Transcript
Stt Hán Việt Kanji Không dấu Nét Âm ON Âm KUN
33 NHẤT 一 nhat 1 ichi hito_tsu
101 ẤT 乙 at 1 otsu
313 CỬU 九 cuu 2 kyuu, ku kokono_tsu
742 THẤT 七 that 2 shichi nana, nano
813 THẬP 十 thap 2 juu to_u
976 NHÂN 人 nhan 2 zin, nin hito
1306 ĐINH 丁 dinh 2 tei
1364 ĐAO 刀 dao 2 tou katana
1430 NHỊ 二 nhi 2 ni futa
1435 NHẬP 入 nhap 2 nyuu I_ru, hai_ru
1492 BÁT 八 bat 2 hachi ya, yatsu
1788 HỰU 又 huu 2 yuu mata
1871 LIỄU 了 lieu 2 ryou
1884 LỰC 力 luc 2 ryoku, riki chikara
1 HẠ 下 ha 3 ka, gekuda_ru, sage_ru, oro_su
203 CAN 干 can 3 kan o_kasu, ho_su, hi_ru
247 HÒAN 丸 hoan 3 gan maru_I
255 KỶ 己 ky 3 ki, ko onore
314 CỬU 久 cuu 3 kyuu, ku hisa_shii
315 CẬP 及 cap 3 kyuu oyo_bu
316 CUNG 弓 cung 3 kyuu yumi
522 KHẨU 口 khau 3 kou, ku kuchi
523 CÔNG 工 cong 3 kou
618 TÀI 才 tai 3 sai
660 TAM 三 tam 3 san mi, mitsu
661 SƠN 山 son 3 san yama
675 SĨ 士 si 3 shi
676 TỬ, TÝ 子 tu 3 shi, su koro_su
765 CHƯỚC 勺 chuoc 3 shaku
859 NỮ 女 nu 3 jo onna, me
866 TIỂU 小 tieu 3 shou ko, o, chii_sai
917 THƯỢNG 上 thuong 3 joua_geru, ue, kami, no_bosu
918 TRƯỢNG 丈 truong 3 jou take
977 NHẪN 刃 nhan 3 zin ha
1002 THỐN 寸 thon 3 sun
1036 TỊCH 夕 tich 3 seki yu_u
1064 THIÊN 千 thien 3 sen chi
1065 XUYÊN 川 xuyen 3 sen kawa
1195 ĐẠI 大 dai 3 dai, tai oo_kii
1359 THỔ 土 tho 3 do, to tsuchi
1687 VONG 亡 vong 3 bou, mou na_I
1720 PHÀM 凡 pham 3 bon, han
1734 VẠN 万 van 3 man, batsu
1804 DƯ, DỰ 与 du 3 yo ata_eru
36 DẪN 引 can 4 in hi_ku, hi_keru
70 VIÊN 円 vien 4 en maru_I
86 VƯƠNG 王 vuong 4 ou
107 HÓA 化 hoa 4 ka, ke ba_keru, ba_karu
108 HỎA 火 hoa 4 ka hi, ho
143 GIỚI 介 gioi 4 kai
144 NGẢI 刈 ngai 4 kai ka_ru
333 NGƯU 牛 nguu 4 gyuu ushi
347 HUNG 凶 hung 4 kyou
382 CÂN 斤 can 4 kin
396 KHU 区 khu 4 ku
449 KHUYẾT 欠 khuûyet 4 ketsu ka_ku
456 NGUYỆT 月 nguyet 4 getsu, gatsu tsuki
457 KHUYỂN 犬 khuyen 4 ken inu
486 NGUYÊN 元 nguyen 4 gen, gan moto
487 ẢO 幻 ao 4 gen maborushi
497 HỘ 戸 ho 4 ko to
512 NGŨ 五 ngu 4 go itsutsu
513 HỖ 互 ho 4 go taga_I
514 NGỌ 午 ngo 4 go
524 CÔNG 公 cong 4 kou ooyake
525 KHỔNG 孔 khong 4 kou
598 KIM 今 kim 4 kon, kin ima
677 CHI 支 chi 4 shi sasa_eru
678 CHỈ 止 chi 4 shi to_maru
679 THỊ, CHI 氏 thi 4 shi uzi
766 XÍCH 尺 xich 4 shaku
773 THỦ 手 thu 4 shu te, ta
792 THU 収 thu 4 shuu osa_meru
867 THĂNG 升 thang 4 shou masu
868 THIỂU, THIẾU 少 thieu 4 shou suku_nai, suko_shi
919 NHŨNG 冗 nhung 4 jou
948 TĂM 心 tam 4 shin kokoro
978 NHÂN 仁 nhan 4 zin, ni
984 THỦY 水 thuy 4 sui mizu
1004 TỈNH 井 tinh 4sei, shou, zyou I
1052 THIẾT 切 thiet 4 setsu, sai ki_ru
1108 SONG 双 song 4 sou futa
1178 THÁI 太 thai 4 tai, ta futo_I
1212 ĐAN, ĐƠN 丹 dan 4 tan
1254 TRUNG, TRÚNG 中 trung 4 chou naka
1269 ĐiẾU 弔 dieu 4 chuu tomura_u
1340 THIÊN 天 thien 4 ten ame. Ama
1351 ĐẨU 斗 dau 4 to
1422 ĐỒN 屯 don 4 ton
1434 NHẬT 日 nhat 4nichi, nitt, zítsu hi, ka
1500 PHẢN 反 phan 4 han, hon, tan so_ru
1524 TỶ 比 ty 4 hi kura_beru
1549 THẤT 匹 that 4 hitsu hiki
1573 BẤT 不 bat 4 fu, bu
1574 PHU 夫 phu 4 fu, fuu otto
1575 PHỤ 父 phu 4 fu chichi, tou
1612 PHẬT 仏 phat 4 butsu hotoke
1621 PHÂN 分 phan 4pun, fun, bun, bu wa_keru
1622 VĂN 文 van 4 bun fumi
1641 PHIẾN 片 phien 4 hen kata
1664 PHƯƠNG 方 phuong 4 hou kata
1688 PHẠP 乏 phap 4 bou tobo_shii
1710 MỘC 木 moc 4 boku, moku ki, ko
1762 MAO 毛 mao 4 mou ke
1775 ÁCH 厄 ach 4 yaku
1789 HỮU 友 huu 4 yuu tomo
1805 DƯ 予 du 4 yo
1931 LỤC 六 luc 4 roku mu, mutsu, mui
1944 ??? 匁 Z 4 - monme
6 ÁP 圧 ap 5 atsu
10 DĨ 以 di 5 I
52 VĨNH 永 vinh 5 ei naga_I
88 ƯƠNG 央 uong 5 ou
109 GIA 加 gia 5 ka kuwa_eru
110 KHẢ 可 kha 5 ka
167 NGOẠI 外 ngoai 5 gai, ge hazu_su
204 SAN 刊 san 5 kan
205 CAM 甘 cam 5 kan ama_I
317 KHƯU 丘 khuu 5 kyuu oka
318 CỰU 旧 cuu 5 kyuu
334 KHỬ, KHỨ 去 khu 5 kyo, ko sa_ru
335 CỰ 巨 cu 5 kyo
381 NGỌC 玉 ngoc 5 kyoku tama
397 CÂU, CÚ 句 cau 5 ku
417 HUYNH 兄 huynh 5 gei, kyou ani, nii
450 HUYỆT 穴 huyet 5 ketsu ana
488 HUYỀN 玄 huyen 5 gen
498 CỔ 古 co 5 ko furu_I
526 CÔNG 功 cong 5 kou
527 XẢO 巧 xao 5 kou taku_mi
528 QUẢNG 広 quang 5 kou hiro_I
529 GIÁP 甲 giap 5 kou, kan
583 HIỆU 号 hieu 5 gou
609 TẢ 左 ta 5 sa hidari
652 SÁCH 冊 sach 5satsu, saku, zaku
653 TRÁT 札 trat 5 satsu fuda
680 SĨ 仕 si 5 shi, zi tsuka_eru
681 TƯ, TI, TY 司 tu 5 shi
682 SỬ 史 su 5 shi
683 TỨ 四 tu 5 shi yo, yotsu
684 THỊ 市 thi 5 shi ichi
685 THỈ 矢 thi 5 shi ya
722 THỊ 示 thi 5 zi shime_su
743 THẤT 失 that 5 shitsu ushina_u
751 TẢ 写 ta 5 sha utsu_su
774 CHỦ 主 chu 5 shu, su, zu meshi, omo(na)
793 TÙ 囚 tut 5 shuu
814 TRẤP, CHẤP 汁 trap 5 juu shiru
832 XUẤT 出 xuat 5 shutsu, sui de_ru, da_su
849 TƯ, THẢ 且 tu 5 sho katsu
850 XỨ, XỬ 処 xu 5 sho
869 TRIỆU 召 trieu 5 shou me_su
949 THÂN 申 than 5 shin mou_su
1005 THẾ 世 the 5 sei, se yo
1006 CHÍNH 正 chinh 5 sei, shou tada_shii, masa
1007 SINH 生 sinh 5 sei, shouI_kiru, u_mareru, na_eru, nama, ki, ha_eru
1037 XÍCH 斥 xich 5 seki
1038 THẠCH 石 thach 5seki, shaku, koku ishi
1066 TIÊN 仙 tien 5 sen
1067 CHIẾM, CHIÊM 占 chiem 5 sen si_meru
1170 THA 他 tha 5 ta
1172 ĐẢ 打 da 5 da u_tsu
1196 ĐẠI 代 dai 5 dai, tai yo, ka_eru, shiro
1197 ĐÀI 台 dai 5 dai, tai
1270 SẢNH 庁 sanh 5 chuu
1347 ĐiỀN 田 dien 5 den ta
1360 NÔ 奴 no 5 do, nu yatsu
1365 ĐÔNG 冬 dong 5 tou fuyu
1420 ĐỘT 凸 dot 5 totsu
1431 NI, NÊ 尼 ni 5 ni ama
1480 BẠCH 白 bach 5 haku, pyaku shiro_I
1501 BÁN 半 ban 5 han naka_ba
1502 PHẠM 犯 pham 5 han oka_su
1525 BÌ 皮 bi 5 hi kawa
1550 TẤT 必 tat 5 hitsu kanara_zu
1554 BĂNG 氷 bang 5 hyou kouri, hi
1576 PHÓ 付 pho 5 fu tsu_ku
1577 BỐ 布 bo 5 fu nuno
1610 PHẤT 払 phat 5 futsu hara_u
1625 BÍNH 丙 binh 5 hei
1626 BÌNH 平 binh 5 hei, byou taira, hira
1636 MÀNH 皿 manh 5 bei sara
1642 BIÊN 辺 bien 5 hen, be atari
1648 BIỆN 弁 bien 5 ben
1657 MẪU 母 mau 5 bo haha, kao
1665 BAO 包 bao 5 hou tsutsu_mu
1709 BẮC 北 bac 5 hoku kita
1717 BẢN 本 ban 5 hon moto
1732 MẠT 末 mat 5 matsu, batsu sue
1738 VỊ, MÙI 未 vi 5 mi
1744 DÂN 民 dan 5 min tami
1746 MÂU 矛 mau 5 mu hoko
1768 MỤC 目 muc 5 moku, boku me
1781 DO 由 do 5 yu, yuu yoshi
1790 HỮU 右 huu 5 yuu, u migi
1809 ẤU 幼 au 5 you osana_I
1810 DỤNG 用 dung 5 you mochi_iru
1857 LẬP 立 lap 5 ritsu, ryuu ta_tsu
1896 LỆNH 令 lenh 5 rei
1897 LỄ 礼 le 5 rei, rai
1940 ??? 込 Z 5 - ko_mu
7 AN, YÊN 安 an 6 an yasu_I, yasu_raka(na)
11 Y 衣 y 6 I koromo
37 ẤN 印 an 6 in shirushi
38 NHÂN 因 nhan 6 in yo_ru
46 VŨ 宇 vu 6 u
47 VŨ 羽 vu 6 u hane
48 VU 芋 vu 6 u imo
85 Ô 汚 o 6 okega_su, yogo_su, matana_I
87 AO 凹 ao 6 ou
111 GIẢ 仮 gia 6 ka, ke kari
145 HỒI 回 hoi 6 kai mawa_ru
146 HỘI 会 hoi 6 kai, e a_u
147 KHÔI 灰 khoi 6 kai hai
175 CÁC 各 cac 6 kaku onoono
206 HÃN 汗 han 6 kan ase
207 QUÁN 缶 quan 6 kan
256 XÍ 企 xi 6 ki kuwada_teru
257 NGUY 危 nguy 6 ki abu_nai, aya_ui
258 KỶ 机 ky 6 ki tsukue
259 KHÍ 気 khi 6 ki
260 CƠ 肌 co 6 ki hada
305 CÁT 吉 cat 6 kitsu, kichi
319 HƯU 休 huu 6 kyuu yasu_mu
320 HẤP 吸 hap 6 kyuu su_u
321 HỦ 朽 hu 6 kyuu ku_chiru
348 CỘNG 共 cong 6 kyou tomo
349 KHIẾU 叫 khieu 6 kyou sake_bu
374 NGƯỠNG 仰 nguong 6 kyou, kou ao_gu
378 KHÚC 曲 khuc 6 kyoku ma_garu
418 HÌNH 刑 hinh 6 kei
451 HUYẾT 血 huyet 6 ketsu chi
458 KIỆN 件 kien 6 ken
530 GIAO 交 giang 6 kou mazi_waru, ma_ziru
531 QUANG 光 quang 6 kou hika_ru
532 HƯỚNG 向 huong 6 kou mu_ku, mu_keru
533 HẬU 后 hau 6 kou, gou
