỮA - GẠCH XÂY
Model: SHBY-40B (HBY-40B)Xuất xứ: Trung Quốc
- Nhiệt độ và độ ẩm tiêu chuẩn; - Nguồn điện: 220V/50Hz.
Model: T09.013Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Gồm: Thân chính gắn thước, thanh dẫn chuẩn, 3 kim chuẩn, khâu chuẩn, tấm kính.
Model: T09.015Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Dung tích: 20 lít; Kích thước thùng: 220x250x380mm; Điện nguồn: 220V/50Hz, 1,5KW.
Model: DBT-127Xuất xứ: Trung Quốc
TỦ DƯỠNG HỘ XI MĂNG
DỤNG CỤ VICA
THÙNG HẤP MẪU XI MĂNG
BỘ TỶ DIỆN XI MĂNG
Model: T09.018Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kèm khâu chuẩn và thước kẹp.
BÀN DẰN VỮA XI MĂNG
Model: T09.019Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ GÁ NÉN MẪU XI MĂNG 40x40mm
29
THÍ NGHIỆM XI MĂNG - VỮA - GẠCH XÂY
Model: T09.020Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ GÁ UỐN MẪU XI MĂNG 40x40x160mm
Model: T09.021Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN 40x40x160mm KÉP 3
Model: T09.022Xuất xứ: Trung Quốc
KHUÔN 40x40x160mm KÉP 3
Model: T09.023Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN 50x50x50mm KÉP 3
Model: T09.025Xuất xứ: Trung Quốc
KHUÔN VỮA 70,7mm KÉP 3 (BẰNG GANG)
KHUÔN VỮA 70,7mm KÉP 3 (BẰNG THÉP)
30
THÍ NGHIỆM XI MĂNG - VỮA - GẠCH XÂY
Model: T09.040Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T09.026Xuất xứ: Việt Nam
Model: T09.027Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T09.028Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T09.030Xuất xứ: Việt Nam
Kèm bình tam giác 1000ml.
Model: T09.120Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
CÁT CHUẨN 0,08-2mm (ISO 679)
KHUÔN LE CHATELIER
BÌNH TỶ TRỌNG XI MĂNG CÓ BẦU 250ml
PHỄU XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG GIỮ ĐỘ LƯU ĐỘNG CỦA VỮA XI MĂNG
KHUÔN UỐN XI MĂNG 20x20x20mm KÉP 6
31
4
Thí nghieäm
Coát lieäu
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: T10.001Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Với bộ đếm có thể cài đặt số vòng quay tuỳ ý và hiển thị số điện tử;- Tốc độ quay: 30 - 33vòng/phút; - Kèm 12 viên bi thép tiêu chuẩn, và 1 khay hứng mẫu.
Model: T10.003Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T10.005Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T10.006Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T10.007Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Không kèm thùng đong.
MÁY THỬ ĐỘ MÀI MÒN LOS ANGELES
VIÊN BI CHUẨN LOS ANGELES (ASTM)
BỘ XI LANH NÉN DẬP ĐÁ DĂM D150
BỘ XI LANH NÉN DẬP ĐÁ DĂM D75
PHỄU XÁC ĐỊNH ĐỘ XỐP CỦA ĐÁ
32
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
Model: T10.008Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Không kèm thùng đong.
Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
T10.009 Thùng dung trọng 1 lítT10.010 Thùng dung trọng 2 lítT10.011 Thùng dung trọng 3 lítT10.012 Thùng dung trọng 5 lítT10.013 Thùng dung trọng 7 lítT10.014 Thùng dung trọng 10 lítT10.015 Thùng dung trọng 14 lítT10.016 Thùng dung trọng 15 lítT10.017 Thùng dung trọng 20 lítT10.018 Thùng dung trọng 28 lítT10.019 Thùng dung trọng 30 lít
PHỄU XÁC ĐỊNH ĐỘ XỐP CỦA CÁT
THÙNG DUNG TRỌNG (HỘC ĐONG)
Model: T10.020Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÉT CỦA ĐÁ (BÌNH RỬA ĐÁ)
Model: T10.021Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÉT CỦA CÁT (BÌNH RỬA CÁT)
Model: T10.023Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
(Bộ côn chày hấp phụ nước của cát).
DỤNG CỤ HẤP PHỤ NƯỚC CỦA CÁT
33
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
Model: T10.024Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T10.025Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Không kèm máy lắc.
Model: T10.026Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T10.028Xuất xứ: Việt Nam
Dùng để lắc đương lượng cát.
Xuất xứ: Trung Quốc
T10.082 Sàng D200mm, 10,0 mmT10.075 Sàng D200mm, 5,000 mmT10.069 Sàng D200mm, 2,500 mmT10.062 Sàng D200mm, 1,250 mmT10.056 Sàng D200mm, 0,63mmT10.050 Sàng D200mm, 0,315mmT10.042 Sàng D200mm, 0,140 mm Bộ sàng đất D200mm tiêu chuẩn (sàng tròn)
T10.082 Sàng D200mm, 10,0 mmT10.075 Sàng D200mm, 5,000 mmT10.067 Sàng D200mm, 2,000 mmT10.060 Sàng D200mm, 1,000 mmT10.054 Sàng D200mm, 0,5mmT10.048 Sàng D200mm, 0,25mmT10.040 Sàng D200mm, 0,100 mm
BỘ KIM SẮT XÁC ĐỊNH ĐỘ PHONG HÓA CỦA ĐÁ
BỘ XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG CÁT
MÁY LẮC ĐƯƠNG LƯỢNG CÁT
ỐNG NHỰA TIÊU CHUẨN
SÀNG THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT
34
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
SÀNG THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT
35
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
Bộ sàng đá D200mm
T10.102 Sàng D200mm, 75,0 mmT10.099 Sàng D200mm, 60,0 mmT10.098 Sàng D200mm, 50,0 mmT10.096 Sàng D200mm, 40,0 mmT10.093 Sàng D200mm, 30,0 mmT10.091 Sàng D200mm, 25,0 mmT10.089 Sàng D200mm, 20,0 mmT10.086 Sàng D200mm, 15,0 mmT10.082 Sàng D200mm, 10,0 mmT10.075 Sàng D200mm, 5,000 mmT10.070 Sàng D200mm, 3,000 mm Bộ sàng đá cấp phối D200mm
