KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

Post on 25-Jan-2020

8 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

Transcript

SBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI042000500 CIL K' GOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 1.8 Tiếng Anh: 2.88 13/03/1998 Nữ MI4200141248 THPT Đạ Tông042001071 CIL K' LIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 20/08/1998 Nữ 251143603 THPT Đạ Tông042001304 CIL K' NEO Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 13/02/1998 Nữ MI4200141242 THPT Đạ Tông042001747 CIL K' RÃI Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nữ 251143591 THPT Đạ Tông042002479 CIL K' VIR Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nữ 251119315 THPT Đạ Tông042002538 CIL K' YÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5 20/09/1998 Nữ 251106741 THPT Đạ Tông042001685 DƯƠNG QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.98 01/12/1998 Nam 251173353 THPT Bảo Lộc042002431 HÀ GIA VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18 28/04/1998 Nam 251062492 THPT Đơn Dương042001202 HÀ THỊ MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3 Địa lí: 5.5 18/08/1998 Nữ 251120391 THPT Bảo Lâm042001794 K' JAC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 24/08/1998 Nam 251178441 THPT Bảo Lâm042002319 K' SU TUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.8 17/05/1996 Nam 251190155 THPT Bảo Lâm042001226 KA CÁT MEN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23 05/10/1998 Nữ 251185548 THPT Đơn Dương042000176 KA KIM CHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.15 02/06/1998 Nữ 251084153 THPT Đạ Huoai042001402 KA' NGUYỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 15/04/1998 Nữ 251181639 THPT Phan Bội Châu042001221 KƠ SĂ MARY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 24/09/1997 Nữ 251050304 PT DTNT Tỉnh042001831 LÊ ANH TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 15/11/1997 Nam 251120411 THPT Bảo Lâm042001034 LÊ DUY LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63 27/09/1998 Nam 251104972 THPT Cát Tiên042000458 LÊ HỮU ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.78 01/10/1998 Nam 251114951 THPT Bảo Lâm042001162 LÊ THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13 16/12/1998 Nữ 251087695 THPT Cát Tiên042001852 LÊ THỊ TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33 19/02/1997 Nữ 251181179 THPT Bảo Lộc042000602 LÊ VĂN HẬU Toán: 0 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38 03/02/1998 Nam 251089332 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001799 LÊ VĂN SƠN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 20/05/1998 Nam 251111581 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000103 PHAN HUY BẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1998 Nam 251185352 THPT Đơn Dương042001443 PHAN YẾN NHI Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.08 12/04/1998 Nữ 251169970 PT DTNT Tỉnh042000329 PHẠM ANH DUY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 01/03/1997 Nam 251072197 THPT Bảo Lộc042001838 PHẠM ANH TÀI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 20/02/1998 Nam 251178437 THPT Bảo Lâm042000834 PHẠM GIA HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.63 07/03/1998 Nam 251182872 THPT Bảo Lộc042000043 PHẠM KIM ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 10/10/1997 Nữ 251076083 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001810 PHẠM THẾ SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48 14/10/1997 Nam 251123785 THPT Bảo Lộc042000766 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.68 28/06/1998 Nữ 251052652 THPT Đức Trọng042002062 PHẠM THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 06/01/1998 Nữ 251130733 THPT Phan Bội Châu042002116 PHẠM THỊ THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.28 11/09/1998 Nữ 251087606 THPT Cát Tiên042000425 PHẠM VIỆT ĐÔ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2 10/02/1998 Nam 251175767 THPT Đức Trọng042001290 PHẠM VĂN NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 2.05 13/05/1997 Nam 251138269 THPT Bảo Lâm042000331 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nam 251173193 THPT Bảo Lộc042001991 POU BRY THÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.5 13/08/1996 Nam 251031181 THPT Phan Bội Châu042000591 RƠ LÍK Y HÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.13 03/12/1998 Nam MI4200141228 THPT Đạ Tông042000859 RƠ NAI HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 28/02/1998 Nữ 251136313 THPT Đơn Dương042000837 RƠ YAM Y HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nam 251158922 THPT Đạ Tông042001194 RƠ ÔNG HA LÝ Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.5 30/03/1998 Nam 251196587 THPT Lâm Hà042000714 SRỐ K' HOANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.38 06/07/1997 Nữ MI4200141233 THPT Đạ Tông042001762 SƠ AO K' SAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 19/07/1998 Nữ 251175514 THPT Đức Trọng042000833 NÔNG VĂN HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5 05/10/1997 Nam 251087813 THPT Cát Tiên

KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM THI SỞ GDĐT LÂM ĐỒNG

042000168 ĐÀM VĂN CHĂNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 15/04/1997 Nam 251037945 THPT Cát Tiên042001663 ĐÀM VĂN QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.98 24/09/1998 Nam 251133840 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001683 ĐÀM VĂN QUẢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23 19/11/1998 Nam 251061116 THPT Bảo Lâm042000529 ĐÀO HOÀNG HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251032486 THPT Đạ Tông042000114 ĐÀO NHẬT BẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.85 20/12/1997 Nam 251161031 THPT Cát Tiên042002325 ĐÀO QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 09/04/1998 Nam 251168531 THPT Bảo Lâm042001344 ĐÀO VĂN NGHĨA Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 15/08/1998 Nam 251103547 THPT Phan Bội Châu042001686 ĐÀO XUÂN QUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 06/09/1997 Nam 251127741 THPT Lâm Hà042002385 ĐÀO ÁNH TUYẾT Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nữ 251122554 THPT Lâm Hà042001789 ĐẶNG THÁI SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.3 31/07/1997 Nam 251085423 PT DTNT Tỉnh042000200 ĐẶNG THỊ CHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 23/01/1998 Nữ 251109275 THPT Phan Bội Châu042000578 ĐẶNG THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.13 12/10/1998 Nữ 251150164 THPT Bảo Lâm042000969 ĐẶNG THỊ KHỎE Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Lịch sử: 2.5 22/12/1996 Nữ 192018056 THPT Bảo Lộc042000394 ĐẶNG TIẾN ĐẠT Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 01/01/1998 Nam 251076436 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000631 ĐẶNG VĂN HIỂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 05/06/1997 Nam 251025517 THPT Bảo Lâm042001967 ĐỖ MẠNH THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 2 11/10/1997 Nam 251071736 THPT Bảo Lâm042001723 ĐỖ NGỌC QUYẾT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.5 19/10/1997 Nam 272596294 THPT Bảo Lộc042000170 ĐỖ QUANG CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 27/05/1991 Nam 132069479 THPT Đạ Tông042000951 ĐỖ QUỐC KHÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 02/09/1998 Nam 251120971 THPT Bảo Lâm042000127 ĐỖ THANH BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 11/12/1998 Nam 251083386 THPT Bảo Lộc042000241 ĐỖ THÀNH DANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 12/10/1997 Nam 251106848 THPT Đạ Tông042000222 ĐINH CHÍ CƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.63 05/01/1997 Nam 251117130 THPT Đạ Huoai042001346 ĐINH CHÍ NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3 Địa lí: 8.75 03/10/1998 Nam 245301374 THPT Bảo Lộc042002459 ĐINH HỒNG VIỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 07/05/1998 Nam 251117131 THPT Đạ Huoai042002327 ĐINH MINH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 07/01/1997 Nam 251117123 THPT Đạ Huoai042000805 ĐINH QUANG HUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1998 Nam 251086080 THPT Đức Trọng042000845 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 28/04/1998 Nữ 251160808 THPT Lâm Hà042000884 ĐINH THỊ HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 06/05/1998 Nữ 251176003 THPT Lâm Hà042002271 ĐINH VĂN TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2 11/10/1995 Nam 251035156 THPT Lâm Hà042001080 ĐINH XUÂN LINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nam 251079299 THPT Bảo Lộc042001520 ĐIỂU K THỊ PÈM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.05 13/01/1998 Nữ 251087183 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001666 ĐOÀN CAO QUANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nam 251180258 THPT Đạ Huoai042000203 ĐOÀN DUY CHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 03/11/1997 Nam 251052166 THPT Đức Trọng042002379 ĐOÀN THẾ TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 05/06/1998 Nam 251137009 THPT Phan Bội Châu042000904 ĐOÀN VĂN HƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 26/06/1996 Nam 251088607 THPT Lâm Hà042001827 ĐÀ CẮT K' TẠCH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 10/12/1996 Nữ MI4200141245 THPT Đạ Tông042002126 ĐÀM THỊ THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 20/06/1997 Nữ 251104607 THPT Cát Tiên042001664 ĐÀO NHẬT QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48 18/11/1998 Nam 251096208 THPT Đơn Dương042000785 ĐÀO THANH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1996 Nam 251041483 THPT Lâm Hà042002266 ĐÀO THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5 06/07/1998 Nữ 251151182 THPT Đức Trọng042001230 ĐÀO THỊ NHU MÌ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 18/05/1998 Nữ 251078222 THPT Đạ Tông042001302 ĐA CÁT HA NDONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 24/03/1998 Nam 251106476 THPT Đạ Tông042001502 ĐA CÁT HA NUYNH Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5 20/11/1998 Nam MI4200141257 THPT Đạ Tông042001451 ĐA CĂT HA NHIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 10/05/1998 Nam 251143594 THPT Đạ Tông042001574 ĐINH HOÀNG PHÚC Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.2 09/01/1998 Nam 251057691 THPT Bảo Lộc042001409 ĐINH MINH NHÀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 01/10/1998 Nam 251117558 THPT Đạ Huoai042002361 ĐINH THANH TÙNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4 07/04/1998 Nam 241674226 THPT Bảo Lộc

042001939 ĐINH THẠCH THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 17/12/1997 Nữ 251166793 THPT Phan Bội Châu042000683 ĐINH THỊ MỸ HOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 12/09/1996 Nữ 251006321 THPT Bảo Lâm042000507 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3 Địa lí: 6.75 10/01/1998 Nữ 251166902 THPT Phan Bội Châu042000508 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.25 22/09/1998 Nữ 251165612 THPT Đức Trọng042001876 ĐIỂU KA Ê XƠ TÊ Toán: .25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 22/05/1998 Nữ MI4200136243 THPT Đạ Huoai042001597 ĐOÀN MINH PHƯỚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63 13/01/1998 Nam 251099529 THPT Bảo Lộc042001667 ĐOÀN MINH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 04/01/1998 Nam 251159654 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001969 ĐOÀN QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 04/06/1997 Nam 251037386 THPT Cát Tiên042001619 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 04/11/1998 Nam 251160584 THPT Lâm Hà042001620 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.18 26/05/1998 Nam 251196646 THPT Lâm Hà042002469 ĐẶNG DƯƠNG VINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.13 04/03/1996 Nam 251028195 THPT Bảo Lâm042000359 ĐẶNG MINH DƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25 29/01/1998 Nam 251173982 THPT Bảo Lộc042001596 ĐẶNG MINH PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 05/02/1998 Nam 251075586 THPT Đơn Dương042000223 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5 02/11/1998 Nam 251117299 THPT Đạ Huoai042000205 ĐỒNG ĐỨC CHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1997 Nam 251103157 THPT Phan Bội Châu042001088 NGUYỄN CHẾ LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 05/03/1998 Nam 251086766 THPT Đức Trọng042000693 NGUYỄN THỊ HÒA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.38 06/07/1998 Nữ 251086778 THPT Đức Trọng042001918 NGUYỄN CÔNG THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.85 03/04/1998 Nam 251134429 THPT Đức Trọng042001388 NGUYỄN DUY NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 12/06/1998 Nam 251072203 THPT Bảo Lộc042001454 NGUYỄN GIANG NHIM Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58 21/12/1998 Nam 251062342 THPT Đơn Dương042000245 NGUYỄN HOÀNG DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.43 26/03/1998 Nam 251150437 THPT Bảo Lâm042000643 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.75 04/07/1998 Nam 251123498 THPT Bảo Lộc042000874 NGUYỄN HOÀNG HƯNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.8 25/04/1997 Nam 251069169 THPT Phan Bội Châu042002158 NGUYỄN HOÀNG TIẾN Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.05 07/11/1998 Nam 251113198 PT DTNT Tỉnh042001634 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 20/07/1997 Nam 251083915 THPT Bảo Lâm042000875 NGUYỄN KHÁNH HƯNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.38 22/04/1998 Nam 251095494 PT DTNT Tỉnh042002406 NGUYỄN KHẮC TƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.6 08/11/1998 Nam 251199323 THPT Bảo Lâm042002256 NGUYỄN KIỀU TRINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.95 25/03/1998 Nữ 251168713 THPT Bảo Lâm042001015 NGUYỄN LÂM MỸ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 21/08/1998 Nữ 251181590 THPT Phan Bội Châu042002001 NGUYỄN LÊ ANH THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.23 04/09/1998 Nam 251123868 THPT Bảo Lộc042000366 NGUYỄN MINH DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 14/06/1998 Nam 251118589 THPT Phan Bội Châu042000726 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.4 22/02/1998 Nam 251085886 PT DTNT Tỉnh042001670 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.95 05/12/1998 Nam 251086053 THPT Đức Trọng042002071 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.23 26/12/1998 Nam 251135806 THPT Bảo Lộc042001977 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1997 Nam 251063805 THPT Lâm Hà042002281 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 10/10/1998 Nam 025808547 THPT Bảo Lộc042000035 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 11/11/1997 Nữ 251172137 THPT Bảo Lâm042000747 NGUYỄN THỊ NGỌC HỘI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.3 25/03/1998 Nữ 251128571 THPT Đơn Dương042000067 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.65 23/03/1998 Nữ 251136512 THPT Đơn Dương042000264 NGUYỄN THỊ THU DIỆU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.03 10/10/1998 Nữ 251087671 THPT Cát Tiên042000623 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 18/09/1998 Nữ 251182150 THPT Bảo Lộc042001955 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 25/02/1998 Nữ 251105481 THPT Bảo Lâm042000179 NGUYỄN THỊ THẢO CHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.55 07/11/1998 Nữ 251094845 THPT Đức Trọng042002511 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 20/01/1998 Nữ 251168497 THPT Bảo Lâm042001439 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 25/02/1998 Nữ 251180220 THPT Đạ Huoai042000758 NGUYỄN THỊ YẾN HỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 24/03/1998 Nữ 251187773 THPT Đức Trọng042002014 NGUYỄN TRƯỜNG THIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.75 10/03/1998 Nam 251156607 THPT Đơn Dương

042000102 NGUYỄN TẤN HOÀI BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.88 15/09/1998 Nam 251108096 PT DTNT Tỉnh042000327 NGUYỄN VŨ QUANG DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.48 15/06/1998 Nam 251057496 THPT Bảo Lộc042001314 NGUYỄN VŨ QUỲNH NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.7 20/08/1998 Nữ 251075307 THPT Đơn Dương042001156 NGUYỄN XUÂN PHÚ LỘC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 7.25 12/02/1995 Nam 272505575 THPT Bảo Lộc042002217 NÔNG THỊ MINH TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.03 12/02/1998 Nữ 251064091 THPT Cát Tiên042000147 PANG TING GA BRIYEL Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nữ 251106486 THPT Đạ Tông042002218 PHAN THỊ THẢO TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 11/03/1998 Nữ 251049653 THPT Bảo Lộc042002298 PHÔ LẮK QUỐC TRƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2 03/05/1998 Nam 251062244 THPT Đơn Dương042000045 PHẠM NGUYỄN HẢI ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nữ 251117129 THPT Đạ Huoai042000459 LÊ VĂN ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.65 21/10/1998 Nam 251114945 THPT Bảo Lâm042000511 LÊ ĐÌNH HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 26/12/1997 Nam 251091873 THPT Đức Trọng042000688 LÝ THỊ HOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5 09/04/1997 Nữ 251080945 THPT Lâm Hà042001014 LÝ THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.63 05/04/1997 Nữ 251122932 THPT Lâm Hà042001055 LÝ THỊ LÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 17/05/1998 Nữ 251104997 THPT Cát Tiên042000976 NAI KHUYNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nữ 251128077 THPT Đơn Dương042001521 NDU K' PHA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 06/06/1998 Nữ MI4200141258 THPT Đạ Tông042000146 NRÒNG BRIS Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nam 251090028 THPT Phan Bội Châu042001206 NỠM H' MAI Toán: 4 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 26/06/1998 Nữ MI4200139819 THPT Đạ Tông042000733 PHẠM HOÀNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.03 02/10/1998 Nam 251029767 THPT Bảo Lộc042001925 PHẠM THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 26/11/1997 Nam 251063139 THPT Lâm Hà042001406 SÙNG A NHÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.7 17/09/1995 Nam 251053658 THPT Đạ Tông042001337 SỲ MỸ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.15 14/07/1998 Nữ 251100875 THPT Đức Trọng042001048 SỲ NẠM LẸN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 09/06/1998 Nữ 251102339 THPT Phan Bội Châu042002501 TRẦN LÊ VŨ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75 03/05/1997 Nam 251042901 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001568 TỪ DUY PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1997 Nam 251044056 THPT Đạ Huoai042001871 VÕ DUY TÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1998 Nam 251153261 THPT Lâm Hà042002247 VÕ HỬU TRÍ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 26/03/1998 Nam 251045881 THPT Đơn Dương042000541 VÕ SƠN HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.95 28/05/1998 Nam 251126240 PT DTNT Tỉnh042001020 VÕ THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 20/10/1998 Nữ 251091964 THPT Bảo Lộc042000767 VŨ THỊ HUẾ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 23/12/1998 Nữ 251119214 THPT Đạ Tông042002451 SẦN NHỘC VẦN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 30/12/1998 Nữ 272668650 THPT Lâm Hà042001771 THÁI THỊ SEN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2 17/03/1993 Nữ 251113318 PT DTNT Tỉnh042002064 THÁI THỊ THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.78 02/09/1998 Nữ 251094149 THPT Đức Trọng042001189 THẠCH VĂN LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nam 251064019 THPT Cát Tiên042000333 TRẦN ANH DUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3 20/07/1997 Nam 251151017 THPT Đức Trọng042000334 TRẦN BẢO DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1997 Nam 251101396 PT DTNT Tỉnh042001019 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 14/01/1998 Nữ 251082204 THPT Phan Bội Châu042001210 TRẦN THỊ MAI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.73 10/03/1998 Nữ 251172553 THPT Bảo Lâm042002065 TRẦN THỊ THU Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1998 Nữ 251102105 THPT Phan Bội Châu042001859 TRẦN THỊ TÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.55 10/11/1998 Nữ 251159893 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002317 TRẦN TUẤN TÚ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.6 Địa lí: 7.5 02/06/1998 Nam 272603545 THPT Bảo Lộc042000839 TRẦN VĂN HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 16/10/1998 Nam 251090686 THPT Phan Bội Châu042000539 TRẦN VĂN HẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 23/05/1997 Nam 251087302 THPT Cát Tiên042001863 TRẦN VĂN TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5 20/07/1998 Nam 251172909 THPT Bảo Lâm042001812 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: .5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.5 07/01/1997 Nữ 251188310 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000373 TÔ VĂN DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.35 08/09/1997 Nam 251043212 THPT Bảo Lâm042002151 TẠ NGỌC TIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 28/09/1998 Nữ 251055758 THPT Bảo Lâm

042001291 TẠ THANH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.9 30/06/1998 Nam 251161239 THPT Cát Tiên042002219 TẠ THỊ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3.13 15/11/1998 Nữ 251166730 THPT Phan Bội Châu042000493 VI VĂN GIANG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.88 15/12/1998 Nam 251088605 THPT Lâm Hà042000016 ĐỖ THỊ KỲ ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.85 28/01/1998 Nữ 251159401 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001401 ĐỖ THỊ NGUYỆT Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nữ 251159139 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001964 ĐỖ TIẾN THĂNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nam 251133839 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001910 ĐỖ XUÂN THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 08/02/1989 Nam 241442471 PT DTNT Tỉnh042001615 BÀN THỊ PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 15/04/1997 Nữ 251111567 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000947 BÙI CÔNG KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 10/05/1996 Nam 251021068 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000948 BÙI NHẬT KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2 11/09/1998 Nam 251131510 PT DTNT Tỉnh042001572 BÙI QUANG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nam 251044722 THPT Đạ Huoai042002468 BÙI QUANG VINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73 22/09/1997 Nam 251173259 THPT Bảo Lộc042000779 BÙI THANH HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1998 Nam 251156573 THPT Đơn Dương042001645 BÙI THỊ PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.8 01/09/1998 Nữ 251102847 THPT Phan Bội Châu042002234 CAO QUỲNH TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.25 19/05/1998 Nữ 251126895 PT DTNT Tỉnh042001965 CHẾ CÔNG THẮNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.88 09/05/1997 Nam 251085205 PT DTNT Tỉnh042000064 CIL PAM K' ÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 28/08/1998 Nữ 251134100 THPT Đức Trọng042001121 DA ZU KA LOANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1998 Nữ 251185659 THPT Đơn Dương042001546 DIỆP TẤN PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 1.8 Địa lí: 5.25 15/05/1996 Nam 251054556 THPT Phan Bội Châu042001989 DÀ CẮT HA THÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 22/12/1996 Nam MI4200141246 THPT Đạ Tông042000381 DƯƠNG TIÊN ĐÀO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35 22/06/1998 Nữ 251156687 THPT Đơn Dương042000639 DƯƠNG VĂN HIỆP Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13 20/05/1997 Nam 251041266 PT DTNT Tỉnh042000781 DƯƠNG VĂN HÙNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 03/03/1998 Nam 251161497 THPT Cát Tiên042000505 ĐÀO THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 04/08/1998 Nữ 251119637 THPT Đạ Tông042002326 ĐÀO TRỌNG TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 30/04/1998 Nam 251084270 THPT Đạ Huoai042001345 ĐÀO XUÂN NGHĨA Toán: .75 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.63 15/10/1998 Nam 251188305 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000960 ĐĂC CAT Y KHEN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1997 Nam 251158923 THPT Đạ Tông042001384 ĐẶNG AN NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.55 16/01/1998 Nam 251087600 THPT Cát Tiên042001548 ĐẶNG BẢO PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Địa lí: 4.5 17/09/1995 Nam 251064606 THPT Cát Tiên042000085 ĐẶNG DƯƠNG BẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.73 30/12/1997 Nam 251028196 THPT Bảo Lâm042000250 ĐẶNG QUANG DẦN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.4 18/02/1998 Nam 251161709 THPT Cát Tiên042000806 ĐẶNG QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5 13/07/1998 Nam 251059715 THPT Bảo Lộc042002532 ĐẶNG THỊ XUYẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nữ 251122622 THPT Lâm Hà042000717 ĐẶNG VĂN HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 251171953 THPT Đức Trọng042001968 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 18/12/1998 Nam 251123878 THPT Bảo Lộc042001665 ĐỒNG VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 20/04/1998 Nam 251076057 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001428 ĐỖ THỊ HẢI NHI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5.75 28/06/1998 Nữ 251103605 THPT Phan Bội Châu042000017 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.03 24/08/1998 Nữ 251181732 THPT Phan Bội Châu042000768 ĐỖ THỊ THU HUỆ Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1997 Nữ 251168214 THPT Bảo Lâm042001057 A DẮT HA SI LẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 2.75 20/04/1979 Nam 250497549 PT DTNT Tỉnh042001228 BON NIÊNG DI MI Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.63 12/02/1998 Nữ 251106666 THPT Đạ Tông042000216 BON NIÊNG K' CƠ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 04/05/1998 Nữ 251155433 PT DTNT Tỉnh042001074 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5 01/10/1994 Nữ 250989872 PT DTNT Tỉnh042001112 ĐỖ THỊ ĐÀI LOAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.3 13/11/1998 Nữ 251195091 THPT Cát Tiên042001382 ĐỖ TRINH NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 07/02/1998 Nam 251054807 THPT Phan Bội Châu042002050 BON DƠNG K' THƠM Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 02/09/1982 Nữ 250697713 THPT Đức Trọng042000124 BON JRANG Y BINH Toán: 1 Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 26/06/1997 Nam 251053683 THPT Lâm Hà

042001004 BON KRONG K' LAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 16/08/1998 Nữ 251158283 THPT Đạ Tông042001342 BÙI LÊ DUY NGHĨA Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 1.6 Địa lí: 5 14/11/1998 Nam MI4200127280 THPT Lâm Hà042001933 BÙI THỊ THU THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2 20/04/1997 Nữ 251025892 THPT Bảo Lộc042002251 BÙI THỊ TÚ TRINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 28/01/1998 Nữ 251091516 THPT Đức Trọng042000485 BÙI TRƯỜNG GIANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 27/08/1998 Nam 251111486 THPT Bảo Lộc042000962 BÙI VĂN ANH KHOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2.65 26/07/1998 Nam 251182885 THPT Bảo Lộc042001273 BƠ YU NAI THU NA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58 06/04/1998 Nữ 251121766 THPT Đức Trọng042000062 BẾ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 24/12/1998 Nữ 251087793 THPT Cát Tiên042002384 BẾ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63 27/05/1998 Nữ 251104318 THPT Cát Tiên042001935 CHU THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.85 21/03/1998 Nữ 251087777 THPT Cát Tiên042001343 CHÂU THÀNH NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 25/08/1996 Nam 250967421 THPT Phan Bội Châu042000126 CHẮNG KHÊNH BÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3 07/10/1997 Nữ 251110091 THPT Đức Trọng042000076 CƠ LIÊNG HA BANG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3 07/06/1997 Nam 251143604 THPT Đạ Tông042002526 CƠ LIÊNG K' XUÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.85 11/03/1997 Nữ 251193637 THPT Đạ Tông042002252 DA GUOT K' TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 03/04/1997 Nữ 251095552 PT DTNT Tỉnh042000149 DƠNG GUR K' BRỖN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.5 08/10/1998 Nữ 251193587 THPT Đạ Tông042002407 NGUYỄN MINH TƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.43 17/12/1998 Nam 251059253 THPT Bảo Lộc042001671 NGUYỄN MẠNH QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 27/02/1998 Nam 251196294 THPT Lâm Hà042000942 NGUYỄN NGỌC KHANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 09/01/1998 Nam 251123541 THPT Bảo Lộc042000943 NGUYỄN NGỌC KHANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.28 19/03/1998 Nữ 251173037 THPT Bảo Lộc042001672 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73 02/05/1998 Nam 251080041 PT DTNT Tỉnh042001921 NGUYỄN NGỌC THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.83 12/05/1998 Nam 251149107 THPT Bảo Lộc042001673 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.48 19/11/1997 Nam 251169385 PT DTNT Tỉnh042002029 NGUYỄN PHÚC THỊNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4 08/10/1997 Nam 251059265 THPT Bảo Lộc042001163 NGUYỄN QUANG LUÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35 23/04/1998 Nam 251185518 THPT Đơn Dương042001426 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 3.5 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88 22/11/1997 Nam 251153775 THPT Lâm Hà042001882 NGUYỄN QUANG THÁI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58 04/01/1998 Nam MI4200135980 THPT Đức Trọng042002184 NGUYỄN QUANG TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.55 28/09/1998 Nam 251149116 THPT Bảo Lộc042002366 NGUYỄN QUANG TÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.5 07/06/1998 Nam 251058428 PT DTNT Tỉnh042002367 NGUYỄN QUANG TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25 09/06/1998 Nam 251173286 THPT Bảo Lộc042000231 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.85 13/03/1998 Nam 251053999 THPT Đạ Tông042000232 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85 16/05/1997 Nam 251082037 THPT Phan Bội Châu042000233 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 23/07/1997 Nam 251114746 THPT Bảo Lâm042000955 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1997 Nam 251063421 THPT Lâm Hà042001979 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.9 06/12/1998 Nam 251075380 THPT Đơn Dương042002030 NGUYỄN QUỐC THỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2 17/10/1998 Nam 251099521 THPT Bảo Lộc042000133 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 2 Ngữ văn: 1 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 27/07/1997 Nam 251044489 THPT Đạ Huoai042000332 PHẠM PHAN THANH DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.48 24/03/1998 Nam 251104884 THPT Cát Tiên042001377 PHẠM THỊ THANH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 10/08/1998 Nữ 251176323 THPT Lâm Hà042000901 TRIỆU THỊ MAI HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nữ 251167573 THPT Bảo Lộc042002134 TRƯƠNG QUANG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 22/04/1998 Nam 251052076 THPT Đức Trọng042002149 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 14/11/1997 Nữ 245334471 THPT Bảo Lộc042000350 TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.6 30/09/1998 Nữ 251175840 THPT Đức Trọng042000628 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5 04/02/1998 Nữ 251103645 THPT Phan Bội Châu042001450 TRƯƠNG THỊ THÙY NHI Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7 22/09/1998 Nữ 251086138 THPT Đức Trọng042001696 TRẦN HOÀNG NGỌC QUÍ Toán: 3 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.25 07/01/1997 Nam 251123548 THPT Bảo Lộc042001642 TRẦN LÊ THẢO PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.05 30/08/1998 Nữ 251169828 PT DTNT Tỉnh

042002137 TRẦN NGỌC HUYỀN THY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.4 27/01/1998 Nữ 251186465 PT DTNT Tỉnh042001595 TRẦN NGỌC KIM PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.68 24/06/1998 Nữ 251090534 THPT Phan Bội Châu042001255 TRẦN PHAN TUẤN MINH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 05/02/1998 Nam 251147546 PT DTNT Tỉnh042000860 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.23 23/06/1998 Nữ 251129133 THPT Đức Trọng042002228 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 09/01/1998 Nữ 251142526 THPT Phan Bội Châu042002241 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.15 02/10/1998 Nữ 251086063 THPT Đức Trọng042002260 TRẦN THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 251162849 THPT Đức Trọng042001643 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 11/09/1998 Nữ 251182184 THPT Bảo Lộc042000053 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.53 15/10/1998 Nữ 251135977 THPT Bảo Lộc042002100 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.53 04/01/1998 Nữ 251195085 THPT Cát Tiên042000776 VŨ THỊ HUỆ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.8 27/09/1997 Nữ 251117666 THPT Đạ Huoai042001021 VŨ THỊ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5 Sinh học: 4.4 02/10/1995 Nữ 001195005447 PT DTNT Tỉnh042001298 VŨ VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.2 15/06/1998 Nam 251147519 PT DTNT Tỉnh042001767 ĐIỂU K SÁU Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13 12/03/1997 Nam 251104094 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001030 ĐÀO UY LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 12/04/1998 Nam 251077917 THPT Đức Trọng042001786 ĐỖ BẮC SƠN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5 01/04/1997 Nam 251148962 THPT Lâm Hà042000392 ĐỖ DUY ĐẠT Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1998 Nam 168618163 THPT Bảo Lộc042001524 ĐỖ LÊ PHÁT Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 07/08/1998 Nam 251133961 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001006 ĐỖ THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1 27/11/1998 Nữ 251121803 THPT Đức Trọng042002486 ĐỖ XUÂN VŨ Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 6 04/12/1994 Nam 250936342 PT DTNT Tỉnh042002430 ĐỖ ĐỨC VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.13 20/09/1998 Nam 251138174 THPT Bảo Lâm042002545 BÀN THỊ YÊU Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 07/08/1998 Nữ 251089863 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001878 BÙI DO THÁI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 15/07/1998 Nam 251121536 THPT Đức Trọng042000077 BÙI GIA BẢO Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 20/02/1998 Nam 251112705 THPT Bảo Lộc042001573 BÙI SỸ PHÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.75 21/11/1997 Nam 251135252 THPT Bảo Lộc042000180 BÙI VĂN CHÍ Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 04/05/1998 Nam 251130014 THPT Phan Bội Châu042000390 BÙI VĂN ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 24/05/1998 Nam MI4200103691 THPT Lâm Hà042002485 CAO HOÀN VŨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 30/09/1998 Nam 251196902 THPT Lâm Hà042001029 CHU BẢO LÂM Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.5 09/05/1996 Nam 251095731 THPT Bảo Lộc042000191 CIL HA CHIM Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 251126925 PT DTNT Tỉnh042001726 VÕ CHÍ QUYẾT Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.55 23/10/1995 Nam 250987759 THPT Lâm Hà042001962 VÕ HỒNG THÁP Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 03/04/1997 Nam 251117547 THPT Đạ Huoai042000841 VÕ QUANG HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 251076179 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000540 VĂN KHẮC HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 28/09/1996 Nam 251095917 PT DTNT Tỉnh042001586 VŨ HOÀI PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1998 Nam 251029702 THPT Bảo Lộc042000678 VŨ MINH HIẾU Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 07/01/1997 Nam 251032305 THPT Đạ Tông042000313 VŨ MẠNH DŨNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nam 251148073 THPT Lâm Hà042000803 VŨ MẠNH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.83 15/07/1998 Nam 251123130 THPT Bảo Lộc042001260 VŨ NGỌC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45 24/03/1998 Nam 251094486 THPT Đức Trọng042000542 VŨ QUANG HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 28/07/1998 Nam 251154212 THPT Phan Bội Châu042000136 VŨ TIẾN BÌNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.33 07/10/1998 Nam 251167155 THPT Bảo Lộc042000741 VŨ VĂN HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 13/10/1998 Nam 251195204 THPT Cát Tiên042000002 ĐINH BÌNH AN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 05/09/1998 Nam 251167275 THPT Bảo Lộc042001828 ĐINH THẾ TÀI Toán: .25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 23/12/1998 Nam 251087920 THPT Cát Tiên042000765 ĐINH THỊ HUẾ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 251176279 THPT Lâm Hà042001007 ĐINH THỊ LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.38 06/01/1999 Nữ 251187978 THPT Đức Trọng042001887 ĐIỂU K THANH Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.65 16/11/1997 Nam 251087647 THPT Cát Tiên