534 HẢO, HIẾU 好 hao 6 kou kono_mu, su_ku
535 GIANG 江 gian 6 kou e
536 HÀNH, HÀNG, HẠNH行 hanh 6 kou, gyou, an I-ku, yu_ku, okona_u
537 KHẢO 考 khao 6 kou kanga_eru
584 HỢP 合 hoâp 6 gou, katt, gatt a_u
619 TÁI 再 tai 6 sai, sa futata_bi
639 TẠI 在 tai 6 zai a_ru
686 CHỈ 旨 chi 6 shi mune
687 TỬ 死 tu 6 shi shinu
688 MỊCH 糸 mich 6 shi ito
689 CHÍ 至 chi 6 shi ita_ru
690 CHI 芝 chi 6 shi shiba
723 TỰ 字 tu 6 zi aza
724 TỰ 寺 tu 6 zi tera
725 THỨ 次 thu 6 zi, si tsu_gu
726 NHĨ 耳 nhi 6 zi mimi
727 TỰ 自 tu 6 zi, si mizuka_ra
739 THỨC 式 thuc 6 shiki
775 THỦ, THÚ 守 thu 6 shu, su mamo_ru, mo_ri
776 CHU, CHÂU 朱 chu 6 shu
794 CHÂU 州 chau 6 shuu su
795 CHÂU 舟 chau 6 shuu fune, funa
815 SUNG 充 sung 6 juu a_teru
838 TUẦN 旬 tuan 6 jun
839 TUẦN 巡 tuan 6 jun megu_ru
860 NHƯ 如 nhu 6 jo, nyo
870 TƯỢNG 匠 tuong 6 shou
938 SẮC 色 sac 6 shoku, shiki iwa
979 TẬN 尽 tan 6 zin tsu_kiru
980 TẤN 迅 tan 6 zin
1008 THÀNH 成 thanh 6 sei, zyou na_ru
1009 TÂY 西 tay 6 sei, sai, zai nishi
1062 THIỆT 舌 thiet 6 zetsu shita
1068 TIÊN 先 tien 6 sen saki
1090 TÒAN 全 toan 6 zen matta_ku
1109 TRÁNG 壮 trang 6 sou
1110 SÁP, THÁP 扱 sap 6 sou atsuka_u
1111 TẢO 早 tao 6 sou, satt haya_I
1112 TRANH 争 tranh 6 sou araso_u
1165 TỒN 存 ton 6 son, zon
1171 ĐA 多 da 6 ta oo_I
1200 TRẠCH 宅 trach 6 taku
1225 ĐÒAN 団 doan 6 dan, ton
1233 ĐỊA 地 dia 6 chi, zi
1234 TRÌ 池 tri 6 chi ike
1244 TRÚC 竹 truc 6 chiku take
1255 TRỌNG 仲 trong 6 chou naka
1256 TRÙNG 虫 trung 6 chou mushi
1271 TRIỆU 兆 trieu 6 chuu kiza_shi
1348 TRUYỀN, TRUYỆN 伝 truyen 6 den tsuta_waru
1352 THỔ 吐 tho 6 to ha_ku
1366 ĐĂNG 灯 dang 6 tou hi
1367 ĐANG, ĐƯƠNG 当 dang 6 tou a_taru
1401 ĐỒNG 同 dong 6 dou ona_zi
1432 NHỊ 弐 nhi 6 ni
1433 NHỤC 肉 nhuc 6 niku
1438 NHIỆM 任 nhiem 6 nin maka_su
1444 NIÊN 年 nien 6 nen toshi
1496 PHẠT 伐 phat 6 batsu
1503 PHÀM 帆 pham 6 han ho
1526 PHI 妃 phi 6 hi
1553 BÁCH 百 bach 6 hyaku
1601 PHỤC 伏 phuc 6 fuku fu_su
1637 MỄ 米 me 6 bei, mai kome
1689 MANG 忙 mang 6 bou isoga_shii
1711 PHÁC, BỘC 朴 phac 6 boku
1726 MỖI 毎 moi 6 mai
1750 DANH 名 danh 6 mei, myou na
1763 VỌNG 妄 vong 6 mou, bou
1791 HỮU 有 huu 6 yuu, u a_ru
1811 DƯƠNG 羊 duong 6 you hitsuzi
1848 LẠI 吏 lai 6 ri
1872 LƯỠNG 両 luong 6 ryou
1910 LIỆT 列 liet 6 retsu
1911 LIỆT 劣 liet 6 retsu oto_ru
1922 LÃO 老 lao 6 rou oi_ru, fu_keru
12 VỊ 位 vi 7 I kurai
13 Y 医 y 7 I
14 VI 囲 vi 7 I kako_mu, kako_u
34 NHẤT 壱 nhat 7 ichi
89 ỨNG 応 ung 7 ou
112 HÀ 何 ha 7 ka nan, nani
113 HOA 花 hoa 7 ka hana
137 NGÃ 我 nga 7 ga ware, wa
148 KHÓAI 快 khoai 7 kai kokoroyo_I
149 GIỚI 戒 gioi 7 kai imashi_meru
150 CẢI 改 cai 7 kai arata_meru
176 GIÁC 角 giac 7 kaku kado, tsuno
208 HÒAN 完 hoan 7 kan
209 CAN 肝 can 7 kan kimo
248 HÀM 含 ham 7 gan fuku_mu
261 KỲ 岐 ky 7 ki
262 HY 希 hy 7 ki
263 KỴ 忌 ky 7 ki I_mu
264 KHÍ 汽 khi 7 ki
293 KỸ 技 ky 7 gi
308 KHƯỚC 却 khuoc 7 kyaku
322 CẦU 求 cau 7 kyuu moto_meru
323 CỨU 究 cuu 7 kyuu sawa_meru
350 CUỒNG 狂 cuong 7 kyou kuru_u
379 CỤC 局 cuc 7 kyoku
383 QUÂN 均 quan 7 kin
384 CÂ?N 近 can 7 kin chika_I
394 NGÂM 吟 ngam 7 gin
410 QUÂN 君 quan 7 kun kimi
419 HÌNH 形 hinh 7 kei, gyou katachi, kata
420 HỆ 系 he 7 kei
443 NGHỆ 芸 nghe 7 gei
444 NGHINH, NGHÊNH 迎 nghinh 7 gei muka_eru
452 QUYẾT 決 quyet 7 ketsu kime_ru
459 KIẾN 見 kien 7 ken mi_ru
489 NGÔN 言 ngon 7 gen, gon I_u, koto
515 NGÔ 呉 ngo 7 go
538 KHANH 坑 khanh 7 kou
539 HIẾU 孝 hieu 7 kou
540 KHÁNG 抗 khang 7 kou
541 CÔNG 攻 cong 7 kou se_meru
542 CANH 更 canh 7 kou sara_ni, fu_keru
588 KHẮC 克 khac 7 koku
589 CÁO 告 cao 7 koku tsu_geru
590 CỐC 谷 cong 7 koku tani
599 KHỐN 困 khon 7 kon koma_ru
610 TÁ 佐 ta 7 sa
620 TAI 災 tai 7 sai wazawa_I
640 TÀI 材 tai 7 zai
644 TÁC 作 tac 7 saku tsuku_ru
662 SAM 杉 sam 7 san sugi
691 TỨ 伺 tu 7 shi ukaga_u
692 CHÍ 志 chi 7 shi kokoroza_su
693 TƯ 私 tu 7 shi watashi_ku
728 TỰ 似 tu 7 zi ni_ru
729 NHI 児 nhi 7 zi, ni ko
752 XÃ 社 xa 7 sha yashiro
753 XA 車 xa 7 sha kuruma
764 TÀ 邪 ta 7 ja
786 THỌ 寿 tho 7 ju kotobuki
796 TÚ 秀 tu 7 shuu hii_deru
816 TRÚ 住 tru 7 juu su_mu
851 SƠ 初 so 7 sho hazi_me, so_meru
861 TRỢ 助 tro 7 jo tasu_keru, suke
862 TỰ 序 tu 7 jo
871 SÀNG 床 sang 7 shou toko, yuka
872 SAO 抄 sao 7 shou
873 TIẾU 肖 tieu 7 shou
920 ĐIỀU 条 dieu 7 jou
921 TRẠNG 状 trang 7 jou
950 THÂN 伸 than 7 shin no_biru
951 THẦN 臣 than 7 shin, zin
952 THÂN 身 than 7 shin mi
953 TÂN 辛 tan 7 shin kara_I
985 XUY 吹 xuy 7 sui fu_ku
1010 THANH 声 thanh 7sei, shou, zyou koe, kowa
1039 XÍCH 赤 xich 7 seki aka
1053 CHIẾT, TRIẾT 折 chiet 7 setsu o_ru
1113 TẨU 走 tau 7 sou hashi_ru
1150 TỨC 即 tuc 7 soku
1151 THÚC 束 thuc 7 soku
1152 TÚC 足 tuc 7 soku ashi, ta_ru
1166 THÔN 村 thon 7 son mura
1173 THỎA 妥 thoa 7 da
1179 THỂ 体 the 7 tai, tei karada
1180 ĐỐI 対 doi 7 tai
1201 TRẠCH 択 trach 7 taku
1202 TRẠCH 沢 trach 7 taku sawa
1213 ĐẢN 但 dan 7 tan tada_shi
1226 NAM 男 nam 7 dan, nan otoko
1257 XUNG, TRÙNG 沖 xung 7 chou oki
1272 THĨNH 町 thinh 7 chuu machi
1296 TRẦM 沈 tram 7 chin shizu_mu
1307 ĐÊ 低 de 7 tei hiku_I
1308 ĐÌNH 廷 dinh 7 tei
1309 TRÌNH 呈 trinh 7 tei
1310 ĐỆ 弟 de 7 tei, de, dai otouto
1353 ĐỒ 図 do 7 to, zu haka_ru
1361 NỖ 努 no 7 do tsuto_meru
1368 ĐẦU 投 dau 7 tou ka_geru
1369 ĐẬU 豆 dau 7 tou, zu mame
1437 NIỆU 尿 nieu 7 nyou
1439 NHÂM 妊 nham 7 nin
1440 NHẪN 忍 nhan 7 nin shino_bu
1454 BÀ 把 ba 7 ha
1471 BỐI 貝 boi 7 bai kai
1472 MẠI 売 mai 7 bai u_ru
1481 BÁ 伯 ba 7 haku
1488 MẠCH 麦 mach 7 baku mugi
1497 BẠT 抜 bat 7 batsu nu_ku
1504 BẠN 伴 ban 7 han, ban tomona_u
1505 PHÁN 判 phan 7 han, ban
1506 PHẢN 坂 phan 7 han saka
1527 PHỦ 否 phu 7 hi ina
1528 PHÊ 批 phe 7 hi
1544 BĨ 尾 bi 7 bi o
1578 PHÒ, PHÙ 扶 pho 7 fu
1627 BINH 兵 binh 7 hei, hyou
1640 BIỆT 別 biet 7 betsu waka_reru
1643 PHẢN 返 phan 7 hen kae_su
1666 PHƯƠNG 芳 phuong 7 hou kanba_shii
1667 BANG 邦 bang 7 hou kuni
1690 PHƯỜNG 坊 phuong 7 bou
1691 PHÒNG, PHƯƠNG 妨 phong 7 bou samata_geru
1692 VONG 忘 vong 7 bou wasu_reru
1693 PHÒNG 防 phong 7 bou fuse_gu
1716 MỘT 没 mot 7 botsu
1743 DiỆU 妙 dieu 7 myou
1776 DỊCH 役 dich 7 yaku, eki
1806 DƯ 余 du 7 yo ama_ru
1829 ỨC 抑 uc 7 yoku osa_eru
1836 LAI 来 lai 7 rai ku_ru, ki_taru
1843 LOẠN 乱 loan 7 ran mida_reru
1844 NÕAN 卵 noan 7 ran tamago
1849 LỢI 利 loi 7 ri ki_ku
1850 LÝ 里 ly 7 ri sato
1873 LƯƠNG 良 luong 7 ryou yoi
1898 LÃNH 冷 lanh 7 reitsume_tai, hi_eru, sa_meru
1899 LỆ 励 le 7 rei hage_mu
1900 LỆ 戻 le 7 rei modo_su
1923 LAO 労 lao 7 rou
Á 亜 a 7 a
15 Y 依 y 8 I, e yo_ru
16 ỦY 委 uy 8 I
17 DỊ, DỊCH 易 di 8 I, eki yasa_sii
32 DỤC 育 duc 8 iu soda_tsu, soda_teru
49 VŨ 雨 vu 8 u ame, ama
53 VỊNH 泳 vinh 8 ei oyo_gu
54 ANH 英 anh 8 ei
71 DIÊN 延 dien 8 en no_biru
72 DUYÊN 沿 duyen 8 en so_u
73 VIÊM 炎 viem 8 en honoo
90 VÃNG 往 vang 8 ou
91 ÁP 押 ap 8 ou o_su, o_saeru
92 ÂU 欧 au 8 ou
93 ẨU, ẤU 殴 au 8 ou nagu_ru
114 GIAI 佳 giai 8 ka
115 GIÁ 価 gia 8 ka atai
116 QUẢ 果 qua 8 ka ha_tasu
117 HÀ 河 ha 8 ka kawa
138 HỌA, HOẠCH 画 hoa 8 ga, kaku
139 NHA 芽 nha 8 ga me
151 GIỚI 届 gioi 8 kai todo_ku, todo_ke
152 QUÁI 怪 quai 8 kai aya_shii
153 QUẢI 拐 quai 8 kai
168 HẠCH, HẶC 劾 hach 8 gai
177 KHUẾCH 拡 khuech 8 kaku
191 HỌC 学 hoc 8 gaku mana_bu
192 NHẠC 岳 nhac 8 gaku take
210 QUAN 官 quan 8 kan
249 NGẠN 岸 ngan 8 gan kishi
250 NHAM 岩 nham 8 gan iwa
265 KỲ 奇 ky 8 ki