T10.098 Sàng D200mm, 50,0 mmT10.095 Sàng D200mm, 37,5 mmT10.091 Sàng D200mm, 25,0 mmT10.088 Sàng D200mm, 19,0 mmT10.081 Sàng D200mm, 9,500 mmT10.074 Sàng D200mm, 4,750 mmT10.068 Sàng D200mm, 2,360 mmT10.053 Sàng D200mm, 0,425mmT10.037 Sàng D200mm, 0,075 mm Bộ sàng cốt liệu BTN D200mm
T10.095 Sàng D200mm, 37,5 mmT10.091 Sàng D200mm, 25,0 mmT10.089 Sàng D200mm, 20,0 mmT10.088 Sàng D200mm, 19,0 mmT10.084 Sàng D200mm, 12,5 mmT10.081 Sàng D200mm, 9,500 mmT10.074 Sàng D200mm, 4,750 mmT10.068 Sàng D200mm, 2,360 mmT10.061 Sàng D200mm, 1,180 mmT10.055 Sàng D200mm, 0,6mmT10.049 Sàng D200mm, 0,3mmT10.043 Sàng D200mm, 0,15mmT10.037 Sàng D200mm, 0,075 mm Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm (sàng tròn)
T10.158 Sàng D300mm, 10,0 mmT10.151 Sàng D300mm, 5,000 mmT10.145 Sàng D300mm, 2,500 mmT10.138 Sàng D300mm, 1,250 mmT10.131 Sàng D300mm, 0,630 mmT10.125 Sàng D300mm, 0,315 mmT10.117 Sàng D300mm, 0,140 mm
Bộ sàng đất D300mm (sàng tròn)
T10.158 Sàng D300mm, 10,0 mmT10.151 Sàng D300mm, 5,000 mmT10.143 Sàng D300mm, 2,000 mmT10.136 Sàng D300mm, 1,000 mmT10.129 Sàng D300mm, 0,500 mmT10.123 Sàng D300mm, 0,250 mmT10.115 Sàng D300mm, 0,100 mm
Model: 8411 (Code: T10.189)Xuất xứ: Trung Quốc
SÀNG THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT
MÁY LẮC SÀNG D200
36
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
Bộ sàng đá D300mm
T10.178 Sàng D300mm, 75,0 mmT10.175 Sàng D300mm, 60,0 mmT10.174 Sàng D300mm, 50,0 mmT10.172 Sàng D300mm, 40,0 mmT10.169 Sàng D300mm, 30,0 mmT10.167 Sàng D300mm, 25,0 mmT10.165 Sàng D300mm, 20,0 mmT10.162 Sàng D300mm, 15,0 mmT10.158 Sàng D300mm, 10,0 mmT10.151 Sàng D300mm, 5,000 mmT10.146 Sàng D300mm, 3,000 mm Bộ sàng đá cấp phối D300mm
T10.174 Sàng D300mm, 50,0 mmT10.171 Sàng D300mm, 37,5 mmT10.167 Sàng D300mm, 25,0 mmT10.164 Sàng D300mm, 19,0 mmT10.157 Sàng D300mm, 9,500 mmT10.150 Sàng D300mm, 4,750 mmT10.144 Sàng D300mm, 2,360 mmT10.128 Sàng D300mm, 0,425 mmT10.112 Sàng D300mm, 0,075 mm Bộ sàng cốt liệu BTN D300mm
T10.171 Sàng D300mm, 37,5 mmT10.167 Sàng D300mm, 25,0 mmT10.165 Sàng D300mm, 20,0 mmT10.164 Sàng D300mm, 19,0 mmT10.160 Sàng D300mm, 12,5 mmT10.157 Sàng D300mm, 9,500 mmT10.150 Sàng D300mm, 4,750 mmT10.144 Sàng D300mm, 2,360 mmT10.137 Sàng D300mm, 1,180 mmT10.130 Sàng D300mm, 0,600 mmT10.124 Sàng D300mm, 0,300 mmT10.118 Sàng D300mm, 0,150 mmT10.112 Sàng D300mm, 0,075 mm
Model: 8411 (Code: T10.190)Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY LẮC SÀNG D300
Model: ZBSX-92 (Code: T10.191)Xuất xứ: Trung Quốc
(Loại cao cấp).
MÁY LẮC SÀNG D200/D300
37
THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU
Model: T10.192Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Kèm 2 khay hứng mẫu.
BỘ CHIA MẪU 1/2"
Model: T10.194Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Kèm 2 khay hứng mẫu.
BỘ CHIA MẪU 1”
Model: T10.196Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Kèm 2 khay hứng mẫu.
BỘ CHIA MẪU 2”
Model: T10.198Xuất xứ: Việt Nam
Model: T10.199Xuất xứ: Việt Nam
THƯỚC ĐO HẠT DÀI DẸT (TỶ LỆ 1:3)
BỘ DỤNG CỤ XÁC ĐỊNH GÓC NGHỈ TỰ NHIÊN CỦA CÁT
38
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
5
Thí nghieäm
Ñaát
Ñòa chaát coâng trình
Model: T11.001Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kiểu dáng Châu Âu, theo tiêu chuẩn ASTM, AASHTO và phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam;- Hoạt động bằng động cơ điện, điện áp 220V/ 50HZ;- Tốc độ gia tải 1,27mm/phút và 50,8mm/phút;- Kèm theo piston xuyên CBR, piston xuyên Marshall, gá đỡ đồng hồ so CBR; gá đỡ đồng hồ so Marshall, bộ gá ép 2 nửa (chưa kèm Cung lực), 01 đồng hồ so 10x0,01mm.
Model: T11.002Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kiểu dáng Châu Âu, theo tiêu chuẩn ASTM, AASHTO và phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam;- Hoạt động bằng động cơ điện, điện áp 220V/ 50HZ;- Tốc độ gia tải 1,27mm/phút (có tốc độ di chuyển nhanh khi không tải);- Kèm theo piston xuyên, gá đỡ đồng hồ so (chưa kèm Cung lực), đồng hồ so 10x0,01mm.
MÁY NÉN CBR/MARSHALL 50KN
MÁY NÉN CBR 50KN
Model: CBR - 1 (Code: T11.003)Xuất xứ: Trung Quốc
- Tốc độ gia tải 1,27mm/phút;- Kích thước gọn nhẹ, đơn giản;- Điện nguồn 220V/50Hz;- Kèm cung lực 50KN, piston xuyên, gá đỡ đồng hồ so, 02 đồng hồ so 10x0,01mm, 03 bộ khuôn CBR Trung Quốc (phụ kiện đồng bộ).
MÁY NÉN CBR 50KN
Model: T11.011Xuất xứ: Trung Quốc
CUNG LỰC 50KN - Dial 0,01mm
Model: T11.006Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Gồm: Thân khuôn, cổ khuôn, đế khuôn, đĩa đo trương nở, quả gia tải có rãnh, quả gia tải không rãnh, giá đỡ đồng hồ so, đồng hồ so.
Model: T11.007Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
KHUÔN CBR
ĐĨA PHÂN CÁCH
39
THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Model: T11.012Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Bao gồm: Tấm kính, bình xịt, 6 cốc ẩm, dao trộn, hộp đựng.