042000266 ĐIỂU K' DINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13 01/02/1998 Nam 251161490 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002489 ĐOÀN TUẤN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73 22/11/1997 Nam 251147446 PT DTNT Tỉnh042000140 ĐOÀN VĂN BỘI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1997 Nam 251173125 THPT Bảo Lộc042000599 ĐOÀN VĂN HẬU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/01/1998 Nam 251059461 THPT Bảo Lộc042001239 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03 14/09/1997 Nam 251137942 THPT Phan Bội Châu042001415 DƯƠNG VĂN NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 06/07/1998 Nam 035098001114 THPT Đức Trọng042001779 GIÀNG THỊ SINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 12/11/1998 Nữ 251158244 THPT Đạ Tông042000846 GIÁP THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6.5 01/05/1993 Nữ 250879690 THPT Bảo Lâm042002330 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 251129193 THPT Đức Trọng042001790 HOÀNG LINH SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.73 05/01/1998 Nam 251138972 THPT Bảo Lâm042000340 HOÀNG MỸ DUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88 27/03/1998 Nữ 251148060 THPT Lâm Hà042001124 HOÀNG PHI LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 12/08/1998 Nam 251148323 THPT Lâm Hà042000428 HOÀNG PHÚC ĐÔI Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nam 251102163 THPT Phan Bội Châu042000811 HOÀNG QUỐC HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.13 14/08/1998 Nam 251183091 THPT Bảo Lộc042000812 HOÀNG QUỐC HUY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nam 251133029 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000429 HOÀNG THẾ ĐÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.3 01/02/1998 Nam 251087699 THPT Cát Tiên042001070 HOÀNG THỊ LIỆU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.8 10/10/1998 Nữ 251161905 THPT Cát Tiên042001493 HOÀNG THỊ NINH Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.93 25/06/1998 Nữ 001198001690 THPT Lâm Hà042001943 HOÀNG THỊ THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 26/10/1998 Nữ 251083017 THPT Bảo Lâm042002401 HOÀNG THỊ TƯƠI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.6 12/07/1998 Nữ 251083507 THPT Bảo Lâm042002523 HOÀNG THỊ XOAN Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 14/05/1998 Nữ 251129866 THPT Đức Trọng042001032 HOÀNG TUẤN LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1997 Nam 251151329 THPT Đức Trọng042000397 HOÀNG VIẾT ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 02/07/1997 Nam 251014391 PT DTNT Tỉnh042000207 HOÀNG VĂN CÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 01/01/1997 Nam 251176158 THPT Lâm Hà042001125 HOÀNG VĂN LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 05/10/1997 Nam 251041366 THPT Lâm Hà042001716 BÙI TRỌNG QUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1997 Nam 251042215 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001182 CILL PAM MOL LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 3.25 18/06/1998 Nữ 251136302 THPT Đơn Dương042000587 CÙ HẢO HỒNG HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05 02/08/1998 Nữ 251152051 THPT Đạ Huoai042000682 CƠ LIÊNG K' HOA Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 25/06/1996 Nữ 251119928 THPT Đạ Tông042002382 DÀ CĂT K' TUYẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.85 20/07/1997 Nam 251155459 PT DTNT Tỉnh042002047 DƯƠNG PHI THÔNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3 31/07/1998 Nam 251081233 THPT Bảo Lâm042000527 DƯƠNG THANH HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 10/07/1998 Nam 251174025 THPT Phan Bội Châu042000202 DƯƠNG VĂN CHUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 23/12/1997 Nam 251162752 THPT Đức Trọng042002141 DƯƠNG XUÂN TIÊN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 251078128 THPT Đạ Tông042000650 DƯƠNG ĐÌNH HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1997 Nam 184199939 PT DTNT Tỉnh042001847 H' MỸ PANG TĂIH Toán: .75 Tiếng Anh: 1.68 08/08/1994 Nữ 241554530 THPT Đạ Tông042001368 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28 07/01/1998 Nữ 251123675 THPT Bảo Lộc042001730 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 26/08/1998 Nữ 251127786 THPT Lâm Hà042002460 HOÀNG QUỐC VIỆT Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 30/03/1995 Nam 251024943 THPT Bảo Lộc042001791 HOÀNG THANH SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 17/09/1998 Nam 251170353 THPT Đơn Dương042000090 HOÀNG THIÊN BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5.25 11/08/1997 Nam 251079990 THPT Bảo Lộc042000091 HOÀNG THIÊN BẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 23/03/1998 Nam 251111938 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001792 HOÀNG THIÊN SƠN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 15/11/1997 Nam 251172660 THPT Bảo Lâm042002273 HOÀNG THẾ TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.18 12/02/1998 Nam 251159177 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000341 HOÀNG THỊ DUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1 13/12/1998 Nữ 251115335 THPT Đơn Dương042000905 HOÀNG THỊ HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.78 27/05/1998 Nữ 251037932 THPT Cát Tiên042001937 DƠNG JRI K' THẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 29/09/1998 Nữ MI4200141262 THPT Đạ Tông

042000358 DƯƠNG BẠCH DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251181596 THPT Phan Bội Châu042001547 DƯƠNG CÔNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1 09/02/1998 Nam 251083299 THPT Bảo Lộc042001908 DƯƠNG HỒNG THÀNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.63 18/06/1998 Nam 251159060 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000221 DƯƠNG QUỐC CƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 1.4 Địa lí: 3.25 14/05/1998 Nam 251088076 THPT Lâm Hà042000089 HOÀNG NGỌC BẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 08/10/1998 Nam 251182011 THPT Bảo Lộc042001888 HOÀNG CHÂU THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 04/10/1998 Nam 251077879 THPT Đức Trọng042001889 HOÀNG HOÀI THANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 30/10/1995 Nam 250961488 THPT Đức Trọng042000184 HOÀNG MINH CHIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 28/05/1998 Nam 251130800 THPT Phan Bội Châu042000219 HOÀNG MẠNH CƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 21/05/1998 Nam 251132317 THPT Lâm Hà042000940 HOÀNG MẠNH KHANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 251119767 THPT Đạ Tông042002331 HOÀNG THANH TUẤN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 11/10/1997 Nam 251111725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002274 HOÀNG THÁI TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3 11/09/1997 Nam 251079785 THPT Bảo Lộc042000653 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25 02/09/1998 Nam 251190126 THPT Bảo Lâm042000654 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 30/10/1998 Nam 251187128 THPT Đức Trọng042002362 HOÀNG TRỌNG TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.63 09/04/1997 Nam 251095625 PT DTNT Tỉnh042000225 HOÀNG VIẾT CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.4 24/10/1998 Nam 251168049 THPT Bảo Lâm042002272 HOÀNG ĐÌNH TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 14/07/1997 Nam 251158766 THPT Đạ Tông042000360 HOÀNG ĐĂNG DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 06/08/1998 Nam 251181718 THPT Phan Bội Châu042001912 HUỲNH NGỌC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2 01/06/1998 Nam 251158245 THPT Đạ Tông042001248 NGUYỄN THANH MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6.25 07/10/1998 Nam 272596807 THPT Bảo Lộc042002368 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nam 251196291 THPT Lâm Hà042001135 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Sinh học: 4.2 10/03/1997 Nam 251071323 THPT Bảo Lâm042000209 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 20/06/1998 Nam 251195195 THPT Cát Tiên042000877 NGUYỄN THÀNH HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 12/03/1997 Nam 251153365 THPT Lâm Hà042001133 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 02/02/1998 Nam 251081831 THPT Bảo Lâm042001164 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.28 10/01/1998 Nam 251163948 THPT Phan Bội Châu042002216 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 251140934 THPT Lâm Hà042001636 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 26/02/1998 Nữ 212797832 THPT Đạ Tông042000518 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 21/10/1998 Nữ 251080225 THPT Lâm Hà042002131 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4.25 10/07/1996 Nữ 273637004 PT DTNT Tỉnh042000007 NGUYỄN THỤY MỸ AN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.18 17/11/1998 Nữ 251167126 THPT Bảo Lộc042001607 NGUYỄN TIẾN PHƯỚC Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Địa lí: 7.5 18/04/1997 Nam 251073881 THPT Phan Bội Châu042001674 NGUYỄN TIẾN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4 Địa lí: 6.75 23/05/1998 Nam 241712323 THPT Bảo Lộc042000308 NGUYỄN TRUNG DŨNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6 19/05/1995 Nam 251012289 THPT Phan Bội Châu042000666 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.55 12/05/1998 Nam 251132353 THPT Lâm Hà042000667 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nam 251079669 THPT Bảo Lộc042000984 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.23 22/04/1998 Nam 251161395 THPT Cát Tiên042001802 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1997 Nam 251184932 THPT Lâm Hà042000878 NGUYỄN TRỌNG HƯNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 13/12/1997 Nam 251042205 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002101 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.95 10/12/1998 Nữ 251115033 THPT Đơn Dương042002102 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6 27/07/1998 Nữ 251057680 THPT Bảo Lộc042002243 TRẦN THỦY KIỀU TRÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nữ 251077501 THPT Đức Trọng042000246 TRẦN ĐÌNH VIỆT DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 251149350 THPT Bảo Lộc042000738 TRẦN ĐẶNG HUY HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Lịch sử: 3.25 05/10/1997 Nam 251089299 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000056 TRỊNH NGỌC TUẤN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.73 02/02/1998 Nam 251199705 THPT Bảo Lâm042002230 TRỊNH THỊ THUỲ TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 251107720 THPT Lâm Hà042001583 TÔ HUỲNH THỊNH PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98 25/03/1998 Nam 251098421 THPT Bảo Lâm

042002466 TÔN LONG TRUNG VIỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85 21/09/1997 Nam 251163590 PT DTNT Tỉnh042002150 VŨ NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 24/01/1998 Nữ 251168710 THPT Bảo Lâm042002135 VŨ NGỌC HOÀI THƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 14/02/1998 Nữ 251049635 THPT Bảo Lộc042001488 ĐA CÁT JIĂNG NÍC KÔ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3 15/05/1998 Nam 251143595 THPT Đạ Tông042001068 ĐINH THỊ HƯƠNG LIỄU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 27/04/1998 Nữ 085089325 THPT Bảo Lâm042001941 ĐOÀN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88 26/02/1998 Nữ 251130984 THPT Phan Bội Châu042002200 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 03/07/1998 Nữ 251135017 THPT Bảo Lộc042001646 ĐÀM THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nữ 251055438 THPT Bảo Lâm042001383 ĐÀO THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Địa lí: 4.5 30/12/1997 Nữ 215470962 PT DTNT Tỉnh042002267 ĐẶNG DIỆP NGỌC TRÚC Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1997 Nam 251030088 PT DTNT Tỉnh042001459 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nữ 251076182 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002107 CHRU YANG NAI THUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.43 28/11/1998 Nữ 251094112 THPT Đức Trọng042001517 KA ỜM Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5 29/12/1998 Nữ 251152729 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000119 KÁ BỈ Toán: 2 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1997 Nữ 251060359 THPT Phan Bội Châu042000934 LU KA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nữ 251121755 THPT Đức Trọng042000355 MA DỰ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.08 11/09/1995 Nữ 250951559 THPT Bảo Lộc042000921 YA JI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 12/07/1997 Nam 251052657 THPT Đức Trọng042001491 HA NIN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nam 251184782 THPT Lâm Hà042000162 K' BUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nam 251081533 THPT Bảo Lâm042000092 K' BẢO Toán: 1 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75 27/05/1998 Nam 251132457 THPT Lâm Hà042000248 K' DẠO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.48 10/04/1997 Nam 251117362 THPT Đạ Huoai042000502 K' GÔN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.78 11/07/1998 Nam 251168594 THPT Bảo Lâm042000497 K' GỊP Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 18/10/1997 Nam 251103539 THPT Phan Bội Châu042000813 K' HUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1997 Nam 251090749 THPT Phan Bội Châu042000533 K' HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 01/01/1998 Nam 251143768 THPT Đạ Tông042000534 K' HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 23/03/1996 Nam 251086443 THPT Đức Trọng042000600 K' HẬU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Địa lí: 5.75 03/11/1996 Nam 251025894 THPT Bảo Lâm042000930 K' JON Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 11/03/1998 Nam 251102598 THPT Phan Bội Châu042001050 K' LES Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.5 15/03/1997 Nam 251117450 THPT Đạ Huoai042001173 K' LỰC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75 06/12/1998 Nam 251125632 THPT Phan Bội Châu042001174 K' LỰC Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 10/08/1997 Nam 251137255 THPT Phan Bội Châu042001175 K' LỰC Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.75 27/07/1997 Nam 251125692 THPT Phan Bội Châu042001270 K' MỸ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ MI4200141239 THPT Đạ Tông042000166 CIL HA CHĂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.13 30/12/1998 Nam 251106672 THPT Đạ Tông042000546 CIL HA HÀNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3 11/11/1995 Nam 251143612 THPT Đạ Tông042001815 CIL HA SUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.35 28/08/1996 Nam 251078189 THPT Đạ Tông042001936 CIL HA THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.5 01/07/1996 Nam 251106573 THPT Đạ Tông042000421 CIL HA ĐOAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251158868 THPT Đạ Tông042000417 CIL HA ĐÌNH Toán: .5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 05/07/1997 Nam 251106784 THPT Đạ Tông042001531 CIL JA PHÉT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.63 28/01/1998 Nam 251106533 THPT Đạ Tông042000357 CIL K DƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nữ 251193636 THPT Đạ Tông042000169 CIL K' CHÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.53 16/08/1998 Nữ 251106651 THPT Đạ Tông042000613 CIL K' HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 24/04/1998 Nữ 251193634 THPT Đạ Tông042000547 CIL K' HÀNH Toán: 3 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5 20/03/1997 Nữ 251143435 THPT Đạ Tông042001060 CIL K' LIÊM Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1997 Nữ 251106740 THPT Đạ Tông042002165 CIL K' TIỂU Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 15/02/1997 Nữ 251193632 THPT Đạ Tông042002049 CẤN THỊ THƠ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5 25/10/1973 Nữ 250343010 PT DTNT Liên huyện phía Nam

042001763 DƯ LÂM SANG Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 28/09/1998 Nam 241712102 THPT Bảo Lộc042001772 GIÀNG A SỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48 10/09/1997 Nam 251078574 THPT Đạ Tông042000787 HÀ PHI HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25 07/06/1995 Nam 187258157 PT DTNT Tỉnh042000088 HÀ QUỐC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6 Địa lí: 7 03/05/1998 Nam 272685080 THPT Bảo Lộc042000317 HÀ TUẤN DUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 20/05/1997 Nam 251040758 THPT Đức Trọng042002236 HỒ BẢO TRÂN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.25 30/09/1994 Nữ 250981744 PT DTNT Tỉnh042002302 HỒ GIANG TÚ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nam 251119305 THPT Đạ Tông042001535 ĐOÀN VĂN PHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 04/11/1998 Nam 251160583 THPT Lâm Hà042000784 ĐÀM VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 26/07/1998 Nam 251121724 THPT Đức Trọng042000409 ĐÀO HẢI ĐĂNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63 22/03/1997 Nam 352404905 THPT Bảo Lộc042000577 ĐÀO THỊ HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 22/01/1998 Nữ 251164087 THPT Lâm Hà042001365 ĐÀO THỊ NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 10/08/1996 Nữ 251158320 THPT Đạ Tông042000128 ĐÀO VĂN BÌNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 22/09/1998 Nam 001098006498 THPT Lâm Hà042000935 ĐẶNG DUY KHA Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nam 251161001 THPT Cát Tiên042002488 ĐẶNG MINH VŨ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.63 08/02/1998 Nam 251129208 THPT Đức Trọng042000684 ĐẶNG THỊ HOA Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 05/05/1998 Nữ 251161941 THPT Cát Tiên042000086 ĐẶNG TẤN BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.8 Địa lí: 5 22/06/1998 Nam 251116113 THPT Lâm Hà042000807 ĐẶNG VĂN HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 251171534 THPT Đức Trọng042001872 ĐẶNG VĂN TẤN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93 06/07/1998 Nam 251186940 PT DTNT Tỉnh042002487 ĐẶNG ĐÌNH VŨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1998 Nam 251184165 THPT Lâm Hà042001662 ĐỖ DUY QUANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nam 251106007 THPT Đạ Tông042000651 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.48 27/08/1998 Nam 251075452 THPT Đơn Dương042000782 ĐỖ MẠNH HÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 04/01/1998 Nam 251133902 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000783 ĐỖ QUỐC HÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13 05/03/1998 Nam 251089974 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000598 ĐỖ THANH HẬU Toán: 2 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.08 02/12/1997 Nam 251124071 THPT Bảo Lâm042000882 ĐỖ THỊ HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2 10/03/1998 Nữ 251176626 THPT Đức Trọng042002535 ĐỖ THỊ NHƯ Ý Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.6 Địa lí: 1.75 14/05/1998 Nữ 251122730 THPT Lâm Hà042001077 ĐỖ TUẤN LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 10/03/1998 Nam 251128751 THPT Đơn Dương042002154 HOÀNG VĂN TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 19/12/1998 Nam 251076396 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002182 HOÀNG VĂN TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1998 Nam 251166069 THPT Phan Bội Châu042002461 HOÀNG VĂN VIỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.5 16/01/1997 Nam 251027291 THPT Lâm Hà042000387 HOÀNG XUÂN ĐẠO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 03/07/1997 Nam 251160587 THPT Lâm Hà042000450 HOÀNG XUÂN ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 1.25 05/02/1996 Nam 250971894 THPT Đạ Huoai042000396 HOÀNG ĐÌNH ĐẠT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 10/10/1997 Nam 251029630 THPT Bảo Lộc042000437 HUỲNH KIM ĐỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 26/05/1996 Nam 250955896 THPT Đạ Huoai042001793 HUỲNH NGỌC SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63 06/10/1997 Nam 251044490 THPT Đạ Huoai042000563 HUỲNH NHẬT HÀO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.03 15/08/1998 Nam 251126046 PT DTNT Tỉnh042001536 HUỲNH NHẬT PHI Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2 05/06/1998 Nam 251130150 THPT Phan Bội Châu042001083 HỶ NGỌC LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48 28/04/1998 Nữ 251130096 THPT Phan Bội Châu042000284 HÀ THỊ MỸ DUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 7 19/01/1997 Nữ 251064855 THPT Cát Tiên042000283 HỒ THỊ MỸ DUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 02/01/1998 Nữ 251126112 PT DTNT Tỉnh042000869 HỨA HOÀNG HƯNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.9 29/10/1997 Nam 251086327 THPT Đức Trọng042001710 HỨA THỤC QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.43 05/05/1998 Nữ 251108555 PT DTNT Tỉnh042002237 K' LÊ BẢO TRÂN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 01/07/1998 Nữ 251074646 PT DTNT Tỉnh042000142 K'LONG K' BRAH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nữ 251119323 THPT Đạ Tông042001462 KLONG K' NHUNG Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.58 15/06/1998 Nữ 251175575 THPT Đức Trọng042000656 KON SƠ HA HIẾU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.88 15/08/1998 Nam MI4200141249 THPT Đạ Tông

042001371 KON SƠ HA NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 29/09/1998 Nam 251193627 THPT Đạ Tông042001816 KON SƠ HA SUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1998 Nam MI4200141261 THPT Đạ Tông042000531 HOÀNG TRỌNG HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Địa lí: 7.25 25/05/1996 Nam MI4200134948 THPT Bảo Lộc042000224 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 251127558 THPT Lâm Hà042001598 HUỲNH HỮU PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 5 13/09/1989 Nam 250676985 PT DTNT Tỉnh042000532 HUỲNH THANH HẢI Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 05/06/1998 Nam 251087899 THPT Cát Tiên042001324 HÀNG THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.33 30/06/1998 Nữ 251075281 THPT Đơn Dương042001942 HỒ THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.3 29/04/1998 Nữ 251071335 THPT Bảo Lâm042002514 JƠR LƠNG NAI VỸ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.78 14/05/1998 Nữ 251170162 THPT Đơn Dương042001545 K LÕNG K' PHIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1995 Nữ MI4200136166 PT DTNT Tỉnh042001325 KA THỊ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.18 30/07/1998 Nữ 251142586 THPT Phan Bội Châu042002439 KHOÀNG NGỌC VÂN Toán: .5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3 02/01/1997 Nữ 251110181 THPT Đức Trọng042000933 KLONG K' TUYÊNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.93 19/09/1995 Nữ MI4200135970 THPT Đức Trọng042000742 KON SA HA HOANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 12/01/1996 Nam 251158657 THPT Đạ Tông042000195 KON SA K' CHINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23 02/06/1998 Nữ 251106484 THPT Đạ Tông042000975 KON SƠ K' KHUYN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.1 06/06/1998 Nữ 251158485 THPT Đạ Tông042001414 KON SƠ K' NHANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63 05/03/1997 Nữ MI4200141255 THPT Đạ Tông042001458 KON SƠ K' NHUẦN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nữ 251078165 THPT Đạ Tông042001849 KON YÔNG HA TÂM Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.93 19/02/1998 Nam 251143620 THPT Đạ Tông042001769 KON YÔNG K' SĂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 20/03/1997 Nữ 251193633 THPT Đạ Tông042002518 KRĂ JÃN K' WÊL Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1998 Nữ 251193451 THPT Đạ Tông042000153 KRĂ JÃN K' BRƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 12/06/1998 Nữ MI4200141232 THPT Đạ Tông042002094 KRĂ JÃN K' THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 10/04/1998 Nữ 251106747 THPT Đạ Tông042000615 HUỲNH NỮ MỸ HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 10/06/1998 Nữ 251124435 THPT Bảo Lâm042002332 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 10/11/1998 Nam 251037949 THPT Cát Tiên042001385 HUỲNH VĂN NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.78 18/09/1997 Nam 251196141 PT DTNT Tỉnh042000137 HÀNG NRÒNG BLWIS Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1998 Nam 251137252 THPT Phan Bội Châu042001501 HÀNG NRÒNG NUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 09/09/1998 Nữ 251174234 THPT Phan Bội Châu042000887 K' LONG K' HƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nữ MI4200141229 THPT Đạ Tông042002249 KHỔNG MINH TRIẾT Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 31/01/1997 Nam 251057740 THPT Bảo Lộc042000978 KON SƠ HA KHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 09/09/1997 Nam MI4200141235 THPT Đạ Tông042001470 KRĂ JĂN HA NHUÔN Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 20/08/1997 Nam MI4200141223 THPT Đạ Tông042001122 KRĂ JĂN K' LOANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1997 Nữ MI4200141238 THPT Đạ Tông042002046 KRĂ JẴN HA THOMY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 18/12/1998 Nam 251106485 THPT Đạ Tông042002163 KƠ TRÍA HA TIÊNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam MI4200141225 THPT Đạ Tông042000108 LIÊNG HÓT HA BẢY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nam 251106531 THPT Đạ Tông042000750 LIÊNG HÓT HA HÔN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1997 Nam MI4200141250 THPT Đạ Tông042000607 LIÊNG HÓT HA HẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 01/06/1998 Nam 251106793 THPT Đạ Tông042001490 LIÊNG HÓT HA NIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/05/1997 Nam 251106670 THPT Đạ Tông042000388 LIÊNG HÓT HA ĐẠO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 10/10/1996 Nam 251143608 THPT Đạ Tông042000239 LIÊNG HÓT K' DAH Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75 12/04/1996 Nữ 251106708 THPT Đạ Tông042000503 LIÊNG HÓT K' GÔN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 03/10/1997 Nữ 251175122 THPT Đức Trọng042001433 LIÊNG HÓT K' NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 20/07/1998 Nữ 251106557 THPT Đạ Tông042001305 LIÊNG HÓT K' NÊU Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 02/02/1998 Nữ 251193635 THPT Đạ Tông042001770 LIÊNG HÓT K' SÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38 25/05/1997 Nữ 251155495 PT DTNT Tỉnh042001335 NGUYỄN TRỌNG NGÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.38 21/09/1997 Nam 251127844 THPT Lâm Hà042001419 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 04/06/1998 Nam 251186802 PT DTNT Tỉnh

042002503 NGUYỄN TRỌNG VỮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 22/01/1998 Nam 251097633 THPT Lâm Hà042000489 NGUYỄN TỐNG GIANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.35 29/10/1998 Nam 251104064 THPT Cát Tiên042001675 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13 07/04/1998 Nam 251084055 THPT Đạ Huoai042000234 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 25/08/1997 Nam 251079185 THPT Bảo Lộc042000730 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 01/11/1997 Nam 251184337 THPT Lâm Hà042000731 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 07/02/1998 Nam 251091932 THPT Đức Trọng042001637 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3 02/04/1998 Nam 251119673 THPT Đạ Tông042001982 NGUYỄN XUÂN THẮNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 22/06/1998 Nam 251160170 THPT Lâm Hà042001353 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 21/02/1998 Nam 251140595 THPT Lâm Hà042002264 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.38 25/07/1998 Nam 251108095 PT DTNT Tỉnh042001555 NGUYỄN ĐĂNG PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.43 20/05/1998 Nam 251107425 THPT Lâm Hà042001556 NGUYỄN ĐĂNG PHONG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 20/09/1998 Nam 251150206 THPT Bảo Lâm042000553 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1998 Nữ 251079692 THPT Bảo Lộc042002087 NGÔ THỊ HỒNG THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 22/11/1998 Nữ 251180230 THPT Đạ Huoai042001434 NGÔ THỊ THANH NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8 02/04/1998 Nữ 251159624 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001417 NGỌC TÀI ĐỨC NHÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.43 29/01/1998 Nam 251178552 THPT Bảo Lâm042001638 NÔNG THANH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38 20/11/1996 Nam 251196195 THPT Lâm Hà042002445 NÔNG THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.73 02/12/1998 Nữ 251159531 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000703 NÔNG THỊ THU HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.18 28/11/1997 Nữ 251041054 THPT Lâm Hà042002291 CHU VŨ NGUYÊN TRƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 04/04/1998 Nam 251165919 THPT Đức Trọng042000751 DƯƠNG THÁI TIỂU HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.3 16/02/1998 Nữ 251057274 THPT Bảo Lộc042001621 HOÀNG ANH KIM PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.65 01/11/1998 Nữ 251149832 THPT Bảo Lộc042000847 HOÀNG MỘNG THU HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.48 16/08/1998 Nữ 251117205 THPT Đạ Huoai042000718 HUỲNH NGỌC DUY HOÀNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.1 24/08/1997 Nam 251094821 THPT Đức Trọng042001890 HUỲNH NGỌC DUY THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3 22/05/1998 Nam 251197380 THPT Đức Trọng042001460 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG Toán: .5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 13/12/1998 Nữ 251076214 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002172 HỒ VĂN TUYẾN TÍNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.6 24/11/1998 Nam 251077292 THPT Đức Trọng042000206 KHUẤT THẾ DUY CHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 28/06/1997 Nam 251076244 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001001 LIÊNG JRANG HA KRONG Toán: .75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 28/03/1998 Nam 251193588 THPT Đạ Tông042000498 LIÊNG JRANG K' GLÔNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25 03/06/1996 Nữ 251193606 THPT Đạ Tông042000204 LĂNG THỊ THÙY CHUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 22/08/1998 Nữ 251133140 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001149 LƯU NGUYỄN HOÀNG LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.73 28/12/1998 Nam 251186895 PT DTNT Tỉnh042002418 MAI HỒNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 04/11/1998 Nữ 251138739 THPT Bảo Lâm042000177 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 22/08/1998 Nữ 251084981 THPT Đạ Huoai042001727 NGUYỄN THÚY QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.68 08/03/1998 Nữ 251079635 THPT Bảo Lộc042000321 NGUYỄN HOÀNG BẢO DUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6 07/10/1997 Nam 025623330 THPT Bảo Lộc042000823 NGUYỄN HOÀNG BẢO HUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.05 30/10/1998 Nam 251075321 THPT Đơn Dương042000966 NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 25/05/1998 Nam 251147073 PT DTNT Tỉnh042002464 NGUYỄN NGÔ QUỐC VIỆT Toán: .25 Ngữ văn: 1 Sinh học: 3.2 Địa lí: 2.5 05/03/1998 Nam 251176730 THPT Lâm Hà042001277 K' NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5 08/09/1998 Nam 251055773 THPT Bảo Lâm042001278 K' NAM Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: .5 Địa lí: 2.5 17/04/1986 Nam 250741700 THPT Bảo Lâm042001695 K' QUÍ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.55 09/06/1998 Nữ 251119371 THPT Đạ Tông042001817 K' SUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 25/05/1998 Nam 251094141 THPT Đức Trọng042001795 K' SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 27/11/1998 Nam 251138219 THPT Bảo Lâm042002036 K' THỌ Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63 13/07/1997 Nam 251086470 THPT Đức Trọng042002166 K' TIM Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nam 251117506 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001875 K' TÈO Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nam 251119760 THPT Đạ Tông