266 QÚI 季 qui 8 ki
267 KỲ 祈 ky 8 ki ino_ru
294 NGHI 宜 nghe 8 gi
324 KHẤP 泣 khap 8 kyuu na_ku
336 CƯ 居 cu 8 kyo I_ru
337 CỰ 拒 cu 8 kyo koba_mu
338 CỨ 拠 cu 8 kyo, ko
351 HƯỞNG 享 huong 8 kyou
352 KINH 京 kinh 8 kyou, kei
353 CUNG 供 cung 8 kyou, ku sona_eru
354 HIỆP 協 hiep 8 kyou
355 HUỐNG 況 huong 8 kyou
385 KIM 金 kim 8 kin, kon kane, kana
398 KHỔ 苦 kho 8 ku kuru_shii, niga_I
400 CỤ 具 cu 8 gu
403 KHÔNG 空 khong 8 kuu sora, kara, a_ku
407 KHUẤT 屈 khuat 8 kutsu
421 KÍNH 径 kinh 8 kei
422 HÀNH 茎 hanh 8 kei kuki
460 KHÓAN 券 khoan 8 ken
461 KHIÊN 肩 khien 8 ken kata
490 HUYỀN 弦 huyen 8 gen tsuru
499 HÔ 呼 ho 8 ko yo_bu
500 CỐ 固 co 8 ko kata_maru
543 HIỆU 効 hieu 8 kou ki_ku
544 GIÁP 岬 giap 8 kou misaki
545 HẠNH 幸 hanh 8 kou saiwa_I, siawa_se, sachi
546 CÂU 拘 cau 8 kou
547 KHẲNG 肯 khang 8 kou
591 KHẮC 刻 khac 8 koku kiza_mu
592 QUỐC 国 quoc 8 koku kuni
600 CÔN 昆 coc 8 kon
621 THÊ 妻 the 8 sai tsuma
654 LOÁT 刷 loat 8 satsu su_ru
663 TAM, THAM 参 tam 8 san mai_ru
694 SỬ, SỨ 使 su 8 shi tsuka_u
695 THÍCH 刺 thich 8 shi sa_su
696 THỦY, THỈ 始 thuy 8 shi hazi_meru
697 TỶ 姉 ty 8 shi ane, nee
698 CHI 枝 chi 8 shi eda
699 CHỈ 祉 chi 8 shi
700 CHI 肢 chi 8 shi
730 SỰ 事 su 8 zi, zu koto
731 THỊ 侍 thi 8 zi samurai
750 THỰC 実 thuc 8 zitsu mi, mino_ru
754 GIẢ 者 gia 8 sha mono
755 XÁ 舎 xa 8 sha
756 XẢ 卸 xa 8 sha oro_su
771 NHƯỢC 若 nhuoc 8 jaku, nyaku waka_I, mo_shikuwa
777 THỦ 取 thu 8 shu to_ru
787 THỤ 受 thu 8 ju u_keru
797 CHU 周 chu 8 shuu mawa_ri
798 TÔNG 宗 tong 8 shuu, sou
824 THÚC 叔 thuc 8 shuku
833 THUẬT 述 thuat 8 jutsu no_beru
852 SỞ 所 so 8 sho tokoro
874 THƯỢNG 尚 thuong 8 shou
875 CHIÊU, TRIỀU 招 chieu 8 shou mane_ku
876 THỪA 承 thua 8 shou uketamawa_ru
877 THĂNG 昇 thang 8 shou nobo_ru
878 TÙNG 松 tung 8 shou matsu
879 CHIỂU 沼 chieu 8 shou numa
986 THÙY 垂 thuy 8 sui ta_reru
987 XUY 炊 xuy 8 sui ta_ku
999 XU, KHU 枢 xu 8 suu
1011 CHẾ 制 che 8 sei
1012 TÍNH 姓 tinh 8 sei, shou
1013 CHINH 征 chinh 8 sei
1014 TÍNH 性 tinh 8 sei, shou
1015 THANH 青 thanh 8 sei, shou ao_I
1016 TỀ 斉 te 8 sei
1040 TÍCH 昔 tich 8seki, shaku, zyaku mukashi
1041 TÍCH 析 tich 8 seki
1054 CHUYẾT 拙 chuyet 8 setsu
1097 TRỞ 阻 tro 8 so haba_mu
1164 TỐT, THỐT 卒 tot 8 sotsu
1203 TRÁC 卓 trac 8 taku
1204 THÁC 拓 thac 8 taku
1214 ĐẢM 担 dam 8 tan katsu_gu, nira_u
1235 TRỊ 治 tri 8 chi, zi, haruosa_meru, oo_su, nao_ru
1236 TRI, TRÍ 知 tri 8 chi shi_ru
1258 TRỤ 宙 tru 8 chou
1259 TRUNG 忠 trung 8 chou
1260 TRỪU 抽 truu 8 chou
1261 CHÚ 注 chu 8 chou soso_gu
1273 TRƯỜNG, TRƯỞNG 長 truong 8 chuu naga_I
1294 TRỰC 直 truc 8 chuku tada_chii, nao_su
1311 ĐỊNH 定 dinh 8 tei, zyou sada_maru
1312 ĐỂ 底 de 8 tei soko
1313 ĐỂ 抵 de 8 tei
1314 ĐỂ 邸 de 8 tei
1328 NÊ 泥 ne 8 dei doru
1329 ĐÍCH 的 dich 8 teki mato
1335 DiỆT 迭 diet 8 tetsu
1341 ĐiỂN 典 dien 8 ten
1342 ĐiẾM 店 diem 8 ten mise
1370 ĐÁO 到 dao 8 tou
1371 ĐÔNG 東 dong 8 tou higashi
1417 ĐỘC 毒 doc 8 doku
1421 ĐỘT 突 dot 8 totsu tsu_ku
1436 NHŨ 乳 nhu 8 nyuu chichi
1445 NiỆM 念 niem 8 nen
1455 BA 波 ba 8 ha nami
1461 BÁI 拝 bai 8 hai oga_mu
1462 BÔI 杯 boi 8 hai sakazuki
1482 PHÁCH 拍 phach 8 haku, hyou
1483 BẠC 泊 bac 8 haku to_meru
1484 BÁCH 迫 bach 8 haku sema_ru
1507 BẢN 板 ban 8 han, ban, pan ita
1508 BẢN 版 ban 8 han
1529 BỈ 彼 bi 8 hi kare, kano
1530 PHI 披 phi 8 hi
1531 PHÌ 肥 phi 8 hi ko_eru
1532 PHI 非 phi 8 hi
1551 TIẾT 泌 tiet 8hitsu, pitsu, hi, pi
1555 BIỂU 表 bieu 8 hyou omote, arawa_su
1561 MIÊU 苗 mieu 8 byou nae, nawa
1579 PHỦ 府 phu 8 fu
1580 BỐ 怖 bo 8 fu kowa_I
1581 PHỤ 附 phu 8 fu
1594 VỤ 侮 vu 8 bu anado_ru
1595 VÕ, VŨ 武 vo 8 bu, mu
1602 PHỤC 服 phuc 8 fuku
1611 PHỊ 沸 phi 8 futsu wa_ku
1613 VẬT 物 vat 8 butsu, motsu mono
1628 BÍNH 並 binh 8 hei nara_bu, nami
1629 TINH 併 tinh 8 hei awa_seru
1630 BÍNH 坪 binh 8 hei, hyou tsubo
1651 BỘ 歩 bo 8 ho, bu, fu aru_ku, ayu_mu
1668 PHỤNG 奉 phung 8 hou, bu tatematsu_ru
1669 BẢO 宝 bao 8 hou takara
1670 BÃO 抱 bao 8 hou da_ku, ida_ku, kaka_eru
1671 PHÓNG 放 phong 8 hou hana_su
1672 BÀO 泡 bao 8 hou awa
1673 PHÁP 法 phap 8hou, hatt, hott
1694 PHÒNG 房 phong 8 bou fusa
1695 PHƯƠNG 肪 phuong 8 bou
1712 MỤC 牧 muc 8 boku maki
1718 BÔN 奔 bon 8 hon
1727 MUỘI 妹 muoi 8 mai imouto
1728 MAI 枚 mai 8 mai
1733 MẠT 抹 mat 8 matsu
1739 VỊ 味 vi 8 mi azi
1751 MẠNG, MỆNH 命 mang 8 mei, myou inochi
1752 MINH 明 minh 8 mei, myou a_kari
1758 MIỄN 強 mien 8 men manuga_reru
1761 MẬU 茂 mau 8 mo shige_ru
1764 MANH 盲 manh 8 mou
1770 MÔN 門 mon 8 mon kado
1773 DẠ 夜 da 8 ya yoru, yo
1782 DU 油 du 8 yu abura
1886 LÂM 林 lam 8 rin hayashi
1901 LỆ 例 le 8 rei tato_eru
1919 LÔ 炉 lo 8 ro
1934 HÒA, HỌA 和 hoa 8 wa, o yawa_ragu, nago_mu
1945 ??? 枠 Z 8 - waku
2 AI 哀 ai 9 ai awa_remu, awa_rena
18 UY 威 uy 9 I
19 VỊ 胃 vi 9 I
20 VI, VỊ 為 vi 9 I tame
39 NHÂN 姻 nhan 9 in
55 ÁNH 映 anh 9 ei utsu_su, hae_ru
56 VINH 栄 vinh 9 ei saka_eru, ha_eru
62 DỊCH 疫 dich 9 eki, yaku
74 VIÊN 垣 vien 9 en kaki
98 ỐC 屋 oc 9 oku ya
102 ÂM 音 am 9 on, in oto, ne
118 GIÁ 架 gia 9 ka ka_keru
119 KHOA 科 khoa 9 ka
154 HỐI 悔 hoi 9 kai ku_iru
155 HẢI 海 hai 9 kai umi
156 GIỚI 界 gioi 9 kai
157 GIAI 皆 giai 9 kai mina
178 CÁCH 革 cach 9 kaku kawa
195 QUÁT 括 quat 9 katsu
196 HỌAT 活 hoat 9 katsu
211 QUAN 冠 quan 9 kan kanmuri
212 QUYỂN 巻 quyen 9 kan ma_ku
213 KHÁN 看 khan 9 kan
268 KỶ 紀 ky 9 ki
269 QUĨ 軌 qui 9 ki
309 KHÁCH 客 khach 9 kyaku, kaku
311 NGƯỢC 虐 nguoc 9 kyaku shiita_geru
312 NGHỊCH 逆 nghich 9 kyaku saka_rau
325 CẤP 急 cap 9 kyuu iso_gu
326 CỦ 糾 cu 9 kyuu
327 CẤP 級 cap 9 kyuu
356 HIỆP 峡 hiep 9 kyou
357 HIỆP 挟 hiep 9 kyou hasa_mu
358 HIỆP 狭 hiep 9 kyou sema_I, seba_meru
414 QUÂN 軍 quan 9 gun
423 HỆ 係 he 9 kei kakari, kaka_ru
424 HÌNH 型 hinh 9 kei kata
425 KHẾ 契 khe 9 kei chiki_ru
426 KẾ 計 ke 9 kei haka_ru
462 KIẾN 建 kien 9 ken, kon ta_teru
463 NGHIÊN 研 nghien 9 ken to_gu
464 HUYỆN 県 huyen 9 ken
491 HẠN 限 han 9 gen kagi_ru
501 CÔ 孤 co 9 ko
502 HỒ 弧 ho 9 ko
503 CỐ 故 co 9 ko yue
504 KHÔ 枯 kho 9 ko ka_reru
548 HẦU 侯 hau 9 kou
549 HẬU 厚 hau 9 kou atsu_I
550 HẬU 後 hau 9 kounochi, ushi_ro, ato, oku_reru
551 HẰNG 恒 hang 9 kou
552 HỒNG 洪 hong 9 kou
553 HÒANG 皇 hoang 9 kou, ou
554 HỒNG 紅 hong 9 kou, ku kurenai, beni
555 HOANG 荒 hoang 9 kou ara_I
556 GIAO 郊 giao 9 kou
557 HƯƠNG 香 huong 9 kou, kyou ka_oru
585 KHẢO 拷 khao 9 gou
601 HẬN 恨 han 9 kon ura_mu
611 TRA 査 tra 9 sa
612 SA 砂 sa 9 sa, sha suna
622 TÓAI 砕 toai 9 sai kuda_ku
645 TƯỚC 削 tuoc 9 saku kezu_ru
646 TẠC 昨 tac 9 saku
701 TƯ 姿 tu 9 shi sugata
702 TƯ 思 tu 9 shi omo_u
703 CHỈ 指 chi 9 shi yubi, sa_su
704 THI, THÍ 施 thi 9 shi hodoko_su
732 TRÌ 持 tri 9 zi motsu
744 THẤT 室 that 9 shitsu muro
778 THÚ 狩 thu 9 shu ka_ru
779 THỦ 首 thu 9 shu kubi
799 THẬP 拾 thap 9 shuu, zyuu hiro_u
800 THU 秋 thu 9 shuu aki
801 XÚ 臭 xu 9 shuu kusa_I
817 NHU 柔 nhu 9 juu, nyuu yawa_rakai
818 TRỌNG, TRÙNG 重 trong 9 juu, chou omo_I, kasa_naru
825 CHÚC 祝 chuc 9 shuku iwa_u
835 TUẤN 俊 tuan 9 shun
836 XUÂN 春 xuan 9 shun haru
840 THUẪN 盾 thuan 9 jun tate
863 TỰ 叙 tu 9 jo
880 TIẾU 咲 tieu 9 shou sa_ku
881 CHIÊU 昭 chieu 9 shou
922 THỪA, THẶNG 乗 thua 9 jou no_ru
923 THÀNH 城 thanh 9 jou shiro
924 TỊNH 浄 tinh 9 jou
939 THỰC 食 thuc 9 shoku, ziki ta_beru, ku_u
954 XÂM 侵 xam 9 shin oka_su