Model: T11.014Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Gồm: Dụng cụ khía rãnh, dao trộn, bát trộn, hộp đựng.
Model: DZY - II (JD-2D) (T11.016)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: Cối proctor cải tiến, đĩa đệm.
Model: T11.017Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T11.018Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T11.019Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
BỘ THÍ NGHIỆM GIỚI HẠN DẺO CỦA ĐẤT
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH GIỚI HẠN CHẢY CASAGRANDE
MÁY ĐẦM CBR/PROCTOR TỰ ĐỘNG
CỐI PROCTOR TIÊU CHUẨN
CỐI PROCTOR CẢI TIẾN
CHÀY PROCTOR TIÊU CHUẨN
40
THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Model: T11.020Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T11.024Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
CHÀY PROCTOR CẢI TIẾN
BỘ VAXILIEPS
Model WG-1CXuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: quả cân, đá thấm, dao cắt, 03 đồng hồ so.
MÁY NÉN ĐẤT TAM LIÊN (ÁP THẤP)
Model T15.004Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: quả cân, đá thấm, dao cắt, 03 đồng hồ so.
MÁY NÉN ĐẤT TAM LIÊN (ÁP TRUNG)
Model: WG (GDG-4G) (Code: T15.005)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: quả cân, đá thấm, dao cắt, 03 đồng hồ so.
Model: EDJ - 1 (ZJ) (Code: T15.006)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: quả cân, hộp cắt, cung lực, đồng hồ.
Model: EDJ - 2 (Code: T15.007)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm phụ kiện: quả cân, hộp cắt, cung lực, đồng hồ.
MÁY NÉN ĐẤT TAM LIÊN (CAO ÁP)
MÁY CẮT ĐẤT 2 TỐC ĐỘ
MÁY CẮT ĐẤT 3 TỐC ĐỘ
41
THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Model: TST-70 (Code: T15.008)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T15.009Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: TST-55 (T15.011)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: WZ-II (T15.013)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T15.023Xuất xứ: Trung Quốc
BỘ THẤM CỘT NƯỚC KHÔNG ĐỔI
BẢNG CỘT THẤM NƯỚC 1 MẪU ĐƠN
HỘP THẤM ĐẤT NAM KINH
BỘ TRƯƠNG NỞ ĐẤT
BỘ THÍ NGHIỆM BENTONITE
42
THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Model: TSZ30-2.0 (T15.024)Xuất xứ: Trung Quốc
- Lực nén max: 30KN; - Kèm các phụ kiện tiêu chuẩn.
MÁY NÉN 3 TRỤC (NAM KINH)
Model: TSZ-3 (T15.025)Xuất xứ: Trung Quốc
- Lực nén max: 30KN;- Kèm các phụ kiện tiêu chuẩn.
Model: STSZ-2 (T15.026)Xuất xứ: Trung Quốc - Lực nén max: 30KN;- Kèm các phụ kiện tiêu chuẩn.
MÁY NÉN 3 TRỤC (CHIẾT GIANG)
MÁY NÉN 3 TRỤC (THƯỢNG HẢI)
43
THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Model: T15.042Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kích thước gọn nhẹ, tiện lợi và dễ sử dụng, vận hành bằng 2 động cơ HONDA 5,5HP;- Gồm: Máy chính, 30m cần nối đk32, 30 khớp nối, mũi khoan 3 chóp xoay D93mm, ống lấy mẫu đất, bộ cờ lê tháo lắp, bơm nước cao áp, quả đầm lấy mẫu đất nguyên dạng, bộ gá chày đầm, mũi khoan hợp kim phi 76 hoặc phi 93;- Khả năng khoan thông dụng: 30m;- Có thể sử dụng được trên mọi địa hình khó khăn.
Model: XY-1 (Code: T15.043)Xuất xứ: Trung Quốc
- Khả năng khoan: Bằng cần 42 được 120m;- Tốc độ: 140; 295;470,790,1010 v/ phút;- Lực nâng lớn của đầu máy: 25 KN;- Lực nén lớn của đầu máy: 15 KN; - Kích thước máy: 1700 x 780 x 1270 mm;- Động cơ dẫn động máy khoan 12.1 Kw; - Trọng lượng máy không (không động cơ):490 Kg;Máy bơm: - Lưu lượng:77 L/ phút;- Áp xuất: 12 Mpa;- Kèm đủ phụ kiện để khoan được 60m, bộ đóng lấy mẫu.
MÁY KHOAN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
MÁY KHOAN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
44
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
6
Thí nghieäm
Nhöïa Bitum
Nhuõ töông Axit
Model: T16.001Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Tốc độ kéo tiêu chuẩn 50,8mm/phút;- Kéo dài max 1200mm;- Động cơ 220V/50Hz. (Chưa kèm khuôn và đế khuôn).
Model: T16.002Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
THIẾT BỊ GIÃN DÀI NHỰA
KHUÔN MẪU CHUẨN HÌNH SỐ 8 BẰNG ĐỒNG
Model: T16.003Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
ĐẾ KHUÔN ĐÚC MẪU GIÃN DÀI NHỰA
Model: SY-1,5 / SY-2 (T16.004)Xuất xứ: Trung Quốc
- Tốc độ kéo tiêu chuẩn 50.8mm/phút;- Động cơ 220V/50Hz;- Kèm khuôn và đế khuôn.
THIẾT BỊ GIÃN DÀI NHỰA
Model: T16.006Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Đồng hồ chỉ thị 50mm x 0,01 mm; - Kèm cốc mẫu, cốc bảo ôn giữ nhiệt, 02 kim.
Model: DF-4 (T16.007)Xuất xứ: Trung Quốc
- Phụ kiện đồng bộ.
Model: T16.008Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Bao gồm: Mô tơ tốc độ chuẩn, giá quay, 9 hộp mẫu.
THIẾT BỊ KIM LÚN NHỰA
BỘ KIM LÚN NHỰA TỰ ĐỘNG
THIẾT BỊ TỔN THẤT KHI NUNG
45
THÍ NGHIỆM NHỰA BITUM - NHŨ TƯƠNG AXIT
Model: DF-5 (T16.009)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T16.011Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Gồm cốc thuỷ tinh, giá đỡ, 2 bộ khâu, 2 viên bi chuẩn.
Model: T16.012Xuất xứ: Trung Quốc
- Gồm 1 bếp điện đơn Việt Nam + 1 khay nhôm.
Model: T16.013Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- (Không kèm bình ga và van).
Model: SYD-3536 (T16.014)Xuất xứ: Trung Quốc
- (Không kèm bình ga và van).