042002167 K' TÍN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.3 16/02/1998 Nam 251172435 THPT Bảo Lâm042001848 K' TĂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4 07/05/1966 Nam 250317916 PT DTNT Tỉnh042002482 K' VƠH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nam 251093750 THPT Phan Bội Châu042002428 K' VẢI Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 02/09/1997 Nam 251152109 THPT Đạ Huoai042002452 K' VẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.23 05/05/1996 Nam 251081516 THPT Bảo Lộc042002539 K' YỂM Toán: .5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 251084434 THPT Đạ Huoai042000423 K' ĐOI Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 15/11/1998 Nam 251118854 THPT Phan Bội Châu042000451 K' ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1998 Nam 251159814 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000452 K' ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88 04/01/1998 Nam 251086431 THPT Đức Trọng042000453 K' ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.5 12/04/1998 Nam 251150181 THPT Bảo Lâm042000117 KA BÉT Toán: .25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2 16/02/1986 Nữ 250563404 THPT Bảo Lâm042000319 KA DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 07/09/1997 Nữ 251084438 THPT Đạ Huoai042000240 KA DÁI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1996 Nữ 251081588 THPT Bảo Lộc042000568 HỒ HỒNG HẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 18/11/1998 Nam 215470178 PT DTNT Tỉnh042000652 HỒ PHI HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5 10/02/1971 Nam 250978943 THPT Bảo Lâm042000129 HỒ PHÚ BÌNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.38 22/07/1998 Nam 251183065 THPT Bảo Lộc042000786 HỒ TRÍ HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 30/10/1995 Nam 251095498 PT DTNT Tỉnh042000395 HỒ TUẤN ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 08/10/1998 Nam 251182257 THPT Bảo Lộc042000640 HỒ TẤN HIỆP Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23 09/02/1998 Nam 251172926 THPT Bảo Lâm042001822 HỒ ĐÌNH SỬU Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48 18/01/1998 Nam 251158353 THPT Đạ Tông042000171 IN THẾ CHÂU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 16/08/1997 Nữ 251129795 THPT Đức Trọng042002138 KA SĂ K' TI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 23/09/1997 Nữ 251004947 THPT Đức Trọng042002413 KA SĂ NA UK Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1998 Nữ 251170569 THPT Đơn Dương042001010 KA' MAI LAN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 251192233 THPT Phan Bội Châu042001541 KAO THÊ PHỊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 08/11/1998 Nữ 251082883 THPT Phan Bội Châu042000917 KLONG K JAI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.63 10/04/1997 Nữ 251088027 PT DTNT Tỉnh042001167 KƠ NÀNG LỤC Toán: .25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 3 Địa lí: 2 01/05/1997 Nam 251106279 THPT Lâm Hà042002397 KƠ SĂ HA TỬ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 15/01/1998 Nam 251106683 THPT Đạ Tông042001760 KƠ SĂ NA SA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 10/11/1998 Nữ 251096348 THPT Đơn Dương042000455 K’ NHÂN ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 251081544 THPT Bảo Lộc042002402 LA THỊ TƯƠI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 26/03/1998 Nữ 251188111 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002173 LA VĂN TÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 10/07/1998 Nam 251087918 THPT Cát Tiên042002440 LÝ HUY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1998 Nam 251130900 THPT Phan Bội Châu042000814 LÂM BẢO HUY Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 04/09/1998 Nam 025764973 THPT Bảo Lộc042001909 ĐỖ TẤN THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nam 251159364 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002374 ĐỖ VĂN TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 30/06/1997 Nam 251136152 THPT Đơn Dương042000715 ĐỖ ĐỨC HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 20/09/1998 Nam 251071263 THPT Bảo Lâm042000012 BÙI KHÁNH ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 05/09/1997 Nữ 251131694 PT DTNT Tỉnh042002322 BÙI MINH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.05 29/05/1998 Nam 251065351 THPT Bảo Lộc042001236 BÙI NGỌC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98 23/09/1996 Nam 250981734 PT DTNT Tỉnh042001785 BÙI THANH SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.5 Sinh học: 3.2 Địa lí: 3 01/09/1997 Nam 251127171 THPT Lâm Hà042001934 BÙI THÁI THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.1 13/02/1997 Nam 251074388 PT DTNT Tỉnh042002198 BÙI THỊ TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5.75 28/06/1998 Nữ 251135102 THPT Bảo Lộc042002153 BÙI VIỆT TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 30/04/1997 Nam 251039689 THPT Bảo Lộc042000218 BÙI VĂN CƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.53 10/02/1997 Nam 251151684 THPT Đức Trọng042001661 BÙI VĂN QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 03/01/1998 Nam 251136930 THPT Đơn Dương042001905 BÙI VĂN THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1997 Nam 251120286 THPT Bảo Lâm

042002323 CAO NGỌC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3 27/07/1998 Nam 251076496 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002408 CAO VĂN TƯỞNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.85 20/04/1998 Nam 251087466 THPT Cát Tiên042000376 CHU QUANG ĐẠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 20/10/1998 Nam 251159034 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000681 CHÂU VĨNH HOA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nữ 251100660 THPT Đức Trọng042001063 CHỀ BÍCH LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.23 10/04/1998 Nữ 251196048 THPT Lâm Hà042001358 CIL HA NGHIÊM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35 25/03/1998 Nam 251106636 THPT Đạ Tông042001761 CIL MUP SABIN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 251092430 PT DTNT Tỉnh042000426 CIL MÚP HA ĐỖ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.93 24/11/1997 Nam 251175074 THPT Đức Trọng042000974 KON SƠ K' KHUY Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5 30/01/1997 Nữ 251158477 THPT Đạ Tông042001988 KON SƠ K' THÂM Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 26/08/1998 Nữ 251158938 THPT Đạ Tông042000253 KON YÔNG K DER Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 15/09/1997 Nữ 251193609 THPT Đạ Tông042001340 KRĂ DÀ HA NGER Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 251106675 THPT Đạ Tông042000608 KRĂ DÀ K' HIỂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 20/05/1998 Nữ 251143606 THPT Đạ Tông042001062 KRĂ DÀ K' LIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 22/09/1998 Nữ 251143613 THPT Đạ Tông042001198 KRĂ JĂN HA MÁC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1997 Nam 251106475 THPT Đạ Tông042001492 KRĂ JĂN K' NIN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3 11/06/1998 Nữ MI4200141256 THPT Đạ Tông042001027 KRĂ JẴN K' LĂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 05/03/1997 Nữ 251106483 THPT Đạ Tông042002026 KƠ JA HA THỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1998 Nam 251106673 THPT Đạ Tông042001362 KƠ JA K' NGOÃN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5 15/03/1997 Nữ 251106652 THPT Đạ Tông042001759 KƠ JONG NAI RU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 16/11/1997 Nữ 251136023 THPT Đơn Dương042001000 KƠ SĂ HA KRÍNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1997 Nam MI4200141236 THPT Đạ Tông042002534 KƠ SĂ HA XƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1997 Nam 251106671 THPT Đạ Tông042000362 KƠ SĂ K' DƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.6 05/04/1997 Nữ 251143844 THPT Đạ Tông042000145 KƠ SẮ K' BRING Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13 16/09/1998 Nữ 251193610 THPT Đạ Tông042002548 KƠ TRÍA K' YƠR Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3 16/12/1997 Nữ 251106619 THPT Đạ Tông042000932 LIÊNG HÓT JURA Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3 19/07/1997 Nữ 251143328 THPT Đạ Tông042002041 LÂM XUÂN THOẠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.38 21/09/1998 Nam 251059118 THPT Bảo Lộc042000953 LÊ HUỲNH KHÁNH Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.7 10/09/1998 Nam 251075378 THPT Đơn Dương042001147 LÊ HỮU TẤN LỘC Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5 07/09/1998 Nam 251114949 THPT Bảo Lâm042001350 LÊ PHƯỚC NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.03 16/08/1998 Nam 251097349 THPT Lâm Hà042000268 KRĂ JĂN K' DOÃN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 10/11/1998 Nữ 251155300 PT DTNT Tỉnh042000269 KRĂ JĂN K' DÕNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13 28/12/1998 Nữ 251106632 THPT Đạ Tông042000709 KRĂ JĂN K' HOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 24/08/1998 Nữ 251106620 THPT Đạ Tông042001327 KRĂ JĂN K' NGÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 24/07/1997 Nữ 251106644 THPT Đạ Tông042000999 KƠ SĂ HA KRIÊNG Toán: .75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88 22/03/1997 Nam 251193602 THPT Đạ Tông042001624 KƠ SĂ K' PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88 01/03/1998 Nữ 251193131 THPT Đạ Tông042001625 KƠ SĂ K' PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 26/06/1998 Nữ 251106665 THPT Đạ Tông042000270 KƠ TRÍA HA DONI Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1997 Nam 251106562 THPT Đạ Tông042000925 KƠ TRÍA HA JOAL Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 2.5 12/10/1998 Nam 251106487 THPT Đạ Tông042000927 KƠ TRÍA HA JOAN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3 02/04/1996 Nam 251193626 THPT Đạ Tông042002334 KƠ TRÍA HA TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5 15/06/1998 Nam 251158889 THPT Đạ Tông042001326 KƠ ĐƠNG K' NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 05/11/1997 Nữ 251106742 THPT Đạ Tông042001051 LIÊNG HÓT HA LỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nam 251106677 THPT Đạ Tông042001774 LIÊNG HÓT HA SĨ Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.75 18/04/1998 Nam 251106656 THPT Đạ Tông042000254 LIÊNG HÓT K' DẾ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63 05/07/1998 Nữ 251193607 THPT Đạ Tông042001213 LONG DING MAJEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 01/06/1998 Nữ 251106621 THPT Đạ Tông042001751 LONG DƯNG H' RI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 11/10/1997 Nữ 251106329 THPT Đạ Tông

042000073 LONG DƯNG HA BA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1996 Nam 251106792 THPT Đạ Tông042001600 LÂM QUANG PHƯỚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 21/02/1998 Nam 251117030 THPT Đạ Huoai042000093 LÊ CÔNG BẢO BẢO Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.38 02/05/1998 Nam 251182139 THPT Bảo Lộc042001242 LÊ THỊ KIM MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.6 29/01/1998 Nữ 251160677 THPT Lâm Hà042002417 LÊ THỊ MAI UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.6 22/06/1998 Nữ 251195020 THPT Cát Tiên042002480 LIÊNG HÓT ĐA VÍT Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 251086557 THPT Đức Trọng042002516 LONG DINH ĐA WEL Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 09/09/1998 Nữ 251176823 THPT Lâm Hà042001227 LÂM THỊ DIỆU MẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25 20/05/1998 Nữ 251143140 THPT Đạ Tông042001128 LÊ BÁ HOÀNG LONG Toán: 2 Tiếng Anh: 2.38 17/06/1997 Nam 251036073 THPT Phan Bội Châu042002111 LÊ HUỲNH ANH THƯ Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 09/02/1995 Nữ 250990762 THPT Đức Trọng042000094 LÊ LƯU QUANG BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 22/11/1998 Nam 251176283 THPT Lâm Hà042000343 LÊ NGỌC MỸ DUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78 03/12/1997 Nữ 251162711 THPT Đức Trọng042000173 LÊ THỊ MINH CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 2.5 28/12/1998 Nữ MI4200139825 THPT Đạ Tông042000261 LÊ THỊ MỘNG DIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.1 03/09/1998 Nữ 251173356 THPT Bảo Lộc042001087 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 19/08/1998 Nữ 251135101 THPT Bảo Lộc042002387 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 28/02/1998 Nữ 251091585 THPT Đức Trọng042000301 LÊ VĂN HÙNG DŨNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 28/11/1998 Nam 251116263 THPT Lâm Hà042000721 LƯƠNG NGỌC HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 21/04/1996 Nam 251184494 THPT Lâm Hà042001215 LƯƠNG QUANG MẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 10/05/1997 Nam 251079407 THPT Bảo Lộc042001735 LƯƠNG XUÂN QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 24/10/1998 Nữ 251127951 THPT Lâm Hà042002542 LỤC THỊ NGỌC YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nữ 251168032 THPT Bảo Lâm042000979 NGUYỄN AN KHƯƠNG Toán: .75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 11/09/1997 Nam 251057742 THPT Bảo Lộc042001893 NGUYỄN BẢO THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1997 Nam 251114963 THPT Bảo Lâm042001246 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 19/05/1997 Nam 251042362 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002341 NGUYỄN CÔNG TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 03/06/1998 Nam 251121525 THPT Đức Trọng042000258 PANG TING K' DIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 16/04/1998 Nữ 251106736 THPT Đạ Tông042001336 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.23 09/06/1998 Nữ 261482513 THPT Bảo Lâm042001442 PHAN THỊ THẢO NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88 17/05/1998 Nữ 251089633 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001639 PHẠM THANH PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.53 30/04/1998 Nữ 251072266 THPT Bảo Lộc042000009 PHẠM THY QUỲNH AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 28/11/1998 Nữ 251131333 PT DTNT Tỉnh042001315 PHẠM THỊ HỒNG NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.65 26/06/1998 Nữ 251117343 THPT Đạ Huoai042002061 PHẠM THỊ HỒNG THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 26/05/1998 Nữ 251161216 THPT Cát Tiên042000912 PHẠM THỊ MỸ HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 251123893 THPT Bảo Lộc042002098 PHẠM THỊ THU THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.63 21/04/1998 Nữ 251090818 THPT Phan Bội Châu042001840 PHẠM TRẦN HỮU TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.65 04/11/1996 Nam 251074192 PT DTNT Tỉnh042000477 QUÀNG VŨ MINH ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 01/07/1998 Nam 251107014 THPT Lâm Hà042000478 SẦM ĐÀM TRUNG ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.6 04/10/1991 Nam 250857044 PT DTNT Tỉnh042000049 THIỀU THỊ VÂN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1997 Nữ 251167260 THPT Bảo Lộc042001958 THÂN THỊ THU THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nữ 251049893 THPT Bảo Lộc042001657 TOU PRONG DĂM PÔN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85 14/07/1998 Nam 251128896 THPT Đơn Dương042000843 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nữ 251184867 THPT Lâm Hà042000492 TRƯƠNG MINH GIANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5 30/08/1998 Nam 251124293 THPT Bảo Lâm042002513 TRƯƠNG NGỌC HẠ VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.15 24/02/1998 Nữ 251178611 THPT Bảo Lâm042001644 TRƯƠNG PHI PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 17/08/1996 Nam 251165509 THPT Đức Trọng042000214 TRƯƠNG THÀNH CÔNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 15/07/1998 Nam 251149585 THPT Bảo Lộc042001978 NGUYỄN NGÔ ĐỨC THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 02/07/1998 Nam 251068239 PT DTNT Tỉnh042000066 NGUYỄN NGỌC THÙY ÁNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 10/09/1998 Nữ 251086094 THPT Đức Trọng

042001438 NGUYỄN PHAN THẢO NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.75 07/12/1998 Nữ 251099803 THPT Bảo Lộc042000383 NGUYỄN PHẠM XUÂN ĐÀO Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.93 10/08/1998 Nữ 251122520 THPT Lâm Hà042002310 NGUYỄN QUANG TUẤN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.68 17/06/1998 Nam 025757903 THPT Đơn Dương042000938 NGUYỄN THÙY MINH KHA Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 16/09/1998 Nữ 251181466 THPT Phan Bội Châu042000556 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4 Địa lí: 3.5 09/05/1994 Nữ 250913734 PT DTNT Tỉnh042000582 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.3 19/09/1998 Nữ 251172754 THPT Bảo Lâm042002421 NGUYỄN THỊ DIỄM UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.5 28/12/1993 Nữ 250908657 PT DTNT Tỉnh042002096 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 29/06/1998 Nữ 251173092 THPT Bảo Lộc042001330 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.05 18/10/1997 Nữ 251148059 THPT Lâm Hà042001950 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35 15/12/1998 Nữ 251124523 THPT Bảo Lâm042000289 NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 09/11/1996 Nữ 251044099 THPT Đạ Huoai042000697 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6 17/02/1998 Nữ 251135452 THPT Bảo Lộc042000910 NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 251073299 THPT Phan Bội Châu042000956 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 251079461 THPT Bảo Lộc042001591 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.53 21/09/1998 Nữ 251185292 THPT Đơn Dương042002533 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.78 04/10/1998 Nữ 241651808 THPT Đạ Tông042001514 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 28/03/1998 Nữ 251124351 THPT Bảo Lâm042000622 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.85 10/06/1998 Nữ 251115819 THPT Đơn Dương042000271 KA DỒM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.75 17/04/1998 Nữ 251055901 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000280 KA DỦI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 30/06/1998 Nữ 251181252 THPT Phan Bội Châu042000501 KA GOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 05/07/1998 Nữ 251081584 THPT Bảo Lộc042000679 KA HIM Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.05 06/03/1998 Nữ 251180212 THPT Đạ Huoai042000685 KA HOA Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1997 Nữ 251181218 THPT Phan Bội Châu042000686 KA HOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55 05/06/1998 Nữ 251117168 THPT Đạ Huoai042000687 KA HOA Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.9 14/12/1998 Nữ 251152705 THPT Đạ Huoai042000770 KA HUỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.93 16/07/1998 Nữ 251199553 THPT Bảo Lâm042000544 KA HÃN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98 07/10/1998 Nữ 251152697 THPT Đạ Huoai042000694 KA HÒA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nữ 251102150 THPT Phan Bội Châu042000695 KA HÒA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nữ 251118797 THPT Phan Bội Châu042000749 KA HÔM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.25 02/09/1998 Nữ 251055813 THPT Bảo Lâm042000569 KA HẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 22/02/1998 Nữ 251102334 THPT Phan Bội Châu042000605 KA HẺO Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5 20/08/1998 Nữ 251120375 THPT Bảo Lâm042000606 KA HỂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3 01/01/1997 Nữ 251025887 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001009 KA LAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 23/10/1998 Nữ 251117365 THPT Đạ Huoai042001145 KA LÓT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 01/06/1980 Nữ 250482551 THPT Bảo Lâm042001169 KA LŨY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 08/10/1998 Nữ 251102980 THPT Phan Bội Châu042001179 KA LƯU Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 25/03/1998 Nữ 251125466 THPT Phan Bội Châu042001212 KA MẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.8 28/06/1998 Nữ 251082681 THPT Phan Bội Châu042001498 KA NIS Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Địa lí: 5 22/08/1998 Nữ 251103530 THPT Phan Bội Châu042002055 LÂM THỊ THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nữ 251159672 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000296 LÊ ANH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6.25 08/10/1998 Nam 251148880 THPT Bảo Lộc042000297 LÊ ANH DŨNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.28 15/12/1998 Nam 251115670 THPT Đơn Dương042001687 LÊ ANH QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 30/08/1998 Nam 251132166 THPT Lâm Hà042002335 LÊ ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 25/07/1998 Nam 251135801 THPT Bảo Lộc042001688 LÊ GIA QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 5.75 14/03/1998 Nam 251150253 THPT Bảo Lâm042001798 LÊ HỒNG SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 05/07/1998 Nam 251130259 THPT Phan Bội Châu042000298 LÊ HỮU DŨNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.5 06/01/1997 Nam 251073086 THPT Phan Bội Châu

042000299 LÊ HỮU DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 18/08/1998 Nam 251190448 THPT Bảo Lâm042002462 LÊ KIM VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48 10/06/1997 Nam 251085776 PT DTNT Tỉnh042001704 LÊ MINH QUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.93 26/02/1998 Nam 251057617 THPT Bảo Lộc042002304 LÊ THIÊM TÚ Toán: .75 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2 08/04/1997 Nam 251073143 THPT Phan Bội Châu042000581 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.3 13/03/1998 Nữ 251084231 THPT Đạ Huoai042001511 LÊ THỊ OANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.05 15/11/1998 Nữ 251140429 THPT Lâm Hà042002086 LÊ THỊ THỦY Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.63 25/10/1998 Nữ 251172878 THPT Bảo Lâm042002527 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 08/06/1998 Nữ 251104606 THPT Cát Tiên042002528 LÊ THỊ XUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.68 16/08/1998 Nữ 251084483 THPT Đạ Huoai042000022 LÊ TIẾN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 23/10/1998 Nam 251167101 THPT Bảo Lộc042001843 LÊ TUẤN TAM Toán: 2.5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2 Địa lí: 3 06/10/1996 Nam 251043658 THPT Bảo Lâm042000696 LÊ VIỆT HÒA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75 25/09/1998 Nam 251151979 THPT Đức Trọng042000243 LÊ VĂN DANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88 10/04/1997 Nam 250997800 THPT Đức Trọng042001022 CIL THÚY LANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.3 24/05/1998 Nữ 251134936 THPT Đức Trọng042002109 DA GOUT THUỴU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.58 15/03/1998 Nữ 251092777 PT DTNT Tỉnh042001321 DOÃN KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2 22/08/1998 Nữ 251160994 THPT Lâm Hà042000079 DƯƠNG THẾ BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 21/08/1998 Nam 251159204 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000597 DƯƠNG VĂN HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 035098001121 THPT Đức Trọng042001911 HOÀNG A THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 11/07/1994 Nam 250981055 THPT Đạ Tông042001146 HOÀNG BẢO LỘC Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4.5 05/05/1998 Nam 251146895 THPT Bảo Lộc042001031 HOÀNG HỮU LÂM Toán: 1.5 Tiếng Anh: 2.38 27/03/1997 Nam 251050521 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000276 HOÀNG THỊ DUA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 3.18 29/01/1995 Nữ 245374978 THPT Đạ Tông042001308 HOÀNG THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05 02/02/1998 Nữ 251088186 THPT Lâm Hà042001703 HOÀNG THỊ QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 18/05/1997 Nữ 251068860 PT DTNT Tỉnh042000163 HOÀNG VĂN BỬU Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nam 251133955 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000318 HOÀNG VĂN DUY Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.5 05/01/1998 Nam 251124302 THPT Bảo Lâm042000916 HOÀNG VĂN HỮU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2 01/08/1998 Nam 251111598 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001046 HOÀNG VĂN LẬP Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 19/06/1997 Nam 251087810 THPT Cát Tiên042001563 HOÀNG VĂN PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38 25/03/1998 Nam 251188267 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001846 HOÀNG VĂN TÁY Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 251158718 THPT Đạ Tông042000408 HOÀNG VĂN ĐẮC Toán: 3 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28 22/05/1997 Nam 251076094 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000449 HOÀNG VĂN ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1997 Nam 251080217 THPT Đạ Tông042001575 HÀ TRỌNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38 30/03/1998 Nam 251084437 THPT Đạ Huoai042001551 LÊ QUANG PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.95 14/10/1996 Nam 251040663 PT DTNT Tỉnh042001971 LÊ QUANG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.35 26/11/1996 Nam 251051238 THPT Đơn Dương042002276 LÊ QUANG TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.6 10/01/1996 Nam 251051456 THPT Đơn Dương042001914 LÊ THANH THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 01/04/1997 Nam 251110040 THPT Đức Trọng042002484 LÊ THỊ HỒNG VU Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Địa lí: 7.5 28/12/1998 Nữ 251105667 THPT Bảo Lâm042000021 LÊ THỊ KIM ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 1.75 02/01/1997 Nữ 251106753 THPT Đạ Tông042000552 LÊ THỊ MỸ HẠNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 16/01/1998 Nữ 251087716 THPT Cát Tiên042001328 LÊ THỊ MỸ NGÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.38 17/09/1998 Nữ 251115356 THPT Đơn Dương042001185 LÊ THỊ TRÚC LY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2 27/07/1998 Nữ 251152695 THPT Đạ Huoai042000648 LÊ TRUNG HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48 19/11/1998 Nam 251099764 THPT Bảo Lộc042001628 LÊ UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.45 24/08/1998 Nữ 251115726 THPT Đơn Dương042000023 LÒ THỊ LAN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98 09/10/1998 Nữ 251132466 THPT Lâm Hà042002473 LÝ ĐỖ PHÚ VINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 29/01/1998 Nam 251046285 THPT Đức Trọng042002504 LĂNG VĂN VƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.5 23/11/1998 Nam 251111988 PT DTNT Liên huyện phía Nam

042001552 LƠ MU HA PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 19/08/1998 Nam 251106622 THPT Đạ Tông042000143 LƠ MU K' BRIỂU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1997 Nữ 251193600 THPT Đạ Tông042000870 LƯU KHÁNH HƯNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nam 251049916 THPT Bảo Lộc042002305 LƯU ĐỨC ANH TÚ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 18/07/1998 Nam 251174485 THPT Phan Bội Châu042000399 LƯƠNG MINH ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 06/06/1997 Nam 251148061 THPT Lâm Hà042000461 LƯƠNG MINH ĐỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 17/12/1997 Nam 251133314 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000302 LƯƠNG VĂN DŨNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nam 251088346 THPT Lâm Hà042001851 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 27/05/1998 Nữ 251182099 THPT Bảo Lộc042001601 LÊ ĐỖ DUY PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7 04/04/1998 Nam 251150729 THPT Bảo Lâm042001797 LÊ ĐỨC NGỌC SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.4 Địa lí: 4.75 22/03/1996 Nam 251029358 THPT Bảo Lộc042002270 LÌNH THANH TRÚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251129007 THPT Đức Trọng042001873 LÒ BẢO QUỐC TẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.28 03/01/1998 Nam 251179187 PT DTNT Tỉnh042001947 LÝ THỊ THU THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3 28/05/1997 Nữ 251032399 THPT Đạ Tông042001946 LƠ MU HIẾU THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 251086529 THPT Đức Trọng042000230 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 22/01/1998 Nam 251158345 THPT Đạ Tông042001553 LƯƠNG VĂN PHONG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.28 18/11/1998 Nam 251087795 THPT Cát Tiên042002279 LƯƠNG VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.55 17/05/1996 Nam 251087525 THPT Cát Tiên042002376 LƯƠNG VĂN TUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 26/02/1998 Nam 251064117 THPT Cát Tiên042002039 MA THỊ THU THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35 01/08/1998 Nữ 251100043 THPT Đức Trọng042001853 MAI LÊ NGỌC TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.68 09/08/1998 Nam 251026771 PT DTNT Tỉnh042001538 NGHIÊM HỒNG PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.25 07/09/1997 Nam 251089296 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001604 NGUYỄN AN PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.03 01/01/1998 Nam 251170977 THPT Đơn Dương042000792 NGUYỄN ANH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 251087013 THPT Cát Tiên042000872 NGUYỄN ANH HƯNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 21/02/1997 Nam 251019851 THPT Đạ Huoai042000965 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 251048778 THPT Phan Bội Châu042002337 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 4.83 08/12/1998 Nam 251079800 THPT Bảo Lộc042002338 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 16/10/1998 Nam 251078217 THPT Đạ Tông042002342 NGUYỄN DANH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 02/02/1998 Nam 251194443 PT DTNT Tỉnh042000954 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88 28/05/1998 Nam 251095037 PT DTNT Tỉnh042001554 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.78 23/10/1998 Nam 251170720 THPT Đơn Dương042001605 NGUYỄN DUY PHƯỚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.18 20/10/1998 Nam 251095667 PT DTNT Tỉnh042001668 NGUYỄN DUY QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88 02/11/1997 Nam 251170904 THPT Đơn Dương042000029 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.2 22/10/1996 Nam 250996487 THPT Lâm Hà042000322 NGUYỄN HOÀNG DUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 19/04/1998 Nam 251099539 THPT Bảo Lộc042000484 NGUYỄN HOÀNG GIA Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.8 Lịch sử: 2.75 19/01/1996 Nam 251050698 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002028 NGUYỄN HUY THỊNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.75 20/06/1997 Nam 251183126 THPT Bảo Lộc042001217 NGUYỄN HÙNG MẠNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 10/03/1993 Nam 251098078 THPT Bảo Lộc042000554 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 09/12/1998 Nữ 251174690 THPT Phan Bội Châu042001111 NGUYỄN HỒNG LĨNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.53 03/09/1998 Nữ 251115781 THPT Đơn Dương042000365 NGUYỄN HỮU DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.63 07/08/1995 Nam 251064886 THPT Cát Tiên042000725 NGUYỄN HỮU HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.58 24/11/1998 Nam 251083195 THPT Bảo Lâm042001354 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.18 16/06/1997 Nam 251037305 THPT Cát Tiên042001920 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45 14/03/1998 Nam 251102705 THPT Phan Bội Châu042001974 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nam 251166838 THPT Phan Bội Châu042001975 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 27/10/1997 Nam 251152819 THPT Đạ Huoai042001976 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 29/01/1997 Nam 251095202 PT DTNT Tỉnh042002183 NGUYỄN KHOA TOÀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 09/09/1998 Nam 251174475 THPT Phan Bội Châu

042000740 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.5 27/11/1998 Nam 251093929 THPT Phan Bội Châu042001584 TRẦN CAO BẢO PHÚC Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.75 20/05/1998 Nam 251127310 THPT Lâm Hà042002316 TRẦN HOÀNG ANH TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.93 07/10/1998 Nam 251095439 PT DTNT Tỉnh042000523 TRẦN NHỰT NGÂN HÀ Toán: .75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 2.4 16/11/1998 Nữ 251157140 THPT Đức Trọng042001587 TRẦN PHẤN HY PHỤC Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Địa lí: 5 16/11/1996 Nam 221391704 THPT Bảo Lộc042001398 TRẦN THANH NGUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 27/11/1998 Nam 251125541 THPT Phan Bội Châu042000538 TRẦN THỊ BÍCH HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.95 23/06/1998 Nữ 251129139 THPT Đức Trọng042002448 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.85 16/09/1998 Nữ 251093237 THPT Phan Bội Châu042000626 TRẦN THỊ KIM HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.98 03/10/1998 Nữ 251178862 THPT Bảo Lâm042002040 TRẦN THỊ KIM THOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 18/02/1998 Nữ 251173549 THPT Bảo Lâm042002161 TRẦN THỊ KIM TIẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.05 02/01/1998 Nữ 251087257 THPT Cát Tiên042001713 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 02/10/1998 Nữ 251173382 THPT Bảo Lộc042000349 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35 31/05/1998 Nữ 251086118 THPT Đức Trọng042001960 TRẦN THỊ NHƯ THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 251150365 THPT Bảo Lâm042000706 TRẦN THỊ THU HOÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 1.75 02/12/1998 Nữ 251194065 PT DTNT Tỉnh042001585 TRẦN VĂN QUÝ PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 02/05/1993 Nam 250939328 PT DTNT Tỉnh042001610 TRẦN ĐỖ LỘC PHƯỚC Toán: 1.5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25 04/01/1996 Nam 251091760 PT DTNT Tỉnh042001722 TRỊNH TRỌNG QUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 27/06/1998 Nam 251088308 THPT Lâm Hà042001721 TÔN NỮ MINH QUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9 26/12/1998 Nữ 251075356 THPT Đơn Dương042001109 VŨ THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1998 Nữ 251077789 THPT Đức Trọng042002226 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 24/04/1998 Nữ 251081231 THPT Bảo Lâm042002422 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nữ 251084633 THPT Đạ Huoai042001592 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 21/12/1997 Nữ 251099518 THPT Bảo Lộc042001738 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nữ 142863973 THPT Lâm Hà042000036 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.05 27/06/1998 Nữ 251133041 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000178 NGUYỄN THỊ THANH CHI Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.73 02/11/1998 Nữ 251167426 THPT Bảo Lộc042000690 NGUYỄN THỊ THANH HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 3.7 13/07/1998 Nữ 251140411 THPT Lâm Hà042000855 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 21/07/1998 Nữ 251044897 THPT Đạ Huoai042000898 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 13/06/1998 Nữ 251081242 THPT Bảo Lâm042000911 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 22/07/1998 Nữ 251117158 THPT Đạ Huoai042002209 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nữ 251087915 THPT Cát Tiên042002210 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35 14/08/1998 Nữ 251190967 THPT Bảo Lâm042002389 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38 03/03/1997 Nữ 164606348 THPT Cát Tiên042002390 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 07/07/1998 Nữ 251166539 THPT Phan Bội Châu042000068 NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 2.5 Hóa học: 1.6 Tiếng Anh: 2 16/11/1997 Nữ 251058545 PT DTNT Tỉnh042000208 NGUYỄN TÀI MINH CÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.78 08/10/1997 Nam 251059610 THPT Bảo Lộc042000039 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Địa lí: 6 10/02/1998 Nam 285620626 THPT Bảo Lộc042001028 NGUYỄN VĂN ĐINH LĂNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3 26/05/1998 Nam 251084196 THPT Đạ Huoai042001669 NGUYỄN ĐÀO DUY QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Địa lí: 6.75 26/11/1998 Nam 251136360 THPT Bảo Lộc042000466 NGUYỄN ĐÌNH MINH ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 14/01/1998 Nam 251084269 THPT Đạ Huoai042001089 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC LINH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1997 Nam 251161234 THPT Cát Tiên042001748 KA RÉT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 6.25 04/09/1997 Nữ 251081830 THPT Bảo Lâm042001749 KA RẾP Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.8 30/11/1998 Nữ 251081365 THPT Bảo Lâm042001753 KA RỊA Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5.75 13/04/1998 Nữ 251083013 THPT Bảo Lâm042001777 KA SÌM Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63 13/11/1998 Nữ 251152704 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001781 KA SỈU Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5 05/03/1998 Nữ 251055757 THPT Bảo Lâm042001993 KA THE Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 01/03/1997 Nữ 251102158 THPT Phan Bội Châu

