Điện tử thông tin

Post on 30-Oct-2014

182 Views

Category:

Documents

5 Downloads

Preview:

Click to see full reader

DESCRIPTION

Mạch lọc

Transcript

MẠCH ĐIỆN TỬ 3MẠCH ĐIỆN TỬ 3

60 TIẾT

NỘI DUNG MÔN HỌC• Chương 1 Mạch Lọc • Chương 2 Khuếch Đại công suất cao tần và nhân tần • Chương 3 Mạch Dao động và tổng hợp tần số • Chương 4 Điều chế tương tự • Chương 5 Máy Phát và máy thu

Tài liệu tham khảo:[1] Giáo trình Điện tử thông tin - Phạm Hồng Liên , Nhà xuất bản

ĐHQG TP. HCM[2] Mạch điện tử 3 - Mạch điện tử thông tin , Hoàng Đình Chiến , Nhà

xuất bản ĐHQG TP. HCM[3] Electronic communication technology , James K. Hardy, Prentice-

Hall[4] RF Microelectronics , Behzad Razavi , Prentice-Hall

Chương 1 Mạch Lọc

• Mạch lọc thụ động– Mạch lọc thông thấp, thông cao RC bậc 1– Mạch lọc RLC bậc 2

• Mạch lọc tích cực– Mạch lọc tích cực bậc 1– Mạch lọc tích cực bậc 2– Mạch lọc thông dải

V s

0

Time

1.00us 1.05us 1.10us 1.15us 1.20us 1.25us 1.30us 1.35us 1.40us 1.45us 1.50usV(L1:1)

0V

1.0V

2.0V

3.0V

3.5V

1. Giới thiệu

Frequency

0Hz 10MHz 20MHz 30MHz 40MHz 50MHz 60MHz 70MHz 80MHz 90MHz 100MHzV(L1:1)

0V

0.5V

1.0V

1.5V

V s

0

R L

0

Frequency

0Hz 10MHz 20MHz 30MHz 40MHz 50MHz 60MHz 70MHz 80MHz 90MHz 100MHzV(L1:1)

0V

0.5V

1.0V

1.5V

Frequency

0Hz 10MHz 20MHz 30MHz 40MHz 50MHz 60MHz 70MHz 80MHz 90MHz 100MHzV(R3:2)

0V

0.5V

1.0V

Time

1.00us 1.05us 1.10us 1.15us 1.20us 1.25us 1.30us 1.35us 1.40us 1.45us 1.50usV(R3:2) V(L1:1)

0V

2.0V

-1.0V

3.5V

V s

0

R L

0

Frequency

0Hz 10MHz 20MHz 30MHz 40MHz 50MHz 60MHz 70MHz 80MHz 90MHz 100MHzV(L1:1)

0V

0.5V

1.0V

1.5V

Frequency

0Hz 10MHz 20MHz 30MHz 40MHz 50MHz 60MHz 70MHz 80MHz 90MHz 100MHzV(R4:1)

0V

0.5V

1.0V

Time

1.00us 1.05us 1.10us 1.15us 1.20us 1.25us 1.30us 1.35us 1.40us 1.45us 1.50usV(L1:1) V(R4:1)

0V

2.0V

-1.0V

3.5V

Đáp ứng của mạch lọc( )

dBH j

|H(jw)|dB

Mạch lọc với điểm cực thực (Real poles)

0

1( )

1nH s

s

Hàm truyền:

Tần số cắt:

2 2

0

1( )

1

nH s

Mạch lọc có đáp ứng phẳng tối đa (Butterworth)

Hàm truyền:

CTần số cắt:

1( )

( )H s

B s

Đặc tính của mạch lọc Butterworth

•Đáp ứng phẳng tối đa trong dải thông.

•Độ suy giảm ngoài dải thông dốc hơn bộ lọc Bessel và điểm cực thực cùng bậc.

•Đáp ứng đối với hàm nấc (step) có độ vột lố cao và dao động tắt dần.

•Dạng mạch lọc được sử dụng phổ biến.

Xét một mạch lọc có hàm truyền bậc 4:

Tần số cắt: C

H(s)

( )dB

H j

Mạch lọc Chebyschev

Hàm truyền:

CTần số cắt:

1( )

( )H s

B s

(độ gợn trong dải thông là 3dB)

Đặc tính của mạch lọc Chebyschev

•Có độ gợn trong dải thông. (đối với bảng ở trên độ gợn là 3dB)

•Độ suy giảm ngoài dải thông dốc hơn bộ lọc Butterworth, Bessel và điểm cực thực cùng bậc.

•Đáp ứng đối với hàm nấc (step) có độ vột lố cao và dao động tắt dần.

Xét một mạch lọc có hàm truyền bậc 4:

H(s)

Mạch lọc Bessel

Hàm truyền: 0

0

( )

n

KH s

sBe

K0: độ lợi được chọn để độ lợi ở DC là 1

W0: được chọn để đạt được tần số cắt wc.

Ben(s) : đa thức Bessel

Đặc điểm của mạch lọc Bessel

• Đáp ứng pha tuyến tính trong dải thông

• Độ dốc ngòi dải thông kém chỉ hơn bộ lọc điểm cực thực.

• Đáp ứng đối với hàm nấc với độ vọt lố thấp và dao động tắt dần

So sánh đáp ứng của các loại mạch lọc bậc 4

|H(jw)|dB

Lưu ý

• Để có được mạch lọc thông cao: thay (s/w0) trong hàm truyền bằng (w0/s).

• Để có được mạch lọc thông dải (hoặc chắn dải): nối xâu chuỗi một mạch lọc thông cao và một mạch lọc thông thấp.