THIẾT BỊ HÓA MỀM NHỰA TỰ ĐỘNG
THIẾT BỊ HÓA MỀM NHỰA
BẾP GIA NHIỆT BẰNG ĐIỆN (BẾP CÁCH CÁT)
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM BỐC CHÁY NHỰA
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM BỐC CHÁY NHỰA
46
THÍ NGHIỆM NHỰA BITUM - NHŨ TƯƠNG AXIT
47
7
Thí nghieäm
Beâ toâng nhöïa
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: T16.100Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kiểu dáng Châu Âu, theo tiêu chuẩn ASTM và AASHTO và phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam;- Hoạt động bằng động cơ điện, điện áp 220V/ 50Hz;- Tốc độ gia tải 50,8mm/phút;- Kèm theo piston, bộ gá ép 2 nửa, gá đỡ đồng hồ so, 01 đồng hồ so (chưa kèm cung lực).
Model: MSY-30 (T16.102)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm bộ ép 2 nửa, gá đỡ đồng hồ so, 1 đồng hồ so; - Chưa kèm cung lực 30KN.
Model: T16.104Xuất xứ: Trung Quốc
- Đồng hồ chỉ thị 10x0,01mm.
Model: T16.105Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Bằng Gang đúc;- Kèm gá giữ đồng hồ đo biến dạng.
Model: T16.106Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Khả năng: 3000g;- Tốc độ được điều khiển từ 0 - 2800V/phút bằng biến tần - FUJI (HITACHI) - Nhật;- Điện áp nguồn: 220V/50Hz.
Model: LLC-15 (T16.107)Xuất xứ: Trung Quốc - Máy ly tâm nhựa 3000g; - Model LLC-15;- Kèm theo: giấy lọc, bát nhôm.
MÁY NÉN MARSHALL 30KN
MÁY NÉN MARSHALL
CUNG LỰC 30KN
BỘ GÁ ÉP MẪU MARSHALL 2 NỬA
MÁY LY TÂM TÁCH NHỰA
MÁY LY TÂM TÁCH NHỰA 3000g
48
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA
Model: T16.108Xuất xứ: Việt Nam
Model: MZ-IJ (T16.110)Xuất xứ: Trung Quốc - Bộ điều khiển điện tử hiện số với bộ đếm số búa đầm đặt được tuỳ ý;- Hoạt động bằng động cơ điện 220V/50Hz.
GIẤY LỌC CHO MÁY LY TÂM 3000g (D330)
MÁY ĐẦM MARSHALL TỰ ĐỘNG
Model: T16.112Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Bao gồm: Chày đầm, Thanh dẫn, Thanh đỡ, Đế đầm kèm gá giữ khuôn, Đế gỗ.
BỘ ĐẦM MẪU MARSHALL BẰNG TAY
Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: T16.115: Thân khuôn MarshallModel: T16.116: Cổ khuôn marshallModel: T16.117: Đế khuôn marshall
BỘ KHUÔN MARSHALL
49
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA
Model: T16.119Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Đặt nhiệt độ tùy ý.
BỂ ỔN NHIỆT MARSHALL 32 LÍT
Model: DHC-57Xuất xứ: Trung Quốc
Dung tích: 57 lít.
BỂ ỔN NHIỆT MARSHALL
Model: BH-20 (Code: T16.121)Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY TRỘN BÊ TÔNG NHỰA 15 LÍT
50
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA
51
8
Thí nghieäm
Vaûi ñòa
Baác thaám
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: WDW-100 (Code: T19.002)Xuất xứ: JINGYUAN - Trung Quốc
- Kiểm tra được 4 chỉ tiêu quan trọng của vải địa kỹ thuật;- Điều khiển bằng phần mềm máy tính, đặt tốc độ trên máy tính, vẽ biểu đồng tự động, gồm 4 dải đo, độ chính xác cao.- Tải tối đa: 100KN;- Cấp chính xác: 0.5 OR 1;- Dải đo của lực thử nghiện: 0.4%~100%FS hoặc 1%~100%FS (full scale);- Độ chính xác của lực thử nghiệm: ±0.5%;- Độ phân giải của lực thử nghiệm: ±1/320000 của lực thử nghiệm tối đa;- Dải đo biến dạng: 0.2%~100%FS;- Độ chính xác của giá trị biến dạng: ±0.5% của giá trị chỉ định;- Độ phân giải biến dạng: 1/200000 của giá trị biến dạng tối đa lên tới 1/300000;- Độ chính xác của giá trị chuyển vị: ±0.5%;- Độ phân giải của giá trị chuyển vị: 0.025μm;Thông số điều khiển: - Tỷ lệ điều khiển lực: 0.005~5%FS/s;- Độ chính xác của tỷ lệ điều khiển lực: tỷ lệ < 0.05%FS/s, độ chính xác ±2% của giá trị cài đặt;- Tỷ lệ ≥ 0.05%FS/s, độ chính xác ±0.5% của giá trị cài đặt Phạm vi điều chỉnh của tỷ lệ phân giải: 0.005~5%FS/s;- Độ chính xác điều khiển cảu tỷ lệ phân giải: tỷ lệ <0.05%FS/s, độ chính xác ±2% của giá trị cài đặt; tỷ lệ ≥ 0.05%FS/s, độ chính xác ±0.5% giá trị cài đặt;- Phạm vi điều chỉnh của tỷ lệ thay thế: 0.001~500mm/min.
Model: WDW-50 (Code: T19.005)Xuất xứ: XIYI - Trung Quốc
- Kiểm tra được 4 chỉ tiêu quan trọng của vải địa kỹ thuật;- Kèm các phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ;- Điều khiển bằng phần mềm máy tính, đặt tốc độ trên máy tính, vẽ biểu đồng tự động, gồm 4 dải đo, độ chính xác cao.- Tải tối đa: 50KN;- Cấp chính xác: Cấp 1;- Dải đo tải: 1%~100%FS (cấp 1);- Độ chính xác: ±1% (cấp 1);- Độ phân giải của lực thử nghiệm: 1/300000F.S (độ phân giải không đổi với toàn bộ hành trình);- Dải đo biến dạng: 0.2% - 100%;- Dải điều chỉnh của điều khiển tải: 0.005%-5%FS/s;- Độ chính xác điều khiển của tỷ lệ điều khiển tải: giá trị cài đặt khi tỷ lệ ≥0.005%FS/s, độ chính xác trong khoảng ±1% của giá trị cài đặt;- Dải điều chỉnh của tỷ lệ biến dạng: giá trị cài đặt; khi tỷ lệ <0.05%FS/s, độ chính xác trong khoảng ±2% của giá trị cài đặt, khi tỷ lệ ≥0.005%FS/s, độ chính xác trong khoảng ±1% của giá trị cài đặt;- Dải điều chỉnh của tỷ lệ chuyển vị: 0.005-500mm/phút;- Độ chính xác điều khiển của tỷ lệ chuyển vị: khi tỷ lệ <0.5mm/phút độ chính xác trong khoảng ±1% giá trị cài đặt; tỷ lệ ≥0.5mm/phút, độ chính xác trong khoảng ±0.5% giá trị cài đặt;- Khoảng trống giữa các cột: 400mm;- Stroke của Cross head: 950mm;- Phương thức tải: Tải điện;- Phương thực điều khiển: Điều khiển máy tính;- Nguồn cấp: 220V/50Hz, 750W;- Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm: 760x700x1760.