042002000 KA THI Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 23/11/1998 Nữ 251180087 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002005 KA THỊ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3 22/02/1998 Nữ 251130895 THPT Phan Bội Châu042001867 KA TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.23 24/04/1998 Nữ 251083045 THPT Bảo Lâm042000443 KA ĐỐP Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nữ 251124620 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002412 KA' ÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 01/10/1998 Nữ 251181316 THPT Phan Bội Châu042000745 KÁ HOE Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.75 27/05/1998 Nữ 251174931 THPT Phan Bội Châu042000777 KÁ HỦI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.2 Địa lí: 6.5 17/06/1998 Nữ 251082922 THPT Phan Bội Châu042002056 LÊ THU Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 17/12/1998 Nữ 251078713 THPT Đạ Tông042002433 LÊ VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.28 07/10/1998 Nam 251029373 THPT Bảo Lộc042001750 M' RỀU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.48 12/05/1996 Nữ 250994577 THPT Phan Bội Châu042000116 MA BEL Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.83 14/07/1997 Nữ 251086755 THPT Đức Trọng042000701 MA HÓA Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.13 30/12/1998 Nữ 251094142 THPT Đức Trọng042002429 MA VAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.85 23/06/1998 Nữ 251094126 THPT Đức Trọng042000265 SƠ DIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 17/04/1998 Nữ 251122300 THPT Lâm Hà042000840 VÕ HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.5 16/11/1998 Nam 251113452 PT DTNT Tỉnh042000300 LÊ VĂN DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 23/08/1998 Nam 142884903 THPT Đơn Dương042002336 LÊ VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nam 251090600 THPT Phan Bội Châu042001844 LÊ VĂN TÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.15 25/06/1998 Nam 225616155 THPT Đơn Dương042002365 LÊ VĂN TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.13 26/12/1998 Nam 251141302 THPT Đức Trọng042002478 LÊ VĂN VỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3 Địa lí: 6.25 16/12/1998 Nam 163427340 THPT Phan Bội Châu042001705 LÊ XUÂN QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.8 20/11/1996 Nam 251006462 THPT Bảo Lâm042001868 LÊ XUÂN TÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.2 Địa lí: 5.25 11/07/1990 Nam 250766969 THPT Bảo Lâm042000320 LÊ ĐOÀN DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nam 251124579 THPT Bảo Lâm042000634 LÙ THẾ HIỂN Toán: .25 30/03/1996 Nam 251116803 THPT Lâm Hà042001073 LÝ PHÚC LÌN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nam 251132129 PT DTNT Tỉnh042000462 LÝ PHÚC ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.63 10/05/1998 Nam 251184961 PT DTNT Tỉnh042001013 LÝ QUÂN LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 25/08/1997 Nữ 251056858 THPT Đức Trọng042000356 LÝ THỊ DƯNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nữ 251164530 THPT Lâm Hà042000463 LÝ TIẾN ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.8 20/11/1998 Nam 251059481 THPT Bảo Lộc042001916 LÝ TÚ THÀNH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.6 09/12/1996 Nam 250983725 THPT Đức Trọng042000513 LƠ MU K' HÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1996 Nữ 251193601 THPT Đạ Tông042001745 LƠ MU RABEN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 14/09/1998 Nữ 251155620 PT DTNT Tỉnh042001746 LƠ MU RACHI Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 18/09/1998 Nữ 251106664 THPT Đạ Tông042001801 LƯU HỮU SƠN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.38 24/02/1997 Nam 251095586 PT DTNT Tỉnh042001311 LẠI THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 20/06/1998 Nữ 251111708 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001148 LỀNH TÚ LỘC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.83 28/03/1998 Nam 251156623 THPT Đơn Dương042001589 HỒ MINH PHỤNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5 13/01/1992 Nam 250972672 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001322 HỒ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4 22/03/1997 Nam 381810075 PT DTNT Tỉnh042000374 HỒ ĐĂNG DƯỠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 19/09/1998 Nam 251160878 THPT Lâm Hà042002470 HỨA QUỐC VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.7 28/09/1997 Nam 251121938 THPT Đức Trọng042002084 HỨA XUÂN THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 04/10/1998 Nữ 251159144 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000926 KA SĂ K' JOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.6 09/09/1998 Nữ 251187660 THPT Đức Trọng042000398 KHUẤT VĂN ĐẠT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.3 13/05/1998 Nam 251117160 THPT Đạ Huoai042000257 KLONG K' DIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 24/03/1998 Nữ 251088004 PT DTNT Tỉnh042002360 KON SA HA TÚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 28/06/1998 Nam 251193463 THPT Đạ Tông042001303 KON SA JU NEM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.15 23/07/1998 Nam 251175441 THPT Đức Trọng042001220 KON SA K' MÃO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.85 15/05/1998 Nữ 251078434 THPT Đạ Tông

042000379 KON SA K' ĐẠM Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 17/12/1998 Nữ 251134590 THPT Đức Trọng042001011 KON SƠ K' LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 251119187 THPT Đạ Tông042002054 KON SƠ K' THU Toán: 3 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Lịch sử: 4.25 04/04/1979 Nữ 250497600 PT DTNT Tỉnh042002519 KON SƠ WI LĂK Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 04/12/1997 Nam 251193625 THPT Đạ Tông042001381 KRA JĂN NGUIL Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.78 09/09/1998 Nam 251155622 PT DTNT Tỉnh042000922 KRĂ JÃN K' JỈ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nam 251155640 PT DTNT Tỉnh042001656 KƠ DƠNG K' PI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 20/11/1998 Nữ MI4200141259 THPT Đạ Tông042000753 KƠ SA MA HỒNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.2 22/04/1997 Nữ 251100049 THPT Đức Trọng042000754 KƠ SĂ K' HỒNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2 20/09/1996 Nữ 251106575 THPT Đạ Tông042000791 LƯƠNG VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: .75 Sinh học: 5.2 Địa lí: 3.75 10/09/1995 Nam 250973871 PT DTNT Tỉnh042001035 LƯƠNG XUÂN LÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1997 Nam 251135583 THPT Bảo Lộc042001915 LẠI KHẮC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 15/12/1997 Nam 251158723 THPT Đạ Tông042002505 LỤC NGỌC VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68 20/04/1998 Nam 251133957 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000295 LỤC VƯƠNG DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1996 Nam 251037939 THPT Cát Tiên042001052 MÃ THỊ VIỆT LỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4.5 19/07/1997 Nữ 251076289 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000722 MÔNG THẾ HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.25 01/03/1998 Nam 251199357 THPT Bảo Lâm042000110 NGUYỄN ANH BẮC Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 09/09/1998 Nam 251179544 PT DTNT Tỉnh042000564 NGUYỄN ANH HÀO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 28/06/1998 Nam 251161020 THPT Cát Tiên042002441 NGUYỄN BẢO VÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15 21/05/1998 Nữ 251171914 THPT Đức Trọng042001833 NGUYỄN CHÍ TÀI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.55 15/09/1998 Nam 251102189 THPT Phan Bội Châu042001854 NGUYỄN CHÍ TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Sinh học: 4.6 15/10/1995 Nam 250983522 THPT Đức Trọng042001192 NGUYỄN CÔNG LÝ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 28/09/1998 Nam 251089011 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000096 NGUYỄN DUY BẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1997 Nam 251099027 THPT Bảo Lộc042001834 NGUYỄN DUY TÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23 16/10/1998 Nam 251075879 THPT Đơn Dương042001835 NGUYỄN DUY TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1997 Nam 251063273 THPT Lâm Hà042000097 NGUYỄN GIA BẢO Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.55 17/09/1998 Nữ 251149488 THPT Bảo Lộc042002490 NGUYỄN HOÀN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75 15/09/1998 Nam 251149481 THPT Bảo Lộc042000937 NGUYỄN HỮU KHA Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 22/12/1998 Nam 251068869 PT DTNT Tỉnh042001565 NGUYỄN HỮU PHÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 04/11/1997 Nam 251076274 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002339 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.88 18/11/1998 Nam 251128218 THPT Đơn Dương042002340 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1 19/05/1997 Nam 251087676 THPT Cát Tiên042000660 NGUYỄN CHÍ HIẾU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 20/02/1998 Nam 251175612 THPT Đức Trọng042002122 NGUYỄN CHÍ THỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.05 03/02/1998 Nam 251199115 THPT Bảo Lộc042000251 NGUYỄN CÔNG DẦN Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.05 15/02/1998 Nam 251083219 THPT Bảo Lâm042001158 NGUYỄN CÔNG LỢI Toán: 5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 28/07/1998 Nam 251116556 THPT Lâm Hà042000464 NGUYỄN CÔNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.23 06/09/1998 Nam 251059822 THPT Bảo Lộc042002168 NGUYỄN HOÀI TÍN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6 04/05/1997 Nam 251124115 THPT Bảo Lộc042002491 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5 05/06/1998 Nam 251185470 THPT Đơn Dương042002492 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.8 16/11/1994 Nam 250936320 PT DTNT Tỉnh042000793 NGUYỄN HẢI HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 09/02/1998 Nam 251127050 THPT Lâm Hà042001130 NGUYỄN HẢI LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 16/01/1998 Nam 251124233 THPT Bảo Lâm042000028 NGUYỄN HỒNG ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 21/07/1998 Nam 251180004 THPT Đạ Huoai042000467 NGUYỄN HỒNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.13 11/09/1997 Nam 251183442 THPT Bảo Lộc042000303 NGUYỄN HỮU DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 11/09/1997 Nam 251131995 PT DTNT Tỉnh042000794 NGUYỄN HỮU HÙNG Toán: 1 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75 21/10/1997 Nam 251159745 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001093 NGUYỄN HỮU LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 25/09/1997 Nam 312342126 THPT Cát Tiên042000535 NGUYỄN KHẮC HẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.3 01/06/1998 Nam 251128206 THPT Đơn Dương

042001869 NGUYỄN KHẮC TÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.38 25/07/1996 Nam 251140454 THPT Lâm Hà042001152 NGUYỄN MINH LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1997 Nam 251072885 THPT Bảo Lộc042001855 NGUYỄN KHÁNH TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6 15/12/1998 Nam 251090828 THPT Phan Bội Châu042001423 NGUYỄN LONG NHẪN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 11/05/1998 Nam 251101446 PT DTNT Tỉnh042000661 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 07/07/1997 Nam 251076071 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000662 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 18/11/1998 Nam 251161618 THPT Cát Tiên042000663 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.13 23/11/1998 Nam 251129742 THPT Đức Trọng042000664 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.13 25/11/1998 Nam 251188286 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000665 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Địa lí: 5.75 30/12/1996 Nam 251051132 THPT Bảo Lộc042000795 NGUYỄN MINH HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 08/02/1998 Nam 251167544 THPT Bảo Lộc042000796 NGUYỄN MINH HÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 18/02/1998 Nam 251163229 THPT Phan Bội Châu042000555 NGUYỄN MINH HẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 02/04/1998 Nữ 251196546 THPT Lâm Hà042001580 NGUYỄN MINH PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.5 01/05/1997 Nam 251183260 THPT Bảo Lộc042001690 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5 Địa lí: 6 12/08/1997 Nam 251075311 THPT Bảo Lộc042001691 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.43 27/02/1998 Nam 251167334 THPT Bảo Lộc042002419 NGUYỄN MINH UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 31/01/1998 Nữ 251185315 THPT Đơn Dương042000304 NGUYỄN MẠNH DŨNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.55 14/08/1998 Nam 251161452 THPT Cát Tiên042002344 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.4 22/07/1998 Nam 251085124 THPT Đơn Dương042000876 NGUYỄN NGỌC HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 24/04/1998 Nam 251183531 THPT Bảo Lộc042000756 NGUYỄN NGỌC HỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 29/05/1998 Nam 251183092 THPT Bảo Lộc042002345 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 10/02/1998 Nam 251086170 THPT Đức Trọng042000132 NGUYỄN PHÚC BÌNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Địa lí: 5.5 16/12/1997 Nam 251148886 THPT Bảo Lộc042001143 VÕ MAI THÀNH LONG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.5 12/12/1998 Nam 251182416 THPT Bảo Lộc042000707 VÕ THỊ THANH HOÀI Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1997 Nữ 251108276 PT DTNT Tỉnh042001297 VŨ HOÀNG HOÀI NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 06/12/1997 Nam 251059498 THPT Bảo Lộc042001814 VŨ PHẠM HOÀNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.43 27/08/1998 Nam 251123327 THPT Bảo Lộc042001165 VŨ THANH DUY LUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.68 10/05/1998 Nam 251057466 THPT Bảo Lộc042000914 VŨ THỊ DUNG HƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 251133212 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000351 YỒ RƠ LA H' DUYỂU Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nữ 251148588 THPT Lâm Hà042001195 ĐA CÁT YA LÝ KÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 10/10/1999 Nam 251143597 THPT Đạ Tông042000018 ĐINH NGỌC THẾ ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.98 20/10/1998 Nam 251104998 THPT Cát Tiên042001618 ĐOÀN THANH PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.08 13/11/1998 Nam 251185385 THPT Đơn Dương042002142 ĐOÀN THỊ KIM TIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 16/07/1998 Nữ 251173429 THPT Bảo Lộc042001430 ĐOÀN THỊ LINH NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.4 27/09/1998 Nữ 251127097 THPT Lâm Hà042000075 ĐÀM THỊ MINH BẠCH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1997 Nữ 251037928 THPT Cát Tiên042001473 ĐÀM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.68 20/11/1998 Nữ 251168033 THPT Bảo Lâm042001474 ĐÀO THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.05 06/08/1997 Nữ 251149274 THPT Bảo Lộc042001998 ĐỖ THỊ MINH THI Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 25/06/1998 Nữ 251171468 THPT Đức Trọng042001904 ĐẶNG ĐỨC THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 23/06/1998 Nam 251117656 THPT Đạ Huoai042001788 ĐẶNG SĨ HOÀNG SƠN Toán: .25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1997 Nam 251042525 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002293 ĐẶNG THANH TRƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 14/10/1998 Nam 272594979 THPT Đạ Huoai042000614 ĐẶNG THỊ THU HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93 16/05/1998 Nữ 251087502 THPT Cát Tiên042001940 ĐẶNG THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.5 23/11/1998 Nữ 251106052 THPT Đạ Tông042001247 NGUYỄN ĐĂNG ANH MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.78 13/01/1998 Nam 251149215 THPT Bảo Lộc042000822 NGUYỄN ĐẶNG QUỐC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.25 29/08/1998 Nam 241673741 THPT Bảo Lộc042001881 NGÔ HOÀNG THÔNG THÁI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 06/01/1996 Nam 250983682 THPT Đức Trọng042000573 NGÔ THỊ THÚY HẰNG Toán: 3 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.4 29/09/1998 Nữ 251121421 THPT Đức Trọng

042001948 NGÔ TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.43 01/04/1998 Nữ 251125592 THPT Phan Bội Châu042000196 PHAN CÔNG NHẬT CHÍNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75 14/05/1997 Nam 251038986 PT DTNT Tỉnh042001653 PHAN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3 Địa lí: 5 16/02/1998 Nữ 251107711 THPT Lâm Hà042002474 PHÍ NGUYỄN CÔNG VINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.18 19/02/1998 Nam 251149239 THPT Bảo Lộc042000584 PHÙNG THỊ THANH HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.35 11/02/1998 Nữ 251158033 THPT Đạ Tông042000521 PHÚ NGUYỄN PHƯƠNG HÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.93 13/03/1998 Nữ 251134196 THPT Đức Trọng042000944 PHẠM CAO HOÀNG KHANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.58 20/11/1998 Nam 251068993 PT DTNT Tỉnh042002353 PHẠM HOÀNG MINH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.05 16/02/1998 Nam 251165680 THPT Đức Trọng042000405 PHẠM HOÀNG TRỌNG ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 5.4 Địa lí: 4.25 21/04/1998 Nam 251144041 PT DTNT Tỉnh042000858 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 20/06/1998 Nữ 251127610 THPT Lâm Hà042002133 TRIỆU THỊ DUY THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 14/05/1998 Nữ 251052589 THPT Đức Trọng042001108 TRƯƠNG HOÀNG MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 251186370 PT DTNT Tỉnh042000407 TRƯƠNG NGỌC TIẾN ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.55 30/03/1998 Nam 251156771 THPT Đơn Dương042002231 TRƯƠNG THỊ HOÀI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nữ 251173604 THPT Bảo Lộc042002003 TRẦN HÙNG PHƯƠNG THI Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.9 04/08/1998 Nữ 251086011 THPT Đức Trọng042002193 YA TỜI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 09/07/1998 Nam 251090565 THPT Phan Bội Châu042000970 HÀ KHÔI Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.5 04/03/1997 Nam 251162765 THPT Đức Trọng042000886 K HƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 24/07/1998 Nữ 251127545 THPT Lâm Hà042000156 K' BRUS Toán: .75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.6 Lịch sử: 1.25 19/08/1998 Nam 251107629 THPT Lâm Hà042000155 K' BRÙI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 07/09/1998 Nam 251181397 THPT Phan Bội Châu042000157 K' BRÚS Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1998 Nam 251137217 THPT Phan Bội Châu042000151 K' BRƠI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 29/05/1998 Nam 251109325 THPT Phan Bội Châu042000150 K' BRỒS Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1998 Nam 251137321 THPT Phan Bội Châu042000152 K' BRỜM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 251137197 THPT Phan Bội Châu042000160 K' BUỒN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25 30/10/1995 Nữ 251080240 THPT Lâm Hà042000138 K' BÓNG Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 16/10/1994 Nam 251081772 THPT Bảo Lâm042000201 K' CHUN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 05/05/1995 Nam 251019552 THPT Đạ Huoai042000172 K' CHÂU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 13/07/1997 Nam 251042118 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000267 K' DOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 27/04/1998 Nam 251089426 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000277 K' DUẨN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85 30/04/1998 Nữ 251193233 THPT Đạ Tông042000294 K' DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 25/08/1997 Nam 251086466 THPT Đức Trọng042000499 K' GLỐT Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1997 Nam 251181674 THPT Phan Bội Châu042000655 K' HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 26/06/1998 Nữ 251196191 THPT Lâm Hà042000616 K' HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.05 04/03/1998 Nữ 251175990 THPT Đức Trọng042000959 K' KHÂY Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4.5 22/10/1996 Nam 251041292 THPT Lâm Hà042000992 K' KIỆT Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 2.8 Địa lí: 3.5 02/09/1998 Nam 251055741 THPT Bảo Lâm042001012 LỤC THỊ LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.3 19/12/1998 Nữ 251159071 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001850 LỤC VĂN TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 03/07/1998 Nam 251161901 THPT Cát Tiên042000456 LỤC VĂN ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 09/07/1998 Nam 251037923 THPT Cát Tiên042002157 MA KIM TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 27/05/1998 Nam 251161947 THPT Cát Tiên042000818 MAI VĂN HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 27/06/1998 Nam 251095600 PT DTNT Tỉnh042000817 MAI ĐỨC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nam 251127007 THPT Lâm Hà042001418 NGUYỄN NHÂN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 14/05/1997 Nam 251044546 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002306 NGÔ NGỌC TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 6.75 11/06/1997 Nam 251120561 THPT Bảo Lâm042001204 NGÔ THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.68 18/04/1998 Nữ 251152312 THPT Đạ Huoai042000182 NGÔ VĂN CHÍ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.35 19/04/1997 Nam 251161172 THPT Cát Tiên042000041 NHỮ THẾ ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 16/12/1998 Nam 251089212 PT DTNT Liên huyện phía Nam

042000476 PHẠM SỸ ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2 15/08/1998 Nam 251146784 THPT Bảo Lộc042000353 PHẠM THẾ DƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 18/03/1998 Nam 251152180 THPT Đạ Huoai042000354 PHẠM VĂN DƯ Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.18 01/02/1997 Nam 251087061 THPT Cát Tiên042002314 PHẠM VĂN TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.15 25/12/1997 Nam 251049661 THPT Bảo Lộc042000115 RƠ ÔNG H BÉ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 14/04/1998 Nữ MI4200139980 THPT Đạ Tông042001562 SRÔ HÀ PHƠI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 23/07/1998 Nam 251193615 THPT Đạ Tông042000998 TRÍA HA KLY Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1998 Nam 251193603 THPT Đạ Tông042000389 TRÍA HA ĐẠO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 15/06/1997 Nam 251106633 THPT Đạ Tông042001190 TRẦN DUY LY Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5 02/07/1992 Nam 250893207 THPT Bảo Lâm042001471 TÔ NEH NHỤY Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73 06/04/1998 Nữ 251129631 PT DTNT Tỉnh042000924 KƠ SĂ K' JIẾU Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3 01/08/1998 Nữ MI4200141252 THPT Đạ Tông042002085 KƠ SĂ K' THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.9 24/04/1998 Nữ 251158626 THPT Đạ Tông042001525 LIÊU TẤN PHÁT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.03 20/04/1997 Nam 334918841 THPT Đơn Dương042000158 LONG NYE BRỰT Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 3.25 21/09/1998 Nam 251103543 THPT Phan Bội Châu042000891 LÂM THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23 11/05/1998 Nữ 251159671 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000906 LÂM THỊ HƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4 14/03/1998 Nữ 251059287 THPT Bảo Lộc042001549 LÊ HIỂU PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6.75 20/03/1998 Nam 251088425 THPT Bảo Lộc042000641 LÊ HOÀNG HIỆP Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 25/04/1998 Nữ 251133750 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001550 LÊ HỒNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.4 15/10/1997 Nam 251037317 THPT Cát Tiên042000186 LÊ MINH CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 04/03/1998 Nam 251168904 THPT Phan Bội Châu042000227 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63 09/10/1997 Nam 251124655 THPT Bảo Lâm042001576 LÊ PHƯỚC PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1997 Nam 251075655 THPT Đơn Dương042001577 LÊ QUANG PHÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 11/02/1997 Nam 251076484 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000229 LÊ QUỐC CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nam 251188092 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000131 LÊ THANH BÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 26/01/1998 Nam 251121554 THPT Đức Trọng042001698 LÊ THANH QUỐC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.58 14/07/1998 Nam 251185360 THPT Đơn Dương042002269 LÊ THANH TRÚC Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 18/06/1998 Nữ 251140781 THPT Lâm Hà042002364 LÊ THANH TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.48 22/11/1998 Nam 251123769 THPT Bảo Lộc042000642 LÊ THIỆN HIỆP Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5 05/12/1997 Nam 212461408 THPT Đức Trọng042001648 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 17/10/1997 Nữ 371828440 PT DTNT Tỉnh042000468 NGUYỄN HỮU ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 197378573 PT DTNT Tỉnh042001995 NGUYỄN LỢI THẾ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 30/04/1998 Nam 251125893 THPT Phan Bội Châu042002495 NGUYỄN MINH VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5 18/10/1987 Nam 250662314 THPT Cát Tiên042001053 NGUYỄN NHẬT LỆ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23 30/11/1998 Nữ 251086223 THPT Đức Trọng042001153 NGUYỄN PHÚ LỘC Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13 14/06/1998 Nam 251132257 THPT Đạ Tông042001706 NGUYỄN PHÚ QUÝ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 08/09/1998 Nam 251182719 THPT Bảo Lộc042002442 NGUYỄN PHÚ VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Sinh học: 3.6 18/09/1993 Nam 250871799 PT DTNT Tỉnh042002496 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.55 13/09/1998 Nam 251190979 THPT Bảo Lâm042000033 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nam 034098000648 THPT Đức Trọng042000101 NGUYỄN THẾ BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.18 26/10/1998 Nam 251173360 THPT Bảo Lộc042001176 NGUYỄN THẾ LỰC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.5 02/01/1998 Nam 251112638 THPT Bảo Lộc042000483 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38 03/12/1998 Nữ 251094370 THPT Đức Trọng042000689 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nữ 251090952 THPT Phan Bội Châu042000771 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.08 05/01/1998 Nữ 251165090 THPT Đức Trọng042000772 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13 13/01/1998 Nữ 251125289 THPT Phan Bội Châu042000773 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.53 20/09/1998 Nữ 251152769 THPT Đạ Huoai042000536 NGUYỄN THỊ HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1 26/07/1998 Nữ 251078984 THPT Đạ Tông

042001016 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 11/08/1998 Nữ 251158249 THPT Đạ Tông042001017 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 251176827 THPT Lâm Hà042001180 NGUYỄN THỊ LƯU Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 23/08/1997 Nữ 251104054 THPT Cát Tiên042002114 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 02/06/1998 Nữ 251086136 THPT Đức Trọng042002115 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.03 21/01/1998 Nữ 251167355 THPT Bảo Lộc042001836 NGUYỄN MINH TÀI Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6 17/03/1997 Nam 251024738 THPT Bảo Lộc042001856 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5 24/12/1998 Nam 251180012 THPT Đạ Huoai042001870 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 4.25 20/09/1998 Nam 251097328 THPT Lâm Hà042002037 NGUYỄN MẠNH THỌ Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 26/09/1998 Nam 251193235 THPT Đạ Tông042000825 NGUYỄN NGỌC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 13/10/1997 Nam 251038331 PT DTNT Tỉnh042000588 NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 11/10/1980 Nam 250526633 THPT Bảo Lâm042001539 NGUYỄN NGỌC PHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63 23/05/1998 Nam 251199722 THPT Bảo Lâm042000401 NGUYỄN NGỌC ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5 10/03/1998 Nam 251199336 THPT Bảo Lâm042000826 NGUYỄN NHẬT HUY Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25 26/03/1998 Nam 251107013 THPT Lâm Hà042001131 NGUYỄN PHI LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 23/10/1998 Nam 251107388 THPT Lâm Hà042000100 NGUYỄN QUỐC BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 14/11/1997 Nam 251183290 THPT Bảo Lộc042000566 NGUYỄN QUỐC HÀO Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 16/08/1990 Nam 250777275 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000519 NGUYỄN THANH HÀ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.5 22/02/1998 Nữ 251123945 THPT Bảo Lộc042002312 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 12/10/1998 Nữ 251139743 PT DTNT Tỉnh042002313 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.6 19/07/1997 Nam 251072014 THPT Bảo Lộc042002497 NGUYỄN THANH VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.55 26/07/1998 Nam 251157942 PT DTNT Tỉnh042001193 NGUYỄN THÀNH LÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nam 251150203 THPT Bảo Lâm042000621 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5 10/05/1986 Nữ 264265674 PT DTNT Tỉnh042000323 NGUYỄN PHƯỚC DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13 13/11/1997 Nam 251081344 THPT Bảo Lâm042000827 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1997 Nam 251078035 THPT Đạ Tông042000402 NGUYỄN QUANG ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.7 09/11/1998 Nam 251111490 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001883 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nam 251149704 THPT Bảo Lộc042002347 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7.5 17/02/1998 Nam 272613677 THPT Bảo Lộc042002465 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5 16/08/1997 Nam 251139799 PT DTNT Tỉnh042001478 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.93 19/08/1998 Nữ 251173032 THPT Bảo Lộc042002002 NGUYỄN THIÊN THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 18/09/1998 Nam 251150965 THPT Bảo Lâm042002215 NGUYỄN THU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 05/11/1998 Nữ 251182219 THPT Bảo Lộc042000324 NGUYỄN THÀNH DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88 05/08/1997 Nam 251141342 THPT Đức Trọng042001154 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.5 02/10/1998 Nam 251140412 THPT Lâm Hà042001281 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 11/04/1997 Nam 251071314 THPT Bảo Lâm042001282 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 16/06/1996 Nam 251044106 THPT Đạ Huoai042001283 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.18 19/09/1997 Nam 251123941 THPT Bảo Lộc042001857 NGUYỄN THÀNH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 27/02/1998 Nam 251087814 THPT Cát Tiên042002169 NGUYỄN THÀNH TÍN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.63 24/11/1997 Nam 251086501 THPT Đức Trọng042001132 NGUYỄN THÁI LONG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 25/03/1997 Nam 251130694 THPT Bảo Lâm042000368 NGUYỄN THẾ DƯƠNG Toán: .25 Ngữ văn: 1.5 24/06/1990 Nam 257081602 PT DTNT Tỉnh042001593 NGUYỄN THẾ PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.35 02/02/1997 Nam 251095616 PT DTNT Tỉnh042002265 NGUYỄN THẾ TRỌNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.2 Địa lí: 7 25/04/1998 Nam 272596817 THPT Bảo Lộc042000488 NGUYỄN THỊ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.08 23/01/1997 Nữ 251116585 THPT Lâm Hà042001201 ĐỒNG THỊ NGỌC MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 07/07/1998 Nữ 251084668 THPT Đạ Huoai042000080 ĐỖ NGUYỄN ANH BẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.83 29/05/1998 Nam 251079625 THPT Bảo Lộc042000952 ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 31/03/1998 Nữ 251160558 THPT Lâm Hà

042001715 BON KRONG HA QUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63 11/05/1998 Nam 251106494 THPT Đạ Tông042002008 BÙI THỊ NGỌC THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 23/10/1998 Nữ 251090958 THPT Phan Bội Châu042001058 BÙI THỊ THANH LỊCH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1997 Nữ 251170368 THPT Đơn Dương042001932 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 09/05/1998 Nữ 251138572 THPT Bảo Lâm042000446 CHÂU TRẦN NGỌC ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68 02/01/1997 Nam 251044100 THPT Đạ Huoai042001529 CHƠ LIÊNG HA PHĂNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 15/07/1997 Nam 251193622 THPT Đạ Tông042001616 CƠ LIÊNG K' PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nữ 251106576 THPT Đạ Tông042002105 CƠ LIÊNG K' THUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2 24/01/1996 Nữ 251158667 THPT Đạ Tông042001617 DƠNG GUR K' PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.88 10/11/1998 Nữ MI4200141230 THPT Đạ Tông042000596 DƯƠNG THỊ MINH HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75 24/11/1998 Nữ 251161092 THPT Cát Tiên042002436 DƯƠNG THỊ ĐIỀM VÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 22/06/1997 Nữ 251074382 PT DTNT Tỉnh042001622 HOÀNG THANH PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.85 14/05/1998 Nữ 251115918 THPT Đơn Dương042001369 HOÀNG THỊ THU NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5 19/01/1997 Nữ 251079942 THPT Bảo Lộc042002438 HOÀNG THỊ THÚY VÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3 Sinh học: 3.2 23/12/1987 Nữ 250661494 PT DTNT Tỉnh042002455 HOÀNG THỤY THẢO VI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13 26/06/1998 Nữ 251099393 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001267 HOÀNG XUÂN TRÚC MY Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.53 16/10/1998 Nữ 251068931 PT DTNT Tỉnh042002143 HUỲNH LÊ THỦY TIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.5 13/08/1998 Nữ 251194674 PT DTNT Tỉnh042000285 HÀ THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.5 02/04/1997 Nữ 251178861 THPT Bảo Lộc042002220 TRẦN NGỌC THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1998 Nữ 251144730 PT DTNT Tỉnh042000646 TRẦN PHẠM HOÀNG HIỆP Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.75 14/01/1998 Nam 251075303 THPT Bảo Lộc042002148 TRẦN THANH THỦY TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 02/06/1997 Nữ 251144693 PT DTNT Tỉnh042001654 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 20/03/1998 Nữ 272785820 THPT Đạ Huoai042000861 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.03 22/08/1998 Nữ 251083308 THPT Bảo Lộc042000863 TRỊNH THỊ TRẦN HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28 21/02/1998 Nữ 251167239 THPT Bảo Lộc042002224 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75 18/05/1998 Nữ 251175080 THPT Đức Trọng042000083 ĐINH NGUYỄN THÁI BẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 18/11/1997 Nam 251074843 PT DTNT Tỉnh042002235 ĐINH TRẦN HUYỀN TRÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 12/08/1998 Nữ 251182044 THPT Bảo Lộc042002454 ĐOÀN NGUYỄN TƯỜNG VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3 24/02/1998 Nữ 251125341 THPT Phan Bội Châu042001081 ĐOÀN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.73 19/10/1997 Nữ 251102084 THPT Phan Bội Châu042001866 ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.93 28/01/1998 Nam 251135813 THPT Bảo Lộc042001059 CAO NGUYỄN THANH LIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88 29/07/1998 Nam 251179438 PT DTNT Tỉnh042001075 CIL PAM KIM TRÚC LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.38 02/07/1998 Nữ 251187253 THPT Đức Trọng042002110 HOÀNG NGỌC MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 6.43 23/02/1998 Nữ 251077875 THPT Đức Trọng042000611 LONG THỊ THẢO HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 30/12/1998 Nữ 251086740 THPT Đức Trọng042001436 NGUYỄN THỊ LINH NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.18 26/12/1998 Nữ 251152035 THPT Đạ Huoai042001216 NGUYỄN CÔNG HÙNG MẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 15/12/1998 Nam 251159557 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001092 NGUYỄN HOÀNG NHÃ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nữ 251168265 PT DTNT Tỉnh042000098 NGUYỄN HOÀNG QUỐC BẢO Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Địa lí: 6.75 11/11/1997 Nam 025833537 THPT Bảo Lộc042001024 K' LANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1997 Nam 251143956 THPT Đạ Tông042001061 K' LIÊM Toán: 3.75 Ngữ văn: .75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 03/04/1998 Nam 251124248 THPT Bảo Lộc042001126 K' LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 03/02/1997 Nam 251130229 THPT Phan Bội Châu042001127 K' LONG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3.25 26/03/1997 Nam 251190226 THPT Bảo Lâm042001171 K' LUYN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 03/11/1997 Nam 251192878 THPT Phan Bội Châu042001241 K' MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nam 251199240 THPT Bảo Lâm042001199 K' MÁCH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nữ 251053942 THPT Đạ Tông042001318 K' NGAI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3 11/05/1998 Nam 251193362 THPT Đạ Tông042001380 K' NGƠM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1997 Nữ 251078091 THPT Đạ Tông