955 TÍN 信 tin 9 shin shin_ziru
956 TÂN 津 tan 9 shin tsu
957 THẦN 神 than 9 shin kami, kan
981 THẬM 甚 tham 9 zin hanaha_da
988 SÓAI, SÚY 帥 soai 9 sui
1003 THỊ 是 thi 9 ze
1017 CHÍNH 政 chinh 9 sei, shou matsurikoto
1018 TINH 星 tinh 9sei, shou, zyou hashi
1019 SINH 牲 sinh 9 sei
1020 TỈNH 省 tinh 9 sei, shou habu_ku, kaeri_miru
1055 THIẾT 窃 thiet 9 setsu
1069 TUYÊN 宣 tuyen 9 sen
1070 CHUYÊN 専 chuyen 9 sen moppa_ra
1071 NHIỄM 染 nhiem 9 sen so_meru, shi_miru
1072 TUYỀN 泉 tuyen 9 sen izumi
1073 TIỂN 洗 tien 9 sen ora_u
1074 THIỂN 浅 thien 9 sen asa_I
1091 TIỀN 前 tien 9 zen mae
1098 TỔ 祖 to 9 so
1114 TẤU, TÂU 奏 tau 9 sou kana_deru
1115 TƯƠNG, TƯỚNG 相 tuong 9 sou, shou ai
1116 THẢO 草 thao 9 sou kusa
1117 TRANG 荘 trang 9 sou
1118 TỐNG 送 tong 9 sou oku_ru
1153 THÚC, XÚC 促 thuc 9 soku unaga_su
1154 TẮC 則 tac 9 soku
1159 TỤC 俗 tuc 9 zoku
1181 ĐÃI 待 dai 9 tai ma_tsu
1182 ĐÃI 怠 dai 9 tai okota_ru, nama_keru
1183 NẠI 耐 nai 9 tai ta_eru
1184 THAI 胎 thai 9 tai
1185 THÓAI 退 thoai 9 tai shirizo_ku
1215 ĐƠN, ĐAN 単 don 9 tan
1216 THAN 炭 than 9 tan sumi
1217 ĐẢM 胆 dam 9 tan
1227 ĐỌAN 段 doan 9 dan
1251 TRÀ 茶 tra 9 cha, sa
1262 TRÚ 昼 tru 9 chou hiru
1263 TRỤ 柱 tru 9 chou hashira
1264 TRUNG 衷 trung 9 chou
1274 KHIÊU 挑 khieu 9 chuu ido_mu
1295 SẮC 勅 sac 9 chuku
1297 TRÂN 珍 tran 9 chin mezura_shii
1302 TRUY 追 truy 9 tsui o_u
1315 ĐÌNH 亭 dinh 9 tei
1316 ĐẾ 帝 de 9 tei
1317 ĐÍNH 訂 dinh 9 tei
1318 TRINH 貞 trinh 9 tei
1343 ĐiỂM 点 diem 9 ten
1349 ĐiỆN 殿 dien 9 den tono, dono
1362 ĐỘ 度 do 9 do, to, taku tabi
1363 NỘ 怒 no 9 do, su ika_ru, oko_ru
1372 ĐÀO 逃 dao 9 tou ni_geru, no_gasu
1402 ĐỘNG 洞 dong 9 dou hara
1418 ĐỘC 独 doc 9 doku hitori
1427 NAM 南 nam 9 nan, na minami
1456 PHÁI 派 phai 9 ha
1463 BỐI, BỘI 背 boi 9 hai somu_ku
1464 PHẾ 肺 phe 9 hai
1494 PHÁT 発 phat 9 hatsu, hotsu
1533 TY 卑 ty 9 hi iya_shii
1534 PHI 飛 phi 9 hi to_bu
1545 MỸ 美 my 9 bi utsuku_shii
1562 MIỄU, XAO 秒 mieu 9 byou
1566 PHẨM 品 pham 9 hin shina
1582 PHỤ 負 phu 9 fu o_u, ma_keru
1583 PHÓ 赴 pho 9 fu omomu_ku
1599 PHONG 封 phong 9 fuu, hou
1600 PHONG 風 phong 9 fuu, fu kaze
1631 BÍNH 柄 binh 9 hei e, gara
1644 BiẾN 変 bien 9 hen ka_waru
1649 TIỆN 便 tien 9 ben, bin tayo_ri
1652 BẢO 保 bao 9 ho tamo_tsu
1674 BÀO 胞 bao 9 hou
1696 MẠO 冒 mao 9 bou oka_su
1697 MỖ 某 mo 9 bou
1721 BỒN 盆 bon 9 bon
1753 MÊ 迷 me 9 mei mayo_u
1759 DIỆN 面 dien 9 men omo, omote, tsura
1777 ƯỚC 約 uoc 9 yaku
1792 DŨNG 勇 dung 9 yuu isa_mu
1793 U 幽 u 9 yuu
1812 DƯƠNG 洋 duong 9 you
1813 YÊU, YẾU 要 yeu 9 you I_ru
1858 LUẬT 律 luat 9 ritsu
1861 LIỄU 柳 lieu 9 ryuu yanagi
1887 LI, LY 厘 li 9 rin
1924 LANG 郎 lang 9 rou
1941 ??? 峠 Z 9 - touge
1942 ??? 畑 Z 9 - hatake
8 ÁN 案 an 10 an
40 VIÊN 員 vien 10 in
41 VIỆN 院 vien 10 in
63 ÍCH 益 ich 10 eki, yaku
66 DUYỆT 悦 duyet 10 etsu
75 YẾN 宴 yen 10 en
94 ANH 桜 anh 10 ou sakura
95 ÔNG 翁 ong 10 ou
103 ÂN 恩 an 10 on
120 HẠ 夏 ha 10 ka, ge natsu
121 GIA 家 gia 10 ka, ke ie, ya
122 HÀ 荷 ha 10 ka ni
123 HOA 華 hoa 10 ka, ke hana
169 HẠI 害 hai 10 gai
179 CÁCH 格 cach 10 kaku
180 HẠCH 核 hach 10 kaku
214 HÃM 陥 ham 10 kan ochii_ru, otoshii_reru
270 CƠ 姫 co 10 ki hime
271 KÝ 既 ky 10 ki sude_ni
272 QUI 帰 qui 10 ki kae_ru
273 KÝ 記 ky 10 ki shiru_su
274 KHỞI, KHỈ 起 khoi 10 ki o_kiru, oko_ru
275 CƠ 飢 co 10 ki u_eru
276 QUỈ 鬼 qui 10 ki oni
328 CUNG 宮 cung 10 kyuu, guu, ku miya
339 CỬ 挙 cu 10 kyo a_geru
359 CUNG 恭 cung 10 kyou uyauya_shii
360 KHỦNG 恐 khung 10 kyou oso_roshii
361 HUNG 胸 hung 10 kyou mune
362 HIẾP 脅 hiep 10 kyou odo_su, obiya_kasu
411 HUẤN 訓 huan 10 kun
415 QUẬN 郡 quan 10 gun
427 HUỆ 恵 hue 10 kei, e megu_mu
465 KIỆM 倹 kiem 10 ken
466 KIÊM 兼 kiem 10 ken ka_neru
467 KiẾM 剣 kiem 10 ken tsurugi
468 HIÊN 軒 hien 10 ken noki
492 NGUYÊN 原 nguyen 10 gen hara
505 CÁ 個 ca 10 ko
506 KHỐ 庫 kho 10 ko, ku kura
516 NGU 娯 ngu 10 go
517 NGỘ 悟 ngo 10 go sato_ru
558 HẬU 候 hau 10 kou sousou
559 HIỆU 校 hieu 10 kou
560 CANH 耕 canh 10 kou tagaya_su
561 HÀNG 航 hang 10 kou
562 CỐNG 貢 cong 10 kou, ku, gu mitsu_gu
563 GIÁNG, HÀNG 降 giang 10 kou o_riru, fu_ru
564 CAO 高 cao 10 kou taka, taka_maru
586 CƯƠNG 剛 cuong 10 gou
597 CỐT 骨 cot 10 kotsu hone
602 CĂN 根 can 10 kon ne
613 TOA, THOA 唆 toa 10 sa sosonoka_su
614 SAI 差 sai 10 sa sa_su
617 TỌA 座 toa 10 za suwa_ru
623 TỂ 宰 te 10 sai
624 TÀI 栽 tai 10 sai
641 TỄ 剤 te 10 zai
642 TÀI 財 tai 10 zai, sai
647 SÁCH 索 sach 10 saku
655 SÁT, SÁI 殺 sat 10satsu, setsu, sai koro_su
664 SẠN 桟 san 10 san
665 TẰM 蚕 tam 10 san kaiko
673 TÀN 残 tan 10 zan noko_ru
705 SƯ 師 su 10 shi
706 CHỈ 紙 chi 10 shi kami
707 CHI 脂 chi 10 shi abura
733 THỜI, THÌ 時 thoi 10 zi toki
745 TẬT 疾 tat 10 shitsu
757 XẠ 射 xa 10 sha I_ru
767 TÁ 借 ta 10 shaku ka_riru
768 CHƯỚC 酌 chuoc 10 shaku ku_mu
772 NHƯỢC 弱 nhuoc 10 jaku yowa_I
780 CHÂU 株 chau 10 shu kabu
781 THÙ 殊 thu 10 shu koto(ni)
782 CHÂU 珠 chau 10 shu
783 TỬU 酒 tuu 10 shu sake
802 TU 修 tu 10 shuu, syu osa_meru
819 TÔNG, TÙNG 従 tong 10 juu, shou shitaga_u
841 CHUẨN 准 chuan 10 jun
842 TUẪN 殉 tuan 10 jun
843 THUẦN 純 thuan 10 jun
853 THƯ 書 thu 10 sho ka_ku
864 TỪ 徐 tu 10 jo
865 TRỪ 除 tru 10 jo, ji nozo_ku
882 TIÊU 宵 tieu 10 shou yoi
883 TƯƠNG. TƯỚNG 将 tuong 10 shou
884 TIÊU 消 tieu 10 shou ke_su, ki_eru
885 CHỨNG 症 chung 10 shou
886 TƯỜNG 祥 tuong 10 shou
887 XƯNG 称 xung 10 shou
888 TIẾU 笑 tieu 10 shou wara_u, e_mu
925 NƯƠNG 娘 nuong 10 jou musume
947 NHỤC 辱 nhuc 10 joku hazukashi_meru
958 THẦN 唇 than 10 shin kuchibiru
959 THẦN 娠 than 10 shin
960 CHẤN 振 chan 10 shin fu_ru
961 TẨM 浸 tam 10 shin hita_su
962 CHÂN 真 chan 10 shin ma
963 CHÂM 針 cham 10 shin hari
982 TRẬN 陣 tran 10 zin tazu_neru
989 TÚY 粋 tuy 10 sui
990 SUY 衰 suy 10 sui otoro_eru
1022 THỆ 逝 the 10 sei yu_ku
1042 TỊCH 席 tich 10 seki
1043 CHÍCH 隻 chich 10 seki
1075 PHIẾN 扇 phien 10 sen ouki
1076 SOAN, THUYÊN 栓 soan 10 sen
1099 TÔ 租 to 10 so
1100 TỐ 素 to 10 so, su
1119 THƯƠNG 倉 thuong 10 sou kura
1120 SƯU 捜 suu 10 sou saga_su
1121 SÁP, THÁP 指 sap 10 sou sasu
1122 TANG 桑 tang 10 sou kuwa
1143 TẠO 造 tao 10 zou tsuku_ru
1155 TỨC 息 tuc 10 soku iki
1156 TỐC 速 toc 10 soku haya_i
1167 TÔN 孫 ton 10 son mako
1186 ĐỚI, ĐÁI 帯 doi 10 tai obi_ru
1187 THÁI 泰 thai 10 tai
1205 TRÁC 託 trac 10 taku
1237 TRỊ 値 tri 10 chi atai, ne
1238 SỈ 恥 si 10 chi hazi_ru, ha_zukashii
1239 TRÍ 致 tri 10 chi ita_su
1245 SÚC 畜 suc 10 chiku
1246 TRỤC 逐 truc 10 chiku
1249 TRẬT 秩 trat 10 chitsu
1298 TRẪM 朕 tram 10 chin
1304 THÔNG 通 thong 10 tsuu, tsu too_ru, kayo_u
1319 ĐÌNH 庭 dinh 10 tei niwa
1320 ĐỆ 逓 de 10 tei
1336 TRIẾT 哲 triet 10 tetsu
1344 TRIỂN 展 trien 10 ten
1354 ĐỒ 徒 do 10 to
1355 ĐỒ 途 do 10 to
1373 ĐẢNG 党 dang 10 tou
1374 ĐẢO 倒 dao 10 tou tao_reru
1375 ĐỐNG 凍 dong 10 tou koo_ru, kogo_eru
1376 ĐƯỜNG 唐 duong 10 tou kara
1377 ĐẢO 島 dao 10 tou shima
1378 ĐÀO 桃 dao 10 tou momo
1379 THẢO 討 thao 10 tou u_tsu
1380 THẤU 透 thau 10 tou su_ku
1403 ĐỘNG 胴 dong 10 dou
1411 NẶC 匿 nac 10 tou
1412 ĐẶC 特 dac 10 toku
1448 NÃO 悩 nao 10 nou naya_mu
1449 NẠP 納 nap 10nou, natsu, na, nan, tou osa_maru
1450 NĂNG 能 nang 10 nou
1457 PHÁ 破 pha 10 ha yabu_ru
1459 MÃ 馬 ma 10 ba uma, ma
1465 BÀI 俳 bai 10 hai
1466 PHỐI 配 phoi 10 hai kuba_ru