MÁY KIỂM TRA VẢI ĐỊA ĐA NĂNG 100KN
MÁY KIỂM TRA VẢI ĐỊA ĐA NĂNG 50KN
52
THÍ NGHIỆM VẢI ĐỊA - BẤC THẤM
53
9
Thí nghieäm
Gaïch oáp laùt
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
Model: TZY (600x600) (Code: T18.003)Xuất xứ: Trung Quốc
- Thiết bị xác định độ cong vênh của gạch ốp lát;- Theo TCVN 7745-2007.
Model: TZY (800x800) (Code: T18.004)Xuất xứ: Trung Quốc
- Thiết bị xác định kích thước và hình dáng;- Thiết bị đo độ phẳng, độ vuông góc và thẳng cạnh của gạch ceramic;- Phù hợp tiêu chuẩn GB/T3810.2-2006;- Bao gồm 10 tấm chuẩn.
Model: TZY (1000x1000) (Code: T18.005)Xuất xứ: Trung Quốc
- Thiết bị đo bằng phẳng của gạch;- Thiết bị xác định độ cong vênh của gạch ốp lát;- Theo TCVN 7745-2007.
Model: SKZ-10000A (800 × 800) (Code: T18.006)Xuất xứ: Trung Quốc
- Thiết bị xác định độ bền uốn - Máy thử cường độ thử uốn gạch ceramic chỉ thị số (mô đun gãy, cường độ phá hủy);- Máy sử dụng hệ thống thủy lực để gia tải đồng nhất;- Phù hợp TCVN 6415:2005, GB/T3810.4-2006;- Máy có thể xác định cường độ thử uốn của các vật liệu vô cơ khác như amiăng, xi măng, thạch cao.
Model: TKL (300) (Code: T18.007)Xuất xứ: Trung Quốc
Dùng cho mẫu thử 300x300mm.
Model: WM (Code: T18.008)Xuất xứ: Trung Quốc
- Máy thử mài mòn gạch không tráng men theo tiêu chuẩn TCVN 6415:2005.
THIẾT BỊ ĐO BẰNG PHẲNG CỦA GẠCH
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DÁNG
THIẾT BỊ ĐO BẰNG PHẲNG CỦA GẠCH
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN
THIẾT BỊ THỬ ĐỘ BỀN RẠN MEN GẠCH CERAMIC
MÁY XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN SÂU ĐỐI VỚI GẠCH KHÔNG PHỦ MEN
54
THÍ NGHIỆM GẠCH ỐP LÁT
Model: LM-8 (Code: T18.009)Xuất xứ: Trung Quốc
- Máy thử mài mòn gạch tráng men theo tiêu chuẩn GB/T3810.7-2006;- Kích thước mẫu: 100 x 100mm;- Cài đặt tốc độ: 300 ~ 3000 vòng/phút;- Nguồn điện: 3 pha, 380V, 50Hz.
Model: SPY (Code: T18.010)Xuất xứ: Trung Quốc
- Thiết bị thử dãn nở ướt tuyến tính của gạch ceramic.
MÁY XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN BỀ MẶT ĐỐI VỚI GẠCH PHỦ MEN
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ DÃN NỞ ẨM
Model: GT 0832-Gabbrielli (Code: T18.011)Xuất xứ: Italy
- Theo tiêu chuẩn ISO, TCVN;- Dùng để xác định sức bền sốc nhiệt của gạch ceramic phương pháp không ngâm trong nước sử dụng cho gạch có hệ số hấp thu >10%;- Vòi nước có khẳ năng cung cấp với lưu lượng 4L/phút;- Cung cấp kèm tấm nhôm 5mm và các nhôm (Φ0,3 ~ 0,6mm).
BỂ THỬ SỐC NHIỆT KHÔ
Model: GT 0831-Gabbrielli (Code: T18.012)Xuất xứ: Italy
- Theo tiêu chuẩn ISO, TCVN;- Dùng xác định sức bền sốc nhiệt của gạch ceramic với gạch tráng men có hệ số hấp thu <10% (m/m);- Thiết bị gồm vòi và van khóa đồng, đồng hồ đo lưu lượng nước. Vòi có khả năng cung cấp lưu lượng nước 4L/phút và nhiệt độ 15 ±5ºC; - Giá đỡ gạch; - Bể điều nhiệt (có làm lạnh) dùng để tạo nước mát ở nhiệt độ 150 độ C để thử gạch theo tiêu chuẩn ISO 10545-9 (thử sốc nhiệt).- Độ chính xác ± 10C, điện tử hiển thị số;- Đáp ứng tiêu chuẩn: EN/ASTM/ASHTO/ISO với dải nhiệt độ làm việc từ +50C tới +900C;- Dung tích thùng 40 lít.
BỂ THỬ SỐC NHIỆT ƯỚT CHO GẠCH CERAMIC
Model: DIL 2010 B-Orton Ceramic (Code: T18.013)Xuất xứ: USA
- Dùng thí nghiệm trong phòng với nhiệt độ tối đa 10000C;- Hệ thống đo gồm cửa thử với dầu dò thạch anh truyền dãn nở nhiệt của mẫu đến đầu dò LVDT. Nhiệt được cung cấp bằng lò nung hình trụ trượt được trên đường dẫn.
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ DÃN NỞ NHIỆT DÀI
55
THÍ NGHIỆM GẠCH ỐP LÁT
56
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
10
Thí nghieäm
Hieän tröôøng
57
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: C380 (Code: T08.300)Xuất xứ: Matest - Italy
Model: ZC3-A (Code: T08.301)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: Type N (Code: T08.302)Xuất xứ: Thụy Sĩ
Model: C369N (Code: T08.306)Xuất xứ: Matest - Italy
Model: PM600 (Code: T08.309)Xuất xứ: Thụy Sĩ
Model: ZBL-R620 (DJGW-2A) (Code: T08.310)Xuất xứ: Trung Quốc
Model: Profoscope (Code: T08.314)Xuất xứ: Proceq - Thụy Sĩ
BÚA THỬ ĐỘ CỨNG BÊ TÔNG
SÚNG BẮN BÊ TÔNG
BÚA THỬ ĐỘ CỨNG BÊ TÔNG "ORIGINAL SCHMIDT”
MÁY SIÊU ÂM BÊ TÔNG
MÁY DÒ CỐT THÉP TRONG BÊ TÔNG
MÁY SIÊU ÂM CỐT THÉP
MÁY DÒ VỊ TRÍ CỐT THÉP CẦM TAY
58
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: T12.001Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Bao gồm: Tấm ép D340mm, tấm tự lựa, kích thuỷ lực 32 tấn gắn đồng hồ chỉ thị lực, bộ giàn đỡ thiên phân kế, 02 thiên phân kế.