042001413 K' NHẢN Toán: 2 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 11/08/1998 Nam 251109132 THPT Phan Bội Châu042001455 K' NHỈN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 24/10/1997 Nam 251129284 THPT Đức Trọng042001754 K' RÍCH Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13 21/01/1998 Nam 251133264 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001783 K' SOAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75 01/04/1998 Nữ 251116918 THPT Lâm Hà042001879 K' THÁI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.05 15/10/1998 Nam 251089353 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002155 K' TIẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2.2 16/06/1995 Nam 251061810 THPT Bảo Lâm042002140 K' TIỆC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 19/05/1998 Nam 251089237 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002333 K' TUẤN Toán: .75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.4 Địa lí: 2.75 05/02/1998 Nam 251127644 THPT Lâm Hà042002363 K' TÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251159849 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002471 K' VINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 08/11/1998 Nam 251159396 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002457 K' VIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 19/04/1997 Nam 251054501 THPT Phan Bội Châu042002483 K' VRỦI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.6 Địa lí: 8.75 02/10/1998 Nam 251199277 THPT Bảo Lâm042000705 TÔ THỊ HOÀI Toán: .25 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3 26/08/1998 Nữ 251202061 THPT Lâm Hà042001707 TẠ MINH QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.75 13/09/1996 Nam 251133651 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002315 TỪ QUANG TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 01/06/1997 Nam 251047731 THPT Lâm Hà042000165 VI NAM CẢNH Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 20/11/1998 Nam 251111882 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000764 VÕ DUY HUẤN Toán: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 30/10/1997 Nam 251060016 THPT Phan Bội Châu042001294 VÕ HOÀI NAM Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 251081211 THPT Bảo Lâm042001295 VÕ NHẤT NAM Toán: 5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25 01/03/1997 Nam 251032493 THPT Đạ Tông042000881 VÕ TẤN HƯNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 19/02/1998 Nam 251152124 THPT Đạ Huoai042000337 VÕ ĐÌNH DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.25 27/04/1998 Nam 251126527 PT DTNT Tỉnh042000629 VŨ BẢO HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 15/12/1998 Nữ 251161419 THPT Bảo Lộc042001482 VŨ HOÀI NHƯ Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.75 27/07/1998 Nữ 272775886 THPT Đơn Dương042000802 VŨ HUY HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 15/09/1998 Nam 251163161 THPT Phan Bội Châu042000410 VŨ HẢI ĐĂNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.4 03/10/1998 Nam 251096440 THPT Đơn Dương042001813 VŨ HỒNG SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68 09/12/1998 Nam 251091363 THPT Đức Trọng042002248 VŨ MINH TRÍ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5 03/06/1998 Nam 251052537 THPT Đức Trọng042001842 VŨ NGỌC TÀI Toán: 6 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.18 19/09/1998 Nam 251167125 THPT Bảo Lộc042001144 VŨ PHI LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3 Địa lí: 7 20/03/1998 Nam 241670137 THPT Bảo Lộc042000106 VŨ QUỐC BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 06/05/1998 Nam 251173848 THPT Bảo Lộc042000411 VŨ SƠN ĐĂNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.13 15/08/1998 Nam 251123604 THPT Bảo Lộc042000586 VŨ THU HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Địa lí: 6.75 23/06/1998 Nữ 251105661 THPT Bảo Lâm042000293 VŨ THỊ DUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.8 01/08/1998 Nữ 251111537 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000512 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 02/09/1998 Nữ 251078442 THPT Đạ Tông042000982 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 12/10/1996 Nam 251141080 THPT Đức Trọng042002017 LÊ VĂN THIỆN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 15/03/1998 Nam 251080958 THPT Lâm Hà042001129 LÝ THIÊN LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 26/03/1998 Nam 251126323 PT DTNT Tỉnh042000755 LĂNG THỊ HỒNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.43 28/03/1998 Nữ 251175429 THPT Đức Trọng042002121 LĂNG VĂN THỨC Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 23/09/1973 Nam 250590764 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000430 LĂNG VĂN ĐÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1997 Nam 251089005 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001512 LƠ MU HA OANH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 28/09/1996 Nam 251193256 THPT Đạ Tông042001530 LƠ MU K' PHÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 30/10/1998 Nữ 251193598 THPT Đạ Tông042000005 LƯƠNG BÌNH AN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1997 Nam 251143101 THPT Đạ Tông042000187 LẠI VĂN CHIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1998 Nam 251174863 THPT Phan Bội Châu042000720 LẠI VĂN HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.33 26/11/1998 Nam 251123153 THPT Bảo Lộc042002069 LỤC CHU THUẬN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 22/11/1998 Nam 251133871 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001796 LỤC THANH SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.48 01/04/1998 Nam 251089230 PT DTNT Liên huyện phía Nam

042001348 LỤC VĂN NGHĨA Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nam 251055439 THPT Bảo Lâm042001351 MAI HỮU NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3 Địa lí: 6.75 08/07/1998 Nam 272595516 THPT Bảo Lộc042001880 MAI QUỐC THÁI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.3 29/08/1997 Nam 251054026 THPT Phan Bội Châu042001477 MAI QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.28 10/09/1997 Nữ 251108198 PT DTNT Tỉnh042000275 NGUYỄN ANH DU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.23 12/12/1998 Nam 251062469 THPT Đơn Dương042002307 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nam 251068840 PT DTNT Tỉnh042001708 NGUYỄN THỊ QÚY Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 18/08/1998 Nữ 122262925 THPT Lâm Hà042002058 NGUYỄN THỊ THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.75 27/02/1998 Nữ 251160327 THPT Lâm Hà042002444 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 19/07/1998 Nữ 251078827 THPT Đạ Tông042000385 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.6 20/07/1998 Nữ 251071668 THPT Bảo Lộc042000386 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2 Địa lí: 4.25 28/03/1982 Nữ 250506883 THPT Bảo Lâm042000249 NGUYỄN TRI DÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 20/06/1998 Nam 251099646 THPT Bảo Lộc042002499 NGUYỄN TUẤN VŨ Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.98 25/10/1997 Nam 251161173 THPT Cát Tiên042000325 NGUYỄN TẤN DUY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.35 05/10/1997 Nam 251085363 PT DTNT Tỉnh042000112 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1 06/05/1998 Nam 272542225 THPT Đạ Huoai042000326 NGUYỄN VĂN DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 02/08/1998 Nam 122242771 PT DTNT Tỉnh042000830 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 04/10/1998 Nam 251159429 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000831 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 14/09/1996 Nam 250966490 THPT Đức Trọng042000832 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.1 30/07/1997 Nam 251161027 THPT Cát Tiên042000699 NGUYỄN VĂN HÒA Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 21/10/1998 Nam 251049949 THPT Bảo Lộc042001037 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1997 Nam 251120768 THPT Bảo Lâm042001038 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 06/10/1998 Nam 251064254 THPT Cát Tiên042001039 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85 27/11/1998 Nam 251172882 THPT Bảo Lâm042001155 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 11/11/1998 Nam 251095612 PT DTNT Tỉnh042001159 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.78 15/07/1998 Nam 251140919 THPT Lâm Hà042001284 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 11/09/1998 Nam 251133145 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001285 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 12/07/1997 Nam 251119427 PT DTNT Tỉnh042000702 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.2 Địa lí: 3.75 02/11/1998 Nữ 251158159 PT DTNT Tỉnh042000712 NGUYỄN THỊ HOÀN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 14/09/1998 Nữ 251102179 THPT Phan Bội Châu042000557 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6 01/01/1997 Nữ 251119603 THPT Đạ Tông042000757 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.2 Địa lí: 4.25 30/05/1998 Nữ 251088763 PT DTNT Tỉnh042001094 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.68 25/02/1998 Nữ 251087558 THPT Cát Tiên042001064 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1998 Nữ 251079891 THPT Bảo Lộc042001117 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 251104306 THPT Cát Tiên042001263 NGUYỄN THỊ MỪNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.83 08/08/1998 Nữ 251104909 THPT Cát Tiên042001333 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 1.6 04/09/1998 Nữ 251064336 THPT Cát Tiên042001334 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.55 19/10/1998 Nữ 251076362 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001373 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 251103395 THPT Phan Bội Châu042001411 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nữ 251140452 THPT Lâm Hà042001494 NGUYỄN THỊ NINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6 26/01/1998 Nữ 251089414 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001516 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.63 29/03/1998 Nữ 251088467 THPT Lâm Hà042001780 NGUYỄN THỊ SINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 16/04/1997 Nữ 251119636 THPT Đạ Tông042002097 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.5 20/05/1992 Nữ 187073512 THPT Bảo Lâm042001953 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1997 Nữ 251076181 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001954 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 21/08/1998 Nữ 251082466 THPT Phan Bội Châu042002174 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 02/03/1997 Nữ 272550114 THPT Đạ Tông042002529 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5 22/02/1997 Nữ 251037074 THPT Cát Tiên

042000851 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 02/09/1998 Nữ MI4200139653 THPT Đạ Tông042000852 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7 20/09/1998 Nữ 251152768 THPT Đạ Huoai042000853 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1997 Nữ 251152135 THPT Đạ Huoai042000893 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Sinh học: 2.6 10/06/1989 Nữ 250777927 THPT Đức Trọng042000894 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23 25/04/1998 Nữ 251118916 THPT Phan Bội Châu042000908 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 17/02/1998 Nữ 251089578 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000909 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 28/06/1998 Nữ 251199167 THPT Bảo Lâm042001170 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 27/03/1983 Nữ 251076235 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001187 NGUYỄN THỊ LY LY Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.43 07/01/1998 Nữ 251140453 THPT Lâm Hà042001465 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.78 08/09/1997 Nữ 251121055 THPT Đức Trọng042002536 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nữ 251096512 THPT Đơn Dương042002537 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4 Sinh học: 2.6 17/01/1997 Nữ 192120710 THPT Đức Trọng042001739 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.18 19/03/1998 Nữ 251077730 THPT Đức Trọng042001895 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.85 08/02/1998 Nữ 251193158 THPT Đạ Tông042001896 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13 08/11/1998 Nữ 251188306 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001897 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1998 Nữ 251182729 THPT Bảo Lộc042001898 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 28/02/1998 Nữ 251152574 THPT Đạ Huoai042002013 NGUYỄN THỊ THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 20/07/1998 Nữ 251048117 THPT Phan Bội Châu042002024 NGUYỄN THỊ THIẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.4 25/02/1993 Nữ 264397842 PT DTNT Tỉnh042002213 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.05 11/09/1998 Nữ 251111492 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002202 KIM THỊ HỒNG TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 11/05/1998 Nữ 251132425 THPT Lâm Hà042001755 KƠ BAU BƠ NŨH RICK Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2 17/04/1998 Nam 251170341 THPT Đơn Dương042001476 LIÊN THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75 18/08/1998 Nữ 251150658 THPT Bảo Lâm042001930 LIÊNG HOT HA THANU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 13/10/1997 Nam 251193070 THPT Đạ Tông042002012 LIÊNG HÓT HA THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 2.63 07/06/1998 Nam MI4200141263 THPT Đạ Tông042002278 LIÊNG HÓT HA TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 17/11/1998 Nam 251106540 THPT Đạ Tông042000923 LIÊNG HÓT K' JIÊNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.13 05/10/1998 Nữ 251106660 THPT Đạ Tông042000618 LIÊNG HÓT THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 28/09/1998 Nữ 251106712 THPT Đạ Tông042000619 LIÊNG HÓT THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 29/09/1998 Nữ 251106802 THPT Đạ Tông042001002 LIÊNG JRANG JA KÚP Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 251106490 THPT Đạ Tông042000228 LÊ NGỌC HÙNG CƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 29/01/1998 Nam 251078526 THPT Đạ Tông042000242 LÊ PHAN HOÀNG DANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 03/01/1997 Nam 251126332 PT DTNT Tỉnh042002203 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1998 Nữ 251037893 THPT Cát Tiên042002254 LÊ THỊ TUYẾT TRINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43 14/10/1998 Nữ 251131460 PT DTNT Tỉnh042000890 LĂNG THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.43 27/04/1998 Nữ 251165939 THPT Đức Trọng042001085 LĂNG THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 15/06/1998 Nữ 251125062 THPT Phan Bội Châu042001432 LĂNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05 21/07/1998 Nữ 251137161 THPT Phan Bội Châu042002112 LƯU NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.83 09/12/1998 Nữ 251135262 THPT Bảo Lộc042000514 LƯƠNG THỊ THANH HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 18/10/1997 Nữ 251161169 THPT Cát Tiên042002095 LỤC VƯƠNG THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48 02/09/1998 Nữ 251087645 THPT Cát Tiên042000994 MAI THỊ THANH KIỀU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13 01/02/1998 Nữ 251081781 THPT Bảo Lâm042000030 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nam 251184749 THPT Lâm Hà042002493 NGUYỄN HUỲNH THIÊN VŨ Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 24/10/1998 Nam 251103918 THPT Phan Bội Châu042000031 NGUYỄN LIÊU TƯỜNG ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.38 11/09/1998 Nữ 251058140 PT DTNT Tỉnh042000032 NGUYỄN MINH HOÀNG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 06/02/1996 Nam 251039132 THPT Bảo Lộc042001712 NGUYỄN NGỌC BẢO QUYÊN Toán: .5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 2.5 27/09/1997 Nữ 251183640 THPT Bảo Lộc042002196 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG TRÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68 21/03/1998 Nữ 251049506 THPT Bảo Lộc

042002239 NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.28 05/10/1998 Nữ 251086164 THPT Đức Trọng042002420 NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.58 14/02/1998 Nữ 251182302 THPT Bảo Lộc042002346 NGUYỄN PHƯỚC ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nam 251126635 PT DTNT Tỉnh042001463 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 04/01/1998 Nữ 251119468 THPT Đạ Tông042001464 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2 22/05/1998 Nữ 251106275 THPT Đạ Tông042001737 NGUYỄN THỊ MỘNG QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1 25/01/1998 Nữ 251091605 THPT Đức Trọng042000854 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1998 Nữ 251059338 THPT Bảo Lộc042000896 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 20/12/1998 Nữ 251095613 PT DTNT Tỉnh042001894 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nữ 251140945 THPT Lâm Hà042000897 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG Toán: .25 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 24/06/1998 Nữ 251159070 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000291 NGUYỄN THỊ THANH DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5 Tiếng Anh: 4.7 21/07/1998 Nữ 251140944 THPT Lâm Hà042001097 NGUYỄN THỊ THANH LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nữ 251075861 THPT Đơn Dương042001118 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 16/12/1998 Nữ 251178913 THPT Bảo Lâm042001952 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 15/12/1998 Nữ 251178699 THPT Bảo Lâm042002521 K' XINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.6 08/05/1998 Nam 251143099 THPT Đạ Tông042002524 K' XOAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 21/09/1998 Nữ 251170477 THPT Đơn Dương042000416 K' ĐIỀU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5 22/02/1998 Nam 251107114 THPT Lâm Hà042000414 K' ĐIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5 16/08/1988 Nam 250563346 THPT Bảo Lâm042000144 KA BRỈM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1998 Nữ 251152329 THPT Đạ Huoai042000130 KA BÌNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Địa lí: 6.25 02/01/1998 Nữ 251055628 THPT Bảo Lâm042000256 KA DIỄM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 10/06/1998 Nữ 251138644 THPT Bảo Lâm042000259 KA DIỄN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.3 14/11/1997 Nữ 251136483 THPT Đơn Dương042000286 KA DUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63 30/05/1998 Nữ 251130437 THPT Phan Bội Châu042000637 KA HIẾP Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 251102992 THPT Phan Bội Châu042000617 KA HIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4 07/02/1997 Nữ 251117631 PT DTNT Tỉnh042000633 KA HIỂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.55 22/05/1998 Nữ 251152788 THPT Đạ Huoai042000865 KA HUÝN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 06/02/1998 Nữ 251183289 THPT Bảo Lộc042000548 KA HÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.15 15/12/1998 Nữ 251150899 THPT Bảo Lâm042000604 KA HÉNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1997 Nữ 251082803 THPT Phan Bội Châu042000579 KA HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 17/09/1998 Nữ 251084428 THPT Đạ Huoai042000580 KA HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18 17/12/1996 Nữ 250984807 THPT Bảo Lộc042000980 KA KIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4.5 25/12/1998 Nữ 251081890 THPT Bảo Lâm042001023 KA LANG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.63 30/10/1997 Nữ 251124421 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001084 KA LINH Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2 24/08/1998 Nữ MI4200138203 THPT Đạ Huoai042001113 KA LOAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.25 01/02/1997 Nữ 251016229 THPT Bảo Lâm042002103 VŨ THỊ THÚY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.43 31/05/1998 Nữ 251166156 THPT Phan Bội Châu042000060 VŨ TUẤN ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43 27/09/1998 Nam 251059653 THPT Bảo Lộc042000061 VŨ TUẤN ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.8 31/07/1998 Nam 251139590 PT DTNT Tỉnh042000562 VŨ VĂN HẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 03/02/1998 Nam 251148106 THPT Lâm Hà042001296 VŨ ĐÌNH NAM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6 29/04/1992 Nam 250895779 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002004 VŨ ĐÌNH THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13 28/03/1998 Nam 251126447 PT DTNT Tỉnh042002435 VŨ ĐÌNH VĂN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4 25/08/1996 Nam 251074221 PT DTNT Tỉnh042001235 ÂU THỊ MINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5 05/08/1998 Nữ 251076478 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000915 ĐINH BÁ HỮU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.8 03/05/1998 Nam 251152446 THPT Đạ Huoai042000506 ĐINH THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.75 14/09/1998 Nữ 251126775 PT DTNT Tỉnh042001773 ĐINH VĂN SĨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75 15/10/1996 Nam 251021286 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002301 ĐINH VĂN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 7 04/11/1998 Nam 251142902 THPT Bảo Lộc

042000314 ĐIỂU K DUÔN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88 25/12/1997 Nam MI4200135100 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000868 ĐIỂU K HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2 19/06/1998 Nam MI4200135101 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001658 ĐIỂU K PRẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13 05/02/1997 Nam 251161921 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002328 ĐIỂU K TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75 30/09/1997 Nam MI4200135103 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000769 ĐIỂU KA HUỆ Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.43 06/03/1996 Nữ 250953484 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001702 ĐÀM VĂN QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 03/01/1998 Nam 251087751 THPT Cát Tiên042000070 ĐÀO HOÀI ÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.05 13/09/1998 Nữ 251117374 THPT Đạ Huoai042002481 ĐÀO KỲ VỌNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.5 27/05/1996 Nam 250975583 PT DTNT Tỉnh042002395 NGUYỄN ANH TƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.6 03/03/1998 Nam 251196275 THPT Lâm Hà042000006 NGUYỄN DUY AN Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.25 13/12/1996 Nam 251117841 THPT Đạ Huoai042000111 NGUYỄN DỰ BẮC Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.05 24/01/1998 Nam 251159839 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000516 NGUYỄN HUY HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.85 17/04/1998 Nam 251123117 THPT Bảo Lộc042000515 NGUYỄN HẢI HÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.5 10/09/1996 Nam 251104056 THPT Cát Tiên042000071 NGUYỄN HỮU ÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75 29/06/1998 Nam 251049907 THPT Bảo Lộc042002494 NGUYỄN KIM VŨ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nam 251187881 THPT Đức Trọng042000571 NGUYỄN KẾ HÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.98 23/05/1997 Nam 285665021 THPT Cát Tiên042002415 NGUYỄN NGÔ UY Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4 20/07/1998 Nam 251055396 THPT Bảo Lộc042002311 NGUYỄN THỊ TÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 251119569 THPT Đạ Tông042000008 NGUYỄN VĂN AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75 16/11/1998 Nam 251196649 THPT Lâm Hà042001824 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 10/03/1998 Nam 251119131 THPT Đạ Tông042001825 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.53 21/07/1998 Nam 251156820 THPT Đơn Dương042002500 NGUYỄN VĂN VŨ Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 8.5 24/11/1997 Nam 251190095 THPT Bảo Lâm042001041 NGUYỄN VŨ LÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 18/01/1998 Nam 251166097 THPT Phan Bội Châu042001279 NGÔ KHÁNH NAM Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 05/01/1998 Nam 251075614 THPT Đơn Dương042000819 NGÔ QUANG HUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 22/02/1998 Nam 251185405 THPT Đơn Dương042000188 NGÔ VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3 18/03/1982 Nam 250494892 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002027 NGÔ VĂN THỊNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 07/09/1998 Nam 251084242 THPT Đạ Huoai042001972 NGŨ VĂN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Địa lí: 5.5 01/09/1997 Nam 251098371 THPT Bảo Lâm042001286 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 29/06/1998 Nam 251140930 THPT Lâm Hà042001299 NGUYỄN VĂN NAY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.5 27/05/1998 Nam 251093176 THPT Phan Bội Châu042001701 NGUYỄN VĂN QUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 14/10/1998 Nam 251148054 THPT Lâm Hà042001803 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.4 02/08/1997 Nam 251087249 THPT Cát Tiên042001804 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 12/09/1997 Nam 142874396 THPT Lâm Hà042002038 NGUYỄN VĂN THỌ Toán: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 20/12/1997 Nam 251064113 THPT Cát Tiên042000471 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 08/10/1998 Nam 251082591 THPT Phan Bội Châu042000472 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1998 Nam 251148926 THPT Lâm Hà042000352 NGUYỄN XUÂN DƯ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 1.25 15/06/1998 Nam 001098002124 THPT Lâm Hà042001264 NGUYỄN ÚT MƯỜI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 14/11/1998 Nam 251161247 THPT Cát Tiên042000026 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 08/12/1998 Nam 251091234 THPT Đức Trọng042000027 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4 26/01/1997 Nam 251114680 THPT Bảo Lâm042000820 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.33 06/01/1998 Nam 251170241 THPT Đơn Dương042000400 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 15/03/1998 Nam 251162472 THPT Đức Trọng042001892 NGÔ NGỌC THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.25 01/05/1997 Nam 251133236 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000439 NGÔ THANH ĐỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.43 18/03/1998 Nam 212480084 PT DTNT Tỉnh042001650 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73 20/10/1998 Nữ 251171776 THPT Đức Trọng042001603 NGÔ TÙNG PHƯỚC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 09/01/1998 Nam 251061683 THPT Bảo Lâm042002127 NGÔ VĂN THƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 16/09/1998 Nam 251081280 THPT Bảo Lâm

042000981 NHAN HÙNG KIỂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.93 21/01/1996 Nam 250963855 THPT Lâm Hà042002059 NINH QUANG THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.4 07/04/1998 Nam 251162767 THPT Đức Trọng042000038 NGUYỄN TIẾN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 3 04/12/1997 Nam 251151779 THPT Lâm Hà042000828 NGUYỄN TIẾN HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 28/09/1998 Nam 251055305 THPT Bảo Lộc042000433 NGUYỄN TRÍ ĐÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65 04/02/1998 Nam 251192636 THPT Phan Bội Châu042000403 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 16/02/1998 Nam 251160575 THPT Lâm Hà042001036 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.75 30/12/1998 Nam 251132343 THPT Lâm Hà042002456 NGUYỄN TƯỜNG VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.08 15/11/1997 Nữ 264499577 THPT Đơn Dương042000570 NGUYỄN VIẾT HẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 251081238 THPT Bảo Lâm042001040 NGUYỄN VIẾT LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 20/08/1998 Nam 251176826 THPT Lâm Hà042001837 NGUYỄN VIẾT TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 05/04/1997 Nam 251084994 THPT Đạ Huoai042000040 NGUYỄN VIỆT ANH Toán: 2 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.2 Địa lí: 5.5 26/11/1993 Nam 091760123 THPT Lâm Hà042000134 NGUYỄN VĂN BÌNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1996 Nam 251025057 THPT Bảo Lâm042000215 NGUYỄN VĂN CỘNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4 Địa lí: 4.5 25/09/1994 Nam 250972646 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000262 NGUYỄN VĂN DIỆP Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 02/09/1997 Nam 251051025 THPT Đơn Dương042000668 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.33 21/06/1997 Nam 251033948 THPT Bảo Lộc042000669 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 24/08/1998 Nam 251133192 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000624 NGUYỄN VĂN HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 01/09/1998 Nam 251196709 THPT Lâm Hà042000635 NGUYỄN VĂN HIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.83 04/04/1998 Nam 251098820 THPT Bảo Lâm042000763 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.6 04/11/1998 Nam 251086057 THPT Đức Trọng042000797 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5 17/10/1998 Nam 251140263 THPT Bảo Lộc042000798 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 20/06/1991 Nam 230771673 PT DTNT Tỉnh042002214 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.65 13/02/1998 Nữ 251149572 THPT Bảo Lộc042002146 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 04/01/1998 Nữ 251135808 THPT Bảo Lộc042002147 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 2 Địa lí: 4 15/05/1997 Nữ 251148889 THPT Lâm Hà042000306 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.93 15/03/1998 Nam 251057321 THPT Bảo Lộc042000307 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1998 Nam 251133725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001526 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.8 27/08/1998 Nam 251090592 THPT Phan Bội Châu042000603 NGUYỄN TRUNG HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 06/03/1998 Nam 251104974 THPT Cát Tiên042000470 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 13/11/1990 Nam 250786808 PT DTNT Tỉnh042002159 NGUYỄN TRẦN TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2 05/08/1998 Nam 251095993 PT DTNT Tỉnh042000829 NGUYỄN TRỌNG HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 02/12/1998 Nam 251077926 THPT Đức Trọng042002506 NGUYỄN TÔN VƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3.28 20/07/1998 Nam 251166163 THPT Phan Bội Châu042000190 NGUYỄN VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.63 05/08/1998 Nam 251159838 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000371 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5 28/07/1998 Nam 251098370 THPT Bảo Lâm042000728 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.5 Tiếng Anh: 1.38 25/12/1998 Nam 187631851 THPT Đơn Dương042000729 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 29/05/1998 Nam 251165376 THPT Đức Trọng042000899 NGUYỄN VĂN HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.4 Địa lí: 3 20/10/1998 Nam 225818419 PT DTNT Tỉnh042001178 NGUYỄN VĂN LƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.2 08/11/1998 Nam 251140383 THPT Lâm Hà042001558 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 01/05/1998 Nam 251158470 THPT Đạ Tông042001718 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 06/01/1998 Nam 251159489 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000907 MÃ THỊ THANH HƯỜNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 15/01/1998 Nữ 251111303 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002388 MÔNG THỊ THU TUYẾT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.25 14/03/1998 Nữ 251107741 THPT Lâm Hà042001630 NGUYỄN HUY PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33 04/11/1997 Nam 251165510 THPT Đức Trọng042001245 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.4 04/05/1998 Nam 251104406 THPT Cát Tiên042002308 NGUYỄN CÔNG ANH TÚ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 24/05/1998 Nam 251089064 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002128 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 251167683 THPT Bảo Lộc

042001606 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC Toán: 3 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2 28/01/1998 Nam 251059566 THPT Bảo Lộc042002019 NGUYỄN HOÀNG THIỆN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5 14/02/1997 Nam 251037285 THPT Cát Tiên042001389 NGUYỄN HẠNH NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 251139145 PT DTNT Tỉnh042001390 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2 18/10/1998 Nam 251170294 THPT Đơn Dương042002309 NGUYỄN LÊ HOÀNG TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28 19/03/1998 Nam 251146829 THPT Bảo Lộc042000824 NGUYỄN LÊ NGỌC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 19/08/1998 Nam 251169826 PT DTNT Tỉnh042000469 NGUYỄN LÊ XUÂN ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 22/09/1994 Nam 250903882 PT DTNT Tỉnh042002509 NGUYỄN NGỌC LAN VY Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 28/05/1998 Nữ 251185671 THPT Đơn Dương042002296 NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nam 251079661 THPT Bảo Lộc042002076 NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 29/04/1998 Nữ 251171279 THPT Đức Trọng042000367 NGUYỄN QUANG DƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 26/02/1998 Nam 251088350 THPT Lâm Hà042002283 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 14/11/1996 Nam 250993360 PT DTNT Tỉnh042000189 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nam 251094464 THPT Đức Trọng042001980 NGUYỄN QUYẾT THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 16/11/1998 Nam 251133028 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002088 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.65 06/03/1998 Nữ 251162902 THPT Đức Trọng042000369 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5 20/02/1997 Nữ 251096596 PT DTNT Tỉnh042000370 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 28/12/1998 Nữ 212811239 PT DTNT Tỉnh042002211 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73 17/04/1998 Nữ 251059649 THPT Bảo Lộc042002212 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38 30/05/1998 Nữ 251084259 THPT Đạ Huoai042000174 NGUYỄN TRẦN DIỄM CHÂU Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.63 25/04/1998 Nữ 251182019 THPT Bảo Lộc042001692 NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1997 Nam 251112843 THPT Đạ Huoai042002089 NGUYỄN TRẦN MỘNG THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.18 08/04/1998 Nữ 251044960 THPT Đạ Huoai042002498 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VŨ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3 23/02/1997 Nam 251101595 PT DTNT Tỉnh042001394 NGUYỄN VĂN CAO NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5 18/04/1998 Nam 251095788 PT DTNT Tỉnh042001608 NGUYỄN VŨ HOÀNG PHƯỚC Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 29/10/1996 Nam 251033768 THPT Bảo Lộc042001479 NGUYỄN XUÂN QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nữ 251118943 THPT Phan Bội Châu042002070 NGUYỄN ĐINH HÒA THUẬN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Địa lí: 3.5 14/10/1996 Nam 251050295 THPT Bảo Lộc042001090 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.9 01/11/1997 Nam 251058633 PT DTNT Tỉnh042001420 PHAN NGUYỄN HẠNH NHÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18 06/01/1998 Nữ 251119620 THPT Đạ Tông042001099 PHAN NGUYỄN THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5 13/09/1998 Nữ 251152302 THPT Đạ Huoai042002257 PHAN ĐẶNG TUYẾT TRINH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.18 21/11/1998 Nữ 251146305 THPT Bảo Lộc042001101 PHẠM NGUYỄN VIẾT LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.38 19/07/1998 Nữ 251119491 THPT Đạ Tông042001405 THẠCH THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 16/05/1998 Nữ 251064095 THPT Cát Tiên042000422 TRƯƠNG THỊ KHÁNH ĐOAN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.55 23/10/1998 Nữ 251129791 THPT Đức Trọng042001114 KA LOAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.25 28/12/1997 Nữ 251174109 THPT Phan Bội Châu042001172 KA LUYN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 3.55 27/06/1998 Nữ 251075499 THPT Đơn Dương042001234 KA MIỂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2 06/11/1998 Nữ 251150004 THPT Bảo Lâm042001757 KA RIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5 20/06/1995 Nữ MI4200135102 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001756 KA RIỆP Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.63 13/12/1997 Nữ 251152370 THPT Đạ Huoai042001784 KA SOÁN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 3.75 28/08/1990 Nữ 250778161 THPT Bảo Lâm042001931 KA THAO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 03/05/1998 Nữ 251073688 THPT Phan Bội Châu042002025 KA THIM Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.2 05/01/1998 Nữ 251152858 THPT Đạ Huoai042002045 KA THOM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 251180070 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001990 KA THÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45 01/02/1997 Nữ 251054428 THPT Phan Bội Châu042002093 KA THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 18/06/1998 Nữ 251181723 THPT Phan Bội Châu042002104 KA THỤY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 03/12/1997 Nữ 251130086 THPT Phan Bội Châu042002125 KA THỰC Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 01/04/1998 Nữ 251102987 THPT Phan Bội Châu