1473 BỘI 倍 boi 10 bai
1474 MAI 梅 mai 10 bai ume
1509 BAN 班 ban 10 han
1510 BẠN, PHÁN 畔 ban 10 han aze
1511 BAN 般 ban 10 han, pan
1535 BÌ 疲 bi 10 hi tsuka_reru
1536 BÍ 秘 bi 10 hi hi_meru
1537 BỊ 被 bi 10 hi koumu_ru
1556 BIỂU 俵 bieu 10 hyou tawara
1563 BỆNH 病 benh 10 byou yama_I, ya_mu
1567 TÂN 浜 tan 10 hin mazu_shii
1571 MẪN 敏 man 10 bin
1584 PHÙ 浮 phu 10 fu u_ku
1614 PHẤN 粉 phan 10 fun kona, ko
1615 PHÂN 紛 phan 10 fun magi_reru
1623 VĂN, MÂN 蚊 van 10 bun ka
1632 BỆ 陛 be 10 hei
1650 MIỄN 勉 mien 10 ben
1653 BỘ 捕 bo 10 ho to_ru, tsuka_maeru
1654 BỔ, PHỐ 浦 bo 10 ho ura
1675 PHỎNG, PHÓNG 倣 phong 10 hou nara_u
1676 BỔNG 俸 bong 10 hou
1677 PHONG 峰 phong 10 hou mine
1678 PHÁO 砲 phao 10 hou
1698 PHẪU 剖 phau 10 bou
1699 MẪU 畝 mau 10 bou, ho une
1700 PHỎNG 紡 phong 10 bou, hou tsumu_gu
1729 MAI 埋 mai 10 mai u_meru
1742 MẠCH 脈 mach 10 myaku
1745 MIÊN 眠 mien 10 min nemu_ru
1765 HAO 耗 hao 10 mou, kou
1771 VĂN 紋 van 10 mon
1814 DUNG 容 dung 10 you
1830 DỤC 浴 duc 10 yoku a_biru
1862 LƯU 流 luu 10 ryuu, ru naga_reru
1863 LƯU 留 luu 10 ryuu to_meru
1864 LONG 竜 long 10 ryuu tatsu
1868 LỮ 旅 lu 10 ryo tabi
1874 LIỆU 料 lieu 10 ryou
1888 LUÂN 倫 luan 10 rin
1892 LỤY, LỆ 涙 luy 10 rui namida
1912 LIỆT 烈 liet 10 retsu
1914 LUYẾN 恋 luyen 10 ren ko_u, koi_shii
1915 LIÊN 連 lien 10 ren tsura_naru, tsu_reru
1925 LÃNG 朗 lang 10 rou hoga_raka(na)
1926 LẠNG, LĂNG 浪 lang 10 rou
4 ÁC 悪 ac 11 aku, o waru_i
21 ÚY 尉 uy 11 I
22 DỊ 異 di 11 I koto_naru
23 DI 移 di 11 I utsu_ru, utsu_su
31 VỰC 域 vuc 11 iki
35 DẬT 逸 dat 11 itsu
42 ÂM 陰 am 11 in kage_ru
64 DỊCH 液 dich 11 eki
124 QUẢ 菓 qua 11 ka
125 HÓA 貨 hoa 11 ka
158 QUÁI, QUẢI 掛 quai 11 kai ka_keru
159 GIỚI 械 gioi 11 kai
170 NHAI 涯 nhai 11 gai
181 XÁC 殻 xac 11 kaku kara
182 QUÁCH 郭 quach 11 kaku
198 HÁT 喝 hat 11 katsu
199 KHÁT 渇 khat 11 katsu kawa_ku
215 CAN 乾 can 11 kan kawa_ku
216 KHÁM 勘 kham 11 kan
217 HOẠN 患 hoan 11 kan wazura_u
251 NHÃN 眼 nhan 11 gan, gen manako
277 CƠ 基 co 11 ki moto
278 KÝ 寄 ky 11 ki yo_ru
279 KỲ 崎 ky 11 ki saki
280 QUI 規 qui 11 ki
295 NGỤY 偽 nguy 11 gi nise, itsuwa_ru
304 CÚC 菊 cuc 11 kiku
310 CƯỚC 脚 cuoc 11 kyaku, kya ashi
329 CỨU 救 cuu 11 kyuu suku_u
330 CẦU 球 cau 11 kyuu tama
340 CƯ, CỨ 据 cu 11 kyo su_eru
341 HƯ 虚 hu 11 kyo, ko
342 HỨA 許 hua 11 kyo yuru_su
344 NGƯ 魚 ngu 11 gyo sakana,uo
363 CƯỜNG, CƯỠNG 強 cuong 11 kyou, gou tsuyo_I, shi_iru
364 GIÁO 教 giao 11 kyou oshi_eru
365 HƯƠNG 郷 huong 11 kyou, gou
386 KHUẨN 菌 khuan 11 kin
404 NGẪU 偶 ngau 11 guu
408 QUẬT 堀 quat 11 kutsu hori
409 QUẬT 掘 quat 11 kutsu ho_ru
428 KHẢI 啓 khai 11 kei
429 YẾT 掲 yet 11 kei kaka_geru
430 KHÊ 渓 khe 11 kei
431 KINH 経 kinh 11 kei, kyou he_ru
432 HÙYNH, OANH 蛍 huynh 11 kei hotaru
469 KIỆN 健 kien 11 ken suko_yaka(na)
470 HiỂM 険 hiem 11 ken kewa_shii
493 HIỆN 現 hien 11 gen arawa_su
565 KHANG 康 khang 11 kou
566 KHỐNG 控 khong 11 kou hika_eru
567 HÒANG 黄 hoang 11 kou, ou ki
593 HẮC 黒 hac 11 koku kuro_I
603 HÔN 婚 hon 11 kon
604 HỖN 混 hon 11 kon ma_zeru
605 CÁM 紺 cam 11 kon
625 THÁI, THỂ 彩 thai 11 sai irodo_ru
626 THẢI 採 thai 11 sai to_ru
627 TẾ 済 te 11 sai su_mu
628 TẾ 祭 te 11 sai matsu_ru
629 TẾ 細 te 11 sai hoso_ru, koma_kai
630 THÁI 菜 thai 11 sai na
631 TRAI 斎 trai 11 sai
666 THẢM 惨 tham 11 san mizime(na)
667 SẢN 産 san 11 san u_mu
709 THỊ 視 thi 11 shi
746 CHẤP 執 chap 11 shitsu, shuu to_ru
758 XẢ 捨 xa 11 sha su_teru
759 TÀ 斜 ta 11 sha naname
760 XÁ 赦 xa 11 sha
769 THÍCH 釈 thich 11 shaku
788 THỤ 授 thu 11 ju sazu_keru
803 CHUNG 終 chung 11 shuu o_waru
804 TẬP 習 tap 11 shuu nara_u
805 CHU 週 chu 11 shuu
820 SÁP 渋 sap 11 juu shibu
826 TÚ, TÚC 宿 tu 11 shuku yado
827 THỤC 淑 thuc 11 shuku
828 TÚC 粛 tuc 11 shuku
834 THUẬT 術 thuat 11 jutsu
854 THỨ 庶 thu 11 sho
889 THƯƠNG 商 thuong 11 shou akina_u
890 XƯỚNG 唱 xuong 11 shou tona_eru
891 THIỆP 渉 thiep 11 shou
892 CHƯƠNG 章 chuong 11 shou
893 THIỆU 紹 theiu 11 shou
894 TỤNG 訟 tung 11 shou
926 THẶNG, THỪA 剰 thang 11 jou
927 THƯỜNG 常 thuong 11 jou tsune, toko
928 TÌNH 情 tinh 11 jou, zei nasa_ke
964 THÂM 深 tham 11 shin fuka_I
965 THÂN 紳 than 11 shin
966 TẤN, TIẾN 進 tan 11 shin susu_mu
991 SUY 推 suy 11 sui o_su
992 TÚY 酔 tuy 11 sui yo_u
1000 SÙNG 崇 sung 11 suu
1021 THANH 清 thanh 11 sei, shou kiyo_I
1023 THỊNH 盛 thinh 11 sei, zyou sakan(na), mo_ru
1044 TỊCH 寂 tich 11 seki, zyaku sabi
1045 TÍCH 惜 tich 11 seki o_shii
1046 TRÁCH 責 trach 11 seki se_meru
1056 TIẾP 接 tiep 11 setsu tsu_gu
1057 THIẾT 設 thiet 11 setsu mou_keru
1058 TUYẾT 雪 tuyet 11 setsu yuki
1077 TUYỀN 旋 tuyen 11 sen
1078 THUYỀN 船 thuyen 11 sen fune
1101 THỐ 措 tho 11 so
1102 THÔ 粗 tho 11 so ara_I
1103 TỔ 組 to 11 so ku_mu
1123 SÀO 巣 sao 11 sou su
1124 TẢO 掃 tao 11 sou haku
1125 TÀO 曹 tao 11 sou
1126 SONG 窓 song 11 sou mado
1157 TRẮC 側 trac 11 soku kawa
1160 TỘC 族 toc 11 zoku
1174 XÀ 蛇 xa 11 da hebi
1188 ĐẠI 袋 dai 11 tai fukuro
1189 ĐẤT 逮 dat 11 tai
1198 ĐỆ 第 de 11 dai
1210 THÓAT 脱 thoat 11 datsu nu_gu
1218 THÁM 探 tham 11 tan saga_su, sagu_ru
1219 ĐẠM 淡 dam 11 tan awa_I
1228 ĐÓAN 断 doan 11 dan ta_tsu, kotowa_ru
1250 TRẤT 窒 trat 11 chitsu
1267 TRƯỚC, TRỨ 著 truoc 11 chu arawa_su, ichiziru_shii
1275 TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 truong 11 chuu
1276 TRƯƠNG 張 truong 11 chuu ha_ru
1277 ĐIÊU 彫 dieu 11 chuu
1278 THÊU 眺 theu 11 chuu naga_meru
1279 ĐiẾU 釣 dieu 11 chuu tsu_ru
1280 ĐỈNH 頂 dinh 11 chuu itada_ku
1281 ĐiỂU 鳥 dieu 11 chuu tori
1299 TRẦN 陳 tran 11 chin
1321 ĐÌNH 停 dinh 11 tei
1322 TRINH 偵 trinh 11 tei
1330 ĐỊCH 笛 dich 11 teki fue
1345 THIÊM 添 thiem 11 ten so_eru
1346 CHUYỂN 転 chuyen 11 ten koro_garu
1356 ĐÔNG 都 do 11 to, tsu miyako
1381 ĐIỆU 悼 dieu 11 tou ita_mu
1382 ĐẠO 盗 dao 11 tou nusu_mu
1383 ĐÀO 陶 dao 11 tou
1404 ĐỘNG 動 dong 11 dou ugo_ku
1405 ĐƯỜNG 堂 duong 11 dou
1413 ĐẮC 得 dac 11 toku e_ru
1423 ĐỒN 豚 don 11 ton buta
1428 NHUYỄN 軟 nhuyen 11 nan yawa_raka(na)
1446 NIÊM 粘 niem 11 nen waba_ru
1451 NÃO 脳 nao 11 nou
1460 BÀ 婆 ba 11 ba
1467 BÀI 排 bai 11 hai
1468 BẠI 敗 bai 11 hai yabu_reru
1475 BỒI 培 boi 11 bai tsuchika_u
1476 BỒI 陪 boi 11 bai
1485 BÁCH 船 bach 11 haku
1512 PHÁN 販 phan 11 han
1557 PHIẾU 票 phieu 11 hyou
1564 MIÊU 描 mieu 11 byou ega_ku
1565 MIÊU 猫 mieu 11 byou neko
1568 BẦN 貧 ban 11 hin, bin
1572 BÌNH 瓶 binh 11 bin, hei
1585 PHỤ 婦 phu 11 fu
1586 PHÙ 符 phu 11 fu
1596 BỘ 部 bo 11 bu
1603 PHÓ 副 pho 11 fuku
1633 BẾ 閉 be 11 hei to_ziru, shi_meru
1645 THIÊN 偏 thien 11 hen katayo_ru
1679 BĂNG 崩 bang 11 hou kuzu_reru
1680 PHỎNG, PHÓNG 訪 phong 11 hou otozu_reru, tazu_neru
1701 VỌNG 望 vong 11 bou, mou nozo_mu
1722 MA 麻 ma 11 ma asa
1741 MẬT 密 mat 11 mitsu
1747 VỤ 務 vu 11 mu tsuto_meru
1766 MÃNH 猛 manh 11 mou
1772 VẤN 問 van 11 mon to_u, ton
1774 DÃ 野 da 11 ya no
1778 DỊCH 訳 dich 11 yaku wake
1787 DUY 唯 duy 11 yui, I
1794 DU 悠 du 11 yuu
1795 BƯU 郵 buu 11 yuu
1815 DUNG 庸 dung 11 you
1831 DỤC 欲 duc 11 yoku ho_shii
1832 DỰC 翌 duc 11 yoku
1851 LÝ 理 ly 11 ri
1856 LỤC 陸 luc 11 riku
1859 SUẤT 率 suat 11 ritsu, sostu hiki_iru
1860 LƯỢC 略 luoc 11 ryaku
1865 LẠP 粒 lap 11 ryuu tsubu
1866 LONG 隆 long 11 ryuu
1875 LƯƠNG 涼 luong 11 ryou suzu_shii
1876 LẠP, LIỆP 猟 lap 11 ryou
1877 LĂNG 陵 lang 11 ryou misasagi