2. Mạch lọc thụ động

Mạch lọc thông thấp, thông cao RC bậc 1

Mạch lọc thông thấp RC bậc 1

R

CinV

outV

1( )

( )1( )

out

in

V S SCH SV S R

SC

1( )

1H S

SRC

1( )

1 .H j

j RC

1( )

1 .H j

j RC

. ( )( ) ( ) . jH j H j e

• Module:

2

1( )

1H j

RC

090

045

00

( )Arg H

• Argument:

( ) ( )Arg H j arctg RC

• Tần số cắt:

1C RC

H j dB

C

Mạch lọc thông cao RC bậc 1

C

RinV

outV

( )( )

1( )out

in

V S RH S

V S RSC

( )1

SRCH S

SRC

.( )

1 .

j RCH j

j RC

• Module:

2( )

1

RCH j

RC

C

045

090

00

0dB

( )H j dB

60dB• Argument:

0( ) 90 ( )Arg H j arctg RC

• Tần số cắt:

1C RC

Mạch lọc RLC bậc 2

Mạch lọc thông thấp LC

C RL

L

inV

LV

1//( )

( )1( ) //

LL

inL

RV S SCH SV S SL R

SC

1.1

//1 1

LL

LL

L

R RSCRSC SR CR

SC

2

1( )

1

L

L L

L L L

L

R

SR C RH S

R S R LC SL RSLSR C

2

1

1 1

L

LC

S SR C LC

Đặt: 20

1

LC

12

LR C

20

2 20

( )2

H SS S

20

22 20

2 20 0

1( )

221

H SSS S

S

Chuẩn hoá: 0

n

SS

2

0

1( )

12 1

n

n n

H SS S

0 0

2 1 1 1

LR C Q

2

1( )

11

n

n n

H SS S

Q

0

1LRQ

C

Nếu tín hiệu là tín hiệu điều hoà: n nthay S j

2 2

1 1( )

1 11 1

n

n n n n

H jj j j

Q Q

0n

Biên độ:

2

22

1( )

11

n

n n

H j

Q

2

22 1( ) 20log 20log 1n n n nH j dB H j

Q

Pha: 2

1

( )1

n

nn

QArg H j artg

100m 300m 1.0 3.0 10 -40

-20

0

15

0n

( )nH j dB

0.5Q

1Q

2Q

4Q

100m 300m 1.0 3.0 10 -200d

-150d

-100d

-50d

-0d

0 00

( ) ( ) ( ) ( )( ) . .

( ) ( ) ( ) ( )Vi i i

V S V S V S V SH S A

V S V S V S V S

10

2

1V

RA

R

1( )( ) 1

1( ) ( ) 1C

i i

V SV S SCV S V S SRCR

SC

.nS S RC0

1( ) .

1n Vn

H S AS

1C RC

Mạch lọc tích cực bậc 1

C

20 /dB dec

+

-

.

R1

R

R2

C

V+Vi

Vo

Mạch lọc thông thấp bậc 1

3. Mạch lọc tích cực

0 02 2

1 1 2 1 1 2 1 2 1

( ) 1 1( ) . .

( ) 1 1 1f V

i

ZV S AR RH S

V S R R SR C R SR C SR C

20

1 2 1

1,V C

RA

R R C

C

20 /dB dec

+

-

.

R2R1

C1

Vo

Vi

Mạch thông thấp bậc 1

0 02 2 2

1 1 1

1 1 1 1

( ) 1( ) .

1 1( ) 1/ 1 1

V

i i

V S AR R RH S

V S Z R SC RSRC SRC

1 1.nS S RC0

1( ) .

11

n V

n

H S A

S

1 1

1C RC

C

20 /dB dec

+

-

.

R2R1 C1

Vo

ViVi

Mạch lọc thông cao bậc 1

Mạch lọc tích cực bậc 2

02 2 2

0 1 0 1 2

( ) 1( )

( ) 1 2i

V SH S

V S RC S R C C S

20 2

1 2

1

R C C 1 0 1

2 22 0 1 2

2 2

1

b RC

b R C C

1 2, ,R C C

0

40 /dB dec

+

-

.

R

C2

ViViR

R R

C1

C2

Vo

Mạch hồi tiếp âm 1 vòng

02 2

1 1 2 0 0 1 2 1 2

( ) 1( )

( ) 1 ( )i

V SH S

V S C R R S R R C C S

20

1 2 1 2

1

R R C C 1 0 1 1 2

22 0 1 2 1 2

( ) 2

1

b C R R

b R R C C

Chọn: 0 1 2,C C

2 21 2 1 2 2 1 2

1,20 1 2

4

4

bC b C b C CR

f C C

0

40 /dB dec

+

-

.

R1

C1

Vo

ViViR2

C2

Mạch lọc thông thấp hồi tiếp dương

0

2 2 20 1 0 1 2

( ) 1( )

2 1 1 1( ) 1 . .i

V SH S

V SRC S R R C S

10 1

2 2 20 1 2

22

11

bRC

bR R C

20 2

1 2

1

R R C 1

1 10

2,

2

RR R

C

C

40 /dB dec

+

-

.Vo

ViViC C

R2

R1

Mạch lọc thông cao hồi tiếp dương

Mạch lọc Thông dải

Lọc thông cao

1Cf f

Lọc thông thấp

2Cf f

1f

2f

2f1f

0 2

1

( )( )

( )i

V S ZH S

V S Z

1 11 1

1 1

11 SRCZ R

SC SC

22 2

22 2

22

1

1 1

RSC R

ZSR CR

SC

1 2

2 1

1 1 2 2

1 1

( )(1 )(1 )

SR CH S

S RC S R C

21

20 /dB dec20 /dB dec

+

-

.

R2

C2

R1 C1

Vo

ViVi

Mạch lọc thông dải bậc 2

top related