042002477 KA VĨNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 19/01/1998 Nam 251156503 THPT Đơn Dương042002525 KA XOAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.4 20/02/1998 Nữ 251133904 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000412 KA ĐIỂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Địa lí: 7 12/12/1998 Nữ 251055808 THPT Bảo Lâm042000744 KA' HOE Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.38 04/08/1998 Nữ 251137298 THPT Phan Bội Châu042000748 KA' HÔM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6 21/10/1997 Nữ 251073679 THPT Phan Bội Châu042000761 KA' HỜN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 14/02/1998 Nữ 251130840 THPT Phan Bội Châu042001008 KA' LAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/07/1998 Nữ 251154385 THPT Phan Bội Châu042001072 KA' LIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 05/06/1997 Nữ 251137669 THPT Phan Bội Châu042001787 ĐÀO VĂN SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 5.25 19/05/1998 Nam 251071283 THPT Bảo Lâm042001416 ĐỖ HÒA NHÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5 09/06/1996 Nam 251046933 THPT Đức Trọng042001240 ĐỖ NAM MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 13/02/1997 Nam 163346616 THPT Bảo Lộc042000528 ĐỖ NGỌC HẢI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nam 251133631 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000316 ĐỖ NHẬT DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8 11/10/1998 Nam 251058905 THPT Bảo Lộc042000081 ĐỖ QUỐC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 2.75 05/05/1997 Nam 251072313 THPT Bảo Lộc042001996 ĐỖ THỊ THÊM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55 20/10/1998 Nữ 251159865 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001274 ĐỖ TIẾN NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 13/05/1997 Nam 251107154 THPT Lâm Hà042001275 ĐỖ TIẾN NAM Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 27/09/1998 Nam 251111495 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002324 ĐỖ ĐỨC TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 01/05/1997 Nam 251079486 THPT Bảo Lộc042001223 ỪNG TRI MẰN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2 30/11/1998 Nam 251171954 THPT Đức Trọng042002152 BÀN VĂN TIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.25 21/02/1998 Nam 251158474 THPT Đạ Tông042000990 BÙI ANH KIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 22/04/1994 Nam 251030802 PT DTNT Tỉnh042000804 BÙI NGỌC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 01/10/1998 Nam 251104102 THPT Cát Tiên042000567 BÙI NHẬT HẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5 01/08/1998 Nam 251113666 PT DTNT Tỉnh042001532 BÙI NHẬT PHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 18/10/1997 Nam 251044940 THPT Đạ Huoai042001533 BÙI QUỐC PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 12/03/1998 Nam 251160801 THPT Lâm Hà042000649 BÙI THỊ HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 27/07/1992 Nữ 173429615 PT DTNT Tỉnh042001410 BÙI THỊ NHÀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 12/05/1998 Nữ 251111583 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000013 BÙI TUẤN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 20/05/1998 Nam 251161939 THPT Cát Tiên042000164 NÔNG VĂN CẢNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.93 06/04/1998 Nam 251161003 THPT Cát Tiên042000670 NÔNG VĂN HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 28/02/1998 Nam 251088642 THPT Lâm Hà042000972 NÔNG VĂN KHÔN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.85 26/01/1998 Nam 251104959 THPT Cát Tiên042001138 NÔNG VĂN LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Địa lí: 5.5 15/04/1998 Nam 251087792 THPT Cát Tiên042001218 NÔNG VĂN MẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.23 13/07/1998 Nam 251161233 THPT Cát Tiên042001992 NÔNG VĂN THẬT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 01/01/1998 Nam 251111812 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000985 NÔNG ĐỨC KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.73 17/06/1998 Nam 251087053 THPT Cát Tiên042001956 NÔNG ĐỨC THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05 06/12/1998 Nam 251125340 THPT Đức Trọng042001540 PHAN CÔNG PHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 01/04/1998 Nam 251111597 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001693 PHAN GIA QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.45 19/03/1997 Nam 251058660 PT DTNT Tỉnh042000590 PHAN NGỌC HÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5 05/05/1998 Nam 251184185 THPT Lâm Hà042002446 PHAN NGỌC VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 29/03/1998 Nữ 251084795 THPT Đạ Huoai042001997 PHAN THỊ THÊU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4 01/09/1994 Nữ 194575242 PT DTNT Tỉnh042001566 PHAN TIẾN PHÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 251078360 THPT Đạ Tông042000210 PHAN VĂN CÔNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 27/07/1998 Nam 285762284 THPT Cát Tiên042001026 PHAN VĂN LÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 251158524 THPT Đạ Tông042000413 PHAN VĂN ĐIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.48 28/04/1998 Nam 251124401 THPT Bảo Lâm042001808 PHAN ĐÌNH SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 18/08/1998 Nam 251059700 THPT Bảo Lộc042000281 PHI SRỖN DUNA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nữ MI4200141247 THPT Đạ Tông

042002079 PHÀM KIM THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.55 25/04/1998 Nữ 251132177 THPT Lâm Hà042000900 NÔNG THỊ HƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 22/05/1998 Nữ 251105740 THPT Bảo Lâm042000235 NÔNG VĂN CƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.13 12/10/1998 Nam 251111756 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002073 NÔNG VĂN THUẬN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 22/10/1997 Nam 251055443 THPT Bảo Lâm042001139 NÔNG XUÂN LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 16/01/1998 Nam 251089313 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002021 NÔNG ĐỨC THIỆN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 11/01/1998 Nam 251111596 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002072 NÔNG ĐỨC THUẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 4.5 08/04/1997 Nam 251047662 THPT Lâm Hà042000328 PANG TIANG DUY Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.5 Tiếng Anh: 2.23 02/04/1998 Nam 251156471 THPT Đơn Dương042000481 PANG TING Y EL Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 25/12/1998 Nam 251158792 THPT Đạ Tông042002423 PHAN BÍCH UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85 08/05/1998 Nữ 251113201 PT DTNT Tỉnh042001098 PHAN HẠNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.6 18/09/1998 Nữ 251150779 THPT Bảo Lộc042001984 PHAN HỮU THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.3 06/08/1998 Nam 152165705 THPT Phan Bội Châu042000704 PHAN MINH HOÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 20/04/1997 Nam 251156661 THPT Đơn Dương042001375 PHAN MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nam 251152257 THPT Đạ Huoai042000971 PHAN NGỌC KHÔI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Tiếng Anh: 2.13 10/12/1996 Nam 251019772 THPT Đạ Huoai042001287 PHAN THÀNH NAM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.05 29/09/1998 Nam 251161073 THPT Cát Tiên042002227 PHAN THÙY TRÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.43 08/01/1998 Nữ 251057653 THPT Bảo Lộc042001809 PHAN TRUNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58 25/08/1998 Nam 251187896 THPT Đức Trọng042001527 PHAN TUẤN PHÁT Tiếng Anh: 2.75 20/11/1997 Nam 251025549 THPT Bảo Lâm042002032 PHAN VĂN THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.08 02/10/1998 Nam 251128410 THPT Đơn Dương042000671 PHAN VĨNH HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 25/11/1998 Nam 191994244 PT DTNT Tỉnh042001496 PHAN ĐĂNG NINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.38 05/01/1998 Nam 251069029 THPT Phan Bội Châu042000879 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1997 Nam 251127344 THPT Lâm Hà042000759 NGUYỄN VĂN HỒNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nam 026098000822 THPT Đạ Huoai042001136 NGUYỄN VĂN LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.75 06/08/1998 Nam 251081362 THPT Bảo Lâm042001137 NGUYỄN VĂN LONG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 18/12/1998 Nam 251148088 THPT Lâm Hà042001166 NGUYỄN VĂN LUẬN Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 2 10/05/1998 Nam 251097564 THPT Lâm Hà042001249 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 02/09/1997 Nam 251053673 THPT Đạ Tông042001250 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.38 11/10/1998 Nam 251078314 THPT Đạ Tông042001765 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 01/10/1998 Nam 251130825 THPT Phan Bội Châu042002185 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 12/11/1993 Nam 250911083 THPT Lâm Hà042002190 NGUYỄN VĂN TOÁN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 03/01/1998 Nam 251078987 THPT Đạ Tông042002348 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25 09/10/1995 Nam 251097270 THPT Lâm Hà042002349 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.38 16/06/1998 Nam 251104957 THPT Cát Tiên042002177 NGUYỄN VĂN TÍNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38 30/04/1998 Nam 251133879 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000440 NGUYỄN VĂN ĐỒNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 01/12/1988 Nam 250717775 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001805 NGUYỄN XUÂN SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 07/11/1998 Nam 251167950 THPT Bảo Lộc042001858 NGUYỄN XUÂN TÂM Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 01/05/1996 Nam 251127595 THPT Lâm Hà042000821 NGUYỄN ĐÌNH HUY Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.5 13/03/1998 Nam 251182841 THPT Bảo Lộc042000743 NGUYỄN ĐÌNH HỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1997 Nam 251133752 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001150 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nam 251049969 THPT Bảo Lộc042001151 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.5 21/09/1993 Nam 250890985 PT DTNT Tỉnh042001719 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 1.25 Tiếng Anh: 2.5 06/09/1996 Nam 251016852 THPT Bảo Lâm042002016 NGUYỄN VĂN THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2 18/10/1997 Nam 251059431 THPT Bảo Lộc042002020 NGUYỄN VĂN THIỆN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2 24/06/1998 Nam MI4200131728 THPT Phan Bội Châu042001922 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam 251195191 THPT Cát Tiên042001923 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 06/01/1998 Nam 251148107 THPT Lâm Hà

042001981 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 251162776 THPT Đức Trọng042002262 NGUYỄN VĂN TRÍNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 08/03/1995 Nam 251010733 THPT Bảo Lâm042000260 NGUYỄN XUÂN DIỄN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 10/10/1996 Nam 251010134 THPT Bảo Lâm042000973 NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35 29/08/1997 Nam 251077491 THPT Đức Trọng042000419 NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH Toán: .5 Ngữ văn: 2 Sinh học: 4.6 Địa lí: 2.5 04/02/1989 Nam 250708594 PT DTNT Tỉnh042000364 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85 12/01/1998 Nam 251161215 THPT Cát Tiên042002294 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 1.75 00/04/1998 Nam 251164969 THPT Lâm Hà042001352 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88 22/03/1998 Nam 251095579 PT DTNT Tỉnh042001919 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5 08/07/1997 Nam 251044715 THPT Đạ Huoai042001973 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.5 10/12/1997 Nam 251045157 THPT Đơn Dương042001329 NGÔ THỊ KIM NGÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 15/10/1998 Nữ 251188120 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001205 NGÔ THỊ TRÚC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95 20/09/1998 Nữ 251186998 PT DTNT Tỉnh042001983 NÔNG CHIẾN THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 251159434 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002547 PANG TING K' YOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2 Tiếng Anh: 1.75 21/12/1998 Nữ MI4200141265 THPT Đạ Tông042002284 PHAN THÀNH TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88 23/08/1998 Nam 251149453 THPT Bảo Lộc042002060 PHAN THỊ CẨM THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.8 01/05/1998 Nữ 215486140 THPT Đơn Dương042000856 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 23/11/1997 Nữ 251059475 THPT Bảo Lâm042000864 NGUYỄN THÀNH HUYẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6.25 21/08/1996 Nam 251060233 THPT Phan Bội Châu042001392 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.55 04/05/1998 Nữ 251115475 THPT Đơn Dương042001393 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35 18/07/1998 Nữ 251171038 THPT Đức Trọng042000384 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nữ 251174553 THPT Phan Bội Châu042001186 NGUYỄN THỊ HẰNG LY Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 20/09/1998 Nữ 251095391 PT DTNT Tỉnh042000517 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.05 16/12/1998 Nữ 251084135 THPT Đạ Huoai042000034 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.6 22/04/1998 Nữ 251083193 THPT Bảo Lộc042000589 NGUYỄN THỊ KIM HÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 09/11/1998 Nữ 251152428 THPT Đạ Huoai042000583 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 19/03/1997 Nữ 241596756 THPT Đức Trọng042000263 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 22/04/1998 Nữ 251173327 THPT Bảo Lộc042000290 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251117800 THPT Đạ Huoai042001095 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 03/04/1998 Nữ 251072895 THPT Bảo Lộc042001096 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.45 22/01/1998 Nữ 251075264 THPT Đơn Dương042001065 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nữ 251129143 THPT Đức Trọng042001054 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.3 23/10/1998 Nữ 251196246 THPT Lâm Hà042000698 NGUYỄN THỊ THU HÒA Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 01/07/1998 Nữ 251160408 THPT Lâm Hà042001313 NGUYỄN THỊ THU NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.65 10/01/1998 Nữ 251044755 THPT Đạ Huoai042002543 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.68 21/09/1998 Nữ 251121875 THPT Đức Trọng042002510 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2 17/10/1997 Nữ 251134750 THPT Đức Trọng042001714 TRƯƠNG THỊ NGỌC QUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251133788 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002074 TRƯƠNG THỊ NGỌC THUẬN Toán: .5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.8 24/11/1998 Nữ 251044852 THPT Đạ Huoai042001959 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.93 24/05/1998 Nữ 251079717 THPT Bảo Lộc042000491 TRẦN THỊ PHƯƠNG GIANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 09/07/1998 Nữ 251090274 THPT Phan Bội Châu042000487 ĐOÀN VĂN TRƯỜNG GIANG Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 251169293 PT DTNT Tỉnh042002052 HUỲNH THỊ KIM HOÀI THU Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 27/06/1998 Nữ 251088578 THPT Lâm Hà042001717 JƠ NƯNG SANG DUY QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.43 07/02/1998 Nam 251156537 THPT Đơn Dương042002540 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 14/12/1998 Nữ 251117319 THPT Đạ Huoai042002343 NGUYỄN HOÀNG QUỐC TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.25 28/06/1997 Nam 251068883 PT DTNT Tỉnh042001579 NGUYỄN HOÀNG VINH PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.55 24/02/1998 Nam 251173163 THPT Bảo Lộc042000345 NGUYỄN HẠNH THÙY DUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nữ 251175638 THPT Đức Trọng

042002280 NGUYỄN MAI THÀNH TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.6 09/02/1996 Nam 251050030 PT DTNT Tỉnh042002377 NGUYỄN PHẠM CÔNG TUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8 08/02/1998 Nam 251129236 THPT Đức Trọng042002206 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3 20/07/1998 Nữ 251181366 THPT Phan Bội Châu042001651 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 04/05/1998 Nữ 251094417 THPT Đức Trọng042001403 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.98 05/04/1998 Nữ 251124744 THPT Bảo Lâm042001635 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 29/06/1998 Nữ 251140782 THPT Lâm Hà042001951 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.98 16/07/1998 Nữ 251095564 PT DTNT Tỉnh042002208 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 12/12/1998 Nữ 251154475 THPT Phan Bội Châu042001456 KA' NHO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25 01/07/1998 Nữ 251166815 THPT Phan Bội Châu042001999 KA' THI Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5 10/10/1997 Nữ 251054645 THPT Phan Bội Châu042002053 KA' THU Toán: 2 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3 Địa lí: 6.25 01/05/1993 Nữ 251012888 THPT Phan Bội Châu042002541 KA' YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 21/06/1998 Nữ 251154696 THPT Phan Bội Châu042001086 LÊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.45 01/01/1997 Nữ 250969840 THPT Bảo Lộc042001820 LÝ A SỬ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nam 251158886 THPT Đạ Tông042000121 M' BÍCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.68 23/04/1998 Nữ 251090639 THPT Phan Bội Châu042000123 MA BIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.15 14/02/1998 Nữ 251094176 THPT Đức Trọng042000929 MA JOER Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.35 30/04/1998 Nữ 251129138 THPT Đức Trọng042002051 MA THƠM Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.25 18/12/1994 Nữ 250994418 THPT Phan Bội Châu042002164 MA TIẾP Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4 15/10/1998 Nữ 251128302 THPT Đơn Dương042002403 MA TƯƠI Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.15 15/06/1998 Nữ 251046612 THPT Đức Trọng042001224 NAI MẬN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.33 12/05/1998 Nữ 251121792 THPT Đức Trọng042002194 THỔ TỚI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1997 Nam 272570304 THPT Bảo Lộc042000427 TRẦN ĐỘ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Địa lí: 7.25 17/03/1998 Nam 272528911 THPT Bảo Lộc042000167 YA CHĂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55 07/11/1998 Nam 251162658 THPT Đức Trọng042000957 YA KHĂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.73 27/02/1997 Nam 250991988 THPT Đức Trọng042002186 YA TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58 07/04/1998 Nam 251185881 THPT Đơn Dương042000867 CAO HƯNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6 14/08/1990 Nam 250794016 THPT Cát Tiên042001196 CIL LYNA Toán: .75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1996 Nữ MI4200141241 THPT Đạ Tông042000148 K' BROAY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 12/12/1998 Nam 251181830 THPT Phan Bội Châu042000014 BÙI TUẤN ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272594932 THPT Đạ Huoai042000638 BÙI VĂN HIỆP Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 251087173 THPT Cát Tiên042000780 BÙI VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.73 11/04/1998 Nam 251078947 THPT Đạ Tông042000963 BÙI VĂN KHOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63 09/02/1998 Nam 251184007 THPT Lâm Hà042001237 BÙI VĂN MINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3 Địa lí: 4 10/08/1998 Nam 251116114 THPT Lâm Hà042002181 BÙI VĂN TOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 07/12/1996 Nam 272523009 THPT Bảo Lộc042000315 BÙI XUÂN DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 13/06/1998 Nam 251167049 THPT Bảo Lộc042000844 BẾ THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2 15/09/1998 Nữ 251087678 PT DTNT Tỉnh042001766 CAO VĂN SÁNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 251193426 THPT Đạ Tông042001509 CHU THỊ OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 27/05/1998 Nữ 251158148 THPT Đạ Tông042000391 CHU TIẾN ĐẠT Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.25 03/08/1997 Nam MI4200142991 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001778 CHU VĂN SINH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 21/08/1984 Nam 250679766 THPT Đức Trọng042000949 CIL HA KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 28/04/1998 Nam 251143609 THPT Đạ Tông042000950 CIL HA KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nam MI4200141234 THPT Đạ Tông042002007 CIL HA THIÊM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 10/10/1998 Nam 251106534 THPT Đạ Tông042000194 CIL K' CHINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88 23/01/1997 Nữ 251106738 THPT Đạ Tông042001360 CIL K' NGOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 12/02/1998 Nữ 251106655 THPT Đạ Tông042001588 CIL K' PHỤNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13 06/04/1998 Nữ 251143607 THPT Đạ Tông

042001709 CIL K' QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1997 Nữ MI4200141244 THPT Đạ Tông042002261 CIL K' TRÌNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.5 28/11/1998 Nữ 251164337 PT DTNT Tỉnh042000159 CIL POH BUIL Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 25/01/1998 Nam 251092013 PT DTNT Tỉnh042000078 DOÃN DUY BẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 21/01/1997 Nam 251081741 THPT Bảo Lâm042001457 PHÙNG THỊ NHO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 11/09/1997 Nữ 251042358 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002352 PHẠM ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 04/10/1998 Nam 251093528 THPT Phan Bội Châu042000042 PHẠM HÙNG ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4 Địa lí: 4 09/10/1998 Nam 251150905 THPT Bảo Lâm042000474 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251196131 THPT Lâm Hà042000475 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.25 27/04/1998 Nam 251119738 THPT Lâm Hà042000799 PHẠM PHI HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 13/07/1996 Nam 251033325 THPT Bảo Lộc042000836 PHẠM QUỐC HUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 26/01/1998 Nam 251112712 THPT Bảo Lộc042001839 PHẠM QUỐC TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.63 12/08/1997 Nam 251113779 PT DTNT Tỉnh042001694 PHẠM THẾ QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 03/11/1997 Nam 241569260 THPT Bảo Lộc042000135 PHẠM THỊ BÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 251174699 THPT Phan Bội Châu042000559 PHẠM THỊ HẠNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 251161095 THPT Cát Tiên042001119 PHẠM THỊ LOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.8 11/12/1998 Nữ 251084136 THPT Đạ Huoai042002416 PHẠM TRỌNG UY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 7.25 31/12/1998 Nam 245306450 THPT Bảo Lộc042000047 PHẠM TUẤN ANH Toán: 1.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1997 Nam 251071106 THPT Bảo Lâm042001251 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88 25/05/1998 Nam 251158495 THPT Đạ Tông042001581 PHẠM VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 14/11/1998 Nam 251135899 THPT Bảo Lộc042002160 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 27/01/1998 Nam 251164077 PT DTNT Tỉnh042000441 PHẠM VĂN ĐỒNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 17/06/1998 Nam 251127322 THPT Lâm Hà042000113 PHẠM XUÂN BẮC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35 13/08/1998 Nam 251173817 THPT Bảo Lộc042001811 PHẠM XUÂN SƠN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.65 28/02/1998 Nam 251195123 THPT Cát Tiên042002515 RƠ YÀM HA WÂN Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.43 15/03/1997 Nam 251106625 THPT Đạ Tông042001140 PHÙNG VĂN LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 02/10/1998 Nam 251184645 THPT Lâm Hà042002354 PHÙNG VĂN TUẤN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.23 18/08/1997 Nam 251087366 THPT Cát Tiên042002175 PHÙNG VĂN TÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 26/10/1998 Nam 251104996 THPT Cát Tiên042001720 PHẠM ANH QUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 13/08/1998 Nam 251130261 THPT Phan Bội Châu042000961 PHẠM DUY KHIÊM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.68 16/08/1998 Nam 251086039 THPT Đức Trọng042001288 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 01/01/1998 Nam 251170231 THPT Đơn Dương042001567 PHẠM HOÀNG PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6 10/01/1998 Nam 251118796 THPT Phan Bội Châu042000734 PHẠM HUY HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/09/1996 Nam 251007630 THPT Cát Tiên042000473 PHẠM HUỲNH ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 04/11/1998 Nam 241815066 THPT Đạ Tông042001884 PHẠM HỒNG THÁI Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 30/09/1998 Nam 251152848 THPT Đạ Huoai042002475 PHẠM HỒNG VINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Địa lí: 5.25 10/09/1990 Nam 250781967 THPT Cát Tiên042002394 PHẠM HỮU TUYNH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 25/05/1998 Nam 251181783 THPT Phan Bội Châu042000672 PHẠM MINH HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6 19/01/1998 Nam 251057644 THPT Bảo Lộc042000625 PHẠM NGỌC HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13 01/03/1998 Nữ 251164329 THPT Lâm Hà042000986 PHẠM NGỌC KIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251161978 THPT Cát Tiên042000835 PHẠM QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 04/02/1998 Nam 251059018 THPT Bảo Lộc042001289 PHẠM QUANG NAM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nam 251167013 THPT Bảo Lộc042000880 PHẠM QUỐC HƯNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.5 20/08/1998 Nam 272630937 THPT Bảo Lộc042000046 PHẠM QUỲNH ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nữ 251182062 THPT Bảo Lộc042000700 PHẠM THANH HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 30/10/1998 Nam 251162304 THPT Đức Trọng042000537 PHẠM THANH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2 19/04/1998 Nam 251173946 THPT Bảo Lộc042001280 NGUYỄN ĐÌNH NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 18/09/1997 Nam 251158775 THPT Đạ Tông

042001823 NGUYỄN ĐÌNH SỬU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 4.5 09/01/1998 Nam 077098000095 THPT Bảo Lộc042000465 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 2.68 24/06/1998 Nam 251185052 THPT Đơn Dương042000711 NGUYỄN ĐỨC HOÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1 23/10/1998 Nam 251112407 THPT Bảo Lộc042000873 NGUYỄN ĐỨC HƯNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 251096556 THPT Đơn Dương042002321 NGUYỄN ĐỨC TUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.2 04/08/1998 Nam 251160691 PT DTNT Tỉnh042002463 NGUYỄN ĐỨC VIỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 251062764 THPT Đơn Dương042001435 NGÔ THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.93 26/10/1998 Nữ 251167044 THPT Bảo Lộc042001917 NGÔ VĂN Ý THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6.5 31/12/1997 Nam 231129082 THPT Bảo Lộc042002369 NHAN THANH TÙNG Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3 18/08/1997 Nam 251088284 THPT Lâm Hà042000183 NHỮ VĂN CHIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nam 251152538 THPT Đạ Huoai042002370 NÔNG THANH TÙNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 26/04/1998 Nam 251089225 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000946 NÔNG VĂN KHÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 23/09/1998 Nam 251133872 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001500 PANG TINH NOANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.1 04/05/1998 Nam 251155781 PT DTNT Tỉnh042001676 PHAN BÌNH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 24/07/1998 Nam 251195163 THPT Cát Tiên042002350 PHAN HOÀNG TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 09/05/1997 Nam 251045584 THPT Đơn Dương042002410 PHAN MẠNH TƯỞNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75 08/11/1988 Nam 250717878 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001924 PHAN NHẬT THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6.75 10/12/1994 Nam 251041597 THPT Lâm Hà042002371 PHAN THANH TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1997 Nam 251085115 PT DTNT Tỉnh042001699 PHAN THIÊN QUỐC Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.1 28/03/1998 Nam 251156620 THPT Đơn Dương042001505 PHAN THỊ NGỌC NỮ Toán: 3 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.05 10/01/1998 Nữ 192175503 THPT Bảo Lộc042000445 PHẠM HỒNG ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23 20/04/1998 Nam 251123427 THPT Bảo Lộc042000774 PHI SRÔNH K' HUỆ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1 11/11/1997 Nữ 251138527 THPT Đạ Tông042002123 PHI SRỔN HA THỨC Toán: .75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88 11/12/1997 Nam MI4200141224 THPT Đạ Tông042001900 PHI SRỔN K THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.63 15/02/1996 Nữ 251176862 THPT Lâm Hà042002132 PHẠM HOÀI THƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 21/06/1998 Nữ 251146525 THPT Bảo Lộc042001395 PHẠM HỒNG NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 13/08/1996 Nam 231036293 THPT Bảo Lộc042001559 PHẠM THANH PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3.05 09/11/1997 Nam 251098597 THPT Bảo Lâm042000560 PHẠM THỊ MỸ HẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5 09/04/1986 Nữ 191585852 THPT Bảo Lộc042000977 R' ÔNG HA KHUYNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.93 18/06/1996 Nam 251155501 PT DTNT Tỉnh042001404 RƠ ÔNG K' NGUYỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 251106627 THPT Đạ Tông042002259 SẦN PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.25 23/09/1998 Nữ 251110015 THPT Đức Trọng042000237 TRIỆU HÙNG CƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.78 25/05/1998 Nam 251161662 THPT Cát Tiên042000675 TRIỆU QUANG HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251095626 PT DTNT Tỉnh042001103 TRIỆU QUANG LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.15 28/04/1997 Nam 251140387 THPT Lâm Hà042000522 TRIỆU THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 21/09/1998 Nữ 251042851 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002290 TRIỆU THỊ TRUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nữ 251140423 THPT Lâm Hà042001485 TRƯƠNG MINH NHỰT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.78 01/10/1997 Nam 251147491 PT DTNT Tỉnh042001928 TRƯƠNG TẤN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 06/10/1995 Nam 251033422 THPT Bảo Lộc042001422 TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 17/12/1997 Nam 251111605 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000838 TRẦN ANH GIA HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 19/11/1998 Nam 251123512 THPT Bảo Lộc042000037 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 27/02/1998 Nữ 272572949 THPT Cát Tiên042001440 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.1 06/10/1998 Nữ 251057296 THPT Bảo Lộc042001441 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2 11/04/1998 Nữ 251086084 THPT Đức Trọng042001115 NGUYỄN THỊ ÁI LOAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nữ 251171838 THPT Đức Trọng042000526 NGUYỄN THỦY ÁNH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.4 07/11/1998 Nữ 251136596 THPT Đơn Dương042001544 NGUYỄN TRUNG PHIÊU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48 01/01/1998 Nam 251037533 THPT Cát Tiên042001355 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 2.85 16/04/1997 Nam 251194249 PT DTNT Tỉnh

042001632 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.5 24/04/1996 Nam 251018532 PT DTNT Tỉnh042002113 NGÔ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 06/11/1998 Nữ 251079983 THPT Bảo Lộc042002255 NGÔ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 1.13 28/01/1998 Nữ 251136601 THPT Đơn Dương042000363 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 251153965 THPT Lâm Hà042000964 NGÔ TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 07/08/1998 Nam 251085366 PT DTNT Tỉnh042000857 PHAN THỊ HẢI HUYỀN Toán: 2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 10/10/1997 Nữ 251071115 THPT Bảo Lâm042000691 PHAN THỊ QUỲNH HOA Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43 10/11/1998 Nữ 251089221 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000348 PHÙNG THỊ MỸ DUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.53 21/11/1998 Nữ 251175211 THPT Đức Trọng042001316 PHÙNG THỊ THÚY NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.53 10/01/1998 Nữ 251087941 THPT Cát Tiên042000404 PHẠM CÔNG QUỐC ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.53 05/11/1997 Nam 251160081 THPT Lâm Hà042000072 PHẠM HỒNG THIÊN ÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 26/04/1998 Nữ 251059647 THPT Bảo Lộc042001376 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2 22/12/1998 Nữ 251078457 THPT Đạ Tông042000415 PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.2 27/01/1998 Nữ 251161254 THPT Cát Tiên042001899 NGUYỄN THỊ THANH THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.95 01/11/1998 Nữ 251136595 THPT Đơn Dương042001467 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.68 19/12/1998 Nữ 251149899 THPT Bảo Lộc042001652 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 10/10/1998 Nữ 251121876 THPT Đức Trọng042001374 NGUYỄN TRƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2 24/11/1998 Nữ 251085601 PT DTNT Tỉnh042002434 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VĂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 23/02/1997 Nam 251101596 PT DTNT Tỉnh042000161 PHẠM TRƯỜNG PHƯƠNG BÚT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.68 30/08/1998 Nam 251064929 THPT Cát Tiên042001821 TRƯƠNG HOÀI DIỄM SƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.6 04/07/1998 Nữ 251074530 PT DTNT Tỉnh042002222 TRƯƠNG THỊ HUỲNH TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.93 30/09/1998 Nữ 251152242 THPT Đạ Huoai042001397 TRẦN HOÀNG THẢO NGUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 12/09/1998 Nữ 251171678 THPT Đức Trọng042001571 VŨ PHẠM NGUYÊN PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 20/03/1998 Nam 251057667 THPT Bảo Lộc042000244 LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG DANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.25 17/12/1997 Nam 251121657 THPT Đức Trọng042001091 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 03/06/1998 Nữ 025900781 THPT Bảo Lâm042001949 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5 20/01/1993 Nữ 241406766 PT DTNT Tỉnh042002205 NGUYỄN MỘNG THIÊN TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.7 10/08/1998 Nữ 251162699 THPT Đức Trọng042000967 NGUYỄN NGHIÊM ĐĂNG KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13 31/08/1997 Nam 251065952 THPT Bảo Lộc042000727 NGUYỄN NGỌC THANH HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.03 01/09/1998 Nam 251163367 PT DTNT Tỉnh042001736 NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3.33 30/10/1998 Nữ 251072806 THPT Bảo Lộc042002130 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.83 16/07/1998 Nữ 251079257 THPT Bảo Lộc042001466 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.08 02/02/1998 Nữ 251173622 THPT Bảo Lộc042001557 NGUYỄN TRẦN THANH PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 04/10/1997 Nam 251048220 THPT Phan Bội Châu042000185 K' CHIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.75 03/03/1998 Nam 251081920 THPT Bảo Lâm042000226 K' CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.73 05/07/1997 Nam 251093407 THPT Phan Bội Châu042000342 K' DUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 25/04/1998 Nữ 251176850 THPT Lâm Hà042000719 K' HOÀNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 04/04/1997 Nam 251025896 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000848 K' HUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 251176510 THPT Lâm Hà042001177 K' LƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 09/10/1998 Nam 251081112 THPT Bảo Lâm042001361 K' NGOÃN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1998 Nam 251130688 THPT Phan Bội Châu042001461 K' NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 17/05/1998 Nữ 251158171 THPT Đạ Tông042001599 K' PHƯỚC Toán: .25 Ngữ văn: 1.5 Sinh học: 2.8 Địa lí: 3 25/02/1991 Nam 250947104 THPT Lâm Hà042001731 K' QUỲNH Toán: .5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Địa lí: 3.75 11/12/1996 Nam 251073867 THPT Phan Bội Châu042001732 K' QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.98 28/10/1997 Nam 251078064 THPT Đạ Tông042001818 K' SUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.18 13/10/1998 Nam 251181651 THPT Phan Bội Châu042001743 K' SY RA Toán: 1.25 Ngữ văn: 2 Sinh học: 3 Địa lí: 5.5 10/08/1997 Nam 251035743 THPT Lâm Hà042002010 K' THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2 02/08/1998 Nam 251152239 THPT Đạ Huoai