1893 LũY, LỤY 累 luy 11 rui
5 ÁC, ỐC 握 ac 12 aku nigi_ru
24 VĨ 偉 vi 12 I era_I
43 Ẩm 飲 am 12 in no_mu
50 VÂN 雲 van 12 un kumo
51 VẬN 運 van 12 un hako_bu
57 DOANH, DINH 営 doanh 12 ei itona_mu
58 VỊNH 詠 vinh 12 ei yo_mu
67 VIỆT 越 viet 12 etsu ko_su, ko_eru
76 VIỆN, VIÊN 援 vien 12 en
96 ÁO 奧 ao 12 ou oku
104 ÔN 温 on 12 on atata_kai
126 OA 過 oa 12 ka uzu
127 QUÁ 過 qua 12 ka su_giru, suyama_tsu
140 HẠ 賀 ha 12 ga
141 NHÃ 雅 nha 12 ga
160 HỘI 絵 hoi 12 kai, e
161 KHAI 開 khai 12 kai hi_raku
162 GIAI 階 giai 12 kai
171 NHAI 街 nhai 12 gai, kai machi
183 GIÁC 覚 giac 12 kaku obo_eru, same_ru
197 CÁT 割 cat 12 katsu wa_ru, sa_ku
218 QUÁN 貫 quan 12 kan tsuranu_ku
219 HÓAN 喚 hoan 12 kan
220 KHAM 堪 kham 12 kan tae_ru
221 HÀN 寒 han 12 kan samu_I
222 HÓAN 換 hoan 12 kan ka_eru
223 CẢM 敢 cam 12 kan
224 QUAN 棺 quan 12 kan
225 KHỎAN 款 khoan 12 kan
226 GIAN, GIÁN 間 gian 12 kan, ken aida, ma
227 NHÀN 閑 nhan 12 kan
281 HỶ 喜 hy 12 ki yoroko_bu
282 KỶ 幾 ky 12 ki iku_ra
283 HUY 揮 huy 12 ki
284 KỲ 期 ky 12 ki
285 KHÍ 棄 khi 12 ki
286 KỲ 棋 ky 12 ki
287 QUÝ 貴 quy 12 ki touto_bu
296 KHI 欺 khi 12 gi azamu_ku
306 NGẠT, KHIẾT 喫 ngat 12 kichi
331 CẤP 給 cap 12 kyuu
343 CỰ 距 cu 12 kyo
345 NGỰ, NGỪ 御 ngu 12 gyo, go on
375 HIỂU 暁 hieu 12 gyou akatsuki
380 CỰC 極 cuc 12 kyoku, goku kiwa_meru
387 CẦN 勤 can 12 kin, gon tsuto_meru
388 CẦM 琴 cam 12 kin koto
389 CÂN 筋 can 12 kin suzi
405 NGỘ 遇 ngo 12 guu
406 NGU 隅 ngu 12 guu sumi
433 KÍNH 敬 kinh 12 kei uyama_u
434 CẢNH 景 canh 12 kei
435 KHINH 軽 khinh 12 kei karu_I
453 KẾT 結 ket 12 ketsu musu_bu
471 QUYỀN 圏 quyen 12 ken
472 KIÊN 堅 kien 12 ken kata_I
473 KIỂM 検 kiem 12 ken
494 GIẢM 減 giam 12 gen he_ru
507 HỒ 湖 ho 12 ko mizuumi
508 CỐ 雇 co 12 ko yato_u
568 HỎANG 慌 hoang 12 kou awa_teru
569 CẢNG 港 cang 12 kou minato
570 NGẠNH 硬 nganh 12 kou kata_I
571 GIẢO 絞 giao 12 kou shi_boru, shi_meru
572 HẠNG 項 hang 12 kou
615 TRÁ 詐 tra 12 sa
632 TỐI 最 toi 12 sai motto_mo
633 TÀI 裁 tai 12 sai tatsu, saba_ku
648 SÁCH 策 sach 12 saku
649 TẠC, TRÁ 酢 tac 12 saku su
668 TẢN 傘 tan 12 san kasa
669 TẢN, TÁN 散 tan 12 san chi_ru
708 TỬ 紫 tu 12 shi murasaki
710 TỪ 詞 tu 12 shi
711 XỈ 歯 xi 12 shi ha
734 TƯ 滋 tu 12 zi
741 TRỤC 軸 truc 12 ziki
747 THẤP 湿 thap 12 shitsu shime_ru
761 CHỬ 煮 chu 12 sha ni_ru
806 TỰU 就 tuu 12 shuu, zyu tsu_ku
807 CHÚNG 衆 chung 12 shuu, syu
808 TẬP 集 tap 12 shuu atsu_maru, tsudo_u
844 TUẦN 循 tuan 12 jun
845 THUẬN 順 thuan 12 jun
855 THỬ 暑 thu 12 sho atsu_I
895 THẮNG 勝 thang 12 shou katsu, masa_ru
896 CHƯỞNG 掌 chuong 12 shou
897 TINH 晶 tinh 12 shou
898 TIÊU 焦 tieu 12 shou a_seru, ko_geru
899 THIÊU 焼 thieu 12 shou ya_ku
900 TIÊU 硝 tieu 12 shou
901 TRANG 粧 trang 12 shou
902 CHỨNG 証 chung 12 shou
903 CHIẾU 詔 chieu 12 shou mikotonori
904 TƯỢNG 象 tuong 12 shou, zou
929 TRƯỜNG, TRÀNG 場 truong 12 jou ba
930 ĐiỆP 畳 diep 12 jou tatami
940 THỰC 植 thuc 12 shoku u_eru
941 THỰC 殖 thuc 12 shoku fu_eru
967 SÂM 森 sam 12 shin mori
968 CHẨN 診 chan 12 shin mi_ru
983 TẦM 尋 tam 12 zin
993 TOẠI 遂 toai 12 sui to_geru
997 TÙY 随 tuy 12 zui tsumu
1024 TẾ 婿 te 12 sei muko
1025 TÌNH 晴 tinh 12 sei ha_rasu
1035 THUẾ 税 thue 12 zei
1063 TUYỆT 絶 tuyet 12 zetsu ta_tsu
1092 THIỆN 善 thien 12 zen yoi
1093 NHIÊN 然 nhien 12 zen, nen
1104 SƠ 疎 so 12 so uto_I
1105 TỐ 訴 to 12 so utta_eru
1127 SÁNG 創 sang 12 sou
1128 TÁNG, TANG 喪 tang 12 sou mo
1129 TÁNG 葬 tang 12 sou haumu_ru
1130 TRANG 装 trang 12 sou, shou yosoo_u
1158 TRẮC 測 trac 12 soku haka_ru
1161 THUỘC 属 thuoc 12 zoku
1168 TÔN 尊 ton 12 son touto_I
1175 ĐỌA 堕 doa 12 da
1176 NỌA 惰 noa 12 da
1190 THẾ 替 the 12 tai ka_waru
1191 THẢI 貸 thai 12 tai kasu
1192 ĐỘI 隊 doi 12 tai
1209 ĐẠT 達 dat 12 tatsu
1220 ĐỎAN 短 doan 12 tan mizika_I
1229 ĐẠN, ĐÀN 弾 dan 12 dan tama, hazu_mu, hi_ku
1240 TRÌ 遅 tri 12 chi oku_reru, oso_I
1252 TRƯỚC 着 truoc 12 chaku, zyaku ki_ru, tsu_ku
1268 TRỮ 貯 tru 12 chu
1282 TRIỀU 朝 trieu 12 chuu asa
1283 TRƯỚNG 脹 truong 12 chuu
1284 SIÊU 超 sieu 12 chuu ko_eru
1285 TRỦNG 塚 trung 12 chuu tsuka
1305 THỐNG 痛 thong 12 tsuu ita_I
1323 ĐÊ 堤 de 12 tei tsutsumi
1324 ĐỀ 提 de 12 tei sa_geru
1325 TRÌNH 程 trinh 12 tei hodo
1357 ĐỘ 渡 do 12 to wata_ru
1384 THÁP 塔 thap 12 tou
1385 ĐỐNG 棟 dong 12 tou mune, muna
1386 THANG 湯 thang 12 tou yu
1387 ĐẬU 痘 dau 12 tou
1388 ĐĂNG 登 dang 12 tou, to nobo_ru
1389 ĐÁP 答 dap 12 tou kota_eru
1390 ĐỒNG 筒 dong 12 tou tsutsu
1391 ĐẲNG 等 dang 12 tou hito_shii
1392 THỐNG 統 thong 12 tou su_beru
1393 ĐÁP 搭 dap 12 tou
1406 ĐỒNG 童 dong 12 dou warabe
1407 ĐẠO 道 dao 12 dou, tou michi
1424 ĐỘN 鈍 don 12 don nibu_ru
1469 PHẾ 廃 phe 12 hai suta_ru
1477 MÔI 媒 moi 12 bai
1478 MÃI 買 mai 12 bai ka_u
1486 BÁC 博 bac 12 haku, baku
1513 PHẠN 飯 phan 12 han meshi
1520 VÃN 晩 van 12 ban
1521 PHIÊN 番 phien 12 ban
1522 MAN 蛮 man 12 ban
1538 BI 悲 bi 12 hi kana_shii
1539 PHI 扉 phi 12 hi tobira
1540 PHÍ 費 phi 12 hi tsui_yasu
1546 BỊ 備 bi 12 bi sona_eru
1552 BÚT 筆 but 12 hitsu fude
1558 BÌNH 評 binh 12 hyou
1587 PHÚ 富 phu 12 fu tomi
1588 PHỔ 普 pho 12 fu
1597 VÔ 無 vo 12 bu na_I
1604 BỨC 幅 buc 12 fuku haba
1605 PHỤC 復 phuc 12 fuku
1616 PHÂN 雰 phan 12 fun
1646 BIẾN 遍 bien 12 hen
1655 BỔ 補 bo 12 ho ogina_u
1658 MỘ 募 mo 12 bo tsuno_ru
1681 BÁO 報 bao 12 hou muku_iru
1682 BẰNG, BÀNH 棚 bang 12 hou tana
1702 BÀNG 傍 bang 12 bou katawa_ra
1703 MẠO 帽 mang 12 bou
1704 BỔNG 棒 bong 12 bou
1705 MẬU 貿 mau 12 bou
1735 MÃN 満 man 12 man mi_chiru
1783 DU 愉 du 12 yu
1796 DO 猶 do 12 yuu
1797 DỤ 裕 du 12 yuu
1798 DU 遊 du 12 yuu, yu aso_bu
1799 HÙNG 雄 hung 12 yuu osu, o
1816 DƯƠNG 揚 duong 12 you a_geru
1817 DAO 揺 dao 12 you yu_reru
1818 DIỆP 葉 diep 12 you ha
1819 DƯƠNG 陽 duong 12 you
1840 LẠC 絡 lac 12 raku kara_mu
1841 LẠC 落 lac 12 raku o_chiru
1852 LỴ 痢 ly 12 ri
1867 LƯU 硫 luu 12 ryuu
1878 LƯỢNG 量 luong 12 ryou haka_ru
1894 LŨY, LÔI 塁 luy 12 rui
1913 LIỆT 裂 liet 12 retsu sa_ku
1927 LANG 廊 lang 12 rou
1937 HOẶC 惑 hoac 12 waku mado_u
1938 LOAN 湾 loan 12 wan
1939 UYỂN 腕 uyen 12 wan ude
1943 ??? 塀 Z 12 - hei
1946 ??? 貰 12 sei mora-u
3 ÁI 愛 ai 13 ai ai_suru
9 ÁM 暗 am 13 an kura_I
25 Ý 意 y 13 I
26 VI 違 vi 13 I chiga_u, chiga_eru
77 VIÊN 園 vien 13 en sono
78 VIÊN 猿 vien 13 en saru
79 YÊN 煙 yen 13 en kemu_ri
80 VIỄN 遠 vien 13 en, on too_I
81 DUYÊN, DIÊN 鉛 duyen 13 en namari
82 DIÊM 塩 diem 13 en shio
128 GIÁ 嫁 gia 13 ka yome, totsu_gu
129 HẠ 暇 ha 13 ka hima
130 HỌA 禍 hoa 13 ka
131 NGOA 靴 ngoa 13 ka kutsu, gutsu
163 KHỐI 塊 khoi 13 kai katamari
164 GIẢI 解 giac 13 kai, ge to_ku
172 KHÁI 慨 khai 13 gai
173 CAI 該 cai 13 gai
184 GIẢO 較 giao 13 kaku
185 CÁCH 隔 cach 13 kaku heda_teru
193 NHẠC, LẠC 楽 nhac 13 gaku, raku tanoshi_mu
200 HỌAT 滑 hoat 13 katsu, kotsu sube_ru
201 HẠT 褐 hat 13 katsu
228 KHUYẾN 勧 khuyen 13 kan susu_meru
229 KHOAN 寛 khoan 13 kan
230 CÁN 幹 can 13 kan miki
231 CẢM 感 cam 13 kan
232 HÁN 漢 han 13 kan
252 NGOAN 頑 ngoan 13 gan
297 NGHĨA 義 nghia 13 gi
307 CẬT 詰 cat 13 kichi tsu_meru
376 NGHIỆP 業 nghiep 13 gyou, gou waza
390 CẤM 禁 cam 13 kin
401 NGU, NGỘ 愚 ngu 13 gu oro_ka(na)
402 NGU 虞 ngu 13 gu osore
416 QUẦN 群 quan 13 gun mu_reru
436 KHUYNH 傾 khuynh 13 kei katamu_ku
437 HUỀ 携 hue 13 kei tazusa_eru