Model: T12.002Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Bao gồm: Tấm ép D760; D610; D460; D330mm, tấm tự lựa, kích thuỷ lực 32 tấn gắn đồng hồ chỉ thị lực, bộ giàn đỡ thiên phân kế, 02 thiên phân kế.
BỘ ĐO E BẰNG TẤM ÉP TĨNH
BỘ ĐO E BẰNG TẤM ÉP TĨNH (Theo tiêu chuẩn mới)
Model: T12.004Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Kiểu dáng Châu Âu- Tỷ lệ 2:1; làm bằng INOX, rút 3 đoạn, hình thức gọn gàng, dễ sử dụng.
BỘ CẦN BENKENMAN
Model: T12.005Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Gồm chày, thanh dẫn, 3 lưỡi dao.
BỘ DAO VÒNG LẤY MẪU ĐẤT
Model: T12.069Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Kèm theo bình cát chuẩn, tấm dung trọng hiện trường.
Model: T12.006Xuất xứ: T-TECH Việt Nam - Kèm bình cát chuẩn, tấm dung trọng hiện trường, thùng gỗ.
Model: T12.008Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
PHỄU RÓT CÁT HIỆN TRƯỜNG BẰNG THÉP
PHỄU RÓT CÁT HIỆN TRƯỜNG
THƯỚC PHẲNG 3M VỚI 2 KE ĐO ĐỘ VÕNG
59
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: T12.009Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T12.011Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
Model: 4105A (Code: T12.015)Xuất xứ: Thái Lan - Gồm: Máy chính, cáp truyền số liệu, cọc tiếp địa, túi da và sách hướng dẫn sử dụng.
Model: HHYG-100100LS (Code: T12.031)Xuất xứ: Trung Quốc - Hành trình 100, với chụp an toàn.
Model: HHYG-200150 (Code: T12.027)Xuất xứ: Trung Quốc - Hành trình 150
Model: HHYG-300150 (Code: T12.028)Xuất xứ: Trung Quốc - Hành trình 150
Model: HHYG-500150 (Code: T12.029)Xuất xứ: Trung Quốc - Hành trình 150
THƯỚC 3M VỚI THƯỚC ĐO ĐỘ VÕNG
BỘ XÁC ĐỊNH ĐỘ NHÁM MẶT ĐƯỜNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP RẮC CÁT
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT
KÍCH THỦY LỰC 100 TẤN
KÍCH THỦY LỰC 200 TẤN
KÍCH THỦY LỰC 300 TẤN
KÍCH THỦY LỰC 500 TẤN
60
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: HHB-700A (Code: T12.032)Xuất xứ: Trung Quốc
- Áp suất: 10000 psi (700kgf);- Lượng dầu/phút: 13CC (low pressure) / 2.3CC (high pressure);- Dung tích bình dầu: 2700CC;- Trọng lượng: 14 kg;- Kích thước đóng gói: 82x18x18 cm.
Model: HHB-700S (Code: T12.033)Xuất xứ: Trung Quốc
- Hai đường dầu ra, phù hợp với lực lớn;- Áp suất: 700bar / 10000psi;- Lượng dầu/phút: 13CC (low pressure) / 2.3CC (high pressure);- Dung tích bình: 3000CC;- Trọng lượng: 16 kgs;- Kích thước: 73x24x27cm.
BƠM THỦY LỰC BẰNG TAY
BƠM THỦY LỰC BẰNG TAY
Model: T12.039Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Kiểu dáng Châu Âu- Bao gồm: cần nối dài, piston xuyên, cung lực 50KN, hộp số gia tải bằng hệ bánh vít trục vít, giàn thiên phân kế, thiên phân kế;- Linh kiện nhập ngoại.
BỘ CBR HIỆN TRƯỜNG
Model: DK-5V (Code: T12.046)Xuất xứ: Hàn Quốc
- Khoan được mọi vị trí, mọi hướng, được dùng cho thuỷ điện, thuỷ lợi, cầu cống….;- Hoạt động bằng động cơ điện 220V/50Hz - Chưa kèm mũi khoan.
Model: T12.040Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Bao gồm: cần xuyên 3 thanh dài 500mm, 3 mũi xuyên, cung lực 1,2KN, tay cầm;- Linh kiện nhập ngoại.
Model: DK-6DS (Code: T12.048)Xuất xứ: Hàn Quốc
- Khoan được mọi vị trí, mọi hướng, được dùng cho thuỷ điện, thuỷ lợi, cầu cống….;- Hoạt động bằng động cơ điện 220V/50Hz;- Chưa kèm mũi khoan.
MÁY KHOAN BÊ TÔNG D100
BỘ XUYÊN TĨNH
MÁY KHOAN BÊ TÔNG D150
61
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: HZ-15 (Code: T12.051)Xuất xứ: Trung Quốc
- Động cơ điện, có thước đo độ sâu khoan, có bộ gá mẫu đá, bê tông;- Chưa kèm mũi khoan.
Model: HZ-15B (Code: T12.052)Xuất xứ: Trung Quốc
- Động cơ HONDA 5,5HP, chạy xăng;- Chưa kèm mũi khoan.
Model: T12.053Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Động cơ HONDA 5,5HP;- Khoan lấy mẫu bê tông xi măng, bê tông nhựa tự hành, động cơ chạy xăng 4kỳ;- Kiểu dáng Châu Âu, ổn định rất cao khi vận hành, kích thước gọn nhẹ, dễ sử dụng, tiện lợi;- Kèm 03 cờ lê tháo lắp mũi khoan, chưa kèm mũi khoan.
MÁY KHOAN LẤY MẪU ĐÁ D150
MÁY KHOAN LẤY MẪU BÊ TÔNG D150
MÁY KHOAN LẤY MẪU BÊ TÔNG
Model: T15.055Xuất xứ: T-TECH Việt Nam
- Bao gồm quả tạ, thanh dẫn, 3 mũi xuyên tiêu chuẩn.
Model: ZSZ-1 (Code: T15.057)Xuất xứ: Trung Quốc
- Kèm 2 lưỡi cắt tiêu chuẩn, kèm giá đỡ (chưa có cần nối dài).