042002011 K' THIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Địa lí: 6 23/10/1997 Nam 251120381 THPT Bảo Lâm042002035 K' THIƠM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1997 Nữ 251091632 THPT Đức Trọng042002018 K' THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 07/08/1998 Nam 251141572 THPT Đức Trọng042002044 K' THOÁT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.2 Địa lí: 5.75 18/03/1996 Nam 251080241 THPT Lâm Hà042002048 K' THÔNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.4 Địa lí: 4.25 02/03/1994 Nam 250922626 THPT Bảo Lâm042002373 K' TUYÊM Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.18 01/04/1998 Nam 251163671 THPT Phan Bội Châu042002375 K' TUYÊN Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 1.5 25/12/1998 Nam 251107010 THPT Lâm Hà042001076 DUNG TỬ LINH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Địa lí: 3 23/05/1997 Nữ 251175335 THPT Đức Trọng042001907 DƯ ANH THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.4 Địa lí: 4.25 25/01/1998 Nam 251168327 THPT Bảo Lâm042000272 HOÀNG A DÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.73 12/05/1998 Nam 251158285 THPT Đạ Tông042000810 HOÀNG LÊ HUY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nam 251140940 THPT Lâm Hà042001184 HOÀNG MAI LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 7.5 14/05/1998 Nữ 251176253 THPT Lâm Hà042000274 HOÀNG VĂN DU Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 20/10/1998 Nam 251159595 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002303 HOÀNG VĂN TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 14/02/1997 Nam 251071129 THPT Bảo Lâm042001729 HÀ GIA QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85 20/02/1998 Nữ 251059226 THPT Bảo Lộc042001347 HÀ HUY NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 24/06/1997 Nam 251158750 THPT Đạ Tông042000551 HÀ HỒNG HẠNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 01/01/1998 Nữ 251172937 THPT Bảo Lâm042000809 HÀ THANH HUY Toán: 1.25 Tiếng Anh: 2.5 18/10/1996 Nam 321700231 PT DTNT Tỉnh042002386 HÀ THỊ TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 07/04/1998 Nữ 251161232 THPT Cát Tiên042000087 HỒ HOÀNG BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 15/11/1998 Nam 251110700 THPT Đức Trọng042000808 HỒ PHƯỚC HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.4 14/10/1997 Nam 251038168 PT DTNT Tỉnh042002432 HỨA HỒNG VĂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.7 19/10/1998 Nam 251111996 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002458 HỨA VĂN VIỂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1997 Nam 251118544 THPT Phan Bội Châu042000454 K' HOÀNG ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75 17/07/1998 Nam 251168325 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002009 K' QUÝ THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4.75 22/06/1998 Nam 251055771 THPT Bảo Lâm042001047 KA MA ĐA LEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 01/02/1998 Nữ 251172409 THPT Bảo Lâm042001168 KA SĂ HA LUS Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75 28/05/1998 Nam 251121868 THPT Đức Trọng042002520 KA VA NET XA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.85 17/12/1998 Nữ 251089355 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000919 RƠ ÔNG HA JEN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 30/04/1997 Nam 251158824 THPT Đạ Tông042001225 RƠ ÔNG K' MẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.93 24/08/1998 Nữ 251078123 THPT Đạ Tông042001758 RƠ ÔNG K' RIN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nữ 251106709 THPT Đạ Tông042001776 RƠ ÔNG K' SIM Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 20/06/1997 Nữ 251193586 THPT Đạ Tông042002517 RƠ ÔNG K' WEL Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 28/12/1998 Nữ 251106630 THPT Đạ Tông042001222 RƠ ÔNG KA MĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88 03/02/1998 Nữ 251143966 THPT Đạ Tông042000592 SƠ NƯH NI HÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 3.5 11/06/1997 Nữ 251045919 THPT Bảo Lộc042000048 THÁI HÙNG ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.8 Địa lí: 4.25 11/07/1998 Nam 251140284 THPT Lâm Hà042002188 THÂN VĂN TOẢN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 24/08/1998 Nam 251149967 THPT Bảo Lộc042002424 THẨM THU UYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 23/11/1998 Nữ 251193392 THPT Đạ Tông042002078 THẨM THỊ THUỲ Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1996 Nữ MI4200139973 THPT Đạ Tông042000434 TRIẾK H' ĐÔNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nữ 251158376 THPT Đạ Tông042001018 TRIỆU THỊ LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.35 03/05/1998 Nữ 251037941 THPT Cát Tiên042001209 TRIỆU THỊ MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.9 15/03/1998 Nữ 251037969 THPT Cát Tiên042000968 TRẦN ANH KHOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Địa lí: 5 29/08/1998 Nam 272492879 THPT Bảo Lộc042001700 TRẦN ANH QUỐC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75 19/07/1998 Nam 251173637 THPT Bảo Lộc042002372 TRẦN ANH TÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nam 251122418 THPT Lâm Hà042000996 TRẦN BẢO KIỀU Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.23 09/08/1998 Nữ 251077867 THPT Đức Trọng042000212 TRẦN CHÍ CÔNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.93 27/07/1998 Nam 251057494 THPT Bảo Lộc

042001141 TRẦN DUY LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13 01/01/1998 Nam 251052617 THPT Đức Trọng042000104 TRẦN HOÀI BẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.5 27/08/1997 Nam 251112071 THPT Bảo Lộc042001468 PHẠM THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.33 16/02/1998 Nữ 251161218 THPT Cát Tiên042001740 PHẠM THỊ QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 20/07/1998 Nữ 251196589 THPT Lâm Hà042001528 PHẠM TIẾN PHÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25 01/01/1998 Nam 251029697 THPT Bảo Lộc042001444 PHẠM TUYẾT NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.5 22/03/1998 Nữ 251167017 THPT Bảo Lộc042001926 PHẠM VĂN THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3 02/08/1998 Nam 251078988 THPT Đạ Tông042000988 PHẠM XUÂN KIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 04/02/1997 Nam 251028082 THPT Bảo Lâm042002187 PHẠM XUÂN TOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3.3 07/07/1997 Nam 251049385 THPT Bảo Lộc042000732 PHẠM ĐỨC HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Địa lí: 6.25 12/09/1997 Nam 251087623 THPT Cát Tiên042001066 QUÁCH THỊ LIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 16/12/1998 Nữ 251149874 THPT Bảo Lộc042000255 RƠ LIK HA DIÊM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.25 15/09/1996 Nam MI4200141227 THPT Đạ Tông042001408 RƠ LIK HA NHAM Toán: 4 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 251143605 THPT Đạ Tông042001319 RƠ LIK K' NGAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1998 Nữ 251193611 THPT Đạ Tông042001003 RƠ TUNG K' LAI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25 11/02/1998 Nữ MI4200141254 THPT Đạ Tông042000278 RƠ ÔNG HA DUẪN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 07/03/1998 Nam 251078549 THPT Đạ Tông042001582 RƠ ÔNG HA PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63 01/07/1997 Nam 251143688 THPT Đạ Tông042000928 RƠ ÔNG K' JOEL Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.13 01/11/1998 Nữ 251193122 THPT Đạ Tông042002531 SƠ AO K' XUYÊN Toán: .75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3 05/01/1995 Nữ 251034855 THPT Đức Trọng042000762 SƠ KẾT HA HUÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.13 28/04/1997 Nam 251005659 PT DTNT Tỉnh042000674 THẠCH VĂN HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 11/02/1998 Nam 251064027 THPT Cát Tiên042000609 TRIỆU THỊ HIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 05/07/1998 Nữ 251161447 THPT Cát Tiên042001157 TRẦN VĂN LỢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 19/03/1998 Nam 251117655 THPT Đạ Huoai042001877 PHAN ĐÌNH THẠCH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.48 20/12/1998 Nam 251181594 THPT Phan Bội Châu042001807 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nam 251046255 THPT Đức Trọng042002447 PHÙNG THANH VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38 24/07/1997 Nữ 251088465 THPT Lâm Hà042001102 PHÙNG THUỲ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.9 06/12/1998 Nữ 251127055 THPT Lâm Hà042000220 PHÙNG VĂN CƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam MI4200139815 THPT Đạ Tông042001901 PHẠM HOÀI THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Tiếng Anh: 1.75 11/04/1997 Nam 251182279 THPT Bảo Lộc042000939 PHẠM HOÀNG KHẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 30/09/1998 Nam 251064176 THPT Cát Tiên042000044 PHẠM LÊ ĐỨC ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 10/09/1998 Nam 251140759 THPT Lâm Hà042000735 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.6 04/09/1998 Nam 251057309 THPT Bảo Lộc042001677 PHẠM MINH QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 12/01/1998 Nam 251148385 THPT Lâm Hà042002285 PHẠM MINH TRUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.55 15/05/1997 Nam 251170941 THPT Đơn Dương042001005 PHẠM PHƯƠNG LAM Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 19/07/1995 Nam 251008300 THPT Lâm Hà042000211 PHẠM QUANG CÔNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 22/11/1998 Nam 251141661 THPT Đức Trọng042000673 PHẠM QUANG HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.6 Địa lí: 5.75 12/06/1998 Nam 251075500 THPT Bảo Lộc042000236 PHẠM QUỐC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35 13/06/1998 Nam 251064607 THPT Cát Tiên042002286 PHẠM QUỐC TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.93 01/01/1997 Nam 251190422 THPT Bảo Lộc042000309 PHẠM THANH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 251146521 THPT Bảo Lộc042000520 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nữ 251163362 THPT Phan Bội Châu042000866 PHẠM THỪA HUỲNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 30/10/1998 Nam 001098006890 THPT Lâm Hà042000987 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 22/03/1998 Nam 251081113 THPT Bảo Lâm042000736 PHẠM VIỆT HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 16/02/1998 Nam 251118899 THPT Phan Bội Châu042000775 TRẦN DUY THỊ HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.65 05/09/1998 Nữ 251088512 THPT Lâm Hà042001845 TRẦN LÊ NHẬT TẢO Toán: .5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 22/12/1997 Nam 251089146 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000862 TRẦN THANH HUYỀN Toán: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1997 Nữ 251059411 THPT Bảo Lộc

042000902 TRẦN THANH HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1 24/02/1998 Nữ 251057500 THPT Bảo Lộc042001569 TRẦN THẾ QUÝ PHÚ Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25 03/04/1996 Nam 251042134 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002118 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 4.85 03/09/1998 Nữ 251086113 THPT Đức Trọng042001104 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 08/02/1998 Nữ 251199365 THPT Bảo Lâm042002512 TRẦN THỊ THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nữ 251095418 PT DTNT Tỉnh042001269 TRẦN THỤY TRÀ MY Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88 28/06/1997 Nữ 251108974 PT DTNT Tỉnh042001987 TRẦN TRUNG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 25/03/1998 Nam 251116045 THPT Lâm Hà042001986 TRẦN TRỌNG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.65 21/01/1998 Nam 251074468 PT DTNT Tỉnh042002357 TRẦN VŨ ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88 15/01/1998 Nam 251096835 THPT Đơn Dương042000050 TÔN NỮ HOÀNG ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 03/08/1998 Nữ 251085740 PT DTNT Tỉnh042001678 TẰNG SẦU QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.45 03/02/1998 Nam 251091006 THPT Đức Trọng042002378 TỪ VY BÍCH TUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 19/09/1998 Nữ 251082923 THPT Phan Bội Châu042001259 VOÒNG QUANG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 25/07/1998 Nam 251084171 THPT Đạ Huoai042000057 VÕ NGỌC HỒNG ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 5.03 11/12/1998 Nữ 251059999 THPT Bảo Lâm042002232 VÕ NGỌC MAI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nữ 251173585 THPT Bảo Lộc042000945 VÕ THỊ LAN KHANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 08/08/1985 Nữ 273148732 THPT Bảo Lâm042002449 VŨ HOÀNG THY VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5 02/01/1996 Nữ 025590407 THPT Bảo Lộc042000347 PHẠM THỊ KIM DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 24/06/1998 Nữ 251076053 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001957 PHẠM THỊ NGỌC THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 251130832 THPT Phan Bội Châu042000292 PHẠM THỊ THÙY DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6.5 12/10/1998 Nữ 251190243 THPT Bảo Lâm042000995 PHẠM THỊ THÚY KIỀU Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.43 15/11/1998 Nữ 251057659 THPT Bảo Lộc042002077 PĂNG TIÊNG K' THUỲ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88 11/09/1998 Nữ 251106662 THPT Đạ Tông042002099 QUÁCH THỊ ANH THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4 04/04/1994 Nữ 250877013 PT DTNT Tỉnh042002258 RƠ YUÔNG NAI TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 11/12/1997 Nữ 251045386 THPT Đơn Dương042001480 SẨM NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.3 03/05/1998 Nữ 251082476 THPT Phan Bội Châu042001469 THÁI THỊ CẨM NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43 02/04/1998 Nữ 251094118 THPT Đức Trọng042001268 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 15/05/1998 Nữ 251084995 THPT Đạ Huoai042001506 TRƯƠNG THỊ NGỌC NỮ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 13/08/1996 Nữ 251102045 THPT Phan Bội Châu042002355 TRẦN ANH QUỐC TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 25/06/1998 Nam 251086321 THPT Đức Trọng042001481 TRẦN CAO QUỲNH NHƯ Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.03 20/07/1998 Nữ 251108730 PT DTNT Tỉnh042002117 TRẦN MINH KIỀU THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.48 25/02/1998 Nữ 251057451 THPT Bảo Lộc042000594 TRẦN PHAN NGỌC HÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.45 16/10/1998 Nữ 251094670 THPT Đức Trọng042001338 TRẦN THỊ HOÀI NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23 13/12/1998 Nữ 251117077 THPT Đạ Huoai042000561 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nữ 251152301 THPT Đạ Huoai042001120 TRẦN THỊ KIỀU LOAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Tiếng Anh: 2.25 22/01/1998 Nữ 251170808 THPT Đơn Dương042001741 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.03 12/06/1998 Nữ 251086038 THPT Đức Trọng042001317 TRẦN THỊ THANH NGA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nữ 251065474 THPT Bảo Lộc042002015 NGUYỄN TƯỜNG KÍNH THIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.8 23/06/1998 Nam 251185054 THPT Đơn Dương042000692 TRIỆU NGUYỄN PHƯƠNG HOA Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.75 11/07/1998 Nữ 251093562 THPT Phan Bội Châu042001447 TRẦN THỊ DIỄM TRIỀU NHI Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5 18/07/1998 Nữ 251152767 THPT Đạ Huoai042001044 VŨ NGUYỄN HOÀNG SƠN LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5 05/08/1998 Nam 272578540 THPT Bảo Lộc042002171 LIN DI SIN (LÂM ÍCH TÍN) Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.65 25/06/1998 Nam MI4200130934 PT DTNT Tỉnh042002253 LÊ NGUYỄN THỊ THÙY TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.5 16/12/1997 Nữ 251095757 PT DTNT Tỉnh042000109 NGUYỄN LƯƠNG HOÀI BẮC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1997 Nam 251127859 THPT Lâm Hà042000575 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 25/02/1998 Nữ 251141938 THPT Đức Trọng042001633 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1997 Nam 251004934 THPT Đức Trọng042002295 NGUYỄN HOÀNG XUÂN TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.65 14/01/1998 Nam 251081956 THPT Bảo Lâm

042002106 NGUYỄN TRƯƠNG LAM THUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.58 20/05/1998 Nữ 251058164 PT DTNT Tỉnh042001631 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.73 10/01/1998 Nữ 251140740 THPT Lâm Hà042002351 PHAN NGUYỄN ĐẮC QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.55 26/07/1998 Nam 251051900 THPT Đơn Dương042000346 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG DUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 2.55 25/07/1998 Nữ 251049141 THPT Bảo Lộc042001341 NGUYỄN ĐỒNG TRUNG NGHĨA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.18 20/06/1998 Nam 251161069 THPT Cát Tiên042001100 PHẠM NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.55 16/01/1998 Nữ 251057657 THPT Bảo Lộc042001623 HÙYNH PHAN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45 12/04/1998 Nữ 251108691 PT DTNT Tỉnh042002391 K' TUYỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6 30/06/1997 Nam 251055290 THPT Bảo Lộc042002409 K' TƯỞNG Toán: 1 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.5 20/08/1998 Nam 251133965 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000480 K' ĐƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 30/10/1998 Nam 251088154 THPT Lâm Hà042000118 KA BETTY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85 04/08/1998 Nữ 251170945 THPT Đơn Dương042000361 KA DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 7 08/12/1998 Nữ 251055815 THPT Bảo Lâm042000610 KA HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63 26/03/1998 Nữ 251073953 THPT Phan Bội Châu042000888 KA HƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5 13/04/1998 Nữ 251055965 THPT Bảo Lâm042000889 KA HƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1998 Nữ 251114971 THPT Bảo Lâm042001452 KA NHIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 01/02/1998 Nữ 251081931 THPT Bảo Lâm042001507 KA NƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/11/1998 Nữ 251172931 THPT Bảo Lâm042001711 KA QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 251159725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001733 KA QUỲNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 05/05/1998 Nữ 251044929 THPT Đạ Huoai042001734 KA QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nữ 251125468 THPT Phan Bội Châu042002006 KA THIAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 29/05/1998 Nữ 251168939 THPT Bảo Lâm042002075 KA THỤY Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88 24/08/1998 Nữ 251102610 THPT Phan Bội Châu042002068 KA THUẬN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.85 20/10/1998 Nữ 251154687 THPT Phan Bội Châu042001370 KA' NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88 16/10/1998 Nữ 251150070 THPT Bảo Lâm042002124 KA' THỰC Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nữ 251102711 THPT Phan Bội Châu042002233 KA' TRẦM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nữ 251069011 THPT Phan Bội Châu042001349 LÊ NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 05/08/1997 Nam 251119379 THPT Đạ Tông042001519 MA A PÁO Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 15/03/1996 Nam 251078569 THPT Đạ Tông042001033 KHÚC BẢO LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 18/11/1997 Nam 251071222 THPT Bảo Lâm042000601 KLONG K' HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.08 20/05/1998 Nữ 251134102 THPT Đức Trọng042001518 KON SA K' ƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.73 08/09/1998 Nữ 251143986 THPT Đạ Tông042000424 KON SƠ HA ĐÔ Toán: .75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam MI4200141221 THPT Đạ Tông042001768 KƠ SĂ HA SÁU Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1998 Nam MI4200141260 THPT Đạ Tông042002178 KƠ SĂ HA TÒA Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.05 04/01/1998 Nam 251158335 THPT Đạ Tông042000918 KƠ SĂ K' JÀI Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1997 Nữ 251106628 THPT Đạ Tông042001994 KƠ SĂ MA THE Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.75 22/08/1993 Nữ 230827747 PT DTNT Tỉnh042001945 KƠ SẮ K THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 09/03/1997 Nữ 251106743 THPT Đạ Tông042000849 LA KIM HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.8 09/01/1998 Nữ 251152162 THPT Đạ Huoai042001800 LONG HẢI SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.9 27/12/1998 Nam 251064976 THPT Cát Tiên042000657 LÊ CÔNG HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 10/07/1997 Nam 251113576 PT DTNT Tỉnh042000444 LÊ CÔNG ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 03/05/1998 Nam 251172919 THPT Bảo Lộc042000457 LÊ HOÀNG ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 251125939 THPT Phan Bội Châu042001602 LÊ HỮU PHƯỚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 30/10/1998 Nam 251168013 THPT Bảo Lâm042001913 LÊ HỮU THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13 31/12/1998 Nam 251122313 THPT Lâm Hà042002275 LÊ HỮU TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.23 18/08/1998 Nam 251190449 THPT Bảo Lâm042000658 LÊ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 11/01/1998 Nam 251133234 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000788 LÊ MINH HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 29/09/1997 Nam 251144716 PT DTNT Tỉnh

042002320 LÊ MINH TUÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.45 16/03/1997 Nam 168614414 PT DTNT Tỉnh042002472 LÊ NGỌC VINH Toán: .25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3 Địa lí: 2.5 16/04/1998 Nam 251097269 THPT Lâm Hà042002245 TRẦN MINH TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/01/1998 Nam 251057478 THPT Bảo Lộc042000435 TRẦN NAM ĐÔNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 1.8 Địa lí: 6 19/06/1997 Nam 251130540 THPT Phan Bội Châu042000105 TRẦN NGỌC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3 01/06/1998 Nam 251083087 THPT Bảo Lâm042000593 TRẦN NGỌC HÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15 21/06/1998 Nữ 251091499 THPT Đức Trọng042002544 TRẦN NGỌC YẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75 24/07/1998 Nữ 251181352 THPT Phan Bội Châu042000377 TRẦN NGỌC ĐẠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nam 251127248 THPT Lâm Hà042001293 TRẦN NHẬT NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 23/09/1997 Nam 251075234 THPT Đơn Dương042000074 TRẦN THANH BA Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 28/04/1997 Nam 251060127 THPT Phan Bội Châu042000585 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 07/05/1998 Nữ 251037974 THPT Cát Tiên042000760 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.15 14/02/1998 Nữ 251111524 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001067 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nữ 251094350 THPT Đức Trọng042001378 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.15 11/02/1998 Nữ 251098821 THPT Bảo Lâm042002081 TRẦN THỊ THÙY Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 04/12/1998 Nữ 251140925 THPT Lâm Hà042002179 TRẦN THỊ TOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 20/01/1998 Nữ 251161226 THPT Cát Tiên042002404 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 23/11/1998 Nữ 251106119 THPT Đạ Tông042000406 TRẦN TIẾN ĐẠT Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1997 Nam 163349976 PT DTNT Tỉnh042000054 TRẦN TUẤN ANH Toán: .5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 11/09/1997 Nam 251015644 PT DTNT Tỉnh042000636 TRẦN VĂN HIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88 28/03/1997 Nam 251064867 THPT Cát Tiên042000676 TRẦN VĂN HIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.5 05/03/1998 Nam 251059012 THPT Bảo Lộc042000801 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 251184704 THPT Lâm Hà042001256 TRẦN VĂN MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.68 12/04/1998 Nam 251083206 THPT Bảo Lâm042001056 TRƯƠNG ANH LÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 28/06/1998 Nam 251161977 THPT Cát Tiên042001161 TRƯƠNG THỊ LỢI Toán: 2 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 251143617 THPT Đạ Tông042002119 TRƯƠNG THỊ THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1998 Nữ 251090720 THPT Phan Bội Châu042002467 TRẦN BẰNG VIỆT Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 02/02/1998 Nam 251153590 THPT Lâm Hà042001254 TRẦN CÔNG MINH Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 27/08/1998 Nam 251117361 THPT Đạ Huoai042001042 TRẦN HOÀNG LÂM Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 11/03/1998 Nam 251140445 THPT Lâm Hà042000739 TRẦN HUY HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Địa lí: 6 02/11/1997 Nam 251104794 THPT Cát Tiên042001219 TRẦN HỒNG MẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.88 06/07/1998 Nam 251188217 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001560 TRẦN HỮU PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.13 14/12/1997 Nam 251132049 THPT Lâm Hà042001611 TRẦN HỮU PHƯỚC Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.35 13/10/1998 Nam 251131896 PT DTNT Tỉnh042002287 TRẦN HỮU TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 12/04/1998 Nam 197403677 THPT Bảo Lộc042000213 TRẦN KHẮC CÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 29/12/1998 Nam 251070792 THPT Lâm Hà042002356 TRẦN KHẮC TUẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 21/09/1998 Nam 251070929 THPT Lâm Hà042000311 TRẦN MINH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 20/08/1995 Nam 250955612 THPT Bảo Lâm042001427 TRẦN MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38 20/01/1998 Nam 251152369 THPT Đạ Huoai042000644 TRẦN NGỌC HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1998 Nam 251110992 THPT Đức Trọng042000645 TRẦN NGỌC HIỆP Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.9 17/04/1998 Nam 251040073 THPT Đức Trọng042000198 TRẦN NHẬT CHƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 16/12/1996 Nam 251067018 THPT Đức Trọng042001301 TRẦN PHÚC NĂNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 25/01/1998 Nam 251110993 THPT Đức Trọng042001874 TRẦN QUANG TÂY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.5 21/03/1998 Nam 251115405 THPT Đơn Dương042000479 TRẦN QUANG ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 20/08/1998 Nam 251161006 THPT Cát Tiên042002022 PHẠM ĐÌNH THIỆN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.53 06/01/1998 Nam 251183262 THPT Bảo Lộc042001188 PÀNG KHOU JU LY Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.4 Địa lí: 5.25 19/06/1995 Nam 251041476 THPT Lâm Hà042000154 RƠ YAM K' BRƠNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 02/05/1997 Nữ 251106737 THPT Đạ Tông

042000495 RƠ ÔNG HA GIĂNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1997 Nam 251078523 THPT Đạ Tông042002033 RƠ ÔNG HA THỊNH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.85 12/02/1997 Nam 251155040 PT DTNT Tỉnh042000372 RƠ ÔNG K' DƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2 21/08/1998 Nữ 251106567 THPT Đạ Tông042001208 SEN THỊ HOA MAI Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5 17/04/1997 Nữ 251107746 THPT Lâm Hà042001570 SƠ NƯR K' PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1996 Nữ 251015126 THPT Đức Trọng042000052 TRỊNH ĐỨC ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 30/01/1998 Nam 251183317 THPT Bảo Lộc042001725 TRIỆU VĂN QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Địa lí: 6 02/04/1995 Nam 251064096 THPT Cát Tiên042001927 TRIỆU VĂN THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 04/09/1998 Nam 251053972 THPT Đạ Tông042000051 TRẦN NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.1 06/04/1998 Nữ 251171232 THPT Đức Trọng042000778 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 19/08/1998 Nam 251176861 THPT Lâm Hà042001424 TRƯƠNG DUY NHẤT Toán: 4.5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63 26/09/1998 Nam 212678071 PT DTNT Tỉnh042002246 TRƯƠNG MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.43 01/02/1998 Nam 251127915 THPT Lâm Hà042001160 TRƯƠNG QUỐC LỢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.78 09/01/1998 Nam 251085440 PT DTNT Tỉnh042000436 TRƯƠNG SƠN ĐÔNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 18/06/1998 Nam 174975525 PT DTNT Tỉnh042002082 TRƯƠNG THỊ THÙY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 14/08/1998 Nữ 251154900 THPT Phan Bội Châu042002083 TRƯƠNG THỊ THÙY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.2 Địa lí: 6.25 20/04/1988 Nữ MI4200112062 THPT Cát Tiên042001258 TRƯƠNG VĂN MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.98 09/07/1998 Nam 251175252 THPT Đức Trọng042001640 TRẦN ANH PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.13 05/03/1997 Nam 251068564 PT DTNT Tỉnh042000252 VŨ THỊ HIẾN DÂNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.4 24/03/1998 Nữ 251034966 THPT Đức Trọng042002197 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 02/03/1998 Nữ 251059164 THPT Bảo Lộc042001963 VŨ THỊ HỒNG THẮM Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 31/03/1998 Nữ 251172070 THPT Bảo Lộc042002405 VŨ THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.1 11/10/1998 Nữ 251124142 THPT Bảo Lâm042002427 VŨ THỊ MINH UYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.43 23/06/1998 Nữ 251196378 THPT Lâm Hà042001483 YA THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 07/04/1997 Nữ 251040088 THPT Đức Trọng042000486 ĐINH QUANG GIANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 10/11/1998 Nam 251195144 THPT Cát Tiên042001429 ĐINH THỊ KIM NHI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 21/12/1998 Nữ 251079187 THPT Bảo Lộc042001079 ĐINH THỊ TỐ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73 17/03/1998 Nữ 251086091 THPT Đức Trọng042001307 ĐOÀN THỊ ÁNH NGA Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.9 08/12/1998 Nữ 251082810 THPT Phan Bội Châu042000576 ĐÀNG THỊ MỸ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.38 01/03/1997 Nữ 251106669 THPT Đạ Tông042000065 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 01/06/1997 Nữ 251043405 THPT Bảo Lâm042002180 ĐỖ HOÀNG TOÁN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 13/05/1998 Nam 251104951 THPT Cát Tiên042001431 ĐỖ THỊ LAN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nữ 251084449 THPT Đạ Huoai042000716 ĐẶNG QUANG HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 251140941 THPT Lâm Hà042001266 ĐẶNG THỊ XUÂN MY Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.65 12/04/1998 Nữ 251036977 THPT Phan Bội Châu042002437 ĐỖ NGỌC BÍCH VÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.85 26/07/1998 Nữ 251079660 THPT Bảo Lộc042000883 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 13/09/1998 Nữ 251134751 THPT Đức Trọng042001489 BNAH RYA NAI NIỂU Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1998 Nữ 251094772 THPT Đức Trọng042000612 BON JRANG K' HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nữ MI4200141222 THPT Đạ Tông042000708 BON KRONG HA HOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63 03/01/1997 Nam 251106425 THPT Đạ Tông042001860 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.43 15/12/1998 Nữ 251128873 THPT Đơn Dương042001105 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.3 06/11/1998 Nữ 251079711 THPT Bảo Lộc042002229 TRẦN THỊ THÙY TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 251114485 THPT Bảo Lâm042001448 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.88 10/08/1998 Nữ 251086026 THPT Đức Trọng042001449 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75 13/07/1998 Nữ 251173621 THPT Bảo Lộc042002242 TRẦN THỤY BẢO TRÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.15 02/03/1998 Nữ 250135118 THPT Bảo Lộc042002170 TRẦN TRÍ TRỌNG TÍN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.5 09/10/1998 Nam 025713183 PT DTNT Tỉnh042001043 TRẦN VĂN HOÀNG LÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 23/05/1997 Nam 251051757 THPT Đơn Dương