438 KẾ 継 ke 13 kei tsu_gu
454 KIỆT 傑 kiet 13 ketsu
474 HIỀM 嫌 hiem 13 ken, gen kira_u
475 HIẾN 献 hien 13 ken, kon
476 QUYẾN 絹 quyen 13 ken kinu
477 KHIỂN. KHIẾN 遣 khien 13 ken tsuka_u
495 NGUYÊN 源 nguyen 13 gen minamoto
509 KHOA 誇 khoa 13 ko hoko_ru
510 CỔ 鼓 co 13 ko tzudumi
518 KỲ 碁 ky 13 go
573 CÂU 溝 cau 13 kou mi_zo
574 KHÓANG 鉱 khoang 13 kou
634 TRÁI 債 trai 13 sai
635 THÔI 催 thoi 13 sai monao_su
636 TUẾ 歳 tue 13 sai, sei
637 TẢI 載 tai 13 sai no_ru
643 TỘI 罪 toi 13 zai tsumi
650 TRÁ 搾 tra 13 saku shibo_ru
712 TỰ 嗣 tu 13 shi
713 THI 詩 thi 13 shi
714 THÍ 試 thi 13 shi kokoro_miru, tame_su
715 TƯ 資 tu 13 shi
716 TỰ 飼 tu 13 shi ka_u
717 THƯ 雌 thu 13 shi mesu, me
735 TỪ 慈 tu 13 zi itsuku_shimu
736 TỪ 辞 tu 13 zi ya_meru
809 SẦU 愁 sau 13 shuu ure_eru
810 THÙ 酬 thu 13 shuu
846 CHUẨN 準 chuan 13 jun
856 THỰ 署 thu 13 sho
905 THƯƠNG 傷 thuong 13 shou kizu, ita_mu
906 TƯỞNG 奨 tuong 13 shou
907 CHIẾU 照 chieu 13 shou te_ru
908 TƯỜNG 詳 tuong 13 shou kuwa_shii
931 CHƯNG 蒸 chung 13 jou mu_su
942 XÚC 触 xuc 13 shoku fu_reru
943 SỨC 飾 suc 13 shoku ka_zaru
969 TẨM 寝 tam 13 shin wa_ru
970 THẬN 慎 than 13 shin tsutsushi_mu
971 TÂN 新 tan 13 shin atara_shii
994 THỤY 睡 thuy 13 sui
1001 SỐ 数 so 13 suu, su, zu kazu, kazo_eru
1026 THẾ 勢 the 13 sei ikioi
1027 THÁNH 聖 thanh 13 sei
1028 THÀNH 誠 thanh 13 sei makoto
1047 TÍCH 跡 tich 13 seki ato
1059 NHIẾP 摂 nhiep 13 setsu
1060 TIẾT 節 tiep 13 setsu fushi
1079 CHIẾN 戦 chien 13 sen tataka_u
1080 TIỄN 践 tien 13 sen
1094 THIỀN 禅 thien 13 zen
1106 TỐ 塑 to 13 so
1131 TĂNG 僧 tang 13 sou
1132 TƯỞNG 想 tuong 13 sou, so
1162 TỤC 続 tuc 13 zoku tsudu_ku
1163 TẶC 賊 tac 13 zoku
1169 TỔN 損 ton 13 son soko_neru
1193 TRỆ 滞 tre 13 tai todokoo_ru
1221 THAN, THÁN 嘆 than 13 tan nage_ku
1230 NÕAN 暖 noan 13 dan atata_kai
1241 SI 痴 si 13 chi
1242 TRĨ 稚 tri 13 chi
1243 TRÍ 置 tri 13 chi o_ku
1247 SÚC 蓄 suc 13 chiku takuwaeru
1286 TRƯỜNG 腸 truong 13 chuu
1287 KHIÊU 飛 khieu 13 chuu ha_neru, to_bu
1300 NHẤN 賃 nhan 13 chin
1326 ĐĨNH 艇 dinh 13 tei
1337 THIẾT 鉄 thiet 13 tetsu
1350 ĐiỆN 電 dien 13 den
1358 ĐỒ 塗 do 13 to nu_ru
1408 ĐỘNG 働 dong 13 dou hatara_ku
1414 ĐỐC 督 doc 13 toku
1452 NÔNG 農 nong 13 nou
1489 MẠC 漠 mac 13 baku
1493 BÁT 鉢 bat 13 hachi, hatsu
1514 BAN 搬 ban 13 han
1515 PHIỀN 煩 phien 13 han, bon wazura_u
1516 BAN 頒 ban 13 han
1547 VI 微 vi 13 bi
1606 PHÚC 福 phuc 13 fuku
1607 PHÚC 腹 phuc 13 fuku hara
1659 MỘ 墓 mo 13 bo haka
1683 PHONG 豊 phong 13 hou yuta_ka(na)
1684 BÃO 飽 bao 13 hou a_kiru
1730 MẠC 幕 mac 13 maku, baku
1748 MỘNG 夢 mong 13 mu yume
1754 MINH 盟 minh 13 mei
1757 DIỆT 滅 diet 13 metsu horo_biru
1807 DỰ 誉 du 13 yo homare
1808 DỰ 預 du 13 yo azu_keru
1820 DUNG 溶 dung 13 you to_keru
1821 YÊU 腰 yeu 13 you koshi
1834 LÕA, KHỎA 裸 loa 13 ra hadaka
1837 LÔI 雷 loi 13 rai kaminari
1842 LẠC 酪 lac 13 raku
1853 LÝ 裏 ly 13 ri ura
1869 LỒ 虜 lo 13 ryo
1902 LINH 鈴 linh 13 rei, rin suzu
1903 LINH 零 linh 13 rei
1916 LIÊM 廉 liem 13 ren
1920 LỘ 路 lo 13 ro zi
1928 LÂU 楼 lau 13 rou
1929 LONG 滝 long 13 rou, sou taki
1935 THOẠI 話 thoai 13 wa hana_su
1936 HỐI 賄 hoi 13 wai makana_u
27 DUY 維 duy 14 I
44 ẨN 隠 an 14 in kaku_su, kaku_reru
65 DỊCH 駅 dich 14 eki
83 DIỄN 演 dien 14 en
132 QUẢ 寡 qua 14 ka
133 CA 歌 ca 14 ka uta_u
134 CÁ 箇 ca 14 ka
174 KHÁI 概 khai 14 gai
186 CÁC 閣 cac 14 kaku
233 QUÁN 慣 quan 14 kan na_reru
234 QUẢN 管 quan 14 kan kuda
235 QUAN 関 quan 14 kan seki
288 KỲ 旗 ky 14 ki hata
298 NGHI 疑 nghe 14 gi utaga_u
346 NGƯ 漁 ngu 14 kyou
366 CẢNH 境 canh 14 kyou, kei sakai
395 NGÂN 銀 ngan 14 gin
399 KHU 駆 khu 14 ku ka_keru
519 NGỮ 語 ngu 14 go kata_ru
520 NGỘ 誤 ngo 14 go ayama_ru
575 CẤU 構 cau 14 kou kama_eru
576 CƯƠNG 綱 cuong 14 kou tsuna
577 DIẾU 酵 dieu 14 kou
587 HÀO 豪 hao 14 gou
594 CỐC 穀 coc 14 koku
595 KHỐC 酷 khoc 14 koku
596 NGỤC 獄 nguc 14 goku
606 HỒN 魂 hon 14 kon tamashii
638 TẾ 際 te 14 sai sawa
656 SÁT 察 sat 14 satsu
659 TẠP 雑 tap 14 zatsu, zou
670 TOÁN 算 toan 14 san
671 TOAN 賛 toan 14 san sui
718 TÍ 漬 ti 14 shi tsuke_ru
719 CHÍ 誌 chi 14 shi
737 TỪ 磁 tu 14 zi
748 TẤT 漆 tat 14 shitsu urushi
762 GIÀ 遮 gia 14 sha saegi_ru
784 CHỦNG 種 chung 14 shu tane
789 NHU 需 nhu 14 ju
821 SÚNG 銃 sung 14 juu
830 THỤC 塾 thuc 14 juku
857 TỰ 緒 tu 14 sho, cho o
909 CHƯƠNG 彰 chuong 14 shou
910 CHƯỚNG 障 chuong 14 shou sawa_ru
1029 TINH 精 tinh 14 sei, shou
1030 CHẾ 製 che 14 sei
1031 THỆ 誓 the 14 sei chika_u
1032 TĨNH 静 tinh 14 sei, zyou shizu_ka(na)
1061 THUYẾT 説 thuyet 14 setsu, zei to_ku
1081 TIỂN 銑 tien 14 sen
1082 TIỀN 銭 tien 14 sen zeni
1095 TIỆM 漸 tiem 14 zen
1133 TẦNG 層 tang 14 sou
1134 TỔNG 総 tong 14 sou
1135 TAO 遭 tao 14 sou a_u
1144 TƯỢNG 像 tuong 14 zou
1145 TĂNG 増 tang 14 zou ma_su, fu_eru
1146 TĂNG 憎 tang 14 zou niku_mu
1177 THỒ 駄 tho 14 da
1194 THÁI 態 thai 14 tai
1211 ĐỌAT 奪 doat 14 datsu uba_u
1222 ĐOAN 端 doan 14 tan hashi, hata
1223 ĐẢN 誕 dan 14 tan
1253 ĐÍCH 嫡 dich 14 chaku
1288 TRƯNG 徴 trung 14 chuu
1331 TRÍCH 摘 trich 14 teki tsu_mu
1332 TRÍCH 滴 trich 14 teki shizuku, shitata_ru
1333 THÍCH 適 thich 14 teki
1394 ĐẠO 稲 dao 14 tou ine, ina
1409 ĐỒNG 銅 dong 14 dou
1415 ĐỨC 徳 duc 14 toku
1419 ĐỘC 読 doc 14doku, tou, toku yo_mu
1441 NHẬN 認 nhan 14 nin mito_meru
1442 NINH 寧 ninh 14 nei
1495 PHÁT 髪 phat 14 hatsu kami
1498 PHẠT 罰 phat 14 batsu, bachi
1499 PHIỆT 閥 phiet 14 batsu
1541 BI 碑 bi 14 hi
1548 TỴ 鼻 ty 14 bi hana
1559 PHIÊU, PHIẾU 漂 phieu 14 hyou tadayo_u
1589 HỦ 腐 hu 14 fu kusa_ru
1608 PHỨC 複 phuc 14 fuku
1624 VĂN 聞 van 14 bun, mon ki_ku
1660 MỘ 慕 mo 14 bo shita_u
1661 MỘ 暮 mo 14 bo ku_reru
1662 MÔ 模 mo 14 bo, mo
1713 BỘC 僕 boc 14 boku shimobe
1714 MẶC 墨 mac 14 boku sumi
1731 MẠC 膜 mac 14 maku
1736 MẠN 慢 man 14 man
1737 MẠN 漫 man 14 man
1755 MINH 銘 minh 14 mei
1756 MINH 鳴 minh 14 mei na_ku
1760 MIÊN 綿 mien 14 men wata
1767 VÕNG 網 vong 14 mou ami
1800 DỤ 誘 du 14 yuu saso_u
1822 DẠNG 様 dang 14 you sama
1823 DŨNG 躍 dung 14 you odo_ru
1879 LIÊU 僚 lieu 14 ryou
1880 LĨNH, LÃNH 領 linh 14 ryou
1885 LỤC 緑 luc 14 ryoku, roku midori
1908 LỊCH 暦 lich 14 reki koyomi
1909 LỊCH 歴 lich 14 reki
1917 LUYỆN 練 luyen 14 ren ne_ru
1930 LẬU 漏 lau 14 rou mo_ru
28 ỦY, ỦI 慰 uy 15 Inagusa_meru, naku_samu
29 DI 遺 di 15 I, yui
59 ẢNH 影 anh 15 ei kage
60 NHUỆ 鋭 nhue 15 ei surudo_I
68 YẾT 謁 yet 15 etsu
69 DUYỆT 閲 duyet 15 etsu
84 DUYÊN 縁 duyen 15 en fuchi
97 HOẠNH, HOÀNH 横 hoanh 15 ou yoko
99 ỨC 億 uc 15 oku
135 GIÁ 稼 gia 15 ka kase_gu
136 KHÓA 課 khoa 15 ka
142 NGÃ 餓 nga 15 ga
187 XÁC 確 xac 15 kaku tashi_ka
236 HOAN 歓 hoan 15 kan
237 GIAM, GIÁM 監 giam 15 kan
238 HÕAN 緩 hoan 15 kan yuru_I
289 KHÍ 器 khi 15 ki utsuwa
290 HUY 輝 huy 15 ki kagaya_ku
299 NGHI 儀 nghi 15 gi
300 HÍ 戯 hi 15 gi tawamu_reru
332 CÙNG 窮 cung 15 kyuu kiwa_maru
391 KHẨN, CẨN 緊 khan 15 kin
412 HUÂN 勲 huan 15 kun
439 KHÁNH 慶 khanh 15 kei
446 KỊCH 劇 kich 15 geki
447 KÍCH 撃 kich 15 geki u_tsu
455 KHIẾT 潔 khiet 15 ketsu isagiyo_I
478 QUYỀN 権 quyen 15 ken, kon
578 CẢO 稿 cao 15 kou
657 TÓAT 撮 toat 15 satsu to_ru
672 TÁN 酸 tan 15 san
674 TẠM 暫 tam 15 zan
720 TỨ 賜 tu 15 shi tamawa_ru
749 CHẤT 質 chat 15shitsu, shichi, chi
785 THÚ 趣 thu 15 shu omomuki
831 THỤC 熟 thuc 15 juku u_reru