BỘ XUYÊN ĐỘNG DCP
BỘ CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG
Model: C32 (Code: T20.001)Xuất xứ: Nhật Bản
- Độ chính xác: ±2.0mm;- Trường nhìn: 1º25';- Khoảng cách đo ngắn nhất: 3m;- Bao gồm: 01 chân nhôm, 01 mia rút 5m.
MÁY THỦY BÌNH TỰ ĐỘNG
62
THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
Model: GTS-255 (Code: T20.032)Xuất xứ: TOPCON - Nhật Bản - 02 màn hình, 01 ắc quy;Đặc tính kỹ thuật của máy:- Độ phóng đại thấu kính: 30X;- Khoảng cách đo xa nhất: 3000m ;- Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppm*D)m.s.e;- Độ chính xác đo góc: 5’’;- Góc đọc nhỏ nhất 1’’;- Bộ nhớ trong 24.000 điểm;*Chương trình đo ứng dụng: Khảo sát, chuyển điểm thiết kế ra thực địa, đo khoảng cách gián tiếp, đo độ cao không với tới, đo và tính diện tích, giao hội ...Hiển thị: Hai mặt màn hình LCD 160 x 280 Pixels, 8 dòng, 31 ký tự. * Một bộ gồm:- Máy GTS 255;- Cáp trút số liệu;- Bộ xạc nhanh BC 27;- Đĩa phần mềm truyền trút số liệu;- Hộp nhựa đựng máy, bộ dụng cụ căn chỉnh;- Gương đơn Topcon;- Sào gương đơn;- Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt;- Chân máy nhôm chính xác.
MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
Model: NE-100 (Code: T20.005)Xuất xứ: NIKON - Nhật Bản - Độ phóng đại(X) 30;- Trường nhìn 1°20’;Đo góc:- Độ chính xác: 5” - Góc đọc nhỏ nhất: 5”/10”;- Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần;- Đường kính bàn độ: 79 mm;- Hằng số k (đo khoảng cách): 100;Hệ thống bù:- Sensor bù trục: Có; - Giới hạn tự động bù trục: 3';Dọi tâm:- Phóng đại: 3X;- Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực;- Trường ngắm: 5°;- Trọng lượng bao gồm pin + hòm: 8,5 kg;Hiển thị:- Số lượng: 02; - Kiểu: Tinh thể lỏng LCD;- Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng.
Model: 32X (Code: T20.002)Xuất xứ: Trung Quốc - Kèm chân và mia rút 4m, hộp đựng.
KÍNH VĨ ĐIỆN TỬ
MÁY THỦY BÌNH
63
11
Thí nghieäm
Duøng chung
TËp ®oµn c«ng nghÖ hµng ®Çu ViÖt Nam
www.t-tech.vn
64
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
Xuất xứ: Trung Quốc T25.004 Tủ sấy 300C, 70 lítModel: 101-1; T25.001 Tủ sấy 300C, dung tích 70lít;Model: 101-1A; đồng hồ hiển trị sốT25.002 Tủ sấy 300C, dung tích 136lít;Model: 101-2A; đồng hồ hiển thị số
TỦ SẤY
LÒ NUNG
CÂN CƠ
CÂN PHÂN TÍCH - CÂN ĐIỆN TỬ
Xuất xứ: Trung Quốc T25.033 Cân cơ 311g x 0,01g T25.034 Cân cơ 311g x 0,01g -OHAUS T25.052 Cân cơ 2610g x 0,1g T25.053 Cân cơ 2610g x 0,1g-OHAUS
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc,... T25.090 Cân phân tích 210g x 0,0001-Ohaus Model: PA214
T25.091 Cân phân tích 210g x 0,001-OHAUS.Model: PA213 T25.092 Cân phân tích 410g x 0,001-OHAUS.Model: PA413 T25.095 Cân phân tích 300g x 0,001-ShinkoModel: DJ300S T25.098 Cân phân tích 600g x 0,001-ShinkoModel: DJ600S T25.038 Cân điện tử 600g x 0,01 T25.039 Cân điện tử 600g x 0,01 OhausModel: TAJ 602 T25.043 Cân điện tử 2000g x 0,01-ShinkoModel:SJ2200CE
Xuất xứ: Trung Quốc T25.006 Khởi động từ cho Tủ sấy-TQT25.020 Lò nung 1000C; Model: 2,5-10T25.021 Lò nung 1000C; Model: 4-10T25.023 Lò nung 1200C; Model: 2,5-12T25.024 Lò nung 1200C, Model: 4-12
65
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
CÂN PHÂN TÍCH - CÂN ĐIỆN TỬ
T25.044 Cân kỹ thuật 2100g x 0,01-OhausModel: PA 2102 T25.048 Cân điện tử 4000g x 0,01-ShinkoModel: SJ4200CE T25.049 Cân kỹ thuật 4100g x 0,01-OhausModel: PA 4102 T25.056 Cân điện tử 6000g x 0,01-ShinkoModel: SJ6200CE T25.055 Cân điện tử 6kg x 0.1g - OHAUS Khả năng năng : 6kg ± 0.1g Kích thước điã cân : 294mm x 226mm Tính năng : cân , đếm , trừ bì Nguồn điện : 220V , Adaptor T25.058 Cân điện tử 10kg x 0,1 T25.059 Cân điện tử 15kg x 0.5g - OHAUS Khả năng năng: 15kg ± 0.5g Kích thước điã cân : 294mm x 226mm Tính năng: cân, đếm, trừ bì Nguồn điện: 220V, Adaptor T25.062 Cân điện tử 20kg x 1g T25.064 Cân điện tử 30kg x1g - OHAUS Khả năng năng: 30kg ± 1g Kích thước đĩa cân: 294mm x 226mm Tính năng: cân, đếm, trừ bì Nguồn điện: 220V, Adaptor T25.066 Cân bàn 60kg x 5g T25.067 Cân bàn điện tử 60kg x5g - OHAUS;Khả năng cân: 60kg x 10g Kích thước bàn cân: 30.5cm x 35.5cm ( bàn nhập nguyên kiện Ohaus)Tính năng: Cân, đếm, trừ bì Cổng giao tiếp: Rs232Nguồn điện: 220V, AC T25.069 Cân bàn điện tử 100kg x10g - OHAUS Model: T23PKhả năng cân: 100kg±10gKích thước bàn cân: 40cmx50cm(Bàn nhập khẩu nguyên kiện)Tính năng: cân, đếm, trừ bìCổng giao tiếp: Rs232Nguồn điện: 220V, Adaptor T25.070 Cân bàn 150kg x 10g T25.071 Cân bàn điện tử 150kg x20g - OHAUS Model:D23P150EL
66
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
Model: T25.201Xuất xứ: Việt Nam
BAY TRỘN TO
BAY TRỘN NHỎ
BÁT SỨ THÍ NGHIỆM D80mm
BÁT INOX
BÌNH XỊT RỬA 500ml
BÌNH TAM GIÁC
Model: T25.211Xuất xứ: Trung Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
T25.212 Bát INOX D100T25.213 Bát INOX D180