042001412 VĂN THỊ THANH NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.35 10/02/1998 Nữ 251173280 THPT Bảo Lộc042001339 VŨ NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35 30/01/1998 Nữ 251123684 THPT Bảo Lộc042000595 VŨ NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.23 24/07/1998 Nữ 251077868 THPT Đức Trọng042000247 VŨ TRẦN THANH DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 24/03/1998 Nam 251034965 THPT Đức Trọng042000903 ĐINH THỊ THU HƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.68 02/10/1998 Nữ 251087626 THPT Cát Tiên042000885 ĐIỂU THỊ CÚC HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 01/11/1998 Nữ 251064970 THPT Cát Tiên042000019 ĐOÀN NGỌC MINH ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.98 12/07/1998 Nam 251186759 PT DTNT Tỉnh042001183 ĐẶNG HOÀNG NHẬT LY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2 Địa lí: 3.75 25/11/1997 Nữ 251113295 PT DTNT Tỉnh042002268 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13 20/08/1998 Nữ 251121990 THPT Đức Trọng042001475 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.33 23/03/1998 Nữ 251135117 THPT Bảo Lộc042001366 ĐẶNG THỊ THẢO NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 02/12/1998 Nữ 251157217 PT DTNT Tỉnh042001425 BÙI NGUYỄN THẾ NHẬT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Địa lí: 4 25/11/1997 Nam 251118347 THPT Phan Bội Châu042001453 MA NHIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.88 08/08/1998 Nữ 251046305 THPT Đức Trọng042001819 MA SUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 3.63 10/01/1997 Nữ 251115148 THPT Đơn Dương042001508 MỴ NƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 02/12/1982 Nữ 250550776 THPT Đức Trọng042002139 NRÒNG TỈ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nam 251073746 THPT Phan Bội Châu042000330 PHẠM DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.2 Địa lí: 6.75 07/09/1997 Nam 251052943 THPT Bảo Lộc042001542 YA PHIÊN Toán: .5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 12/03/1986 Nam 250697637 THPT Đức Trọng042002549 CIL HA YU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 3.13 25/07/1994 Nam 251119857 THPT Đạ Tông042001265 CIL JI MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251176673 PT DTNT Tỉnh042001504 CIL K' NỮ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 05/12/1998 Nữ MI4200141243 THPT Đạ Tông042002043 HA THOÁNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1997 Nam 251170780 THPT Đơn Dương042001276 HỒ BÁ NAM Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 06/08/1998 Nam 251164117 THPT Đức Trọng042001829 HỒ TÚ TÀI Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.85 03/06/1998 Nam 251075396 THPT Đơn Dương042001049 K' CA LÉP Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 17/08/1997 Nam 251071360 THPT Bảo Lâm042001484 K' NHƯỢNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Địa lí: 3 16/09/1998 Nam 251163791 THPT Phan Bội Châu042001214 K' SI MÁK Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 2.5 14/04/1996 Nam 251124967 THPT Bảo Lâm042002292 K' TRƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1996 Nam 251044023 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001123 KA DA LỌI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 27/12/1998 Nữ 251174778 THPT Phan Bội Châu042001359 KA NGHIẾT Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.58 15/07/1997 Nữ 251128392 THPT Đơn Dương042001399 KA NGUYỆN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5.25 16/07/1997 Nữ 251055811 THPT Bảo Lâm042001472 KA NHUYNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23 24/12/1997 Nữ 251172081 THPT Bảo Lâm042001647 KA PHƯỢNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 12/04/1998 Nữ 251084093 THPT Đạ Huoai042000815 LÊ QUANG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 29/03/1998 Nam 251152171 THPT Đạ Huoai042001537 LÊ QUANG PHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 10/12/1997 Nam 251143137 THPT Đạ Tông042000993 LÊ QUỐC KIỀU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 29/05/1998 Nam 251064945 THPT Cát Tiên042000095 LÊ THANH BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63 12/08/1998 Nam 251095393 PT DTNT Tỉnh042002195 LÊ THANH TRÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25 05/09/1998 Nam 215505979 THPT Đức Trọng042000816 LÊ THÀNH HUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.43 29/10/1998 Nam 251058868 PT DTNT Tỉnh042000850 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 15/09/1998 Nữ 251160981 THPT Lâm Hà042000892 LÊ THỊ HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 20/11/1998 Nữ 251114969 THPT Bảo Lâm042000192 LÊ VIẾT CHÍN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.2 Địa lí: 5 03/03/1989 Nam 285459078 THPT Bảo Lâm042002156 LÊ VIỆT TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 21/07/1998 Nam 251161080 THPT Cát Tiên042002277 LÊ VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 04/03/1998 Nam 251140589 THPT Lâm Hà042000789 LÊ XUÂN HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1997 Nam 251078949 THPT Đạ Tông042000418 LÊ XUÂN ĐỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 16/04/1998 Nam 251111758 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001970 LÊ ĐỨC THẮNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nam 251111440 PT DTNT Liên huyện phía Nam

042001407 LÙ THANH NHÃ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4 Địa lí: 7 03/03/1998 Nam 251088524 THPT Lâm Hà042000375 LÝ HUY DƯỠNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.5 02/06/1998 Nam 251154477 THPT Phan Bội Châu042001590 LÝ YẾN PHỤNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.95 02/05/1998 Nữ 251172732 THPT Bảo Lâm042001310 LĂNG THỊ NGA Toán: 1.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.2 11/03/1997 Nữ 251100477 THPT Đức Trọng042000279 LƠ MU K' DUỆ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88 20/08/1998 Nữ 251193129 THPT Đạ Tông042000920 LƠ MU K' JÉT Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.33 31/12/1997 Nữ 251106663 THPT Đạ Tông042000431 LƯU VĂN ĐỒNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 19/10/1995 Nam 251037233 THPT Cát Tiên042001497 TRẦN VĂN NINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 05/09/1997 Nam 251103205 THPT Phan Bội Châu042001864 TRẦN VĨNH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/10/1998 Nam 251087134 THPT Cát Tiên042001253 TRẦN ÁNH MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.75 16/08/1996 Nam 251007708 THPT Cát Tiên042001445 TRẦN ĐÌNH NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 10/07/1998 Nữ 251084999 THPT Đạ Huoai042000310 TRẦN ĐẮC DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.93 22/05/1997 Nam 251104944 THPT Cát Tiên042000442 TRẦN ĐỨC ĐỒNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.8 Địa lí: 6.25 11/06/1998 Nam 251107902 THPT Lâm Hà042000490 TÔ TIỂU GIANG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.83 02/11/1998 Nam 251102103 THPT Phan Bội Châu042001252 TẠ QUANG MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.35 13/09/1998 Nam 251157274 PT DTNT Tỉnh042002476 TẠ QUANG VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3.48 04/02/1998 Nam 251029653 THPT Bảo Lộc042002042 TỪ NGỌC THOẠI Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 08/12/1998 Nữ 251110750 THPT Đức Trọng042002289 VÕ NGỌC TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.23 20/04/1998 Nam 251136872 THPT Đơn Dương042001320 VÕ THIỆN NGÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.4 Địa lí: 3.75 09/04/1998 Nam 251125009 THPT Phan Bội Châu042002381 VŨ CÔNG TUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 24/03/1998 Nam 251094440 THPT Đức Trọng042001902 VŨ NGỌC THANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam 251161249 THPT Cát Tiên042001903 VŨ NGỌC THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.1 02/11/1997 Nam 251072787 THPT Bảo Lộc042002091 VŨ THANH THỦY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 18/03/1998 Nữ 251123203 THPT Bảo Lộc042001929 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38 11/08/1998 Nam 251121189 THPT Đức Trọng042002023 VŨ ĐÌNH THIỆN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.75 24/11/1998 Nam 251166175 THPT Phan Bội Châu042001682 VŨ ĐĂNG QUANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Địa lí: 8.25 29/10/1997 Nam 261458824 THPT Bảo Lộc042000842 VƯƠNG ĐỨC HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.5 01/01/1998 Nam 251029693 THPT Bảo Lộc042000312 TRẦN QUỐC DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.6 01/02/1998 Nam 251156134 THPT Đơn Dương042002189 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 08/04/1998 Nam 251152282 THPT Đạ Huoai042001446 TRẦN QUỲNH NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.1 20/06/1998 Nữ 251090387 THPT Phan Bội Châu042002066 TRẦN THIÊN THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.45 28/02/1998 Nữ 251086044 THPT Đức Trọng042001841 TRẦN THIÊN TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.15 18/06/1997 Nam 251117870 THPT Đạ Huoai042002425 TRẦN THẢO UYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 20/04/1998 Nữ 251127930 THPT Lâm Hà042001742 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 17/11/1996 Nữ 241588080 THPT Đức Trọng042002034 TRẦN THỊ THỊNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nữ 251132099 THPT Lâm Hà042001106 TRẦN TRÚC LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.03 13/05/1998 Nữ 251079656 THPT Bảo Lộc042001697 TRẦN TRỌNG QUÍ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.25 14/09/1997 Nam 272542244 THPT Đạ Huoai042001861 TRẦN TRỌNG TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Địa lí: 5.75 16/06/1998 Nam 251181553 THPT Phan Bội Châu042001862 TRẦN TRỌNG TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Địa lí: 5.25 16/12/1990 Nam 250791181 THPT Cát Tiên042000197 TRẦN VĂN CHÍNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 12/11/1997 Nam 251161236 THPT Cát Tiên042001613 TRẦN VĂN PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.5 30/07/1997 Nam 251041188 THPT Lâm Hà042001681 TRẦN VĂN QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.03 24/03/1998 Nam 251161250 THPT Cát Tiên042002162 TRẦN VĨNH TIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 3.75 10/07/1997 Nam 261455524 THPT Bảo Lộc042000677 TRẦN XUÂN HIẾU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 07/07/1998 Nam 251118674 THPT Phan Bội Châu042002176 TRẦN ĐÌNH TÌNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1996 Nam 251063105 THPT Lâm Hà042001356 TRẦN ĐỨC NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 16/02/1998 Nam 251056126 THPT Đức Trọng042001679 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.05 24/01/1998 Nam 251093599 PT DTNT Tỉnh

042001641 TRẦN BẢO PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.28 23/01/1998 Nam 251087161 THPT Cát Tiên042000713 TRẦN KHÁNH HOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 06/02/1998 Nam 251034988 THPT Đức Trọng042001612 TRẦN KHẮC PHƯỚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.75 15/05/1998 Nam 251122586 THPT Bảo Lộc042001292 TRẦN LÊ DUY NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.03 14/09/1998 Nam 251104977 THPT Cát Tiên042001680 TRẦN MINH QUANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63 21/01/1998 Nam 251159591 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000335 TRẦN PHƯƠNG DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1997 Nam 251167729 THPT Bảo Lộc042002250 TRẦN QUỐC TRIỀU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 251090937 THPT Phan Bội Châu042002288 TRẦN QUỐC TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85 08/02/1998 Nam 251115836 THPT Đơn Dương042002507 TRẦN QUỐC VƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 5.2 02/06/1993 Nam 250918654 PT DTNT Tỉnh042002240 TRẦN QUỲNH TRÂN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.15 26/10/1998 Nữ 251079437 THPT Bảo Lộc042001985 TRẦN SINH THẮNG Toán: 3 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.9 16/10/1998 Nam 251096841 THPT Đơn Dương042000958 TRẦN THANH KHÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 7 10/10/1998 Nam 272722335 THPT Bảo Lộc042001961 TRẦN THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.6 08/02/1998 Nữ 251149975 THPT Bảo Lộc042001421 TRẦN THIỆN NHÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3 12/05/1998 Nam 251159858 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001561 TRẦN THÁI PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.3 28/12/1998 Nam 251148091 THPT Lâm Hà042002221 TRẦN THẢO TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85 04/12/1998 Nữ MI4200107451 THPT Đức Trọng042001655 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 13/10/1998 Nữ 251161248 THPT Cát Tiên042000524 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.05 14/10/1998 Nữ 251071744 THPT Bảo Lộc042000989 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.53 16/06/1997 Nam 251173478 THPT Bảo Lộc042001614 TRẦN XUÂN PHƯỚC Toán: 2.25 27/10/1998 Nam 251082368 THPT Phan Bội Châu042000549 BÙI THỊ HỒNG HẠNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nữ 251124561 THPT Bảo Lâm042001728 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.68 26/08/1998 Nữ 251161944 THPT Cát Tiên042002453 BÙI THỤY KHÁNH VI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Địa lí: 2.75 14/10/1997 Nữ 025881837 THPT Bảo Lộc042000063 BƠ NAH RIA KA ÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 251075884 THPT Đơn Dương042000380 BẠCH NGỌC NHƯ ĐAN Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 18/07/1998 Nữ 251173312 THPT Bảo Lộc042001363 CAO THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5 28/06/1998 Nữ 251161066 THPT Cát Tiên042000991 CAO VĂN MINH KIỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 08/12/1997 Nam 251156183 THPT Đơn Dương042001238 CAO VĂN NGỌC MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 28/04/1997 Nam 251113892 PT DTNT Tỉnh042000997 CHAMALÉ A THỊ KIM Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 1.75 26/02/1994 Nữ 264473436 PT DTNT Tỉnh042001181 CHU HOÀNG THẢO LY Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.85 13/12/1998 Nữ 251139505 PT DTNT Tỉnh042001906 CHƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nam 251162826 THPT Đức Trọng042000120 CHỬ THỊ NGỌC BÍCH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 06/06/1998 Nữ 251117233 THPT Đạ Huoai042001886 CẤN THỊ THU THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.03 28/06/1998 Nữ 251111546 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001200 DOÃN THỊ BÍCH MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.93 17/08/1998 Nữ 251078290 THPT Đạ Tông042001543 DƠNG GUR K' PHIÊU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.63 01/11/1996 Nữ 250975653 PT DTNT Tỉnh042001966 DƯƠNG QUYẾT THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 14/02/1998 Nam 251089137 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002299 HOÀNG VĂN TRƯỞNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 15/08/1998 Nam 251104277 THPT Cát Tiên042000217 HOÀNG THỊ KIM CÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.9 08/11/1998 Nữ 251111879 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000020 HUỲNH THỊ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1998 Nữ 251171617 THPT Đức Trọng042001323 HÀ THỊ THANH NGÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63 25/03/1998 Nữ 251117305 THPT Đạ Huoai042002225 BÙI ĐẶNG HUYỀN TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 08/05/1998 Nữ 251072393 THPT Bảo Lộc042001364 CHÂU PHÚC HỒNG NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1997 Nữ 251095493 PT DTNT Tỉnh042002199 CHÂU THỊ BÍCH TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.78 11/04/1997 Nữ 251049611 THPT Bảo Lộc042001659 DƠ WOANG SDAH PRONG Toán: .5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 26/05/1983 Nam 250514456 THPT Đức Trọng042001306 DƯƠNG THỤY HỒNG NGA Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83 17/06/1998 Nữ 221437210 PT DTNT Tỉnh042001110 HOÀNG NAM HỒNG LĨNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.5 02/01/1998 Nam 251185361 THPT Đơn Dương042001830 HOÀNG THANH ĐỨC TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.03 04/11/1997 Nam 251182162 THPT Bảo Lộc

042001309 HOÀNG THỊ THANH NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.3 18/08/1997 Nữ 251059464 THPT Bảo Lộc042001082 HOÀNG THỊ TRÚC LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.63 27/06/1998 Nữ 251181792 THPT Phan Bội Châu042002201 HUỲNH HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.03 09/05/1998 Nữ 251117066 THPT Đạ Huoai042001944 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 24/04/1998 Nữ 251086313 THPT Đức Trọng042000175 HUỲNH TRẦN UYÊN CHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.7 03/03/1998 Nữ 251057669 THPT Bảo Lộc042001629 LIÊNG HÓT K' PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 16/04/1996 Nữ 251193589 THPT Đạ Tông042000620 LIÊNG JRANG HA HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 25/04/1996 Nam 251106530 THPT Đạ Tông042001372 LIỄU THỊ THANH NGỌC Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 18/07/1998 Nữ 251062220 THPT Đơn Dương042000344 LÊ NGUYỄN KIM DUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 02/11/1996 Nữ 251113730 PT DTNT Tỉnh042001387 LƯƠNG VŨ ANH NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251108424 PT DTNT Tỉnh042000125 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6 06/04/1998 Nam 251087255 THPT Cát Tiên042000574 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 16/07/1998 Nữ 251152275 THPT Đạ Huoai042000941 NGUYỄN BÁ BẢO KHANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.15 02/08/1998 Nam 251124881 THPT Bảo Lâm042000723 NGUYỄN CAO KỲ HOÀNG Toán: 1 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 11/12/1998 Nam 251188417 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002108 KA THUYỀN Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 13/07/1998 Nữ 251168957 THPT Bảo Lâm042001386 LÊ NGUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78 29/03/1998 Nam 251068881 PT DTNT Tỉnh042001649 MA PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Tiếng Anh: 3.68 26/11/1997 Nữ 251062959 THPT Đơn Dương042000420 NHƠM ĐỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 29/12/1998 Nam 251078645 THPT Đạ Tông042001499 PÔMRƠ NIS Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 28/04/1998 Nam 251090533 THPT Phan Bội Châu042001261 SA LA MÔL Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 10/04/1997 Nam 251187904 THPT Đức Trọng042001744 SÊ PHÔ RA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.48 15/08/1998 Nữ 251051540 THPT Đơn Dương042002396 VI VĂN TƯ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 12/04/1998 Nam 251133427 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002502 VÕ VĂN VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2 Tiếng Anh: 2.13 13/02/1998 Nam 251167955 THPT Bảo Lộc042000273 VỪ THỊ DỢ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.1 02/11/1997 Nữ 245373587 THPT Đạ Tông042002136 YA THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nam 251121728 THPT Đức Trọng042000543 ÁP RA HAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.2 Địa lí: 4.25 22/04/1997 Nam 251138351 THPT Bảo Lâm042002398 ĐỖ DUY TỰ Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 22/04/1997 Nam 251112806 THPT Bảo Lộc042001826 ĐỖ HỮU TÁ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.35 10/11/1998 Nam 251112798 THPT Bảo Lộc042002300 ĐỖ VĂN TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.38 01/02/1997 Nam 251195068 THPT Cát Tiên042001191 BÀN THỊ LÝ Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 21/05/1998 Nữ 251158954 THPT Đạ Tông042000504 CHU VĂN HÀ Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 16/02/1998 Nam 251133097 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000496 CIL HA GIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.48 03/05/1997 Nam 251106795 THPT Đạ Tông042001231 CIL HA MIA Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.55 25/09/1997 Nam 251106543 THPT Đạ Tông042001300 CIL HA NĂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 1.63 05/02/1996 Nam 251143378 THPT Đạ Tông042000378 CIL HÀ ĐAM Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 251119679 THPT Đạ Tông042000460 LẠI MINH ĐỨC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 14/09/1998 Nam 251152871 THPT Đạ Huoai042002238 LỤC BẢO TRÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nữ 251129206 THPT Đức Trọng042000936 MAI NHẬT KHA Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 23/08/1997 Nam 251123550 THPT Bảo Lộc042001689 MAI VĂN QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5 05/08/1975 Nam 250594351 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001244 MBON HA MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1997 Nam 251106488 THPT Đạ Tông042001885 MBON HA THAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 17/03/1997 Nam 251106491 THPT Đạ Tông042000659 MÃ MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25 17/09/1998 Nam 251140447 THPT Lâm Hà042000871 MÃ QUỐC HƯNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 23/02/1998 Nam 251171273 THPT Đức Trọng042000724 NGUYỄN HOÀNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 01/06/1998 Nam 251065142 THPT Bảo Lộc042002031 NGUYỄN THỊNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 30/09/1998 Nam 251120562 THPT Bảo Lâm042001832 NGÔ NHẬT TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48 04/11/1998 Nam 251137022 THPT Phan Bội Châu042001564 NGÔ QUỐC PHÚ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.23 05/10/1996 Nam 251065089 THPT Bảo Lộc

042000432 NGÔ SƠN ĐÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88 24/06/1998 Nam 251093289 THPT Phan Bội Châu042000025 NGÔ TUẤN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 06/11/1997 Nam 251073136 THPT Phan Bội Châu042001262 NINH SỦI MÙI Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43 31/10/1998 Nữ 251163321 THPT Phan Bội Châu042001609 NRÒNG PHƯỚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 13/07/1997 Nam 251130194 THPT Phan Bội Châu042001495 NTƠR HA NINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nam 251106641 THPT Đạ Tông042002393 NTƠR K' TUYN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88 25/08/1998 Nữ MI4200141264 THPT Đạ Tông042002090 NÔNG LỆ THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.68 13/05/1998 Nữ 251164382 THPT Lâm Hà042001207 NÔNG THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25 21/04/1998 Nữ 251064026 THPT Cát Tiên042002546 NÔNG THỊ YÊU Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.63 23/10/1997 Nữ 251104886 THPT Cát Tiên042000193 ÂU KIỀU CHINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 251175068 THPT Đức Trọng042001534 ĐA CÁT HA PHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.75 07/09/1997 Nam 251106626 THPT Đạ Tông042000393 ĐA CĂT HA ĐẠT Toán: .5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88 08/05/1998 Nam MI4200141237 THPT Đạ Tông042000530 ĐINH MINH HẢI Toán: 2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 18/02/1996 Nam 272542248 THPT Đạ Huoai042000447 ĐINH MINH ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 22/02/1998 Nam MI4200136250 THPT Đạ Huoai042000082 ĐINH NGỌC BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.48 20/03/1998 Nam 251161219 THPT Cát Tiên042000084 ĐINH QUỐC BẢO Toán: .25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 26/12/1995 Nam 251071262 THPT Bảo Lâm042000199 ĐINH THỊ CHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6.75 27/10/1992 Nữ 250862073 THPT Cát Tiên042000282 ĐINH THỊ DUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.15 04/09/1998 Nữ 251161230 THPT Cát Tiên042000752 ĐINH THỊ HỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 31/10/1998 Nữ 251158228 THPT Đạ Tông042001078 ĐINH THỊ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 03/03/1997 Nữ 251104311 THPT Cát Tiên042002399 ĐINH THỊ TƯƠI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3 11/02/1998 Nữ 251154081 THPT Phan Bội Châu042002522 ĐINH THỊ XOAN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nữ 251193350 THPT Đạ Tông042000710 ĐINH VĂN HOÀN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 10/10/1997 Nam 251094434 THPT Đức Trọng042001764 ĐINH VĂN SANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4 24/01/1994 Nam 251008176 THPT Lâm Hà042000448 ĐINH XUÂN ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1997 Nam 251160328 THPT Lâm Hà042001938 ĐIỀN THỊ THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 30/07/1974 Nữ 250845842 THPT Bảo Lâm042000550 ĐIỂU THỊ HẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88 10/07/1997 Nữ 251104031 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001660 ĐIỂU THỊ PRỢT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Địa lí: 6 27/07/1986 Nữ 250683035 THPT Cát Tiên042002400 ĐOÀN THỊ TƯƠI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 04/09/1998 Nữ 251162190 THPT Đức Trọng042000632 ĐOÀN VĂN HIỂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 06/02/1998 Nam 251037852 THPT Cát Tiên042000055 TRỊNH CÔNG ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.5 01/12/1996 Nam 251035539 THPT Lâm Hà042002318 TRỊNH THANH TÚ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.73 24/05/1998 Nam 251162364 PT DTNT Tỉnh042001107 TRỊNH THI LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nữ 251172438 THPT Bảo Lâm042000627 TRỊNH THỊ HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.93 09/05/1998 Nữ 251182728 THPT Bảo Lộc042002530 TĂNG THÚY XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33 14/10/1998 Nữ 251160714 THPT Lâm Hà042000737 TĂNG VĂN HOÀNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1996 Nam 251010590 THPT Bảo Lâm042002380 TẠ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 25/12/1996 Nam 251149897 THPT Bảo Lộc042001396 TẠ XUÂN NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.6 10/11/1998 Nam 251111889 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000800 TỪ NGUYÊN HÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1997 Nam 251082346 THPT Phan Bội Châu042002359 UÔNG NGỌC TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.48 21/12/1997 Nam 272572899 THPT Cát Tiên042001379 VÒNG ĐÌNH NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.03 21/02/1998 Nữ 251149907 THPT Bảo Lộc042001684 VÒNG ĐÌNH QUAY Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 19/11/1997 Nam 251079474 THPT Bảo Lộc042002426 VŨ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 12/10/1998 Nữ 251130029 THPT Phan Bội Châu042002508 VŨ THÀNH VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 17/04/1997 Nam 251050635 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000059 VŨ THỊ KIM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.68 17/11/1998 Nữ 251125928 THPT Phan Bội Châu042001357 VŨ TRỌNG NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.8 01/12/1998 Nam 251136480 THPT Đơn Dương042001211 VƯƠNG NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.88 01/01/1998 Nữ 251088861 THPT Lâm Hà

042000069 VƯƠNG NGỌC ÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 13/07/1998 Nữ 251087300 THPT Cát Tiên042001045 VƯƠNG NHẬT LÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5 02/06/1997 Nam 251180221 THPT Đạ Huoai042000339 VƯƠNG XUÂN DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 22/08/1998 Nam 251164388 THPT Lâm Hà042000122 ĐA CÁT HA BIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 24/08/1996 Nam 251106617 THPT Đạ Tông042001257 TRỊNH CÔNG MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 07/09/1998 Nam 251080525 THPT Lâm Hà042000336 TRỊNH KHÁNH DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.43 16/10/1998 Nam 251085774 PT DTNT Tỉnh042002358 TRỊNH KHẮC TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Lịch sử: 2 16/06/1989 Nam 250701231 THPT Bảo Lộc042000913 TRỊNH THU HƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 04/09/1998 Nữ 251176205 THPT Lâm Hà042002120 TRỊNH TRỌNG THỨ Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 08/04/1997 Nam 251120970 THPT Bảo Lâm042000238 TRỊNH VĂN CƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 16/09/1998 Nam 251163501 THPT Phan Bội Châu042001142 TRỊNH ĐĂNG LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.5 02/02/1997 Nam 251059484 THPT Bảo Lộc042002191 TÒNG TRỌNG TOÁN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.7 18/03/1998 Nam 251107573 PT DTNT Tỉnh042002063 TẠ THỊ HOÀI THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 29/07/1997 Nữ 251138114 THPT Bảo Lâm042000010 VI THỊ VƯƠNG AN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 18/09/1998 Nữ 251133395 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001865 VÕ THỊ THẢO TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.8 01/12/1998 Nữ 251115843 THPT Đơn Dương042000338 VÕ TRẦN ĐỨC DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.4 14/03/1998 Nam 251135171 THPT Bảo Lộc042000058 VŨ NHẬT LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 251049774 THPT Bảo Lộc042001400 VŨ THÀNH NGUYỆN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 251090723 THPT Phan Bội Châu042001233 VŨ THỊ HAI MIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6 04/02/1993 Nữ 250901704 PT DTNT Tỉnh042002223 VŨ THỊ HÀ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.55 20/09/1998 Nữ 251159093 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002450 VŨ THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 251173895 THPT Bảo Lộc042000630 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nữ 251079435 THPT Bảo Lộc042000494 VŨ TRƯỜNG GIANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/03/1998 Nam 251181212 THPT Phan Bội Châu042000647 VƯƠNG ĐÌNH HIỆP Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 16/07/1997 Nam 251063311 THPT Lâm Hà042001626 KƠ TRÍA K' PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 09/09/1997 Nữ 251106715 THPT Đạ Tông042001025 LIÊNG HÓT HA LANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.38 12/04/1996 Nam 251193599 THPT Đạ Tông042001232 LIÊNG HÓT HA MIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 10/11/1996 Nam 251106678 THPT Đạ Tông042001775 LIÊNG HÓT HA SIÊR Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1997 Nam 251155502 PT DTNT Tỉnh042001782 LIÊNG HÓT HA SOAH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.38 11/03/1998 Nam 251193618 THPT Đạ Tông042000790 LIÊNG HÓT K' HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 27/02/1997 Nữ MI4200141251 THPT Đạ Tông042001069 LIÊNG HÓT K' LIỄU Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 13/03/1997 Nữ 251193617 THPT Đạ Tông042001197 LIÊNG HÓT K' LYNA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.5 15/03/1999 Nữ 251193516 THPT Đạ Tông042001243 LIÊNG HÓT K' MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 17/03/1998 Nữ 251106642 THPT Đạ Tông042001522 LIÊNG HÓT K' PHAI Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13 04/07/1998 Nữ 251106639 THPT Đạ Tông042002392 LIÊNG HÓT K' TUYN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 22/11/1998 Nữ 251193580 THPT Đạ Tông042001487 LIÊNG JRANG NIALY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.25 11/11/1998 Nữ 251193638 THPT Đạ Tông042000983 LONG DING HA KIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nam MI4200141253 THPT Đạ Tông042001510 LÊ HÀ PHƯƠNG OANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 18/05/1998 Nữ 251049601 THPT Bảo Lộc042001203 LÊ THANH XUÂN MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 251152599 THPT Đạ Huoai042001627 LÊ THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Địa lí: 5 20/09/1990 Nữ 250738311 PT DTNT Tỉnh042000287 LÊ THỊ THANH DUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 23/02/1998 Nữ 251135239 THPT Bảo Lộc042002204 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.93 27/08/1998 Nữ 251084393 THPT Đạ Huoai042000024 LƯU NGỌC TRÂM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.63 05/01/1998 Nữ 251071665 THPT Bảo Lộc042000288 MA THỊ HOÀNG DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.23 30/09/1998 Nữ 251195133 THPT Cát Tiên042002383 MAI THỊ KIM TUYẾN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.68 30/12/1998 Nữ 251104582 THPT Cát Tiên042000565 NGUYỄN KHOA ANH HÀO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63 13/04/1998 Nam 251158915 THPT Đạ Tông042000099 NGUYỄN LƯU NGỌC BẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.5 01/03/1998 Nam MI4200139511 THPT Bảo Lộc

042000382 NGUYỄN MINH ANH ĐÀO Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 17/05/1998 Nữ 251117623 THPT Đạ Huoai042001437 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5.5 28/08/1996 Nữ 251020116 THPT Bảo Lộc042001391 NGUYỄN QUANG NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58 14/02/1998 Nam 251115452 THPT Đơn Dương042002297 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Địa lí: 6.75 20/10/1998 Nam 272625969 THPT Bảo Lộc042001312 NGUYỄN THỊ BÍCH NGA Toán: 2.5 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.43 14/12/1997 Nữ 251043352 THPT Bảo Lâm042002144 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 08/07/1998 Nữ 251094416 THPT Đức Trọng042002145 NGUYỄN THỊ HOA TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.65 10/01/1998 Nữ 251084095 THPT Đạ Huoai042001271 NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ Toán: 5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 15/04/1998 Nữ 251085892 PT DTNT Tỉnh042002443 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55 09/10/1998 Nữ 251159834 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002207 NGUYỄN THỊ KA TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.33 23/03/1997 Nữ 251061665 THPT Bảo Lâm042000525 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 27/10/1998 Nữ 251074271 PT DTNT Tỉnh042001116 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.7 20/02/1998 Nữ 251133766 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001331 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.38 12/10/1997 Nữ 251135232 THPT Bảo Lộc042001513 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 18/02/1998 Nữ 251148089 THPT Lâm Hà042002080 NGUYỄN THỊ KIM THÙY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nữ 251134082 THPT Đức Trọng042002057 NGUYỄN THỊ KIỀU THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 23/06/1998 Nữ 251084802 THPT Đạ Huoai042001515 NGUYỄN THỊ LÂM OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88 16/04/1998 Nữ 251082491 THPT Phan Bội Châu042000895 NGUYỄN THỊ LÊ HƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25 07/03/1991 Nữ 250823863 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000141 Y BƠ Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.8 Địa lí: 3 18/09/1995 Nữ 233188882 PT DTNT Tỉnh042000680 K HIU Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1996 Nam 251161663 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000003 K' AN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 1.6 Địa lí: 3.5 08/06/1996 Nam 251097513 THPT Lâm Hà042000509 K' HÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5 15/07/1997 Nữ 251116996 THPT Lâm Hà042000931 K' JU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 25/06/1998 Nam 251048154 THPT Phan Bội Châu042001486 K' NI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 13/08/1998 Nữ 251158552 THPT Đạ Tông042000001 K' ÁI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 28/08/1998 Nữ 251193147 THPT Đạ Tông042002411 K' ÚC Toán: .5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13 06/06/1997 Nam 251076320 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000482 K' ẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1 16/01/1997 Nữ 251119576 THPT Đạ Tông042000139 KA BỘ Toán: .25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75 13/02/1986 Nữ 250741833 THPT Bảo Lâm042000510 KA HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 05/03/1998 Nữ 251089166 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001229 KA MI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1 04/03/1997 Nữ 251055318 THPT Bảo Lộc042001272 KA MỴ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 15/02/1998 Nữ 251152332 THPT Đạ Huoai042001752 KA RÍ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 3 11/04/1998 Nữ 251125058 THPT Phan Bội Châu042002192 KA TỞ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 05/08/1997 Nữ 251055821 THPT Bảo Lâm042002414 KA UY Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.4 30/06/1996 Nữ 251081331 THPT Bảo Lâm

top related