847 NHUẬN 潤 nhuan 15 jun uruo_u
848 TUÂN 遵 tuan 15 jun
858 CHƯ 諸 chu 15 sho
911 SƯƠNG, TƯƠNG 箱 suong 15 shou hako
912 XUNG 衝 xung 15 shou
913 THƯỞNG 賞 thuong 15 shou
932 THẰNG 縄 thang 15 jou nawa
944 CHÚC 嘱 chuc 15 shoku
972 THẨM 審 tham 15 shin
973 CHẤN 震 chan 15 shin furu_u
995 TUỆ, HUỆ 穂 tue 15 sui
1033 THỈNH 請 thinh 15 sei, shin ko_u
1048 TÍCH 潟 tich 15 seki kata
1083 TIỀM 潜 tiem 15 sen mogu_ru, hiso_mu
1084 TUYẾN 線 tuyen 15 sen
1085 TUYỂN 選 tuyen 15 sen era_bu
1086 THIÊN 選 thien 15 sen
1136 TÀO 槽 tao 15 sou
1147 TÀNG 蔵 tang 15 zou kura
1207 NẶC 諾 nac 15 daku
1231 ĐÀM 談 dam 15 dan
1265 CHÚ 鋳 chu 15 chou I_ru
1266 TRÚ 駐 tru 15 chou
1289 TRƯNG 澄 trung 15 chuu su_mu
1290 TRÀO, TRIỀU 潮 trao 15 chuu shio
1291 ĐiỀU, ĐiỆU 調 dieu 15 chuu shira_beru, totono_u
1303 TRỤY 墜 truy 15 tsui
1327 ĐẾ 締 de 15 tei shi_maru
1334 ĐỊCH 敵 dich 15 teki kataki
1338 TRIỆT 徹 triet 15 tetsu
1339 TRIỆT 撤 triet 15 tetsu
1395 ĐẠP 踏 dap 15 tou fu_mu
1410 ĐẠO 導 dao 15 dou michibi_ku
1443 NHIỆT 熱 nhiet 15 netsu atsu_I
1470 BỐI 輩 boi 15 hai
1479 BỒI 賠 boi 15 bai
1517 PHẠM 範 pham 15 han
1523 BÀN 盤 ban 15 ban
1542 BÃI 罷 bai 15 hi
1560 TIÊU 標 tieu 15 hyou
1569 TÂN 賓 tan 15 hin
1590 PHU 敷 phu 15 fu shi_ku
1591 PHU 膚 phu 15 fu
1592 PHÚ 賦 phu 15 fu
1598 VŨ 舞 vu 15 bu ma_u
1617 PHÚN 噴 phun 15 fun fu_ku
1618 PHẦN 墳 phan 15 fun
1619 PHẪN 憤 phan 15 fun ikidoo_ru
1634 TỆ 幣 te 15 hei
1635 TỆ 弊 te 15 hei
1647 BIÊN 編 bien 15 hen a_mu
1656 PHỐ, PHÔ 舗 pho 15 ho
1685 BAO 褒 bao 15 hou ho_meru
1706 BẠO, BỘC 暴 bao 15 bou, baku aha_reru
1715 BỘC, PHỐC 撲 boc 15 boku nagu_ru
1723 MA 摩 ma 15 ma
1740 MỊ 魅 mi 15 mi
1769 MẶC 黙 mac 15 moku dama_ru
1801 ƯU 憂 uu 15 yuu ure_reru, u_rei
1824 DIÊU 窯 dieu 15 you kama
1825 DƯỠNG 養 duong 15 you yashina_u
1854 LÝ 履 ly 15 ri ha_ku
1870 LỰ 慮 lu 15 ryo
1881 LIÊU 寮 lieu 15 ryou
1889 LUÂN 輪 luan 15 rin wa
1904 LINH 霊 linh 15 rei, ryou tama
1933 LUẬN 論 luan 15 ron
30 VĨ 違 vi 16 I
61 VỆ 衛 ve 16 ei mamo_ru
100 ỨC 憶 uc 16 oku
105 ỔN 穏 on 16 on oda_yaka(na)
165 HOẠI 壊 hoai 16 kai kowa_su
166 HÒAI 懐 hoai 16 kai futokoro, natsu_kashii
188 HỌACH 獲 hoach 16 kaku
239 HÁM, HÀM 憾 ham 16 kan
240 HÒAN 還 hoan 16 kan
241 QUÁN 館 quan 16 kan
291 CƠ 機 co 16 ki hata
367 KIỀU 橋 kieu 16 kyou hashi
368 HỨNG, HƯNG 興 hung 16 kyou, kou oko_ru
377 NGƯNG 凝 ngung 16 gyou ko_ru
413 HUÂN 薫 huan 16 kun kao_ru
440 KHẾ 憩 khe 16 kei iko_u
448 KÍCH, KHÍCH 激 kich 16 geki hake_shii
479 HIẾN 憲 hien 16 ken
480 HIỀN 賢 hien 16 ken kashiko_I
579 HÒANH 衡 hoanh 16 kou
580 CƯƠNG 鋼 cuong 16 kou hagane
607 KHẨN 墾 khan 16 kon
651 THÁC 錯 thac 16 saku
721 TƯ 諮 tu 16 shi haka_ru
790 NHO 儒 nho 16 ju
791 THỤ 樹 thu 16 ju
822 THÚ 獣 thu 16 juu kemono
823 TUNG, TÚNG 縦 tung 16 juu tate
933 NHƯỠNG 壌 nhuong 16 jou
934 NHƯƠNG, NƯƠNG 嬢 nhuong 16 jou
935 ĐĨNH, ĐÍNH 錠 dinh 16 jou
974 TÂN 薪 tan 16 shin takigi
975 THÂN 親 than 16 shin oya, shita_shii
996 CHÙY, THÙY 錘 chuy 16 sui ha
1034 CHỈNH 整 chinh 16 sei totono_eru
1049 TÍCH 積 tich 16 seki tsu_mu
1087 TIẾN 薦 tien 16 sen susu_meru
1137 THÁO, THAO 操 thao 16 sou misao, ayatsu_ru
1208 TRỌC 濁 troc 16 daku nigo_ru
1232 ĐÀN 壇 dan 16 dan
1248 TRÚC 築 truc 16 chiku kizu_lu
1396 ĐƯỜNG 糖 duong 16 tou
1397 ĐẦU 頭 dau 16 tou, to, do, zu atama, kashira
1416 ĐỐC 篤 doc 16 toku
1425 ĐÀM 曇 dam 16 don kumo_ru
1426 NỘI 内 noi 16 nai, dai uchi
1447 NHIÊN 燃 nhien 16 nen mo_eru
1453 NÙNG 濃 nung 16 nou koi
1487 BẠC 薄 bac 16 haku usu_I
1490 BUỘC 縛 buoc 16 baku shiba_ru
1518 PHỒN, PHIỀN 繁 phon 16 han
1543 TỴ 避 ty 16 hi sa_keru
1620 PHẤN 奮 phan 16 fun furu_u
1638 BÍCH 壁 bich 16 heki kabe
1686 PHÙNG 縫 phung 16 hou yu_u
1707 BÀNH 膨 banh 16 bou fuku_ramu
1708 MƯU 謀 muu 16 bou, mu haka_ru
1724 MA 磨 ma 16 ma miga_ku
1779 DƯỢC 薬 duoc 16 yaku kusuri
1784 DỤ 諭 du 16 yu sato_su
1785 DU 輸 du 16 yu
1802 DUNG 融 dung 16 yuu
1826 ỦNG 擁 ung 16 you
1827 DAO 謡 dao 16 you uta_u
1838 LẠI 頼 lai 16 rai tayo_ru, tano_mu
1890 LÂN 隣 lan 16 rin tona_ru
1905 LỆ 隷 le 16 rei
1918 LUYỆN 錬 luyen 16 ren
1932 LỤC 録 luc 16 roku
189 HÁCH 嚇 hach 17 kaku
202 HẠT 轄 hat 17 katsu
242 HÒAN 環 hoan 17 kan
301 NGHĨ 擬 nghe 17 gi
302 HY 犠 hy 17 gi
369 KIỀU, KIỂU 矯 kieu 17 kyou ta_meru
392 CẨN 謹 can 17 kin tsutsushi_mu
481 KHIÊM 謙 khiem 17 ken
496 NGHIÊM 厳 nghiem 17 gen, gon kibi_shii
581 GIẢNG 講 giang 17 kou
582 CẤU 購 cau 17 kou
608 KHẨN 懇 khan 17 kon nengo_ro(na)
658 SÁT 擦 sat 17 satsu su_ru
763 TẠ 誤 ta 17 sha ayama_ru
770 TƯỚC 爵 tuoc 17 shaku
811 XÚ 醜 xu 17 shuu miniku_I
829 SÚC 縮 suc 17 shuku chidi_mu
914 THƯỜNG 償 thuong 17 shou tsuguna_u
915 TIỀU 礁 tieu 17 shou
1050 TÍCH 績 tich 17 seki
1088 TIÊM 繊 tiem 17 sen
1089 TIÊN 鮮 tien 17 sen aza_yaka(na)
1138 TÁO 燥 tao 17 sou
1139 SƯƠNG 霜 suong 17 sou shimo
1206 TRẠC 濯 trac 17 taku
1224 ĐỌAN 鍛 doan 17 tan kita_eru
1292 THÍNH 聴 thinh 17 chuu ki_ku
1398 ĐẰNG 謄 dang 17 tou
1570 TẦN 頻 tan 17 hin
1803 ƯU 優 uu 17 yuu sugu_reru
1833 DỰC 翼 duc 17 yoku tsubasa
1845 LÃM 覧 lam 17 ran
1882 LiỆU 療 lieu 17 ryou
1906 LINH 齢 linh 17 rei
190 HỌACH 穫 hoach 18 gaku
194 NGẠCH 額 ngach 18 gaku hitai
243 GIẢN 簡 gian 18 kan
244 QUAN 観 quan 18 kan
253 NHAN 顔 nhan 18 gan kao
292 KỴ 騎 ky 18 ki waza
393 KHÂM 襟 kham 18 kin eri
482 KIỂN 繭 kien 18 ken mayu
483 HIỂN 顕 hien 18 ken
484 NGHIỆM 験 nghiem 18 ken, gen
616 TỎA 鎖 toa 18 sa kusari
837 THUẤN 瞬 thuan 18 shun matata_ku
945 CHỨC 織 chuc 18 shoku, shiki o_ru
946 CHỨC 職 chuc 18 shoku
1096 THIỆN 繕 thien 18 zen tsukuro_u
1107 SỞ 礎 so 18 so ishizue
1140 TAO 騒 tao 18 sou awagu
1148 TẶNG 贈 tang 18 zou, sou oku_ru
1199 ĐỀ 題 de 18 dai
1293 TRỪNG 懲 trung 18 chuu ko_riru
1301 TRẤN 鎮 tran 18 chin shizu_maru
1399 ĐẤU 闘 dau 18 tou tataka_u
1429 NẠN 難 nan 18 nan kata_I, muzuka_shii
1519 PHIÊN, PHAN 藩 phien 18 han
1609 PHÚC 覆 phuc 18 fuku oo_u, kutsuga_eru
1639 TỊCH 癖 tich 18 heki kuse
1719 PHIÊN 翻 phien 18 hon hirugae_ru
1786 DŨ 癒 du 18 yu
1828 DiỆU 曜 dieu 18 you
1846 LẠM 濫 lam 18 ran
1855 LY 離 ly 18 ri hana_reru
1883 LƯƠNG 糧 luong 18 ryou, rou kate
1891 LÂM 臨 lam 18 rin nozomu
1895 LOẠI 類 loai 18 rui
45 VẬN 韻 van 19 in
254 NGUYỆN 願 nguyen 19 gan nega_u
370 KÍNH 鏡 kinh 19 kyou kagami
441 CẢNH 警 canh 19 kei
442 KÊ 鶏 ke 19 kei niwatori
445 KÌNH 鯨 kinh 19 gei kuzira
738 TỶ 璽 ty 19 zi
740 THỨC 識 thuc 19 shiki
998 TUỶ 髄 tuy 19 zui
1141 TẢO 繰 tao 19 sou ku_ru
1142 TẢO 藻 tao 19 sou
1149 TẠNG 臓 tang 19 zou
1458 BÁ 覇 ba 19 ha
1491 BỘC 爆 boc 19 baku
1593 PHỔ, PHẢ 譜 pho 19 fu
1663 BẠ, BỘ 簿 ba 19 bo
1749 VỤ 霧 vu 19 mu kiri
1835 LA 羅 la 19 ra
1839 LẠI 瀬 lai 19 rai se
1907 LỆ 麗 le 19 rei uruwa_shii
303 NGHỊ 議 nghi 20 gi
371 CẠNH 競 canh 20 kyou, kei kiso_u, se_ru
372 HƯỞNG 響 huong 20 kyou hibi_ku
485 HUYỀN 懸 huyen 20 ken, ke ka_keru
521 HỘ 護 ho 20 go
916 CHUNG 鐘 chung 20 shou kane
936 NHƯỠNG 譲 nhuong 20 jou yuzu_ru
937 NHƯỠNG 醸 nhuong 20 jou kamo_su
1051 TỊCH 籍 tich 20 seki
1400 ĐẰNG 騰 dang 20 tou
1847 LAN 欄 lan 20 ran
245 HẠM 艦 ham 21 kan
511 CỐ 顧 co 21 ko kaeri_miru
1725 MA 魔 ma 21 ma
1780 DƯỢC 躍 duoc 21 yaku odo_ru
1921 LỘ 露 lo 21 ro, rou tsuyu
373 KINH 驚 kinh 22 kyou odoro_ku
812 TẬP 襲 tap 22 shuu oso_u
246 GIÁM 鑑 giam 23 kan
top related