Model: T25.261Xuất xứ: Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc T25.220 Bình tam giác 50mlT25.221 Bình tam giác 100mlT25.222 Bình tam giác 250mlT25.223 Bình tam giác 500mlT25.224 Bình tam giác 1000mlT25.226 Bình tam giác có vòi 1000mlT25.227 Bình tam giác có vòi 2000ml
Model: T25.202Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
67
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam T25.266 Búa sắt nhỏ T25.267 Búa sắt to
BÚA SẮT
BÚA CAO SU
CA XÚC MẪU
CỐC ĐONG THỦY TINH
BỘ CỐI CHÀY BẰNG SỨ
BỘ CỐI CHÀY BẰNG ĐỒNG
CHÀY CAO SU
Model: T25.271Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
Xuất xứ: Trung Quốc T25.284 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 50 mlT25.285 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 100 mlT25.286 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 250mlT25.287 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 500mlT25.288 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 1000ml
Model: T25.300Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T25.301Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
Model: T25.303Xuất xứ: Việt Nam
Model: T25.268Xuất xứ: Việt Nam
68
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
Model: T25.322Xuất xứ: Trung Quốc
CHÉN SỨ CHỊU NHIỆT
ĐỒNG HỒ BẤM DÂY
ĐŨA THỦY TINH
ĐỤC THÉP 2,5cm
ĐÔI GĂNG TAY AMIĂNG CHỊU NHIỆT
HỘP NHÔM
HÓA CHẤT
Model: T25.336Xuất xứ: Việt Nam
Model: T25.337Xuất xứ: Việt Nam
Model: T25.338Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Trung Quốc T25.351 Hộp nhôm D40x25T25.352 Hộp nhôm D55x35T25.353 Hộp nhôm D80x52
Xuất xứ: Trung Quốc T25.360 Hóa chất HCl, 500mlT25.361 Hóa chất Na2SO4, 500gT25.362 Hóa chất MgSO4 7H2O, 500gT25.363 Hóa chất H2SO4, 500mlT25.364 Hóa chất NH3, 500mlT25.365 Hạt hút ẩm, Silica Gel Self Indicator, 500gT25.366 Hóa chất NaOH, 500g (NH4OH)T25.367 Tricloethlene, 500ml
Model: T25.342Xuất xứ: Trung Quốc
69
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
Model: T25.368Xuất xứ: Việt Nam
KẸP MẪU INOX
KÍNH LÚP
KÍCH ĐÙN MẪU VẠN NĂNG 4" và 6”
NHIỆT KẾ KIM LOẠI
ỐNG ĐONG THỦY TINH
Model: T25.371Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
Kích dùng để tháo mẫu CBR, mẫu Marshall sau khi đầm tạo mẫu.
Xuất xứ: Hàn QuốcBao gồm các loại từ 0 đến 3500C T25.400 Nhiệt kế kim loại 50CT25.401 Nhiệt kế kim loại 100CT25.402 Nhiệt kế kim loại 150CT25.403 Nhiệt kế kim loại 200CT25.404 Nhiệt kế kim loại 250CT25.405 Nhiệt kế kim loại 350CT25.411 Nhiệt kế thuỷ tinh 100CT25.412 Nhiệt kế thuỷ tinh 200CT25.413 Nhiệt kế thuỷ tinh 300C
Xuất xứ: Trung Quốc T25.421 Ống đong thuỷ tinh 50mlT25.422 Ống đong thuỷ tinh 100mlT25.424 Ống đong thuỷ tinh 250mlT25.425 Ống đong thuỷ tinh 500mlT25.426 Ống đong thuỷ tinh 1000ml
Model: T25.370Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T25.461Xuất xứ: Việt Nam
PHỄU NHỰA D100
70
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
PHỄU THỦY TINH
PIPETTE
THƯỚC KẸP TIÊU CHUẨN
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG
ỐNG CAO SU
Xuất xứ: Trung Quốc T25.470 PIPETTE 5 MLT25.471 PIPETTE 10 MLT25.472 PIPETTE 25 MLT25.473 PIPETTE 50 ML
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: T25.540Xuất xứ: Trung Quốc Lưu lượng bơm: 60 lít/phútĐộ chân không tối đa: 6.7x10-2 PaTốc độ quay: 1400 vòng/phútCông suất: 250W (~1/3Hp)Nguồn điện: 220 V / 50 Hz
Model: T25.541Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Trung Quốc T25.465 Phễu thuỷ tinh D50T25.466 Phễu thuỷ tinh D100T25.467 Phễu thuỷ tinh D150
Model: T25.542Xuất xứ: Trung Quốc
ĐỒNG HỒ CHỈ THỊ ÁP
THÌA XÚC MẪU
Model: T25.550Xuất xứ: Việt Nam
71
THÍ NGHIỆM DÙNG CHUNG
THÌA TRỘN
BÀN CÂN THỦY TĨNH TIÊU CHUẨN
RỌ CÂN THỦY TĨNH 200x200
Thìa trộn nhỏModel: T25.552 Thìa trộn toModel: T25.553Xuất xứ: Việt Nam
Model: T25.570Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
Model: T25.571Xuất xứ: T-TECH - Việt Nam
TRỤ SỞ CHÍNH NHÀ MÁY T-TECH CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG CHI NHÁNH HCM
Add: Tầng 24, Tòa nhà Vinaconex 9,Phạm Hùng, TP. Hà NộiTel: 04.35533622 - Fax: 04.35533038Email: t-tech@t-tech.vnWebsite: www.t-tech.vnHotline: 0913 203 898
Add: Lô CN4-6, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, TP. Hà NộiTel: 04.33943678 - Fax: 04.33689256Email: nhamay@t-tech.vnWebsite: www.t-tech.vnHotline: 04.33689255
Add: Số 161 Nguyễn Chánh, P. HòaKhánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà NẵngTel: 0511.3736566 - Fax: 0511.3736567Email: danang@t-tech.vnWebsite: www.t-tech.vnHotline: 0976 704 888
Add: Số 722 Lê Văn Khương, Khu Phố 7,P. Thới An, Q. 12, TP.HCMTel: 08.62569555 - Fax: 08.62518855Email: saigon@t-tech.vnWebsite: www.t-tech.vnHotline: 0983 203 898
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ T-TECH VIỆT NAM
top related